Professional Documents
Culture Documents
TKB Nam Hoc 2023 2024
TKB Nam Hoc 2023 2024
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV TT Thứ Tiết học Số tiết Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 1 50 6 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga
2 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 2 38 3 6->10 5 302DN 08/02/2023 22/05/2023 Cô Khánh Linh
3 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-19-Lớp 3 35 4 1->5 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Thầy Lợi
6 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 2 50 6 6->10 5 P404C2 08/02/2023 22/05/2023 Thầy Toàn
7 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 3 50 2 1->5 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
8 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 4 49 5 6->10 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
9 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 5 50 2 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh
10 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 5 50 4 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh
11 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 6 38 5 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh
12 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-19-Lớp 6 38 7 11->13 3 P401C2 08/02/2023 08/05/2023 Cô Khánh Linh
13 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-2-21-Lớp 1 49 2 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga
15 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-2-21-Lớp 3 50 7 6->10 5 P402C2 08/02/2023 22/05/2023 Thầy Lợi
16 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-21-Lớp 1 50 4 6->10 5 P401C2 08/02/2023 01/05/2023 Hà Thị Thanh
22 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-21-Lớp 1 49 5 6->10 5 301DN 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo
23 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-21-Lớp 2 50 6 1->5 5 P402C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
25 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-CQ.61.QHO 49 2 1->5 5 P403C2 08/02/2023 15/05/2023 Thái Thị Xuân Hà
26 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-Lớp 3 43 3 6->10 5 P402C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo
37 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.CNTT 105 6 8->10 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
38 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTD 60 2 9->10 2 P2E3 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thị Bích Trâm
39 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTD 60 5 9->10 2 P2E4 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thị Bích Trâm
40 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTĐTVT 100 2 6->8 3 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
41 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.KTOTO 74 7 3->5 3 P304C2 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam
43 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.NKTXD.2 115 7 6->8 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
44 BS0.002.2 2 Giải tích 2-2-22-CQ.63.TĐHĐK 90 3 3->5 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
45 BS0.103.2 2 72 5 1->3 3 303DN 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.CKĐL
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
46 BS0.103.2 2 74 7 1->3 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.KTCĐT
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
47 BS0.103.2 2 33 2 1->4 4 P3E3 08/02/2023 10/04/2023 Lê Nguyễn Hạnh Vy
CQ.63.KTOTO
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
48 BS0.103.2 2 118 6 6->8 3 P3E5 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
CQ.63.KTXD
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
49 BS0.103.2 2 73 5 6->8 3 P3E6 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.KTXDCTGT.1
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
50 BS0.103.2 2 71 3 1->3 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
CQ.63.KTXDCTGT.2
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
51 BS0.103.2 2 73 4 6->8 3 P3E4 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
CQ.63.NKTXD.1
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
52 BS0.103.2 2 27 2 6->9 4 202DN 08/02/2023 10/04/2023 Lê Nguyễn Hạnh Vy
CQ.63.NKTXD.2
Thống kê và xử lý dữ liệu-2-22-
53 BS0.103.2 2 70 2 1->3 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
CQ.63.QLXD
54 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT 78 4 1->5 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
55 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT_N_1 32 4 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
56 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT_N_2 31 4 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
57 BS0.103.3 3 Xác suất thống kê-2-22-CQ.63.CNTT_N_3 15 3 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
58 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTD 65 2 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam
59 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTĐTVT 102 4 6->8 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam
60 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTTH 101 5 1->3 3 P104C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
61 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.KTVTAI 73 5 6->8 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thanh Thoa
62 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.LOGISTICS 88 6 1->3 3 P504C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
63 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.QTDL&LH 35 7 9->10 2 P303C2 08/02/2023 10/04/2023 Cao Minh Nam
64 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.QTDL&LH 35 6 9->10 2 P3E3 08/02/2023 10/04/2023 Cao Minh Nam
65 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.QTKD 108 3 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Thị Thái Hà
66 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.TC-NH 63 6 3->5 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam
67 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-2-22-CQ.63.TĐHĐK 35 6 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Cao Minh Nam
68 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL 27 3 4->5 2 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
69 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL 27 5 4->5 2 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
70 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CNTT 48 6 6->7 2 P303C2 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
71 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.CNTT 48 4 6->7 2 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
72 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.KTCĐT 64 6 6->9 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt
73 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.KTOTO 104 3 1->4 4 P201C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt
74 BS0.201.3 3 Vật lý-2-22-CQ.63.TĐHĐK 99 5 6->9 4 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Quang Đạt
75 BS0.202.1 1 Thí nghiệm Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL_N_1 32 2 3->5 3 15/03/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
76 BS0.202.1 1 Thí nghiệm Vật lý-2-22-CQ.63.CKĐL_N_2 24 5 6->8 3 15/03/2023 22/05/2023 Phan Thị Hiền Anh
84 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.CKĐL_Lý thuyết 44 4 1->4 4 302DN 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTCĐT_Lý
86 BS0.302.3 3 52 4 6->9 4 P503C2 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
thuyết
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
87 BS0.302.3 3 45 5 1->4 4 203DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt
tập_1
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
88 BS0.302.3 3 32 4 6->9 4 203DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt
tập_2
Cơ lý thuyết-2-22-CQ.63.KTOTO_Lý
89 BS0.302.3 3 77 5 1->4 4 503DN 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
thuyết
90 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.CKĐL 62 6 1->5 5 P103C2 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ
91 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.CKĐL_N_1 31 6 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Thi Hạ
92 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.CKĐL_N_2 31 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thi Hạ
93 BS0.402.2 2 Hoá học ứng dụng-2-22-CQ.63.KTCĐT 56 3 1->5 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Thi Hạ
100 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.CKĐL 66 2 6->8 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
101 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTCĐT 60 2 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
102 BS0.501.2 2 40 5 6->8 3 P301C2 05/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
tập_1
Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTOTO_Bài
103 BS0.501.2 2 18 6 6->8 3 P2E3 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
tập_2
Vẽ kỹ thuật F1-2-22-CQ.63.KTOTO_Lý
104 BS0.501.2 2 58 5 6->8 3 P302C2 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuyết
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
105 BS0.502.3 3 37 5 1->3 3 201DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
106 BS0.502.3 3 37 3 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
107 BS0.502.3 3 30 7 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Hồ Việt Long
Lớp 1_N_1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
108 BS0.502.3 3 38 3 1->3 3 402DN 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
109 BS0.502.3 3 38 5 1->3 3 404DN 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
110 BS0.502.3 3 32 7 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
Lớp 2_N_1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
111 BS0.502.3 3 46 4 6->8 3 P3E6 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
112 BS0.502.3 3 46 6 6->8 3 P4E3 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
113 BS0.502.3 3 23 4 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
Lớp 1_N_1
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
114 BS0.502.3 3 23 4 6->8 3 201DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
115 BS0.502.3 3 23 6 6->8 3 201DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
Lớp 2
Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2
116 BS0.502.3 3 23 4 6->9 4 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Danh Huy
Lớp 2_N_1
117 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1 65 3 6->8 3 P2E4 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
118 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1 65 5 6->8 3 P301C2 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Đức Tâm
120 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_2 21 4 6->9 4 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
121 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.1_N_3 22 3 6->9 4 10/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Danh Huy
122 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2 69 4 1->3 3 503DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
123 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2 69 6 1->3 3 P2E5 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
124 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_1 23 6 1->4 4 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Danh Huy
126 BS0.502.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-22-CQ.62.NKTXD.2_N_3 23 3 1->4 4 10/05/2023 05/06/2023 Phạm Ngọc Bảy
127 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 1 60 7 1->2 2 P103C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
128 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 1 60 4 3->5 3 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
129 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2 33 4 1->2 2 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
130 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2 33 7 3->5 3 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
131 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.QLXD 65 4 4->5 2 P103C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
132 BS0.504.4 4 Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.QLXD 65 7 1->3 3 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTĐTVT_Bài
133 BS0.505.2 2 39 7 6->8 3 P1E3 05/04/2023 01/05/2023 Lê Thị Thu Thủy
tập_1
Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTĐTVT_Bài
134 BS0.505.2 2 39 6 1->3 3 P2E5 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
tập_2
Vẽ kỹ thuật-2-22-CQ.63.KTĐTVT_Lý
135 BS0.505.2 2 78 7 6->8 3 P1E4 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuyết
136 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 1 50 4 1->5 5 204DN 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
137 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 2 50 7 6->10 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thanh Loan
138 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 3 50 7 6->10 5 P403C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Kim Vũ Bảo
139 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-23-Lớp 4 50 4 1->5 5 P401C2 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Thị Nga
175 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-2-22-CQ.60.CDB 42 6 6->9 4 P3E6 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Xuân Tùng
176 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-2-22-CQ.61.KTXD.1 68 5 6->10 5 P2E5 08/02/2023 15/05/2023 Nguyễn Xuân Tùng
184 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-2-22-CQ.60.CDB Lớp 1 54 5 1->2 2 P201C2 12/04/2023 05/06/2023 Hồ Việt Long
185 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-2-22-CQ.60.CDB Lớp 2 34 5 1->2 2 P301C2 12/04/2023 05/06/2023 Nguyễn Xuân Tùng
CAU201.
