You are on page 1of 75

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: /TB-ĐHTĐHN
LỊCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 01 NĂM HỌC 2023-2024
LỊCH HỌC KHÓA 2023
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Advanced English listening and reading skills (Chiến lược làm bài thi nghe, đọc)
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 2(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
1 30PRI340_Toán TA D2022 2
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 2(T1-3) 11/12/2023 - 17/12/2023
Advanced English speaking and writing skills (Chiến lược làm bài thi nói, viết
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
LAN Thứ 3(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
2 30PRI341_Toán TA D2022 2
TRỊNH PHAN THỊ PHONG Thứ 3(T1-3) 11/12/2023 - 17/12/2023
LAN
Affine Geometry and Euclid Geometry
NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 4(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
3 30MAT079_Toán TA D2022 2
NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 4(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
An toàn mạng
NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
4 30INF078_CNTT D2021 1 3 NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
5 30INF078_CNTT D2021 2 3 NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 4(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
6 30INF078_CNTT D2021 3 3 NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THÁI MINH CS1-A3-210 Thứ 5(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
Analysis 3
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
7 30MAT074_Toán TA D2022 2 (m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 7(T6-11) 08/01/2024 - 28/01/2024
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 5(T1-5) 15/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 1/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Analytic Geometry
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
8 30MAT073_Toán TA D2022 2 (m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 7(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 3(T1-2) 22/01/2024 - 28/01/2024
Âm nhạc và cảm thụ âm nhạc

9 30TRA111_KHTNCN Dot 3 D2023 1 2 ĐỖ TUẤN ANH CS1-A1-401 Thứ 4(T1-4) 01/01/2024 - 03/03/2024

10 30TRA111_KHTNCN Dot 3 D2023 2 2 NGÔ THANH HƯƠNG CS1-A1-401 Thứ 7(T6-9) 01/01/2024 - 03/03/2024

Biên dịch cơ sở
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-106 Thứ 3(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
HƯƠNG CS1-A2-106 Thứ 3(T1-4) 01/01/2024 - 04/02/2024
11 30CHI089_NNTQ D2021 1 3
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-106 Thứ 3(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
HƯƠNG CS1-A2-106 Thứ 3(T1-1) 04/03/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-107 Thứ 5(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
HƯƠNG CS1-A2-108 Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 04/02/2024
12 30CHI089_NNTQ D2021 2 3
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-108 Thứ 5(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
HƯƠNG CS1-A2-108 Thứ 5(T1-1) 04/03/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-107 Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-108 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
13 30CHI089_NNTQ D2021 3 3
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-108 Thứ 3(T2-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-108 Thứ 3(T2-2) 04/03/2024 - 10/03/2024
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-105 Thứ 3(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-108 Thứ 3(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
14 30CHI089_NNTQ D2021 4 3
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-108 Thứ 3(T7-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-108 Thứ 3(T7-7) 04/03/2024 - 10/03/2024

Trang: 2/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Các hình thức tổ chức dạy học Lịch sử ở trường phổ thông
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
15 30HIS072_Sử D2022 2
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Các loại hình nghệ thuật truyền thống

16 30TRA152_KHTNCN Dot 1 D2023 2 ĐỖ THỊ MAI AN CS1-A1-402 Thứ 4(T1-4) 01/01/2024 - 03/03/2024

17 30TRA152_KHTNCN Dot 3 D2023 2 ĐỖ TUẤN ANH CS1-A1-402 Thứ 7(T6-9) 01/01/2024 - 03/03/2024

NGÔ THANH HƯƠNG CS3-B-102 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 25/02/2024


18 30TRA152_VHDL Dot 3 D2023 1 2
NGÔ THANH HƯƠNG CS3-B-102 Thứ 3(T6-8) 26/02/2024 - 03/03/2024
ĐỖ THỊ MAI AN CS3-B-103 Thứ 7(T1-4) 01/01/2024 - 25/02/2024
19 30TRA152_VHDL Dot 3 D2023 2 2
ĐỖ THỊ MAI AN CS3-B-103 Thứ 7(T1-3) 26/02/2024 - 03/03/2024
Can thiệp sớm cho trẻ rối loạn phát triển 2
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA CS1-A1-302 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA CS1-A1-403 Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
20 30SPE022_GDĐB D2021 1 4
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA CS1-A1-302 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA CS1-A1-403 Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-211 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
21 30AMA024_TUD D2021 2
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-211 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
22 30INF009_CNTT D2022 1 2
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 4(T1-4) 27/11/2023 - 17/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 2(T6-9) 04/12/2023 - 17/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
23 30INF009_CNTT D2022 2 2
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 5(T1-4) 27/11/2023 - 17/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 3(T1-4) 04/12/2023 - 17/12/2023

Trang: 3/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 26/11/2023
24 30INF009_CNTT D2022 3 2
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 5(T6-9) 27/11/2023 - 17/12/2023
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 2(T1-4) 04/12/2023 - 17/12/2023
Công dân kỉ nguyên số
HOÀNG THỊ MAI CS1-A1-303 Thứ 5(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
25 30POL034_CTH D2021 2
HOÀNG THỊ MAI CS1-A1-303 Thứ 5(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Công nghệ dạy học
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 6(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 6(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
26 30TRA062_GDCD D2022 2
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 6(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 6(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 5(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 5(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
27 30TRA062_GDMN D2022 N 1 2
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 5(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 5(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 5(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 5(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
28 30TRA062_GDMN D2022 N 2 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 5(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 5(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 4(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 4(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
29 30TRA062_GDTH D2022 CLC 2
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 4(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 4(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 3(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 3(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
30 30TRA062_GDTH D2022 N 1 2
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 3(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 3(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 3(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 3(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
31 30TRA062_GDTH D2022 N 2 2
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023

Trang: 4/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 4(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 4(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
32 30TRA062_GDTH D2022 N 3 2
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 4(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 4(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 4(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 4(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
33 30TRA062_Lý D2022 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 4(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 4(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 5(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 5(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
34 30TRA062_Sử D2022 2
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 5(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 5(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
PHẠM NGỌC SƠN Thứ 3(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 3(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
35 30TRA062_Toán D2022 N 1 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 3(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
PHẠM NGỌC SƠN Thứ 3(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 3(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 3(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
36 30TRA062_Toán D2022 N 2 2
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 3(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 3(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 5(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 5(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
37 30TRA062_Toán TA D2022 2
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 5(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 5(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 6(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 6(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
38 30TRA062_Văn D2022 N 1 2
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 6(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN VIỆT HÀ Thứ 6(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 6(T1-8) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 6(T1-7) 27/11/2023 - 03/12/2023
39 30TRA062_Văn D2022 N 2 2
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 6(T1-8) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN HỒNG CHIẾN Thứ 6(T1-7) 11/12/2023 - 17/12/2023
Công tác chủ nhiệm ở tiểu học
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
40 30PRI257_GDTH D2022 CLC 2
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 5/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
41 30PRI257_GDTH D2022 N 1 2
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
42 30PRI257_GDTH D2022 N 2 2
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
43 30PRI257_GDTH D2022 N 3 2
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 5(T1-5) 15/01/2024 - 28/01/2024
Công tác xã hội cá nhân
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-302 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
44 30SOW051_CTXH D2022 3
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-302 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 25/02/2024
Công tác xã hội với người có hành vi lệch chuẩn
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-404 Thứ 2(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
45 30SOW046_CTXH D2020 4 ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-404 Thứ 4(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-404 Thứ 6(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Công tác xã hội với thanh thiếu niên
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-304 Thứ 3(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-303 Thứ 5(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
46 30SOW041_CTXH D2021 2
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-304 Thứ 3(T2-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A1-303 Thứ 5(T2-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
Công tác xã hội với trẻ em
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-404 Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-403 Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
47 30SOW030_CTXH D2021 3
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-404 Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-403 Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Cơ sở bảo tàng học
VŨ HỒNG THUẬT Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
48 30VNS017_VNH D2022 2
VŨ HỒNG THUẬT Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
Cơ sở lý thuyết Toán 1
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
49 30PRI120_GDTH D2023 N 1 3 NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 2(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 3(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 24/03/2024

Trang: 6/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
50 30PRI120_GDTH D2023 N 2 3 TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 4(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 4(T1-5) 19/02/2024 - 24/03/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 3(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
51 30PRI120_GDTH D2023 N 3 3
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 24/03/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T1-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 2(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
52 30PRI120_GDTH D2023 N 4 3
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 2(T1-5) 19/02/2024 - 24/03/2024
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T1-5) 04/03/2024 - 17/03/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
53 30PRI120_GDTH D2023 N 5 3
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T1-5) 19/02/2024 - 24/03/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 4(T1-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
54 30PRI120_GDTH D2023 N 6 3 PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 4(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 24/03/2024
Cơ sở tự nhiên và xã hội
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
55 30PRI016_GDTH D2022 CLC 3
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
LÊ THÚY MAI Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
LÊ THÚY MAI Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
56 30PRI016_GDTH D2022 N 1 3
PHAN THỊ HỒNG THE Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
PHAN THỊ HỒNG THE Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
LÊ THÚY MAI Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
LÊ THÚY MAI Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
57 30PRI016_GDTH D2022 N 2 3
PHAN THỊ HỒNG THE Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
PHAN THỊ HỒNG THE Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023

Trang: 7/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
58 30PRI016_GDTH D2022 N 3 3
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
Chính sách xã hội
LÊ THANH MAI CS1-A1-302 Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
59 30SOW008_CTHX D2022 2
LÊ THANH MAI CS1-A1-302 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
Chính trị học phát triển
NGUYỄN MINH HỒNG CS1-A1-301 Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
60 30POL035_CTH D2021 2
NGUYỄN MINH HỒNG CS1-A1-301 Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Chính trị học so sánh
NGUYỄN MINH HỒNG CS1-A1-302 Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
61 30POL033_CTH D2021 2
NGUYỄN MINH HỒNG CS1-A1-302 Thứ 5(T1-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
Chính trị và chính sách
NGUYỄN THỊ THÀNH CS1-A1-301 Thứ 6(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
62 30POL031_CTH D2021 2
NGUYỄN THỊ THÀNH CS1-A1-301 Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Chính trị và truyền thông
VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-403 Thứ 2(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
63 30POL041_CTH D2020 4
VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-403 Thứ 4(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Chủ đề cơ sở dữ liệu
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 4(T6-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
64 30INF055_CNTT D2020 1 4
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 2(T1-5) 29/04/2024 - 12/05/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 4(T6-11) 29/04/2024 - 12/05/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 2(T6-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
65 30INF055_CNTT D2020 2 4
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 2(T6-11) 29/04/2024 - 12/05/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A2-105 Thứ 7(T1-5) 29/04/2024 - 12/05/2024
Chủ đề lập trình máy tính

Trang: 8/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 3(T6-12) 01/01/2024 - 04/02/2024
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
66 30INF056_CNTT D2020 1 4
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 3(T6-12) 29/04/2024 - 19/05/2024
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 6(T1-5) 29/04/2024 - 12/05/2024
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 4(T6-12) 01/01/2024 - 04/02/2024
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
67 30INF056_CNTT D2020 2 4
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 4(T6-12) 29/04/2024 - 19/05/2024
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A3-210 Thứ 6(T6-10) 29/04/2024 - 12/05/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 3(T6-12) 01/01/2024 - 04/02/2024
68 30INF056_TUD D2020 4 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 3(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 3(T6-12) 29/04/2024 - 12/05/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 3(T6-6) 13/05/2024 - 19/05/2024
Chủ nghĩa xã hội khoa học

69 30TRA123_Khoa KHTN Dot 3 D2023 1 2 CS1-A4-201 Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

70 30TRA123_Khoa KHTN Dot 3 D2023 2 2 CS1-KTX101 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

71 30TRA123_Khoa KHXH D2023 1 2 CS1-A4-202 Thứ 3(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

72 30TRA123_Khoa KHXH D2023 2 2 KTX-CS3_KT Thứ 3(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

73 30TRA123_Khoa KHXH D2023 3 2 CS1-HT Lớn CS1 Thứ 3(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

74 30TRA123_Khoa KHXH D2023 4 2 CS1-A4-201 Thứ 7(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

75 30TRA123_Khoa KHXH D2023 5 2 CS1-A4-202 Thứ 7(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

76 30TRA123_Khoa KHXH D2023 6 2 CS1-KTX101 Thứ 7(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

77 30TRA123_Khoa NN D2023 1 2 CS1-A4-201 Thứ 7(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

Trang: 9/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

78 30TRA123_Khoa NN D2023 2 2 CS1-A4-201 Thứ 7(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

79 30TRA123_Khoa NN D2023 3 2 CS1-A4-201 Thứ 4(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

CS3-D-202 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024


80 30TRA123_Khoa SP Dot 1 D2023 1 2
CS3-D-202 Thứ 2(T6-10) 29/01/2024 - 03/03/2024
CS3-D-202 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
81 30TRA123_Khoa SP Dot 1 D2023 2 2
CS3-D-202 Thứ 4(T1-5) 29/01/2024 - 03/03/2024
CS3-D-202 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
82 30TRA123_Khoa SP Dot 1 D2023 3 2
CS3-D-202 Thứ 5(T1-5) 29/01/2024 - 03/03/2024
CS3-D-202 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
83 30TRA123_Khoa SP Dot 1 D2023 4 2
CS3-D-202 Thứ 6(T6-10) 29/01/2024 - 03/03/2024

84 30TRA123_Khoa SP Dot 2 D2023 1 2 CS3-D-203 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

85 30TRA123_Khoa SP Dot 2 D2023 2 2 CS3-D-203 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

86 30TRA123_Khoa SP Dot 2 D2023 3 2 CS3-D-203 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

87 30TRA123_Khoa SP Dot 2 D2023 4 2 CS3-D-203 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

88 30TRA123_Khoa VHDL Dot 3 D2023 1 2 CS3-D-202 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

89 30TRA123_Khoa VHDL Dot 3 D2023 2 2 CS3-D-202 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

90 30TRA123_Khoa VHDL Dot 3 D2023 3 2 CS3-D-202 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

