2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 31 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 32 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30 33 FLF1059 học 3 60 34 FLF1054 Thư pháp 3 30 35 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 36 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 37 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 38 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 39 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 40 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 41 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 42 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 43 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 44 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 59 ENG2065 Viết luận Ứng dụngđại họcnghệ trí tuệ nhân tạo trong dạy-học công 3 30 60 FLF3001 ngoại ngữ 3 60 61 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60 62 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30 63 ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 10 64 ENG3094 Dạy ngoại ngữ tích hợp với nội dung chuyên ngành 3 30 65 PSF3008 Giáo dục học 3 30 66 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 67 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10 68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 69 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 27 70 ENG3047 Lý luận Một giảng số vấn đềdạy tiếng về dạy AnhAnh như một ngôn ngữ tiếng 3 27 71 ENG3050 quốc tế 3 30 72 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60 73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 74 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30 75 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30 76 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 77 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27 78 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20 79 PSF3007 Tâm lý học 3 30 80 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15 81 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30 82 ENG4001 Thực tập 3 15 83 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10 84 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 30 Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức 0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 30 5 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 2 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 25 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành Mã CTĐT Chương trình ĐT 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 31 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 32 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30 33 FLF1059 học 3 60 34 FLF1054 Thư pháp 3 30 35 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 36 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 37 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 38 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 39 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 40 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 41 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 42 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 43 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 44 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 59 ENG2065 Viết luận Ứng dụngđại họcnghệ trí tuệ nhân tạo trong dạy-học công 3 30 60 FLF3001 ngoại ngữ 3 60 61 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60 62 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30 63 ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 10 64 ENG3094 Dạy ngoại ngữ tích hợp với nội dung chuyên ngành 3 30 65 PSF3008 Giáo dục học 3 30 66 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 67 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10 68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 69 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 27 70 ENG3047 Lý luận Một giảng số vấn đềdạy tiếng về dạy AnhAnh như một ngôn ngữ tiếng 3 27 71 ENG3050 quốc tế 3 30 72 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60 73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 74 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30 75 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30 76 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 77 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27 78 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20 79 PSF3007 Tâm lý học 3 30 80 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15 81 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30 82 ENG4001 Thực tập 3 15 83 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10 84 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 30 Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức 0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 30 5 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 2 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 25 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành Mã CTĐT Chương trình ĐT 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 31 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 32 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30 33 FLF1059 học 3 60 34 FLF1054 Thư pháp 3 30 35 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 36 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 37 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 38 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 39 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 40 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 41 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 42 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 43 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 44 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 59 ENG2065 Viết luận Ứng dụngđại họcnghệ trí tuệ nhân tạo trong dạy-học công 3 30 60 FLF3001 ngoại ngữ 3 60 61 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60 62 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30 63 ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 10 64 ENG3094 Dạy ngoại ngữ tích hợp với nội dung chuyên ngành 3 30 65 PSF3008 Giáo dục học 3 30 66 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 67 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10 68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 69 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 27 70 ENG3047 Lý luận Một giảng số vấn đềdạy tiếng về dạy AnhAnh như một ngôn ngữ tiếng 3 27 71 ENG3050 quốc tế 3 30 72 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60 73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 74 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30 75 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30 76 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 77 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27 78 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20 79 PSF3007 Tâm lý học 3 30 80 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15 81 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30 82 ENG4001 Thực tập 3 15 83 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10 84 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 30 Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức 0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 30 5 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 10 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 2 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 25 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành Mã CTĐT Chương trình ĐT 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành Tự học 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 0 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 0 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 15 7 FLF1508B Tiếng Đức B2 5 60 0 0 8 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 15 9 FLF1708B Tiếng Hàn Quốc B2 5 60 0 0 10 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 15 11 FLF2208B Tiếng Lào B2 5 60 0 0 12 FLF1608B Tiếng Nhật B2 5 60 0 0 13 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 15 14 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 15 15 FLF1308B Tiếng Pháp B2 5 60 0 0 16 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 15 17 FLF1908B Tiếng Thái Lan B2 5 60 0 0 18 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 15 19 FLF1408B Tiếng Trung Quốc B2 5 60 0 0 20 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 0 21 FLF2308 Tiếng Việt B2 5 60 0 0 22 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 0 23 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 15 24 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 0 25 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 5 26 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 5 27 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 0 28 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 0 29 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 0 30 