186 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.CDB 43 7 1->4 4 P501C2 08/02/2023 22/05/2023 Hồ Việt Long
3
CAU201.
187 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.DGBO 69 2 6->9 4 503DN 08/02/2023 22/05/2023 Ngô Thanh Thủy
3
CAU301.
188 3 Cầu nhịp lớn-2-22-CQ.60.CDB Lớp 1 70 7 1->4 4 P2E4 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Hiếu
3
CAU301.
189 3 Cầu nhịp lớn-2-22-CQ.60.CDB Lớp 2 24 7 1->4 4 P3E6 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
3
Thực tập xưởng-2-22-
190 CE0.002.2 2 103 2 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.1
Thực tập xưởng-2-22-
191 CE0.002.2 2 103 2 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.1
Thực tập xưởng-2-22-
192 CE0.002.2 2 66 7 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.2
Thực tập xưởng-2-22-
193 CE0.002.2 2 66 7 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
CQ.62.KTXDCTGT.2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
194 CE0.101.3 3 64 3 6->10 5 P103C2 08/02/2023 24/04/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.KTXDCTGT.1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
195 CE0.101.3 3 32 3 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.KTXDCTGT.1_N_1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
196 CE0.101.3 3 32 3 6->10 5 03/05/2023 08/05/2023 Nguyễn Công Thức
CQ.63.KTXDCTGT.1_N_2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
197 CE0.101.3 3 51 7 6->10 5 P302C2 08/02/2023 24/04/2023 Trần Xuân Hòa
CQ.63.KTXDCTGT.2
Sức bền vật liệu 1-2-22-
198 CE0.101.3 3 32 7 6->10 5 26/04/2023 01/05/2023 Trần Xuân Hòa
CQ.63.KTXDCTGT.2_N_1
Sức bền vật liệu 1-2-22-
199 CE0.101.3 3 19 7 6->10 5 03/05/2023 08/05/2023 Trần Xuân Hòa
CQ.63.KTXDCTGT.2_N_2
200 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu 1-2-22-CQ.63.NKTXD.1 91 5 6->10 5 P3E4 08/02/2023 24/04/2023 Lê Gia Khuyến
204 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu 1-2-22-CQ.63.NKTXD.2 83 4 6->10 5 P304C2 08/02/2023 24/04/2023 Nguyễn Công Thức
208 CE0.107.3 3 Cơ học công trình-2-22-CQ.62.KIENTRUC 49 4 1->4 4 301DN 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đăng Điềm
214 CE0.201.3 3 Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.QLXD_Bài tập_1 36 7 6->9 4 P503C2 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Thị Kiều
215 CE0.201.3 3 Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.QLXD_Bài tập_2 25 4 6->9 4 P4E6 05/04/2023 22/05/2023 Phạm Thị Kiều
216 CE0.201.3 3 Cơ kết cấu 1-2-22-CQ.63.QLXD_Lý thuyết 61 7 6->9 4 P103C2 08/02/2023 03/04/2023 Phạm Thị Kiều
230 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.1 96 2 6->9 4 P304C2 08/02/2023 24/04/2023 Trần Xuân Ba
234 CE0.301.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.NKTXD.2 49 3 6->9 4 203DN 08/02/2023 24/04/2023 Lê Văn Dũng
237 CE0.302.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 106 3 6->9 4 P3E5 08/02/2023 24/04/2023 Trần Văn Thuận
Cơ học đất-2-22-
238 CE0.302.3 3 27 6 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_1
Cơ học đất-2-22-
239 CE0.302.3 3 27 3 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_2
Cơ học đất-2-22-
240 CE0.302.3 3 27 6 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_3
Cơ học đất-2-22-
241 CE0.302.3 3 25 3 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_4
242 CE0.302.3 3 Cơ học đất-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.2 63 3 6->9 4 P301C2 08/02/2023 24/04/2023 Trần Xuân Ba
Cơ học đất-2-22-
243 CE0.302.3 3 29 5 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Phạm Bá Hưng
CQ.62.KTXDCTGT.2_N_1
Cơ học đất-2-22-
244 CE0.302.3 3 24 2 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.2_N_2
245 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.KTXD 93 2 1->5 5 P202C2 08/02/2023 10/04/2023 Lê Thị Hà
249 CE0.401.3 3 Trắc địa -2-22-CQ.63.QLXD 62 5 1->5 5 P301C2 08/02/2023 10/04/2023 Lê Thị Hà
260 CE0.601.2 2 Tin học xây dựng-2-22-CQ.62.KTXD 81 5 1->3 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Xuân Tín
261 CE0.601.2 2 Tin học xây dựng-2-22-CQ.62.QLXD 44 7 6->8 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Xuân Tín
305 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-22-CQ.61.QHO 47 3 1->3 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Văn Định
Cơ lý thuyết-2-19-ghép Cơ lý thuyết-2-22-
306 CLT201.3 3 9 6 6->9 4 201DN 05/04/2023 22/05/2023 Lê Hữu Đạt
CQ.63.CKĐL_Bài tập
Cơ lý thuyết-2-19-ghép Cơ lý thuyết-2-22-
307 CLT201.3 3 9 4 1->4 4 302DN 08/02/2023 03/04/2023 Huỳnh Văn Quân
CQ.63.CKĐL_Lý thuyết
CM0.101. Điều tra và quy hoạch trong xây dựng -2-
308 2 78 3 1->3 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Đình Thục
2 22-CQ.62.KTXD
CM0.101. Điều tra và quy hoạch trong xây dựng -2-
309 2 49 7 9->10 2 204DN 08/02/2023 05/06/2023 Lê Đình Thục
2 22-CQ.62.QLXD
CM2.301. Quản lý nhà nước về xây dựng 1-2-22- Phạm Nguyễn Quỳnh
310 2 37 6 3->5 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023
2 CQ.62.QLXD Hương
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
311 CNG02.4 4 94 5 1->3 3 P202C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.CĐT+MXD Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
312 CNG02.4 4 94 3 1->3 3 P3E4 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.CĐT+MXD Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
313 CNG02.4 4 101 5 4->5 2 P104C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.KTOTO.1+2 Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
314 CNG02.4 4 101 6 4->5 2 P104C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.KTOTO.1+2 Diệu
Kỹ thuật chế tạo máy-2-22- Vương Thị Huyền
315 CNG02.4 4 101 4 4->5 2 P201C2 08/02/2023 15/05/2023
CQ.61.KTOTO.1+2 Diệu
Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-ghép Khoa
CNG201. Vương Thị Huyền
316 3 học vật liệu cơ khí-2-22- 7 7 6->9 4 P201C2 08/02/2023 22/05/2023
3 Diệu
CQ.62.KTOTO.1+2
317 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-HL 8 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
KCX23.1
318 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-HL 30 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
CAU18.1
319 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-21-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-20-ghép Chủ
320 CNX05.2 2 10 2 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-20-ghép Chủ
321 CNX05.2 2 10 3 9->10 2 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.CNTT
Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-20-ghép Chủ
322 CNX05.2 2 10 5 6->8 3 P201C2 08/02/2023 20/03/2023 Vũ Thị Thanh Phúc
nghĩa xã hội khoa học-2-22-CQ.63.CNTT
Tin học đại cương-1-19-ghép Kỹ thuật lập
323 CPM01.3 3 8 3 6->10 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung
trình-2-22-CQ.63.KTD
Tin học đại cương-1-19-ghép Kỹ thuật lập
324 CPM01.3 3 8 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung
trình-2-22-CQ.63.KTD_N_2
Công nghệ Java-2-20-ghép Công nghệ Java-
325 CPM05.3 3 13 5 6->10 5 P201C2 08/02/2023 10/04/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
2-22-CQ.62.CNTT
Công nghệ Java-2-20-ghép Công nghệ Java-
326 CPM05.3 3 13 5 6->10 5 24/05/2023 12/06/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
2-22-CQ.62.CNTT_N_3
CPM212.
327 3 Lập trình sử dụng API-2-22-CQ.61.CNTT 106 2 1->5 5 P104C2 08/02/2023 10/04/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
328 3 37 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_1
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
329 3 34 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_2