CS3-D-202 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024


91 30TRA123_KHTNCN Dot 1 D2023 2
CS3-D-202 Thứ 3(T6-10) 29/01/2024 - 03/03/2024

92 30TRA123_KTDT D2023 1 2 CS1-A4-202 Thứ 2(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

93 30TRA123_KTDT D2023 2 2 CS1-KTX101 Thứ 2(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

Trang: 10/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

94 30TRA123_KTDT D2023 3 2 CS1-A4-201 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

95 30TRA123_KTDT D2023 4 2 CS1-A4-202 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

96 30TRA123_KTDT D2023 5 2 CS1-A4-201 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

97 30TRA123_VHDL+TTSK Dot 2 D2023 2 CS3-D-203 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

Chủ nghĩa xã hội từ khi hình thành đến nay


NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 07/04/2024
98 30HIS059_Sử D2020 3 NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
Chuyên đề 3: Lập trình giải các bài toán thực tế
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A3-211 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
99 30AMA027_TUD D2021 3
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A3-211 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Chuyên đề Kĩ năng sống
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 4(T2-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
100 30CIV101_GDCD D2022 3 NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
Chuyên đề Kinh tế học 2
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
101 30CIV106_GDCD D2021 N 1 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 26/11/2023
102 30CIV106_GDCD D2021 N 2 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
NGUYỄN VĂN TUYÊN CS1-A1-404 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
103 30POL091_CTH D2022 2
NGUYỄN VĂN TUYÊN CS1-A1-404 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
Chuyên đề nghiệp vụ: Phát triển kỹ năng quản lý

Trang: 11/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐẶNG LỘC THỌ CS1-A1-404 Thứ 3(T1-5) 18/03/2024 - 21/04/2024
104 30EUD039_QLGD D2020 3
ĐẶNG LỘC THỌ CS1-A1-404 Thứ 5(T1-5) 18/03/2024 - 14/04/2024
Chuyên đề triết học
HOÀNG THÚC LÂN CS1-A1-204 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
105 30CIV018_CTH D2022 3
HOÀNG THÚC LÂN CS1-A1-204 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Chương trình Giáo dục Mầm non
NGUYỄN THỊ YẾN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
106 30PRE059_GDMN D2021 N 1 2 NGUYỄN THỊ YẾN Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN THỊ YẾN Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
107 30PRE059_GDMN D2021 N 2 2 Nguyễn Thị Vinh Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
Nguyễn Thị Vinh Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
108 30PRE059_GDMN D2021 N 3 2 Nguyễn Thị Vinh Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
Nguyễn Thị Vinh Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
109 30PRE059_GDMN D2021 N 4 2 Nguyễn Thị Vinh Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
Nguyễn Thị Vinh Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
110 30PRE059_GDMN D2022 N 1 2
LÊ THỊ HÒA Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
111 30PRE059_GDMN D2022 N 2 2
LÊ THỊ HÒA Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Dao động và sóng
LÊ HUY SƠN Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
112 30PHY006_Lý D2022 2
LÊ HUY SƠN Thứ 3(T12-16) 01/01/2024 - 21/01/2024
Dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực học sinh
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
113 30LIT045_Văn D2020 N 1 3 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
114 30LIT045_Văn D2020 N 2 3 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 07/04/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024

Trang: 12/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Dạy học Ngữ văn theo hướng tích hợp
(m) Dương Thị Thanh Hương Thứ 3(T2-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
115 30LIT028_Văn D2020 N 1 2
(m) Dương Thị Thanh Hương Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ THƠM Thứ 2(T2-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
116 30LIT028_Văn D2020 N 2 2
LÊ THỊ THƠM Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
Dạy học phân hóa phần đại số
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
117 30MAT040_Toán D2020 N 1 3
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
118 30MAT040_Toán D2020 N 2 3
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 6(T1-4) 25/03/2024 - 28/04/2024
Dạy học phân hóa phần hình học
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
119 30MAT041_Toán D2020 N 1 3
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 5(T1-4) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
120 30MAT041_Toán D2020 N 2 3
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
Dạy học tích hợp trong các môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học
LÊ THÚY MAI Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
121 30PRI178_GDTH D2020 N 1 3
LÊ THÚY MAI Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
122 30PRI178_GDTH D2020 N 2 3
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
123 30PRI178_GDTH D2020 N 3 3
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Dạy học Tiếng Việt ở tiểu học theo hướng phân hóa
HÀ THU THỦY Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
124 30PRI192_GDTH D2021 TiengAnh 2
HÀ THU THỦY Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Dạy học Toán ở tiểu học theo hướng phân hoá
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
125 30PRI179_GDTH D2020 N 1 2
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 28/04/2024
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
126 30PRI179_GDTH D2020 N 2 2
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 28/04/2024

Trang: 13/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
127 30PRI179_GDTH D2020 N 3 2
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 28/04/2024
Dẫn luận ngôn ngữ học
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 6(T6-9) 08/01/2024 - 18/02/2024
128 30LIT002_Văn D2023 2
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 6(T6-8) 11/03/2024 - 24/03/2024
Developing mathematical thinking competence for primary students
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
129 30PRI293_GDTH D2021 TiengAnh 2
NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Di tích lịch sử và danh thắng
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
130 30VNS219_VNH D2020 3 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 07/04/2024
Differentiated teaching in Algebra
NGUYỄN QUANG TRƯỞNG Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
131 30MAT107_Toán TA D2020 3
NGUYỄN QUANG TRƯỞNG Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Differentiated teaching in Geometry
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
132 30MAT108_Toán TA D2020 3
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Đại cương lịch sử Việt Nam
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
133 30CIV046_GDCD D2021 N 1 2
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
134 30CIV046_GDCD D2021 N 2 2
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 5(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
135 30TOU004_QTKS D2022 N 1 2 LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 5(T1-3) 29/01/2024 - 04/02/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
136 30TOU004_QTKS D2022 N 2 2 LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 2(T6-8) 29/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 14/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
137 30TOU004_QTKS D2022 N 3 2 LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 4(T6-8) 29/01/2024 - 04/02/2024
Đại số đại cương
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
138 30MAT119_Toán D2022 N 1 2 NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 6(T1-4) 08/01/2024 - 21/01/2024
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
139 30MAT119_Toán D2022 N 2 2 NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 5(T1-4) 08/01/2024 - 21/01/2024
Đại số sơ cấp và phương pháp giải toán
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 6(T5-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 4(T6-10) 27/11/2023 - 03/12/2023
140 30MAT060_Toán D2021 N 1 3
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 4(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
141 30MAT060_Toán D2021 N 2 3 NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 4(T5-9) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Đạo đức và đạo đức công vụ
TRẦN THỊ THƠM CS1-A1-204 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
142 30POL021_CTH D2022 3
TRẦN THỊ THƠM CS1-A1-204 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Địa chính trị Việt Nam

143 30TRA148_Khoa NN D2023 1 2 BÙI MINH TUYÊN CS1-A1-401 Thứ 4(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

144 30TRA148_Khoa NN D2023 2 2 BÙI MINH TUYÊN CS1-A1-401 Thứ 7(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

145 30TRA148_Khoa NN D2023 3 2 BÙI MINH TUYÊN CS1-A1-403 Thứ 7(T8-10) 01/01/2024 - 10/03/2024

Điểm tuyến du lịch


PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
146 30TOU012_QTLH D2022 N 1 3 PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 5(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024

Trang: 15/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
147 30TOU012_QTLH D2022 N 2 3 PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
148 30TOU012_QTLH D2022 N 3 3 PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
Độ đo và tích phân
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A2-108 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
149 30AMA021_TUD D2020 3
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A2-108 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
FHD2 – Quản trị Marketing Toàn cầu (Global Marketing Management)
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A1-403 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A1-403 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 2(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
150 30BUA111_Logistics D2021 1 3
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 4(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A1-403 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A1-403 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 2(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
151 30BUA111_Logistics D2021 2 3
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 4(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
FHD4 – Quản trị Điều hành Sản xuất (Production Operations Management)
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS1-A1-402 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS1-A1-402 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 3(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
152 30BUA113_Logistics D2021 1 3
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 6(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024

Trang: 16/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS1-A2-205 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS1-A1-104 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 3(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
153 30BUA113_Logistics D2021 2 3
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 6(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
FHD7 – Quản trị Hợp đồng (Contract Management)
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS1-A1-403 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS1-A1-403 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 5(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
154 30BUA078_Logistics D2021 1 3
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 7(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS2-TH 1 Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS1-A1-104 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS1-A1-101 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 5(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
155 30BUA078_Logistics D2021 2 3
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 7(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS2-TH 1 Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Giải tích 2
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 2(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
156 30AMA006_TUD D2022 2
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
157 30MAT005_Toán D2023 3 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG Thứ 4(T6-10) 11/03/2024 - 24/03/2024
Giải tích số
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
158 30AMA055_TUD D2022 2
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 6(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
159 30INF004_CNTT D2022 1 2
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 7(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
160 30INF004_CNTT D2022 2 2
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 7(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
161 30INF004_CNTT D2022 3 2
HOÀNG NGỌC OANH CS4-C1-103 Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Trang: 17/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Giáo dục hòa nhập
VŨ THỊ THANH NGA Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
162 30PRE046_GDMN D2021 N 1 2 VŨ THỊ THANH NGA Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THANH NGA Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THÙY VÂN Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
163 30PRE046_GDMN D2021 N 2 2 VŨ THÙY VÂN Thứ 6(T1-5) 04/12/2023 - 10/12/2023
VŨ THÙY VÂN Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THÙY VÂN Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
164 30PRE046_GDMN D2021 N 3 2 VŨ THÙY VÂN Thứ 6(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
VŨ THÙY VÂN Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HÀ Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
165 30PRE046_GDMN D2021 N 4 2 NGUYỄN THỊ HÀ Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ HÀ Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Giáo dục học
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
166 30TRA031_SP D2023_GDCD N 10 2
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 17/03/2024
NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
167 30TRA031_SP D2023_GDTH N 1 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 4(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 17/03/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
168 30TRA031_SP D2023_GDTH N 2 2 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 17/03/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
169 30TRA031_SP D2023_GDTH N 3 2 VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 17/03/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
170 30TRA031_SP D2023_GDTH N 4 2 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 5(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 5(T1-5) 19/02/2024 - 17/03/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
171 30TRA031_SP D2023_GDTH N 5 2 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 17/03/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
172 30TRA031_SP D2023_GDTH N 6 2 VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-5) 29/01/2024 - 04/02/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 17/03/2024

Trang: 18/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
173 30TRA031_SP D2023_Lý+Sử N 9 2
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T6-10) 11/03/2024 - 17/03/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
174 30TRA031_SP D2023_Toán+Sử N 8 2
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T6-10) 11/03/2024 - 17/03/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
175 30TRA031_SP D2023_Văn N 7 2
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T1-5) 11/03/2024 - 17/03/2024
Giáo dục học mầm non
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-304 Thứ 3(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-203 Thứ 6(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-304 Thứ 3(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
176 30SPE009_GDĐB D2022 3
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-203 Thứ 6(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-304 Thứ 3(T7-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-203 Thứ 6(T7-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Giáo dục nghệ thuật và thể chất ở trường tiểu học 2
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 2(T6-10) 04/12/2023 - 17/12/2023
177 30PRI119_GDTH D2022 CLC 2
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 2(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 3(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 3(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
LÊ THANH HUYỀN Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
178 30PRI119_GDTH D2022 N 1 2
LÊ THANH HUYỀN Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
LÊ THANH HUYỀN Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
179 30PRI119_GDTH D2022 N 2 2
LÊ THANH HUYỀN Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
180 30PRI119_GDTH D2022 N 3 2 HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 2(T1-5) 04/12/2023 - 10/12/2023
Giáo dục nghệ thuật và thể chất ở trường tiểu học 3
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
181 30PRI159_GDTH D2021 N 1 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 19/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
182 30PRI159_GDTH D2021 N 2 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
183 30PRI159_GDTH D2021 N 3 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
184 30PRI159_GDTH D2021 N 4 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
185 30PRI159_GDTH D2021 N 5 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 2(T2-6) 20/11/2023 - 17/12/2023
186 30PRI159_GDTH D2021 N 6 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
187 30PRI159_GDTH D2021 Pohe 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Giáo dục Quốc phòng 1
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 3(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 4(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
188 20MHT009_GDMN C2022 3
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 5(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 6(T7-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
Giáo dục Quốc phòng 2

Trang: 20/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T1-5) 08/01/2024 - 14/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T7-10) 08/01/2024 - 14/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T7-10) 08/01/2024 - 14/01/2024
189 20MHT010_GDMN C2022 2 ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T7-8) 08/01/2024 - 14/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 14/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 14/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 14/01/2024
Giáo dục Quốc phòng 3
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 5(T7-9) 08/01/2024 - 14/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 21/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 2(T7-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
190 20MHT011_GDMN C2022 3 ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 3(T7-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 3(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 4(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 4(T7-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐẶNG THẾ TRUYỀN Thứ 5(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
Giáo dục quyền con người trong nhà trường phổ thông
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
191 30CIV120_GDCD D2020 2
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 31/03/2024
Giao tiếp liên văn hóa
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-205 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
192 30CHI060_NNTQ D2020 1 2
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-205 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
ĐẶNG HẢI TUYÊN CS1-A2-205 Thứ 2(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
193 30CHI060_NNTQ D2020 2 2
ĐẶNG HẢI TUYÊN CS1-A2-205 Thứ 4(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-205 Thứ 4(T7-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
194 30CHI060_NNTQ D2020 3 2
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-205 Thứ 5(T7-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-206 Thứ 4(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
195 30CHI060_NNTQ D2020 4 2
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-206 Thứ 7(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
ĐẶNG HẢI TUYÊN CS1-A2-206 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
196 30CHI060_NNTQ D2020 5 2
ĐẶNG HẢI TUYÊN CS1-A2-206 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Giao tiếp trong môi trường đa văn hóa

Trang: 21/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

197 30TRA151_KTDT D2023 1 2 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CS1-A1-401 Thứ 3(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

198 30TRA151_KTDT D2023 2 2 NGUYỄN VĂN THẮNG CS1-A1-402 Thứ 3(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

