You are on page 1of 64

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------

BẢNG KÊ THU HỌC PHÍ


Thời gian: 22/07/2019 - 19/08/2019

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Nội dung ĐT Hóa đơn Số tiền

1 15074471 Nguyễn Quang Vinh 02/05/1997 DHCT11C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0328583990 TOEIC GD 1,200,000
2 14078681 Đinh Thị Cẩm Tiên 01/12/1996 DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983368180 TOEIC GD 1,200,000

3 17110481 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/04/1993 DHQT13AVL Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0911138739 TOEIC GD 1,200,000

4 15084531 Đỗ Hoàng Kham 12/12/1996 DHTN11B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0988816830 TOEIC GD 1,200,000
5 16038571 Tô Hoàng Nam 21/07/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0986215620 TOEIC GD 1,200,000
6 14074791 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/1995 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0886967375 TOEIC GD 1,200,000
7 14082831 Trần Đình Chương 08/03/1996 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0868968375 TOEIC GD 1,200,000
8 16038591 Nguyễn Trường An 06/01/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0919825474 TOEIC GD 1,200,000
9 13030921 Lê Minh Quân 25/06/1995 DHDKTD9B Luyện thi TOEIC (30 tiết) TOEIC GD 1,200,000
10 13063461 Nguyễn Thị Thu An 09/02/1995 DHNL9C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0962291785 TOEIC GD 1,200,000
11 13067991 Lê Thị Thảo Nguyên 15/11/1995 DHTP9A Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983050650 TOEIC GD 1,200,000
12 14122091 Lê Bá Anh Thi 20/01/1996 DHTD10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0377544851 TOEIC GD 1,200,000
13 14084371 Nguyễn Châu Toàn 03/08/1996 DHOT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0932523796 TOEIC GD 1,200,000
14 15020991 Hoàng Lê Bảo Trân DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0703584749 TOEIC GD
Nguyễn Thị
15 15011721 Hiền DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0376603483 TOEIC GD
Thanh
16 14073531 Đỗ Thị Miên DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0946867913 TOEIC GD
Tổng cộng: 15,600,000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

BẢNG KÊ THU HỌC PHÍ


Thời gian: 22/07/2019 - 19/08/2019

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Nội dung ĐT Người thu Ngày thu Ngày in Hóa đơn Số tiền Loại khoản thu Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Nơi sinh Hộ khẩu thường trú Thông tin liên lạc

1 15074471 Nguyễn Quang Vinh 02/05/1997 DHCT11C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0328583990 Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1628583990
2 14078681 Đinh Thị Cẩm Tiên 01/12/1996 DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983368180 Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bến Tre 983368180

3 17110481 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/04/1993 DHQT13AVL Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0911138739 Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bình Phước 908977311

4 15084531 Đỗ Hoàng Kham 12/12/1996 DHTN11B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0988816830 Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bình Định 988816830
5 16038571 Tô Hoàng Nam 21/07/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0986215620 Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 986215620
6 14074791 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/1995 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0886967375 Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Lâm Đồng 633879717
7 14082831 Trần Đình Chương 08/03/1996 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0868968375 Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Hà Tĩnh 1687355492
8 16038591 Nguyễn Trường An 06/01/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0919825474 Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 919825474
9 13030921 Lê Minh Quân 25/06/1995 DHDKTD9B Luyện thi TOEIC (30 tiết) Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1225846475
10 13063461 Nguyễn Thị Thu An 09/02/1995 DHNL9C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0962291785 Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bến Tre 962291785
11 13067991 Lê Thị Thảo Nguyên 15/11/1995 DHTP9A Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983050650 Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Hà Tĩnh
xã Hòa An, Huyện Krông Pắc,
12 14122091 Lê Bá Anh Thi 20/01/1996 DHTD10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0377544851 Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Đăk Lăk 368168048
Đăk Lăk
13 14084371 Nguyễn Châu Toàn 03/08/1996 DHOT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0932523796 Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 932523796
14 15020991 Hoàng Lê Bảo Trân DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0703584749 TOEIC GD
Nguyễn Thị
15 15011721 Hiền DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0376603483 TOEIC GD
Thanh
16 14073531 Đỗ Thị Miên DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0946867913 TOEIC GD
Tổng cộng: 15,600,000

TP. HCM, ngày 19 tháng 08 năm 2019


Trưởng phòng
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

BẢNG KÊ THU HỌC PHÍ


Thời gian: 22/07/2019 - 19/08/2019

STT Số phiếu Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Nội dung Người thu Ngày thu Ngày in Hóa đơn Số tiền Loại khoản thu Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Nơi sinh Hộ khẩu thường trú Thông tin liên lạc

Thôn 4 , xã Đa Kia, H Bù Gia


1 11259 18061781 Hoàng Minh Thùy 20/11/1999 DHTD14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 200,000 976745701
Mập, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/9/2016 77/3 Ấp 3, xã Hòa Phú, huyện
2 11260 19439331 Nguyễn Thị Phương Thắm 18/02/2001 DHSH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301768447 Long An 913798815
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Châu Thành, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/26/2015 Bon R'Dạ, Xã Quảng Khê, Huyện
3 11261 19442541 Quách Hoàng Tuấn 04/02/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 245316228 Đak Nông 706098869
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đắk Glong, Đắk Nông
4 11262 17012351 Trịnh Xuân Lương 23/05/1999 DHOT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 300,000 Lâm Đồng 974626187
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/19/2017 14 Trần Quí Cáp - Phường 3 - Tp
5 11263 19442601 Phạm Thị Quế Anh 27/06/2001 DHQT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 221502100 Phú Yên 834310027
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tuy Hòa - Tỉnh Phú Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Hiếu Trung, Xã Hiếu Nghĩa,
6 11264 19442591 Nguyễn Thị Ngọc Diểm 28/03/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 331906354 926883028
2019-2020 Thúy Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long
Học phí chuẩn CNTT
7 45692 15014321 Mai Trần Ngọc Sơn 23/11/1997 DHQT11CTT Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903687365
cơ bản
Tổ 2, khu vực 1, phường Trần
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/26/2016
8 11265 19442711 Nguyễn Thị Mỹ Liên 26/06/2001 DHHO15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 215543910 Bình Định Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình 332980322
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Định
Bùi Thị Ngọc Châu : Số 87 Ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/19/2019 Vang Nhứt , Xã Phước Hảo ,
9 11266 19442941 Bùi Thị Ngọc Châu 18/04/2001 DHHO15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 334988777 Trà Vinh 789515451
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Châu Thành , Tỉnh Trà
Vinh
Vũ Văn Bầu, thôn An Lại, xã Cẩm
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
10 11267 19442921 Trần Thị Ngà 24/02/2001 DHHO15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 030301002430 Đông, huyện Cẩm Giang, Hải 976273598
2019-2020 Thúy
Dương

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/1/2018 ấp Đức An,xã Phú Hưng,huyện
11 11268 19442881 Lê Nguyễn Mai Thi 12/06/2001 DHLH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 382002048 Cà Mau 915585241
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cái Nước,tỉnh Cà Mau.

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/7/2016 Số 115 Khóm 7, phường 8,
12 11269 19442851 Ngô Tiến Sâm 15/06/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 381932863 Cà Mau 834790086
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM TP.Cà Mau
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/22/2015 Sn 181, Ấp Đá Nổi B, Thạnh
13 11270 19442631 Trần Lâm Bích Trâm 06/02/2001 DHTN15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 371913337 Kiên Giang 798039938
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đông, Tân Hiệp, Kiên Giang
14 45693 17112531 Phạm Thị Thu Thảo 15/09/1995 CHQLMT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 5,000,000 Thu khác Bình Định 962020019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/15/2017 số nhà 958, tổ 7, ấp 8, zã Sơn
15 11271 19442521 Nguyễn Trúc Phương 03/03/2001 DHTN15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 372014577 Kiên Giang 919544055
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang
79-81 Hiệp Bình, Kp7, Phường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/3/2018
16 11272 19443241 Đậu Thị Hồng Hạnh 12/01/2001 DHQT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 187949671 Nghệ An Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, 971234068
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
thành phố Hồ Chí Minh
KDC số 29, thôn Thạch Thang, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/22/2018
17 11273 19443011 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 09/02/2001 DHQLDD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 212901531 Quảng Ngãi Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh 983731671
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Quảnng Ngãi

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/30/2016 Ấp An Quới, Số Nhà 447, Tổ 17,
18 11274 19442871 Phan Thị Kim Cúc 09/09/2001 DHDBTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352599801 An Giang 942569753
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Xã An Thạnh, Chợ Mới, An Giang

19 11275 17045231 Huỳnh Thị Bích Vân 20/11/1999 DHSH13A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 22/07/2019 22/07/2019 50,000 Quảng Nam 1648376593
1, Tổ 1, Âp Long Phú, Xã Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/5/2018
20 11276 19442891 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/11/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352681643 An Giang Giang, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An 367615152
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang
Nguyễn Quốc Trung , 269 , thôn 7
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/13/2018
21 11277 19442581 Nguyễn Quốc Trung 25/04/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 241860006 Đắk Lắk , xã Phú Hòa , Buôn Ma Thuật , 852863963
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Đăk Lăk
Số 141, tổ 4, ấp Long Hữu, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/28/2017
22 11278 19442961 Nguyễn Quốc Việt 12/04/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 342018409 Đồng Tháp Long Khánh, huyện Hồng Ngự, 939453532
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Đồng Tháp
Ấp Mỹ Thuận, xã Thạnh Mỹ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/23/2015
23 11279 19443101 Nguyễn Nhật Anh 09/03/2001 DHTN15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312476176 Tiền Giang huyện Tân Phước, tỉnh Tiền 978100385
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang
22/36E4 Chi Lăng, phường 12,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/29/2015
24 11280 19443231 Hà Thị Lan Anh 04/01/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 273702468 Bà Rịa - Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - 869350775
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/13/2015 162 Thạnh Hưng, Thạnh Trị, Gò
25 11281 19439731 Nguyễn Quốc Huy 05/03/2001 DHDTMT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312440611 Tiền Giang 393919396
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Công Tây, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/29/2016 78 Hồ Trọng Hiếu, F. Trường
26 11282 19443211 Nguyễn Phi Hoàng 07/11/2001 DHKTPM15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 233313373 Kon Tum 839090008
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Chinh, Tp. Kon Tum, Kon Tum
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/16/2015 61, Ấp Long Thạnh, Long Bình
27 11283 19434661 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11/06/2001 DHAV15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312462770 Tiền Giang 783927686
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/15/2018 47 đường DC 3, tổ 40, KP 8, Thủ
28 11284 19443131 Nguyễn Văn Phúc 09/12/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 281348670 Bình Dương Hương Toànng 359246276
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đầu Một, Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh B1, Tổ 8, KP 6, Phường Tam
29 11285 18005931 Dương Thanh Tuấn 22/03/2000 CDDT19A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000
2019-2020 Thúy Hiệp,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
30 11286 16065091 Quan Như Phương 24/09/1998 DHQLMT12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Long An 1887415968
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
31 11287 16079801 Phan Chân Đạt 06/01/1997 DHCK12C Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 200,000 Hà Tĩnh 1636851807
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
32 11288 16041731 Trần Minh Triết 15/01/1998 DHDTMT12B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Long An 918781318
2019-2020 Thúy
33 45694 13031471 Bùi Vương Thắng 18/07/1995 DHCNTT9A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 500,000 Thu khác Hải Phòng 937728479
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/22/2018 Xóm 5, Thôn Ngọc Lãng, Bình
34 11289 19443021 Trương Huệ Đan 28/07/2001 DHTMDT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 221519890 Phú Yên 328445760
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Ngọc, Tp Tuy Hòa, Phú Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
35 11290 16040261 Nguyễn Thị Nguyệt 22/07/1998 DHNL12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Bình Định 1656345369
2019-2020 Thúy
Nguyễn Quốc Việt, thôn Tượng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/15/2017
36 11291 19443371 Nguyễn Quốc Đài 01/03/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 184402378 Hà Tĩnh Sơn, xã Sơn Hàm, huyện Hương 383754621
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trường THPT Phước Thiền,ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/4/2018
37 11292 19443541 Trần Hùng Dũng 19/01/2001 DHQT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 272774525 Đồng Nai Bến Sắn,xã Phước Thiền,huyện 931258433
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Nhơn Trạch , Tỉnh Đồng Nai.

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015 ấp Trầu, xã Phước Thiều, huyện
38 11293 19438381 Bùi Nguyễn Minh Quân 02/01/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 272774500 Đồng Nai 776212290
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/26/2018 169 Thi Sách, Bình Nghĩa, TT Cái
39 11294 19443251 Nguyễn Ngọc Bích 26/11/2001 DHQT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352665254 Anh Giang 396661644
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Dầu, Châu Phú, An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/27/2015 Ấp Mỹ Phú A, Xã Hậu Mỹ Ph, Cái
40 11295 19442811 Võ Thị Thanh Ngân 26/03/2001 DHTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312458970 Tiền Giang 949222731
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bè, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/27/2015 ấp Hậu Hòa ,xã Hậu Thành,Cái
41 11296 19442791 Lê Thị Thùy Trang 30/01/2001 DHTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312458949 Tiền Giang 947960494
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bè,Tiền Giang,sdt 0947960494
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
42 11297 16014201 Phạm Thị Yến Nhi 09/05/1998 DHKT12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 An Giang 943341405
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/31/2016 Thôn Trung Chính, xã Hà Thanh,
43 11298 19443501 Trần Thị Thu Hà 01/02/2001 DHBHLD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 038301010016 Thanh Hóa 359229198
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hòa

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/9/2017


44 11299 19443801 Lê Thị Minh Thư 17/05/2001 DHMK15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 215585591 Bình Định Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 973736073
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/19/2018 Thôn 1 Thiết Sơn, Thạch Hóa,
45 11300 19443481 Nguyễn Phạm Hoàng Long 10/06/2001 DHKTPM15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 044201003168 Quảng Bình 919671271
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tuyên Hóa, Quảng Bình
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/9/2015 Cô Đặng Hương Duy, THPT Chợ
46 11301 19442511 Cao Thiện Tấn 09/10/2001 DHCDT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312469179 Tiền Giang 868462487
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Thu phúc khảo
47 11302 14050381 Lâm Đức Hưng 19/05/1996 DHCT10C môn:Dao động kỹ Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 50,000 Vũng Tàu 1652613837
thuật
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/15/2016 624 Ấp Tà Lóc, Xã Sơn Kiên,
48 11303 19443901 Phạm Thị Yến Nhi 28/04/2001 DHQLDD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 371944692 Kiên Giang 924405376
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Hòn Đất, Kiên Giang
Ký túc xá năm học
49 45695 16021771 Nguyễn Dương Hoàng Anh 03/10/1998 DHLQT12A Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Thu khác Tiền Giang 1685609509
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/7/2017 Số 9, Đường 32,Thôn 3, Nam
50 11304 19444131 Tô Thành Thịnh 19/04/2001 DHCT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 261567894 Bình Thuận 362922456
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Chính ,Đức Linh ,Bình Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/23/2016 Ấp Phước Lý, Xã Phước Lý,
51 11305 19429591 Trần Thị Cẩm Tiên 27/02/2001 DHKT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301752791 Long An 703280337
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Cần Giuộc, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/9/2017 290/20 B, khóm Hòa Khánh, P2,
52 11306 19443841 Nguyễn Hoàng Nhất 25/03/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 342041538 Đồng Tháp 792875959
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM TP.Sa Đéc. T. Đồng Tháp
Học phí chuẩn CNTT
53 45696 15011721 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/05/1996 DHHO11ATT Phạm Thị Hải 22/07/2019 22/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 972630044
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/25/2019 Ấp Bình Tiền 1, Đức Hòa Hạ,
54 11307 19444101 Nguyễn Hửu Gia Hy 01/01/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301845667 Long An 386483058
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đức Hòa, Long An
Tổ 4, Khu Phố 3, Phường Tân
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/23/2018
55 11308 19444871 Nguyễn Thanh Hằng 24/10/2001 DHQT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 285883407 Bình Phước Đồng, Thị Xã Đồng Xoài, Tỉnh 947014337
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/23/2017 Thôn 2A, Xã Eaô, huyện EaKar,
56 11309 19444371 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/2001 DHKT15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 241910003 Đăk Lăk 339700237
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM tỉnh Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 2/18/2019 463/ VĐTr, xã Vình An, huyện Ba
57 11310 19444711 Lý Châu Ngân 19/04/2001 DHKT15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 321782455 Bến Tre 394270279
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tri, tỉnh Bến Tre
SN 26, Thôn Phú Hưng, Xã Hàm
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/18/2015
58 11311 19442821 Phạm Hồng Thanh Tú 18/09/2001 DHQLDD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 261590341 Bình Thuận Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình 328743820
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
59 11312 16007851 Nguyễn Phúc Thịnh 12/03/1998 DHDTMT12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 903967358
2019-2020 Thúy
57/1 Đường Cô Bắc, Tổ 29, Bình
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/13/2015
60 11313 19444651 Phạm An Khang 26/11/2000 DHKT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352536719 An Giang Long 3, Mỹ Bình, Long Xuyên, An 926592633
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang
61 11314 16030501 Lê Duy Ngọc 09/12/1998 DHHO12C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 22/07/2019 22/07/2019 100,000 Đồng Tháp 1672141971
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
62 11315 16013061 Bùi Thị Tuyết Sương 11/04/1998 DHQT12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Đồng Nai 1243828828
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/23/2018 305 ấp Bình An, xã Bình Khánh,
63 11316 19444451 Phạm Anh Thư 22/03/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 079301027186 Thành phố Hồ Chí Minh 357271833
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Cần Giờ, Tp. HCM

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/9/2016 104 Ấp Bình Thạnh, Xã Bình
64 11317 19444421 Nguyễn Thị Nhã Xuyên 21/08/2001 DHSH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 079301016207 Thành phố Hồ Chí Minh 337541328
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Khánh, Cần Giờ, Tp. HCM

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/31/2018 285/4 Ấp 4, Xã Tân Phước Tây,
65 11318 19429101 Lê Ngọc Anh Đào 22/06/2001 DHTH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301732669 Long An 986802762
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


66 11319 16051241 Lê Thị Tú Quyên 01/08/1998 DHKT12C 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Hà Tĩnh 1207113387
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/27/2015 ấp Hòa Thân, xã Bình Đông, thị
67 11320 19445011 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/04/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312433968 Tiền Giang 353283901
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM xã Gò Công, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/10/2016 41 Mai Xuân Thưởng, Vĩnh
68 11321 19445141 Hồ Tá Huy 10/05/2001 DHHO15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 225921631 Khánh Hòa 924556402
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hòa,Nha Trang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/16/2019 Ấp Thanh Hà, Xã Tân Kim, Huyện
69 11322 19444521 Võ Thị Kiều Oanh 09/09/2001 DHHO15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301773052 Long An 922210530
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/10/2016 Tổ 8, Võ Cạnh, Vĩnh Trung, Nha
70 11323 19444561 Trần Tiến Công Thành 29/08/2001 DHHO15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 225714718 Khánh Hòa 338878707
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Trang, Khánh Hòa
71 11324 18019961 Đỗ Thị Thu Thảo 04/12/2000 DHKQ14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 22/07/2019 22/07/2019 200,000 969413048
72 11325 18019981 Trần Thị May 18/08/2000 DHKT14C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 22/07/2019 22/07/2019 200,000 973901266
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/26/2016 Ấp Mỹ Thạnh, Mỹ Lợi A, Huyện
73 11326 19429641 Trần Trung Tiến 22/05/2001 DHDI15E 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312507271 Tiền Giang 363626734
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh , Thị trấn Nông Cống, H Nông
74 11327 18026421 Đỗ Trần Nguyên Trung 16/10/2000 DHDTMT14A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 919884968
2019-2020 Thúy Cống, Thanh Hóa
Ấp Bình Hòa Long, Xã Bình Nhì,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/23/2015
75 11328 19445051 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/06/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312456305 Tiền Giang Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền 948489036
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/25/2019 207/6 ấp Thanh Phú, xã Thanh
76 11329 19445701 Đỗ Thụy Khánh Loan 17/03/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301745752 Long An 816262307
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phú Long, Châu Thành, Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/23/2019 Suối Giếng, Công Hải, Thuận
77 11330 19445381 Trần Khánh Long 25/06/1997 CDOT20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 264473439 Ninh Thuận 889642522
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bắc, Ninh Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/10/2016 Tổ 1, Thiết Đính Nam, Bồng Sơn,
78 11331 19445101 Nguyễn Hồng Quân 27/08/2001 DHKTPM15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 215538053 Bình Định 965826846
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hoài Nhơn, Bình Định
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/16/2018 346, An Quới, Hội An Đông, Lấp
79 11332 19445361 Hà Trường Giang 13/10/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 342079692 Đồng Tháp 827822220
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Vò, Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
80 11333 16065601 Võ Đức Thắng 21/02/1997 DHOT12D 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Đồng Nai 1658822200
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/5/2016 75 Hai Bà Trưng, KP2, Phường
81 11334 19445201 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 31/12/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312471637 Tiền Giang 342829020
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM 3, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang

Nhà số 2, Hẻm 27, Ấp Tân


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/3/2017
82 11335 19445411 Võ Thị Hồng Vy 16/01/2001 DHHO15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 072301005791 Tây Ninh Phước, Xã Tân Bình, TP.Tây 384740448
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ninh, Tây Ninh
Học phí tốt nghiệp
83 45697 15048781 Nguyễn Khánh 10/10/1997 DHTMDT11B Ngân hàng Agribank 22/07/2019 500,000 Thu khác Long An 926483500
(bổ sung)
84 11336 16013061 Bùi Thị Tuyết Sương 11/04/1998 DHQT12A Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 22/07/2019 22/07/2019 200,000 Đồng Nai 1243828828
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2017 Thôn 13, Xã Hà Lĩnh, Huyện hà
85 11337 19445211 Lê Thành Vinh 15/09/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 038201005128 Thanh Hóa 888236792
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Trung, Tỉnh Thanh Hóa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/11/2016 Khu Phố 4, Thị Trấn Hòa Thành,
86 11338 19445601 Võ Tấn Phát 27/07/2001 DHXDGT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 072201002298 Tây Ninh 386794657
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/25/2019 71 Lê Trung Kiên, Phường
87 11339 19445491 Vũ Anh Phương 17/07/2001 DHTN15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 221526195 Phú Yên 918921410
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM 1,TP.Tuy Hòa, Phú Yên
88 11340 18007331 Nguyễn Tấn Nhuận 28/11/1999 CDCNTT19A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 22/07/2019 22/07/2019 200,000 Ấp Trung Thành, Vĩnh Thành,
Học phí tốt nghiệp
89 45698 15090901 Nguyễn Đức Vũ 06/05/1997 DHHTTT11A Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 067488 500,000 Thu khác Quảng Nam 912832686
(bổ sung)
Ký túc xá năm học
90 45699 16065371 Đường Mỹ Ngọc 20/01/1998 DHKQ12B Phạm Thị Hải 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Thu khác An Giang 907176792
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/7/2018 Ấp 1A, xã An Thạch, huyện Bến
91 11341 19445661 Trần Thành Lợi 14/04/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301812920 Long An 945485770
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Lức, Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/1/2016 3/108 Ấp Bình An B, Xã Lợi Bình
92 11342 19446131 Nguyễn Ngọc Thêm 31/12/2001 CDDI20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301735292 Long An 396873709
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn, TP Tân An, Long An

Lâm Trường Dân, Trường THPT


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/3/2017
93 11343 19446211 Lâm Trường Dân 05/08/2001 DHOT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 331886544 Vĩnh Long Phan Văn Hòa Ấp 6 Hậu Lộc 975383554
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tam Bình Vĩnh Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/9/2018 ấp Mỹ Phú, Thiện Trí, Cái Bè,
94 11344 19446471 Võ Thị Trúc Linh 13/03/2001 DHMT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312572002 Tiền Giang 949315247
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tiền Giang
Khu phố Phước Hưng 1, thị trấn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/21/2016
95 11345 19446981 Nguyễn Hoàn Hảo 01/09/2001 DHMT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 371942706 Kiên Giang Gò Quao, huyện Gò Quao, Kiên 368660767
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/14/2016 482, Ấp Long Khánh, xã Phước
96 11346 19446721 Phạm Thị Thu Gấm 19/06/2001 DHDBTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301753312 Long An 931214902
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hậu, Cần Giuộc, Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


97 11347 18027381 Đào Tiến Chung 14/12/2000 DHDI14A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 869003939
2019-2020 Thúy

Nguyễn Thị Mỹ Xuyên, lớp 12A1,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/30/2017
98 11348 19445621 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 19/01/2001 DHKQ15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301784469 Long An trường THPT Nguyễn Văn Tiếp, 359306209
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tân Phước, Tiền Gìang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


99 11349 17007971 Trần Quang Nhật Huy 07/11/1999 CDCK18B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Thừa Thiên Huế 914091402
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/7/2016 353 Long Thạch, Long Thượng,
100 11350 19446241 Đoàn Thị Huyền Trân 05/10/2001 DHKT15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301752995 Long An 932197926
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cần Giuộc, Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/25/2015 Ấp Mỹ Khương, Xã Mỹ Tịnh An,
101 11351 19445811 Huỳnh Tấn Sang 02/01/2001 DHNL15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312455258 Tiền Giang 384195041
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/22/2015 5/11 Hồ Văn Nhánh phường 5,
102 11352 19445951 Diệp Hải Duy 28/07/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312457790 Tiền Giang 988963614
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/5/2016 SN 114, Ấp Tân Long, Thạnh
103 11353 19446411 Nguyễn Trần Nguyên 06/01/2001 DHTKTR15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 321727546 Bến Tre 834495973
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phước, Bình Đại, Bến Tre
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/29/2015 số 219, ấp An Khương, Mỹ Tịnh
104 11354 19446421 Nguyễn Thị Ngọc Hân 22/03/2001 DHTR15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312455337 Tiền Giang 344518205
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM An, Chợ Gạo, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/20/2016 Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Thạnh
105 11355 19442091 Nguyễn Ngọc Phát 16/02/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301695730 Long An 368266736
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hóa , Tỉnh Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/8/2018 55/8 tỉnh lộ 827, kp Bình Đông 4,
106 11356 19445921 Nguyễn Tuấn Thịnh 30/03/2001 DHSH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301794681 Long An 528094799
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM p3, Tp Tân An, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/5/2016 56/35 Quốc Lộ 1, Phường 2,
107 11357 19446631 Nguyễn Phúc Nguyên 24/06/2001 CDCNTT20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301759122 Long An 868082845
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thành phố Tân An, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/26/2017 Khóm 1, Thị Trấn Cái Nước,
108 11358 19446491 Nguyễn Xuân Hải 06/10/2001 DHHO15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 381964092 Cà Mau 839516928
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Cái Nước , Tỉnh Cà Mau
Phạm Hồng Khang, ấp Thạnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
109 11359 19446151 Phạm Hồng Khang 14/09/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312466085 Yên, xã Thạnh Tri, Gò Công Tây, 562140901
2019-2020 Thúy
Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/7/2016 ấp Tân Hòa, xã Tân Hội, Tx Cai
110 11360 19446801 Trần Thị Quỳnh Như 18/11/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312478988 Tiền Giang 335331726
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Lậy, Tiền Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/29/2017 Khu Phố 4, Thị Trấn Cần Giuộc,
111 11361 19446911 Lê Huỳnh Thuận Kiều 27/12/2001 DHTKTR15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301802196 Long An 522392193
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Lê Văn Nhung, Đội 2, Thôn Vạn


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/28/2016
112 11362 19429951 Lê Thị Diễm Quỳnh 17/08/2001 DHDD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 215547670 Bình Định Thiết, Xã Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình 335856434
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Định
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/23/2019 Tổ 7, Kim Giao, Ngãi Giao, Châu
113 11363 19445911 Nguyễn Văn Thiện 28/08/2001 CDDT20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 077201006093 Bà Rịa Vũng Tàu 382668054
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
.Tổ 3, Khu Phố 2, Thị Trấn Ngãi
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/6/2015
114 11364 19445901 Cái Văn Tưởng 13/02/2000 CDOT20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 273705469 Bà Rịa Vũng Tàu Giao, Huyện Châu Đức, Bà Rịa 395460419
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Làng Rút, Xã Sơn Kỳ, H Mộ
115 11365 18101881 Đinh Thị Thu Thảo 22/08/1999 DHSH14B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 0
2019-2020 Thúy Đức, Quảng Ngãi
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Khóm 4, Phường 9, Thành phố
116 11366 18029131 Trần Thiên Kim Long 24/02/2000 DHLKT14A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 832108139
2019-2020 Thúy Cà Mau
Khóm 4, Phường 9, Thành phố
117 11367 18029131 Trần Thiên Kim Long 24/02/2000 DHLKT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 300,000 832108139
Cà Mau
số nhà 484, thôn Bình Liêm, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/1/2015
118 11368 19442681 Lê Hồ Thanh Nguy 28/04/2001 DHNL15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 261419153 Bình Thuận Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, 375654602
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Bình Thuận
256 ấp Thạnh Lợi, xã Vĩnh Thạnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/14/2017
119 11369 19442481 Phạm Tài Đức Phú Đa 13/12/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352634548 An Giang Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An 379588050
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang
Ấp Bình Tây 1, Xã Phú Bình, H
120 11370 18063291 Huỳnh Mai Tuyết Hạnh 03/07/2000 DHQT14D Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 1673307975
Phú Tân, An Giang
Học phí chuẩn CNTT
121 45700 16003181 Võ Trần Thanh Khiêm 03/01/1998 NCOT10A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác 913533485
cơ bản
122 11371 15079441 Huỳnh Hoàng Anh 13/05/1996 DHDTVT11C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 50,000 Bình Phước 1685056248
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/18/2018 Thôn 12, xã Lộc Thành, Huyện
123 11372 19447631 Trương Thị Thanh Vy 20/11/2001 CDCNTT20A 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 251262974 Lâm Đồng 966863619
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bảo Lâm, Lâm Đồng
Thi lại sát hạch CNTT
124 11373 17012961 Dương Thị Tuyết Mai 01/09/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bến Tre 1638776843
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
125 45701 17042981 Phan Hồng Huân 17/08/1999 DHDI13C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1654098596
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
126 45702 17048341 Hồ Quang Linh 16/04/1999 DHDI13C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 961150464
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
127 45703 17058671 Nguyễn Đặng Huỳnh 08/03/1999 DHDI13C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1686879210
cơ bản
Ký túc xá năm học
128 45704 16071171 Hà Thanh Hiệp 24/05/1998 DHCK12C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 Thu khác Lâm Đồng 922284298
2019-2020
Thi lại sát hạch CNTT
129 11374 16085231 Ngô Chí Vĩ 21/01/1993 DHCK12BVL Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Bình Dương 1698884603
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
130 11374 16085231 Ngô Chí Vĩ 21/01/1993 DHCK12BVL Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bình Dương 1698884603
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
131 11375 16069441 Nguyễn Trường Tấn 14/01/1998 DHCDT12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Thanh Hóa 909262985
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
132 11375 16069441 Nguyễn Trường Tấn 14/01/1998 DHCDT12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thanh Hóa 909262985
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
133 11376 16055041 Lê Phúc Hậu 30/11/1998 DHCDT12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Đồng Nai 1659721142
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/18/2016 Thôn Kế Tân, xã IaSol, Huyện
134 11377 19447661 Lê Văn Quý 15/05/2001 CDCNTT20A 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 231295711 Gia Lai 347026392
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phú Thiện, Gia Lai.
Thi lại sát hạch CNTT
135 45705 17001261 Lê Khánh Hoàng 20/07/1999 CDHO18A Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 937648369
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
136 45706 17064581 Tạ Thị Thu Ngân 29/05/1999 DHMK13B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1637251886
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
137 45707 17077671 Trương Ngọc Lan Hương 20/02/1999 DHMK13B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1203386199
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
138 45708 17101841 Hồ Thị Mỹ Y 01/01/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 1232183410
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
139 11378 14013691 Lê Văn Nam 24/08/1995 DHCT10B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thanh Hóa 1657626064
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
140 45709 16016501 Lê Văn Bảo 24/12/1998 DHCK12A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 916659798
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
141 11379 14099581 Hồ Văn Tây 02/10/1996 NCOT8D Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Đồng Tháp 1889787544
cơ bản (TH)
11/9/2015 Ấp Tân Long, Xã Tân Lợi, Huyện
142 11380 19439801 Nguyễn Thị Châu Giang 03/09/2000 DHTKTR15A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 300,000 352518769 An Giang 969904020
12:00:00 AM Tịnh Biên, An Giang
143 11381 16029611 Nguyễn Huy Hoàng 25/04/1998 DHDI12A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bình Phước 977369346
144 11382 16060001 Đặng Phương Nam 22/12/1998 DHMT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bến Tre 1653577546
Học phí chuẩn CNTT
145 45710 15089871 Đặng Văn Kiều 20/02/1994 DHOT11E Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 963892549
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
146 11383 17006131 Trương Đông Thức 28/08/1994 CDHO18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Tây Ninh 968892010
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
147 45711 17032621 Bùi Nguyễn Hữu Phước 30/03/1999 DHDI13B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác 17032621 986344499
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
148 11384 17021361 Lê Thanh Văn 27/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bình Thuận 1297214576
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
149 11385 17090971 Nguyễn Dương Công Thành 30/04/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Lâm Đồng
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
150 11385 17090971 Nguyễn Dương Công Thành 30/04/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Lâm Đồng
cơ bản (TH)
5/10/2016 Xóm 5 Thôn 2, Xã Đức Bình,
151 11386 18101611 Hồ Thị Hồng Thắm 28/01/2000 CDKS19B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 261469383 CA Bình Thuận 931670342
12:00:00 AM Huyện Tánh Linh, Bình Thuận
Thi lại sát hạch CNTT
152 11387 16029431 Nguyễn Thị Trâm Anh 26/09/1998 DHTN12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Nghệ An 1674723336
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
153 45712 17056191 Lê Đỗ Đạt 29/08/1999 CDNL18B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1675657856
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
154 45713 17061661 Lê Thị Thu Hằng 16/06/1999 DHTN13D Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1645522247
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
155 45714 17073131 Hoàng Thị Anh Đào 08/01/1999 DHTN13D Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 1634223418
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
156 45715 15094961 Phạm Đình Nam 18/11/1997 DHDKTD11C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 935862101
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
157 45716 15094961 Phạm Đình Nam 18/11/1997 DHDKTD11C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 500,000 Thu khác Quảng Nam 935862101
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
158 11388 18009201 Trần Thị Mỹ Miều 31/08/2000 CDQT19A 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 Ấp Bàu Sen, xã Đức Lập,
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
159 45717 17092051 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Cần Thơ 1649939395
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
160 11389 17010661 Nguyễn Thị Cẩm Linh 17/09/1999 DHAV13A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Long An 1235251367
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
161 45718 17093101 Võ Thị Ngọc Phụng 08/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 922620355
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
162 45719 17090531 Đoàn Thị Bảo Trâm 02/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1689834298
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
163 45720 17092121 Đặng Thu Uyên 30/04/1999 DHTD13C Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 961761080
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
164 45721 17085081 Mai Thị Phương 03/02/1999 DHTD13C Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1246037437
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
165 45722 17091841 Nguyễn Thị Diễm My 05/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 01657855709 - 0
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
166 11390 17011741 Nguyễn Thị Kim Trang 15/07/1999 CDHO18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Long An 1648098903
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
167 45723 17092741 Nguyễn Thị Nhị 16/05/1999 DHTD13C Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1652241843
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
168 11391 17083741 Mai Thị Thanh Thảo 29/03/1999 CDHO18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Đồng Tháp
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
169 45724 17091601 Lê Thị Diễm My 05/10/1999 DHTD13C Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 925135305
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
170 11392 17019901 Nguyễn Thị Hương Hà 09/09/1999 CDHO18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Đăk Lăk 1675211658
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
171 11392 17019901 Nguyễn Thị Hương Hà 09/09/1999 CDHO18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Đăk Lăk 1675211658
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
172 11393 17039861 Đặng Minh Đạt 02/05/1999 CDOT18F 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 982788918
2019-2020 Thúy
173 11394 18029791 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21/05/2000 DHQT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 961097164
Thi lại sát hạch CNTT
174 11395 13060291 Nguyễn Chương Thông 10/05/1994 DHNL9C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Nghệ An 966101728
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
175 11395 13060291 Nguyễn Chương Thông 10/05/1994 DHNL9C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Nghệ An 966101728
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
176 45725 17037011 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 02/04/1999 DHTP13B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1685103622
cơ bản
Thu phúc khảo
177 11396 16009951 Ngô Thị ánh Tuyết 26/08/1998 DHKT12ATT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 50,000 Long An 927354822
môn:HTTTKT 2
Học phí chuẩn CNTT
178 45726 17022251 Võ Thị Minh Thư 28/02/1999 DHKT13B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 914126946
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
179 45727 17030371 Đặng Thị Hương Lan 25/02/1999 DHKT13B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 868322502
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
180 45728 15027991 Đặng Thành Của 13/02/1997 DHDTMT11A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1675493289
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
181 11397 17107651 Nguyễn Thị Thanh Nghĩa 22/01/1999 DHKQ13G 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 Bình Định 1684275674
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
182 11398 16056321 Phạm Văn Quỳnh 19/04/1998 DHCK12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Nghệ An 1683889920
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
183 11398 16056321 Phạm Văn Quỳnh 19/04/1998 DHCK12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Nghệ An 1683889920
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
184 45729 17023021 Chu Minh Hiếu 06/10/1999 DHKT13B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh 1677792398
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
185 11399 15036071 Trần Ngọc Hiếu 10/03/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1235171142
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
186 11400 16076311 Lê Thị Ngọc Trang 22/02/1997 DHTP12C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 50,000 Đồng Nai 1665354514
môn:CNCBSSTS
Thu phúc khảo
187 11401 16076311 Lê Thị Ngọc Trang 22/02/1997 DHTP12C môn:Vật lý thực Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 50,000 Đồng Nai 1665354514
phẩm
Thi lại sát hạch CNTT
188 11402 17002301 Bạch Văn Đức 10/03/1998 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Bình Phước 963182747
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
189 11403 15072271 Trần Lê Thị Quỳnh Quyên 02/06/1997 DHTN11CTT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bình Định 16336086658
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/21/2017 50A, ấp 3, xã Mỹ An, Thủ Thừa,
190 11404 19447571 Đồng Thị Thúy Nga 06/06/2001 DHLH15A 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 301737172 Long An 528093522
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Long An
Thi lại sát hạch CNTT
191 11405 16035341 Bùi Mạnh Tiến 15/10/1998 DHCDT12A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Lâm Đồng 1884487314
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
192 45730 15064071 Nguyễn Lê Minh Xuân 28/03/1997 DHTD11C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 918094971
cơ bản
193 11406 17050091 Trần Thị ánh Hồng 29/11/1999 DHKQ13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 100,000 Vĩnh Long 1239656268
194 11407 17054131 Hồ Hoàng Bảo Trân 28/10/1999 DHKQ13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 100,000 Đà Nẵng 1264155410
Học phí chuẩn CNTT
195 45731 17025891 Võ Quốc Nhân 12/04/1999 DHCDT13A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1655653004
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/10/2016 Bình Chương, Hoài Đức, Hoài
196 11408 19448011 Võ Minh Tuấn 04/03/2001 CDCK20A 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 215538066 Bình Định 948077973
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn, Bình Định
Thôn 8 , xã Tân Châu , H Di Linh,
197 11409 18056741 Nguyễn Hà Ngọc Trâm 11/06/2000 DHAV14D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 984422047
Lâm Đồng
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
198 45732 17012121 Huỳnh Thành Đạt 12/07/1999 CDKT18B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 350,000 Thu khác Cà Mau 1686991291
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
199 45733 16044131 Võ Thành Thuận 25/08/1998 DHTP12B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 961086443
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
200 45734 16049041 Bùi Minh Huy 23/11/1998 DHTP12B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1676030261
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
201 45735 16025911 Lê Võ Anh Tuấn 22/06/1998 DHTP12B Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 907578301
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
202 45736 16004551 Trần Thái Hòa 04/04/1998 NCOT10A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1282934478
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
203 45737 13066231 Bùi Hữu Bảo Cương 03/05/1995 NCCDT7A Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác ĐĂK lăk 1646454830
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
204 11410 17005951 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/11/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Đồng Nai 1683798177
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
205 11410 17005951 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/11/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Đồng Nai 1683798177
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
206 11411 17009201 Trương Thị ánh Xuân 22/07/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 934139083
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
207 11412 18024681 Nguyễn Thị Kim Phụng 17/10/2000 DHAV14A 23/07/2019 23/07/2019 4,500,000 1885087480
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
208 11413 18006221 Võ Hoàng Long 04/11/2000 CDDI19A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 297/40 Vĩnh Viễn, Phường 5,
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
209 11413 18006221 Võ Hoàng Long 04/11/2000 CDDI19A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 297/40 Vĩnh Viễn, Phường 5,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
210 11414 14092911 Phan Trần Anh Khoa 27/09/1996 DHAV10B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Vũng Tàu 1627280789
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
211 11414 14092911 Phan Trần Anh Khoa 27/09/1996 DHAV10B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Vũng Tàu 1627280789
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
212 11415 17042391 Nguyễn Thị Trà My 23/10/1999 DHKQ13B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Lâm Đồng 1867556609
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
213 11416 15097701 Đỗ Thành Nguyên 01/02/1997 NCQT9B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Quảng Ngãi 1636776449
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
214 11416 15097701 Đỗ Thành Nguyên 01/02/1997 NCQT9B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1636776449
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
215 45738 15041911 Đinh Thị Bích Thủy 20/01/1997 DHKS11A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 1683127726
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
216 45739 17040691 Đào Bảo Duy 18/04/1999 DHDI13C Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 919672114
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
217 45740 15046381 Võ Đức Pháp 12/03/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 067759 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 1656593793
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
218 45741 17040881 Phan Phạm Bảo Hân 28/08/1999 DHTN13B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 01692931634 - 0
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
219 45742 17074101 Đinh Thị Hoa 07/09/1999 DHNH13A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Bình 1684130469
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
220 11417 15032371 Nguyễn Tông Tài 10/12/1997 DHCT11B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 947166675
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
221 11418 15025441 Nguyễn Trung Tín 10/12/1996 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Bình Định 1885584015
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
222 11418 15025441 Nguyễn Trung Tín 10/12/1996 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Bình Định 1885584015
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
223 45743 16064561 Trần Thị Bé Mi 04/05/1998 NCQT10B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác 1276358945
cơ bản
5/18/2016 Thôn Kế Tân, xã IaSol, Huyện
224 11419 19447661 Lê Văn Quý 15/05/2001 CDCNTT20A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 231295711 Gia Lai 347026392
12:00:00 AM Phú Thiện, Gia Lai.
225 11420 HV0000655 Phạm Thị Kim Linh Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
226 11421 HV0000656 Nguyễn Đình Khương Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
227 11422 HV0000657 Phạm Hoàng Kha Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
228 11423 HV0000658 Nguyễn Thúy Đoan Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
229 11424 HV0000659 Dương NGọc Dung Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
230 11425 HV0000660 Võ Trần Gia Bảo Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
231 11426 HV0000661 Nguyễn Võ Mỹ Vân Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
232 11427 HV0000662 Nguyễn Thành Đạt Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
233 11428 HV0000663 Nguyễn Ngọc Thạch Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
234 11429 HV0000664 Nguyễn Nho Xuân Thanh Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
235 11430 HV0000665 Đoàn Thị Trúc Giang Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
236 11431 HV0000666 Nguyễn Bình Minh Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
237 11432 HV0000667 Lê Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
238 11433 HV0000668 Hồ Thị Kim Ngân Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
239 11434 HV0000669 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
240 11435 HV0000670 Ngô Minh Kha Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
241 11436 HV0000671 Quách Thị Vân Anh Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
242 11437 HV0000672 Trần Thị Diệu Hiền Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
243 11438 HV0000673 Phạm Hữu Mỹ Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
244 11439 HV0000674 Lê Quốc Bảo Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
Thu ngắn hạn Lotte-
245 11440 HV0000675 Lê Thị út Dứt Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
246 11441 HV0000676 Nguyễn Vũ Phi Phượng Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000
koica
Xóm 1 Thôn Cảnh An 2, xã
247 11442 18014671 Nguyễn Huỳnh Phương 30/07/2000 CDOT19F Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000
Phước Thành,
Học phí chuẩn CNTT
248 45744 13095671 Trần Thanh Linh 17/03/1995 DHQT9DTT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác ĐĂK lăk 963538139
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
249 45745 15038291 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/03/1997 DHNH11A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 067768 500,000 Thu khác Bến Tre 1673432048
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
250 11443 15088961 Vũ Văn Hoàng 02/03/1997 DHNL11D Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Nam Định 1684640107
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
251 11444 17046151 Tô ánh Trâm 24/07/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 12269002016
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
252 11444 17046151 Tô ánh Trâm 24/07/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 12269002016
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
253 11445 17046171 Trần Thị Quế Nương 20/02/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 1269662059
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
254 11445 17046171 Trần Thị Quế Nương 20/02/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1269662059
cơ bản (TH)
255 11446 17079321 Nguyễn Thị Bình 10/11/1999 DHMK13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Ninh Thuận 1267493931
Thu phúc khảo
256 11447 15107821 Lê Hữu Thành 02/06/1997 DHTP11BTT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 50,000 TP Hồ Chí Minh 1699110669
môn:Toán A1
Ký túc xá năm học
257 11448 19000175 Phạm Xuân Lai 28/09/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 221521648 Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên. 399757100
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
258 45746 14089741 Nguyễn Đức Thành 04/02/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Vũng Tàu 1662667765
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
259 11449 14088201 Hoàng Trọng Nghĩa 06/01/1996 DHTN10E Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Tp,Hố Chí Minh 835113589
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
260 11450 17019971 Vũ Thị Thêm Mến 30/03/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Lâm Đồng 1664557570
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
261 11451 17051661 Mai Thị Trang 20/02/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thanh Hóa 1663599429
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
262 45747 17113311 Trần Ngọc Duy 10/10/1988 DHDI13BVL Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 350,000 Thu khác 933131174
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
263 11452 17084641 Nguyễn Tiến Phát 26/10/1999 DHKQ13A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Lâm Đồng 0912119072 - 09
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
264 45748 18051521 Phạm Thị Ngọc Thúy 25/03/2000 DHKT14BTT Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác H Cần Đước, Long An 933685788
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
265 45749 18045731 Võ Thị Yến Vi 12/09/2000 DHQT14BTT Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác 1218660523
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
266 11453 16010351 Dương Công Bắc 13/06/1997 NCNL10A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Quảng Bình 0963558710, 097
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
267 11453 16010351 Dương Công Bắc 13/06/1997 NCNL10A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Quảng Bình 0963558710, 097
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
268 11454 19000315 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/05/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 231370843 Thành phố Pleiku, Gia Lai. 982872162
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
269 11455 19000325 Trần Quốc Thắng 07/08/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 231322860 Thành phố Pleiku, Gia Lai. 383850516
2018-2019 (5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
270 11456 18032531 Nguyễn Phi Yến 04/01/2000 DHQT14BTT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 200,000 1268180401
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
271 11457 17019891 Nguyễn Như Quỳnh 20/12/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Ninh Thuận 925871267
cơ bản (LT)
272 11458 17084151 Huỳnh Thị Phương Nhi 14/09/1999 DHKQ13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Long An 1653340179
Thi lại sát hạch CNTT
273 11459 15070061 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 01/02/1997 DHKT11E Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Quảng Bình 1632734669
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
274 45750 16014231 Trần Thị Bạch Cúc 23/05/1998 DHQT12A Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1668092686
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
275 45751 14117651 Trần Đình Thông 16/08/1996 DHCT10ATT Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 977316376
cơ bản

Ký túc xá năm học 264 Phan Huy Phú , p Khánh Vân


276 11460 19000405 Huỳnh Trần Phúc Minh 03/12/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 241865438 925281640
2018-2019 (5 tháng) , tp Buôn Ma Thuật, Tỉnh Dăk Lăk

Ký túc xá năm học 77 Trần Cao Vân, Phường Tân


277 11461 19000425 Nguyễn Hữu Minh Trí 03/04/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 241827800 902556698
2018-2019 (5 tháng) Lợi, Tp Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

Nguyễn Minh Trọn, đội 10, thôn


Ký túc xá năm học
278 11462 19000435 Nguyễn Minh Trọn 30/09/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 212849923 Thanh Bình, xã Phổ Thuận, 779719431
2018-2019
huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

