You are on page 1of 55

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV TT Thứ Tiết học Số tiết Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên

1 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 1 50 6 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga

2 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 2 38 3 6->10 5 302DN 08/02/2023 22/05/2023 Cô Khánh Linh

3 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 3 35 4 1->5 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Thầy Lợi

4 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 4 27 5 6->10 5 302DN 08/02/2023 22/05/2023 Thầy An

5 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 1 50 5 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Cô Mi

6 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 2 50 6 6->10 5 P404C2 08/02/2023 22/05/2023 Thầy Toàn

7 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 3 50 2 1->5 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan

8 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 4 49 5 6->10 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan

9 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 5 50 2 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh

10 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 5 50 4 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh

11 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 6 38 5 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh

12 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 6 38 7 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh

13 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-2-21-Lớp 1 49 2 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga

14 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-2-21-Lớp 2 50 7 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Cô Vân

15 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-2-21-Lớp 3 50 7 6->10 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Thầy Lợi
16 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-21-Lớp 1 50 4 6->10 5 P401C2 08/02/2023 01/05/2023 Hà Thị Thanh

Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-


17 ANHCK.3 3 51 5 6->10 5 P401C2 08/02/2023 01/05/2023 Hà Thị Thanh
CQ.61.KTOTO.2
ANHCNT Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
18 3 50 3 6->9 4 P403C2 08/02/2023 15/05/2023 Bùi Thị Nga
T.3 CQ.61.CNTT Lớp 1
ANHCNT Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
19 3 41 3 6->10 5 P401C2 08/02/2023 15/05/2023 Hà Thị Thanh
T.3 CQ.61.CNTT Lớp 2
Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
20 ANHCT.3 3 47 7 1->4 4 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
CQ.61.DGBO
Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
21 ANHCT.3 3 19 2 6->9 4 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
CQ.61.KIENTRUC

22 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-21-Lớp 1 49 5 6->10 5 301DN 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo

23 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-21-Lớp 2 50 6 1->5 5 P402C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Thị Thanh Loan

Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-


24 ANHKT.3 3 50 6 6->9 4 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo
CQ.61.KTBC

25 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-CQ.61.QHO 49 2 1->5 5 P403C2 08/02/2023 15/05/2023 Thái Thị Xuân Hà

26 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-Lớp 3 43 3 6->10 5 P402C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo

ANHKT. Tiếng Anh chuyên ngành logistics-2-22-


27 4 50 4 6->10 5 P402C2 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo
LOG.4 CQ.61.LOGISTICS Lớp 1
ANHKT. Tiếng Anh chuyên ngành logistics-2-22-
28 4 27 6 1->5 5 P403C2 08/02/2023 15/05/2023 Thái Thị Xuân Hà
LOG.4 CQ.61.LOGISTICS Lớp 2
ANHKTX Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
29 3 50 6 6->9 4 P403C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga
D.3 CQ.61.XDDD.1 Lớp 1
ANHKTX Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
30 3 15 6 6->10 5 P401C2 08/02/2023 15/05/2023 Hà Thị Thanh
D.3 CQ.61.XDDD.1 Lớp 2
ANHKTX Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
31 3 49 5 1->4 4 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga
D.3 CQ.61.XDDD.2 Lớp 1
ANHKTX Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
32 3 21 5 1->4 4 P403C2 08/02/2023 15/05/2023 Thái Thị Xuân Hà
D.3 CQ.61.XDDD.2 Lớp 2
ANHQLD Tiếng anh chuyên ngành-2-22-
33 3 25 4 1->5 5 P403C2 08/02/2023 15/05/2023 Thái Thị Xuân Hà
AN.3 CQ.61.KTXD.1+2
ANHQLD
34 3 Tiếng anh chuyên ngành-2-22-Lớp 1 49 5 6->9 4 P403C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga
AN.3
ANHQLX Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-
35 3 50 3 1->4 4 P403C2 08/02/2023 22/05/2023 Thái Thị Xuân Hà
D.3 CQ.61.QLXD
36 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.CKĐL+KTCĐT 109 3 6->8 3 P2E3 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

37 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.CNTT 105 6 8->10 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm

38 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTD 60 2 9->10 2 P2E3 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thị Bích Trâm

39 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTD 60 5 9->10 2 P2E4 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thị Bích Trâm

40 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTĐTVT 100 2 6->8 3 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm

41 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTOTO 74 7 3->5 3 P304C2 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

Giải tích 2-2-22-


42 BS0.002.2 2 124 6 1->3 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.KTXDCTGT.1+KTXDCTGT.2

43 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.NKTXD.2 115 7 6->8 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm

44 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.TĐHĐK 90 3 3->5 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
45 BS0.103.2 2 72 5 1->3 3 303DN 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.CKĐL
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
46 BS0.103.2 2 74 7 1->3 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.KTCĐT
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
47 BS0.103.2 2 33 2 1->4 4 P3E3 08/02/2023 10/04/2023 Lê Nguyễn Hạnh Vy
CQ.63.KTOTO
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
48 BS0.103.2 2 118 6 6->8 3 P3E5 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
CQ.63.KTXD
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
49 BS0.103.2 2 73 5 6->8 3 P3E6 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.KTXDCTGT.1
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
50 BS0.103.2 2 71 3 1->3 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
CQ.63.KTXDCTGT.2
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
51 BS0.103.2 2 73 4 6->8 3 P3E4 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
CQ.63.NKTXD.1
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
52 BS0.103.2 2 27 2 6->9 4 202DN 08/02/2023 10/04/2023 Lê Nguyễn Hạnh Vy
CQ.63.NKTXD.2
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
53 BS0.103.2 2 70 2 1->3 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.QLXD

54 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT 78 4 1->5 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thái Hà

55 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT_N_1 32 4 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
56 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT_N_2 31 4 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà

57 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT_N_3 15 3 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà

58 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTD 65 2 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

59 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTĐTVT 102 4 6->8 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

60 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTTH 101 5 1->3 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa

61 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTVTAI 73 5 6->8 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa

62 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.LOGISTICS 88 6 1->3 3 P504C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà

63 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.QTDL&LH 35 7 9->10 2 P303C2 08/02/2023 10/04/2023 Cao Minh Nam

64 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.QTDL&LH 35 6 9->10 2 P3E3 08/02/2023 10/04/2023 Cao Minh Nam

65 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.QTKD 108 3 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà

66 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.TC-NH 63 6 3->5 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

67 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.TĐHĐK 35 6 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam

68 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL 27 3 4->5 2 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh

69 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL 27 5 4->5 2 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh

70 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CNTT 48 6 6->7 2 P303C2 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh

71 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CNTT 48 4 6->7 2 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh

72 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.KTCĐT 64 6 6->9 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt

73 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.KTOTO 104 3 1->4 4 P201C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt

74 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.TĐHĐK 99 5 6->9 4 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt

75 BS0.202.1 1 Thí nghiệm Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL_N_1 32 2 3->5 3 15/03/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
76 BS0.202.1 1 Thí nghiệm Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL_N_2 24 5 6->8 3 15/03/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh

Thí nghiệm Vật lý-2-22-


77 BS0.202.1 1 31 6 1->5 5 01/03/2023 10/04/2023 Trần Quang Đạt
CQ.63.KTCĐT_N_1
Thí nghiệm Vật lý-2-22-
78 BS0.202.1 1 29 6 1->5 5 12/04/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt
CQ.63.KTCĐT_N_2
Thí nghiệm Vật lý-2-22-
79 BS0.202.1 1 30 3 6->10 5 01/03/2023 10/04/2023 Trần Quang Đạt
CQ.63.KTOTO_N_1
Thí nghiệm Vật lý-2-22-
80 BS0.202.1 1 19 3 6->10 5 12/04/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt
CQ.63.KTOTO_N_2
Thí nghiệm Vật lý-2-22-
81 BS0.202.1 1 29 4 1->5 5 12/04/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt
CQ.63.KTOTO_N_3
Thí nghiệm Vật lý-2-22-
82 BS0.202.1 1 32 4 6->10 5 01/03/2023 10/04/2023 Trần Quang Đạt
CQ.63.TĐHĐK_N_1

83 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.CKĐL_Bài tập 44 6 6->9 4 201DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt

84 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.CKĐL_Lý thuyết 44 4 1->4 4 302DN 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân

85 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTCĐT_Bài tập 52 3 1->4 4 203DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt

Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTCĐT_Lý
86 BS0.302.3 3 52 4 6->9 4 P503C2 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
thuyết
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
87 BS0.302.3 3 45 5 1->4 4 203DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt
tập_1
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
88 BS0.302.3 3 32 4 6->9 4 203DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt
tập_2
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTOTO_Lý
89 BS0.302.3 3 77 5 1->4 4 503DN 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
thuyết

90 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.CKĐL 62 6 1->5 5 P103C2 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ

91 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.CKĐL_N_1 31 6 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Thi Hạ

92 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.CKĐL_N_2 31 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thi Hạ

93 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.KTCĐT 56 3 1->5 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ

Hoá học ứng dụng-2-22-


94 BS0.402.2 2 30 5 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Thi Hạ
CQ.63.KTCĐT_N_1
Hoá học ứng dụng-2-22-
95 BS0.402.2 2 26 5 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thi Hạ
CQ.63.KTCĐT_N_2
96 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.KTOTO 67 4 1->5 5 P502C2 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ

Hoá học ứng dụng-2-22-


97 BS0.402.2 2 31 4 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Thi Hạ
CQ.63.KTOTO_N_1
Hoá học ứng dụng-2-22-
98 BS0.402.2 2 20 2 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thi Hạ
CQ.63.KTOTO_N_2
Hoá học ứng dụng-2-22-
99 BS0.402.2 2 16 2 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Lê Thị Thi Hạ
CQ.63.KTOTO_N_3

100 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.CKĐL 66 2 6->8 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Lê Thị Thu Thủy

101 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTCĐT 60 2 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Tâm

Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
102 BS0.501.2 2 40 5 6->8 3 P301C2 05/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
tập_1
Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
103 BS0.501.2 2 18 6 6->8 3 P2E3 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
tập_2
Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTOTO_Lý
104 BS0.501.2 2 58 5 6->8 3 P302C2 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuyết
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
105 BS0.502.3 3 37 5 1->3 3 201DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
106 BS0.502.3 3 37 3 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
107 BS0.502.3 3 30 7 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Hồ Việt Long
Lớp 1_N_1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
108 BS0.502.3 3 38 3 1->3 3 402DN 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
109 BS0.502.3 3 38 5 1->3 3 404DN 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
110 BS0.502.3 3 32 7 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
Lớp 2_N_1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
111 BS0.502.3 3 46 4 6->8 3 P3E6 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
112 BS0.502.3 3 46 6 6->8 3 P4E3 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
113 BS0.502.3 3 23 4 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
Lớp 1_N_1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
114 BS0.502.3 3 23 4 6->8 3 201DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
115 BS0.502.3 3 23 6 6->8 3 201DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
116 BS0.502.3 3 23 4 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Danh Huy
Lớp 2_N_1

117 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1 65 3 6->8 3 P2E4 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm

118 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1 65 5 6->8 3 P301C2 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm

119 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_1 22 4 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Hồ Việt Long

120 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_2 21 4 6->9 4 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Ngọc Bảy

121 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_3 22 3 6->9 4 10/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Danh Huy

122 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2 69 4 1->3 3 503DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy

123 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2 69 6 1->3 3 P2E5 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy

124 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_1 23 6 1->4 4 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Danh Huy

125 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_2 23 6 1->4 4 03/05/2023 29/05/2023 Hồ Việt Long

126 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_3 23 3 1->4 4 10/05/2023 05/06/2023 Phạm Ngọc Bảy

127 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 1 60 7 1->2 2 P103C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm

128 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 1 60 4 3->5 3 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm

129 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2 33 4 1->2 2 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm

130 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2 33 7 3->5 3 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm

131 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.QLXD 65 4 4->5 2 P103C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Thị Thu Thủy

132 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.QLXD 65 7 1->3 3 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Lê Thị Thu Thủy

Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTĐTVT_Bài
133 BS0.505.2 2 39 7 6->8 3 P1E3 05/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
tập_1
Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTĐTVT_Bài
134 BS0.505.2 2 39 6 1->3 3 P2E5 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
tập_2
Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTĐTVT_Lý
135 BS0.505.2 2 78 7 6->8 3 P1E4 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuyết
136 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 1 50 4 1->5 5 204DN 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan

137 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 2 50 7 6->10 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan

138 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 3 50 7 6->10 5 P403C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo

139 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 4 50 4 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga

CA0.001. Cơ sở công trình dân dụng-2-22- Trần Thị Trúc Liểu-


140 2 90 6 6->8 3 P304C2 05/04/2023 01/05/2023
2 CQ.62.KTXD_Bài tập Nguyễn Công Hậu
CA0.001. Cơ sở công trình dân dụng-2-22-
141 2 90 4 6->8 3 P201C2 08/02/2023 03/04/2023 Trần Thị Trúc Liểu
2 CQ.62.KTXD_Lý thuyết
CA0.201.
142 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.KTXD 103 6 1->5 5 P201C2 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
3
CA0.201.
143 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.KTXD_N_1 27 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
3
CA0.201.
144 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.KTXD_N_2 27 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
3
CA0.201.
145 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.KTXD_N_3 27 6 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
3
CA0.201.
146 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.KTXD_N_4 22 5 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
3
CA0.201.
147 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.QLXD 54 2 6->10 5 201DN 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Tuấn Cường
3
CA0.201.
148 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.QLXD_N_1 27 2 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Tuấn Cường
3
CA0.201.
149 3 Vật liệu xây dựng -2-22-CQ.63.QLXD_N_2 27 2 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Tuấn Cường
3
CA1.201. Đồ án kết cấu bê tông-2-22-
150 1 65 6 9->10 2 P202C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Sĩ
1 CQ.62.NKTXD.1
CA1.201. Đồ án kết cấu bê tông-2-22-
151 1 81 6 6->8 3 P104C2 03/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Công Hậu
1 CQ.62.NKTXD.2
CA1.202. Thực tập xưởng xây dựng-2-22-
152 2 65 5 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Đức Thịnh
2 CQ.62.NKTXD.1
CA1.202. Thực tập xưởng xây dựng-2-22-
153 2 65 5 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Đức Thịnh
2 CQ.62.NKTXD.1
CA1.202. Thực tập xưởng xây dựng-2-22-
154 2 79 4 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Đức Thịnh
2 CQ.62.NKTXD.2
CA1.202. Thực tập xưởng xây dựng-2-22-
155 2 79 4 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Đức Thịnh
2 CQ.62.NKTXD.2
CA1.304. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và
156 3 36 4 6->9 4 502DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Công Hậu
3 công nghiệp-2-22-CQ.62.QLXD
CA2.106.
157 2 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KIENTRUC 61 3 1->3 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đăng Khoa
2
CA2.107. Bố cục tạo hình kiến trúc-2-22-
158 2 61 6 6->10 5 P304C2 08/02/2023 27/02/2023 Trần Chí Trung
2 CQ.63.KIENTRUC
CA2.107. Bố cục tạo hình kiến trúc-2-22-
159 2 31 6 6->10 5 01/03/2023 10/04/2023 Trần Chí Trung
2 CQ.63.KIENTRUC_N_1
CA2.107. Bố cục tạo hình kiến trúc-2-22-
160 2 30 6 6->10 5 12/04/2023 22/05/2023 Trần Chí Trung
2 CQ.63.KIENTRUC_N_2
CA2.108. Đồ án kiến trúc cơ sở 1-2-22-
161 2 15 6 1->3 3 402DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đăng Khoa
2 CQ.63.KIENTRUC Lớp 1
CA2.108. Đồ án kiến trúc cơ sở 1-2-22-
162 2 15 6 1->3 3 301DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đăng Khoa
2 CQ.63.KIENTRUC Lớp 2
CA2.108. Đồ án kiến trúc cơ sở 1-2-22-
163 2 15 6 1->3 3 401DN 08/02/2023 22/05/2023 Phù Văn Toàn
2 CQ.63.KIENTRUC Lớp 3
CA2.108. Đồ án kiến trúc cơ sở 1-2-22-
164 2 15 6 1->3 3 203DN 19/04/2023 22/05/2023 Hà Văn Anh Khoa
2 CQ.63.KIENTRUC Lớp 4
CA2.108. Đồ án kiến trúc cơ sở 1-2-22-
165 2 15 7 1->3 3 204DN 19/04/2023 22/05/2023 Hà Văn Anh Khoa
2 CQ.63.KIENTRUC Lớp 4
CA2.108. Đồ án kiến trúc cơ sở 1-2-22-
166 2 15 5 1->3 3 503DN 19/04/2023 22/05/2023 Hà Văn Anh Khoa
2 CQ.63.KIENTRUC Lớp 4
CA2.217. Kiến trúc công nghiệp-2-22- ThS. KTS. Lê Duy
167 2 49 3 6->8 3 404DN 08/02/2023 01/05/2023
2 CQ.62.KIENTRUC Phương
CA2.218. Chuyên đề thiết kế kiến trúc công nghiệp-2- ThS. KTS. Lê Duy
168 2 49 7 1->5 5 203DN 08/02/2023 27/02/2023
2 22-CQ.62.KIENTRUC Phương
CA2.218. Chuyên đề thiết kế kiến trúc công nghiệp-2- ThS. KTS. Lê Duy
169 2 27 7 1->5 5 203DN 01/03/2023 10/04/2023
2 22-CQ.62.KIENTRUC_N_1 Phương
CA2.218. Chuyên đề thiết kế kiến trúc công nghiệp-2- ThS. KTS. Lê Duy
170 2 22 7 1->5 5 203DN 12/04/2023 22/05/2023
2 22-CQ.62.KIENTRUC_N_2 Phương
CA2.219. Tham quan thực tế-2-22-
171 1 49 6 6->10 5 P501C2 26/04/2023 05/06/2023 Bộ môn
1 CQ.62.KIENTRUC
CA2.220. Đồ án kiến trúc dân dụng 2-2-22-
172 3 17 4 6->9 4 402DN 22/02/2023 05/06/2023 Nguyễn Đăng Khoa
3 CQ.62.KIENTRUC Lớp 1
CA2.220. Đồ án kiến trúc dân dụng 2-2-22-
173 3 18 3 1->4 4 302DN 22/02/2023 05/06/2023 Trần Chí Trung
3 CQ.62.KIENTRUC Lớp 2
CA2.220. Đồ án kiến trúc dân dụng 2-2-22-
174 3 13 3 1->4 4 P203C2 22/02/2023 05/06/2023 Nguyễn Xuân Phúc
3 CQ.62.KIENTRUC Lớp 3