199 30TRA151_KTDT D2023 3 2 NGUYỄN HỒNG HẠNH CS1-A1-402 Thứ 4(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

200 30TRA151_KTDT D2023 4 2 NGUYỄN HỒNG HẠNH CS1-A1-402 Thứ 4(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

201 30TRA151_VHDL Dot 3 D2023 1 2 NGUYỄN VĂN THẮNG CS3-B-103 Thứ 3(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

202 30TRA151_VHDL Dot 3 D2023 2 2 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CS3-B-104 Thứ 7(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

203 30TRA151_VHDL+GDTC Dot 2 D2023 2 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CS3-B-104 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

Hán Nôm cơ sở
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
204 30LIT007_Sử D2023 2 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T6-10) 11/03/2024 - 17/03/2024
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T6-8) 18/03/2024 - 24/03/2024
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T6-9) 08/01/2024 - 18/02/2024
205 30LIT007_Văn D2023 2 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T6-9) 11/03/2024 - 17/03/2024
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 2(T6-10) 18/03/2024 - 24/03/2024
TRỊNH NGỌC ÁNH Thứ 3(T1-3) 20/11/2023 - 17/12/2023
206 30LIT007_VNH D2022 2 TRỊNH NGỌC ÁNH Thứ 3(T1-3) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRỊNH NGỌC ÁNH Thứ 3(T1-3) 19/02/2024 - 25/02/2024
Hành vi con người và môi trường xã hội
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-402 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
207 30CIV023_CTXH D2022 3
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-402 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
208 30AMA084_TUD D2022 2 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGÔ THÚY NGÂN CS4-C1-103 Thứ 5(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
Hệ thống phương pháp dạy học Lịch sử ở trường phổ thông

Trang: 22/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
209 30HIS062_Sử D2022 2
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Hình học Afin và hình học Ơclit
NGUYỄN VĂN LONG Thứ 5(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
210 30MAT008_Toán D2022 N 1 2
NGUYỄN VĂN LONG Thứ 5(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN VĂN LONG Thứ 6(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
211 30MAT008_Toán D2022 N 2 2
NGUYỄN VĂN LONG Thứ 6(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
Hình học sơ cấp và phương pháp giải toán
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
212 30MAT061_Toán D2021 N 1 3 NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 6(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
213 30MAT061_Toán D2021 N 2 3 NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 4(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Hóa hữu cơ
NGUYỄN THỊ LIỄU CS1-A2-205 Thứ 5(T6-10) 27/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ LIỄU CS1-A2-205 Thứ 5(T1-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
214 30ENV007_CNKTMT D022 3
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 5(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
Hóa phân tích
NGUYỄN THỊ NỤ CS1-A2-106 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ NỤ CS1-A2-106 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
215 30ENV008_CNKTMT D022 4
NGUYỄN THỊ NỤ CS2-TH 3 Thứ 7(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ NỤ CS2-TH 3 Thứ 7(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
Hướng dẫn dạy học Vật lí bằng tiếng Anh
LÊ HUY SƠN Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
216 30PHY023_Lý D2021 2
LÊ HUY SƠN Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Hướng dẫn du lịch Việt Nam
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-206 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
217 30CHI061_NNTQ D2020 1 3
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-206 Thứ 7(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-207 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
218 30CHI061_NNTQ D2020 2 3
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-207 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Trang: 23/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-207 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
219 30CHI061_NNTQ D2020 3 3
NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-106 Thứ 7(T1-4) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-205 Thứ 3(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
220 30CHI061_NNTQ D2020 4 3
NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-208 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-207 Thứ 5(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
221 30CHI061_NNTQ D2020 5 3
NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-107 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Hướng dẫn tổ chức hoạt động hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông
Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
222 30CIV116_GDCD D2020 2
Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
Kaizen và ứng dụng
HOÀNG HƯƠNG GIANG CS1-A1-402 Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
223 30BUA075_Logistics D2020 1 2
HOÀNG HƯƠNG GIANG CS1-A1-402 Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-401 Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
224 30BUA075_Logistics D2020 2 2
PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-401 Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-105 Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 14/04/2024
225 30BUA075_QTKD D2020 1 2
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-105 Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 14/04/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-105 Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
226 30BUA075_QTKD D2020 2 2
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-105 Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
Kĩ năng soạn thảo và tư vấn hợp đồng
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-304 Thứ 2(T2-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
227 30LAW157_Luat D2020 3
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-403 Thứ 5(T2-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Kĩ năng tranh tụng

228 30LAW160_Luat D2020 2 NGÔ VĂN HIỆP CS1-A1-403 Thứ 6(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024

Kĩ thuật điện tử

Trang: 24/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TẠ ANH TẤN Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TẠ ANH TẤN Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
TẠ ANH TẤN Thứ 2(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
TẠ ANH TẤN Thứ 2(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
229 30PHY032_Lý D2021 3
TẠ ANH TẤN Thứ 7(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
TẠ ANH TẤN Thứ 7(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
TẠ ANH TẤN Chủ nhật(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
TẠ ANH TẤN Chủ nhật(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
Kĩ thuật soạn thảo văn bản hành chính
NGUYỄN NGỌC DUNG CS1-A1-301 Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
230 30POL101_CTH D2022 2
NGUYỄN NGỌC DUNG CS1-A1-301 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
Kiểm huấn trong công tác xã hội
NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A1-304 Thứ 2(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A1-301 Thứ 4(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
231 30SOW066_CTXH D2021 2
NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A1-304 Thứ 2(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A1-301 Thứ 4(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn Lịch sử ở trường phổ thông
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
232 30HIS050_Sử D2021 2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 14/01/2024
Kiểm tra, thanh tra trong giáo dục
NGÔ XUÂN HIẾU CS1-A1-303 Thứ 2(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ XUÂN HIẾU CS1-A1-204 Thứ 4(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
233 30EUD021_QLGD D2021 3
NGÔ XUÂN HIẾU CS1-A1-303 Thứ 2(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGÔ XUÂN HIẾU CS1-A1-204 Thứ 4(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
kiến thức chuyên ngành 1: Phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục
VŨ THỊ QUỲNH CS1-A1-303 Thứ 2(T2-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
234 30EUD037_QLGD D2020 3
VŨ THỊ QUỲNH CS1-A1-304 Thứ 4(T2-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Kiến trúc máy tính
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS4-C1-104 Thứ 3(T6-10) 15/01/2024 - 04/02/2024
235 30INF016_CNTT D2022 1 2
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS4-C1-104 Thứ 5(T6-10) 15/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 25/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS4-C1-104 Thứ 3(T1-5) 15/01/2024 - 04/02/2024
236 30INF016_CNTT D2022 2 2
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS4-C1-104 Thứ 5(T1-5) 15/01/2024 - 04/02/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS4-C1-104 Thứ 6(T1-5) 15/01/2024 - 04/02/2024
237 30INF016_CNTT D2022 3 2
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS4-C1-104 Thứ 6(T6-10) 15/01/2024 - 04/02/2024
Kinh doach dịch vụ bổ sung
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 7(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
238 30HOT049_QTLH D2020 N 1 3
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
239 30HOT049_QTLH D2020 N 2 3 LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 7(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 4(T6-10) 15/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
240 30HOT049_QTLH D2020 N 3 3 LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 5(T1-5) 15/04/2024 - 28/04/2024
Kinh doanh dịch vụ bổ sung
(m) Nguyễn Thị Mai Hương Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
241 30TOU047_QTKS D2020 N 1 3 (m) Nguyễn Thị Mai Hương Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
(m) Nguyễn Thị Mai Hương Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 07/04/2024
(m) Nguyễn Thị Mai Hương Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
242 30TOU047_QTKS D2020 N 2 3 (m) Nguyễn Thị Mai Hương Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
(m) Nguyễn Thị Mai Hương Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 21/04/2024
Kinh doanh quốc tế
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS1-A1-101 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
243 30LOS025_Logistics D2022 1 3
PHAN THỊ THÚY HẰNG CS1-A1-203 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A1-204 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
244 30LOS025_Logistics D2022 2 3
ĐÀO THU HÀ CS1-A1-202 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-206 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
245 30LOS025_QTKD D2022 1 3
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-206 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-107 Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
246 30LOS025_QTKD D2022 2 3
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-107 Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-107 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
247 30LOS025_QTKD D2022 3 3
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-107 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 26/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Kinh tế chính trị Mác-Lênin

248 30TRA122_Khoa KHTN Dot 3 D2023 1 2 CS1-KTX101 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

249 30TRA122_Khoa KHTN Dot 3 D2023 2 2 CS1-HT Lớn CS1 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

250 30TRA122_Khoa KHXH D2023 1 2 CS1-HT Lớn CS1 Thứ 3(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

251 30TRA122_Khoa KHXH D2023 2 2 CS1-HT Lớn CS1 Thứ 3(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

252 30TRA122_Khoa KHXH D2023 3 2 CS3-D-203 Thứ 3(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

253 30TRA122_Khoa KHXH D2023 4 2 CS3-D-203 Thứ 3(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

254 30TRA122_Khoa KHXH D2023 5 2 CS1-A4-202 Thứ 6(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

255 30TRA122_Khoa KHXH D2023 6 2 CS1-HT Lớn CS1 Thứ 6(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

256 30TRA122_Khoa KTDT D2023 1 2 CS1-A4-201 Thứ 2(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

257 30TRA122_Khoa KTDT D2023 2 2 CS1-A4-202 Thứ 7(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

258 30TRA122_Khoa KTDT D2023 3 2 CS1-A4-202 Thứ 7(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

259 30TRA122_Khoa KTDT D2023 4 2 CS1-KTX101 Thứ 7(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

260 30TRA122_Khoa KTDT D2023 5 2 CS1-KTX101 Thứ 7(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

261 30TRA122_Khoa NN D2023 1 2 CS1-HT Lớn CS1 Thứ 2(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

262 30TRA122_Khoa NN D2023 2 2 CS1-KTX101 Thứ 6(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

Trang: 27/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

263 30TRA122_Khoa NN D2023 3 2 CS1-A4-202 Thứ 2(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

CS3-D-203 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024


264 30TRA122_Khoa SP Dot 1 D2023 1 2
CS3-D-203 Thứ 2(T1-5) 29/01/2024 - 03/03/2024
CS3-D-203 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
265 30TRA122_Khoa SP Dot 1 D2023 2 2
CS3-D-203 Thứ 3(T1-5) 29/01/2024 - 03/03/2024
KTX-CS3_KT Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
266 30TRA122_Khoa SP Dot 1 D2023 3 2
KTX-CS3_KT Thứ 4(T6-10) 29/01/2024 - 03/03/2024
CS3-D-202 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
267 30TRA122_Khoa SP Dot 1 D2023 4 2
CS3-D-202 Thứ 5(T6-10) 29/01/2024 - 03/03/2024

268 30TRA122_Khoa SP Dot 2 D2023 1 2 CS3-D-203 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

269 30TRA122_Khoa SP Dot 2 D2023 2 2 CS1-KTX101 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

270 30TRA122_Khoa SP Dot 2 D2023 3 2 CS1-A4-202 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

271 30TRA122_Khoa SP Dot 2 D2023 4 2 KTX-CS3_KT Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

272 30TRA122_Khoa VHDL Dot 3 D2023 1 2 KTX-CS3_KT Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

273 30TRA122_Khoa VHDL Dot 3 D2023 2 2 CS1-A4-202 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

274 30TRA122_Khoa VHDL Dot 3 D2023 3 2 KTX-CS3_KT Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

CS1-HT Lớn CS1 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024


275 30TRA122_KHTNCN Dot 1 D2023 2
CS1-HT Lớn CS1 Thứ 6(T6-10) 29/01/2024 - 03/03/2024

276 30TRA122_VHDL+TTSK Dot 2 D2023 2 CS1-A4-202 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 11/02/2024

Kinh tế du lịch
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
277 30HOT053_QTKS D2022 N 1 3 PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024

Trang: 28/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
278 30HOT053_QTKS D2022 N 2 3 PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
MAI HIÊN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
279 30HOT053_QTKS D2022 N 3 3 MAI HIÊN Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
MAI HIÊN Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
Kinh tế học giáo dục
ĐỖ THỊ THU HẰNG CS1-A1-404 Thứ 2(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
280 30EUD011_QLGD D2022 3 ĐỖ THỊ THU HẰNG CS1-A1-403 Thứ 2(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐỖ THỊ THU HẰNG CS1-A1-403 Thứ 2(T7-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
Kinh tế học ứng dụng

281 30TRA142_Khoa KHXH D2023 1 2 (m) Đỗ Thị Dinh CS1-A1-403 Thứ 4(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

282 30TRA142_Khoa KHXH D2023 2 2 NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-404 Thứ 4(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

283 30TRA142_Khoa KHXH D2023 3 2 NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-401 Thứ 5(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

284 30TRA142_Khoa KHXH D2023 4 2 TRẦN NGỌC DIỆP CS1-A1-402 Thứ 5(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

285 30TRA142_Khoa NN D2023 1 2 NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-401 Thứ 2(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

286 30TRA142_Khoa NN D2023 2 2 TRẦN NGỌC DIỆP CS1-A1-402 Thứ 2(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

287 30TRA142_Khoa NN D2023 3 2 (m) Đỗ Thị Dinh CS1-A1-402 Thứ 3(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

Kinh tế vĩ mô
PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-401 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
288 30BUA007_QLC D2021 3 PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-401 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-401 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
Kỹ năng đọc 2

