You are on page 1of 54

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: /TB-ĐHTĐHN
LỊCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2023-2024
LỊCH HỌC KHÓA 2021
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Affine Geometry and Euclid Geometry

1 30MAT079_Toán D2022 TA 2 NGUYỄN THỊ HỒNG Thứ 3(T1-3) 08/04/2024 - 23/06/2024

Âm nhạc và vũ đạo
ĐỖ TUẤN ANH CS1-A1-101 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
2 30TRA164_Khoa KHXH D2023 1 2
PHẠM TRÀNG KHA CS1-A1-101 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 14/07/2024
NGÔ THANH HƯƠNG CS1-A1-101 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
3 30TRA164_Khoa KHXH D2023 2 2
BÙI MẠNH DƯƠNG CS1-A1-101 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 14/07/2024
ĐỖ TUẤN ANH CS1-A1-103 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
4 30TRA164_Khoa KHXH D2023 3 2
NGUYỄN HỮU THẮNG CS1-A1-103 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 14/07/2024
NGÔ THANH HƯƠNG CS1-A1-102 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
5 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 1 2
ĐINH THỊ QUỲNH ANH CS1-A1-102 Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 14/07/2024
TRẦN THỊ MẪN CS1-A1-101 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
6 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 2 2
NGUYỄN HỮU THẮNG CS1-A1-101 Thứ 7(T1-5) 17/06/2024 - 14/07/2024
NGUYỄN HỮU THẮNG CS1-A1-102 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
7 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 3 2
TRẦN THỊ MẪN CS1-A1-102 Thứ 7(T1-5) 17/06/2024 - 14/07/2024
ĐỖ THỊ MAI AN CS1-A1-103 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
8 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 4 2
NGUYỄN HỮU THẮNG CS1-A1-103 Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 14/07/2024
HÀ TRỌNG KIỀU CS3-A-203 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 09/06/2024
9 30TRA164_Khoa SP D2023 1 2
PHẠM TRÀNG KHA CS3-A-203 Thứ 2(T6-10) 10/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ TUẤN ANH CS3-A-201 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 09/06/2024
10 30TRA164_Khoa SP D2023 2 2
TRẦN THỊ MẪN CS3-A-201 Thứ 4(T6-10) 10/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ THỊ MAI AN CS3-A-201 Thứ 6(T9-13) 22/04/2024 - 09/06/2024
11 30TRA164_Khoa SP D2023 3 2
ĐINH THỊ QUỲNH ANH CS3-A-201 Thứ 6(T9-13) 10/06/2024 - 23/06/2024

Trang: 1/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ TRỌNG KIỀU CS3-A-201 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024
12 30TRA164_Khoa SP D2023 4 2
BÙI MẠNH DƯƠNG CS3-A-201 Thứ 7(T1-5) 03/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ THỊ MAI AN CS3-A-203 Thứ 4(T9-13) 22/04/2024 - 02/06/2024
13 30TRA164_Khoa SP D2023 5 2
PHẠM TRÀNG KHA CS3-A-203 Thứ 4(T9-13) 03/06/2024 - 23/06/2024
NGÔ THANH HƯƠNG CS3-A-204 Thứ 4(T9-13) 22/04/2024 - 02/06/2024
14 30TRA164_Khoa SP D2023 6 2
TRẦN THỊ MẪN CS3-A-204 Thứ 4(T9-13) 03/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ THỊ MAI AN CS3-A-202 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024
15 30TRA164_Khoa SP D2023 7 2
BÙI MẠNH DƯƠNG CS3-A-202 Thứ 7(T1-5) 03/06/2024 - 23/06/2024
Biên-Phiên dịch đại cương
Trần Quốc Việt CS1-A1-201 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 05/05/2024
16 30ENG025_NNA D2021 1 2 Trần Quốc Việt CS1-A1-201 Thứ 7(T6-9) 08/04/2024 - 28/04/2024
Trần Quốc Việt CS1-A1-201 Thứ 7(T6-7) 29/04/2024 - 05/05/2024
Trần Quốc Việt CS1-A1-202 Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 05/05/2024
17 30ENG025_NNA D2021 2 2 Trần Quốc Việt CS1-A1-303 Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 28/04/2024
Trần Quốc Việt CS1-A1-303 Thứ 6(T6-7) 29/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN KHƯƠNG CS1-A1-203 Thứ 4(T8-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
18 30ENG025_NNA D2021 3 2 NGUYỄN KHƯƠNG CS1-A1-203 Thứ 7(T6-8) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN KHƯƠNG CS1-A1-203 Chủ nhật(T6-8) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN KHƯƠNG CS1-A1-202 Thứ 3(T8-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
19 30ENG025_NNA D2021 4 2 NGUYỄN KHƯƠNG CS1-A1-202 Thứ 7(T9-11) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN KHƯƠNG CS1-A1-202 Chủ nhật(T9-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
Bóng rổ 1
ĐINH THỊ QUỲNH ANH CS1-Sân KTX Thứ 4(T7-10) 08/04/2024 - 16/06/2024
20 30GYM027_GDTC D2022 3
ĐINH THỊ QUỲNH ANH CS1-Sân KTX Thứ 6(T7-10) 08/04/2024 - 09/06/2024
Các thị trường và định chế tài chính
ĐỖ THỊ VÂN DUNG CS1-A2-208 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
21 30BUA008_QTKD D2022 1 3 ĐỖ THỊ VÂN DUNG CS1-A2-208 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
ĐỖ THỊ VÂN DUNG CS1-A2-206 Thứ 4(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS4-C1-103 Thứ 3(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
22 30BUA008_QTKD D2022 2 3 PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS4-C1-103 Thứ 4(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS4-C1-103 Thứ 6(T1-5) 27/05/2024 - 02/06/2024

Trang: 2/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS4-C1-103 Thứ 3(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
23 30BUA008_QTKD D2022 3 3 PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS4-C1-103 Thứ 4(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS4-C1-103 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
Cách mạng KHKT và Toàn cầu hóa
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 6(T6-9) 15/04/2024 - 23/06/2024
24 30HIS058_Sử D2021 2
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 6(T6-10) 24/06/2024 - 30/06/2024
Cải cách khu vực công

25 30PUB034_QLC D2021 3 NGHIÊM THỊ LÂN CS1-A1-301 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Communication skill development for primary school teachers

26 30PRI287_GDTH D2021 TA 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Complex functions
TẠ DUY PHƯỢNG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
27 30MAT078_Toán D2022 TA 2
TẠ DUY PHƯỢNG Thứ 4(T1-3) 20/05/2024 - 26/05/2024
Công dân kỉ nguyên số

28 30POL034_CTH D2021 2 ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH CS1-A1-104 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Công nghệ bền vững

29 30TRA156_Khoa TNCN + TTSK D2023 1 2 LƯU NGỌC SINH CS1-A1-102 Thứ 2(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

30 30TRA156_Khoa TNCN + TTSK D2023 2 2 NGUYỄN NHƯ TOẢN CS1-A1-101 Thứ 4(T6-8) 22/04/2024 - 30/06/2024

Công nghiệp giải trí

31 30TRA162_Khoa KTDT D2023 1 2 ĐỖ TUẤN ANH CS1-A1-104 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

32 30TRA162_Khoa KTDT D2023 2 2 NGÔ THANH HƯƠNG CS1-A1-201 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

33 30TRA162_Khoa KTDT D2023 3 2 ĐỖ THỊ MAI AN CS1-A1-103 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

Trang: 3/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

34 30TRA162_Khoa KTDT D2023 4 2 NGÔ THANH HƯƠNG CS1-A1-104 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

35 30TRA162_Khoa KTDT D2023 5 2 ĐỖ TUẤN ANH CS1-A1-201 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

Công pháp quốc tế


TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-103 Thứ 2(T1-4) 03/06/2024 - 30/06/2024
36 30LAW014_Luat D2022 1 3 TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-103 Thứ 4(T1-4) 03/06/2024 - 30/06/2024
TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-103 Thứ 6(T1-4) 03/06/2024 - 23/06/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 2(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
37 30LAW014_Luat D2022 2 3 BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 3(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 4(T6-9) 03/06/2024 - 23/06/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 3(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
38 30LAW014_Luat D2022 3 3 BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 4(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 6(T2-5) 03/06/2024 - 23/06/2024
Công tác xã hội nhóm
NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A2-407 Thứ 2(T2-5) 08/04/2024 - 26/05/2024
39 30SOW056_CTXH D2022 3
NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A2-407 Thứ 4(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
Công tác xã hội với người cao tuổi

40 30SOW020_CTXH D2021 2 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG CS1-A1-203 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Công tác xã hội với người có HIV

41 30SOW022_CTXH D2021 2 NGUYỄN THỊ HÀ CS1-A1-201 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Công tác xã hội với người khuyết tật

42 30SOW062_CTXH D2021 3 VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-203 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Cơ lý thuyết

43 30MAT096_Lý D2022 2 LÊ HUY SƠN Thứ 3(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

Cơ sở giáo dục học của Quản lí giáo dục

Trang: 4/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A1-301 Thứ 2(T7-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A1-301 Thứ 3(T7-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
44 30EUD053_QLGD D2023 3
NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A1-301 Thứ 2(T7-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A1-301 Thứ 3(T7-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
Cơ sở văn hóa Việt Nam
HOÀNG THỊ MINH THẢO CS1-A1-104 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
45 30TRA163_Khoa KHXH D2023 1 2
HOÀNG THỊ MINH THẢO CS1-A1-104 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN HỒNG HẠNH CS1-A1-201 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
46 30TRA163_Khoa KHXH D2023 2 2
NGUYỄN HỒNG HẠNH CS1-A1-201 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
LƯƠNG HẢI VÂN CS1-A1-104 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
47 30TRA163_Khoa KHXH D2023 3 2
LƯƠNG HẢI VÂN CS1-A1-104 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024

48 30TRA163_Khoa KTDT D2023 1 2 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CS1-A1-202 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

49 30TRA163_Khoa KTDT D2023 2 2 HOÀNG THỊ MINH THẢO CS1-A1-203 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

50 30TRA163_Khoa KTDT D2023 3 2 LƯƠNG HẢI VÂN CS1-A1-202 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

51 30TRA163_Khoa VHDL D2023 1 2 LƯƠNG HẢI VÂN CS3-A-201 Thứ 7(T6-8) 22/04/2024 - 30/06/2024

52 30TRA163_Khoa VHDL D2023 2 2 LƯƠNG HẢI VÂN CS3-A-201 Thứ 7(T9-11) 22/04/2024 - 30/06/2024

53 30TRA163_Khoa VHDL D2023 3 2 NGUYỄN HỒNG HẠNH CS3-A-201 Thứ 4(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

54 30TRA163_Khoa VHDL D2023 4 2 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CS3-A-202 Thứ 4(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

Chuyên đề 2: Lập trình Web nâng cao


TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 3(T1-5) 13/05/2024 - 30/06/2024
55 30INF067_CNTT D2021 1 3 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 4(T7-10) 13/05/2024 - 16/06/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 2(T1-5) 13/05/2024 - 30/06/2024
56 30INF067_CNTT D2021 2 3 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 3(T7-10) 13/05/2024 - 16/06/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-211 Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024

Trang: 5/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 2(T7-10) 13/05/2024 - 16/06/2024
57 30INF067_CNTT D2021 3 3 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 4(T1-5) 13/05/2024 - 30/06/2024
TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A3-212 Thứ 2(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Chuyên đề chủ nghĩa xã hội khoa học

58 30CIV038_CTH D2022 2 BÙI NGỌC MAI Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

Chuyên đề kinh tế chính trị


Nguyễn Thu Hạnh (tài khoản
cũ) CS4-C1-103 Thứ 2(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
59 30CIV037_CTH D2022 2
Nguyễn Thu Hạnh (tài khoản CS4-C1-103 Thứ 2(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
cũ)
Chuyên đề pháp luật 1

60 30CIV103_GDCD D2022 3 NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 16/06/2024

Dạy học phát triển năng lực các môn Tự nhiên xã hội, Khoa học, Lịch sử, Địa lý ở tiểu học
KIỀU THỊ THU GIANG Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
61 30PRI326_GDTH D2021 N 1 2
LÊ THÚY MAI Thứ 5(T1-5) 13/05/2024 - 09/06/2024
LÊ THÚY MAI Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
62 30PRI326_GDTH D2021 N 2 2
KIỀU THỊ THU GIANG Thứ 5(T1-5) 13/05/2024 - 09/06/2024
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
63 30PRI326_GDTH D2021 N 3 2
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 4(T1-5) 13/05/2024 - 09/06/2024
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
64 30PRI326_GDTH D2021 N 4 2
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 4(T1-5) 13/05/2024 - 09/06/2024
LÊ THÚY MAI Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 12/05/2024
65 30PRI326_GDTH D2021 N 5 2
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 2(T6-10) 13/05/2024 - 09/06/2024
PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 12/05/2024
66 30PRI326_GDTH D2021 N 6 2
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 3(T1-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
PHAN THỊ HỒNG THE Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
67 30PRI326_GDTH D2021 Pohe 2
TRẦN THỊ HÀ GIANG Thứ 3(T1-5) 29/04/2024 - 02/06/2024
Dạy học Tiếng Việt ở tiểu học theo hướng phân hóa

