STT Mã MH Tên môn hSố tín chỉ Môn bắt b Đã học Tổng tiết Lý thuyết Thực hành
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 14
1 PLU111 Pháp luật 3x x 45 15 2 PPH101 Phát triển 3x x 45 15 3 TIN206 Tin học 3x x 105 60 15 4 TOA105 Toán cao c 3x x 15 15 5 TRI115 Kinh tế chí 2x x 30 30 Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 12 1 KTE202 Kinh tế vi 3x x 45 15 2 KTE204 Kinh tế vĩ 3x x 45 15 3 TOA201 Lý thuyết x 3x x 45 15 4 TRI114 Triết học 3x x 45 45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023 20 1 KTE218 Kinh tế lượ 3x 45 15 2 KTE401 Kinh tế vi 3x 45 15 3 KTE410 Tăng trưởn 3x 45 15 4 PPH103 Kỹ thuật s 3 45 15 5 TCH302 Lý thuyết t 3x 45 15 6 TIN203 Tin học ứn 3 45 15 7 TRI116 Chủ nghĩa 2x 30 30 Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 19 1 KTE216 Kinh tế học 3x 45 45 2 KTE318 Kinh tế lượ 3x 45 15 3 KTE402 Kinh tế vĩ 3x 45 15 4 KTE408 Tổ chức ng 3x 45 15 5 TIN314 Lập trình c 3 0 6 TRI104 Tư tưởng H 2x 30 30 7 TRI117 Lịch sử Đả 2x 0 Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 157 1 DTU308 Đầu tư quố 3x 45 15 2 EAB111 Tiếng Anh 3x 90 0 90 3 EAB121 Tiếng Anh 3x 90 0 90 4 EAB231 Tiếng Anh 3x 90 0 90 5 EAB241 Tiếng Anh 3x 90 0 90 6 ESP111 Tiếng Anh 3x 60 30 30 7 ESP121 Tiếng Anh 3x 60 30 30 8 ESP231 Tiếng Anh c 3x 60 30 30 9 GDQP Giáo dục q 8x x 0 10 GDTC1 Giáo dục th 1x 30 30 11 GDTC2 Giáo dục th 2x x 60 60 12 GDTC3 Giáo dục th 2x 60 60 13 KET201 Nguyên lý 3 45 15 14 KTE206 Phương phá 3 45 30 15 15 KTE207 Kinh tế về 3 45 30 15 16 KTE209 Thiết kế và 3 45 30 15 17 KTE210 Kinh tế tu 3 45 30 15 18 KTE302 Kinh tế kh 3 45 45 19 KTE303 Kinh tế chí 3x 45 45 20 KTE314 Phân tích ch 3 45 15 21 KTE316 Kinh tế học 3x 45 45 22 KTE321 Kinh tế du 3 45 15 23 KTE326 Toàn cầu h 3x 45 45 24 KTE327 Đàm phán k 3 45 15 25 KTE330 Kinh tế xa 3 45 45 26 KTE331 Quản lý cô 3 45 45 27 KTE404 Kinh tế mô 3x 45 15 28 KTE405 Kinh tế thô 3 0 29 KTE406 Kinh tế phá 3x 45 15 30 KTE407 Kinh tế cô 3x 45 15 31 KTE418 Dự báo tro 3 45 45 32 KTE420 Thương mại 3 45 15 33 KTE421 Thương mại 3 45 15 34 KTE428 Kinh tế học 3 45 15 35 KTE440 Các vấn đề 3 45 45 36 KTE441 Chính sách 3 45 45 37 KTE504 Thực tập g 3x 45 45 38 KTE524 Khóa luận 9x 1 39 PLU422 Pháp luật 3 45 15 40 QTR203 Kỹ năng lã 3 45 15 41 QTR424 Quản trị đ 3 45 15 42 TCH303 Tiền tệ - 3 45 15 43 TCH321 Tài chính 3 45 15 44 TCH341 Kinh tế học 3x 45 15 45 TCH412 Thanh toán 3 45 15 46 TCH414 Tài chính q 3x 45 15 47 TIN313 Cơ sở dữ li 3 0 48 TMA302 Giao dịch 3 45 15 49 TMA319 Đổi mới sá 3 45 45 50 TRI201 Logic học 3 45 15 Tiết thành phần