279 45752 15030531 Nguyễn Quốc Khang 12/04/1997 DHTN11CTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Tháp 838581987
Trần Thị Mỹ Linh, xóm 3, Thôn
Ký túc xá năm học
280 11463 19000445 Trần Thị Mỹ Linh 11/03/2001 DHKT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 215538206 Đệ Đức 2, Hoài Tân, Hoài Nhơn, 985503218
2018-2019
Bình Định
Thu ngắn hạn Lotte-
281 11464 16019611 Phạm Ngọc Minh Thư 10/06/1998 DHQT12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000 Tiền Giang 1298106671
koica
Thi lại sát hạch CNTT
282 45753 15022301 Nguyễn Thị Huỳnh Như 02/06/1997 DHQT11A Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1664669694
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
283 45754 15020191 Vũ Thị Huyền 22/10/1997 DHQT11A Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Thu khác Gia Lai 1658278564
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
284 45755 16018161 Lê Thanh Thiên 12/01/1998 DHQT12ATT Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 350,000 Thu khác Bình Phước 1217039790
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
285 45756 16010181 Vũ Anh Minh 20/04/1998 DHQT12ATT Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 128283595
cơ bản (TH)
286 45757 14022631 Phạm Hoàng Duy 05/11/1996 DHKTMT10A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 067857 500,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 2908167992
Số 204 Phạm Văn Đồng, TT Ba
287 45758 19000505 Phạm Hoàng Anh 24/11/1991 CHQT9A_QN Thu thư viện năm 1 Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 067861 100,000 Thu khác Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng 911735444
Ngãi
288 11465 17026341 Huỳnh Ngọc Kim Tuyền 26/09/1999 DHKQ13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Long An 1696315561
289 11466 18030881 Nguyễn Thanh Huy 25/07/2000 DHQT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 1258529418
Thi lại sát hạch CNTT
290 11467 15063421 Phan Được Trang Đài 26/09/1997 DHMT11B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bến Tre 1632279687
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
291 11468 15105971 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 28/11/1997 DHKT11FTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tp Hồ Chí Minh 902131794
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
292 11469 15107041 Phạm Thủy Tiên 17/06/1997 DHKT11FTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tiền Giang 12266948465
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
293 45759 17063821 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 08/12/1999 DHPT13A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Sóc trăng 1642276534
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
294 45760 17103051 Nguyễn Thị Diễm 26/12/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 969045601
cơ bản
295 11470 17038111 Đặng Ngọc Anh Thư 19/02/1999 DHKQ13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Ninh Thuận 1246839497
Thi lại sát hạch CNTT
296 11471 15062291 Đặng Phương Nam 07/07/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 1687464806
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
297 45761 16065651 Trần Văn Xuân 01/06/1994 DHHO12D Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 1887019811
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
298 45762 16048531 Trương Thị Thu Hương 21/08/1998 DHHO12D Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1629870894
cơ bản
Ký túc xá CS năm Số 2, đường Bầu Sen, Phước
299 45763 19000515 Nguyễn Minh Duy 09/01/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 1,500,000 Thu khác 225718074 976529184
học 2019-2020 Tuy 1, Diên Phước, Diên Khánh
Thi lại sát hạch CNTT
300 11472 17041751 Nguyễn Xuân Hoà 13/10/1999 DHCT13B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 1677714706
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
301 45764 15022171 Bùi Đình Huỳnh 27/04/1997 DHOT11A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1683430094
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
302 11473 16052801 Lê Đình Mẫn 21/06/1998 DHNL12B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 1634211336
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
303 11474 16060631 Nguyễn Văn Hoài Phương 01/01/1998 DHNL12B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Thuận 1658595448
cơ bản (TH)
hẻm 12 , Lê Qúy Đôn , tổ 4 ,
Ký túc xá CS năm
304 45765 19000525 Phạm Nguyễn Trần Lê 11/03/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 1,500,000 Thu khác 231258911 phường IAKRING, TPPLIEIKU, 704531014
học 2019-2020
Gia Lai
Học phí chuẩn CNTT
305 45766 16054931 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/1998 NCOT10A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 1863981736
cơ bản
Xã Tân Hòa, Thành phố Buôn Ma
306 11475 18019391 Võ Thị Ngọc Trâm 01/01/2000 DHQT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 394257382
Thuột, Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Xóm 38 Bàn Thạch, Phổ Cường,
307 11476 19000545 Lê Văn Thực 23/04/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 750,000 212845078 338645110
2018-2019 (5 tháng) Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
308 45767 16005231 Phạm Đoàn Khánh Duy 16/07/1998 NCDI10A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1677204511
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
309 45768 16009061 Nguyễn Văn Hoàng 29/11/1998 NCDI10A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 923952805
cơ bản
Đội 8, Thôn Quang Hưng, Xã Hòa
Ký túc xá năm học
310 11477 19000575 Đào Đức Trọng 11/07/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 750,000 221486215 Quang Nam, Huyện Phú Hòa, 825590414
2018-2019
Tỉnh Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
311 11478 15098511 Lê Hoàng Khải 30/08/1997 NCOT9A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bến Tre 924774060
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
312 11478 15098511 Lê Hoàng Khải 30/08/1997 NCOT9A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bến Tre 924774060
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
313 11479 18022561 Nguyễn Hữu Đức 06/09/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 , Xã Cát Minh,
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
314 11479 18022561 Nguyễn Hữu Đức 06/09/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 , Xã Cát Minh,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
315 11480 15076001 Trần Dương Thảo My 20/05/1997 DHKT11G Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1629524327
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
316 45769 16066881 Lê Đức Nhật Luân 19/08/1998 DHOT12D Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 4,500,000 Thu khác Quảng Nam 1282140095
2019-2020
317 45770 15011321 Nguyễn Trọng Như 30/03/1997 DHQT11ATT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,000,000 Thu khác Bình Định 1676282520
Thu phúc khảo
318 11481 14069551 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 02/11/1996 DHKT10H Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 986279189
môn:TCDN 1
Ký túc xá năm học 2/13/2019 Ấp Tây, Xã Đông Thạnh, Huyện
319 45771 19438831 Nguyễn Võ Phú Lam 14/02/2001 DHKTPM15CTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 4,500,000 Thu khác 301791522 Long An 938255603
2019-2020 12:00:00 AM Cần Giuộc, Long An
320 45772 17112351 Phạm Thanh Thủy 24/04/1976 CHKT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 5,000,000 Thu khác TP.HCM 989036884
Thi lại sát hạch CNTT
321 11482 17004031 Hồ Hữu Quang 04/06/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Thừa Thiên Huế 944467469
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
322 11483 18022681 Trương Thị An 28/09/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 79/5, tổ 8, ấp 1B, xã Phước Thái,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
323 11484 15072701 Trần Tấn Phát 10/08/1997 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Tp Hồ Chí Minh 906496036
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
324 45773 17113481 Trần Vĩnh Phúc 13/02/1995 DHDI13BVL Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 1667891545
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
325 45774 13050201 Đào Tiến Dũng 20/08/1994 DHDTVT9A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1656789117
cơ bản
326 11485 17022331 Trần Minh Kha 20/10/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bến Tre 1639080002
Thi lại sát hạch CNTT
327 11486 17106931 Tôn Thị Hồng 12/08/1999 DHMK13E Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Gia Lai 964031567
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
328 45775 18014951 Huỳnh Sử Hoàng Khoa 02/06/2000 CDKT19B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Thu khác Ấp Mỹ Trinh B, xã Cái Bè,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
329 11488 17046921 Nguyễn Hoàng Kim 23/01/1999 DHTP13B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 TP.HCM 909440164
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
330 11488 17046921 Nguyễn Hoàng Kim 23/01/1999 DHTP13B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 TP.HCM 909440164
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/28/2017 Tổ 7, Gia Huỳnh, Gia Lộc, Trảng
331 11489 19448311 Trần Thị Hồng Vy 22/10/2001 CDAV20A 24/07/2019 24/07/2019 4,500,000 072301005188 Tây Ninh 783326181
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM bàng, Tây Ninh
Thi lại sát hạch CNTT
332 11490 15020291 Nguyễn Châu Văn 03/09/1997 DHTN11A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Kiên Giang 963708551
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
333 11491 15042351 Lê Nguyễn Minh Châu 17/03/1997 DHMT11ATT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tp.Hồ Chí Minh 916967887
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
334 45776 17033001 Nguyễn Ngọc Hà 19/12/1999 DHTR13A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1658909197
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
335 45777 14110751 Lê Xuân Tâm 11/02/1995 NCDI8A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1693768654
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
336 11492 17109021 Hoàng Bá Vương 23/02/1997 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Đăk Lăk 1645013215
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
337 45778 17036021 Trần Hoàng Phong 23/03/1999 CDCK18B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Thu khác Nghệ An 1654626973
cơ bản (TH)
338 11493 17009871 Phạm Khánh Toàn 05/12/1998 DHKT13CTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tây Ninh 967761845
Thi lại sát hạch CNTT
339 45779 17032611 Phan Thái Châu 10/11/1999 CDCK18B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Thu khác Long An 1258839557
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
340 45780 17011791 Nguyễn Thanh Thái 10/11/1999 CDCK18B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 350,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1882109808
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
341 45781 15001631 Nguyễn Thanh Bình 07/10/1988 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 5,000,000 Thu khác
342 45782 15001921 Lê Minh Phi 01/01/1982 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 5,000,000 Thu khác
343 11494 17087001 Phạm Thị Thu Hảo 04/01/1999 DHTR13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1654311521
44/7 Nguyễn Tri Phương,
Thi lại sát hạch CNTT
344 11495 18064311 Nguyễn Vũ Vân Anh 08/11/2000 DHAV14F Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 phường Lộc Tiến, TX Bảo Lộc, 1656461617
cơ bản (TH)
Lâm Đồng
Thi lại sát hạch CNTT
345 11496 17003391 Trần Minh Hiệu 22/08/1994 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bình Định 868596550
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
346 11496 17003391 Trần Minh Hiệu 22/08/1994 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 868596550
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
347 11497 17024501 Nguyễn Thế Gia Hoàng 25/08/1999 DHCDT13A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1674368160
cơ bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
348 45783 15075951 Nguyễn Minh Hoàng 27/07/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 917317593
(bổ sung)
Thạch Điền, Lý Văn Lâm, TP Cà
349 11498 18049611 Nguyễn Thế Thức 29/01/2000 DHNL14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 100,000 1637082425
Mau, Cà Mau
Thi lại sát hạch CNTT
350 11499 17081981 Trần Tuyết Nhi 03/01/1999 DHMK13C Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Kiên Giang 919034407
cơ bản (TH)
351 11500 HV0000677 Trần Quốc Công Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,200,000
352 11501 HV0000678 Nguyễn Hữu Dũng Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,200,000
353 11502 HV0000679 Nguyễn Quốc Tân Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,200,000
354 11503 17027771 Lê Khánh Linh 01/06/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Quảng Bình 966495170
Thi lại sát hạch CNTT
355 11504 15073921 Nguyễn Trần Duy Hải 16/09/1997 DHMT11ATT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 906587867
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
356 11505 HV0000680 Trần Ngô Thanh Nguyên Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
357 11505 HV0000680 Trần Ngô Thanh Nguyên Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
358 11506 17057121 Lê Ngọc Thuỷ Tiên 19/06/1996 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1865211046
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
359 45784 17051141 Hoàng Khánh Linh 22/01/1998 CDAV18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1682448178
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
360 11507 17006391 Lê Phước Thịnh 25/11/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Đồng Tháp 1657076670
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
361 11507 17006391 Lê Phước Thịnh 25/11/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Đồng Tháp 1657076670
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT Thôn An Thái, Xã Nhơn Phúc, H
362 45785 18090971 Tân Thị Tú Hoang 28/05/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 1696785884
cơ bản An Nhơn, Bình Định
Thi lại sát hạch CNTT
363 11508 16054811 Lê Thị Quỳnh 29/05/1998 DHKT12CTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Hà Tĩnh 1255386362
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
364 45786 16064221 Lưu Ngọc Trâm 12/02/1998 DHTD12C Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1646035143
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
365 45787 16064031 Trần Thị Thùy Trang 25/10/1998 DHTD12C Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 987106451
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
366 45788 15039651 Nguyễn Thái Hiệp 14/07/1997 DHQLMT11A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 350,000 Thu khác Bình Định 1664969196
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Khu phố Phước Điền, Thị trấn
367 11509 18017301 Lê Văn Thái 09/01/2000 CDOT19E Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000
Phước Hải,
Thi lại sát hạch CNTT
368 11510 17011011 Nguyễn Huy Hoàng 27/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Đồng Nai 986072365
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
369 11510 17011011 Nguyễn Huy Hoàng 27/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Đồng Nai 986072365
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
370 11511 17029431 Bùi Chí Tâm 15/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bến Tre 938921377
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
371 11511 17029431 Bùi Chí Tâm 15/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bến Tre 938921377
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
372 11512 17108961 Nguyễn Tiến Hiệp 02/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Hà Tĩnh 989586186
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
373 11513 17108821 Trần Văn Quỳnh 12/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Nghệ An 0969945142,0166
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
374 11513 17108821 Trần Văn Quỳnh 12/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Nghệ An 0969945142,0166
cơ bản (TH)
375 45789 16072521 Lê Văn Đại 31/12/1998 DHOT12E Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 24/07/2019 1,000,000 Thu khác Gia Lai 975172865
376 11516 18031351 Lê Kim Trung 31/10/2000 DHDTTM14B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 100,000 966324749
Thi lại sát hạch CNTT
377 11517 16075351 Đinh Nguyễn Thu Thủy 01/06/1993 DHKT12AVL Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Khánh Hòa 1646948894
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
378 11517 16075351 Đinh Nguyễn Thu Thủy 01/06/1993 DHKT12AVL Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Khánh Hòa 1646948894
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
379 11518 17003831 Nguyễn Trần Quân 20/10/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Đồng Nai 1635807405
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
380 11519 17004211 Phan Quốc Thịnh 01/07/1998 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 An Giang 1635475541
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
381 11519 17004211 Phan Quốc Thịnh 01/07/1998 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 An Giang 1635475541
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
382 45790 17003791 Lê Hoàng Duy 23/03/1999 CDOT18D Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1219614933
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
383 11520 HV0000681 Nguyễn Thị Quỳnh Như Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000
cơ bản
Ký túc xá năm học Bưu điện Tam Quan, TT Tam
384 11521 19000585 Đặng Thị Aí Vy 01/11/2001 DHKT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 25/07/2019 25/07/2019 750,000 215538494 383023219
2018-2019 (5 tháng) Quan, Hoài Nhơn, Bình Định
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
385 45791 16078921 Võ Quốc Dân 06/01/1997 NCDI10B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 350,000 Thu khác 1688166176
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
386 45792 17087221 Trần Trúc Ly 19/11/1999 DHTD13B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 976412182
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
387 11522 16059381 Huỳnh Thị Yến Nhi 05/08/1998 DHQT12FTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Tây Ninh 961555938
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
388 11522 16059381 Huỳnh Thị Yến Nhi 05/08/1998 DHQT12FTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Tây Ninh 961555938
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
389 11523 15062891 Phan Chí Cường 04/03/1997 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 907048917
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
390 11523 15062891 Phan Chí Cường 04/03/1997 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 907048917
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
391 45793 15025311 Đặng Minh Tâm 06/02/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1883253891
cơ bản
392 11524 17069381 Phạm Thị Hồng Hạnh 15/07/1999 DHHC13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Đăk Lăk 1269466464
Học phí chuẩn CNTT
393 45794 15035811 Lương Thiên Hà 17/10/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1887363900
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
394 45795 16005471 Nguyễn Lê Tân 23/11/1997 NCCT10A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác 908350201
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
395 45796 16005321 Đặng Hoàn Thịnh 04/08/1991 NCCT10A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 919950224
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
396 45797 15025681 Nguyễn Duy Khang 26/02/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 981414799
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
397 45798 15032071 Trần Đăng Gia Lịnh 28/09/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1887040109
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
398 45799 15024041 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 909122174
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
399 45800 16021051 Nguyễn Thị Huyền 19/03/1998 DHTP12A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đăk Lăk 1658954193
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
400 45801 15030261 Văn Minh Thiện 04/06/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1647774539
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
401 11525 15082831 Huỳnh Ngọc Minh 11/11/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1225586562
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
402 11526 13000802 Nguyễn Ngọc Hòa 02/08/1995 NCCT7A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Đồng Nai
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
403 45802 17007671 Võ Thanh Xuyên 19/04/1999 CDDI18A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Thu khác Bình Thuận 1697043749
cơ bản (LT)
Thu phúc khảo
404 11527 16032001 Trần Thị Tường Vi 05/08/1998 DHKT12ATT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 Khánh Hòa 1677940886
môn:HTTTKT 2
Thi lại sát hạch CNTT
405 11528 15090131 Huỳnh Thanh Thoại 29/10/1997 DHDTVT11C Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Đồng Tháp 923538732
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
406 45803 14025281 Trần Thị Thu Thủy 31/05/1996 DHKT10A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Trà Vinh 1886699516
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
407 45804 17006581 Phan Võ Văn Đạt 12/10/1999 CDQT18A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Ninh Thuận 1283213043
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT Tổ dân phố 1, thị trấn IaKha, H Ia
408 45805 18066991 Lê Thị Bảo Ngọc 09/03/2000 DHAV14E Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác 1626860774
cơ bản (TH) Grai, Gia Lai
Thu phúc khảo
409 11529 17074521 Nguyễn Thị Diễm My 08/10/1999 DHKT13G Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 Bình Định 962066716
môn:THUDKT
Học phí chuẩn CNTT
410 45806 16030651 Nguyễn Đức Độ 20/03/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1652514819
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
411 45807 16060281 Huỳnh Tuấn Khải 01/01/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 913506546
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
412 45808 16027681 Nguyễn Đăng Tấn Quý 24/02/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1234070377
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
413 45809 16055301 Nguyễn Hồng Sơn 25/06/1996 DHCT12B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1645135952
cơ bản
414 11530 17049061 Đoàn Hoài Nam 23/07/1999 DHHC13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 500,000 Cần Thơ 1639187440
415 11531 16029481 Mai Thanh Duy 08/07/1998 DHDI12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,000,000 Bến Tre 1223130765
Thi lại sát hạch CNTT
416 45810 15006721 Trịnh Hoàng Ngọc 09/09/1997 NCNH9A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Tây Ninh 1652356296
cơ bản (TH)
417 11532 HV0000682 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 2,000,000
Thi lại sát hạch CNTT
418 11533 17058941 Hồ Nhật Luân 13/02/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Khánh Hòa 1885899160
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
419 45811 17043841 Đặng Thị Nguyệt 25/11/1999 CDKT18B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 1673119642
cơ bản (TH)
Tổ dân phố 6 , thị trấn
420 11534 18098711 Nguyễn Thảo Ly 02/07/2000 CDMK19B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 300,000
EAĐRĂNG,
Học phí chuẩn CNTT
421 45812 17006201 Huỳnh Xuân An 02/05/1999 CDOT18C Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1262959532
cơ bản
Thu phúc khảo
422 11535 16009661 Nguyễn Trần Quỳnh Như 30/03/1998 DHKT12ATT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 909467937
môn:HTTTKT 2
108 Nguyễn Bá Loan, , H Bình
423 11536 18076381 Trần Thị Như Mai 24/02/2000 DHKT14F Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 200,000 1697576575
Sơn, Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
424 45813 16049971 Nguyễn Kim Dung 30/10/1998 DHQT12F Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1885809532
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
425 45814 17066141 Lê Đào Tiên Sinh 04/10/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1654973958
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
426 45815 17044441 Trần Quang Lý 30/09/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1682058449
cơ bản
Học phí tốt
427 45816 15057641 Đinh Thành Long 25/01/1995 DHCT11D nghiệp,Học phí tốt Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,000,000 Thu khác Nam Hà 1867547001
nghiệp (bổ sung)
428 11537 16054101 Nguyễn Minh Thành 27/11/1998 DHCDT12BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 100,000 Gia Lai 1694335425
570 Trần Phú, , TX Kon Tum, Kon
429 11538 18057321 Trần Thị Kiều 11/08/2000 DHTMDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 1696971219
Tum
430 45817 17001201 Đào Văn Thắng 00/00/1976 CHQLMT7A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 5,000,000 Thu khác 913659753
431 45818 15001761 Nguyễn Thị Hạnh 22/03/1984 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 5,000,000 Thu khác
Thi lại sát hạch CNTT
432 11539 17101891 Huỳnh Xuân Vinh 12/07/1999 DHTN13A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Gia Lai 1637048194
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
433 45819 16024651 Hồ Thị Cẩm Tú 03/03/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 0939500533 - 09
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
434 11540 15108011 Nguyễn Thị Nga 01/05/1995 DHKT11FTT môn:HT thong tin ke Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 50,000 Nghệ An 969040990
toan 2
Học phí chuẩn CNTT
435 45820 17026001 Trần Thị Khánh Linh 03/02/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1676166723
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
436 11541 17033091 Nguyễn Hoàng Thái 01/08/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Tiền Giang 1685910197
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
437 11541 17033091 Nguyễn Hoàng Thái 01/08/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Tiền Giang 1685910197
cơ bản (TH)
438 11542 18004721 Nguyễn Đệ Vệ 26/10/1999 CDOT19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Ấp Xóm Thuốc, xã An Phú,
Thi lại sát hạch CNTT
439 45821 17008631 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/08/1999 CDHO18A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1696386327
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
440 11543 16055961 Trương Ngọc Thạch 24/04/1998 DHTN12CTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1204469486
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
441 45822 17056611 Hoàng Lan 11/09/1999 DHLQT13A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Ninh Thuận 1633546659
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
442 45823 16045241 Trần Yến Nhi 24/02/1998 DHTN12B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 128900899
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
443 11544 15092781 Trần Mỹ Ngọc Kim Tuyền 06/02/1997 DHKT11K Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Gia Lai 1215134567
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
444 45824 17002251 Lê Văn Lực 26/03/1998 CDKT18A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Bến Tre 1688565383
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
445 45825 17018611 Trần Nguyên Thuận 25/12/1999 CDKT18A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1206964822
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
446 45826 15085691 Tống Việt Oay 04/09/1997 DHQT11D Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 1656646863
cơ bản (LT)
Thu phúc khảo Xã Long Điền Tây, Huyện Đông
447 11545 18103021 Lê Mỹ Yến 10/10/2000 DHLKT14A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 949404316
môn:Toán cao cấp 1 Hải, Bạc Liêu
448 11546 17043761 Nguyễn Văn Thành 05/06/1999 DHOT13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thanh Hóa 1682840789
Học phí tốt nghiệp
449 45827 15084031 Trần Thị Mỹ Ly 02/08/1997 DHKT11G Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1659876153
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
450 45828 16009541 Phạm Đức Thản 25/06/1998 NCDI10B Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác 993464239
cơ bản (TH)
451 11547 17029451 Ngô Minh Khánh 04/11/1999 DHKTCTXD13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Tiền Giang 971854906
452 11514 18019691 Đào Nhật Anh 19/05/2000 DHHO14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 600,000 948415921
Thi lại sát hạch CNTT
453 11515 17056231 Trần Thảo Nhi 15/07/1999 DHTP13C Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Bình Định 1696029981
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
454 45829 17039221 Vũ Lê Lệ Quyên 26/10/1999 DHAV13D Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 1636699392
cơ bản (TH)
455 45830 16042631 Trần Thanh Phúc 08/06/1998 DHNL12A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 068580 1,000,000 Thu khác Long An 1664335561
Ký túc xá năm học
456 11548 19000615 Nguyễn Trường Vũ 02/08/2001 DHDI15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215512669 Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định 376645864
2018-2019 (5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
457 45831 15032881 Phạm Thị Ngọc Hà 12/09/1997 DHTR11A Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 350,000 Thu khác Thái Bình 1698759037
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học
458 11549 19000625 Phan Đức Tín 29/05/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215539187 .
2018-2019
Thôn 2, Tân Phúc, H Hàm Tân,
459 11550 18063351 Lê Thị Kim Thúy 25/12/2000 DHMK14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 100,000 966952613
Bình Thuận
460 45832 16025381 Phạm Minh Hiếu 01/07/1998 DHHO12C Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 068643 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 904102106
461 45833 17111971 Đào Anh Thơ 04/01/1979 CHQLMT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 5,000,000 Thu khác Long An 918955124
462 45834 16000641 Nguyễn Bá Nhân 08/03/1985 CHQLMT6A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 5,000,000 Thu khác
Ký túc xá năm học Xã Mỹ Hòa, H Phù Mỹ, T Bình
463 11551 19000665 Võ Việt Tiến 25/10/2001 DHDI15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215547773 988927587
2018-2019 (5 tháng) Định
464 11552 18040181 Lê Thế Khải 12/09/2000 DHCK14ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 200,000 973746133
Học phí chuẩn CNTT
465 45835 15083171 Nguyễn Văn Bắc 16/02/1997 DHCT11E Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Phúc 969097424
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
466 45836 15083211 Nguyễn Lê Minh Hoàng 17/10/1997 DHOT11D Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1646106061
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
467 45837 15012431 Nguyễn Thị Nga 30/08/1995 NCQT9A Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 902104867
cơ bản
Thu phúc khảo Thôn Tân Lập A, Hoà An, H
468 11553 18081921 Bùi Lê Nguyên 23/03/2000 DHCDT14BTT Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 50,000 1665410068
môn:vẽ kĩ thuật Krông Pắc, Đăk Lăk
469 45838 14027991 Phạm Hoàn Phúc 04/02/1996 DHOT10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 968863092
Thu phúc khảo
470 11554 15023211 Lê Thị Ngọc Linh 12/11/1997 DHCT11ATT môn:Quản lý bảo trì Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 50,000 Bình Thuận 908968088
công nghiệp
Thu phúc khảo
471 11555 15063211 Hồ Ngọc Toàn 08/07/1997 DHOT11C môn:TT ket cau dong Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 50,000 Quảng Ngãi 1678986113
co dot trong
Học phí chuẩn CNTT
472 45839 16023061 Nguyễn Trung Dũng 29/08/1998 DHCDT12ATT Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1636023939
cơ bản
Ký túc xá năm học 72 - Võ Văn Dũng - Đập Đá - An
473 11556 19000695 Trần Nguyễn Thành Công 17/10/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215573165 397778647
2018-2019 Nhơn - Bình Định
184/77 Âu Cơ, Phường Hoa Lư,
474 11557 18053041 Bùi Hữu Tùng Lâm 14/08/2000 DHCDT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 200,000 971069627
TP Pleiku, Gia Lai
545, ấp Tân Mỹ, xã Tân Phú, TX
475 11558 18049801 Nguyễn Lê Gun 05/01/2000 DHTMDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 200,000 1287860494
Cao Lãnh, Đồng Tháp
Học phí chuẩn CNTT
476 45840 15040751 Tô Thế Phương 19/04/1996 DHTN11D Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1654283786
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
477 45841 14036631 Trần Huỳnh Y Huỳnh 05/10/1996 DHTN10A Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1698423186
cơ bản
478 11559 17035301 Lê Dương Ngọc Trâm 02/01/1999 DHKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1678094405
Học phí chuẩn CNTT
479 45842 16046231 Nguyễn Trọng Lương 19/05/1998 DHCDT12ATT Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 979699476
cơ bản
Ký túc xá năm học
480 11560 19000715 Võ Đức Thắng 28/09/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 212622199 . 794567744
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/11/2019 Khóm 3, phường An Thạnh, thị xã
481 11561 19452811 Phạm Hoàng Kiều Khanh 03/12/2001 CDTN20A 26/07/2019 26/07/2019 4,500,000 342043300 Đồng Tháp 563622294
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hồng ngự, tỉnh Đồng Tháp
Học phí chuẩn CNTT
482 45843 13067891 Trần Mạnh Tú 06/10/1995 DHOT9B Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1628813689
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
483 45844 15081411 Trần Quang Cường 24/01/1997 DHQT11DTT Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 918169364
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
484 45845 17018471 Đỗ Huyền Trang 02/10/1999 DHMK13A Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bắc Ninh 1697117343
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
485 45846 17063471 Phan Thị Ngọc Thảo 26/08/1999 CDKS18A Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 927828595
cơ bản
Tổ 4, Thôn Lồ Ồ, Xã Đá Bạc,
Học phí tốt nghiệp 2/18/2019
486 45847 15029481 Nguyễn Hoàng Phúc 23/09/1997 DHCT11A Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 500,000 Thu khác 077097002024 CA BR-VT Huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng 396159394
(bổ sung) 12:00:00 AM
Tàu
Học phí tốt nghiệp
487 45848 15091431 Nguyễn Linh Dương 25/05/1997 DHCDT11C Ngân hàng Agribank 26/07/2019 500,000 Thu khác Long An 1686145140
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
488 45849 15069131 Nguyễn Vũ Hương Giang 06/08/1997 DHTP11C Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 949625345
(bổ sung)
489 11562 17016351 Lê Hoàng Thi 09/05/1999 DHCT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 200,000 Cần Thơ 907397069
490 45850 16043511 Vũ Thị Ngọc Bích 20/04/1997 DHQT12D Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 069007 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 963315424
491 45851 15105521 Nguyễn Thiện Thuần 07/10/1997 DHHO11CTT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 26/07/2019 1,000,000 Thu khác Long An 918980067
Học phí chuẩn CNTT
492 45852 17094161 Nguyễn Thị Kiều Trinh 08/09/1999 DHKQ13D Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1694838938
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
493 45853 17096611 Lê Trương Thế Anh 19/05/1999 DHKQ13E Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp. Huế 935451928
cơ bản
494 45854 15020331 Bùi Đình Hoàng Thiên 16/04/1997 DHCT11BTT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 26/07/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1222322779
Ký túc xá năm học
495 11563 19000785 Trần Thị Diễm Hằng 09/04/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215539176 THPT Nguyễn Trân 987838860
2018-2019
Ký túc xá năm học
496 11564 19000795 Đào Hoàng Minh Nghĩa 04/01/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 261547519 . 333863589
2018-2019
Ký túc xá năm học
497 11565 19000805 Nguyễn Hữu Khải 12/02/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 21553236 . 338407311
2018-2019
Ký túc xá năm học
498 11566 19000835 Dương Anh Hào 11/03/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 221509516 Huyện Sơn Hòa, Phú Yên. 941744307
2018-2019
Ký túc xá năm học
499 11567 19000855 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 01/01/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 241874697 .
2018-2019
Ký túc xá năm học
500 11568 19000845 Huỳnh Văn Kim 08/09/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215539734 . 868441665
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/6/2018 299 Thôn 3, xã Tân Tiến, huyện
501 11569 19455421 Phan Trần Quân 12/10/2001 CDCNTT20B 26/07/2019 26/07/2019 4,500,000 241932535 Đăk Lăk 355081903
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Học phí chuẩn CNTT
502 45855 18041961 Nguyễn Thị Phương Ngọc 20/09/2000 DHAV14B Đặng Thị Ngân 27/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác 1884027882
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
503 45856 17007511 Trần Đăng Duẩn 22/07/1999 CDOT18D Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình 961728036
cơ bản
24 Nguyễn Bá Lân, Phường An
7/7/2015
504 11570 18025801 Bùi Long Nhật 14/10/2000 DHOT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 500,000 371912537 CA Kiên Giang Hòa, Thành phố Rạch Giá, Kiên 347572645
12:00:00 AM
Giang
Học phí chuẩn CNTT
505 45857 16074781 Lê Đình Toàn 03/05/1997 DHCK12C Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Hải Dương 966419915
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
506 45858 16020531 Trần Văn Bắc 06/11/1998 DHCDT12A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1633064517
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
507 45859 16067901 Nguyễn Ngọc Anh 01/04/1998 DHCK12A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị 1693356333
cơ bản
508 11571 17006451 Trần Công Minh 14/05/1999 CDOT18C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Bến Tre 932095263
509 11572 17022111 Trần Hoàng Trung 27/03/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 400,000 Đồng Tháp 933290820
510 11573 17029391 Đỗ Hoàng Ngân 11/01/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Bình Dương 1636461352
511 11574 17031321 Nguyễn Thị Ninh 18/05/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Hưng Yên 1258685410
14C Trần Văn Ơn, Thôn Đức
512 11575 18082941 Nguyễn Trần Mỹ Hiền 02/10/2000 DHHTTT14 Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Thành , Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai, 329076108
Gia Lai
268B Khu phố 1, Phường Trảng
513 11576 18027741 Trần Gia Bảo 29/10/2000 DHTN14ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 400,000 Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng 989513890
Nai
Đội 5, Xã Yên Phú, H ý Yên, Nam
514 11577 18075911 Phạm Thị Ngọc 16/05/2000 DHKT14F Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 500,000 1674266475
Định
Học phí chuẩn CNTT
515 45860 17007981 Đỗ Thị Thu Trang 21/11/1999 CDCNM18A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1246333258
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
516 45861 17010541 Lê Thị Oanh 26/10/1999 CDCNM18A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 909045599
cơ bản
Khu vực 2, Phường Quang
517 11578 18037601 Phạm Minh Đức 25/11/2000 DHDI14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Trung, Thành phố Quy Nhơn, 394175489
Bình Định
Học phí tốt nghiệp
518 45862 15067431 Nguyễn Như Quyết 26/11/1997 DHKT11F Ngân hàng Agribank 27/07/2019 500,000 Thu khác Bình Phước 1665842791
(bổ sung)
519 45863 17112661 Trần Thanh Phúc 20/02/1995 CHHO7B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 5,000,000 Thu khác Bình Định 969681349
Học phí tốt nghiệp
520 45864 15018361 Lê Thanh Trọng 25/01/1997 DHMT11C Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 500,000 Thu khác Tp.HCM 986220861
(bổ sung)
521 11579 18035431 Võ Thanh Toàn 26/03/2000 DHOT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 1626134418
522 11580 16063051 Võ Quang Mẫn 12/08/1998 DHOT12B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Thừa Thiên Huế 905303060
523 11581 16018341 Đào Thị Mỹ Chi 30/04/1998 DHQT12BTT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 100,000 Gia Lai 1699621097
524 11582 18030361 Nguyễn Thị Sơn Trúc 18/09/2000 DHLQT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 100,000 1662593620
525 11583 16011881 Đoàn Thị Mộng Thắm 19/09/1998 DHKS12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 28/07/2019 28/07/2019 200,000 Bến Tre 1685203310
526 45865 17112171 Võ Thị Hoài Nguyên 21/12/1995 CHHO7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 28/07/2019 28/07/2019 069296 5,000,000 Thu khác An Giang 1668005599

Khu phố Trung Kỳ, phường Trung


527 11584 18073781 Cao Sỹ Dương 20/01/2000 DHKTXD14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 28/07/2019 28/07/2019 300,000 1668779361
Sơn, TX Sầm Sơn, Thanh Hóa

, Xã Châu Phong, H Tân Châu,


528 11585 18081411 Phan Thành Đạt 18/04/1999 DHKTXD14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 28/07/2019 28/07/2019 300,000 984481718
An Giang
Ngân hàng
529 45866 15013421 Nguyễn Huỳnh Vân Lam 23/02/1997 DHKT11BTT Học phí tốt nghiệp 29/07/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 1229167827
VietinBank
Vietinbank
530 45961 16045301 Phan Gia Huy 12/07/1998 DHDT12B Học phí tốt nghiệp 29/07/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 923668652
Vietinbank2
Vietinbank
531 45962 14064131 Dương Đức Thiện 09/11/1996 DHDKTD10B Học phí tốt nghiệp 29/07/2019 500,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1286667624
Vietinbank2
532 45867 17112431 Trần Công Chiến 20/11/1991 CHQT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 5,000,000 Thu khác Bến Tre 963184345
46, Thôn Wath Pích, Phường
533 11586 18036021 Nguyễn Anh Khoa 05/05/2000 DHQT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Vĩnh Phước, Thị xã Vĩnh Châu, 345926339
Sóc Trăng
Ký túc xá năm học Hòa Bình, Tam Hòa, Núi Thành,
534 11588 19000915 Trần Thị Hà Tiên 19/07/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 206228604 988852410
2018-2019 (5 tháng) Quảng Nam
535 11589 17057491 Vũ Văn Hữu 20/05/1999 DHMK13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,000,000 Nam Định 1695915759
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
536 11590 16020511 Phạm Thị Vân Anh 23/07/1998 DHPT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Phú Thọ 1677841797
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
537 11591 16031951 Trần Thị Tuyết Trinh 20/10/1998 DHHO12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Thuận 979267594
2019-2020 Thúy
Ấp Lộc Trát, xã Gia Lộc, H Trảng
538 11592 18043061 Nguyễn Hoàng Việt 13/05/2000 DHKTPM14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 906303346
Bàng, Tây Ninh
Ký túc xá năm học
539 11593 18000575 Huỳnh Hoài Duy 17/08/2000 DHCK14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 1637595768
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
540 11594 16028151 Lã Thị Hương 07/03/1998 DHLQT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Nam Định 1692178457
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
541 11595 16080101 Phan Anh Tuấn 16/08/1995 DHCNTT12AVL 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Lâm Đồng 983875301
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
542 11596 16032361 Nguyễn Thị Phương Lan 06/02/1998 DHKT12C 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Kiên Giang 1674191054
2019-2020 Thúy
Ký túc xá CS năm
543 45868 18000925 Đặng Hữu Tiến Tung 03/08/2000 DHCK14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 1,500,000 Thu khác 973646213
học 2019-2020
Học phí chuẩn CNTT
544 45869 16025991 Bùi Tấn Lộc 28/02/1998 DHQT12C Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1233374551
cơ bản
Ký túc xá năm học
545 45870 16016921 Đoàn Xuân Hậu 03/01/1998 DHKTPM12A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác Quảng Nam 974979691
2019-2020
546 11597 18031861 Trần Phạm Minh Anh 03/02/2000 DHAV14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 200,000 1646752823
Ký túc xá năm học
547 45871 16018181 Nguyễn Hoàng Ngọc Tấn 01/08/1998 DHNL12A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác Đồng Tháp 1657231001
2019-2020
548 11598 17026271 Vũ Phương Đông 08/03/1999 DHCK13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Đồng Nai 984411449
Ký túc xá CS năm
549 45872 18000685 Chu Việt An 27/09/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 1,500,000 Thu khác 984165508
học 2019-2020
Ký túc xá năm học
550 11599 18000605 Hà Công Trường 10/04/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 1637241457
2018-2019
Ký túc xá năm học
551 11600 18001105 Bùi Long Khanh 14/03/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 1638513553
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
552 11601 18001065 Lê Tấn Việt 23/11/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 868769561
2018-2019
Ký túc xá năm học
553 11602 18000355 Trần Nhật Minh 11/06/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 932367702
2018-2019
554 11603 18041851 Nguyễn Văn Hóa 14/10/2000 DHDKTD14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 1204807797
Ký túc xá năm học
555 11604 18000795 Vũ Nguyễn Ngọc Thuận 09/03/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000
2018-2019
Ký túc xá năm học
556 45873 17038171 Nguyễn Thị Vân 16/06/1999 DHKT13C Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác Lâm Đồng 1673111907
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
557 11605 16022201 Nguyễn Trần Phương Linh 14/01/1998 DHSH12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Long An 1657253619
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
558 11606 16013691 Nguyễn Hồng Phượng 08/02/1998 DHQT12ATT 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tây Ninh 909578364
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh,


559 11607 19000935 Nguyễn Thanh Tuấn Anh 30/06/2001 DHDI15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 215521423 967471577
2018-2019 huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


560 11608 16012281 Trần Thị Trà Mi 06/04/1998 DHTD12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bà Rịa Vũng Tàu 964158901
2019-2020 Thúy
561 11609 16016921 Đoàn Xuân Hậu 03/01/1998 DHKTPM12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Quảng Nam 974979691

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/22/2016 490 tổ 13, Hương Phước, Phước
562 11610 19450121 Nguyễn Thị Trâm 06/03/2001 CDCNM20A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 272854105 Đồng Nai 337905126
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
563 45874 13088861 Võ Quang Vấn 02/03/1995 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 985167653
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
564 45875 13062421 Phạm Văn Linh 20/09/1995 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 975632291
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
565 11611 16054791 Hồ Thiên Trang 27/10/1998 DHKT12DTT 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 984712199
2019-2020 Thúy
Học phí tốt nghiệp
566 45876 15052521 Trương Phương Diễm 04/12/1997 DHMT11B Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 944992692
(bổ sung)
Ký túc xá CS năm Khu vực 2, Phường Nhơn Bình,
567 45877 19000885 Lê Hồ Khánh Linh 21/10/2001 DHKT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 1,500,000 Thu khác 215516570 917117409
học 2019-2020 TP Quy Nhơn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
568 11612 16057941 Lương Văn Tương 02/07/1998 DHOT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Nghệ An 976535920
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
569 11613 17004281 Lê Hồng Hân 07/07/1999 CDKT18A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1695201658
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
570 11614 16012891 Nguyễn Thị Hằng 13/01/1998 DHNL12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 An Giang 1254954672
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học 158 Lê Thánh Tôn, TP PleiKu,
571 11615 19000945 Nguyễn Trung Sơn 02/11/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 231370430 382920874
2018-2019 Gia Lai
51/11 đường 641, ấp chợ, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/18/2017
572 11616 19447831 Trần Anh Thư 14/02/2001 DHDD15A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 079301026438 Thành phố Hồ Chí Minh Phươc Thạnh, huyện Củ Chi, Tp 358221933
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
HCM
Tổ 5, thôn 3, xã Vũ Hoà, H Đức
573 11617 18063341 Trần Minh Phúc 15/12/2000 DHDKTD14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 946087681
Linh, Bình Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
574 11618 16024741 Lê Thị Trà My 29/05/1998 DHSH12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đăk Lăk 924310191
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
575 11619 17000695 Trần Duy Tân 30/04/1999 DHDI13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 Bình Định 1638481169
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
576 11620 16022821 Dương Công Hậu 10/02/1998 DHCDT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Dương 925328523
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
577 11621 16042931 Nguyễn Thanh Phú 06/06/1998 DHKTCTXD12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1688895263
2019-2020 Thúy
Học phí tốt nghiệp
578 45878 15087481 Nguyễn Đông Đô 28/04/1997 DHDTTD11C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 1687676367
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
579 11622 16033451 Trần Thanh Sử 09/02/1998 DHCDT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Kiên Giang 1697936218
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
580 11623 16063051 Võ Quang Mẫn 12/08/1998 DHOT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thừa Thiên Huế 905303060
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
581 11624 16034171 Nguyễn Thị Tường Vy 21/04/1998 DHHO12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1675418073
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
582 11625 17006551 Nguyễn Thanh Nam 21/04/1999 CDCNTT18A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Long An 1674090748
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
583 11626 16042191 Nguyễn Quang Sáng 22/09/1998 DHQT12E 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Quảng Trị 945652144
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
584 11627 16047891 Lê Tất Hiếu 20/05/1998 DHCT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Quảng Nam 1638444649
2019-2020 Thúy

Học phí chuẩn CNTT số 90/6, tổ 20 , ấp Tân Hưng , xã


585 45879 18093191 Lâm Thị Hiếu Minh 23/09/2000 DHKQ14A Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác 1233055388
cơ bản Mỹ Lâm , H Hòn Đất, Kiên Giang

37 Trần Hữu Trang, ấp Hòa


586 11628 17041081 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/06/1999 DHTR13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 300,000 Đồng Tháp Khánhxã Hòa An, Thành phố Cao 1682569025
Lãnh, Đồng Tháp
587 11629 16030791 Nguyễn Thị Đông Hòa 05/10/1998 DHTMDT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Bình Định 1889761675
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
588 11630 16065831 Võ Hoàng Hoài Thương 25/08/1998 DHQT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1666554813
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học 540 Duy Tân, TP Kon Tum, Kon
589 11631 19000965 Nguyễn Duy Tiến 22/09/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 233343493 37782471
2018-2019 Tum
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
590 11632 15048331 Phan Văn Chiêu 17/01/1997 DHOT11C 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 An Giang 1643053487
2019-2020 Thúy
591 11633 17059891 Chu Thị Thúy Hiền 13/05/1999 DHQT13D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Lâm Đồng 868867026
xã Phổ Cường, Đức Phổ Quảng
592 11634 18060181 Trần Thị Ngọc Hậu 27/04/2000 DHKQ14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 935004557
Ngãi
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
593 11635 16027151 Phạm Hoàng Nguyên Hân 27/05/1998 DHTD12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Thuận 1257883015
2019-2020 Thúy
Ký túc xá CS năm
594 45880 18001515 Nguyễn Thị Lê Hoa 06/07/2000 DHQT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 1,500,000 Thu khác 979657846
học 2019-2020
Ký túc xá năm học
595 11636 18001155 Nguyễn Phan Tường Vy 26/07/2000 DHQT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 945884374
2018-2019
Học phí tốt nghiệp
596 45881 15061691 Nguyễn Yến Giang 07/11/1997 DHPT11A Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 1649769338
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
597 45882 15056691 Võ Trần Trân Ly 13/07/1997 DHPT11A Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác Khánh Hòa 583951258
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/20/2019
598 11637 19453881 Bùi Thị Diễm My 31/07/2001 CDKT20A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 212814137 Quảng Ngãi Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi 943087352
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Lô 2 Căn 10, 711A Mạc Cửu,
599 11638 18085141 Trần Đức Quân 17/07/2000 DHQT14E Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 300,000 Phường Vĩnh Quang, Thành phố 377594843
Rạch Giá, Kiên Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/21/2017
600 11639 19453861 Nguyễn Thị Phương 21/11/2001 CDKT20A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 212819433 Quảng Ngãi Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi 386955342
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học
601 11640 17001405 Võ Thị Như Hảo 02/03/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 Quảng Ngãi 1659216735
2018-2019
Ký túc xá năm học
602 11641 17000735 Lê Thị Thủy Tiên 09/08/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 Quảng Nam 1637165816
2018-2019
8N 199A, Ấp Tân Thạnh, Xã Bình
603 11642 18081431 Trần Thị Thúy Huỳnh 14/01/2000 DHQT14F Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Thạnh Trung, H Tân Hồng, Đồng 1299099062
Tháp
Học phí tốt nghiệp
604 45883 15046981 Nguyễn Trọng Nhân 06/01/1997 DHDI11B Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1267718558
(bổ sung)
605 11643 16065831 Võ Hoàng Hoài Thương 25/08/1998 DHQT12A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 300,000 Tiền Giang 1666554813
606 11644 17051451 Trần Hữu Duy 23/05/1999 DHTP13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 300,000 Thừa Thiên Huế 0983513055 - 01
Ký túc xá năm học
607 11645 18001425 Bùi Tiến Toàn 06/10/1999 DHQT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 1645229618
2018-2019
608 45884 17110791 Nguyễn Thị Hoài Vy 22/03/1994 DHKT13AVL Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 29/07/2019 1,000,000 Thu khác Quảng Nam 902718785
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
609 11646 16035011 Trương Thị Ngọc ánh 04/02/1998 DHQT12D 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Nghệ An 913998532
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
610 11647 16031861 Phạm Ngọc Thọ 16/03/1998 DHOT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Hà Tĩnh 1627978670
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
611 11648 16048431 Lê Anh Tú 03/02/1998 DHCNTT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Quảng Bình 1656727409
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
612 45885 17094991 Nguyễn Khắc Mạnh 19/01/1999 CDDI18C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác Nghệ An 1639308129
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
613 11649 16013141 Võ Thị Yến Trâm 09/04/1998 DHKT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Long An 972249877
2019-2020 Thúy
614 45886 17112041 Nguyễn Anh Tuấn 01/10/1974 CHQT7B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 5,000,000 Thu khác Kiên Giang 0918 566 918
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
615 11650 16010761 Nguyễn Trí Luật 14/11/1997 DHKT12ATT 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1637268910
2019-2020 Thúy
Thôn 6, xã Kiến Thành, H Đăk
616 11651 18058971 Lê Xuân Quang Hùng 01/06/2000 DHDI14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 200,000 1289805306
RLấp, Đăk Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
617 11652 17002291 Thái Trúc Thùy 20/01/1999 CDKT18A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Long An 1648526448
2019-2020 Thúy
618 11653 17100361 Lê Văn Thọ 13/04/1999 DHKTPM13CTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 400,000 Hải Dương 1232111465
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
619 11654 16043721 Võ Thị Thanh Tuyền 28/03/1998 DHQT12D 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Trà Vinh 1678125072
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học 179B Phan Bội Châu, Quy Nhơn,
620 11655 19000995 Nguyễn Trung Kiên 24/10/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 215516668 898216495
2018-2019 Bình Định
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
621 11656 16030791 Nguyễn Thị Đông Hòa 05/10/1998 DHTMDT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Định 1889761675
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
622 11657 18026681 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/02/1999 DHAV14A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 975438433
2019-2020 Thúy
Thu ngắn hạn (KTX
623 11658 HV0000683 Pham Thanh Nghi Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000
2019-2020)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
624 11659 18027371 Mai Quỳnh Như 08/01/2000 DHAV14A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 902948213
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
625 11660 16018441 Phạm Minh Thương 04/02/1998 DHCK12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1283443847
2019-2020 Thúy
Thôn Độc Lậpxã Tịnh Ấn Tây,
626 11661 17107691 Chế Thị Huỳnh Như 28/12/1999 DHMK13F Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1647096833
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
627 11662 18018801 Nguyễn Thị Ngọc Phương 01/07/2000 DHKT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 908755059
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
628 11663 16030921 Đỗ Ngọc Cẩm Tú 01/01/1998 DHAV12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đồng Nai 1646215994
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
629 45887 15048871 Huỳnh Minh Chiến 06/08/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác Đồng Nai 1652067331
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
630 11664 17067341 Phan Tất Độ 03/07/1999 DHCT13B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Hà Tĩnh 1258153507
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
631 11665 16000965 Nguyễn Thanh Huy 13/11/1998 DHCK12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 Quảng Nam 0978745123 (016
2018-2019(5 tháng)
632 11666 18036981 Phan Trường Huy 06/12/2000 DHQT14B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 1238634121

3/5/2018 131 ấp Bình Thủy, xã Hòa Khánh


633 11667 19439221 Nguyễn Thành Trung 06/08/2001 DHQLDD15A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 301811402 Long An 971866507
12:00:00 AM Đông, huyện Đức Hòa, Long An

số nhà 203, ấp 1B, xã Hựu


8/12/2016
634 11668 19439211 Nông Thế Huy 03/09/2001 DHKT15B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 301756866 Long An Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long 399730884
12:00:00 AM
An

Học phí tốt


635 45888 16083781 Trịnh Hữu Thuận 01/10/1983 CHHO6B nghiệp,Học phí gia Ngân hàng Agribank 29/07/2019 10,350,000 Thu khác 901885979
hạn luận văn cao học

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


636 11669 16025081 Thái Bình Phương 20/05/1998 DHTP12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1683486410
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
637 11670 16060001 Đặng Phương Nam 22/12/1998 DHMT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bến Tre 1653577546
2019-2020 Thúy
638 11671 18035651 Lê Châu Tín 09/08/2000 DHCT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 1676740572
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
639 11672 17049391 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 17/11/1998 DHNH13A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Phước 1648977336
2019-2020 Thúy
640 11673 18040651 Nguyễn Quang Duy 27/04/2000 DHQT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 1865114866
296/15 Khu phố 3, Phường Tân
641 11674 18060061 Lê Tiểu Đạt 23/04/2000 DHQLMT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Định , Thị xã Bến Cát, Bình 901652059
Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
642 11675 16031431 Đỗ Thị Phương Thảo 23/03/1998 DHAV12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đăk Lăk 974344650
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
643 45889 16029201 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/1998 DHHO12ATT Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 1658505451
2019-2020
644 11676 17033471 La Hồng Giao 10/10/1999 DHAV13D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Long An 1696264482
645 11677 17013001 Nguyễn Hữu Thắng 05/01/1997 DHDTMT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Bình Định 1664447939
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
646 11678 15013791 Tạ Thị Mỹ Thanh 11/01/1997 DHAV11A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Thuận 925967776
2019-2020 Thúy

Học phí gia hạn luận


647 45890 16001401 Hoàng Xanh 29/09/1979 CHDI6A văn cao học,Học phí Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 10,350,000 Thu khác
tốt nghiệp