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
330 3 34 2 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_3
CPM212. Lập trình sử dụng API-2-22-
331 3 34 4 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 ThS. Lê Ngọc Hiếu
3 CQ.61.CNTT_N_3
354 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.60.CDB 61 4 6->8 3 P302C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Phước Minh
355 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.60.DGBO 32 4 1->3 3 404DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Phước Minh
356 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.61.KTXD.1 71 6 6->8 3 P4E5 08/02/2023 01/05/2023 Lê Văn Phúc
357 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-22-CQ.61.KTXD.2 52 5 1->4 4 P3E3 15/03/2023 15/05/2023 Nguyễn Văn Du
360 DBO09.2 2 Chuyên đề đường ôtô-2-22-CQ.60.DGBO 21 6 1->4 4 302DN 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Văn Hùng
378 DKH05.3 3 Điều khiển Logic PLC-2-22-CQ.61.TBDGT 53 2 6->10 5 P502C2 08/02/2023 03/04/2023 Ngô Thị Thu Hương
DKH205.
385 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH 88 4 1->5 5 P1E6 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
386 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH 88 7 1->4 4 P202C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
387 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH_N_1 32 3 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
388 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH_N_2 32 4 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH205.
389 3 Truyền động điện-2-22-CQ.61.TĐH_N_3 24 2 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
390 3 86 6 6->10 5 P3E4 08/02/2023 10/04/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
391 3 32 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_1
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
392 3 32 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_2
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
393 3 22 6 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH206. Mạng máy tính và truyền thông-2-22-
394 3 22 7 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
395 3 86 7 6->10 5 P304C2 08/02/2023 10/04/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
396 3 32 7 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_1
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
397 3 32 7 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_2
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
398 3 22 4 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH207. Hệ thống điều khiển nhúng-2-22-
399 3 22 7 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Văn Ân
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH208. Điều khiển logic - PLC-2-22-
400 3 43 2 6->8 3 403DN 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.61.ĐT&THCN
DKH208. Điều khiển logic - PLC-2-22-
401 3 43 6 6->10 5 P503C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.61.ĐT&THCN
DKH208. Điều khiển logic - PLC-2-22-
402 3 30 7 6->10 5 22/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.61.ĐT&THCN_N_1
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
403 3 85 3 1->5 5 P4E6 08/02/2023 10/04/2023 Ngô Thị Thu Hương
3 CQ.61.TĐH
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
404 3 33 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_1
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
405 3 32 3 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_2
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
406 3 19 3 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH209. Truyền động thủy lực, khí nén-2-22-
407 3 19 6 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.61.TĐH_N_3
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
408 2 83 4 6->10 5 P504C2 08/02/2023 27/02/2023 Ngô Thị Thu Hương
2 CQ.61.TĐH
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
409 2 32 6 1->5 5 01/03/2023 10/04/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_1
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
410 2 32 2 1->5 5 01/03/2023 10/04/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_2
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
411 2 19 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_3
DKH214. Mô hình hóa và mô phỏng-2-22-
412 2 19 6 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
2 CQ.61.TĐH_N_3
DKH215. Thiết kế và thực hiện dự án tự động hóa-2-
413 2 58 2 6->8 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Văn Hậu
2 22-CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
414 4 86 3 6->10 5 P1E4 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
415 4 86 2 9->10 2 P202C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
416 4 86 4 6->10 5 P202C2 08/02/2023 13/03/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
417 4 28 7 1->5 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK_N_1
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
418 4 29 4 1->5 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK_N_2
DKH217. Trang bị điện - tự động hóa-2-22-
419 4 29 6 6->10 5 15/03/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
4 CQ.60.TDHDK_N_3
DKH219. Lập trình cho thiết bị di động-2-22-
420 4 42 7 6->10 5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Bình
4 CQ.60.TDHDK Lớp 1
DKH219. Lập trình cho thiết bị di động-2-22-
421 4 43 7 1->5 5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Bình
4 CQ.60.TDHDK Lớp 2
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
422 3 84 3 1->5 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
423 3 27 4 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_1
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
424 3 29 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_2
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
425 3 28 4 1->5 5 24/05/2023 05/06/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_3
DKH221. Xử lý ảnh trong công nghiệp-2-22-
426 3 28 5 1->5 5 24/05/2023 05/06/2023 Mai Vạn Hậu
3 CQ.60.TDHDK_N_3
DKH224. Hệ thống giao thông thông minh-2-22-
427 3 87 6 1->3 3 P304C2 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.60.TDHDK
DKH224. Hệ thống giao thông thông minh-2-22-
428 3 87 5 6->10 5 P504C2 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
3 CQ.60.TDHDK
Cơ học đất-2-19-ghép Cơ học đất-2-22-
429 DKT02.3 3 2 3 6->9 4 P3E5 08/02/2023 24/04/2023 Trần Văn Thuận
CQ.62.KTXDCTGT.1
Cơ học đất-2-19-ghép Cơ học đất-2-22-
430 DKT02.3 3 2 3 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Lê Văn Dũng
CQ.62.KTXDCTGT.1_N_4
431 DKT24.2 2 Nền móng-2-22-CQ.61.XDDD.1 86 4 6->8 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Thuận
432 DKT24.2 2 Nền móng-2-22-CQ.61.XDDD.2 88 5 6->8 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Thuận
435 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.CDB 60 5 6->8 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân
436 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.DGBO 49 3 6->8 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân
437 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.GTCC 40 6 6->8 3 202DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân
438 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-22-CQ.61.KTXD.2 49 2 6->8 3 204DN 08/02/2023 01/05/2023 Vũ Đoàn Quân
439 DTU15.3 3 Hệ thống nhúng-2-22-CQ.61.ĐT&THCN 45 5 6->10 5 502DN 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh
Hệ thống nhúng-2-22-