Trang: 6/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

68 30PRI192_GDTH D2021 N 1 2 LÊ THỊ HIỀN Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

69 30PRI192_GDTH D2021 N 2 2 LÊ THỊ HIỀN Thứ 2(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

70 30PRI192_GDTH D2021 Pohe 2 LÊ THỊ HIỀN Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Dạy học từ Hán Việt ở trường phổ thông


VŨ NGỌC HƯNG Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
71 30LIT029_Văn D2021 N 1 2
VŨ NGỌC HƯNG Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
VŨ NGỌC HƯNG Thứ 2(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
72 30LIT029_Văn D2021 N 2 2
VŨ NGỌC HƯNG Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Di sản văn hóa
Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 3(T2-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
73 30VNS214_VNH D2022 3 Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 3(T2-9) 27/05/2024 - 02/06/2024
Nguyễn Thị Thanh Hòa Thứ 3(T1-5) 03/06/2024 - 23/06/2024
Di sản văn hóa Việt Nam
BÙI MINH TUYÊN Thứ 4(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024
74 30HIS084_Sử D2022 2
BÙI MINH TUYÊN Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Dịch vụ công
NGUYỄN PHÚ QUANG Thứ 4(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
75 30PUB015_QLC D2022 2 CS4-C1-107
HÀ THỊ THU HẰNG Thứ 4(T6-10) 03/06/2024 - 16/06/2024
Differential Equations

76 30MAT081_Toán D2022 TA 2 NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 6(T2-4) 08/04/2024 - 23/06/2024

Digital Marketing

77 30BUA069_QTKD D2021 2 3 TRẦN NGỌC DIỆP CS1-A2-306 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Đại cương về giáo dục trẻ rối loạn phát triển

Trang: 7/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-107 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-105 Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
78 30SPE008_GDĐB D2023 3
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-107 Thứ 2(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A2-105 Thứ 3(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
Đất nước học Anh – Mỹ
TRẦN THỊ NHƯ HOA CS1-A2-108 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
79 30ENG030_NNA D2021 1 3 TRẦN THỊ NHƯ HOA CS1-A2-108 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
TRẦN THỊ NHƯ HOA CS1-A2-108 Chủ nhật(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
TRẦN THỊ NHƯ HOA CS1-A2-205 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
80 30ENG030_NNA D2021 2 3 TRẦN THỊ NHƯ HOA CS1-A2-205 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
TRẦN THỊ NHƯ HOA CS1-A2-205 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-205 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
81 30ENG030_NNA D2021 3 3 NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-205 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-205 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-106 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
82 30ENG030_NNA D2021 4 3 NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-108 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ VÂN ANH CS1-A2-106 Chủ nhật(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
Đất nước học Trung Quốc
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-205 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
83 30CHI018_NNTQ D2021 1 3 LÊ THỜI TÂN CS1-A2-205 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-206 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-206 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
84 30CHI018_NNTQ D2021 2 3 LÊ THỜI TÂN CS1-A2-206 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-206 Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-206 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
85 30CHI018_NNTQ D2021 3 3 ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-206 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-206 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-207 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
86 30CHI018_NNTQ D2021 4 3 ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-207 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-207 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
Điền kinh 2 và phương pháp giảng dạy
LƯU THỊ NHƯ QUỲNH CS1-A1-204 Thứ 3(T7-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
87 30GYM016_GDTC D2023 2
LƯU THỊ NHƯ QUỲNH CS1-A2-307 Thứ 6(T7-9) 08/04/2024 - 16/06/2024

Trang: 8/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Điều hòa cảm giác cho trẻ rối loạn phát triển
VŨ THỊ ANH CS1-A3-410 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
88 20SPE025_GDĐB D2021 1 3
VŨ THỊ ANH CS1-A2-208 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
VŨ THỊ ANH CS1-A2-208 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
89 20SPE025_GDĐB D2021 2 3
VŨ THỊ ANH CS1-A2-308 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
VŨ THỊ ANH CS4-C1-103 Thứ 2(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
VŨ THỊ ANH CS4-C1-103 Thứ 2(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
VŨ THỊ ANH CS4-C1-103 Thứ 3(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
90 30SPE049 01 4
VŨ THỊ ANH CS4-C1-103 Thứ 3(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
VŨ THỊ ANH CS4-C1-103 Thứ 4(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
VŨ THỊ ANH CS4-C1-103 Thứ 4(T6-9) 03/06/2024 - 23/06/2024
English for specific purposes on primary education (Tiếng Anh chuyên ngành Tiểu học)

91 30PRI403_GDTH D2022 CLC 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024

FHD1 – Quản trị Điều hành Chuỗi Cung ứng (Supply Chain Operations Management)
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-105 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-305 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
92 30BUA110_Logistics D2021 1 4
PHẠM HUYỀN TRANG CS2-TH 2 Thứ 5(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS2-TH 2 Thứ 4(T1-5) 13/05/2024 - 02/06/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-206 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 12/05/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A2-106 Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
93 30BUA110_Logistics D2021 2 4
PHẠM HUYỀN TRANG CS2-TH 2 Thứ 7(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
PHẠM HUYỀN TRANG CS2-TH 2 Thứ 6(T6-10) 13/05/2024 - 02/06/2024
FHD3 – Quản trị Mua hàng Toàn cầu (Global Purchasing Management)
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-105 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-105 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
94 30BUA112_Logistics D2021 1 3
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 2 Thứ 5(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 2 Thứ 7(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
HOÀNG HƯƠNG GIANG CS1-A2-107 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
HOÀNG HƯƠNG GIANG CS1-A2-108 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
95 30BUA112_Logistics D2021 2 3
HOÀNG HƯƠNG GIANG CS2-TH 2 Thứ 6(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
HOÀNG HƯƠNG GIANG CS2-TH 1 Thứ 7(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
FHD5 – Quản trị Vận tải Quốc tế (International Transport Management)

Trang: 9/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-206 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-207 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
96 30BUA114_Logistics D2021 1 3
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 2(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 3(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-207 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS1-A2-305 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
97 30BUA114_Logistics D2021 2 3
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 2(T6-10) 29/04/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN KIM NGÂN CS2-TH 1 Thứ 3(T6-10) 29/04/2024 - 19/05/2024
FHD6 – Quản trị Tài chính chuỗi cung ứng (Supply Chain Finance Management)
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-206 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-306 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
98 30BUA077_Logistics D2021 1 3
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 4(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 3 Thứ 5(T6-10) 29/04/2024 - 19/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-205 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
ĐÀO THU HÀ CS1-A2-207 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
99 30BUA077_Logistics D2021 2 3
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 4(T6-10) 29/04/2024 - 19/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 6(T6-10) 29/04/2024 - 19/05/2024
Field extension and Galois Theory

100 30MAT101_Toán D2021 TA 2 ĐỒNG HỮU MẬU Thứ 7(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

Functional Analysis
Thứ 2(T6-10) 29/04/2024 - 30/06/2024
101 30MAT092_Toán D2021 TA 4 Thứ 5(T7-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
Thứ 5(T7-9) 27/05/2024 - 02/06/2024
Giải tích 1

102 30AMA002_TUD D2023 3 HOÀNG NGỌC OANH CS1-A1-402 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Giải tích 3

103 30AMA007_TUD D2022 2 NGUYỄN VĂN LONG CS1-A1-201 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Giải tích hàm

Trang: 10/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ DUY HƯNG Thứ 4(T7-10) 08/04/2024 - 30/06/2024
104 30MAT026_Toán D2021 N 1 4
HÀ DUY HƯNG Thứ 5(T7-10) 22/04/2024 - 12/05/2024

105 30MAT026_Toán D2021 N 2 4 Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Giải tích số

106 30INF004_Toán D2021 N 1 2 HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 2(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

107 30INF004_Toán D2021 N 2 2 HOÀNG NGỌC TUYẾN Thứ 2(T9-11) 08/04/2024 - 16/06/2024

Giáo dục chính trị và công tác học sinh sinh viên trong cơ sở giáo dục
ĐÀO THỊ MY CS4-C1-104 Thứ 5(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
108 30EUD005_QLGD D2022 2
ĐÀO THỊ MY CS4-C1-104 Thứ 5(T6-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
Giáo dục đạo đức ở tiểu học

109 30PRI183_GDTH D2022 CLC 3 NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 16/06/2024

NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024


110 30PRI183_GDTH D2022 N 1 3
NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 2(T6-10) 06/05/2024 - 09/06/2024
NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
111 30PRI183_GDTH D2022 N 2 3
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 2(T6-10) 13/05/2024 - 16/06/2024
NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 12/05/2024
112 30PRI183_GDTH D2022 N 3 3
NGUYỄN THỊ HÒA Thứ 3(T6-10) 13/05/2024 - 09/06/2024
Giáo dục đạo đức thông qua hoạt động trải nghiệm

113 30PRI329_GDTH D2021 N 1 2 NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

114 30PRI329_GDTH D2021 N 2 2 NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

115 30PRI329_GDTH D2021 Pohe 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Giáo dục gia đình

116 30PRE042_GDMN D2021 N 1 2 CAO THỊ LAN HƯƠNG Thứ 2(T6-8) 15/04/2024 - 23/06/2024

Trang: 11/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

117 30PRE042_GDMN D2021 N 2 2 CAO THỊ LAN HƯƠNG Thứ 5(T6-8) 15/04/2024 - 23/06/2024

118 30PRE042_GDMN D2021 N 3 2 ĐẶNG LAN PHƯƠNG Thứ 6(T6-8) 15/04/2024 - 23/06/2024

119 30PRE042_GDMN D2021 N 4 2 ĐẶNG LAN PHƯƠNG Thứ 5(T6-8) 15/04/2024 - 23/06/2024

Giáo dục hòa nhập


NGUYỄN THỊ HÀ CS4-C1-105 Thứ 3(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
120 30SOW013_CTXH D2022 3
NGUYỄN THỊ HÀ CS4-C1-105 Thứ 3(T6-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
Giáo dục học tiểu học
NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 02/06/2024
121 30PRI117_GDTH D2022 CLC 4 ĐẶNG THỊ ÁNH TUYẾT Thứ 6(T6-10) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐẶNG THỊ ÁNH TUYẾT Thứ 3(T6-10) 03/06/2024 - 30/06/2024

122 30PRI117_GDTH D2022 N 1 4 NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

123 30PRI117_GDTH D2022 N 2 4 NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

124 30PRI117_GDTH D2022 N 3 4 VŨ THỊ THU HƯỜNG Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

NGUYỄN THỊ YẾN THOA CS1-A2-408 Thứ 4(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024


125 30SPE010_GDĐB D2022 2
VŨ THỊ QUỲNH CS1-A2-207 Thứ 6(T2-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ mầm non
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
126 30PRE043_GDMN D2021 N 1 2
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
127 30PRE043_GDMN D2021 N 2 2
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 6(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
128 30PRE043_GDMN D2021 N 3 2
LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
129 30PRE043_GDMN D2021 N 4 2
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 6(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Giáo dục kỹ năng sống

Trang: 12/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HOÀNG MINH PHƯỢNG CS4-C1-104 Thứ 2(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
HOÀNG MINH PHƯỢNG CS4-C1-104 Thứ 2(T7-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
130 30CIV070_CTXH D2022 3
HOÀNG MINH PHƯỢNG CS4-C1-105 Thứ 5(T7-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
HOÀNG MINH PHƯỢNG CS4-C1-105 Thứ 5(T2-5) 03/06/2024 - 09/06/2024
Giáo dục nghệ thuật và thể chất ở trường tiểu học 1

131 30PRI118_GDTH D2023 N 1 2 HOÀNG THU HẰNG Thứ 2(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

132 30PRI118_GDTH D2023 N 2 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 3(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

133 30PRI118_GDTH D2023 N 3 2 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Thứ 4(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

134 30PRI118_GDTH D2023 N 4 2 Trần Văn Đức Thứ 3(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

135 30PRI118_GDTH D2023 N 5 2 Trần Văn Đức Thứ 6(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

136 30PRI118_GDTH D2023 N 6 2 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Thứ 2(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

Giáo dục nghệ thuật và thể chất ở trường tiểu học 3

137 30PRI159_GDTH D2022 CLC 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

138 30PRI159_GDTH D2022 N 1 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024

139 30PRI159_GDTH D2022 N 2 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024

140 30PRI159_GDTH D2022 N 3 2 LƯƠNG HIỀN KHANH Thứ 6(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