175 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-2-22-CQ.60.CDB 42 6 6->9 4 P3E6 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Xuân Tùng
176 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-2-22-CQ.61.KTXD.1 68 5 6->10 5 P2E5 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Xuân Tùng

Khai thác, kiểm định cầu-2-22-CQ.60.CDB


177 CAU12.2 2 60 4 1->3 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Văn Toản
Lớp 1
Khai thác, kiểm định cầu-2-22-CQ.60.CDB
178 CAU12.2 2 33 6 1->3 3 502DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Văn Toản
Lớp 2
Công trình nhân tạo F2-2-22-
179 CAU14.3 3 60 3 1->5 5 P103C2 05/04/2023 15/05/2023 Ngô Châu Phương
CQ.61.KTXD.1_Bài tập
Công trình nhân tạo F2-2-22-
180 CAU14.3 3 60 3 1->4 4 P103C2 08/02/2023 03/04/2023 Đỗ Thành Hiếu
CQ.61.KTXD.1_Lý thuyết
Công trình nhân tạo F2-2-22-
181 CAU14.3 3 29 7 6->10 5 201DN 08/02/2023 15/05/2023 Đỗ Thành Hiếu
CQ.61.KTXD.2
CAU17.1 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-
182 10 6 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0 1-23-HL
DBO17.1 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-
183 10 25 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0 1-19-HL

184 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-2-22-CQ.60.CDB Lớp 1 54 5 1->2 2 P201C2 12/04/2023 05/06/2023 Hồ Việt Long

185 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-2-22-CQ.60.CDB Lớp 2 34 5 1->2 2 P301C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Xuân Tùng

CAU201.
186 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.CDB 43 7 1->4 4 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Hồ Việt Long
3
CAU201.
187 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.DGBO 69 2 6->9 4 503DN 08/02/2023 22/05/2023 Ngô Thanh Thủy
3
CAU301.
188 3 Cầu nhịp lớn-2-22-CQ.60.CDB Lớp 1 70 7 1->4 4 P2E4 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Hiếu
3
CAU301.
189 3 Cầu nhịp lớn-2-22-CQ.60.CDB Lớp 2 24 7 1->4 4 P3E6 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
3
Thực tập xưởng-2-22-
190 CE0.002.2 2 103 2 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.1
Thực tập xưởng-2-22-
191 CE0.002.2 2 103 2 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.1
Thực tập xưởng-2-22-
192 CE0.002.2 2 66 7 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.2
Thực tập xưởng-2-22-
193 CE0.002.2 2 66 7 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
194 CE0.101.3 3 64 3 6->10 5 P103C2 08/02/2023 24/04/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.KTXDCTGT.1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
195 CE0.101.3 3 32 3 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.KTXDCTGT.1_N_1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
196 CE0.101.3 3 32 3 6->10 5 03/05/2023 08/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.KTXDCTGT.1_N_2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
197 CE0.101.3 3 51 7 6->10 5 P302C2 08/02/2023 24/04/2023 Trần Xuân Hòa
CQ.63.KTXDCTGT.2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
198 CE0.101.3 3 32 7 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Trần Xuân Hòa
CQ.63.KTXDCTGT.2_N_1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
199 CE0.101.3 3 19 7 6->10 5 03/05/2023 08/05/2023 Trần Xuân Hòa
CQ.63.KTXDCTGT.2_N_2

200 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu 1-2-22-CQ.63.NKTXD.1 91 5 6->10 5 P3E4 08/02/2023 24/04/2023 Lê Gia Khuyến

Sức bền vật liệu 1-2-22-


201 CE0.101.3 3 32 5 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Lê Gia Khuyến
CQ.63.NKTXD.1_N_1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
202 CE0.101.3 3 32 5 6->10 5 03/05/2023 08/05/2023 Lê Gia Khuyến
CQ.63.NKTXD.1_N_2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
203 CE0.101.3 3 27 5 6->10 5 10/05/2023 15/05/2023 Lê Gia Khuyến
CQ.63.NKTXD.1_N_3

204 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu 1-2-22-CQ.63.NKTXD.2 83 4 6->10 5 P304C2 08/02/2023 24/04/2023 Nguyễn Công Thức

Sức bền vật liệu 1-2-22-


205 CE0.101.3 3 32 4 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.NKTXD.2_N_1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
206 CE0.101.3 3 31 4 6->10 5 03/05/2023 08/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.NKTXD.2_N_2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
207 CE0.101.3 3 20 4 6->10 5 10/05/2023 15/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.NKTXD.2_N_3

208 CE0.107.3 3 Cơ học công trình-2-22-CQ.62.KIENTRUC 49 4 1->4 4 301DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đăng Điềm

Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 1_Bài


209 CE0.201.3 3 36 3 1->4 4 P1E4 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Linh
tập_1
Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 1_Lý
210 CE0.201.3 3 48 3 1->4 4 404DN 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Mỹ Linh
thuyết
Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2_Bài
211 CE0.201.3 3 35 4 6->9 4 P3E6 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Linh
tập_1
Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2_Bài
212 CE0.201.3 3 20 7 6->9 4 403DN 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Linh
tập_2
Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2_Lý
213 CE0.201.3 3 55 4 6->9 4 P404C2 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Mỹ Linh
thuyết

214 CE0.201.3 3 Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.QLXD_Bài tập_1 36 7 6->9 4 P503C2 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Thị Kiều

215 CE0.201.3 3 Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.QLXD_Bài tập_2 25 4 6->9 4 P4E6 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Thị Kiều
216 CE0.201.3 3 Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.QLXD_Lý thuyết 61 7 6->9 4 P103C2 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Thị Kiều

Phân tích kết cấu-2-22-


217 CE0.202.2 2 37 7 1->3 3 P1E3 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1_Bài tập_1
Phân tích kết cấu-2-22-
218 CE0.202.2 2 17 7 1->3 3 P301C2 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1_Bài tập_2
Phân tích kết cấu-2-22-
219 CE0.202.2 2 54 7 1->3 3 P303C2 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1_Lý thuyết
Phân tích kết cấu-2-22-
220 CE0.202.2 2 36 4 1->3 3 202DN 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 2_Bài tập_1
Phân tích kết cấu-2-22-
221 CE0.202.2 2 23 4 1->3 3 P303C2 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 2_Bài tập_2
Phân tích kết cấu-2-22-
222 CE0.202.2 2 59 4 1->3 3 202DN 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 2_Lý thuyết
Phân tích kết cấu-2-22-
223 CE0.202.2 2 37 5 1->3 3 P4E3 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Mỹ Linh
CQ.62.KTXDCTGT.2_Bài tập_1
Phân tích kết cấu-2-22-
224 CE0.202.2 2 16 5 1->3 3 P103C2 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Mỹ Linh
CQ.62.KTXDCTGT.2_Bài tập_2
Phân tích kết cấu-2-22-
225 CE0.202.2 2 53 5 1->3 3 P4E3 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Mỹ Linh
CQ.62.KTXDCTGT.2_Lý thuyết
Đồ án kết cấu bê tông-2-22-
226 CE0.204.1 1 56 3 4->5 2 P303C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Đăng Điềm
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1
Đồ án kết cấu bê tông-2-22-
227 CE0.204.1 1 55 3 4->5 2 P2E4 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 2
Đồ án kết cấu bê tông-2-22-
228 CE0.204.1 1 31 4 4->5 2 P1E3 12/04/2023 05/06/2023 Phạm Thị Kiều
CQ.62.KTXDCTGT.2 Lớp 1
Đồ án kết cấu bê tông-2-22- Nguyễn Nhật Minh
229 CE0.204.1 1 27 4 4->5 2 P502C2 12/04/2023 05/06/2023
CQ.62.KTXDCTGT.2 Lớp 2 Trị

230 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.1 96 2 6->9 4 P304C2 08/02/2023 24/04/2023 Trần Xuân Ba

231 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_1 32 2 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Trần Xuân Ba

232 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_2 32 3 1->5 5 26/04/2023 15/05/2023 Trần Xuân Ba

233 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_3 32 2 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Trần Xuân Ba

234 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.2 49 3 6->9 4 203DN 08/02/2023 24/04/2023 Lê Văn Dũng

235 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_1 28 5 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lê Văn Dũng


236 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_2 16 3 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Phạm Bá Hưng

237 CE0.302.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 106 3 6->9 4 P3E5 08/02/2023 24/04/2023 Trần Văn Thuận

Cơ học đất-2-22-
238 CE0.302.3 3 27 6 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_1
Cơ học đất-2-22-
239 CE0.302.3 3 27 3 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_2
Cơ học đất-2-22-
240 CE0.302.3 3 27 6 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_3
Cơ học đất-2-22-
241 CE0.302.3 3 25 3 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_4

242 CE0.302.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2 63 3 6->9 4 P301C2 08/02/2023 24/04/2023 Trần Xuân Ba

Cơ học đất-2-22-
243 CE0.302.3 3 29 5 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.62.KTXDCTGT.2_N_1
Cơ học đất-2-22-
244 CE0.302.3 3 24 2 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.2_N_2

245 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.KTXD 93 2 1->5 5 P202C2 08/02/2023 10/04/2023 Lê Thị Hà

246 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.KTXD_N_1 30 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Hà

247 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.KTXD_N_2 30 3 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Hà

248 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.KTXD_N_3 30 2 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lê Thị Hà

249 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.QLXD 62 5 1->5 5 P301C2 08/02/2023 10/04/2023 Lê Thị Hà

250 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.QLXD_N_1 31 5 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Hà

251 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.QLXD_N_2 31 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lê Thị Hà

Cơ học chất lỏng-2-22-


252 CE0.501.3 3 110 5 6->10 5 P3E5 08/02/2023 10/04/2023 Trần Huy Thiệp
CQ.62.KTXDCTGT.1
Cơ học chất lỏng-2-22-
253 CE0.501.3 3 26 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Huy Thiệp
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_1
Cơ học chất lỏng-2-22-
254 CE0.501.3 3 25 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Huy Thiệp
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_2
Cơ học chất lỏng-2-22-
255 CE0.501.3 3 26 4 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Huy Thiệp
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_3
Cơ học chất lỏng-2-22-
256 CE0.501.3 3 25 5 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Huy Thiệp
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_4
Cơ học chất lỏng-2-22-
257 CE0.501.3 3 60 5 6->10 5 P103C2 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Xuân Trường
CQ.62.KTXDCTGT.2
Cơ học chất lỏng-2-22-
258 CE0.501.3 3 26 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Xuân Trường
CQ.62.KTXDCTGT.2_N_1
Cơ học chất lỏng-2-22-
259 CE0.501.3 3 25 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Xuân Trường
CQ.62.KTXDCTGT.2_N_2

260 CE0.601.2 2 Tin học xây dựng-2-22-CQ.62.KTXD 81 5 1->3 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Xuân Tín

261 CE0.601.2 2 Tin học xây dựng-2-22-CQ.62.QLXD 44 7 6->8 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Xuân Tín

Cơ sở thiết kế nền mặt đường ô tô-2-22-


262 CE1.202.2 2 69 6 1->3 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Minh Khánh
CQ.62.KTXD
Cơ sở thiết kế nền mặt đường ô tô-2-22-
263 CE1.202.2 2 55 7 1->3 3 P302C2 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Minh Khánh
CQ.62.QLXD
DAN18.1
264 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-HL 5 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
TKMH kết cấu và tính toán ô tô-1-20-ghép
CKO071. Nguyễn Quang
265 1 TKMH kết cấu và tính toán ô tô-2-22- 1 4 1->3 3 P103C2 03/05/2023 05/06/2023
1 Cường-Vũ Văn Định
CQ.60.KTOTO.2
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
266 CKO09.4 4 49 4 1->5 5 403DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.1
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
267 CKO09.4 4 27 4 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.1_N_1
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
268 CKO09.4 4 22 4 1->5 5 24/05/2023 05/06/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.1_N_2
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
269 CKO09.4 4 22 5 6->10 5 24/05/2023 05/06/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.1_N_2
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
270 CKO09.4 4 53 3 6->10 5 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.2
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
271 CKO09.4 4 30 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.2_N_1
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
272 CKO09.4 4 23 2 6->10 5 24/05/2023 05/06/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.2_N_2
Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-2-
273 CKO09.4 4 23 3 1->5 5 24/05/2023 05/06/2023 Trần Văn Lợi
22-CQ.60.KTOTO.2_N_2
An toàn giao thông đường bộ-2-22-
274 CKO14.2 2 18 5 1->3 3 P203C2 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Văn Định
CQ.60.KTOTO.2

275 DBS17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-HL 4 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn


CKO206. Kết cấu và tính toán ô tô-2-22-
276 3 49 3 1->4 4 501DN 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Hồng Quân
3 CQ.60.KTOTO.1
CKO206. Kết cấu và tính toán ô tô-2-22-
277 3 49 5 1->4 4 P1E3 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Hồng Quân
3 CQ.60.KTOTO.1
CKO206. Kết cấu và tính toán ô tô-2-22-
278 3 49 2 6->9 4 504DN 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Hồng Quân
3 CQ.60.KTOTO.2
CKO206. Kết cấu và tính toán ô tô-2-22-
279 3 49 5 6->9 4 P503C2 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Hồng Quân
3 CQ.60.KTOTO.2
CKO207. TKMH kết cấu và tính toán ô tô-2-22- Nguyễn Hồng Quân-
280 1 51 6 1->3 3 P302C2 01/03/2023 03/04/2023
1 CQ.60.KTOTO.1 Trần Văn Lợi
CKO207. TKMH kết cấu và tính toán ô tô-2-22- Nguyễn Quang
281 1 46 4 1->3 3 P103C2 03/05/2023 05/06/2023
1 CQ.60.KTOTO.2 Cường-Vũ Văn Định
CKO208. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-2-22-
282 3 56 2 1->5 5 P302C2 08/02/2023 10/04/2023 Trần Văn Lợi
3 CQ.60.KTOTO.1
CKO208. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-2-22-
283 3 38 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
3 CQ.60.KTOTO.1_N_1
CKO208. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-2-22-
284 3 18 2 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Văn Lợi
3 CQ.60.KTOTO.1_N_2
CKO208. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-2-22-
285 3 46 6 6->10 5 P501C2 08/02/2023 10/04/2023 Trần Văn Lợi
3 CQ.60.KTOTO.2
CKO208. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-2-22-
286 3 26 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
3 CQ.60.KTOTO.2_N_1
CKO208. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-2-22-
287 3 20 6 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Văn Lợi
3 CQ.60.KTOTO.2_N_2
Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-20-ghép
CKO210.
288 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-2-22- 1 4 6->9 4 P404C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
2
CQ.60.KTOTO.2
Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-20-ghép
CKO210.
289 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-2-22- 1 5 6->9 4 P404C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
2
CQ.60.KTOTO.2
CKO210. Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-2-22-
290 3 51 3 1->4 4 P2E5 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
3 CQ.60.KTOTO.1
CKO210. Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-2-22-
291 3 51 5 1->4 4 P302C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
3 CQ.60.KTOTO.1
CKO210. Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-2-22-
292 3 46 5 6->9 4 P302C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
3 CQ.60.KTOTO.2
CKO210. Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-2-22-
293 3 46 4 6->9 4 P404C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
3 CQ.60.KTOTO.2
CKO211. Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-2-22-
294 2 53 6 1->5 5 P103C2 12/04/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Cường
2 CQ.60.KTOTO.1
CKO211. Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-2-22-
295 2 29 6 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Quang Cường
2 CQ.60.KTOTO.1_N_1
CKO211. Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-2-22-
296 2 24 6 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Quang Cường
2 CQ.60.KTOTO.1_N_2
CKO211. Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-2-22-
297 2 46 4 6->10 5 P3E3 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Hồng Quân
2 CQ.60.KTOTO.2
CKO211. Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-2-22-
298 2 30 4 1->5 5 22/02/2023 13/03/2023 Nguyễn Hồng Quân
2 CQ.60.KTOTO.2_N_1
CKO211. Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-2-22-
299 2 16 4 1->5 5 15/03/2023 03/04/2023 Nguyễn Hồng Quân
2 CQ.60.KTOTO.2_N_2
CKO302.
300 2 Ô tô công nghệ mới-2-22-CQ.60.KTOTO.1 48 4 6->8 3 P1E3 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
2
CKO302.
301 2 Ô tô công nghệ mới-2-22-CQ.60.KTOTO.2 29 3 1->3 3 P401C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
2
CKO303. Tổ chức và quản lý dịch vụ kỹ thuật ô tô-2-
302 2 29 7 6->8 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
2 22-CQ.60.KTOTO.2
CKO304.
303 2 Điện thân xe-2-22-CQ.60.KTOTO.1 54 5 6->8 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
2
CKO304.
304 2 Điện thân xe-2-22-CQ.60.KTOTO.2 23 6 1->3 3 404DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
2

