You are on page 1of 112

STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết

1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20


2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15
31 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30
32 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30
33 FLF1059 học 3 60
34 FLF1054 Thư pháp 3 30
35 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30
36 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30
37 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30
38 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27
39 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25
40 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30
41 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30
42 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30
43 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30
44 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27
50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27
51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30
52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30
53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30
54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27
55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30
59 ENG2065 Viết luận
Ứng dụngđại họcnghệ trí tuệ nhân tạo trong dạy-học
công 3 30
60 FLF3001 ngoại ngữ 3 60
61 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60
62 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30
63 ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 10
64 ENG3094 Dạy ngoại ngữ tích hợp với nội dung chuyên ngành 3 30
65 PSF3008 Giáo dục học 3 30
66 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30
67 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10
68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0
69 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 27
70 ENG3047 Lý luận
Một giảng
số vấn đềdạy tiếng
về dạy AnhAnh như một ngôn ngữ
tiếng 3 27
71 ENG3050 quốc tế 3 30
72 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60
73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27
74 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30
75 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30
76 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27
77 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27
78 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20
79 PSF3007 Tâm lý học 3 30
80 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15
81 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30
82 ENG4001 Thực tập 3 15
83 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10
84 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 30
Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức
0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
30 5 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 2 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
25 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
Mã CTĐT Chương trình ĐT
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
22AB3SP Sư phạm Tiếng Anh 3
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15
31 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30
32 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30
33 FLF1059 học 3 60
34 FLF1054 Thư pháp 3 30
35 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30
36 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30
37 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30
38 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27
39 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25
40 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30
41 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30
42 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30
43 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30
44 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27
50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30
51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30
52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27
53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30
54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30
55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30
59 ENG2065 Viết luận
Ứng dụngđại họcnghệ trí tuệ nhân tạo trong dạy-học
công 3 30
60 FLF3001 ngoại ngữ 3 60
61 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60
62 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30
63 ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 10
64 ENG3094 Dạy ngoại ngữ tích hợp với nội dung chuyên ngành 3 30
65 PSF3008 Giáo dục học 3 30
66 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30
67 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10
68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0
69 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 27
70 ENG3047 Lý luận
Một giảng
số vấn đềdạy tiếng
về dạy AnhAnh như một ngôn ngữ
tiếng 3 27
71 ENG3050 quốc tế 3 30
72 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60
73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27
74 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30
75 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30
76 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27
77 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27
78 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20
79 PSF3007 Tâm lý học 3 30
80 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15
81 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30
82 ENG4001 Thực tập 3 15
83 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10
84 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 30
Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức
0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
30 5 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 2 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
25 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
Mã CTĐT Chương trình ĐT
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
22AB4SP Sư phạm Tiếng Anh 4
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15
31 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30
32 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30
33 FLF1059 học 3 60
34 FLF1054 Thư pháp 3 30
35 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30
36 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30
37 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30
38 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27
39 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25
40 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30
41 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30
42 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30
43 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30
44 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27
49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30
50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27
51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30
52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30
53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27
54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27
55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30
56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30
59 ENG2065 Viết luận
Ứng dụngđại họcnghệ trí tuệ nhân tạo trong dạy-học
công 3 30
60 FLF3001 ngoại ngữ 3 60
61 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60
62 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30
63 ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 10
64 ENG3094 Dạy ngoại ngữ tích hợp với nội dung chuyên ngành 3 30
65 PSF3008 Giáo dục học 3 30
66 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30
67 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10
68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0
69 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 27
70 ENG3047 Lý luận
Một giảng
số vấn đềdạy tiếng
về dạy AnhAnh như một ngôn ngữ
tiếng 3 27
71 ENG3050 quốc tế 3 30
72 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60
73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27
74 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30
75 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30
76 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27
77 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27
78 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20
79 PSF3007 Tâm lý học 3 30
80 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15
81 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30
82 ENG4001 Thực tập 3 15
83 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10
84 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 30
Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức
0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
30 5 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
10 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 2 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
25 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
30 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
Mã CTĐT Chương trình ĐT
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
22AB5SP Sư phạm Tiếng Anh 5
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành Tự học
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 0
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 10
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 0
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 15
7 FLF1508B Tiếng Đức B2 5 60 0 0
8 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 15
9 FLF1708B Tiếng Hàn Quốc B2 5 60 0 0
10 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 15
11 FLF2208B Tiếng Lào B2 5 60 0 0
12 FLF1608B Tiếng Nhật B2 5 60 0 0
13 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 15
14 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 15
15 FLF1308B Tiếng Pháp B2 5 60 0 0
16 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 15
17 FLF1908B Tiếng Thái Lan B2 5 60 0 0
18 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 15
19 FLF1408B Tiếng Trung Quốc B2 5 60 0 0
20 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 0
21 FLF2308 Tiếng Việt B2 5 60 0 0
22 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 0
23 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 15
24 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 0
25 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 5
26 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 5
27 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 0
28 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 0
29 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 0
30 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 0
31 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 5
32 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 0
33 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 10
34 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 0
35 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 0
36 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 0
37 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 15
38 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 15
39 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 0
40 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0 0
41 FLF1059 khoa học 3 60 15 0
42 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 0
43 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 0
44 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 0
45 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 0
46 ENG2052* Đất nước học Anh-Mỹ 3 25 10 10
47 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 5
48 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 0
49 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 0
50 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 0
51 ENG2078*** Dự án giáo dục cách tân 3 30 0 0
52 ENG3115 Giáo dục theo hướng phát triển năng lực 3 60 15 0
53 ENG2054* Giao tiếp liên văn hóa 3 25 10 10
54 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 0
55 ENG2055* Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 25 10 10
56 ENG2056* Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 25 10 10
57 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10 5
58 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 3
59 ENG2077*** Nghệ thuật sử dụng tiếng Anh 3 30 0 0
60 ENG2076*** Tiếng Anh cho các chủ điểm liên ngành 3 30 0 0
61 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 0
62 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 0
63 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 3
64 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 0
65 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 3
66 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 3
67 ENG2044 Ứng
Văn minh
dụng phương
công nghệ Tâytrí tuệ nhân tạo trong 3 30 0 0
68 FLF3001 dạy-học ngoại ngữ 3 60 15 0
69 ENG3138 Đắc thụ ngôn ngữ thứ hai 3 60 15 0
70 ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 30 10 5
71 ENG3036 Dạy
Cơ sở giảng
ngoại dạy
ngữ tiếng
tích hợpAnhvới cho trẻ emchuyên
nội dung 3 10 30 5
72 ENG3094 ngành 3 30 10 5
73 PSF3008 Giáo dục học 3 30 10 5
74 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 0
75 ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 10 30 5
76 ENG4054** Khóa luận tốt nghiệp 7 10 60 35
77 ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 25 10 10
78 ENG3119 Kiến tập và thực hành giảng dạy 3 30 0 0
79 ENG3047* Một
Lý luận giảng
số vấn đềdạy
về dạytiếng AnhAnh như một ngôn
tiếng 3 25 10 10
80 ENG3050 ngữ quốc tế 3 30 10 5
81 ENG3139 Ngôn ngữ trong lớp học 3 60 15 0
82 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 3
83 ENG3117 Nghiên cứu hành động cho giáo viên ngoại ngữ 3 30 0 0
84 PSF3010 Phát triển nghề nghiệp và đạo đức nhà giáo 3 30 0 0
85 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15 3
86 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 27 15 3
87 PSF3006 Quản lý HCNN & quản lý ngành GDĐT 2 20 0 2
88 PSF3007 Tâm lý học 3 30 10 5
89 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 15 25 5
90 ENG3116 Thực hành giảng dạy chiêm nghiệm 3 30 0 0
91 ENG4001* Thực tập 3 25 10 10
92 ENG3068* Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 10 30 5
93 ENG3078* Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 25 10 10
Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT Chương trình ĐT
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22ASPCLC Sư phạm Tiếng Anh CLC
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Thống
Tư duykêphê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0
52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
62 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 15 25
63 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 15 0
64 ENG3081 Dịch hội thảo: lý thuyết và thực hành 3 30 0
65 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
66 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 30 10
69 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
70 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
71 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
72 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 18 24
73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15
76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
77 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 15 25
78 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 10 30
79 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
80 ENG4001 Thực tập 3 15 30
81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3PD
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 3
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Thống
Tư duykêphê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
62 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 15 25
63 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 15 0
64 ENG3081 Dịch hội thảo: lý thuyết và thực hành 3 30 0
65 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
66 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 30 10
69 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
70 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
71 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
72 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 18 24
73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15
76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
77 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 15 25
78 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 10 30
79 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
80 ENG4001 Thực tập 3 15 30
81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4PD
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 4
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Thống
Tư duykêphê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10
50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15
55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
62 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 15 25
63 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 15 0
64 ENG3081 Dịch hội thảo: lý thuyết và thực hành 3 30 0
65 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
66 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 30 10
69 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
70 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
71 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
72 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 18 24
73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15
76 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
77 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 15 25
78 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 10 30
79 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
80 ENG4001 Thực tập 3 15 30
81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5PD
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5PD
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
Ngôn ngữ Anh - Biên phiên dịch 5
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 30 0
34 MAT1078** Thống kê vàchophân
khoatích
họcdữ
xãliệu
hội trong nghiên cứu 3 30 0
35 FLF1059 khoa học 3 60 15
36 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
51 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
52 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0
53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
56 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0
57 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 0
61 ENG3027 Âm vịtạo
Đào học
và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh 3 25 10
62 ENG3127 nghiệp 3 30 0
63 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
64 ENG3039 Cú pháp học 3 25 10
65 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0
66 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
67 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0
68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
69 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0
70 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0
71 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
72 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
74 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
75 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
76 ENG2060 Phân tíchpháp
Phương diễn nghiên
ngôn cứu ngôn ngữ học ứng 3 27 15
77 ENG3066 dụng 3 25 10
78 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
79 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0
80 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
81 ENG4001 Thực tập 3 15 30
82 ENG3074 Tiếng cầu
Toàn Anhhóa
toànvàcầu
sự hình thành các XH đương 3 27 15
83 ENG3110 đại 3 30 0
84 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3NNVH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3NNVH
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và văn hóa 3
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành Tự học
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 2
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10 0
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0 10
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15 0
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75 15
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75 15
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75 15
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75 15
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75 15
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75 15
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75 15
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19 0
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0 15
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0 5
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10 5
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15 0
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30 5
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0 0
33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 30 0 0
34 MAT1078** Thống kê vàchophân
khoatích
họcdữ
xãliệu
hội trong nghiên cứu 3 30 0 0
35 FLF1059 khoa học 3 60 15 0
36 FLF1054 Thư pháp 3 30 0 0
37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0 0
38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0 0
39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0 0
40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15 3
41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15 5
42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0 0
43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0 0
44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0 0
45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0 0
46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15 3
47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0 0
48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15 3
49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15 3
50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15 3
51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0 0
52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0 0
53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15 3
54 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0 0
55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0 0
56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15 3
57 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0 0
58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15 3
59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0 0
60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 0 0
61 ENG3027 Âm vịtạo
Đào học
và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh 3 25 10 10
62 ENG3127 nghiệp 3 30 0 0
63 ENG3030 Biên dịch 3 20 20 5
64 ENG3039 Cú pháp học 3 25 10 10
65 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0 0
66 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0 0
67 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0 0
68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0 0
69 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0 0
70 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0 0
71 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10 10
72 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10 10
73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15 3
74 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0 0
75 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15 3
76 ENG2060 Phân tíchpháp
Phương diễn nghiên
ngôn cứu ngôn ngữ học ứng 3 27 15 3
77 ENG3066 dụng 3 25 10 10
78 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10 10
79 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0 0
80 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15 5
81 ENG4001 Thực tập 3 15 30 15
82 ENG3074 Tiếng cầu
Toàn Anhhóa
toànvàcầu
sự hình thành các XH đương 3 27 15 3
83 ENG3110 đại 3 30 0 0
84 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0 0
Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4NNVH
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hoá 4
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 30 0
34 MAT1078** Thống kê vàchophân
khoatích
họcdữ
xãliệu
hội trong nghiên cứu 3 30 0
35 FLF1059 khoa học 3 60 15
36 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
50 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10
51 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
52 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
53 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
54 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
55 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15
56 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
57 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30 0
61 ENG3027 Âm vịtạo
Đào học
và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh 3 25 10
62 ENG3127 nghiệp 3 30 0
63 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
64 ENG3039 Cú pháp học 3 25 10
65 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0
66 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
67 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0
68 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
69 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0
70 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0
71 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
72 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
73 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
74 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
75 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
76 ENG2060 Phân tíchpháp
Phương diễn nghiên
ngôn cứu ngôn ngữ học ứng 3 27 15
77 ENG3066 dụng 3 25 10
78 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
79 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0
80 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
81 ENG4001 Thực tập 3 15 30
82 ENG3074 Tiếng cầu
Toàn Anhhóa
toànvàcầu
sự hình thành các XH đương 3 27 15
83 ENG3110 đại 3 30 0
84 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5NNVH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
10 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5NNVH
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ và Văn hóa 5
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30
33 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30
34 FLF1059 học 3 60
35 FLF1054 Thư pháp 3 30
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27
50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27
51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30
52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30
53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30
54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27
55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30
59 ENG2065 Viết luận đại học 3 30
60 ENG3127 Đào tạo và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh nghiệp 3 30
61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30
62 ENG3030 Biên dịch 3 20
63 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30
64 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27
65 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60
66 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0
67 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30
68 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30
69 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30
70 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25
71 ENG3124 Nguyên tắc quản trị 3 30
72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27
74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27
75 ENG3062 Phiên dịch 3 25
76 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30
77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25
78 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22
79 ENG4001 Thực tập 3 15
80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30
Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức
0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực
30 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
20 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 1 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
Mã CTĐT Chương trình ĐT
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
22AB3QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 3
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30
33 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30
34 FLF1059 học 3 60
35 FLF1054 Thư pháp 3 30
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27
50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30
51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30
52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27
53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30
54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30
55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30
59 ENG2065 Viết luận đại học 3 30
60 ENG3127 Đào tạo và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh nghiệp 3 30
61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30
62 ENG3030 Biên dịch 3 20
63 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30
64 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27
65 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60
66 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0
67 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30
68 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30
69 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30
70 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25
71 ENG3124 Nguyên tắc quản trị 3 30
72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27
74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27
75 ENG3062 Phiên dịch 3 25
76 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30
77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25
78 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22
79 ENG4001 Thực tập 3 15
80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30
Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức
0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực
30 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
20 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 1 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
Mã CTĐT Chương trình ĐT
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
22AB4QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 4
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết
1 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30
2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20
3 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20
4 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20
5 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60
6 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20
7 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30
8 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30
9 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30
10 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30
11 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30
12 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30
13 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30
14 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60
15 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24
16 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30
17 FLF1016 Địa chính trị 3 30
18 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30
19 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30
20 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60
21 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30
22 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30
23 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30
24 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10
25 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30
26 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25
27 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30
28 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30
29 PHI1051** Logic học đại cương 3 30
30 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45
31 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15
32 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30
33 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30
34 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa 3 30
35 FLF1059 học 3 60
36 FLF1054 Thư pháp 3 30
37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30
38 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30
39 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30
40 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27
41 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25
42 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30
43 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30
44 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30
45 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30
46 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27
47 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30
48 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27
49 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27
50 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30
51 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27
52 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30
53 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30
54 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27
55 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27
56 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30
57 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27
58 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27
59 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30
60 ENG2065 Viết luận đại học 3 30
61 ENG3127 Đào tạo và Bồi dưỡng trong tổ chức và doanh nghiệp 3 30
62 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30
63 ENG3030 Biên dịch 3 20
64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30
65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27
66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0
68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30
69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30
70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30
71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25
72 ENG3124 Nguyên tắc quản trị 3 30
73 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30
74 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27
75 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27
76 ENG3062 Phiên dịch 3 25
77 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30
78 ENG3079 Quản lý dự án 3 25
79 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22
80 ENG4001 Thực tập 3 15
81 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30
Thực hành Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức
0 0 0 Lựa chọn
0 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
10 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
15 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
2 2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
75 15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung
19 0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
10 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
15 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực
30 5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
10 10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành
15 15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
0 0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
10 5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
15 3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
20 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
10 10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
15 5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 1 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
30 15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
0 0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành
Mã CTĐT Chương trình ĐT
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
22AB5QTri Ngôn ngữ Anh - Quản trị 5
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0
52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 0
62 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
63 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15
66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 0
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 0
69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 0
70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 0
71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 0
72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
74 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
75 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 0
76 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
77 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 0
78 ENG4001 Thực tập 3 15 30
79 ENG3018 Tiếp thị
Toàn kỹhóa
cầu thuật
vàsốsự hình thành các XH đương 3 30 0
80 ENG3110 đại 3 30 0
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
1 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3KDTM
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 3
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 0
62 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
63 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15
66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 0
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 0
69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 0
70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 0
71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 0
72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
74 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
75 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 0
76 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
77 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 0
78 ENG4001 Thực tập 3 15 30
79 ENG3018 Tiếp thị
Toàn kỹhóa
cầu thuật
vàsốsự hình thành các XH đương 3 30 0
80 ENG3110 đại 3 30 0
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
1 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4KDTM
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 4
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Tư duykê
Thống phê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10
50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15
55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3111 Đạo đức kinh doanh 3 30 0
62 ENG3030 Biên dịch 3 20 20
63 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
64 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
65 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo 3 27 15
66 ENG3097 Kế hoạch tài chính cá nhân 3 60 0
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3118 Kinh doanh Quốc tế 3 30 0
69 ENG3107 Kinh tế vĩ mô 3 30 0
70 ENG3106 Kinh tế vi mô 3 30 0
71 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 25 0
72 ENG3100 Phát triển bền vững 3 30 0
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
74 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
75 ENG3060 Quan hệ con người trong quản lý 3 30 0
76 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
77 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 22 0
78 ENG4001 Thực tập 3 15 30
79 ENG3018 Tiếp thị
Toàn kỹhóa
cầu thuật
vàsốsự hình thành các XH đương 3 30 0
80 ENG3110 đại 3 30 0
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
82 ENG2045 Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
5 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
1 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5KDTM
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh Thương mại 5
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Thống
Tư duykêphê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
50 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
51 ENG2049 Tiếng Anh học thuật 1 3 30 0
52 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
53 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
54 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
55 ENG2048 Tiếng Anh Xã hội 1 3 30 0
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3126 Đường hướng nghiên cứu quốc tế học 3 30 0
62 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 25 10
63 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0
64 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
65 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0
66 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0
69 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0
70 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
71 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
72 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15
75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
76 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0
77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
78 ENG4001 Thực tập 3 15 30
79 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 27 15
80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
82 ENG3114 Truyền thông và các văn hóa số 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB3QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB3QTH
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 3
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Thống
Tư duykêphê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
50 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
51 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
52 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
53 ENG2051 Tiếng Anh học thuật 2 3 30 0
54 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
55 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
56 ENG2050 Tiếng Anh Xã hội 2 3 30 0
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3126 Đường hướng nghiên cứu quốc tế học 3 30 0
62 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 25 10
63 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0
64 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
65 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0
66 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0
69 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0
70 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
71 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
72 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15
75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
76 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0
77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
78 ENG4001 Thực tập 3 15 30
79 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 27 15
80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
82 ENG3114 Truyền thông và các văn hóa số 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB4QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB4QTH
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 4
STT Mã HP Học phần Số ĐVHT Lý thuyết Thực hành
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2 20 10
3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 20 0
4 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 60 15
5 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 2
6 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 30 75
7 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 30 75
8 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 30 75
9 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 30 75
10 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 30 75
11 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 30 75
12 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 30 75
13 FLF2307 Tiếng Việt B1 5 60 0
14 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 24 19
15 PHI1006 Triết học Mác -Lênin 3 30 0
16 FLF1016 Địa chính trị 3 30 0
17 ENG1001B Địa lý đại cương 3 30 0
18 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 30 10
19 FLF1015 Học tập cùng cộng đồng 3 60 15
20 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 30 0
21 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 3 30 0
22 FLF1009 Tư duy sáng tạo khởi nghiệp 3 30 0
23 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 10 30
24 FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 30 0
25 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 25 10
26 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 30 0
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0
28 PHI1051** Logic học đại cương 3 30 0
29 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 45 15
30 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 15 15
31 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 30 0
32 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 30 0
33 FLF1056 Thống
Tư duykêphê
vàphán
phân tích dữ liệu trong nghiên cứu 3 30 0
34 FLF1059 khoa học 3 60 15
35 FLF1054 Thư pháp 3 30 0
36 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 30 0
37 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 30 0
38 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 30 0
39 ENG2052 Đất nước học Anh-Mỹ 3 27 15
40 ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 25 15
41 ENG2073 Biên tập văn bản 3 30 0
42 ENG2075 Các tổ chức quốc tế 3 30 0
43 ENG3015 Chủ đề quốc tế học 3 30 0
44 ENG2066 Diễn Thuyết trước công chúng 3 30 0
45 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 27 15
46 ENG2071 Lịch sử giao thương Đông Á 3 30 0
47 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 27 15
48 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 27 15
49 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 30 10
50 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 27 15
51 ENG2068 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 1 3 30 0
52 ENG2069 Tiếng Anh cho các vấn đề đương đại 2 3 30 0
53 ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 27 15
54 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 27 15
55 ENG2072 Tiếng Anh khoa học công nghệ 3 30 0
56 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 27 15
57 ENG2053 Văn học các nước nói tiếng Anh 3 27 15
58 ENG2044 Văn minh phương Tây 3 30 0
59 ENG2065 Viết luận
Đào đạiBồi
tạo và họcdưỡng trong tổ chức và doanh 3 30 0
60 ENG3127 nghiệp 3 30 0
61 ENG3126 Đường hướng nghiên cứu quốc tế học 3 30 0
62 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 25 10
63 ENG3104 Chính sách và thể chế quốc tế 3 30 0
64 ENG3113 Di cư và các cộng đồng hải ngoại 3 30 0
65 ENG3105 Giáo dục Quốc tế và so sánh 3 30 0
66 ENG3125 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số 3 30 0
67 ENG4054 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 0
68 ENG3123 Lịch sử & chính trị của các bản sắc xã hội 3 30 0
69 ENG3122 Ngôn ngữ học truyền thông 3 30 0
70 ENG3056 Ngôn ngữ, xã hội và văn hóa 3 25 10
71 ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 25 10
72 ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 27 15
73 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp 3 27 15
74 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 27 15
75 ENG3062 Phiên dịch 3 25 10
76 ENG3101 Phong cách học Tiếng Anh 3 30 0
77 ENG3079 Quản lý dự án 3 25 15
78 ENG4001 Thực tập 3 15 30
79 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 27 15
80 ENG3110 Toàn cầu hóa và sự hình thành các XH đương đại 3 30 0
81 ENG3112 Truyền thông thị giác 3 30 0
82 ENG3114 Truyền thông và các văn hóa số 3 30 0
Tự học Kỳ Bắt buộc/ Lựa chọn Khối kiến thức Mã CTĐT
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
10 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
2 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
15 0 Bắt buộc I Khối kiến thức chung 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
5 0 Lựa chọn II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
10 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
15 0 Bắt buộc III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
15 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn III Khối kiến thức theo khối ngành 22AB5QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
5 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
5 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
3 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
10 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
5 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
15 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
3 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Lựa chọn V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
0 0 Bắt buộc V Khối kiến thức ngành 22AB5QTH
Chương trình ĐT
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5
Ngôn ngữ Anh - Quốc tế học 5

You might also like