Giao nhận vận tải quốc tế


ĐÀO THU HÀ CS4-C1-104 Thứ 3(T1-5) 06/05/2024 - 26/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-104 Thứ 4(T1-5) 06/05/2024 - 26/05/2024
141 30BUA120_Logistics D2022 1 3
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 3(T1-5) 27/05/2024 - 16/06/2024
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 4(T1-5) 27/05/2024 - 16/06/2024

Trang: 13/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-104 Thứ 3(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-104 Thứ 4(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
142 30BUA120_Logistics D2022 2 3
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 3(T6-10) 27/05/2024 - 16/06/2024
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 4(T6-10) 27/05/2024 - 16/06/2024
Giới thiệu một số tác phẩm mác xít và ngoài macxít về chính trị
BÙI NGỌC MAI CS4-C1-103 Thứ 4(T1-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
143 30POL094_CTH D2022 4 BÙI NGỌC MAI CS4-C1-103 Thứ 4(T6-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
BÙI NGỌC MAI CS4-C1-103 Thứ 5(T6-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
Hàm biến phức

144 30MAT014_Toán D2022 N 1 2 Thứ 6(T6-8) 08/04/2024 - 23/06/2024

145 30MAT014_Toán D2022 N 2 2 Thứ 6(T9-11) 08/04/2024 - 23/06/2024

Hán Nôm cơ sở
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
146 30LIT007_VNH D2021 2
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Hình học xạ ảnh
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 2(T1-4) 29/04/2024 - 16/06/2024
147 30MAT013_Toán D2022 N 1 2
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 3(T1-4) 29/04/2024 - 16/06/2024
148 30MAT013_Toán D2022 N 2 2
NGUYỄN THỊ THÚY VINH Thứ 3(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Hóa học môi trường
NGUYỄN VÂN ANH CS1-A1-303 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
149 30ENV016_CNKTMT D2022 4 NGUYỄN VÂN ANH CS2-TH 1 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 12/05/2024
NGUYỄN VÂN ANH CS2-TH 1 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 12/05/2024
Hoá lý

150 30ENV012_CNKTMT D2022 2 NGUYỄN THỊ NỤ CS1-A3-409 Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Hỗ trợ cộng đồng trong trường hợp thiên tai, khẩn cấp

151 30SOW061_CTXH D2021 3 ĐINH THỊ KIỀU OANH CS1-A2-108 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Trang: 14/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Hướng dẫn dạy học Toán bằng tiếng Anh

152 30MAT024_Toán D2021 N 1 2 (m) Đặng Xuân Cường Thứ 5(T1-5) 13/05/2024 - 23/06/2024

153 30MAT024_Toán D2021 N 2 2 (m) Đặng Xuân Cường Thứ 3(T1-5) 13/05/2024 - 23/06/2024

Kĩ năng soạn thảo và tư vấn hợp đồng

154 30LAW157_Luat D2021 1 2 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-207 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

155 30LAW157_Luat D2021 2 2 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-202 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính

156 30POL042_GDCD D2021 2 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 2(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng


TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A3-410 Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 19/05/2024
157 30LAW025_Luat D2022 1 2
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A3-410 Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 12/05/2024
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A3-412 Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 19/05/2024
158 30LAW025_Luat D2022 2 2
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A3-409 Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 12/05/2024
TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A3-411 Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 19/05/2024
159 30LAW025_Luat D2022 3 2
TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A3-410 Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 12/05/2024
Kĩ năng tư vấn tâm lí cá nhân và nhóm

160 30CIV113_GDCD D2021 2 HÀ THỊ MINH CHÍNH Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Kĩ năng xử lí tình huống chính trị

161 30POL072_CTH D2021 3 NGUYỄN VĂN BÌNH CS1-A1-402 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Kiểm định và đảm bảo chất lượng giáo dục

162 30EUD019_QLGD D2021 2 BÙI ĐỨC NHÂN CS1-A2-307 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 02/06/2024

Kiểm tra đánh giá môn Giáo dục công dân

Trang: 15/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

163 30CIV112_GDCD D2021 N 1 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

164 30CIV112_GDCD D2021 N 2 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Kiểm tra và đánh giá trong dạy học vật lí

165 30PHY048_Lý D2021 2 NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 3(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Kinh tế lượng
ĐỖ THỊ DINH CS1-A3-409 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
166 20BUA153_Logistiscs D2022 1 3 ĐỖ THỊ DINH CS1-A3-409 Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
ĐỖ THỊ DINH CS1-A3-409 Thứ 6(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
CHU THỊ MAI PHƯƠNG CS1-A3-411 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
167 20BUA153_Logistiscs D2022 2 3 CHU THỊ MAI PHƯƠNG CS1-A3-411 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
CHU THỊ MAI PHƯƠNG CS1-A3-410 Thứ 2(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
Kỹ năng đọc 3

168 30CHI015_NNTQ D2022 1 2 (M), NGUYỄN DIỆU HƯƠNG CS1-A2-308 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

169 30CHI015_NNTQ D2022 2 2 (M), NGUYỄN DIỆU HƯƠNG CS1-A2-308 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

170 30CHI015_NNTQ D2022 3 2 (M), NGUYỄN QUỲNH VÂN CS1-A2-405 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

171 30CHI015_NNTQ D2022 4 2 KIỀU DIỆU LINH CS1-A1-402 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Kỹ năng Đọc-Viết 1
NGUYỄN THỊ CHÂM CS1-A2-208 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 30/06/2024
172 30ENG154_NNA D2023 1 4
NGUYỄN THỊ CHÂM CS1-A2-208 Thứ 7(T1-5) 10/06/2024 - 30/06/2024
NGUYỄN THỊ CHÂM CS1-A2-106 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 30/06/2024
173 30ENG154_NNA D2023 2 4
NGUYỄN THỊ CHÂM CS1-A2-106 Thứ 7(T6-10) 10/06/2024 - 30/06/2024
DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A2-105 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 30/06/2024
174 30ENG154_NNA D2023 3 4
DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A2-105 Thứ 7(T1-5) 10/06/2024 - 30/06/2024
DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A2-207 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 30/06/2024
175 30ENG154_NNA D2023 4 4
DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A2-207 Thứ 7(T6-10) 10/06/2024 - 30/06/2024
Trang: 16/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Kỹ năng Đọc-Viết 4
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG CS1-A2-305 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
176 30ENG157_NNA D2022 1 4
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG CS1-A2-305 Thứ 6(T1-5) 24/06/2024 - 30/06/2024
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG CS1-A2-208 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
177 30ENG157_NNA D2022 2 4
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG CS1-A2-208 Thứ 2(T1-5) 24/06/2024 - 30/06/2024
PHẠM LAN ANH CS1-A2-305 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
178 30ENG157_NNA D2022 3 4
PHẠM LAN ANH CS1-A2-305 Thứ 7(T1-5) 24/06/2024 - 30/06/2024

179 30ENG157_NNA D2022 4 4 Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A2-306 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 07/07/2024

180 30ENG157_NNA D2022 5 4 Nguyễn Thị Huyền Châu CS1-A2-306 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 07/07/2024

Kỹ năng giao tiếp hành chính công vụ


NGUYỄN PHÚ QUANG Thứ 2(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
CS4-C1-106
181 30PUB050_QLC D2022 3 NGUYỄN PHÚ QUANG Thứ 5(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
CS4-C1-106
HÀ THỊ THU HẰNG Thứ 3(T6-10) 03/06/2024 - 09/06/2024
Kỹ năng nói 3

182 30CHI077_NNTQ D2022 1 2 NGUYỄN LAN HƯƠNG CS1-A2-406 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

183 30CHI077_NNTQ D2022 2 2 CS1-A2-306 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

184 30CHI077_NNTQ D2022 3 2 CS1-A2-407 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

185 30CHI077_NNTQ D2022 4 2 (M), NGUYỄN QUỲNH VÂN CS1-A2-208 Thứ 5(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Kỹ năng nghe 3

186 30CHI076_NNTQ D2022 1 2 TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-205 Thứ 2(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

187 30CHI076_NNTQ D2022 2 2 ĐẶNG HẢI TUYÊN CS1-A2-408 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

188 30CHI076_NNTQ D2022 3 2 TỪ BÍCH DIỆP CS1-A2-306 Thứ 2(T7-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Trang: 17/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

189 30CHI076_NNTQ D2022 4 2 ĐẶNG HẢI TUYÊN CS1-A2-207 Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

Kỹ năng Nghe-Nói 3
NGUYỄN THỊ HOA CS1-A2-208 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 02/06/2024
190 30ENG152_NNA D2022 1 4
NGUYỄN THỊ HOA CS1-A2-206 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 30/06/2024

191 30ENG152_NNA D2022 2 4 VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A2-207 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 07/07/2024

192 30ENG152_NNA D2022 3 4 NGUYỄN THÚY HẠNH CS1-A2-305 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 07/07/2024

193 30ENG152_NNA D2022 4 4 DƯƠNG THỊ HUYỀN CS1-A2-108 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 07/07/2024

NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-306 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024


194 30ENG152_NNA D2022 5 4
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CS1-A2-306 Thứ 3(T1-5) 24/06/2024 - 30/06/2024
Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A2-307 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
195 30ENG159_NNA D2022 1 2
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A2-307 Chủ nhật(T1-5) 13/05/2024 - 19/05/2024

196 30ENG159_NNA D2022 2 2 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A2-105 Thứ 5(T1-5) 20/05/2024 - 07/07/2024

NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A2-307 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024


197 30ENG159_NNA D2022 3 2
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN CS1-A2-306 Chủ nhật(T1-5) 13/05/2024 - 19/05/2024

198 30ENG159_NNA D2022 4 2 NGUYỄN THANH LY CS1-A2-106 Thứ 3(T1-5) 20/05/2024 - 07/07/2024

199 30ENG159_NNA D2022 5 2 NGUYỄN THANH LY CS1-A2-106 Thứ 6(T1-5) 20/05/2024 - 07/07/2024

Kỹ năng viết 3

200 30CHI016_NNTQ D2022 1 2 LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-308 Thứ 5(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

201 30CHI016_NNTQ D2022 2 2 LÊ THỊ THANH TÚ CS1-A2-308 Thứ 4(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

202 30CHI016_NNTQ D2022 3 2 TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A2-405 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Trang: 18/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

203 30CHI016_NNTQ D2022 4 2 TRẦN THỊ THU HIỀN CS1-A1-101 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

Khoa học dữ liệu

204 30TRA155_Khoa KTDT D2023 1 2 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A1-101 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

205 30TRA155_Khoa KTDT D2023 2 2 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG CS1-A1-202 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

206 30TRA155_Khoa KTDT D2023 3 2 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A1-101 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

207 30TRA155_Khoa KTDT D2023 4 2 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A1-201 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

208 30TRA155_Khoa TNCN + TTSK D2023 1 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A1-103 Thứ 4(T9-11) 22/04/2024 - 30/06/2024

209 30TRA155_Khoa TNCN + TTSK D2023 2 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A1-102 Thứ 4(T6-8) 22/04/2024 - 30/06/2024

Khoa học quản lý


PHẠM BÍCH HỒNG Thứ 3(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
210 30PUB043_QLC D2022 2 CS4-C1-203
PHẠM BÍCH HỒNG Thứ 5(T6-10) 03/06/2024 - 16/06/2024
Khoa học và đời sống

211 30TRA157_Khoa KTDT D2023 1 2 VƯƠNG KHẢ ANH CS1-A1-102 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

212 30TRA157_Khoa KTDT D2023 2 2 NGUYỄN VIỆT HÀ CS1-A1-103 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

213 30TRA157_Khoa KTDT D2023 3 2 BÙI MINH TUYÊN CS1-A1-103 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

214 30TRA157_Khoa KTDT D2023 4 2 LƯU NGỌC SINH CS1-A1-104 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

215 30TRA157_Khoa SP D2023 1 2 VƯƠNG KHẢ ANH CS3-A-201 Thứ 6(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

216 30TRA157_Khoa SP D2023 10 2 NGUYỄN VĂN LINH CS3-A-202 Thứ 6(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

Trang: 19/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

217 30TRA157_Khoa SP D2023 2 2 NGUYỄN VĂN LINH CS3-A-202 Thứ 3(T6-8) 22/04/2024 - 30/06/2024

218 30TRA157_Khoa SP D2023 3 2 LƯU NGỌC SINH CS3-A-202 Thứ 3(T9-11) 22/04/2024 - 30/06/2024

219 30TRA157_Khoa SP D2023 4 2 NGUYỄN THỊ THUẦN CS3-A-201 Thứ 5(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

220 30TRA157_Khoa SP D2023 5 2 NGUYỄN XUÂN TRINH CS3-A-202 Thứ 5(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

