You are on page 1of 6

LỊCH THI GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021

Stt Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ SSDK Giai đoạn Tiến độ Đợt học GDQP Khóa Khóa/ngành học Ngày thi Ca thi Giờ thi Phòng thi

1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(1.2/2021).1 82 1 18/01-04/04 (blank) 57 57ACCA 10.04 1 7h30 A501
1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(1.2/2021).1 82 1 18/01-04/04 (blank) 57 57ACCA 10.04 1 7h30 A503
2 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).1 123 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 3 13h00 B105
2 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).1 123 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 3 13h00 B106
2 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).1 123 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 3 13h00 B402
2 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).1 123 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 3 13h00 B403
ĐC TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).3 112 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 2 9h30 B105
ĐC TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).3 112 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 2 9h30 B106
ĐC TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).3 112 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 2 9h30 B402
ĐC TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(1.2/2021).3 112 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 24.04 2 9h30 B403
4 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(1.2/2021)57CTTTKT.1 99 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 14.04 2 9h30 A1106
4 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(1.2/2021)57CTTTKT.1 99 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 14.04 2 9h30 A1107
4 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(1.2/2021)57CTTTKT.1 99 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 14.04 2 9h30 A1109
ĐC MKT403E Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(1.2/2021)57CTTTQT.1 74 1 11/01-31/01 (blank) 57CTTT 57CTTTQT 6.04 4 15h30 A703
ĐC MKT403E Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(1.2/2021)57CTTTQT.1 74 1 11/01-31/01 (blank) 57CTTT 57CTTTQT 6.04 4 15h30 A705
6 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(1.2/2021).1 116 1 18/01-04/04 (blank) 57 57Luat 8.04 4 15h30 A501
6 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(1.2/2021).1 116 1 18/01-04/04 (blank) 57 57Luat 8.04 4 15h30 A503
7 TMA404 Đàm phán quốc tế TMA404(1.2/2021).1 103 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TMQT 10.04 2 9h30 A301
7 TMA404 Đàm phán quốc tế TMA404(1.2/2021).1 103 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TMQT 10.04 2 9h30 A303
8 KDOE302 Đàm phán và Quản trị xung đột KDOE302(1.2/2021).1 71 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 4 15h30 B507
ĐC TTR116 Đất nước học TTR116(1.2/2021).5 12 1 18/01-14/03 ĐỢT 2: 18/03-11/04 58 58TTTM-TRUNG 4 (nhóm miễn 6) 8.05 4 15h30 B403
10 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(1.2/2021).1 91 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 7.04 1 7h30 A301
10 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(1.2/2021).1 91 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 7.04 1 7h30 A303
11 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(1.2/2021).3 96 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 6.04 3 13h30 A501
11 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(1.2/2021).3 96 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 6.04 3 13h30 A503
12 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(1.2/2021).1 47 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 17.04 2 9h30 B502
12 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(1.2/2021).1 47 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 17.04 2 9h30 B503
13 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).1 90 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A1,A2,A3 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
14 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).10 83 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: Ngân hàng + PTĐTTC + TCQT (A1) TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
15 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).11 76 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A4,A5,A6 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
16 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).12 94 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A2,A3,A4) TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
17 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).13 91 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A5,A6,A7) TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
18 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).14 123 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
19 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).15 69 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
20 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).16 85 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
21 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).17 90 1 18/01-01/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: ACCA TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
22 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).18 85 1 18/01-01/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: KTKT TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
23 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).19 87 1 18/01-01/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: A1,A2,A3 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
24 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).2 85 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTQT: A1,A2,A3 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).20 83 1 18/01-01/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: A4,A5,A6 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
26 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).3 104 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTQT: A4,A5,A6,A7,PH1 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
27 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).4 64 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTPTQT: A1,A2 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
28 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).5 143 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
29 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).6 89 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A1,A2,A3 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
30 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).7 123 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A4,A5,A6,A7 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
31 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).8 110 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A1,A2,A3 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
32 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021).9 92 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A4,A5,A6 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
33 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.21 65 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKT: A1,A2 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
34 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.22 106 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKT: A3,A4,A5 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
35 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.23 111 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKTQT: A1,A2,A3,A4 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
36 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.31 109 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCQT: A1,A2,A3 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
37 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.32 128 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCKDQT: A1,A2 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
