Professional Documents
Culture Documents
TKB-K2-23-24-DOI PHÒNG HỌC
TKB-K2-23-24-DOI PHÒNG HỌC
Hình
Số
TT Lớp học phần thức ST/ tuần Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT
TC
học
2 4->6 101_TB1
6 29/04/24 05/05/24
5 4->6 101_TB1
1 3 An toàn hệ thống nhúng-2-23 (DT4-HTN-01) LT
2 4->6 101_TB1
6 06/05/24 07/07/24
4 4->6 101_TB1
2 10->12 101_TB1
6 29/04/24 05/05/24
5 1->3 101_TB1
2 3 An toàn hệ thống nhúng-2-23 (DT4-HTN-02) LT
2 10->12 101_TB1
6 06/05/24 07/07/24
4 10->12 101_TB1
An toàn thương mại điện tử-2-23 (A17N01-
3 2 LT 6 7 1->6 403 29/04/24 09/06/24
CS2 tại TP.HCM)
3 4->6 502-TA1
6 22/01/24 28/01/24
6 4->6 502-TA1
An toàn thương mại điện tử-2-23 (AT17- An 3 3 4->6 502-TA1 19/02/24 07/04/24
4 2 LT
toàn01) 3 4->6 502-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 4->6 502-TA1
3 3 4->6 502-TA1 15/04/24 21/04/24
3 2 10->12 403-TA1 06/05/24 16/06/24
2 10->12 403-TA1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao-2-23 6 17/06/24 30/06/24
5 2 LT 4 10->12 403-TA1
(AT17- Công nghệ01)
2 10->12 403-TA1
6 01/07/24 07/07/24
4 10->12 403-TA1
Chứng thực điện tử-2-23 (A17N01-CS2 tại
6 2 LT 6 6 1->6 403 19/02/24 31/03/24
TP.HCM)
4 4->6 502-TA1
6 06/05/24 26/05/24
7 2 Chứng thực điện tử-2-23 (AT17- An toàn01) LT 6 4->6 502-TA1
3 6 4->6 502-TA1 27/05/24 07/07/24
4 5 13->16 604-TA1 06/05/24 16/06/24
8 2 Chứng thực điện tử-2-23 (AT17- kỹ nghệ01) LT
4 5 13->16 604-TA1 17/06/24 07/07/24
3 2 7->9 604-TA1 06/05/24 16/06/24
9 2 Chứng thực điện tử-2-23 (AT17- kỹ nghệ02) LT 2 7->9 604-TA1
6 17/06/24 07/07/24
4 7->9 604-TA1
3 2 10->12 102_TA2 06/05/24 16/06/24
10 2 Chứng thực điện tử-2-23 (AT17- kỹ nghệ03) LT 2 10->12 102_TA2
6 17/06/24 07/07/24
4 10->12 102_TA2
3 1->3 504-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 1->3 504-TA1
Cơ sở an toàn và bảo mật thông tin-2-23
12 3 LT 3 1->3 504-TA1
(CT5-01) 6 19/02/24 14/04/24
Cơ sở an toàn và bảo mật thông tin-2-23
12 3 LT
(CT5-01) 6 19/02/24 14/04/24
5 1->3 504-TA1
3 3 1->3 504-TA1 15/04/24 21/04/24
3 7->9 504-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 7->9 504-TA1
Cơ sở an toàn và bảo mật thông tin-2-23
13 3 LT 3 7->9 504-TA1
(CT5-02) 6 19/02/24 14/04/24
5 7->9 504-TA1
3 3 7->9 504-TA1 15/04/24 21/04/24
3 13->16 504-TA1
8 22/01/24 28/01/24
5 13->16 504-TA1
Cơ sở an toàn và bảo mật thông tin-2-23
14 3 LT 3 13->16 504-TA1
(CT5-03) 8 19/02/24 10/03/24
5 13->16 504-TA1
4 3 13->16 504-TA1 11/03/24 21/04/24
6 6 1->6 403 01/01/24 14/01/24
Công nghệ blockchain-2-23 (A17N01-CS2 tại
15 2 LT 5 1->6 403
TP.HCM) 12 15/01/24 28/01/24