Trang: 29/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
(m) Nguyễn Quỳnh Vân CS1-A2-107 Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
289 30CHI013_NNTQ D2022 1 2 (m) Nguyễn Quỳnh Vân CS1-A2-107 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
(m) Nguyễn Quỳnh Vân CS1-A2-107 Thứ 5(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
(m) Nguyễn Quỳnh Vân CS1-A2-305 Thứ 5(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
290 30CHI013_NNTQ D2022 2 2 (m) Nguyễn Quỳnh Vân CS1-A2-305 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
(m) Nguyễn Quỳnh Vân CS1-A2-305 Thứ 5(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
(m) Vũ Huy Hoàng CS1-A2-106 Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
291 30CHI013_NNTQ D2022 3 2 (m) Vũ Huy Hoàng CS1-A2-106 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
(m) Vũ Huy Hoàng CS1-A2-106 Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
(m) Vũ Huy Hoàng CS1-A2-205 Thứ 6(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
292 30CHI013_NNTQ D2022 4 2 (m) Vũ Huy Hoàng CS1-A2-205 Thứ 6(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
(m) Vũ Huy Hoàng CS1-A2-205 Thứ 6(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
Kỹ năng Đọc-Viết 3
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG Thứ 7(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
293 30ENG156_NNA D2022 1 4
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM LAN ANH Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM LAN ANH Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM LAN ANH Thứ 7(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
294 30ENG156_NNA D2022 2 4
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM LAN ANH Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
295 30ENG156_NNA D2022 3 4 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ CHÂM Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 4(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
296 30ENG156_NNA D2022 4 4
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 4(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
297 30ENG156_NNA D2022 5 4
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
Kỹ năng giao tiếp

Trang: 30/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HOÀNG THÚC LÂN CS1-A1-303 Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
298 30POL014_CTH D2021 2
HOÀNG THÚC LÂN CS1-A1-303 Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
Kỹ năng lập kế hoạch và ra quyết định quản lý
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A1-202 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
299 30PUB031_QLC D2021 2
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A1-202 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Kỹ năng nói 2
(m) Ngô Thị Lý CS1-A2-206 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
300 30CHI012_NNTQ D2022 1 2 (m) Ngô Thị Lý CS1-A2-206 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
(m) Ngô Thị Lý CS1-A2-206 Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
Vũ Thị Huế CS1-A2-108 Thứ 7(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
301 30CHI012_NNTQ D2022 2 2 Vũ Thị Huế CS1-A2-108 Thứ 7(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
Vũ Thị Huế CS1-A2-108 Thứ 7(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
(m) Ngô Thị Lý CS1-A2-108 Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
302 30CHI012_NNTQ D2022 3 2 (m) Ngô Thị Lý CS1-A2-108 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
(m) Ngô Thị Lý CS1-A2-108 Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
KIỀU DIỆU LINH CS1-A2-107 Thứ 2(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
303 30CHI012_NNTQ D2022 4 2 KIỀU DIỆU LINH CS1-A2-107 Thứ 2(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
KIỀU DIỆU LINH CS1-A2-107 Thứ 2(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
Kỹ năng nghe 2
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Thứ 3(T6-9) 08/01/2024 - 21/01/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Chủ nhật(T2-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
304 30CHI011_NNTQ D2022 1 2
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Thứ 3(T6-10) 22/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Chủ nhật(T2-6) 29/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Thứ 3(T2-5) 08/01/2024 - 21/01/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Chủ nhật(T6-9) 08/01/2024 - 28/01/2024
305 30CHI011_NNTQ D2022 2 2
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Thứ 3(T2-6) 22/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Chủ nhật(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Thứ 2(T2-5) 08/01/2024 - 21/01/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Thứ 4(T6-9) 08/01/2024 - 28/01/2024
306 30CHI011_NNTQ D2022 3 2
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Thứ 2(T2-6) 22/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-105 Thứ 4(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 31/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Thứ 2(T6-9) 08/01/2024 - 21/01/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Thứ 4(T2-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
307 30CHI011_NNTQ D2022 4 2
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Thứ 2(T6-10) 22/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS4-C1-107 Thứ 4(T2-6) 29/01/2024 - 04/02/2024
Kỹ năng Nghe-Nói 2
NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 2(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
308 30ENG151_NNA D2022 1 4 NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 7(T1-5) 19/02/2024 - 25/02/2024
NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 7(T1-5) 11/03/2024 - 17/03/2024
NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Thứ 5(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
309 30ENG151_NNA D2022 2 4 NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 7(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
NGUYỄN THÚY HẠNH Thứ 7(T6-10) 11/03/2024 - 17/03/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ CHÂM Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
310 30ENG151_NNA D2022 3 4
NGUYỄN THỊ CHÂM Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ CHÂM Thứ 7(T1-5) 04/03/2024 - 17/03/2024
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
311 30ENG151_NNA D2022 4 4
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 6(T1-5) 04/03/2024 - 17/03/2024
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 6(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
312 30ENG151_NNA D2022 5 4
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ HOA Thứ 6(T6-10) 04/03/2024 - 17/03/2024
Kỹ năng thuyết trình
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-303 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
313 30BUA011_Logistics D2022 1 2
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-401 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
(m) Đỗ Khánh Toàn CS1-A1-403 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
314 30BUA011_Logistics D2022 2 2
(m) Đỗ Khánh Toàn CS1-A1-403 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Kỹ năng viết 2

Trang: 32/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-101 Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
315 30CHI014_NNTQ D2022 1 2 TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-101 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-101 Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-102 Thứ 6(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
316 30CHI014_NNTQ D2022 2 2 TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-102 Thứ 6(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-102 Thứ 6(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A1-102 Thứ 5(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
317 30CHI014_NNTQ D2022 3 2 LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A1-102 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A1-102 Thứ 5(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A1-101 Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
318 30CHI014_NNTQ D2022 4 2 LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A1-101 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A1-101 Thứ 3(T2-6) 19/02/2024 - 10/03/2024
Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính nhà nước
PHẠM THỊ MINH CS1-A3-312 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
319 30PUB006_QLC D2022 3 PHẠM THỊ MINH CS1-A3-312 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
NGUYỄN PHÚ QUANG CS1-A3-312 Thứ 5(T1-5) 22/01/2024 - 04/02/2024
Kỹ thuật số
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 2(T1-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
320 30INF006_CNTT D2021 1 2
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 2(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 2(T6-10) 27/11/2023 - 17/12/2023
321 30INF006_CNTT D2021 2 2
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
Lê Chí Chung CS1-A3-211 Thứ 4(T1-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
322 30INF006_CNTT D2021 3 2
Lê Chí Chung CS1-A3-211 Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Khai phá dữ liệu
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
323 30AMA073_TUD D2020 3
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 6(T6-12) 01/01/2024 - 04/02/2024
Khảo cổ học và Sử liệu học
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
324 30HIS069_Sử D2023 2
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 4(T6-10) 11/03/2024 - 24/03/2024
Khoa học quản lí
NGUYỄN THU HẠNH CS1-A1-304 Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
325 30POL008_CTH D2022 2
NGUYỄN THU HẠNH CS1-A1-304 Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 33/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Khoa học thông tin

326 30TRA146_Khoa NN D2023 1 2 CS1-A1-401 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

327 30TRA146_Khoa NN D2023 2 2 CS1-A1-401 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

Khởi tạo doanh nghiệp kinh doanh


NGÔ THỊ KIỀU TRANG CS1-A1-304 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
328 30BUA046_Logistics D2022 1 3
NGÔ THỊ KIỀU TRANG CS1-A1-304 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ THỊ KIỀU TRANG CS1-A1-304 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
329 30BUA046_Logistics D2022 2 3
NGÔ THỊ KIỀU TRANG CS1-A1-304 Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Trần Lê Trà My CS1-A1-101 Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
330 30BUA046_QTKD D2020 1 3
Trần Lê Trà My CS1-A1-101 Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
Trần Lê Trà My CS1-A1-101 Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
331 30BUA046_QTKD D2020 2 3
Trần Lê Trà My CS1-A1-101 Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
Khu vực Đông Nam Á
PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
332 30HIS055_Sử D2021 2 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Làm Văn
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
333 30LIT063_Văn D2021 N 1 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 3(T6-10) 22/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
334 30LIT063_Văn D2021 N 2 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 2(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Làng xã cổ truyền Việt Nam
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
335 30HIS023_Sử D2021 2 Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 4(T1-5) 27/11/2023 - 03/12/2023
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Lãnh đạo học

Trang: 34/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG CS1-A1-403 Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
336 30PUB012_Logistics D2020 1 3
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG CS1-A1-403 Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A1-404 Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
337 30PUB012_Logistics D2020 2 3
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A1-404 Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
Lập trình cơ bản
NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A2-108 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A2-108 Thứ 4(T6-12) 20/11/2023 - 17/12/2023
338 30AMA094_TUD D2022 3
NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A2-107 Thứ 4(T6-12) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A2-107 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
Lập trình di động
NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
339 30INF031_CNTT D2021 1 3 NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
340 30INF031_CNTT D2021 2 3 NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
341 30INF031_CNTT D2021 3 3 NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 5(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
Lập trình trên Windows
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
342 30INF029_CNTT D2021 1 2
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
343 30INF029_CNTT D2021 2 2
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
344 30INF029_CNTT D2021 3 2
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Lí luận dạy học Vật lí
NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
345 30PHY005_Lý D2022 3 NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Lịch sử quan hệ quốc tế

Trang: 35/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
346 30HIS029_Sử D2021 2 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Thứ 3(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
Lịch sử tư tưởng Việt Nam
TRẦN THỊ THƠM Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
347 30CIV064_GDCD D2022 2
TRẦN THỊ THƠM Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 21/01/2024
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 6(T1-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
348 30HIS080_Sử D2022 5
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 4(T1-4) 15/01/2024 - 21/01/2024
Luật dân sự Việt Nam 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-404 Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
349 30LAW029_Luat D2022 1 3 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-203 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-203 Thứ 4(T6-8) 19/02/2024 - 10/03/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-204 Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
350 30LAW029_Luat D2022 2 3 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-204 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-204 Thứ 5(T6-8) 19/02/2024 - 10/03/2024
Đinh Thị Duy Thanh CS1-A1-302 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
351 30LAW029_Luat D2022 3 3 Đinh Thị Duy Thanh CS1-A1-303 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
Đinh Thị Duy Thanh CS1-A1-303 Thứ 3(T6-8) 19/02/2024 - 10/03/2024
Luật hình sự Việt Nam 2
ĐINH THẾ HƯNG CS1-A1-301 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
352 30LAW165_Luat D2022 1 2
ĐINH THẾ HƯNG CS1-A1-301 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
ĐINH THẾ HƯNG CS1-A1-201 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
353 30LAW165_Luat D2022 2 2
ĐINH THẾ HƯNG CS1-A1-201 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
ĐINH THẾ HƯNG CS1-A1-203 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
354 30LAW165_Luat D2022 3 2
ĐINH THẾ HƯNG CS1-A1-203 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Luật Hôn nhân và gia đình
TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A1-202 Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
355 30LAW017_Luat D2022 1 2
TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A1-202 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 36/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A1-303 Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
356 30LAW017_Luat D2022 2 2
TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A1-303 Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-302 Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
357 30LAW017_Luat D2022 3 2
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-302 Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
Luật lao động
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-301 Thứ 2(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
358 30LAW018_Luat D2022 1 3 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-301 Thứ 2(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-301 Thứ 2(T7-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-203 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
359 30LAW018_Luat D2022 2 3 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-302 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-302 Thứ 3(T6-8) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-408 Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
360 30LAW018_Luat D2022 3 3 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-408 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-408 Thứ 4(T6-8) 19/02/2024 - 10/03/2024
Luật Tố tụng dân sự
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-302 Thứ 2(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-201 Thứ 4(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
361 30LAW031_Luat D2021 1 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-302 Thứ 2(T2-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-201 Thứ 4(T2-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-302 Thứ 3(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-301 Thứ 5(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
362 30LAW031_Luat D2021 2 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-302 Thứ 3(T2-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-301 Thứ 5(T2-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
Lý thuyết tổ chức
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A1-204 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
363 30PUB004_QLC D2022 3
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A1-204 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Lý thuyết Xác suất
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-108 Thứ 3(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-108 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-108 Thứ 5(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
364 30AMA081_TUD D2022 4
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-107 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-107 Thứ 3(T1-4) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-107 Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 07/01/2024

Trang: 37/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Marketing dịch vụ
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-101 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-101 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
365 30BUA028_QTKD D2021 3
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-101 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-101 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
Mĩ học đại cương
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
366 30POL005_GDCD D2023 2
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T1-5) 11/03/2024 - 17/03/2024
Mĩ thuật và cảm thụ mĩ thuật

367 30TRA112_KTDT D2023 1 2 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-403 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

368 30TRA112_KTDT D2023 2 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH CS1-A1-404 Thứ 3(T1-4) 01/01/2024 - 03/03/2024

369 30TRA112_KTDT D2023 3 2 ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-403 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 03/03/2024

370 30TRA112_KTDT D2023 4 2 Trần Văn Đức CS1-A1-403 Thứ 7(T2-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

Môi trường và con người

371 30TRA143_Khoa KHXHNV D2023 1 2 CS1-A1-304 Thứ 4(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

372 30TRA143_Khoa KHXHNV D2023 2 2 CS1-A1-303 Thứ 4(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

373 30TRA143_Khoa KHXHNV D2023 3 2 CS1-A1-403 Thứ 5(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

374 30TRA143_Khoa KHXHNV D2023 4 2 CS1-A1-404 Thứ 5(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

375 30TRA143_Khoa KHXHNV D2023 5 2 CS1-A1-304 Thứ 5(T3-5) 01/01/2024 - 10/03/2024

376 30TRA143_KTDT D2023 1 2 CS1-A1-401 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

377 30TRA143_KTDT D2023 2 2 CS1-A1-401 Thứ 5(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

Trang: 38/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

378 30TRA143_KTDT D2023 3 2 CS1-A1-402 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

379 30TRA143_KTDT D2023 4 2 CS1-A1-402 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

380 30TRA143_VDHL Dot 3 D2023 1 2 CS3-B-101 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

381 30TRA143_VDHL Dot 3 D2023 2 2 CS3-B-101 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

382 30TRA143_VDHL Dot 3 D2023 3 2 CS3-B-101 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

383 30TRA143_VDHL Dot 3 D2023 4 2 CS3-B-102 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

384 30TRA143_VHDL +GDTC Dot 2 D2023 2 CS3-B-103 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 11/02/2024