440 DTU15.3 3 30 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.61.ĐT&THCN_N_1
Hệ thống nhúng-2-22-
441 DTU15.3 3 15 3 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.61.ĐT&THCN_N_2
Hệ thống nhúng-2-22-
442 DTU15.3 3 15 5 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.61.ĐT&THCN_N_2
443 DTU18.2 2 Điện tử ô tô-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 39 7 3->5 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 TS. Đào Văn Phượng
444 DTU203.3 3 Kỹ thuật điện tử số-2-19-Lớp riêng 1 3 1->5 5 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
448 DTU213.3 3 Thiết kế thiết bị đo-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 38 2 6->10 5 404DN 08/02/2023 10/04/2023 Lê Mạnh Tuấn
452 DTU221.2 2 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 38 4 1->3 3 304DN 08/02/2023 01/05/2023 TS. Lê Tiến Lộc
KMT40.1
453 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-HL 2 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Thiết kế điện tử tự động-2-22- Ths. Phạm Xuân
454 DTU304.2 2 51 3 1->5 5 504DN 08/02/2023 20/03/2023
CQ.61.ĐT&THCN Minh
Thiết kế điện tử tự động-2-22- Ths. Phạm Xuân
455 DTU304.2 2 30 3 1->5 5 22/03/2023 10/04/2023
CQ.61.ĐT&THCN_N_1 Minh
Thiết kế điện tử tự động-2-22- Ths. Phạm Xuân
456 DTU304.2 2 21 3 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023
CQ.61.ĐT&THCN_N_2 Minh
457 DTU307.3 3 Xử lý ảnh số-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 37 4 6->10 5 504DN 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh
460 DTU308.2 2 Đồ án thiết kế-2-22-CQ.60.ĐT&THCN 37 6 1->5 5 203DN 08/02/2023 10/04/2023 Lê Mạnh Tuấn
469 EE0.001.2 2 Tín hiệu và hệ thống-2-22-CQ.62.KTD 54 5 6->8 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Lê Mạnh Tuấn
471 EE0.004.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.62.KTD 55 6 1->5 5 P301C2 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh
474 EE0.004.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-2-22-CQ.62.TĐHĐK 91 2 6->10 5 P1E4 08/02/2023 10/04/2023 Võ Thiện Lĩnh
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
475 EE0.004.3 3 35 4 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_1
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
476 EE0.004.3 3 35 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_2
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
477 EE0.004.3 3 20 2 1->5 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_3
Kỹ thuật vi xử lý-2-22-
478 EE0.004.3 3 20 6 6->10 5 03/05/2023 15/05/2023 Võ Thiện Lĩnh
CQ.62.TĐHĐK_N_3
479 EE0.005.2 2 Kỹ thuật đo lường điện tử-2-22-CQ.62.KTD 58 4 1->5 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Thị Thu Lan
491 EE0.007.3 3 Lý thuyết mạch -2-22-CQ.63.KTĐTVT 76 2 9->10 2 P202C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
492 EE0.007.3 3 Lý thuyết mạch -2-22-CQ.63.KTĐTVT 76 4 9->10 2 P202C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
493 EE0.007.3 3 Lý thuyết mạch -2-22-CQ.63.KTĐTVT 76 6 6->9 4 P504C2 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
494 EE0.011.3 3 Máy điện và khí cụ điện-2-22-CQ.62.KTD 55 7 1->4 4 P202C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
495 EE0.011.3 3 Máy điện và khí cụ điện-2-22-CQ.62.KTD 55 2 1->4 4 P301C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
496 EE0.011.3 3 30 4 1->5 5 17/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.KTD_N_1
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
497 EE0.011.3 3 25 5 6->10 5 17/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.KTD_N_2
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
498 EE0.011.3 3 91 3 1->4 4 P104C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.62.TĐHĐK
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
499 EE0.011.3 3 91 5 1->4 4 P304C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
CQ.62.TĐHĐK
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
500 EE0.011.3 3 35 2 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.TĐHĐK_N_1
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
501 EE0.011.3 3 35 5 6->10 5 26/04/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.TĐHĐK_N_2
Máy điện và khí cụ điện-2-22-
502 EE0.011.3 3 21 6 1->5 5 26/04/2023 15/05/2023 Lâm Quang Thái
CQ.62.TĐHĐK_N_3
503 EE0.013.3 3 Điện tử công suất-2-22-CQ.62.TĐHĐK 93 3 1->3 3 P1E4 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
504 EE0.013.3 3 Điện tử công suất-2-22-CQ.62.TĐHĐK 93 5 1->5 5 P304C2 08/02/2023 03/04/2023 Võ Thanh Hà
505 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL 43 7 6->9 4 P404C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
506 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL 43 5 6->9 4 P503C2 05/04/2023 15/05/2023 Đặng Việt Phúc
507 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL_N_1 22 3 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
508 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.CKĐL_N_2 19 3 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái
509 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT 75 3 6->10 5 P504C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
510 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_1 25 3 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
511 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_2 25 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái
512 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_3 25 2 6->10 5 24/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
513 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTCĐT_N_3 25 4 6->10 5 24/05/2023 05/06/2023 Lâm Quang Thái
514 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.1 60 5 1->5 5 P302C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
515 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.1_N_1 30 5 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
516 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.1_N_2 30 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Lâm Quang Thái
517 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.2 42 6 6->10 5 501DN 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
518 EE0.101.3 3 Kỹ thuật điện-2-22-CQ.62.KTOTO.2_N_1 35 6 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Lâm Quang Thái
519 EE2.004.3 3 Xử lý tín hiệu số-2-22-CQ.62.KTĐTVT 74 3 6->9 4 P1E6 08/02/2023 22/05/2023 Lê Mạnh Tuấn
525 ET2.008.3 3 Vi sinh môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 2 9->10 2 P203C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga
526 ET2.008.3 3 Vi sinh môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 6 1->4 4 P203C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga
527 ET2.008.3 3 Vi sinh môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 4 9->10 2 P502C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga
528 ET2.009.3 3 Hóa học môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 7 6->9 4 P1E3 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga
529 ET2.009.3 3 Hóa học môi trường-2-22-CQ.62.KTMT 19 5 6->9 4 P203C2 08/02/2023 03/04/2023 Vũ Thị Thu Nga
530 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-20-Lớp 1 31 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Phi Yến
531 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-20-Lớp 1 86 6 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
534 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-20-Lớp 1 70 5 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Dậu
Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-19-