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


648 11679 16075341 Nguyễn Bùi Thủy Tiên 18/06/1998 DHKS12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đà Nẵng 5113832707
2019-2020 Thúy
649 11680 16022231 Nguyễn Thị Ngọc Bích 18/12/1998 DHKT12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 100,000 Đồng Nai 961503170
650 11681 18020711 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/09/2000 DHDI14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 100,000 949846607
651 11682 16028151 Lã Thị Hương 07/03/1998 DHLQT12A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Nam Định 1692178457
Học phí chuẩn CNTT
652 45891 16041551 Nguyễn Thị Liên 06/05/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1699474777
cơ bản
653 11683 18036881 Đặng Ngọc Đăng Khoa 22/06/2000 DHOT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 600,000 966855388
Học phí chuẩn CNTT
654 45892 17027501 Lê Nhự Tuấn Anh 30/04/1999 DHDI13B Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 1635238709
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
655 45893 17024181 Phạm Huy Hùng 09/04/1999 DHTN13A Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1218751364
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
656 11684 16017681 Đồng Thị Ninh 09/05/1998 DHQT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Hải Dương 1699026218
2019-2020 Thúy
657 11685 18040261 Lê Duy Thành Giang 12/08/2000 DHQT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 100,000 1693046230
Học phí chuẩn CNTT
658 45894 15012261 Nguyễn Hữu Lợi 09/02/1997 DHCT11A Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 923034074
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
659 11686 16059621 Nguyễn Hoàng Huy 17/07/1996 DHNL12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 TP. Hồ Chí Minh 933129638
2019-2020 Thúy
660 11687 18064441 Vũ Thị Hồng Nhung 13/10/2000 DHHO14C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 200,000 , Xã Iao, H Ia Grai, Gia Lai 976809225
Ký túc xá năm học
661 45895 18001731 Đinh Đặng Như Quỳnh 17/05/2000 CDQT19A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thu khác 371/2 Ấp 2, xã Hòa Phú ,
2019-2020
F5 Khu 97 Ấp Long Đức 1, xã
662 11688 18068191 Nguyễn Văn Linh 25/04/2000 DHCDT14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Tam Phước, TP Biên Hòa, Đồng 1656174983
Nai
663 11689 17083541 Trần Xuân Quang 03/05/1999 DHKTPM13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Tây Ninh 1636978488
24A/8, khóm 1, Phường 7, TX
664 11690 18054211 Nguyễn Minh Khôi 26/11/1999 DHSH14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 942466376
Bạc Liêu, Bạc Liêu
Học phí chuẩn CNTT
665 45896 17043291 Nguyễn Thị Kim Tín 01/08/1999 DHQT13B Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1648810570
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
666 45897 17047151 Trần Thị Phương Dung 21/03/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1213870334
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
667 45898 16027351 Nguyễn Văn Lĩnh 17/02/1998 DHKTXDGT12A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 963434742
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
668 45899 16022691 Nguyễn Hữu Vinh 23/01/1998 DHKTXDGT12A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 969250057
cơ bản
669 11691 17072531 Đỗ Thị Thu Hiền 06/03/1999 DHTR13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Quảng Ngãi 969361728
Học phí tốt nghiệp
670 45900 15024071 Nguyễn Đức Giang 05/05/1996 DHCT11A Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 069700 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1285251395
(bổ sung)
671 11692 18099181 Mai Thị Loan 11/06/1999 CDKT19E Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Thôn Cầu Mới, Xã Sông Xoài,
672 11693 18025251 Huỳnh Như Ngọc 14/01/2000 DHKQ14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 300,000 1679442634
Học phí chuẩn CNTT
673 45901 15077221 Võ Thị Ngọc Trầm 01/07/1997 DHTR11B Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1212801111
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
674 11694 16052361 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/10/1998 DHKT12C 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Quảng Trị 918187141
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Nghĩa Dũng, Xã Cảm
675 11695 18097311 Nguyễn Thùy Linh 21/08/2000 DHKT14CTT 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000
2019-2020 Thúy Phong, Thanh Hóa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
676 11696 17091951 Đặng Quang Huy 09/11/1999 DHDKTD13ATT 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đồng Nai 989970217
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
677 11697 17055841 Hoàng Thái Hải Đăng 25/09/1999 DHHTTT13B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đồng Nai 913610688
2019-2020 Thúy
678 11698 18033261 Vũ Đặng Bình Vy 17/07/2000 DHQT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 965860698
Học phí chuẩn CNTT
679 45902 17035051 Huỳnh Thị Cẩm Lựu 10/08/1999 DHQT13B Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1256703566
cơ bản
680 11699 17016891 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/07/1999 DHHC13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Đồng Nai 1265507332
Học phí chuẩn CNTT
681 45903 14036671 Nguyễn Thành Tâm 12/08/1996 DHCDT10B Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1886803113
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/18/2017 KP5, Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng
682 11700 19459051 Lê Thanh Tuấn 16/02/2001 CDOT20F 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 272880922 Đồng Nai 342618195
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nai
Học phí chuẩn CNTT
683 45904 17030551 Nguyễn Đoàn Văn 27/12/1999 DHDKTD13A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Bình 1633350105
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
684 45905 17019321 Vũ Thanh Bình 20/08/1999 DHDKTD13A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Bình 948446964
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
685 45906 17017261 Phạm Đức Hiền 10/08/1999 DHDKTD13A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1669502269
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
686 45907 17024391 Nguyễn Văn Hiền 08/07/1999 DHDKTD13A Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Cần Thơ 934613605
cơ bản
687 11701 18057241 Bùi Thanh Tùng 04/07/2000 DHCT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định 365538464
D654 tổ 14, KP 5A, Phường Long
688 11702 18014481 Hoàng Văn Hoài 03/05/2000 CDHDDL19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000
Bình,
689 45908 17000651 Lê Văn Luân 28/12/1993 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 29/07/2019 5,000,000 Thu khác 963635835
690 45965 16056841 Phan Trọng Vinh 18/11/1998 DHMT12A Học phí tốt nghiệp Agribank Agribank2 30/07/2019 1,000,000 Thu khác Long An 1228225445
691 45909 16035201 Nguyễn Thị Ngọc 10/02/1998 DHTR12B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 069762 1,000,000 Thu khác Thanh Hóa 1238300920
692 45910 15103111 Huỳnh Thanh Phú 01/05/1997 DHHO11CTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 939341511
Học phí chuẩn CNTT
693 45911 14029251 Lê Văn Cường 18/09/1995 DHOT10D Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1885126521
cơ bản
694 45912 15106441 Nguyễn Trâm Anh 20/07/1997 DHHO11DTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 069773 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 907943381
695 45913 15107071 Thân Kim Ngân 17/04/1997 DHQT11ITT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 918409693
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
696 11703 16021391 Nguyễn Ngọc An Tâm 10/03/1998 DHKTKT12A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Bình Phước 1633844119
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
697 11704 16024701 Hồ Quang Thy 09/12/1998 DHCK12A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Cần Thơ 1667308675
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
698 11705 16029341 Nguyễn Ngọc Thy 10/01/1998 DHTP12B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 TP. Hồ Chí Minh 982833232
2019-2020 Thúy
699 11706 17019071 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/07/1999 DHQLMT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 937523864
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/18/2017 Tổ dân phố 13, Thị Trấn Phước
700 11707 19457621 Lê Thị Hồng Thơ 17/06/2001 CDQT20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 241853690 Đăk Lăk 364847977
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM An, Krăng Pắc, Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/13/2016
701 11708 19459141 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 01/07/2001 CDAV20A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 231297352 Gia Lai Huyện Chư Pưh, Gia Lai. 353658448
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
702 11709 17108391 Lê Sỹ Nguyên 25/09/1999 DHMK13TT 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Lâm Đồng 907799978
2019-2020 Thúy
703 11710 18095451 Nguyễn Thị ánh Huyền 26/11/2000 CDKT19D Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Thôn Hợp Thành, XÃ IaBá,
P. Trần Hưng Đạo, Thành phố
704 45914 16199511 Lê Quảng 14/05/1998 DHKTXDGT12A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 069794 1,000,000 Thu khác 367967210
Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
705 11711 16059621 Nguyễn Hoàng Huy 17/07/1996 DHNL12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 933129638
Tổ dân phố 3, Thị trấn La Hà, Tư
706 45916 19001005 Phạm Phúc Hậu 27/10/1994 CHQT9A_QN Thu thư viện năm 1 Phạm Thị Mỹ Thuận 30/07/2019 30/07/2019 069820 100,000 Thu khác 983832977
Nghĩa, Quảng Ngãi
707 11712 16036921 Mông Chuẩn Hồng 07/08/1998 DHDI12B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 100,000 Lâm Đồng 1666635080
708 45917 19001015 Trần Thị Trúc Linh 10/10/1994 CHQT9A_QN Thu thư viện năm 1 Phạm Thị Mỹ Thuận 30/07/2019 30/07/2019 069822 100,000 Thu khác Bình Sơn, Quảng Ngãi 963227841
709 45918 16036871 Hoàng Thị Khánh 18/05/1998 DHKT12B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 069836 1,000,000 Thu khác Hà Tĩnh 1652786803
Học phí tốt nghiệp
710 45919 15037461 Nguyễn Xuân Triều 16/08/1997 DHMT11C Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Khánh Hòa 935319247
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/11/2016
711 11713 19459501 Trần Mạnh Tường 30/12/2001 CDCNTT20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 281269753 Bình Dương . 933692658
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/28/2017 TDP 4, TT, Krông năng, Krông
712 11714 19459411 Huỳnh Minh Trung 11/08/2001 CDCK20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 241876097 Đăl Lăk 896372739
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Năng, Đăk LăK
713 11715 17083991 Nguyễn Hồng Thy 01/03/1999 DHQT13BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Bình Dương 988064310
Ký túc xá năm học
714 11716 18000975 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/03/2000 DHKT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 30/07/2019 30/07/2019 750,000 984840415
2018-2019(5 tháng)
Ký túc xá năm học
715 11717 18000955 Văn Thị Mỹ Vương 12/03/2000 DHKT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 30/07/2019 30/07/2019 750,000 1647038432
2018-2019
Ký túc xá năm học
716 11718 17001505 Nguyễn Mỹ Duyên 21/11/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 30/07/2019 30/07/2019 750,000 Quảng Nam 1655193591
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
717 11719 17057051 Lương Bá Thành 24/10/1999 DHNL13A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Bình Thuận 1633110595
2019-2020 Thúy
Học phí tốt nghiệp
718 45920 15023621 Trần Thị Thu Ngân 03/10/1997 DHKT11B Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Tiền Giang 928791479
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
719 45921 15029811 Bùi Thị Hoài Thu 18/02/1997 DHKT11A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Thanh Hóa 1648319894
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
720 45922 15049271 Lê Thị Nguyệt Nga 24/08/1997 DHLH11A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Hà Tĩnh 1639083368
(bổ sung)
721 11720 16048431 Lê Anh Tú 03/02/1998 DHCNTT12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Quảng Bình 1656727409
722 11721 18032201 Đào Minh Vũ 25/09/2000 DHCK14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 907301327
, Xã Pró, H Đơn Dương, Lâm
723 11722 18083921 Võ Thị Hồng 29/03/2000 DHNL14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 912961880
Đồng
51 Coa Văn Lầu, khóm 1,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/25/2017
724 11723 19431011 Trịnh Tiến Dương 17/12/2001 DHXDGT15A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 385831461 Bạc Liêu phường 5, thành phố Bạc Liêu, 857893906
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Bạc Liêu
Ký túc xá năm học
725 45923 16032201 Nguyễn Phúc ánh Dương 29/12/1998 DHHO12ATT Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Thu khác Kiên Giang 945989808
2019-2020
Học phí chuẩn CNTT
726 45924 16006841 Lê Văn Thành 15/03/1997 NCOT10B Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 962094426
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
727 11724 19459831 Trần Thanh Trúc 07/01/2001 CDKS20A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 337630137
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
728 11725 19459701 Trần Thị Châu Ngọc 02/06/2001 CDQT20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 827979013
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
729 11726 19459711 Vũ Đan Thùy 24/06/2001 CDMK20A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 859474137
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/31/2018 Tổ dân phố 7, Tân An, Buôn Ma
730 11727 19459561 Trần Ngọc Châu 01/09/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 241922519 Đăk Lăk 942000176
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thuột, Đăk lăk
Học phí chuẩn CNTT
731 45925 13056001 Lê Quang Duy 20/04/1995 DHDI9A Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1636699796
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
732 11728 18027651 Lê Cao Hậu 03/10/2000 CDOT19K 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Ấp Hồng Rạng, Xã Bình Đông,
2019-2020 Thúy
733 11729 18025121 Phạm Thị Tố Uyên 30/07/2000 DHQT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 1634256265
734 45926 17112471 Ngô ái Quốc 14/04/1981 CHQT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 5,000,000 Thu khác TP.HCM 903089890
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/11/2016 Tổ 1, ấp 6, Phước Bình, Long
735 11730 19459641 Phạm Phi Nhung 08/05/2001 CDQT20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 272847081 Đồng Nai 978145472
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thành, Đồng Nai
736 11731 17068111 Mai Thị Lài 01/05/1999 DHAV13D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Quảng Bình 1646660229
737 11732 18085031 Huỳnh Hoàng Trúc Linh 12/05/1999 CDOT19M Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 100,000 ẤP 3, xã Bình Mỹ ,

166/34 H2 Hồng Thái, Phường 7,


738 11733 18048321 Phạm Trọng Nghĩa 05/07/2000 DHKTPM14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 1676238105
TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

739 45927 17000991 Phan Thị Trà My 26/08/1990 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 5,000,000 Thu khác 1697722702
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/15/2016 Ấp Cái T8ác, xã Hưng Khánh
740 11734 19460031 Trần Lâm Kim Ngân 19/01/2001 CDQT20C 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 321764327 Bến Tre 352403231
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Lê Vũ Trường Huy, THPT Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
741 11735 19459881 Lê Vũ Trường Huy 19/01/2001 DHKTXD15A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 312436648 Thạnh, TP. Mỹ Tho Trường 907397828
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/7/2017 Long Khánh A, Huyện Hồng Ngự,
742 11736 19459731 Thái Tân Niên 28/01/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 342019777 Đồng Tháp 939952462
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đồng Tháp.
743 45928 13101551 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/06/1995 DHQT9ETT Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 964421152
, Xã Hàm Phú, H Hàm Thuận
744 11737 18050221 Trần Thị Hiền Giang 18/11/2000 DHTN14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 1683017123
Bắc, Bình Thuận
745 11738 16052361 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/10/1998 DHKT12C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 100,000 Quảng Trị 918187141
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015 Trường THPT Phước Thiền,
746 11739 19434511 Lê Văn Cao 14/06/2001 DHQT15A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 272774553 Đồng Nai 908783502
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn Trạch, Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/23/2019
747 11740 19460221 Trần Hoài Nam 26/09/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 261554490 Bình Thuận Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận 396380940
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
748 11741 16038851 Mai Hoàng Tú Anh 08/02/1998 DHDT12A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Đăk Lăk 985772975
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
749 45929 13107871 Đỗ Ngọc Thắng 25/05/1983 DHCT6ATLT Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 150,000 Thu khác Lâm Đồng 932943986
cơ bản (LT)
Học phí tốt nghiệp
750 45930 15093391 Phan Thị Bình Châu 14/04/1997 DHPT11A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Bình Thuận 1626011043
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
751 45931 15054831 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/01/1996 DHPT11A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Đà Nẵng 1638840980
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
752 11742 19460291 Nguyễn Hoàng Quân 11/11/2001 CDKT20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 339554264
2019-2020 Thúy
753 11743 17016611 Trương Thị Thanh Hương 10/05/1999 DHAV13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Vĩnh Long 1203193739
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
754 11744 19460371 Ngô Thành Lâm 09/07/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 704600228
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
755 11745 17045291 Võ Thị Huỳnh 20/10/1999 DHAV13E Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1697874822
cơ bản (TH)
Khóm 7, Thị trấn Năm Căn, Cà
756 11746 18036231 Phạm Lan Anh 17/07/2000 DHAV14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 100,000 946208553
Mau
Ký túc xá năm học
757 45932 16066161 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 03/09/1998 DHAV12B Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Thu khác Bình Thuận 1665345589
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/2/2018 .308 Nguyễn văn Linh, huyện Lư
758 11747 19457961 Lê Trần Quang Nam 03/01/2001 CDTKTR20A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 245415058 Đăk Nông 816764779
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tút, tỉnh Đăk Nông
Học phí tốt
759 45933 15053641 Nguyễn Văn Quang 15/05/1997 DHPT11A nghiệp,Học phí tốt Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 1,000,000 Thu khác Phú Yên 1653843398
nghiệp (bổ sung)
760 11748 17027501 Lê Nhự Tuấn Anh 30/04/1999 DHDI13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Nghệ An 1635238709
761 45934 17112131 Đỗ Hoàng Quang 03/02/1993 CHTN7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 070091 5,000,000 Thu khác Bắc Ninh 932522193
762 45935 13080291 Nguyễn Thị Tường Vy 27/04/1995 DHTD9BTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 906272795
763 11749 18069131 Nguyễn Thu Thủy 15/03/2000 CDKT19C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 100,000 , Phường Phù Đổng,
Học phí tốt nghiệp
764 45936 15024221 Đinh Ngọc Khôi 20/09/1997 DHCT11A Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 070111 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 969594079
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
765 11750 19460701 Phạm Thị Phương Hoa 19/07/2001 CDQT20C 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 983942615
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT Thôn Phú Điềmxã An Hòa, Huyện
766 11751 16009181 Nguyễn Duy Tuấn 04/01/1996 NCCT10A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 150,000 969398419
cơ bản (LT) Tuy An, Phú Yên
767 11752 17013931 Nguyễn Tuấn Vũ 11/05/1999 DHDKTD13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 975049814
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
768 45937 17007421 Lê Thị Ngọc Nhi 27/11/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 30/07/2019 350,000 Thu khác Vĩnh Long 1215929964
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
769 46033 17112381 Huỳnh Thị Phương Linh 25/11/1987 CHQT7B Học phí tốt nghiệp Agribank Agribank2 31/07/2019 5,000,000 Thu khác Quảng Ngãi 978623064
Ấp An Phước, Xã Bình An, Huyện
770 11753 18034011 Đặng Trường Giang 11/01/2000 DHDI14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 372232666
Châu Thành, Kiên Giang
771 11754 18035481 Phạm Đức Thắng 25/03/2000 DHCDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 300,000
Học phí chuẩn CNTT
772 45938 13072381 Trần Văn Phượng 16/03/1994 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1655259257
cơ bản
Ký túc xá năm học 31/135 Lê Chân, Phường Yên
773 11755 19001025 Hoàng Nhật Nguyên 31/01/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 231278720 387469600
2018-2019(5 tháng) Thế, TP Pleiku, Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/30/2017 Thôn 10, xã Nam Dong, huyện
774 11756 19434021 Nguyễn Vũ Dũng 08/08/2000 CDCNTT20A 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 245404187 Đăk Nông 582420806
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cư Tút, tỉnh Đăk Nông
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
775 45939 14063561 Nguyễn Tấn Đô 20/02/1996 DHKTMT10A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Quảng Ngãi 1627933936
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT 27, KP 2, Thị Trấn Dương Minh
776 45940 18005891 Nguyễn Thị Phận 30/01/2000 CDCNM19B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác
cơ bản (TH) Châu,
Thi lại sát hạch CNTT
777 45941 18006191 Vũ Thoa Nhật Hạ 19/07/2000 CDAV19A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Tân Định, Xã Suối Đá,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại KP 4, Thị Trấn Dương Minh
778 45942 18006201 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/2000 CDHO19A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác
sát hạch CNTT cơ Châu,
bản (TH)
779 11757 16014721 Trương Cẩm Xuyến 04/07/1998 DHQT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 500,000 Đồng Nai 1639568047
780 11758 18038541 Vũ Thành Trung 03/07/2000 DHDI14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 1683674013
Thi lại sát hạch CNTT
781 45943 15023311 Hoàng Huỳnh Tú 20/12/1997 DHMT11C Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1215530234
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
782 11760 16073491 Phạm Tuấn Vinh 15/12/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Nai 944987794
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
783 11760 16073491 Phạm Tuấn Vinh 15/12/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 944987794
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
784 11761 17013521 Nguyễn Thị Mộng Cầm 21/10/1999 DHTP13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 An Giang 1635715436
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
785 45944 17027231 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/07/1999 DHTP13A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 1676782388
cơ bản (TH)
Học phí tốt
786 45945 15050071 Võ Tấn An 22/03/1997 DHCT11E nghiệp,Học phí tốt Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 070203 1,000,000 Thu khác Bình Dương 919810443
nghiệp (bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
787 45946 15123821 Lê Trần Minh Khải 07/11/1992 DHNL11BVL Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Khánh Hòa 909832436
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Tổ 10, Thôn Xuân Tân, Xã Xuân
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
788 11762 19461171 Lê Thị Mỹ Tuyền 21/11/2001 DHTH15A 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 077301005607 Sơn, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà 365524639
2019-2020 Thúy
Rịa Vũng Tàu

Thi lại sát hạch CNTT Tổ 18, thôn Quý Xuân , Bình Quý,
789 45947 18078731 Võ Thị Thu Thủy 12/08/2000 DHQT14E Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác 1678286461
cơ bản (TH) H Thăng Bình, Quảng Nam

Thi lại sát hạch CNTT Xóm 34, Xã Xuân Hồng, Huyện
790 45948 16029511 Vũ Xuân Sinh 12/04/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác 707226327
cơ bản (TH) Xuân Trường, Nam Định
Học phí chuẩn CNTT
791 45949 17004851 Phan Trọng Tài 27/03/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 987264019
cơ bản
Ký túc xá năm học
792 11763 17000265 Huỳnh Công Hữu 14/02/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 Quảng Nam 981021462
2018-2019 (5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
793 11764 16032711 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19/03/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 An Giang 1632733875
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
794 11765 16029961 Cao Thị Ngọc Hiền 09/08/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Long An 1664933162
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
795 11766 17000545 Đặng Ngọc Danh 26/03/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 Bình Định 1663127932
2018-2019
796 45950 16055611 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/03/1998 DHTMDT12A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 070233 1,000,000 Thu khác Bình Phước 969219213
Thi lại sát hạch CNTT
797 11767 16061991 Võ Quang Thái 07/06/1998 DHCDT12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Tháp 1667507258
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
798 11767 16061991 Võ Quang Thái 07/06/1998 DHCDT12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Tháp 1667507258
cơ bản (TH)
Đội 3, thôn Phú Sen Đông, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/19/2018
799 11768 19436571 Nguyễn Đình Phương 16/07/2001 DHDI15A 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 221487488 Phú Yên Hòa Định Tây, huyện Phú Hòa, 868440378
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
800 45951 17058211 Lê Lý Quỳnh Như 10/10/1999 DHKT13E Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Quảng Ngãi 1646336797
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
801 45952 15031031 Khương Thị Quỳnh Trang 22/08/1997 DHKT11A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 1656489221
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
802 45953 17049421 Lương Thị Lụa 11/01/1999 DHKT13E Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Nam Định 1688199587
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học
803 11769 18000915 Nguyễn Ngọc Kỷ 27/12/2000 DHTH14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 1636233181
2018-2019
Thi lại sát hạch CNTT
804 45954 17035631 Nguyễn Thị Ngọc Vân 25/08/1999 DHKT13C Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 972020835
cơ bản (LT)
805 45955 14079381 Đoàn Mạnh Tuân 25/03/1995 DHDI10A Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 31/07/2019 500,000 Thu khác Tuyên Quang 1638398280
Thi lại sát hạch CNTT
806 45956 17058771 Nguyễn Văn Nhịn 20/07/1999 DHMT13A Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Cần Thơ 966327165
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
807 45957 17055911 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1999 DHHC13B Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Cần Thơ 1694469590
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
808 11770 14097901 Lê Quang Hùng 14/04/1995 CDOT16B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Nghệ An 987548255
cơ bản (TH)
809 11771 18038821 Nguyễn Bùi Thảo Trang 02/11/2000 DHQT14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 1678757023
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
810 45958 17021661 Lê Thị Thảo 23/03/1999 DHSH13A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Bến Tre 965631304
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
811 11772 15096571 Luyện Lộc Bình 02/02/1996 DHTD11C Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP.HCM 1633751331
cơ bản (TH)
Thu ngắn hạn Lotte-
812 11773 18026301 Trần Hồ Thu Xuyên 02/05/2000 DHKQ14A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 2,000,000 1206632716
koica
H1 Âu Dương Lân, Khu Phố
Thu ngắn hạn (Lotte-
813 11774 18061401 Đỗ Hoàng Yến 11/01/2000 DHKQ14A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 2,000,000 Nguyễn Bỉnh Khiêm, TX Rạch 1668806240
Koica-Iuh)
Giá, Kiên Giang
814 11775 17009701 Phạm Gia Anh 12/01/1999 DHTP13ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 903301272
Thi lại sát hạch CNTT
815 11776 14044361 Phạm Văn Linh 10/01/1992 DHNL10A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tp.Hồ Chí Minh 983055228
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
816 45959 14041401 Nguyễn Minh Nhựt 12/08/1996 DHNL10A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Long An 1277975482
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo
817 11777 17054421 Đặng Thị Thùy Dung 19/05/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Phú Yên 1256657199
môn:Tieng Anh 2
Thi lại sát hạch CNTT , Phường Kim Tân, H Sa Pa, Lào
818 45963 18074311 Lương Đức Hiếu 18/10/2000 DHDKTD14A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác 1244353779
cơ bản (TH) Cai
Thi lại sát hạch CNTT
55/12 Đường Trường Sơn,
cơ bản (LT),Thi lại
819 45964 18077271 Nguyễn Anh Khôi 17/10/2000 DHDKTD14B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác phường 2, Q Tân Bình, TP. Hồ 978838446
sát hạch CNTT cơ
Chí Minh
bản (TH)
Thu phúc khảo
820 11778 17069301 Nguyễn Xuân Tâm 13/03/1999 DHTN13D Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Đà Nẵng 01667278486 - 0
môn:Tiếng Anh 2
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Nam Hiệp, xã Ka Đô, H Đơn
821 11779 18067641 Nguyễn Hồng Ngọc Lam 06/10/2000 DHMK14B 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 919795305
2019-2020 Thúy Dương, Lâm Đồng
822 11780 17024301 Diệp Nguyễn Trường An 22/08/1999 DHQLMT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Dương 1252783327
Thi lại sát hạch CNTT
823 45966 17098411 Quách Xuân Dương 15/09/1999 DHDI13C Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 1659777640
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
824 45967 16008281 Huỳnh Thị Thu Trang 03/08/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác An Giang 1645745272
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo
825 11781 17030251 Lê Khắc Đức Anh 27/11/1999 CDDI18B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Đăk Lăk 963104551
môn:TIENG ANH 2
Thu phúc khảo Thôn Bàn Nhan Bắc, Xã Hòa
826 11782 18034951 Đặng Đức Tín 28/03/2000 CDOT19D Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000
môn:TIENG ANH 1 Xuân Tây,
Thu phúc khảo
827 11783 18008431 Lý Trọng Lâm 18/02/2000 CDOT19D Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Ấp 6, Phước Tuy,
môn:TIENG ANH 1
828 11784 16065371 Đường Mỹ Ngọc 20/01/1998 DHKQ12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 An Giang 907176792
Thi lại sát hạch CNTT
829 11785 14084861 Lê Nguyễn Nhất Anh 21/12/1994 DHTN10E Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Dương 1687394252
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
830 45968 16036571 Lương Thị Thục Uyên 08/06/1998 DHQLMT12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Phú Yên 1673493908
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
831 11786 16045911 Chiêm Nguyễn Hồng Thắm 25/04/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Cần Thơ 977897627
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
832 11789 16041101 Trần Thị Phương Anh 30/10/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minhs 908128314
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
833 11789 16041101 Trần Thị Phương Anh 30/10/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minhs 908128314
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
834 11790 16021761 Nguyễn Thái Nguyên 20/12/1998 DHCT12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Bình Định 1229038275
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
835 11790 16021761 Nguyễn Thái Nguyên 20/12/1998 DHCT12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Định 1229038275
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
836 11791 15034441 Nguyễn Trung Thành 23/02/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 938826281
cơ bản (TH)
Thôn 2, Hoà An, H Krông Pắc,
837 11792 18081931 Hồ Nguyễn Quang Huy 28/05/2000 DHCDT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 100,000 1699861929
Đăk Lăk
Thi lại sát hạch CNTT
838 11793 16057221 Nguyễn Thị Hoài Thu 28/01/1998 NCTR10A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 1887939193
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
839 11794 17097491 Lê Thị Ngọc Hiền 01/08/1999 DHMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Phú Yên 1692970919
môn:Anh văn 2
Thu phúc khảo Thôn Vân TriêmCát Chánh,
840 11795 17025711 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16/01/1999 DHMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Bình Định 986301884
môn:Anh văn 2 Huyện Phù Cát, Bình Định
Thi lại sát hạch CNTT
841 11796 17099721 Hà Trần Quang Nghiêm 25/09/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Tây Ninh 1653756660
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
842 11796 17099721 Hà Trần Quang Nghiêm 25/09/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tây Ninh 1653756660
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
843 11797 17033541 Trịnh Thị ánh Tuyết 01/12/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Nai 973903749
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
844 11797 17033541 Trịnh Thị ánh Tuyết 01/12/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 973903749
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
845 11798 17019271 Trần Bùi Ngọc Phương 09/08/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tiền Giang 1222192591
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
846 11799 15041251 Võ Hoàng Tâm 01/03/1996 DHCT11B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đăk Lăk 968960402
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
847 11800 14093681 Trương Quang Vĩ 20/03/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 946717319
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
848 45969 16051201 Nguyễn Thị Linh Nhi 01/01/1998 DHQLMT12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Gia Lai 976029309
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
849 45970 16026651 Nguyễn Thị Hằng 02/11/1998 DHQLMT12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Bình Phước 1658535516
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
850 45971 17111641 Lý Công Hữu Tuyên 20/08/1991 DHKT13AVL Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 1,000,000 Thu khác 17111641 904097797
73/6 Khu phố 6 , Phường Tân
Thu phúc khảo
851 11801 18061321 Phạm Nguyễn Anh Vũ 13/03/2000 DHDKTD14A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Biên , Thành phố Biên Hòa, Đồng 334041130
môn:Tieng Anh 1
Nai
Thi lại sát hạch CNTT
852 45972 16069651 Lê Thị Kim Thoa 26/06/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Tiền Giang 939557691
cơ bản (LT)
Thu phúc khảo
853 11802 17042361 Huỳnh Thị Thu Hương 05/05/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Quảng Ngãi 1648145664
môn:Anh văn 2
Thu phúc khảo 4/10/2016
854 11803 18094221 Lê Văn Đức 28/08/2000 DHQLMT14A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 285781827 CA Bình Phước Thôn Phú An, Xã Phú Trung 1657675086
môn:Tiếng Anh 1 12:00:00 AM

Học phí gia hạn luận


855 45973 16003541 Lê Phạm Đan Thanh 18/07/1992 CHTN6A văn cao học,Học phí Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 9,675,000 Thu khác
tốt nghiệp

Thu phúc khảo


856 11804 17039581 Võ Trần Mộng Thơ 15/01/1999 CDKS18A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Đồng Tháp 1658781602
môn:Anh Văn 2
Thu phúc khảo
857 11805 17096971 Dương Nguyễn Trúc Ngân 30/05/1999 DHSH13A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Vĩnh Long 1676227156
môn:Tieng Anh 2
Thi lại sát hạch CNTT
858 45974 17008771 Hồ Văn Chính 12/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Nghệ An 971817476
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
859 45975 17007071 Trần Huy Cường 07/10/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 965040011
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT Tân Hội, Tân An Hội, H Mang
860 11806 18090471 Trần Thúy Vy 28/06/2000 DHAV14H Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 907285857
cơ bản (TH) Thít, Vĩnh Long
Thi lại sát hạch CNTT
861 45976 17018731 Lê Ngọc Minh Nguyên 15/12/1999 DHMT13A Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1284449515
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
862 45977 17030781 Đặng Thị Thuý Loan 23/01/1999 DHMT13A Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1692587090
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
42/3D Tây Nam, Xã Gia Kiên, H
863 11807 18097511 Nguyễn Đinh Hoàng Mỹ 12/11/2000 DHKTPM14CTT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000
Thống Nhất, Đồng Nai
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
864 45978 17018111 Trần Ngọc Thảo Quyên 20/06/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1654986628
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
865 45979 17051491 Trương Quế Lan 08/05/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Sóc trăng 1243096871
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
866 45980 17007061 Trần Thị Tuyết Nhi 11/12/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1869964184
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
867 45981 16030341 Trần Thanh Sơn 28/03/1998 NCDI10B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác 1672260196
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
868 11808 17056331 Lê Thị Kim Phương 20/05/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Quảng Nam 901940581
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
869 11809 17060781 Nguyễn Thị ánh 17/12/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Nai 1635549517
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
870 11809 17060781 Nguyễn Thị ánh 17/12/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 1635549517
cơ bản (TH)
871 45982 14021691 Trần Thị Phượng Linh 19/12/1996 CDQT16B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 939447450
Thi lại sát hạch CNTT
872 45984 17068731 Nguyễn Thị Hoài My 12/10/1998 DHTR13B Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 976182620
cơ bản (TH)
873 11810 17088871 Mai Chí Công 10/08/1999 DHMK13A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 1653343382
Thi lại sát hạch CNTT
874 11811 17042421 Nguyễn Ngọc Hương Giang 22/12/1999 DHNH13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Long An 1698329495
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
875 11812 17027671 Trần Thị Tường Vi 15/09/1999 DHTR13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tây Ninh 1629780721
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
876 11813 17041941 Tống Thị Minh Thư 10/07/1999 DHTR13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Bến Tre 0976300778 - 01
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
877 11813 17041941 Tống Thị Minh Thư 10/07/1999 DHTR13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bến Tre 0976300778 - 01
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
878 11814 16028851 Trần Thị Uyên Chi 25/04/1998 DHKHMTR12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bến Tre 1684924048
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
879 45985 16015631 Nguyễn Hữu Hoàng 20/11/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Đồng Nai 919176196
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
880 11815 16043291 Thái Vân Linh 07/02/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thanh Hóa 963457275
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
881 45986 16063741 Văn Hòang Phúc 26/02/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Long An 1227189827
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
882 11816 16053541 Nguyễn Tấn Công 12/03/1998 DHKHMTR12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Bình Định 1672050646
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
883 11816 16053541 Nguyễn Tấn Công 12/03/1998 DHKHMTR12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Định 1672050646
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
884 45987 16037691 Lê Thái Hoàng 26/06/1997 DHTN12ATT Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Tiền Giang 1889263329
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
885 11817 16043371 Nguyễn Thị Ngọc Yến 05/03/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1626076642
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
886 11818 16024201 Lý Yến Nhi 12/05/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1629680848
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
887 11819 16021661 Lê Thị Trang Đài 20/11/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tp.Hồ Chí Minh 902427160
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
888 11820 16058921 Võ Tài Chính 15/05/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Phú Yên 1202701474
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
889 11820 16058921 Võ Tài Chính 15/05/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Phú Yên 1202701474
cơ bản (TH)

Thu phúc khảo Thôn 5, Xã Ea Bar, H Buôn Đôn,


890 11821 18063121 Trần Quốc Tuấn 18/03/2000 DHDTTM14B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 1234797773
môn:ky thuat xung so Đăk Lăk

Thi lại sát hạch CNTT


cơ bản (LT),Thi lại
891 45988 17067831 Trình Thị Lài 01/09/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Thanh Hóa 1657511646
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo
892 11822 17085011 Võ Thị Bé 07/11/1999 DHQT13F Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Thừa Thiên Huế 1689985711
môn:Tiếng Anh 2
Thi lại sát hạch CNTT
893 45989 17108561 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1645724660
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
894 45990 17104061 Phan Thị Hồng Tím 01/04/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 935337032
cơ bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
895 45991 15064341 Lưu Hoàng Minh 08/04/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 500,000 Thu khác Kiên Giang 943177344
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
896 45992 16010361 Lý Ngọc Phượng 17/12/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác An Giang 1224761930
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo Ấp Tân Thuận B, xã Tân Mỹ, H
897 11823 18077991 Nguyễn Trinh 24/06/2000 DHMT14A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 1218034490
môn:Tiếng Anh 1 Tân Hồng, Đồng Tháp
Thi lại sát hạch CNTT Ấp 1, Xã Thanh Sơn, H Định
898 11824 18069311 Nguyễn Thị Hồng Gấm 01/10/2000 CDAV19A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000
cơ bản (TH) Quán, Đồng Nai
Thi lại sát hạch CNTT
899 11825 17106701 Lê Thị Mỹ Cẩm 15/05/1999 DHKQ13G Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Bình Định 1644481185
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
900 11825 17106701 Lê Thị Mỹ Cẩm 15/05/1999 DHKQ13G Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Định 1644481185
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
901 11826 17002071 Trần Đình Nhật Duy 08/10/1995 CDDI18A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 909872612
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
902 11826 17002071 Trần Đình Nhật Duy 08/10/1995 CDDI18A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 909872612
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại Tổ 3, Thị trấn Đức Phổ, Huyện
903 45993 17107111 Phạm Thị Nhung 14/09/1999 DHDBTP13A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Quảng Ngãi 397980315
sát hạch CNTT cơ Đức Phổ, Quảng Ngãi
bản (TH)
904 11827 18095751 Kiều Long 28/03/2000 CDCK19A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Lạc Sơn, Phú Sơn,
Thi lại sát hạch CNTT
905 11828 17007841 Tống Thị Mỹ Duyên 04/08/1999 CDKT18B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Quảng Ngãi 983170167
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
906 11828 17007841 Tống Thị Mỹ Duyên 04/08/1999 CDKT18B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 983170167
cơ bản (TH)
907 11829 16011551 Đỗ Quỳnh Nhật Oanh 21/09/1998 DHKT12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Lâm Đồng 1658566517
Thi lại sát hạch CNTT
908 45994 17057671 Lê Huỳnh Đức 10/09/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1674991459
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
909 11830 18079481 Dương Văn Hoàng 14/07/1999 CDTN19A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 981168945
môn:Tiếng ANH 1
Thu phúc khảo 39/11 Trần Nhân Tông, KP1,
910 11831 18033971 Trần Minh Thành 27/02/2000 CDTN19A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000
môn:Tiếng Anh 1 Phường Thanh Sơn,
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
911 45995 17106051 Nguyễn Thị Bé Ngoan 11/05/1999 DHKQ13G Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Đồng Tháp 1865031227
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
912 45996 17101811 Lê Thị Uyên 05/04/1999 DHKQ13G Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Đăk Lăk 1679099114
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
913 45997 17070411 Lê Thị Phương Thảo 19/02/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Thanh Hóa 919014055
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá CS năm
914 45983 16000325 Bùi Thị Thùy Giao 24/09/1998 DHKT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 01/08/2019 31/07/2019 1,500,000 Thu khác Quảng Nam 976565909
học 2019-2020
Thi lại sát hạch CNTT
915 45998 15017111 Trần Thị Kiều Vy 02/02/1997 DHKT11A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 988866479
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
916 11832 17081251 Nguyễn thị Thùy Linh 24/01/1999 DHKQ13C Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Long An 1693548412
môn:Tiếng Anh 2
917 11833 17036611 Trương Thị Thùy Trang 17/12/1999 DHTP13ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 100,000 Kon Tum 901904163
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
918 45999 17056491 Huỳnh Thị Quyền Trinh 14/06/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Phú Yên 966778143
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
919 46000 17051951 Ngô Thị Lệ Hằng 03/11/1999 DHTR13B Đặng Thị Ngân 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 988727420
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
920 46001 17054041 Vũ Thị Kim Oanh 20/07/1999 DHTR13B Đặng Thị Ngân 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Nam Định 1637483762
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
921 11834 17068271 Nguyễn Thị Anh Thuy 09/01/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Bình Định 1666841769
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
922 46002 16084221 Phùng Quốc Hiệp 28/09/1992 DHNL12BVL Đặng Thị Ngân 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 972746582
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
923 11835 17049221 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/10/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Quảng Ngãi 935249175
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
924 11835 17049221 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/10/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Quảng Ngãi 935249175
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
925 11836 17081361 Trần Vũ Phương Quyên 03/11/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Tây Ninh 914078300
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo
926 11837 17044421 Nguyễn Trần Minh Thuý 01/11/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Đồng Nai 1636172715
môn:Tiếng Anh 2
Ký túc xá năm học
927 11838 16000925 Nguyễn Trung Đức 01/09/1998 DHCNTT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 01/08/2019 01/08/2019 750,000 Phú Yên 1643348857
2018-2019(5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
928 46003 15024721 Trần Văn Duy 15/05/1997 DHHO11ATT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác Nam Định 918205149
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
929 46004 17081361 Trần Vũ Phương Quyên 03/11/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Tây Ninh 914078300
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
930 46005 17044421 Nguyễn Trần Minh Thuý 01/11/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 1636172715
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
931 46006 17030591 Vũ Thị Kim Quyên 22/01/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1228809239
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
932 11839 16018001 Bùi Quốc Khánh 02/09/1998 DHKTXDGT12A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1217131519
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/23/2017 Đội 5, Thôn Qui Hậu, xã Hóa Trị,
933 11840 19430981 Đinh Tuấn Mạnh 02/01/2000 DHHO15A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 231315895 Gia Lai 366315284
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Phú Hóa, tỉnh Phú Yên

Thi lại sát hạch CNTT


934 11841 17028431 Nguyễn ái Ngân 03/08/1999 DHTR13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Tiền Giang 1648091873
cơ bản (TH)
935 46007 16038971 Lê Thị Kim Thoa 24/08/1998 DHTR12C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 1,000,000 Thu khác Ninh Bình 963406955
Học phí chuẩn CNTT
936 46008 17053951 Đồng Thị Minh Mẫn 07/03/1999 DHVC13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.HCM 937542614
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
937 11842 15047401 Nguyễn Phạm Thúy Vi 13/08/1997 DHKT11F Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Tây Ninh 1639781733
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
938 11843 15018361 Lê Thanh Trọng 25/01/1997 DHMT11C Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Tp.HCM 986220861
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
939 11844 16049801 Lê Thị Quỳnh Giao 03/12/1997 DHTP12B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thừa Thiên Huế 977443261
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
940 11844 16049801 Lê Thị Quỳnh Giao 03/12/1997 DHTP12B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thừa Thiên Huế 977443261
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
941 46009 16052341 Phan Thị Thuý Vy 12/01/1998 DHKT12DTT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác Long An 908246786
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học
942 11845 17000165 Lê Đức Thắng 17/02/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 01/08/2019 01/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 937931586
2018-2019
Ký túc xá năm học
943 11846 16001265 Võ Văn Đường 06/10/1998 DHQT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 01/08/2019 01/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1667366141
2018-2019
Thi lại sát hạch CNTT
944 46010 17106691 Phan Thảo Trinh 04/01/1999 DHKQ13G Phạm Thị Hải 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1688019113
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại 11/7/2014 Xã Kông Xang, Huyện Kông
945 46011 17105631 Nguyễn Phạm Thu Hiền 10/12/1998 DHTKTR13A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác 215504239 CA Bình Định Bình Định 964694015
sát hạch CNTT cơ 12:00:00 AM Chro, Gia Lai
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
946 46012 17048711 Khấu Thị Thu Thủy 04/11/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Long An 903318098
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
947 46013 16073771 Huỳnh Trương Phi Yến 24/12/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 934741455
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
948 46014 16017881 Trương Thị Hoàng Dung 02/06/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 898843357
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
949 46015 17095321 Vương Thị Anh Đào 13/07/1999 DHKQ13E Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Tây Ninh 1693953789
cơ bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
950 46016 15029641 Võ Minh Toàn 20/12/1997 DHCT11B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 070580 500,000 Thu khác Tiền Giang 1663196016
(bổ sung)
951 11847 16015331 Nguyễn Chí Hiệp 13/04/1998 DHCDT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1265347142
Thu phúc khảo
952 11848 17081601 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 19/03/1999 DHSH13B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Long An 1627885428
môn:tIENG aNH 2
Thi lại sát hạch CNTT
953 46017 17053061 Nguyễn Phương My 11/01/1999 DHPT13A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác An Giang 1283252303
cơ bản (LT)
954 11849 16013541 Huỳnh Thị Thúy Vy 21/07/1998 DHAV12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Long An 1219993911
955 46018 15065521 Nguyễn Bình Thuận 11/03/1997 DHKTPM11CTT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 01/08/2019 1,000,000 Thu khác Thanh Hóa 1222751499
Thi lại sát hạch CNTT
956 11850 17079371 Hồ Gia Nghi 15/12/1999 DHKQ13C Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 1865292565
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
957 11851 17084021 Nguyễn Thị Phương 20/10/1999 DHKQ13C Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Gia Lai 1679928051
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
958 46019 17068951 Trần Thị Thanh Lan 27/05/1999 DHAV13D Phạm Thị Hải 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Đăk LăK 1647528713
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
959 46020 17017041 Phan Hữu Khải 20/09/1999 DHKT13ATT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1663483968
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
960 46021 17043891 Võ Mộng Kha 25/06/1999 DHKT13ATT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1222810969
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
961 46022 16046491 Trần Đức Tài 06/05/1998 DHTP12B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Bình Thuận 1639578567
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
962 46023 14052961 Phan Nguyễn Ngọc Linh 31/10/1996 DHCDT10C Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 965215785
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
963 11852 17023781 Lưu Minh Hiến 25/09/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1645332443
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
964 11853 17039301 Nguyễn Quang Huy 12/07/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Khánh Hòa 1214576980
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
965 11853 17039301 Nguyễn Quang Huy 12/07/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Khánh Hòa 1214576980
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
966 46024 16044681 Hồ Quang Khánh 22/04/1998 DHQT12E Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Quảng Nam 1202771222
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
967 46025 16048751 Phạm Hoài Như Ngọc 15/02/1998 DHQT12E Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác Đồng Tháp 925609703
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
968 46026 16048011 Huỳnh Văn Chung 23/11/1997 DHQT12F Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Đăk Lăk 982660765
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
969 11854 17100181 Trần Công Nam 02/08/1999 DHHTTT13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 100,000 Gia Lai 1674457979
Thi lại sát hạch CNTT
970 11855 17010081 Ngô Thị Muội 28/02/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Trà Vinh 1684575154
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
971 11855 17010081 Ngô Thị Muội 28/02/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Trà Vinh 1684575154
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
972 46027 17100461 Vũ Đào Thảo Trinh 17/12/1999 DHTP13D Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 902721614
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
973 46028 15092421 Lê Thị Thúy Diệu 20/04/1997 DHTN11A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 1678620791
cơ bản (TH)
974 11857 16054591 Lưu Bùi Hồng Phúc 13/07/1998 DHKT12BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 250,000 TP. Hồ Chí Minh 973211598
Thu ngắn hạn : Lotte-
975 11858 HV0000684 Duong Trieu Tien Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-IUH

Tổ Thuận Phát, Phường Cam


976 11859 18084461 Phạm Thị Tuyết Xuân 08/03/2000 DHAV14H Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 500,000 905701183
Thuận, H Cam Ranh, Khánh Hòa

Thi lại sát hạch CNTT


977 46029 15076511 Lương Trần Phú Sỹ 04/01/1994 DHCT11CTT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Long An 907138262
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
978 46030 15094621 Phù Lê Công 01/10/1997 DHDTTD11D Đặng Thị Ngân 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 1686835057
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
979 46031 17001851 Võ Ngọc Tố Uyên 06/07/1998 CDQTNH18A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 188474223
cơ bản (TH)
980 46032 16055531 Lê Ngọc Diễm Thuy 06/01/1998 DHTP12B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 070645 1,000,000 Thu khác Vĩnh Long 601076613
Thi lại sát hạch CNTT
981 11860 16043511 Vũ Thị Ngọc Bích 20/04/1997 DHQT12D Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Đồng Nai 963315424
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
982 11860 16043511 Vũ Thị Ngọc Bích 20/04/1997 DHQT12D Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Đồng Nai 963315424
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
983 11861 16007231 Nguyễn Cao Nguyên 23/03/1998 NCDI10A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Lâm Đồng 1673404748
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
984 11861 16007231 Nguyễn Cao Nguyên 23/03/1998 NCDI10A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Lâm Đồng 1673404748
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
985 11862 17050531 Đặng Ngọc Tân 25/02/1999 DHMK13B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Phú Yên 965115570
môn:TIENG ANH 2
Thu phúc khảo
986 11863 17013621 Phan Thanh Hậu 20/08/1999 DHDTMT13A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Đồng Tháp 912659048
môn:TIENG ANH 2
D3.3 chung cư Chợ Đầm,
987 11864 18053371 Nguyễn Thị Phương Huyền 29/05/2000 DHQT14CTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 phường Xương Huân, TP Nha 935550481
Trang, Khánh Hòa
Thi lại sát hạch CNTT
988 46034 16023601 Võ Thị Kiều Duyên 14/06/1998 DHKTKT12A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác Long An 1686100008
cơ bản (LT)
tổ 6, khu vực 6, phường Trần
Ký túc xá năm học
989 11865 19001055 Phạm Tất Thành 28/03/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 01/08/2019 01/08/2019 750,000 215543967 Quang Diệu , Tp. Quy Nhơn, Bình 345154722
2018-2019
Định
Thu ngắn hạn: Lotte-
990 11866 16038321 Nguyễn Thị Kim Thương 18/10/1998 DHKS12A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000 Quảng Ngãi 1628186703
Koica-Iuh
Ấp Phước Đông, xã Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/22/2017
991 11867 19450551 Đặng Đăng Quy 13/11/2001 CDCK20A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 072201005794 Tây Ninh Thịnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây 395387692
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ninh
Thu ngắn hạn: Lotte-
992 11868 HV0000685 Tran Thi Anh Thu Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
993 11869 HV0000686 Phan Minh Loi Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
994 11870 HV0000687 Ho Le Thanh Dam Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
995 11871 HV0000688 Nguyen Phuong Nguyen Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
996 11872 HV0000689 Tran Thi Cam Tien Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
997 11873 HV0000690 Nguyen The Dang Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
998 11874 HV0000691 Tran Ngoc Bich Thuy Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
999 11875 HV0000692 Nguyen Tran Thuy Duong Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
1000 11876 17021261 Trịnh Minh Tâm 07/12/1999 DHKQ13A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000 Kiên Giang 1679188329
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
1001 11877 HV0000693 Ho Thi My Hau Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
1002 11878 HV0000694 Phan The An Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
1003 11879 HV0000695 Phung Nguyen Y nHI Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thi lại sát hạch CNTT
1004 11880 15036921 Phạm Quốc Dũng 26/11/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 1885345469
cơ bản (LT)
Thu ngắn hạn: Lotte-
1005 11881 HV0000696 pHAM hOANG tHIEN Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn: Lotte-
1006 11882 HV0000697 Tran Van Hieu Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
Koica-Iuh
Thu ngắn hạn Lotte-
1007 11883 HV0000698 Nguyễn Hoàng Phương Thịnh Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000
koica
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1008 11884 19463031 Đặng Nguyễn Thủy Tiên 27/09/2001 CDAV20B 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 . 353278089
2019-2020 Thúy

175/2A Phạm Hùng, Phường 9,


1009 11885 18084211 Phan Hồ Quế Anh 14/12/2000 DHQT14F Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 01/08/2019 01/08/2019 200,000 984162539
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long

