Professional Documents
Culture Documents
Safari
Safari
Safari
Học kỳ 1 14
14
Học phần bắt buộc
1 Kỹ năng giao tiếp 0110070006 2 30 0 0
2 Pháp luật đại cương 0110070011 2 30 0 0
3 Giáo dục thể chất * 0110070023 5 15 90 0
4 Ký xướng âm 1 0110073181 2 30 0 0
5 Piano (chuyên ngành) 1 0110073253 2 30 0 0
6 Lý thuyết âm nhạc 0110076400 2 30 0 0
7 Âm nhạc truyền thống 0110076406 2 30 0 0
8 Piano ứng dụng 1 0110076423 2 30 0 0
Việt Nam
Học kỳ 2 16
Học kỳ 3 17
Học phần bắt buộc 14
078171
9 Tiếng Nhật cấp độ 2 0110078172 3 0 90 1 3
(a)
078177
10 Tiếng Đức cấp độ 2 0110078178 (a)
3 0 90 1 3
Học kỳ 4 17
Học phần bắt buộc 14
1 Hòa âm 1 0110073182 2 30 0 0
2 Các thể loại âm nhạc 0110073188 2 30 0 0
078172
9 Tiếng Nhật cấp độ 3 0110078173 3 0 90 1 3
(a)
078178
10 Tiếng Đức cấp độ 3 0110078179 (a)
3 0 90 1 3
Học kỳ 5 15
078173
8 Tiếng Nhật cấp độ 4 0110078174 3 0 90 1 3
(a)
078179
9 Tiếng Đức cấp độ 4 0110078180 3 0 90 1 3
(a)
Học kỳ 6 14
:
Học phần bắt buộc 14
Học kỳ 7 12
Lịch sử âm nhạc
4 0110076403 2 30 0 0
Phương Tây
Phân tích tác phNm âm
5 0110077089 077088(a) 2 30 0 0
nhạc 2
Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 12
Học kỳ 9 13
Tổng TC tự chọn 12
:
Ghi chú: Những môn học/Học phần có dấu * không được tính vào Trung bình chung tích lũy