Sinh viên: Nguyễn Văn Du Mã SV : DTY2357203010053 Lớp : CNDDCQ.K20B
Tổng học phí bạn phải đóng : 7.816.600 (Bảy triệu tám trăm mười sáu ngàn sáu trăm đồng) Thứ Tiết Từ ngày - đến ngày Lớp học Phần Kiểu Địa điểm học Giảng viên 8->9 22/01/2024->28/01/2024 Tiếng Anh 2-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp04) LT T9_11 tầng GĐTM 8->9 29/01/2024->04/02/2024 Tiếng Anh 2-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp04) LT T9_11 tầng GĐTM 8->9 19/02/2024->31/03/2024 Tiếng Anh 2-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp04) LT YGDA417 A 8->9 06/05/2024->07/07/2024 Tiếng Anh 2-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp04) LT YGDA210 A 3->4 03/06/2024->14/07/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC411 (TM) GĐTM 3->4 22/01/2024->04/02/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC205 (TM) GĐTM 3->4 19/02/2024->17/03/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC409 (TM) GĐTM T2 1->2 22/01/2024->04/02/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S 1->2 06/05/2024->23/06/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S 3->4 18/03/2024->31/03/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC204 C 3->4 06/05/2024->19/05/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC204 C 3->4 20/05/2024->02/06/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC411 (TM) GĐTM 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 6->10 22/01/2024->04/02/2024 Tin học-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.03) TH TH Tin 1 A 6->10 19/02/2024->31/03/2024 Tin học-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.03) TH TH Tin 2 A 6->10 06/05/2024->02/06/2024 Tin học-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.03) TH TH Tin 2 A T3 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 3->4 22/01/2024->04/02/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->7 22/01/2024->04/02/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S 6->7 19/02/2024->31/03/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S 6->7 06/05/2024->23/06/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S 6->7 24/06/2024->30/06/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S T4 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 1->2 22/01/2024->04/02/2024 Kinh tế chính trị Mác - Lênin-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC204 C 1->2 19/02/2024->31/03/2024 Kinh tế chính trị Mác - Lênin-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC101 (GĐL) C 1->2 06/05/2024->14/07/2024 Kinh tế chính trị Mác - Lênin-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC101 (GĐL) C 3->4 03/06/2024->14/07/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC203 C 6->10 10/06/2024->16/06/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH YNHG101 G 6->10 24/06/2024->30/06/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-5-1 8 tầng 6->10 01/07/2024->07/07/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-4-1 8 tầng 6->10 08/07/2024->14/07/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-7-2 8 tầng 3->4 22/01/2024->04/02/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC205 (TM) GĐTM 3->4 19/02/2024->17/03/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC203 C 6->10 19/02/2024->25/02/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH YNHG101 G 6->10 04/03/2024->10/03/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-4-3 8 tầng T5 3->4 18/03/2024->31/03/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC203 C 6->10 25/03/2024->31/03/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH YNHG201 G 3->4 06/05/2024->19/05/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC203 C 6->10 13/05/2024->19/05/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-5-1 8 tầng 6->10 20/05/2024->26/05/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-4-3 8 tầng 6->10 27/05/2024->02/06/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02.2) TH A2-4-1 8 tầng 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 3->4 22/01/2024->28/01/2024 Tiếng Anh 2-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp04) LT T9_11 tầng GĐTM 8->9 03/06/2024->14/07/2024 Hệ tiêu hóa-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC411 (TM) GĐTM 8->9 22/01/2024->04/02/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC205 (TM) GĐTM 8->9 19/02/2024->17/03/2024 Hệ tim mạch-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC409 (TM) GĐTM 3->4 19/02/2024->31/03/2024 Giáo dục thể chất 1-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH SVD1 S T6 8->9 18/03/2024->31/03/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC409 (TM) GĐTM 8->9 06/05/2024->19/05/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC411 (TM) GĐTM 8->9 20/05/2024->02/06/2024 Hệ hô hấp-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp02) LT YGDC411 (TM) GĐTM 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH T7 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 1->5 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH CN 6->10 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH 11->12 01/04/2024->05/05/2024 Giáo dục quốc phòng - An ninh-2-23 (CNĐDCQ20_Lớp.02) TH
Tâm lí học lứa tuổi tiểu học Tin Học (onl) Giáo dục nghệ thuật và thể chất ở trường tiểu học 1 Khoa học và đời sống Pháp luật đại cương Âm nhạc và vũ đạo