Một số biện pháp phát huy tính tích cực nhận thức cho trẻ mẫu giáo
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 07/04/2024
385 30PRE079_GDMN D2020 3 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
Một số chuyên đề nâng cao về dãy số và hàm số
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
386 30MAT039_Toán D2020 N 1 2
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 28/04/2024
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
387 30MAT039_Toán D2020 N 2 2
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 28/04/2024
Một số phương pháp dạy trẻ RLPTK
VŨ THỊ ANH CS1-A1-301 Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ ANH CS1-A1-204 Thứ 5(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
388 30PRE139_GDĐB D2021 1 3
VŨ THỊ ANH CS1-A1-301 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THỊ ANH CS1-A1-204 Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 21/01/2024
Một số vấn đề về Luật dân sự
NGUYỄN NGỌC LAN Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
389 30CIV118_GDCD D2020 3
NGUYỄN NGỌC LAN Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024

Trang: 39/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ mầm non
LÊ THANH HUYỀN Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
390 30PRE085_GDMN D2022 N 1 2
LÊ THANH HUYỀN Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THANH HUYỀN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
391 30PRE085_GDMN D2022 N 2 2
LÊ THANH HUYỀN Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nghiên cứu, biên soạn và giảng dạy Lịch sử địa phương
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
392 30HIS031_Sử D2021 2 Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 4(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
393 30HOT088_QTKS D2022 N 1 2 PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 4(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 4(T2-4) 29/01/2024 - 04/02/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
394 30HOT088_QTKS D2022 N 2 2 PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 3(T2-4) 29/01/2024 - 04/02/2024
Nghiệp vụ buồng
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 2(T2-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
395 30HOT098_QTKS D2022 N 1 3 ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 2(T2-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 2(T2-7) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 4(T2-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
396 30HOT098_QTKS D2022 N 2 3 ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 4(T2-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 4(T2-7) 15/01/2024 - 21/01/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 6(T2-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
397 30HOT098_QTKS D2022 N 3 3 ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 6(T2-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 6(T2-7) 15/01/2024 - 21/01/2024
Nghiệp vụ cơ bản hành nghề luật sư
CS1-A1-403 Thứ 3(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
398 30LAW161_Luat D2020 3
CS1-A1-303 Thứ 4(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Trang: 40/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ THÙY LINH Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
HÀ THÙY LINH Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
399 30TOU014_QTLH D2022 N 1 4
HÀ THÙY LINH Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
HÀ THÙY LINH Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
400 30TOU014_QTLH D2022 N 2 4
HÀ THÙY LINH Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 2(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
401 30TOU014_QTLH D2022 N 3 4
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 5(T1-5) 15/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
Nghiệp vụ sư phạm 2
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
402 30TRA064_GDCD D2022 3
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
403 30TRA064_Sử D2022 3
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 3(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
404 30TRA064_Văn D2022 N 1 3
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 2(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T6-10) 15/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
405 30TRA064_Văn D2022 N 2 3
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 2(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-5) 15/01/2024 - 21/01/2024
Ngoại ngữ chuyên ngành 2
TRẦN VĂN LONG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
406 30HOT034_QTKS D2021 N 1 (TiengAnh) 3 TRẦN VĂN LONG Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN VĂN LONG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023

Trang: 41/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN VĂN LONG Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
407 30HOT034_QTKS D2021 N 2 (TiengAnh) 3 TRẦN VĂN LONG Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN VĂN LONG Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
408 30HOT034_QTKS D2021 N 3 (TiengAnh) 3 PHẠM HỒNG DƯƠNG Chủ nhật(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HỒNG DƯƠNG Chủ nhật(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
409 30HOT034_QTLH D2021 N 1 (TiengAnh) 3 PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
410 30HOT034_QTLH D2021 N 2 (TiengAnh) 3 PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐÀO MINH NGUYỆT Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
411 30HOT034_QTLH D2021 N 3 (TiengTrung) 3 ĐÀO MINH NGUYỆT Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐÀO MINH NGUYỆT Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
412 30HOT034_VNH D2021 (TengAnh) 3 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
Ngôn ngữ học đối chiếu
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-309 Thứ 7(T1-3) 20/11/2023 - 17/12/2023
413 30ENG024_NNA D2021 1 2 VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-309 Thứ 7(T1-3) 01/01/2024 - 04/02/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-309 Thứ 7(T6-8) 19/02/2024 - 25/02/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-310 Thứ 5(T6-8) 20/11/2023 - 17/12/2023
414 30ENG024_NNA D2021 2 2 VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-310 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 04/02/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-310 Thứ 5(T6-8) 19/02/2024 - 25/02/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-310 Thứ 5(T9-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
415 30ENG024_NNA D2021 3 2 VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-310 Thứ 5(T9-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A3-310 Thứ 5(T9-11) 19/02/2024 - 25/02/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 2(T6-8) 20/11/2023 - 17/12/2023
416 30ENG024_NNA D2021 4 2 NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 2(T6-8) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 2(T6-8) 19/02/2024 - 25/02/2024
Ngữ âm tiếng Việt

Trang: 42/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 2(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
417 30LIT009_Văn D2022 N 1 2 TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 3(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
418 30LIT009_Văn D2022 N 2 2 TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 3(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
Ngữ pháp tiếng Anh 2
TRẦN THỊ NHƯ HOA Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
419 30ENG012_NNA D2022 1 2
TRẦN THỊ NHƯ HOA Thứ 2(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
TRẦN THỊ NHƯ HOA Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
420 30ENG012_NNA D2022 2 2
TRẦN THỊ NHƯ HOA Thứ 2(T1-4) 19/02/2024 - 10/03/2024
TRẦN THỊ NHƯ HOA Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
421 30ENG012_NNA D2022 3 2
TRẦN THỊ NHƯ HOA Thứ 4(T1-4) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN KHƯƠNG Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
422 30ENG012_NNA D2022 4 2
NGUYỄN KHƯƠNG Thứ 7(T1-4) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN KHƯƠNG Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
423 30ENG012_NNA D2022 5 2
NGUYỄN KHƯƠNG Thứ 7(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
Ngữ pháp Tiếng Hán hiện đại
LÊ THỜI TÂN CS1-A3-310 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
LÊ THỜI TÂN CS1-A3-310 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
424 30CHI017_NNTQ D2021 1 3
LÊ THỜI TÂN CS1-A3-310 Thứ 3(T6-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A3-310 Thứ 3(T6-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
425 30CHI017_NNTQ D2021 2 3
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 6(T6-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A3-311 Thứ 6(T6-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T1-4) 01/01/2024 - 04/02/2024
426 30CHI017_NNTQ D2021 3 3
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T1-1) 04/03/2024 - 10/03/2024
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
427 30CHI017_NNTQ D2021 4 3
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T7-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-309 Thứ 2(T7-7) 04/03/2024 - 10/03/2024
Trang: 43/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Nhập môn báo chí truyền thông
ĐỒNG MẠNH HÙNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
428 30VNS200_VNH D2022 3 ĐỒNG MẠNH HÙNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐỒNG MẠNH HÙNG Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
Nhập môn hệ cơ sở dữ liệu
NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
429 30INF013_CNTT D2022 1 3 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGÔ THÚY NGÂN CS4-C1-103 Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
430 30INF013_CNTT D2022 2 3 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGÔ THÚY NGÂN CS4-C1-104 Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
431 30INF013_CNTT D2022 3 3 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-106 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGÔ THÚY NGÂN CS4-C1-104 Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
Nhập môn mạng máy tính
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
432 30INF008_CNTT D2022 1 2
Lê Chí Chung CS4-D-301 Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
433 30INF008_CNTT D2022 2 2
Lê Chí Chung CS4-D-301 Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
Lê Chí Chung CS1-A3-211 Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
434 30INF008_CNTT D2022 3 2
Lê Chí Chung CS4-D-301 Thứ 3(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 6(T1-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
435 30AMA074_TUD D2021 2
HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Những cuộc cải cách, đổi mới trong lịch sử Việt Nam
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
436 30HIS036_Sử D2020 2
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
Những vấn đề của thời đại ngày nay
VŨ THỊ HÀ CS1-A1-401 Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
437 30CIV075_CTH D2021 2
VŨ THỊ HÀ CS1-A1-401 Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Những vấn đề chung về cơ sở giáo dục ngoài công lập và công lập tự chủ tài chính

Trang: 44/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐỖ THỊ THU HẰNG CS1-A1-201 Thứ 5(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
438 30EUD057_QLGD D2022 3 ĐỖ THỊ THU HẰNG CS1-A1-201 Thứ 5(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐỖ THỊ THU HẰNG CS1-A1-201 Thứ 5(T7-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
Partial Differential Equations
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
439 30MAT088 01 3 (m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Primary Geometry and method of solving math problems
(m) Đỗ Đức Lân Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
440 30MAT093_Toán TA D2021 3 (m) Đỗ Đức Lân Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
(m) Đỗ Đức Lân Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Pháp luật du lịch
BÙI HỒNG NGỌC Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
441 30TOU031_QTLH D2021 N 1 2
BÙI HỒNG NGỌC Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
TRẦN PHƯƠNG MAI Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
442 30TOU031_QTLH D2021 N 2 2
TRẦN PHƯƠNG MAI Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
BÙI HỒNG NGỌC Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
443 30TOU031_QTLH D2021 N 3 2
BÙI HỒNG NGỌC Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 03/12/2023
Pháp luật đại cương

444 30TRA002_Khoa KHXH D2023 1 2 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A4-201 Thứ 2(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

445 30TRA002_Khoa KHXH D2023 2 2 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A4-201 Thứ 2(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

446 30TRA002_Khoa KHXH D2023 3 2 TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A4-201 Thứ 4(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

447 30TRA002_Khoa KHXH D2023 4 2 CAO PHAN LONG CS1-A4-201 Thứ 4(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

448 30TRA002_Khoa KTDT D2023 1 2 BÙI HỒNG NGỌC CS1-A4-201 Thứ 5(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

449 30TRA002_Khoa KTDT D2023 2 2 NGÔ VĂN HIỆP CS1-A4-202 Thứ 5(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

Trang: 45/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

450 30TRA002_Khoa KTDT D2023 3 2 BÙI HỒNG NGỌC CS1-A4-201 Thứ 3(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

451 30TRA002_Khoa KTDT D2023 4 2 CAO PHAN LONG CS1-A4-202 Thứ 3(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

452 30TRA002_Khoa KTDT D2023 5 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A4-201 Thứ 3(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

453 30TRA002_Khoa KTDT D2023 6 2 CAO PHAN LONG CS1-A4-202 Thứ 3(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

454 30TRA002_Khoa NN D2023 1 2 BÙI HỒNG NGỌC CS1-A4-201 Thứ 3(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

455 30TRA002_Khoa NN D2023 2 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A4-201 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

456 30TRA002_Khoa NN D2023 3 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A4-201 Thứ 5(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

Phát triển chương trình nhà trường và chương trình môn Giáo dục công dân ở trường phổ thông
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
457 30CIV094_GDCD D2021 N 1 2 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
458 30CIV094_GDCD D2021 N 2 2 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phát triển chương trình nhà trường và môn Lịch sử ở trường phổ thông
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
459 30HIS063_Sử D2021 2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 4(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phân tích chính sách
NGÔ THÀNH CAN CS1-A1-401 Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
460 30PUB027_QLC D2020 3
NGÔ THÀNH CAN CS1-A1-302 Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
Phiên dịch cơ sở

Trang: 46/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-311 Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-309 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
461 30CHI030_NNTQ D2021 1 3
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-309 Thứ 5(T6-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-309 Thứ 5(T6-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-309 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-311 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
462 30CHI030_NNTQ D2021 2 3
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-311 Thứ 3(T6-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-311 Thứ 3(T6-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-309 Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-310 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
463 30CHI030_NNTQ D2021 3 3
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-310 Thứ 6(T6-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-310 Thứ 6(T6-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN QUANG HƯNG CS1-A3-311 Thứ 6(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN QUANG HƯNG CS1-A3-311 Thứ 6(T2-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
464 30CHI030_NNTQ D2021 4 3
NGUYỄN QUANG HƯNG CS1-A3-311 Thứ 6(T2-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN QUANG HƯNG CS1-A3-311 Thứ 6(T2-2) 04/03/2024 - 10/03/2024
Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
465 30PRE007_GDMN D2021 N 1 2 ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
466 30PRE007_GDMN D2021 N 2 2 ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 6(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
467 30PRE007_GDMN D2021 N 3 2 ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 3(T1-5) 27/11/2023 - 03/12/2023
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
468 30PRE007_GDMN D2021 N 4 2 ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 3(T1-5) 04/12/2023 - 10/12/2023
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phương pháp biến phân
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A2-106 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
469 30AMA050_TUD D2020 4
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A2-106 Thứ 2(T6-12) 01/01/2024 - 04/02/2024
Phương pháp bồi dưỡng năng lực cảm thụ Văn học cho học sinh tiểu học

Trang: 47/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ THU THỦY Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
470 30PRI067_GDTH D2020 N 1 3
HÀ THU THỦY Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
HÀ THU THỦY Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
471 30PRI067_GDTH D2020 N 2 3
HÀ THU THỦY Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
HÀ THU THỦY Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
472 30PRI067_GDTH D2020 N 3 3
HÀ THU THỦY Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
Phương pháp dạy giải bài tập vật lý phổ thông
NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
473 30THY124_Lý D2021 3 NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phương pháp dạy học Ngữ văn 2
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
474 30LIT016_Văn D2021 N 1 3
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
475 30LIT016_Văn D2021 N 2 3
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phương pháp dạy học Tiếng Việt 1
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
476 30PRI009_GDTH D2021 N 1 4
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
477 30PRI009_GDTH D2021 N 2 4
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
478 30PRI009_GDTH D2021 N 3 4
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024