305 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-22-CQ.61.QHO 47 3 1->3 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Văn Định

Cơ lý thuyết-2-19-ghép Cơ lý thuyết-2-22-
306 CLT201.3 3 9 6 6->9 4 201DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt
CQ.63.CKĐL_Bài tập
Cơ lý thuyết-2-19-ghép Cơ lý thuyết-2-22-
307 CLT201.3 3 9 4 1->4 4 302DN 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
CQ.63.CKĐL_Lý thuyết
CM0.101. Điều tra và quy hoạch trong xây dựng -2-
308 2 78 3 1->3 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Đình Thục
2 22-CQ.62.KTXD
CM0.101. Điều tra và quy hoạch trong xây dựng -2-
309 2 49 7 9->10 2 204DN 08/02/2023 05/06/2023 Lê Đình Thục
2 22-CQ.62.QLXD
CM2.301. Quản lý nhà nước về xây dựng 1-2-22- Phạm Nguyễn Quỳnh
310 2 37 6 3->5 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023
2 CQ.62.QLXD Hương
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
311 CNG02.4 4 94 5 1->3 3 P202C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.CĐT+MXD Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
312 CNG02.4 4 94 3 1->3 3 P3E4 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.CĐT+MXD Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
313 CNG02.4 4 101 5 4->5 2 P104C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.KTOTO.1+2 Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
314 CNG02.4 4 101 6 4->5 2 P104C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.KTOTO.1+2 Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
315 CNG02.4 4 101 4 4->5 2 P201C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.KTOTO.1+2 Diệu
Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-ghép Khoa
CNG201. Vương Thị Huyền
316 3 học vật liệu cơ khí-2-22- 7 7 6->9 4 P201C2 08/02/2023 22/05/2023
3 Diệu
CQ.62.KTOTO.1+2
317 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-HL 8 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

KCX23.1
318 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-HL 30 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
CAU18.1
319 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-21-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-20-ghép Chủ
320 CNX05.2 2 10 2 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-20-ghép Chủ
321 CNX05.2 2 10 3 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-20-ghép Chủ
322 CNX05.2 2 10 5 6->8 3 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.CNTT
Tin học đại cương-1-19-ghép Kỹ thuật lập
323 CPM01.3 3 8 3 6->10 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung
trình-2-22-CQ.63.KTD
Tin học đại cương-1-19-ghép Kỹ thuật lập
324 CPM01.3 3 8 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung
trình-2-22-CQ.63.KTD_N_2
Công nghệ Java-2-20-ghép Công nghệ Java-
325 CPM05.3 3 13 5 6->10 5 P201C2 08/02/2023 10/04/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
2-22-CQ.62.CNTT
Công nghệ Java-2-20-ghép Công nghệ Java-
326 CPM05.3 3 13 5 6->10 5 24/05/2023 12/06/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
2-22-CQ.62.CNTT_N_3
CPM212.
327 3 Lập trình sử dụng API-2-22-CQ.61.CNTT 106 2 1->5 5 P104C2 08/02/2023 10/04/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
328 3 37 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_1
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
329 3 34 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_2
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
330 3 34 2 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_3
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
331 3 34 4 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_3

332 CSH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-18-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

Quản lý hành chính trong XD-2-22- Phạm Nguyễn Quỳnh


333 DAN10.2 2 37 2 3->5 3 P1E3 08/02/2023 01/05/2023
CQ.61.QLXD Hương
Tổ chức QL thực hiện DA XD-2-22-
334 DAN11.3 3 27 4 1->4 4 P203C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Hải Quân
CQ.60.QLXD
TKMH Tổ chức QL TH DA XD-2-22-
335 DAN12.1 1 27 4 6->8 3 P301C2 03/05/2023 05/06/2023 Lê Hải Quân
CQ.60.QLXD
Quản lý vật tư thiết bị trong XD-2-22-
336 DAN13.2 2 28 4 6->8 3 401DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
CQ.60.QLXD
Quản lý vật tư thiết bị trong XD-2-22-
337 DAN13.2 2 28 6 6->8 3 P504C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
CQ.60.QLXD
DKH20.1
338 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HL 3 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Đồ án định giá trong xây dựng-2-22-
339 DAN19.1 1 28 7 6->8 3 P104C2 03/05/2023 05/06/2023 Lê Hải Quân
CQ.60.QLXD
DAN209. Quản lý tài chính trong xây dựng-2-22- Phạm Nguyễn Quỳnh
340 2 29 2 6->8 3 303DN 08/02/2023 01/05/2023
2 CQ.60.QLXD Hương
Đấu thầu trong xây dựng-2-22-
341 DAN24.2 2 37 3 6->8 3 502DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
CQ.61.QLXD
Đấu thầu trong xây dựng-2-22-
342 DAN24.2 2 37 7 6->8 3 P404C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
CQ.61.QLXD
Các phương pháp lượng trong quản lý xây
343 DAN31.2 2 36 2 6->8 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023 Lê Hải Quân
dựng-2-22-CQ.61.QLXD
Quản lý nguồn nhân lực trong xây dựng-2-
344 DAN33.2 2 26 3 4->5 2 P301C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
22-CQ.60.QLXD
Quản lý nguồn nhân lực trong xây dựng-2-
345 DAN33.2 2 26 4 9->10 2 P301C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
22-CQ.60.QLXD
Quản lý nguồn nhân lực trong xây dựng-2-
346 DAN33.2 2 26 6 4->5 2 P302C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
22-CQ.60.QLXD
Giám sát trong xây dựng-2-22-
347 DAN36.2 2 28 6 1->3 3 403DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
CQ.60.QLXD
Giám sát trong xây dựng-2-22-
348 DAN36.2 2 28 3 1->3 3 P1E3 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Văn Hiệp
CQ.60.QLXD
Kiểm toán dự án xây dựng-2-22-
349 DAN37.2 2 27 2 1->3 3 P4E5 08/02/2023 01/05/2023 Lê Hải Quân
CQ.60.QLXD
Định giá trong xây dựng-2-22-
350 DAN38.3 3 28 7 1->4 4 P4E5 08/02/2023 22/05/2023 Lê Hải Quân
CQ.60.QLXD
Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-
351 DBO01.2 2 55 4 6->8 3 P2E5 08/02/2023 01/05/2023 Lê Văn Phúc
22-CQ.61.CDB
Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-
352 DBO01.2 2 53 6 1->3 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Võ Hồng Lâm
22-CQ.61.DGBO
DBO031. Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-22-
353 2 19 3 6->8 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Trọng
2 CQ.60.DGBO

354 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.60.CDB 61 4 6->8 3 P302C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Phước Minh

355 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.60.DGBO 32 4 1->3 3 404DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Phước Minh
356 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.61.KTXD.1 71 6 6->8 3 P4E5 08/02/2023 01/05/2023 Lê Văn Phúc

357 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.61.KTXD.2 52 5 1->4 4 P3E3 15/03/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Du

Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-


358 DBO06.2 2 83 3 1->3 3 503DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Trọng
2-22-CQ.60.CDB
Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-22-
359 DBO07.2 2 89 5 3->5 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Võ Xuân Lý
CQ.60.CDB

360 DBO09.2 2 Chuyên đề đường ôtô-2-22-CQ.60.DGBO 21 6 1->4 4 302DN 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Văn Hùng

Đồ án xây dựng đường ôtô-2-22-


361 DBO12.1 1 22 4 4->5 2 201DN 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Phước Minh
CQ.60.DGBO

362 DTU26.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HL 3 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

DBO208. Khai thác và bảo trì đường ô tô-2-22-


363 2 44 2 6->8 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Võ Hồng Lâm
2 CQ.60.CDB Lớp 1
DBO208. Khai thác và bảo trì đường ô tô-2-22-
364 2 44 4 9->10 2 202DN 08/02/2023 05/06/2023 Võ Hồng Lâm
2 CQ.60.CDB Lớp 2
DBO208. Khai thác và bảo trì đường ô tô-2-22-
365 2 17 5 1->4 4 P1E5 08/02/2023 10/04/2023 Lê Văn Bách
2 CQ.60.DGBO
DBO213. Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-22-
366 3 21 3 4->5 2 P1E3 08/02/2023 22/05/2023 Võ Xuân Lý
3 CQ.60.DGBO
DBO213. Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-22-
367 3 21 6 9->10 2 P1E3 08/02/2023 22/05/2023 Võ Xuân Lý
3 CQ.60.DGBO
KCT04.10
368 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
_CAU
DCO203. Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương
369 2 46 6 6->8 3 P301C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 tiện-2-22-CQ.61.CĐT+MXD
DCO203. Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương
370 2 46 2 6->8 3 P3E3 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 tiện-2-22-CQ.61.CĐT+MXD
DCO203. Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương
371 2 85 5 1->3 3 P1E6 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 tiện-2-22-CQ.61.KTOTO.1+2
DCO203. Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương
372 2 85 3 1->3 3 P3E5 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 tiện-2-22-CQ.61.KTOTO.1+2
DCO207. Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-2-22-
373 2 45 4 6->9 4 204DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 CQ.61.CĐT+MXD
DCO207. Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-2-22-
374 2 45 6 9->10 2 P303C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 CQ.61.CĐT+MXD
DCO207. Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-2-22-
375 2 108 6 1->3 3 303DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 CQ.61.KTOTO.1+2
DCO207. Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-2-22-
376 2 108 2 1->3 3 P3E5 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tùng Lâm
2 CQ.61.KTOTO.1+2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam-2-22-
377 DCS301.2 2 19 3 6->8 3 P203C2 08/02/2023 08/05/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.61.KIENTRUC

378 DKH05.3 3 Điều khiển Logic PLC-2-22-CQ.61.TBDGT 53 2 6->10 5 P502C2 08/02/2023 03/04/2023 Ngô Thị Thu Hương

Điều khiển Logic PLC-2-22-


379 DKH05.3 3 28 2 6->10 5 05/04/2023 15/05/2023 Mai Vạn Hậu
CQ.61.TBDGT_N_1
Điều khiển Logic PLC-2-22-
380 DKH05.3 3 25 3 6->10 5 05/04/2023 15/05/2023 Mai Vạn Hậu
CQ.61.TBDGT_N_2
Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi
381 DKH11.3 3 86 4 6->9 4 P201C2 05/04/2023 29/05/2023 Mai Vạn Hậu
tuyến-2-22-CQ.60.TDHDK_Bài tập
Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi
382 DKH11.3 3 86 2 1->4 4 P504C2 08/02/2023 03/04/2023 Ngô Thị Thu Hương
tuyến-2-22-CQ.60.TDHDK_Lý thuyết

383 KTH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-21-HL 2 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

384 VTH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-21-HL 5 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

DKH205.
385 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH 88 4 1->5 5 P1E6 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
386 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH 88 7 1->4 4 P202C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
387 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH_N_1 32 3 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
388 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH_N_2 32 4 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
389 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH_N_3 24 2 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
390 3 86 6 6->10 5 P3E4 08/02/2023 10/04/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
391 3 32 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_1
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
392 3 32 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_2
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
393 3 22 6 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
394 3 22 7 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
395 3 86 7 6->10 5 P304C2 08/02/2023 10/04/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
396 3 32 7 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_1
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
397 3 32 7 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_2
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
398 3 22 4 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
399 3 22 7 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH208. Điều khiển logic - PLC-2-22-
400 3 43 2 6->8 3 403DN 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.61.ĐT&THCN
DKH208. Điều khiển logic - PLC-2-22-
401 3 43 6 6->10 5 P503C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.61.ĐT&THCN
DKH208. Điều khiển logic - PLC-2-22-
402 3 30 7 6->10 5 22/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.61.ĐT&THCN_N_1
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
403 3 85 3 1->5 5 P4E6 08/02/2023 10/04/2023 Ngô Thị Thu Hương
3 CQ.61.TĐH
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
404 3 33 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_1
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
405 3 32 3 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_2
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
406 3 19 3 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
407 3 19 6 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
408 2 83 4 6->10 5 P504C2 08/02/2023 27/02/2023 Ngô Thị Thu Hương
2 CQ.61.TĐH
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
409 2 32 6 1->5 5 01/03/2023 10/04/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_1
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
410 2 32 2 1->5 5 01/03/2023 10/04/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_2
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
411 2 19 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_3
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
412 2 19 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_3
DKH215. Thiết kế và thực hiện dự án tự động hóa-2-
413 2 58 2 6->8 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Văn Hậu
2 22-CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
414 4 86 3 6->10 5 P1E4 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
415 4 86 2 9->10 2 P202C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
416 4 86 4 6->10 5 P202C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
417 4 28 7 1->5 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK_N_1
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
418 4 29 4 1->5 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK_N_2
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
419 4 29 6 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK_N_3
DKH219. Lập trình cho thiết bị di động-2-22-
420 4 42 7 6->10 5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Bình
4 CQ.60.TDHDK Lớp 1
DKH219. Lập trình cho thiết bị di động-2-22-
421 4 43 7 1->5 5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Bình
4 CQ.60.TDHDK Lớp 2
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
422 3 84 3 1->5 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
423 3 27 4 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_1
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
424 3 29 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_2
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
425 3 28 4 1->5 5 24/05/2023 05/06/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_3
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
426 3 28 5 1->5 5 24/05/2023 05/06/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_3
DKH224. Hệ thống giao thông thông minh-2-22-
427 3 87 6 1->3 3 P304C2 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.60.TDHDK
DKH224. Hệ thống giao thông thông minh-2-22-
428 3 87 5 6->10 5 P504C2 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.60.TDHDK
Cơ học đất-2-19-ghép Cơ học đất-2-22-
429 DKT02.3 3 2 3 6->9 4 P3E5 08/02/2023 24/04/2023 Trần Văn Thuận
CQ.62.KTXDCTGT.1
Cơ học đất-2-19-ghép Cơ học đất-2-22-
430 DKT02.3 3 2 3 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_4

431 DKT24.2 2 Nền móng-2-22-CQ.61.XDDD.1 86 4 6->8 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Thuận

432 DKT24.2 2 Nền móng-2-22-CQ.61.XDDD.2 88 5 6->8 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Thuận

Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-22-


433 DKT25.2 2 49 5 1->3 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Lê Văn Dũng
CQ.61.CDB
Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-22-
434 DKT25.2 2 115 7 6->8 3 P3E5 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.61.DGBO+GTCC

435 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.CDB 60 5 6->8 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân
436 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.DGBO 49 3 6->8 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân

437 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.GTCC 40 6 6->8 3 202DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân

438 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.KTXD.2 49 2 6->8 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân

439 DTU15.3 3 Hệ thống nhúng-2-22-CQ.61.ĐT&THCN 45 5 6->10 5 502DN 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh

Hệ thống nhúng-2-22-
440 DTU15.3 3 30 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.61.ĐT&THCN_N_1
Hệ thống nhúng-2-22-
441 DTU15.3 3 15 3 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.61.ĐT&THCN_N_2
Hệ thống nhúng-2-22-
442 DTU15.3 3 15 5 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.61.ĐT&THCN_N_2

443 DTU18.2 2 Điện tử ô tô-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 39 7 3->5 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 TS. Đào Văn Phượng