Thu phúc khảo


1010 11886 17050231 Trần Thị Kim Ngân 01/12/1998 DHTD13A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 50,000 An Giang 1634883211
môn:tieng anh 2
Thi lại sát hạch CNTT
1011 46035 15092421 Lê Thị Thúy Diệu 20/04/1997 DHTN11A Đặng Thị Ngân 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 1678620791
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1012 46036 16052241 Vũ Nguyễn Hồng Ngọc Thảo 21/02/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Đồng Nai 1645406140
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1013 11887 17052771 Hồ Văn Ngọc 13/02/1999 DHDI13C Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Bình Dương 1654807403
cơ bản (TH)
Thu ngắn hạn: Lotte-
1014 11888 15015511 Nguyễn Thị Vẹn 20/05/1997 DHAV11B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 2,000,000 Bến Tre 1654940626
Koica-Iuh

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/22/2016 37 Bùi Xuân Phái, phường Thiện
1015 11889 19430911 Đặng Thái Hiệp 11/06/2000 DHDTMT15A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 241762637 Đăk Lăk 377015049
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM An, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đăk Lăk

Thi lại sát hạch CNTT


1016 11890 16065371 Đường Mỹ Ngọc 20/01/1998 DHKQ12B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 An Giang 907176792
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1017 11890 16065371 Đường Mỹ Ngọc 20/01/1998 DHKQ12B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 An Giang 907176792
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1018 46038 15098131 Lưu Đào Minh Hiếu 28/09/1997 DHQT11D Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác Khánh Hòa 1666515709
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1019 46039 16071191 Lê Ngọc Bảo 20/06/1998 DHCDT12BTT Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác Tây Ninh
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo Ấp Gò Xoài, Xã Tân Trung, TX
1020 11891 18045161 Ngô Thị Kim Thu 08/08/2000 DHHO14D Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 1864712526
môn:Tiếng Anh 1 Gò Công, Tiền Giang
Thu phúc khảo
1021 11892 17090381 Huỳnh Thị Mai Thy 12/02/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 Long An 1659919934
môn:Tiếng Anh 2
Thi lại sát hạch CNTT
1022 11893 17037401 Huỳnh Thị Kim Ngân 12/09/1999 DHSH13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Ninh Thuận 924395135
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1023 11894 17041991 Đinh Văn Thế 15/08/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Bình Định 1663495549
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1024 46040 17014951 Huỳnh Thanh Thảo 01/07/1999 DHAV13A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1287977980
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1025 11895 17054421 Đặng Thị Thùy Dung 19/05/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Phú Yên 1256657199
cơ bản (LT)
1026 11896 17031561 Trần Thị My 24/01/1999 DHSH13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Hà Nam 963550611
Thu phúc khảo Tiếng
1027 11897 18043611 Huỳnh Nhật Hào 15/02/2000 DHNL14A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 1689799716
Anh 2
Thu phúc khảo Xã Gia Bình, H Trảng Bàng, Tây
1028 11898 18053721 Lê Nguyễn Kiều Loan 22/04/2000 DHKT14D Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 50,000 931910052
môn:Tiếng Anh 1 Ninh
Thi lại sát hạch CNTT
1029 11899 17048791 Trần Hồ Song Nguyện 10/03/1999 DHAV13E Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Tiền Giang 1635783589
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1030 46041 15023251 Nguyễn Hoàng Diển 30/07/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903354776
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1031 11900 17019841 Đỗ Hoàng Quốc Cửu 14/11/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 0902979949 - 09
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1032 11900 17019841 Đỗ Hoàng Quốc Cửu 14/11/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 0902979949 - 09
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1033 11901 16069571 Trần Xuân Lộc 15/04/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Đồng Nai 937881005
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1034 11901 16069571 Trần Xuân Lộc 15/04/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Đồng Nai 937881005
cơ bản (TH)
26 Ấp Ninh Hưng 1, Xã Chà Là,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/16/2012
1035 11902 16008041 Trần Thị Tuyết Nhung 04/02/1998 DHQT12A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 291151935 CA Tây Ninh Tây Ninh Huyện Dương Minh Châu, Tây 933177943
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/25/2015
1036 11903 19459811 Hồ Ngọc Thắng 04/02/2001 CDOT20F 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 215497667 Bình Định Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định 364144274
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Thi lại sát hạch CNTT
1037 46042 16048991 Nguyễn Văn Linh 28/09/1998 DHDKTD12B Nguyễn Thị Hiền 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Thu khác Nam Định 1653341918
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1038 11904 17052021 Nguyễn Hữu Kỳ Duyên 25/01/1997 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 150,000 Bình Định 924886141
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1039 11904 17052021 Nguyễn Hữu Kỳ Duyên 25/01/1997 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 Bình Định 924886141
cơ bản (TH)
26 Ấp Ninh Hưng 1, Xã Chà Là,
11/16/2012
1040 11905 16008041 Trần Thị Tuyết Nhung 04/02/1998 DHQT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 01/08/2019 01/08/2019 200,000 291151935 CA Tây Ninh Tây Ninh Huyện Dương Minh Châu, Tây 933177943
12:00:00 AM
Ninh
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1041 46043 17027081 Nguyễn Thị Thanh Thúy 07/03/1999 DHKT13B Đặng Thị Ngân 02/08/2019 01/08/2019 350,000 Thu khác Bình Định 981017290
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học Vịnh Sơn, Quảng Trạch, Quãng
1042 11906 19001065 Phan Thanh Hải 28/01/2001 DHDI15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 02/08/2019 02/08/2019 750,000 044201005098 773338022
2018-2019 Bình
Thi lại sát hạch CNTT
1043 46044 17048881 Nguyễn Thị Ngân 28/10/1999 CDKT18B Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Thu khác Tây Ninh 945806327
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1044 11907 17038771 Trần Thị Huyền 16/01/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Hà Tĩnh 1663864724
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
1045 11908 17109951 Lương Thanh Tuấn 03/07/1992 DHOT13AVL môn:Phương pháp Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 1214887762
tính
Thi lại sát hạch CNTT
1046 11909 13057911 Nguyễn Đăng Khoa 01/02/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Quảng Nam 1682115970
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1047 11909 13057911 Nguyễn Đăng Khoa 01/02/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Quảng Nam 1682115970
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1048 46045 16024081 Nguyễn Thúy Quỳnh 10/10/1998 DHKT12B Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 969376411
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1049 46046 16039311 Huỳnh Nguyễn Hiền Nhung 08/02/1998 DHKT12B Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1659192581
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1050 11910 15087991 Nguyễn Thị Nhung 24/07/1997 DHTR11C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Thanh Hóa 1678454297
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1051 11910 15087991 Nguyễn Thị Nhung 24/07/1997 DHTR11C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thanh Hóa 1678454297
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1052 11911 15087191 Đào Thiện Sinh 12/04/1997 DHOT11D Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Phú Yên 961611568
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1053 11912 15087191 Đào Thiện Sinh 12/04/1997 DHOT11D Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Phú Yên 961611568
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1054 46047 18038391 Đào Minh Thư 09/12/2000 DHLQT14A Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Xã Lai HưngBình Dương 969664875
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1055 46048 17084841 Nguyễn Thị Thanh Thúy 17/09/1999 DHKQ13C Phạm Thị Hải 02/08/2019 02/08/2019 350,000 Thu khác 01635173247 - 0
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1056 46049 17031271 Nguyễn Thị Mai 09/12/1999 DHTR13A Phạm Thị Hải 02/08/2019 02/08/2019 350,000 Thu khác Long An 1657104376
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1057 46050 16042631 Trần Thanh Phúc 08/06/1998 DHNL12A Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 350,000 Thu khác Long An 1664335561
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1058 11913 17080641 Huỳnh Thị Trúc Quyên 18/09/1999 DHKQ13C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Tây Ninh 966625103
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1059 11913 17080641 Huỳnh Thị Trúc Quyên 18/09/1999 DHKQ13C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Tây Ninh 966625103
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1060 11914 15083401 Hồ Đăng Hân 06/07/1997 DHMT11B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thừa Thiên Huế 838264016
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1061 11915 17068281 Vũ Thị Hồng Hạnh 29/03/1999 DHHC13B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Gia Lai 931601023
cơ bản (TH)
Võ Tiến Dũng, 155 Hùng Vương,
Ký túc xá CS năm
1062 46051 19001075 Võ Tiến Dũng 10/01/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 02/08/2019 02/08/2019 1,500,000 Thu khác 231363984 phường Sông Bờ, thị xã AyunPa, 982035593
học 2019-2020
tỉnh Gia Lai
Thi lại sát hạch CNTT
1063 11916 16051841 Trần Thùy Trang 21/01/1997 DHKTKT12A Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Cà Mau 1233254654
cơ bản (TH)

Thu phúc khảo


1064 11917 14068101 Lâm Vũ Minh Hưng 16/03/1996 DHCDT10C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Đăk Lăk 1886320999
môn:Kỹ thuật vi xử lí

Thi lại sát hạch CNTT


1065 46052 17065541 Huỳnh Yến Nhi 10/05/1998 DHMK13TT Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Bạc liêu 915515725
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
1066 11918 18101041 Phạm Thị Quỳnh Như 22/02/2000 CDKT19E Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Ấp 4, Phú Điền,
môn:Tiếng Anh 2
Thi lại sát hạch CNTT
1067 46053 15077051 Trương Công Tư 30/12/1997 DHOT11E Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Quảng Nam 1642694919
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1068 11919 15038061 Lưu Kim Minh Quân 22/08/1993 DHMT11ATT Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1267131213
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1069 11920 19463831 Phạm Thị Nhàn 04/06/2001 CDAV20B 02/08/2019 02/08/2019 4,500,000 Huyện Tây Hòa, Phú Yên. 389439079
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
1070 46054 13073771 Lê Nhật Long Hiếu 08/10/1994 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác ĐĂK lăk 1679917627
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/18/2016 ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện
1071 11921 19456211 Gịp Mỹ Phương 26/07/2001 DHTP15ATT 02/08/2019 02/08/2019 4,500,000 272830540 Đồng Nai 834094479
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Thi lại sát hạch CNTT
1072 11922 15039031 Lê Hoàng Khang 07/12/1997 DHMT11B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Trà Vinh 1649588556
cơ bản (TH)
1073 11923 17058091 Trương Đức Quan 21/05/1999 DHDI13C Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Tiền Giang 986035332
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/9/2017 ấp Rạch Bắp, An Tây, Bến Cát,
1074 11924 19444281 Lê Trung Hải 10/10/2001 DHKT15B 02/08/2019 02/08/2019 4,500,000 281306376 Bình Dương 842566624
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bình Dương
1075 11925 17012561 Lê Thị Kiều Quyên 08/02/1999 DHTR13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Cà Mau 911401160
1076 11926 17065821 Nguyễn Phi Long 22/03/1999 DHOT13E Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 300,000 Bạc Liêu 915524514
Thu phúc khảo
1077 11927 16035111 Trương Nhật Tiến 04/05/1998 DHCNTT12B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Bình Định 1682003717
môn:Toán A2
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1078 46055 17055621 Phan Thị Quỳnh Như 21/04/1999 DHTP13D Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 350,000 Thu khác Đồng Nai 1656844181
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1079 46056 17083501 Trịnh Thị ánh Ngọc 19/09/1999 DHTP13D Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Thu khác Bình Phước 1697982205
cơ bản (LT)
1080 11928 17025561 Lê Tuấn Vũ 03/12/1999 DHCT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Khánh Hòa 1867966428
1081 11929 17052501 Lâm Hoa Tiên 28/03/1999 DHHC13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Đồng Tháp 1206653595
1082 11930 17054231 Nguyễn Thị Vân Trinh 28/05/1999 DHKS13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Quảng Nam 1232224707
469 Hùng Vương, thôn Lạc Thiện
1083 11931 18100491 Trần Ngọc Quyên 12/09/2000 DHDBTP14A Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 02/08/2019 02/08/2019 400,000 2, thị trấn D Ran, H Đơn Dương, 1688408556
Lâm Đồng
Phường Trương Quang Trọng,
1084 11932 18086991 Bùi Trần Kỳ Nam 05/09/2000 DHKT14C Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 02/08/2019 02/08/2019 200,000 922054981
Thành phố Quảng Ngãi
Luyện thi TOEIC (30
1085 46057 15074471 Nguyễn Quang Vinh 02/05/1997 DHCT11C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 1,200,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1628583990
tiết)
1086 11933 14077661 Nguyễn Thanh Tùng 31/12/1996 DHDTVT10B Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Bà Rịa-Vũng Tàu 927601370
1087 11934 14076231 Phạm Lê Trung 09/11/1996 DHDTVT10B Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Sông Bé 1695607485
Thu phúc khảo
1088 11935 17057171 Phan Thanh Phương 21/03/1999 DHKQ13B Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Phú Yên 1637471400
môn:tieng anh 2
Thi lại sát hạch CNTT
1089 46058 17079921 Hồ Nữ Phương Trinh 14/07/1999 CDQT18C Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Đắk Lăk 1213142331
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1090 46060 17071751 Trần ánh Ngọc 10/06/1999 DHAV13D Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Cần Thơ 1202354508
cơ bản (TH)
1091 11936 18042731 Mai Phát Huy 28/08/2000 DHKTPM14ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 02/08/2019 02/08/2019 300,000 1686083880
Thi lại sát hạch CNTT
1092 11937 13059051 Trần Thùy Trâm 04/03/1995 DHTP9B Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Lâm Đồng 1696516059
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1093 11938 13036621 Nguyễn Thị ánh 18/02/1995 NCTR7A Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 150,000 Nghệ An 1699235037
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1094 11938 13036621 Nguyễn Thị ánh 18/02/1995 NCTR7A Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Nghệ An 1699235037
cơ bản (TH)
Ký túc xá CS năm
1095 46061 18000995 Bùi Long Đức Huy 20/01/2000 DHTH14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 02/08/2019 02/08/2019 1,500,000 Thu khác 962318427
học 2019-2020
1096 11939 18028531 Đoàn Thế Mỹ 22/11/2000 DHCDT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 200,000 1659844561
1097 11940 17101371 Trần Thị Kim Hồng 01/07/1999 DHHC13B Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 . 1698231154
1098 11941 17101741 Nguyễn Thị Minh Trang 01/10/1996 DHHC13B Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Đồng Nai 1639305482
Thi lại sát hạch CNTT
1099 11942 15025631 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/06/1997 DHKT11A Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Bình Định 962076539
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1100 46062 17083701 Vũ Thị Trâm Anh 20/05/1999 DHKQ13C Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1269712332
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1101 11943 15072091 Lê Trần Bích Ngân 22/10/1997 DHTD11D Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Bình Thuận 924400247
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
1102 46063 18101301 Đặng Thị Ngọc Bích 09/04/2000 CDQT19F Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Ấp 7, Xã Xuân Tân,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1103 46064 18011001 Dương Thị Kim Châu 04/05/2000 CDQT19F Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 350,000 Thu khác Ấp Tân Phong, Xã Tân Hội,
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1104 46065 15069991 Võ Thị Trà My 06/09/1997 DHHO11E Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 350,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 918658045
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
1105 46066 15076531 Nguyễn Văn Trung 04/07/1997 DHCT11C Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1678098654
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
1106 46068 17056761 Nguyễn Dương Phát 21/05/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1634216013
cơ bản (TH)
1107 11944 17027681 Huỳnh Văn Lạc 15/01/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Tây Ninh 1629492605
1108 46069 15001581 Lê Thị Thùy An 29/01/1992 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 5,000,000 Thu khác
Thi lại sát hạch CNTT
1109 46070 16037601 Đặng Minh Nhựt 22/10/1998 DHDKTD12B Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1865072670
cơ bản (TH)
1110 11945 17086111 Dương Thị Thanh Thảo 29/08/1999 DHMK13C Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Quảng Ngãi 1684296212
Thi lại sát hạch CNTT
1111 11946 18028061 Ngô Hưng Phú 17/01/1999 DHAV14A Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 922073778
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/23/2017 Phát Đạt Vân, Khánh Tây, An
1112 11947 19457561 Đặng Lê Thùy Dương 13/03/2001 CDCNM20A 02/08/2019 02/08/2019 4,500,000 371990135 Kiên Giang 865844809
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Minh ,Kiên Giang
Thu phúc khảo
1113 11948 17013131 Lê Thị Quế 03/02/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Thanh Hóa 966117416
môn:Anh văn 2
1114 11949 15018931 Trần Châu Thùy Trang 18/01/1997 DHHO11B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Kiên Giang 975840676
Học phí tốt nghiệp
1115 46071 15078541 Nguyễn Lê Nhật Tân 03/08/1997 DHLH11A Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 071132 500,000 Thu khác Ninh Thuận 927447369
(bổ sung)
1116 11950 16014201 Phạm Thị Yến Nhi 09/05/1998 DHKT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 An Giang 943341405
61/47 Sương Nguyệt Anh,
1117 11951 18094331 Phạm Kim Giao 01/09/2000 DHKT14CTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 100,000 922363933
Phường 2, TX Tân An, Long An
1118 11952 17085581 Nguyễn Trần Anh Thư 06/08/1999 DHKQ13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 100,000 0 898655984
1119 11953 18036121 Diệp Thế An 21/12/2000 DHCDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 200,000 1682954442
03 Bến Kéo , xã Long Thành
1120 11954 18058701 Đặng Quốc Trung 03/10/2000 DHKTXD14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 898545469
Nam, H Hoà Thành, Tây Ninh
Thu phúc khảo
1121 11955 17019771 Hoàng Đạt Dương 05/10/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Thanh Hóa 1628252996
môn:tieng anh 2
1122 46072 16071771 Đinh Xuân Ngân Giang 18/11/1994 DHQT12AVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 071207 500,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 938669596
Thu phúc khảo
1123 11956 17102601 Lưu Thị ánh Nguyệt 23/08/1999 DHSH13A Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 50,000 Đăk Lăk 1694313325
môn:tieng anh 2
1124 46073 17000491 Đoàn Thành Long 18/09/1992 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 5,000,000 Thu khác 974549001
1125 46074 17000501 Nguyễn Bảo Ngọc 12/12/1994 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 5,000,000 Thu khác 1652504650
1126 11957 18015111 Nguyễn Văn Chiến 01/05/2000 CDOT19L Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 02/08/2019 02/08/2019 200,000 Ấp Cầu Sắt, Xã Thạnh Đức,
1127 11958 16032201 Nguyễn Phúc ánh Dương 29/12/1998 DHHO12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 200,000 Kiên Giang 945989808
1128 46075 17111271 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/12/1990 DHKT13AVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 071252 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 908679757
1129 46076 17111481 Lê Hoàng Thanh 24/11/1985 DHKT13AVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 071253 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 906703347
Luyện thi TOEIC (30
1130 46077 14078681 Đinh Thị Cẩm Tiên 01/12/1996 DHKS10B Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 1,200,000 Thu khác Bến Tre 983368180
tiết)
1131 46078 17111991 Nguyễn Huỳnh An 23/10/1990 CHKT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 071294 5,000,000 Thu khác Bến Tre 975612695
1132 11959 18039651 Trần Thị Ngọc Trang 06/09/2000 DHMK14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 100,000 1626074563
1133 11960 16054791 Hồ Thiên Trang 27/10/1998 DHKT12DTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 200,000 Tiền Giang 984712199
1134 46079 13085711 Phạm Huy Hoàng 19/01/1995 DHMT9ATT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 071420 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 983691179
Thu phúc khảo Tổ 6 Khu Phố 10, Thị Trấn Đức
1135 11961 18063081 Phùng Mạnh Hùng 22/06/2000 DHKTXD14B Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 50,000 971263470
môn:Mac Lenin Tài, H Đức Linh, Bình Thuận
Ấp Mỹ TânPhú Điền, Huyện Tháp
1136 46080 13029641 Trần Đức Toàn 28/04/1995 DHDTVT9A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Tháp 973154378
Mười, Đồng Tháp
1137 46081 15001991 Phan Công Soái 19/06/1984 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 5,000,000 Thu khác
Luyện thi TOEIC (30
1138 46082 17110481 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/04/1993 DHQT13AVL Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,200,000 Thu khác Bình Phước 908977311
tiết)
Học phí chuẩn CNTT
1139 46083 17073161 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/01/1998 DHQT13E Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1295640014
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1140 46084 16066851 Hoàng Bão Khanh 01/10/1998 DHOT12D Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1653178049
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1141 11962 19464571 Trần Văn Đạt 17/06/2001 CDNL20A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 . 369599209
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/15/2016 Thôn Iaping, thị trấn Yaly, huyện
1142 11963 19437191 Bùi Chiến Thắng 03/03/2001 DHDTMT15A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 231330184 Gia Lai 397432944
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Chupah, tỉnh gia lai
Thu phúc khảo
1143 11964 17020121 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/10/1997 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Bình Thuận 1683808306
môn:Tiếng Anh 2
1144 11965 18042561 Trịnh Ngọc Thanh 17/06/2000 DHCT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 200,000 1694730049
Luyện thi TOEIC (30
1145 46085 15084531 Đỗ Hoàng Kham 12/12/1996 DHTN11B Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,200,000 Thu khác Bình Định 988816830
tiết)
Ký túc xá năm học
1146 11966 18000825 Nguyễn Tấn Minh 09/03/2000 DHTH14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 05/08/2019 05/08/2019 750,000 1234012743
2018-2019(5 tháng)
1147 11967 18029401 Đỗ Trung Nguyên 01/06/2000 DHCNTT14 Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 1633450069
1148 46086 16030601 Mai Trọng Nhân 15/09/1998 DHSH12A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 071519 1,000,000 Thu khác Cà Mau 948539748
1149 46087 15104981 Đỗ Vũ Minh Trí 02/01/1997 DHHO11CTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,000,000 Thu khác Tiền Giang 1293634581
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1150 11968 19465531 Trần Thị Thanh Trà 15/04/2001 CDKT20C 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 . 365937399
2019-2020 Thúy
Thu phúc khảo
1151 11969 17031891 Nguyễn Vũ Xuân Trường 23/12/1999 DHTP13ATT Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 913638796
môn:Vẽ kĩ thuật
1152 11970 17088251 Võ Thị Trúc Ly 25/03/1999 DHTN13F Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 200,000 Phú Yên 1644345414
229 tổ 7, đường Hương Lộ 2, ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/12/2016
1153 11971 19457531 Ngô Nhật Duy 06/05/2001 DHOT15A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 072201000871 Tây Ninh Lộc Thành, xã Lộc Hưng, Trảng 326041397
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Bàng, Tây Ninh
1154 46088 16002551 Phạm Thị Vân 12/03/1990 CHQLMT6A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 5,000,000 Thu khác
Thu phúc khảo
1155 11972 16075371 Lê Văn Hiếu 01/10/1997 DHDI12A Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Hà Tĩnh 971805234
môn:truong dien tu
1156 11973 17027201 Nguyễn Thanh Tuyền 19/01/1999 DHKT13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 Thừa Thiên Huế 1628772329
47 Phương TrạchXã Đăk Săk,
1157 11974 17072241 Dương Thị Ngọc Ánh 17/09/1999 DHKT13F Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 1662770722
Huyện Đăk Mil, Đăk Nông
Học phí gia hạn luận
1158 46089 16002551 Phạm Thị Vân 12/03/1990 CHQLMT6A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 5,350,000 Thu khác
văn cao học
Ký túc xá năm học
1159 11975 17001495 Nguyễn Tấn Hoàng 21/08/1997 DHDI13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 05/08/2019 05/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 983596074
2018-2019(5 tháng
Ký túc xá năm học
1160 46090 17043951 Đinh Xuân Hiếu 31/03/1999 DHNL13B Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 Thu khác Đồng Nai 0962790478 - 01
2019-2020
Thu phúc khảo
1161 11976 16051781 Hoàng Thị Mỹ Châu 20/02/1998 DHKT12C Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Thừa Thiên Huế 973025574
môn:HTTTKT 2
Thu phúc khảo
1162 11977 16036011 Trần Thị Thúy 19/10/1998 DHKT12C Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Thừa Thiên Huế 1632377527
môn:HTTTKT2
Thu phúc khảo
1163 11978 15095701 Trần Thị Như Quỳnh 02/08/1997 DHSH11ATT Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Quảng Ngãi 972627184
môn:toan A1
Học phí chuẩn CNTT
1164 46091 17056901 Dương Đình Hiếu 10/11/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Cần Thơ 969485823
cơ bản
1165 11979 17028551 Lê Thanh Thúy 17/05/1999 DHTR13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 200,000 Đồng Nai 1688350233
1166 11980 18041101 Phạm Xuân Phương 10/11/2000 DHDTVT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 1268177309
Học phí chuẩn CNTT
1167 46092 17015861 Lê Thị Tường Vy 22/07/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1626996335
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1168 46093 17016341 Lê Thanh Tuyền 24/09/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.HCM 902882453
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1169 46094 17013131 Lê Thị Quế 03/02/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 966117416
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1170 46095 17011181 Nguyễn Thị Xuân Tiên 09/09/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1678993616
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1171 46096 17018571 Lê Thụy Ngọc Tuyền 03/09/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp, HCM 1699961621
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1172 46097 16057401 Lê Thị Thu Thảo 10/01/1998 DHTD12C Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1686036324
cơ bản
1173 11981 17064021 Lý Thị Kim Mọng 04/01/1999 DHTR13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 Đồng Nai 1688264761
1174 11982 15084001 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/10/1997 DHKQ11B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 100,000 Ninh Thuận 1686233467
1175 46098 15103811 Huỳnh Thị Mộng Thùy 03/10/1997 DHQT11FTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,000,000 Thu khác Bến Tre 964704403
Học phí chuẩn CNTT
1176 46099 16080851 Huỳnh Thị Chiều Xuân 13/04/1997 DHTN12CTT Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1224373334
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1177 46100 17011471 Nguyễn Thanh Tuấn 30/12/1997 CDOT18C Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bạc Liêu 909636711
cơ bản
1178 11983 17024441 Trần Xuân Nhất 20/12/1999 DHNH13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 Bình Định 1685184157
108/22 Vành Đai 2, khóm 9,
1179 11984 18099091 Đổ Hoàng Tú Trinh 31/10/2000 CDQT19F Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 800,000
phường 3,
Học phí chuẩn CNTT
1180 46101 14107541 Nguyễn Minh Triết 19/09/1996 NCOT8A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 1636562241
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1181 11985 19462071 Lương Nhật Thanh 01/09/2001 CDOT20G 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 . 898813796
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/28/2015 .ấp Hòa Quới, xã Hòa Tịnh,
1182 11986 19451831 Trần Thị Ngọc Huệ 31/05/2001 CDQT20A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 312455518 Tiền Giang 367686131
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Ký túc xá năm học


1183 11987 16000825 Phan Thế Quân 02/01/1998 DHDI12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 05/08/2019 05/08/2019 750,000 Quảng Trị 1634961758
2018-2019(5 tháng)
Thu ngắn hạn Lotte-
1184 11988 HV0000699 Phạm Như Thép Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
1185 11989 HV0000700 Trần Kim Oanh Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 2,000,000
koica
1186 11990 18035671 Nguyễn Lê Phi 10/04/2000 DHDKTD14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 500,000 942546663
Xã Thượng Lộc, Huyện Can Lộc,
1187 11991 18076341 Lê Thị Trang 25/12/2000 CDKT19C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 964843846
Hà Tĩnh
Ký túc xá CS năm 163/2 Bà Triệu, phường 7, TP.
1188 46102 19001085 Lê Nhật Tường 08/08/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 05/08/2019 05/08/2019 1,500,000 Thu khác 221502329 868637696
học 2019-2020 Tuy Hòa, Phú Yên
1189 46103 14078081 Nguyễn Thị Phương Thuý 21/08/1996 DHKT10I Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 500,000 Thu khác Đak Lak 989855267
Thu ngắn hạn Lotte-
1190 11992 HV0000701 Phạm Trung Hiếu Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
1191 11993 HV0000702 Phạm Thùy Trúc Linh Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 2,000,000
koica
Học phí chuẩn CNTT
1192 46104 13079721 Nguyễn Thị Diễm Thùy 14/04/1994 NCTKTR7A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1193 46105 15064081 Trần Hiền Thọ 26/03/1997 DHCT11C Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1645835118
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1194 46106 15075871 Lê Văn Vũ 16/01/1997 DHCT11C Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1687481649
cơ bản
1195 11994 18030551 Võ Văn Phúc 23/03/2000 DHOT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 200,000 1252333620
Ấp Quang Khương, Xã Quân
1196 11995 18008711 Nguyễn Đan Trường 07/11/2000 CDDI19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 Long, Huyện Chợ Gạo, Tiền
Giang
Học phí chuẩn CNTT
1197 46107 16036301 Lê Hà Anh 20/10/1998 DHHO12C Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 963399350
cơ bản
1198 11996 18018561 Nguyễn Thanh Ngân 26/08/2000 DHHO14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 1225780930
Học phí chuẩn CNTT
1199 46108 17020721 Lê Xuân Đức 21/01/1999 DHLQT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 937272294
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1200 46109 17019231 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/07/1999 DHLKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Trà Vinh 1682034466
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1201 46110 17073221 Trần Văn Tiến 18/10/1999 DHLKT13A Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 912229271
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1202 46111 15083071 Dương Hồng Hạnh 16/10/1997 DHTD11ATT Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 905006607
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1203 46112 15017721 Huỳnh Thị Kim Trang 15/03/1997 DHTD11ATT Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 911617899
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1204 46113 16054501 Đinh Võ Phú Tuấn 06/04/1998 DHDI12ATT Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 903950245
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1205 46114 17003551 Phạm Đức Thuận 06/01/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1678157237
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1206 46115 17001861 Hoàng Phước Lâm 06/07/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1673257974
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1207 46116 17108371 Phan Thị Quý 08/03/1999 CDMK18A Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị. 1632598600
cơ bản
1208 11997 17086141 Lê Văn Hiếu 03/01/1999 DHHTTT13B Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Đồng Nai 1212386872
1209 11998 17094191 Trần Thị Phương Hằng 18/08/1999 DHQT13G Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Quảng Ngãi 1627758216

537 Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh,


1210 11999 17060551 Nguyễn Lê Hiền Thảo 07/12/1999 DHKTKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 100,000 Đồng Nai 346134847
Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai

1211 12000 18044601 Hòa Nguyễn Thanh Diễm 16/03/2000 DHKQ14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 100,000 869686934
Thu phúc khảo
1212 12001 17036101 Nguyễn Chí Thông 25/11/1999 DHKTPM13A môn:Thống kê MT và Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1675487730
Ứng dụng
Học phí chuẩn CNTT
1213 46117 15015781 Châu Quốc Việt 01/08/1996 DHHO11BTT Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 968110764
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1214 46118 17035941 Nguyễn Thị Mai Trinh 01/10/1999 DHKT13D Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1697552112
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1215 46119 17070401 Trần Cẩm Vân 20/08/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 1699272775
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1216 46120 17072791 Vũ Trần Kim Hiếu 27/02/1999 DHHC13B Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 919112618
cơ bản
1217 46121 15011841 Lương Hoàng Anh 01/04/1997 DHDI11ATT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 05/08/2019 1,000,000 Thu khác Bà Rịa Vũng Tàu 1698051043
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/23/2017 Ấp Sân Bay, Xã Tân Phong,
1218 12002 19441051 Nguyễn Trọng Tính 08/08/2001 DHNL15A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 072201006485 Tây Ninh 392278712
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Học phí chuẩn CNTT
1219 46122 16056031 Võ Thị Bích 10/09/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1672030811
cơ bản
Thu phúc khảo Ấp Đông Quới 1, xã Tân Khánh
1220 12003 18075281 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 25/11/1999 CDNH19B Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 50,000
môn:tieng anh 1 Đông,
1221 12004 17012931 Nguyễn Hồ Diễm Thùy 22/05/1999 DHQT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 300,000 Bến Tre 985342151
Thu phúc khảo
1222 12005 17055581 Nguyễn Ngọc Thoại 09/11/1999 DHKTPM13B môn:Thống kê máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Quảng Ngãi 1644775971
tính và ứng dụng
Học phí chuẩn CNTT
1223 46123 17104581 Tô Hồng Huổi 23/09/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Sóc trăng 964306906
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1224 46124 17094671 Nguyễn Thị Hương Giang 14/06/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1647579293
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1225 46125 17089041 Lê Thị Họa Mi 19/03/1999 DHMK13D Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1678533132
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1226 46126 17099701 Hoàng Thanh Lam 04/05/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 962891782
cơ bản
1227 12006 18026681 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/02/1999 DHAV14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 975438433
Thu phúc khảo
1228 12007 15060461 Phan Huy Tâm 08/06/1997 DHDTVT11ATT môn:Mạch điện tử Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 1205584893
nâng cao
Học phí chuẩn CNTT
1229 46127 17026891 Võ Thị Hoàng Anh 09/05/1999 CDCNM18B Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1230 46128 17040421 Trần Thị Kiều Duyên 24/04/1999 CDCNM18B Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1682207051
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1231 46129 18036151 Nguyễn Mai Anh Tuyền 27/10/2000 DHAV14I Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác 1626064904
cơ bản
Đội 1, Thôn Phước Khánh, Xã
1232 12008 18064281 Đỗ Trọng Trung 30/08/2000 DHKT14D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 300,000 Hòa Trị, Huyện Phú Hòa, Phú 382412380
Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/2/2015 20 An Thới B, An Khánh, huyện
1233 12009 19449511 Võ Trần Gia Bảo 19/05/2001 CDNH20A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 321772649 Bến Tre 362108669
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Châu Thành, tỉnh Bến Tre
1234 12010 18000891 Trần Anh Tú 24/07/1999 CDOT19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Khu phố 4, thị trấn Tân Biên,
Học phí chuẩn CNTT
1235 46130 17039841 Nguyễn Hữu Nhật Nam 02/02/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác 965824819
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1236 46131 17044391 Nguyễn Trường Phước 11/04/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1676433083
cơ bản
Nguyễn Hồng Hiếu, Thôn Hoàng
Ký túc xá năm học
1237 12011 19001095 Nguyễn Hồng Hiếu 22/04/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 231177622 Tiên, Xã Ia Phìn, huyện Chư 344883750
2018-2019(5 tháng)
Prông, Tỉnh Gia Lai
Học phí tốt nghiệp
1238 46132 15058701 Lê Khiêm 17/10/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Ninh Thuận 1648869239
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
1239 46133 14117561 K Dũng 20/08/1994 NCDI8A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1666092594
cơ bản
1240 12012 17057051 Lương Bá Thành 24/10/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Bình Thuận 1633110595
Luyện thi TOEIC (30
1241 46134 16038571 Tô Hoàng Nam 21/07/1998 DHQT12BTT Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 986215620
tiết)
Ký túc xá năm học
1242 12013 18001005 Châu Trương Hoàng Hải 22/04/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 931520496
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1243 46135 17039191 Nguyễn Anh Quốc 05/07/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác 1644936817
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1244 46136 17031961 Mai Hoàng Quỳnh Như 01/05/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1684657132
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
1245 46137 15030661 Võ Phạm Trường Huy 29/06/1997 DHDI11A Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Tháp 1645307963
(bổ sung)
1246 12014 17060361 Phạm Thị Tình 11/02/1999 DHAV13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 300,000 Gia Lai 935848653
1247 12015 17025151 Vương Hoàng Phúc 15/08/1999 DHTP13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1633696526
Học phí chuẩn CNTT
1248 46138 17069891 Nguyễn Văn Thông 12/06/1999 DHTN13D Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 971838540
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1249 46139 17105001 Nguyễn Thị Mĩ Linh 05/04/1999 DHTD13B Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1657318290
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1250 46140 17080761 Lê Nguyễn Trúc Phương 02/03/1999 DHTN13E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1653021792
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1251 12016 19463931 Nguyễn Kim Ngân 10/11/2001 CDQT20C 06/08/2019 06/08/2019 4,500,000 Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp. 332157098
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
1252 12017 18000375 Nguyễn Tấn Phước 30/04/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 1228022155
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
1253 12018 16000245 Trần Quốc Hiệp 01/11/1998 DHDI12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 Bình Thuận 1669363426
2018-2019
1254 12019 17026431 Trần Phạm Nữ Thị Kim Bằng 12/02/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Đồng Nai 1635808725
Ấp Trung Hưng, Xã Trung Lập
Học phí chuẩn CNTT
1255 46141 17033431 Dương Quốc Huy 13/11/1999 DHTN13D Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thượng, Huyện Củ Chi, TP. Hồ 868377994
cơ bản
Chí Minh
Học phí chuẩn CNTT
1256 46142 14020501 Đào Ngọc Thùy Trang 01/01/1996 DHLH10A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1698187679
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1257 46143 15096561 Nguyễn Khánh Toàn 28/10/1997 DHHO11E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1249625279
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1258 46144 15050111 Nguyễn Hoàng Phúc 13/08/1997 DHHO11E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1218836493
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1259 46145 15013491 Phan Ngọc Giang 15/12/1996 NCKT9A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 973126658
cơ bản
Thu phúc khảo
1260 12020 17089291 Nguyễn Thị Nhi 06/08/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Quảng Trị.
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo
1261 12021 17087191 Trần Mai Quế 21/10/1998 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 An Giang
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo
1262 12022 17077601 Cao Xuân Huy 28/02/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Vũng Tàu
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo Tiếng
1263 12023 17080151 Nguyễn Duyên Quỳnh Nga 07/12/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Khánh Hòa 1216596573
Anh 2
Thu phúc khảo
1264 12024 17108491 Lê Thị Ngọc Thuý 09/09/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Tiền Giang 1628291914
môn:Tiếng Anh 2
1265 46146 13081611 Nguyễn Chiến Thắng 20/06/1995 DHMT9ATT Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 977479161
1266 12025 17108391 Lê Sỹ Nguyên 25/09/1999 DHMK13TT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Lâm Đồng 907799978
Ký túc xá năm học
1267 12026 17000575 Nguyễn Văn Tấn 19/08/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 Quảng Nam 1284141670
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1268 46147 17085011 Võ Thị Bé 07/11/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1689985711
cơ bản
1269 12027 HV0000703 Lương Thanh Tùng Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
Học phí chuẩn CNTT
1270 46148 17019771 Hoàng Đạt Dương 05/10/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1628252996
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1271 46149 17012241 Trần Huỳnh Sơn 18/07/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1635386174
cơ bản
Thu ngắn hạn Lotte-
1272 12028 HV0000704 Đặng Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
1273 12029 HV0000705 Mai Tuấn Khanh Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
koica
Học phí chuẩn CNTT
1274 46150 17046611 Bùi Minh Pháp 10/04/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 01267896539 - 0
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1275 46151 17077971 Phạm Quốc Duy 18/05/1999 DHDKTD13B Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1682508414
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1276 46152 14090881 Dương Tấn Thanh Hoàng 17/10/1996 DHCDT10E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 982029237
cơ bản
1277 12030 17060071 Trịnh Phương Nam 06/09/1999 DHTMDT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 100,000 Phú Yên 1656904410
Học phí chuẩn CNTT
1278 46153 17007801 Phạm Quốc Hùng 31/03/1999 CDMK18A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1697647103
cơ bản
1279 46154 14104301 Trần Thị Hương 09/10/1996 CDQT16B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Thái Bình 1884050230
Học phí chuẩn CNTT
1280 46155 17082091 Võ Thị Linh 12/08/1999 CDCNM18B Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1676772604
cơ bản
1281 12031 18096441 Phạm Thị Vy 01/02/1999 CDMK19B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Thôn Phú Hậu, Xã Cát Chánh,
1282 12032 17030201 Trương Tấn Phi 11/07/1999 DHOT13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 100,000 Bến Tre 1636174598
Học phí chuẩn CNTT
1283 46156 15055011 Lê Văn Lợi 12/03/1995 DHSH11A Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 935361836
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1284 46157 17004391 Lê Hữu Tài 27/04/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 965436807
cơ bản
1285 12033 17014241 Nguyễn Quang Khải 16/10/1999 DHNL13A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Quảng nam 1207254146
Học phí chuẩn CNTT
1286 46158 17028651 Lê Thị Thùy Dương 04/01/1999 DHTN13B Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1646616936
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1287 46159 17049651 Nguyễn Thành Luân 21/01/1998 CDOT18F Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1678646204
cơ bản
Thu phúc khảo
1288 12034 17087221 Trần Trúc Ly 19/11/1999 DHTD13B môn:phuong phap Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Kiên Giang 976412182
tinh
Học phí chuẩn CNTT
1289 46160 17071231 Nguyễn Thị Hiên 25/05/1998 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 01643628983 - 0
cơ bản
1290 12035 18044151 Trương Mậu Cường 03/07/2000 DHKT14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 964432930
Học phí chuẩn CNTT
1291 46161 17070291 Huỳnh Thị Thúy Liễu 17/04/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1649045288
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1292 46162 17079281 Huỳnh Bích Ngọc 07/01/1999 DHQT13E Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1882428854
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1293 46163 17064901 Lê Thị Thanh Tuyền 09/01/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1698468847
cơ bản
1294 12036 17011221 Huỳnh Thị Hồng Anh 17/03/1999 DHNH13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Bình Dương 933123562
213/29 Khuông Việt , Phường
Học phí chuẩn CNTT
1295 46164 18093851 Nguyễn Tấn Phát 19/09/2000 DHKTXD14B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Trung , Q Tân Phú, TP. Hồ 918372852
cơ bản
Chí Minh
Học phí chuẩn CNTT
1296 46165 17034911 Nguyễn Duy Khánh 16/07/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác TP: HCM 123348095
cơ bản
Thu phúc khảo
1297 12037 14074611 Cao Xuân Sơn 13/09/1996 DHTN10A môn:dau tu & KD bat Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Bình Định 1663067890
dong san
1298 12038 HV0000706 Đặng Hồng Quang Thái Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
1299 12039 17018501 Nguyễn Thị Thanh Dương 10/08/1999 DHKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Long An 1677927255
Học phí tốt nghiệp 443/87 Lê Văn Sỹ, Phường 12,
1300 46166 15021011 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 30/01/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 908300141
(bổ sung) Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Học phí chuẩn CNTT
1301 46167 17081681 Nguyễn Thị Huyền My 23/06/1999 DHTD13B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Nông 974176948
cơ bản
1302 12040 17037071 Ngô Thị Vân 16/04/1999 DHLQT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Thanh Hóa 913835829
Học phí chuẩn CNTT
1303 46168 17077811 Nguyễn Thị Thu Thúy 21/08/1999 DHLQT13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1665273353
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1304 46169 17066101 Đỗ Thị Thúy 16/07/1998 DHLQT13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1699076078
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1305 46170 17086961 Nguyễn Thị Thu 17/08/1999 DHTD13C Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 947140777
cơ bản
1306 46171 15023161 Trần Hoàng Vy 26/05/1997 DHKT11DTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903916475
1307 46172 15010381 Trần Hoàng Nam 14/05/1997 DHKT11DTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,000,000 Thu khác Nam Định 945000973
Học phí chuẩn CNTT
1308 46173 17043241 Lê Thị Thảo Ngân 22/12/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1228817755
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1309 46174 16068891 Nguyễn Mạnh Thâu 25/08/1997 DHCK12A Nguyễn Thị Hiền 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1884117493
cơ bản
Vùng 9, thôn Phần Thất, xã Phổ
Ký túc xá năm học
1310 12041 19000215 Nguyễn Thị Nương 13/09/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 212852178 Quang, Huyện Đức Phổ, Quảng 968350498
2018-2019(5 tháng)
Ngãi
Ký túc xá năm học
1311 12042 18000725 Lê Nho Hoàng Trí 17/06/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 919105265
2018-2019
328 Ấp 1, Xã Lạc An, Huyện Bắc
1312 12043 18046221 Nguyễn Kiều Quỳnh Như 26/03/2000 DHAV14C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 398067329
Tân Uyên, Bình Dương
Ký túc xá CS năm
1313 46175 18000285 Hồ Văn Sinh 22/09/2000 DHCK14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 1,500,000 Thu khác 1689708082
học 2019-2020
Học phí chuẩn CNTT
1314 46176 17012641 Phạm Minh Luân 10/09/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1694819112
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1315 46177 17022991 Lê Trung Kiên 18/12/1999 DHDKTD13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 942137835
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1316 46178 17016171 Đào Ngọc Sang 06/11/1999 DHDTMT13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 1692578561
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1317 46179 17012861 Lê Hữu Triện 27/08/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1684052285
cơ bản
Thu phúc khảo
1318 12044 17005471 Trần Văn Hùng Em 08/11/1993 CDDI18A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 50,000 Ninh Thuận 1689878615
môn:Cung cấp điện
Học phí chuẩn CNTT
1319 46180 14093681 Trương Quang Vĩ 20/03/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 946717319
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1320 46181 15122811 Đỗ Phương Khánh 16/09/1993 DHTP11BVL Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1225864535
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1321 46182 15122801 Từ Thị Cẩm Hằng 24/10/1992 DHTP11BVL Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 988397701
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1322 46183 17055931 Võ Thị Diễm My 30/01/1999 DHTD13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1633106198
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1323 46184 16010161 Hoàng Thành Long 03/03/1998 DHDT12B Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 963224868
cơ bản
1324 12045 17084171 Nguyễn Hoàng Tường Vi 15/02/1999 DHKQ13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Tây Ninh 933742596
Thu ngắn hạn Lotte-
1325 12046 HV0000707 Trần Ngọc Thành Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 2,000,000
koica
1326 12047 17023331 Nguyễn Minh Nhựt 28/11/1999 DHCT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Tiền Giang 1632905244
1327 46185 15121631 Huỳnh Hồ Trọng Đạt 10/02/1989 DHQT11BVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 908196956
Học phí chuẩn CNTT
1328 46186 16036691 Dương Trọng Nghĩa 19/05/1997 DHQT12E Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1864722949
cơ bản
Thu phúc khảo
1329 12048 15031181 Hoàng Thị Thu Hiền 12/05/1997 DHKT11C môn:Phương pháp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 50,000 Bình Phước 1652772960
tính
1330 12049 16047891 Lê Tất Hiếu 20/05/1998 DHCT12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Quảng Nam 1638444649
Học phí chuẩn CNTT
1331 46187 17006221 Đào Duy Đông 23/05/1997 CDAV18A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1213690607
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1332 46188 17097061 Nguyễn Đạt Đức 25/05/1997 CDAV18A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 938203228
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1333 46189 14021071 Tô Văn Long 21/06/1996 CDOT16A Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1265895262
cơ bản
1334 46190 14021071 Tô Văn Long 21/06/1996 CDOT16A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 500,000 Thu khác Thanh Hóa 1265895262
1335 12050 14069201 Trần Trọng Quang 18/11/1996 DHDKTD10A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 50,000 Nam Hà 989390144
Học phí chuẩn CNTT
1336 46191 15104361 Đinh Lê Như Quỳnh 08/11/1997 DHMT11BTT Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 1633588433
cơ bản
1337 12051 18013171 Lê Thanh Diễm 07/06/2000 CDCNM19B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Ấp 3B, Xã Hựu Thạnh,
1338 12052 16027151 Phạm Hoàng Nguyên Hân 27/05/1998 DHTD12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Bình Thuận 1257883015
Học phí chuẩn CNTT
1339 46192 17034821 Nguyễn Trần Ngọc Duy 01/12/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1265412839
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1340 46193 17087811 Ngô Thị Linh 07/05/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Nam Định 1693651353
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1341 46194 17083511 Trương Anh Huy 27/04/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1342 46195 17081241 Phan Mạnh Cường 01/01/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 901000959
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1343 46196 17083681 Nguyễn Minh Hiếu 01/02/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1695992931
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1344 46197 17062211 Trần Nhật Hạ 31/07/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1699229653
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1345 46198 17063251 Nguyễn Kiều Mi 11/02/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên
cơ bản
Ký túc xá năm học
1346 12053 16000625 Trần Thị Nhật Linh 10/05/1998 DHKT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Quảng Trị. 1648156755
2018-2019 (5thang)
1347 12054 17022581 Nguyễn Bảo Khả Tú 15/04/1999 DHHTTT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Phú Yên 1256777148
Ký túc xá năm học
1348 12055 16000305 Phạm Thị ái 04/04/1998 DHKT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Gia Lai 988847975
2018-2019 (5 tháng)
Thôn Châu Bình, xã Bình Châu,
1349 12056 18085701 Nguyễn Tấn Ninh 14/03/2000 DHOT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 1237339958
TX Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
1350 46199 17058981 Nguyễn Quốc Đạt 20/01/1998 CDQT18C Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 1693461173
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1351 46200 17101451 Nguyễn Thị Trà Phụng 22/10/1999 DHTN13H Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 1655116934
cơ bản
1352 46201 15001791 Nguyễn Đình Việt Hưng 16/11/1990 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 5,000,000 Thu khác
Học phí chuẩn CNTT
1353 46202 15043241 Mai Viễn Thông 19/09/1997 DHNL11B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 967294246
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1354 46203 16010541 Phạm Thành Công 29/06/1998 NCOT10A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác 1299966646
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1355 46204 17108561 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1645724660
cơ bản
Ký túc xá năm học
1356 12057 17001015 Phạm Minh Hiếu 07/06/1999 DHCK13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1634783116
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
1357 12058 17000275 Trần Văn Hiếu 03/11/1999 DHCK13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 938237850
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1358 46205 17052421 Nguyễn Văn Dũng 23/11/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Bình 961762869
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1359 46206 17059031 Lê Tài Phúc 01/05/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 963678587
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1360 46207 17077551 Vũ Quang Tuấn 26/02/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình
cơ bản
Vietinbank
1361 46336 16028581 Nguyễn Văn Quyên 16/02/1998 DHSH12A Học phí tốt nghiệp 08/08/2019 1,000,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 915588153
Vietinbank2
606/65, đường 3/2, P.14, Q.10,
1362 46351 17000381 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/04/1988 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Agribank Agribank2 08/08/2019 5,000,000 Thu khác TP.HCMP.14, Quận 10, TP. Hồ 976424559
Chí Minh
1363 12059 18014611 Lê Thanh Tuấn 25/11/2000 CDOT19D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Ấp Nam Hà, xã Xuân Bảo,
Thôn Mỹ Lâm, xã Hoà Thịnh,
1364 12060 18072861 Võ Đình Hân 09/08/2000 DHNL14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 200,000 1674689378
Huyện Tây Hoà, Phú Yên
Thu phúc khảo
1365 12061 16075641 Lê Công Hậu 24/10/1997 DHDI12CTT môn:dien tu cong Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Lâm Đồng 962096362
suat
Học phí chuẩn CNTT
1366 46208 17067061 Đỗ Thanh Danh 27/12/1999 DHSH13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1676457446
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1367 46209 17049741 Nguyễn Ngọc Đình 28/11/1999 DHSH13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1285914517
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1368 12062 16016201 Nguyễn Thị Thúy Hiền 09/09/1997 DHHO12A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Bình Định 1635804998
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1369 46210 14035451 Trần Thanh Hải 10/02/1996 DHCDT10D Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Bình 1676403193
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1370 12063 19465031 Đoàn Thị Thanh Hiền 24/01/2001 CDQT20C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 . 937729352
2019-2020 Thúy
Thu phúc khảo
1371 12064 16073551 Trần Thị Thanh Trúc 18/08/1998 DHTN12A môn:Tài chính quốc Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1637725888
tế
Học phí chuẩn CNTT
1372 46211 15029091 Võ Thành Triệu 11/10/1997 DHCT11B Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1694519637
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1373 46212 14140361 Nguyễn Văn Toàn 22/07/1996 NCCT8B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1663850954
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1374 12065 17037571 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/11/1999 DHVC13A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Đồng Nai 1666850164
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1375 46213 17010511 Lữ Võ Minh Quang 10/09/1999 DHVC13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1698671627
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1376 46214 17033991 Nguyễn Lê Khắc Tiệp 24/02/1999 DHHD13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1639236881
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1377 46215 17043201 Nguyễn Hoài An Thuyên 18/11/1999 DHHD13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1675871502
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1378 46216 17025761 Nguyễn Trường Thanh Vũ 29/09/1999 DHHC13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1659046749
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1379 46217 17034121 Trần Thị Quỳnh Hương 15/05/1999 DHHC13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1626053319
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1380 46218 17040661 Nguyễn Văn Lưu 30/11/1998 DHOT13C Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1628705494
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1381 46219 16037111 Lê Trung Tín 11/06/1998 NCDI10B Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác 1652954370
cơ bản
1382 46220 15044491 Lê Hữu Lộc 07/11/1997 DHNL11B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 1644035918
Ký túc xá năm học
1383 12066 17000765 Nguyễn Thành Tâm 15/09/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Bình Định 1656970973
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
1384 12067 17001365 Đặng Linh Nhất Tâm 09/09/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1683010779
2018-2019
Học phí chuẩn CNTT
1385 46221 17092331 Lê Thị Thanh Hằng 08/05/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 962486010
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT Trường ĐịnhBình Hòa, Huyện
1386 46222 13053681 Nguyễn Hữu Ảnh 25/09/1995 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 968826933
cơ bản Tây Sơn, Bình Định
Học phí chuẩn CNTT
1387 46223 17094191 Trần Thị Phương Hằng 18/08/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1627758216
cơ bản
Ký túc xá năm học
1388 12068 17001165 Nguyễn Thanh Triều 06/03/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1696309314
2018-2019
Thu phúc khảo môn:
1389 12069 17055351 Lê Nhật Trường Di 19/05/1999 DHKTCTXD13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bình Định 1634565677
toan A3
Ký túc xá năm học
1390 12070 17000185 Võ Đình Sang 21/11/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 962302284
2018-2019
Học phí chuẩn CNTT
1391 46224 16027501 Huỳnh Thanh Tuấn 02/01/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 1286248695
cơ bản
Ký túc xá năm học
1392 12071 17000365 Trần Lê Thị Phương 15/10/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Đà Nẵng 988328701
2018-2019
Học phí chuẩn CNTT
1393 46225 16031031 Nguyễn Minh Quang 24/05/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình 978939725
cơ bản
Ký túc xá năm học
1394 12072 17000115 Trần Thị Bích Hiển 26/09/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1639031480
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 87/9B Chiêu Liêu, Xã Tân Đông
1395 12073 18026641 Nguyễn Huy Hoàng 15/01/2000 DHDKTD14ATT 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 978945244
2019-2020 Thúy Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
Học phí chuẩn CNTT
1396 46226 16028721 Nguyễn Nhựt Thanh 20/01/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh 1264302935
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1397 12074 19467461 Phạm Thị Hồng Phấn 11/06/2001 CDMK20B 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên. 926413126
2019-2020 Thúy
Thu phúc khảo
1398 12075 16045351 Nguyễn Thị Huyền Trâm 06/01/1998 DHQLMT12A môn:Kỹ thuật môi Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Đồng Nai 1284054960
trường
53/12-2 Huỳnh Thúc Kháng , Khu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1399 12076 19465161 Trương Khắc Anh Tiến 21/01/2001 DHKTPM15ATT 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 197382557 phố 9, Phường Đông Lễ ,Tp 372061444
2019-2020 Thúy
Đông Hà,Tỉnh Quảng Trị
Ký túc xá CS năm
1400 46227 16000795 Trần Thanh Tùng 06/06/1998 DHDI12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 1,500,000 Thu khác Bình Định 1638569451
học 2019-2020
Ký túc xá năm học
1401 12077 16000555 Lương Viết Đức 24/05/1998 DHCK12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Đăk Lăk 1697996569
2018-2019 (5 tháng)

