You are on page 1of 196

Tổng

Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'

1 TRI114 Triết học Mác-Lênin 3 45 60KT60KTQT

2 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 60KT60KDQT60Ketoan60TCNH


3 TRI201 Logic học và phương pháp học 3 45 60KT
4 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 90 60KT
60KT60KDQT60QTKD60Ketoan60TCNH60TTT
5 TIN206 Tin học
3 60 M60TNTM60TPTM60TATM
6 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 45 60KTQT
Lý thuyết xác suất thống kê
7 TOA201 60KTQT
toán 3 45
8 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 60KTQT
60KDQT60QTKD60Ketoan60TCNH60Luat60TNT
9 TRI115 Kinh tế chính trị Mac-Lênin M60TPTM60TATM
2 30
60KDQT60QTKD60Ketoan60TTTM60TNTM60T
10 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 PTM
60KDQT60QTKD60Ketoan60TCNH60TTTM60T
11 PLU111 Pháp luật đại cương 3 45 NTM60TPTM60TATM
12 TOA105 Toán cao cấp 3 75 60QTKD60TCNH
Lý luận nhà nước và pháp
13 PLU103 60Luat
luật 4 60
14 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 45 60Luat
15 XHH101 Xã hội học đại cương 2 30 60Luat
16 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 3 54 60TTTM
17 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 60TTTM
18 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 3 54 60TNTM
19 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 3 54 60TNTM
20 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 45 60TNTM60TPTM60TATM
21 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 3 54 60TPTM
22 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Phá 3 54 60TPTM
23 TAN205 Nghe 1 3 54 60TATM
24 TAN203 Nói 1 3 54 60TATM
25 TAN207 Đọc 1 3 54 60TATM
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60Lo
TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin gis60CLCKDQT60QTKS60CLCTNTM60CLCTT
26 2 TM60CLCTPTM60CLCTATM

60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60CL
27 PPHE101 Phát triển kỹ năng CTNTM60CLCTTTM60CLCTPTM60CLCTATM
3 45
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60Lo
TRIE201 Logic học và phương pháp học
28 3 45 gis60CLCKDQT
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60Lo
29 TOAE201 Lý thuyết xác suất thông kê 3 45 gis60CLCKDQT
30 TRIE114 Triết học Mác-Lênin 3 45 60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC
Kỹ năng nghề nghiệp
31 SCME101 60Logis
Logistics 3 45
Tổng
Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'

32 PLUE111 Pháp luật đại cương 3 45 60Logis60CLCKDQT


33 KDOE441 Kỹ năng nghề nghiệp 3 45 60CLCKDQT
34 Tin học và Công nghệ thông tin 3 45 60QTKS
35 Tổng quan về ngành khách sạn 3 45 60QTKS
36 QTRE303 Quản trị học 3 45 60QTKS
37 Quản trị dịch vụ nhà hàng và q 5 75 60QTKS
38 TNHH103 Tiếng nhật thương mại Sơ cấp 3 45 60CLCTNTM
39 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 3 45 60CLCTNTM
40 KTEH203 Kinh tế vĩ mô 3 45 60CLCTNTM60CLCTTTM
41 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 3 45 60CLCTNTM
42 TTRH317 Nghe hiểu 3 54 60CLCTTTM
43 TTRH306 Nói 3 54 60CLCTTTM
44 TTRH305 Đọc hiểu 3 54 60CLCTTTM
45 TTRH318 Nghe nói thương mại 3 54 60CLCTTTM
46 TPHH224 3 tiếp
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao 54và Xã hội 2 60CLCTPTM
47 TPHH225 3 tiếp
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao 54và Xã hội 3 60CLCTPTM
48 TPHH226 3 tiếp
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao 54và Xã hội 4 60CLCTPTM
49 KTEF203 Kinh tế vĩ mô 3 45 60CLCTPTM
50 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 60CTTTTC
51 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 60CTTTTC
52 KTE201E Kinh tế vi mô 3 45 60CTTTTC
53 PLU111E Pháp luật đại cương 3 45 60CTTTTC
54 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 45 60CTTTTC
55 TCH501E Kỳ thực tập 1 3 60CTTTTC
56 TPH103E Tiếng Pháp I 3 45 60CTTTKT
57 MKT302E Marketing căn bản 3 45 60CTTTKT
58 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 45 60CTTTKT
59 TAN212E Nghe nói nâng cao II 3 45 60CTTTKT
60 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 45 60CTTTKT
61 TRI114E Triết học Mác-Lênin 3 45 60CTTTKT
62 TOA104E Toán trong khoa học quản lý 3 45 60CTTTKT
63 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doa 3 45 60CTTTQT
64 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doa 3 45 60CTTTQT
65 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam 3 45 60CTTTQT
66 PPH102E Tư duy tích cực 3 45 60CTTTQT
67 TRI115E Kinh tế chính trị Mac Lenin 2 30 60CTTTQT
68 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô 3 45 60CTTTQT
69 TLHH103 Tâm lý học pháp luật 3 45 60CLC Luật
70 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 60CLC Luật
71 NGOH102 Văn hóa đại cương 2 30 60CLC Luật
72 XHHH101 Xã hội học đại cương 2 30 60CLC Luật
73 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật 2 30 60CLC Luật
74 PLUH218 Luật hiến pháp (Constitutional law) 3 45 60CLC Luật
Tổng
Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'

75 TINE206 Tin học 3 45 60CLCTATM


Ngữ âm học tiếng Anh
TANE106 (English Phonetics and 3 60CLCTATM
76 Phonology) 54
Ngữ pháp học tiếng Anh
77 3 60CLCTATM
TANE107 (English Syntax) 54
Đọc Nâng cao (Advanced
3 60CLCTATM
78 TANE216 Reading) 54
79 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writ 3 54 60CLCTATM
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)

243 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A705 (từ 21/03-27/03)

243 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B510 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-17/04)
372 XXH103 Chính quyền Hoa Kỳ XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
372 XXH103 Chính quyền Hoa Kỳ XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A705 (từ 21/03-27/03)
232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A703 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B409 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).10 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-10/04)
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).11 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-10/04)
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-10/04)
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-10/04)
236 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-10/04)
319 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 11/04-17/04)
339 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 21/03-05/04)
245 KTE501E Chuyên đề cuối khóa KTE501E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1 1 10/01-27/03 Thực tập THỰC TẬP THỰC TẬP
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-27/03)
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-27/03)

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 21/03-10/04)

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-10/04)
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A402 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)
267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-03/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-03/04)
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-03/04)
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-03/04)
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-03/04)
17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 21/03-10/04)
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) B409 (từ 21/03-10/04)
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-05/04)
19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-03/04)
19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-03/04)
248 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-17/04)
382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-03/04)
382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-03/04)
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 11/04-17/04)
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 11/04-17/04)
347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 21/03-05/04)
347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
269 TNHH205 Đọc thương mại TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1106 (từ 21/03-17/04)

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-27/03)
376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-27/03)
332 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 11/04-17/04)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)

22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A701 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) H201 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) NTSANTAP (từ 21/03-10/04)

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 14/02-10/04 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A705 (từ 21/03-10/04)
366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 14/02-10/04 Thứ 4(10-12) A704 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 1 14/02-10/04 Thứ 3(10-12) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 1 14/02-10/04 Thứ 5(10-12) A703 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)
30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)
32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-27/03)

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) H201 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A703 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-10/04)
356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-10/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-27/03)
365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
41 QTR412
và vừa
QTR412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
41 QTR412
và vừa
QTR412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
42 QTRE412
và vừa
QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-27/03)
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
42 QTRE412
và vừa
QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A701 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
390 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
390 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B409 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B410 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) A303 (từ 21/03-10/04)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).12 1+2


10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) B507 (áp dụng từ 16/02-20/03) B507 (từ 21/03-10/04)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).13


1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B507 (áp dụng từ 16/02-20/03) B507 (từ 11/04-17/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 11/04-17/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-10/04)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).9 1+2


10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A301 (áp dụng từ 16/02-20/03) A301 (từ 21/03-10/04)

336 TRI115E Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 11/04-17/04)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 21/03-05/04)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 21/03-05/04)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 1+2


10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 21/03-05/04)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 1+2


10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 21/03-05/04)
416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A405 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B410 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) H301 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE
233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A705 (từ 21/03-27/03)
233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A604 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A603 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-27/03)
56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-27/03)
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A605 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 11/04-17/04)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 11/04-17/04)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A405 (áp dụng từ 16/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) B510 (áp dụng từ 16/02-20/03) B510 (từ 21/03-10/04)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B509 (áp dụng từ 16/02-20/03) B509 (từ 21/03-10/04)

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).8 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) B510 (áp dụng từ 16/02-20/03) B510 (từ 21/03-10/04)

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-10/04)
318 KTEF203 Kinh tế vĩ mô KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) H202 (áp dụng từ 16/02-20/03) H202 (từ 21/03-05/04)
309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).11 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-10/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) KTX201 (áp dụng từ 16/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-10/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) A303 (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) H301 (áp dụng từ 16/02-20/03) H301 (từ 11/04-17/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 21/03-05/04)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 11/04-17/04)
321 KTE201E Kinh tế vi mô KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 11/04-17/04)
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-10/04)
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A501 (áp dụng từ 16/02-20/03) A501 (từ 21/03-10/04)

275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) A405 (áp dụng từ 16/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A301 (áp dụng từ 16/02-20/03) A301 (từ 21/03-10/04)

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 21/03-10/04)

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
300 SCME101 Kỹ năng nghề nghiệp Logistics SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(10-12) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
302 KDOE441 Kỹ năng nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 Thứ 4(04-06) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 1+2 Thứ 5(07-09) B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) B409 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 1+2 Thứ 4(10-12) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
324 TCH501E Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 11/04-17/04)
324 TCH501E Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) THỰC TẬP (áp dụng từ 16/02-20/03) THỰC TẬP
260 TCH502E Kỳ thực tập 2 TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 1+2 10/01-15/05 THỰC TẬP THỰC TẬP THỰC TẬP
254 TCH503E Kỳ thực tập 3 TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 1+2 10/01-15/05 THỰC TẬP THỰC TẬP THỰC TẬP
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).11 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-10/04)
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).13 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-10/04)
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-10/04)
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-10/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-10/04)
65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A604 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-10/04)

327 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 Thứ 6(07-09) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 11/04-17/04)
1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1)
334 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 11/04-17/04)
242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-27/03)
242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-27/03)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).7 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).8 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4
1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) E201 (áp dụng từ 16/02-20/03) E201 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(10-12) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) A705 (từ 21/03-05/04)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A401 (từ 21/03-27/03)
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD1-HK2-2122).1 1 17/01-17/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-17/04)
70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD1-HK2-2122).2 1 17/01-17/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-27/03)
71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-27/03)
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
343 PLUH218 Luật hiến pháp (Constitutional law) PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(10-12) B410 (áp dụng từ 16/02-20/03) B410 (từ 21/03-05/04)
73 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình PLU209(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-10/04)
75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(04-06) B510 (áp dụng từ 16/02-20/03) B510 (từ 11/04-17/04)
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-27/03)
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-27/03)
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-27/03)
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-27/03)
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-10/04)
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-05/04)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 21/03-05/04)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 21/03-05/04)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-05/04)

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) B409 (từ 21/03-05/04)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 21/03-05/04)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)

256 MKT301E Marketing căn bản MKT301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A301 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

256 MKT301E Marketing căn bản MKT301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 21/03-05/04)
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 21/03-05/04)
364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A705 (từ 21/03-27/03)
364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) A704 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-10/04)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-05/04)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-05/04)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-05/04)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-05/04)
378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-03/04)
378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-03/04)

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-03/04)

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1106 (từ 21/03-03/04)
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-17/04)
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-17/04)
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)
86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-03/04)
86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-03/04)
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-03/04)
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-03/04)
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 11/04-17/04)
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 11/04-17/04)
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 11/04-17/04)
421 TTRH564 Nghệ thuật Trung Hoa TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-05/04)
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-17/04)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-17/04)
90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B502 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 21/03-05/04)

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 21/03-05/04)

91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-17/04)
91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-17/04)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-17/04)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 Thứ 6(07-09) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 Thứ 6(10-12) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 Thứ 6(07-09) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 Thứ 6(10-12) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 21/03-05/04)
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 1 10/01-20/02 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 1 10/01-20/02 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 11/04-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 21/03-05/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 21/03-05/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B411 (áp dụng từ 16/02-20/03) B411 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B411 (áp dụng từ 16/02-20/03) B411 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-10/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-05/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-05/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 21/03-10/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 21/03-10/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 11/04-17/04)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 11/04-17/04)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 1 10/01-20/02 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 1 10/01-20/02 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 11/04-17/04)
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 11/04-17/04)
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 11/04-17/04)
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 11/04-17/04)
352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 21/03-10/04)

352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 11/04-17/04)
350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 11/04-17/04)

93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)

93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)

94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)

94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-17/04)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-17/04)

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.25 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.27 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.29 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.33 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.37 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.39 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.41 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.43 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.47 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.49 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-17/04)
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-17/04)
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-17/04)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-10/04)

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-10/04)
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) B405 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A501 (áp dụng từ 16/02-20/03) A501 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(10-12) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) KTX201 (áp dụng từ 16/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) KTX301 (áp dụng từ 16/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 1+2


10/01-12/06 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)
06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-05/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) B503 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B402 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-10/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33 1+2


10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 11/04-17/04)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) B401 (từ 11/04-17/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) H202 (áp dụng từ 16/02-20/03) H202 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) H301 (áp dụng từ 16/02-20/03) H301 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) B501 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 21/03-05/04)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-05/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-10/04)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-10/04)

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-17/04)
103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-17/04)
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-17/04)
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-17/04)
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-17/04)
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-17/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1109 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1107 (từ 21/03-10/04)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.15 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.15 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.19 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.19 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.21 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.21 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-10/04)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-10/04)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A705 (từ 21/03-10/04)

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-10/04)
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-10/04)
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-10/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-17/04)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-17/04)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-17/04)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc


112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-03/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-03/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-17/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-17/04)

114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-17/04)
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-17/04)
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-03/04)
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-03/04)
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-03/04)
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-03/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-03/04)
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-03/04)
379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-03/04)
379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-03/04)

430 TTR420 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1 TTR420(GD1-HK2-2122)BS.1 1 14/02-17/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-17/04)

430 TTR420 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1 TTR420(GD1-HK2-2122)BS.1 1 14/02-17/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B401 (từ 21/03-17/04)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân
246 TNH411
hàng
TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1109 (từ 21/03-17/04)

116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-17/04)
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-17/04)
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-17/04)
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-10/04)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics
345 TANE106 TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 Thứ 2(07-09) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)
and Phonology) 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics
345 TANE106 TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 Thứ 2(10-12) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
and Phonology) 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A702 (từ 21/03-03/04)
117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-17/04)