444 DTU203.3 3 Kỹ thuật điện tử số-2-19-Lớp riêng 1 3 1->5 5 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh

Hệ thống số lập trình-2-22- Ths. Phạm Xuân


445 DTU210.3 3 38 3 6->10 5 301DN 08/02/2023 10/04/2023
CQ.60.ĐT&THCN Minh
Hệ thống số lập trình-2-22- Ths. Phạm Xuân
446 DTU210.3 3 19 3 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023
CQ.60.ĐT&THCN_N_1 Minh
Hệ thống số lập trình-2-22- Ths. Phạm Xuân
447 DTU210.3 3 19 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023
CQ.60.ĐT&THCN_N_2 Minh

448 DTU213.3 3 Thiết kế thiết bị đo-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 38 2 6->10 5 404DN 08/02/2023 10/04/2023 Lê Mạnh Tuấn

Thiết kế thiết bị đo-2-22-


449 DTU213.3 3 19 2 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Mạnh Tuấn
CQ.60.ĐT&THCN_N_1
Thiết kế thiết bị đo-2-22-
450 DTU213.3 3 19 2 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Lê Mạnh Tuấn
CQ.60.ĐT&THCN_N_2
Thiết bị điện tử trong giao thông thông
451 DTU220.2 2 38 7 6->8 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
minh-2-22-CQ.60.ĐT&THCN

452 DTU221.2 2 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 38 4 1->3 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023 TS. Lê Tiến Lộc

KMT40.1
453 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-HL 2 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Thiết kế điện tử tự động-2-22- Ths. Phạm Xuân
454 DTU304.2 2 51 3 1->5 5 504DN 08/02/2023 20/03/2023
CQ.61.ĐT&THCN Minh
Thiết kế điện tử tự động-2-22- Ths. Phạm Xuân
455 DTU304.2 2 30 3 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023
CQ.61.ĐT&THCN_N_1 Minh
Thiết kế điện tử tự động-2-22- Ths. Phạm Xuân
456 DTU304.2 2 21 3 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023
CQ.61.ĐT&THCN_N_2 Minh

457 DTU307.3 3 Xử lý ảnh số-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 37 4 6->10 5 504DN 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh

458 DTU307.3 3 Xử lý ảnh số-2-22-CQ.60.ĐT&THCN_N_1 19 5 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh

459 DTU307.3 3 Xử lý ảnh số-2-22-CQ.60.ĐT&THCN_N_2 18 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Võ Thiện Lĩnh

460 DTU308.2 2 Đồ án thiết kế-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 37 6 1->5 5 203DN 08/02/2023 10/04/2023 Lê Mạnh Tuấn

Cấu trúc máy tính và hệ điều hành-2-22- Ths. Nguyễn Trọng


461 DTU314.3 3 74 6 1->5 5 P2E6 08/02/2023 01/05/2023
CQ.61.KTVT+ĐT&THCN Huân
Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-
462 DTX262.2 2 64 6 1->3 3 P304C2 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Lê Tiến
CQ.61.CĐT+MXD
Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-
463 DTX262.2 2 64 4 1->3 3 P3E4 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Lê Tiến
CQ.61.CĐT+MXD
Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-
464 DTX262.2 2 79 4 9->10 2 P104C2 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Lê Tiến
CQ.61.KTOTO.1+2
Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-
465 DTX262.2 2 79 2 9->10 2 P201C2 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Lê Tiến
CQ.61.KTOTO.1+2
Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-
466 DTX262.2 2 79 6 9->10 2 P201C2 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Lê Tiến
CQ.61.KTOTO.1+2
Trang bị điện trên các PTGT-2-22-
467 DTX64.2 2 48 5 1->3 3 P1E3 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Văn Tiến
CQ.60.COĐT
Trang bị điện trên các PTGT-2-22-
468 DTX64.2 2 48 4 1->3 3 P1E6 05/04/2023 15/05/2023 Phạm Văn Tiến
CQ.60.COĐT

469 EE0.001.2 2 Tín hiệu và hệ thống-2-22-CQ.62.KTD 54 5 6->8 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Lê Mạnh Tuấn

Ths. Phạm Xuân


470 EE0.003.2 2 Kỹ thuật điện tử số-2-22-CQ.62.KTD 55 5 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023
Minh

471 EE0.004.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.62.KTD 55 6 1->5 5 P301C2 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh

472 EE0.004.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.62.KTD_N_1 30 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh

473 EE0.004.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.62.KTD_N_2 25 6 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Võ Thiện Lĩnh

474 EE0.004.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.62.TĐHĐK 91 2 6->10 5 P1E4 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh

Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
475 EE0.004.3 3 35 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_1
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
476 EE0.004.3 3 35 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_2
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
477 EE0.004.3 3 20 2 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_3
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
478 EE0.004.3 3 20 6 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_3

479 EE0.005.2 2 Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-CQ.62.KTD 58 4 1->5 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Thị Thu Lan

Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-


480 EE0.005.2 2 35 4 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.KTD_N_1
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
481 EE0.005.2 2 23 4 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.KTD_N_2
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
482 EE0.005.2 2 69 6 1->5 5 P503C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.KTĐTVT
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
483 EE0.005.2 2 30 6 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.KTĐTVT_N_1
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
484 EE0.005.2 2 30 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.KTĐTVT_N_2
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
485 EE0.005.2 2 91 7 1->5 5 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.TĐHĐK
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
486 EE0.005.2 2 35 7 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.TĐHĐK_N_1
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
487 EE0.005.2 2 35 7 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.TĐHĐK_N_2
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
488 EE0.005.2 2 21 4 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.TĐHĐK_N_3
Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-
489 EE0.005.2 2 21 7 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
CQ.62.TĐHĐK_N_3
KXD30.1
490 10 Đồ án tốt nghiệp-2-19-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0

491 EE0.007.3 3 Lý thuyết mạch -2-22-CQ.63.KTĐTVT 76 2 9->10 2 P202C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi

492 EE0.007.3 3 Lý thuyết mạch -2-22-CQ.63.KTĐTVT 76 4 9->10 2 P202C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi

493 EE0.007.3 3 Lý thuyết mạch -2-22-CQ.63.KTĐTVT 76 6 6->9 4 P504C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi

494 EE0.011.3 3 Máy điện và khí cụ điện-2-22-CQ.62.KTD 55 7 1->4 4 P202C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc

495 EE0.011.3 3 Máy điện và khí cụ điện-2-22-CQ.62.KTD 55 2 1->4 4 P301C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
496 EE0.011.3 3 30 4 1->5 5 17/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.KTD_N_1
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
497 EE0.011.3 3 25 5 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.KTD_N_2
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
498 EE0.011.3 3 91 3 1->4 4 P104C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.62.TĐHĐK
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
499 EE0.011.3 3 91 5 1->4 4 P304C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.62.TĐHĐK
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
500 EE0.011.3 3 35 2 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.TĐHĐK_N_1
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
501 EE0.011.3 3 35 5 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.TĐHĐK_N_2
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
502 EE0.011.3 3 21 6 1->5 5 26/04/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.TĐHĐK_N_3

503 EE0.013.3 3 Điện tử công suất-2-22-CQ.62.TĐHĐK 93 3 1->3 3 P1E4 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà

504 EE0.013.3 3 Điện tử công suất-2-22-CQ.62.TĐHĐK 93 5 1->5 5 P304C2 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà

505 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL 43 7 6->9 4 P404C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc

506 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL 43 5 6->9 4 P503C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc

507 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL_N_1 22 3 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái

508 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL_N_2 19 3 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái

509 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT 75 3 6->10 5 P504C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái

510 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_1 25 3 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái

511 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_2 25 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái

512 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_3 25 2 6->10 5 24/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái

513 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_3 25 4 6->10 5 24/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái

514 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.1 60 5 1->5 5 P302C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái

515 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.1_N_1 30 5 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
516 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.1_N_2 30 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái

517 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.2 42 6 6->10 5 501DN 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái

518 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.2_N_1 35 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái

519 EE2.004.3 3 Xử lý tín hiệu số-2-22-CQ.62.KTĐTVT 74 3 6->9 4 P1E6 08/02/2023 22/05/2023 Lê Mạnh Tuấn

Cấu trúc máy tính và hệ điều hành-2-22- Ths. Nguyễn Trọng


520 EE2.005.3 3 75 4 1->4 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023
CQ.62.KTĐTVT Huân
Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường-2-
521 ET2.006.2 2 19 4 6->8 3 P203C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Kim Hạnh
22-CQ.62.KTMT
Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường-2-
522 ET2.006.2 2 19 6 6->8 3 P203C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Kim Hạnh
22-CQ.62.KTMT
Thủy lực trong công nghệ môi trường-2-22-
523 ET2.007.3 3 19 5 1->4 4 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Kim Hạnh
CQ.62.KTMT
Thủy lực trong công nghệ môi trường-2-22-
524 ET2.007.3 3 19 7 1->4 4 P1E3 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Kim Hạnh
CQ.62.KTMT

525 ET2.008.3 3 Vi sinh môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 2 9->10 2 P203C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga

526 ET2.008.3 3 Vi sinh môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 6 1->4 4 P203C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga

527 ET2.008.3 3 Vi sinh môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 4 9->10 2 P502C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga

528 ET2.009.3 3 Hóa học môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 7 6->9 4 P1E3 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga

529 ET2.009.3 3 Hóa học môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 5 6->9 4 P203C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga

530 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-20-Lớp 1 31 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Phi Yến

531 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-20-Lớp 1 86 6 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh

Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-19-ghép


532 GDT02.2 1 13 3 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 3
Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-19-ghép
533 GDT02.2 1 21 3 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 8

534 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-20-Lớp 1 70 5 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Dậu
Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-19-
535 GDT02.3 1 ghép Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2- 2 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh
21-Lớp 2
Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-20-
536 GDT02.3 1 60 5 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 1

537 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-20-Lớp 1 30 3 1->4 4 Hồ bơi 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân

538 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-Lớp riêng 38 7 11->14 4 201DN 08/02/2023 22/05/2023 Võ Thị Bích Trâm

Thiết kế nền mặt đường ôtô-2-22-


539 GTC14.2 2 39 5 6->8 3 402DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Thị Trúc Liểu
CQ.61.QLXD
MXD208.
540 10 Đồ án tốt nghiệp-2-19-HL 2 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
10
Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô-2-22-
541 GTC201.2 2 20 6 3->5 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Thị Trúc Liểu
CQ.61.GTCC
Kiến trúc cảnh quan công trình giao thông-
542 GTC202.2 2 24 3 6->8 3 403DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Quang Vượng
2-22-CQ.61.GTCC

543 GTP201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.GTCC 22 2 6->9 4 402DN 08/02/2023 22/05/2023 Trần Anh Đạt

544 GTP201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.QLXD 43 5 1->4 4 402DN 08/02/2023 22/05/2023 Trần Anh Đạt

Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-21-ghép Tư tưởng


545 HCM01.2 2 16 2 6->8 3 P103C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
Hồ Chí Minh-2-22-CQ.62.CKĐL+KTMT
Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-20-ghép Tư tưởng
546 HCM01.2 2 6 3 6->8 3 P201C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
Hồ Chí Minh-2-22-CQ.62.KTXD
Hóa học (TN)-2-19-ghép Hoá học ứng
547 HOA04.2 2 6 6 1->5 5 P103C2 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ
dụng-2-22-CQ.63.CKĐL
Hóa học (TN)-2-19-ghép Hoá học ứng
548 HOA04.2 2 3 6 1->5 5 24/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Thi Hạ
dụng-2-22-CQ.63.CKĐL_N_1
Hóa học (TN)-2-19-ghép Hoá học ứng
549 HOA04.2 2 3 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thi Hạ
dụng-2-22-CQ.63.CKĐL_N_2
Hóa học (TN)-2-19-ghép Hoá học ứng
550 HOA04.2 2 3 4 1->5 5 P502C2 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ
dụng-2-22-CQ.63.KTOTO
Hóa học (TN)-2-19-ghép Hoá học ứng
551 HOA04.2 2 3 2 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Lê Thị Thi Hạ
dụng-2-22-CQ.63.KTOTO_N_3

552 IT0.003.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.KTD 45 3 6->10 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung

553 IT0.003.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.KTD_N_1 30 3 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Thị Dung

554 IT0.003.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.KTD_N_2 15 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung

Kỹ thuật lập trình nâng cao-2-22-


555 IT0.006.3 3 72 2 6->10 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung
CQ.62.KTĐTVT
Kỹ thuật lập trình nâng cao-2-22-
556 IT0.006.3 3 30 2 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Thị Dung
CQ.62.KTĐTVT_N_1
Kỹ thuật lập trình nâng cao-2-22-
557 IT0.006.3 3 30 2 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung
CQ.62.KTĐTVT_N_2

558 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT 78 2 1->5 5 P1E4 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung

559 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT_N_1 30 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Thị Dung

560 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT_N_2 30 2 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung

561 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT_N_3 18 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Quốc Khánh

562 IT1.110.3 3 Cơ sở dữ liệu-2-22-CQ.62.CNTT 99 3 1->4 4 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung

Phân tích thiết kế thuật toán-2-22-


563 IT1.111.3 3 99 6 6->10 5 P202C2 08/02/2023 10/04/2023 Trần Phong Nhã
CQ.62.CNTT
Phân tích thiết kế thuật toán-2-22-
564 IT1.111.3 3 36 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Phong Nhã
CQ.62.CNTT_N_1
Phân tích thiết kế thuật toán-2-22-
565 IT1.111.3 3 36 6 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Phong Nhã
CQ.62.CNTT_N_2
Phân tích thiết kế thuật toán-2-22-
566 IT1.111.3 3 27 6 6->10 5 24/05/2023 12/06/2023 Trần Phong Nhã
CQ.62.CNTT_N_3

567 IT1.112.3 3 Nguyên lý hệ điều hành-2-22-CQ.62.CNTT 97 2 3->5 3 P201C2 08/02/2023 17/04/2023 Nguyễn Thị Hải Bình

568 IT1.112.3 3 Nguyên lý hệ điều hành-2-22-CQ.62.CNTT 97 4 3->5 3 P304C2 08/02/2023 17/04/2023 Nguyễn Thị Hải Bình

569 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT 99 5 6->10 5 P201C2 08/02/2023 10/04/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ

570 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT_N_1 40 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ

571 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT_N_2 40 5 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ

572 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT_N_3 19 5 6->10 5 24/05/2023 12/06/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ

Quản lý nhà nước về BCVT-2-22- Nguyễn Thị Nhật


573 KBC08.2 2 38 4 1->3 3 401DN 08/02/2023 01/05/2023
CQ.61.KTBC Linh
Thống kê doanh nghiệp BCVT-2-22-
574 KBC12.2 2 40 5 1->3 3 501DN 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Thị Hằng
CQ.61.KTBC
Định mức lao động BCVT-2-22-
575 KBC19.2 2 39 3 1->3 3 401DN 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Thị Hằng
CQ.61.KTBC
Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-2-
576 KBC203.2 2 35 4 6->8 3 302DN 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Thị Hằng
22-CQ.61.KTBC
Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn
577 KBC210.3 3 37 2 9->10 2 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Quảng
thông-2-22-CQ.61.KTBC
Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn
578 KBC210.3 3 37 5 9->10 2 P303C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Quảng
thông-2-22-CQ.61.KTBC
Kinh tế bưu chính viễn thông-2-22-
579 KBC307.2 2 44 5 6->8 3 401DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Văn Quảng
CQ.61.KTBC

580 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-20-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

KXD29.1
581 10 Đồ án tốt nghiệp-2-20-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Marketing dịch vụ bưu chính viễn thông-2-
582 KBC34.2 2 36 2 6->8 3 401DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Văn Quảng
22-CQ.61.KTBC
Cơ sở phương pháp PTHH-2-22-
583 KCA03.2 2 51 3 1->3 3 502DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đăng Điềm
CQ.61.CDB
Cơ sở phương pháp PTHH-2-22-
584 KCA03.2 2 46 5 1->3 3 502DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đăng Điềm
CQ.61.DGBO
Nguyễn Nhật Minh
585 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-22-CQ.61.CDB_Bài tập_1 48 4 1->3 3 504DN 05/04/2023 01/05/2023
Trị
Nguyễn Nhật Minh
586 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-22-CQ.61.CDB_Lý thuyết 60 4 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023
Trị
Kết cấu thép-2-22-
587 KCA06.2 2 50 3 1->3 3 201DN 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.61.DGBO+GTCC_Bài tập_1
Kết cấu thép-2-22-
588 KCA06.2 2 44 4 1->3 3 201DN 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.61.DGBO+GTCC_Bài tập_2
Kết cấu thép-2-22-
589 KCA06.2 2 94 3 1->3 3 P2E5 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.61.DGBO+GTCC_Lý thuyết

590 CNT04.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.CNTT 94 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

Nguyễn Thị Nhật


591 KBC32.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTBC 34 -> 22/03/2023 19/06/2023
Linh-Phạm Thị Hằng

592 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTTH 66 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

KVD42.1
593 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTVTDL 64 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0

594 VTK03.2 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.LOG.1 29 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