221 30TRA157_Khoa SP D2023 6 2 NGUYỄN VIỆT HÀ CS3-A-201 Thứ 5(T6-8) 22/04/2024 - 30/06/2024

222 30TRA157_Khoa SP D2023 7 2 BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY CS3-A-201 Thứ 5(T9-11) 22/04/2024 - 30/06/2024

223 30TRA157_Khoa SP D2023 8 2 LÊ HUY SƠN CS3-A-203 Thứ 4(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

224 30TRA157_Khoa SP D2023 9 2 PHẠM NGỌC SƠN CS3-A-204 Thứ 4(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo

225 30TRA159_Khoa TNCN +TTSK D2023 1 2 LƯƠNG MAI HƯƠNG CS1-A1-101 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

226 30TRA159_Khoa TNCN +TTSK D2023 2 2 PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS1-A1-101 Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

Làng xã Việt Nam


PHẠM THỊ PHƯỢNG Thứ 4(T2-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
227 30VNS014_VNH D2022 3 PHẠM THỊ PHƯỢNG Thứ 6(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
PHẠM THỊ PHƯỢNG Thứ 4(T2-9) 27/05/2024 - 02/06/2024
Lãnh đạo học
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A3-410 Thứ 2(T2-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
228 30PUB012_QLC D2021 3
HÀ THỊ THU HẰNG CS1-A3-410 Thứ 4(T2-5) 10/06/2024 - 30/06/2024
Lập trình hướng đối tượng

229 30INF021_CNTT D2022 1 2 NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-312 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

Trang: 20/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

230 30INF021_CNTT D2022 2 2 NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-210 Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

231 30INF021_CNTT D2022 3 2 NGUYỄN MINH HUY CS1-A3-211 Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

Lập trình Java

232 30AMA062_TUD D2022 3 NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A3-109 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam


NGUYỄN VĂN TUYÊN CS1-A1-404 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN VĂN TUYÊN CS1-A1-103 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
233 30POL081_CTH D2023 3
NGUYỄN VĂN TUYÊN CS1-A1-404 Thứ 3(T1-5) 27/05/2024 - 16/06/2024
NGUYỄN VĂN TUYÊN CS1-A1-103 Thứ 4(T1-5) 27/05/2024 - 09/06/2024

234 30TRA125_KHKT + TTSK D2023 1 2 NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

235 30TRA125_KHKT + TTSK D2023 2 2 NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

236 30TRA125_KHKT + TTSK D2023 3 2 NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

237 30TRA125_Khoa SP D2023 1 2 ĐỖ THỊ THANH LOAN Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

238 30TRA125_Khoa SP D2023 2 2 PHAN THỊ LỆ DUNG Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

239 30TRA125_Khoa SP D2023 3 2 PHAN THỊ LỆ DUNG Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

240 30TRA125_Khoa SP D2023 4 2 NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

241 30TRA125_Khoa SP D2023 5 2 NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

242 30TRA125_Khoa SP D2023 6 2 HOÀNG THỊ THUẬN Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

243 30TRA125_Khoa SP D2023 7 2 VŨ THỊ DUYÊN Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

Trang: 21/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
244 30TRA125_KHXH D2023 1 2
NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
PHAN THỊ LỆ DUNG Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
245 30TRA125_KHXH D2023 2 2
PHAN THỊ LỆ DUNG Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN LỆ THU Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
246 30TRA125_KHXH D2023 3 2
NGUYỄN LỆ THU Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
VŨ THỊ HUYỀN TRANG Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
247 30TRA125_KHXH D2023 4 2
BÙI NGỌC MAI Truc tuyen Thứ 4(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
248 30TRA125_KHXH D2023 5 2
NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024

249 30TRA125_KTDT D2023 1 2 PHAN THỊ LỆ DUNG Truc tuyen Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

250 30TRA125_KTDT D2023 2 2 NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

251 30TRA125_KTDT D2023 3 2 NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

252 30TRA125_KTDT D2023 4 2 NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

253 30TRA125_KTDT D2023 5 2 HOÀNG THỊ THUẬN Truc tuyen Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024


254 30TRA125_NN+VH D2023 1 2
NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 5(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
VŨ THỊ DUYÊN Truc tuyen Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
255 30TRA125_NN+VH D2023 2 2
VŨ THỊ DUYÊN Truc tuyen Thứ 5(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
256 30TRA125_NN+VH D2023 3 2
NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
257 30TRA125_NN+VH D2023 4 2
NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024

258 30TRA125_VHDL D2023 1 2 NGUYỄN VĂN TUYÊN Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

259 30TRA125_VHDL D2023 2 2 LÊ HOÀNG NAM Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

Trang: 22/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

260 30TRA125_VHDL D2023 3 2 NGUYỄN THU HẠNH Truc tuyen Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

261 30TRA125_VHDL D2023 4 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

Lịch sử đô thị Việt Nam


Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
262 30HIS056_Sử D2021 2
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Lịch sử ngoại giao Việt Nam
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 2(T6-9) 15/04/2024 - 23/06/2024
263 30VNS059_Sử D2021 2
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 2(T6-10) 24/06/2024 - 30/06/2024
Lịch sử quan hệ quốc tế

264 30HIS029_CTH D2021 2 NGÔ ĐÌNH XÂY CS1-A1-302 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 02/06/2024

Lịch sử Thế giới cận đại


NGUYỄN THỊ THANH THÚY Thứ 3(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
265 30HIS074_Sử D2022 3
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Thứ 3(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
Lịch sử và Quản lý thể dục thể thao

266 30GYM009_GDTC D2022 2 PHẠM ĐÔNG ĐỨC CS1-A1-303 Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 02/06/2024

Lịch sử văn minh thế giới


LÊ THỊ THU HƯƠNG CS1-A1-103 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
267 30TRA158_Khoa NN+VH D2023 1 2
LÊ THỊ THU HƯƠNG CS1-A1-103 Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ THỊ MAI AN CS1-A1-104 Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
268 30TRA158_Khoa NN+VH D2023 2 2
ĐỖ THỊ MAI AN CS1-A1-104 Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ BẰNG CS1-A1-103 Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
269 30TRA158_Khoa NN+VH D2023 3 2
NGUYỄN THỊ BẰNG CS1-A1-103 Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024

270 30TRA158_Khoa TNCN +TTSK D2023 1 2 LÊ THỊ THU HƯƠNG CS1-A1-102 Thứ 4(T1-3) 22/04/2024 - 30/06/2024

271 30TRA158_Khoa TNCN +TTSK D2023 2 2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A1-102 Thứ 7(T6-8) 22/04/2024 - 30/06/2024

Trang: 23/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Lịch sử Việt Nam cận đại
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 5(T3-5) 08/04/2024 - 23/06/2024
272 30HIS081_Sử D2022 4 Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 6(T3-5) 08/04/2024 - 16/06/2024
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 6(T3-4) 17/06/2024 - 23/06/2024
Luật bảo vệ người tiêu dùng
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A2-305 Thứ 2(T2-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
273 30LAW034_Luat D2021 1 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A2-305 Thứ 6(T2-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A2-305 Thứ 4(T7-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
274 30LAW034_Luat D2021 2 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A2-305 Thứ 6(T7-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
Luật Du lịch
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 3(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
275 30LAW171_Luat D2022 1 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 4(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 2(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
276 30LAW171_Luat D2022 2 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 6(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 2(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
277 30LAW171_Luat D2022 3 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 5(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
Luật hình sự Việt Nam 1
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-307 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
278 30LAW012_Luat D2023 1 3 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-307 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A2-307 Thứ 2(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
CAO PHAN LONG CS1-A2-208 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
279 30LAW012_Luat D2023 2 3 CAO PHAN LONG CS1-A2-307 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
CAO PHAN LONG CS1-A2-208 Thứ 4(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
CAO PHAN LONG CS1-A2-308 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
280 30LAW012_Luat D2023 3 3 CAO PHAN LONG CS1-A1-303 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
CAO PHAN LONG CS1-A2-308 Thứ 2(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
Luật Tố tụng hình sự

281 30LAW030_Luat D2022 1 2 CS1-A1-304 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

282 30LAW030_Luat D2022 2 2 CS1-A1-304 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

Trang: 24/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

283 30LAW030_Luat D2022 3 2 CS1-A1-304 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

Luật thương mại 2

284 30LAW164_Luat D2022 1 2 NGÔ VĂN HIỆP CS1-A1-204 Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 02/06/2024

285 30LAW164_Luat D2022 2 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-401 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 02/06/2024

286 30LAW164_Luat D2022 3 2 NGUYỄN NGỌC LAN CS1-A1-404 Thứ 6(T7-10) 08/04/2024 - 02/06/2024

Lý luận và phương pháp thể dục thể thao Trường học

287 30GYM011_GDTC D2023 3 PHẠM ĐÔNG ĐỨC CS1-A1-201 Thứ 2(T1-4) 08/04/2024 - 23/06/2024

Lý thuyết tổ chức
NGUYỄN NHƯ QUỲNH Thứ 4(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
CS4-C1-203
288 30PUB004_QLC D2022 3 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Thứ 6(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
CS4-C1-106
NGUYỄN NHƯ QUỲNH Thứ 5(T6-10) 03/06/2024 - 09/06/2024
Marketing du lịch
Nguyễn Thị Yến Thứ 6(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
289 30VNS078_VNH D2021 2
Nguyễn Thị Yến Thứ 6(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 3(T2-8) 06/05/2024 - 02/06/2024
290 30VNS097_QTKS D2022 N 1 3 NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T2-8) 06/05/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T2-9) 20/05/2024 - 26/05/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 3(T2-8) 06/05/2024 - 02/06/2024
291 30VNS097_QTKS D2022 N 2 3 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 6(T2-8) 06/05/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 6(T2-9) 20/05/2024 - 26/05/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 2(T2-8) 06/05/2024 - 02/06/2024
292 30VNS097_QTKS D2022 N 3 3 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 4(T2-8) 06/05/2024 - 19/05/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 4(T2-9) 20/05/2024 - 26/05/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 3(T1-9) 08/04/2024 - 05/05/2024
293 30VNS097_QTLH D2022 N 1 3 NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 6(T1-4) 22/04/2024 - 28/04/2024

Trang: 25/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 2(T1-9) 08/04/2024 - 05/05/2024
294 30VNS097_QTLH D2022 N 2 3 NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 21/04/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 4(T1-4) 22/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 2(T1-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
295 30VNS097_QTLH D2022 N 3 3 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 4(T1-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 6(T6-10) 03/06/2024 - 16/06/2024
Mĩ học đại cương
ĐỖ THỊ PHƯỢNG CS1-A1-302 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
296 30POL005_CTH D2023 2
ĐỖ THỊ PHƯỢNG CS1-A1-302 Thứ 2(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
Mĩ thuật dân gian và đương đại
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-203 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
297 30TRA133_Khoa KHXH D2023 1 2
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-203 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 30/06/2024
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-202 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
298 30TRA133_Khoa KHXH D2023 2 2
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-202 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 30/06/2024
Trần Văn Đức CS1-A1-203 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
299 30TRA133_Khoa KHXH D2023 3 2
Trần Văn Đức CS1-A1-203 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-204 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
300 30TRA133_Khoa KHXH D2023 4 2
ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-204 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-204 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
301 30TRA133_Khoa KHXH D2023 5 2
ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-204 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 30/06/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH CS1-A1-301 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
302 30TRA133_Khoa NN + VH D2023 1 2
NGUYỄN THỊ MAI ANH CS1-A1-301 Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
HOÀNG THU HẰNG CS1-A1-302 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
303 30TRA133_Khoa NN + VH D2023 2 2
HOÀNG THU HẰNG CS1-A1-302 Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-203 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
304 30TRA133_Khoa NN + VH D2023 3 2
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH CS1-A1-203 Thứ 7(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
Trần Văn Đức CS1-A1-204 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
305 30TRA133_Khoa NN + VH D2023 4 2
Trần Văn Đức CS1-A1-204 Thứ 7(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024

306 30TRA133_Khoa SP D2023 1 2 ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-104 Thứ 2(T6-8) 22/04/2024 - 07/07/2024

307 30TRA133_Khoa SP D2023 2 2 HOÀNG THU HẰNG CS1-A1-103 Thứ 4(T6-8) 22/04/2024 - 07/07/2024

Trang: 26/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

308 30TRA133_Khoa SP D2023 3 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH CS1-A1-301 Thứ 6(T6-8) 22/04/2024 - 07/07/2024

309 30TRA133_Khoa SP D2023 4 2 ĐỖ THỊ DUYÊN CS1-A1-301 Thứ 7(T1-4) 22/04/2024 - 23/06/2024

310 30TRA133_Khoa SP D2023 5 2 HOÀNG THU HẰNG CS1-A1-301 Thứ 6(T9-11) 22/04/2024 - 07/07/2024

311 30TRA133_Khoa SP D2023 6 2 HOÀNG THU HẰNG CS1-A1-201 Thứ 2(T6-8) 22/04/2024 - 07/07/2024

312 30TRA133_Khoa SP D2023 7 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH CS1-A1-302 Thứ 6(T9-11) 22/04/2024 - 07/07/2024

313 30TRA133_Khoa SP D2023 8 2 NGUYỄN THỊ MAI ANH CS1-A1-302 Thứ 7(T1-4) 22/04/2024 - 23/06/2024

Mô hình Toán kinh tế


NGUYỄN VĂN LONG CS1-A1-302 Thứ 4(T1-5) 13/05/2024 - 23/06/2024
314 30AMA029_TUD D2021 3
NGUYỄN VĂN LONG CS1-A1-401 Thứ 6(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024
Một số phương pháp dạy trẻ khuyết tật học tập

315 30SPE023_GDĐB D2021 1 3 ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A1-301 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

316 30SPE023_GDĐB D2021 2 3 ĐÀO THỊ THU THỦY CS1-A1-304 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Một số vấn đề về pháp luật lao động

317 30CIV114_GDCD D2021 N 1 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-304 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

318 30CIV114_GDCD D2021 N 2 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-304 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Mở rộng trường và lý thuyết galoa

319 30MAT036_Toán D2021 N 1 2 NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 3(T9-11) 08/04/2024 - 16/06/2024

320 30MAT036_Toán D2021 N 2 2 NGUYỄN THỊ LÊ Thứ 3(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Mỹ học đại cương

Trang: 27/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
LÊ THỜI TÂN CS1-A1-401 Thứ 2(T6-9) 22/04/2024 - 26/05/2024
321 30BOF008_Van hoc D2023 2 LÊ THỜI TÂN CS1-A3-309 Thứ 3(T6-9) 22/04/2024 - 26/05/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A1-401 Thứ 2(T6-9) 17/06/2024 - 30/06/2024
Numerical Analysis

322 30MAT094_Toán D2021 TA 2 NGUYỄN HOÀNG VŨ Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

Nghề giáo viên mầm non


HOÀNG THU HUYỀN Thứ 4(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
323 22TLG660_GDMN D2021 N 1 2
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
324 22TLG660_GDMN D2021 N 2 2
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 6(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
325 22TLG660_GDMN D2021 N 3 2
Nguyễn Thị Vinh Thứ 6(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Nguyễn Thị Vinh Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
326 22TLG660_GDMN D2021 N 4 2
Nguyễn Thị Vinh Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Nghiên cứu sử liệu Hán Nôm

327 30HIS051_Sử D2021 3 TRỊNH NGỌC ÁNH Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Nghiệp vụ 1: Nghiệp vụ soạn thảo văn bản hành chính trong giáo dục
NGUYỄN THỊ QUỲNH CS1-A2-408 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 02/06/2024
328 30EUD066_QLGD D2022 3
NGUYỄN THỊ QUỲNH CS1-A2-405 Thứ 5(T2-5) 08/04/2024 - 26/05/2024
Nghiệp vụ 3: Nghiệp vụ tổ chức hoạt động quản lí trong nhà trường

329 30EUD061_QLGD D2021 3 ĐẶNG LỘC THỌ CS1-A2-405 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Nghiệp vụ bar
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 2(T2-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
330 30HOT099_QTKS D2022 N 1 3
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 2(T2-7) 20/05/2024 - 26/05/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 4(T2-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
331 30HOT099_QTKS D2022 N 2 3
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 4(T2-7) 20/05/2024 - 26/05/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 6(T2-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
332 30HOT099_QTKS D2022 N 3 3
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 6(T2-7) 20/05/2024 - 26/05/2024
Trang: 28/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Nghiệp vụ lễ tân
Thứ 4(T2-11) 08/04/2024 - 16/06/2024
333 30VNS081_QTKS D2021 4 (LienKet) 4
Thứ 4(T2-6) 17/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 6(T2-10) 08/04/2024 - 23/06/2024
334 30VNS081_QTKS D2021 N 1 4
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 6(T2-7) 24/06/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 2(T2-10) 08/04/2024 - 23/06/2024
335 30VNS081_QTKS D2021 N 2 4
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 2(T2-7) 24/06/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 4(T2-10) 08/04/2024 - 23/06/2024
336 30VNS081_QTKS D2021 N 3 4
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 4(T2-7) 24/06/2024 - 30/06/2024
Nghiệp vụ ngoại thương
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS4-C1-105 Thứ 3(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
337 30LOS043_Logistics D2022 1 3 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS4-C1-105 Thứ 4(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS4-C1-105 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 02/06/2024
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS4-C1-105 Thứ 3(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
338 30LOS043_Logistics D2022 2 3 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS4-C1-105 Thứ 4(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG CS4-C1-105 Thứ 5(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
Nghiệp vụ sư phạm Ngữ văn
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 26/05/2024
339 30LIT037_Văn D2021 N 1 3 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 5(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 26/05/2024
340 30LIT037_Văn D2021 N 2 3 NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 2(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ MAI ANH Thứ 3(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
Ngoại ngữ chuyên ngành 3

341 30HOT081_QTKS D2021 N 1 (TiengAnh) 3 PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

342 30HOT081_QTKS D2021 N 2 (TiengAnh) 3 TRẦN VĂN LONG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

343 30HOT081_QTKS D2021 N 3 (TiengAnh) 3 TRẦN VĂN LONG Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

344 30HOT081_QTLH D2021 N 1 (TiengAnh) 3 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Trang: 29/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

345 30HOT081_QTLH D2021 N 2 (TiengTrung) 3 ĐÀO MINH NGUYỆT Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

346 30HOT081_QTLH D2021 N 3 (TiengAnh) 3 PHẠM HỒNG DƯƠNG Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

347 30HOT081_VNH D2021 (TiengAnh) 3 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Ngôn ngữ lập trình Java


Lê Chí Chung CS1-A3-212 Thứ 2(T1-5) 13/05/2024 - 16/06/2024
348 30INF032_CNTT D2021 1 3
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 4(T1-5) 13/05/2024 - 16/06/2024
Lê Chí Chung CS1-A3-212 Thứ 4(T6-10) 13/05/2024 - 16/06/2024
349 30INF032_CNTT D2021 2 3
Lê Chí Chung CS1-A3-212 Thứ 5(T1-5) 13/05/2024 - 16/06/2024
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 3(T1-5) 13/05/2024 - 16/06/2024
350 30INF032_CNTT D2021 3 3
Lê Chí Chung CS1-A3-210 Thứ 6(T1-5) 13/05/2024 - 16/06/2024

351 30INF032_CNTT D2022 1 3 NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A3-211 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 16/06/2024

352 30INF032_CNTT D2022 2 3 NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A3-212 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 16/06/2024

353 30INF032_CNTT D2022 3 3 NGUYỄN QUỐC TUẤN CS1-A3-211 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 16/06/2024

Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc


NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A2-105 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
354 30CHI025_NNTQ D2021 1 3 NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A2-307 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A2-307 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A2-406 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
355 30CHI025_NNTQ D2021 2 3 NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A2-406 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
NGUYỄN THỊ THANH THỦY CS1-A2-406 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-307 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
356 30CHI025_NNTQ D2021 3 3 LÊ THỜI TÂN CS1-A2-405 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-405 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-407 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
357 30CHI025_NNTQ D2021 4 3 LÊ THỜI TÂN CS1-A2-407 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỜI TÂN CS1-A2-407 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024

Trang: 30/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Nguyên lý kế toán
NGUYỄN HỮU QUÂN Thứ 7(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
CS1-A3-109
358 30BUA006_QLC D2022 3 NGUYỄN HỮU QUÂN Thứ 7(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
CS4-C1-104
NGUYỄN HỮU QUÂN Thứ 7(T6-10) 03/06/2024 - 09/06/2024
Ngữ dụng học
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
359 30LIT038_Văn D2021 N 1 2
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
360 30LIT038_Văn D2021 N 2 2
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 5(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Ngữ pháp tiếng Việt
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 2(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
361 30LIT015_Văn D2022 N 1 3
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
362 30LIT015_Văn D2022 N 2 3
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
Nhập môn hệ cơ sở dữ liệu

363 30AMA056_TUD D2022 3 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-406 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Nhập môn trí tuệ nhân tạo

364 30INF025_CNTT D2021 1 2 HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 6(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024

365 30INF025_CNTT D2021 2 2 HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 2(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024

366 30INF025_CNTT D2021 3 2 HÀ ĐẶNG CAO TÙNG CS1-A2-105 Thứ 4(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024

Pháp luật cộng đồng ASEAN


BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 2(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
367 30LAW006_Luat D2022 1 2
BÙI HỒNG NGỌC CS4-C1-103 Thứ 5(T1-4) 03/06/2024 - 30/06/2024
TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-103 Thứ 3(T1-4) 03/06/2024 - 30/06/2024
368 30LAW006_Luat D2022 2 2
TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-103 Thứ 5(T1-4) 03/06/2024 - 30/06/2024
TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-103 Thứ 2(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
369 30LAW006_Luat D2022 3 2
TRẦN PHƯƠNG MAI CS4-C1-104 Thứ 4(T6-9) 03/06/2024 - 30/06/2024
Trang: 31/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Pháp luật đại cương

370 30TRA002_Khoa SP D2023 1 2 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS3-D-202 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

371 30TRA002_Khoa SP D2023 2 2 NGÔ VĂN HIỆP CS3-D-203 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

372 30TRA002_Khoa SP D2023 3 2 TRẦN PHƯƠNG MAI CS3-D-202 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

373 30TRA002_Khoa SP D2023 4 2 BÙI HỒNG NGỌC CS3-D-203 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

374 30TRA002_Khoa SP D2023 5 2 CAO PHAN LONG KTX-CS3_KT Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

375 30TRA002_Khoa SP D2023 6 2 VŨ THỊ UYÊN CS1-KTX101 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

376 30TRA002_Khoa SP D2023 7 2 TRẦN THỊ LỆ HẰNG KTX-CS3_KT Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

377 30TRA002_Khoa TNCN+TTSK D2023 1 2 TRẦN PHƯƠNG MAI CS1-A4-201 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

378 30TRA002_Khoa TNCN+TTSK D2023 2 2 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-KTX101 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

379 30TRA002_Khoa TNCN+TTSK D2023 3 2 NGÔ VĂN HIỆP CS3-D-203 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

Phát triển chương trình Giáo dục tiểu học

380 30PRI328_GDTH D2022 CLC 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 6(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024

381 30PRI328_GDTH D2022 N 1 2 NGUYỄN DIỆP NGỌC Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

382 30PRI328_GDTH D2022 N 2 2 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

383 30PRI328_GDTH D2022 N 3 2 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP Thứ 2(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Phát triển chương trình nhà trường và môn Ngữ văn ở trường phổ thông

Trang: 32/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
384 30LIT056_Văn D2021 N 1 2
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 2(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
385 30LIT056_Văn D2021 N 2 2
NGUYỄN THỊ THU NGA Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Phát triển chương trình nhà trường và môn Toán ở trường phổ thông
CHU CẨM THƠ Thứ 3(T6-8) 08/04/2024 - 30/06/2024
386 30MAT110_Toán D2021 N 1 2 CHU CẨM THƠ Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 14/04/2024
CHU CẨM THƠ Thứ 5(T6-10) 15/04/2024 - 21/04/2024

387 30MAT110_Toán D2021 N 2 2 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024


CHU CẨM THƠ Thứ 3(T9-11) 08/04/2024 - 30/06/2024
388 30MAT110_Toán D2021 TA 2 CHU CẨM THƠ Thứ 5(T6-9) 22/04/2024 - 28/04/2024
CHU CẨM THƠ Thứ 5(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
Phát triển năng lực dạy học khoa học xã hội
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024
389 30TRA132_GDCD D2022 2
NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 6(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 2(T2-5) 08/04/2024 - 02/06/2024
390 30TRA132_Sử D2022 2
Nguyễn Thị Thanh Thủy Thứ 2(T2-4) 03/06/2024 - 09/06/2024

391 30TRA132_Văn D2022 N 1 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 4(T1-3) 08/04/2024 - 23/06/2024

392 30TRA132_Văn D2022 N 2 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 23/06/2024

Phát triển năng lực tư duy Toán cho học sinh tiểu học

393 30PRI197_GDTH D2021 N 1 2 PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 4(T1-5) 29/04/2024 - 09/06/2024

394 30PRI197_GDTH D2021 N 2 2 PHÙNG NGỌC THẮNG Thứ 2(T1-5) 29/04/2024 - 09/06/2024

395 30PRI197_GDTH D2021 N 3 2 NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 4(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

396 30PRI197_GDTH D2021 N 4 2 NGUYỄN THỊ THỦY Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

Phát triển ngôn ngữ, lời nói và giao tiếp cho trẻ có nhu cầu đặc biệt

Trang: 33/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

397 30PRE149_GDĐB D2021 1 2 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA CS1-A2-408 Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 30/06/2024

398 30PRE149_GDĐB D2021 2 2 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA CS1-A3-409 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 30/06/2024

Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin

399 30INF048_CNTT D2022 1 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG CS1-A1-103 Thứ 2(T7-10) 08/04/2024 - 02/06/2024

400 30INF048_CNTT D2022 2 2 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-308 Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

401 30INF048_CNTT D2022 3 2 NGÔ THÚY NGÂN CS1-A2-308 Thứ 4(T9-11) 08/04/2024 - 16/06/2024

Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non


TẠ THỊ THỦY Thứ 5(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024
402 30PRE007_GDMN D2022 N 1 2
TẠ THỊ THỦY Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024

403 30PRE007_GDMN D2022 N 2 2 ĐINH KHÁNH QUỲNH Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 26/05/2024

Phong cách học tiếng Việt


Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 4(T7-10) 08/04/2024 - 16/06/2024
404 30LIT039_Văn D2021 N 1 2
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 6(T7-10) 08/04/2024 - 16/06/2024
405 30LIT039_Văn D2021 N 2 2
Nguyễn Thị Hồng Vân Thứ 6(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới ở thế kỷ XX
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
406 30HIS037_Sử D2021 2
NGUYỄN THỊ BẰNG Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Phương pháp cho trẻ làm quen với các tác phẩm văn học
Nguyễn Thanh Huyền Thứ 3(T1-3) 08/04/2024 - 09/06/2024
407 30PRE022_GDMN D2022 N 1 2
Nguyễn Thanh Huyền Thứ 3(T1-4) 10/06/2024 - 23/06/2024
LÊ THỊ HIỀN Thứ 3(T1-3) 08/04/2024 - 09/06/2024
408 30PRE022_GDMN D2022 N 2 2
LÊ THỊ HIỀN Thứ 3(T1-4) 10/06/2024 - 23/06/2024
Phương pháp dạy giải bài tập vật lý phổ thông

Trang: 34/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

409 30THY124_Lý D2022 3 NGUYỄN THỊ THUẦN Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Phương pháp dạy học các nội dung cụ thể môn Toán 1

410 30MAT057_Toán D2022 N 1 3 (M), NGUYỄN TIẾN TRUNG Thứ 3(T1-5) 15/04/2024 - 23/06/2024

411 30MAT057_Toán D2022 N 2 3 ĐẶNG THỊ THU HUỆ Thứ 4(T1-5) 15/04/2024 - 23/06/2024

Phương pháp dạy học nội dung giáo dục đạo đức

412 30CIV123_GDCD D2022 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 23/06/2024

Phương pháp dạy học nội dung giáo dục kĩ năng sống

413 30CIV124_GDCD D2022 3 NGUYỄN THỊ XIÊM Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 23/06/2024

Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2


PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
414 30PRI083_GDTH D2021 N 1 4
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
415 30PRI083_GDTH D2021 N 2 4
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 3(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
416 30PRI083_GDTH D2021 N 3 4
PHÙNG THỊ THU THỦY Thứ 3(T1-5) 20/05/2024 - 09/06/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
417 30PRI083_GDTH D2021 N 4 4
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 3(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
418 30PRI083_GDTH D2021 N 5 4
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
419 30PRI083_GDTH D2021 N 6 4
VŨ THỊ THƯƠNG Thứ 5(T1-5) 29/04/2024 - 19/05/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
420 30PRI083_GDTH D2021 Pohe 4
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
421 30PRI083_GDTH D2021 TA 4
TRẦN PHƯƠNG THANH Thứ 3(T1-5) 20/05/2024 - 09/06/2024
Phương pháp đọc kể diễn cảm

Trang: 35/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Nguyễn Thanh Huyền Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
422 30PRE050_GDMN D2021 N 1 2
Nguyễn Thanh Huyền Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ ANH HOA Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
423 30PRE050_GDMN D2021 N 4 2
NGUYỄN THỊ ANH HOA Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Phương pháp giáo dục kinh tế

424 30CIV111_GDCD D2021 N 1 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

425 30CIV111_GDCD D2021 N 2 3 NGUYỄN NGỌC DUNG Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Phương pháp nghiên cứu khoa học

426 30SOW070_CTXH D2022 2 BÙI THỊ HỒNG MINH CS1-A3-411 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 26/05/2024

427 30TRA070_QLC D2021 2 NGUYỄN PHÚ QUANG CS1-A2-208 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

MAI HIÊN Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024


428 30VNS098_QTKS D2022 N 1 2
MAI HIÊN Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
429 30VNS098_QTKS D2022 N 2 2
PHẠM THỊ BÍCH THỦY Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
430 30VNS098_QTKS D2022 N 3 2
LÊ THỊ THU HƯƠNG Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành giáo dục đặc biệt
NGUYỄN THỊ QUỲNH CS4-C1-103 Thứ 5(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
431 30SPE043_GDĐB D2022 2
NGUYỄN THỊ QUỲNH CS4-C1-103 Thứ 5(T6-10) 03/06/2024 - 30/06/2024
Phương pháp sử dụng đàn phím điện tử

432 30PRE107_GDMN D2021 N 2 2 HÀ TRỌNG KIỀU Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

433 30PRE107_GDMN D2021 N 3 2 NGUYỄN THÀNH CÔNG Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
LÊ THANH HUYỀN Thứ 2(T1-3) 08/04/2024 - 09/06/2024
434 20PRE091_GDMN D2022 N 1 2
LÊ THANH HUYỀN Thứ 2(T1-4) 10/06/2024 - 23/06/2024

Trang: 36/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
LÊ THANH HUYỀN Thứ 4(T1-3) 08/04/2024 - 09/06/2024
435 20PRE091_GDMN D2022 N 2 2
LÊ THANH HUYỀN Thứ 4(T1-4) 10/06/2024 - 23/06/2024
Phương pháp tổ chức ngày lễ, ngày hội cho trẻ mầm non

436 30PRE177_GDMN D2021 N 1 2 LÊ THANH HUYỀN Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

437 30PRE177_GDMN D2021 N 2 2 LÊ THANH HUYỀN Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

438 30PRE177_GDMN D2021 N 3 2 LÊ THANH HUYỀN Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

439 30PRE177_GDMN D2021 N 4 2 LÊ THANH HUYỀN Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Phương tiện dạy học ở tiểu học


ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
440 30PRI303_GDTH D2021 N 1 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 5(T6-10) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
441 30PRI303_GDTH D2021 N 2 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 3(T6-10) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
442 30PRI303_GDTH D2021 N 3 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 6(T1-5) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
443 30PRI303_GDTH D2021 N 4 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 4(T6-10) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
444 30PRI303_GDTH D2021 N 5 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 3(T1-5) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
445 30PRI303_GDTH D2021 N 6 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 6(T6-10) 20/05/2024 - 30/06/2024
ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
446 30PRI303_GDTH D2021 Pohe 2
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Thứ 2(T1-5) 20/05/2024 - 30/06/2024
Phương trình đạo hàm riêng

447 30AMA012_TUD D2021 2 HOÀNG NGỌC OANH CS1-A1-104 Thứ 5(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024

Quá trình truyền nhiệt và chuyển khối

Trang: 37/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

448 30ENV009_CNMT D2022 2 CS1-A1-303 Thứ 2(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Quản lý giáo dục hướng nghiệp


NGÔ XUÂN HIẾU CS4-C1-103 Thứ 3(T2-5) 03/06/2024 - 30/06/2024
449 30EUD015_QLGD D2022 2
NGÔ XUÂN HIẾU CS4-C1-103 Thứ 3(T6-10) 03/06/2024 - 23/06/2024
Quản lý giáo dục phổ thông
NGUYỄN THỊ QUỲNH CS1-A3-409 Thứ 2(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
450 30EUD016_QLGD D2022 3
NGUYỄN THỊ QUỲNH CS1-A3-409 Thứ 4(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
Quản lý giáo dục thường xuyên
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-401 Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 19/05/2024
451 30EUD020_QLGD D2021 3
ĐÀO THỊ MY CS1-A1-401 Thứ 6(T6-9) 08/04/2024 - 12/05/2024
Quản lý nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

452 30BUA035_QTKD D2021 1 3 PHẠM HOÀNG ĐIỆP CS1-A1-402 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Quản lý nhà nước về tôn giáo, dân tộc

453 30PUB028_QLC D2021 2 NGUYỄN NHƯ QUỲNH CS1-A2-106 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Quản lý nhà nước về văn hoá, giáo dục, y tế

454 30PUB029_QLC D2021 3 NGUYỄN NHƯ QUỲNH CS1-A3-412 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Quản lý tài chính, cơ sở vật chất trong trường học

455 30EUD022_QLGD D2021 3 ĐẶNG LỘC THỌ CS1-A1-201 Thứ 4(T1-4) 08/04/2024 - 23/06/2024

Quản trị bán hàng

456 30BUA068_QTKD D2021 2 3 VŨ THỊ THANH NGA CS1-A1-202 Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Quản trị chất lượng dịch vụ

457 30HOT040_QTLH D2021 N 3 2 LÊ THỊ BÍCH HẬU Thứ 4(T1-5) 29/04/2024 - 30/06/2024

Trang: 38/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch

458 30TOU060_QTLH D2021 N 1 2 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Chủ nhật(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

459 30TOU060_QTLH D2021 N 2 2 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

460 30TOU060_QTLH D2021 N 3 2 VÕ THỊ CÁC DIỄN Chủ nhật(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Quản trị dự án

461 30BUA031_QTKD D2021 1 3 NGUYỄN THÁI HÀ CS1-A1-302 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Quản trị giá

462 30BUA066_QTKD D2021 2 3 (m), Đặng Thanh Phương CS1-A1-204 Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Quản trị kinh doanh khách sạn


ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
463 30HOT036_QTKS D2021 N 1 4
ĐỖ THỊ NGÂN Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
464 30HOT036_QTKS D2021 N 2 4 PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 5(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 5(T2-4) 20/05/2024 - 26/05/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 5(T7-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
465 30HOT036_QTKS D2021 N 3 4 PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 7(T2-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
PHÙNG THỊ HẠNH Thứ 5(T7-9) 20/05/2024 - 26/05/2024
Quản trị kinh doanh lữ hành
HÀ THÙY LINH Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
466 30TOU033_QTLH D2021 N 1 4
HÀ THÙY LINH Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
467 30TOU033_QTLH D2021 N 2 4
HÀ THÙY LINH Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024
468 30TOU033_QTLH D2021 N 3 4
HÀ THÙY LINH Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
Quản trị mạng

Trang: 39/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

469 30INF024_CNTT D2022 1 2 Lê Chí Chung CS1-A1-403 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 26/05/2024

470 30INF024_CNTT D2022 2 2 Lê Chí Chung CS1-A1-403 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 26/05/2024

471 30INF024_CNTT D2022 3 2 Lê Chí Chung CS1-A1-403 Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 26/05/2024

Quản trị Marketing


TRẦN NGỌC DIỆP CS4-C1-106 Thứ 2(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
472 30BUA080_QTKD D2022 1 3 TRẦN NGỌC DIỆP CS4-C1-106 Thứ 3(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
TRẦN NGỌC DIỆP CS4-C1-106 Thứ 7(T1-5) 27/05/2024 - 02/06/2024
TRẦN NGỌC DIỆP CS4-C1-106 Thứ 2(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
473 30BUA080_QTKD D2022 2 3 TRẦN NGỌC DIỆP CS4-C1-106 Thứ 3(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
TRẦN NGỌC DIỆP CS4-C1-106 Thứ 7(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS4-C1-107 Thứ 2(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
474 30BUA080_QTKD D2022 3 3 VŨ THỊ THANH NGA CS4-C1-107 Thứ 3(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
VŨ THỊ THANH NGA CS4-C1-107 Thứ 5(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
Quản trị rủi ro và bảo hiểm

475 30BUA065_QKTD D2021 1 3 (m) Đỗ Thị Dinh CS1-A1-303 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Quản trị sản phẩm

476 30BUA067_QTKD D2021 2 3 (M), LÂM TUẤN HƯNG CS1-A1-304 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Quản trị tài chính


NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A1-203 Thứ 4(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
477 30HOT077_QTKD D2022 1 3 NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A1-203 Thứ 5(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A1-303 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 02/06/2024
NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A2-305 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
478 30HOT077_QTKD D2022 2 3 NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A1-402 Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A3-412 Thứ 4(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A3-309 Thứ 4(T6-10) 06/05/2024 - 02/06/2024
479 30HOT077_QTKD D2022 3 3 NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A3-309 Thứ 5(T1-5) 06/05/2024 - 02/06/2024
NGUYỄN THỊ XUÂN CS1-A3-309 Thứ 6(T1-5) 27/05/2024 - 02/06/2024

Trang: 40/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Quản trị văn phòng

480 30BUA042_QTKD D2021 1 3 PHẠM HUYỀN TRANG CS1-A1-202 Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 30/06/2024

Quyền con người


CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
481 30TRA160_Khoa KHXH D2023 1 2
CAO PHAN LONG CS1-A1-203 Thứ 2(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A1-401 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
482 30TRA160_Khoa KHXH D2023 2 2
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A1-401 Thứ 4(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-402 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
483 30TRA160_Khoa KHXH D2023 3 2
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-402 Thứ 4(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-301 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
484 30TRA160_Khoa KHXH D2023 4 2
TRẦN THỊ LỆ HẰNG CS1-A1-301 Thứ 2(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-401 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
485 30TRA160_Khoa NN + VH D2023 1 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A1-401 Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A1-401 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
486 30TRA160_Khoa NN + VH D2023 2 2
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A1-401 Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A3-410 Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
487 30TRA160_Khoa NN + VH D2023 3 2
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS1-A3-410 Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024

488 30TRA160_Khoa VHDL D2023 1 2 CAO PHAN LONG CS3-A-203 Thứ 5(T1-4) 22/04/2024 - 16/06/2024

489 30TRA160_Khoa VHDL D2023 2 2 BÙI HỒNG NGỌC CS3-A-203 Thứ 5(T10-12) 22/04/2024 - 30/06/2024

490 30TRA160_Khoa VHDL D2023 3 2 CAO PHAN LONG CS3-A-202 Thứ 6(T6-9) 22/04/2024 - 16/06/2024

491 30TRA160_Khoa VHDL D2023 4 2 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC CS3-A-204 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

492 30TRA160_Khoa VHDL D2023 5 2 BÙI HỒNG NGỌC CS3-A-203 Thứ 6(T6-9) 22/04/2024 - 16/06/2024

Science discovering in primary shools

493 30PRI285_GDTH D2021 TA 2 KIỀU THỊ THU GIANG Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Trang: 41/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Sinh hóa học thể dục thể thao

494 30GYM006_GDTC D2022 2 ĐÀO THỊ PHƯƠNG CHI CS1-A1-103 Thứ 3(T1-4) 08/04/2024 - 02/06/2024

Sinh lý học Thể dục thể thao

495 30GYM002_GDTC D2023 3 ĐÀO THỊ PHƯƠNG CHI CS1-A1-401 Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 23/06/2024

Tạo lập văn bản

496 30LIT014_Văn D2022 N 1 2 VŨ NGỌC HƯNG Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 23/06/2024

497 30LIT014_Văn D2022 N 2 2 VŨ NGỌC HƯNG Thứ 3(T1-3) 08/04/2024 - 23/06/2024

Tâm bệnh học

498 30EUD505_GDĐB D2021 1 2 NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-202 Thứ 5(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

499 30EUD505_GDĐB D2021 2 2 NGUYỄN THỊ HUYỀN CS1-A1-303 Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Tâm lí học lứa tuổi học sinh Trung học

500 30TRA165_SP D2023 N 1 (Toán) 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

501 30TRA165_SP D2023 N 2 (Văn) 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

502 30TRA165_SP D2023 N 3 (lý) 2 HÀ THỊ MINH CHÍNH Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

503 30TRA165_SP D2023 N 4 (Sử) 2 LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

504 30TRA165_SP D2023 N 5 (GDCD) 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

Tâm lí học lứa tuổi tiểu học

505 30PRI069_GDTH D2023 N 1 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Trang: 42/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

506 30PRI069_GDTH D2023 N 2 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 19/05/2024

507 30PRI069_GDTH D2023 N 3 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

508 30PRI069_GDTH D2023 N 4 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

509 30PRI069_GDTH D2023 N 5 2 TRẦN THỊ THẢO Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

510 30PRI069_GDTH D2023 N 6 2 LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 19/05/2024

Tâm lí học quản lí

511 30EUD003_QLGD D2021 2 BÙI THỊ HỒNG MINH CS1-A1-402 Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

Tâm lý du khách
MAI HIÊN Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
512 30TOU061_QTLH D2022 N 1 2
MAI HIÊN Thứ 2(T6-10) 03/06/2024 - 23/06/2024
MAI HIÊN Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
513 30TOU061_QTLH D2022 N 2 2
MAI HIÊN Thứ 3(T6-10) 03/06/2024 - 23/06/2024
MAI HIÊN Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
514 30TOU061_QTLH D2022 N 3 2 MAI HIÊN Thứ 7(T2-5) 08/04/2024 - 14/04/2024
MAI HIÊN Thứ 7(T1-5) 15/04/2024 - 05/05/2024
Tâm lý học khác biệt
ĐỖ THỊ HIỀN CS1-A1-404 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
515 30APP013_TLH D2023 2
ĐỖ THỊ HIỀN CS1-A1-404 Thứ 2(T6-10) 27/05/2024 - 30/06/2024
Tâm lý học lứa tuổi nhà trẻ

516 30PRE171_GDMN D2023 N 1 2 VŨ THÚY HOÀN Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

517 30PRE171_GDMN D2023 N 2 2 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

518 30PRE171_GDMN D2023 N 3 2 LẠI THỊ THU HƯỜNG Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

Trang: 43/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Tâm lý học phát triển
PHẠM THỊ HẰNG NGA CS1-A3-409 Thứ 2(T6-9) 22/04/2024 - 05/05/2024
519 30SOW007_CTXH D2023 2 PHẠM THỊ HẰNG NGA CS1-A3-411 Thứ 3(T6-9) 22/04/2024 - 05/05/2024
PHẠM THỊ HẰNG NGA CS1-A3-409 Thứ 2(T6-9) 27/05/2024 - 23/06/2024
Teaching Method of Mathematics 1

520 30MAT082_Toán D2022 TA 3 (m) Đỗ Đức Lân Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 16/06/2024

Teaching methods on natural sciences in primary school (Phương pháp dạy học KHTN ở tiểu học)

521 30PRI284_GDTH D2021 TA 3 KIỀU THỊ THU GIANG Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Tích hợp giáo dục môi trường ở trường TH

522 30PRI310_GDTH D2021 N 1 2 KIỀU THỊ THU GIANG Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

523 30PRI310_GDTH D2021 N 2 2 KIỀU THỊ THU GIANG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

524 30PRI310_GDTH D2021 N 3 2 PHẠM VIỆT QUỲNH Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

525 30PRI310_GDTH D2021 N 4 2 PHAN THỊ HỒNG THE Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Tiếng Anh chuyên ngành


NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A3-410 Thứ 2(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
526 30AMA065_TUD D2022 2
NGUYỄN THỊ THƯ HÒA CS1-A2-206 Thứ 6(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024

527 30INF037_CNTT D2021 1 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A3-411 Thứ 3(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024

528 30INF037_CNTT D2021 2 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A2-206 Thứ 3(T1-5) 13/05/2024 - 23/06/2024

529 30INF037_CNTT D2021 3 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A1-204 Thứ 5(T6-10) 13/05/2024 - 23/06/2024

Tiếng Anh chuyên ngành mầm non


PHẠM MINH HOA Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
530 30PRE174_GDMN D2021 N 1 2
PHẠM MINH HOA Thứ 5(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Trang: 44/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
ĐINH LAN ANH Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 19/05/2024
531 30PRE174_GDMN D2021 N 2 2 HOÀNG THU HUYỀN Thứ 3(T6-9) 20/05/2024 - 16/06/2024
HOÀNG THU HUYỀN Thứ 3(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 4(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
532 30PRE174_GDMN D2021 N 3 2
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 4(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
533 30PRE174_GDMN D2021 N 4 2
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Tiếng Anh chuyên ngành Toán học

534 30MAT015_Toán D2022 N 1 2 NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 5(T3-5) 08/04/2024 - 23/06/2024

535 30MAT015_Toán D2022 N 2 2 NGUYỄN THỊ KIM SƠN Thứ 5(T8-10) 08/04/2024 - 23/06/2024

Tiếng Anh chuyên ngành và phương pháp dạy học tiểu học bằng tiếng Anh

536 30PRI097_GDTH D2022 N 1 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 3(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

537 30PRI097_GDTH D2022 N 2 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 5(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

538 30PRI097_GDTH D2022 N 3 2 NGÔ THỊ KIM HOÀN Thứ 4(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Tiếng Trung Quốc du lịch

539 30CHI096_NNTQ D2022 1 2 VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A3-412 Thứ 3(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

540 30CHI096_NNTQ D2022 2 2 VŨ THỊ ANH THƠ CS1-A3-412 Thứ 5(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

541 30CHI096_NNTQ D2022 3 2 HÀ THỊ HỒNG CS1-A3-412 Thứ 7(T2-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

542 30CHI096_NNTQ D2022 4 2 HÀ THỊ HỒNG CS1-A3-412 Thứ 7(T6-9) 08/04/2024 - 09/06/2024

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3

Trang: 45/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG
CS1-A2-306 Thứ 3(T6-9) 22/04/2024 - 16/06/2024
NGUYỄN THỊ THANH
543 30CHI003_NNTQ D2023 1 4 CS1-A2-308 Thứ 5(T6-9) 22/04/2024 - 09/06/2024
HƯƠNG
CS1-A2-308 Thứ 5(T6-10) 10/06/2024 - 16/06/2024
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG
KIỀU DIỆU LINH CS1-A2-405 Thứ 2(T2-5) 22/04/2024 - 16/06/2024
544 30CHI003_NNTQ D2023 2 4 KIỀU DIỆU LINH CS1-A2-106 Thứ 4(T2-5) 22/04/2024 - 09/06/2024
KIỀU DIỆU LINH CS1-A2-106 Thứ 4(T2-6) 10/06/2024 - 16/06/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-406 Thứ 2(T2-5) 22/04/2024 - 16/06/2024
545 30CHI003_NNTQ D2023 3 4 PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-406 Thứ 7(T2-5) 22/04/2024 - 09/06/2024
PHẠM HỮU KHƯƠNG CS1-A2-406 Thứ 7(T1-5) 10/06/2024 - 16/06/2024
ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-107 Thứ 3(T2-5) 29/04/2024 - 23/06/2024
546 30CHI003_NNTQ D2023 4 4 ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-205 Thứ 5(T2-5) 29/04/2024 - 16/06/2024
ĐINH THỊ THẢO CS1-A2-205 Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Tin học

547 30TRA136_Khoa SP D2023 1 2 TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

548 30TRA136_Khoa SP D2023 10 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

549 30TRA136_Khoa SP D2023 11 2 NGUYỄN QUỐC TUẤN Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

550 30TRA136_Khoa SP D2023 12 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

551 30TRA136_Khoa SP D2023 13 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

552 30TRA136_Khoa SP D2023 2 2 NGÔ THÚY NGÂN Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

553 30TRA136_Khoa SP D2023 3 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

554 30TRA136_Khoa SP D2023 4 2 Lê Chí Chung Truc tuyen Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

555 30TRA136_Khoa SP D2023 5 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

Trang: 46/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

556 30TRA136_Khoa SP D2023 6 2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Truc tuyen Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

557 30TRA136_Khoa SP D2023 7 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

558 30TRA136_Khoa SP D2023 8 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

559 30TRA136_Khoa SP D2023 9 2 TRẦN VĂN ÁNH Truc tuyen Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

560 30TRA136_Khoa TN+TTSK D2023 1 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

561 30TRA136_Khoa TN+TTSK D2023 2 2 TRẦN VĂN ÁNH Truc tuyen Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

562 30TRA136_Khoa VHDL D2023 1 2 NGUYỄN NĂNG HƯNG Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

563 30TRA136_Khoa VHDL D2023 2 2 TRẦN VĂN ÁNH Truc tuyen Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

564 30TRA136_Khoa VHDL D2023 3 2 NGUYỄN THÁI MINH Truc tuyen Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

565 30TRA136_Khoa VHDL D2023 4 2 DƯƠNG QUỐC CÔNG Truc tuyen Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 23/06/2024

566 30TRA136_Khoa VHDL D2023 5 2 DƯƠNG QUỐC CÔNG Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

567 30TRA136_Khoa VHDL D2023 6 2 TÔ HỒNG ĐỨC Truc tuyen Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 23/06/2024

Tin học cho Vật lí


VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 16/06/2024
568 30PHY007_Lý D2021 2
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 2(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
Tin học ứng dụng ứng dụng trong lĩnh vực truyền thông, văn hóa

569 30VNS210_VNH D2021 2 ĐINH THỊ KIM THƯƠNG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non

Trang: 47/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 4(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024
570 30PRE111_GDMN D2022 N 1 2
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 2(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024
571 30PRE111_GDMN D2022 N 2 2
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
Tổ chức sự kiện
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 5(T1-9) 06/05/2024 - 02/06/2024
572 30HOT018_QTKS D2022 N 1 3 NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 6(T1-9) 06/05/2024 - 12/05/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 6(T1-10) 13/05/2024 - 02/06/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 2(T1-9) 06/05/2024 - 02/06/2024
573 30HOT018_QTKS D2022 N 2 3 NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 7(T1-9) 06/05/2024 - 12/05/2024
NGUYỄN ĐỨC KHOA Thứ 7(T1-10) 13/05/2024 - 02/06/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 5(T1-9) 06/05/2024 - 02/06/2024
574 30HOT018_QTKS D2022 N 3 3 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 7(T1-9) 06/05/2024 - 12/05/2024
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Thứ 7(T1-10) 13/05/2024 - 02/06/2024
Tôn giáo và xã hội
TRẦN THỊ THƠM CS1-A1-104 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
575 30TRA161_Khoa KHXH D2023 1 2
TRẦN THỊ THƠM CS1-A1-104 Thứ 2(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
BÙI NGỌC MAI CS1-A1-204 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
576 30TRA161_Khoa KHXH D2023 2 2
BÙI NGỌC MAI CS1-A1-204 Thứ 2(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
TRẦN THỊ THƠM CS1-A1-201 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
577 30TRA161_Khoa KHXH D2023 3 2
TRẦN THỊ THƠM CS1-A1-201 Thứ 4(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
BÙI NGỌC MAI CS1-A1-202 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
578 30TRA161_Khoa KHXH D2023 4 2
BÙI NGỌC MAI CS1-A1-202 Thứ 4(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
Tư tưởng Hồ Chí Minh

579 30TRA124_KHTN+KHTTSK D2023 1 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-201 Thứ 6(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

580 30TRA124_KHTN+KHTTSK D2023 2 2 NGUYỄN THỊ LÊ CS1-A4-202 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

581 30TRA124_KHTN+KHTTSK D2023 3 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-201 Thứ 7(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-201 Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024


582 30TRA124_KHXHNV D2023 1 2
BÙI NGỌC MAI CS1-A4-201 Thứ 3(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024

Trang: 48/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THÀNH CS1-A4-202 Thứ 3(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
583 30TRA124_KHXHNV D2023 2 2
NGUYỄN THỊ THÀNH CS1-A4-202 Thứ 3(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-201 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
584 30TRA124_KHXHNV D2023 3 2
BÙI NGỌC MAI CS1-A4-201 Thứ 6(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
HOÀNG THỊ THUẬN CS1-A4-202 Thứ 6(T1-5) 22/04/2024 - 05/05/2024
585 30TRA124_KHXHNV D2023 4 2
HOÀNG THỊ THUẬN CS1-A4-202 Thứ 6(T1-5) 27/05/2024 - 23/06/2024
DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
586 30TRA124_KHXHNV D2023 5 2
DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 5(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024
PHAN THỊ LỆ DUNG CS1-A4-202 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 05/05/2024
587 30TRA124_KHXHNV D2023 6 2
PHAN THỊ LỆ DUNG CS1-A4-202 Thứ 5(T6-10) 27/05/2024 - 23/06/2024

588 30TRA124_KTDT D2023 1 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-201 Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

589 30TRA124_KTDT D2023 2 2 LÊ THỊ TƯƠI CS1-A4-202 Thứ 7(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

590 30TRA124_KTDT D2023 3 2 DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

591 30TRA124_KTDT D2023 4 2 NGUYỄN THỊ LÊ CS1-A4-202 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

592 30TRA124_KTDT D2023 5 2 NGUYỄN THỊ LÊ CS1-A4-201 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-202 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024


593 30TRA124_NN+VH D2023 1 2
VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS1-A4-202 Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024
ĐỖ THỊ THANH LOAN CS1-A4-202 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
594 30TRA124_NN+VH D2023 2 2
ĐỖ THỊ THANH LOAN CS1-A4-202 Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 26/05/2024
595 30TRA124_NN+VH D2023 3 2
DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 4(T1-5) 17/06/2024 - 23/06/2024
DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 26/05/2024
596 30TRA124_NN+VH D2023 4 2
DOÃN THỊ CHÍN CS1-A4-201 Thứ 4(T6-10) 17/06/2024 - 23/06/2024

597 30TRA124_SP D2023 1 2 NGUYỄN THỊ THÀNH CS3-D-202 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

598 30TRA124_SP D2023 2 2 ĐỖ THỊ THANH LOAN CS3-D-202 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

Trang: 49/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ

599 30TRA124_SP D2023 3 2 NGUYỄN THỊ THÀNH CS3-D-202 Thứ 4(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

600 30TRA124_SP D2023 4 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS3-D-202 Thứ 5(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

601 30TRA124_SP D2023 5 2 ĐỖ THỊ NGUYỆT CS3-D-203 Thứ 2(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

602 30TRA124_SP D2023 6 2 NGUYỄN THỊ THÀNH CS3-D-203 Thứ 3(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

603 30TRA124_SP D2023 7 2 NGUYỄN THỊ THÀNH CS3-D-202 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

604 30TRA124_VHDL D2023 1 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS3-D-202 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

605 30TRA124_VHDL D2023 2 2 LÊ HOÀNG NAM CS3-D-203 Thứ 4(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

606 30TRA124_VHDL D2023 3 2 VŨ THỊ HUYỀN TRANG CS3-D-202 Thứ 5(T1-5) 22/04/2024 - 02/06/2024

607 30TRA124_VHDL D2023 4 2 NGUYỄN THỊ THÀNH CS3-D-203 Thứ 2(T6-10) 22/04/2024 - 02/06/2024

Tư vấn và giải quyết các vụ việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A1-301 Thứ 3(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
608 30LAW149_Luat D2021 1 2
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A1-301 Thứ 6(T2-5) 08/04/2024 - 19/05/2024
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A3-411 Thứ 2(T6-9) 08/04/2024 - 19/05/2024
609 30LAW149_Luat D2021 2 2
BÙI HỒNG NGỌC CS1-A3-411 Thứ 5(T7-10) 08/04/2024 - 19/05/2024
Từ vựng-Ngữ nghĩa học Tiếng Anh
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS1-A2-405 Thứ 5(T9-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
610 30ENG023_NNA D2021 1 3 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS1-A2-405 Thứ 7(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS1-A2-405 Chủ nhật(T6-12) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS1-A2-405 Thứ 4(T9-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
611 30ENG023_NNA D2021 2 3 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS1-A2-405 Thứ 7(T6-12) 08/04/2024 - 05/05/2024
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CS1-A2-405 Chủ nhật(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024

Trang: 50/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN Thứ 3(T1-2) 08/04/2024 - 05/05/2024
CS1-A1-302
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN Thứ 3(T6-12) 08/04/2024 - 05/05/2024
612 30ENG023_NNA D2021 3 3 CS1-A2-408
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN Thứ 4(T9-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
CS1-A2-408
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN Thứ 7(T9-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A1-203 Thứ 4(T3-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A2-306 Thứ 4(T6-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
613 30ENG023_NNA D2021 4 3
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A2-406 Thứ 5(T9-11) 08/04/2024 - 05/05/2024
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN CS1-A2-406 Thứ 7(T6-8) 08/04/2024 - 05/05/2024
Thanh toán quốc tế trong du lịch

614 30TOU040_QTLH D2021 N 1 2 TRẦN NGỌC DIỆP Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

615 30TOU040_QTLH D2021 N 2 2 TRẦN NGỌC DIỆP Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 09/06/2024

NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024


616 30TOU040_QTLH D2022 N 1 2
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Thứ 5(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
Thí nghiệm Vật lí phổ thông
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024
617 30PHY014_Lý D2021 3
VƯƠNG KHẢ ANH Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024
Thiên văn học

618 30PHY024_Lý D2021 2 TẠ ANH TẤN Thứ 5(T6-8) 08/04/2024 - 16/06/2024

Thiết kế can thiệp trong công tác xã hội

619 30SOW064_CTXH D2021 3 TRƯƠNG THỊ MINH HUYỀN CS1-A2-306 Thứ 6(T6-10) 08/04/2024 - 30/06/2024

Thiết kế và điều hành chương trình du lịch


HÀ THÙY LINH Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 4(T1-9) 06/05/2024 - 02/06/2024
620 30TOU079_QTLH D2022 N 1 4
HÀ THÙY LINH Thứ 5(T1-5) 03/06/2024 - 23/06/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 5(T1-4) 24/06/2024 - 30/06/2024

Trang: 51/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
HÀ THÙY LINH Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 6(T1-9) 06/05/2024 - 02/06/2024
621 30TOU079_QTLH D2022 N 2 4
HÀ THÙY LINH Thứ 7(T6-10) 03/06/2024 - 23/06/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 7(T6-9) 24/06/2024 - 30/06/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 4(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 5(T1-9) 06/05/2024 - 02/06/2024
622 30TOU079_QTLH D2022 N 3 4
HÀ THÙY LINH Thứ 4(T6-10) 03/06/2024 - 23/06/2024
HÀ THÙY LINH Thứ 4(T6-9) 24/06/2024 - 30/06/2024
Thiết kế Web

623 30AMA083_TUD D2022 2 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG CS1-A3-312 Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

Truyền thông - Lý thuyết và kỹ năng cơ bản


LÊ NGỌC HINH Thứ 2(T2-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
624 30VNS206_VNH D2022 2
LÊ NGỌC HINH Thứ 2(T2-9) 27/05/2024 - 02/06/2024
Truyền thông đa phương tiện
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Thứ 5(T2-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
625 22CHT101_VNH D2022 2
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Thứ 5(T2-9) 27/05/2024 - 02/06/2024
Ứng dụng Công nghệ Thông tin trong Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-103 Thứ 5(T1-5) 06/05/2024 - 26/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-103 Thứ 6(T1-5) 06/05/2024 - 26/05/2024
626 30BUA094_Logistics D2022 1 3
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 5(T1-5) 27/05/2024 - 16/06/2024
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 6(T1-5) 27/05/2024 - 16/06/2024
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-104 Thứ 5(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
ĐÀO THU HÀ CS4-C1-104 Thứ 6(T6-10) 06/05/2024 - 26/05/2024
627 30BUA094_Logistics D2022 2 3
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 5(T6-10) 27/05/2024 - 16/06/2024
ĐÀO THU HÀ CS2-TH 1 Thứ 6(T6-10) 27/05/2024 - 16/06/2024
Văn học hiện đại Việt Nam 1
NGUYỄN THỊ THANH
HUYỀN Thứ 5(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
628 30LIT059_Văn D2022 N 1 3
NGUYỄN THỊ THANH Thứ 5(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
HUYỀN

Trang: 52/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
NGUYỄN THỊ THANH
HUYỀN Thứ 2(T1-4) 08/04/2024 - 16/06/2024
629 30LIT059_Văn D2022 N 2 3
NGUYỄN THỊ THANH Thứ 2(T1-5) 17/06/2024 - 30/06/2024
HUYỀN
Văn học thế giới 1
VŨ CÔNG HẢO Thứ 3(T1-5) 29/04/2024 - 30/06/2024
630 30LIT013_Văn D2022 N 1 3
VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
VŨ CÔNG HẢO Thứ 3(T6-10) 29/04/2024 - 05/05/2024
631 30LIT013_Văn D2022 N 2 3
VŨ CÔNG HẢO Thứ 4(T1-5) 29/04/2024 - 30/06/2024
Vật lí nguyên tử và hạt nhân

632 30PHY031_Lý D2022 2 TẠ ANH TẤN Thứ 2(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

Vật lý chất rắn

633 20PHY022_Lý D2022 2 TẠ ANH TẤN Thứ 6(T1-3) 08/04/2024 - 16/06/2024

Xử lý tín hiệu số

634 30AMA045_TUD D2021 2 TẠ ANH TẤN CS1-A1-101 Thứ 3(T1-5) 13/05/2024 - 23/06/2024

Y tế du lịch

635 30TOU054_QTLH D2021 N 1 2 TRẦN THỊ NHUNG Thứ 4(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

636 30TOU054_QTLH D2021 N 2 2 TRẦN THỊ NHUNG Thứ 2(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

637 30TOU054_QTLH D2021 N 3 2 TRẦN THỊ NHUNG Thứ 5(T1-5) 08/04/2024 - 09/06/2024

TRẦN THỊ NHUNG Thứ 3(T1-5) 08/04/2024 - 05/05/2024


638 30TOU054_QTLH D2022 N 2 2
TRẦN THỊ NHUNG Chủ nhật(T1-5) 08/04/2024 - 28/04/2024
TRẦN THỊ NHUNG Thứ 3(T6-10) 08/04/2024 - 05/05/2024
639 30TOU054_QTLH D2022 N 3 2
TRẦN THỊ NHUNG Chủ nhật(T6-10) 08/04/2024 - 28/04/2024

Hà Nội, ngày tháng năm 2023


Nơi nhận:

Trang: 53/54
Số tín
STT Mã lớp học phần Giáo viên Phòng học Lịch học Từ ngày - Đến ngày
chỉ
Nơi nhận: KT. HIỆU TRƯỞNG
- Các Khoa đào tạo; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Văn phòng trường;
- Phòng QLCLGD;
- Lưu: VT, QLĐT&CTHSSV (5 bản).

Nguyễn Văn Tuân

Trang: 54/54

You might also like