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/23/2017 xóm 13, xã Thanh Lương, huyện
1402 12078 19432131 Tôn Quang Bửu 10/10/2001 DHDI15A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 187910677 Nghệ An 974909185
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thanh Chương, tỉnh Nghệ An

1403 12079 17084021 Nguyễn Thị Phương 20/10/1999 DHKQ13C Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Gia Lai 1679928051
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1404 12080 19462691 Đoàn Mai Anh 11/11/2001 CDQT20C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 . 85860552
2019-2020 Thúy
1405 12081 18023801 Võ Trọng Nhân 14/12/2000 CDOT19G Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Ấp Chợ Mới, xã Long Hòa,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 90/14 Lê Lợi, Đông Lễ, Đông
1406 12082 19461451 Lê Thị Mỹ Ngọc 22/04/2001 DHMK15ATT 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 197387668 931125113
2019-2020 Thúy Hà,Quảng Trị
, Thị trấn Nông Cống, H Nông
1407 12083 18026421 Đỗ Trần Nguyên Trung 16/10/2000 DHDTMT14A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 50,000 919884968
Cống, Thanh Hóa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/25/2016 Thôn Phúc Hợp, xã Phúc Thọ,
1408 12084 19432231 Lê Huy Vui 21/08/2001 DHXDGT15A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 251226781 Lâm Đồng 359506179
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
ấp Long Thạnh B, xã Long Khánh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2018
1409 12085 19449581 Lê Trung Nghĩa 03/06/2001 CDDI20A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 342068514 Đồng Tháp A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng 869893955
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1410 12086 19468221 Trần Thế Vỹ 01/01/2001 CDCNTT20C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 . 358588482
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1411 46228 17068171 Phạm Thị Thu Hà 26/09/1999 DHKTKT13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Kon Tum 982783798
cơ bản
1412 12087 18008721 Nguyễn Nhân Nghĩa 04/08/2000 CDCK19D Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Thanh Sơn, Thanh Hòa,
1413 12088 15026721 Nguyễn Xuân Hoà 14/02/1997 DHCT11ATT Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 979091501
1414 46229 16026471 Phạm Thị Hồng ánh 28/02/1998 DHTP12A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 072526 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 1629011843
1415 46230 17109951 Lương Thanh Tuấn 03/07/1992 DHOT13AVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1214887762
Học phí chuẩn CNTT
1416 46231 16031021 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/11/1998 DHHO12C Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1697412880
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1417 46232 14064581 Huỳnh Tuấn Kiệt 10/11/1996 DHHO10B Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 963416913
cơ bản
1418 46233 14029151 Nguyễn Phú Phong 23/12/1996 DHDTTD10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 1662970090
1419 12089 17018861 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 10/05/1999 DHKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Cà Mau 1225853300
Thu phúc khảo
1420 12090 17084641 Nguyễn Tiến Phát 26/10/1999 DHKQ13A môn:giao dich quoc Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Lâm Đồng 0912119072 - 09
te
Học phí chuẩn CNTT
1421 46234 17080071 Nguyễn Duyên Anh 05/10/1999 CDHDDL18A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 924589413
cơ bản
1422 46235 15120611 Đậu Trung Anh 25/06/1992 DHCTM11BVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 904677469
Học phí chuẩn CNTT
1423 46236 17005371 Nguyễn Viên Gia Phát 20/10/1997 CDHDDL18A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1256618829
cơ bản
Thu phúc khảo
1424 12091 15077901 Phạm Đình Hiếu 16/04/1997 DHDKTD11A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 An Giang 1627816107
môn:mach dien tu
Học phí chuẩn CNTT
1425 46237 17025931 Nguyễn Văn Thanh 10/01/1999 DHCK13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1648608954
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1426 46238 17025791 Huỳnh Trần Thanh Tuấn 27/09/1999 DHDI13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1675894394
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1427 46239 17027821 Đoàn Công Danh 08/03/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1679108255
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1428 46240 13043331 Đỗ Thành Đông 19/05/1995 DHCT9B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1633669319
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1429 46241 17023501 Lê Thị Hòa 03/10/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 1652192778
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1430 46242 17031051 Trần Đình Thanh Hương 16/11/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1634971124
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1431 46243 17052161 Hồng Yến Nhi 05/12/1999 DHTP13C Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.HCM 0934008336 - 01
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1432 46244 17074431 Phan Thị Thanh Thu 10/05/1999 DHTP13C Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 949963486
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1433 46245 17063851 Võ Thành Lãm 02/05/1999 DHDBTP13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1689757976
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1434 46246 17072131 Phạm Văn Sỹ 24/03/1999 DHDBTP13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Cà Mau 1272738287
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1435 46247 17059011 Nguyễn Bùi Tuyết Trâm 27/09/1999 DHTP13C Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1208910743
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1436 12092 17003141 Huỳnh Minh Thức 27/08/1999 CDQT18C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Kiên Giang 938125148
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1437 46248 17061191 Phan Thị Như Quỳnh 17/10/1999 DHKS13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 946134818
cơ bản
1438 12093 17090081 Trịnh Ngọc Sương 09/08/1999 DHKQ13ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Tây Ninh 1668421936
1439 46249 14095471 Phạm Minh Hùng 31/10/1996 DHNL10C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 909971932
Học phí chuẩn CNTT
1440 46250 17022731 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 08/12/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 939783060
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1441 46251 16036431 Hồ Anh Thư 11/09/1998 DHTN12A Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1665303835
cơ bản
Thu phúc khảo
1442 12094 17027991 Trần Minh Phương 25/08/1999 DHDI13B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bình Dương 1863699045
môn:Cung cấp điện
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Văn Lâm, Văn Phước, Thuận
1443 12095 19467441 Não Đồng Nhi 28/05/2001 DHCT15B 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 264545606
2019-2020 Thúy Nam, Ninh Thuận
5/31/2016 ấp Hòa Bình 2, xã Hiệp Hòa,
1444 12096 19430891 Cao Minh Phúc 13/05/2000 DHDTMT15A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 301758159 Long An 348371432
12:00:00 AM huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Thu phúc khảo
1445 12097 15081391 Bành Quang Đông 09/01/1997 DHDI11CTT môn:ky thuat dieu Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bình Định 969070360
khien tu dong

Thu phúc khảo môn: Ấp Bình An 1, Xã An Hòa, Huyện


1446 12098 18025341 Nguyễn Hoàng Khan 21/05/2000 DHOT14A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 385314969
Nhiet dong luc hoc Châu Thành, An Giang

Học phí chuẩn CNTT


1447 12100 HV0000709 Cu thi ngoc lan Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1448 46252 17037951 Vũ Thị Nguyệt 23/11/1999 DHTP13B Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1673555836
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1449 46253 17088121 Nguyễn Thị Việt Trinh 09/07/1999 DHQT13G Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1638738692
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1450 12101 19468341 Võ Thị Thu Diễm 30/01/2001 CDQT20C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 369213203
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A1, trường THPT Hà Huy
1451 12102 19468431 Nguyễn Yến Ánh Ngọc 13/07/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 225934902 372765057
2019-2020 Thúy Tập, Nha Trang, Khánh Hòa

05 ĐƯỜNG 499 ẤP 5 XÃ PHẠM


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1452 12103 19468361 Nguyễn Huỳnh Tuấn Vinh 01/02/2001 DHKTPM15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 079201004891 VĂN CỘI HUYỆN CỦ CHI TP 938328883
2019-2020 Thúy
HCM
443/9.443, Trần Phú ,Ấp Bến
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015
1453 12104 19433351 Nguyễn Ngọc Đức 27/08/2001 DHCDT15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272774533 Đồng Nai Cam , Xã Phước Thiền ,Huyện 357356919
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Nhơn Trạch ,Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ngô Quang Thục, tổ 17 ấp 4,Vĩnh
1454 12105 19468321 Ngô Thị Ngọc Tú 25/04/2001 DHKQ15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272995089 332685960
2019-2020 Thúy Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

ấp Phước Thượng, xã Bình


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1455 12106 19468371 Nguyễn Thị Minh Châu 14/01/2001 DHTH15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 331869438 Phước, huyện Mang Thít, tỉnh 795815992
2019-2020 Thúy
Vĩnh Long.
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1456 12107 19464341 Nguyễn Thị Phương 03/02/2001 CDQT20C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 787917782
2019-2020 Thúy
Học phí tốt nghiệp
1457 46254 15017011 Đặng Văn Chiến 29/05/1997 DHCT11A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 1665419040
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
1458 46255 13057911 Nguyễn Đăng Khoa 01/02/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 1682115970
cơ bản
Trần Thị Nhi, lớp 12A5, trường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1459 12108 19468351 Trần Thị Nhi 30/11/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072301001840 THPT Nguyễn Trãi, Trảng Bàng, 336241184
2019-2020 Thúy
Tây Ninh
Nguyễn Ngọc Linh, Số nhà
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 554A/2, Ấp Hòa Định, Xã Tân
1460 12109 19468401 Nguyễn Ngọc Linh 29/09/2001 DHTR15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 341958597 762840294
2019-2020 Thúy Hòa, Huyện Lai Vung - Đồng
Tháp
Trường THPT Nguyễn Trãi, số 20
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Nguyễn Văn Trỗi, KP 2,
1461 12110 19468391 Dương Thị Cẩm Linh 06/07/2001 DHLH15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 077301003870 986889694
2019-2020 Thúy TT Ngãi Giao, H. Châu Đức, tỉnh
BRVT
121, Tổ 6, Ấp Lò Gạch, Xã Minh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1462 12111 19468331 Bùi Hữu Phúc 29/09/2001 DHDI15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281270023 Thạnh, Huyện Dầu Tiếng - Bình 384064574
2019-2020 Thúy
Dương
Trường THPT Nguyễn Huệ, Khu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1463 12112 19468461 Nguyễn Hoàng Lai 17/06/2001 DHTH15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201000728 phố 2, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện 335431556
2019-2020 Thúy
Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh
1464 12113 18019041 Nguyễn Thái Bảo 27/07/2000 DHNL14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 200,000 1634606126
Thôn Phước Thuận Xã Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1465 12114 19468451 Bùi Thị Trúc Mai 04/02/2001 DHLH15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 225697350 Đông Thị Xã Ninh Hòa Tỉnh 905816623
2019-2020 Thúy
Khánh Hòa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Sơn Lộc Xã Ninh An Thị Xã
1466 12115 19468441 Trịnh Thị Thúy Ngân 23/08/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 225688413 365291642
2019-2020 Thúy Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
Học phí chuẩn CNTT
1467 46256 17016411 Võ Thanh Liêm 08/12/1999 DHKQ13A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 1884961031
cơ bản
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1468 12116 19468481 Nguyễn Minh Quí 24/04/2001 DHHO15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312456806 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 327566341
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Học phí tốt nghiệp
1469 46257 15026661 Phạm Minh Chiến 13/03/1997 DHCT11A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 500,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1657674791
(bổ sung)
Thôn 3 , Xã Eokao, Thành phố
1470 12117 18066081 Nguyễn Trung Kiên 13/10/2000 DHDKTD14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 200,000 942571516
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
148/322 Đường 3/2, phường
1471 12118 18004201 Huỳnh Hữu Tiến 23/10/1996 CDCNTT19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 400,000
Hưng Lợi,

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường trung học phổ thông Lộc
1472 12119 19468571 Trần Thị Hoài Linh 15/08/2001 DHTN15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285837434 943729970
2019-2020 Thúy Thái, Lộc Ninh, Bình Phước

Thu phúc khảo


1473 12120 15009651 Nguyễn Thành Nhân 31/05/1997 DHCT11BTT môn:Vẽ kĩ thuật cơ Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 1655197190
khí
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2017 32/8 Bùi Văn Kén, Phường 4, TP.
1474 12121 19457161 Võ Thị Tuyết Ngân 15/11/2001 DHDTVT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 342003663 Đồng Tháp 933607120
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
30, lô I, Khóm 3, Nguyễn Tri
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/21/2016
1475 12122 19453751 Tăng Quỳnh Long 09/01/2001 CDOT20C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 385819714 Bạc Liêu Phương, Phường 5, TP Bạc Liêu, 848020616
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Bạc Liêu
Học phí chuẩn CNTT
1476 46258 17072321 Võ Thị Thùy Duyên 08/10/1999 DHHC13B Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1664526608
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/25/2016 huyện Dương Minh Châu, tỉnh
1477 12123 19450631 Nguyễn Tuấn Sang 27/09/2001 CDCK20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201001214 Tây Ninh 326264528
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tây Ninh

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/10/2017 19 A, Ấp Trong, Xã Phước Hậu,
1478 12124 19458401 Kiều Thị Mộng Tuyền 17/08/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301801465 Long An 919449301
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Cần Giuộc, Long An

Học phí chuẩn CNTT


1479 46259 17069181 Phan Thị Mỹ ái 17/02/1999 DHKT13F Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1698169183
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1480 46260 17028791 Huỳnh Thị Phương Thanh 20/12/1999 DHKT13B Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 927282409
cơ bản
1481 46261 15001911 Nguyễn Thị Viết Nga 14/09/1989 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 5,000,000 Thu khác
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 102 Cá Nổ - Tân Thành, Huyện
1482 12125 19468901 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/03/2001 DHSH15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301707910 839692239
2019-2020 Thúy Mộc Hóa - Long An
Thân Thị Khánh Linh, 3/1 tổ 12,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1483 12126 19468681 Thân Thị Khánh Linh 07/10/2001 DHLQT15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272855750 khu phố 5, phường Tràng Dài, 924007101
2019-2020 Thúy
thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 13/1 Tân Bình, Phường An Hòa,
1484 12127 19468621 Phạm Nguyễn Xuân Trang 25/04/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 341982355 767418136
2019-2020 Thúy Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

1485 12128 17055701 Nguyễn Thị Kim Huệ 01/09/1999 DHPT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 200,000 Khánh Hòa 898394609
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/28/2018 Phước Lợi, Phú Tân, Châu
1486 12129 19453571 Lâm Anh Hào 07/11/2001 CDOT20C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 366359812 Sóc Trăng 342001533
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thành, Sóc Trăng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1487 12130 19462681 Lê Thị Xuân Hiệp 12/08/2001 CDMK20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 372877191
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1488 12131 19462671 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 09/06/2001 CDCNM20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 399720690
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1489 46262 17037191 Ngô Văn Chương 20/12/1999 DHKTCTXD13A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1644092279
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1490 46263 17042911 Đào Thanh Huy 06/03/1999 DHKTCTXD13A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 971632399
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1491 12132 19468411 Phạm Ngọc Hiển 02/10/1996 CDDT20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 Huyện Thới Bình, Cà Mau. 941224243
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tân Đồng - Đồng Xoài - Bình
1492 12133 19468941 Nguyễn Dương Tuấn 18/09/2001 DHKTXD15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285884462 971073861
2019-2020 Thúy Phước
Thu phúc khảo môn:
1493 12134 17083921 Lê Minh Chiến 06/01/1999 DHHTTT13B Duong loi CM CS Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Long An 931840642
Viet nam
1494 46264 16078401 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/10/1993 DHQT12AVL Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 09/08/2019 09/08/2019 072853 500,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 906784769
Trần Thị Chi, khóm Trà Đư,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1495 12135 19468921 Nguyễn Trần Xuân Giang 12/02/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 342000084 phường An Lạc, Thị xã Hồng Ngự 372968509
2019-2020 Thúy
- Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 28, Tổ 21, Kp.5, P. Trảng Dài,
1496 12136 19468811 Phan Thanh Tuyền 08/02/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272795149 587857931
2019-2020 Thúy Biên Hoà, ĐN
Trường THPT Bàu Bàng. Khu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Phố Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên,
1497 12137 19468801 Bùi Thúy Ngân 14/06/2001 DHCDT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 321607134 399122443
2019-2020 Thúy Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình
Dương
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1498 12138 19468751 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/04/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281237440 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 967614505
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1499 12139 19468731 Nguyễn Thị Phương Trang 25/04/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281237444 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 397454803
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/4/2018 Tổ 2 ,Ấp 1, Xã Thường Tân,Bắc
1500 12140 19446111 Đoàn Kiều Mỹ Ngọc 02/09/2001 DHKTPM15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281284937 Bình Dương 964661055
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân Uyên ,Bình Dương
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1501 12141 19468741 Nguyễn Thị Sang Sang 30/06/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281237439 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 869203574
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/9/2017 Thôn 2, Xã Long Hưng, Huyện
1502 12142 19432021 Bùi Văn Linh 29/07/2000 DHMK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285786752 Bình Phước 383862774
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phú Riềng, Bình Phước
Lớp 12 A9 - THPT Nguyễn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1503 12143 19468821 Trịnh Quang Sang 13/03/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285789442 Khuyến - Bù Nho - Phú Riềng - 832842513
2019-2020 Thúy
Bình Phước
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1504 12144 19468891 Vũ Thị Như Quỳnh 02/09/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 075301000390 Kp1, P. Long Bình Tân, Biên Hòa, 336875146
2019-2020 Thúy
Đồng Nai
1505 46265 13037171 Hồ Đăng Huy 10/05/1995 DHNL9B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 500,000 Thu khác Nghệ An 965459117
Phạm Thị Thúy Quỳnh, ấp 3, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1506 12145 19469101 Phạm Thị Thúy Quỳnh 28/04/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301771741 Long Cang, huyện Cần Đước, 385786477
2019-2020 Thúy
tỉnh Long An
Học phí chuẩn CNTT
1507 46266 17034541 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 18/01/1999 DHTP13A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 919627984
cơ bản
Võ Huỳnh Anh Trọng, lớp: 12C08,
trường TH,THCS,THPT Lê Qúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Đôn - Quyết Thắng, 154/20,
1508 12146 19468301 Võ Huỳnh Anh Trọng 31/10/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272806390 903041259
2019-2020 Thúy đường Hưng Đạo Vương, P.
Quyết Thắng, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh An Tây, Thị xã Bến Cát - Bình
1509 12147 19469121 Phan Nguyễn Mai Phương 01/04/2001 DHTH15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281334906 975634671
2019-2020 Thúy Dương
Trần Phương Vi - Lớp 12B1,
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1510 12148 19469001 Trần Phương Vi 03/02/2001 DHQT15BTT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 352537111 Hầu, 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ 911523652
2019-2020 Thúy
Bình, TP. Long Xuyên, tỉnh An
Giang
Học phí chuẩn CNTT Số 1 Nguyễn Chí Thanh, , TP
1511 46267 18076451 Mai Thùy Linh 05/08/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 1634430942
cơ bản Pleiku, Gia Lai
Nguyễn Như Ý, Lớp 12A5,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Đốc Binh Kiều,
1512 12149 19468851 Nguyễn Như Ý 14/04/2001 DHTR15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312478147 382149866
2019-2020 Thúy Khu 1, Phường 4, Thị xã Cai Lậy,
Tỉnh Tiền Giang
Học phí chuẩn CNTT 15 Nguyễn Thái Học, , TX Tây
1513 46268 18085671 Võ Nguyễn Khánh My 05/06/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 913955787
cơ bản Ninh, Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Tân Thiện, xã Tân Phong,
1514 12150 19468861 Phan Ngọc Hân 27/06/2001 DHTR15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312488687 924325461
2019-2020 Thúy Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
52 Yblo Eban, Phường Tự An,
Học phí chuẩn CNTT
1515 46269 18088181 Nguyễn Họa Mi 22/11/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Thành phố Buôn Ma Thuột, Đăk 817221100
cơ bản
Lăk
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1516 12151 19469131 Nguyễn Thị Mai Thi 26/04/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312456849 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 767479659
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Học phí chuẩn CNTT
1517 46270 17005031 Nguyễn Tú Lan Duyên 04/01/1999 CDCNM18A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1644822688
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 520/2/5 KP3 P.Tân Hiệp Biên
1518 12152 19469331 Vũ Yến Nhi 21/02/2001 DHHO15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272797272 925002099
2019-2020 Thúy Hòa Đồng Nai
Võ Duy Khang, lớp 12A10-
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1519 12153 19469321 Võ Duy Khang 22/10/2001 DHMK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201008323 Trường THPT Nguyễn Chí 378398740
2019-2020 Thúy
Thanh, Tây Ninh
Phan Thị Thảo Vân - Kiệt 46 Trần
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1520 12154 19468691 Phan Thị Thảo Vân 14/10/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 197385586 Phú - Phường 5, Thành phố 702727828
2019-2020 Thúy
Đông Hà - Quảng Trị
Thu tiền gửi xe đạp
1521 12155 16014711 Trần Đình Hải 15/10/1998 DHDI12ATT Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 350,000 Hưng Yên 1698702669
14 tháng

Thu phúc khảo


1522 12156 15050841 Nguyễn Thịnh Vượng 09/06/1995 DHHTTT11A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Liên Bang Nga 1662981602
môn:Toán quy hoạch

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Võ Văn Kiệt huyện
1523 12157 19469221 Phạm Phước Duyên 10/02/2001 DHTH15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 331902211 973087171
2019-2020 Thúy Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 382E Nguyễn Thị Định Phú Hưng
1524 12158 19469211 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/03/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 321608769 338151683
2019-2020 Thúy Tp Bến Tre Tỉnh Bến Tre
1525 46271 16016281 Phạm Thị Tố Uyên 11/09/1998 DHSH12A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 1636083217
ấp Phố Dưới B, Thị trấn Lịch Hội
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1526 12159 19469341 Huỳnh Vọng 02/12/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 366381872 Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc 942178474
2019-2020 Thúy
Trăng
Nguyễn Chí Bằng; Lớp 12.06;
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Năm học 2018 - 2019; Trường
1527 12160 19469381 Nguyễn Chí Bằng 24/05/2001 DHSH15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312448511 365794074
2019-2020 Thúy THPT Vĩnh Kim, huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Tân Hiệp, Huyện
1528 12161 19469531 Phạm Minh Thư 09/12/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312483206 996397689
2019-2020 Thúy Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Hạnh, Ấp 4, Xã Suối
1529 12162 19469661 Nguyễn Quang Vinh 01/08/2001 DHCK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201000171 984099242
2019-2020 Thúy Dây, Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thanh Hương, Mỹ An, Mang
1530 12163 19469521 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/12/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 331878253 384163225
2019-2020 Thúy Thít, Vĩnh Long
Lê Hoàng Khôi Nguyên, 45 Ấp 2,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1531 12164 19469651 Lê Hoàng Khôi Nguyên 25/03/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301783142 Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa - 364117469
2019-2020 Thúy
Long An
Phạm Thị Kiều Nga, hẻm 170,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Đỗ Nhuạn, Phường Kim
1532 12165 19469721 Phạm Thị Kiều Nga 26/07/2001 DHTN15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 273687259 909246143
2019-2020 Thúy Dinh, Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa-
Vũng Tàu

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 16 Quốc Lộ 56, Xã Hàng Gòn,
1533 12166 19469551 Võ Thị Kim Lài 23/01/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272813058 346885837
2019-2020 Thúy Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


1534 12167 19464841 Phan Duy Tường 05/05/2001 CDOT20H 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 858415776
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/16/2016 KP 5, Thị trấn Nhơn Ninh, huyện
1535 12168 19430461 Trương Thị Thúy An 02/08/2001 DHTP15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301760646 Long An 337436468
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân Thạnh, tỉnh Long An
Số 59, Đường Bắc Đông, KP 5,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/30/2017
1536 12169 19453501 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 27/09/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301790604 Long An TT Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long 327754051
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/17/2016 Xóm Cò, Nhơn Ninh, Tân Thạnh,
1537 12170 19449041 Huỳnh Hồng Luân 16/02/2001 CDOT20B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301760639 Long An 389640941
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Long An
Học phí chuẩn CNTT
1538 46272 17023511 Hà Thanh Bình 17/01/1999 DHDI13A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1654332489
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1539 46273 17014421 Bùi Quốc Vương 26/10/1999 DHDI13A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 868038499
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1540 46274 17024231 Phạm Gia Khang 11/06/1999 DHDI13A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 965626830
cơ bản
Thu phúc khảo
1541 12171 13052341 Nguyễn Minh Hoàng 25/12/1995 DHDI9A môn:Mạng truyền Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Gia Lai 1225580127
thông công nghiệp
Học phí chuẩn CNTT
1542 46275 17022081 Nguyễn Hải Đăng 12/02/1999 DHDI13A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1225548981
cơ bản
Học phí gia hạn luận
1543 46276 16083161 Trần Bảo Ân 31/08/1990 CHTP6B văn cao học,Học phí Phạm Thị Hải 09/08/2019 09/08/2019 10,350,000 Thu khác 1266666039
tốt nghiệp

Đỗ Thị mộng Mơ, Ấp 3, Xã Bình


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1544 12172 19469441 Đỗ Thị Mộng Mơ 17/05/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301715858 Hòa Nam, Huyện Đức Huệ - Long 385112948
2019-2020 Thúy
An
Học phí chuẩn CNTT
1545 46277 13070721 Vũ Quang Duy 06/09/1991 NCKD7A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 932165564
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 383/27 Bình Giã, Phường
1546 12173 19469671 Lê Phạm Thu Hương 21/01/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 077301000730 907793142
2019-2020 Thúy Nguyễn An Ninh, TP. Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 10, Xã Ngọc Sơn, Huyện
1547 12174 19469781 Nguyễn Bích Ngọc 15/08/2001 DHTR15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 187925697 335724915
2019-2020 Thúy Quỳnh Lưu, Nghệ An
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1548 12175 19469841 Nguyễn Trí Toàn 12/01/2001 DHHO15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312456006 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 392102997
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 62/1S, KP1, P. Tân Hiệp, TP.
1549 12176 19469911 Đặng Thị Tuyết Mai 30/12/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272940359 328309390
2019-2020 Thúy Biên Hòa Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 17, Kp.5, P. Trảng Dài, Biên
1550 12177 19469511 Lê Tống Tân Hoà 07/08/2001 DHDI15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272834468 332222718
2019-2020 Thúy Hoà, ĐN

Nguyễn Ngọc Thanh Thy - 44/21


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1551 12178 19469751 Nguyễn Ngọc Thanh Thy 12/03/2001 DHTP15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312438935 Đoàn Thị Nghiệp, Phường 5, 828470723
2019-2020 Thúy
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang

Học phí chuẩn CNTT


1552 46278 16047011 Nguyễn Đức Thuận 20/02/1998 DHDKTD12B Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị 963565929
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1553 46279 16052131 Nguyễn Huy Đông 15/02/1998 DHDKTD12B Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 989609598
cơ bản
Phan Thị Thu Thũy, Lớp 12C2
Trường THPT Nguyễn Thái Bình,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1554 12179 19469731 Phan Thị Thu Thũy 13/04/2001 DHTN15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072301006385 ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, 967665650
2019-2020 Thúy
huyện Dương Minh Châu, tỉnh
Tây Ninh

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1555 12180 19469711 Lê Thị Diệu Quyên 06/02/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285772097 353065111
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1556 12181 19469691 Đặng Thị Bích Hà 28/01/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285772405 976517115
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

Thu phúc khảo


1557 12182 16038741 Trần Hoàng Hiệp 13/05/1998 DHDKTD12B môn:Điện tử công Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Đồng Nai 1212122053
suất
Học phí chuẩn CNTT
1558 46280 17035501 Huỳnh Văn Dự 25/05/1999 DHNL13A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 976694322
cơ bản
Thu phúc khảo
1559 12183 15036401 Nguyễn Thành Trường Giang 19/10/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Long An 1255171776
môn:Mạch điện tử
Thu phúc khảo
1560 12184 15035741 Đặng Minh Hiếu 09/07/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Bến Tre 1866390073
môn:Cung cấp điện
34/11/23 Bắc Sơn - Phường 11,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1561 12185 19469881 Nguyễn Ngô Anh Tuấn 22/10/2001 DHCT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 037201005769 Thành phố Vũng Tàu - Bà Rịa- 355975578
2019-2020 Thúy
Vũng Tàu
Học phí chuẩn CNTT
1562 46281 17066241 Ngô Thị Hồng Trân 26/01/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 978574507
cơ bản
Nguyễn Chí Thông, tổ 3, ấp Tân
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1563 12186 19470021 Nguyễn Chí Thông 13/06/2001 DHCT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201001772 Trung, Xã Tân Hưng - Huyện Tân 377401690
2019-2020 Thúy
Châu - Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1564 12187 19470031 Bùi Sỹ Bôn 03/03/2001 DHTH15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285806065 Tân Lợi, Hớn Quản, Bình Phước 355280412
2019-2020 Thúy
1565 12188 16036651 Lại Mẫn Đạt 02/09/1998 DHLQT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 200,000 Lâm Đồng 969164345
Thu phúc khảo
1566 12189 15027291 Nguyễn Đông Dương 06/08/1997 DHCT11ATT Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Tây Ninh 975138365
môn:Tư tưởng HCM
Học phí chuẩn CNTT
1567 46282 18030211 Nguyễn Anh Thư 30/08/2000 DHHO14A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 915394420
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1568 46283 18020341 Nguyễn Đức Sơn 29/11/2000 DHHO14A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 898021731
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1569 46284 18020631 Võ Đăng Khoa 13/02/2000 DHHO14A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 1697851815
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1570 46285 18019941 Võ Phạm Hoàng Long 30/06/2000 DHHO14A Phạm Thị Hải 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 908337141
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh K6B Tổ 15D KP2 P.Bình Đa Biên
1571 12190 19469981 Trần Mạnh Sơn 02/07/2001 DHCK15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272919198 932733249
2019-2020 Thúy Hòa Đồng Nai
Đoàn Lê Duy Thái, 1013/13 tổ 10,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1572 12191 19470211 Đoàn Lê Duy Thái 16/12/2001 DHCK15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272805603 Khu phố 7, phường Long Bình, 974253672
2019-2020 Thúy
Biên Hòa, Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
1573 46286 14041401 Nguyễn Minh Nhựt 12/08/1996 DHNL10A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1277975482
cơ bản

Đặng Thị Hoàng Hảo, lớp 12A2,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Nhơn Trạch, ấp Thị
1574 12192 19469891 Đặng Thị Hoàng Hảo 25/04/2001 DHMK15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272754294 397649601
2019-2020 Thúy Cầu, xã Phú Đông, Huyện Nhơn
Trạch, tỉnh Đồng Nai

Lư Nguyễn Phương Như, lớp


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1575 12193 19469931 Lư Nguyễn Phương Như 09/06/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072301001836 12A6 trường THPT Nguyễn Trãi, 938381046
2019-2020 Thúy
Trảng Bàng, Tây Ninh
Nguyễn Huỳnh Chí Bảo, Lớp
12C4, Trường THPT An Mỹ, khu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1576 12194 19470041 Nguyễn Huỳnh Chí Bảo 04/01/2001 DHTH15K 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281255400 phố 3, phường Phú Mỹ, thành 338618229
2019-2020 Thúy
phố Thủ Dầu Một, tỉnh bình
Dương
Thái Thanh Ngân; Lớp 12.03;
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Năm học 2018 - 2019; Trường
1577 12195 19470081 Thái Thanh Ngân 07/10/2001 DHAV15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312482780 386058277
2019-2020 Thúy THPT Vĩnh Kim, huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8 Bis Hùng Vương - Phường 1 -
1578 12196 19469871 Nguyễn Thị Khả Tú 11/08/2001 DHMK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312462669 365131394
2019-2020 Thúy TP Mỹ Tho - Tỉnh tiền Giang
Trường THPT Đa Kia, xã Đa kia,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1579 12197 19470091 Trần Thị Quỳnh Như 22/06/2001 DHTP15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285746798 huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình 966653803
2019-2020 Thúy
Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1580 12198 19466091 Lành Văn Giỏi 12/05/2001 CDOT20I 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 378889361
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/11/2019 Đội 9, Mỹ Thành, Hòa Thắng,
1581 12199 19453461 Phạm Huỳnh Như 19/08/2001 CDMK20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 221514644 Phú Yên 369357646
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Phú Hòa, Phú Yên.
Học phí chuẩn CNTT
1582 46287 17073281 Huỳnh ái Quy 29/11/1999 DHDBTP13A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1674198754
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a6- THPT Lộc Ninh - Bình
1583 12200 19469951 Phạm Thị Ngọc Hân 04/06/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285726566 983130040
2019-2020 Thúy Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 304 - tổ 6 - ấp 11b -Xã Lộc Thiện
1584 12201 19469921 Lê Thị Tuyết Nhi 09/06/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285836251 369227308
2019-2020 Thúy - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Thu phúc khảo


1585 12202 15063681 Đặng Hoàng Nhất Vy 07/04/1997 DHCDT11A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Đăk Lăk 1642690184
môn:SCADA
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh An Định,An Ninh Đông,Đức
1586 12203 19470331 Phạm Hữu Phúc 03/02/2001 DHDTMT15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301725743 886263452
2019-2020 Thúy Hòa,Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1587 12204 19470101 Nhữ Đăng Tài 03/10/2001 DHDI15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285880967 964582537
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1C32/2, Ấp 1, Phạm Văn Hai,
1588 12205 19470511 Hồ Thị Như Ý 09/12/2001 DHDD15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 046301000091 338537477
2019-2020 Thúy Bình Chánh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 3 -Xã Xuân Hải, Thị Xã
1589 12206 19470461 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/02/2001 DHAV15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 221521838 346548229
2019-2020 Thúy Sông Cầu - Phú Yên
Học phí chuẩn CNTT
1590 46288 16028841 Phạm Quỳnh Kim 19/09/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1627137641
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1591 46289 16047061 Phạm Thị Kim Oanh 31/12/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1639533522
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1592 46290 16033351 Bùi Văn Hoá 06/03/1998 DHDI12A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1234077002
cơ bản
372, tổ 5, ấp Bình tả 2, Xã Đức
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1593 12207 19470221 Huỳnh Lý Thanh Tâm 21/10/2001 DHHO15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301818795 Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa - Long 965247628
2019-2020 Thúy
An
Thu phúc khảo
1594 12208 15020681 Nguyễn Minh Thanh 09/08/1997 DHDI11BTT Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 918588073
môn:Toán A2

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh nguyễn thị hải yến, thôn ninh - xã
1595 12209 19470761 Hoàng Thị Hải Ninh 20/09/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 184395042 976847789
2019-2020 Thúy thạch liên - thạch hà - hà tĩnh

Thu phúc khảo


1596 12210 15020451 Phạm Thành Tú 17/06/1997 DHDTVT11A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 932735350
môn:Vi xu ly
Thu phúc khảo
1597 12211 17085631 Nguyễn Trương Hoàng Quân 21/10/1997 DHCDT13A môn:Công nghệ chế Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Tp. Hồ Chí Minh 1228916086
tạo máy 1
1598 46291 17000421 Vũ Tiến Đạt 22/09/1991 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 5,000,000 Thu khác 1228070995
1599 46292 17000931 Bùi Thị Ngọc ánh 24/01/1975 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 5,000,000 Thu khác 902930739
1600 46293 17001011 Vũ Văn Sĩ 09/09/1984 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 5,000,000 Thu khác 913705668
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A5 trường THPT Quang Trung,
1601 12212 19470691 Nguyễn Công Hậu 02/09/2001 DHDI15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 261468956 366835496
2019-2020 Thúy Đức Linh, Bình Thuận
1602 46294 17000701 Trịnh Cao Cường 20/04/1979 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 5,000,000 Thu khác 932996635
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/20/2014
1603 12213 19448161 Nguyễn Quang Luân 11/10/1998 CDNL20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 241692981 Đăk Lăk Eadrong, Buôn Hồ, Đắk Lắk 866400915
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Học phí chuẩn CNTT
1604 46295 14006561 Trần Ngọc Yến Nhi 12/08/1995 NCKT8A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1262391060
cơ bản

Trường THPT Phước Thiền, ấp


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1605 12214 19470621 Lê Ngọc Minh Trang 21/11/2001 DHCK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272802331 Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện 937357029
2019-2020 Thúy
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 13B, Xã Nghĩa Yên - Huyện
1606 12215 19470701 Hồ Sỹ Hùng 19/02/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 187763444 964456152
2019-2020 Thúy Nghĩa Đàn - Nghệ An
Học phí chuẩn CNTT
1607 46296 14135031 Võ Thị Xuân Hiền 13/05/1996 DHTD10B Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 1626182433
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 25/39 Lê Lợi, Phường 4, TP.
1608 12216 19470871 Võ Hoàng Phát 04/03/2001 DHQT15BTT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 077201002145 799870216
2019-2020 Thúy Vũng Tàu
1609 12217 17009181 Tô Bá Thông 25/08/1999 DHOT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 200,000 An Giang 1279980345
Học phí chuẩn CNTT
1610 46297 15068211 Nguyễn Tấn Hải 19/05/1997 DHCDT11B Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 976677398
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lộc Sơn, Phú Xuân, Phú Vang,
1611 12218 19470961 Hồ Trương Bảo Trưng 20/11/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 192066827 399109231
2019-2020 Thúy Thừa Thiên Huế
Hà Lê Phương Anh, Lớp 12A2 ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Mang Thít, khóm 3,
1612 12219 19471201 Hà Lê Phương Anh 03/12/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 331878241 767646619
2019-2020 Thúy TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh
Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1613 12220 19471121 Nguyễn Hoàng Tính 11/05/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385874507 TRƯỜNG THPT LÊ VĂN ĐẨU 919281395
2019-2020 Thúy
Nguyễn Khánh Thành Sâm, Thôn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1614 12221 19471291 Nguyễn Khánh Thành Sâm 12/03/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 231282880 4, Xã Nghĩa Hưng - Huyện Chư 332374226
2019-2020 Thúy
Păh - Gia Lai
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1615 12222 19471261 Trương Yến Yến 03/04/2001 DHKQ15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312440656 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 826745436
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Bố: Nguyễn Thái Thanh - thôn 2 -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1616 12223 19471351 Nguyễn Thanh Nhã 28/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251292441 Lộc Nam - Xã Lộc Nam - Bảo 902575614
2019-2020 Thúy
Lâm - Lâm Đồng
Lê Thị Kim Nhung, 43/9A đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lê Đại Hành, KP 4, Ph. Phước
1617 12224 19471141 Lê Thị Kim Nhung 06/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 264543041 916419010
2019-2020 Thúy Mỹ, Phan Rang Tháp Chàm -
Ninh Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp tắc thủ, Xã Hồ Thị Kỷ, huyện
1618 12225 19471361 Nguyễn Sỷ Bel 20/04/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381907186 835029253
2019-2020 Thúy Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Lê Công Minh, 116/28 Y Moan,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1619 12226 19471641 Lê Công Minh 23/10/1999 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 191972893 phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma 769599292
2019-2020 Thúy
Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 30/4 Nguyễn Trường Tộ, phường
1620 12227 19471321 Nguyễn Anh Ngọc Huyền 24/11/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241860449 934250331
2019-2020 Thúy Eatam, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Hoàng Thị Thu Đào, 01 Tăng Bạt
1621 12228 19471211 Hoàng Thị Thu Đào 19/01/2001 DHDBTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 231299853 367686494
2019-2020 Thúy Hổ, Ayun Pa, Gia Lai
Lớp 12A10, Trường THPT Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1622 12229 19471161 Trương Tuyết Như 11/06/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352536682 Xuyên, TP Long Xuyên, tỉnh An 967767800
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 8, KP Phú Trung, An Lộc, TX
1623 12230 19471131 Bùi Thị Bảo Vy 12/07/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285734648 399252115
2019-2020 Thúy Bình Long, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Hùng Vương, Đức
1624 12231 19471441 Phan Thanh Hiệp 30/08/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261569601 797531271
2019-2020 Thúy Linh, Bình Thuận
Lớp 12C2 - Trường THPT Hoàng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1625 12232 19471651 Tào Vũ Cát Tường 18/04/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225717612 Hoa Thám, huyện Diên Khánh, 563209491
2019-2020 Thúy
tỉnh Khánh Hòa.
TRỊNH TRANG VY 12T3, Trường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1626 12233 19471691 Trịnh Trang Vy 25/12/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385801117 THPT Lê Thị Riêng, Hòa Bình, 817772571
2019-2020 Thúy
Bạc Liêu.
Nguyễn Phan Diệu Thùy, Lớp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A12, Trường THPT Đốc Binh
1627 12234 19471391 Nguyễn Phan Diệu Thùy 23/11/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312478903 703608459
2019-2020 Thúy Kiều, Khu 1, Phường 4, Thị xã
Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ôn Văn Tiến, Thôn Đoàn Kết 2,
1628 12235 19471521 Ôn Văn Thành 17/01/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241890626 396720734
2019-2020 Thúy Buôn Triết, Lắk, Đắk Lắk

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Tân Lâm Xã Ninh Thượng
1629 12236 19471331 Nguyễn Thị Kim Lành 09/06/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225689701 385353875
2019-2020 Thúy Thị Xã Ninh Hòa Khánh Hòa

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 2, Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười
1630 12237 19471671 Võ Chí Cường 04/03/2001 DHHO15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342011014 389179295
2019-2020 Thúy - Đồng Tháp
199, Quốc lộ 1A, Tân Vĩnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1631 12238 19471221 Nguyễn Duy An 30/09/2001 DHCK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 033201007413 Thuận, Tân Ngãi, TPVL, Vĩnh 845639189
2019-2020 Thúy
Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 60/38/15 Phạm Hồng Thái,
1632 12239 19471181 Trần Khánh Duy 10/04/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 079201013553 896655402
2019-2020 Thúy Phường 7, TP. Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 651 Hùng Vương, TT Đăk Hà,
1633 12240 19471511 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/07/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 233308454 966672015
2019-2020 Thúy huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Lê Trần Thảo Như, lớp 12A4,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1634 12241 19471811 Lê Trần Thảo Như 04/05/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272823831 trường THPT Điểu Cải, Định 938561031
2019-2020 Thúy
Quán, Đồng Nai

Nguyễn Thị Bé Thương, lớp 12A3


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Dương Bạch Mai,
1635 12242 19471551 Nguyễn Thị Bé Thương 28/11/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301004805 924556240
2019-2020 Thúy xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ, tỉnh
Bà Rịa-Vũng Tàu

NGUYỄN THẾ BẢO 101 Trần


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1636 12243 19471171 Nguyễn Thế Bảo 15/06/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 215531520 Bình Trọng, TP Quy Nhơn, tỉnh 911828771
2019-2020 Thúy
Bình Định
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 70 Lê Hồng Phong, Phan Thiết,
1637 12244 19471431 Nguyễn Thị Ngọc Trang 28/07/2001 DHHO15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261611323 373876108
2019-2020 Thúy Bình Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 62/26 Tố Hữu - Phường Lộc Sơn
1638 12245 19471491 Lê Hải Tài Nhân 08/08/2001 DHLQT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251275416 373848974
2019-2020 Thúy - TP Bảo Lộc - Lâm Đồng

Trường THPT Quách Văn Phẩm,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1639 12246 19471931 Phan Thị Yến Nhi 14/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381941084 ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, 815555049
2019-2020 Thúy
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Trường THPT Quách Văn Phẩm,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1640 12247 19471851 Quách Ngọc Quỳnh 13/06/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381938899 ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, 886286280
2019-2020 Thúy
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 102A/13 kp3, phường An Bình,
1641 12248 19471771 Nguyễn Ngọc Bảo 15/07/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272918245 396465201
2019-2020 Thúy Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 01-Mạc Đĩnh Chi-P4-Tp.Sóc
1642 12249 19471571 Lê Huỳnh Công Danh 23/05/2001 DHDI15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 366280138 946669543
2019-2020 Thúy Trăng-Sóc Trăng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Phú Thịnh, TX Bình Long, Bình
1643 12250 19471831 Bùi Phạm Minh Thùy 02/03/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285733033 989422894
2019-2020 Thúy Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 5, xã CưDlieMnong, huyện
1644 12251 19471281 Võ Ngô Yến Chi 20/01/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241964216 946903134
2019-2020 Thúy CưM'gar
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Bình Sơn. Ninh Thọ Ninh
1645 12252 19471791 Đoàn Tấn Nam 08/07/2001 DHDTVT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225698823 704569635
2019-2020 Thúy Hòa Khánh Hòa

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 05/78, ấp Phú Hiệp, , xã Vĩnh
1646 12253 19471881 Lê Trần Quang Khải 06/09/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321745441 961362035
2019-2020 Thúy Bình, Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Trương Văn Thêm - 25/13 HÙng


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1647 12254 19471561 Trương Thị Quỳnh Anh 14/12/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251269024 Vương - Phường 10 - Thành phố 784918482
2019-2020 Thúy
Đà Lạt - Lâm Đồng
Trường THPT Phú Hưng, ẤP Lộ
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1648 12255 19471531 Trần Nhật Linh 06/10/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381923146 Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái 396797861
2019-2020 Thúy
Nước, tỉnh Cà Mau
Phạm Thanh Như - số nhà 271 -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1649 12256 19471821 Phạm Thanh Như 19/07/2001 DHHO15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225693319 đường 16 tháng 7 - Ninh Đa - 967609206
2019-2020 Thúy
Ninh Hòa - Khánh Hòa
Nguyễn Thị Sen - Thôn Tân
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1650 12257 19471801 Nguyễn Thị Sen 03/09/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225698900 Thành - Xã Ninh Ích - Ninh Hòa - 827134603
2019-2020 Thúy
Khánh Hòa
Trường THPT Nguyễn Văn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1651 12258 19471481 Huỳnh Thị Trân 26/05/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381937239 Nguyễn, Ấp 2, Xã Trí Phải, Huyện 948414190
2019-2020 Thúy
Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Trường THPT Nguyễn Văn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1652 12259 19471471 Nguyễn Anh Thư 21/10/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381997368 Nguyễn, Ấp 2, Xã Trí Phải, Huyện 947455595
2019-2020 Thúy
Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Trần Nam Anh, Ấp Lăng Hoàng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1653 12260 19471541 Trần Nam Anh 22/09/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312451934 Gia, Xã Long Hưng, Thị xã Gò 345154118
2019-2020 Thúy
Công, Tỉnh Tiền Giang
Đàm Uyển Nhi, thôn Thắng Lợi,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1654 12261 19471871 Đàm Uyển Nhi 19/09/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 245366860 xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh 372622685
2019-2020 Thúy
Đắk Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 5, Phường Chi Lăng, Tp
1655 12262 19471911 Trần Thùy Linh 29/08/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 231431778 374974190
2019-2020 Thúy Pleiku, Tỉnh Gialai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường trung học phổ thông Lộc
1656 12263 19471781 Đoàn Thị Ngọc Quyên 07/02/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285726636 362856563
2019-2020 Thúy Thái, Lộc Ninh, Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp 11a -Xã Lộc Thiện - Huyện
1657 12264 19471371 Trần Thị Quỳnh Anh 01/02/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285727677 367038914
2019-2020 Thúy Lộc Ninh - Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/3/2016 64 ấp Bưng Ràm, xã Hưng Điền
1658 12265 19434601 Nguyễn Hải Nam 02/03/2001 DHLKT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301747383 Long An 977571535
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM B, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