595 KCX.27.2 2 Phương pháp PTHH-2-22-CQ.61.XDDD.2 21 3 6->8 3 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-22-
596 KCX10.2 2 65 5 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
CQ.61.XDDD.1
Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-22-
597 KCX10.2 2 66 6 6->8 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
CQ.61.XDDD.2

598 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-22-CQ.60.XDDD.1 69 4 6->9 4 P4E5 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi

599 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-22-CQ.60.XDDD.2 85 4 1->4 4 P3E5 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi

Đồ án kết cấu nhà thép-2-22-


600 KCX19.1 1 59 7 6->8 3 P103C2 19/04/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
CQ.60.XDDD.1
Đồ án kết cấu nhà thép-2-22-
601 KCX19.1 1 90 2 4->5 2 P304C2 29/03/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
CQ.60.XDDD.2
KCX207. Tổ chức và quản lý xây dựng-2-22-
602 3 98 5 6->9 4 P304C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Minh Cảnh
3 CQ.60.XDDD.1
KCX207. Tổ chức và quản lý xây dựng-2-22- Đào Nguyễn Huy
603 3 39 3 6->9 4 P503C2 05/04/2023 22/05/2023
3 CQ.60.XDDD.2_Bài tập Tòng
KCX207. Tổ chức và quản lý xây dựng-2-22-
604 3 39 7 1->4 4 P3E3 08/02/2023 03/04/2023 Lê Minh Cảnh
3 CQ.60.XDDD.2_Lý thuyết
KCX208. Đồ án tổ chức và quản lý xây dựng-2-22-
605 1 61 3 4->5 2 P304C2 29/03/2023 22/05/2023 Lê Minh Cảnh
1 CQ.60.XDDD.1 Lớp 1
KCX208. Đồ án tổ chức và quản lý xây dựng-2-22- Đào Nguyễn Huy
606 1 45 4 9->10 2 P302C2 29/03/2023 22/05/2023
1 CQ.60.XDDD.2 Lớp 1 Tòng
KCX208. Đồ án tổ chức và quản lý xây dựng-2-22- Đào Nguyễn Huy
607 1 45 6 4->5 2 P302C2 29/03/2023 22/05/2023
1 CQ.60.XDDD.2 Lớp 2 Tòng

608 VTK03.2 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.LOG.2 116 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-22-


609 KCX29.3 3 100 2 6->9 4 P104C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Công Hậu
CQ.60.XDDD.1
Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-22-
610 KCX29.3 3 45 3 1->4 4 304DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Công Hậu
CQ.60.XDDD.2
KCX301.
611 2 Kết cấu thép cơ bản-2-22-CQ.61.XDDD.1 79 2 1->3 3 P304C2 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
2
KCX301.
612 2 Kết cấu thép cơ bản-2-22-CQ.61.XDDD.2 78 3 1->3 3 P4E5 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
2
KCX302. Công nghệ xây dựng đặc biệt-2-22- Đào Nguyễn Huy
613 3 54 6 6->9 4 P302C2 08/02/2023 22/05/2023
3 CQ.60.XDDD.1 Tòng
KCX302. Công nghệ xây dựng đặc biệt-2-22-
614 3 88 5 1->4 4 P504C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
3 CQ.60.XDDD.2
KCX307. Đồ án kết cấu bê tông 2-2-22-
615 1 80 5 9->10 2 P2E3 29/03/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
1 CQ.61.XDDD.1
KCX307. Đồ án kết cấu bê tông 2-2-22-
616 1 78 6 9->10 2 P304C2 29/03/2023 22/05/2023 Nguyễn Công Hậu
1 CQ.61.XDDD.2
An toàn và bảo mật thông tin-2-22-
617 KHM07.3 3 117 6 1->5 5 P3E5 08/02/2023 10/04/2023 ThS. Phan Thanh Hy
CQ.61.CNTT
An toàn và bảo mật thông tin-2-22-
618 KHM07.3 3 40 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Phan Thanh Hy
CQ.61.CNTT_N_1
An toàn và bảo mật thông tin-2-22-
619 KHM07.3 3 40 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Phan Thanh Hy
CQ.61.CNTT_N_2
An toàn và bảo mật thông tin-2-22-
620 KHM07.3 3 37 6 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Phan Thanh Hy
CQ.61.CNTT_N_3
An toàn và bảo mật thông tin-2-22-
621 KHM07.3 3 37 6 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Phan Thanh Hy
CQ.61.CNTT_N_3
Phân tích thiết kế thuật toán-2-20-ghép
622 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-2-22- 15 6 6->10 5 P202C2 08/02/2023 10/04/2023 Trần Phong Nhã
CQ.62.CNTT
Phân tích thiết kế thuật toán-2-20-ghép
623 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-2-22- 15 6 6->10 5 24/05/2023 12/06/2023 Trần Phong Nhã
CQ.62.CNTT_N_3
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng-2-22- TS. Nguyễn Đình
624 KHM20.3 3 89 4 1->5 5 P1E4 08/02/2023 10/04/2023
CQ.61.CNTT Hiển
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng-2-22- TS. Nguyễn Đình
625 KHM20.3 3 35 4 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023
CQ.61.CNTT_N_1 Hiển
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng-2-22- TS. Nguyễn Đình
626 KHM20.3 3 35 2 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023
CQ.61.CNTT_N_2 Hiển
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng-2-22- TS. Nguyễn Đình
627 KHM20.3 3 19 2 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023
CQ.61.CNTT_N_3 Hiển
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng-2-22- TS. Nguyễn Đình
628 KHM20.3 3 19 4 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023
CQ.61.CNTT_N_3 Hiển

629 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.CĐT 56 3 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu

630 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.KTOTO.1 60 4 1->3 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu

631 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.KTOTO.2 48 2 6->8 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu

632 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.MXD 46 2 1->3 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu

Môi trường xây dựng giao thông-2-22-


633 KMT34.2 2 53 4 6->8 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu
CQ.61.DGBO+GTCC

634 QTD47.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.QTKD 56 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn

Kỹ thuật điện-1-19-ghép Kỹ thuật điện-2-


635 KTD01.3 3 1 5 6->9 4 P503C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
22-CQ.62.CKĐL
Kỹ thuật điện-1-19-ghép Kỹ thuật điện-2-
636 KTD01.3 3 1 7 6->9 4 P503C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
22-CQ.62.CKĐL
Kỹ thuật điện-1-19-ghép Kỹ thuật điện-2-
637 KTD01.3 3 1 3 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái
22-CQ.62.CKĐL_N_2
Kỹ thuật điện-1-19-ghép Kỹ thuật điện-2-
638 KTD01.3 3 3 6 6->10 5 501DN 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
22-CQ.62.KTOTO.2
Kỹ thuật điện-1-19-ghép Kỹ thuật điện-2-
639 KTD01.3 3 3 6 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái
22-CQ.62.KTOTO.2_N_2
Cơ sở truyền động điện-2-22-
640 KTD06.2 2 53 7 1->3 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.61.TBDGT

641 KTD07.2 2 Điều khiển số và CNC-2-22-CQ.61.TBDGT 54 3 1->3 3 P1E3 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi

642 KTD07.2 2 Điều khiển số và CNC-2-22-CQ.61.TBDGT 54 5 1->3 3 P404C2 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi

Mạng cao áp trạm điện kéo-2-22-


643 KTD15.3 3 35 7 1->4 4 P201C2 17/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
CQ.60.KTD_Bài tập
Mạng cao áp trạm điện kéo-2-22-
644 KTD15.3 3 35 3 9->10 2 P303C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.60.KTD_Lý thuyết
Mạng cao áp trạm điện kéo-2-22-
645 KTD15.3 3 35 6 9->10 2 P303C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.60.KTD_Lý thuyết
Máy điện chuyên dụng-2-22-
646 KTD202.2 2 53 5 4->5 2 P103C2 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi
CQ.61.TBDGT
Máy điện chuyên dụng-2-22-
647 KTD202.2 2 53 7 4->5 2 P104C2 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi
CQ.61.TBDGT
Máy điện chuyên dụng-2-22-
648 KTD202.2 2 53 3 4->5 2 P404C2 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi
CQ.61.TBDGT

649 KTD203.3 3 Điều khiển thủy khí-2-22-CQ.61.TBDGT 53 7 6->10 5 P301C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái

Điều khiển thủy khí-2-22-


650 KTD203.3 3 28 7 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.61.TBDGT_N_1
Điều khiển thủy khí-2-22-
651 KTD203.3 3 25 2 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.61.TBDGT_N_2
Điều khiển thủy khí-2-22-
652 KTD203.3 3 25 7 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.61.TBDGT_N_2
Thiết kế cung cấp điện mạng hạ áp-2-22-
653 KTD205.2 2 53 6 1->3 3 P302C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.61.TBDGT
Thiết kế cung cấp điện mạng hạ áp-2-22-
654 KTD205.2 2 53 4 1->3 3 P502C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.61.TBDGT
Trang bị điện phương tiện đoàn tàu-2-22-
655 KTD209.2 2 35 2 6->8 3 P502C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.60.KTD
Trang bị điện phương tiện đoàn tàu-2-22-
656 KTD209.2 2 35 4 6->8 3 P503C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.60.KTD

657 KTD21.2 2 Trang bị điện ô tô-2-22-CQ.60.KTD 36 5 1->3 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi

658 KTD211.2 2 Hệ thống năng lượng mới-2-22-CQ.60.KTD 35 7 4->5 2 P103C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái

659 KTD211.2 2 Hệ thống năng lượng mới-2-22-CQ.60.KTD 35 4 4->5 2 P501C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái

Trang bị điện hệ thống sản xuất vật liệu xây


660 KTD22.2 2 35 4 1->3 3 402DN 08/02/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
dựng-2-22-CQ.60.KTD
Trang bị điện trong máy xây dựng và giao
661 KTD224.2 2 35 5 6->10 5 P4E5 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
thông-2-22-CQ.60.KTD
Mạng truyền thông công nghiệp-2-22-
662 KTD306.3 3 53 4 6->10 5 P501C2 08/02/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.61.TBDGT
Tự động hóa quá trình sản xuất-2-22-
663 KTD310.3 3 34 2 1->4 4 P4E3 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
CQ.60.KTD
Tự động hóa quá trình sản xuất-2-22-
664 KTD310.3 3 34 6 1->4 4 P503C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
CQ.60.KTD

665 KTD311.2 2 Đồ án chuyên ngành 2-2-22-CQ.60.KTD 34 7 6->9 4 P4E5 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi

Chuẩn đoán và bảo dưỡng thiết bị điện-2-


666 KTD312.2 2 35 3 6->8 3 P1E4 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
22-CQ.60.KTD
Chuẩn đoán và bảo dưỡng thiết bị điện-2-
667 KTD312.2 2 35 6 6->8 3 P503C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
22-CQ.60.KTD

668 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-2-22-CQ.61.XDDD.1 19 7 1->5 5 201DN 19/04/2023 22/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng

669 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-2-22-CQ.61.XDDD.1 19 4 4->5 2 303DN 19/04/2023 22/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng

Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-22-


670 KTH04.2 2 62 3 1->3 3 P3E3 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Việt Hưng
CQ.61.XDDD.1
Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-22-
671 KTH04.2 2 85 2 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Việt Hưng
CQ.61.XDDD.2
CKO019.
672 10 Đồ án tốt nghiệp-HL 10 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
10

673 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-22-CQ.61.XDDD.1 59 5 1->3 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Quang Đạt

674 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-22-CQ.61.XDDD.2 65 2 1->3 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Quang Đạt

Đinh Thị Thanh


675 KTM04.3 3 Điều khiển Robot-2-22-CQ.60.COĐT 51 5 6->8 3 P103C2 26/04/2023 05/06/2023
Huyền
Đinh Thị Thanh
676 KTM04.3 3 Điều khiển Robot-2-22-CQ.60.COĐT 51 6 9->10 2 P103C2 26/04/2023 05/06/2023
Huyền
Đinh Thị Thanh
677 KTM04.3 3 Điều khiển Robot-2-22-CQ.60.COĐT 51 4 9->10 2 P301C2 26/04/2023 05/06/2023
Huyền
Đinh Thị Thanh
678 KTM04.3 3 Điều khiển Robot-2-22-CQ.60.COĐT 51 2 6->8 3 P302C2 26/04/2023 05/06/2023
Huyền
Hệ thống cơ điện tử-2-22-
679 KTM05.2 2 59 7 4->5 2 P103C2 26/04/2023 15/05/2023 Trịnh Tuấn Dương
CQ.61.CĐT+MXD_Bài tập
Hệ thống cơ điện tử-2-22-
680 KTM05.2 2 59 3 4->5 2 P301C2 26/04/2023 15/05/2023 Trịnh Tuấn Dương
CQ.61.CĐT+MXD_Bài tập
Hệ thống cơ điện tử-2-22-
681 KTM05.2 2 59 2 6->8 3 P302C2 01/03/2023 24/04/2023 Nguyễn Hữu Hào
CQ.61.CĐT+MXD_Lý thuyết
Hệ thống cơ điện tử-2-22-
682 KTM05.2 2 20 5 1->3 3 P1E6 26/04/2023 15/05/2023 Trịnh Tuấn Dương
CQ.61.KTOTO.1+2_Bài tập
Hệ thống cơ điện tử-2-22-
683 KTM05.2 2 20 5 1->3 3 504DN 22/02/2023 24/04/2023 Nguyễn Hữu Hào
CQ.61.KTOTO.1+2_Lý thuyết

684 KTM07.3 3 Động lực học máy-2-22-CQ.60.COĐT 61 3 9->10 2 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Dũng

685 KTM07.3 3 Động lực học máy-2-22-CQ.60.COĐT 61 5 4->5 2 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Dũng

Hệ thống điều khiển đa biến-2-22- Đinh Thị Thanh


686 KTM15.2 2 52 6 6->8 3 P301C2 26/04/2023 05/06/2023
CQ.60.COĐT Huyền
Hệ thống điều khiển đa biến-2-22- Đinh Thị Thanh
687 KTM15.2 2 52 4 6->8 3 P304C2 26/04/2023 05/06/2023
CQ.60.COĐT Huyền
Tự động hóa quá trình sản xuất FMS &
688 KTM20.2 2 50 3 6->8 3 P104C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
CIM-2-22-CQ.60.COĐT
Tự động hóa quá trình sản xuất FMS &
689 KTM20.2 2 50 7 6->8 3 P301C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
CIM-2-22-CQ.60.COĐT
KTM204. Robot công nghiệp-2-22-
690 2 65 7 1->3 3 P3E4 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Hữu Hào
2 CQ.61.CĐT+MXD+KTOTO.1+2
KTM208. Kỹ thuật mạch điện tử-2-22-
691 2 71 7 6->8 3 P504C2 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
2 CQ.61.CĐT+MXD+KTOTO.1+2
KTM227.
692 2 Điện tử công suất-2-22-CQ.60.COĐT 45 2 9->10 2 P103C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
2
KTM227.
693 2 Điện tử công suất-2-22-CQ.60.COĐT 45 5 9->10 2 P201C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
2
KTM227.
694 2 Điện tử công suất-2-22-CQ.60.COĐT 45 6 4->5 2 P301C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
2
CKO19.1
695 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-20-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
KTM301. TKMH Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
696 1 49 3 1->3 3 P301C2 03/05/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
1 CQ.60.COĐT
KTM316.
697 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.60.COĐT 48 2 1->5 5 P104C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
3
KTM316.
698 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.60.COĐT 48 7 1->3 3 P104C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
3
KTM316.
699 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.60.COĐT 48 4 4->5 2 P303C2 26/04/2023 05/06/2023 Trịnh Tuấn Dương
3
Truyền động thủy lực và khí nén-2-19-ghép
700 KTN202.2 2 Truyền động thủy lực và khí nén-2-22- 3 6 6->8 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Minh Hạ
CQ.62.KTCĐT
Kết cấu bê tông cốt thép, gạch đá-2-22- Đào Nguyễn Huy
701 KTR134.2 2 27 4 6->8 3 304DN 08/02/2023 22/05/2023
CQ.61.KIENTRUC Tòng
Kiến trúc cảnh quan -2-22-
702 KTR135.2 2 27 2 1->4 4 201DN 19/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng
CQ.61.KIENTRUC
Kiến trúc cảnh quan -2-22-
703 KTR135.2 2 27 3 1->4 4 402DN 19/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng
CQ.61.KIENTRUC
Công trình thương mại-2-22-
704 KTR139.2 2 24 6 6->10 5 204DN 19/04/2023 29/05/2023 Hà Văn Anh Khoa
CQ.61.KIENTRUC
Công trình bảo tàng, thư viện-2-22-
705 KTR142.2 2 25 4 1->3 3 203DN 19/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng
CQ.61.KIENTRUC
Công trình bảo tàng, thư viện-2-22-
706 KTR142.2 2 25 5 4->5 2 401DN 19/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng
CQ.61.KIENTRUC
Đồ án thiết kế ngoại thất-2-22-
707 KTR150.2 2 15 7 6->10 5 202DN 19/04/2023 29/05/2023 Hà Văn Anh Khoa
CQ.61.KIENTRUC Lớp 1
Đồ án thiết kế ngoại thất-2-22-
708 KTR150.2 2 12 7 6->8 3 202DN 08/02/2023 17/04/2023 Trần Chí Trung
CQ.61.KIENTRUC Lớp 2
Kỹ thuật siêu cao tần-2-22-
709 KTT02.3 3 75 4 1->5 5 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 TS. Phan Như Quân
CQ.61.KTVT+ĐT&THCN
Quản lý dự án đầu tư giao thông vận tải-2-
710 KVD15.2 2 44 4 1->3 3 P1E3 08/02/2023 01/05/2023 Hoàng Văn Hào
22-CQ.61.QHO
Thống kê doanh nghiệp vận tải-2-22-
711 KVD20.2 2 67 6 6->8 3 P3E3 08/02/2023 01/05/2023 Hoàng Văn Hào
CQ.61.KTVTDL
Cơ sở vật chất kỹ thuật kinh doanh du lịch-
712 KVD22.2 2 66 2 1->4 4 P3E3 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
2-22-CQ.61.KTVTDL_Bài tập
Cơ sở vật chất kỹ thuật kinh doanh du lịch-
713 KVD22.2 2 66 2 6->8 3 P3E3 29/03/2023 24/04/2023 Hoàng Văn Hào
2-22-CQ.61.KTVTDL_Lý thuyết
Cơ sở vật chất kỹ thuật kinh doanh du lịch-
714 KVD22.2 2 66 4 6->8 3 P3E3 29/03/2023 24/04/2023 Hoàng Văn Hào
2-22-CQ.61.KTVTDL_Lý thuyết
Kinh tế du lịch-2-22-CQ.61.KTVTDL_Bài
715 KVD23.2 2 66 6 1->4 4 P3E3 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
tập
Kinh tế du lịch-2-22-CQ.61.KTVTDL_Lý
716 KVD23.2 2 66 7 1->3 3 P104C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
thuyết
Kinh tế du lịch-2-22-CQ.61.KTVTDL_Lý
717 KVD23.2 2 66 2 1->3 3 P3E5 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
thuyết
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch-2-22-
718 KVD25.2 2 65 7 1->4 4 P3E3 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
CQ.61.KTVTDL_Bài tập
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch-2-22-
719 KVD25.2 2 65 6 1->3 3 P104C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.61.KTVTDL_Lý thuyết
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch-2-22-
720 KVD25.2 2 65 3 1->3 3 P303C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.61.KTVTDL_Lý thuyết
KTM24.1
721 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-20-HL 5 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Thí nghiệm chuyên môn-2-22-
722 TTK301.2 2 47 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.ĐT&THCN
Thí nghiệm chuyên môn-2-22-
723 TTK301.2 2 51 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.TBDGT