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 0 31 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 5 32 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 0 33 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 10 34 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 0 35 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 0 36 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 0 37 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 15 38 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 15 39 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 0 40 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 0 41 FLF1059 khoa học 3 60 15 0 42 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 0 43 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 0 44 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 0 45 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 0 46 ENG2052* Đất nước học Anh-Mỹ 3 25 10 10 47 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 5 48 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 0 49 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 0 50 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 0 51 ENG2078*** Dự án giáo dục cách tân 3 30 0 0 52 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60 15 0 53 ENG2054* Giao tiếp liên văn hóa 3 25 10 10 54 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 0 55 ENG2055* Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 25 10 10 56 ENG2056* Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 25 10 10 57 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10 5 58 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 3 59 ENG2077*** Nghệ thuật sử dụng tiếng Anh 3 30 0 0 60 ENG2076*** Tiếng Anh cho các chủ điểm liên ngành 3 30 0 0 61 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 0 62 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 0 63 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 3 64 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 0 65 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 3 66 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 3 67 ENG2044 Ứng Văn minh dụng phương công nghệ Tâytrí tuệ nhân tạo trong 3 30 0 0 68 FLF3001 dạy-học ngoại ngữ 3 60 15 0 69 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60 15 0 70 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30 10 5 71 ENG3036 Dạy Cơ sở giảng ngoại dạy ngữ tiếng tích hợpAnhvới cho trẻ emchuyên nội dung 3 10 30 5 72 ENG3094 ngành 3 30 10 5 73 PSF3008 Giáo dục học 3 30 10 5 74 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 0 75 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10 30 5 76 ENG4054** Khóa luận tốt nghiệp 7 10 60 35 77 ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 25 10 10 78 ENG3119 Kiến tập và thực hành giảng dạy 3 30 0 0 79 ENG3047* Một Lý luận giảng số vấn đềdạy về dạytiếng AnhAnh như một ngôn tiếng 3 25 10 10 80 ENG3050 ngữ quốc tế 3 30 10 5 81 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60 15 0 82 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 3 83 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30 0 0 84 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30 0 0 85 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 3 86 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27 15 3 87 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20 0 2 88 PSF3007 Tâm lý học 3 30 10 5 89 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15 25 5 90 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30 0 0 91 ENG4001* Thực tập 3 25 10 10 92 ENG3068* Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10 30 5 93 ENG3078* Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 25 10 10 Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT Chương trình ĐT 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Thống Tư duykêphê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0 52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 62 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 15 25 63 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 15 0 64 ENG3081 Dịch hội thảo: lý thuyết và thực hành 3 30 0 65 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 66 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 30 10 69 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 70 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 71 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 72 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 18 24 73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 77 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 15 25 78 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 10 30 79 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 80 ENG4001 Thực tập 3 15 30 81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Thống Tư duykêphê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 62 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 15 25 63 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 15 0 64 ENG3081 Dịch hội thảo: lý thuyết và thực hành 3 30 0 65 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 66 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 30 10 69 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 70 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 71 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 72 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 18 24 73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 77 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 15 25 78 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 10 30 79 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 80 ENG4001 Thực tập 3 15 30 81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Thống Tư duykêphê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10 50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15 55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 62 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 15 25 63 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 15 0 64 ENG3081 Dịch hội thảo: lý thuyết và thực hành 3 30 0 65 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 66 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 30 10 69 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 70 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 71 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 72 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 18 24 73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 77 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 15 25 78 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 10 30 79 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 80 ENG4001 Thực tập 3 15 30 81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 30 0 34 MAT1078** Thống kê vàchophân khoatích họcdữ xãliệu hội trong nghiên cứu 3 30 0 35 FLF1059 khoa học 3 60 15 36 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 51 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 52 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0 53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 56 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0 57 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 0 61 ENG3027 Âm vịtạo Đào học và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh 3 25 10 62 ENG3127 nghiệp 3 30 0 63 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 64 ENG3039 Cú pháp học 3 25 10 65 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 66 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 67 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 69 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 70 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 71 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 72 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 74 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 75 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 76 ENG2060 Phân tíchpháp Phương diễn nghiên ngôn cứu ngôn ngữ học ứng 3 27 15 77 ENG3066 dụng 3 25 10 78 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 79 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 80 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 81 ENG4001 Thực tập 3 15 30 82 ENG3074 Tiếng cầu Toàn Anhhóa toànvàcầu sự hình thành các XH đương 3 27 15 83 ENG3110 đại 3 30 0 84 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành Tự học 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 0 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 0 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 15 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 15 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 15 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 15 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 15 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 15 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 15 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 0 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 15 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 5 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 5 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 0 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 5 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 0 33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 30 0 0 34 MAT1078** Thống kê vàchophân khoatích họcdữ xãliệu hội trong nghiên cứu 3 30 0 0 35 FLF1059 khoa học 3 60 15 0 36 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 0 37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 0 38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 0 39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 0 40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 3 41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 5 42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 0 43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 0 44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 0 45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 0 46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 3 47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 0 48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 3 49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 3 50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 3 51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 0 52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 0 53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 3 54 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 0 55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 0 56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 3 57 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 0 58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 3 59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 0 60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 0 0 61 ENG3027 Âm vịtạo Đào học và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh 3 25 10 10 62 ENG3127 nghiệp 3 30 0 0 63 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 5 64 ENG3039 Cú pháp học 3 25 10 10 65 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 0 66 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 0 67 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 0 68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 0 69 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 0 70 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 0 71 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 10 72 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 10 73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 3 74 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 0 75 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 3 76 ENG2060 Phân tíchpháp Phương diễn nghiên ngôn cứu ngôn ngữ học ứng 3 27 15 3 77 ENG3066 dụng 3 25 10 10 78 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 10 79 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 0 80 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 5 81 ENG4001 Thực tập 3 15 30 15 82 ENG3074 Tiếng cầu Toàn Anhhóa toànvàcầu sự hình thành các XH đương 3 27 15 3 83 ENG3110 đại 3 30 0 0 84 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 0 Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 30 0 34 MAT1078** Thống kê vàchophân khoatích họcdữ xãliệu hội trong nghiên cứu 3 30 0 35 FLF1059 khoa học 3 60 15 36 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 50 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10 51 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 52 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 53 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 54 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 55 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15 56 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 57 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 0 61 ENG3027 Âm vịtạo Đào học và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh 3 25 10 62 ENG3127 nghiệp 3 30 0 63 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 64 ENG3039 Cú pháp học 3 25 10 65 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 66 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 67 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 69 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 70 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 71 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 72 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 74 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 75 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 76 ENG2060 Phân tíchpháp Phương diễn nghiên ngôn cứu ngôn ngữ học ứng 3 27 15 77 ENG3066 dụng 3 25 10 78 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 79 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 80 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 81 ENG4001 Thực tập 3 15 30 82 ENG3074 Tiếng cầu Toàn Anhhóa toànvàcầu sự hình thành các XH đương 3 27 15 83 ENG3110 đại 3 30 0 84 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 33 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30 34 FLF1059 học 3 60 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 59 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 60 ENG3127 Đào tạo và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh nghiệp 3 30 61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 62 ENG3030 Biên dịch 3 20 63 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 64 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 65 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 66 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 67 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 68 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 69 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 70 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 71 ENG3124 Nguyên tắc quản trị 3 30 72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 76 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 78 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 79 ENG4001 Thực tập 3 15 80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức 0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 30 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 20 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 1 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành Mã CTĐT Chương trình ĐT 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 33 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30 34 FLF1059 học 3 60 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 59 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 60 ENG3127 Đào tạo và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh nghiệp 3 30 61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 62 ENG3030 Biên dịch 3 20 63 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 64 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 65 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 66 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 67 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 68 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 69 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 70 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 71 ENG3124 Nguyên tắc quản trị 3 30 72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 76 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 78 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 79 ENG4001 Thực tập 3 15 80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức 0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 30 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 20 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 1 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành Mã CTĐT Chương trình ĐT 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết 1 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 3 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 4 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 5 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 6 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 7 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 8 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 9 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 10 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 11 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 12 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 13 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 14 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 15 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 16 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 17 FLF1016 Địa chính trị 3 30 18 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 19 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 20 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 21 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 