50 Hoàng Hoa Thám KP6 Thị


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1659 12266 19471461 Trần Thị Tuyết Nhung 05/06/2001 DHTKTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321707421 Trấn Ba Tri Huyện Ba Tri - Bến 347205499
2019-2020 Thúy
Tre

Nguyễn Hiếu Nghĩa, Lớp 12A3


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Ngọc
1660 12267 19471421 Nguyễn Hiếu Nghĩa 14/06/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321715936 973157525
2019-2020 Thúy Thăng, ấp 7 xã Phước Long,
Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


1661 12268 19471271 Phạm Huỳnh Trường Thịnh 30/12/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385806703 TRƯỜNG THPT LÊ VĂN ĐẨU 354040717
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/28/2018 xóm 8, xã Cát Văn, huyện Thanh
1662 12269 19433831 Hoàng Thị Chi 09/04/2001 DHTH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 187914257 Nghệ An 344670545
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Chương, tỉnh Nghệ An
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1663 12270 19471861 Nguyễn Đoàn Minh Hào 28/02/2001 DHHO15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312466123 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 374472600
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 1, Xã Hòa Hội, Huyện Xuyên
1664 12271 19471721 Nguyễn Tú Oanh 03/12/2001 DHTKTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301004247 908613997
2019-2020 Thúy Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 20 Trường Huệ, Trường Tây,
1665 12272 19472301 Dương Hồ Việt Anh 07/08/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201001428 966279347
2019-2020 Thúy Huyện Hòa Thành - Tây Ninh
Nguyễn Hồng Thái, Lớp 12A2 ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Mang Thít, khóm 3,
1666 12273 19472371 Nguyễn Hồng Thái 22/08/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 331917850 798099728
2019-2020 Thúy TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh
Long
Hà Mộng Nhất Sinh, lớp 12A4,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1667 12274 19471191 Hà Mộng Nhất Sinh 09/03/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272941191 trường THPT Điểu Cải, Định 866891740
2019-2020 Thúy
Quán, Đồng Nai
Trịnh Kiều Oanh, lớp 12a12,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1668 12275 19471301 Trịnh Kiều Oanh 14/10/2001 DHDTVT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272986102 trường THPT Điểu Cải, Định 901298096
2019-2020 Thúy
Quán, Đồng Nai
Lớp 12/2 Trường THPT Vĩnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1669 12276 19471501 Đinh Lê Hoàn 02/11/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 371939571 Thuận, huyện Vĩnh Thuận, Kiên 949005087
2019-2020 Thúy
Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A4, Trường THPT Nguyễn
1670 12277 19472341 Lê Thị Hải Yến 30/12/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261622515 325422824
2019-2020 Thúy Văn Trỗi, Tánh Linh, Bình Thuận

SN 83, Tổ 2 - Ấp Bến Đá - Xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1671 12278 19471611 Nguyễn Thị Lan Hương 24/10/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 372000399 Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên 398113821
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Khóm 3, TT Mỹ An, Huyện Tháp
1672 12279 19471151 Thạch Thị Tuyết Thảo 04/03/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342014172 981145605
2019-2020 Thúy Mười - Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 254 an chay, Xã Thanh Mỹ -
1673 12280 19471581 Trần Thị Thùy Dung 24/02/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 335017335 868462084
2019-2020 Thúy Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Thanh Bình, Bình An, Huyện
1674 12281 19472211 Lê Thanh Thư 27/11/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272800664 962349976
2019-2020 Thúy Long Thành - Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Dĩ An, KP Đông
1675 12282 19472021 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/06/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 037201005232 976960408
2019-2020 Thúy Tân, Phường Dĩ An, Bình Dương

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 123/50 Nguyễn Trung Trực-Xuân
1676 12283 19472131 Phạm Trần Ái Quỳnh 27/04/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272836837 386453515
2019-2020 Thúy Trung-Long Khánh-Đồng Nai

Số 24, tổ 6, Ấp 18 Gia Đình, xã


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1677 12284 19471701 Trần Thị Hương Giang 03/07/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272836384 Bảo Quang, Long Khánh, Đồng 889707650
2019-2020 Thúy
Nai
Lớp 12C11 - Trường THPT
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1678 12285 19472001 Hồ Như Huỳnh 06/10/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225716759 Hoàng Hoa Thám, huyện Diên 971334127
2019-2020 Thúy
Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 07 Lý Tự Trọng - Trường
1679 12286 19472061 Trịnh Hoàng Linh 14/07/2001 DHTKTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225927607 398857635
2019-2020 Thúy THPT Lý Tự Trọng - Lộc Thọ
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1680 12287 19460021 Văn Đình Phong 16/10/2001 CDOT20F 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 969958342
2019-2020 Thúy
Trường THPT Chuyên Phan
Ngọc Hiển, đường Nguyễn Cư
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1681 12288 19472051 Phạm Tú Anh 28/04/2001 DHKQ15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381980153 Trinh, khu đô thị mới LICOGI, 917351208
2019-2020 Thúy
phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà
Mau
Nguyễn Thanh Sang, Trường
THPT Lê Hoàng Chiếu, ấp Bình
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1682 12289 19471621 Võ Lê Duy Phúc 12/06/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321810821 Thuận, xã Thị Trấn, huyện Bình 856617031
2019-2020 Thúy
Đại, tỉnh Bến Tre ( Nhờ chuyển
dùm VÕ LÊ DUY PHÚC )
Vũ Thị Kim Ngọc, 26 tổ 4 thôn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1683 12290 19472271 Vũ Thị Kim Ngọc 08/04/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251247149 Trung Hiệp, Hiệp An, Đức Trọng, 346370804
2019-2020 Thúy
Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 108, Lộc Yên, Phú Lộc, Krông
1684 12291 19472351 Nguyễn Thị Thu Thúy 09/09/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241875604 377295226
2019-2020 Thúy Năng, Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Tân Hiệp, Huyện
1685 12292 19472161 Võ Ngọc Hân 22/08/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312472175 385796724
2019-2020 Thúy Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Bùi Tấn Đạt - Lớp: 12A6Trường


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh THPT Phạm Thành Trung, ấp 2,
1686 12293 19472331 Bùi Tấn Đạt 18/05/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312465514 939587729
2019-2020 Thúy xã An Thái Trung, huyện Cái Bè,
Tỉnh Tiền Giang

Huỳnh Phúc Đạt lớp 12C13


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Xuân Lộc, khu phố
1687 12294 19472171 Huỳnh Phúc Đạt 24/11/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272818439 977729209
2019-2020 Thúy 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân
Lộc, tỉnh Đồng Nai
Đỗ Thị Thu Hiền, thôn câu hạ a,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1688 12295 19472111 Đỗ Thị Thu Hiền 16/07/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 031301002653 xã quang trung, huyện an lão, hải 396381463
2019-2020 Thúy
phòng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh xóm 1, nausri, lộc nga, bảo lộc,
1689 12296 19472041 Ka Mi 28/06/2001 DHLKT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251209306 335871632
2019-2020 Thúy lâm đồng
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1690 12297 19472481 Phạm Ngọc Sơn 29/04/2001 DHDTVT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241629555 Xã Cư Né, Huyện Krông Buk, 941547949
2019-2020 Thúy
Tỉnh Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 16/15/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh
1691 12298 19472501 Nguyễn Thị Kim Anh 06/02/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301001963 367936608
2019-2020 Thúy P.Thắng Tam Tp.Vũng Tàu
Trần Hữu Tài, 329A, khu phố 1,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Nguyễn Văn Tư, phường
1692 12299 19472571 Trần Hữu Tài 26/05/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321615427 377334585
2019-2020 Thúy 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến
Tre
160 Lê Lai - P3 TP Vũng Tàu,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1693 12300 19472521 Cao Minh Trí 01/06/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077201000271 Thành phố Vũng Tàu - Bà Rịa- 792235827
2019-2020 Thúy
Vũng Tàu
Học phí tốt nghiệp
1694 46298 15088111 Đỗ Hoàng Nguyên 10/08/1997 DHSH11B Đặng Thị Ngân 10/08/2019 10/08/2019 500,000 Thu khác TP.HCM 1645486468
(bổ sung)

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 14 Kinh sáng, Phường 7, Thành
1695 12301 19472491 Trần Thanh Sĩ 16/10/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 366283544 977504180
2019-2020 Thúy phố Sóc Trăng, Sóc Trăng

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 317, Ấp An Thạnh, Xã Hòa An,
1696 12302 19472551 Hồ Hữu Nhân 14/01/2001 DHKTPM15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352522839 392233443
2019-2020 Thúy Huyện Chợ Mới, An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Đăk Mil, Đăk Mil,
1697 12303 19472151 Hoàng Hoa Thêu 01/01/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 245367755 349758466
2019-2020 Thúy Đăk Nông
Học phí chuẩn CNTT
1698 46299 15041731 Hồ Hoài 15/01/1997 DHDKTD11B Phạm Thị Thùy Trang 10/08/2019 10/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1662725132
cơ bản
Nguyễn Thị Bích Ngân, 374D, ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1699 12304 19472261 Nguyễn Thị Bích Ngân 26/01/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321622265 Phú Lợi, xã Bình Phú, thành phố 989219910
2019-2020 Thúy
Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Huỳnh Ngọc Phát, Lớp 12A2
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT TX Phước Long;
1700 12305 19472701 Huỳnh Ngọc Phát 25/12/2001 DHCK15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285654121 963418343
2019-2020 Thúy Đường CMT8, P. Long Thủy, TX.
Phước Long, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp Chánh Nhì Xã Long Phụng
1701 12306 19473001 Đặng Thị Thuý Quyên 05/10/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301752067 382378879
2019-2020 Thúy Cần Giuộc

Trần Ngọc Khánh Vân, lớp 12C2:


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1702 12307 19472891 Trần Ngọc Khánh Vân 13/09/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272807544 79/393A, Phạm Văn Thuận, P. 704918208
2019-2020 Thúy
Tân Mai, TP.Biên Hòa, Đồng Nai

16/1 ấp Bình Thạnh 1, Xã Thuận


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1703 12308 19472751 Nguyễn Thị Ngọc Thoa 02/08/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301745869 Mỹ, Huyện Châu Thành - Long 899967908
2019-2020 Thúy
An
Lưu Ninh Giang, số 23, đường số
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 14, Khu phố 2, Thị trấn Dương
1704 12309 19472911 Lưu Ninh Giang 09/01/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301002518 363650635
2019-2020 Thúy Minh Châu, Huyện Dương Minh
Châu - Tây Ninh
51 đường Hoàng Diệu, khóm 10,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1705 12310 19473351 Châu Hoàng Thúy Vy 03/10/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385843352 phường 1, thành phố Bạc Liêu,, 945972132
2019-2020 Thúy
tỉnh Bạc Liêu
Lê Hoàng Ngọc Ngân, 33 Mai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Văn Khải, ấp 3, xã Mỹ Tân,
1706 12311 19472511 Lê Hoàng Ngọc Ngân 09/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342076743 373200422
2019-2020 Thúy Thành phố Cao Lãnh - Đồng
Tháp
27/D, ấp Phúc Nhạc 1, xã Gia
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1707 12312 19472361 Trần Ngọc Bảo Hân 09/12/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272814465 Tân 3, huyện Thống Nhất, Đồng 987173242
2019-2020 Thúy
Nai
Tăng Đức Nguyên - Hoàn Kiếm 3
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1708 12313 19473341 Tăng Đức Nguyên 09/07/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251246913 - xã Nam Hà - Lâm Hà - Lâm 378276841
2019-2020 Thúy
Đồng

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 274 Khóm 2, Thị trấn Châu Thành
1709 12314 19472291 Nguyễn Phước Nguyên 29/12/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 335036228 344899437
2019-2020 Thúy - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

383 ô 1, khu 2, thị trấn Chợ Gạo,


1710 12315 18099751 Phạm Quốc Thông 19/07/2000 DHCK14ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Ánh Tuyền 10/08/2019 10/08/2019 200,000 0
H Chợ Gạo, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 01-Mạc Đĩnh Chi-P4-Tp.Sóc
1711 12316 19473161 Phạm Phan Ánh Ngọc 23/10/2001 DHKT15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 366339449 911406643
2019-2020 Thúy Trăng-Sóc Trăng
12A1.4 - TRƯỜNG THPT HÙNG
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1712 12317 19472921 Lê Nguyễn Anh Thư 20/08/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285882523 VƯƠNG - ĐỒNG XOÀI - BÌNH 925315497
2019-2020 Thúy
PHƯỚC
NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1713 12318 19473431 Nguyễn Ngọc Cát Tường 10/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 264546284 lớp 12a4 trường thpt ninh hải, 922989917
2019-2020 Thúy
ninh thuận

1714 12319 18031261 Huỳnh Băng Tâm 10/10/2000 DHKT14A Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Ánh Tuyền 10/08/2019 10/08/2019 200,000 937885420
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Phước Thọ Tiền, xã Phước
1715 12320 19473491 Lâm Thành Lực 01/01/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385810951 947791423
2019-2020 Thúy Long, Phước Long, Bạc Liêu

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Hồng Vân - THPT
1716 12321 19473121 Nguyễn Hồ Bảo Trân 21/05/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301002863 902869104
2019-2020 Thúy Quang Trung - Gò Dầu - Tây Ninh

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A1- Trường THPT Ngô Sĩ Liên
1717 12322 19472941 Phạm Đặng Tú Nhi 17/02/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272725853 365467687
2019-2020 Thúy - Trảng Bom- Đồng Nai
Xóm rẫy , Thị trấn Phước Bửu,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1718 12323 19472321 Cái Thị Bích Thảo 10/02/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301004199 Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng 347942259
2019-2020 Thúy
Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/15/2016 Thôn 3 xã Eakly, huyện Krongpak
1719 12324 19455731 Lê Hoài Trung 22/08/2001 CDNL20A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241850210 Đăk Lăk 947746247
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM tỉnh Đăk lăk
Văn Bảo Trâm, số nhà 91B, ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1720 12325 19473381 Văn Bảo Trâm 13/08/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342032456 Vĩnh Bình A, xã Vĩnh Thạnh, 332701279
2019-2020 Thúy
Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 281 khu 2, Thị trấn Cần Đước,
1721 12326 19473211 Phạm Nguyễn Trúc Liễu 14/12/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 079301023879 523528948
2019-2020 Thúy huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Lớp 12C5 - Trường THPT Thạnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1722 12327 19472841 Bùi Ngọc Diễm 18/12/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301695641 Hóa - Huyện Thạnh Hóa - Tỉnh 398400907
2019-2020 Thúy
Long An
Nguyễn Văn Khánh, số nhà 85,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1723 12328 19472991 Nguyễn Thị Ngọc Nương 01/12/2001 DHLH15E 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301784303 khu phố 4, Thị trấn Thạnh Hóa, 343794225
2019-2020 Thúy
Huyện Thạnh Hóa - Long An
LÊ THỊ THANH HIẾU, lớp 12.4,
trường THPT Tân Phước Khánh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1724 12329 19473751 Lê Thị Thanh Hiếu 19/07/2001 DHQT15BTT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281266325 kp Khánh Hội, phường Tân 971158540
2019-2020 Thúy
Phước Khánh, Tx. Tân Uyên,
Bình Dương
Tổ 1, Khu vực 3, Phường Nhơn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1725 12330 19471741 Trần Ngọc An 07/06/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 215543295 Phú, Thành phố Qui Nhơn, Bình 337743450
2019-2020 Thúy
Định

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a5, Trường THPT Phước
1726 12331 19473741 Lê Thị Phương Trinh 08/10/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281260588 984793327
2019-2020 Thúy Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương

Cô Nguyễn Thị Diễm Thuỳ, giáo


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1727 12332 19473401 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 24/06/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312534983 viên trường THPT Chợ Gạo,
2019-2020 Thúy
huyện Chợ Gạo, Tiền Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tích Phúc, Khánh Thạnh Tân, Mỏ
1728 12333 19473541 Đoàn Thanh Thảo 23/04/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321764924 396163574
2019-2020 Thúy Cày Nam, Bến Tre
217 BÌNH THẠNH, XÃ BÌNH
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1729 12334 19473181 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 05/05/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342030818 THẠNH TRUNG, Huyện Lấp Vò - 373447163
2019-2020 Thúy
Đồng Tháp
Trần Thị Yến Nhi lớp 12C3
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Xuân Lộc, khu phố
1730 12335 19474161 Trần Thị Yến Nhi 03/02/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272819507 937750616
2019-2020 Thúy 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân
Lộc, tỉnh Đồng Nai

Võ Thị Diễm My, lớp 12.1, trường


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1731 12336 19474691 Võ Thị Diễm My 22/09/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312461205 THPT Dưỡng Điềm, huyện Châu 855488082
2019-2020 Thúy
Thành, tỉnh Tiền Giang.

Nguyễn Thị Cẩm Tú; Lớp 12.11;


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Năm học 2018 - 2019; Trường
1732 12337 19472781 Nguyễn Thị Cẩm Tú 05/08/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312473774 344735950
2019-2020 Thúy THPT Vĩnh Kim, huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/11/2016 Tổ 6, Ấp Vườn Dừa, Xã Phước
1733 12338 19459111 Đỗ Thị Lan Quyên 22/07/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272921133 Đồng Nai 327676092
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 4, Ấp Xa Cát, Xã Thanh Bình -


1734 12339 19473711 Lê Thị Thúy Vy 24/09/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285801447 397244812
2019-2020 Thúy Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 300A Ấp Chánh, Xã Tiên Thủy,
1735 12340 19474671 Phạm Tuyết Nhi 17/07/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321615801 369964322
2019-2020 Thúy Huyện Châu Thành - Bến Tre
Nguyễn Thị Thanh Như, lớp 12A1
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1736 12341 19474311 Nguyễn Thị Thanh Như 15/01/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285822895 trường THPT Chơn Thành, tỉnh 393340012
2019-2020 Thúy
Bình Phước
84 ấp Phước Thiện, Xã Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1737 12342 19473661 Bùi Nguyễn Thanh Thảo 25/03/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321774256 Thạnh, Huyện Châu Thành - Bến 387368679
2019-2020 Thúy
Tre
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1738 12343 19475031 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281262806 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 365520723
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
Nguyễn Tiến Anh, Tổ dân phố 11,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1739 12344 19476031 Nguyễn Tiến Anh 04/11/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 245431224 Thị trấn Ea T'Ling,Cư Jút, Đắk 972098708
2019-2020 Thúy
Nông

Phạm Tuấn Kiệt- lớp 12A4,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Phước Thạnh, Ấp
1740 12345 19475381 Phạm Tuấn Kiệt 20/04/2000 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312413171 944662461
2019-2020 Thúy Phước Hòa, Xã Phước Thạnh, Tp
Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang.

Tổ 20, khu phố Phú Bình,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/8/2018
1741 12346 19438201 Nguyễn Tấn Tài 09/12/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285736199 Bình Phước phường An Lộc, thị xã Bình Long, 852454418
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Bình Phước
Nguyễn Thị Tuyến - 65 - Đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1742 12347 19474071 Vũ Văn Dũng 27/04/2001 DHCDT15BTT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251284070 XC7 - Khu Phố 4 - Mỹ Phước - 858518104
2019-2020 Thúy
Bến Cát - Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 2, ấp 54, Xã Lộc An, Huyện
1743 12348 19475681 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285726395 329272188
2019-2020 Thúy Lộc Ninh, Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ông Đỗ Xuân Dung, thôn Bàn Lễ,
1744 12349 19475931 Đỗ Thị Thanh Huyền 06/12/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 033301000157 947842477
2019-2020 Thúy Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh THPT Dầu Tiếng - Khu phố 4B -
1745 12350 19474391 Trang Trung Hiếu 12/08/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281302622 909179565
2019-2020 Thúy Thị trấn Dầu Tiếng - Bình Dương

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 203/42D1, QL62, P6, TPTA, Long
1746 12351 19474821 Vũ Thị Minh Anh 14/07/2001 DHHO15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301734921 909973398
2019-2020 Thúy An
Hoàng Linh Chi, 44 Phạm Văn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1747 12352 19475601 Hoàng Linh Chi 04/02/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301001729 Dinh, P Thắng Nhất, Thành phố 378138542
2019-2020 Thúy
Vũng Tàu - Bà Rịa-Vũng Tàu
Cô Đặng Hương Duy, giáo viên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1748 12353 19475121 Huỳnh Ngọc Trà My 08/01/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312442718 trường THPT Chợ Gạo, huyện
2019-2020 Thúy
Chợ Gạo, Tiền Giang
Cô Nguyễn Thị Thu Hà, giáo viên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1749 12354 19475141 Phạm Thị Kim Ngân 12/03/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312442656 trường THPT Chợ Gạo, huyện
2019-2020 Thúy
Chợ Gạo, Tiền Giang
Nguyễn Kim Phát, 489, KP2, thị
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1750 12355 19475891 Nguyễn Kim Phát 29/09/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321716788 trấn Giồng Trôm, huyện Giồng 377528563
2019-2020 Thúy
Trôm, tỉnh Bến Tre
PHẠM THANH MỪNG, 12C3,
Trường THPT LÊ QUÝ ĐÔN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1751 12356 19473461 Phạm Thanh Mừng 26/05/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201002385 412, LẠC LONG QUÂN, KHU 338617681
2019-2020 Thúy
PHỐ 4, PHƯỜNG 4, THÀNH
PHỐ TÂY NINH, TÂY NINH
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1752 12357 19473761 Lê Thanh Liêm 16/01/2001 CDCNTT20D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 399160165
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Tân Phú - H. Định
1753 12358 19475281 Nguyễn Mạnh Hiếu 10/03/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272865367 972584407
2019-2020 Thúy Quán-T. Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Chợ, Krông Búk, Krông
1754 12359 19474251 Mai Nhật Hoàng 26/03/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241850955 986439506
2019-2020 Thúy Pắc, Đắk Lắk
MAI THỊ TUYẾT ANH, Lớp 12A1,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1755 12360 19475941 Mai Thị Tuyết Anh 18/07/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 331877167 Trường THCS&THPT Hòa Bình, 376676176
2019-2020 Thúy
xã Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 28 Âu Cơ - Ấp Hiệp Định - Hiệp


1756 12361 19475351 Mai Trúc Lam 09/11/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301005503 949256071
2019-2020 Thúy Tân - Hòa Thành - Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a6- THPT Lộc Ninh - Bình
1757 12362 19475751 Bùi Ngọc Thùy Giang 11/01/2001 DHQT15BTT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285727601 966539464
2019-2020 Thúy Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a6- THPT Lộc Ninh - Bình
1758 12363 19475791 Đặng Thị Ngọc Bích 29/01/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285726282 356875572
2019-2020 Thúy Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/13/2016 Ấp Ông Quới, xã Thạch Phú,
1759 12364 19453671 Nguyễn Chí Bảo 13/07/2001 CDCNTT20A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301695975 Long An 337684122
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Thạch Hóa, Long An
Lâm Đức Cường, 462/1 - Ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Khánh Nghĩa, Xã Tân Khánh
1760 12365 19474711 Lâm Đức Cường 27/10/2001 DHKTPM15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 341983012 913973343
2019-2020 Thúy Đông, Thành phố Sa Đéc, Đồng
Tháp

Nguyễn Phương Khánh - Lớp


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1761 12366 19473931 Nguyễn Phương Khánh 15/08/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301758380 12A4 - Trường THPT Hậu Nghĩa, 346268975
2019-2020 Thúy
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Trãi, Lái
1762 12367 19473851 Nguyễn Ngọc Như 13/07/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281287413 908518357
2019-2020 Thúy Thiêu, Thuận An, Bình Dương
Nguyễn Thị Thúy Nhàn, Lớp
12_12 Trường THPT Trương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1763 12368 19475511 Nguyễn Thị Thúy Nhàn 17/01/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312527843 Định, Số 10 Nguyễn Văn Côn, 842989789
2019-2020 Thúy
Khu phố 2, Phường 2, Thị xã Gò
Công, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 7 Lộc Thái - Lộc Ninh - Bình
1764 12369 19475441 Nguyễn Đỗ Yến Phương 09/07/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285835184 812421383
2019-2020 Thúy Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 62C, Tân Trong, Tân Mỹ, Lấp Vò,
1765 12370 19474761 Nguyễn Anh Khoa 07/06/2001 DHKTXD15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342079156 587222282
2019-2020 Thúy Đồng Tháp

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường trung học phổ thông Lộc
1766 12371 19471681 Lê Thị Mỹ Hoa 05/02/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285728229 917306139
2019-2020 Thúy Thái, Lộc Ninh, Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 238, Tân Thuận A, Tân Mỹ, Lấp
1767 12372 19474661 Nguyễn Văn Tiến 18/06/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342030832 932503941
2019-2020 Thúy Vò, Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tam Xuân, Núi Thành, Quảng
1768 12373 19473981 Phạm Thanh Hằng 26/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 206223041 935144656
2019-2020 Thúy Nam
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1769 12374 19470901 Lê Liên Đài 26/10/2001 CDCNTT20D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 933583312
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 3, xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp
1770 12375 19475951 Lê Thị Uyển Nhi 01/10/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342010642 396773099
2019-2020 Thúy Mười - Đồng Tháp
Võ Thị Đức Thu, số 23, hẻm 53,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường TL793, ấp Tân Phước, Xã
1771 12376 19475271 Võ Thị Đức Thu 06/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301003755 928028959
2019-2020 Thúy Tân Bình - Thành phố Tây Ninh -
Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1772 12377 19475701 Nguyễn Đình Nam 02/03/2001 CDKS20B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 975824310
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 1, Xã Quỳnh Hưng, Huyện
1773 12378 19476281 Chu Nam Phong 03/09/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 187925743 368714208
2019-2020 Thúy Quỳnh Lưu, Nghệ An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1774 12379 19475691 Nguyễn Quang Trung 02/10/2001 CDQT20D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 938603069
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh TDP 9, Hương Chữ, Hương Trà,
1775 12380 19475851 Phan Hữu Trọng 10/11/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 192031739 363435019
2019-2020 Thúy Thừa Thiên Huế
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 28/12, Phường Mỹ Quý, Thành
1776 12381 19475981 Lê Thị Vân Anh 27/12/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352537595 907299749
2019-2020 Thúy phố Long Xuyên, An Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015 Ấp Bến Sắm, xã Phước Thiền,
1777 12382 19430791 Lê Văn Tiến 21/06/2001 DHTH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272774545 Đồng Nai 967398476
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi, Lớp


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A5, Trường THPT Nguyễn Văn
1778 12383 19476201 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 13/08/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312441646 857832187
2019-2020 Thúy Tiếp, Huyện Tân Phước, Tỉnh
Tiền Giang

NGUYỄN GIA KHIÊM khu Phước


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1779 12384 19476091 Nguyễn Gia Khiêm 08/01/2001 DHCK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285653788 trung - Phường Phước Bình - Thị 348433240
2019-2020 Thúy
xã Phước Long - Bình Phước

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 035 Giồng Gạch Xã An Hiệp -
1780 12385 19476291 Lê Thị Tuyết Nhung 22/08/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321788698 398873340
2019-2020 Thúy Huyện Ba Tri - Bến Tre
TRẦN THỊ NGỌC TRÂM, lớp
12.6, trường THPT Tân Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1781 12386 19476221 Trần Thị Ngọc Trâm 19/12/2001 DHLQT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281256595 Khánh, kp Khánh Hội, phường 916010249
2019-2020 Thúy
Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên,
Bình Dương
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN, Ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1782 12387 19476161 Nguyễn Thị Huyền Trân 13/06/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 335021703 Xẻo Cạn, Xã Ninh Thới, Huyện 964402767
2019-2020 Thúy
Cầu Kè, Trà Vinh
Trường THPT Huỳnh Tấn Phát-xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1783 12388 19476401 Phạm Bùi Đức Huy 29/08/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321726959 Châu Hưng- huyện Bình Đại-Tỉnh 336236544
2019-2020 Thúy
Bến Tre
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 31, khu phố 2, phường Trảng
1784 12389 19476251 Lương Thị Xuân 02/11/2001 DHTR15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 036301004174 334000185
2019-2020 Thúy Dài, Biên Hoà, Đồng Nai
Lục Huỳnh Nhật Minh, Lớp 12C6,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi,
1785 12390 19476331 Lục Huỳnh Nhật Minh 11/07/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201007986 349353890
2019-2020 Thúy Ấp 7, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu,
tỉnh Tây Ninh
4, Trịnh Phong Đáng, Long Tân,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1786 12391 19476411 Lâm Hoàng Phúc 07/08/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201006254 Long Thành Bắc, Huyện Hòa 967435757
2019-2020 Thúy
Thành - Tây Ninh
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1787 12392 19476601 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 23/09/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312466209 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 397739778
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Thanh Hòa- Bù
1788 12393 19476461 Bùi Tuấn Tùng 26/10/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285810337 374523641
2019-2020 Thúy Đốp- Bình Phước
Trường THPT Võ Minh Đức, số
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 400, đường 30/4, phường Chánh
1789 12394 19470981 Huỳnh Hoàng Trúc Tiên 12/09/2001 DHCK15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 079301023567 949602795
2019-2020 Thúy Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Vùng 4, An Lĩnh, Tuy An, Phú
1790 12395 19473911 Nguyễn Quốc Minh 10/10/2001 DHMK15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 221503605 365565683
2019-2020 Thúy Yên
Nông Văn Toàn, Sn 188, Đội 3,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1791 12396 19476361 Nông Quốc Thái 20/01/2001 DHCK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285715673 Ấp Suối Binh, Xã Đồng Tiến, 961895104
2019-2020 Thúy
Huyện Đồng Phú, Bình Phước
Trần Dương Phúc Hiền, 72 - Ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1792 12397 19476511 Trần Dương Phúc Hiền 21/08/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342041014 Tân Lập, Xã Tân Quy Tây, Thành 703430610
2019-2020 Thúy
phố Sa Đéc, Đồng Tháp

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh THPT Dầu Tiếng - Khu phố 4B -
1793 12398 19476261 Lưu Thị Ngọc Ánh 15/08/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281302307 967086952
2019-2020 Thúy Thị trấn Dầu Tiếng - Bình Dương

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/26/2017 Xóm 4, thôn 4, Nghị Đức, Tánh
1794 12399 19457841 Hà Đoàn Minh Phong 22/01/2001 CDDI20A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261622302 Bình Thuận 587219230
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Linh, Bình Thuận
Lớp 12A7 - Trường THPT Ung
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1795 12400 19476501 Trần Thị Trúc Quyên 16/05/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352687152 Văn Khiêm - Long Kiến, Huyện 965974719
2019-2020 Thúy
Chợ Mới - An Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A02, Trường THPT Phan
1796 12401 19476911 Đào Thị Mỹ Hương 20/10/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241925945 377814210
2019-2020 Thúy Chu Trinh, Ea H'leo, Đắk Lắk

Học phí chuẩn CNTT


1797 46300 17047451 Lê Thị Trà Thao 28/02/1999 CDKS18A Phạm Thị Hải 10/08/2019 10/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1665098857
cơ bản
Học phí gia hạn luận
1798 46301 16083381 Hồ Ngọc Linh Sơn 03/09/1993 CHDI6B Nguyễn Thị Hiền 10/08/2019 10/08/2019 5,350,000 Thu khác 1699665839
văn cao học
NGUYỄN PHAN QUỲNH
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1799 12402 19476901 Nguyễn Phan Quỳnh Nguyên 06/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251198486 NGUYÊN - 43 - Thôn 2 - Xã Gia 922251011
2019-2020 Thúy
Hiệp - Di Linh - Lâm Đồng
Học phí gia hạn luận
1800 46302 16083531 Quách Huỳnh Tân 20/11/1989 CHDI6B Nguyễn Thị Hiền 10/08/2019 10/08/2019 5,350,000 Thu khác 1265041667
văn cao học

Trường THPT Dương Minh Châu,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh số 35, đường 27, Khu phố 1, Thị
1801 12403 19476431 Lâm Hồng Nhung 11/04/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301007563 354456665
2019-2020 Thúy trấn Dương Minh Châu, huyện
Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Học phí gia hạn luận


1802 46303 16083491 Lương Văn Trung 17/09/1990 CHDI6B Nguyễn Thị Hiền 10/08/2019 10/08/2019 5,350,000 Thu khác 973178770
văn cao học

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 257, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình
1803 12404 19476761 Võ Thị Yến Nhi 07/04/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321615205 869174253
2019-2020 Thúy Phú, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

1804 12405 17095161 Lê Thị Kiều Nương 04/01/1999 DHKQ13ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Ánh Tuyền 10/08/2019 10/08/2019 300,000 Bến Tre 1664561906

Trường THPT Huỳnh Tấn Phát-xã


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1805 12406 19476961 Đặng Thị Thanh Thảo 16/10/2001 DHTN15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321726980 Châu Hưng- huyện Bình Đại-Tỉnh 337373890
2019-2020 Thúy
Bến Tre
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Tân Hiệp, Huyện
1806 12407 19476771 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/08/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312461723 706536020
2019-2020 Thúy Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Vĩnh Tiến, TT. Vĩnh Thạnh,
1807 12408 19475011 Bùi Thị Bích Tiên 16/10/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 092301001019 794263438
2019-2020 Thúy huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 288Đ khu vực 4, thị trấn Đức
1808 12409 19477001 Nguyễn Minh Chiến 30/06/2001 DHCK15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301775140 375620195
2019-2020 Thúy Hòa, Huyện Đức Hòa - Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Đội 6 xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa
1809 12410 19477031 Đặng Văn Trang 22/07/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 036201001066 376255941
2019-2020 Thúy Hưng - Nam Định
Phan Vũ Bích Tuyền, Lớp 12_2
Trường THPT Trương Định, Số
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1810 12411 19476731 Phan Vũ Bích Tuyền 15/08/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312468247 10 Nguyễn Văn Côn, Khu phố 2, 368311895
2019-2020 Thúy
Phường 2, Thị xã Gò Công, Tỉnh
Tiền Giang

Lớp 12A2, trường THPT Lương


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1811 12412 19475071 Nguyễn Ngọc Minh 04/07/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352541985 Văn Cù, ấp Mỹ Đức, Mỹ Hội 582368121
2019-2020 Thúy
Đông, Chợ Mới, An Giang

Phạm Thị Thúy An - Lớp 12CB3 -


Trường THPT Trần Quốc Toản -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1812 12413 19477121 Phạm Thị Thúy An 20/04/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342028525 Số 74, Nguyễn Chí Thanh, 854898685
2019-2020 Thúy
phường 11, TP. Cao Lãnh, Đồng
Tháp. SĐT 0854898685.

Hoàng Thanh Hải, Lớp 12A10,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1813 12414 19477421 Hoàng Thanh Hải 07/02/2001 DHAV15D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241876059 THPT Phan Bội Châu, Krông 944985054
2019-2020 Thúy
Năng, Đắk Lắk
Trường THPT Đầm Dơi, khóm IV
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1814 12415 19476001 Đoàn Dương Ni 15/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 382006433 thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, 842824279
2019-2020 Thúy
tỉnh Cà Mau
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT An Thạnh 3, Cù
1815 12416 19477611 Lữ Thị Trúc Linh 06/04/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 366274084 338990167
2019-2020 Thúy Lao Dung, Sóc Trăng

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 51, Cao Văn Lầu, Khóm 1,
1816 12417 19477791 Dương Thị Thúy Vân 06/10/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385843059 853147907
2019-2020 Thúy Phường 5, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu

Trường THPT Tánh Linh, số 17


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Thác Bà, thị trấn Lạc
1817 12418 19477741 Nguyễn Thị Bích Đào 30/01/2001 DHTR15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261467950 344029546
2019-2020 Thúy Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình
Thuận
Trường THPT Tánh Linh, số 17,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Thác Bà, thị trấn Lạc
1818 12419 19477801 Nguyễn Thị Thu Phượng 24/07/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261624363 367179566
2019-2020 Thúy Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình
Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1819 12420 19464781 Vũ Quỳnh Như 28/02/2001 CDKT20B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 899785359
2019-2020 Thúy
1820 12421 18026191 Nguyễn Ngọc Quý 29/04/2000 DHDKTD14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 11/08/2019 11/08/2019 200,000 1674057381
1821 46304 16003571 Phạm Hữu Thái 09/07/1989 CHQT6A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 11/08/2019 11/08/2019 074825 5,000,000 Thu khác
1822 46630 14074631 Đào Phùng Tất Thành Tú 02/09/1996 DHCT10A Học phí tốt nghiệp Agribank Agribank2 12/08/2019 500,000 Thu khác Khánh Hòa 964002813
288Đ khu vực 4, thị trấn Đức
1823 12422 19477001 Nguyễn Minh Chiến 30/06/2001 DHCK15ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 200,000 301775140 375620195
Hòa, Huyện Đức Hòa - Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh xóm 4A, thôn An Bình, xã Lộc An,
1824 12423 19484611 Nguyễn Thế Hiển 16/11/2001 DHTH15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 251229444 948592552
2019-2020 Thúy huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm đồng

Trương Thị Kiều Oanh - Lớp


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1825 12424 19478551 Trương Thị Kiều Oanh 06/11/2001 DHTR15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 231219788 12A1, Trường THPT Yaly, Huyện 366306347
2019-2020 Thúy
Chư Păh, Tỉnh Gia Lai.
Học phí tốt nghiệp
1826 46305 15096571 Luyện Lộc Bình 02/02/1996 DHTD11C Ngân hàng Agribank 12/08/2019 500,000 Thu khác TP.HCM 1633751331
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Hùng Vương, Đức
1827 12425 19485181 Phan Mai Huy 10/05/2001 DHOT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 261567350 974304154
2019-2020 Thúy Linh, Bình Thuận
Trường THPT Nguyễn Văn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1828 12426 19478801 Sử Quốc Hoài 01/01/2000 DHDTMT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 381896775 Nguyễn, Ấp 2, Xã Trí Phải, Huyện 857429532
2019-2020 Thúy
Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3 Lê Hồng Phong, Tp Buôn Ma
1829 12427 19485681 Trần Thị Ái Hiệp 03/10/2001 DHKT15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241923692 945934639
2019-2020 Thúy Thuột
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1830 12428 19486181 Phạm Thị Mai Anh 19/10/2001 CDKT20B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 . 868294006
2019-2020 Thúy
Nguyễn Đình Thụy-329-Xóm 8-
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1831 12429 19485651 Nguyễn Đình Anh Duy 12/10/2001 DHKTPM15CTT 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 251251369 Nghĩa Hiệp 2-Xã Ka Đô - Huyện 813800788
2019-2020 Thúy
Đơn Dương - Lâm Đồng
Học phí chuẩn CNTT
1832 46306 15096511 Nguyễn Viết Tiến 03/12/1997 DHCT11CTT Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1265507111
cơ bản
Tiên Xuân 2, xã Tam Anh Nam,
Ký túc xá năm học
1833 12430 19001115 Võ Văn Lộc 10/12/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 206228668 huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng 366838145
2018-2019 (5 tháng)
Nam
Học phí chuẩn CNTT
1834 46307 17061031 Dương Thị Thương 09/05/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1647547103
cơ bản
1835 46308 15124181 Trương Văn Trọng 18/06/1990 DHCTM11BVL Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 12/08/2019 500,000 Thu khác An Giang 906899208
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Từ Liêm 1 - Thị Trấn Nam Ban -
1836 12431 19484051 Trần Thảo Nguyên 16/11/2001 DHQT15CTT 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 251259585 967899275
2019-2020 Thúy Lâm Hà - Lâm Đồng
Học phí chuẩn CNTT
1837 46309 17082851 Nguyễn Thị Châu Pha 05/07/1998 CDKT18C Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An
cơ bản
Trường THCS và THPT Đông Du,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Hẻm 129 Nguyễn Chí Thanh,
1838 12432 19484731 Nguyễn Tấn Trường Quang 28/01/2001 DHOT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 245398598 947614913
2019-2020 Thúy Khối 8, P.Tân An, Tp.Buôn Ma
Thuột, Đắk Lắk
Học phí chuẩn CNTT
1839 46310 17078311 Nguyễn Thị Giang 26/03/1997 CDKT18C Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1669781455
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1840 12433 19485621 Lê Huyền Trân 12/12/2001 DHKQ15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 385861521 TRƯỜNG THPT LÊ VĂN ĐẨU 858454480
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1841 46311 17058551 Nguyễn Hà Nhật Vy 17/04/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa
cơ bản
88/16 Nguyễn Hữu Cảnh - P
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1842 12434 19486981 Trần Thị Mơ 05/02/2001 DHQT15C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 184395590 Thắng Nhất, Thành phố Vũng 374928901
2019-2020 Thúy
Tàu - Bà Rịa-Vũng Tàu
1843 46312 16067391 Bùi Văn Tùng 15/01/1998 DHDT12B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 12/08/2019 12/08/2019 075273 1,000,000 Thu khác Đăk Lăk 1646103728
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1844 12435 19486861 Nguyễn Yến Thương 21/01/2001 DHLQT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 231426829 202/6 Quyết Tiến, Pleiku-Gia Lai 926073792
2019-2020 Thúy

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 212 ấp 3 - Xã Tắc Vân -


1845 12436 19487511 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 23/04/2001 DHMK15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 079301028630 946805095
2019-2020 Thúy Thành Phố Cà Mau - tỉnh Cà Mau

Ký túc xá năm học Thôn Xâm Xuyên, xã Hồng Vân.


1846 46313 19489031 Nguyễn Văn Quyết 30/01/2001 DHTH15E Đặng Thị Ngân 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 Thu khác 001201009340 382394986
2019-2020 huyện Thường Tín, Hà Nội
Huỳnh Văn Tuấn Anh lớp 12C9
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Xuân Lộc, khu phố
1847 12437 19487611 Huỳnh Văn Tuấn Anh 02/08/2001 DHOT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 272882927 932762218
2019-2020 Thúy 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân
Lộc, tỉnh Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Giang Điền, Eapuk,
1848 12438 19480811 Lê Bá Hoàng 21/11/2001 DHTH15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241813735 962799014
2019-2020 Thúy KrôngNăng,Đăklăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1849 12439 19487661 Phan Nguyễn Tấn Trọng 07/01/2001 DHTH15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241830378 Thôn 3 Xã Krongzing 911765760
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Phường 2 Thị xã Kiến Tường -
1850 12440 19486261 Nguyễn Thái Đô 08/01/2001 DHNL15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 301709199 375323213
2019-2020 Thúy Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1851 12441 19463331 Kiều Thị Hoàng Vy 16/10/2001 CDKT20B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 . 355003057
2019-2020 Thúy
Nguyễn Hồ Thanh Vy; Lớp 12.05;
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Năm học 2018 - 2019; Trường
1852 12442 19483151 Nguyễn Hồ Thanh Vy 23/08/2001 DHQT15C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 312461344 385877606
2019-2020 Thúy THPT Vĩnh Kim, huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang

1853 46314 15000593 Lê Thị Thùy Trang 26/07/1997 CDHO17AKSTH Học phí tốt nghiệp Hoàng Thị Hằng 12/08/2019 500,000 Thu khác
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1854 12443 19486691 Đỗ Thị Thùy Duyên 10/08/2001 DHMK15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 261519455 Trường THPT Hòa Đa 886509858
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1855 46315 16012781 Lâm Thụy Phương Duyên 20/04/1998 DHQT12ATT Đặng Thị Ngân 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 936527713
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


1856 46316 15102531 Lê Thái Duy Tân 13/08/1997 DHTN11DTT Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Bình Thuận 1686258807
viên trong trường

Ký túc xá năm học


1857 12444 17001155 Nguyễn Văn Tuyền 03/03/1999 DHDI13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1202621134
2018-2019
Ký túc xá năm học
1858 12445 17000645 Nguyễn Thanh Tâm 24/08/1999 DHDI13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1227511449
2018-2019
Ký túc xá CS năm
1859 46317 17001415 Cao Bạc Liêu 01/09/1999 DHDI13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 1,500,000 Thu khác Quảng Ngãi 1629545742
học 2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Phạm Văn Đồng,
1860 12446 19485821 Nguyễn Thị Trà My 19/03/2001 DHMK15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241931113 888382384
2019-2020 Thúy Eana, Krông Ana, Đắk Lắk

Lệ phí thi TOEIC sinh


1861 46318 15102931 Lâm Ngọc Thuận 29/05/1997 DHTN11DTT Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 938949275
viên trong trường

Ký túc xá năm học


1862 12447 16001105 Võ Thị Cẩm Hoa 03/10/1998 DHKT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 01688694059 (09
2018-2019

Lệ phí thi TOEIC sinh


1863 46319 15013681 Trương Thu Ngân 20/11/1997 DHQT11A Phạm Thị Thùy Trang 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Bạc Liêu 1292414099
viên trong trường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 89 Lê Hồng Phong, Phường Bình
1864 12448 19486651 Đỗ Hoàng Vĩ 28/02/2001 DHMK15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 215528885 978734028
2019-2020 Thúy Định, Thị Xã An Nhơn, Bình Định

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh A25A, Hiệp Thành, Th. phố Thủ
1865 12449 19488491 Trà Trần Đại 05/11/2001 DHMT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 281253911 984890889
2019-2020 Thúy Dầu Một, Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh TDP 12, Ea Knốp, Ea Kar, Đắk
1866 12450 19480901 Phạm Hải Lâm 06/12/2001 DHDI15C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241849543 368360067
2019-2020 Thúy Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Tân Phát, Xã Đội 61, huyện
1867 12451 19459841 Bùi Duy Anh 12/11/2001 DHHO15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 272810449 385257406
2019-2020 Thúy Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
1868 46320 15102651 Dương Ngọc Thuần 04/07/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 963547095
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1869 46321 15080791 Nguyễn Quang Tâm 07/02/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1634448147
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


1870 46322 15082561 Lương Trung Dũng 16/04/1997 DHCDT11B Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Hải Phòng 1638916683
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


1871 46323 17104571 Nguyễn Thị Phúc Son 24/03/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1629840336
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1872 46324 15012021 Trần Phước Vinh 20/07/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh 1688099308
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1873 46325 15109271 Nguyễn Chánh Hoàng Nghĩa 06/06/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1212405005
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1874 46326 15014911 Vũ Thanh Tú 02/04/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 997953929
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1875 46327 17037991 Nguyễn Nhựt Trường 20/07/1999 DHHC13A Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 971796608
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


1876 46328 15038581 Bùi Nguyễn Anh Tuấn 27/05/1997 DHDI11B Phạm Thị Thùy Trang 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1662149518
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


1877 46329 15042681 Đỗ Hồng Sinh 10/03/1996 DHDI11B Phạm Thị Thùy Trang 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Bình Thuận 1693767269
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


1878 46330 15103781 Phạm Thiên Nga 31/01/1997 DHTD11BTT Phạm Thị Thùy Trang 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1683220307
viên trong trường

Ký túc xá năm học


1879 12452 16000725 Trần ái Ngọc Linh 22/07/1998 DHHO12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Phú Yên 932485415
2018-2019(5 tháng)
Ký túc xá năm học
1880 12454 16000335 Hồ Văn Trưởng 04/02/1998 DHDI12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Bình Định 1697808489
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Vĩnh Thạnh, Vĩnh
1881 12455 19489661 Nguyễn Ngọc Sang 25/05/2001 DHDI15C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 215498736 355808176
2019-2020 Thúy Thạnh, Bình Định
THPT Chu Văn An, đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Huệ, khu phố 2, thị trấn
1882 12456 19489231 Nguyễn Văn Hiếu 03/04/2001 DHQT15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 285822526 869371432
2019-2020 Thúy Chơn Thành, huyện Chơn Thành,
tỉnh Bình Phước.
Nguyễn Bá Vinh, 301 Ngô Thời
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nhậm, tổ 41, khóm 3, phường 2,
1883 12457 19492061 Nguyễn Bá Vinh 19/11/2001 DHNL15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 342076949 334039225
2019-2020 Thúy Thành phố Cao Lãnh - Đồng
Tháp
Nguyễn Thị Liễu , xóm Chánh Hội
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Đông , thôn Tham Hội 2 , xã Bình
1884 12458 19490171 Nguyễn Thị Liễu 13/10/2001 DHDBTP15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 212866818 367384701
2019-2020 Thúy Thanh Đông , huyện Bình Sơn ,
tỉnh Quảng Ngãi
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh lê tiến lực, tân phú - thạch mỹ -
1885 12459 19487801 Lê Thị Long 02/11/2001 DHKT15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 184404046 866118645
2019-2020 Thúy lộc hà - hà tĩnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Phùng Văn Vấn-Đông Anh 3-TT
1886 12460 19488731 Phùng Thị Trang 23/06/2001 DHHO15C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 251291494 393148129
2019-2020 Thúy Nam Ban - Lâm Hà .
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thị trấn cẩm xuyên, Huyện Cẩm
1887 12461 19482551 Ngô Đức Thiên 01/10/2001 DHCDT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 184431102 857688287
2019-2020 Thúy Xuyên - Hà Tĩnh
Học phí chuẩn CNTT
1888 46331 16015361 Bùi Thị Trà My 14/01/1998 DHDI12A Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1222745464
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh LỚP 12C1 TRƯỜNG THPT HIỆP
1889 12462 19485251 Nguyễn Tuấn Thiên 19/01/2001 DHSH15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 385778634 966042032
2019-2020 Thúy THÀNH

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Buôn Krông B, Xã Ea Tu - Thành


1890 12463 19485081 H' Zuyệt Niê 23/09/2001 DHKT15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241835635 343433788
2019-2020 Thúy phố Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk

Lệ phí thi TOEIC sinh


1891 46332 14129831 Nguyễn Đức Hào 04/11/1993 DHCT10D Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Hà Tây 1676981940
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


1892 46333 14137301 Đậu Đức Chung 29/08/1995 DHCT10D Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Nghệ An 1653122375
viên trong trường

1893 46334 17000761 Hà Như Trang 15/10/1991 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 5,000,000 Thu khác 902337553

Lệ phí thi TOEIC sinh


1894 46335 15023991 Trịnh Hồng Phương 18/10/1997 DHKT11B Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 938430611
viên trong trường

, Xã Lai Thành, H Kim Sơn, Ninh


1895 12464 18054701 Phạm Đình Nam 02/12/2000 DHDKTD14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 200,000 988427547
Bình
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tam Thịnh , EaTam , Krông
1896 12465 19487431 Đồng Thị Mai 13/02/2001 DHAV15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241875037 336445926
2019-2020 Thúy Năng , Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tam Thịnh, Ea Tam, Krông Năng,
1897 12466 19485811 La Thị Ngân 18/02/2001 DHTMDT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241814876 834763676
2019-2020 Thúy Đăk Lăk

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1898 12467 19492901 Trần Thị Lan Anh 15/12/2001 DHAV15F 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 285716699 869133056
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

Lớp 12C1, trường THPT Bình Mỹ,


1899 12468 19430171 Nguyễn Thanh Toàn 17/11/2001 DHOT15A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 200,000 352600516 375863299
Bình Mỹ, Châu Phú, An Giang

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Sào Nam - Huyện
1900 12469 19494631 Trần Thị Lan Trinh 25/06/2001 DHLQT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 206277822 858383460
2019-2020 Thúy Duy Xuyên, Quảng Nam
ấp Phước Hòa, xã Phước Tỉnh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2016
1901 12470 19444311 Trần Thanh Trúc 20/01/2001 DHTKTR15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 077301000839 Bà Rịa Vũng Tàu huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng 924456274
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tàu
ấp Phước Hòa, xã Phước Tỉnh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2016
1902 12471 19444321 Trần Thanh Phúc 20/01/2001 DHTKTR15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 077301000836 Bà Rịa Vũng Tàu huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng 908424366
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tàu
Lê Trần Minh Hương, E20 Đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh số 2, Khu phố Hưng Phú,
1903 12472 19494521 Lê Trần Minh Hương 11/06/2001 DHAV15F 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 221493079 917194944
2019-2020 Thúy Phường 5, Thành phố Tuy Hòa -
Phú Yên

Lệ phí thi TOEIC sinh


1904 46337 14109781 Đoàn Phi Long 23/09/1996 DHCT10ATT Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 908893218
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


1905 46338 14117431 Trần Minh Nhật 07/09/1995 DHCT10ATT Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Thái Bình 985757765
viên trong trường

Cô Nguyễn Thị Xuân Trang,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT An Ninh, ấp Hòa
1906 12473 19491341 Trần Thị Bảo Xuyên 03/04/2001 DHAV15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 301725689 383634683
2019-2020 Thúy Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện
Đức Hòa, tỉnh Long An
234 Thích Quảng Đức, Phường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1907 12474 19495871 Trần Thị Huyền Trân 30/01/2001 DHKT15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 276007476 Xuân An, Thị xã Long Khánh, 975355779
2019-2020 Thúy
Đồng Nai
Trường THPT Phan Đăng Lưu,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1908 12475 19481221 Nguyễn Xuân Hậu 28/09/2001 DHCDT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241840547 Thôn 12, xã Pơng Drang, huyện 342585904
2019-2020 Thúy
Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
1909 12476 17015661 Đặng Trung Hậu 28/05/1999 DHDI13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 200,000 Bình Dương 1679992321
Ký túc xá năm học
1910 12477 17001115 Trịnh Công Viên 01/07/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1655830125
2018-2019(5 tháng)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1911 12478 19479421 Lê Thị Phương Nhung 30/08/2001 DHKT15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 191914500 69 Tôn Thất Đàm 858218311
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
1912 12479 17001145 Đào Duy Phương 07/06/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1645745405
2018-2019
Trường Tiểu học Thiện Trí, Ấp Mỹ
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/1/2016
1913 12480 19458981 Huỳnh Thị Thanh Ngân 08/10/2001 DHQT15BTT 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 312498848 Tiền Giang Quới. Xã Thiện Trí, Huyện Cái 344459656
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Bè, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học
1914 12481 17000705 Nguyễn Long Hải 22/03/1999 DHCK13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1672557417
2018-2019
Ấp Đại Nghĩa, Xã Trung Thành
1915 12482 18066801 Phan Văn Đức Lợi 10/03/2000 DHHO14ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 200,000 399701094
Đông, H Vũng Liêm, Vĩnh Long
1916 12483 17040551 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/06/1999 DHKT13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 100,000 Tiền Giang 963169940
Thu phúc khảo Ấp Phố Chợ, Xã Hựu Thành,
1917 12484 18053631 Đoàn Hoàng Trọng 11/06/2000 DHOT14A Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 50,000 372083258
môn:TTHCM Huyện Trà ôn, Vĩnh Long
Học phí chuẩn CNTT
1918 46339 14072421 Đỗ Thị Như Quỳnh 06/09/1996 DHHO10C Đặng Thị Ngân 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1699324689
cơ bản
NGUYỄN PHẠM CÔNG NHẬT -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A7 - Trường THPT Ngô
1919 12485 19479981 Nguyễn Phạm Công Nhật 26/01/2001 DHTH15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 072201005594 969111652
2019-2020 Thúy Gia Tự - Thạnh Đức - Gò Dầu -
Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1920 12486 19490831 Phạm Thị Bích Ngân 30/04/2001 DHTH15E 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 215557817 THPT Số 1 Phù Cát 328903084
2019-2020 Thúy
Mai Trung Hiếu, số 195, tổ 19 ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/5/2015
1921 12487 19438851 Mai Trung Hiếu 30/08/2001 DHXDGT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 272795379 Đồng Nai khu phố 3, phường Bình Đa, Biên 981954274
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Hòa, Đồng Nai.
Học phí tốt
1922 46340 15043611 Nguyễn Quốc Tuấn 06/10/1997 DHDKTD11B nghiệp,Học phí tốt Ngân hàng Agribank 12/08/2019 1,000,000 Thu khác Tiền Giang 918082579
nghiệp (bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
1923 46341 15036121 Bùi Trọng Nhân 02/09/1997 DHMT11A Ngân hàng Agribank 12/08/2019 500,000 Thu khác Bến Tre 1633761504
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 8, Ấp Bàu Sen, Bàu Sen, Long
1924 12488 19499431 Cao Thanh Lâm 28/05/2001 DHDI15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 272753867 382841280
2019-2020 Thúy Khánh, Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1925 12489 19498081 Trần Hoài Ni 25/10/2001 CDKT20C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình.
2019-2020 Thúy
1926 46342 13019231 Nguyễn Duy An 13/04/1995 DHDI9A Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 12/08/2019 500,000 Thu khác Bình Thuận 1699545254
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc -
1927 12490 19497801 Trần Ngọc Hoa 07/07/2001 DHKT15F 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 038301005388 943492228
2019-2020 Thúy Thanh Hoá
Ký túc xá năm học
1928 12491 16000135 Xa Văn Long 26/10/1998 DHQT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 12/08/2019 12/08/2019 750,000 Quảng Nam 905409436
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1929 46343 16031081 Trần Công Vinh 04/10/1998 DHDT12B Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 981122657
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


1930 46344 14044871 Phan Thị Lài 15/04/1996 DHKT10D Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Khánh Hòa 1635144228
viên trong trường

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/24/2016 Thôn Phong Phú, xã An
1931 12492 19457031 Lê Lệ Quyên 20/01/2001 CDAV20A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 221483878 Phú Yên 935300181
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hiệp,Huyện Tuy An, Phú Yên.

