Professional Documents
Culture Documents
CVHT CLC
CVHT CLC
Stt Khóa
HK1 HK2&3 HK1
1 20 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Cao Đào Nam
2 20 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Cao Đào Nam
3 20 Trần Trung Nguyên Cao Đào Nam
4 20 Trần Trung Nguyên Cao Đào Nam
5 20 Nguyễn Viết Dũng Nguyễn Thành Sa
6 20 Nguyễn Viết Dũng Nguyễn Thành Sa
7 20 Nguyễn Phượng Vi Thể Trần Thị Mỹ Tiên
8 20 Nguyễn Phượng Vi Thể Trần Thị Mỹ Tiên
9 20 Nguyễn Phượng Vi Thể Nguyễn Thị Phương Chi
10 20 Nguyễn Phượng Vi Thể Nguyễn Thị Phương Chi
11 20 Huỳnh Ngọc Vân Mai Lựu
12 20 Phan Thanh Minh Trần Thị Bích Ngọc
13 20 Lưu Hoàng Minh Lưu Hoàng Minh
14 20 Lưu Hoàng Minh Lưu Hoàng Minh
15 20 Huỳnh Quang Hùng Đặng Thành Nam
16 20 Huỳnh Quang Hùng Cổ Tấn Anh Vũ
17 20 Huỳnh Quang Hùng Cổ Tấn Anh Vũ
18 20 Lê Anh Quang Bùi Thị Bích Liên
19 20 Lê Anh Quang Bùi Thị Bích Liên
20 20 Lê Anh Quang Tô Thị Hằng
21 20 Nguyễn Anh Sơn Tô Thị Hằng
22 20 Nguyễn Anh Sơn Lã Thu Thủy
23 20 Nguyễn Anh Sơn Lã Thu Thủy
24 20 Nguyễn Thị Thanh Vân Vũ Văn Trung
25 20 Nguyễn Thị Thanh Vân Vũ Văn Trung
26 20 Nguyễn Thị Thanh Vân Đặng Thị Bích Hoài
27 20 Nguyễn Thị Thanh Vân Đặng Thị Bích Hoài
28 20 Kiều Anh Pháp Nguyễn Văn Tiếp
29 20 Kiều Anh Pháp Nguyễn Văn Tiếp
30 20 Kiều Anh Pháp Phạm Tiến Cường
31 20 Huỳnh Quang Hùng Lê Văn Vang
CVHT
Lớp Đơn vị chuyên môn Số lượng SV Tổng SV
HK2&3 LT
CO20CLCA CK 44
CO20CLCB CK 45
CO20CLCC CK 45
268
CO20CLCD CK 43
CO20CLCE CK 44
CO20CLCF CK 47
CN20CLCA CNTT 37
CN20CLCB CNTT 35
144
CN20CLCC CNTT 36
CN20CLCD CNTT 36
CD20CLC CTGT 22 22
DV20CLC ĐTVT 12 12
TD20CLCA ĐTVT 22
59
TD20CLCB ĐTVT 37
HH20CLC HH 16 16
QH20CLCA HH 24
47
QH20CLCB HH 23
QL20CLCA KTVT 39
QL20CLCB KTVT 39
QL20CLCC KTVT 40
236
QL20CLCD KTVT 39 Cao Hoàng Nam
QL20CLCE KTVT 39 Nguyễn Huỳnh Tuấn Nhật
QL20CLCF KTVT 40 Cao Ngọc Cẩm Tú
KT20CLCA KTVT 43
KT20CLCB KTVT 38
158
158
KT20CLCC KTVT 39
KT20CLCD KTVT 38
KX20CLCA KTVT 38
77
KX20CLCB KTVT 39
CX20CLC KTXD 45 45
MT20CLC MT 7 7
1091 1091
BCS lớp
SĐT LP SĐT BT SĐT