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-17/04)

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-17/04)

346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)
346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1107 (từ 21/03-17/04)
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-17/04)
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-17/04)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-10/04)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-10/04)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 21/03-10/04)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 21/03-10/04)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-03/04)
268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A402 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)
121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-27/03)
121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
337 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 11/04-17/04)
126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-27/03)
126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) H201 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác


374 TRI102 TRI102(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
374 TRI102 TRI102(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Lênin 1
127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A604 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 21/03-05/04)

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-05/04)

293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) B403 (từ 21/03-10/04)
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 21/03-10/04)
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) H202 (áp dụng từ 16/02-20/03) H202 (từ 21/03-10/04)
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-17/04)
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-17/04)
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-17/04)
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-03/04)
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B411 (từ 21/03-03/04)
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-03/04)
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B501 (từ 21/03-03/04)
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-03/04)
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-03/04)
131 TNHH208 Nói thương mại TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1109 (từ 21/03-17/04)
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) B507 (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE
403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) B507 (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE
134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A605 (từ 21/03-27/03)
134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A605 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 11/04-17/04)

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).10


1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).11 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) B409 (từ 21/03-10/04)

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B507 (áp dụng từ 16/02-20/03) B507 (từ 21/03-10/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) B409 (từ 21/03-10/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) A303 (từ 21/03-10/04)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) B508 (từ 21/03-10/04)
322 PLU111E Pháp luật đại cương PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) HỌC ONLINE HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 21/03-05/04)
301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) B410 (áp dụng từ 16/02-20/03) B410 (từ 21/03-05/04)
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-27/03)
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) H301 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
139 PLU433 Pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa PLU433(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-10/04)
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

283 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) B308 (áp dụng từ 16/02-20/03) B308 (từ 11/04-17/04)
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B410 (áp dụng từ 16/02-20/03) B410 (từ 21/03-05/04)

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 21/03-05/04)
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)

296 PPHH101 Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 21/03-05/04)
06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHH101 Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-05/04)
06/04-27/04 (CLC-DHNN)
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-17/04)
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-17/04)
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-17/04)
371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-27/03)
371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A704 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A303 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A305 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A301 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-27/03)

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-27/03)

146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A701 (từ 21/03-27/03)
147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B409 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-27/03)
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung
150 WDME301
ứng
WDME301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung
150 WDME301
ứng
WDME301(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)

404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-27/03)
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-27/03)
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) A703 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-27/03)
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 5(01-03) H202 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-17/04)
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-17/04)

142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-27/03)
370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) A704 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)

Quản trị dự án và quy trình nghiệp vụ


252 TCH342E
(Business Process and Project Management)
TCH342E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 HỌC ONLINE HỌC ONLINE (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-27/03)
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H202 (từ 21/03-27/03)
160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
305 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-05/04)
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-27/03)
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-27/03)
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-27/03)
167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B409 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-27/03)
408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B509 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A505 (từ 21/03-27/03)
172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A403 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) A703 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)
174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-27/03)

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-27/03)

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)

176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-27/03)
176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B409 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
329 TLH101E Tâm lý học đại cương TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 11/04-17/04)
338 TLHH103 Tâm lý học pháp luật TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(10-12) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-05/04)
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-27/03)
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX201 (từ 21/03-27/03)
181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-27/03)
182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-27/03)
183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A501 (từ 21/03-27/03)
240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A703 (từ 21/03-27/03)
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-03/04)
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-03/04)
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-03/04)
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-03/04)
185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-27/03)
185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B410 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

186 TPHH234 Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)

186 TPHH234 Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)

420 TTRH501 Thực tập ngôn ngữ TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A702 (từ 21/03-17/04)
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
424 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A405 (từ 21/03-27/03)
424 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) A405 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-27/03)
190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-27/03)
412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-27/03)
412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) H301 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-27/03)
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B510 (từ 21/03-27/03)
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-27/03)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1107 (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A1106 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A1106 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A402 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A402 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1106 (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A1106 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
415 TAN242 Tiếng Anh 4_miễn TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
415 TAN242 Tiếng Anh 4_miễn TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-10/04)
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B409 (từ 21/03-10/04)
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-10/04)
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-10/04)
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-10/04)
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H301 (từ 21/03-10/04)
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) H202 (áp dụng từ 16/02-20/03) H202 (từ 11/04-17/04)
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 11/04-17/04)
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 11/04-17/04)

195 PLU321 Tiếng anh pháp lý cơ bản PLU321(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E301 (từ 21/03-10/04)

196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B509 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B507 (từ 21/03-17/04)
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-05/04)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-05/04)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-05/04)
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A502 (áp dụng từ 01/03-13/03) Đã kết thúc tiến độ
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1107 (từ 21/03-17/04)
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1109 (từ 21/03-17/04)
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) B505 (từ 21/03-10/04)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-10/04)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12) E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) E302 (từ 21/03-10/04)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-03/04)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-03/04)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-03/04)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-03/04)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-03/04)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-03/04)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 11/04-17/04)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 11/04-17/04)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1106 (từ 11/04-17/04)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 11/04-17/04)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) A402 (từ 11/04-17/04)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 11/04-17/04)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc
202 TPH422
tế
TPH422(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-03/04)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc
202 TPH422
tế
TPH422(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-03/04)

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B402 (từ 21/03-03/04)
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-03/04)
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-03/04)
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-03/04)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương
204 TPH424
mại
TPH424(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-03/04)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương
204 TPH424
mại
TPH424(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-03/04)

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-03/04)
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-03/04)
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
TPH426(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A402 (từ 21/03-03/04)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
TPH426(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A1106 (từ 21/03-03/04)
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) B411 (áp dụng từ 16/02-20/03) Đã kết thúc tiến độ

285 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1
1+2 10/01-03/04
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) B404 (từ 21/03-10/04)
TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12) A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) A702 (từ 21/03-10/04)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 21/03-10/04)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) A502 (từ 21/03-10/04)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-10/04)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) B506 (từ 21/03-10/04)
Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị
251 DTU304E
doanh nghiệp
DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A704 (từ 21/03-27/03)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị


251 DTU304E
doanh nghiệp
DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) A704 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 11/04-17/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A403 (áp dụng từ 16/02-20/03) A403 (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) A501 (áp dụng từ 16/02-20/03) A501 (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) A403 (áp dụng từ 16/02-20/03) A403 (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).16 1+2


10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) E101 (áp dụng từ 16/02-20/03) E101 (từ 21/03-10/04)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) A303 (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 1+2 10/01-10/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 11/04-17/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) A403 (áp dụng từ 16/02-20/03) A403 (từ 11/04-17/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) A303 (từ 11/04-17/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) A401 (từ 11/04-17/04)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).6 1+2


10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 11/04-17/04)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) A403 (áp dụng từ 16/02-20/03) A403 (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A403 (áp dụng từ 16/02-20/03) A403 (từ 21/03-10/04)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A501 (áp dụng từ 16/02-20/03) A501 (từ 21/03-05/04)
344 TINE206 Tin học TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 21/03-05/04)
208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) E201 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)
Tin học và Công nghệ thông tin trong khách
303 TINE207 TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 Thứ 4(01-03) H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) H302 (từ 21/03-05/04)
sạn 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-27/03)

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-03/04)
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-03/04)
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E302 (từ 21/03-03/04)
211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A502 (từ 21/03-03/04)
211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A502 (từ 21/03-03/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) A505 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) A405 (áp dụng từ 16/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A405 (áp dụng từ 16/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 21/03-10/04)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 21/03-10/04)
261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-27/03)
261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) A603 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)
331 TOA104E Toán trong khoa học quản lý TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09) A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) A704 (từ 11/04-17/04)
304 QKSE202 Tổng quan về ngành khách sạn QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) H202 (áp dụng từ 16/02-20/03) H202 (từ 21/03-05/04)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A501 (áp dụng từ 16/02-20/03) A501 (từ 11/04-17/04)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) A503 (từ 11/04-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B309 (áp dụng từ 16/02-20/03) B309 (từ 11/04-17/04)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A405 (áp dụng từ 16/02-20/03) A405 (từ 21/03-10/04)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-10/04)

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) A305 (từ 21/03-10/04)

330 TRI114E Triết học Mác-Lênin TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12) A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) A703 (từ 11/04-17/04)
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) A605 (từ 21/03-05/04)

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) H301 (áp dụng từ 16/02-20/03) H301 (từ 21/03-05/04)
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) A603 (từ 21/03-05/04)
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A604 (từ 21/03-27/03)
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B509 (từ 21/03-10/04)
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).10 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E101 (từ 21/03-10/04)
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).11 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A603 (từ 21/03-10/04)
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).13 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B308 (từ 21/03-10/04)
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).5 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-10/04)
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).7 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-10/04)
320 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) A701 (từ 11/04-17/04)
214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD1-HK2-2122)CLC.4 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H201 (từ 21/03-10/04)

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-27/03)

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) H302 (từ 21/03-27/03)

342 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) B410 (áp dụng từ 16/02-20/03) B410 (từ 21/03-05/04)
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B506 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B506 (từ 21/03-03/04)

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E201 (từ 21/03-17/04)

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B309 (từ 21/03-17/04)

340 NGOH102 Văn hóa đại cương NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)
219 TNH316 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-17/04)
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A503 (từ 21/03-27/03)
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B403 (từ 21/03-17/04)
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-17/04)
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B503 (từ 21/03-17/04)
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) B511 (từ 21/03-10/04)
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) B502 (từ 21/03-10/04)
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1109 (từ 21/03-10/04)
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-03/04)
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B511 (từ 21/03-03/04)
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B404 (từ 21/03-03/04)
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B508 (từ 21/03-17/04)
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) KTX301 (từ 21/03-17/04)
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B410 (từ 21/03-17/04)
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-17/04)
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-17/04)
Giai Tiến độ chung Phòng học trong khoảng thời gian Phòng học trong khoảng thời gian
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC
đoạn môn học từ 14/02-20/03 từ 21/03-17/04

225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B502 (từ 21/03-17/04)
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) E202 (từ 21/03-17/04)
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B405 (từ 21/03-17/04)
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-03/04)
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) B505 (từ 21/03-03/04)
348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) E202 (từ 21/03-05/04)
348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) A1107 (từ 21/03-05/04)
284 XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) H201 (từ 11/04-17/04)
341 XHHH101 Xã hội học đại cương XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) A604 (từ 21/03-05/04)
229 TNHH210 Xã hội Nhật Bản TNHH210(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A502 (áp dụng từ 01/03-20/03) HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)
229 TNHH210 Xã hội Nhật Bản TNHH210(GD1-HK2-2122)CLC.1 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) A702 (từ 21/03-03/04)
Khoá Khóa/ngành học

58 58ACCA
58 58ACCA
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS

58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT

58 58TATM
58 58TATM
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.7,59Luat
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59TATM
59 59TNTM
59 59LUAT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59CTTT 59CTTTKT
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
57CTTT 57CTTTKT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58TMQT

58 58TMQT
60TNTM:
60
NH1,NH2,NH3,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TATM: A1,A2,A3
58 58KDQT
58 58KDQT
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
Khoá Khóa/ngành học

59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.7
59 59KT.7
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59LOG
59 59LOG
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
59 59TPTM
59 59TPTM
58 58TNTM-tự chọn
58 58TTTM: Tr4 (miễn 6)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 6)
60CTTT 60CTTT-TC: A1
60CTTT 60CTTT-TC: A2
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
59CLC 59CLCTNTM
BS BS
BS BS
58 58KTQT
58 58KTQT
BS BS
BS BS
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TNTM
59 59TNTM
59 59KDQT,59TCNH,59TNTM

59 59KDQT,59TCNH,59TNTM

59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Khoá Khóa/ngành học

Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58ACCA
58 58ACCA
BS BS
BS BS
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
58 58KTKT
58 58KTKT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59ACCA
59 59ACCA
Khoá Khóa/ngành học

58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58 58QTKD

58 58QTKD

59CLC 59CLCQT

59CLC 59CLCQT
58 58ACCA
58 58ACCA
BS BS
BS BS
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
60 60KDQT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60TATM: A1,A2,A3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-KT: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A3,A4
60CLC 60CLC-KT: A5,A6
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC-KDQT:
60CLC
A1,A2/60CLC-TC: A3
60CLC-LOG: A1/
60CLC
60CLC-QTKS: A1

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
60CLC
TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2


58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTQT
Khoá Khóa/ngành học

58 58KTQT
BS BS
BS BS
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTQT
58 58KTQT
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
57 57KTDN
57 57KTDN
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59 59ACCA
59 59ACCA
58 58KTPT
58 58KTPT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60CLC 60CLC-TPTM: PH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1,NH2
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
60 60KT: A1,A2
Khoá Khóa/ngành học

60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60KT: A12,A13,A14
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2


60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
59CTTT 59CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
59 59KT
59 59KT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59KTQT
59 59KT.2
Khoá Khóa/ngành học

59 59KT.3
59 59KT.6
59CLC 59CLCKTQT
59CLCTNTM,59CLCTPTM,
59CLC
59CLCTTTM

60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3

60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3


58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
60 60KT: A1,A2

60 60KT: A3,A4,A5

60 60KT: A6,A7,A8

60 60KT: A9,A10,A11

60 60KT: A12,A13,A14
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A4,A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-QT: A1,A2


60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2


58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58TATM
58 58TATM
58 58TTTM,58TPTM
58 58TTTM,58TPTM
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
59 59LUAT
59 59LUAT
Khoá Khóa/ngành học

59 59ACCA
59 59ACCA
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59 59KT
59 59KT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A3,A4
60CLC 60CLC-KT: A5,A6
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59CTTT 59CTTTTC

59CTTT 59CTTTTC
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
Khoá Khóa/ngành học

59 59KDQT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
58 58KDQT
58 58KDQT
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TATM
59 59TATM
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
Khoá Khóa/ngành học

59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
60 60KT: A8,A9,A10
60 60KT: A8,A9,A10
60 60KT: A1
60 60KT: A1
60 60KT: A9
60 60KT: A9

60 60KT: A11

60 60KT: A11
60 60KT: A12
60 60KT: A12
60 60KT: A13
60 60KT: A13

60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A1

60 60KTQT: A1

60 60KTQT: A2

60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A3
60 60KTQT: A3
60 60KT: A2
60 60KT: A2
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A5
60 60KTQT: A5
60 60KDQT: A1
Khoá Khóa/ngành học

60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A4
60 60KDQT: A4
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A4
60 60QTKD: A4
60 60KT: A3

60 60KT: A3

60 60QTKD: A5
60 60QTKD: A5
60DHNN 60ACCA: A2
60DHNN 60ACCA: A2
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A3
60 60KTKT: A3
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60PTDT: A2
60 60PTDT: A2
60 60TCQT: A1
60 60TCQT: A1
60 60KT: A4

60 60KT: A4

60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A5
60 60TCQT: A5
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A2

60 60LUAT: A2
60 60KTQT: A7
60 60KTQT: A7
Khoá Khóa/ngành học

60DHNN 60ACCA: A1,A3


60DHNN 60ACCA: A1,A3
60 60KT: A14
60 60KT: A14
60 60QTKD: A6
60 60QTKD: A6
60 60KT: A5

60 60KT: A5
60 60KT: A6
60 60KT: A6
60 60KT: A7
60 60KT: A7
60 60KT: A10
60 60KT: A10
60 60KT: A8
60 60KT: A8

60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3


60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ph1
60 60KT: Ph1
60 60KTQT: Ph1

60 60KTQT: Ph1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Tr1

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk


60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1

60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1

60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-KT: A3
Khoá Khóa/ngành học

60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60KTKT: A1,A2,A3

60 60KTKT: A1,A2,A3

60 60KTQT: A6,A7
60 60KTQT: A6,A7
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1
60KT:
60
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7
60KT:
60
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7
60 60KDQT: A1,A2

60 60KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60 60KDQT: A3,A4

60 60KDQT: A3,A4

60 60KTQT: A1,A2,A3

60 60KTQT: A1,A2,A3

60 60KTQT: A4,A5
60 60KTQT: A4,A5

60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A3
Khoá Khóa/ngành học

60CLC 60CLC-KTQT: A3
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà


58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
Khoá Khóa/ngành học

58 58 học vượt nếu đủ đk


58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TATM

58 58TATM

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TATM
58 58TATM
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
Khoá Khóa/ngành học

58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

58 58TNTM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
60 60TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A2

59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
58 58TCQT
58 58TCQT
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.7
59 59KT.7
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
Khoá Khóa/ngành học

BS BS

BS BS

58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
59CLC 59CLCTNTM
58 58KTQT
58 58KTQT
57 57TCQT
57 57TCQT
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
60 60KDQT: A1,A2
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60KDQT: A3,A4
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT

59 59KTKT
59 59KTKT
BS BS
BS BS
58 58LUAT
BS BS
BS BS
Khoá Khóa/ngành học

60 60LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
60CLC
TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2

58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
58 58TMQT
58 58TMQT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58LOG

58 58LOG
BS BS
BS BS
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
Khoá Khóa/ngành học

58CLC 58CLCKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
58 58QTKD
58 58QTKD
59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
58 58QTKD
58 58QTKD
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58 58LOG
58 58LOG

58CTTT 58CTTTTC

58 58KTPT
58 58KTPT
59 59KDQT
59 59KDQT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
60CLC 60CLC-QTKS: A1
59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS
59 59QTKD
59 59QTKD
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58TCQT
58 58TCQT
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
BS BS
BS BS
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58NGHG
58 58NGHG
Khoá Khóa/ngành học

59 59KDQT
59 59KDQT
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
58 58TCQT
58 58TCQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58KTDN-KHỐI 4
58
(NG1,PH1,TR1)
58KTDN-KHỐI 4
58
(NG1,PH1,TR1)
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58NGHG
58 58NGHG
58 58TMQT
58 58TMQT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT

59CLC 59CLCTPTM

59CLC 59CLCTPTM

59CLC 59CLCTTTM
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTDN
58 58KTDN
BS BS
BS BS
59 59LOG
59 59LOG
BS BS
BS BS
59 59ACCA
Khoá Khóa/ngành học

59 59ACCA
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
BS BS
BS BS
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
60CTTT 60CTTT-QT: A1
60CTTT 60CTTT-QT: A2
60CTTT 60CTTT-QT: A3

58 58LUAT

59 59TATM
59 59TATM
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A3
58 58TPTM

58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM

58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM

58 58TPTM

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3

58CTTT 58CTTTTC
Khoá Khóa/ngành học

58CTTT 58CTTTTC
60 60KT: A1,A2
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TATM: A1,A2,A3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 Bsung K60KDQT
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
59 59KTQT
59 59KTQT

60CLC 60CLC-QTKS: A1

59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A3,A4,A5
Khoá Khóa/ngành học

60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
58 58KDQT
58 58KDQT
59 59KTKT
59 59TATM
59 59TNTM
59 59TTTM
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
59CLC 59CLCQT
58 58NGHG

58 58NGHG
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
59 59TPTM
59 59TPTM

59 59TATM

59 59TATM

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2


58 58TNTM
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
Khoá Khóa/ngành học

59 59TNTM: Nhật 5
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60 60LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
59CLC 59CLCTNTM-tự chọn
59CLC 59CLCTNTM-tự chọn
Giai đoạn - all -
Phân loại lớp - all -

Count of Phòng học trong khoảng thời gian từ 21/03-17/04LỊCH HỌC

Phòng học trong khoảng thời gian từ 21/03-17/04 Total Result


Total Result
Giai đoạn - multiple -
Phân loại lớp - all -

Count of Phòng học trong khoảng thời gian từ 14/02-20/03LỊCH HỌC

Phòng học trong khoảng thời gian từ 14/02-20/03 HỌC ONLINE Hủy lThứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ
A1106 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 2 2
A1109 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
A301 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
A301 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
A303 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A402 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A402 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A403 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
A405 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A405 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
A501 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
A502 (áp dụng từ 01/03-13/03)
A502 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
A505 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1 1
A603 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
A604 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A604 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A605 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A605 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
A701 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A701 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
A702 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
A702 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
A703 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1
A704 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
A705 (áp dụng từ 01/03-20/03)
A705 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
B308 (áp dụng từ 16/02-20/03)
B309 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
B401 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
B403 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
B404 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
B405 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
B409 (áp dụng từ 01/03-20/03)
B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
B410 (áp dụng từ 01/03-20/03)
B410 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
B411 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
B501 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1
B502 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
B503 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
B505 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
B506 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
B506 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
B507 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
B508 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
B509 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
B509 (áp dụng từ 16/02-20/03)
B510 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
B510 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
B511 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
E101 (áp dụng từ 16/02-20/03)
E201 (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
E201 (áp dụng từ 16/02-20/03)
E202 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
E302 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1 1 1
H201 (áp dụng từ 01/03-20/03)
H201 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1 1
H202 (áp dụng từ 01/03-20/03)
H202 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
H301 (áp dụng từ 01/03-20/03)
H301 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
H302 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
HỌC ONLINE (áp dụng từ 01/03-20/03) 1
HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) 40 42 46 31 36 38 39
HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 3 3 1 4 1 1 5
Hủy lớp 113
KTX201 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1 1
KTX301 (áp dụng từ 16/02-20/03) 1
THỰC TẬP
THỰC TẬP (áp dụng từ 16/02-20/03)
(empty)
Total Result 2 113 59 61 66 57 61 69 62
Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ THỰTotal Result
1 1 3
1 1 1 1 1 1 1 1 1 14
1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 20
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16
1
1 2
1 1 1 1 7
1 1 1 1 1 1 9
1 1 1 1 7
1 1 1 1 4
1 1 1 1 1 1 9
1 1 1 1 5
1 1 2
1 1 1 5
1 1 1 5
1 1
1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 12
1 1 1 1 1 7
1 1 1 1 10
1 1 2
1 1 1 1 1 7
1 1 1 3
1 1 1 1 1 1 9
1 1 2
1 1 1 1 1 1 8
1 1 2
1 1 1 1 1 1 11
1 1 3
1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 15
1 1 1 1 1 5
1 1 1 7
1 1 1 1 1 5
1 1 1 1 1 1 8
1 1 1 1 1 1 1 1 8
1 1 1 1 1 7
1 1
1
1 1 1 1 1 1 1 10
1 1 1 1 1 1 1 1 9
1 1 1 1 1 1 1 12
1 1 1 1 1 1 1 1 1 14
1 1 1 1 1 1 9
1 1 1 1 1 5
1 1 1 5
1 1 1 3
1 1 4
1 1 3
1 1 1 1 1 1 1 11
1
1 1 1 1 1 1 8
1 1 1 1 1 8
1 1 1 1 1 8
1
1 1 1 1 1 1 11
1 1 1 5
1 1 1 1 7
1 2
1 1
1
1 1 3
1 1 1 1 7
1 1
1
1 1
1 1 1 1 1 8
1 1 1 1 1 1 1 1 1 14
1 1 1 3
1 1 1 1 1 8
1 1
1 1 1 1 5
1 1 1 3
1 1 3
1 1 1 1 1 1 8
1
37 41 36 34 34 33 31 32 33 38 36 38 33 728
2 4 2 2 2 3 2 4 2 2 3 5 5 57
113
2
1
3 3
1 1
61 69 60 58 56 61 59 63 60 64 66 64 60 3 1354
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 68 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) B410
1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B308
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) B308
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) B308
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 45 6 43 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 45 6 43 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 45 6 43 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) KTX301
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 45 6 43 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) KTX301

243 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

243 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) A705

243 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) A705

243 TMA308E Bảo hiểm và quản lý rủi ro TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 89 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B510

2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 89 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 85 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 85 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) H201
372 XXH103 Chính quyền Hoa Kỳ XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 81 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
372 XXH103 Chính quyền Hoa Kỳ XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 81 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) A705
372 XXH103 Chính quyền Hoa Kỳ XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 81 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) A705

372 XXH103 Chính quyền Hoa Kỳ XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 81 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) Chuyển sang học online

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) A301
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A301
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) B507
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B507
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 45 6 110 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 45 6 110 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 45 6 110 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) A505
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 45 6 110 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) A505
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) A301
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) A301
232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) A705
232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) A705

232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A703
4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B409

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).10 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).10 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) A303
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).11 30 3 93 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).11 30 3 93 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) E301
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).2 30 3 99 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).2 30 3 99 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) E101
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).4 30 3 95 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).4 30 3 95 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) A503
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).8 30 3 97 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).8 30 3 97 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) E301
236 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 30 3 97 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
236 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 30 3 97 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) A704
319 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 30 3 50 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03) A704 A704
319 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 30 3 50 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03)
339 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 58 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) A503 A503
339 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 58 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 6(07-09)
245 KTE501E Chuyên đề cuối khóa KTE501E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thực tập
245 KTE501E Chuyên đề cuối khóa KTE501E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thực tập
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 45 6 96 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 45 6 96 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) E301
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) E301
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 45 6 59 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 45 6 59 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 45 6 59 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) E301
8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 45 6 59 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) E301
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A401
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A303
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) A403
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A403

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 45 6 59 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 45 6 59 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 45 6 59 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A301

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 45 6 59 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) A303

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 89 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A401 A401

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 89 1+2


10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 81 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) A603 A603
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 81 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 111 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) A305 A305
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 111 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06)
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) A305
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) A305
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A402
267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) B503
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 107 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) A505
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 107 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) A505

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 45 6 108 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A505

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) Chuyển sang học online

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A405
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) A405
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 104 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) A505
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 104 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) A505
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) B401
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) B401
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) B401
16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) B401
17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 45 6 57 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 45 6 57 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 45 6 57 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) B510
17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 45 6 57 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) B510
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 24 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A502 A502
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 24 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B409 B409
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06)
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) B502 B502
294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)
313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 29 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A1107 A1107
313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 29 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)
313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 28 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A702 A702
313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 28 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 54 6 29 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 54 6 29 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 54 6 29 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) B401
19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 54 6 29 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) B401
248 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 41 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
248 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 41 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B405
382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) B402
382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) B402
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 21 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A1106 A1106
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 21 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 3 27 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) A1106 A1106
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 3 27 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 36 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) B402 B402
347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 36 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 5(07-09)
347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 33 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) A1107 A1107
347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 33 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)
269 TNHH205 Đọc thương mại TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 25 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
269 TNHH205 Đọc thương mại TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 25 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) A1106

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 45 6 80 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 45 6 80 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 45 6 80 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A401

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 45 6 80 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) KTX201
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 45 6 82 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 45 6 82 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) E301
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) E301
376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 45 6 20 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 45 6 20 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 45 6 20 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) H202
376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 45 6 20 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) H202
332 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 78 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) A703 A703
332 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 78 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) A401
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A401
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) E101
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) E101
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A403
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A401

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) A403

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) A403

22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 102 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A701
22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 102 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) H201

22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 102 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 102 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).1 30 3 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).1 30 3 160 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) NTSANTAP

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).2 30 3 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).2 30 3 160 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 60 6 159 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 60 6 159 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 60 6 159 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 60 6 159 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 6(10-12) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) NTSANTAP

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 60 6 161 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 60 6 161 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 60 6 161 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 60 6 161 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 2(10-12) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 5(07-09) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 60 6 160 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 60 6 160 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 60 6 161 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 60 6 161 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 60 6 161 1 10/01-10/04 Thứ 3(07-09) NTSANTAP

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 60 6 161 1 10/01-10/04 Thứ 5(10-12) NTSANTAP

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 4(10-12) A704
366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 2(10-12) A705

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 3(10-12) A705


366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 5(10-12) A703

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 3(10-12) Chuyển sang học online

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 38 1 14/02-10/04 Thứ 5(10-12) Chuyển sang học online

30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 45 6 84 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 45 6 84 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 45 6 84 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) A503
30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 45 6 84 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) A503
32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 45 6 86 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 45 6 86 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 45 6 86 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B509
32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 45 6 86 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) B509

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 58 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 58 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) H201

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 58 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A501

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 58 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A703
34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) A703

34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online

36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) E101
36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) E101
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B308
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) B308
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) E201
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) E201
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) A401
38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) A401
356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 91 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 91 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 91 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) E201
356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 45 6 91 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) E201
365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 #N/A 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 #N/A 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 #N/A 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) A704
365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 #N/A 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) A703
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
41 QTR412
và vừa
QTR412(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
41 QTR412
và vừa
QTR412(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
41 QTR412
và vừa
QTR412(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) E201
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
41 QTR412
và vừa
QTR412(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) E201
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
42 QTRE412
và vừa
QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
42 QTRE412
và vừa
QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A701
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
42 QTRE412
và vừa
QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) A701
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ
42 QTRE412
và vừa
QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 45 6 73 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 45 6 73 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 45 6 73 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) E101
43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 45 6 73 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) E101
390 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
390 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
390 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) A301
390 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A301
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) A305
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) A305
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) A401
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) A401
45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 63 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B409
45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 63 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B410

45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 63 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 63 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 30 3 81 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 30 3 81 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 30 3 86 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 30 3 86 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 30 3 111 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) A303 A303
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 30 3 111 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).12


30 3 93 1+2
10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) B507 B507

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).12


30 3 93 1+2
10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).13


30 3 92 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) A305 A305

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).13


30 3 92 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 30 3 92 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B507 B507
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 30 3 92 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 30 3 104 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 30 3 104 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 30 3 100 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 30 3 100 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 30 3 95 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 30 3 95 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 30 3 111 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) A305 A305
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 30 3 111 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 30 3 90 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) H201 H201
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 30 3 90 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 30 3 102 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 30 3 102 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).9


30 3 78 1+2
10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A301 A301

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).9


30 3 78 1+2
10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03)

336 TRI115E Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 30 3 76 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A705 A705
336 TRI115E Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 30 3 76 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 79 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A605 A605
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 79 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 30 3 77 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A605 A605
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 30 3 77 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 30 3 71 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A701 A701
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 30 3 71 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 30 3 71 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A703 A703
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 30 3 71 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 30 3 87 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A605 A605
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 30 3 87 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 4(01-03)
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 30 3 64 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A704 A704
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 30 3 64 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6


30 3 104 1+2
10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A703 A703

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6


30 3 104 1+2
10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(04-06)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7


30 3 81 1+2
10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) A701 A701

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7


30 3 81 1+2
10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 30 3 78 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06) A701 A701
06/04-27/04 (CLC-DHNN)

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 30 3 78 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06)
06/04-27/04
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 30 3 60 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A705 A705
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 30 3 60 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)
416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 78 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 78 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 78 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) A605
416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 78 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) A605
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) B309
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) B309
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A501
47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A403
391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A405
391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) A405

391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 108 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) Chuyển sang học online

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 45 6 47 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) B508
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 45 6 47 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) B508
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) A301
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) A301
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) E101
48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) E101
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) B507
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) B507
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) B509
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) B509
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A305
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) A305
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) A501
52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A501
51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B410
51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) H301

51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 88 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 110 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A303
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 110 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) A303

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 110 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) Chuyển sang học online
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 110 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) Chuyển sang học online

233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A705
233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) A705

233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) Chuyển sang học online

53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A604
53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) A604

53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 45 6 81 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 45 6 81 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 45 6 81 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) B507
54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 45 6 81 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B507
419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B507
419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B507
418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A603
418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) A603

418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) A705
241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) A705

241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) A701
56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) A701
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) A501
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) A501
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A605
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) A605
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A605
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 78 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B508 B508
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 78 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 84 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) B508 B508
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 84 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 105 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A405 A405
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 105 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 45 3 95 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) B510 B510
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 45 3 95 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 45 3 92 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A604 A604
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 45 3 92 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03)
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 67 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B509 B509
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 67 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).8


45 3 83 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) B510 B510

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).8


45 3 83 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 85 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) H201 H201
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 85 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06)
318 KTEF203 Kinh tế vĩ mô KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 22 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) H202 H202
318 KTEF203 Kinh tế vĩ mô KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 22 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)
309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 56 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A701 A701
309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 56 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(04-06)
309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 57 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A605 A605
309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 57 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 97 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 97 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 45 3 79 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 45 3 79 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).11


45 3 70 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A305 A305

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).11


45 3 70 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 45 3 84 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) H201 H201
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 45 3 84 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 45 3 99 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) A401 A401
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 45 3 99 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 45 3 71 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) KTX201 KTX201
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 45 3 71 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 45 3 91 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 45 3 91 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) A505 A505
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 97 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 97 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) A303 A303
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).5


45 3 77 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).5


45 3 77 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03)

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 69 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B508 B508
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 69 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 85 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) H301 H301
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 85 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 45 3 89 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) B508 B508
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 45 3 89 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06)
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 102 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) A505 A505
271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 102 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)
321 KTE201E Kinh tế vi mô KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 49 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) A705 A705
321 KTE201E Kinh tế vi mô KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 49 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03)
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 109 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) A505 A505
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 109 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 104 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A501 A501
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 104 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).3


45 3 99 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) A305 A305

275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).3


45 3 99 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 109 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) A405 A405
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 109 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06)
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 102 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A301 A301
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 102 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).3


45 3 99 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12) A401 A401

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).3


45 3 99 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12)

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 45 6 87 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE


59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 45 6 87 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 45 6 87 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) KTX201
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 45 6 87 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) KTX201
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 96 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 96 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A703
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) A703
60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) A603
60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A603
300 SCME101 Kỹ năng nghề nghiệp Logistics SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 40 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(10-12) B410 B410
300 SCME101 Kỹ năng nghề nghiệp Logistics SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 40 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(10-12)
302 KDOE441 Kỹ năng nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 60 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A701 A701
302 KDOE441 Kỹ năng nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 60 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 68 1+2 Thứ 4(04-06) A401 A401
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 68 1+2 Thứ 4(04-06)
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 66 1+2 Thứ 5(07-09) B409 B409
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 66 1+2 Thứ 5(07-09)
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 72 1+2 Thứ 4(10-12) A605 A605
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 72 1+2 Thứ 4(10-12)
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04
324 TCH501E Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 48 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) A705 A705
324 TCH501E Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 48 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)
260 TCH502E Kỳ thực tập 2 TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 45 3 71 1+2 10/01-15/05 THỰC TẬP
260 TCH502E Kỳ thực tập 2 TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 45 3 71 1+2 10/01-15/05 THỰC TẬP
254 TCH503E Kỳ thực tập 3 TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 45 3 60 1+2 10/01-15/05 THỰC TẬP
254 TCH503E Kỳ thực tập 3 TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 45 3 60 1+2 10/01-15/05 THỰC TẬP
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 45 6 51 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 45 6 51 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 45 6 51 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) B410
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 45 6 51 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) B410
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) A605
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) A605
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).11 30 3 90 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).11 30 3 90 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) B508
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).13 30 3 36 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).13 30 3 36 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) B508
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).2 30 3 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).2 30 3 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) B309
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).5 30 3 94 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).5 30 3 94 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B309
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).6 30 3 89 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).6 30 3 89 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B308
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).9 30 3 77 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).9 30 3 77 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) KTX201
65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.2 30 3 78 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A604

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.2 30 3 78 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.5 30 3 80 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.5 30 3 80 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) A701

327 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 86 Thứ 6(07-09) A705 A705
30 3 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1)
327 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 86 Thứ 6(07-09)
30 3 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1)
334 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 76 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A705 A705
334 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 76 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) A704
242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 96 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) A704
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).1
45 3 95 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).1
45 3 95 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).2
45 3 101 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).2
45 3 101 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).3
45 3 99 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).3
45 3 99 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).4
45 3 99 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).4
45 3 99 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(01-03)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).5
45 3 100 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).5
45 3 100 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).6
45 3 74 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu


272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).6
45 3 74 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).7
45 3 105 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).7
45 3 105 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).8
45 3 95 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201 khoa học
TRI201(GD1+2-HK2-2122).8
45 3 95 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1
45 3 81 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A604 A604
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1
45 3 81 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2
45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A605 A605
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2
45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3
45 3 70 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) H201 H201
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3
45 3 70 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4
45 3 70 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) E201 E201
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4
45 3 70 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5
45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(10-12) A701 A701
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5
45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(10-12)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6
45 3 71 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A703 A703
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6
45 3 71 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(01-03)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7
45 3 89 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A705 A705
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7
45 3 89 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8
45 3 63 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A604 A604
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201 khoa học
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8
45 3 63 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(01-03)

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) A503
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A503
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) A505
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) A505
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A301
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 45 6 104 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A301
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 45 6 95 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) E301
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 45 6 95 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) E301
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) A401
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 45 6 107 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) A401
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A604
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) A604

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 45 6 33 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 45 6 33 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 45 6 33 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) A501
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 45 6 33 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A501
70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD1-HK2-2122).1 30 3 #N/A 1 17/01-17/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD1-HK2-2122).1 30 3 #N/A 1 17/01-17/04 Thứ 3(04-06) B510
70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD1-HK2-2122).2 30 3 #N/A 1 17/01-17/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD1-HK2-2122).2 30 3 #N/A 1 17/01-17/04 Thứ 6(01-03) B510
71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) H301
71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) H301
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B308
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B308
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) KTX201
72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) KTX201
343 PLUH218 Luật hiến pháp (Constitutional law) PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 55 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(10-12) B410 B410
343 PLUH218 Luật hiến pháp (Constitutional law) PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 55 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(10-12)
73 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình PLU209(GD1-HK2-2122).1 30 3 64 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
73 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình PLU209(GD1-HK2-2122).1 30 3 64 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) KTX201
75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 45 6 39 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 45 6 39 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 45 6 39 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B509
75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 45 6 39 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) KTX201
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 60 6 90 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(04-06) B510 B510
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 60 6 90 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 60 6 90 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(04-06)
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 60 6 90 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06)
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 45 6 83 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 45 6 83 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 45 6 83 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) B308
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 45 6 83 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) B308
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 45 6 60 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 45 6 60 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 45 6 60 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) B509
78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 45 6 60 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B509
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) A701
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) A701
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) E201
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) E201
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A303
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A501
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) E201
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) E201
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 109 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) A505 A505
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 109 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 96 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 96 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)

276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).3


45 3 100 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).3


45 3 100 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09)

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 75 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A603 A603
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 75 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(07-09)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 70 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A704 A704
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 70 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 45 3 66 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) A703 A703
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 45 3 66 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(07-09)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 45 3 69 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A604 A604
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 45 3 69 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5


45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A603 A603

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5


45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 45 3 62 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B409 B409
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 45 3 62 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A704 A704
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 45 3 64 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A604 A604
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 45 3 64 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A301
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) A301
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B507
81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) E201

256 MKT301E Marketing căn bản MKT301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A301

256 MKT301E Marketing căn bản MKT301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE

256 MKT301E Marketing căn bản MKT301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) A301

256 MKT301E Marketing căn bản MKT301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) A301

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) A603
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) A603
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 45 6 61 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 45 6 61 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 45 6 61 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) KTX301
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 45 6 61 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) KTX301
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) A405
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) A405
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) A305
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 45 6 114 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) A305
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 45 6 82 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 45 6 82 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) E301
83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) E301
82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 91 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) A605
82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 91 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) A605
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 6 32 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A503 A503
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 6 32 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A503 A503
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 6 32 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 6 32 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 77 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 77 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) A704
364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 77 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) A705

364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 77 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 28 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) B403 B403
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 28 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03)
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) A503 A503
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) H302 H302
427 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 6 29 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A502 A502
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 6 29 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A502 A502
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 6 29 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 6 29 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 6 28 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A502 A502
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 6 28 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A502 A502
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 6 28 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(04-06)
311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 6 28 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 5(01-03)
378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) E202
378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) E202

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) A1107

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) A1106
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 36 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 36 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) B402
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 33 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 33 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) A402
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 43 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 43 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(10-12) B502
86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 54 6 30 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 54 6 30 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 54 6 30 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) B501
86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 54 6 30 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) B501
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 4(01-03) B404
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 6(04-06) B404
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 54 6 24 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 54 6 24 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 54 6 24 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) B501
87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 54 6 24 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) B501
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) A1106 A1106
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 3 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A1106 A1106
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 3 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 3 16 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A1107 A1107
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 3 16 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
421 TTRH564 Nghệ thuật Trung Hoa TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 57 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) H302 H302
421 TTRH564 Nghệ thuật Trung Hoa TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 57 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 6(07-09)
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 45 6 121 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 45 6 121 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 45 6 121 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) A305
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 45 6 121 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A305
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 29 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 29 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 29 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(07-09) B503
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 29 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(10-12) B503
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 25 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 25 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 25 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) B405
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 25 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) B405
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 32 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 32 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 32 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) B403
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 32 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) B403
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 31 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 31 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 31 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) B404
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 31 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) B404
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 35 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 35 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 35 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(01-03) B404
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 35 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(04-06) B404
90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 37 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B502
90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 37 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 37 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 37 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(04-06) B502

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 28 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A502 A502

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 28 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) B405 B405

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 28 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 28 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(07-09)

91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 30 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 30 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 30 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(07-09) B401
91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 30 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(10-12) B401
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(10-12) B510
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(07-09) H202
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 40 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 40 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 40 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) B402
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 90+45 6 40 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) B402
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) H202
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 90+45 6 39 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) KTX301
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 42 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 42 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 42 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) B503
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 90+45 6 42 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) B503

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 18 1+2 Thứ 6(07-09) B501 B501
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 18 1+2 Thứ 6(10-12) A402 A402
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 18 1+2 Thứ 6(07-09)
10/01-12/06 06/04-27/04
355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 90+45 6 18 1+2 Thứ 6(10-12)
10/01-12/06 06/04-27/04

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 90+45 6 31 1+2 Thứ 6(07-09) A1106 A1106
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 90+45 6 31 1+2 Thứ 6(10-12) A502 A502
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 90+45 6 31 1+2 Thứ 6(07-09)
10/01-12/06 06/04-27/04

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 90+45 6 31 1+2 Thứ 6(10-12)
10/01-12/06 06/04-27/04
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 18 6 1 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 18 6 1 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 18 6 5 1 10/01-20/02 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 18 6 5 1 10/01-20/02 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 29 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) A702 A702
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 29 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A702 A702
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 29 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 29 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10


90 6 32 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B503 B503

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 32 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B502 B502

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10


90 6 32 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 32 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11


90 6 31 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A402 A402

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) A1109 A1109

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11


90 6 31 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B501 B501
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) B501 B501
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B403 B403
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) B403 B403
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14


90 6 20 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) A502 A502

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14


90 6 20 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) B402 B402

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14


90 6 20 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14


90 6 20 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) B506 B506
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) B506 B506
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) E302 E302
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) E302 E302
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A1107 A1107

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) E302 E302

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A402 A402

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) A402 A402

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) B401 B401

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) B502 B502

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19


90 6 31 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 90 6 31 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B404 B404
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B404 B404
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) B502 B502
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) B502 B502
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) E302 E302
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) E302 E302
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A402 A402
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) A402 A402
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 90 6 25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A502 A502
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 90 6 25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) A502 A502
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 90 6 25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 90 6 25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24


90 6 35 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B402 B402

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 90 6 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) E202 E202

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24


90 6 35 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 90 6 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 90 6 44 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B503 B503
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 90 6 44 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B503 B503
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 90 6 44 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 90 6 44 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B401 B401
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B401 B401
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B402 B402
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B402 B402
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B403 B403
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B403 B403
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B403 B403
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B403 B403
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B404 B404

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B401 B401

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B404 B404
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B404 B404
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 90 6 26 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) B405 B405
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 90 6 26 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) B405 B405
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 90 6 26 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 90 6 26 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B505 B505
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B505 B505
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B411 B411
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B411 B411
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09) B511 B511
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B511 B511
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 90 6 26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A702 A702
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 90 6 26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) A702 A702
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 90 6 26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 90 6 26 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) E202 E202
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) E202 E202
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 90 6 27 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) E202 E202
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) E202 E202
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4


90 6 30 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B405 B405

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4


90 6 30 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B402 B402

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4


90 6 30 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4


90 6 30 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) E302 E302
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) E302 E302
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) B506 B506
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) B402 B402
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 90 6 30 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) B501 B501
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B501 B501
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 90 6 35 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) B503 B503
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B503 B503
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 90 6 34 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A702 A702
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) B402 B402
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45


90 6 31 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B505 B505

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) B403 B403

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45


90 6 31 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 90 6 32 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A1107 A1107
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 90 6 32 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) A1107 A1107
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 90 6 32 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 90 6 32 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 90 6 20 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) B506 B506
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 90 6 20 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) B506 B506
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 90 6 20 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 90 6 20 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B404 B404
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) B404 B404
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 90 6 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 90 6 25 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B405 B405
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 90 6 25 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B405 B405
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 90 6 25 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 90 6 25 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B501 B501

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) B404 B404

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5


90 6 29 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) B503 B503
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B505 B505
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) B506 B506

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7


90 6 28 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B501 B501

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7


90 6 28 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B405 B405
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B405 B405
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 30 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) B401 B401

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9


90 6 26 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) B503 B503

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 90 6 26 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9


90 6 26 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 18 6 0 1 10/01-20/02 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 18 6 0 1 10/01-20/02 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 18 6 0 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 18 6 0 1 10/01-20/02 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B401 B401
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B401 B401
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 13 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B501 B501
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B501 B501
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 9 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) B401 B401

352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2


90 6 9 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 9 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)

352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2


90 6 9 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)

350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B511 B511
350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B511 B511
350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 28 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)

93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 12 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 12 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 12 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B411

93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 12 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B411

94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 40 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 40 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 40 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) B502

94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 40 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B502

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(04-06) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 18 6 34 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 18 6 34 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 18 6 34 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 18 6 34 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(04-06) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 18 6 27 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 18 6 27 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 18 6 27 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(07-09) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 18 6 27 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(10-12) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 18 6 29 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 18 6 29 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 18 6 29 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(10-12) Đã kết thúc tiến độ
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 18 6 29 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(07-09) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(10-12) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 18 6 28 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(07-09) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 18 6 38 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 18 6 38 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 18 6 38 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 18 6 38 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 18 6 30 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(07-09) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 18 6 30 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(10-12) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(07-09) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 18 6 33 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(10-12) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 18 6 37 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 18 6 37 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 18 6 37 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 18 6 37 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(04-06) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 18 6 46 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 18 6 46 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 18 6 46 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 18 6 46 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(04-06) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 18 6 30 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 18 6 30 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 18 6 30 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 18 6 30 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(04-06) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 18 6 30 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 18 6 32 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 18 6 32 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 18 6 32 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(04-06) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 18 6 32 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 18 6 43 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 18 6 43 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 18 6 43 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 18 6 43 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 18 6 28 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(01-03) Đã kết thúc tiến độ
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 18 6 28 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(04-06) Đã kết thúc tiến độ

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 45 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 45 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 45 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 45 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 45 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 45 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 45 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 45 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 45 6 22 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 45 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 45 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 45 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 45 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 45 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 45 6 32 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 45 6 32 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 45 6 32 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 45 6 32 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 37 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 37 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 37 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 37 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16.1 18 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16.1 18 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16.1 18 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16.1 18 6 25 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 18 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 18 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 18 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 18 6 29 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 18 6 27 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 18 6 28 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) Chuyển sang học online

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 18 6 30 1.2 21/02-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) Chuyển sang học online

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 30 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 30 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 30 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) B505
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 30 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) B505
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 29 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 29 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 29 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(07-09) B506
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 29 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(10-12) B506
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 28 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 28 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 28 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) E202
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 28 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) E202
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 25 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 25 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 25 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) E302
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 25 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) E302
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 23 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 23 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 23 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(01-03) B505
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 23 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(04-06) B505

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.25 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.25 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) Chuyển sang học online

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.27 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.27 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) Chuyển sang học online

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.29 18 3 31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.29 18 3 31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) Chuyển sang học online

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.31 18 3 23 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.31 18 3 23 1 10/01-13/03 Thứ 5(10-12) B506
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.33 18 3 28 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.33 18 3 28 1 10/01-13/03 Thứ 2(01-03) B411
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.35 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.35 18 3 30 1 10/01-13/03 Thứ 4(04-06) B411
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.37 18 3 8 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.37 18 3 8 1 10/01-13/03 Thứ 3(10-12) B511

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.39 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.39 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.41 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.41 18 3 30 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) B404
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.43 18 3 11 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.43 18 3 11 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) B404
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.47 18 3 15 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.47 18 3 15 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) B401
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.49 18 3 15 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.49 18 3 15 1 10/01-13/03 Thứ 3(01-03) B401
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) B501
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 10 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) B501
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) B411
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) B411
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) B502
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) B502
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 15 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 15 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 15 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) A402
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 15 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) A402
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 60 6 109 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 60 6 109 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 60 6 109 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) A405
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 60 6 109 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A405
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) B308
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) B308

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1 30 3 30 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1 30 3 30 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) B405

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1.1 30 3 35 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1.1 30 3 35 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) B503
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4 18 3 30 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) B411
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4.1 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4.1 18 3 35 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) E202
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ


100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6 18 3 40 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6 18 3 40 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) B501
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6.1 18 3 33 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6.1 18 3 33 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) B511
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8 18 3 39 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8 18 3 39 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) B501
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8.1 18 3 28 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8.1 18 3 28 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) B511

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) H201 H201
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A1106 A1106
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10


90 6 31 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) B405 B405

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10


90 6 31 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A501 A501

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 0 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(10-12) B402 B402

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 90 6 0 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 90 6 0 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) KTX201 KTX201

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 90 6 0 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 90 6 0 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) KTX301 KTX301

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 90 6 0 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14


90 6 0 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 34 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 34 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 34 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 90 6 34 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A1106 A1106
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A1106 A1106
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 27 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 27 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 27 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17


90 6 27 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18


90 6 21 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18


90 6 21 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18


90 6 21 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18


90 6 21 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A1107 A1107
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A1107 A1107
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) H302 H302
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) H302 H302
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 90 6 37 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A702 A702
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A702 A702
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) A1106 A1106
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(04-06) A1106 A1106
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23


90 6 0 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) A401 A401

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23


90 6 0 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23


90 6 0 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23


90 6 0 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) B506 B506

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) B404 B404

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A1109 A1109

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) B401 B401

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) E302 E302
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) E302 E302
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) E202 E202

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) B503 B503

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) E302 E302

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) E302 E302

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28


90 6 0 1+2 10/01-05/06
21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) B402 B402

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) B404 B404

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) B506 B506

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) A1107 A1107

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) B505 B505

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) A1107 A1107

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32 90 6 0 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32


90 6 0 1+2 10/01-05/06
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) E302 E302

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33 90 6 0 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) B401 B401

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33


90 6 0 1+2
10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33 90 6 0 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 90 6 35 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(04-06) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 90 6 35 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A1109 A1109
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 90 6 35 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 90 6 35 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) H202 H202
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) B403 B403
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 90 6 36 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) H301 H301
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A702 A702
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 90 6 31 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 90 6 30 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B501 B501
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 90 6 30 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) B501 B501
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 90 6 30 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 90 6 30 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B511 B511
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) B511 B511
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 90 6 29 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 90 6 28 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A1109 A1109
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 90 6 28 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) H302 H302
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 90 6 28 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 90 6 28 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 60 6 110 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 60 6 110 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 60 6 110 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) E101
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 60 6 110 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) E101
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) E301
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) E301
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 60 6 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 60 6 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 60 6 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B309
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 60 6 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B309
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 60 6 106 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 60 6 106 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 60 6 106 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) A403
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 60 6 106 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A403
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 60 6 93 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 60 6 93 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 60 6 93 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B308
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 60 6 93 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B308
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A303
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) A303

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD1-HK2-2122).3 30 3 28 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD1-HK2-2122).3 30 3 28 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) B403
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11 18 3 30 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) B503
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ


102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11.1 18 3 33 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11.1 18 3 33 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) B505
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13 18 3 30 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) B411
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13.1 18 3 29 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13.1 18 3 29 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) B506
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15 18 3 28 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15 18 3 28 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) B506
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15.1 18 3 32 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15.1 18 3 32 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) B402
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17 18 3 29 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17 18 3 29 1 10/01-13/03 Thứ 3(01-03) B405
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17.1 18 3 33 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17.1 18 3 33 1 10/01-13/03 Thứ 3(01-03) B403
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19 18 3 26 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19 18 3 26 1 10/01-13/03 Thứ 5(04-06) B505
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19.1 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19.1 18 3 35 1 10/01-13/03 Thứ 5(04-06) B405
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21 18 3 31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21 18 3 31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21.1 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21.1 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 18 3 27 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 18 3 27 1 10/01-13/03 Thứ 3(10-12) B501
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5.1 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5.1 18 3 35 1 10/01-13/03 Thứ 3(10-12) B503
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 18 3 31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 18 3 31 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7.1 18 3 32 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7.1 18 3 32 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9 18 3 29 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9 18 3 29 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) B411
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ


102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9.1 18 3 35 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9.1 18 3 35 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) B505

103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 31 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 31 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 31 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B506
103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 31 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) B506
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 9 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 9 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 9 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) E202
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 9 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) B401
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) B511
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 90 6 6 1+2 10/01-15/05 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B511
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1 30 3 30 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1 30 3 30 1 10/01-10/04 Thứ 3(07-09) B405
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1.1 30 3 34 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1.1 30 3 34 1 10/01-10/04 Thứ 3(07-09) B402
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).3 30 3 38 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).3 30 3 38 1 10/01-10/04 Thứ 5(10-12) A1109
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10 30 3 30 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10 30 3 30 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) B402
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10.1 30 3 29 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10.1 30 3 29 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) B403
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11 30 3 21 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11 30 3 21 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) B505
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11.1 30 3 35 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11.1 30 3 35 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) B402
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9 30 3 31 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9 30 3 31 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) A1107
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 18 3 19 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 18 3 19 1 10/01-13/03 Thứ 2(01-03) B511
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 18 3 30 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 18 3 30 1 10/01-13/03 Thứ 4(04-06) B502
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 28 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.15 18 6 28 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(01-03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 27 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 27 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 27 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(01-03) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.19 18 6 27 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(04-06) Đã kết thúc tiến độ
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.21 18 6 23 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.21 18 6 23 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.21 18 6 23 1.1 10/01-20/02 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.21 18 6 23 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 60 6 65 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 60 6 65 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 60 6 65 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) KTX201
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 60 6 65 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) KTX201
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 100 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) A503
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 100 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) A503
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) A503
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 60 6 100 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) A503
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B308
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 60 6 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) B308

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 31 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 31 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 31 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 60 6 31 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) H202
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 60 6 52 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 60 6 52 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 60 6 52 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) H302
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 60 6 52 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) B510
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 33 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 33 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) B411
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 33 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 33 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B411
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 36 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 36 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B402

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 84 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 84 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) B309

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 89 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 89 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) B510

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc


112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).2 54 6 30 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).2 54 6 30 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).2 54 6 30 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) B404
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).2 54 6 30 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) B404
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).3 54 6 17 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).3 54 6 17 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).3 54 6 17 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) B405
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
112 TTR408
tế 2
TTR408(GD1-HK2-2122).3 54 6 17 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) B405
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương


113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 41 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 41 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) B402
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 27 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 27 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) B411
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 30 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương
113 TNH403
mại
TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 30 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) B411

114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 32 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 32 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B511
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 65 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 65 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) KTX201
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 54 6 17 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 54 6 17 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 54 6 17 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) B503
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 54 6 17 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) B503
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 54 6 14 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 54 6 14 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 54 6 14 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) B405
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 54 6 14 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) B405
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 54 6 14 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 54 6 14 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 54 6 14 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) B411
115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 54 6 14 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) B411
379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) B511
379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) B511

430 TTR420 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1 TTR420(GD1-HK2-2122)BS.1 54 6 #N/A 1 14/02-17/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE

430 TTR420 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1 TTR420(GD1-HK2-2122)BS.1 54 6 #N/A 1 14/02-17/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

430 TTR420 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1 TTR420(GD1-HK2-2122)BS.1 54 6 #N/A 1 14/02-17/04 Thứ 4(01-03) B401

430 TTR420 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1 TTR420(GD1-HK2-2122)BS.1 54 6 #N/A 1 14/02-17/04 Thứ 6(04-06) B401
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân
246 TNH411
hàng
TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 30 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân
246 TNH411
hàng
TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 30 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) A1109

116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 65 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 65 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(01-03) B510
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 53 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 53 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) H301
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 63 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 63 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(10-12) A701
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 54 3 29 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A702 A702
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 54 3 29 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics
345 TANE106
and Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 36 Thứ 2(07-09) A1106 A1106
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics
345 TANE106 TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 36 Thứ 2(07-09)
and Phonology) 54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics


345 TANE106
and Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 33 Thứ 2(10-12) A1107 A1107
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics
345 TANE106
and Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 33 Thứ 2(10-12)
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04
117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A702
117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) A702
117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) A702

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 81 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 81 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(10-12) KTX301

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 59 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 59 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) KTX301

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 49 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 49 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(10-12) H202

346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 36 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A1106 A1106
346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 36 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)
346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 33 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A1109 A1109
346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 33 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 41 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 41 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(07-09) A1107
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 54 3 27 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 54 3 27 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) B511
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 42 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 42 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(07-09) KTX201
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) H302 H302
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) H302 H302
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 34 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) B505 B505
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 34 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) B505 B505
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 34 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 34 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) B403 B403
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) B403 B403
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A402
268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) A402

268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 53 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 53 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 53 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) H201
121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 45 6 53 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) H201
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B309
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) B309
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) B309
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) B309
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) B509
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 45 6 85 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B509
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) B509
123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B509
122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 84 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 84 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 84 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) A605
122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 84 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) A605
337 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 79 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A704 A704
337 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 79 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)
126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 92 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 92 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) H201
126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 92 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) H201

126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 92 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác


374 TRI102
Lênin 1
TRI102(GD1-HK2-2122).1 45 6 11 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác


374 TRI102
Lênin 1
TRI102(GD1-HK2-2122).1 45 6 11 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác


374 TRI102
Lênin 1
TRI102(GD1-HK2-2122).1 45 6 11 1 10/01-06/03 Thứ 4(07-09) H302

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác


374 TRI102
Lênin 1
TRI102(GD1-HK2-2122).1 45 6 11 1 10/01-06/03 Thứ 6(10-12) H302

127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A604
127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 70 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) Chuyển sang học online

127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 70 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) A604
312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 28 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A1106 A1106
312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 28 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 29 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A505 A505

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 29 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)

293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 25 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) B403 B403
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 25 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) B508 B508
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) H202 H202
293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 34 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 34 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(01-03) B403
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 44 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 44 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) B509
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 25 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 25 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) E202
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 Thứ 3(04-06) B411
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 54 6 22 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) B411
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 54 6 22 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 54 6 22 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 54 6 22 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) B501
129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 54 6 22 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) B501
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 54 6 20 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) E302
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 54 6 20 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) E302
131 TNHH208 Nói thương mại TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 6 25 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
131 TNHH208 Nói thương mại TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 6 25 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) A1109
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B309
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) B309
403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) B507
403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) B507

403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) Chuyển sang học online

403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) Chuyển sang học online

134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A605
134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) A605

134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 91 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 69 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) B508 B508
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 69 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).10


45 3 69 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).10


45 3 69 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).11


45 3 82 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) B409 B409

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).11


45 3 82 1+2
10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 45 3 91 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B507 B507
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 45 3 91 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 45 3 111 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A305 A305
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 45 3 111 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 82 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 82 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(04-06)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 99 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 99 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 71 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) B409 B409
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 71 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 45 3 102 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) A303 A303
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 45 3 102 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09)
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 75 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B508 B508
280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 75 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

322 PLU111E Pháp luật đại cương PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 48 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) HỌC ONLINE HỌC ONLINE HỌC ONLINE
322 PLU111E Pháp luật đại cương PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 48 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) HỌC ONLINE
301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 41 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(07-09) A704 A704
301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 41 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(07-09)
301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 62 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) B410 B410
301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 62 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) H301
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) H301
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 45 6 23 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 45 6 23 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 45 6 23 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) KTX301
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 45 6 23 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) KTX301
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) E101
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) E101
139 PLU433 Pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa PLU433(GD1-HK2-2122).1 30 3 89 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
139 PLU433 Pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa PLU433(GD1-HK2-2122).1 30 3 89 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) A301
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) E201
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) E201
283 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 81 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) B308 B308
283 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 81 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03)
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 45 3 69 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) B410 B410
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 45 3 69 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5


45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) A604 A604

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5


45 3 85 1+2
10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A704 A704
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 45 3 60 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A701 A701
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 45 3 60 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 45 3 70 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A605 A605
296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 45 3 70 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)

296 PPHH101 Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 45 3 78 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) A401 A401
06/04-27/04 (CLC-DHNN)

296 PPHH101 Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 45 3 78 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03)
06/04-27/04
296 PPHH101 Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 45 3 57 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) H201 H201
06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHH101 Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 45 3 57 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03)
06/04-27/04
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 57 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 57 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) A403
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 65 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 65 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A403
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 62 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 62 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) KTX301

371 Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
PPH105E
371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A704
371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) A704
371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) Chuyển sang học online

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 45 6 77 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 45 6 77 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 45 6 77 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) KTX201

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 45 6 77 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) KTX201

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) A303

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) A303

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 45 6 109 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 45 6 109 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 45 6 109 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) A305

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 45 6 109 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) A305

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) A503

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) A503

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) A301

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 45 6 76 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A301

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 45 6 42 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 45 6 42 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 45 6 42 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) H202

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 45 6 42 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) H202

146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) E101
146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A701
147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 50 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B409
147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 50 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 50 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) Chuyển sang học online

147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 50 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B409
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) A403
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) A403
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 45 6 82 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 45 6 82 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) B410
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 45 6 82 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) B410
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung
150 WDME301
ứng
WDME301(GD1-HK2-2122).1 45 6 56 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung
150 WDME301
ứng
WDME301(GD1-HK2-2122).1 45 6 56 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung
150 WDME301
ứng
WDME301(GD1-HK2-2122).1 45 6 56 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) B510
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung
150 WDME301
ứng
WDME301(GD1-HK2-2122).1 45 6 56 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) B510

404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 98 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 98 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 98 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) B507
404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 98 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) B507
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B409
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 68 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) B409
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 45 6 72 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 45 6 72 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 45 6 72 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) A603
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 45 6 72 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) A603
234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) A703
234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) A703

234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) E201
153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) E201
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 5(01-03) H202
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 5(01-03) H202
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 6(01-03) H201
10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+5 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 6(01-03) H301

142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1 10/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1 10/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE

142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1 10/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1 10/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) B309
156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 45 6 94 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) B309
370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 83 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 83 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) A704
370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 83 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) A704

370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 83 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) B509
157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) B509

Quản trị dự án và quy trình nghiệp vụ


252 TCH342E
(Business Process and Project Management)
TCH342E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 60 1 10/01-27/03 HỌC ONLINE HỌC ONLINE

Quản trị dự án và quy trình nghiệp vụ


252 TCH342E
(Business Process and Project Management)
TCH342E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 60 1 10/01-27/03 HỌC ONLINE Chuyển sang học online

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) KTX301
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 45 6 47 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) KTX301
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 45 6 42 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 45 6 42 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 45 6 42 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) H202
159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 45 6 42 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) H202
160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 79 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) A604
160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 45 6 79 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) A604
305 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 73 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A603 A603
305 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 73 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 2(01-03) Chuyển sang học online
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 3(04-06) Chuyển sang học online
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 75 6 37 1+2
(+18 buổi thực hành)
07/05-15/05 Thứ 4(01-03) Chuyển sang học online

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) E101
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) E101
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) H302
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) H302
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) A501
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) A501
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 45 6 44 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 45 6 44 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 45 6 44 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) KTX201
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 45 6 44 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) KTX201
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 45 6 84 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 45 6 84 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 45 6 84 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) B510
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 45 6 84 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) B510
167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 54 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 54 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B409
167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 54 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) B409
167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 54 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B409
408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) B509
408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B509

408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 101 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) A505
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) A505
172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A403
172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 45 6 95 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) A403
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 45 6 98 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 45 6 98 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 45 6 98 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) E301
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 45 6 98 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) E301
258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) A703
258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) A703

258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 45 6 71 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) Chuyển sang học online

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) E301
175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) E301
174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) B309
174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B309

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 53 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 53 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 53 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) H302

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 53 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) B410
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 89 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 89 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B409
176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 89 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) B409

176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 89 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

329 TLH101E Tâm lý học đại cương TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 87 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) A703 A703
329 TLH101E Tâm lý học đại cương TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 87 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
338 TLHH103 Tâm lý học pháp luật TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 55 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(10-12) A603 A603
338 TLHH103 Tâm lý học pháp luật TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 55 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(10-12)
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 45 6 79 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 45 6 79 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) B410
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 45 6 79 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) B410
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) KTX301
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 45 6 75 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) E301
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 45 6 72 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 45 6 72 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 45 6 72 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) KTX301
179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 45 6 72 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) KTX301
180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) KTX201
180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 45 6 31 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) KTX201
181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 45 6 120 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 45 6 120 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 45 6 120 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) A405
181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 45 6 120 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A405
182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) E101
182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) B507
183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) A501
183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) A501
240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) A703
240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) A703

240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) Chuyển sang học online

240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 54 6 37 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 54 6 37 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 54 6 37 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) E202
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 54 6 37 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) E202
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 54 6 34 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 54 6 34 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 54 6 34 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) B503
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 54 6 34 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) B503
185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 49 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 49 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) B410
185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 49 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) B410
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 49 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) B410

186 TPHH234 Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A702

186 TPHH234 Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A702

186 TPHH234 Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

186 TPHH234 Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

420 TTRH501 Thực tập ngôn ngữ TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 23 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
420 TTRH501 Thực tập ngôn ngữ TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 23 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) A702
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) A405
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 45 6 115 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) A405
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) B510
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) B510
424 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK2-2122).1 45 6 113 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
424 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK2-2122).1 45 6 113 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) A405
424 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK2-2122).1 45 6 113 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) A405

424 TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK2-2122).1 45 6 113 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) Chuyển sang học online

190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 45 6 63 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 45 6 63 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 45 6 63 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) H201
190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 45 6 63 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) H201
412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) H301
412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) H301

412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 45 6 47 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) Chuyển sang học online

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 45 6 64 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 45 6 64 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 45 6 64 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) H301
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 45 6 64 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) H301
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 45 6 29 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 45 6 29 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 45 6 29 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) B510
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 45 6 29 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) KTX301
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 60 6 35 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 60 6 35 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 60 6 35 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) A1107
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 60 6 35 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) A1107
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 60 6 38 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A1106
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 60 6 38 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A1106

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 60 6 38 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 60 6 38 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 60 6 17 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 60 6 17 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) A402
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 60 6 17 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) A402
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 60 6 17 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 60 6 9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 60 6 9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) A402
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 60 6 9 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) A402

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 60 6 9 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 60 6 37 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 60 6 37 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A1106
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 60 6 37 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) A1106
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 60 6 37 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) A1106
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 18 6 24 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 18 6 24 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 18 6 24 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 18 6 24 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 18 6 23 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 18 6 23 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 18 6 23 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 18 6 23 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 18 6 9 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 18 6 9 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 18 6 9 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 18 6 9 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 18 6 30 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 18 6 30 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 18 6 30 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 18 6 30 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 18 6 6 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 18 6 6 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 18 6 6 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) Chuyển sang học online

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 18 6 6 1 17/01-27/02 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) Chuyển sang học online

415 TAN242 Tiếng Anh 4_miễn TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 30 6 40 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
415 TAN242 Tiếng Anh 4_miễn TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 30 6 40 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

415 TAN242 Tiếng Anh 4_miễn TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 30 6 40 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) Chuyển sang học online

415 TAN242 Tiếng Anh 4_miễn TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 30 6 40 1 10/01-06/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) Chuyển sang học online

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 60 6 80 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 60 6 80 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 60 6 80 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) B409
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 60 6 80 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B409
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 60 6 69 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 60 6 69 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 60 6 69 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) B410
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 60 6 69 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) B410
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 60 6 90 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 60 6 90 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 60 6 90 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) H301
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 60 6 90 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) H301
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) H202 H202
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 31 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 3 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) A701 A701
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 3 35 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 3 25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09) A502 A502
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 3 25 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09)

195 PLU321 Tiếng anh pháp lý cơ bản PLU321(GD1-HK2-2122).1 30 3 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE

195 PLU321 Tiếng anh pháp lý cơ bản PLU321(GD1-HK2-2122).1 30 3 92 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) E301

196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 90 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B509

196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 90 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 90 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 90 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B507
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A1107 A1107
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) A1107 A1107
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A1107 A1107
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A1107 A1107
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A702 A702
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A702 A702
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 4(01-03)
308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(01-03) A1107 A1107
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) A1109 A1109
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A1107 A1107
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 Thứ 3(01-03)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 27 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A1107 A1107
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(01-03) A702 A702
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) A702 A702
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 Thứ 3(04-06)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 Thứ 4(01-03)
310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 9 29 1+2 14/03-22/05 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A502
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) E202
197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1 10/01-13/03 Thứ 3(04-06) A1109

197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1 10/01-13/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online

198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A502
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Thứ 2(04-06) A1107
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Thứ 3(04-06) A1109

198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 9 25 1+2 14/03-24/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) Chuyển sang học online
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B505 B505
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B506 B506
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 30 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) E302 E302
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12) E302 E302
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 54 6 35 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) B502 B502
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 54 6 35 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) B502 B502
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 54 6 35 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 54 6 35 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 54 6 36 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 54 6 36 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 54 6 36 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) B402
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 54 6 36 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) B402
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 54 6 39 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 54 6 39 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 54 6 39 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) KTX301
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 54 6 39 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) B505
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 54 6 38 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 54 6 38 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 54 6 38 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) H302
200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 54 6 38 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) H302
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 6 35 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12) A1109 A1109
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 6 35 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A402 A402
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 6 35 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(10-12)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 6 35 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 6 36 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A1106 A1106
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 6 36 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A1109 A1109
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 6 36 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 45 6 36 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 6 16 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12) A402 A402
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 6 16 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) E202 E202
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 6 16 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(10-12)
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 45 6 16 1+2 10/01-17/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc
202 TPH422
tế
TPH422(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc
202 TPH422
tế
TPH422(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc
202 TPH422
tế
TPH422(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) B502
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc
202 TPH422
tế
TPH422(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) B505

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 54 6 32 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 54 6 32 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 54 6 32 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) B402
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 54 6 32 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) B503
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 54 6 37 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 54 6 37 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 54 6 37 1 10/01-03/04 Thứ 4(01-03) B506
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 54 6 37 1 10/01-03/04 Thứ 6(04-06) B506
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương
204 TPH424
mại
TPH424(GD1-HK2-2122).2 54 6 15 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương


204 TPH424
mại
TPH424(GD1-HK2-2122).2 54 6 15 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương
204 TPH424
mại
TPH424(GD1-HK2-2122).2 54 6 15 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) A402
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương
204 TPH424
mại
TPH424(GD1-HK2-2122).2 54 6 15 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) A402

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) E302
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) E302
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 54 6 30 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 54 6 30 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 54 6 30 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) B404
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 54 6 30 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) B404
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
TPH426(GD1-HK2-2122).2 54 6 17 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
TPH426(GD1-HK2-2122).2 54 6 17 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
TPH426(GD1-HK2-2122).2 54 6 17 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) A402
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
TPH426(GD1-HK2-2122).2 54 6 17 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) A1107
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A502 A502
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A502 A502
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) B411 B411
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 2(10-12)
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 5(07-09)
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã
315 TPHH224 hội 2
TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 9 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)

285
TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).1
54 6 22 1+2 10/01-03/04
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09) A402 A402

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 54 6 22 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12) A702 A702

285
TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).1
54 6 22 1+2 10/01-03/04
11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(07-09)

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 54 6 22 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(10-12)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 19 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) A502 A502
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 19 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A502 A502
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 19 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 54 6 19 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) B506 B506
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03) B506 B506
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(01-03)
Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị
251 DTU304E
doanh nghiệp
DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 60 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE

Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị


251 DTU304E
doanh nghiệp
DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 60 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) A704

Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị


251 DTU304E
doanh nghiệp
DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 60 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) A704

Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị


251 DTU304E
doanh nghiệp
DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 45 6 60 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) Chuyển sang học online

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 30+30 3 99 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 30+30 3 99 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 30+30 3 109 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09) A505 A505
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 30+30 3 109 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(07-09)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 30+30 3 100 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A403 A403
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 30+30 3 100 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 30+30 3 102 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 30+30 3 102 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 30+30 3 100 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03) A501 A501
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 30+30 3 100 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(01-03)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 30+30 3 80 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09) A403 A403
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 30+30 3 80 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(07-09)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 30+30 3 111 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06) A305 A305
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 30+30 3 111 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(04-06)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).16


30+30 3 94 1+2
10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) E101 E101

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).16


30+30 3 94 1+2
10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 30+30 3 92 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03) A303 A303
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 30+30 3 92 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(01-03)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 30+30 3 148 1+2 10/01-10/04 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(01-03) A305 A305
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 30+30 3 148 1+2 10/01-01/05 Đợt 1 (21/03-10/04) Thứ 5(01-03)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 30+30 3 101 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03) A403 A403
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 30+30 3 101 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(01-03)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 30+30 3 100 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12) A303 A303
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 30+30 3 100 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 5(10-12)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 30+30 3 100 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 30+30 3 100 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(04-06)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 30+30 3 99 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A401 A401
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 30+30 3 99 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).6


30+30 3 100 1+2
10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06) A503 A503

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).6


30+30 3 100 1+2
10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(04-06)

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 30+30 3 104 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06) A403 A403
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 30+30 3 104 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(04-06)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 30+30 3 96 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12) A403 A403
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 30+30 3 96 1+2 10/01-10/04 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(10-12)
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 30+30 3 100 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06) A501 A501
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 30+30 3 100 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(04-06)
344 TINE206 Tin học TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30+30 3 89 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 3(07-09) A701 A701
344 TINE206 Tin học TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30+30 3 89 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 3(07-09)
208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) E201
208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE

208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 45 6 100 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) B508
Tin học và Công nghệ thông tin trong khách
303 TINE207
sạn
TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 32 1+2 Thứ 4(01-03) H302 H302
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tin học và Công nghệ thông tin trong khách
303 TINE207
sạn
TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 32 1+2 Thứ 4(01-03)
45 3 10/01-12/06 06/04-27/04
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) B508
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 45 6 90 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) B508
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) B508
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 45 6 97 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) B508

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 54 6 18 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 54 6 18 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 54 6 18 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) A1106

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 54 6 18 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) E202
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 54 6 27 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 54 6 27 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 54 6 27 1 10/01-03/04 Thứ 3(04-06) E302
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 54 6 27 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) E302
211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 Thứ 3(04-06) A502
211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 13 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) A502
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 75 6 104 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A505 A505
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 75 6 104 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06) A505 A505
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 75 6 104 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 75 6 104 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(04-06)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 75 6 110 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) A505 A505
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 75 6 110 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12) A505 A505
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 75 6 110 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 75 6 110 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(10-12)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12) A603 A603
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(10-12)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 75 6 103 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) A405 A405
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 75 6 103 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09) A405 A405
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 75 6 103 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 75 6 103 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 5(07-09)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) A503 A503
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06) H201 H201
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 75 6 92 1+2 10/01-22/05 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 6(04-06)
261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 71 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 71 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) A603
261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 71 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) A603

261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 45 6 71 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) Chuyển sang học online

331 TOA104E Toán trong khoa học quản lý TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 87 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09) A704 A704
331 TOA104E Toán trong khoa học quản lý TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 87 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(07-09)
304 QKSE202 Tổng quan về ngành khách sạn QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 32 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(04-06) H202 H202
304 QKSE202 Tổng quan về ngành khách sạn QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 32 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(04-06)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 94 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12) A501 A501
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 45 3 94 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(10-12)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06) A503 A503
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(04-06)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 98 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09) B309 B309
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 45 3 98 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(07-09)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 45 3 100 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 45 3 97 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 45 3 97 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(07-09)
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 81 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE HỌC ONLINE

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 45 3 81 1+2 10/01-05/06


21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 2(04-06)

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 110 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03) A405 A405
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 45 3 110 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(01-03)
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 45 3 91 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12) HỌC ONLINE HỌC ONLINE
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 45 3 91 1+2 10/01-05/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 2(10-12)

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 100 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09) A305 A305

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 45 3 100 1+2 10/01-05/06


11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(07-09)

330 TRI114E Triết học Mác-Lênin TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 86 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12) A703 A703
330 TRI114E Triết học Mác-Lênin TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 45 3 86 1+2 10/01-05/06 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 6(10-12)
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 68 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(01-03) A605 A605
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 45 3 68 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 6(01-03)

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 85 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A604 A604

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 45 3 85 1+2


10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(07-09)

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) H301 H301
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 45 3 87 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(01-03)
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 45 3 69 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(04-06) A603 A603
299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 45 3 69 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 Thứ 5(04-06)
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 45 6 99 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) A604
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 45 6 99 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) A604
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).1 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).1 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) B509
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).10 30 3 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).10 30 3 92 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) E101
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).11 30 3 99 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).11 30 3 99 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) A603
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).13 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).13 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) B308
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).5 30 3 93 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).5 30 3 93 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) B508
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).7 30 3 100 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).7 30 3 100 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) B508
320 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 30 3 48 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03) A701 A701
320 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 30 3 48 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 4(01-03)
214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD1-HK2-2122)CLC.4 30 3 72 1 10/01-10/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD1-HK2-2122)CLC.4 30 3 72 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) H201

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 45 6 34 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 45 6 34 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 45 6 34 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) H302

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 45 6 34 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) H302

342 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 55 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(07-09) B410 B410
342 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 55 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 2(07-09)
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B506
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) Chuyển sang học online

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 54 6 21 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) B506

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 94 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 94 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) E201

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 90 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) HỌC ONLINE

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 90 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(10-12) B309

340 NGOH102 Văn hóa đại cương NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 55 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 4(07-09) A604 A604
340 NGOH102 Văn hóa đại cương NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 55 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 4(07-09)
219 TNH316 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 40 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
219 TNH316 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 40 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) B403
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) A503
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 45 6 99 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) A503
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 38 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 38 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) B403
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 34 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 34 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(07-09) B503
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 35 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) HỌC ONLINE
222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 35 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(10-12) B503
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 25 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06) B511 B511
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 25 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(04-06)
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03) B502 B502
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 46 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 4(01-03)
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09) A1109 A1109
292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 42 1+2 10/01-26/06 11/04-27/04 (Đợt 2) Thứ 3(07-09)
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 54 6 27 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 54 6 27 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) HỌC ONLINE
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 54 6 27 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) B511
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 54 6 27 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) B511
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 54 6 19 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 4(07-09) HỌC ONLINE
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 54 6 19 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(10-12) HỌC ONLINE
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 54 6 19 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) B404
226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 54 6 19 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) B404
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 65 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 65 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) B508
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 63 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 5(07-09) HỌC ONLINE
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 63 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(07-09) KTX301
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 62 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 62 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(04-06) B410
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 30 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(07-09) HỌC ONLINE
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 30 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) B505
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 54 3 32 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 54 3 32 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) E202
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 42 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 54 3 42 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) B502
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 39 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 54 3 39 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 2(01-03) B502
Phòng học theo
Số Giai Tiến độ chung Phòng học theo tiến
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC tiến độ từ 16/02-
tiết/tuần đoạn môn học độ từ 21/03-17/04
20/03

227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 32 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 54 3 32 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 4(04-06) E202
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 31 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 54 3 31 1+2 10/01-05/06 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) B405
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(10-12) HỌC ONLINE
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(07-09) HỌC ONLINE
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 54 6 23 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) B505
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 54 6 23 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) B505
348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 36 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(01-03) E202 E202
348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 54 3 36 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 2(01-03)
348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 33 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(01-03) A1107 A1107
348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 54 3 33 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 Thứ 5(01-03)
284 XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 30 3 95 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03) H201 H201
284 XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 30 3 95 1+2 10/01-01/05 21/03-10/04 (Đợt 1) Thứ 3(01-03)
341 XHHH101 Xã hội học đại cương XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 55 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) A604 A604
341 XHHH101 Xã hội học đại cương XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 30 3 55 1+2 10/01-08/05 06/04-27/04 Thứ 6(10-12)
229 TNHH210 Xã hội Nhật Bản TNHH210(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) A502
229 TNHH210 Xã hội Nhật Bản TNHH210(GD1-HK2-2122)CLC.1 54 6 23 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE
Khoá Khóa/ngành học

58 58ACCA
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58ACCA
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS

58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT

58 58TATM
58 58TATM

58 58TATM
58 58TATM
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.7,59Luat
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59CLCKT

59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM
59 59TNTM
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
57CTTT 57CTTTKT
57CTTT 57CTTTKT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58TMQT

58 58TMQT
60TNTM:
60
NH1,NH2,NH3,NH5
60TNTM:
60
NH1,NH2,NH3,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TATM: A1,A2,A3
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.2

59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.3

59 59KT.3

59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.7
59 59KT.7
59 59KT.7
59 59KT.7
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59LOG
59 59LOG
59 59LOG
59 59LOG
60 60TATM: A1
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60 60TATM: A3
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
58 58TNTM-tự chọn
58 58TNTM-tự chọn
58 58TTTM: Tr4 (miễn 6)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 6)
Khoá Khóa/ngành học

58 58TTTM: Tr4 (miễn 6)


58 58TTTM: Tr4 (miễn 6)
60CTTT 60CTTT-TC: A1
60CTTT 60CTTT-TC: A1
60CTTT 60CTTT-TC: A2
60CTTT 60CTTT-TC: A2
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60CLC 60CLC-TATM: A2
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
BS BS
BS BS
BS BS

BS BS
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TNTM
59 59TNTM
59 59TNTM
59 59TNTM
59 59KDQT,59TCNH,59TNTM

59 59KDQT,59TCNH,59TNTM

59 59KDQT,59TCNH,59TNTM

59 59KDQT,59TCNH,59TNTM

59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT

59CLC 59CLCQT
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Khoá Khóa/ngành học

Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Khoá Khóa/ngành học

Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
Tất các
Tất các các ngành
ngành
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT

58CTTT 59CTTTQT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58ACCA
BS BS
BS BS
BS BS

BS BS
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC

58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTKT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
Khoá Khóa/ngành học

59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58 58QTKD

58 58QTKD

58 58QTKD

58 58QTKD

59CLC 59CLCQT

59CLC 59CLCQT

59CLC 59CLCQT

59CLC 59CLCQT
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58ACCA
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TATM: A1,A2,A3
Khoá Khóa/ngành học

60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3

60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60KDQT: A3,A4
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5

60 60TCQT: A4,A5
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-KT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A3,A4
60CLC 60CLC-KT: A3,A4
60CLC 60CLC-KT: A5,A6
60CLC 60CLC-KT: A5,A6
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC-KDQT:
60CLC
A1,A2/60CLC-TC: A3
60CLC-KDQT:
60CLC
A1,A2/60CLC-TC: A3
60CLC-LOG: A1/
60CLC
60CLC-QTKS: A1
60CLC-LOG: A1/
60CLC
60CLC-QTKS: A1
60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
60CLC
TNTM: NH1,NH2

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
60CLC
TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2


60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
58CLC 58CLCKTQT
Khoá Khóa/ngành học

58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC

58CLC 58CLCTC

58CLC 58CLCTC
57 57KTDN
57 57KTDN
57 57KTDN
Khoá Khóa/ngành học

57 57KTDN

59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT

59CTTT 59CTTTKT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
Khoá Khóa/ngành học

60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60CLC 60CLC-TPTM: PH1
60CLC 60CLC-TPTM: PH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1,NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH1,NH2
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3

60 60TCQT: A1,A2,A3

60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: A12,A13,A14
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A9,A10,A11
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60 60KDQT: A3,A4
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A4,A5,PH1
Khoá Khóa/ngành học

60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2


60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
59 59KT
59 59KT
Khoá Khóa/ngành học

59 59KT
59 59KT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLCTNTM,59CLCTPTM,
59CLC
59CLCTTTM
59CLCTNTM,59CLCTPTM,
59CLC
59CLCTTTM

60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3

60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3

60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3


60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
60 60KT: A1,A2

60 60KT: A1,A2

60 60KT: A3,A4,A5

60 60KT: A3,A4,A5

60 60KT: A6,A7,A8

60 60KT: A6,A7,A8

60 60KT: A9,A10,A11

60 60KT: A9,A10,A11

60 60KT: A12,A13,A14

60 60KT: A12,A13,A14
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
Khoá Khóa/ngành học

60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A4,A5,A6

60 60QTKD: A4,A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-QT: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A1,A2


60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TTTM,58TPTM
58 58TTTM,58TPTM
Khoá Khóa/ngành học

58 58TTTM,58TPTM
58 58TTTM,58TPTM
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59 59KT
59 59KT
Khoá Khóa/ngành học

59 59KT
59 59KT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A3,A4
60CLC 60CLC-KT: A3,A4
60CLC 60CLC-KT: A5,A6
60CLC 60CLC-KT: A5,A6
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59CTTT 59CTTTTC

59CTTT 59CTTTTC

59CTTT 59CTTTTC

59CTTT 59CTTTTC
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59CLCKT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
60 60TATM: A1
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60 60TATM: A3
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR2
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr2

59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
Khoá Khóa/ngành học

59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TATM
59 59TATM
Khoá Khóa/ngành học

59 59TATM

59 59TATM
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC
59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

59CLC+6
59+60: CLCQTKS
0CLC

60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
60 60KT: A8,A9,A10
60 60KT: A8,A9,A10
60 60KT: A1
Khoá Khóa/ngành học

60 60KT: A1
60 60KT: A1
60 60KT: A1
60 60KT: A9
60 60KT: A9

60 60KT: A9
60 60KT: A9
60 60KT: A11
60 60KT: A11
60 60KT: A11

60 60KT: A11
60 60KT: A12
60 60KT: A12
60 60KT: A12
60 60KT: A12
60 60KT: A13
60 60KT: A13
60 60KT: A13
60 60KT: A13
60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A1

60 60KTQT: A1

60 60KTQT: A1

60 60KTQT: A1

60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A2

60 60KTQT: A3
60 60KTQT: A3
60 60KTQT: A3
Khoá Khóa/ngành học

60 60KTQT: A3
60 60KT: A2
60 60KT: A2
60 60KT: A2
60 60KT: A2
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A5
60 60KTQT: A5
60 60KTQT: A5
60 60KTQT: A5
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A4
60 60KDQT: A4
60 60KDQT: A4
60 60KDQT: A4
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A4
60 60QTKD: A4
60 60QTKD: A4
60 60QTKD: A4
60 60KT: A3

60 60KT: A3

60 60KT: A3

60 60KT: A3
Khoá Khóa/ngành học

60 60QTKD: A5
60 60QTKD: A5
60 60QTKD: A5
60 60QTKD: A5
60DHNN 60ACCA: A2
60DHNN 60ACCA: A2
60DHNN 60ACCA: A2
60DHNN 60ACCA: A2
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A3
60 60KTKT: A3
60 60KTKT: A3
60 60KTKT: A3
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60PTDT: A2
60 60PTDT: A2
60 60PTDT: A2
60 60PTDT: A2
60 60TCQT: A1
60 60TCQT: A1
60 60TCQT: A1
60 60TCQT: A1
60 60KT: A4

60 60KT: A4

60 60KT: A4

60 60KT: A4

60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A5
60 60TCQT: A5
Khoá Khóa/ngành học

60 60TCQT: A5
60 60TCQT: A5
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A2
60 60LUAT: A2