6 1->6 403
3 4->6 502-TA1
Công nghệ blockchain-2-23 (AT17- An 6 06/05/24 26/05/24
16 2 LT 5 4->6 502-TA1
toàn01)
3 3 4->6 502-TA1 27/05/24 07/07/24
4 10->12 403-TA1
6 06/05/24 12/05/24
6 7->9 403-TA1
4 10->12 403-TA1
6 13/05/24 19/05/24
Công nghệ blockchain-2-23 (AT17- Công 6 7->9 403-TA1
17 2 LT
nghệ01) 4 10->12 403-TA1
6 20/05/24 26/05/24
6 7->9 403-TA1
4 10->12 403-TA1
6 27/05/24 16/06/24
6 7->9 403-TA1
3 3 1->3 604-TA1 06/05/24 16/06/24
Công nghệ blockchain-2-23 (AT17- kỹ
18 2 LT 3 1->3 604-TA1
nghệ01) 6 17/06/24 07/07/24
5 1->3 604-TA1
3 2 10->12 604-TA1 06/05/24 16/06/24
Công nghệ blockchain-2-23 (AT17- kỹ
19 2 LT 2 10->12 604-TA1
nghệ02) 6 17/06/24 07/07/24
4 10->12 604-TA1
3 2 7->9 102_TA2 06/05/24 16/06/24
Công nghệ blockchain-2-23 (AT17- kỹ
20 2 LT 2 7->9 102 -TA1
nghệ03) 6 17/06/24 07/07/24
4 7->9 102 -TA1
Công nghệ blockchain-2-23 (AT17- kỹ
21 2 LT 4 3 13->16 203-TA1 06/05/24 07/07/24
nghệ04)
4 7->9 403-TA1
Công nghệ IoT và an toàn-2-23 (AT17- Công 6 06/05/24 26/05/24
22 2 LT 6 10->12 403-TA1
nghệ01)
3 6 10->12 403-TA1 27/05/24 07/07/24
5 3 1->5 403 01/01/24 28/01/24
23 3 Điều tra số-2-23 (A17N01-CS2 tại TP.HCM) LT
5 3 1->5 403 19/02/24 14/04/24
2 1->3 502-TA1
6 06/05/24 23/06/24
4 1->3 502-TA1
24 3 Điều tra số-2-23 (AT17- An toàn01) LT 2 1->3 502-TA1
9 24/06/24 07/07/24
24 3 Điều tra số-2-23 (AT17- An toàn01) LT
9 4 1->3 502-TA1 24/06/24 07/07/24
6 1->3 502-TA1
2 4->6 604-TA1
9 4 4->6 604-TA1 06/05/24 19/05/24
25 3 Điều tra số-2-23 (AT17- kỹ nghệ01) LT 6 4->6 604-TA1
2 4->6 604-TA1
6 20/05/24 07/07/24
4 4->6 604-TA1
3 10->12 604-TA1
9 5 10->12 604-TA1 06/05/24 19/05/24
26 3 Điều tra số-2-23 (AT17- kỹ nghệ02) LT 6 10->12 604-TA1
3 10->12 604-TA1
6 20/05/24 07/07/24
5 10->12 604-TA1
3 13->16 604-TA1
8 06/05/24 19/05/24
5 13->16 102 -TA1
27 3 Điều tra số-2-23 (AT17- kỹ nghệ03) LT 3 13->16 604-TA1
8 20/05/24 16/06/24
5 13->16 102 -TA1
4 3 13->16 604-TA1 17/06/24 07/07/24
4 4 13->16 203-TA1 06/05/24 12/05/24
28 3 Điều tra số-2-23 (AT17- kỹ nghệ04) LT 4 13->16 203-TA1
8 13/05/24 30/06/24
6 13->16
6 6 1->6 101_TB1 29/04/24 05/05/24
29 2 Đồ án 3-2-23 (DT4-01) LT
6 6 1->6 101_TB1 06/05/24 07/07/24
6 6 7->12 101_TB1 29/04/24 05/05/24
30 2 Đồ án 3-2-23 (DT4-02) LT
6 6 7->12 101_TB1 06/05/24 07/07/24
302-TA4-
6 2 7->12 29/04/24 05/05/24
ĐTVT
31 2 Đồ án 3-2-23 (DT4-03) LT
302-TA4-
6 2 7->12 06/05/24 07/07/24
ĐTVT
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2-
32 2 LT 6 7 1->6 403 11/03/24 21/04/24
23 (A17N01-CS2 tại TP.HCM)
2 4->6 502-TA1
6 22/01/24 28/01/24
4 4->6 502-TA1