Trang: 48/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
479 30PRI009_GDTH D2021 N 4 4
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
480 30PRI009_GDTH D2021 N 5 4
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
481 30PRI009_GDTH D2021 N 6 4
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
482 30PRI009_GDTH D2021 Pohe 4
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
483 30PRI009_GDTH D2021 TiengAnh 4
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
Phương pháp dạy học Toán tiểu học 1
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
484 30PRI077_GDTH D2022 CLC 2 TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 6(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
485 30PRI077_GDTH D2022 N 1 2
TRỊNH THỊ HIỆP Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
486 30PRI077_GDTH D2022 N 2 2
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
487 30PRI077_GDTH D2022 N 3 2
PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 10/12/2023
Phương pháp giáo dục pháp luật
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
488 30CIV110_GDCD D2021 N 1 3 NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 49/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
489 30CIV110_GDCD D2021 N 2 3 NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phương pháp nghiên cứu khoa học
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 7(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
490 30VNS098_QTLH D2022 N 1 2 PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 7(T1-4) 01/01/2024 - 28/01/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 7(T1-3) 29/01/2024 - 04/02/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
491 30VNS098_QTLH D2022 N 2 2 LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 5(T6-8) 29/01/2024 - 04/02/2024
MAI HIÊN Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
492 30VNS098_QTLH D2022 N 3 2 MAI HIÊN Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
MAI HIÊN Thứ 5(T6-8) 29/01/2024 - 04/02/2024
Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 5(T1-3) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 5(T1-3) 01/01/2024 - 04/02/2024
493 30VNS098_VNH D2022 2
Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 5(T1-3) 19/02/2024 - 25/02/2024
Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 5(T1-5) 26/02/2024 - 03/03/2024
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh
TRẦN THẾ TUÂN CS1-A1-102 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
494 30BUA115_QTKD D2022 1 2
TRẦN THẾ TUÂN CS1-A1-102 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN THẾ TUÂN CS1-A1-103 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
495 30BUA115_QTKD D2022 2 2
TRẦN THẾ TUÂN CS1-A1-103 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN THẾ TUÂN CS1-A1-103 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
496 30BUA115_QTKD D2022 3 2
TRẦN THẾ TUÂN CS1-A1-103 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong ngôn ngữ học ứng dụng
PHẠM LAN ANH Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
497 30ENG036_NNA D2021 1 2 PHẠM LAN ANH Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM LAN ANH Thứ 2(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
PHẠM LAN ANH Thứ 2(T10-13) 20/11/2023 - 17/12/2023
498 30ENG036_NNA D2021 2 2 PHẠM LAN ANH Thứ 2(T10-13) 01/01/2024 - 04/02/2024
PHẠM LAN ANH Thứ 2(T10-13) 19/02/2024 - 10/03/2024

Trang: 50/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
499 30ENG036_NNA D2021 3 2 TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 6(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 6(T10-13) 20/11/2023 - 17/12/2023
500 30ENG036_NNA D2021 4 2 TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 6(T10-13) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN QUỐC VIỆT Thứ 6(T10-13) 19/02/2024 - 10/03/2024
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non
ĐỖ THỊ DUYÊN Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
501 21PRE010_GDMN D2022 N 1 2
ĐỖ THỊ DUYÊN Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
HOÀNG THU HẰNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
502 21PRE010_GDMN D2022 N 2 2
HOÀNG THU HẰNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phương pháp vệ sinh và chăm sóc trẻ mầm non
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
503 30PRE041_GDMN D2022 N 1 2
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
504 30PRE041_GDMN D2022 N 2 2
ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
Phương trình đạo hàm riêng
NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 26/11/2023
505 30AMA012_Toán D2021 N 1 3 NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
506 30AMA012_Toán D2021 N 2 3 NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 4(T6-10) 27/11/2023 - 03/12/2023
NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Phương trình vi phân
HOÀNG NGỌC OANH Thứ 2(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
507 30MAT018_Toán D2022 N 1 2
HOÀNG NGỌC OANH Thứ 2(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
HOÀNG NGỌC OANH Thứ 4(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
508 30MAT018_Toán D2022 N 2 2
HOÀNG NGỌC OANH Thứ 4(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
Quan hệ kinh tế quốc tế
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
509 30CIV117_GDCD D2020 3
NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024

Trang: 51/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Quản lí chiến lược khu vực công
PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-202 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
510 30PUB025_QLC D2021 2
PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-202 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Quản lí hành chính Nhà nước - Quản lý ngành
ĐỖ THỊ PHƯỢNG Thứ 2(T1-4) 11/03/2024 - 14/04/2024
511 20MHT015_GDMN C2021 N 1 2
ĐỖ THỊ PHƯỢNG Thứ 2(T1-5) 15/04/2024 - 28/04/2024
LÊ VĂN HẢI Thứ 4(T1-4) 11/03/2024 - 14/04/2024
512 20MHT015_GDMN C2021 N 2 2
LÊ VĂN HẢI Thứ 4(T1-5) 15/04/2024 - 28/04/2024
LÊ VĂN HẢI Thứ 6(T1-4) 11/03/2024 - 14/04/2024
513 20MHT015_GDMN C2021 N 3 2
LÊ VĂN HẢI Thứ 6(T1-5) 15/04/2024 - 28/04/2024
Quản lí hoạt động giáo dục
NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A1-202 Thứ 3(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
514 30EUD059_QLGD D2022 2
NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A1-202 Thứ 3(T7-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Quản lý bảo tàng và di tích
Ngô Thị Minh Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
515 30VNS209_VNH D2021 2 Ngô Thị Minh Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
Ngô Thị Minh Thứ 2(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
Ngô Thị Minh Thứ 4(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
516 30VNS209_VNH D2022 2 Ngô Thị Minh Thứ 4(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Ngô Thị Minh Thứ 4(T2-4) 29/01/2024 - 04/02/2024
Quản lý di sản văn hóa
Ngô Thị Minh Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
517 30VNS033_VNH D2020 2
Ngô Thị Minh Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Quản lý giáo dục hòa nhập
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-204 Thứ 3(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-202 Thứ 5(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
518 30EUD012_QLGD D2021 3
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-204 Thứ 3(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-202 Thứ 5(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
Quản lý giáo dục mầm non
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-304 Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
519 30EUD013_QLGD D2021 2
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-304 Thứ 6(T1-5) 19/02/2024 - 03/03/2024

Trang: 52/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Quản lý hành vi cho trẻ rối loạn phát triển
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-301 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
520 20SPE033_GDĐB D2021 1 2
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-301 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Quản lý nhà nước về an ninh quốc phòng
(m) Nghiêm Xuân Dũng CS1-A2-408 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
521 30PUB032_QLC D2021 2
(m) Nghiêm Xuân Dũng CS1-A2-408 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Quản lý nhà nước về kinh tế
TRẦN XUÂN LƯỢNG CS1-A1-201 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
522 30PUB021_QLC D2021 3
TRẦN XUÂN LƯỢNG CS1-A1-201 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
TRẦN XUÂN LƯỢNG CS1-A1-403 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
523 30PUB021_QLC D2022 3
TRẦN XUÂN LƯỢNG CS1-A1-201 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Quản lý trong giáo dục mầm non
ĐẶNG LAN PHƯƠNG Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
524 30PRE035_GDMN D2021 N 1 2
ĐẶNG LAN PHƯƠNG Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
ĐẶNG LAN PHƯƠNG Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
525 30PRE035_GDMN D2021 N 2 2
ĐẶNG LAN PHƯƠNG Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
HÀ THỊ CẨM NHUNG Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
526 30PRE035_GDMN D2021 N 3 2
HÀ THỊ CẨM NHUNG Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
HÀ THỊ CẨM NHUNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
527 30PRE035_GDMN D2021 N 4 2
HÀ THỊ CẨM NHUNG Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Quản trị chất lượng
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A1-102 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
528 30BUA050_QTKD D2021 3 NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A1-102 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A1-102 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
Quản trị chiến lược
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
529 30BUA017_QTKD D2022 1 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
530 30BUA017_QTKD D2022 2 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
531 30BUA017_QTKD D2022 3 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Trang: 53/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
NGÔ THỊ KIỀU TRANG Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
532 30TOU060_QTLH D2020 N 1 2
NGÔ THỊ KIỀU TRANG Thứ 7(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGÔ THỊ KIỀU TRANG Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
533 30TOU060_QTLH D2020 N 2 2
NGÔ THỊ KIỀU TRANG Thứ 7(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGÔ THỊ KIỀU TRANG Chủ nhật(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
534 30TOU060_QTLH D2020 N 3 2
NGÔ THỊ KIỀU TRANG Chủ nhật(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Quản trị hành chính văn phòng
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A2-406 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
535 30PUB045_QLC D2022 2
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A2-406 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Quản trị học

536 30TRA147_Khoa NN D2023 1 2 PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-404 Thứ 4(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

537 30TRA147_Khoa NN D2023 2 2 PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-402 Thứ 7(T1-4) 15/01/2024 - 10/03/2024

538 30TRA147_KHTNCN Dot 3 D2023 1 2 PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-403 Thứ 2(T1-3) 01/01/2024 - 10/03/2024

539 30TRA147_KHTNCN Dot 3 D2023 2 2 PHẠM BÍCH HỒNG CS1-A1-304 Thứ 4(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

Quản trị kênh phân phối


VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-101 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-101 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
540 30BUA061_QTKD D2021 1 3
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-101 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-101 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-104 Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-104 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
541 30BUA061_QTKD D2021 2 3
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-104 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-104 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-102 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-101 Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
542 30BUA061_QTKD D2021 3 3
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-102 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-101 Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024

Trang: 54/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Quản trị khu resort
NGUYỄN VĂN XUÂN Thứ 7(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
543 30HOT068_QTKS D2020 N 1 2
NGUYỄN VĂN XUÂN Chủ nhật(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
544 30HOT068_QTKS D2020 N 2 2
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Quản trị nhân lực
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-408 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
545 30BUA016_Logistics D2022 1 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-408 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-407 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
546 30BUA016_Logistics D2022 2 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-407 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
ĐÀO TRƯỜNG THÀNH CS1-A1-103 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
547 30BUA016_QTKD D2022 1 3
ĐÀO TRƯỜNG THÀNH CS1-A1-103 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-103 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
548 30BUA016_QTKD D2022 2 3
NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-103 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-103 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
549 30BUA016_QTKD D2022 3 3
NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-103 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Quản trị nhân lực du lịch
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
550 30HOT087_QTKS D2020 N 1 3
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN VÂN ANH Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
551 30HOT087_QTKS D2020 N 2 3
NGUYỄN VÂN ANH Thứ 7(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN VÂN ANH Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
552 30HOT087_QTLH D2020 N 1 3
NGUYỄN VÂN ANH Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN VÂN ANH Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
553 30HOT087_QTLH D2020 N 2 3
NGUYỄN VÂN ANH Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
554 30HOT087_QTLH D2020 N 3 3
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-104 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
555 30BUA056_QTKD D2022 1 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-104 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 55/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-104 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
556 30BUA056_QTKD D2022 2 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-104 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
557 30BUA056_QTKD D2022 3 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A1-103 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Quản trị sự thay đổi
(m) Nghiêm Thị Lân CS1-A2-408 Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
558 30PUB016_QLC D2020 3
(m) Nghiêm Thị Lân CS1-A2-408 Thứ 7(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
Quy hoạch tuyến tính
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 4(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
559 30MAT023_Toán D2022 N 1 2
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 4(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 5(T1-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
560 30MAT023_Toán D2022 N 2 2
HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 5(T1-6) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN VĂN LONG CS4-C1-106 Thứ 3(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
561 30MAT023_TUD D2022 2
NGUYỄN VĂN LONG CS4-C1-106 Thứ 5(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
Rèn luyện nghiệp vụ giáo dục tiểu học
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
562 30PRI325_GDTH D2021 TiengAnh 3 NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 03/12/2023
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Rèn luyện nghiệp vụ Giáo dục tiểu học
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
563 30PRI228_GDTH D2021 N 1 2 NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
564 30PRI228_GDTH D2021 N 2 2 NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
565 30PRI228_GDTH D2021 N 3 2 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
566 30PRI228_GDTH D2021 N 4 2 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Trang: 56/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
567 30PRI228_GDTH D2021 N 5 2 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
568 30PRI228_GDTH D2021 N 6 2 NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
569 30PRI228_GDTH D2021 Pohe 2 NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Some advanced themes on numerical sequences and functions
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
570 30MAT106_Toán TA D2020 2
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 28/04/2024
Sử dụng các công cụ đánh giá trong giáo dục trẻ rối loạn phát triển
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-406 Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-407 Thứ 5(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-407 Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-406 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
571 30SPE030_GDĐB D2022 4 ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-407 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-407 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-406 Thứ 3(T2-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-407 Thứ 5(T2-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-407 Thứ 6(T6-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
Sử dụng các phần mềm trong dạy học toán
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
572 30MAT028_Toán D2021 N 1 2
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
573 30MAT028_Toán D2021 N 2 2
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
Sử dụng phần mềm Stata trong thống kê
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A2-106 Thứ 4(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
574 30AMA077_TUD D2020 2
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A2-106 Thứ 6(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
Tác phẩm văn học nước ngoài và những vấn đề VH so sánh

Trang: 57/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
575 30LIT041_Văn D2020 N 1 3 VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 07/04/2024
VŨ CÔNG HẢO Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
VŨ CÔNG HẢO Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
576 30LIT041_Văn D2020 N 2 3 VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
VŨ CÔNG HẢO Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
Tâm lí học

577 30TRA054_Khoa KHXH D2023 1 2 VŨ THÙY VÂN CS1-A1-304 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

578 30TRA054_Khoa KHXH D2023 2 2 LÊ THANH MAI CS1-A1-403 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

579 30TRA054_Khoa KHXH D2023 3 2 LÊ MINH CS1-A1-404 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

580 30TRA054_Khoa KHXH D2023 4 2 CS1-A1-304 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

Tâm lý du khách
MAI HIÊN Thứ 6(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
581 30TOU061_QTKS D2022 N 1 2 MAI HIÊN Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
MAI HIÊN Thứ 6(T6-8) 29/01/2024 - 04/02/2024
MAI HIÊN Thứ 7(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
582 30TOU061_QTKS D2022 N 2 2 MAI HIÊN Thứ 7(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
MAI HIÊN Thứ 7(T6-8) 29/01/2024 - 04/02/2024
MAI HIÊN Thứ 7(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
583 30TOU061_QTKS D2022 N 3 2 MAI HIÊN Thứ 7(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
MAI HIÊN Thứ 7(T2-4) 29/01/2024 - 04/02/2024
Teaching Method of Mathematics 2
(m) Đặng Xuân Cường Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
584 30MAT087_Toán TA D2021 3 (m) Đặng Xuân Cường Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
(m) Đặng Xuân Cường Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Tiếng Anh 1