724 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 71 6 6->8 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến

Nguyên lý kế toán-1-20-ghép Nguyên lý kế


725 KVT19.3 3 2 3 1->5 5 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Quyên
toán-2-22-CQ.62.KTTH

726 KVT203.4 4 Kế toán tài chính F2-2-22-CQ.61.KTTH 78 2 6->10 5 P2E4 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Hiên

Thí nghiệm chuyên môn-2-22-


727 VLX216.1 1 66 -> 24/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
CQ.61.XDDD.1

728 KVT21.2 2 Định giá tài sản-2-22-CQ.61.KTTH 75 4 1->3 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy

Kinh tế học-2-19-ghép Kinh tế học-2-22-


729 KVT222.3 3 12 5 1->4 4 P3E5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Huy
CQ.63.TC-NH+QTDL&LH
KVT3.27.
730 2 Kiểm toán căn bản-2-22-CQ.61.KTTH 77 3 1->3 3 303DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Thị Thu
2
KVT3.30. Tổ chức hạch toán kế toán-2-22-
731 3 86 6 1->5 5 P3E4 08/02/2023 10/04/2023 Phạm Mỹ Quyên
3 CQ.61.KTTH
KVT3.30. Tổ chức hạch toán kế toán-2-22-
732 3 39 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Phạm Mỹ Quyên
3 CQ.61.KTTH_N_1
KVT3.30. Tổ chức hạch toán kế toán-2-22-
733 3 29 6 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Quyên
3 CQ.61.KTTH_N_2
KVT3.30. Tổ chức hạch toán kế toán-2-22-
734 3 18 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Quyên
3 CQ.61.KTTH_N_3

735 KVT31.2 2 Kế toán quốc tế-2-22-CQ.61.KTTH 44 3 6->8 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến
Thí nghiệm chuyên môn-2-22-
736 VLX216.1 1 75 -> 24/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
CQ.61.XDDD.2
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-20-ghép Thí
737 TTK02.1 1 2 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-CQ.61.MXD
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
738 TTK02.2 2 54 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.CĐT
Điều tra quy hoạch-2-20-ghép Điều tra và
739 KXD03.2 2 quy hoạch trong xây dựng -2-22- 5 3 1->3 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Đình Thục
CQ.62.KTXD
Điều tra quy hoạch-2-20-ghép Điều tra và
740 KXD03.2 2 quy hoạch trong xây dựng -2-22- 3 7 9->10 2 204DN 08/02/2023 05/06/2023 Lê Đình Thục
CQ.62.QLXD
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
741 KXD07.4 4 62 6 4->5 2 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.1
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
742 KXD07.4 4 62 3 3->5 3 P302C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.1
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
743 KXD07.4 4 39 2 6->7 2 302DN 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.2
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
744 KXD07.4 4 39 6 6->8 3 P1E3 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.2
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
745 KXD08.4 4 50 3 1->2 2 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.1
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
746 KXD08.4 4 50 6 1->3 3 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.1
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
747 KXD08.4 4 50 4 6->8 3 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.2
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
748 KXD08.4 4 50 6 9->10 2 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.2
Phân tích HĐKT DNXD-2-22- Nguyễn Phương
749 KXD09.3 3 47 5 6->9 4 P1E3 08/02/2023 22/05/2023
CQ.60.KXD.1 Thanh
Phân tích HĐKT DNXD-2-22- Nguyễn Phương
750 KXD09.3 3 56 4 1->4 4 501DN 08/02/2023 22/05/2023
CQ.60.KXD.2 Thanh
KXD238. Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-
751 2 63 4 9->10 2 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 CQ.61.KTXD.1
KXD238. Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-
752 2 63 6 9->10 2 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 CQ.61.KTXD.1
KXD238. Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-
753 2 70 6 6->8 3 P1E4 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 CQ.61.QLXD
KXD242. Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-2-
754 2 35 7 6->8 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 22-CQ.60.KXD.1
KXD242. Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-2-
755 2 64 5 1->3 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 22-CQ.60.KXD.2
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
756 TTK02.2 2 54 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.KTOTO.1
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
757 TTK02.2 2 47 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.KTOTO.2
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
758 TTK02.2 2 37 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.MXD
Nguyễn Hữu Chí-
759 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-2-22-CQ.60.MXD 10 -> 17/05/2023 05/06/2023
Nguyễn Văn Dũng
KXD302. Thẩm định dự án đầu tư xây dựng-2-22-
760 2 15 5 1->3 3 202DN 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Phú Cường
2 CQ.61.KTXD.1
KXD302. Thẩm định dự án đầu tư xây dựng-2-22-
761 2 80 3 6->8 3 P2E5 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Phú Cường
2 CQ.61.KTXD.2
KXD304.
762 2 Kinh tế xây dựng 1-2-22-CQ.61.XDDD.1 70 4 1->3 3 303DN 08/02/2023 01/05/2023 Chu Minh Anh
2
KXD304.
763 2 Kinh tế xây dựng 1-2-22-CQ.61.XDDD.2 68 4 6->8 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Chu Minh Anh
2
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
764 KXD31.2 2 47 4 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.61.KTTH
KXD328. Đồ án môn học phần tổ chức và quản lý thi
765 1 33 2 6->7 2 202DN 12/04/2023 05/06/2023 Phạm Phú Cường
1 công xây dựng-2-22-CQ.60.KXD.1
KXD328. Đồ án môn học phần tổ chức và quản lý thi
766 1 66 3 9->10 2 P3E3 12/04/2023 05/06/2023 Phạm Phú Cường
1 công xây dựng-2-22-CQ.60.KXD.2
KXD333. Định giá sản phẩm xây dựng-2-22-
767 2 26 5 3->5 3 302DN 08/02/2023 01/05/2023 Lê Trọng Tùng
2 CQ.60.KXD.1
KXD333. Định giá sản phẩm xây dựng-2-22-
768 2 79 3 6->8 3 P3E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Trọng Tùng
2 CQ.60.KXD.2
KXD336. Đồ án môn học định giá sản phẩm xây
769 1 43 4 4->5 2 P501C2 12/04/2023 05/06/2023 Lê Trọng Tùng
1 dựng-2-22-CQ.60.KXD.1
KXD336. Đồ án môn học định giá sản phẩm xây
770 1 56 5 6->7 2 P201C2 12/04/2023 05/06/2023 Lê Trọng Tùng
1 dựng-2-22-CQ.60.KXD.2

771 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-22-CQ.61.KIENTRUC 26 5 1->3 3 401DN 08/02/2023 22/05/2023 Chu Minh Anh

772 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-22-CQ.61.QTKD 69 3 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Chu Minh Anh

Tổ chức điều hành sản xuất-2-22-


773 KXD35.3 3 68 2 6->10 5 P4E5 08/02/2023 15/05/2023 Lê Đình Thục
CQ.61.QTKD
ME0.102. Truyền động thủy lực và khí nén-2-22-
774 2 61 6 1->3 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Minh Hạ
2 CQ.62.CKĐL
ME0.102. Truyền động thủy lực và khí nén-2-22-
775 2 61 6 6->8 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Minh Hạ
2 CQ.62.KTCĐT
ME0.301. Khoa học vật liệu cơ khí-2-22- Vương Thị Huyền
776 3 134 4 9->10 2 P2E3 08/02/2023 22/05/2023
3 CQ.62.CKĐL+KTCĐT Diệu
ME0.301. Khoa học vật liệu cơ khí-2-22- Vương Thị Huyền
777 3 134 6 9->10 2 P4E6 08/02/2023 22/05/2023
3 CQ.62.CKĐL+KTCĐT Diệu
ME0.301. Khoa học vật liệu cơ khí-2-22- Vương Thị Huyền
778 3 89 7 6->9 4 P201C2 08/02/2023 22/05/2023
3 CQ.62.KTOTO.1+2 Diệu
ME0.401.
779 3 Chi tiết máy-2-22-CQ.62.CKĐL 58 4 1->4 4 P302C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Hữu Chí
3
ME0.401.
780 3 Chi tiết máy-2-22-CQ.62.KTCĐT 66 2 6->9 4 P503C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Hữu Chí
3
ME0.401.
781 3 Chi tiết máy-2-22-CQ.62.KTOTO.1 51 3 6->9 4 P1E3 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Hữu Chí
3
ME0.401.
782 3 Chi tiết máy-2-22-CQ.62.KTOTO.2 46 4 6->9 4 501DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Hữu Chí
3
MHT208.
783 3 Lập trình Web-2-22-CQ.61.CNTT 106 5 6->10 5 503DN 08/02/2023 10/04/2023 ThS. Trần Anh Dũng
3
MHT208.
784 3 Lập trình Web-2-22-CQ.61.CNTT_N_1 34 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Trần Anh Dũng
3
MHT208.
785 3 Lập trình Web-2-22-CQ.61.CNTT_N_2 36 5 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Trần Anh Dũng
3
MHT208.
786 3 Lập trình Web-2-22-CQ.61.CNTT_N_3 36 5 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Trần Anh Dũng
3
MHT208.
787 3 Lập trình Web-2-22-CQ.61.CNTT_N_3 36 5 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Trần Anh Dũng
3

788 MHT22.3 3 Lập trình mạng-2-22-CQ.61.CNTT 23 4 1->5 5 P101C2 08/02/2023 10/04/2023 ThS. Phan Thanh Hy

MHT234. Lập trình thiết bị di động-2-22- ThS Nguyễn Quang


789 3 114 7 6->10 5 P4E6 08/02/2023 10/04/2023
3 CQ.61.CNTT Phúc
MHT234. Lập trình thiết bị di động-2-22- ThS Nguyễn Quang
790 3 40 7 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023
3 CQ.61.CNTT_N_1 Phúc
MHT234. Lập trình thiết bị di động-2-22- ThS Nguyễn Quang
791 3 37 7 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023
3 CQ.61.CNTT_N_2 Phúc
MHT234. Lập trình thiết bị di động-2-22- ThS Nguyễn Quang
792 3 37 7 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023
3 CQ.61.CNTT_N_3 Phúc
MHT234. Lập trình thiết bị di động-2-22- ThS Nguyễn Quang
793 3 37 7 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023
3 CQ.61.CNTT_N_3 Phúc
MLN460. Triết học-1-19-ghép Triết học Mác-Lê nin-
794 3 3 5 6->9 4 P1E6 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh
3_MT 2-22-CQ.63.KTĐTVT
Máy thi công chuyên dùng-2-22-
795 MXD03.4 4 10 5 6->8 3 403DN 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
CQ.60.MXD
Máy thi công chuyên dùng-2-22-
796 MXD03.4 4 10 6 1->3 3 501DN 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
CQ.60.MXD
MXD201. Kết cấu thép máy xây dựng-2-22-
797 3 10 3 1->5 5 P402C2 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
3 CQ.60.MXD
MXD207.
798 2 Sửa chữa máy xây dựng-2-22-CQ.60.MXD 10 2 1->3 3 202DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Hữu Chí
2

799 CNT301.3 3 Thực tập chuyên môn-2-22-CQ.61.CNTT 99 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn

MXD210. Quản lý, khai thác máy xây dựng-2-22-


800 3 10 4 6->10 5 404DN 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
3 CQ.60.MXD

801 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-2-22-CQ.60.KTVT 14 -> 17/05/2023 05/06/2023 Ngô Thế Anh

MXD302. Chẩn đoán kỹ thuật MXD-2-22-


802 2 10 2 6->8 3 502DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
2 CQ.60.MXD

803 PE0.001.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-21-Lớp 1 17 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Phi Yến

804 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 1 80 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân

805 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 2 90 2 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu

806 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 3 90 4 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh

807 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 4 80 5 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến

808 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 10 80 5 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân

809 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 5 80 6 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu

810 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 6 59 4 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Dậu

811 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 7 80 6 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy

812 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 8 78 6 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Phi Yến

813 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 9 80 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh

814 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 1 80 2 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy

815 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 2 78 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
816 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 3 80 3 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu

817 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 4 80 4 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu

818 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 5 39 5 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến

819 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 6 80 6 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến

820 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 7 80 6 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh

821 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 10 79 3 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy

822 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 11 30 4 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy

823 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 8 69 3 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh

824 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 9 30 6 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh

Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-


825 PE0.002.3 1 80 2 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân
Lớp 1
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
826 PE0.002.3 1 80 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh
Lớp 2
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
827 PE0.002.3 1 80 3 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh
Lớp 3
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
828 PE0.002.3 1 80 3 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến
Lớp 4
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
829 PE0.002.3 1 80 4 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến
Lớp 5
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
830 PE0.002.3 1 80 4 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 6
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
831 PE0.002.3 1 80 5 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 7
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
832 PE0.002.3 1 80 5 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
Lớp 8
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-21-
833 PE0.002.3 1 80 6 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
Lớp 9
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-22-
834 PE0.002.3 1 80 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân
Lớp 10
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-22-
835 PE0.002.3 1 15 4 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
Lớp 15
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-22-
836 PE0.002.3 1 25 5 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
Lớp 16
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-22-
837 PE0.002.3 1 78 4 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 17
Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2-22-
838 PE0.002.3 1 41 5 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 18

839 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-21-Lớp 1 58 3 1->4 4 Hồ bơi 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân

840 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-21-Lớp 2 44 5 1->4 4 Hồ bơi 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân

841 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-22-Lớp 3 62 4 7->10 4 Hồ bơi 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân

842 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-22-Lớp 4 36 6 7->10 4 Hồ bơi 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân

Giáo dục thể chất F3 (bóng chuyền)-1-22-


843 PE0.003.3 1 20 6 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 1
Giáo dục thể chất F4 (bóng chuyền)-2-22-
844 PE0.004.3 1 25 3 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 1
Triết học Mác-Lê nin-2-22-
845 PS0.001.3 3 60 4 6->9 4 P303C2 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh
CQ.63.KIENTRUC

