Professional Documents
Culture Documents
Cá 381 16 365
Tháng Danh mục Số tiền
Tháng 1 Phương tiện đi lại $ 74.00
Tháng 1 Thực phẩm $ 235.00
Tháng 1 Hộ gia đình $ 175.00
Tháng 1 Giải trí $ 100.00
Tháng 2 Phương tiện đi lại $ 115.00
Tháng 2 Thực phẩm $ 240.00
Tháng 2 Hộ gia đình $ 225.00
Tháng 2 Giải trí $ 125.00
Tháng 3 Phương tiện đi lại $ 90.00
Tháng 3 Thực phẩm $ 260.00
Tháng 3 Hộ gia đình $ 200.00
Tháng 3 Giải trí $ 120.00
KẾT QUẢ TUYỂN SINH
Hoàn thành Bảng thống kê sau (Thay các dấu ? bằng các công thức)
Câu 1 Có bao nhiêu mặt hàng có MaHang bắt đầu bằng chữ T? COUNTIF ?
KQ
Tham Khảo
2
Câu 2 Đếm xem có bao nhiêu mặt hàng Loai 2? COUNTIF ?
Câu 3 Tổng NhapKho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 4 Tổng XuatKho của các mặt hàng Tôm là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 5 Giá trị nhỏ nhất TonKho của các mặt hàng Loai 2 là bao nhiêu? DMIN ?
Câu 6 Giá trị lớn nhất XuatKho của mặt hàng Mực là bao nhiêu? DMAX ?
Câu 7 Tổng TonKho của các mặt hàng Loai 1 và Loai 2 là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 8 Tổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 9 Tổng TonKho của mặt hàng Bào Ngư và Nghêu là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 10 Tỷ lệ phần trăm giữa XuatKho và NhapKho của mặt hàng Cá là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 11 Tổng XuatKho của mặt hàng Tôm Loai 1 và Mực Loai 3 là bao nhiêu? DSUM ?
Câu 12 Tổng NhapKho của Nghêu và Bào Ngư loại 2 là bao nhiêu? DSUM ?
Câu 13 Tỷ lệ phần trăm TonKho giữa mặt hàng Mực và Cá là bao nhiêu? SUMIF ?
Câu 14 Giá trị NhapKho nhỏ nhất của các mặt hàng có TonKho >=500 là bao nhiêu? DMIN ?
Câu 15 Tổng TonKho của các mặt hàng có NhapKho <500 hoặc XuatKho >=200 là bao nhiêu? DSUM ?
Câu 16 Giá trị NhapKho nhỏ nhất trong tháng 7 là bao nhiêu? DMIN ?
Câu 17 Tổng XuatKho của các mặt hàng Loai 1 trong tháng 10 là bao nhiêu? DSUM ?
Câu 18 Giá trị TonKho lớn nhất từ ngày 1 đến ngày 15 là bao nhiêu? DMAX ?
Câu 19 Tổng NhapKho của Quý 4 là bao nhiêu? (Quý 4 gồm các tháng 10,11 và 12) DSUM ?
Câu 20 Tổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng trong ngày Thứ Bảy và Chủ Nhật là bao nhiêu?
DSUM ?
3
2216
402
124
202
2539
2570
1470
3.25%
372
912
52.94%
681
1741
639
480
827
2954
2993
KẾT TOÁN HÀNG XUẤT KHO
Số lượng Đơn Thành Còn
STT Mã hàng Tên hàng Loại hàng Miễn thuế Thuế
(kg) giá tiền lại
1 H11 90
2 G32 70
3 C41 80
4 D22 60
5 G12 40
6 H31 30
7 C42 50
8 H21 60
9 C11 40
10 G21 80
Mã thí sinh Tên thí sinh Tên trường Môn thi Điểm thi Kết quả
NK52TH Trần Vinh 8.09
NK10TO Lê Vinh 6.1
SP93SN Phạm Quân 6.87
TR23SN Trần Quân 7.04
GD13TH Lê Hoàng 7.52
LE56SN Trần Quân 7.11
GD74TH Lê Quân 7.89
TR73TO Lê Viên 6.1
LE20TH Lê Văn 6.87
NK73TO Lê Thúy 8.2
NK73TO Phạm Quân 9.86
NK31SN Phạm Vinh 9.66
GD59SN Trần My 9.87
TR15TO Lê Hoàng 5.68
TH90TO Lê Nguyên 9.92
Mã trường Tên trường Mã Môn học Tên Môn học Thống kê thí sinh dự thi
Toán Sinh ngữ Tin học
TR Trần Đại Nghĩa TO Toán Trần Đại Nghĩa
LE Lê Hồng Phong SN Sinh ngữ Lê Hồng Phong
GD Gia Định TH Tin học Gia Định
NK Năng Khiếu Xếp loại Kết quả Năng Khiếu
TH Nguyễn Thượng Hiền 5 Trung bình Nguyễn Thượng Hiền
SP Sư Phạm 6.5 Khá Sư Phạm
8 Giỏi
9 Xuất sắc
NHÀ SÁCH XYZ NHÀ SÁCH XYZ
Chi nhánh 1 Chi nhánh 2
Thống kê số lượng sách đã bán Thống kê số lượng sách đã bán
Sách Sách Truyện Sách Sách Sách Truyện Sách
giáo khoa Ngoại ngữ tranh Gia đình giáo khoa Ngoại ngữ tranh Gia đình
Tháng 1 150 110 111 222 Tháng 1 115 112 200 256
Tháng 2 230 120 390 114 Tháng 2 211 95 160 111
Tháng 3 115 230 421 211 Tháng 3 111 100 90 150
Tháng 4 100 276 257 198 Tháng 4 230 150 74 200
Tháng 5 157 251 219 220 Tháng 5 235 227 88 115
Tháng 6 234 113 167 90 Tháng 6 290 117 110 105
Tháng 7 542 49 231 214 Tháng 7 170 210 118 54
Tháng 8 112 213 89 112 Tháng 8 210 118 215 100
Tháng 9 29 40 50 87 Tháng 9 80 65 145 55
Tháng 10 50 67 300 129 Tháng 10 119 80 116 80
Tháng 11 90 123 230 235 Tháng 11 75 210 99 60
Tháng 12 35 235 145 345 Tháng 12 85 123 100 54
Doanh Nghiệp Taxi TDB
Tổng kết Doanh thu
Số km Số km Thành
Mã số Tên Tài xế 2 km đầu trên 2 km tiền
A1SB11 Nguyễn Văn Long 100 200
B2GA42 Lê Công Tâm 120 240
C3GA73 Phan Thành Tài 150 300
A2BX44 Đỗ Ngọc Anh 130 260
A2SB74 Trần Trung Trực 140 280
B3SB45 Hoàng Trung Thành 160 320
C1GA46 Phạm Quang Minh 130 260
A3GA17 Bùi Xuân Bách 190 380
B1SB48 Lâm Minh Tuấn 160 320
C2GA79 Vương Văn Quang 170 340
A3BX79 Lý Quốc Trung 160 320
Bảng Hệ số Bảng giá
A 2 Sỗ chỗ ngồi 1 4 7
B 1.5 2 km 20000 15000 16000
C 1.2 Trên 2 km 15000 10000 11000
Thống kê theo tổ
Tổ Số lượng xe trong tổ Tổng tiền
1 ? ?
2 ? ?
3 ? ?
CƯỚC PHÍ BƯU ĐIỆN
1 MBUSN 500
2 TLUSE 200
3 TTAUE 50
4 TLSIE 250
5 MBUSN 150
6 TTSIN 800
7 TLAUN 250
8 MBAUE 600
Stt Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Tên hàng Số lượng Đơn vị tính Đơn Giá
1 TP001 2-Jun 6620
2 NS001 7-Jun Asean 564
3 VT002 8-Jun 19189
4 VT003 12-Jun 398
5 TP002 15-Jun 1100
6 TP002 16-Jun 580
7 NS002 17-Jun Asean 1838
8 VT001 23-Jun 42736
9 NS001 25-Jun Asean 230
10 TP001 27-Jun 657
Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn Giá Nhóm hàng Thuế suất
Mã Số Ngày Mua Tên Sách Số lượng Đơn giá Giảm giá Thành tiền
LSP31 9/22/2017
NVP11 9/7/2017
NVP21 9/7/2017
LSP15 8/26/2017
LSP25 8/26/2017
LSDR1 8/26/2017
LSFL2 8/26/2017
TTP11 6/16/2017
TTP21 6/16/2017
Số trong Tổng
STT Họ tên chủ hộ Mã hộ Loại hộ Khu vực Số cũ Số mới Số vượt ĐM
ĐM tiền
1 Đào THị B NN-A 44 285
2 Nguyễn Thị An NN-B 97 256
Phan Văn Nghé CB-C 28 220
Lâm Thị Tội CB-B 67 170
Trần Linh Linh CB-A 50 250
Phan Thu Hiền ND-D 59 300
Chu Ái Ái ND-A 55 100
Nguyễn Văn Nhã ND-B 51 290
Đào Anh Duy ND-C 50 320
Đỗ Phúc Văn KD-A 150 500
Trương Hà KD-C 70 190
Võ Thu Mai KD-D 60 370
Bùi thanh Giao SX-D 70 270
Ngô Tinh Tinh SX-B 35 170
Võ thị Hương SX-A 64 120