222_71EBAS10012_03 71EBAS10012 222_71EBAS10012_03 222_71EBAS10012_04 71EBAS10012 222_71EBAS10012_04 222_71EBAS10012_05 71EBAS10012 222_71EBAS10012_05 222_71ECON20033_01 71ECON20033 222_71ECON20033_01 222_71ECON20033_02 71ECON20033 222_71ECON20033_02 222_71ECON20033_03 71ECON20033 222_71ECON20033_03 222_71ECON20033_04 71ECON20033 222_71ECON20033_04 222_71ECON20033_05 71ECON20033 222_71ECON20033_05 222_71ECON20033_06 71ECON20033 222_71ECON20033_06 222_71ECON20033_07 71ECON20033 222_71ECON20033_07 222_71ECON20033_08 71ECON20033 222_71ECON20033_08 222_71ECON20033_09 71ECON20033 222_71ECON20033_09 222_71ECON20033_10 71ECON20033 222_71ECON20033_10 222_71ECON20033_11 71ECON20033 222_71ECON20033_11 222_71ECON20203_01 71ECON20203 222_71ECON20203_01 222_71MATE20043_01 71MATE20043 222_71MATE20043_01 222_71MATE20043_02 71MATE20043 222_71MATE20043_02 222_71MATE20043_03 71MATE20043 222_71MATE20043_03 222_71MATE20043_04 71MATE20043 222_71MATE20043_04 222_71MATE20043_05 71MATE20043 222_71MATE20043_05 222_71MATE20043_06 71MATE20043 222_71MATE20043_06 222_71MATP10013_05 71MATP10013 222_71MATP10013_05 222_71MATP10013_06 71MATP10013 222_71MATP10013_06 222_71MATP10013_07 71MATP10013 222_71MATP10013_07 222_71MATP10013_08 71MATP10013 222_71MATP10013_08 222_71MATP10013_09 71MATP10013 222_71MATP10013_09 222_71MATP10013_10 71MATP10013 222_71MATP10013_10 222_71PHIL20012_01 71PHIL20012 222_71PHIL20012_01 222_71PHIL20012_02 71PHIL20012 222_71PHIL20012_02 222_71PHIL20012_03 71PHIL20012 222_71PHIL20012_03 222_71PHIL20012_04 71PHIL20012 222_71PHIL20012_04 Tên HP Số TC Loại HP Mã Lớp TSMH 71K28QTKD02 Số Tiết Đã Tiếng Việt thực hành 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD10 30 Tiếng Việt thực hành 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD03 30 Tiếng Việt thực hành 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD03 30 Tiếng Việt thực hành 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD17 30 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD13 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD20 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD06 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD15 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD13 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD10 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD09 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD19 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD01 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD09 36 Kinh tế vĩ mô 3 Lý thuyết 71K28QTK45 36 Kinh tế vĩ mô I 3 Lý thuyết 71K28KTQ45 71K28QTKD08 36 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD05 36 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD17 36 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD17 36 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD13 36 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD16 36 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD18 36 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD02 36 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD15 36 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD10 36 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD02 36 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD18 36 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Lý thuyết 71K28QTK45 71K28QTKD11 36 Tư duy phản biện 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD14 30 Tư duy phản biện 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD13 30 Tư duy phản biện 2 Lý thuyết 71K28QTK30 71K28QTKD10 30 Tư duy phản biện 2 Lý thuyết 71K28QTK30 30 PH Thứ Tiết BĐ Số Tiết Tiết Học Phòng Mã CBGD Tên CBGD Thứ Hai 1 3 1-3 CS3.F.02.05 Thứ Hai 4 3 4-6 CS3.F.02.05 Thứ Ba 7 3 7-9 CS3.F.02.05 Thứ Ba 10 3 10 - 12 CS3.F.02.05 Thứ Hai 1 3 1-3 CS3.F.02.01 Thứ Hai 4 3 4-6 CS3.F.02.01 Thứ Ba 7 3 7-9 CS3.F.02.01 Thứ Ba 10 3 10 - 12 CS3.F.02.01 Thứ Tư 1 3 1-3 CS3.F.02.01 Thứ Tư 4 3 4-6 CS3.F.02.01 Thứ Năm 7 3 7-9 CS3.F.02.01 Thứ Năm 10 3 10 - 12 CS3.F.02.01 Thứ Sáu 1 3 1-3 CS3.F.02.01 Thứ Năm 4 3 4-6 CS3.F.02.01 Thứ Bảy 7 3 7-9 CS3.F.02.01 Thứ Năm 7 3 7-9 CS3.F.03.04 Thứ Tư 7 3 7-9 CS3.F.02.05 Thứ Tư 10 3 10 - 12 CS3.F.02.05 Thứ Năm 7 3 7-9 CS3.F.02.05 Thứ Năm 10 3 10 - 12 CS3.F.02.05 Thứ Sáu 1 3 1-3 CS3.F.02.05 Thứ Sáu 4 3 4-6 CS3.F.02.05 Thứ Bảy 7 3 7-9 CS3.F.02.05 Thứ Bảy 10 3 10 - 12 CS3.F.02.05 Thứ Tư 7 3 7-9 CS3.F.03.01 Thứ Tư 10 3 10 - 12 CS3.F.03.01 Thứ Năm 7 3 7-9 CS3.F.03.01 Thứ Năm 10 3 10 - 12 CS3.F.03.01 Thứ Ba 1 3 1-3 CS3.F.02.05 Thứ Ba 4 3 4-6 CS3.F.02.05 Thứ Tư 1 3 1-3 CS3.F.02.05 Thứ Tư 4 3 4-6 CS3.F.02.05 PH_X Tuần BD Tuần KT Ghi Chú PLT 25 34 PLT 25 34 PLT 25 34 PLT 25 34 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 36 PLT 25 34 PLT 25 34 PLT 25 34 PLT 25 34