You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

PHÒNG HỌC CÁC MÔN LỰA CHỌN VÀ TỰ CHỌN


CHO HỌC SINH KHỐI 10 NĂM HỌC 2023-2024

I. Thứ Hai
Tiết 1, 2 Tiết 4, 5
STT Lớp Phòng Số HS STT Lớp Phòng Số HS
1 10 Lý 1 A301 27 1 10 Lý 5 A308 18
2 10 Lý 2 A302 28 2 10 Hoá 5 A304 34
3 10 Lý 3 A304 35 3 10 Sinh 1 A301 35
4 10 Lý A3 B308 25 4 10 Sinh 2 A305 31
5 10 Lý A4 B309 25 5 10 Tin 5 A306 26
6 10 Hoá 6 B204 21 6 10 GDKTPL 1 A302 34
7 10 Sinh 3 A303 29 7 10 CN 1 B204 33
8 10 Tin 6 A306 27 8 10 Âm nhạc 1 P. AN 30
9 10 Tin 7 A305 27 9 10 Mỹ thuật 2 P. MT 31
10 10 Âm nhạc 3 P. AN 27 10 10 Địa 1 A303 27
11 10 Mỹ thuật 1 P. MT 28

II. Thứ Sáu


Tiết 1, 2 Tiết 3, 4
STT Lớp Phòng Số HS STT Lớp Phòng Số HS
1 10 Lý 6 A308 28 1 10 Lý 4 A303 34
2 10 Hoá 2 A309 24 2 10 Hoá 1 A301 34
3 10 Hoá 4 A304 35 3 10 Hoá 3 A305 34
4 10 Hoá 0 A303 35 4 10 Sinh 0 A304 35
5 10 Tin 1 A301 31 5 10 Tin 2 A302 26
6 10 Tin 3 A305 33 6 10 Tin 4 B204 32
7 10 Tin 0 B310 20 7 10 GDKTPL 3 B309 24
8 10 GDKTPL 2 A302 30 8 10 CN 2 A306 33
9 10 Âm nhạc 2 P. AN 21 9 10 Âm nhạc 4 P. AN 31
10 10 Địa 2 B204 32 10 10 Địa 3 B308 16
11 10 Địa 0 B207 10

III. Thứ tư: Tiết 1, 2 và 3 cho Ngoại ngữ 2.


Lớp Pháp 1 Pháp 2 Pháp 3 Pháp 4 Tiếng Anh
Số HS 31 27 26 29 15
Phòng A301 A303 A304 A305 A306

You might also like