585 30TRA138_Khoa KT D2023 2 DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A3-309 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 18/02/2024

Trang: 58/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

586 30TRA138_Khoa NN D2023 2 DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A3-309 Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS3-B-105 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
587 30TRA138_Khoa SP D2023 1 2 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS3-B-105 Thứ 7(T1-5) 29/01/2024 - 18/02/2024
PHẠM LAN ANH CS3-B-105 Thứ 7(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS3-B-101 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
588 30TRA138_Khoa SP D2023 2 2 VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS3-B-101 Thứ 7(T1-5) 29/01/2024 - 11/02/2024
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS3-B-101 Thứ 7(T1-5) 12/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN KHƯƠNG CS3-B-102 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024
589 30TRA138_Khoa SP D2023 3 2 NGUYỄN KHƯƠNG CS3-B-102 Thứ 7(T1-5) 29/01/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS3-B-102 Thứ 7(T1-5) 04/03/2024 - 10/03/2024

590 30TRA138_Khoa TNCN D2023 2 Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A3-310 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 18/02/2024

591 30TRA138_Khoa VHDL D2023 2 ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG CS3-B-101 Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 18/02/2024

592 30TRA138_Khoa XH D2023 2 NGUYỄN THỊ CHÂM CS1-A3-310 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 18/02/2024

Tiếng Anh chuyên ngành


LÊ HUY SƠN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
593 30PHY061_Lý D2022 2
LÊ HUY SƠN Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 21/01/2024
Tiếng Anh du lịch lữ hành 1
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A3-409 Thứ 5(T7-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
594 30ENG038_NNA D2021 1 3 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A3-409 Thứ 5(T7-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A3-409 Thứ 5(T7-11) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A3-409 Thứ 3(T7-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
595 30ENG038_NNA D2021 2 3 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A3-409 Thứ 3(T7-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A3-409 Thứ 3(T7-11) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 21/01/2024
596 30ENG038_NNA D2021 3 3
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 3(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024

Trang: 59/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-411 Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
597 30ENG038_NNA D2021 4 3
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 4(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A3-410 Thứ 5(T6-9) 19/02/2024 - 10/03/2024
Tiếng Anh thương mại 1
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
LAN
CS1-A3-409 Thứ 6(T9-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
598 30ENG041_NNA D2021 1 2 CS1-A3-409 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
LAN
CS1-A3-409 Thứ 6(T9-11) 19/02/2024 - 25/02/2024
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
LAN
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
LAN
CS1-A1-102 Thứ 5(T9-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
599 30ENG041_NNA D2021 2 2 CS1-A1-102 Thứ 5(T9-11) 01/01/2024 - 04/02/2024
LAN
CS1-A1-102 Thứ 5(T9-11) 19/02/2024 - 25/02/2024
TRỊNH PHAN THỊ PHONG
LAN
Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A3-411 Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
600 30ENG041_NNA D2021 3 2
Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A3-411 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A1-101 Thứ 3(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
601 30ENG041_NNA D2021 4 2
Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A1-101 Thứ 3(T6-9) 01/01/2024 - 28/01/2024
Tiếng Trung Quốc 1
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A3-310 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
602 30TRA139_Khoa NN D2023 2
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A3-310 Thứ 5(T2-5) 19/02/2024 - 17/03/2024
Tiếng Trung Quốc du lịch
VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A1-101 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
603 30CHI042_NNTQ D2021 1 4 VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A1-101 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A1-101 Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A1-102 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
604 30CHI042_NNTQ D2021 2 4 VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A1-102 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A1-102 Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
HÀ THỊ HỒNG CS1-A1-104 Thứ 7(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
605 30CHI042_NNTQ D2021 3 4 HÀ THỊ HỒNG CS1-A1-104 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
HÀ THỊ HỒNG CS1-A1-104 Thứ 7(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
Trang: 60/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ THỊ HỒNG CS1-A1-104 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
606 30CHI042_NNTQ D2021 4 4 HÀ THỊ HỒNG CS1-A1-104 Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
HÀ THỊ HỒNG CS1-A1-104 Thứ 7(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-412 Thứ 3(T7-10) 15/01/2024 - 10/03/2024
607 30CHI002_NNTQ D2023 1 4 Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-412 Thứ 4(T7-10) 15/01/2024 - 03/03/2024
Nguyễn Thùy Linh CS1-A3-412 Thứ 4(T6-10) 04/03/2024 - 10/03/2024
VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A2-208 Thứ 3(T6-9) 15/01/2024 - 10/03/2024
608 30CHI002_NNTQ D2023 2 4 VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A2-208 Thứ 6(T6-9) 15/01/2024 - 03/03/2024
VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A2-208 Thứ 6(T6-10) 04/03/2024 - 10/03/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-306 Thứ 2(T2-5) 15/01/2024 - 10/03/2024
609 30CHI002_NNTQ D2023 3 4 LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-306 Thứ 5(T2-5) 15/01/2024 - 03/03/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-306 Thứ 5(T2-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-306 Thứ 6(T2-5) 15/01/2024 - 10/03/2024
610 30CHI002_NNTQ D2023 4 4 NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-306 Thứ 7(T2-5) 15/01/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-306 Thứ 7(T2-6) 04/03/2024 - 10/03/2024
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-203 Thứ 2(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-203 Thứ 3(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
611 30CHI005_NNTQ D2022 1 4 NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-203 Thứ 4(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-203 Thứ 5(T2-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-203 Thứ 5(T2-6) 29/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-106 Thứ 2(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-106 Thứ 3(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
612 30CHI005_NNTQ D2022 2 4 NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-106 Thứ 4(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-106 Thứ 5(T6-9) 08/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS4-C1-106 Thứ 5(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-305 Thứ 3(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-305 Thứ 4(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
613 30CHI005_NNTQ D2022 3 4 KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-305 Thứ 5(T2-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-305 Thứ 6(T2-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-305 Thứ 6(T2-6) 29/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 61/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-306 Thứ 3(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-306 Thứ 4(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
614 30CHI005_NNTQ D2022 4 4 KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-306 Thứ 5(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-306 Thứ 6(T6-9) 08/01/2024 - 28/01/2024
KIỀU DIỆU LINH CS4-C1-306 Thứ 6(T6-10) 29/01/2024 - 04/02/2024
Tiếng Việt
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
615 30PRI007_GDTH D2022 CLC 4 TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
616 30PRI007_GDTH D2022 N 1 4 TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
617 30PRI007_GDTH D2022 N 2 4 TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ KIM CHI Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
618 30PRI007_GDTH D2022 N 3 4 TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Tiếng Việt thực hành

619 30TRA145_Khoa KHXH D2023 1 2 HOÀNG THỊ MINH THẢO CS1-A1-402 Thứ 5(T8-10) 01/01/2024 - 10/03/2024

620 30TRA145_Khoa KHXH D2023 2 2 Nguyễn Thị Hồng Vân CS1-A1-403 Thứ 5(T8-10) 01/01/2024 - 10/03/2024

621 30TRA145_Khoa KHXH D2023 3 2 HOÀNG THỊ MINH THẢO CS1-A1-304 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

622 30TRA145_Khoa KHXH D2023 4 2 NGUYỄN THỊ THÚY CS1-A1-304 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

623 30TRA145_Khoa KHXH D2023 5 2 Nguyễn Thị Hồng Vân CS1-A1-303 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

624 30TRA145_Khoa KHXH D2023 6 2 NGUYỄN THỊ ANH HOA CS1-A1-303 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

NGUYỄN THỊ THÚY CS1-A1-404 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 07/01/2024


625 30TRA145_KHTNCN Dot 1 D2023 2
NGUYỄN THỊ THÚY CS1-A1-404 Thứ 2(T1-5) 29/01/2024 - 03/03/2024

Trang: 62/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

626 30TRA145_KHTNCN Dot 3 D2023 2 Nguyễn Thị Hồng Vân CS1-A1-303 Thứ 4(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

Tiếp cận một số phương pháp giáo dục mầm non tiên tiến trên thế giới
VŨ THÚY HOÀN Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
627 30PRE078_GDMN D2020 2
VŨ THÚY HOÀN Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
Tin học

628 30TRA136_Khoa KHXH D2023 1 2 NGUYỄN QUỐC TUẤN Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

629 30TRA136_Khoa KHXH D2023 10 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

630 30TRA136_Khoa KHXH D2023 11 2 TRẦN VĂN ÁNH Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

631 30TRA136_Khoa KHXH D2023 12 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

632 30TRA136_Khoa KHXH D2023 13 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

633 30TRA136_Khoa KHXH D2023 14 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

634 30TRA136_Khoa KHXH D2023 2 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

635 30TRA136_Khoa KHXH D2023 3 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

636 30TRA136_Khoa KHXH D2023 4 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

637 30TRA136_Khoa KHXH D2023 5 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

638 30TRA136_Khoa KHXH D2023 6 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

639 30TRA136_Khoa KHXH D2023 7 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

640 30TRA136_Khoa KHXH D2023 8 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

Trang: 63/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

641 30TRA136_Khoa KHXH D2023 9 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

642 30TRA136_Khoa KTDT D2023 1 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

643 30TRA136_Khoa KTDT D2023 10 2 TRẦN VĂN ÁNH Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

644 30TRA136_Khoa KTDT D2023 11 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

645 30TRA136_Khoa KTDT D2023 12 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

646 30TRA136_Khoa KTDT D2023 13 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

647 30TRA136_Khoa KTDT D2023 2 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

648 30TRA136_Khoa KTDT D2023 3 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

649 30TRA136_Khoa KTDT D2023 4 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

650 30TRA136_Khoa KTDT D2023 5 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

651 30TRA136_Khoa KTDT D2023 6 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

652 30TRA136_Khoa KTDT D2023 7 2 TRẦN VĂN ÁNH Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

653 30TRA136_Khoa KTDT D2023 8 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

654 30TRA136_Khoa KTDT D2023 9 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

655 30TRA136_Khoa NN D2023 1 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

656 30TRA136_Khoa NN D2023 2 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 03/03/2024

Trang: 64/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

657 30TRA136_Khoa NN D2023 3 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

658 30TRA136_Khoa NN D2023 4 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

659 30TRA136_Khoa NN D2023 5 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

660 30TRA136_Khoa NN D2023 6 2 NGUYỄN QUỐC TUẤN Truc tuyen Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

661 30TRA136_Khoa NN D2023 7 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 03/03/2024

Tin học ứng dụng


VŨ THỊ HOÀN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
662 30HOT038_QTKS D2021 N 1 3 VŨ THỊ HOÀN Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ HOÀN Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ HOÀN Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
663 30HOT038_QTKS D2021 N 2 3 VŨ THỊ HOÀN Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ THỊ HOÀN Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
664 30HOT038_QTKS D2021 N 3 3 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
Tin học ứng dụng trong kinh doanh
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
665 30BUA039_QTKD D2021 1 3
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
666 30BUA039_QTKD D2021 2 3
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 7(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
667 30BUA039_QTKD D2021 3 3
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A3-312 Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024

Trang: 65/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Toán cho Vật lí
BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY Thứ 5(T1-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
668 30PHY004_Lý D2021 2
BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 21/01/2024
Toán rời rạc
HOÀNG THỊ MAI CS1-A2-105 Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
669 20INF004_CNTT D2023 1 3
HOÀNG THỊ MAI CS1-A2-105 Thứ 5(T1-5) 19/02/2024 - 17/03/2024
HOÀNG THỊ MAI CS1-A2-105 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
670 20INF004_CNTT D2023 2 3
HOÀNG THỊ MAI CS1-A2-105 Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 17/03/2024
HOÀNG THỊ MAI CS1-A2-105 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
671 20INF004_CNTT D2023 3 3
HOÀNG THỊ MAI CS1-A2-105 Thứ 4(T1-5) 19/02/2024 - 17/03/2024
Toán và phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
672 30PRE068_GDMN D2022 N 1 3 HOÀNG THU HUYỀN Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 21/01/2024
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
673 30PRE068_GDMN D2022 N 2 3 HOÀNG THU HUYỀN Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 6(T1-4) 01/01/2024 - 21/01/2024
Toán xác suất thống kê
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-108 Thứ 2(T6-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
674 30ENV002_CNKTMT D2022 2
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-108 Thứ 2(T6-11) 01/01/2024 - 07/01/2024
NGUYỄN THU HUYỀN CS1-A1-204 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
675 30TRA900_Logistics D2022 1 3
NGUYỄN THU HUYỀN CS1-A1-204 Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THU HUYỀN CS1-A1-104 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
676 30TRA900_Logistics D2022 2 3
NGUYỄN THU HUYỀN CS1-A1-104 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Topology - Measure and Integration
NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
677 30MAT089_Toán TA D2021 3 NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 14/01/2024
Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước
TRẦN QUỐC VIỆT CS1-A1-104 Thứ 4(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
678 30PUB030_QLC D2022 3
TRẦN QUỐC VIỆT CS1-A1-104 Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024

Trang: 66/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Tổ chức các hoạt động trải nghiệm cho trẻ mầm non
ĐẶNG ÚT PHƯỢNG Thứ 3(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
679 30PRE067_GDMN D2020 3 ĐẶNG ÚT PHƯỢNG Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
ĐẶNG ÚT PHƯỢNG Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 21/04/2024
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Lịch sử ở trường phổ thông
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
680 30HIS060_Sử D2020 3 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 4(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 07/04/2024
Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
681 30PRE111_GDMN D2021 N 1 2 HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
682 30PRE111_GDMN D2021 N 2 2 HOÀNG THU HUYỀN Thứ 6(T1-5) 27/11/2023 - 03/12/2023
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
683 30PRE111_GDMN D2021 N 3 2 LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
684 30PRE111_GDMN D2021 N 4 2 HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 26/11/2023
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ rối loạn phát triển
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-202 Thứ 2(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-301 Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
685 20SPE037_GDĐB D2022 2
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-202 Thứ 2(T6-9) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-301 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 07/01/2024
Tổ chức sự kiện
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
686 30HOT018_QTLH D2022 N 1 3
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024