22 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 23 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 24 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 25 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 26 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 27 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 28 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 29 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 30 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 31 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 32 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 33 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 34 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30 35 FLF1059 học 3 60 36 FLF1054 Thư pháp 3 30 37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 50 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 51 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 52 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 53 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 54 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 55 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 56 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 57 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 61 ENG3127 Đào tạo và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh nghiệp 3 30 62 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 63 ENG3030 Biên dịch 3 20 64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 72 ENG3124 Nguyên tắc quản trị 3 30 73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 77 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 78 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 79 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 80 ENG4001 Thực tập 3 15 81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức 0 0 0 Lựa chọn 0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 30 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 10 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 20 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 10 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 15 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 1 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành Mã CTĐT Chương trình ĐT 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0 52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 0 62 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 63 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15 66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 0 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 0 69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 0 70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 0 71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 0 72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 74 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 75 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 0 76 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 77 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 0 78 ENG4001 Thực tập 3 15 30 79 ENG3018 Tiếp thị Toàn kỹhóa cầu thuật vàsốsự hình thành các XH đương 3 30 0 80 ENG3110 đại 3 30 0 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 1 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 0 62 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 63 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15 66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 0 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 0 69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 0 70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 0 71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 0 72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 74 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 75 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 0 76 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 77 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 0 78 ENG4001 Thực tập 3 15 30 79 ENG3018 Tiếp thị Toàn kỹhóa cầu thuật vàsốsự hình thành các XH đương 3 30 0 80 ENG3110 đại 3 30 0 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 1 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Tư duykê Thống phê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10 50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15 55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 0 62 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 63 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15 66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 0 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 0 69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 0 70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 0 71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 0 72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 74 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 75 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 0 76 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 77 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 0 78 ENG4001 Thực tập 3 15 30 79 ENG3018 Tiếp thị Toàn kỹhóa cầu thuật vàsốsự hình thành các XH đương 3 30 0 80 ENG3110 đại 3 30 0 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 1 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Thống Tư duykêphê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0 52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3126 Đường hướng nghiên cứu quốc tế học 3 30 0 62 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 25 10 63 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 64 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 65 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 66 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 69 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 70 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 71 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 72 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 76 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 78 ENG4001 Thực tập 3 15 30 79 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 27 15 80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 82 ENG3114 Truyền thông và các văn hóa số 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Thống Tư duykêphê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3126 Đường hướng nghiên cứu quốc tế học 3 30 0 62 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 25 10 63 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 64 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 65 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 66 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 69 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 70 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 71 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 72 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 76 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 78 ENG4001 Thực tập 3 15 30 79 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 27 15 80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 82 ENG3114 Truyền thông và các văn hóa số 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4 STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành 1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 33 FLF1056 Thống Tư duykêphê vàphán phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 34 FLF1059 khoa học 3 60 15 35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10 50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15 55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 59 ENG2065 Viết luận Đào đạiBồi tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0 60 ENG3127 nghiệp 3 30 0 61 ENG3126 Đường hướng nghiên cứu quốc tế học 3 30 0 62 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 25 10 63 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 64 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 65 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 66 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0 67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 68 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 69 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 70 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 71 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 72 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 76 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 78 ENG4001 Thực tập 3 15 30 79 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 27 15 80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0 81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 82 ENG3114 Truyền thông và các văn hóa số 3 30 0 Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH Chương trình ĐT Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5 Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5