38 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.32 128 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCNNTM: TNTM, TPTM, TTTM TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
39 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.33 114 1 18/01-16/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCQTKS TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
40 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(1.2/2021)CLC.33 114 1 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTC: A1,A2 TTGDTC TTGDTC TTGDTC TTGDTC
41 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(1.2/2021).1 57 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTKT 8.04 4 15h30 A705
42 KET305 Kế toán máy KET305(1.2/2021).2 48 1 18/01-04/04 (blank) 57 57ACCA 6.04 4 15h30 A501
43 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(1.2/2021).1 88 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTKT 10.04 1 7h30 A401
43 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(1.2/2021).1 88 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTKT 10.04 1 7h30 A403
44 KET401 Kiểm toán tài chính KET401(1.2/2021).1 89 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 7.04 4 15h30 B409
44 KET401 Kiểm toán tài chính KET401(1.2/2021).1 89 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 7.04 4 15h30 B410
45 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(1.2/2021).1 86 1 18/01-04/04 (blank) 57 57ACCA 8.04 1 7h30 B409
45 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(1.2/2021).1 86 1 18/01-04/04 (blank) 57 57ACCA 8.04 1 7h30 B410
46 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(1.2/2021)BS.1 73 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 17.04 2 9h30 A405
47 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(1.2/2021).2 20 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 9.04 3 13h30 A501
48 KDO307E Kinh doanh quốc tế KDO307E(1.2/2021)57CTTTKT.1 98 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 6.04 2 9h30 A704
48 KDO307E Kinh doanh quốc tế KDO307E(1.2/2021)57CTTTKT.1 98 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 6.04 2 9h30 A705
49 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(1.2/2021)CLC.2 70 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 6.04 2 9h30 B308
49 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(1.2/2021)CLC.2 70 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 6.04 2 9h30 B309
18/01-09/04
ĐC TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1.2/2021).5 88 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: ACCA 15.05 1 7h30 A301
18/01-09/04
ĐC TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1.2/2021).5 88 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: ACCA 15.05 1 7h30 A303
18/01-09/04
ĐC TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1.2/2021).6 86 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: KTKT 15.05 1 7h30 A301
18/01-09/04
ĐC TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1.2/2021).6 86 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: KTKT 15.05 1 7h30 A303
18/01-09/04
ĐC TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1.2/2021)CLC.1 66 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKT: A1,A2 15.05 2 9h30 A305
18/01-09/04
ĐC TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1.2/2021)CLC.2 106 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKT: A3,A4,A5 15.05 2 9h30 A603
18/01-09/04
ĐC TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1.2/2021)CLC.2 106 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKT: A3,A4,A5 15.05 2 9h30 A604
18/01-09/04
ĐC TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1.2/2021)CLC.4 110 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKTQT: A1,A2,A3,A4 15.05 3 13h30 A301
18/01-09/04
ĐC TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1.2/2021)CLC.4 110 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCKTQT: A1,A2,A3,A4 15.05 3 13h30 A303
18/01-09/04
ĐC TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1.2/2021)CLC.6 42 1 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59CLC 59CLCQTKS 15.05 3 13h30 A305
56 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(1.2/2021).1 105 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 6.04 1 7h30 A605
56 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(1.2/2021).1 105 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 6.04 1 7h30 A701
57 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(1.2/2021).1 99 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 7.04 4 15h30 B509
57 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(1.2/2021).1 99 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 7.04 4 15h30 B510
58 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(1.2/2021).1 92 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 9.04 1 7h30 B409
58 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(1.2/2021).1 92 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 9.04 1 7h30 B410
59 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(1.2/2021)CLC.1 49 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCTC 7.04 4 15h30 A704
60 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(1.2/2021).1 106 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 5.04 2 9h30 A305
60 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(1.2/2021).1 106 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 5.04 2 9h30 A501
61 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(1.2/2021)CLC.1 39 1 18/01-04/04
22/01-09/04 (blank) 57CLC 57CLCQT 8.04 1 7h30 A705
62 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(1.2/2021)57CTTTKT.1 100 1 22/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57CTTT 57CTTTKT 24.04 2 9h30 A305
62 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(1.2/2021)57CTTTKT.1 100 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57CTTT 57CTTTKT 24.04 2 9h30 A405
63 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).10 97 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TATM 17.04 1 7h00 B105
63 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).10 97 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TATM 17.04 1 7h00 B106
63 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).10 97 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TATM 17.04 1 7h00 B404
63 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).10 97 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TATM 17.04 1 7h00 B405
64 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).3 82 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 17.04 3 13h30 B105
64 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).3 82 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 17.04 3 13h30 B106
64 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).3 82 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 17.04 3 13h30 B404
65 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).5 90 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 17.04 4 15h30 B105
65 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).5 90 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 17.04 4 15h30 B106
65 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).5 90 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 17.04 4 15h30 B404
66 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).8 110 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KDQT 17.04 2 9h30 B105
66 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).8 110 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KDQT 17.04 2 9h30 B106
66 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).8 110 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KDQT 17.04 2 9h30 B404
66 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế  TMA305(1.2/2021).8 110 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KDQT 17.04 2 9h30 B405
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế  TMAE305(1.2/2021)CLC.1 46 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 10.04 4 15h30 B105
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế  TMAE305(1.2/2021)CLC.1 46 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 10.04 4 15h30 B106