846 PS0.001.3 3 Triết học Mác-Lê nin-2-22-CQ.63.KTD 22 7 6->9 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh

Triết học Mác-Lê nin-2-22-


847 PS0.001.3 3 87 5 6->9 4 P1E6 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh
CQ.63.KTĐTVT
Triết học Mác-Lê nin-2-22-
848 PS0.001.3 3 69 3 1->4 4 P503C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Thị Hiên
CQ.63.KTXDCTGT.1
Triết học Mác-Lê nin-2-22-
849 PS0.001.3 3 28 7 1->4 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh
CQ.63.KTXDCTGT.2
Triết học Mác-Lê nin-2-22-
850 PS0.001.3 3 92 3 6->9 4 P304C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Thị Hiên
CQ.63.NKTXD.1
Triết học Mác-Lê nin-2-22-
851 PS0.001.3 3 79 5 1->4 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh
CQ.63.NKTXD.2

852 PS0.001.3 3 Triết học Mác-Lê nin-2-22-CQ.63.TĐHĐK 100 4 1->4 4 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Thị Hiên

Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-


853 PS0.002.2 2 105 3 6->8 3 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.CNTT
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
854 PS0.002.2 2 105 5 1->4 4 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.CNTT
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
855 PS0.002.2 2 148 7 1->4 4 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.KIENTRUC+KTVTAI
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
856 PS0.002.2 2 148 2 1->3 3 P4E6 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.KIENTRUC+KTVTAI
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
857 PS0.002.2 2 129 4 1->3 3 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.KTTH
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
858 PS0.002.2 2 129 2 6->9 4 P3E5 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.KTTH
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
859 PS0.002.2 2 123 3 9->10 2 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.LOGISTICS
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
860 PS0.002.2 2 123 4 6->8 3 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.LOGISTICS
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
861 PS0.002.2 2 123 2 4->5 2 P3E5 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.LOGISTICS
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
862 PS0.002.2 2 106 3 1->3 3 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.QTKD
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
863 PS0.002.2 2 106 5 9->10 2 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.QTKD
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
864 PS0.002.2 2 106 6 1->2 2 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.QTKD
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
865 PS0.002.2 2 61 3 4->5 2 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.TC-NH+QTDL&LH
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
866 PS0.002.2 2 61 4 9->10 2 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.TC-NH+QTDL&LH
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-2-22-
867 PS0.002.2 2 61 5 6->8 3 P4E5 08/02/2023 20/03/2023 Bùi Thị Vân
CQ.63.TC-NH+QTDL&LH
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
868 PS0.003.2 2 99 3 9->10 2 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
869 PS0.003.2 2 99 5 6->8 3 P104C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
870 PS0.003.2 2 99 2 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
871 PS0.003.2 2 143 2 6->8 3 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.KIENTRUC+KTVTAI
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
872 PS0.003.2 2 143 5 1->4 4 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.KIENTRUC+KTVTAI
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
873 PS0.003.2 2 140 6 6->9 4 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.KTTH
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
874 PS0.003.2 2 140 4 6->8 3 P4E6 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.KTTH
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
875 PS0.003.2 2 128 2 1->3 3 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.LOGISTICS
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
876 PS0.003.2 2 128 5 9->10 2 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.LOGISTICS
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
877 PS0.003.2 2 128 4 9->10 2 P3E5 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.LOGISTICS
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
878 PS0.003.2 2 114 6 3->5 3 503DN 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.QTKD
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
879 PS0.003.2 2 114 4 4->5 2 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.QTKD
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-
880 PS0.003.2 2 114 3 4->5 2 P3E5 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
CQ.63.QTKD
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.TC-
881 PS0.003.2 2 68 6 1->2 2 503DN 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
NH+QTDL&LH
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.TC-
882 PS0.003.2 2 68 2 4->5 2 P2E3 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
NH+QTDL&LH
Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.TC-
883 PS0.003.2 2 68 3 1->3 3 P303C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
NH+QTDL&LH
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
884 PS0.004.2 2 122 6 1->3 3 P2E3 08/02/2023 08/05/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.CNTT
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
885 PS0.004.2 2 54 2 6->8 3 P1E3 08/02/2023 08/05/2023 Phạm Văn Lương
CQ.62.KIENTRUC
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
886 PS0.004.2 2 49 7 1->3 3 P404C2 08/02/2023 08/05/2023 Phạm Văn Lương
CQ.62.KTTH
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
887 PS0.004.2 2 39 2 1->3 3 P503C2 08/02/2023 08/05/2023 Phạm Văn Lương
CQ.62.KTVTAI
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
888 PS0.004.2 2 120 2 1->4 4 503DN 08/02/2023 17/04/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.KTXDCTGT.1
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
889 PS0.004.2 2 76 4 1->3 3 P4E5 08/02/2023 08/05/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.KTXDCTGT.2
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
890 PS0.004.2 2 142 5 6->8 3 P2E3 08/02/2023 08/05/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.LOGISTICS
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
891 PS0.004.2 2 103 6 6->8 3 P201C2 08/02/2023 08/05/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.NKTXD.1
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
892 PS0.004.2 2 95 2 6->8 3 P201C2 08/02/2023 08/05/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.NKTXD.2
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
893 PS0.004.2 2 52 4 1->3 3 502DN 08/02/2023 08/05/2023 Phạm Văn Lương
CQ.62.QTDL&LH
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-22-
894 PS0.004.2 2 27 4 6->8 3 403DN 08/02/2023 08/05/2023 Phạm Văn Lương
CQ.62.QTKD
Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-
895 PS0.005.2 2 61 2 6->8 3 P103C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
CQ.62.CKĐL+KTMT
Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-
896 PS0.005.2 2 72 4 6->8 3 P2E4 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
CQ.62.KTCĐT
Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-
897 PS0.005.2 2 98 3 1->3 3 P304C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
CQ.62.KTD+QLXD
Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-
898 PS0.005.2 2 81 5 1->3 3 P3E6 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
CQ.62.KTĐTVT
Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-
899 PS0.005.2 2 53 2 1->3 3 P303C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
CQ.62.KTOTO.1+2

900 PS0.005.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-CQ.62.KTXD 100 3 6->8 3 P201C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông

Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-


901 PS0.005.2 2 100 4 1->3 3 P201C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
CQ.62.TĐHĐK
Nguyễn Văn Dũng-
Quy hoạch giao thông vận tải-2-22-
902 QHO01.2 2 44 6 1->3 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.61.QHO
Hương
903 QHO04.2 2 Quản lý đô thị-2-22-CQ.61.QHO 17 3 6->8 3 401DN 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
Nguyễn Văn Dũng-
Điều tra - Dự báo trong QHGTVT-2-22-
904 QHO05.2 2 44 4 4->5 2 202DN 01/03/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.61.QHO
Hương
Nguyễn Văn Dũng-
Điều tra - Dự báo trong QHGTVT-2-22-
905 QHO05.2 2 44 6 4->5 2 P4E3 01/03/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.61.QHO
Hương
Nguyễn Văn Dũng-
Đánh giá hệ thống GTVT đô thị-2-22-
906 QHO09.3 3 44 6 6->10 5 P502C2 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.61.QHO
Hương
Nguyễn Văn Dũng-
Quản lý doanh nghiệp dịch vụ công cộng đô
907 QHO15.2 2 27 4 6->8 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Nhật
thị-2-22-CQ.61.QHO
Linh
908 DKH12.2 2 Thực tập cơ sở ngành-2-22-CQ.61.TĐH 85 -> 17/05/2023 05/06/2023 Mai Vạn Hậu
Nguyễn Văn Dũng-
909 QHO19.2 2 Quy hoạch đô thị-2-22-CQ.61.QHO 44 5 6->8 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
Hương
Nguyễn Thị Thanh
QHO2.29. Quản lý khai thác kho hàng-2-22-
910 3 106 3 6->10 5 503DN 08/02/2023 15/05/2023 Hương-Nguyễn Văn
3 CQ.61.LOGISTICS
Dũng
Nguyễn Văn Dũng-
QHO2.31.
911 3 Giao nhận vận tải-2-22-CQ.61.LOGISTICS 106 2 1->5 5 303DN 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
3
Hương
Nguyễn Văn Dũng-
QHO2.34.
912 3 Hải quan-2-22-CQ.61.LOGISTICS 106 7 1->5 5 P3E5 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
3
Hương
Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-2-22-
913 KVT208.1 1 76 -> 24/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.KTTH
Nguyễn Thị Thanh
QHO3.28. Quản lý khai thác đầu mối-2-22-
914 3 106 5 1->5 5 P4E6 08/02/2023 15/05/2023 Hương-Nguyễn Văn
3 CQ.61.LOGISTICS
Dũng
Dịch vụ khách hàng-2-22- Nguyễn Thị Nhật
915 QHO35.2 2 55 2 6->8 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023
CQ.61.LOGISTICS Linh
Pháp luật kinh tế-2-19-ghép Pháp luật kinh
916 QLY03.2 2 1 4 1->4 4 P104C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga
tế-2-22-CQ.63.LOGISTICS
QLY12.2.
917 2 Kỹ năng làm việc nhóm-2-20-Lớp riêng 3 5 1->3 3 P101C2 15/03/2023 05/06/2023 Đậu Thị Hoài Nam
1
Pháp luật kinh tế-2-21-ghép Pháp luật kinh
918 QLY301.2 2 2 7 6->9 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga
tế-2-22-CQ.63.QTKD
Quản trị doanh nghiệp-2-22- Chu Tống Khánh
919 QTD09.2 2 31 5 1->4 4 P404C2 08/02/2023 20/03/2023
CQ.60.TDHDK_Lý thuyết Linh
Quản trị doanh nghiệp-2-22-
920 QTD09.2 2 31 6 4->5 2 P303C2 22/03/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga
CQ.60.TDHDK_Thảo luận
Thực tập cơ sở vật chất và kỹ thuật-2-22-
921 KVD43.2 2 66 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.KTVTDL
Lập kế hoạch kinh doanh-2-22-
922 QTD210.2 2 68 4 6->8 3 P3E5 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn
CQ.61.QTKD

923 QTD211.2 2 Nghiên cứu marketing-2-22-CQ.61.QTKD 68 3 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga

Đàm phán trong kinh doanh-2-22-


924 QTD23.2 2 68 4 1->3 3 P503C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga
CQ.61.QTKD

925 QTD209.2 2 Thực tập cơ sở vật chất-2-22-CQ.61.QTKD 67 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn

926 EE0.006.2 2 Thực tập điện tử-2-22-CQ.62.TĐHĐK 92 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn

927 QTD50.2 2 Kế toán quản trị-2-22-CQ.61.KTTH 78 5 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga

Sức bền vật liệu F1-1-19-ghép Sức bền vật


928 SBV01.3 3 12 3 6->10 5 P103C2 08/02/2023 24/04/2023 Nguyễn Công Thức
liệu 1-2-22-CQ.63.KTXDCTGT.1
Sức bền vật liệu F1-1-19-ghép Sức bền vật
929 SBV01.3 3 12 3 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Công Thức
liệu 1-2-22-CQ.63.KTXDCTGT.1_N_1

930 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-2-22-CQ.61.XDDD.1 70 3 6->8 3 P4E5 08/02/2023 01/05/2023 Lê Gia Khuyến

931 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-2-22-CQ.61.XDDD.2 91 6 1->3 3 P202C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Hòa

932 SBV05.2 2 Lý thuyết đàn hồi-2-22-CQ.61.DGBO 41 2 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Hòa

933 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-22-CQ.61.CDB 52 7 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Hiếu

Phân tích ứng suất & kết cấu trong đường-


934 SBV10.2 2 20 2 1->3 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Công Thức
2-22-CQ.61.GTCC

935 TC.002.03 3 Kết cấu bê tông -2-22-CQ.62.NKTXD.1 74 6 1->4 4 P3E6 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
936 TC.002.03 3 Kết cấu bê tông -2-22-CQ.62.NKTXD.2 72 5 1->4 4 P4E5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Công Hậu

Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXD_Bài


937 TC0.002.3 3 40 2 1->4 4 P2E5 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
tập_1
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXD_Bài
938 TC0.002.3 3 40 4 6->9 4 201DN 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
tập_2
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXD_Lý
939 TC0.002.3 3 80 2 1->4 4 P2E5 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Lộc Kha
thuyết
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
940 TC0.002.3 3 43 6 1->4 4 201DN 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
Lớp 1_Bài tập_1
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
941 TC0.002.3 3 41 5 1->4 4 201DN 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
Lớp 1_Bài tập_2
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
942 TC0.002.3 3 84 6 1->4 4 P4E5 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Lộc Kha
Lớp 1_Lý thuyết
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Nguyễn Nhật Minh
943 TC0.002.3 3 20 6 1->4 4 P4E5 05/04/2023 29/05/2023
Lớp 2_Bài tập_1 Trị
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Nguyễn Nhật Minh
944 TC0.002.3 3 17 5 1->4 4 404DN 05/04/2023 29/05/2023
Lớp 2_Bài tập_2 Trị
Kết cấu bê tông-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Nguyễn Nhật Minh
945 TC0.002.3 3 37 6 1->4 4 P3E3 08/02/2023 03/04/2023
Lớp 2_Lý thuyết Trị
Kết cấu bê tông-2-22- Nguyễn Nhật Minh
946 TC0.002.3 3 41 2 1->4 4 P502C2 05/04/2023 29/05/2023
CQ.62.KTXDCTGT.2_Bài tập_1 Trị
Kết cấu bê tông-2-22- Nguyễn Nhật Minh
947 TC0.002.3 3 54 2 1->4 4 P301C2 08/02/2023 03/04/2023
CQ.62.KTXDCTGT.2_Lý thuyết Trị
Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-22-
948 TDH32.2 2 88 7 1->3 3 P201C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Xuân Tín
CQ.61.KTXD.1+2
Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-22-
949 TDH32.2 2 52 6 1->3 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Xuân Tín
CQ.61.QLXD

950 TE0.001.3 3 Kinh tế học-2-22-CQ.63.KTTH 52 5 6->9 4 P502C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Huy

951 TE0.001.3 3 Kinh tế học-2-22-CQ.63.LOGISTICS 134 3 1->4 4 P2E3 08/02/2023 22/05/2023 Phan Lê Như Thủy

Kinh tế học-2-22-CQ.63.TC-
952 TE0.001.3 3 119 5 1->4 4 P3E5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Huy
NH+QTDL&LH

953 TE0.002.2 2 Kinh tế lượng-2-22-CQ.62.KTVTAI 65 3 1->3 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy

954 TE0.002.2 2 Kinh tế lượng-2-22-CQ.62.LOGISTICS 133 7 1->3 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy

955 TE0.002.2 2 Kinh tế lượng-2-22-CQ.63.QTDL&LH 54 2 6->8 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy
956 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.KTTH 96 3 1->4 4 P504C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga

957 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.KTVTAI 71 6 6->9 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga

958 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.LOGISTICS 98 4 1->4 4 P104C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga

959 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.QTKD 67 7 6->9 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga

960 TE0.005.2 2 Marketing căn bản-2-22-CQ.62.QTDL&LH 48 5 6->8 3 P3E3 08/02/2023 01/05/2023 Phan Lê Như Thủy

Nguyễn Thị Bích


961 TE0.006.3 3 Khoa học quản lý-2-22-CQ.63.KTVTAI 60 4 1->4 4 P404C2 08/02/2023 22/05/2023
Hằng
Nguyễn Thị Bích
962 TE0.006.3 3 Khoa học quản lý-2-22-CQ.63.LOGISTICS 55 5 1->4 4 P303C2 08/02/2023 22/05/2023
Hằng

963 TE0.006.3 3 Khoa học quản lý-2-22-CQ.63.TC-NH 90 2 6->9 4 P3E4 08/02/2023 22/05/2023 Đậu Thị Hoài Nam

964 TE0.007.2 2 Nguyên lý kế toán-2-22-CQ.63.QTDL&LH 69 4 6->8 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến

965 TE0.008.2 2 Tài chính tiền tệ-2-22-CQ.62.LOGISTICS 41 3 6->8 3 501DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy

Tối ưu hóa trong vận tải và logistics-2-22-


966 TE0.010.2 2 121 2 1->3 3 P2E3 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
CQ.62.LOGISTICS
Tối ưu hóa trong vận tải và logistics-2-22-
967 TE0.010.2 2 121 6 1->3 3 P3E5 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
CQ.62.LOGISTICS

968 TE0.011.2 2 An toàn vận tải-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 4 6->8 3 P202C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường

969 TE0.011.2 2 An toàn vận tải-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 6 6->8 3 P202C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường

970 TE0.012.2 2 Khoa học quản lý-2-22-CQ.62.KTOTO.1+2 68 3 1->3 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Đậu Thị Hoài Nam

Khởi nghiệp kinh doanh-2-22-


971 TE0.024.2 2 91 3 6->8 3 P202C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga
CQ.62.QTKD
Thương mại điện tử căn bản-2-22-
972 TE0.031.2 2 48 6 1->3 3 P1E3 08/02/2023 01/05/2023 Hoàng Văn Hào
CQ.62.QTDL&LH