535 GDT02.3 1 ghép Giáo dục thể chất F2 (bóng chuyền)-2- 2 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh
21-Lớp 2
Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-20-
536 GDT02.3 1 60 5 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
Lớp 1
537 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-20-Lớp 1 30 3 1->4 4 Hồ bơi 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân
538 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-Lớp riêng 38 7 11->14 4 201DN 08/02/2023 22/05/2023 Võ Thị Bích Trâm
543 GTP201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.GTCC 22 2 6->9 4 402DN 08/02/2023 22/05/2023 Trần Anh Đạt
544 GTP201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-22-CQ.61.QLXD 43 5 1->4 4 402DN 08/02/2023 22/05/2023 Trần Anh Đạt
552 IT0.003.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.KTD 45 3 6->10 5 P3E6 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung
553 IT0.003.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.KTD_N_1 30 3 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Thị Dung
554 IT0.003.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.KTD_N_2 15 3 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung
558 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT 78 2 1->5 5 P1E4 08/02/2023 10/04/2023 Trần Thị Dung
559 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT_N_1 30 2 1->5 5 12/04/2023 01/05/2023 Trần Thị Dung
560 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT_N_2 30 2 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung
561 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-2-22-CQ.63.CNTT_N_3 18 5 1->5 5 03/05/2023 22/05/2023 Trần Quốc Khánh
562 IT1.110.3 3 Cơ sở dữ liệu-2-22-CQ.62.CNTT 99 3 1->4 4 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Dung
567 IT1.112.3 3 Nguyên lý hệ điều hành-2-22-CQ.62.CNTT 97 2 3->5 3 P201C2 08/02/2023 17/04/2023 Nguyễn Thị Hải Bình
568 IT1.112.3 3 Nguyên lý hệ điều hành-2-22-CQ.62.CNTT 97 4 3->5 3 P304C2 08/02/2023 17/04/2023 Nguyễn Thị Hải Bình
569 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT 99 5 6->10 5 P201C2 08/02/2023 10/04/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
570 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT_N_1 40 5 6->10 5 12/04/2023 01/05/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
571 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT_N_2 40 5 6->10 5 03/05/2023 22/05/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
572 IT1.113.3 3 Công nghệ Java-2-22-CQ.62.CNTT_N_3 19 5 6->10 5 24/05/2023 12/06/2023 TS. Nguyễn Văn Dũ
KXD29.1
581 10 Đồ án tốt nghiệp-2-20-HL 1 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
Marketing dịch vụ bưu chính viễn thông-2-
582 KBC34.2 2 36 2 6->8 3 401DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Văn Quảng
22-CQ.61.KTBC
Cơ sở phương pháp PTHH-2-22-
583 KCA03.2 2 51 3 1->3 3 502DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đăng Điềm
CQ.61.CDB
Cơ sở phương pháp PTHH-2-22-
584 KCA03.2 2 46 5 1->3 3 502DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đăng Điềm
CQ.61.DGBO
Nguyễn Nhật Minh
585 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-22-CQ.61.CDB_Bài tập_1 48 4 1->3 3 504DN 05/04/2023 01/05/2023
Trị
Nguyễn Nhật Minh
586 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-22-CQ.61.CDB_Lý thuyết 60 4 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023
Trị
Kết cấu thép-2-22-
587 KCA06.2 2 50 3 1->3 3 201DN 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.61.DGBO+GTCC_Bài tập_1
Kết cấu thép-2-22-
588 KCA06.2 2 44 4 1->3 3 201DN 05/04/2023 01/05/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.61.DGBO+GTCC_Bài tập_2
Kết cấu thép-2-22-
589 KCA06.2 2 94 3 1->3 3 P2E5 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Lộc Kha
CQ.61.DGBO+GTCC_Lý thuyết
KVD42.1
593 10 Đồ án tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTVTDL 64 -> 22/03/2023 19/06/2023 Bộ môn
0
595 KCX.27.2 2 Phương pháp PTHH-2-22-CQ.61.XDDD.2 21 3 6->8 3 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-22-
596 KCX10.2 2 65 5 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
CQ.61.XDDD.1
Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-22-
597 KCX10.2 2 66 6 6->8 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
CQ.61.XDDD.2
598 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-22-CQ.60.XDDD.1 69 4 6->9 4 P4E5 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
599 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-22-CQ.60.XDDD.2 85 4 1->4 4 P3E5 08/02/2023 22/05/2023 Đoàn Tấn Thi
629 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.CĐT 56 3 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu
630 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.KTOTO.1 60 4 1->3 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu
631 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.KTOTO.2 48 2 6->8 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu
632 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-2-22-CQ.61.MXD 46 2 1->3 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Xuân Báu
641 KTD07.2 2 Điều khiển số và CNC-2-22-CQ.61.TBDGT 54 3 1->3 3 P1E3 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi
642 KTD07.2 2 Điều khiển số và CNC-2-22-CQ.61.TBDGT 54 5 1->3 3 P404C2 29/03/2023 15/05/2023 Trần Văn Khôi
649 KTD203.3 3 Điều khiển thủy khí-2-22-CQ.61.TBDGT 53 7 6->10 5 P301C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
657 KTD21.2 2 Trang bị điện ô tô-2-22-CQ.60.KTD 36 5 1->3 3 301DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Văn Lợi
658 KTD211.2 2 Hệ thống năng lượng mới-2-22-CQ.60.KTD 35 7 4->5 2 P103C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
659 KTD211.2 2 Hệ thống năng lượng mới-2-22-CQ.60.KTD 35 4 4->5 2 P501C2 08/02/2023 10/04/2023 Lâm Quang Thái
665 KTD311.2 2 Đồ án chuyên ngành 2-2-22-CQ.60.KTD 34 7 6->9 4 P4E5 29/03/2023 22/05/2023 Trần Văn Khôi
668 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-2-22-CQ.61.XDDD.1 19 7 1->5 5 201DN 19/04/2023 22/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng
669 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-2-22-CQ.61.XDDD.1 19 4 4->5 2 303DN 19/04/2023 22/05/2023 Nguyễn Tiến Dũng
673 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-22-CQ.61.XDDD.1 59 5 1->3 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Quang Đạt
674 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-22-CQ.61.XDDD.2 65 2 1->3 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Quang Đạt
684 KTM07.3 3 Động lực học máy-2-22-CQ.60.COĐT 61 3 9->10 2 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
685 KTM07.3 3 Động lực học máy-2-22-CQ.60.COĐT 61 5 4->5 2 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Văn Dũng
724 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 71 6 6->8 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến
726 KVT203.4 4 Kế toán tài chính F2-2-22-CQ.61.KTTH 78 2 6->10 5 P2E4 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Thị Hiên
728 KVT21.2 2 Định giá tài sản-2-22-CQ.61.KTTH 75 4 1->3 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy
735 KVT31.2 2 Kế toán quốc tế-2-22-CQ.61.KTTH 44 3 6->8 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến
Thí nghiệm chuyên môn-2-22-
736 VLX216.1 1 75 -> 24/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
CQ.61.XDDD.2
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-20-ghép Thí
737 TTK02.1 1 2 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-CQ.61.MXD