68 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế  TMAE305(1.2/2021)CLC.2 75 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 10.04 2 9h30 B105
68 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế  TMAE305(1.2/2021)CLC.2 75 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 10.04 2 9h30 B106
68 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế  TMAE305(1.2/2021)CLC.2 75 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 10.04 2 9h30 B405
69 PLU208 Luật dân sự 2 PLU208(1.2/2021).1 85 1 18/01-14/03 ĐỢT 2: 18/03-11/04 58 58LUAT (A1,A2,A3) 17.04 3 13h30 A301
69 PLU208 Luật dân sự 2 PLU208(1.2/2021).1 85 1 18/01-14/03 ĐỢT 2: 18/03-11/04 58 58LUAT (A1,A2,A3) 17.04 3 13h30 A303
18/01-09/04
ĐC PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(1.2/2021).1 113 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 57Luat 24.04 1 7h30 B507
18/01-09/04
ĐC PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(1.2/2021).1 113 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 57Luat 24.04 1 7h30 B508
71 PLU210 Luật tố tụng hình sự PLU210(1.2/2021).1 107 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 57Luat 17.04 1 7h30 A401
71 PLU210 Luật tố tụng hình sự PLU210(1.2/2021).1 107 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 57Luat 17.04 1 7h30 A403
72 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(1.2/2021).1 60 1 18/01-04/04 (blank) 57 K57 KT khối 1,2 8.04 3 13h30 A603
73 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(1.2/2021)57CTTTKT.1 98 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 17.04 2 9h30 A301
73 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(1.2/2021)57CTTTKT.1 98 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTKT 17.04 2 9h30 A303
74 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(1.2/2021)CLC.1 23 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTTTM: Trung 1 10.04 2 9h30 B402
75 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(1.2/2021).1 22 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM: Trung 1 10.04 1 7h30 B409
76 TTR312 Nghe hiểu I TTR312(1.2/2021).2 21 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM: Trung 2 10.04 1 7h30 B410
77 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(1.2/2021).2 90 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Lớp mở thêm 9.04 5 18h00 E101
77 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(1.2/2021).2 90 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Lớp mở thêm 9.04 5 18h00 E201
78 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(1.2/2021)BS.1 95 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 1 7h30 A401
78 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(1.2/2021)BS.1 95 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 1 7h30 A403
79 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1.2/2021)DTKH.61 28 1 15/03-04/04 (blank) 59 59 6.04 2 9h30 G401
80 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1.2/2021)DTKH.62 24 1 15/03-04/04 (blank) 59 59 8.04 4 15h30 G401
81 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1.2/2021)DTKH.63 29 1 15/03-04/04 (blank) 59 59 8.04 4 15h30 G401
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.1 43 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 1 10.04 4 15h30 G401
83 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.10 32 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 10 9.04 1 7h30 B504
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.15 39 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: TMQT (ANH 1) 10.04 2 9h30 B408
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.16 42 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: TMQT (ANH 2) 10.04 3 13h30 G401
86 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.2 37 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 2 9.04 2 9h30 G401
87 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.20 30 1+2 18/01-07/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTQT: ANH 1 5.04 2 9h30 G401
88 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.21 31 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTQT: ANH 3 5.04 4 15h30 G401
89 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.23 29 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTQT: ANH 4 6.04 1 7h30 G401
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.26 34 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KTPTQT: ANH 1 10.04 4 15h30 B504
91 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.29 43 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: Anh 1 11.04 1 7h30 G401
92 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.3 37 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 3 9.04 1 7h30 G401
93 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.30 23 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: Anh 3 9.04 2 9h30 B504
94 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.31 26 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: Anh 4 6.04 3 13h30 G401
95 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.35 27 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: ANH 2 6.04 1 7h30 B504
96 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.36 37 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: ANH 3 11.04 4 15h30 B408
97 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.39 36 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: ANH 4 9.04 3 13h30 G401
98 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.41 28 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: ANH 2 7.04 4 15h30 B504
99 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.42 15 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: ANH 1 5.04 3 13h30 G401
100 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.46 22 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: KTKT (ANH 1) 8.04 1 7h30 G401
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.47 35 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: ACCA (ANH 1) 10.04 3 13h30 B504
102 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.48 30 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (ANH 1) 6.04 2 9h30 B504
103 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.52 33 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (ANH 3) 11.04 1 7h30 B504
104 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.53 57 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (ANH 4) 11.04 2 9h30 G401
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.58 34 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: ACCA (ANH 2+ANH 3)_MIỄN 10.04 2 9h30 B504
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.60 37 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: ANH 5 10.04 1 7h30 B408
107 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.7 28 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 7 6.04 2 9h30 B408
ĐC TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.8 28 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 8 10.04 3 13h30 B408
109 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_Đào tạo kết hợp TAN132(1+2.2/2021)DTKH.9 28 1+2 18/01-21/03 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: KTĐN - ANH 9 6.04 3 13h30 B504
ĐC TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN231(1.2/2021)mien4KN.1 34 1 22/02-14/03 (blank) Bổ sung Bổ sung 17.04 3 13h30 B504
111 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.37 32 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 2 9h30 B504
112 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.38 39 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 1 7h30 B408
113 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.39 36 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 2 9h30 B408
114 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.40 36 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 3 13h30 B408
115 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.41 40 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 2 9h30 G401
116 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.42 37 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 4 15h30 G401
117 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.43 35 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 4 15h30 B408