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2- 2 4->6 502-TA1
33 2 LT 6 19/02/24 25/02/24
23 (AT17- An toàn01) 4 4->6 502-TA1
3 4 4->6 502-TA1 26/02/24 14/04/24
3 4 4->6 502-TA1 15/04/24 21/04/24
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2- 4 3 13->16 203-TA1 22/01/24 28/01/24
34 2 LT
23 (AT17- kỹ nghệ01) 4 3 13->16 203-TA1 19/02/24 14/04/24
4 5 13->16 604-TA1 22/01/24 28/01/24
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2- 4 5 13->16 604-TA1 19/02/24 07/04/24
35 2 LT
23 (AT17- kỹ nghệ02) 4 5 13->16 604-TA1 08/04/24 14/04/24
4 6 13->16 604-TA1 15/04/24 21/04/24
2 10->12 102_TA2
6 22/01/24 28/01/24
5 10->12 604-TA1
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2- 3 2 10->12 102_TA2 19/02/24 07/04/24
36 2 LT
23 (AT17- kỹ nghệ03)
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2-
36 2 LT
23 (AT17- kỹ nghệ03) 2 10->12 604-TA1
6 08/04/24 14/04/24
4 10->12 503-TA1
3 4 7->9 604-TA1 15/04/24 21/04/24
3 4->6 604-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 4->6 604-TA1
Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng-2- 3 3 4->6 604-TA1 19/02/24 07/04/24
37 2 LT
23 (AT17- kỹ nghệ04) 3 4->6 604-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 4->6 604-TA1
3 3 4->6 604-TA1 15/04/24 21/04/24
3 2 4->6 504-TA1 29/04/24 05/05/24
2 4->6 504-TA1
6 06/05/24 12/05/24
4 4->6 504-TA1
Hệ điều hành nhúng thời gian thực-2-23 (CT5-
38 3 LT 2 4->6 504-TA1
01) 6 20/05/24 30/06/24
4 4->6 504-TA1
2 4->6 504-TA1
6 01/07/24 07/07/24
4 4->6 504-TA1
3 2 10->12 504-TA1 29/04/24 05/05/24
2 10->12 504-TA1
6 06/05/24 12/05/24
4 10->12 504-TA1
Hệ điều hành nhúng thời gian thực-2-23 (CT5-
39 3 LT 2 10->12 504-TA1
02) 6 20/05/24 30/06/24
4 10->12 504-TA1
2 10->12 504-TA1
6 01/07/24 07/07/24
4 10->12 504-TA1
4 5 13->16 504-TA1 29/04/24 09/06/24
Hệ điều hành nhúng thời gian thực-2-23 (CT5-
40 3 LT 4 13->16 504-TA1
03) 8 10/06/24 07/07/24
5 13->16 504-TA1
2 1->3 101_TB1
6 22/01/24 28/01/24
4 1->3 101_TB1
Hệ điều hành nhúng thời gian thực-2-23 (DT4-
41 3 LT 2 1->3 101_TB1
01) 6 19/02/24 31/03/24
4 1->3 101_TB1
3 4 1->3 101_TB1 01/04/24 21/04/24
2 7->9 101_TB1
6 22/01/24 28/01/24
4 7->9 101_TB1
Hệ điều hành nhúng thời gian thực-2-23 (DT4-
42 3 LT 2 7->9 101_TB1
02) 6 19/02/24 31/03/24
4 7->9 101_TB1
3 4 7->9 101_TB1 01/04/24 21/04/24
302-TA4-
3 4->6
ĐTVT
6 302-TA4- 22/01/24 28/01/24
5 4->6
ĐTVT
302-TA4-
Hệ điều hành nhúng thời gian thực-2-23 (DT4- 2 1->3
43 3 LT ĐTVT
03) 6 19/02/24 31/03/24
302-TA4-
4 1->3
ĐTVT
302-TA4-
3 4 1->3 01/04/24 21/04/24
ĐTVT
302-TA4-
2 4->6
ĐTVT
6 29/04/24 05/05/24