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
738 TTK02.2 2 54 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.CĐT
Điều tra quy hoạch-2-20-ghép Điều tra và
739 KXD03.2 2 quy hoạch trong xây dựng -2-22- 5 3 1->3 3 P2E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Đình Thục
CQ.62.KTXD
Điều tra quy hoạch-2-20-ghép Điều tra và
740 KXD03.2 2 quy hoạch trong xây dựng -2-22- 3 7 9->10 2 204DN 08/02/2023 05/06/2023 Lê Đình Thục
CQ.62.QLXD
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
741 KXD07.4 4 62 6 4->5 2 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.1
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
742 KXD07.4 4 62 3 3->5 3 P302C2 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.1
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
743 KXD07.4 4 39 2 6->7 2 302DN 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.2
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
744 KXD07.4 4 39 6 6->8 3 P1E3 08/02/2023 22/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.60.KXD.2
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
745 KXD08.4 4 50 3 1->2 2 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.1
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
746 KXD08.4 4 50 6 1->3 3 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.1
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
747 KXD08.4 4 50 4 6->8 3 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.2
Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-2-22-
748 KXD08.4 4 50 6 9->10 2 202DN 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Phú Cường
CQ.60.KXD.2
Phân tích HĐKT DNXD-2-22- Nguyễn Phương
749 KXD09.3 3 47 5 6->9 4 P1E3 08/02/2023 22/05/2023
CQ.60.KXD.1 Thanh
Phân tích HĐKT DNXD-2-22- Nguyễn Phương
750 KXD09.3 3 56 4 1->4 4 501DN 08/02/2023 22/05/2023
CQ.60.KXD.2 Thanh
KXD238. Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-
751 2 63 4 9->10 2 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 CQ.61.KTXD.1
KXD238. Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-
752 2 63 6 9->10 2 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 CQ.61.KTXD.1
KXD238. Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-
753 2 70 6 6->8 3 P1E4 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 CQ.61.QLXD
KXD242. Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-2-
754 2 35 7 6->8 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 22-CQ.60.KXD.1
KXD242. Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-2-
755 2 64 5 1->3 3 P502C2 08/02/2023 01/05/2023 Trịnh Thị Trang
2 22-CQ.60.KXD.2
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
756 TTK02.2 2 54 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.KTOTO.1
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
757 TTK02.2 2 47 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.KTOTO.2
Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-2-22-
758 TTK02.2 2 37 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
CQ.61.MXD
Nguyễn Hữu Chí-
759 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-2-22-CQ.60.MXD 10 -> 17/05/2023 05/06/2023
Nguyễn Văn Dũng
KXD302. Thẩm định dự án đầu tư xây dựng-2-22-
760 2 15 5 1->3 3 202DN 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Phú Cường
2 CQ.61.KTXD.1
KXD302. Thẩm định dự án đầu tư xây dựng-2-22-
761 2 80 3 6->8 3 P2E5 08/02/2023 01/05/2023 Phạm Phú Cường
2 CQ.61.KTXD.2
KXD304.
762 2 Kinh tế xây dựng 1-2-22-CQ.61.XDDD.1 70 4 1->3 3 303DN 08/02/2023 01/05/2023 Chu Minh Anh
2
KXD304.
763 2 Kinh tế xây dựng 1-2-22-CQ.61.XDDD.2 68 4 6->8 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Chu Minh Anh
2
Kế toán xây dựng cơ bản-2-22-
764 KXD31.2 2 47 4 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Lê Trọng Tùng
CQ.61.KTTH
KXD328. Đồ án môn học phần tổ chức và quản lý thi
765 1 33 2 6->7 2 202DN 12/04/2023 05/06/2023 Phạm Phú Cường
1 công xây dựng-2-22-CQ.60.KXD.1
KXD328. Đồ án môn học phần tổ chức và quản lý thi
766 1 66 3 9->10 2 P3E3 12/04/2023 05/06/2023 Phạm Phú Cường
1 công xây dựng-2-22-CQ.60.KXD.2
KXD333. Định giá sản phẩm xây dựng-2-22-
767 2 26 5 3->5 3 302DN 08/02/2023 01/05/2023 Lê Trọng Tùng
2 CQ.60.KXD.1
KXD333. Định giá sản phẩm xây dựng-2-22-
768 2 79 3 6->8 3 P3E4 08/02/2023 01/05/2023 Lê Trọng Tùng
2 CQ.60.KXD.2
KXD336. Đồ án môn học định giá sản phẩm xây
769 1 43 4 4->5 2 P501C2 12/04/2023 05/06/2023 Lê Trọng Tùng
1 dựng-2-22-CQ.60.KXD.1
KXD336. Đồ án môn học định giá sản phẩm xây
770 1 56 5 6->7 2 P201C2 12/04/2023 05/06/2023 Lê Trọng Tùng
1 dựng-2-22-CQ.60.KXD.2
771 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-22-CQ.61.KIENTRUC 26 5 1->3 3 401DN 08/02/2023 22/05/2023 Chu Minh Anh
772 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-22-CQ.61.QTKD 69 3 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Chu Minh Anh
788 MHT22.3 3 Lập trình mạng-2-22-CQ.61.CNTT 23 4 1->5 5 P101C2 08/02/2023 10/04/2023 ThS. Phan Thanh Hy
799 CNT301.3 3 Thực tập chuyên môn-2-22-CQ.61.CNTT 99 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
801 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-2-22-CQ.60.KTVT 14 -> 17/05/2023 05/06/2023 Ngô Thế Anh
803 PE0.001.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-21-Lớp 1 17 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Phi Yến
804 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 1 80 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân
805 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 2 90 2 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
806 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 3 90 4 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh
807 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-21-Lớp 4 80 5 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến
808 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 10 80 5 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân
809 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 5 80 6 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
810 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 6 59 4 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Dậu
811 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 7 80 6 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
812 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 8 78 6 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Phi Yến
813 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 9 80 2 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
814 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 1 80 2 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
815 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 2 78 2 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Hà Ngọc Huy
816 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 3 80 3 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
817 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 4 80 4 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Dậu
818 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 5 39 5 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến
819 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 6 80 6 1->4 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Phi Yến
820 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-21-Lớp 7 80 6 7->10 4 Sân tập 08/02/2023 03/04/2023 Lê Văn Ninh
821 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 10 79 3 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