Trang: 67/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 3(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
687 30HOT018_QTLH D2022 N 2 3
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 3(T1-5) 19/02/2024 - 10/03/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 5(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
688 30HOT018_QTLH D2022 N 3 3 NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 10/03/2024
Tô pô - độ đo và tích phân
NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
689 30MAT059_Toán D2021 N 1 3 NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 3(T6-10) 04/12/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
BÙI QUỐC HOÀN Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
690 30MAT059_Toán D2021 N 2 3 BÙI QUỐC HOÀN Thứ 4(T6-10) 04/12/2023 - 10/12/2023
BÙI QUỐC HOÀN Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Tối ưu hóa
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A2-106 Thứ 3(T6-11) 20/11/2023 - 17/12/2023
691 30AMA034_TUD D2021 2
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A2-106 Thứ 3(T6-11) 01/01/2024 - 07/01/2024
Tư vấn và giải quyết các vụ việc hành chính
CAO PHAN LONG CS1-A1-201 Thứ 3(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 5(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
692 30LAW141_Luat D2021 1 2
CAO PHAN LONG CS1-A1-201 Thứ 3(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 5(T1-3) 19/02/2024 - 03/03/2024
CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 2(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 6(T7-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
693 30LAW141_Luat D2021 2 2
CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 2(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
CAO PHAN LONG CS1-A1-204 Thứ 6(T7-9) 19/02/2024 - 03/03/2024
Tư vấn và giải quyết các vụ việc về dân sự
ĐINH THỊ DUY THANH CS1-A1-401 Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
694 30LAW147_Luat D2021 1 2
ĐINH THỊ DUY THANH CS1-A1-401 Thứ 6(T1-5) 05/02/2024 - 10/03/2024
ĐINH THỊ DUY THANH CS1-A1-203 Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
695 30LAW147_Luat D2021 2 2
ĐINH THỊ DUY THANH CS1-A1-203 Thứ 3(T6-10) 05/02/2024 - 10/03/2024

Trang: 68/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Tư vấn và giải quyết các vụ việc về đất đai, môi trường
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A1-204 Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A1-104 Thứ 5(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
696 30LAW146_Luat D2021 1 2
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A1-204 Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A1-104 Thứ 5(T6-10) 19/02/2024 - 18/02/2024
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A1-203 Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A2-407 Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
697 30LAW146_Luat D2021 2 2
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A1-203 Thứ 2(T6-10) 19/02/2024 - 25/02/2024
ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU CS1-A2-407 Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 18/02/2024
Tư vấn và giải quyết các vụ việc về sở hữu trí tuệ
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-408 Thứ 2(T7-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-408 Thứ 7(T6-9) 08/01/2024 - 04/02/2024
698 30LAW148_Luat D2021 1 2
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-408 Thứ 2(T7-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-408 Thứ 7(T6-8) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-407 Thứ 4(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-407 Thứ 7(T1-4) 08/01/2024 - 04/02/2024
699 30LAW148_Luat D2021 2 2
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-407 Thứ 4(T1-4) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGÔ VĂN HIỆP CS1-A2-407 Thứ 7(T1-3) 19/02/2024 - 03/03/2024
Tư vấn và giải quyết các vụ việc về tranh chấp thương mại, tranh chấp kinh doanh
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 4(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 6(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
700 30LAW057_Luat D2021 1 3
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 4(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 6(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 5(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 6(T1-5) 08/01/2024 - 04/02/2024
701 30LAW057_Luat D2021 2 3
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 5(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-406 Thứ 6(T1-5) 19/02/2024 - 03/03/2024
Từ vựng học tiếng Trung Quốc
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-207 Thứ 4(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
702 30CHI020_NNTQ D2021 1 2
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-207 Thứ 4(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-205 Thứ 7(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
703 30CHI020_NNTQ D2021 2 2
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-205 Thứ 7(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 69/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A2-307 Thứ 5(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
704 30CHI020_NNTQ D2021 3 2
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A2-307 Thứ 5(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A2-208 Thứ 3(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
705 30CHI020_NNTQ D2021 4 2
VŨ THANH HƯƠNG CS1-A2-208 Thứ 3(T2-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
706 30LIT011_Văn D2022 N 1 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 5(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 4(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
707 30LIT011_Văn D2022 N 2 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 5(T2-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 5(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
Thể chế chính trị thế giới đương đại
NGUYỄN MINH HỒNG CS1-A2-407 Thứ 3(T6-10) 08/01/2024 - 04/02/2024
708 30POL048_CTH D2021 2
NGUYỄN MINH HỒNG CS1-A2-407 Thứ 3(T6-10) 19/02/2024 - 03/03/2024
Thiết kế đồ dùng dạy học trong giáo dục đặc biệt
CS1-A2-405 Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
709 30PRE159_GDĐB D2021 1 2
CS1-A2-405 Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Thiết kế WEB
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 2(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
710 30INF027_CNTT D2022 1 2
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS4-D-301 Thứ 2(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 2(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
711 30INF027_CNTT D2022 2 2
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS4-D-301 Thứ 2(T6-10) 08/01/2024 - 28/01/2024
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
712 30INF027_CNTT D2022 3 2
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS4-D-301 Thứ 5(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Thủ tục hành chính
VŨ ĐÌNH HIẾU CS1-A2-408 Thứ 2(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
713 30PUB039_QLC D2020 2
VŨ ĐÌNH HIẾU CS1-A2-408 Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 14/04/2024
Thuyết minh cảnh quan du lịch Hà Nội
Nguyễn Thị Yến Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
714 30VNS084_VNH D2021 2 Nguyễn Thị Yến Thứ 6(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thị Yến Thứ 5(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023

Trang: 70/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Thuyết trình tiếng HÁn
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG CS1-A2-108 Thứ 4(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
715 30CHI062_NNTQ D2020 1 3
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-208 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG CS1-A2-305 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
716 30CHI062_NNTQ D2020 2 3
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-305 Thứ 5(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG CS1-A2-206 Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
717 30CHI062_NNTQ D2020 3 3
NGUYỄN THỊ THANH CS1-A2-206 Thứ 6(T6-9) 01/01/2024 - 04/02/2024
HƯƠNG
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-306 Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
718 30CHI062_NNTQ D2020 4 3
LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-305 Thứ 6(T2-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-208 Thứ 4(T7-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
719 30CHI062_NNTQ D2020 5 3
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-305 Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 04/02/2024
Thực hành hoá đại cương
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 2(T1-5) 27/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 3(T1-5) 27/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 4(T1-5) 27/11/2023 - 10/12/2023
720 30ENV006_CNKTMT D2022 2
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 4(T6-10) 27/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 6(T1-5) 27/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN THỊ LIỄU CS2-TH 3 Thứ 6(T6-10) 27/11/2023 - 10/12/2023
Thực hành Vật lí đại cương 2
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 6(T1-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
721 30PHY013_Lý D2021 3 VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 7(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 7(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
VƯƠNG KHẢ ANH Chủ nhật(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
VƯƠNG KHẢ ANH Chủ nhật(T6-10) 01/01/2024 - 14/01/2024
Thực phẩm, nước và sức khỏe

Trang: 71/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

722 30TRA144_KTDT D2023 1 2 CS1-A1-404 Thứ 5(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

723 30TRA144_KTDT D2023 2 2 CS1-A1-404 Thứ 5(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

724 30TRA144_KTDT D2023 3 2 CS1-A1-302 Thứ 6(T6-8) 01/01/2024 - 10/03/2024

725 30TRA144_KTDT D2023 4 2 CS1-A1-302 Thứ 6(T9-11) 01/01/2024 - 10/03/2024

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp


PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-407 Thứ 3(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
726 30BUA052_Logistics D2020 1 3
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-407 Thứ 5(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-407 Thứ 6(T1-5) 25/03/2024 - 28/04/2024
727 30BUA052_Logistics D2020 2 3
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-407 Thứ 7(T1-5) 25/03/2024 - 21/04/2024
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-105 Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
728 30BUA052_QTKD D2020 1 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-105 Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-105 Thứ 4(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
729 30BUA052_QTKD D2020 2 3
LƯƠNG NGỌC HIẾU CS1-A2-106 Thứ 6(T6-10) 25/03/2024 - 21/04/2024
Truyền thông quốc tế
TRẦN HƯƠNG TRÀ Thứ 2(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
730 30VNS218_VNH D2020 3 TRẦN HƯƠNG TRÀ Thứ 5(T6-10) 25/03/2024 - 28/04/2024
TRẦN HƯƠNG TRÀ Thứ 7(T1-5) 25/03/2024 - 07/04/2024
Truyền thông trong Công tác xã hội
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A2-408 Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
731 30SOW057_CTXH D2022 3
ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A2-408 Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 25/02/2024
Truyền thông trong giáo dục
ĐÀO THỊ MY CS1-A2-405 Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
732 30EUD055_QLGD D2022 2
ĐÀO THỊ MY CS1-A2-405 Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 04/02/2024
Using softwares in teaching mathematics
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T2-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
733 30MAT099_Toán TA D2021 2 (m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T2-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
(m) Nguyễn Hoàng Vũ Thứ 6(T1-5) 15/01/2024 - 28/01/2024

Trang: 72/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
734 30PRE047_GDMN D2021 N 1 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 3(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
735 30PRE047_GDMN D2021 N 2 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 4(T1-5) 15/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
736 30PRE047_GDMN D2021 N 3 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 5(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 6(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
737 30PRE047_GDMN D2021 N 4 2
NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG Thứ 2(T6-10) 15/01/2024 - 28/01/2024
Văn bản học
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 3(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 5(T1-4) 20/11/2023 - 10/12/2023
738 30LIT051_Văn D2021 N 1 2
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 5(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 3(T1-4) 01/01/2024 - 21/01/2024
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 4(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 4(T1-4) 01/01/2024 - 21/01/2024
739 30LIT051_Văn D2021 N 2 2
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 5(T1-4) 01/01/2024 - 21/01/2024
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 5(T1-5) 22/01/2024 - 28/01/2024
Văn hóa chính trị
TRẦN THỊ THƠM CS1-A2-406 Thứ 3(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
740 30POL040_CTH D2020 4
TRẦN THỊ THƠM CS1-A2-406 Thứ 5(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Văn học thế giới 2
VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
741 30LIT027_Văn D2021 N 1 3 VŨ CÔNG HẢO Thứ 5(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ CÔNG HẢO Thứ 3(T6-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
742 30LIT027_Văn D2021 N 2 3 VŨ CÔNG HẢO Thứ 3(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Văn học trung đại Việt Nam
LÊ THỜI TÂN Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
743 30LIT006_Văn D2022 N 1 3 LÊ THỜI TÂN Thứ 2(T6-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỜI TÂN Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024

Trang: 73/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
LÊ THỊ HIỀN Thứ 2(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
744 30LIT006_Văn D2022 N 2 3 LÊ THỊ HIỀN Thứ 4(T1-5) 01/01/2024 - 28/01/2024
LÊ THỊ HIỀN Thứ 6(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
Văn học và các loại hình nghệ thuật
NGUYỄN HỒNG HẠNH Thứ 4(T2-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
745 30LIT044_Văn D2022 N 1 2 NGUYỄN HỒNG HẠNH Thứ 5(T2-5) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN HỒNG HẠNH Thứ 5(T1-5) 11/12/2023 - 17/12/2023
NGUYỄN HỒNG HẠNH Thứ 4(T6-9) 20/11/2023 - 17/12/2023
746 30LIT044_Văn D2022 N 2 2 NGUYỄN HỒNG HẠNH Thứ 5(T6-9) 20/11/2023 - 10/12/2023
NGUYỄN HỒNG HẠNH Thứ 5(T6-10) 11/12/2023 - 17/12/2023
Vật lí phân tử và Nhiệt học
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 5(T1-5) 20/11/2023 - 17/12/2023
747 30PHY002_Lý D2022 2
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 5(T1-5) 01/01/2024 - 14/01/2024
Xã hội học đại cương
NGUYỄN THU HẠNH Thứ 5(T2-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
748 30CIV122_GDCD D2022 3
NGUYỄN THU HẠNH Thứ 5(T2-10) 01/01/2024 - 07/01/2024
Xã hội học giáo dục
LÊ MINH CS1-A2-408 Thứ 6(T7-10) 20/11/2023 - 17/12/2023
749 30EUD069_QLGD D2022 2
LÊ MINH CS1-A2-408 Thứ 6(T7-10) 01/01/2024 - 28/01/2024
Xác suất - Thống kê 2 (dạy bằng tiếng Anh)
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A2-107 Thứ 4(T1-5) 27/11/2023 - 17/12/2023
750 30AMA070_TUD D2021 2
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A2-107 Thứ 4(T1-5) 08/01/2024 - 28/01/2024
Xây dựng thực đơn
VŨ THỊ HOÀN Thứ 3(T1-4) 20/11/2023 - 17/12/2023
751 30HOT027_QTKS D2022 N 1 2 VŨ THỊ HOÀN Thứ 3(T1-4) 01/01/2024 - 28/01/2024
VŨ THỊ HOÀN Thứ 3(T1-3) 29/01/2024 - 04/02/2024
Xây dựng và quản lý dự án trong Công tác xã hội
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A2-408 Thứ 3(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
752 30SOW048_CTXH D2020 4 VŨ THỊ THANH NGA CS1-A2-408 Thứ 4(T6-10) 18/03/2024 - 28/04/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS1-A2-405 Thứ 5(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024
Xu thế phát triển giáo dục

Trang: 74/75
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

753 30EUD038_QLGD D2020 2 NGUYỄN THỊ QUỲNH CS1-A2-406 Thứ 6(T1-5) 18/03/2024 - 28/04/2024

Hà Nội, ngày 03 tháng 10 năm 2023


Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG
- Các Khoa đào tạo; TRƯỞNG PHÒNG QLĐT&CTHSSV
- Văn phòng trường;
- Phòng QLCLGD;
- Lưu: VT, QLĐT&CTHSSV (5 bản).

Nguyễn Xuân Hải

Trang: 75/75

You might also like