302-TA4-
5 4->6
ĐTVT
44 3 Hệ thống SCADA-2-23 (DT4-PLC-01) LT
302-TA4-
2 4->6
ĐTVT
6 06/05/24 07/07/24
302-TA4-
5 4->6
ĐTVT
3 4 10->12 403-TA1 22/01/24 28/01/24
Khai phá dữ liệu trong an toàn thông tin-2-23
45 2 LT 3 4 10->12 403-TA1 19/02/24 14/04/24
(AT17- Công nghệ01)
3 4 10->12 403-TA1 15/04/24 21/04/24
3 4->6 504-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 4->6 504-TA1
3 3 4->6 504-TA1 19/02/24 07/04/24
46 2 Kiểm thử phần mềm nhúng-2-23 (CT5-01) LT
3 4->6 504-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 4->6 504-TA1
3 3 4->6 504-TA1 15/04/24 21/04/24
3 10->12 504-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 10->12 504-TA1
3 3 10->12 504-TA1 19/02/24 07/04/24
47 2 Kiểm thử phần mềm nhúng-2-23 (CT5-02) LT
3 10->12 504-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 10->12 504-TA1
3 3 10->12 504-TA1 15/04/24 21/04/24
4 2 13->16 504-TA1 22/01/24 28/01/24
48 2 Kiểm thử phần mềm nhúng-2-23 (CT5-03) LT
4 2 13->16 504-TA1 19/02/24 14/04/24
3 3 10->12 403-TA1 06/05/24 16/06/24
3 10->12 403-TA1
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm- 6 17/06/24 30/06/24
49 2 LT 5 10->12 403-TA1
2-23 (AT17- Công nghệ01)
3 10->12 403-TA1
6 01/07/24 07/07/24
5 10->12 403-TA1
5 2 1->5 403 08/01/24 28/01/24
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông
50 3 LT 5 2 1->5 403 19/02/24 14/04/24
tin-2-23 (A17N01-CS2 tại TP.HCM)
5 2 1->5 403 22/04/24 28/04/24
3 1->3 502-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 4->6 502-TA1
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông 3 1->3 502-TA1
51 3 LT 6 19/02/24 14/04/24
tin-2-23 (AT17- An toàn01) 5 1->3 502-TA1
3 1->3 502-TA1
6 15/04/24 21/04/24
4 1->3 502-TA1
3 1->3 604-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 1->3 604-TA1
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông 3 1->3 604-TA1
52 3 LT 6 19/02/24 14/04/24
tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ01) 5 1->3 604-TA1
3 1->3 604-TA1
6 15/04/24 21/04/24
4 1->3 604-TA1
4 13->16 204_TA2
8 22/01/24 28/01/24
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông
53 3 LT
tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ02)
8 22/01/24 28/01/24
6 13->16 604-TA1
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông
53 3 LT 4 13->16 303_TA2
tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ02) 8 19/02/24 24/03/24
6 13->16 604-TA1
4 6 13->16 604-TA1 25/03/24 14/04/24
3 7->9 102_TA2
6 22/01/24 28/01/24
5 7->9 102_TA2
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông 3 7->9 102_TA2
54 3 LT 6 19/02/24 14/04/24
tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ03) 5 7->9 102_TA2
3 7->9 102_TA2
6 15/04/24 21/04/24
6 10->12 604-TA1
4 2 13->16 203-TA1 22/01/24 28/01/24
4 2 13->16 203-TA1 19/02/24 17/03/24
Kiểm thử và đánh giá an toàn hệ thống thông 2 13->16 203-TA1
55 3 LT 8 18/03/24 14/04/24
tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ04) 4 13->16 203-TA1
4 13->16 203-TA1
8 15/04/24 21/04/24
6 13->16 203-TA1
3 4 4->6 604-TA1 22/01/24 28/01/24
3 4 4->6 604-TA1 19/02/24 07/04/24
4 4->6 604-TA1
56 2 Kỹ thuật giấu tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ01) LT 6 08/04/24 14/04/24
6 4->6 604-TA1
4 4->6 604-TA1
6 15/04/24 21/04/24
6 4->6 604-TA1
3 7->9 604-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 7->9 604-TA1
3 3 7->9 604-TA1 19/02/24 07/04/24
57 2 Kỹ thuật giấu tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ02) LT
3 7->9 604-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 7->9 604-TA1
3 3 7->9 604-TA1 15/04/24 21/04/24
6 3 10->12 604-TA1 22/01/24 28/01/24
3 3 10->12 604-TA1 19/02/24 07/04/24
3 10->12 604-TA1
58 2 Kỹ thuật giấu tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ03) LT 6 08/04/24 14/04/24
5 10->12 604-TA1
3 10->12 604-TA1
3 15/04/24 21/04/24
4 10->12 503-TA1
4 6 13->16 203-TA1 22/01/24 28/01/24
59 2 Kỹ thuật giấu tin-2-23 (AT17- kỹ nghệ04) LT
4 6 13->16 203-TA1 19/02/24 14/04/24
2 7->9 403-TA1
9 4 7->9 403-TA1 22/01/24 28/01/24
Kỹ thuật lập trình an toàn-2-23 (AT17- Công 6 7->9 403-TA1
60 3 LT
nghệ01) 2 7->9 403-TA1
6 19/02/24 14/04/24
4 7->9 403-TA1
3 4 7->9 403-TA1 15/04/24 21/04/24
3 5 4->6 504-TA1 29/04/24 05/05/24
3 4->6 504-TA1
6 06/05/24 12/05/24
9 01/07/24 07/07/24
5 10->12 101_TB1
302-TA4-
2 1->3
ĐTVT
6 302-TA4- 29/04/24 05/05/24
5 1->3
ĐTVT
Mạng Truyền thông công nghiệp-2-23 (DT4-
78 3 LT 302-TA4-
PLC-01) 2 1->3
ĐTVT
6 06/05/24 07/07/24
302-TA4-
5 1->3
ĐTVT
3 7->9 403-TA1
6 06/05/24 23/06/24
5 7->9 403-TA1
Mật mã ứng dụng trong an toàn thông tin-2-23
79 3 LT 2 7->9 403-TA1
(AT17- Công nghệ01)
9 4 7->9 403-TA1 24/06/24 07/07/24
6 7->9 403-TA1
3 1->3 101_TB1
9 3 4->6 101_TB1 22/01/24 28/01/24
5 4->6 101_TB1
80 3 Phát triển ứng dụng IoT-2-23 (DT4-01) LT
3 4->6 101_TB1
6 19/02/24 14/04/24
5 4->6 101_TB1
3 3 4->6 101_TB1 15/04/24 21/04/24
3 7->9 101_TB1
9 3 10->12 101_TB1 22/01/24 28/01/24
5 10->12 101_TB1
81 3 Phát triển ứng dụng IoT-2-23 (DT4-02) LT
3 10->12 101_TB1
6 19/02/24 14/04/24
5 10->12 101_TB1
3 3 10->12 101_TB1 15/04/24 21/04/24
302-TA4-
4 4->6
ĐTVT
6 22/01/24 28/01/24
302-TA4-
6 4->6
ĐTVT
82 3 Phát triển ứng dụng IoT-2-23 (DT4-03) LT