822 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 11 30 4 1->4 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Hà Ngọc Huy
823 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 8 69 3 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
824 PE0.002.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 9 30 6 7->10 4 Sân tập 05/04/2023 29/05/2023 Lê Văn Ninh
839 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-21-Lớp 1 58 3 1->4 4 Hồ bơi 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân
840 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-21-Lớp 2 44 5 1->4 4 Hồ bơi 08/02/2023 03/04/2023 Nguyễn Minh Tân
841 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-22-Lớp 3 62 4 7->10 4 Hồ bơi 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân
842 PE0.002.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-22-Lớp 4 36 6 7->10 4 Hồ bơi 05/04/2023 29/05/2023 Nguyễn Minh Tân
846 PS0.001.3 3 Triết học Mác-Lê nin-2-22-CQ.63.KTD 22 7 6->9 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Trịnh Thị Thanh
852 PS0.001.3 3 Triết học Mác-Lê nin-2-22-CQ.63.TĐHĐK 100 4 1->4 4 P202C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Thị Hiên
900 PS0.005.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-22-CQ.62.KTXD 100 3 6->8 3 P201C2 08/02/2023 08/05/2023 Tống Kim Đông
923 QTD211.2 2 Nghiên cứu marketing-2-22-CQ.61.QTKD 68 3 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga
925 QTD209.2 2 Thực tập cơ sở vật chất-2-22-CQ.61.QTKD 67 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
926 EE0.006.2 2 Thực tập điện tử-2-22-CQ.62.TĐHĐK 92 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
927 QTD50.2 2 Kế toán quản trị-2-22-CQ.61.KTTH 78 5 6->8 3 P2E6 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Thị Nga
930 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-2-22-CQ.61.XDDD.1 70 3 6->8 3 P4E5 08/02/2023 01/05/2023 Lê Gia Khuyến
931 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-2-22-CQ.61.XDDD.2 91 6 1->3 3 P202C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Hòa
932 SBV05.2 2 Lý thuyết đàn hồi-2-22-CQ.61.DGBO 41 2 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Hòa
933 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-22-CQ.61.CDB 52 7 6->8 3 P303C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Đức Hiếu
935 TC.002.03 3 Kết cấu bê tông -2-22-CQ.62.NKTXD.1 74 6 1->4 4 P3E6 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Sĩ
936 TC.002.03 3 Kết cấu bê tông -2-22-CQ.62.NKTXD.2 72 5 1->4 4 P4E5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Công Hậu
950 TE0.001.3 3 Kinh tế học-2-22-CQ.63.KTTH 52 5 6->9 4 P502C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Huy
951 TE0.001.3 3 Kinh tế học-2-22-CQ.63.LOGISTICS 134 3 1->4 4 P2E3 08/02/2023 22/05/2023 Phan Lê Như Thủy
Kinh tế học-2-22-CQ.63.TC-
952 TE0.001.3 3 119 5 1->4 4 P3E5 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Quang Huy
NH+QTDL&LH
953 TE0.002.2 2 Kinh tế lượng-2-22-CQ.62.KTVTAI 65 3 1->3 3 P301C2 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy
954 TE0.002.2 2 Kinh tế lượng-2-22-CQ.62.LOGISTICS 133 7 1->3 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy
955 TE0.002.2 2 Kinh tế lượng-2-22-CQ.63.QTDL&LH 54 2 6->8 3 P4E3 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy
956 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.KTTH 96 3 1->4 4 P504C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga
957 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.KTVTAI 71 6 6->9 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga
958 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.LOGISTICS 98 4 1->4 4 P104C2 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga
959 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-2-22-CQ.63.QTKD 67 7 6->9 4 P2E5 08/02/2023 22/05/2023 Vũ Quỳnh Nga
960 TE0.005.2 2 Marketing căn bản-2-22-CQ.62.QTDL&LH 48 5 6->8 3 P3E3 08/02/2023 01/05/2023 Phan Lê Như Thủy
963 TE0.006.3 3 Khoa học quản lý-2-22-CQ.63.TC-NH 90 2 6->9 4 P3E4 08/02/2023 22/05/2023 Đậu Thị Hoài Nam
964 TE0.007.2 2 Nguyên lý kế toán-2-22-CQ.63.QTDL&LH 69 4 6->8 3 P1E6 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến
965 TE0.008.2 2 Tài chính tiền tệ-2-22-CQ.62.LOGISTICS 41 3 6->8 3 501DN 08/02/2023 01/05/2023 Nguyễn Quang Huy
968 TE0.011.2 2 An toàn vận tải-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 4 6->8 3 P202C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
969 TE0.011.2 2 An toàn vận tải-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 6 6->8 3 P202C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
970 TE0.012.2 2 Khoa học quản lý-2-22-CQ.62.KTOTO.1+2 68 3 1->3 3 P404C2 08/02/2023 01/05/2023 Đậu Thị Hoài Nam
973 TE0.101.2 2 Kinh tế kỹ thuật-2-22-CQ.62.KTOTO.1+2 36 7 1->3 3 P303C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
974 TE0.101.2 2 Kinh tế kỹ thuật-2-22-CQ.62.KTOTO.1+2 36 4 1->3 3 P304C2 19/04/2023 29/05/2023 Lê Xuân Trường
975 TE0.201.2 2 Kinh tế quản lý-2-22-CQ.62.QTKD 93 2 6->8 3 P202C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn
Địa lý giao thông vận tải-2-22-
976 TE0.406.2 2 53 4 6->8 3 P103C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
CQ.63.KTVTAI
977 TE0.501.2 2 Phương pháp NCKH-2-22-CQ.63.KTTH 57 3 6->8 3 P302C2 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn
978 TE0.501.2 2 Phương pháp NCKH-2-22-CQ.63.QTKD 112 5 6->8 3 P4E6 08/02/2023 01/05/2023 Đặng Văn Ơn
979 TE0.506.3 3 Quản trị học-2-22-CQ.62.QTDL&LH 72 2 1->4 4 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Phương Anh
980 TE0.506.3 3 Quản trị học-2-22-CQ.62.QTKD 65 4 1->4 4 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Bùi Phương Anh
981 TE0.806.2 2 Kinh doanh quốc tế-2-22-CQ.62.QTKD 93 5 1->3 3 P1E4 08/02/2023 01/05/2023 Phan Lê Như Thủy
983 TE0.809.3 3 Tài chính doanh nghiệp-2-22-CQ.62.KTTH 90 6 1->4 4 P1E4 08/02/2023 22/05/2023 Phan Lê Như Thủy
984 TE0.810.2 2 Tài chính quốc tế-2-22-CQ.62.KTTH 16 5 6->8 3 203DN 08/02/2023 01/05/2023 Đỗ Thị Hải Yến
985 TE0.812.3 3 Kinh tế quốc tế-2-22-CQ.62.KTTH 90 4 1->4 4 P504C2 08/02/2023 22/05/2023 Trần Thị Thu
987 TE1.004.4 4 Nguyên lý kế toán-2-22-CQ.62.KTTH 88 3 1->5 5 P2E6 08/02/2023 22/05/2023 Phạm Mỹ Quyên
992 TE4.008.3 3 Tổ chức xếp dỡ-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 7 9->10 2 P3E3 08/02/2023 22/05/2023 Hoàng Văn Hào
993 TE4.008.3 3 Tổ chức xếp dỡ-2-22-CQ.62.KTVTAI 64 3 9->10 2 P4E3 08/02/2023 22/05/2023 Hoàng Văn Hào
1002 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 3 6->8 3 P104C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
1003 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 5 6->8 3 P104C2 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
1004 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 4 1->3 3 P2E3 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
1005 TE6.001.3 3 Nhập môn ngành -2-22-CQ.63.QTDL&LH 66 7 6->8 3 P3E4 29/03/2023 24/04/2023 Vũ Thị Hường
1028 TRD03.2 2 Trắc địa công trình-2-19-Lớp riêng 16 3 11->14 4 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Lê Thị Hà
1029 TRD03.2 2 Trắc địa công trình-2-19-Lớp riêng_N 16 3 6->9 4 22/03/2023 10/04/2023 Lê Thị Hà
Nguyễn Văn Dũng-
Thực tập kỹ thuật nghiệp vụ-2-22-
1030 QHO18.2 2 44 -> 17/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thanh
CQ.61.QHO
Hương
1031 KCX.09.1 1 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.60.XDDD.1 65 -> 24/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
KXD301.
