You are on page 1of 2

15:21, 01/09/2022

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


-------------------------- Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
---------------------------------

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG


Mã sinh viên: 2231020205 Họ tên: Tống Văn Thế Lớp học: MT22VT
Hệ đào tạo: Đại học - vừa làm vừa học Khoa: Viện Hàng hải Ngày in phiếu: 01/09/2022

Nhóm Số TC bắt buộc


STT Tên môn học/Học phần Mã Học phần Học phần Số TC Số tiết LT Số tiết TH Đạt
tự chọn của nhóm

Học kỳ 1 15
15
Học phần bắt buộc
1 Đại số 0903001201 2 30 0 0
2 Giải tích 1 0903001202 3 45 0 0
3 Lý thuyết giáo dục thể 0903004101 1 15 0 0
4 Thể thao
chất
* chuyên ngành 0903004102 1 0 30 0
5 Pháp luật
hàng hải
* đại cương 0903005004 2 30 0 0
6 Triết học Mác - Lênin 0903005105 3 45 0 0
7 Đường lối quốc phòng và 0903007101 2 30 0 0
8 Công
an tác
ninh quốc
của phòng
Đảng cộngvà 0903007102 2 30 0 0
9 Quân
an sự
ninh
* chung & 0903007103 3 20 65 0
10 Hiểu
sản biết
VN
*
Ch/thuật, chung
K/thuậtvề quân,
bắn 0903007104 1 10 10 0
11 Đại
binh cương
chủng
* hàng hải 0903012007 2 30 0 0
12 Lý thuyết và kết cấu
súng ngắn và s/dụng lựu tàu 0903014022 2 30 0 0
13 Máy
biển tàu thủy 0903022011 2 30 0 0
đạn
* 0
Học phần tự chọn
14 Điền kinh
* 0903004105 1 0 30 0
15 Bóng chuyền
* 0903004106 1 0 30 0
16 Bóng đá
* 0903004107 1 0 30 0
17 Bóng rổ
* 0903004108 1 0 30 0
18 Bóng bàn
* 0903004109 1 0 30 0
19 Cờ Vua
* 0903004110 1 0 30 0
Học kỳ 2 15
Học phần bắt buộc 15
Kinh tế chính trị Mác -
1 0903005106 2 30 0 0
Lênin
2 Nghiệp vụ an toàn cơ bản 0903013027 014022,012007(a) 4 60 0 0
Thực hành huấn luyện cơ 013027,014025,014026,014027
3 0903013034 3 0 90 0
bản (c)

4 Nghiệp vụ cơ bản tàu dầu 0903014025 012007,014022(a) 2 30 0 0


Nghiệp vụ cơ bản tàu hóa
5 0903014026 014022,012007(a) 2 30 0 0
chất
Nghiệp vụ cơ bản tàu khí
6 0903014027 012007,014022(a) 2 30 0 0
hóa lỏng

Học kỳ 3 16
16
Học phần bắt buộc
1 Bơi 1 (50 m)
* 0903004103 1 0 30 0
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0903005102 2 30 0 0
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0903005107 2 30 0 0
4 Lịch sử Đảng cộng sản 0903005108 2 30 0 0
5 Ứng
Việt phó các tình huống
Nam 0903013026 013027(a) 2 30 0 0
6 Chăm sóc
khẩn cấp y tế 0903013028 013027(a) 2 30 0 0
7 Nghiệp vụtrên biển tàu
an ninh 0903013032 013027,014022(a) 2 30 0 0
8 Kỹ
biển điện, điện tử cơ bản 0903022014
năng mềm 1 1 15 0 0
9 Mạch 0903031301 2 30 0 0
Học kỳ 4 16
16
Học phần bắt buộc
1 Bơi 2 (200 m)
* 0903004104 1 0 30 0
2 Thực tập biển 0903011082 4 0 120 0
3 Phòng cháy chữa cháy 0903013029 013027(a) 2 30 0 0
4 Bè cứu
nâng sinh
cao và xuồng cứu 0903013030 013027(a) 2 30 0 0
5 Xuồng
nạn cứu nạn cao tốc 0903013031 013027(a) 2 30 0 0
6 Thực hành huấn luyện 0903013035 013029,013030,013031
013028,013032(a) (c) 2 0 60 0
7 Luật hàng
Tổng hợp hải và Công 0903014032 005004(a) 3 45 0 0
ước quốc tế Học kỳ 5 15
Học phần bắt buộc 15
1 Sức bền vật liệu tảu thủy 0903021035 001201,001202(a) 2 30 0 0
2 Vật liệu kỹ thuật 0903021036 2 30 0 0
3 Máy phụ tàu thủy 1 0903021101 3 45 0 0
4 Nhiệt kỹ thuật 0903022001 001202(a) 3 45 0 0

1/2
15:21, 01/09/2022

Nhóm Số TC bắt buộc


STT Tên môn học/Học phần Mã Học phần Học phần Số TC Số tiết LT Số tiết TH Đạt
tự chọn của nhóm

5 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật 0903084003 3 45 0 0


6 Thực tập xưởng cơ khí 0903085001 2 0 60 0

Học kỳ 6 17
Học phần bắt buộc 17
1 Máy phụ tàu thủy 2 0903021002 021101(a) 2 30 0 0
2 Diesel tàu thủy 1 0903021023 022001(a) 3 45 0 0
3 Cơ sở phần tử tự động 0903021128 2 30 0 0
Máy lạnh và điều hoà
4 0903022004 022001(a) 2 30 0 0
không khí
5 Nồi hơi - Tuabin tàu thủy 0903022122 2 30 0 0
Thực tập nghiệp vụ (thợ 021101(a)
6 0903022128 4 0 120 0
máy) 021023,022122 (c)

7 Điện tàu thủy 0903031217 2 30 0 0

Học kỳ 7 17
Học phần bắt buộc 17
1 Diesel tàu thủy 2 0903021024 021023(a) 2 30 0 0
TH Mô phỏng hệ động lực
2 0903021125 021023(a) 2 0 60 0
tàu thủy
3 Hệ thống tự động 0903021129 021128(a) 3 45 0 0
Quản lý nhiên liệu dầu
4 0903021216 2 30 0 0
nhờn & vật tư
Quản lý khai thác hệ động
5 0903021327 021023(a) 3 45 0 0
lực tàu thủy
6 Bảo dưỡng và sửa chữa 0903022018 021002,021023,022122(a) 3 45 0 0
Thực hành bảo dưỡng và
7 0903022217 2 0 60 0
sửa chữa

Học kỳ 8 10
Học phần bắt buộc 4
1 Thực tập tốt nghiệp 0903022119 4 0 120 0
Học phần tự chọn 6
2 Quản lý kỹ thuật đội tàu 0903021039 3 45 0 2 6
Chuyên đề 1: Khai thác
3 0903021132 3 45 0 1 6
bảo dưỡng TB HĐL
Chuyên đề 2: Lập kế
4 0903021133 3 45 0 1 6
hoạch quản lý kỹ thuật
Quản lý nguồn lực buồng
5 0903021210 3 45 0 2 6
máy

Tổng TC yêu cầu 121


Tổng TC bắt buộc 115
Tổng TC tự chọn 6

Ghi chú: Những môn học/Học phần có dấu * không được tính vào Trung bình chung tích lũy

Môn học/Học phần đã (hoặc đang) học


Đạt 
Không đạt

2/2

You might also like