118 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.44 41 1 18/01-31/01 (blank) 58 Khóa 58 18.04 1 7h30 G401
119 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(1.2/2021)mien4KN.45 40 1 18/01-31/01
18/01-09/04 (blank) 58 Khóa 58 18.04 3 13h30 G401
120 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(1.2/2021).4 104 (Học bù 2 buổi)
1 18/01-09/04 (blank) 58 Lớp mở thêm 17.04 4 15h30 A301
120 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(1.2/2021).4 104 1 (Học bù 2 buổi) (blank) 58 Lớp mở thêm 17.04 4 15h30 A303
121 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(1.2/2021).1 16 1 18/01-14/03 (blank) 58 Khóa 58 học vượt 5.04 4 15h30 G401
122 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(1.2/2021).2 39 1 18/01-14/03 (blank) 58 Khóa 58 học vượt 17.04 1 7h00 G401
123 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(1.2/2021).3 18 1 18/01-14/03 (blank) 58 Khóa 58 học vượt 18.04 1 7h00 B408
124 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien2KN.48 #N/A 1 18/01-31/01 (blank) 58 HỦY LỚP HỦY LỚP HỦY LỚP HỦY LỚP
125 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.16 32 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
126 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.17 39 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
127 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.18 30 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
128 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.19 33 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
129 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.20 38 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
130 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.50 13 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
131 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.51 26 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
132 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.52 32 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
133 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.53 36 1 18/01-31/01 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
134 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(1.2/2021)mien4KN.54 34 1 18/01-31/01
18/01-09/04 (blank) 58 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
135 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).1 114 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 24.04 1 7h30 A301
135 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).1 114 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 24.04 1 7h30 A303
136 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).2 104 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 24.04 2 9h30 A401
136 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).2 104 (Học bù 1 buổi)
1 18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 24.04 2 9h30 A403
137 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).3 110 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 24.04 3 13h30 A301
137 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).3 110 (Học bù 1 buổi)
1 18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 24.04 3 13h30 A303
138 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).4 109 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 24.04 4 15h30 A301
138 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).4 109 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 24.04 4 15h30 A303
139 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).5 92 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 24.04 3 13h30 A401
139 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(1.2/2021).5 92 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 24.04 3 13h30 A403
140 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(1.2/2021).10 36 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 17.04 4 15h30 G401
141 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(1.2/2021).13 37 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 10.04 2 9h30 G401
142 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(1.2/2021)mien2KN.27 16 1 18/01-14/03 (blank) 57 Khóa 57 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
143 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(1.2/2021)mien4KN.30 37 1 22/03-11/04 (blank) 57 Khóa 57 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
144 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(1.2/2021)mien4KN.35 37 1 22/03-11/04 (blank) 57 Khóa 57 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
145 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(1.2/2021)mien4KN.36 38 1 22/03-11/04 (blank) 57 Khóa 57 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
146 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(1.2/2021)mien4KN.37 37 1 22/03-11/04
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
147 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(1.2/2021).1 30 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 17.04 3 13h00 B408
148 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(1.2/2021).2 54 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt 17.04 3 13h00 G401
149 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(1.2/2021).3 30 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 17.04 4 15h30 B408
150 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(1.2/2021).4 62 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt 17.04 2 9h30 G401
151 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(1.2/2021)loptach.1 36 1 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt 17.04 1 7h00 B408
152 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(1.2/2021)loptach.3 25 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 17.04 2 9h30 B408
153 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN431.CS(1.2/2021)mien2KN.7 10 1 18/01-14/03 (blank) 57 Khóa 57 học vượt Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
154 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN431.CS(1.2/2021)mien4KN.11 34 1 22/03-11/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
155 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN431.CS(1.2/2021)mien4KN.12 12 1 22/03-11/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
156 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN431.CS(1.2/2021)mien4KN.17 39 1 22/02-14/03 (blank) 57 Khóa 57 học vượt Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
157 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN431.CS(1.2/2021)mien4KN.18 12 1 15/03-04/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
158 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN431.CS(1.2/2021)mien4KN.19 39 1 22/02-14/03
18/01-09/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt Không thi CK Không thi CK Không thi CK Không thi CK
159 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(1.2/2021).1 98 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 24.04 2 9h30 A301
18/01-09/04
159 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(1.2/2021).1 98 1 22/02-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 24.04 2 9h30 A303
160 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(1.2/2021)BS.1 82 1 (Bù 4 buổi)
22/02-09/04 (blank) 57 Khóa 57 học vượt 24.04 1 7h30 A501
160 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(1.2/2021)BS.1 82 1 18/01-09/04
(Bù 4 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 24.04 1 7h30 A503
161 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(1.2/2021).1 109 1 18/01-09/04
(Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 24.04 3 13h30 A501
161 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(1.2/2021).1 109 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 Khóa 57 học vượt 24.04 3 13h30 A503
162 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(1.2/2021).1 20 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TNTM 17.04 4 15h30 B409
163 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(1.2/2021).2 31 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TNTM 17.04 4 15h30 B409
164 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(1.2/2021).3 40 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TNTM 17.04 4 15h30 B410