1033 2 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.61.KTXD.1 76 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
2
KXD301.
1034 2 Thực tập kỹ thuật-2-22-CQ.61.KTXD.2 24 -> 17/05/2023 05/06/2023 Bộ môn
2
Nguyễn Văn Dũng-
QHO2.36. Thực tập nghiệp vụ-2-22-
1035 2 105 -> 17/05/2023 05/06/2023 Nguyễn Thị Thanh
2 CQ.61.LOGISTICS
Hương
KCT02.4_
1036 4 Thực tập tốt nghiệp-1-22-HL 1 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn
CAU
Thực tập xưởng-1-18-ghép Thực tập xưởng-
1037 TTX02.1 1 12 2 1->5 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
Thực tập xưởng-1-18-ghép Thực tập xưởng-
1038 TTX02.1 1 12 2 6->10 5 Nhà E7 26/04/2023 05/06/2023 Võ Xuân Lý
2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-ghép Vẽ kỹ
1039 VKT02.2 2 1 3 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-ghép Vẽ kỹ
1040 VKT02.2 2 1 5 1->3 3 203DN 08/02/2023 03/04/2023 Lê Thị Thu Thủy
thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-ghép Vẽ kỹ
1041 VKT02.2 2 thuật F2-2-22-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 1 7 6->9 4 03/05/2023 29/05/2023 Phạm Ngọc Bảy
1_N_2
Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-18-ghép Vẽ kỹ
1042 VKT06.31 3 1 4 1->2 2 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2
Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-18-ghép Vẽ kỹ
1043 VKT06.31 3 1 7 3->5 3 P301C2 08/02/2023 22/05/2023 Nguyễn Đức Tâm
thuật-2-22-CQ.63.KTXD Lớp 2
1044 VLX202.2 2 Vật liệu xây dựng F2-2-22-CQ.61.CDB 31 3 6->10 5 201DN 08/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Tuấn Cường
1048 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-22-CQ.61.XDDD.2 18 4 4->5 2 P1E3 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
1049 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-22-CQ.61.XDDD.2 18 3 9->10 2 P3E3 08/02/2023 10/04/2023 Nguyễn Thị Thu Thủy
KCT02.4_
1050 4 Thực tập tốt nghiệp-1-22-HL 4 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn
DBO
1051 CNT03.2 2 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.CNTT 98 -> 01/03/2023 20/03/2023 Bộ môn
1054 VTH03.2 2 Kỹ thuật chuyển mạch-2-22-CQ.61.KTVT 30 3 1->3 3 403DN 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Trường
1057 VTH204.3 3 Kỹ thuật ghép kênh số-2-22-CQ.61.KTVT 30 5 1->4 4 304DN 08/02/2023 05/06/2023 Võ Trường Sơn
1060 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-2-22-CQ.61.KTVT 30 5 6->10 5 202DN 08/02/2023 05/06/2023 Trần Xuân Trường
1061 VTH210.3 3 Thông tin di động-2-22-CQ.60.KTVT 15 6 4->5 2 P1E3 08/02/2023 01/05/2023 Ngô Thế Anh
1062 VTH210.3 3 Thông tin di động-2-22-CQ.60.KTVT 15 4 3->5 3 P1E5 08/02/2023 01/05/2023 Ngô Thế Anh
1063 VTH212.3 3 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.KTVT_C1 15 4 6->7 2 203DN 08/02/2023 13/03/2023 Ngô Thế Anh
1064 VTH212.3 3 Chuyên đề mới-2-22-CQ.60.KTVT_C1 15 6 6->7 2 P104C2 08/02/2023 13/03/2023 Ngô Thế Anh
1069 VTH303.3 3 Internet kết nối vạn vật-2-22-CQ.60.KTVT 14 2 6->10 5 P401C2 08/02/2023 01/05/2023 TS. Hà Duy Hưng
1071 VTH305.2 2 Điện toán đám mây-2-22-CQ.60.KTVT 14 7 6->8 3 203DN 08/02/2023 01/05/2023 ThS. Ngô Hán Chiêu
1072 VTH323.2 2 Mạng viễn thông-2-22-CQ.61.KTBC 37 7 1->3 3 P503C2 08/02/2023 01/05/2023 Trần Xuân Trường
1073 KVD41.3 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.KTVTDL 61 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn
Lê Quân-Nguyễn Thị
1074 VTK02.2 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.LOG.1 25 -> 15/02/2023 20/03/2023
Hoài An
Nguyễn Văn Dũng-
1075 VTK02.2 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.LOG.2 117 -> 15/02/2023 20/03/2023 Nguyễn Thị Thanh
Hương
1076 QTD46.3 3 Thực tập tốt nghiệp-2-22-CQ.60.QTKD 57 -> 15/02/2023 20/03/2023 Bộ môn
1082 VTO29.2 2 Địa lý du lịch-2-22-CQ.61.KTVTDL 66 4 1->3 3 P501C2 08/02/2023 01/05/2023 Huỳnh Thị Thúy Kiều
VTO3.31.
1083 3 Tổ chức vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 69 3 9->10 2 P201C2 29/03/2023 15/05/2023 Lê Xuân Trường
3
VTO3.31.
1084 3 Tổ chức vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 69 7 6->10 5 P2E4 29/03/2023 15/05/2023 Lê Xuân Trường
3
VTO3.31.
1085 3 Tổ chức vận tải-2-22-CQ.61.QTKD 69 4 9->10 2 P504C2 29/03/2023 15/05/2023 Lê Xuân Trường
3