302-TA4-
4 4->6
ĐTVT
6 19/02/24 21/04/24
302-TA4-
6 4->6
ĐTVT
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (A17N01-CS2 6 7 1->6 403 01/01/24 28/01/24
83 2 LT
tại TP.HCM) 6 7 1->6 403 19/02/24 03/03/24
4 4 13->16 604-TA1 22/01/24 28/01/24
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (AT17- kỹ
84 2 LT 4 4 13->16 604-TA1 19/02/24 25/02/24
nghệ01)
4 4 13->16 604-TA1 26/02/24 14/04/24
2 10->12 604-TA1
6 22/01/24 28/01/24
4 10->12 604-TA1
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (AT17- kỹ 2 10->12 604-TA1
85 2 LT 6 19/02/24 25/02/24
nghệ02) 4 10->12 604-TA1
3 4 10->12 604-TA1 26/02/24 14/04/24
3 4 10->12 604-TA1 15/04/24 21/04/24
4 7->9 604-TA1
6 22/01/24 28/01/24
6 7->9 604-TA1
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (AT17- kỹ 4 7->9 604-TA1
86 2 LT 6 19/02/24 25/02/24
nghệ03)
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (AT17- kỹ
86 2 LT 6 19/02/24 25/02/24
nghệ03) 6 7->9 604-TA1
3 6 7->9 604-TA1 26/02/24 14/04/24
3 6 7->9 604-TA1 15/04/24 21/04/24
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (AT17- kỹ 4 5 13->16 203-TA1 22/01/24 28/01/24
87 2 LT
nghệ04) 4 5 13->16 203-TA1 19/02/24 14/04/24
4 1->3 502-TA1
6 22/01/24 28/01/24
6 1->3 502-TA1
Quản lý an toàn thông tin-2-23 (AT17-An 4 1->3 502-TA1
88 2 LT 6 19/02/24 25/02/24
toàn01) 6 1->3 502-TA1
3 6 1->3 502-TA1 26/02/24 14/04/24
3 6 1->3 502-TA1 15/04/24 21/04/24
2 4->6 101_TB1
6 22/01/24 28/01/24
4 4->6 101_TB1
2 4->6 101_TB1
89 3 Thiết kế PLC-2-23 (DT4-01) LT 6 19/02/24 14/04/24
4 4->6 101_TB1
3 1->3 101_TB1
6 15/04/24 21/04/24
4 4->6 101_TB1
2 10->12 101_TB1
6 22/01/24 28/01/24
4 10->12 101_TB1
2 10->12 101_TB1
90 3 Thiết kế PLC-2-23 (DT4-02) LT 6 19/02/24 14/04/24
4 10->12 101_TB1
3 7->9 101_TB1
6 15/04/24 21/04/24
4 10->12 101_TB1
302-TA4-
3 1->3
ĐTVT
302-TA4-
9 5 1->3 22/01/24 28/01/24
ĐTVT
302-TA4-
6 1->3
ĐTVT
91 3 Thiết kế PLC-2-23 (DT4-03) LT
302-TA4-
3 1->3
ĐTVT
6 19/02/24 14/04/24
302-TA4-
5 1->3
ĐTVT
302-TA4-
3 3 1->3 15/04/24 21/04/24
ĐTVT
3 1->3 101_TB1
6 06/05/24 19/05/24
5 1->3 101_TB1
92 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-01) LT 3 1->3 101_TB1
9 4 1->3 101_TB1 20/05/24 02/06/24
5 1->3 101_TB1
3 1->3 101_TB1
93 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-01.1) TH 6 03/06/24 07/07/24
5 1->3 101_TB1
3 7->9 101_TB1
6 06/05/24 19/05/24
5 7->9 101_TB1
94 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-02) LT 3 7->9 101_TB1
9 5 10->12 101_TB1 20/05/24 02/06/24
94 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-02) LT
