Professional Documents
Culture Documents
Appendix 3 - Materials Photo
Appendix 3 - Materials Photo
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1 APPENDIX 3
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018 MATERIALS AND EQUIPMENT IMAGE
4:0
Item Item Code Image Note
79
7:1
I Baseband system
12
81
1 BBU3910 Box 02310VTE DBS 3910 Box
01
2/2
3/0
Universal Main Processing & Transmission Unit (2
2 03057306 DBS 3910 Box
,0
Electrical FE/GE&2 Optical FE/GE/XGE,UMPTe2)
01
ky
2/2
da
ia
3 Universal Baseband Processing Unit e4 03057155 DBS 3910 Box
7/0
gh
eN
4 Universal Environment Interface control Unit 02315639 DBS 3910 Box
21
Th
3:1
en
uy
_1
er
fic
Ba
Of
ien
logy
no
eT
Te
ief
49
Ch
79
12
Optical Transceiver,SFP+,1310nm,9.8G,-
7 34060713 DBS 3910 Box
8.2dBm~+0.5dBm,-10.3dBm,LC,SM,1.4km
6
4:0
7:1
81
18
01
/20
2/2
,0
17
ky
da
2
3:1
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
79
7:1
12
81
01
9 MBTS DBS Cable Suite Label 29080025 DBS 3910 Box
2/2
3/0
8
,0
01
ky
2/2
da
ia
II RF System
7/0
gh
eN
21
Th
3:1
en
uy
_1
er
fic
Ba
Of
ien
gy
lo
no
eT
ch
_L
Te
ief
49
Ch
79
12
01
/20
2/2
3/0
/02
,0
17
ky
da
2
3:1
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
79
7:1
12
81
01
12 RRU3952 for Multi-mode 2100MHz (2*60W) 02311JDK RRU Box
2/2
3/0
8
,0
01
ky
2/2
da
ia
7/0
gh
13 Accessories RRU 02230PHD
eN
21
Th
13.1 Cos M14-6, 3 psc 3:1
en
uy
_1
er
RRU Box
fic
Ba
logy
ch
_L
Te
Ch
79
12
6
4:0
01
/20
2/2
III Antenna
3/0
/02
,0
17
ky
da
2
3:1
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
79
7:1
12
81
Directional Antenna,DXX-1710-2690/1710-2690-
01
14 65/65-18i/18i-M/M-R,4*4.3-10 Female,Downtilt kit 27011882-001 Antenna box
2/2
packed separately
3/0
8
,0
01
ky
2/2
da
ia
7/0
gh
eN
21
Th
3:1
en
uy
Directional Antenna,DXXXXX-690-960/1695-
_1
15
2690/1695-2690/1695-2690/1695-2690-
65/65/65/65/65-17i/18i/18i/17.5i/17.5i-M/M/M/M/M-
Ng
27011265-002 Antenna box
ch
er
R,10*4.3-10 Female,Downtilt kit packed separately
fic
Ba
Of
ien
logy
no
eT
ch
IV Accessories
_L
Te
ief
49
Ch
79
12
01
/20
2/2
3/0
/02
,0
17
ky
da
2
3:1
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
79
7:1
17 Downtilt Kit-F 27150498 Downtilt Kit-F Box
12
81
01
2/2
3/0
8
,0
01
ky
2/2
da
Signal Cable,AISG Communication
18 cable,5m,D9M+D9(PS)(W),CC4P0.5PB(S),RC8SF(S)- 04070097 AISG 5m Box
ia
7/0
I
gh
eN
21
Th
3:1
en
uy
_1
Ng
ch
er
fic
Ba
lo gy
no
eT
ch
_L
Te
ief
49
Ch
6
4:0
7:1
81
18
01
Radio Frequency
2/2
,0
17
ky
da
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
22.1 Naked Crimping Terminal, OT, 2.5mm2, M4, 4 pcs
79
7:1
22.2 Naked Crimping Terminal, OT, 6mm2, M4, 6 pcs
12
81
01
22.3 Naked Crimping Terminal, OT, 6mm2, M6, 4 pcs
2/2
22.4 Naked Crimping Terminal, OT, 6mm2, M8, 2 pcs
3/0
8
,0
22.5 Naked Crimping Terminal, OT, 16mm2, M6, 4 pcs
01
ky
2/2
da
22.6 Naked Crimping Terminal, OT, 25mm2, M6, 2 psc
ia
7/0
gh
22.7 Naked Crimping Terminal, OT, 25mm2, M8, 2 pcs
eN
21
Th
22.8 Naked Crimping Terminal, OT, 35mm2, M6, 2 pcs
3:1
en
uy
_1
22.9 Wrist strap
Ng
ch
er
fic
Ba
gy
lo
ch
Te
ief
49
6
4:0
2/2
,0
17
ky
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số
22.2vănInsulating
bản: 1 adhesive tape, yellow, 1pcs
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
79
7:1
22.20 Insulating adhesive tape, blue, 1 pcs
12
81
22.2 Power cable, 0.7m, 1 pcs
01
2/2
3/0
8
,0
DBS Antenna Feeder Installation Auxiliary Kit Per DBS Antenna Feeder Installation
01
23 02237428
ky
Sector,General Area Auxiliary Box
2/2
da
ia
7/0
gh
eN
21
Th
3:1
en
uy
DKBA8.807.0202,Outdoor DKBA8.807.0202,Outdoor label
24 29040907
_1
label,cBTS3612,55*20*0.5,GE 8B35,T0.5 Box
Ng
ch
er
fic
Ba
Of
ien
gy
lo
no
eT
ch
_L
Te
Ch
79
12
6
4:0
7:1
81
01
/20
2/2
3/0
/02
,0
17
ky
da
2
3:1
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
eT
C
_L
Mã văn bản: GL.TIM.TNC.1
Số văn bản: 1
49
6
Ngày ban hành: 03/02/2018
4:0
79
7:1
Optical Cable Parts,DLC/UPC,2LC/UPC,Single
12
81
27 mode,2m,2 cores,0.34m/0.8m,GYFJH- 14130805-003
2G.657A2,7.0mm,2mm,LSZH,Armored branch<AG>
01
2/2
3/0
8
,0
01
ky
2/2
da
ia
7/0
gh
Optical Cable Parts,DLC/UPC,DLC/UPC,single
eN
27 mode,100m,2 cores,0.03m/0.34m,GYFJH-
21
2G.657A2,7.0mm,2mm,LSZH,Armored branch
Th
3:1
en
uy
_1
Ng
ch
er
fic
Ba
Of
ien
gy
Power Cable
eT
ch
_L
Te
ief
49
Ch
79
12
6
4:0
7:1
81
18
01
/20
2/2
3/0
/02
,0
17
ky
da
2
3:1
ia
gh
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm