You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN THỜI KHÓA BIỂU CÁ NHÂN

ĐƠN VỊ :….. Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 Đợt học 1

Sinh viên: Nông Thị Thùy Linh Mã SV : DTY2157201010128 Lớp : Y.K54M


Tổng học phí bạn phải đóng : 13.970.340 (Mười ba triệu chín trăm bảy mươi ngàn ba trăm bốn mươi đồng)
Thứ Tiết Từ ngày - đến ngày Lớp học Phần Kiểu Địa điểm học Giảng viên
1->5 06/03/2023->12/03/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 20/03/2023->26/03/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 03/04/2023->09/04/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 10/04/2023->16/04/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH BV Bệnh viện
6->10 10/04/2023->16/04/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH BV Bệnh viện
1->5 24/04/2023->30/04/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 08/05/2023->14/05/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
T2 1->5 22/05/2023->28/05/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 29/05/2023->04/06/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH BV Bệnh viện
6->10 29/05/2023->04/06/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH BV Bệnh viện
1->5 12/06/2023->18/06/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 26/06/2023->02/07/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
1->5 10/07/2023->16/07/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH YNHF302 F
6->7 12/06/2023->16/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
8->9 06/03/2023->30/04/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDA104 G
6->7 06/03/2023->16/04/2023 Hệ tiêu hóa-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
6->7 12/06/2023->16/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
T3 6->7 17/07/2023->23/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
6->7 24/04/2023->30/04/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
6->7 08/05/2023->04/06/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
1->2 26/06/2023->02/07/2023 TCQLYT - Chương trình YT quốc gia - Dân số-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDA102 A
8->9 06/03/2023->30/04/2023 Tiếng Anh 3-2-22 (K54_Lớp11) LT T9_11 tầng GĐTM
T4 8->9 08/05/2023->09/07/2023 Tiếng Anh 3-2-22 (K54_Lớp11) LT T9_11 tầng GĐTM
1->2 06/03/2023->16/04/2023 Hệ tiêu hóa-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
1->2 24/04/2023->30/04/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
8->9 06/03/2023->25/06/2023 TCQLYT - Chương trình YT quốc gia - Dân số-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDA208 A
8->9 26/06/2023->02/07/2023 TCQLYT - Chương trình YT quốc gia - Dân số-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDA101 A
6->7 01/05/2023->07/05/2023 Tiếng Anh 3-2-22 (K54_Lớp11) LT T9_11 tầng GĐTM
3->4 06/03/2023->07/05/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDA206 A
T5 6->7 12/06/2023->16/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
1->2 17/07/2023->23/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
1->2 24/04/2023->30/04/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
1->2 01/05/2023->07/05/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
8->9 01/05/2023->07/05/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDA102 A
6->7 06/03/2023->09/07/2023 Triết học Mác Lênin-2-22 (K54_Lớp11) LT YGDA208 A
1->5 17/07/2023->30/07/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH BV Bệnh viện
T6 6->10 17/07/2023->30/07/2023 Thực hành y khoa 2-2-22 (K54+CT53A_Lớp.22) TH BV Bệnh viện
1->2 24/04/2023->30/04/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
1->2 01/05/2023->07/05/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC410 (TM) GĐTM
8->9 06/03/2023->16/04/2023 Hệ tiêu hóa-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC205 (TM) GĐTM
1->5 27/03/2023->02/04/2023 Hệ tiêu hóa-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YNHG101 G
1->5 19/06/2023->25/06/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH A2-5-1 TH_8 tầng
1->5 03/07/2023->09/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YNHG101 G
T7 1->5 17/07/2023->23/07/2023 Hệ Da - Cơ - Xương khớp-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YNHG101 G
1->5 01/05/2023->07/05/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YNHG101 G
8->9 01/05/2023->07/05/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
8->9 08/05/2023->04/06/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC409 (TM) GĐTM
1->5 15/05/2023->21/05/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH A2-7-2 TH_8 tầng
1->5 20/03/2023->26/03/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH TH DD ATVSTP Cu
1->5 03/04/2023->09/04/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH TH DD ATVSTP Cu
1->5 17/04/2023->23/04/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH TH DD ATVSTP Cu
1->5 01/05/2023->07/05/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH TH DD ATVSTP Cu
1->5 15/05/2023->21/05/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH TH DD ATVSTP Cu
1->5 29/05/2023->04/06/2023 Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH TH DD ATVSTP Cu
8->9 06/03/2023->16/04/2023 Hệ tiêu hóa-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC205 (TM) GĐTM
CN 1->5 13/03/2023->19/03/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YGDA101 A
1->5 27/03/2023->02/04/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YGDA101 A
1->5 10/04/2023->16/04/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YGDA101 A
1->5 08/05/2023->14/05/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YGDA101 A
1->5 22/05/2023->28/05/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YGDA101 A
1->5 05/06/2023->11/06/2023 Truyền thông giáo dục và nâng cao sức khỏe-2-22 (K54+CT53A_Lớp11.2) TH YGDA101 A
8->9 08/05/2023->04/06/2023 Hệ tiết niệu-2-22 (K54+CT53A_Lớp11) LT YGDC205 (TM) GĐTM

You might also like