9 20/05/24 02/06/24
5 7->9 101_TB1
3 7->9 101_TB1
95 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-02.1) TH 6 03/06/24 07/07/24
5 7->9 101_TB1
302-TA4-
3 6 4->6 29/04/24 05/05/24
ĐTVT
302-TA4-
4 4->6
ĐTVT
6 06/05/24 26/05/24
302-TA4-
6 4->6
ĐTVT
96 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-03) LT
302-TA4-
3 4->6
ĐTVT
302-TA4-
9 4 4->6 27/05/24 02/06/24
ĐTVT
302-TA4-
6 4->6
ĐTVT
302-TA4-
3 4->6
ĐTVT
97 3 Thiết kế vi mạch số-2-23 (DT4-03.1) TH 6 03/06/24 07/07/24
302-TA4-
6 4->6
ĐTVT
6 6 1->6 101_TB1 22/01/24 28/01/24
98 2 Thực tập cơ sở 3-2-23 (DT4-01) LT
6 6 1->6 101_TB1 19/02/24 21/04/24
6 6 7->12 101_TB1 22/01/24 28/01/24
99 2 Thực tập cơ sở 3-2-23 (DT4-02) LT
6 6 7->12 101_TB1 19/02/24 21/04/24
302-TA4-
6 6 7->12 22/01/24 28/01/24
ĐTVT
100 2 Thực tập cơ sở 3-2-23 (DT4-03) LT
302-TA4-
6 6 7->12 19/02/24 21/04/24
ĐTVT
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỌC KỲ 2 NĂM
HỌC 2023_2024
Hình
Số ST/
TT Lớp học phần thức Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT
TC tuần
học
2 10->12 103_TA2
6 22/01/24 28/01/24
4 10->12 103_TA2
51 2 Kỹ thuật vi xử lý-2-23 (C6-03) LT 2 10->12 103_TA2
6 19/02/24 25/02/24
4 10->12 103_TA2
3 2 10->12 103_TA2 26/02/24 31/03/24
2 1->3 402-TA1
54 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-23 (D5-01) LT 6 06/05/24 23/06/24
4 1->3 402-TA1
2 1->3 104_TA2
55 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-23 (D5-01.01) TH 9 4 1->3 104_TA2 24/06/24 07/07/24
6 1->3 104_TA2
4 10->12 304-TA4-ĐTVT
56 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-23 (D5-01.02) TH 9 6 10->12 304-TA4-ĐTVT 24/06/24 07/07/24
7 1->3 304-TA4-ĐTVT
3 4->6 304-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 4->6 304-TA1
Phân tích, thiết kế hệ thống 3 3 4->6 304-TA1 19/02/24 07/04/24
57 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-01) 3 4->6 304-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 4->6 304-TA1
3 3 4->6 304-TA1 15/04/24 21/04/24
3 10->12 304-TA1
6 22/01/24 28/01/24
5 10->12 304-TA1
Phân tích, thiết kế hệ thống 3 3 10->12 304-TA1 19/02/24 07/04/24
58 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-02) 3 10->12 304-TA1
6 08/04/24 14/04/24
5 10->12 304-TA1
3 3 10->12 304-TA1 15/04/24 21/04/24
Phân tích, thiết kế hệ thống 4 5 13->16 304-TA1 22/01/24 28/01/24
59 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-03) 4 5 13->16 304-TA1 19/02/24 14/04/24
Phân tích, thiết kế hệ thống 4 6 13->16 102 -TA1 22/01/24 28/01/24
60 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-04) 4 6 13->16 102 -TA1 19/02/24 14/04/24
