You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN THỜI KHÓA BIỂU CÁ NHÂN

ĐƠN VỊ :….. Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 Đợt học 1

Sinh viên: Nguyễn Khắc Vũ Mã SV : DTY22K7201010019 Lớp : LTYK.K54A


Tổng học phí bạn phải đóng : 7.920.640 (Bảy triệu chín trăm hai mươi ngàn sáu trăm bốn mươi đồng)
Thứ Tiết Từ ngày - đến ngày Lớp học Phần Kiểu Địa điểm học Giảng viên
1->2 15/05/2023->16/07/2023 Tính chuyên nghiệp-2-22 (CT53BCD_Lớp03) LT YGDB305 B
6->10 24/04/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH TH_SLB C
6->10 15/05/2023->21/05/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH A2-4-1 TH_8 tầng
6->10 29/05/2023->04/06/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH A2-4-2 TH_8 tầng
6->10 12/06/2023->18/06/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH A2-4-2 TH_8 tầng
T2 6->10 26/06/2023->02/07/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH TH_SLB C
6->10 10/07/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH TH_SLB C
3->4 20/03/2023->02/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA206 A
6->10 03/07/2023->09/07/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH A2-7-2 TH_8 tầng
6->10 17/07/2023->23/07/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.1) TH YNHC205 Cu
1->2 20/03/2023->16/04/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA206 A
1->2 20/03/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB511 B
1->2 08/05/2023->04/06/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB511 B
1->2 05/06/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA418 A
T3 6->7 20/03/2023->02/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA315 A
6->7 03/04/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA420 A
6->7 08/05/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA420 A
1->2 20/03/2023->02/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA206 A
1->2 03/04/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB201 B
1->2 08/05/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB201 B
6->10 27/03/2023->02/04/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.2) TH A2-4-1 TH_8 tầng
T4 6->10 03/04/2023->16/04/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.2) TH YGDG101 G
6->10 17/04/2023->23/04/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.2) TH A2-4-1 TH_8 tầng
6->10 24/04/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.2) TH A2-4-2 TH_8 tầng
6->10 08/05/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.2) TH YGDG101 G
6->10 17/07/2023->23/07/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10.2) TH A2-4-2 TH_8 tầng
8->9 20/03/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB510 B
8->9 01/05/2023->07/05/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB510 B
T5 8->9 08/05/2023->04/06/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB510 B
6->7 01/05/2023->07/05/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA418 A
8->9 13/03/2023->14/05/2023 Tính chuyên nghiệp-2-22 (CT53BCD_Lớp03) LT YGDA207 A
8->9 15/05/2023->16/07/2023 Tính chuyên nghiệp-2-22 (CT53BCD_Lớp03) LT YGDA207 A
3->4 20/03/2023->02/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA205 A
3->4 03/04/2023->30/04/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA419 A
3->4 01/05/2023->07/05/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA419 A
3->4 08/05/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA419 A
T6 1->2 20/03/2023->16/04/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDC411 (TM) GĐTM
1->2 17/04/2023->07/05/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA420 A
1->2 08/05/2023->21/05/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDC411 (TM) GĐTM
1->2 22/05/2023->11/06/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDC409 (TM) GĐTM
1->2 12/06/2023->25/06/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDC410 (TM) GĐTM
1->2 26/06/2023->16/07/2023 Y học cơ sở 1-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDC411 (TM) GĐTM
1->2 01/05/2023->07/05/2023 Y học cơ sở 3-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDB203 B
T7 8->9 01/05/2023->07/05/2023 Y học cơ sở 2-2-22 (K55+LTY54_Lớp10) LT YGDA420 A

You might also like