Lệ phí thi TOEIC sinh


1932 46345 14036491 Đặng Hữu Hùng 28/04/1996 DHOT10D Đặng Thị Ngân 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Bình Định 974437618
viên trong trường

Trường THPT Trịnh Hoài Đức, P.


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1933 12493 19501011 Đoàn Bá Hùng 15/03/2001 DHDI15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 281230375 An Thạnh, Thuận An, Bình 395540996
2019-2020 Thúy
Dương

Lệ phí thi TOEIC sinh


1934 46346 14060701 Trần Thị Sao 10/01/1996 DHKQ10B Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/08/2019 12/08/2019 820,000 Thu khác Hà Tĩnh 1644282278
viên trong trường

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 64 Phạm Văn Đồng, TP Quảng
1935 12494 19500191 Đinh Trí 01/06/2001 DHDTVT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 212425520 965517586
2019-2020 Thúy Ngãi

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 168 Khóm 3, Thị trấn Châu Thành
1936 12495 19500441 Châu Hoàng Sang 23/04/2001 DHDTMT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 334992939 569106463
2019-2020 Thúy - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


1937 12496 19499511 Nguyễn Kim Long 09/12/2001 CDCNTT20D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 . 364266100
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 3, Xã Đắk La, huyện Đăk
1938 12497 19484141 Nguyễn Thị Thùy Diễm 23/07/2001 DHKT15D 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 233307969 336931251
2019-2020 Thúy Hà, tỉnh Kon Tum
224/3 ấp Xuân Hòa 1, Xã Thanh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1939 12498 19476061 Huỳnh Quốc Luật 26/07/2001 DHTN15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 301697130 Vĩnh Đông, Huyện Châu Thành - 942661463
2019-2020 Thúy
Long An
1940 12499 17087451 Tôn Thị Hồng Yến 03/11/1999 DHTN13G Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 12/08/2019 12/08/2019 200,000 Sóc trăng 898056528
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Tất Thành-
1941 12500 19478311 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/02/2001 DHLH15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 245382505 865225573
2019-2020 Thúy Đăk R'lấp - Đăk Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Tất Thành-
1942 12501 19478351 Hồ Á Châu 24/06/2001 DHLH15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 245382378 353482593
2019-2020 Thúy Đăk R'lấp - Đăk Nông
1943 12503 16029201 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/1998 DHHO12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 TP.Hồ Chí Minh 1658505451
Học phí chuẩn CNTT
1944 46347 17002541 Đặng Thị Bảo Trâm 24/07/1999 CDMK18A Phạm Thị Hải 13/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 899779460
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1945 46348 17049171 Nguyễn Thị Ngọc Thi 10/08/1999 CDMK18A Phạm Thị Hải 13/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1693054279
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1946 46349 17096851 Võ Thị Kim Huệ 22/10/1999 CDMK18A Phạm Thị Hải 13/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 908856681
cơ bản
1947 46350 17000621 Tạ Thị Hà 01/05/1993 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 13/08/2019 12/08/2019 5,000,000 Thu khác 949325856
Học phí tốt
1948 46487 15073361 Trần Thị Mỹ Điệp 10/05/1997 DHNH11B nghiệp,Học phí tốt Agribank Agribank2 13/08/2019 1,000,000 Thu khác Quảng Ngãi 905499824
nghiệp (bổ sung)
8/7/2017 Long Khánh A, Huyện Hồng Ngự,
1949 12502 19459731 Thái Tân Niên 28/01/2001 CDOT20F Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 1,200,000 342019777 Đồng Tháp 939952462
12:00:00 AM Đồng Tháp.
Thu phúc khảo
1950 12504 17079671 Nguyễn Thị Minh Thư 21/06/1999 DHMK13C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 908249534
môn:ĐLĐCSVN
1951 12505 17070931 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/11/1999 DHQT13ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thanh Hóa 1265897000
Trương Huỳnh Hào, Kp Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1952 12506 19484721 Trương Huỳnh Hào 03/11/2001 DHTH15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 221510462 Hậu 3, Phường 9, Thành phố Tuy 988820943
2019-2020 Thúy
Hòa - Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
1953 46352 16032161 Phạm Đức Thành 27/01/1998 DHOT12B Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Ninh Thuận 1687159288
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1954 46353 16035821 Đào Phước An 20/11/1998 DHOT12B Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Đồng Tháp 1264901334
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1955 46354 17042181 Trần Thị Cúc 14/12/1999 DHTR13B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 1667912165
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
1956 46355 17049881 Lâm Thị Kim Tuyền 09/11/1999 DHTR13B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1664517312
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
1957 46356 17043921 Cao Nguyễn Huyền Anh 08/01/1999 DHTR13B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1662998699
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Trường THCS và THPT Đông Du,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Hẻm 129 Nguyễn Chí Thanh,
1958 12507 19502481 Phan Tuấn Anh 13/04/2001 DHOT15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245453567 387216391
2019-2020 Thúy Khối 8, P.Tân An, Tp.Buôn Ma
Thuột, Đắk Lắk
1959 12508 17057821 Hoàng Thị Huyền Trang 31/10/1999 DHTP13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Nghệ An 989679103
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Gia Sơn, khóm 4, Khối 5,
1960 12509 19502431 Nguyễn Gia Quân 15/05/2001 DHDI15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241910355 988822073
2019-2020 Thúy Ea Knốp, Ea Kar, Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh K6, Phường Tân Lợi - Thành phố
1961 12510 19502681 Võ Thanh Hoàng 08/04/2001 DHCDT15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241898232 773552087
2019-2020 Thúy Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Pleiku, 163 Tô
1962 12511 19502411 Nguyễn Hữu Trí 04/01/2001 DHDI15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 231239508 703207602
2019-2020 Thúy Vĩnh Diện, Tp Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Lớp 12A1, trường TH, THCS,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1963 12512 19504451 Đặng Thị Trà Giang 10/08/2001 DHTN15E 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 038301011814 THPT Nguyễn Văn Trỗi, P. Long 345126299
2019-2020 Thúy
Bình Tân, Biên Hoà, Đồng Nai

Thi lại sát hạch CNTT


cơ bản (LT),Thi lại
1964 46357 17046081 Nguyễn Hải Dương 16/11/1999 DHDTMT13A Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Cần Thơ 963928798
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí tốt
1965 46358 15081981 Trương Công Lực 02/07/1997 DHNL11C nghiệp,Học phí tốt Ngân hàng Agribank 13/08/2019 1,000,000 Thu khác Bình Thuận 1628159836
nghiệp (bổ sung)
Đỗ Thị Liên, xóm 7, thôn Đông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1966 12513 19503211 Trần Tuệ Triều 24/08/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 212868324 Yên 1, Bình Dương, Bình Sơn, 934881975
2019-2020 Thúy
Quảng Ngãi
2/35 đường Phạm Phú Thứ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1967 12514 19504221 Cao Lê Trung Hiếu 25/05/2001 DHDI15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251203507 Phường B'Lao - TP Bảo Lộc - 368558338
2019-2020 Thúy
Lâm Đồng
HOÀNG ANH TUẤN, SN 74,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1968 12515 19503241 Hoàng Anh Tuấn 28/12/2001 DHLKT15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241837141 Thôn 19/5, Xã Hòa Đông, Huyện 896371164
2019-2020 Thúy
Krông Pắc - Đắk Lắk
Phạm Văn Vững, đội 7, công ty
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1969 12516 19503371 Phạm Văn Vững 21/09/2001 DHTH15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 231186876 715, Xã Ia O - Huyện Ia Grai - Gia 359495645
2019-2020 Thúy
Lai
Thi lại sát hạch CNTT
1970 46359 16013431 Phạm Thị Mỹ Linh 03/09/1998 DHLKT12A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Đăk Lăk 984001732
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Lộc -
1971 12517 19502161 Tiết Hoàng Sơn 01/01/2001 DHOT15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 038201005218 983208583
2019-2020 Thúy Thanh Hoá
Tổ 3, Ấp Hưng Lợi, Xã Đào Hữu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1972 12518 19502461 Lý Thị Huỳnh Như 17/05/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 352560360 Cảnh, Huyện Châu Phú, An 988489349
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 186 Tân Hiệp - Xã Tân Hội - Đức
1973 12519 19504261 K' Lin 11/02/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251258561 387906785
2019-2020 Thúy Trọng - Lâm Đồng
Học phí tốt nghiệp
1974 46360 15028611 Lương Anh Tuấn 10/11/1997 DHCT11B Ngân hàng Agribank 13/08/2019 500,000 Thu khác Nam Định 995700778
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
1975 46361 15015721 Nguyễn Đắc Tuấn 09/01/1997 DHCT11B Ngân hàng Agribank 13/08/2019 500,000 Thu khác Hải Phòng 1639052479
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Ngọc Xe, Giang Cách,
1976 12520 19504501 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 16/05/2001 DHTKTR15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245437497 337798828
2019-2020 Thúy Đắk Drô, Krông Nô, Đắk Nông
Học phí tốt nghiệp
1977 46362 15058711 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/04/1997 DHTD11D Ngân hàng Agribank 13/08/2019 500,000 Thu khác Đắk Nông 948500459
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 28 Giang Cách - Xã Đăk Đrô -
1978 12521 19503981 Phạm Thị Uyên 17/06/2000 DHKQ15ATT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245356381 962907963
2019-2020 Thúy Huyện Krông Nô - Đăk Nông

66 Thôn 8, Xã Hòa Khánh, Thành


1979 12522 18027221 Nguyễn Thị Mai Ly 11/01/2000 DHAV14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 200,000 913983451
phố Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 163 - Tuyên Quang, Phú Thủy,
1980 12523 19504651 Bùi Thị Yến Sim 13/04/2001 DHTN15E 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261610443 376759943
2019-2020 Thúy Phan Thiết , Bình Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Bưu Điện Xã Hàm Thắng, Hàm
1981 12524 19504791 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/04/2001 DHTR15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261614290 974256690
2019-2020 Thúy Thuận Bắc, Bình Thuận
Ông Phan Ngọc Trung - 04 Đống
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1982 12525 19506471 Phan Thị Ngọc Bình 18/01/2001 DHMK15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251250584 Đa - Phường 3 - Thành phố Đà 945774045
2019-2020 Thúy
Lạt - Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lương Văn Thương, Nam Thắng,
1983 12526 19502601 Lương Thị Nghĩa 04/06/2001 DHHO15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245356233 387193830
2019-2020 Thúy Nam Đà, Krông Nô, Đắk Nông

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 3, Xã Lộc Tân - Huyện Bảo
1984 12527 19503801 Ka Uyn 27/08/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251292155 348277231
2019-2020 Thúy Lâm - Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1985 12528 19504361 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/08/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241943556 TDP7, TT Quảng Phú, CưMgar 935733325
2019-2020 Thúy
Nguyễn Trần Đức Phúc - Lớp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1986 12529 19501321 Nguyễn Trần Đức Phúc 27/12/2001 DHKTXD15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245367968 12A9 - Trường THPT Trần Hưng 917607287
2019-2020 Thúy
Đạo - Đăk Mil - Đăk Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1987 12530 19504021 Nguyễn Thị Trâm 27/07/2001 DHTR15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 215557959 THPT Số 1 Phù Cát 329576484
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1988 12531 19505831 Dương Thị Phương Ngân 09/01/2001 DHLH15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 321624421 Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre 928652915
2019-2020 Thúy

Lệ phí thi TOEIC sinh


1989 46363 14031611 Lê Trung Nghĩa 13/07/1996 DHDKTD10A Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Long An 928646546
viên trong trường

Lô 148 Lê Minh Trường, thôn Thế


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1990 12532 19480251 Bùi Thị Lệ Hằng 01/06/2001 DHDTMT15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 191915894 Lại Thượng, xã Hương Vinh, thị 779577336
2019-2020 Thúy
xã Hương Trà, tỉnh TT-Huế

Lệ phí thi TOEIC sinh


1991 46364 14064491 Bùi Tấn Nam 05/04/1996 DHCT10C Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Ninh Thuận 969480929
viên trong trường

Số nhà 147, Ấp Đường Chiến,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1992 12533 19506491 Lê Thị Yến Oanh 05/11/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 301740547 Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, 917030742
2019-2020 Thúy
Long An
Học phí chuẩn CNTT
1993 46365 15057621 Phan Nguyễn Trọng Hiếu 01/12/1997 NCDI9B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Bạc Liêu 1232513586
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1994 46366 15059241 Nguyễn Duy Hải 01/08/1996 NCDI9B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1698499928
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/25/2018 18 Nguyễn Văn Trỗi, khóm 1,
1995 12534 19446951 Nguyễn Kim Khánh 27/02/2001 DHAV15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 385868109 Bạc Liêu 913472616
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM phường 2, TP.Bạc Liêu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Cầu Dây, Xã Thạnh Mỹ Tây,
1996 12535 19506101 Lê Hoàng Nam 17/12/2001 DHHO15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 352683258 382316182
2019-2020 Thúy Châu phú, An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/22/2017 Kp. Tân Tiến,p. Tân Xuân, Tx.
1997 12536 19457661 Ngô Thị Thanh Tâm 05/07/2001 CDAV20A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 285779446 Bình Phước 944164952
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đồng Xoài, Bình Phước
Phạm Quang Trường - Số nhà
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 207 - Xóm 2 - Tiểu khu 4 - Thị
1998 12537 19507521 Phạm Quang Trường 25/01/2001 DHMK15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 051155476 392308659
2019-2020 Thúy trấn Ít Ong - Huyện Mường La -
Sơn La
Thi lại sát hạch CNTT
1999 46367 17035301 Lê Dương Ngọc Trâm 02/01/1999 DHKT13A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 1678094405
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học
2000 12538 16000595 Mai Long Nhật 21/08/1998 DHCK12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 13/08/2019 13/08/2019 750,000 Bình Định 905315634
2018-2019 (5 tháng)
Đỗ Trần Anh Dũng, 145/31 Thống
Lệ phí thi TOEIC sinh
2001 46368 19508931 Đỗ Trần Anh Dũng 16/10/2001 DHLH15D Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác 231370228 Nhất, Tổ 4, Phường Iakring, 928469265
viên trong trường
Pleiku, Gia Lai

Lệ phí thi TOEIC sinh


2002 46369 14020131 Nguyễn Thanh Hương 26/04/1996 DHQT10A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 1643049940
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2003 46370 14065291 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 16/01/1996 CDQT16B Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Phú Yên 1656506440
viên trong trường

2004 12539 17037961 Đỗ Thị Hương 15/02/1999 DHQT13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Kon Tum 1672826269

Lệ phí thi TOEIC sinh


2005 46371 16016801 Lê Thị Cát Tường 19/09/1998 DHPT12A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Long An 948558934
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2006 46372 16022661 Đồng Ngọc Thanh 10/06/1998 DHPT12A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1218199410
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2007 46373 16080771 Nguyễn Thanh Tài 02/08/1997 NCQT10B Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2008 12540 16032151 Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/08/1998 DHAV12B Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Phú Yên 1652297040
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2009 46374 16006871 Huỳnh Trọng Huy 16/05/1998 NCOT10B Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Gia Lai 1665806008
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trần Văn Lai, Kênh xuyên, Đông
2010 12541 19508131 Trần Thị Thu 08/01/2001 DHTMDT15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 034301006631 965973577
2019-2020 Thúy Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình
Thi lại sát hạch CNTT
2011 46375 17040041 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/12/1999 DHQT13C Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 1666201953
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2012 12542 17012741 Trương Ngọc Khanh 14/07/1999 DHQT13A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Trà Vinh 939218123
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2013 12543 17016311 Hà Thị Thảo Ngân 25/08/1999 DHTN13A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 1682420014
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT Thôn Vân TriêmCát Chánh,
2014 46376 17025711 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16/01/1999 DHMT13A Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 986301884
cơ bản Huyện Phù Cát, Bình Định
Lê Minh Hiếu - thôn Liêm Công
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2015 12544 19504691 Lê Minh Hiếu 26/10/2001 DHKTPM15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 197395681 Tây xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh 913358423
2019-2020 Thúy
Linh - Quảng Trị
2016 46377 17112331 Dương Thị ý Nhi 15/09/1987 CHKT7B Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 13/08/2019 5,000,000 Thu khác TP.HCM 938826553
Nguyễn Nhật Uyên - Số nhà 110 -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Quảng Thuận - Xã Quảng
2017 12545 19491571 Nguyễn Nhật Uyên 06/10/2001 DHKQ15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251189192 919534124
2019-2020 Thúy Lập - Huyện Đơn Dương - Lâm
Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Hùng Vương, Đức
2018 12546 19495081 Huỳnh Trọng Hữu 19/02/2001 DHTH15E 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261561386 943308033
2019-2020 Thúy Linh, Bình Thuận
Nguyễn Tấn Phúc, Số 4, Đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trần Văn Trà, Ấp Đồng Cỏ Đỏ,
2019 12547 19475161 Nguyễn Tấn Phúc 14/11/2001 DHCT15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 072201005589 868704425
2019-2020 Thúy Bình Minh, Thành phố Tây Ninh -
Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom -
2020 12548 19483901 Nguyễn Duy Nam 22/10/2001 DHCK15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 272959532 933601354
2019-2020 Thúy Đồng Nai
Thi lại sát hạch CNTT
2021 46378 17053441 Thái Thị Mỹ Phúc 23/10/1999 DHAV13A Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 1676750113
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A6-TRƯỜNG THPT VỌNG
2022 12549 19510451 Nguyễn Huỳnh Nhi 05/07/2001 DHQT15F 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 352582056 966304694
2019-2020 Thúy THÊ - THOẠI SƠN - AN GIANG
Học phí chuẩn CNTT
2023 46379 17058041 Lê Thành Trung 14/03/1999 DHKTCTXD13B Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 975752482
cơ bản

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 57/28 Trần Quốc Toản - Phường
2024 12550 19483141 Vũ Nguyễn Minh Hiếu 22/08/2001 DHDI15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251282024 947835399
2019-2020 Thúy B'Lao - TP Bảo Lộc - Lâm Đồng

Thi lại sát hạch CNTT , Xã Tiến Nông, H Triệu Sơn,


2025 46380 18085901 Lê Thị Thu 30/04/2000 DHAV14F Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác 1644573298
cơ bản (TH) Thanh Hóa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Bỉnh
2026 12551 19505991 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 DHQT15E 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 231353589 326035061
2019-2020 Thúy Khiêm, Chư Sê, Gia Lai
Thi lại sát hạch CNTT
2027 46381 18088111 Nguyễn Thị Nhung 10/05/2000 DHQT14CTT Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Thị trấn Ea Kar, Đăk Lăk 338428204
cơ bản (TH)
2028 12552 14100601 Trần Quang Phúc 21/04/1996 DHCT10ATT Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 934955406
Nguyễn Thị khánh Ly, 41/16 Ngô
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Quyền - Phường Thắng Nhất,
2029 12553 19487131 Nguyễn Thị Khánh Ly 06/12/2001 DHKT15E 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 002301000016 336660542
2019-2020 Thúy Thành phố Vũng Tàu - Bà Rịa-
Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2030 12554 19508121 Đinh Thái Dương 04/04/2001 DHKTXD15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 215570193 Trường THPT Số 2 Phù Cát 931985155
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2031 12555 19508211 Nguyễn Trần Thắng 03/02/2001 DHKTXD15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 215497551 Trường THPT Số 2 Phù Cát 963148014
2019-2020 Thúy
Nguyễn Đức Thắng, ấp 7, xã Hòa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2032 12556 19510571 Nguyễn Đức Thắng 24/09/2001 DHDTMT15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 331863120 Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh 767991335
2019-2020 Thúy
Long
Học phí gia hạn luận
2033 46382 16083541 Thạch Săm Ươne 02/09/1984 CHDI6B Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 5,350,000 Thu khác 969202388
văn cao học
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2034 12557 19508191 Nguyễn Bích Thoa 10/06/2001 DHKT15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 215556600 Trường THPT Số 2 Phù Cát 968015676
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
2035 46383 17068581 Nguyễn Thị Kim Chi 06/01/1999 DHKTKT13A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Hà Tĩnh 901746195
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 309 Bùi Thị Xuân, Xuân An, Phan
2036 12558 19501791 Phạm Lê Minh Tâm 23/11/2001 DHMK15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261633374 913672365
2019-2020 Thúy Thiết, Bình Thuận
Thi lại sát hạch CNTT
2037 46384 17018801 Lê Trần Thu Nguyệt 16/01/1999 DHTR13A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Tiền Giang 1689270483
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2038 46385 17022191 Nguyễn Hoàng Anh 13/09/1999 DHQT13A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Thọ 167386894
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2039 46386 16007711 Bùi Quang Thoại 10/11/1996 NCCT10A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 01887674715, 01
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2040 46387 16007071 Trần Quốc An 28/10/1998 NCCT10A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh 01648430704,097
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2041 46388 17013621 Phan Thanh Hậu 20/08/1999 DHDTMT13A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 912659048
cơ bản
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2042 12559 19513391 Lê Nhật Hoài Nam 28/02/2001 DHCK15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 312440596 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 827013506
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Học phí chuẩn CNTT
2043 46389 17007581 Đặng Tuyết Minh 19/12/1999 CDKS18A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1656170394
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 58/4 ấp Bình Thủy, xã Bình Quới,
2044 12560 19489401 Huỳnh Thị Tuyết Như 29/04/2001 DHTN15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 301769349 783337107
2019-2020 Thúy Châu Thành, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2045 12561 19511841 Đậu Thị Như Hảo 08/08/2001 DHTP15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241913561 Thôn 1, xã Cưdlemnong 948195354
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
2046 46390 17004911 Phạm Phú Trương 00/00/1998 CDOT18C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 967054544
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2047 46391 16061831 Phạm Ngọc Nhân 28/06/1998 NCOT10B Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác 1672188450
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2048 46392 16022121 Nguyễn Duy Tân 28/07/1998 NCOT10B Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác 1869100021
cơ bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
2049 46393 15046461 Trần Thị Vân Thùy 16/10/1997 DHPT11A Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 500,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 937836799
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
2050 46394 15056751 Đặng Thị Tâm Tuyền 01/01/1997 DHPT11A Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 969258466
(bổ sung)
Thu phúc khảo
môn:Kỹ thuật bảo
2051 12562 17001291 Lê Quốc Vĩ 24/06/1999 CDOT18A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 50,000 Bình Thuận 1664934449
dưỡng và sửa chữa
ô tô
Lê Thị Ngọc Hạnh - 28 Quang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2052 12563 19513601 Lê Thị Kim Ngân 11/10/2001 DHLH15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 201797856 Trung-Ái Nghĩa-Đại Lộc, Quảng 905053118
2019-2020 Thúy
Nam. ĐT 0974400019
Học phí chuẩn CNTT
2053 46395 15116961 Nguyễn Ngọc Tài 01/01/1991 DHCTM11AVL Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 938891191
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2054 46396 14114501 Nguyễn Khôi Khoa 27/08/1996 DHKTPM10ATT Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Bà Rịa Vũng Tàu 1648099980
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2055 46397 17064661 Hồ Ngọc Phát 24/10/1998 CDNL18A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1662479940
cơ bản (TH)
Vũ Ngọc Ngà khu đường Mới thị
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2056 12564 19512761 Vũ Bá Linh 13/10/2001 DHCT15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 034201012106 trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ - 374727676
2019-2020 Thúy
Thái Bình
Thi lại sát hạch CNTT
2057 46398 16020311 Trương Văn Tiến 21/05/1998 DHCDT12A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Hưng Yên 1655657353
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2058 46399 14011781 Phạm Hồng Quốc Thắng 06/02/1996 NCOT8C Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 968214374
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2059 46400 14031141 Võ Huy Kiệt 17/08/1996 DHCDT10A Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Tiền Giang 1282874941
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2060 12565 17108851 Đinh Thị Diễm Trinh 11/06/1999 DHMK13C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Đồng Nai 1223931496
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2061 12566 17053151 Nguyễn Thị Ngọc Bích 20/10/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Bình Định 01649947118 - 0
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2062 46401 15108001 Nguyễn Viết Dũng 14/07/1997 DHQT11ITT Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Hà Tĩnh 1637805764
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 2, Nhân Sơn, Huyện Đô
2063 12567 19485631 Nguyễn Duy Chiến 08/03/2000 DHCK15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 187871548 912383114
2019-2020 Thúy Lương - Nghệ An
Lệ phí thi TOEIC sinh
2064 46402 14097281 Nguyễn Thanh Duy 16/07/1996 DHCDT10E Phạm Thị Thùy Trang 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1698122031
viên trong trường

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


2065 12568 16021781 Lê Hoàng Luân 11/10/1997 DHHO12B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 TP. Hồ Chí Minh 1687278516
2019-2020 Thúy

Lệ phí thi TOEIC sinh


2066 46403 15029321 Trần Hoàng Phi 20/05/1997 DHQT11CTT Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Long An 1285223584
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2067 46404 16027651 Phạm Thành Lâm 01/01/1998 DHCDT12A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 1697490239
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
37 Trần Hữu Trang, ấp Hòa
cơ bản (LT),Thi lại
2068 46405 17041081 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/06/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Đồng Tháp Khánhxã Hòa An, Thành phố Cao 1682569025
sát hạch CNTT cơ
Lãnh, Đồng Tháp
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2069 46406 17061041 Ngô Quỳnh Ngân 21/06/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 971855309
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Chính ,Thụy Chính, Thái
2070 12569 19502011 Nguyễn Duy Hưng 21/10/2001 DHDI15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 034201005916 976539336
2019-2020 Thúy Thụy, Thái Bình
Thi lại sát hạch CNTT
2071 12570 17090271 Đào Ngọc Như Quỳnh 03/06/1999 DHTN13ATT Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 933196259
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2072 46407 14077141 Trần Thị Tuyết Trinh 17/06/1995 DHKT10I Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Đăk Lăk 1654376917
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2073 12571 17080971 Nguyễn Thị Thu Trang 18/03/1999 DHTN13ATT Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thái Nguyên 1868064676
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2074 12572 17002031 Đoàn Quốc Thái 19/06/1999 CDNL18A Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Long An 1254898896
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2075 12572 17002031 Đoàn Quốc Thái 19/06/1999 CDNL18A Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Long An 1254898896
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2076 12573 15049401 Phạm Trương Minh Hùng 16/10/1997 DHHO11BTT Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 1267337556
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 70 Lê Hồng Phong, Phú Thủy,
2077 12574 19517341 Huỳnh Trường Sâm 12/09/2001 DHHO15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261614372 777967593
2019-2020 Thúy Phan Thiết, Bình Thuận

Số 212 ấp 3 - Xã Tắc Vân -


2078 12575 19487511 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 23/04/2001 DHMK15B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 400,000 079301028630 946805095
Thành Phố Cà Mau - tỉnh Cà Mau

Thi lại sát hạch CNTT


2079 46408 17030421 Nguyễn Đoàn Vân Trình 05/05/1999 DHNL13A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Long An 1885915107
cơ bản (TH)
Trường THPT Hàm Thuận Bắc,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh số 425, đường Tám Tháng Tư
2080 12576 19502391 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/08/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261612254 389434010
2019-2020 Thúy (8/4), thị trấn Ma Lâm, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
Thi lại sát hạch CNTT
2081 46409 13033131 Nguyễn Thành Nam 20/10/1992 DHHO9A Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Kiên Giang 1643818829
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2082 46410 17027001 Lê Tuấn Kiệt 15/05/1999 CDNL18A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Long An 1285254452
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2083 46411 15091981 Nguyễn Lê Hoài Linh 17/08/1997 DHTN11CTT Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Thanh Hóa 1648145739
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2084 46412 15097651 Phạm Thị Huyền Nhung 27/08/1997 DHTN11D Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Long An 981808542
viên trong trường

Học phí tốt nghiệp


2085 46413 15024021 Nguyễn Thị Bích Tuyền 23/12/1997 DHHO11B Ngân hàng Agribank 13/08/2019 500,000 Thu khác Bình Dương 1633455560
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2086 46414 18040761 Nguyễn Trần Kim Ngân 14/04/1998 CDKT19B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Thôn Hàm Thắng, Xã Tân Thắng,
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
2087 12577 16013691 Nguyễn Hồng Phượng 08/02/1998 DHQT12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Tây Ninh 909578364
Thi lại sát hạch CNTT
2088 12578 17066911 Nguyễn Thị Trang 30/01/1999 DHTP13C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Nghệ An 1252762699
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2089 12578 17066911 Nguyễn Thị Trang 30/01/1999 DHTP13C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Nghệ An 1252762699
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2090 46415 17085711 Mai Tấn Phát 02/01/1999 DHCDT13A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 968215405
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2091 12579 17031241 Lai Văn Mãn 31/08/1999 DHCK13ATT Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 150,000 TP.HCM 1289993018
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Buôn Khai, Cư Pơng, huyện
2092 12580 19514901 Nguyễn Đình Nhật 13/01/2000 DHLKT15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241900538 942024067
2019-2020 Thúy Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
Thu phúc khảo
2093 12581 18028221 Chu Thanh Sơn 31/05/2000 DHCNTT14 Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 50,000 979768730
môn:tthcm
Thi lại sát hạch CNTT
2094 46416 17103061 Nguyễn Thị Hoa 01/04/1999 DHTP13D Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Quảng Trị. 1216597374
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2095 46417 17018041 Phạm Thị Mỹ Ngọc 12/03/1998 DHTN13A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1256709097
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2096 46418 17014801 Nguyễn Ngọc Hằng Ny 26/11/1999 DHTN13A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Long An 1665300327
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2097 46419 17017551 Đỗ Thị Ngọc Bích 02/05/1999 CDMK18A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Long An 1207015094
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lạc Bình Ninh Thọ Ninh Hòa
2098 12582 19510651 Phan Thị Xuân Nhân 08/09/2001 DHTR15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 225688726 399394981
2019-2020 Thúy Khánh hòa
Thi lại sát hạch CNTT Thôn 9, Xã PơngDrang, Huyện
2099 46420 17030131 Lê Thị Huyền Trang 28/07/1998 DHKT13C Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác 356498419
cơ bản (TH) Krông Buk, Đăk Lăk
Học phí chuẩn CNTT
2100 46421 15033351 Nguyễn Thị Minh Tú 13/09/1997 DHKT11A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 996910725
cơ bản
Ký túc xá năm học Cao Văn Hùng, Long Thăng, La
2101 12583 19001135 Cao Trần Trọng Khôi 02/07/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 13/08/2019 13/08/2019 750,000 221529215 898195060
2018-2019(5 tháng) Hai, Đồng Xuân, Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
2102 46422 16082141 Trần Đại Lâm 29/05/1998 NCNL10A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác 1657637612
cơ bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2103 46423 14138571 Đặng Lâm Thanh Sang 30/10/1996 DHHO10ATT Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 945181996
viên trong trường
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2104 46424 17020281 Võ Minh Cường 26/06/1999 DHCK13ATT Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Bến Tre 1673069117
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2105 46425 16024441 Phạm Lê Thanh Thoa 22/02/1998 DHQT12ATT Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 973866647
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2106 46426 16030311 Phan Thị Hồng Thắm 08/02/1998 DHQT12BTT Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1646323262
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2107 46427 17094921 Nguyễn Thị Của 10/04/1999 DHDBTP13A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 1686033971
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT KP Ninh Phúc, phường Ninh
2108 46428 18015241 Nguyễn Thị Mỷ Trinh 08/02/1998 CDQT19B Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác
cơ bản (TH) Thạnh,

Lệ phí thi TOEIC sinh


2109 46429 14062571 Đào Ngọc Duy 15/12/1996 DHOT10B Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 0163 218 8300
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2110 46430 16050411 Trần Thanh Tùng 08/12/1998 DHQT12F Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Thu khác Nam Định 901269077
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2111 12584 15053141 Nguyễn Phan Đình Tổng 12/09/1997 DHOT11E Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Bình Định 1683437545
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2112 46431 17087331 Trương Ngọc Bích Trâm 20/02/1999 CDMK18A Nguyễn Thị Hiền 13/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 1226596178
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2113 46432 13023391 Nguyễn Hữu Triệu 19/04/1995 DHOT9A Phạm Thị Hải 13/08/2019 13/08/2019 820,000 Thu khác Khánh Hòa 935945958
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2114 12585 15101161 Dương Khánh Duy 21/03/1997 NCOT9C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 150,000 Cà Mau 1237008002
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2115 12585 15101161 Dương Khánh Duy 21/03/1997 NCOT9C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Cà Mau 1237008002
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2116 12586 15110231 Phùng Hoài Nam 01/01/1997 NCOT9C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 150,000 989249204
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2117 12586 15110231 Phùng Hoài Nam 01/01/1997 NCOT9C Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 989249204
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2118 12587 16010251 Phan Hữu Nhựt 27/01/1998 DHCT12A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Đồng Tháp 1861450639
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2119 46433 17056971 Trần Thanh 20/02/1998 DHOT13F Đặng Thị Ngân 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 1863260172
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2120 12588 15092311 Lê Đình Dũng 23/09/1997 DHTP11D Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Đồng Nai 918621797
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp 3, xã Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long
2121 12589 19482351 Lê Phạm Phương Trang 07/04/2001 DHKT15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 301737281 896547983
2019-2020 Thúy An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thị trấn cẩm xuyên, Huyện Cẩm
2122 12590 19484541 Đậu Đình Dương Tuấn 23/10/2001 DHCK15A 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 184443132 888300799
2019-2020 Thúy Xuyên - Hà Tĩnh
Lớp 12A1 -Trường THPT Huỳnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2123 12591 19516201 Nguyễn Thảo Nguyên 16/10/2001 DHQT15F 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 206245184 Thúc Kháng - Huyện Tiên Phước 394910819
2019-2020 Thúy
- Quảng Nam

Ông Huỳnh Phú Lộc, Khu dân cư


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2124 12592 19519131 Huỳnh Nhật Duy Long 16/06/2001 DHDI15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 212882253 số 10, Thôn Hàm Long, Xã Nghĩa 334267168
2019-2020 Thúy
Hà, Thành phố Quảng Ngãi

Thi lại sát hạch CNTT


2125 12593 16028861 Võ Văn Phát 23/05/1998 DHDI12A Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Đồng Tháp 1654714804
cơ bản (TH)
Bùi Tuyết Việt Hà, thôn Đông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2126 12596 19519501 Bùi Tuyết Việt Hà 19/09/2001 DHTH15I 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 184433404 Thịnh, xã Hồng Lộc, Huyện Lộc 986313285
2019-2020 Thúy
Hà - Hà Tĩnh
Thi lại sát hạch CNTT
2127 46434 16066731 Dương Văn Hùng 29/11/1998 DHDI12C Phạm Thị Hải 14/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Ninh Bình 969375812
cơ bản (TH)
2128 46435 13049251 Nguyễn Thị Thu Phượng 04/01/1995 DHNH9A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 14/08/2019 13/08/2019 500,000 Thu khác ĐĂK lăk 963388768
Học phí chuẩn CNTT
2129 46436 15021461 Lê Hoàng Trọng Lý 09/06/1997 DHTP11ATT Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 909102616
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2130 46437 14120351 Bùi Thành Công 08/11/1996 DHTP10TT Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 918226281
cơ bản
2131 46438 14054581 Trương Thị Yên Như 07/09/1996 DHSH10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 1635021679
Học phí chuẩn CNTT
2132 46439 14079731 Phan Minh Truyền 16/07/1996 DHNL10C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1697087887
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2133 46440 15062121 Đặng Thiện Tâm 19/04/1997 DHTP11D Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1868671668
cơ bản (TH)
Luyện thi TOEIC (30
2134 46441 14074791 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/1995 DHCDT10E Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,200,000 Thu khác Lâm Đồng 633879717
tiết)
Luyện thi TOEIC (30
2135 46442 14082831 Trần Đình Chương 08/03/1996 DHCDT10E Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,200,000 Thu khác Hà Tĩnh 1687355492
tiết)
Học phí chuẩn CNTT
2136 46443 15035701 Phan Thị Ngọc ánh 10/08/1997 DHTD11A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Bình 978237725
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT Khóm 4, Phường 9, Thành phố
2137 46444 18029131 Trần Thiên Kim Long 24/02/2000 DHLKT14A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 1,100,000 Thu khác 832108139
cơ bản Cà Mau
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2138 46445 16021771 Nguyễn Dương Hoàng Anh 03/10/1998 DHLQT12A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1685609509
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo
2139 12594 17113461 Huỳnh Tấn Thuận 23/11/1997 CDOT18A môn:KT bao duong Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 50,000
va sua chua oto
2140 12595 18048531 Tạ Hữu Lý 10/01/2000 DHKT14C Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 50,000 903657132
Thu phúc khảo
2141 12597 18065871 La Tuấn Anh 24/10/2000 CDOT19M Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 50,000 25/22 Lý Tự Trọng, phường 2,
môn:tieng anh 1
Thu phúc khảo
2142 12598 18015891 Nguyễn Duy Anh 03/02/2000 CDOT19M Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 50,000 Tổ 12, ấp 3, Tân Hưng,
môn:tieng anh 1
Tổ 17 Ấp Hưng Long, Xã Kim
2143 12599 17017131 Trần Vương Tiến Minh 02/10/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Long, Huyện Châu Đức, Bà Rịa - 979518511
Vũng Tàu
Học phí chuẩn CNTT
2144 46446 17022451 Trần Văn Tài 29/07/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Kon Tum 1626873459
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2145 46447 17003951 Nguyễn Minh Tâm 07/08/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1646036837
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2146 46448 17034171 Nguyễn Văn Thọ 03/02/1998 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Phúc 1657062049
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2147 12600 17050021 Nguyễn Thanh Trung 03/06/1999 CDNL18A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Long An 1867456653
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2148 12600 17050021 Nguyễn Thanh Trung 03/06/1999 CDNL18A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Long An 1867456653
cơ bản (TH)
2149 12601 17109421 Nguyễn Thiện Cường 10/10/1999 CDNL18A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Nghệ An 1678063715
Thi lại sát hạch CNTT
2150 12602 17103241 Võ Thị Bích Lệnh 10/04/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Quảng Ngãi 981717256
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2151 12602 17103241 Võ Thị Bích Lệnh 10/04/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Quảng Ngãi 981717256
cơ bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2152 46449 14015151 Mai Xuân Thịnh 01/01/1996 DHCT10A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1627797808
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2153 12603 17024371 Nguyễn Nhựt Phương 26/06/1999 DHNH13A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Tiền Giang 1642172802
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2154 12603 17024371 Nguyễn Nhựt Phương 26/06/1999 DHNH13A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Tiền Giang 1642172802
cơ bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2155 46450 15015791 Nguyễn Bảo Ngọc 20/02/1997 DHTD11B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 1699640561
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2156 46451 17023201 Đinh Thị Kim Anh 25/01/1999 DHTN13A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 1662152285
cơ bản
số 196, tổ 8, ấp Tấn Long, Tấn
2157 12604 19512601 Thái Thị Thuý An 10/01/2001 DHAV15H Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 300,000 352562476 942762332
Mỹ, Huyện Chợ Mới - An Giang
2158 12605 15075451 Nguyễn Tú Trinh 30/08/1997 DHSH11B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 300,000 Bình Định 1662806035
Thi lại sát hạch CNTT
2159 46452 15057381 Nguyễn Nhật Linh 14/10/1997 DHTP11C Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 984801612
cơ bản (TH)
Trần Như Lê Duy. KDC 2, Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2160 12606 19521041 Trần Như Lê Duy 20/05/2001 DHNL15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 212818761 An, Đức Hoà, Huyện Mộ Đức - 393281798
2019-2020 Thúy
Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
2161 46453 17065891 Bùi Ngọc Anh 22/09/1999 DHKT13F Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình 933293889
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2162 46454 17083551 Phạm Nguyễn Minh Thương 10/11/1999 CDDI18C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Bình Thuận 1627172790
cơ bản (LT)
Trần Thị Phương Thảo, đội 15,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2163 12607 19507511 Trần Thị Phương Thảo 30/10/2001 DHTP15B 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 231340331 công ty 715, Xã Ia O - Huyện Ia 974927931
2019-2020 Thúy
Grai - Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu
2164 12608 19482761 Hoàng Vũ Trường Giang 30/08/2001 DHOT15B 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 197409551 942475186
2019-2020 Thúy Phong - Quảng Trị
Thi lại sát hạch CNTT
2165 12609 17089701 Nguyễn Thị Yến Xuân 24/12/1999 DHTD13C Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Tiền Giang 1228745431
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2166 12610 17089181 Phạm Thanh Thảo 11/12/1999 DHTD13C Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Bình Phước 1642726667
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2167 12610 17089181 Phạm Thanh Thảo 11/12/1999 DHTD13C Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Bình Phước 1642726667
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2168 12611 17054471 Lê Thị Bích Ngọc 22/08/1999 DHKT13E Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Phú Yên 1672458785
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2169 46455 16078491 Đỗ Nguyễn Anh Tuấn 10/04/1998 DHDI12C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Quảng Nam 1283878409
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2170 12612 17054981 Dương Thị Ngọc Thoa 19/07/1999 DHKT13G Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Phú Yên 1645035326
cơ bản (LT)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A9-TRƯỜNG THPT VỌNG
2171 12613 19512821 Trần Lâm Tuấn Đạt 15/09/2001 DHDTVT15B 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 352605902 787874499
2019-2020 Thúy THÊ - THOẠI SƠN - AN GIANG
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2172 46456 17056451 Nguyễn Thị Thanh Hoa 18/01/1999 DHTN13C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Hà Tĩnh 1637180199
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 11, Xã Thọ Bình - Huyện
2173 12614 19521491 Trương Thị Phương 01/06/2001 DHAV15I 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 038301010398 858063665
2019-2020 Thúy Triệu Sơn - Thanh Hoá
Thi lại sát hạch CNTT
2174 46457 16012311 Lê Ngọc Anh Tú 13/10/1998 DHDT12A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 1664835063
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
2175 12615 18000835 Bùi Thanh Phong 03/02/2000 DHCK14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 14/08/2019 14/08/2019 750,000 1642490094
2018-2019( 5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
2176 46458 17077861 Nguyễn Hữu Phước 17/12/1999 CDCK18C Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1695004019
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2177 46459 17057961 Nguyễn Vĩ Lên 17/01/1999 CDCK18C Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Lâm Đồng 1677945857
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2178 46460 15010071 Nguyễn Lê Như Thùy 14/11/1997 DHQT11ATT Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 908467299
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2179 46461 15012661 Huỳnh Thị Hồng Diễm 01/04/1997 DHKT11BTT Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Long An 1677908808
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2180 46462 16025641 Lưu Chí Tâm 21/11/1998 NCOT10B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 1864253565
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2181 46463 16057631 Trần Minh Vũ 06/04/1994 NCOT10B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 1652251634
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2182 46464 14023391 Nguyễn Văn Thông 20/08/1996 DHOT10A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1685126342
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xã Thanh Hà Thanh Chương,
2183 12616 19522121 Phạm Văn Mạnh 06/11/2001 DHTH15I 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 187911502 366075089
2019-2020 Thúy Nghệ An
Thi lại sát hạch CNTT
2184 46466 17007571 Hồ Hoàng Phúc 27/12/1995 CDNL18A Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Bến Tre
cơ bản (LT)
2185 46467 15112081 Trương Văn Quân 09/05/1994 DHOT11AVL Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 14/08/2019 500,000 Thu khác Tiền Giang 989498479
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh thôn 14, xã Ea Uy, huyện Krông
2186 12617 19520051 Nguyễn Thị Loan 20/10/2001 DHQT15G 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 241820855 385185907
2019-2020 Thúy Pắc, Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 42 Yôk Linh, Đăk Mâm, Krông
2187 12618 19519941 Nguyễn Lương Tú Nhi 05/07/2001 DHKT15H 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 245437467 866026405
2019-2020 Thúy Nô, Đăk Nông
2188 46468 14075061 Lê Nhật Hòa 16/10/1996 CDQT16B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 922911787

Lệ phí thi TOEIC sinh


2189 46469 13067991 Lê Thị Thảo Nguyên 15/11/1995 DHTP9A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Hà Tĩnh
viên trong trường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2190 12619 19477361 Nguyễn Hữu Phúc 10/01/2000 DHCDT15A 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 .
2019-2020 Thúy
Nguyễn Đức Thịnh - Hải Lam -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2191 12620 19522731 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/09/2001 DHKT15H 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 197456280 Linh Hải, Huyện Gio Linh - Quảng 335199738
2019-2020 Thúy
Trị
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2192 12621 19521861 Nguyễn Tấn Thịnh 16/11/2001 DHQT15G 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 201822136 77 Tôn Quang Phiệt, TP Đà Nẵng 793566999
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tân Hợp, Thạch Sơn - Thạch Hà
2193 12622 19522671 Nguyễn Hữu Đức Vũ 26/08/2001 DHTMDT15A 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 184390770 332234628
2019-2020 Thúy - Hà Tĩnh