ĐC TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(1+2.2/2021).1 80 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TATM HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI
ĐC TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(1+2.2/2021).1 80 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TATM HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI
ĐC TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(1+2.2/2021).2 83 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TATM HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI
ĐC TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(1+2.2/2021).2 83 1 18/01-21/03 (blank) 57 57TATM HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI HỦY LỊCH THI
ĐC TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(1.2/2021).1 21 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TTTM 8.05 3 13h30 B402
ĐC TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(1.2/2021).2 17 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TTTM 8.05 3 13h30 B410
ĐC TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(1.2/2021).3 15 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TTTM 8.05 3 13h30 B410
170 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(1.2/2021).4 12 1 18/01-14/03 ĐỢT 2: 18/03-11/04 58 58TTTM-TRUNG 4 (nhóm miễn 6) 24.04 1 7h30 B403
171 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(1.2/2021).2 33 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TPTM 10.04 3 13h30 B308
172 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(1.2/2021).1 11 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TPTM 17.04 3 13h30 B409
173 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(1.2/2021).2 23 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TPTM 17.04 3 13h30 B409
174 TTR409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành dịch 1 TTR409(1.2/2021).2 23 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TTTM 24.04 4 15h30 B409
175 TTR409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành dịch 1 TTR409(1.2/2021).3 30 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TTTM 24.04 4 15h30 B410
176 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(1.2/2021).1 32 1 18/01-09/04 (blank) 57 57TPTM 24.04 3 13h30 B409
177 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(1.2/2021).1 15 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM: Pháp 1 10.04 3 13h30 B309
178 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(1.2/2021).2 34 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM: Pháp 2 10.04 3 13h30 B309
179 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(1.2/2021).3 22 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM: Pháp 3 10.04 3 13h30 B409
180 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(1.2/2021).1 17 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM: Pháp 1 17.04 1 7h30 B402
181 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(1.2/2021).2 56 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM: Pháp 2 17.04 1 7h30 B409
182 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(1.2/2021).3 22 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM: Pháp 3 17.04 1 7h30 B409
183 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(1.2/2021).2 69 1 18/01-04/04 (blank) 57 57NH 10.04 2 9h30 A405
ĐC QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành QTR301E(1.2/2021)57CTTTQT.1 70 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTQT 17.04 4 15h30 A405
ĐC TTRH306 Nói TTRH306(1.2/2021)CLC.1 23 1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTTTM: Trung 1 16.04 2 9h30 B402
186 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(1.2/2021).1 106 1 18/01-04/04 (blank) 57 57PTĐTTC 10.04 3 13h30 A401
186 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(1.2/2021).1 106 1 18/01-04/04 (blank) 57 57PTĐTTC 10.04 3 13h30 A403
187 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(1.2/2021).1 110 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 24.04 4 15h30 A305
187 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(1.2/2021).1 110 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 24.04 4 15h30 A405
188 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(1.2/2021).1 109 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TCQT 8.04 4 15h30 A603
188 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(1.2/2021).1 109 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TCQT 8.04 4 15h30 A604
189 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(1.2/2021)CLC.1 75 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCTC 9.04 1 7h30 A603
189 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(1.2/2021)CLC.1 75 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCTC 9.04 1 7h30 A705
190 PLUE105 Pháp luật đại cương và những vấn đề PLUE105(1.2/2021)CLC.2 43 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKT 8.04 4 15h30 B409
191 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(1.2/2021).1 110 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 1 7h30 A305
191 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(1.2/2021).1 110 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 1 7h30 A403
192 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(1.2/2021)BS.1 91 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 2 9h30 A501
192 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(1.2/2021)BS.1 91 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 2 9h30 A503
193 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(1.2/2021)BS.2 95 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 17.04 4 15h30 A401
193 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(1.2/2021)BS.2 95 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 17.04 4 15h30 A403
18/01-09/04
ĐC PLU433 Pháp luật quốc tế về thương mại hàng hoá PLU433(1.2/2021).1 116 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 57Luat 8.05 2 9h30 A301
18/01-09/04
ĐC PLU433 Pháp luật quốc tế về thương mại hàng hoá PLU433(1.2/2021).1 116 1 (Học bù 1 buổi) (blank) 57 57Luat 8.05 2 9h30 A303
195 PLU302 Pháp luật tài chính ngân hàng PLU302(1.2/2021).2 66 1 18/01-04/04 (blank) 57 57NH 7.04 3 13h30 A305
196 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(1.2/2021).1 66 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 3 13h30 A604
197 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(1.2/2021)CLC.1 63 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKTQT 7.04 2 9h30 A305
ĐC PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(1.2/2021).2 100 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.05 3 13h30 A401
ĐC PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(1.2/2021).2 100 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.05 3 13h30 A403
ĐC PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(1.2/2021)57CTTTQT.1 74 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTQT Nộp báo cáo Nộp báo cáo Nộp báo cáo Nộp báo cáo
200 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(1.2/2021).1 76 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TMQT 7.04 4 15h30 A305
201 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(1.2/2021).2 110 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 2 9h30 A604
201 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(1.2/2021).2 110 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 2 9h30 A605
202 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(1.2/2021).3 87 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 10.04 2 9h30 A401
202 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(1.2/2021).3 87 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 10.04 2 9h30 A403
ĐC QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(1.2/2021)57CTTTQT.1 71 1 18/01-04/04 (blank) 57CTTT 57CTTTQT 10.04 2 9h30 A305
204 QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(1.2/2021).1 111 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 9.04 1 7h30 B308
204 QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(1.2/2021).1 111 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 9.04 1 7h30 B309
205 QTR407 Quản trị dự án QTR407(1.2/2021).2 98 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 9.04 4 15h30 B507
205 QTR407 Quản trị dự án QTR407(1.2/2021).2 98 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 9.04 4 15h30 B508
206 QTR435 Quản trị Marketing quốc tế QTR435(1.2/2021).1 62 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 4 15h30 B508
207 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(1.2/2021).1 71 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 2 9h30 B409
207 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(1.2/2021).1 71 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 8.04 2 9h30 B410
208 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(1.2/2021).1 74 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TCQT 10.04 1 7h30 A603
208 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(1.2/2021).1 74 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TCQT 10.04 1 7h30 A604
209 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(1.2/2021).1 111 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 9.04 2 9h30 A503
209 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(1.2/2021).1 111 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 9.04 2 9h30 A505
210 TCH431 Tài chính công TCH431(1.2/2021).2 103 1 18/01-04/04 (blank) 57 57NH 8.04 2 9h30 B507
210 TCH431 Tài chính công TCH431(1.2/2021).2 103 1 18/01-04/04 (blank) 57 57NH 8.04 2 9h30 B508
211 TCH431 Tài chính công TCH431(1.2/2021).3 101 1 18/01-04/04 (blank) 57 57PTĐTTC 8.04 3 13h30 A704
211 TCH431 Tài chính công TCH431(1.2/2021).3 101 1 18/01-04/04 (blank) 57 57PTĐTTC 8.04 3 13h30 A705
212 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(1.2/2021).1 105 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 17.04 1 7h30 A501
212 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(1.2/2021).1 105 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTQT 17.04 1 7h30 A503
213 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(1.2/2021).3 75 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTPTQT 9.04 4 15h30 B409
213 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(1.2/2021).3 75 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTPTQT 9.04 4 15h30 B410
214 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(1.2/2021).1 66 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TCQT 6.04 4 15h30 A403
215 KTEE410 Tăng trưởng và phát triển KTEE410(1.2/2021)CLC.1 44 1 18/01-04/04 (blank) 57CLC 57CLCKTQT 9.04 3 13h30 A301
216 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(1.2/2021).2 119 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 7.04 4 15h30 A603
216 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(1.2/2021).2 119 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 7.04 4 15h30 A604
217 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(1.2/2021)BS.1 113 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 3 13h30 A305
217 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(1.2/2021)BS.1 113 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 3 13h30 A405
218 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(1.2/2021)BS.2 96 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 4 15h30 A401
218 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(1.2/2021)BS.2 96 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 24.04 4 15h30 A403
219 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(1.2/2021)BS.1 11 1 25/01-11/04 (blank) BS BS 17.04 4 15h30 A502
220 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(1.2/2021).1 109 1 18/01-04/04 (blank) BS Lớp mở thêm 8.04 3 13h30 B308
220 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(1.2/2021).1 109 1 18/01-04/04 (blank) BS Lớp mở thêm 8.04 3 13h30 B309
221 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(1.2/2021).1 92 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TMQT 9.04 1 7h30 E101
221 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(1.2/2021).1 92 1 18/01-04/04 (blank) 57 57TMQT 9.04 1 7h30 E201
222 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(1.2/2021).1 106 1 18/01-04/04 (blank) BS Lớp mở thêm 9.04 4 15h30 A604
222 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(1.2/2021).1 106 1 18/01-04/04 (blank) BS Lớp mở thêm 9.04 4 15h30 A605
223 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.14 35 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCQT: ANH 1 7.04 2 9h30 G401
224 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.15 34 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCQT: ANH 2 7.04 2 9h30 B408
225 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.16 38 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCQT: ANH 3 5.04 1 7h30 G401
226 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.17 33 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTC: ANH 1 9.04 3 13h30 B408
227 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.18 35 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTC: ANH 2 9.04 3 13h30 G401
228 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.19 27 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59LOGISTICS: ANH 1 8.04 3 13h30 G401
229 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.2 27 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCKDQT: ANH 1 7.04 4 15h30 G401
230 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.20 31 1 15/03-04/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59LOGISTICS: ANH 2 8.04 3 13h30 G401
231 TAN142 Tiếng Anh 2_miễn TAN142(1.2/2021)DTKH.3 32 1 15/03-04/04
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCKDQT: ANH 2 7.04 4 15h30 G401
232 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(1.2/2021)CLC.2 45 1 (Học bù 2 buổi) (blank) 57CLC Khóa 57CLC 17.04 3 13h30 A305
ĐC TNHH103 Tiếng nhật thương mại Sơ cấp 2 TNHH103(1.2/2021)CLC.1 27 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTNTM: Nhật 1 10.04 2 9h30 H202
ĐC TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 TNH203(1.2/2021).2 23 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM: Nhật 2 24.04 1+2 7H30 B502
ĐC TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 TNH203(1.2/2021).3 34 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM: Nhật 1+3 24.04 1+2 7H30 B510
ĐC TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 TNH203(1.2/2021).4 27 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM: Nhật 4 24.04 1+2 7H30 B509
ĐC TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 TNH203(1.2/2021).5 26 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM: Nhật 5 24.04 1+2 7H30 B509
238 TPHH224 Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(1.2/2021)CLC.1 17 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTPTM: Pháp 1 7.04 3 13h30 A1109
239 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 TTR203(1.2/2021).1 #N/A 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM: Trung 1 Miễn, không thi Miễn, không thi Miễn, không thi Miễn, không thi
240 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 TTR203(1.2/2021).2 #N/A 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM: Trung 2 Miễn, không thi Miễn, không thi Miễn, không thi Miễn, không thi
ĐC TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 TTR203(1.2/2021).3 21 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM: Trung 3 27.04 3 13h30 B409
ĐC TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 TTR203(1.2/2021).4 21 1 18/01-21/03 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM: Trung 4 27.04 3 13h30 B409
243 NHAE401 Tín dụng ngân hàng NHAE401(1.2/2021)CLC.1 36 1 18/01-04/04
18/01-09/04 (blank) 57CLC 57CLCTC 10.04 4 15h30 A403
244 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).1 89 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: A1,A2,A3 BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
245 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).10 125 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A4,A5,A6,A7 27.04 1 7h30 B408
245 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).10 125 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A4,A5,A6,A7 27.04 1 7h30 B504
246 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).11 96 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: ACCA BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
247 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).12 91 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KETOAN: KTKT BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
248 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).13 81 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: Ngân hàng + PTĐTTC + TCQT (A1) BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
249 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).14 98 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A2,A3,A4) 28.04 1 7h30 B408
249 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).14 98 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A2,A3,A4) 28.04 1 7h30 B504
250 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).15 94 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A5,A6,A7) 28.04 3 12h30 B408
250 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).15 94 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A5,A6,A7) 28.04 3 12h30 B504
251 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).16 140 (Học bù 2 buổi)
1 18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
252 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).17 111 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A1,A2,A3 29.04 1 7h30 B408
252 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).17 111 (Học bù 2 buổi)
1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A1,A2,A3 29.04 1 7h30 B504
253 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).18 90 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A4,A5,A6 29.04 3 12h30 B408
253 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).18 90 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A4,A5,A6 29.04 3 12h30 B504
254 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).2 86 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: A4,A5,A6 BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
255 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).3 112 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: A7,A8,A9,A10 BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
256 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).4 114 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: A11,A12,A13,A14 BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
257 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).5 172 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59KINHTE: TMQT (A1,A2,A3,A4,A5) BM Tin BM Tin BM Tin BM Tin
258 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).7 89 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A1,A2,A3 26.04 1 7h30 B408
258 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).7 89 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A1,A2,A3 26.04 1 7h30 B504
259 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).8 77 1 18/01-09/04
(Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A4,A5,A6 26.04 2 9h30 B408
259 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).8 77 1 (Học bù 2 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A4,A5,A6 26.04 2 9h30 B504
260 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).9 88 (Học bù 2 buổi)
1 18/01-09/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A1,A2,A3 26.04 3 12h30 B408
260 TIN206 Tin học TIN206(1.2/2021).9 88 1 (Học bù 2 buổi) ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A1,A2,A3 26.04 3 12h30 B504
261 KTE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(1.2/2021).1 78 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 9.04 2 9h30 B308
261 KTE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(1.2/2021).1 78 1 18/01-04/04 (blank) Bổ sung Bổ sung 9.04 2 9h30 B309
262 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(1.2/2021).3 88 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 7.04 1 7h30 A503
262 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(1.2/2021).3 88 1 18/01-04/04 (blank) 57 57KTĐN 7.04 1 7h30 A505
263 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(1.2/2021).1 40 1 18/01-04/04 (blank) 57 57QTKD 6.04 2 9h30 A603
264 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(1.2/2021).3 60 1 18/01-04/04
18/01-31/01+ (blank) 57 57QTKD 7.04 4 15h30 A505
BS KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(1+2.2/2021).1 66 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN_ACCA(A1,A2,A3) 9.04 2 9h30 E101
BS KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(1+2.2/2021).1 66 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN_ACCA(A1,A2,A3) 9.04 2 9h30 E201
BS KET310 Kế toán quản trị KET310(1+2.2/2021).1 101 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN (A4,A5,A6) 9.04 3 13h30 B509
BS KET310 Kế toán quản trị KET310(1+2.2/2021).1 101 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN (A4,A5,A6) 9.04 3 13h30 B510
BS KET315 Nguyên lý kiểm toán KET315(1+2.2/2021).1 83 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN_ACCA(A1,A2,A3) 7.04 2 9h30 A301
BS KET315 Nguyên lý kiểm toán KET315(1+2.2/2021).1 83 1+2 22/02-04/04 ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN_ACCA(A1,A2,A3) 7.04 2 9h30 A303
18/01-31/01+
BS KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(1+2.2/2021).1 52 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KT: Khối 1,2 6.04 3 13h30 B507
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).1 96 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 1 (A1,A2,A3) 7.04 4 15h30 B507
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).1 96 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 1 (A1,A2,A3) 7.04 4 15h30 B508
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).2 108 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 2 (A4,A5,A6) 7.04 4 15h30 E101
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).2 108 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 2 (A4,A5,A6) 7.04 4 15h30 E201
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).3 110 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 3 (A7,A8,A9) 8.04 2 9h30 E101
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).3 110 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 3 (A7,A8,A9) 8.04 2 9h30 E201
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).4 42 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 4 (NG1,PH1,TR1) 9.04 1 7h30 B510
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).5 89 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58TMQT (A1,A2,A3,A4) 6.04 4 15h30 B308
BS KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(1+2.2/2021).5 89 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58TMQT (A1,A2,A3,A4) 6.04 4 15h30 B309
BS KTE309 Kinh tế lượng KTE309(1+2.2/2021).5 103 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KT: Khối 3,4,5 7.04 2 9h30 A701
BS KTE309 Kinh tế lượng KTE309(1+2.2/2021).5 103 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KT: Khối 3,4,5 7.04 2 9h30 A704
BS KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(1+2.2/2021).2 92 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 2 (A4,A5,A6) 9.04 3 13h30 E101
BS KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(1+2.2/2021).2 92 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 2 (A4,A5,A6) 9.04 3 13h30 E201
BS KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(1+2.2/2021)CLC.2 102 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 2 8.04 4 15h30 A605
BS KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(1+2.2/2021)CLC.2 102 1+2 22/02-04/04
18/01-09/04 ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 2 8.04 4 15h30 A704
BS PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(1+2.2/2021).1 146 1+2 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 8.05 4 15h30 A401
BS PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(1+2.2/2021).1 146 1+2 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 8.05 4 15h30 A403
BS PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(1+2.2/2021).1 146 1+2 (Học bù 1 buổi)
18/01-31/01+ ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 8.05 4 15h30 A405
BS QTRE303 Quản trị học QTRE303(1+2.2/2021)CLC.6 84 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 2 10.04 4 15h30 A501
BS QTRE303 Quản trị học QTRE303(1+2.2/2021)CLC.6 84 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 2 10.04 4 15h30 A503
BS TCH301 Tài chính-Tiền tệ TCH301(1+2.2/2021).2 86 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 4 (NG1,PH1,TR1) 9.04 1 7h30 B507
BS TCH301 Tài chính-Tiền tệ TCH301(1+2.2/2021).2 86 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 4 (NG1,PH1,TR1) 9.04 1 7h30 B508
BS TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(1+2.2/2021).1 105 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 1 (A1,A2,A3) 9.04 3 13h30 B308
BS TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(1+2.2/2021).1 105 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 1 (A1,A2,A3) 9.04 3 13h30 B309
BS TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(1+2.2/2021).3 123 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 3 (A7,A8,A9) 10.04 2 9h30 A501
BS TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(1+2.2/2021).3 123 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 3 (A7,A8,A9) 10.04 2 9h30 A503
BS TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(1+2.2/2021).5 103 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58TMQT (A1,A2,A3,A4) 10.04 4 15h30 A401
BS TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(1+2.2/2021).5 103 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58TMQT (A1,A2,A3,A4) 10.04 4 15h30 A405
BS TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(1+2.2/2021)CLC.1 101 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 1 7.04 1 7h30 A704
BS TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(1+2.2/2021)CLC.1 101 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 1 7.04 1 7h30 A705
BS TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê toán TOA201(1+2.2/2021).1 103 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KT: Khối 1,2 9.04 4 15h30 E101
BS TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê toán TOA201(1+2.2/2021).1 103 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KT: Khối 1,2 9.04 4 15h30 E201
BS TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê toán TOA201(1+2.2/2021).10 97 1+2 22/02-04/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 Lớp mở thêm 8.04 5 18h00 E101
BS TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê toán TOA201(1+2.2/2021).10 97 1+2 22/02-04/04 ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 Lớp mở thêm 8.04 5 18h00 E201
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).1 87 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A1,A2,A3 24.04 1 7h30 B308
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).1 87 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A1,A2,A3 24.04 1 7h30 B309
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).10 110 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A1,A2,A3 24.04 2 9h30 B308
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).10 110 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A1,A2,A3 24.04 2 9h30 B309
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).11 90 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A4,A5,A6 24.04 2 9h30 B507
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).11 90 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TATM: A4,A5,A6 24.04 2 9h30 B508
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).12 118 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM 24.04 2 9h30 E101
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).12 118 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TNTM 24.04 2 9h30 E201
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).13 68 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TPTM 24.04 3 13h00 A505
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).14 85 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM 24.04 3 13h00 A603
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).14 85 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TTTM 24.04 3 13h00 A604
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).2 72 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59KDQT: A4,A5,A6 17.04 4 15h30 A305
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).3 86 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A1,A2,A3 24.04 3 13h00 E101
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).3 86 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A1,A2,A3 24.04 3 13h00 E201
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).4 122 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A4,A5,A6,A7 24.04 4 15h30 A501
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).4 122 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59QTKD: A4,A5,A6,A7 24.04 4 15h30 A503
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).7 79 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: Ngân hàng + PTĐTTC + TCQT (A1) 24.04 4 15h30 B507
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).7 79 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: Ngân hàng + PTĐTTC + TCQT (A1) 24.04 4 15h30 B508
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).8 92 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A2,A3,A4) 24.04 4 15h30 B308
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).8 92 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A2,A3,A4) 24.04 4 15h30 B309
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).9 89 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A5,A6,A7) 24.04 5 18h00 E101
BS TRI115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRI115(1+2.2/2021).9 89 1+2 18/01-16/04
18/01-31/01+ ĐỢT 4: 05/05-29/05 59 59TCNH: TCQT (A5,A6,A7) 24.04 5 18h00 E201
BS TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(1+2.2/2021).7 65 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN_ACCA(A1,A2,A3) 8.05 1 7h30 A505
BS TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(1+2.2/2021).8 83 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KETOAN (A4,A5,A6) 8.05 1 7h30 A305
BS TRI117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRI117(1+2.2/2021).3 81 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 3 (A7,A8,A9) 8.05 1 7h30 A405
BS TRI117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRI117(1+2.2/2021).4 94 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 4 (NG1,PH1,TR1) 8.05 3 13h30 A301
BS TRI117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRI117(1+2.2/2021).4 94 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58KTDN-KHỐI 4 (NG1,PH1,TR1) 8.05 3 13h30 A303
BS TRI117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRI117(1+2.2/2021).5 47 1+2 22/02-18/04 ĐỢT 1: 22/02-18/03 58 58TMQT (A1,A2,A3,A4) 8.05 3 13h30 A305
BS TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1+2.2/2021)CLC.3 109 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCQT: A1,A2,A3 24.04 1 7h30 B308
BS TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1+2.2/2021)CLC.3 109 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCQT: A1,A2,A3 24.04 1 7h30 B309
BS TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1+2.2/2021)CLC.5 69 1+2 18/01-16/04 ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCTC: A1,A2 17.04 3 13h30 A305
BS TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-lênin TRIE115(1+2.2/2021)CLC.7 67 1+2 18/01-16/04
18/01-31/01+ ĐỢT 4: 05/05-29/05 59CLC 59CLCNNTM: TNTM, TPTM, TTTM 24.04 1 7h30 A305
BS TRIE117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRIE117(1+2.2/2021)CLC.1 58 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 1 8.05 4 15h30 A305
BS TRIE117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRIE117(1+2.2/2021)CLC.2 71 1+2 22/02-18/04
18/01-31/01+ ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 2 8.05 4 15h30 A301
BS TRIE117 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam TRIE117(1+2.2/2021)CLC.2 71 1+2 22/02-18/04
18/01-09/04 ĐỢT 1: 22/02-18/03 58CLC 58CLCKT-KHỐI 2 8.05 4 15h30 A303
BS XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(1+2.2/2021).1 145 1+2 (Học bù 1 buổi)
18/01-09/04 ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 15.05 1 7h30 A305
BS XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(1+2.2/2021).1 145 1+2 (Học bù 1 buổi) ĐỢT 3: 11/04-05/05 59 59LUAT: A1,A2,A3,A4,A5 15.05 1 7h30 A405

You might also like