973 TE0.101.2 2 Kinh tế kỹ thuật-2-22-CQ.62.KTOTO.1+2 36 7 1->3 3 P303C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường

974 TE0.101.2 2 Kinh tế kỹ thuật-2-22-CQ.62.KTOTO.1+2 36 4 1->3 3 P304C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường

975 TE0.201.2 2 Kinh tế quản lý-2-22-CQ.62.QTKD 93 2 6->8 3 P202C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn
Địa lý giao thông vận tải-2-22-
976 TE0.406.2 2 53 4 6->8 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
CQ.63.KTVTAI

977 TE0.501.2 2 Phương pháp NCKH-2-22-CQ.63.KTTH 57 3 6->8 3 P302C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn

978 TE0.501.2 2 Phương pháp NCKH-2-22-CQ.63.QTKD 112 5 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn

979 TE0.506.3 3 Quản trị học-2-22-CQ.62.QTDL&LH 72 2 1->4 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Phương Anh

980 TE0.506.3 3 Quản trị học-2-22-CQ.62.QTKD 65 4 1->4 4 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Phương Anh

981 TE0.806.2 2 Kinh doanh quốc tế-2-22-CQ.62.QTKD 93 5 1->3 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Phan Lê Như Thủy

Kế toán doanh nghiệp-2-22-


982 TE0.808.2 2 48 3 6->8 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Hiên
CQ.62.QTDL&LH

983 TE0.809.3 3 Tài chính doanh nghiệp-2-22-CQ.62.KTTH 90 6 1->4 4 P1E4 08/02/2023 22/05/2023 Phan Lê Như Thủy

984 TE0.810.2 2 Tài chính quốc tế-2-22-CQ.62.KTTH 16 5 6->8 3 203DN 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến

985 TE0.812.3 3 Kinh tế quốc tế-2-22-CQ.62.KTTH 90 4 1->4 4 P504C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thu

Nhập môn ngành kế toán-2-22-


986 TE1.001.3 3 80 6 1->4 4 P1E6 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thu
CQ.63.KTTH

987 TE1.004.4 4 Nguyên lý kế toán-2-22-CQ.62.KTTH 88 3 1->5 5 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Quyên

Quản trị doanh nghiệp-2-22- Chu Tống Khánh


988 TE1.005.2 2 74 2 6->9 4 P2E5 08/02/2023 20/03/2023
CQ.62.KTTH_Lý thuyết Linh
Quản trị doanh nghiệp-2-22-
989 TE1.005.2 2 74 5 9->10 2 P1E4 22/03/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga
CQ.62.KTTH_Thảo luận
Nhập môn ngành Khai thác vận tải-2-22-
990 TE4.001.3 3 53 3 6->9 4 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Đậu Thị Hoài Nam
CQ.63.KTVTAI
Nhập môn tổ chức vận tải F2-2-22-
991 TE4.007.2 2 64 7 6->8 3 P3E3 08/02/2023 01/05/2023 Hoàng Văn Hào
CQ.62.KTVTAI

992 TE4.008.3 3 Tổ chức xếp dỡ-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 7 9->10 2 P3E3 08/02/2023 22/05/2023 Hoàng Văn Hào

993 TE4.008.3 3 Tổ chức xếp dỡ-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 3 9->10 2 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Hoàng Văn Hào

Chất lượng dịch vụ vận tải-2-22-


994 TE4.306.2 2 64 3 6->8 3 P3E3 08/02/2023 01/05/2023 Hoàng Văn Hào
CQ.62.KTVTAI
Nhập môn ngành QTKD-2-22- Chu Tống Khánh
995 TE5.001.3 3 90 2 4->5 2 P304C2 08/02/2023 20/03/2023
CQ.63.QTKD_Lý thuyết Linh
Nhập môn ngành QTKD-2-22- Chu Tống Khánh
996 TE5.001.3 3 90 4 1->3 3 P3E4 08/02/2023 20/03/2023
CQ.63.QTKD_Lý thuyết Linh
Nhập môn ngành QTKD-2-22-
997 TE5.001.3 3 90 3 9->10 2 P104C2 22/03/2023 15/05/2023 Đặng Văn Ơn
CQ.63.QTKD_Thảo luận
Nhập môn ngành QTKD-2-22-
998 TE5.001.3 3 90 5 9->10 2 P104C2 22/03/2023 15/05/2023 Đặng Văn Ơn
CQ.63.QTKD_Thảo luận
Quản trị thương hiệu-2-22- Chu Tống Khánh
999 TE5.003.2 2 93 3 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023
CQ.62.QTKD_Lý thuyết Linh
Quản trị thương hiệu-2-22- Chu Tống Khánh
1000 TE5.003.2 2 93 6 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023
CQ.62.QTKD_Lý thuyết Linh
Quản trị thương hiệu-2-22-
1001 TE5.003.2 2 93 5 4->5 2 P201C2 22/03/2023 01/05/2023 Bùi Phương Anh
CQ.62.QTKD_Thảo luận

1002 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 3 6->8 3 P104C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường

1003 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 5 6->8 3 P104C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường

1004 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 4 1->3 3 P2E3 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường

1005 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 7 6->8 3 P3E4 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường

Nhập môn ngành -2-22-


1006 TE6.001.3 3 25 5 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
CQ.63.QTDL&LH_N_1
Nhập môn ngành -2-22-
1007 TE6.001.3 3 25 3 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
CQ.63.QTDL&LH_N_2
Nhập môn ngành -2-22-
1008 TE6.001.3 3 15 4 1->5 5 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
CQ.63.QTDL&LH_N_3
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1009 TE6.005.3 3 48 2 6->8 3 501DN 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.62.QTDL&LH
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1010 TE6.005.3 3 48 5 9->10 2 P301C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.62.QTDL&LH
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1011 TE6.005.3 3 48 6 6->8 3 P301C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.62.QTDL&LH
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1012 TE6.005.3 3 48 3 9->10 2 P302C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.62.QTDL&LH
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1013 TE6.005.3 3 48 4 4->5 2 P303C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
CQ.62.QTDL&LH
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1014 TE6.005.3 3 18 7 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
CQ.62.QTDL&LH_N_1
Tuyến điểm du lịch Việt Nam-2-22-
1015 TE6.005.3 3 30 6 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Nguyễn Thị Mai
CQ.62.QTDL&LH_N_2
Thống kê doanh nghiệp du lịch-2-22- Hoàng Văn Hào-Lê
1016 TE6.006.2 2 49 7 1->3 3 503DN 08/02/2023 01/05/2023
CQ.62.QTDL&LH Hoài Phong
Lịch sử văn minh thế giới-2-22-
1017 TE6.007.2 2 49 2 9->10 2 P103C2 08/02/2023 10/04/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.QTDL&LH
Lịch sử văn minh thế giới-2-22-
1018 TE6.007.2 2 49 6 9->10 2 P103C2 08/02/2023 10/04/2023 Vũ Hồng Vận
CQ.62.QTDL&LH
Nhập môn tổ chức vận tải-2-22-
1019 TE7.003.2 2 121 2 4->5 2 P2E3 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
CQ.62.LOGISTICS
Nhập môn tổ chức vận tải-2-22-
1020 TE7.003.2 2 121 4 4->5 2 P2E3 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
CQ.62.LOGISTICS
Nhập môn tổ chức vận tải-2-22-
1021 TE7.003.2 2 121 6 4->5 2 P2E3 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
CQ.62.LOGISTICS
Cơ sở kinh tế logistics-2-22-
1022 TE7.004.2 2 121 5 1->3 3 P2E3 19/04/2023 29/05/2023 Đinh Thị Thanh Bình
CQ.62.LOGISTICS
Cơ sở kinh tế logistics-2-22-
1023 TE7.004.2 2 121 3 1->3 3 P3E5 19/04/2023 29/05/2023 Đinh Thị Thanh Bình
CQ.62.LOGISTICS
Nguyễn Văn Dũng-
Hệ thống thông tin logistics-2-22-
1024 TE7.005.2 2 122 7 6->8 3 P2E3 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.62.LOGISTICS
Hương
Nguyễn Văn Dũng-
1025 TE7.006.2 2 Quản trị dự trữ-2-22-CQ.62.LOGISTICS 76 4 1->3 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thanh
Hương
Nhập môn ngành Tài chính - Ngân hàng-2-
1026 TE8.001.3 3 47 4 1->4 4 P3E3 08/02/2023 22/05/2023 Phan Lê Như Thủy
22-CQ.63.TC-NH
Thường thức điều khiển giao thông-2-22-
1027 THG201.3 3 85 5 1->5 5 P3E4 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Hậu
CQ.61.TĐH

1028 TRD03.2 2 Trắc địa công trình-2-19-Lớp riêng 16 3 11->14 4 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Hà

1029 TRD03.2 2 Trắc địa công trình-2-19-Lớp riêng_N 16 3 6->9 4 22/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Hà
Nguyễn Văn Dũng-
Thực tập kỹ thuật nghiệp vụ-2-22-
1030 QHO18.2 2 44 -> 17/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.61.QHO
Hương
1031 KCX.09.1 1 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.60.XDDD.1 65 -> 24/05/2023 05/06/2023 Bộ môn

1032 KCX.09.1 1 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.60.XDDD.2 72 -> 24/05/2023 05/06/2023 Bộ môn

KXD301.
1033 2 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.61.KTXD.1 76 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
2
KXD301.
1034 2 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.61.KTXD.2 24 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
2
Nguyễn Văn Dũng-
QHO2.36. Thực tập nghiệp vụ-2-22-
1035 2 105 -> 17/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thanh
2 CQ.61.LOGISTICS
Hương
KCT02.4_
1036 4 Thực tập tốt nghiệp-1-22-HL 1 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn
CAU
Thực tập xưởng-1-18-ghép Thực tập xưởng-
1037 TTX02.1 1 12 2 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
Thực tập xưởng-1-18-ghép Thực tập xưởng-
1038 TTX02.1 1 12 2 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-ghép Vẽ kỹ
1039 VKT02.2 2 1 3 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-ghép Vẽ kỹ
1040 VKT02.2 2 1 5 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-ghép Vẽ kỹ
1041 VKT02.2 2 thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1 7 6->9 4 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
1_N_2
Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-18-ghép Vẽ kỹ
1042 VKT06.31 3 1 4 1->2 2 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2
Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-18-ghép Vẽ kỹ
1043 VKT06.31 3 1 7 3->5 3 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2

1044 VLX202.2 2 Vật liệu xây dựng F2-2-22-CQ.61.CDB 31 3 6->10 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tuấn Cường

Vật liệu xây dựng F2-2-22-


1045 VLX202.2 2 28 3 6->10 5 22/03/2023 10/04/2023 Nguyễn Tuấn Cường
CQ.61.CDB_N_1
Vật liệu xây dựng F2-2-22-
1046 VLX202.2 2 31 5 6->10 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tuấn Cường
CQ.61.DGBO+GTCC
Vật liệu xây dựng F2-2-22-
1047 VLX202.2 2 25 5 6->10 5 22/03/2023 10/04/2023 Nguyễn Tuấn Cường
CQ.61.DGBO+GTCC_N_1

1048 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-22-CQ.61.XDDD.2 18 4 4->5 2 P1E3 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy

1049 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-22-CQ.61.XDDD.2 18 3 9->10 2 P3E3 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy

KCT02.4_
1050 4 Thực tập tốt nghiệp-1-22-HL 4 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn
DBO

1051 CNT03.2 2 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.CNTT 98 -> 01/03/2023 20/03/2023 Bộ môn

Giám sát chất lượng công trình xây dựng-2-


1052 VLX305.2 2 58 3 1->3 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Lê Minh Cảnh
22-CQ.60.XDDD.1
Giám sát chất lượng công trình xây dựng-2-
1053 VLX305.2 2 75 2 1->3 3 P3E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Minh Cảnh
22-CQ.60.XDDD.2

1054 VTH03.2 2 Kỹ thuật chuyển mạch-2-22-CQ.61.KTVT 30 3 1->3 3 403DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Trường

Nguyễn Thị Nhật


1055 KBC31.3 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTBC 34 -> 15/02/2023 20/03/2023
Linh-Phạm Thị Hằng
1056 KVT41.3 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTTH 65 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn

1057 VTH204.3 3 Kỹ thuật ghép kênh số-2-22-CQ.61.KTVT 30 5 1->4 4 304DN 08/02/2023 05/06/2023 Võ Trường Sơn

Kỹ thuật đa truy nhập vô tuyến-2-22-


1058 VTH205.2 2 29 2 6->8 3 203DN 08/02/2023 01/05/2023 Ngô Thế Anh
CQ.61.KTVT
Mạng số liệu-2-22-
1059 VTH207.3 3 74 7 1->5 5 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Võ Trường Sơn
CQ.61.KTVT+ĐT&THCN

1060 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-2-22-CQ.61.KTVT 30 5 6->10 5 202DN 08/02/2023 05/06/2023 Trần Xuân Trường

1061 VTH210.3 3 Thông tin di động-2-22-CQ.60.KTVT 15 6 4->5 2 P1E3 08/02/2023 01/05/2023 Ngô Thế Anh

1062 VTH210.3 3 Thông tin di động-2-22-CQ.60.KTVT 15 4 3->5 3 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Ngô Thế Anh

1063 VTH212.3 3 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.KTVT_C1 15 4 6->7 2 203DN 08/02/2023 13/03/2023 Ngô Thế Anh

1064 VTH212.3 3 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.KTVT_C1 15 6 6->7 2 P104C2 08/02/2023 13/03/2023 Ngô Thế Anh

Trần Xuân Trường-


1065 VTH212.3 3 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.KTVT_C2+3 15 3 6->10 5 402DN 15/03/2023 15/05/2023
Võ Trường Sơn
An ninh trong hệ thống thông tin-2-22-
1066 VTH213.2 2 14 7 1->3 3 202DN 08/02/2023 01/05/2023 ThS. Ngô Hán Chiêu
CQ.60.KTVT
Mô phỏng tín hiệu hệ thống-2-22-
1067 VTH216.2 2 13 5 6->8 3 404DN 08/02/2023 03/04/2023 TS. Phan Như Quân
CQ.60.KTVT
Mô phỏng tín hiệu hệ thống-2-22-
1068 VTH216.2 2 13 5 6->8 3 05/04/2023 01/05/2023 TS. Phan Như Quân
CQ.60.KTVT_N

1069 VTH303.3 3 Internet kết nối vạn vật-2-22-CQ.60.KTVT 14 2 6->10 5 P401C2 08/02/2023 01/05/2023 TS. Hà Duy Hưng

Báo hiệu trong hệ thống viễn thông-2-22-


1070 VTH304.2 2 13 6 8->10 3 203DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Trường
CQ.60.KTVT

1071 VTH305.2 2 Điện toán đám mây-2-22-CQ.60.KTVT 14 7 6->8 3 203DN 08/02/2023 01/05/2023 ThS. Ngô Hán Chiêu

1072 VTH323.2 2 Mạng viễn thông-2-22-CQ.61.KTBC 37 7 1->3 3 P503C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Trường

1073 KVD41.3 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTVTDL 61 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn

Lê Quân-Nguyễn Thị
1074 VTK02.2 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.LOG.1 25 -> 15/02/2023 20/03/2023
Hoài An
Nguyễn Văn Dũng-
1075 VTK02.2 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.LOG.2 117 -> 15/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Thị Thanh
Hương
1076 QTD46.3 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.QTKD 57 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn

Địa lý giao thông vận tải-2-19-ghép Địa lý


1077 VTO01.2 2 6 4 6->8 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
giao thông vận tải-2-22-CQ.63.KTVTAI
An toàn vận tải-2-20-ghép An toàn vận tải-
1078 VTO04.2 2 2 4 6->8 3 P202C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
2-22-CQ.62.KTVTAI
An toàn vận tải-2-20-ghép An toàn vận tải-
1079 VTO04.2 2 2 6 6->8 3 P202C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
2-22-CQ.62.KTVTAI
TKMH Tổ chức vận tải du lịch-2-22-
1080 VTO28.1 1 66 2 9->10 2 P504C2 22/03/2023 15/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
CQ.61.KTVTDL
Tổ chức vận tải du lịch-2-22-
1081 VTO28.3 3 66 5 1->5 5 P503C2 08/02/2023 15/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
CQ.61.KTVTDL

1082 VTO29.2 2 Địa lý du lịch-2-22-CQ.61.KTVTDL 66 4 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều

VTO3.31.
1083 3 Tổ chức vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 69 3 9->10 2 P201C2 29/03/2023 15/05/2023 Lê Xuân Trường
3
VTO3.31.
1084 3 Tổ chức vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 69 7 6->10 5 P2E4 29/03/2023 15/05/2023 Lê Xuân Trường
3
VTO3.31.
1085 3 Tổ chức vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 69 4 9->10 2 P504C2 29/03/2023 15/05/2023 Lê Xuân Trường
3

You might also like