2 1->3 603-TA1
6 22/01/24 28/01/24
4 1->3 603-TA1
Phân tích, thiết kế hệ thống 3 4 1->3 603-TA1 19/02/24 07/04/24
61 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-05) 2 1->3 603-TA1
6 08/04/24 14/04/24
4 1->3 603-TA1
3 4 1->3 603-TA1 15/04/24 21/04/24
2 4->6 103_TA2
6 22/01/24 28/01/24
4 4->6 103_TA2
Phân tích, thiết kế hệ thống 3 4 4->6 103_TA2 19/02/24 07/04/24
62 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-06) 2 4->6 103_TA2
6 08/04/24 14/04/24
4 4->6 103_TA2
3 4 4->6 103_TA2 15/04/24 21/04/24
2 7->9 103_TA2
6 22/01/24 28/01/24
4 7->9 103_TA2
Phân tích, thiết kế hệ thống 3 4 7->9 103_TA2 19/02/24 07/04/24
63 2 LT
thông tin-2-23 (A18C6-07) 2 7->9 103_TA2
6 08/04/24 14/04/24
4 7->9 103_TA2
3 4 7->9 103_TA2 15/04/24 21/04/24
3 3 1->3 603-TA1 06/05/24 26/05/24
Phát triển ứng dụng web-2-23
64 2 LT
(C601)
Phát triển ứng dụng web-2-23
64 2 LT 3 1->3 603-TA1
(C601) 6 27/05/24 09/06/24
5 1->3 603-TA1
3 3 1->3 603-TA1 10/06/24 16/06/24
Phát triển ứng dụng web-2-23
65 2 TH 3 1->3 603-TA1
(C601.1) 6 17/06/24 07/07/24
5 1->3 603-TA1
3 3 4->6 103_TA2 06/05/24 26/05/24
Phát triển ứng dụng web-2-23
66 2 LT 3 4->6 103_TA2
(C602) 6 27/05/24 09/06/24
5 4->6 103_TA2
3 3 4->6 103_TA2 10/06/24 16/06/24
Phát triển ứng dụng web-2-23
67 2 TH 3 4->6 103_TA2
(C602.1) 6 17/06/24 07/07/24
5 4->6 103_TA2
Phát triển ứng dụng web-2-23
68 2 LT 4 4 13->16 103_TA2 06/05/24 09/06/24
(C603)
4 4 13->16 103_TA2 10/06/24 30/06/24
Phát triển ứng dụng web-2-23
69 2 TH 2 13->16 103_TA2
(C603.1) 8 01/07/24 07/07/24
6 13->16 103_TA2
3 4->6 402-TA1
6 06/05/24 16/06/24
Thiết kế hệ thống số-2-23 (D5- 5 4->6 402-TA1
70 3 LT
01) 3 4->6 402-TA1
6 17/06/24 23/06/24
5 4->6 402-TA1
3 4->6 104_TA2
Thiết kế hệ thống số-2-23 (D5-
71 3 TH 9 5 1->3 104_TA2 24/06/24 07/07/24
01.01)
5 4->6 104_TA2
3 10->12 304-TA4-ĐTVT
Thiết kế hệ thống số-2-23 (D5-
72 3 TH 9 5 10->12 304-TA4-ĐTVT 24/06/24 07/07/24
01.02)
5 7->9 304-TA4-ĐTVT
6 6 7->12 104_TA2 22/01/24 28/01/24
73 2 Thực tập cơ sở 1-2-23 (D5-.01) TH 6 6 7->12 104_TA2 19/02/24 14/04/24
6 6 7->12 104_TA2 15/04/24 21/04/24
3 1->3 304-TA1
9 5 1->3 304-TA1 22/01/24 28/01/24
Tiếng Anh chuyên ngành 6 1->3 304-TA1
74 4 LT
(ATTT)-2-23 (A18-01) 3 1->3 304-TA1
9 5 1->3 304-TA1 19/02/24 14/04/24
6 1->3 304-TA1
3 7->9 304-TA1
9 5 7->9 304-TA1 22/01/24 28/01/24
6 7->9 304-TA1
3 7->9 304-TA1
Tiếng Anh chuyên ngành
75 4 LT 9 5 7->9 304-TA1 19/02/24 14/04/24
(ATTT)-2-23 (A18-02)
6 7->9 304-TA1
3 7->9 304-TA1
9 6 10->12 304-TA1 15/04/24 21/04/24
6 7->9 304-TA1
4 13->16 304-TA1
8 22/01/24 28/01/24