60 60LUAT: A2
60 60LUAT: A2
60 60KTQT: A7
60 60KTQT: A7
60 60KTQT: A7
60 60KTQT: A7
60DHNN 60ACCA: A1,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A3
60 60KT: A14
60 60KT: A14
60 60KT: A14
60 60KT: A14
60 60QTKD: A6
60 60QTKD: A6
60 60QTKD: A6
60 60QTKD: A6

60 60KT: A5

60 60KT: A5

60 60KT: A5

60 60KT: A5
60 60KT: A6
60 60KT: A6
60 60KT: A6
60 60KT: A6
60 60KT: A7
60 60KT: A7
60 60KT: A7

60 60KT: A7
60 60KT: A10
60 60KT: A10
60 60KT: A10
60 60KT: A10
60 60KT: A8
60 60KT: A8
60 60KT: A8
60 60KT: A8
Khoá Khóa/ngành học

60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3


60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ph1
60 60KT: Ph1
60 60KT: Ph1
60 60KT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60 60KTQT: Ph1

60 60KT: Tr1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Tr1

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
Khoá Khóa/ngành học

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà

59 59 các ngành đại trà


59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk
59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk


Khoá Khóa/ngành học

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-LOG: A1

60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1

60CLC 60CLC-LUAT: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-LUAT: A2

60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A2
Khoá Khóa/ngành học

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60KTKT: A1,A2,A3

60 60KTKT: A1,A2,A3

60 60KTKT: A1,A2,A3

60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A6,A7

60 60KTQT: A6,A7
60 60KTQT: A6,A7
60 60KTQT: A6,A7
60 60QTKD: A4,A5,A6
Khoá Khóa/ngành học

60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1

60 60TMQT: A1
60KT:
60
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7
60KT:
60
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7
60KT:
60
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7
60KT:
60
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7
60 60KDQT: A1,A2

60 60KDQT: A1,A2

60 60KDQT: A1,A2

60 60KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60 60KDQT: A3,A4

60 60KDQT: A3,A4

60 60KDQT: A3,A4

60 60KDQT: A3,A4

60 60KTQT: A1,A2,A3

60 60KTQT: A1,A2,A3

60 60KTQT: A1,A2,A3

60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5
60 60KTQT: A4,A5
60 60KTQT: A4,A5

60 60KTQT: A4,A5

60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2

60 60LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A4
Khoá Khóa/ngành học

60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A3
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà


Khoá Khóa/ngành học

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà


Khoá Khóa/ngành học

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà


58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
BS BS
BS BS
BS BS

BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS

BS BS
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
Khoá Khóa/ngành học

58 58 học vượt nếu đủ đk


58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk

58 58 học vượt nếu đủ đk


58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58 học vượt nếu đủ đk
58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TATM

58 58TATM

58 58TATM

58 58TATM

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3

58 58TTTM: Tr1,2,3
Khoá Khóa/ngành học

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

58 58TNTM

58 58TNTM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
60 60TATM: A1
60 60TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A1
Khoá Khóa/ngành học

60CLC 60CLC-TATM: A2

60CLC 60CLC-TATM: A2

59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60CLC 60CLC-TATM: A2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM

58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.1
Khoá Khóa/ngành học

59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59KT.7
59 59KT.7
59 59KT.7
59 59KT.7
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT

58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR1
60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60 60TATM: A1
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60 60TATM: A3
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
Khoá Khóa/ngành học

59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
57 57TCQT
57 57TCQT
57 57TCQT

57 57TCQT
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC

58CLC 58CLCTC
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A1,A2
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3

60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60KDQT: A3,A4
60 60KDQT: A3,A4
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
Khoá Khóa/ngành học

60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2


60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT

59 59KTKT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59KTKT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58 58LUAT
58 58LUAT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
60CLC
TNTM: NH1,NH2

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
60CLC
TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2

58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
Khoá Khóa/ngành học

58 58TATM
58 58TATM

58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
59TATM,59TPTM,59TTTM
59
,59KT
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58TMQT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
Khoá Khóa/ngành học

58CLC 58CLCKDQT

58CLC 58CLCKDQT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG

58 58LOG
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS
Khoá Khóa/ngành học

58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58 58LOG
58 58LOG
58 58LOG
58 58LOG

58CTTT 58CTTTTC

58CTTT 58CTTTTC

58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTPT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58PTDT
Khoá Khóa/ngành học

58 58PTDT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58NGHG
58 58NGHG
58 58NGHG
58 58NGHG
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58KTDN-KHỐI 4
58
(NG1,PH1,TR1)
58KTDN-KHỐI 4
58
(NG1,PH1,TR1)
58KTDN-KHỐI 4
58
(NG1,PH1,TR1)
58KTDN-KHỐI 4
58
(NG1,PH1,TR1)
Khoá Khóa/ngành học

58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58TCQT
58 58NGHG
58 58NGHG
58 58NGHG
58 58NGHG
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58TMQT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT

58CTTT 58CTTTKT
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
Khoá Khóa/ngành học

58CLC 58CLCKDQT

59CLC 59CLCTPTM

59CLC 59CLCTPTM

59CLC 59CLCTPTM

59CLC 59CLCTPTM

59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS

59 59LOG
59 59LOG
59 59LOG
59 59LOG
BS BS
BS BS
BS BS

BS BS
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


BS BS
BS BS
BS BS

BS BS
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


60CTTT 60CTTT-QT: A1
60CTTT 60CTTT-QT: A1
60CTTT 60CTTT-QT: A2
60CTTT 60CTTT-QT: A2
60CTTT 60CTTT-QT: A3
60CTTT 60CTTT-QT: A3

58 58LUAT

58 58LUAT

59 59TATM
59 59TATM

59 59TATM
59 59TATM
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH1
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
60CLC 60CLC-TNTM: NH2
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
Khoá Khóa/ngành học

60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A3
58 58TPTM

58 58TPTM

58 58TPTM

58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
Khoá Khóa/ngành học

58 58TPTM

58 58TPTM

58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM

58 58TPTM

58 58TPTM

58 58TPTM

58 58TPTM

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR1

60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3

58CTTT 58CTTTTC

58CTTT 58CTTTTC

58CTTT 58CTTTTC

58CTTT 58CTTTTC
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A1,A2
60 60KTKT: A1,A2,A3
Khoá Khóa/ngành học

60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TATM: A1,A2,A3
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60TNTM:
60
NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 Bsung K60KDQT
60 Bsung K60KDQT
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: A12,A13,A14
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1

59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
Khoá Khóa/ngành học

59 59KTQT
59 59TPTM
59 59TPTM

59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: A12,A13,A14
Khoá Khóa/ngành học

60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-
60
TMQT
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60KTQT:
60
A6,A7/60KTPTQT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-
60CLC
TC: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC 60CLC-TC: A1,A2
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM
59 59TNTM
59 59TTTM
59 59TTTM
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
58 58NGHG

58 58NGHG

58 58NGHG

58 58NGHG

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2


60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
59 59TPTM
59 59TPTM
Khoá Khóa/ngành học

59 59TPTM

59 59TPTM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

59 59TATM

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2


60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
60 60TATM: A1
60 60TATM: A1
60 60TATM: A2
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60 60TATM: A3
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
58 58TNTM
58 58TNTM
Khoá Khóa/ngành học

58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60CLC 60CLC-TATM: A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
59CLC 59CLCTNTM-tự chọn
59CLC 59CLCTNTM-tự chọn
Số tín Số Giai Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ Tiến độ quân sự LỊCH HỌC Khoá
chỉ tiết/tuần đoạn Nguyên đán
Lớp hủy/Chưa
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02 Hủy lớp 58
thống

Lớp hủy/Chưa
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02 Hủy lớp 58
thống

Lớp hủy/Chưa
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02 Hủy lớp 58
thống

Lớp hủy/Chưa
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02 Hủy lớp 58
thống
Khóa/ngành học

58TPTM

58TPTM

58TPTM

58TPTM
Ghi chú

Huỷ lớp

Huỷ lớp

Huỷ lớp

Huỷ lớp
Số tín Số Giai Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ Tiến độ quân sự LỊCH HỌC Khoá
chỉ tiết/tuần đoạn Nguyên đán
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.4 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.4 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 61 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 61 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 83 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(04-06) BS
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 83 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) BS
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 59
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 59
362 QTR305 Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) BS
362 QTR305 Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) BS
388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) BS
388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) BS
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(04-06) 57
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) 57
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 57
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 57
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 58
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.54 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.54 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.55 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.55 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 60
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 3 18 6 25 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 3 18 6 25 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 3 18 6 13 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 3 18 6 13 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 3 18 6 22 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 3 18 6 22 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 3 18 6 21 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 3 18 6 21 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 3 18 6 23 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 3 18 6 23 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 3 18 6 17 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 3 18 6 17 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 3 18 6 26 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 3(04-06) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 3 18 6 26 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 3 18 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 59

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 3 18 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 59

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 3 18 6 28 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) 59

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 3 18 6 28 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) 59

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 3 18 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 59

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 3 18 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 3 45 6 0 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 3 45 6 0 1.2 21/02-13/03 21/02-13/03 Thứ 4(04-06) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 3 45 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 3 45 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 3 45 6 18 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59
Số tín Số Giai Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ Tiến độ quân sự LỊCH HỌC Khoá
chỉ tiết/tuần đoạn Nguyên đán
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 3 45 6 18 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 3 45 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 3 45 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26.1 3 18 3 22 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28.1 3 18 3 25 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30.1 3 18 3 12 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32.1 3 18 3 21 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34.1 3 18 3 19 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36.1 3 18 3 18 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38.1 3 18 3 23 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40.1 3 18 3 19 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42.1 3 18 3 21 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44.1 3 18 3 18 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46.1 3 18 3 23 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48.1 3 18 3 23 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50.1 3 18 3 24 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 59
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 59
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 59
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 27 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.11 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.11 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.12 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.12 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 15 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4.1 1 18 3 32 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 24 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6.1 1 18 3 33 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 22 2 18/04-29/05 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8.1 1 18 3 16 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 2 60 6 78 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 2 60 6 78 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 2 60 6 85 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 2 60 6 85 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).8 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).8 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 58
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 32 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 31 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 58
Số tín Số Giai Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ Tiến độ quân sự LỊCH HỌC Khoá
chỉ tiết/tuần đoạn Nguyên đán
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13.1 1 18 3 29 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15.1 1 18 3 24 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17.1 1 18 3 26 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 58
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21.1 1 18 3 31 1 10/01-13/03 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9.1 1 30 3 20 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10.1 1 30 3 22 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 20 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 25 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 28 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).32 1 30 3 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) 58
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).33 1 30 3 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 79 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 79 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 86 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 86 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 62 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 62 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 58
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 58
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 58
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 1 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 1 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 58
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 1 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) BS
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 1 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) BS
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 84 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) BS
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 84 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) BS
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.3 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) BS
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.3 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) BS
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 3(04-06) 58CLC
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) 58CLC
426 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 59
426 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 59
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 59
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 59
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 58
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 58
Khóa/ngành học
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
59KT.6
59KT.6
BS
BS
BS
BS
57KTDN
57KTDN
57KTDN
57KTDN
58KDQT
58KDQT
60TCQT: A1,A3,A4,A5
60TCQT: A1,A3,A4,A5
60KT: A8,A9,A10
60KT: A8,A9,A10
60TCQT: A1,A3,A4,A5
60TCQT: A1,A3,A4,A5
60KT: A8,A9,A10
60KT: A8,A9,A10
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà

59 các ngành đại trà

59 các ngành đại trà

59 các ngành đại trà

59 các ngành đại trà

59 các ngành đại trà


59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
Khóa/ngành học
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 học vượt nếu đủ đk
59 học vượt nếu đủ đk
59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk

59 học vượt nếu đủ đk


58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà
58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà


Khóa/ngành học

58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà

58 các ngành đại trà


58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
BS
BS
BS
BS
BS
BS
58CLCKT
58CLCKT
59QTKD
59QTKD
59KDQT
59KDQT
58KTKT
58KTKT
Ghi chú
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Ghi chú
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách

Lớp tách

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách

Lớp tách
Ghi chú

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Số tín Số Giai Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ Tiến độ quân sự LỊCH HỌC Khoá
chỉ tiết/tuần đoạn Nguyên đán
235 KET201E Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 3(04-06) 59CTTT
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 80 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59CLC
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 80 1 10/01-27/03 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59CLC
231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) 59CTTT
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 32 1+2 10/01-29/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 60CLC
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 32 1+2 10/01-29/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 60CLC
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.50 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.50 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.51 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 60
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.51 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 60
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.12 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.12 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.13 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 4(01-03) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.13 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 6(04-06) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 2(01-03) 59
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02 Thứ 4(04-06) 59
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 91 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 58
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 91 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 71 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 3(01-03) 58
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 71 1 10/01-10/04 24/01-13/02 Thứ 5(04-06) 58
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 116 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 2(07-09) 58
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 116 2 18/04-26/06 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 58
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh
111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 83 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 58

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh


111 TAN403
quốc tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 86 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 58

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 80 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 59

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 57 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 6(07-09) 59

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 50 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 3(07-09) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 5(10-12) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 6(10-12) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 3(04-06) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 2(04-06) 59CLC
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02 Thứ 5(01-03) 59CLC
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 60CTTT
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 60CTTT
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 3(10-12) 60CTTT
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 60CTTT
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 2(10-12) 60CTTT
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02 Thứ 5(07-09) 60CTTT
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 99 1+2 10/01-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02 Thứ 6(01-03) 60

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 93 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 4(07-09) 59
Số tín Số Giai Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Tiến độ Tiến độ quân sự LỊCH HỌC Khoá
chỉ tiết/tuần đoạn Nguyên đán
218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 90 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02 Thứ 4(10-12) 59
Khóa/ngành học
59CTTTKT
59CLCKTQT
59CLCKTQT
59CTTTKT
60CLC-QTKS: A1
60CLC-QTKS: A1
60ACCA: A1,A2,A3
60ACCA: A1,A2,A3
60NGHG,PTDT: A1,A2
60NGHG,PTDT: A1,A2
60TCQT: A1,A3,A4,A5
60TCQT: A1,A3,A4,A5
60KT: A8,A9,A10
60KT: A8,A9,A10
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
59 các ngành đại trà
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk
58 học vượt nếu đủ đk

58TATM

58TATM

59TATM

59TATM

59TATM

59 CLC trừ CLC NNTM


59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
59 CLC trừ CLC NNTM
60CTTT-KT: A1
60CTTT-KT: A1
60CTTT-KT: A2
60CTTT-KT: A2
60CTTT-KT: A3
60CTTT-KT: A3
60TCQT: A4,A5

59TATM
Khóa/ngành học

59TATM
Ghi chú
Điều chỉnh lịch học
Thay môn Kinh tế vĩ mô 2
Thay môn Kinh tế vĩ mô 2
Điều chỉnh lịch học
Thay QKSE304
Thay QKSE304
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Ghi chú
Điều chỉnh theo khoa
TATM

You might also like