Lệ phí thi TOEIC sinh


2194 46470 14023661 Nguyễn Võ Thanh Huyền 14/11/1995 CDTN16A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1656135897
viên trong trường

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh


2195 12623 16012261 Trần Phan Đạt 17/12/1998 DHTN12ATT 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 Ninh Thuận 1863862304
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT Hoà Bình, xã Đông Hoà , Trảng
2196 46471 18059311 Nguyễn Trần Thùy Ngân 23/02/2000 DHKQ14A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 1657697923
cơ bản Bom, Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
2197 46472 18037191 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 13/09/2000 DHKQ14A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 915222762
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2198 46473 17031341 Huỳnh Minh Thiên 09/10/1997 DHDTMT13C Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1656950649
cơ bản
Dương Thị Tú Trinh, Lớp 12A6
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2199 12624 19519791 Dương Thị Tú Trinh 19/04/2001 DHLH15D 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 206125765 trường THPT Hiệp Đức, huyện 368964184
2019-2020 Thúy
Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Thi lại sát hạch CNTT
2200 12625 14126701 Đoàn Ngọc Sang 19/07/1996 DHKTMT10B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Kiên giang 1694234174
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2201 46474 14061311 Nguyễn Thị Mỷ 17/05/1995 DHTR10B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 1666103686
viên trong trường

Lê Nguyễn Huy Hoàng, kp5, Tân


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2202 12626 19479471 Lê Nguyễn Huy Hoàng 06/08/2001 DHTH15D 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 264539442 Sơn, Huyện Ninh Sơn - Ninh 912154812
2019-2020 Thúy
Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Liên Cơ 1, Xã Nguyệt Ấn - Huyện
2203 12627 19521751 Hồ Ngọc Mai 02/06/2001 DHTN15G 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 038301019606 378109498
2019-2020 Thúy Ngọc Lặc - Thanh Hoá
Học phí chuẩn CNTT Ấp Xuân Lộc, Trung Thành, H
2204 46475 18061021 Phan Thị Cẩm Duyên 27/03/2000 DHQT14D Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 1222900948
cơ bản Vũng Liêm, Vĩnh Long
Học phí chuẩn CNTT 19/44 Thái Phiên, Phường 12, TP
2205 46476 18063501 Nguyễn Thị Bảo Khánh 19/01/2000 DHQT14D Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 1663715039
cơ bản Đà Lạt, Lâm Đồng
Học phí chuẩn CNTT Thôn Phú Phong, xã Hoà Đồng ,
2206 46477 18067251 Nguyễn Thị Hằng 20/01/2000 DHQT14D Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 1686229095
cơ bản Huyện Tây Hoà, Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
260B Nguyễn Văn Luông,
cơ bản (LT),Thi lại
2207 46478 18004451 Phan Hải Lăng 03/10/2000 CDDI19A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí
sát hạch CNTT cơ
Minh
bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
2208 46479 15063171 Huỳnh Khải Hoàn 18/01/1997 DHNL11C Ngân hàng Agribank 14/08/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 1682207750
(bổ sung)
2209 12628 18035621 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 05/11/2000 DHKQ14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 1272660680
2210 46480 16038391 Trương Minh Tân 13/09/1998 DHOT12B Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 14/08/2019 1,000,000 Thu khác An Giang 888170112
Phan Văn Tài - Phòng 217 -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2211 12629 19500051 Phan Văn Tài 13/02/2001 DHTH15F 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 251200445 Chung cư 09 Hùng Vương, 982874144
2019-2020 Thúy
phường 9, Đà Lạt, Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 6 Xã Đông Sơn Huyện Đô
2212 12630 19524591 Thái Tuấn Anh 06/06/2001 DHLQT15A 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 187874211 358478968
2019-2020 Thúy Lương Tỉnh Nghệ An
Thi lại sát hạch CNTT
2213 46481 15054061 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/04/1997 DHAV11C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Thanh Hóa 985242351
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2214 46482 17012371 Phan Thái Sơn 09/05/1999 DHVC13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 1679088499
cơ bản (TH)
2215 46483 15001691 Vo~ Lê Huy Đạo 19/12/1978 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 5,000,000 Thu khác
2216 12631 16012281 Trần Thị Trà Mi 06/04/1998 DHTD12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Bà Rịa Vũng Tàu 964158901
Học phí chuẩn CNTT
2217 46484 16017941 Đỗ Đặng Thái Sơn Nam 30/08/1997 NCCT10A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác 984430890
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2218 46485 17034441 Nguyễn Văn Bảng 13/11/1999 DHQT13B Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Hà Tây 965243177
cơ bản (LT)
Nguyễn Văn Đại, số 112, ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2219 12632 19480871 Nguyễn Văn Đại 13/07/2001 DHDI15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 072201004429 Thanh Lợi, Xã Thạnh Tân - 785696395
2019-2020 Thúy
Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Thi lại sát hạch CNTT
2220 46486 17032151 Hồ Văn Toàn 12/12/1999 DHQT13B Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 935122621
cơ bản (LT)

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Sân bóng làng 50, Phường Yên
2221 12633 19525751 Rcơm H' Linh Đan 06/02/2001 DHAV15K 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 231372951 337448504
2019-2020 Thúy Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Học phí chuẩn CNTT


2222 46488 17021631 Trần Hoài Tân 26/09/1999 DHHD13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1677896933
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2223 46489 17025941 Trịnh Quốc Tuấn 15/05/1999 DHHC13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Nội 994620648
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2224 46490 17065921 Vũ Thị Tuyết Nhung 17/05/1998 DHTD13A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1864530722
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2225 12634 14093431 Nguyễn Phi Khanh 14/12/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Phú Yên 974582597
cơ bản (LT)
2226 12635 17043951 Đinh Xuân Hiếu 31/03/1999 DHNL13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Đồng Nai 0962790478 - 01
Thi lại sát hạch CNTT
2227 12636 15089441 Võ Thành Đạt 03/02/1997 DHCT11F Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Vĩnh Long 1667809973
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2228 12636 15089441 Võ Thành Đạt 03/02/1997 DHCT11F Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Vĩnh Long 1667809973
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2229 12637 15092521 Nguyễn Quốc Cường 28/09/1997 DHCT11F Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thừa Thiên Huế 1638547471
cơ bản (TH)
2230 46491 14062401 Nguyễn Đức Tuấn 07/03/1996 CDDKTD16A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 500,000 Thu khác Bến Tre 1662660673
Học phí chuẩn CNTT
2231 46492 17073181 Nguyễn Quang Anh Đức 06/09/1999 DHNL13B Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1634793723
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2232 46493 15020211 Trần Minh Hiếu 31/12/1997 DHCT11A Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1262348975
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2233 46494 17001401 Phạm Trần Phước An 09/12/1999 CDOT18C Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 913876096
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2234 12638 16025711 Trần Ngọc Thường 15/10/1998 DHLQT12A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Kiên Giang 943314849
cơ bản (LT)
2235 46495 16044321 Nguyễn Thị Mỹ Phương 17/10/1998 DHTD12B Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 14/08/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 1664423678
Học phí chuẩn CNTT
2236 46496 17029761 Nguyễn Thị Hoàn 09/05/1999 DHQT13B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1669597035
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2237 46497 16055531 Lê Ngọc Diễm Thuy 06/01/1998 DHTP12B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 601076613
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2238 46498 17049121 Dương Trần Đỉnh 05/11/1999 DHTN13ATT Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 1233465283
cơ bản (TH)
Luyện thi TOEIC (30
2239 46499 16038591 Nguyễn Trường An 06/01/1998 DHQT12BTT Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 919825474
tiết)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2240 46500 15032311 Nguyễn Thị Ngọc Quí 05/01/1997 DHTMDT11A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Tiền Giang 1228178990
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2241 46501 17019071 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/07/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 937523864
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2242 46502 17059331 Nguyễn Thị Phương Thuý 16/10/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác ĐăK Lăk 1246591688
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2243 46503 17010821 Phạm Minh Luật 11/08/1999 DHQLMT13A Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 947493816
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2244 12639 14066531 Nguyễn Văn Mạnh 19/05/1995 DHCDT10C Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thanh Hóa 1652050313
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2245 46504 17091611 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 06/01/1999 CDAV18B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Quảng Trị.
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT 6/16/2011 49/6 Ấp 1, Xã Phú Ngọc, Huyện
2246 46505 18103071 Trần Thị Hải Phượng 27/02/1995 DHKT14AVL Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác 272306595 CA Đồng Nai 388613055
cơ bản (LT) 12:00:00 AM Định Quán, Đồng Nai
Thi lại sát hạch CNTT 6/15/2010 Tổ 4, Ấp 7, Xã Sông Ray, Huyện
2247 46506 18103101 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 11/11/1995 DHKT14AVL Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác 02272401532 CA Đồng Nai 967757453
cơ bản (LT) 12:00:00 AM Cẩm Mỹ, Đồng Nai
Thi lại sát hạch CNTT
2248 46507 18030671 Nguyễn Thị Kiều Loan 20/09/2000 DHHO14A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác 1692628149
cơ bản (TH)
Trần Thanh Huy, tổ 7, ấp 2, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2249 12640 19492881 Trần Thanh Huy 10/01/2001 DHDI15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 272813931 Bình Lộc thị xã Long Khánh Đồng 388084394
2019-2020 Thúy
Nai

Lệ phí thi TOEIC sinh


2250 46508 13030921 Lê Minh Quân 25/06/1995 DHDKTD9B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1225846475
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2251 46509 13030841 Vũ Quang Vinh 14/04/1995 DHDKTD9B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1223781627
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2252 46510 17102541 Trương Hải Đăng 13/03/1999 DHQT13H Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 918290151
cơ bản (TH)
Dương Thị Quỳnh Na, thôn Đại
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2253 12641 19523451 Dương Thị Quỳnh Na 21/02/2001 DHLH15E 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 184425416 Lợi, Đức Yên, Huyện Đức Thọ - 373077664
2019-2020 Thúy
Hà Tĩnh
Thi lại sát hạch CNTT
2254 46511 17025161 Trần Thị Giang 02/07/1999 DHTR13A Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Nam Định 1633039005
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2255 46512 17101161 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 23/09/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1236286321
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2256 46513 17036301 Trần Thị Kiều Thanh 17/12/1999 DHKT13C Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Long An 1646471613
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2257 12642 17047191 Nguyễn Thị Kiều Như 09/11/1999 DHKT13D Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Tây Ninh 1698542907
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2258 46514 17096731 Vũ Thu Thủy 06/05/1998 DHQT13H Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 1692688328
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2259 46515 17102481 Nguyễn Thị Ngọc Như 16/01/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 908640786
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2260 46516 17102321 Nguyễn Thị Duyên 05/01/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1678761418
cơ bản
Học phí tốt
2261 46517 15089551 Hoàng Đức Quý 30/05/1993 DHDTTD11D nghiệp,Học phí tốt Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1263533135
nghiệp (bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
2262 46518 17066271 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/08/1999 DHKT13F Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1682783600
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2263 46519 17026751 Kiều Thùy Linh 15/01/1999 DHTN13B Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1634446238
cơ bản

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ông Thân Minh Tâm, Long Thành
2264 12643 19525501 Thân Thị Thanh Toàn 04/11/2001 DHNL15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 184406192 858250465
2019-2020 Thúy - Đức An - Đức Thọ - Hà Tĩnh

Thi lại sát hạch CNTT


2265 12644 17024991 Trần Thị Phượng 11/12/1998 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Đăk Lăk 1644093407
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2266 46520 15030721 Nguyễn Thị ánh Ngân 18/12/1997 DHTD11B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 908566636
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2267 46521 17027741 Nguyễn Phan Ngọc Uyên 02/10/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 0995647799 - 09
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2268 46522 17072361 Nguyễn Thị Bích Trâm 07/12/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 1655952540
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2269 46523 17102491 Lê Công Danh 07/05/1999 DHOT13F Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1667517041
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2270 46524 17104321 Lưu Đức Tài 13/01/1999 DHOT13F Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 350,000 Thu khác Lâm Đồng 1213731507
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2271 46525 17018071 Phạm Trang Gia Tuệ 25/10/1999 DHLQT13A Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác An Giang 973510718
cơ bản (TH)
Luyện thi TOEIC (30
2272 46526 13030921 Lê Minh Quân 25/06/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1225846475
tiết)
Thi lại sát hạch CNTT Thôn Độc Lậpxã Tịnh Ấn Tây,
2273 46527 17107691 Chế Thị Huỳnh Như 28/12/1999 DHMK13F Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thu khác Quảng Ngãi 1647096833
cơ bản (TH) Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
2274 46528 16049711 Nguyễn Hữu Vương 07/12/1998 DHDKTD12B Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị 1636919060
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2275 46529 16049241 Nguyễn Trùng Dương 01/01/1998 DHDKTD12B Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị 1255236456
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2276 46530 15046241 Phan Quý 18/02/1996 DHCDT11C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1675495435
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2277 46531 15069761 Triệu Tiến Trình 08/11/1996 DHCDT11C Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Cao Bằng 1627079449
cơ bản
Thôn Phú Hòa, Xã Hàm Trí,
Học phí chuẩn CNTT
2278 46532 18102331 Lê Thanh Toàn 05/09/2000 CDOT19M Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình 1293823115
cơ bản
Thuận
Thi lại sát hạch CNTT
2279 12645 16006171 Trần Thị Bích Duyên 27/02/1998 NCTP10A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 150,000 Ninh Thuận 1688513164
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2280 12645 16006171 Trần Thị Bích Duyên 27/02/1998 NCTP10A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Ninh Thuận 1688513164
cơ bản (TH)
Bùi Thanh Nam, 12 Phan Như
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2281 12646 19481201 Bùi Thanh Nam 21/05/2001 DHTH15D 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 225944164 Cẩn,P Phước Long, Nha Trang, 963177580
2019-2020 Thúy
Khánh Hòa
Học phí tốt
2282 46533 15044831 Nguyễn Ngọc Thì 09/02/1997 DHHTTT11A nghiệp,Học phí tốt Ngân hàng Agribank 14/08/2019 1,000,000 Thu khác Bến Tre 976048348
nghiệp (bổ sung)
Tổ 8, Thôn An Bình, Xã Liên
2283 12647 18053141 Trịnh Thị Phương Vy 01/01/2000 DHQT14CTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 300,000 Hiệp, Huyện Đức Trọng, Lâm 333050962
Đồng
Học phí chuẩn CNTT
2284 46534 17025491 Trịnh Phúc Thịnh 30/05/1999 DHDI13A Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1257721759
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2285 46535 17011811 Đào Mộng Tình 25/03/1999 DHDI13A Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.HCM 868948069
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2286 46536 17012491 Nguyễn Thành Y 15/01/1999 DHDI13A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 971177132
cơ bản
Trần Ri, đội 7, xóm Bình An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2287 12648 19511981 Trần Thị Mỹ Vy 24/10/2001 DHLH15D 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 212867768 Đông, thôn Liên Trì Đông, Bình 896212315
2019-2020 Thúy
Hiệp, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Lệ phí thi TOEIC sinh


2288 46537 13044931 Trương Anh Duy 19/07/1995 DHDKTD9B Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác An Giang 909919969
viên trong trường

2289 12649 17087741 Mai Quang Huy 16/11/1999 DHKHMT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Bình Thuận 918491004
Thi lại sát hạch CNTT
2290 12650 17025101 Nguyễn Quang Trí 14/01/1998 CDNL18A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Lâm Đồng 903993352
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2291 12651 18015001 Nguyễn Thị Kim Trang 10/12/1999 CDKT19A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thôn 3 , xã Nghĩa Hào,
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 2 - Hòa Thuận - Buôn Ma
2292 12652 19528151 Dương Thị Nhật Nguyệt 01/06/2001 DHTMDT15A 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 241969237 367133843
2019-2020 Thúy Thuột - Đắk Lắk
Học phí chuẩn CNTT
2293 46541 16028121 Nguyễn Thị Thanh 06/01/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1633620281
cơ bản
2294 12653 16057941 Lương Văn Tương 02/07/1998 DHOT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Nghệ An 976535920
Bố Khổng Văn Sức, Xóm 14, Xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2295 12654 19510141 Khổng Thị Diễm 28/02/2001 DHHO15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 037301001028 Ân Hòa, Huyện Kim Sơn - Ninh 981386947
2019-2020 Thúy
Bình
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh tổ 27 - Thị Trấn Liên Nghĩa - Đức
2296 12655 19522981 Nguyễn Duy Hiếu 17/05/2001 DHTH15I 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 251294280 368783161
2019-2020 Thúy Trọng- Lâm Đồng
2297 46547 14019451 Vũ Đức Việt Anh 08/09/1996 DHCT10D Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 500,000 Thu khác Bà Rịa-Vũng Tàu 937861838
Thi lại sát hạch CNTT
2298 12657 16037221 Lê Thị Thiết 30/10/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Quảng Ngãi 1639552355
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2299 12657 16037221 Lê Thị Thiết 30/10/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Quảng Ngãi 1639552355
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2300 46538 13108591 Lê Thành Thiện 30/08/1988 DHCT6ATLT Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Tiền Giang 968562532
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2301 46539 13108311 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 07/04/1983 DHCT6ATLT Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Sông Bé 949856878
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2302 46540 17111071 Nguyễn Tiến Đạt 20/09/1994 DHOT13AVL Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Lâm Đồng 936788787
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2303 46542 15090351 Trần Thanh Nhựt 17/05/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 15/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1673136676
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2304 46543 14070831 Lê Văn Hùng 25/05/1996 DHDI10E Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Hà Tĩnh 966284733
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2305 46544 15072331 Nguyễn Hoài Trung 07/03/1997 DHCT11C Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 820,000 Thu khác Tiền Giang 1868372174
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2306 46545 16050451 Phạm Thị Trang 26/03/1998 DHTR12A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 964506811
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2307 46546 16031931 Lê Đức Huy 07/01/1998 DHOT12B Đặng Thị Ngân 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác An Giang 1649159084
cơ bản (LT)
2308 12656 18024631 Trần Trung Hiếu 20/02/2000 DHCNTT14 Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 500,000 914142129
29 Thôn Lộc Phước, xã Phú Lộc,
2309 12658 18064011 Hồ Thị Minh Kiều 10/01/2000 DHTKTR14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 942530206
H Krông Năng, Đăk Lăk
Học phí tốt nghiệp
2310 46548 15021941 Huỳnh Nhựt Chiêu 00/00/1996 DHCDT11A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 NTA.04322 500,000 Thu khác Bạc Liêu 943962707
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
2311 46549 15024251 Trần Minh Tâm 12/09/1996 DHCDT11A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 NTA.04323 500,000 Thu khác Đà Nẵng 1696022678
(bổ sung)
2312 46550 15001851 Nguyễn Vũ Linh 16/04/1989 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 5,000,000 Thu khác
Học phí chuẩn CNTT
2313 46551 16057481 Lê Thành Vinh 10/07/1997 NCOT10B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác 01886084813- 09
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2314 46552 14046371 Trịnh Công Ân 08/04/1996 DHCDT10E Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 1225884291
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT Quý ThạnhTân Hội, Huyện Cai
2315 12659 17109411 Nguyễn Thành Luân 23/08/1999 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Tiền Giang 1639889354
cơ bản (LT) lậy, Tiền Giang
Thi lại sát hạch CNTT Quý ThạnhTân Hội, Huyện Cai
2316 12659 17109411 Nguyễn Thành Luân 23/08/1999 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Tiền Giang 1639889354
cơ bản (TH) lậy, Tiền Giang
Thi lại sát hạch CNTT
2317 12660 15009041 Nguyễn Minh An 14/09/1996 NCQT9A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Bình Dương 1885656574
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2318 12660 15009041 Nguyễn Minh An 14/09/1996 NCQT9A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Bình Dương 1885656574
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT ấp Thuận Hòaxã Long Thuận, Thị
2319 46553 15033751 Võ Hoàng Kha 22/07/1997 DHNL11A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 916212135
cơ bản xã Gò Công, Tiền Giang
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2320 46554 17110111 Nguyễn Tiến Dũng 04/04/1992 DHDI13AVL Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Vĩnh Phú 949513076
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Trường THPT Trần Quốc Tuấn,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2321 12661 19529321 Ninh Thị Ly Ly 20/08/2001 DHAV15K 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 231376078 Thị Trấn Phú Thiện- Huyện Phú 332182623
2019-2020 Thúy
Thiện - Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 16/15/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh
2322 12662 19498241 Phạm Nguyễn Thanh Bình 14/02/2001 DHMK15C 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 077301004457 329139172
2019-2020 Thúy P.Thắng Tam Tp.Vũng Tàu
Văn Trương Thùy Trang, Lớp
12A3, Trường THPT Mỹ Xuyên,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2323 12663 19529421 Văn Trương Thùy Trang 25/06/2001 DHAV15K 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 366318692 số 195, tỉnh lộ 934, ấp Châu 987662359
2019-2020 Thúy
Thành, Thị trấn Mỹ Xuyên, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng
Luyện thi TOEIC (30
2324 46555 13063461 Nguyễn Thị Thu An 09/02/1995 DHNL9C Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,200,000 Thu khác Bến Tre 962291785
tiết)
6/13/2016 Ấp Ông Quới, xã Thạch Phú,
2325 12664 19453671 Nguyễn Chí Bảo 13/07/2001 CDCNTT20A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 301695975 Long An 337684122
12:00:00 AM huyện Thạch Hóa, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 14 Ngọc Thảo, Nha Trang,
2326 12665 19529671 Huỳnh Thanh Thảo 14/06/2001 DHKT15BTT 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 225931057 584265526
2019-2020 Thúy Khánh Hòa
Học phí chuẩn CNTT
2327 46556 15076671 Lê Trịnh Kỳ 16/01/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 967357451
cơ bản
Tổ 3 -Khối 1A, Thị trấn Phú
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2328 12666 19487551 Mạc Xuân Duyên 11/05/2001 DHTP15B 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 215508025 Phong, Huyện Tây Sơn, Bình 383624613
2019-2020 Thúy
Định
Học phí chuẩn CNTT
2329 46557 17012771 Huỳnh Như 03/02/1999 DHKS13A Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Cà Mau 942982609
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2330 46558 17022011 Trần Thị Cẩm Thu 31/10/1999 DHQT13A Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 949125732
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2331 46559 17091431 Tạ Thị Thu Hà 19/04/1999 DHKQ13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 942872399
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2332 46560 17094351 Nguyễn Võ Uyên Phương 30/04/1999 DHKQ13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1679256598
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2333 46561 15029901 Lê Ngọc Huỳnh Như 03/01/1997 DHTN11A Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 1635994120
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2334 46562 15010531 Nguyễn Thanh Thuyết 19/01/1997 DHDTVT11ATT Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Bình Dương 6503560837
viên trong trường

496/4 Võ Văn Kiệt, Khối 14,


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2335 12667 19480421 Phạm Minh Ánh 05/08/2001 DHQT15C 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 241839957 Phường Khánh Xuân, Thành phố 971770247
2019-2020 Thúy
Buôn Ma Thuột
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh xóm 10, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh
2336 12668 19529851 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/02/2001 DHKT15D 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 187934211 366955438
2019-2020 Thúy Sơn, Nghệ An
Thi lại sát hạch CNTT
2337 12669 14137521 Nguyễn Khắc Bảo 11/05/1996 DHQT10DTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Bến Tre 913886128
cơ bản (LT)
Nguyễn Thị Xuân Thuỳ, tổ 6 ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2338 12670 19530011 Nguyễn Thị Xuân Thuỳ 18/02/2001 DHTP15C 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 342080837 Tân Thạnh, xã An Nhơn, Châu 857863442
2019-2020 Thúy
Thành, Đồng Tháp
Thi lại sát hạch CNTT
2339 12671 18099181 Mai Thị Loan 11/06/1999 CDKT19E Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thôn Cầu Mới, Xã Sông Xoài,
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2340 12671 18099181 Mai Thị Loan 11/06/1999 CDKT19E Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thôn Cầu Mới, Xã Sông Xoài,
cơ bản (TH)

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh xóm 8 thọ sơn anh sơn , Xã Thọ
2341 12672 19522851 Nguyễn Thị Nhàn 06/07/2001 DHTN15G 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 187778960 822595775
2019-2020 Thúy Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An

Luyện thi TOEIC (30


2342 46563 13067991 Lê Thị Thảo Nguyên 15/11/1995 DHTP9A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,200,000 Thu khác Hà Tĩnh
tiết)
Luyện thi TOEIC (30 xã Hòa An, Huyện Krông Pắc,
2343 46564 14122091 Lê Bá Anh Thi 20/01/1996 DHTD10B Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,200,000 Thu khác Đăk Lăk 368168048
tiết) Đăk Lăk

Lệ phí thi TOEIC sinh


2344 46565 15102111 Trần Khánh Duy 06/09/1997 DHQT11FTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Trà Vinh 978851726
viên trong trường

Thầy Giảng Văn Trọn, giáo viên


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2345 12673 19529631 Huỳnh Hồng Hạnh 01/07/2001 DHHO15C 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 312455725 trường THPT Chợ Gạo, huyện
2019-2020 Thúy
Chợ Gạo, Tiền Giang
Học phí chuẩn CNTT
2346 46566 14040001 Trần Thị Vân 24/02/1996 DHTR10A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1666375857
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2347 46567 15028261 Trần Thiên Tân 13/01/1997 DHDI11B Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Long An 1887566019
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT Bù ĐốpNghĩa Thắng, Huyện Đăk


2348 12674 16031221 Hoàng Nhân 27/10/1998 DHCT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 973454893
cơ bản (TH) R Lấp, Đăk Nông
05/Má Hai, Khối 5, Phường Tân
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2349 12675 19494001 Nguyễn Thị Vân Kiều 29/06/2000 DHHO15C 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 241866072 Hòa - Thành phố Buôn Ma Thuột 375343836
2019-2020 Thúy
- Đắk Lắk
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2350 46568 16072081 Nguyễn Thị Nga 19/08/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Hải Dương 1682621140
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2351 46569 14072171 Nguyễn Trường Thịnh 20/04/1996 DHKQ10A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Long An 937729835
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2352 46570 18073821 Đoàn Tú Trinh 12/10/2000 CDQT19D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Khu 2 , phường 1,
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2353 12676 17042631 Huỳnh Ngọc Tường Vy 15/02/1999 CDMK18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Tiền Giang 898822801
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2354 46571 17076611 Ngô Văn Nam 14/06/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Bình Phước
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 1, Xã la Hlốp - Huyện Chư
2355 12677 19523681 Võ Thị Thùy Nhung 21/08/2001 DHTH15I 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 231350366 334897310
2019-2020 Thúy Sê - Gia Lai
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2356 46572 16065641 Lý Thị Tố Huyên 25/04/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Trà Vinh 1864001331
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2357 46573 16071321 Trần Thị Kim Phượng 03/01/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Tây Ninh 963534732
cơ bản (TH)
Lệ phí thi TOEIC sinh
2358 46574 14084371 Nguyễn Châu Toàn 03/08/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 932523796
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2359 46575 18027261 Nguyễn Tấn Phúc 31/12/2000 DHSH14B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác 937612572
cơ bản
2360 46576 14074211 Nguyễn Thị Bích 10/02/1996 DHQT10C Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1673907772
Luyện thi TOEIC (30
2361 46577 14084371 Nguyễn Châu Toàn 03/08/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 932523796
tiết)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2362 46578 17038261 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/09/1999 DHHC13A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Gia Lai 1684730383
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2363 46579 17056011 Võ Thiện Nhân 22/06/1999 DHAV13A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Gia Lai 1633183193
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2364 46580 16073811 Trần Thị Bích Mai 10/03/1998 DHSH12B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 984314654
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2365 46581 16049761 Dương Thị Phú 13/08/1998 DHSH12B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1649427168
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2366 46582 16026311 Trần Đặng Lộc 10/04/1998 DHKTPM12A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 938214250
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2367 46583 15067451 Nguyễn Thị Tường Vi 26/06/1997 DHKT11F Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Bình Định 1667869607
viên trong trường

Học phí tốt nghiệp


2368 46584 15067451 Nguyễn Thị Tường Vi 26/06/1997 DHKT11F Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1667869607
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT Thôn Phú Hoà, xã Phú Riềng,
2369 12678 18050751 Nguyễn Thị ánh 15/05/2000 DHKS14A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 988250203
cơ bản (TH) Hớn Quản, Bình Phước
Thi lại sát hạch CNTT
2370 12679 17049291 Phạm Thị Thy Ngân 29/06/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Tiền Giang 1886802064
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2371 12680 17033961 Nguyễn Thị Bích Lài 12/10/1999 DHQT13B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Đăk Lăk 1232678857
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2372 46586 15011271 Đoàn Thị Thanh Trúc 08/11/1997 DHTP11ATT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp. Hồ Chí Minh 1643455636
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2373 46587 15031621 Nguyễn Thị Minh Huệ 12/08/1997 DHTP11ATT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1632208384
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2374 46588 15010441 Tạ Thị Minh Phượng 05/03/1996 DHTP11ATT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 978893989
cơ bản
Sử Văn Hải - Đường Chi Lăng -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2375 12681 19524711 Sử Đại Doanh 10/09/2001 DHTH15I 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 197387657 KP3 - Phường 4, Thành phố 967145696
2019-2020 Thúy
Đông Hà - Quảng Trị
Thi lại sát hạch CNTT
2376 46589 15083621 Nguyễn Chí Thường 29/10/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Phú Yên 981097740
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2377 46590 17004231 Dương Trọng Quí 08/10/1999 CDCK18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Bến Tre 928864506
cơ bản (TH)
Thu tiền gửi xe đạp 4 10/9/2015 Cô Đặng Hương Duy, THPT Chợ
2378 12682 19442511 Cao Thiện Tấn 09/10/2001 DHCDT15A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 100,000 312469179 Tiền Giang 868462487
tháng 12:00:00 AM Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Quý Lợi, Nhị Quý, TX Cai Lậy,
2379 12683 19463951 Lê Tấn Đạt 24/03/2001 DHTH15B 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 312459605 985928240
2019-2020 Thúy Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 247/2 ấp Hòa Ninh, xã Long
2380 12684 19531621 Trần Nguyễn Phúc Trân 30/08/2001 DHSH15ATT 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 342028087 855714780
2019-2020 Thúy Thắng, Lai Vung, Đồng Tháp

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a3, trường THPT Nguyễn
2381 12685 19530901 Nguyễn Thị Tố Oanh 22/04/2001 DHKT15BTT 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 241932777 847619916
2019-2020 Thúy Bỉnh Khiêm, Krông Pắc, Đắk lắk

2382 12686 18029901 Nguyễn Quốc Cường 08/10/2000 DHKTXD14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 200,000 1232233814
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2383 46591 14107041 Bùi Ngọc Khuê 08/11/1996 CDCK16AKS Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1695860719
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2384 46592 16012481 Mai Thị Anh Thi 07/07/1998 DHAV12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 906509146
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2385 46593 15065321 Nguyễn Tấn Phát 19/09/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 975391696
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2386 46594 14118691 Đậu Mạnh Cường 17/08/1996 DHKT10CTT Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 5003951279
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
2387 46595 15016971 Trương Quảng Tường 20/05/1997 DHHO11B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 NTA.04782 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1646564578
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
2388 46596 15008951 Nguyễn Vương Hương Thảo 26/01/1997 NCQT9A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 985833540
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2389 46597 15009391 Đỗ Quý Trọng 05/06/1994 NCQT9A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 964100549
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2390 46598 17037351 Bùi Thế Công 25/12/1999 DHAV13D Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Kiên Giang 1253241454
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2391 46599 17009951 Phan Ngọc Phố 05/09/1999 DHCDT13ATT Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Kiên Giang 1252384873
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2392 46600 15016251 Nguyễn Hồng Yến 03/06/1997 DHKT11A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Long An 723870932
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2393 12687 17026561 Trần Xuân An 15/10/1999 CDKS18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Trà Vinh 1207171307
cơ bản (TH)
Học phí gia hạn luận
2394 46601 16083691 Trịnh Hữu Hạnh 31/01/1993 CHTN6B Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 4,675,000 Thu khác 968691125
văn cao học
Học phí gia hạn luận
2395 46602 16083711 Lê Trung Hiếu 22/07/1992 CHTN6B Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 4,675,000 Thu khác 903421214
văn cao học
Học phí chuẩn CNTT
2396 12688 16028291 Dương Thái Hùng 31/07/1998 DHCT12A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 TP. Hồ Chí Minh 1203533904
cơ bản
Khu Phố 1, Thị trấn Quảng
2397 12689 18025131 Bùi Sỹ Sơn 24/07/2000 DHKTPM14 Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 886680151
Xương, Thanh Hóa
Học phí chuẩn CNTT
2398 46603 15055761 Lê Anh Tuấn 09/06/1996 DHTP11B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1272356495
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2399 12690 15022511 Nguyễn Minh Trang 03/10/1997 DHHO11B 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 Đồng Nai 1265506107
2019-2020 Thúy
Lệ phí thi TOEIC sinh 567 Hậu Giangphường 11, Quận
2400 46604 15012761 Trần Hồ Thanh Trúc 27/10/1997 DHTD11A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 898871811
viên trong trường 6, TP. Hồ Chí Minh

Học phí chuẩn CNTT


2401 46605 15007441 Võ Thị Ngọc Lan 04/06/1996 NCQT9A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1628711440
cơ bản
2402 12691 16065671 Nguyễn Thị Diễm Trinh 05/01/1998 DHTP12C Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 500,000 Đồng Tháp 1648806452
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2403 46606 17002891 Phan Thị Thanh Thảo 17/12/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Bến Tre 1648068372
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 409 Lê Đức Thọ, Q. Gò Vấp,
2404 12692 19530041 Đỗ Thị Tường Vi 18/12/2000 DHTH15K 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 212487704 908540827
2019-2020 Thúy Tp.HCM
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2405 46607 18015621 Phan Nguyễn Thúy Vy 27/10/2000 CDKT19A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Ấp 3, xã Mỹ Yên,
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2406 46608 16017581 Dương Lý Song Uyên 21/07/1998 DHLQT12A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1286563323
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2407 46609 17032761 Phùng Thị Ngọc Mai 01/01/1992 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1665437594
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2408 46610 17016241 Võ Thị Thuỳ Dương 31/08/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1673221883
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2409 46611 17007561 Lương Mỹ Hạnh 09/09/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1225190260
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2410 46612 17016731 Lê Thị Mỹ Hà 20/06/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1627214254
cơ bản
2411 12693 17046501 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 16/01/1999 DHKT13ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 300,000 Quảng Ngãi 987720794
Học phí chuẩn CNTT
2412 46613 17007551 Lê Vủ Hồng Liên 12/10/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 922056712
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2413 46614 17005731 Nguyễn Quang Huy 14/07/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1885825106
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2414 12694 15046651 Nguyễn Trần Bảo Thi 09/11/1997 DHSH11B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 967972030
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2415 12695 15049171 Phạm Gia Linh 18/05/1997 DHSH11B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Bình Dương 1202526256
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2416 12696 16032631 Huỳnh Minh Tường 21/06/1998 DHPT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Tiền Giang 964412862
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2417 12697 16016861 Bùi Thị Kiều Trinh 23/10/1998 DHPT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Đăk Lăk 1689318453
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2418 46615 15039351 Trần Đức Văn Trình 01/01/1997 DHDKTD11B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 903594082
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2419 46616 15086001 Nguyễn Minh Nhật 23/05/1997 DHTN11CTT Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Gia Lai 1629331248
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2420 46617 14019661 Nguyễn Văn Giàu 14/11/1996 DHDTVT10A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1264385956
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2421 46618 14026671 Nguyễn Đức Huy 20/02/1995 DHDTVT10A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Tây Ninh 1636361132
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2422 46619 14119831 Hà Tùng Lâm 17/04/1996 DHMT10ATT Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Bình Thuận 919217737
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2423 46620 17038171 Nguyễn Thị Vân 16/06/1999 DHKT13C Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Lâm Đồng 1673111907
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2424 46621 15041911 Đinh Thị Bích Thủy 20/01/1997 DHKS11A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Bình Phước 1683127726
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT xóm Mỹ Hóa, Xã Kim Mỹ, H Kim
2425 46622 18063821 Phan Thị Dung 25/06/2000 DHAV14E Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác 1682360461
cơ bản (TH) Sơn, Ninh Bình
Thi lại sát hạch CNTT
2426 46623 15028381 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/1997 DHTN11B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Đồng Nai 1655602062
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2427 46624 17103261 Nguyễn Thị Tường Vy 01/07/1999 DHQT13H Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1666317983
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 18/3, ấp An Hòa 2, xã Bình An ,
2428 12698 19481681 Lê Ngọc Minh Châu 03/01/2001 DHMT15A 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 301736257 339588185
2019-2020 Thúy huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Học phí chuẩn CNTT
2429 46625 17042921 Huỳnh Thị Kim Phượng 05/04/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1697443102
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2430 46626 18074591 Hồ Thị Mỹ Thắm 24/11/2000 CDQT19D Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Liên Trì, Xã Cát Nhơn,
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2431 46627 18073051 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/08/2000 CDQT19D Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Thôn Hổ Tiếu, xã Nghĩa Hà,
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2432 46628 17036571 Hoàng Thị Mỹ Phương 14/03/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 917092854
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2433 46629 18083981 Nguyễn Thị Minh Tâm 30/10/2000 CDQT19D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Trường Định 1, Bình Hoà,
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2434 46631 16044611 Trần Anh Tuấn 17/02/1997 DHQT12D Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1205251607
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2435 46632 17076301 Đào Thu Hà 30/05/1999 DHQT13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 916370137
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2436 46633 17079541 Trần Việt Nhân 25/05/1999 DHQT13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Đồng Nai 988826680
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2437 12699 17034361 Nguyễn Phan Như Hằng 25/09/1999 DHTN13ATT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Tiền Giang 1868061048
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2438 12700 17093091 Nguyễn Hoàng Lâm 10/06/1999 DHCK13BTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Đăk Lăk 868024833
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2439 12700 17093091 Nguyễn Hoàng Lâm 10/06/1999 DHCK13BTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Đăk Lăk 868024833
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2440 12701 HV0000710 Phạm Thị Thảo Quyên Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2441 12702 HV0000711 Đào Thanh Vân Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2442 46634 13041501 Lê Công Hậu 17/01/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1283934291
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2443 46635 13041501 Lê Công Hậu 17/01/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 1283934291
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2444 12703 16066161 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 03/09/1998 DHAV12B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Bình Thuận 1665345589
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2445 12703 16066161 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 03/09/1998 DHAV12B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Bình Thuận 1665345589
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2446 46636 15109061 Nguyễn Hoàng Huy 20/05/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Đồng Nai 1629717172
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2447 46637 17103091 Nguyễn Việt Huy 19/10/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903503011
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2448 46638 17058521 Hồ Ngọc Thuý 11/01/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 932177131
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2449 46639 17062561 Trần Cẩm Ly 16/01/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 913975181
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2450 46640 17056071 Lê Thị Hoài 15/05/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 01654937297 - 0
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2451 46641 17070551 Nguyễn Vũ Ca 18/11/1999 DHQT13D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Cà Mau 1258498345
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2452 46642 17008661 Huỳnh Phạm Thị Cẩm Tiên 10/04/1999 CDKS18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1282998502
cơ bản
2453 46643 14063671 Huỳnh Văn Thêu 18/04/1996 DHOT10B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 500,000 Thu khác Đăk Lăk 963584018
Thi lại sát hạch CNTT
2454 46644 17003821 Nguyễn Nhứt Thống 21/08/1999 CDCK18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Long An 981123100
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2455 46645 17005781 Nguyễn Tường Duy 07/03/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 928095405
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2456 46646 15011071 Mai Thị Thành Tâm 01/07/1997 DHHO11ATT Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 915757096
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2457 46647 15011601 Phạm Lý Kim Thuỷ 29/05/1997 DHHO11ATT Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1233330938
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2458 46648 18014981 Phạm Thị Tuyết Trinh 12/02/2000 CDKT19A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Ấp Lợi An, xã Đồng Thạnh,
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2459 46649 14013581 Lê Văn Cường 22/11/1996 DHDTVT10A Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Quãng Trị 1692240948
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2460 46650 16033451 Trần Thanh Sử 09/02/1998 DHCDT12B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 1697936218
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2461 12704 15023291 Vũ Đức Vinh 10/12/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1218183207
cơ bản (TH)
937A Bình Giã, Phường 10,
2462 12705 18040301 Nguyễn Thị Kim Oanh 24/05/2000 DHSH14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - 857745665
Vũng Tàu
Thi lại sát hạch CNTT
2463 12706 17088681 Trần Thanh Đô 04/03/1999 CDDI18C Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Bình Định 1675970116
cơ bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2464 46651 14077381 Bùi Thanh Tùng 03/02/1996 DHDTVT10B Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Đak Lak 963157456
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2465 46652 16077171 Dương Thị Thúy Kiều 15/10/1998 DHQT12E Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Đăk Lăk 1282705382
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
2466 12707 18001375 Nguyễn Thanh Hùng 08/10/2000 DHTH14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 15/08/2019 15/08/2019 750,000 965656554
2018-2019(5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
2467 46653 17013381 Nguyễn Văn Khánh 21/12/1999 DHOT13A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 1645109485
cơ bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2468 46654 16024551 Nguyễn Thị Minh Ngọc 19/02/1998 DHTN12ATT Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác TP HCM 964499699
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2469 46655 16085231 Ngô Chí Vĩ 21/01/1993 DHCK12BVL Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1698884603
cơ bản
Phạm Thị Linh Ngọc, 12C3,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2470 12708 19524011 Phạm Thị Linh Ngọc 10/03/2001 DHAV15I 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 231257004 THPT Phan Bội Châu, 24 Hùng 355474293
2019-2020 Thúy
Vương, TP. Pleiku, Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trần Thị Định, 43 Hùng Vương,
2471 12709 19529961 Phan Trần Đức 27/06/2001 DHMK15BTT 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 197385108 914848235
2019-2020 Thúy Đông Hà, Quảng Trị
Ngân hàng
2472 46659 14073821 Lê Trọng Huy 06/06/1996 DHDKTD10B Học phí tốt nghiệp 15/08/2019 500,000 Thu khác Thanh Hóa 1694571782
VietinBank
2473 12710 16030031 Nguyễn Đăng Khoa 13/10/1998 DHCDT12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1636602546
Học phí chuẩn CNTT
2474 46660 17020551 Đỗ Anh Kiệt 09/09/1999 DHNL13A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 938445987
cơ bản

Học phí chuẩn CNTT 49/5 Khu phố 2, thị trấn Hóc Môn,
2475 46661 18061961 Đỗ Minh Tuấn 29/11/2000 DHKTXD14A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 902505734
cơ bản H Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Lệ phí thi TOEIC sinh


2476 46656 15018651 Lý Anh Nhân 07/10/1997 DHTP11ATT Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác Ninh Thuận 987341910
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2477 46657 15041321 Lê Hoàng Ngọc Hà 05/02/1997 DHKT11D Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 16446396
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2478 46658 15045001 Lý Tiểu Nhi 30/09/1997 DHKT11D Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 15/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1283585626
viên trong trường

Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 4, Xã Hoằng Long, Thành
2479 12711 19525661 Lê Đình Thông 20/06/2001 DHOT15C 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 038201014419 395874261
2019-2020 Thúy Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa

Học phí chuẩn CNTT


2480 46662 17089871 Nguyễn Ngọc Khiêm 12/10/1999 DHDTMT13B Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1649103749
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2481 46663 16065641 Lý Thị Tố Huyên 25/04/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 150,000 Thu khác Trà Vinh 1864001331
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2482 46664 17104321 Lưu Đức Tài 13/01/1999 DHOT13F Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 150,000 Thu khác Lâm Đồng 1213731507
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2483 46665 16036361 Nguyễn Phi Long 06/06/1998 DHCT12B Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1868203519
cơ bản
2484 12713 17024081 Trương Bảo Phú 17/04/1999 DHCNTT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 An Giang 915509105
Thi lại sát hạch CNTT
2485 46666 17063361 Đinh Võ Minh Thư 13/07/1999 DHKS13A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Thu khác Long An 1254630833
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2486 46667 17075351 Lê Thị Mỹ Kiên 01/08/1999 DHKS13A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1647913183
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2487 46668 15057211 Lưu Nguyễn Minh Nhựt 09/04/1997 DHTP11BTT Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1885143190
cơ bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
2488 46669 15037761 Nguyễn Phước Gia Hương 17/11/1997 DHAV11B Ngân hàng Agribank 16/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1226251651
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
2489 12714 17108281 Mai Thị Hồng ánh 21/09/1998 DHKQ13G Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 150,000 Nam Định 1675417993
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2490 12714 17108281 Mai Thị Hồng ánh 21/09/1998 DHKQ13G Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Nam Định 1675417993
cơ bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2491 46670 15069911 Lê Thị Kim Tân 12/07/1997 DHMK11B Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Quảng Bình 968598751
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2492 46671 15037941 Nguyễn Thị Kiều Oanh 07/07/1997 DHMK11B Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bình Dương 933308447
viên trong trường

Ký túc xá năm học 796 Quang Trung, Thị trấn Phù


2493 12715 19000295 Nguyễn Trần Anh Khoa 28/10/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 16/08/2019 16/08/2019 750,000 215512104 945683647
2018-2019 Mỹ, Tỉnh Bình Định
2494 12716 16013141 Võ Thị Yến Trâm 09/04/1998 DHKT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Long An 972249877
2495 12717 17075031 Trương Gia Bảo Trân 07/02/1999 DHKQ13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Đồng Nai 1636060437

Lệ phí thi TOEIC sinh


2496 46672 15050321 Nguyễn Hoàng Thành 28/07/1997 DHDI11C Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1698762881
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2497 46673 14067851 Trần Thanh Tú 29/04/1996 DHHO10B Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Tây Ninh 983995992
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2498 46674 14097961 Lê Đình Văn 10/03/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bình Định 1634655557
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2499 46675 16076901 Võ Nguyễn Bảo Vy 01/10/1998 DHKQ12B Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Thu khác Bình Thuận 1642459090
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2500 46676 15040431 Nguyễn Lê Huy 03/12/1997 DHCT11ATT Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 977409075
cơ bản
2501 12718 18037811 Huỳnh Nguyễn Đức Hưng 15/04/2000 DHKTPM14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 916036066
Học phí chuẩn CNTT
2502 46677 16022431 Nguyễn Anh Quốc 29/10/1998 DHKTXDGT12A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Kon Tum 1688624609
cơ bản
Thu phúc khảo
2503 12719 18031541 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/04/2000 DHQT14ATT Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 50,000 1694223374
môn:Duong loi CM
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2504 46678 18096331 Võ Thị Hồng Nhung 25/04/2000 CDKT19D Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 350,000 Thu khác Thôn 4, Xã Đạ Kho,
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2505 46679 16035251 Đặng Thị Minh Nguyệt 20/04/1998 DHKS12A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bình Định 965455029
viên trong trường

Ký túc xá năm học


2506 12720 15000315 Nguyễn Triệu Hoàng Phong 06/06/1997 NCDI9AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 16/08/2019 16/08/2019 750,000 1682376187
2018-2019 (5 tháng)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2507 46680 14109371 Dương Quang Quyết 25/07/1996 DHQT10BTT Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Đăk_Lăk 979375269
viên trong trường

Thi lại sát hạch CNTT


2508 46681 15061821 Trần Nam Huy 23/10/1997 DHCDT11B Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 150,000 Thu khác Đồng Nai 949144241
cơ bản (LT)

Lệ phí thi TOEIC sinh


2509 46682 15095081 Đoàn Chí Tiên 01/06/1997 CDCK17AKS Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác .Phú Yên 937391248
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2510 46683 16021551 Vũ Đoàn Tấn 03/01/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 937900121
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2511 46684 16054291 Nguyễn Hữu Tài 10/11/1998 DHDKTD12C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1676609804
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2512 46685 16064091 Nguyễn Quyết Thắng 28/02/1998 DHDKTD12C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 987761675
cơ bản
2513 12721 17022831 Lưu Vĩnh Bảo 05/12/1999 DHHTTT13B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 300,000 Lâm Đồng 1629442627
Học phí chuẩn CNTT
2514 46686 17002841 Huỳnh Chí Bảo 27/03/1999 CDQTNH18A Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1867630069
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2515 46687 15016211 Lê Quốc Đạt 19/01/1997 DHCT11ATT Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Cần Thơ 939105316
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2516 46688 14069101 Nguyễn Minh Hiếu 13/07/1996 DHDTMT10A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 909263127
cơ bản
2/2/2015 Hàm Long, Nghĩa Hà, Thành phố
2517 12722 18067531 Đinh Thiên Phúc 11/01/2000 DHDI14B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 200,000 212579401 CA Quảng Ngãi 968678227
12:00:00 AM Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Ký túc xá năm học Thạch Bàn Đông, Cát Sơn, Phù
2518 12723 19000875 Trần Quang Tân 25/05/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 16/08/2019 16/08/2019 750,000 215556960 848559159
2018-2019 (5 tháng) Cát, Bình Định
Học phí chuẩn CNTT
2519 46689 17029831 Hoàng Hiểu Linh 10/01/1999 DHPT13A Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1644488148
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2520 46690 17020531 Nguyễn Thị ánh Linh 24/12/1999 DHPT13A Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903715705
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2521 46691 16068521 Nguyễn Đình Cao Trí Nhân 28/09/1998 DHDKTD12C Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1285686001
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2522 46692 15031581 Cao Thị Kim Ngân 28/02/1997 DHHO11A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1224145014
viên trong trường

2523 12724 18056431 Đặng Thị Anh Thư 02/01/2000 DHHO14ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 200,000 H Tam Nông, Đồng Tháp 971574900
Học phí chuẩn CNTT
2524 46693 17087291 Phan Thị Mỹ Linh 24/08/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1632966359
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2525 46694 17089851 Đinh Thị Thanh Hiền 21/10/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1628475160
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2526 46695 17088451 Cao Thị Thu Hằng 28/02/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1679739121
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT Xã Cát Sơn, Huyện Phù Cát,
2527 46696 18023031 Lê Thị Hồng Thuý 12/03/2000 CDQT19F Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1647161394
cơ bản Bình Định
Học phí chuẩn CNTT
2528 46697 17013351 Bùi Lê Tuyết Nhung 08/02/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1695102202
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2529 46698 17002411 Phan Thị Kim Phụng 21/08/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP: Hồ Chí Minh 1633970733
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2530 46699 17008791 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/02/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1298480137
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2531 46700 15069271 Lê Nguyên Phát 18/09/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 929166014
cơ bản
2532 12725 17022151 Huỳnh Thanh Trúc 04/01/1999 DHTP13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 An Giang 1689865831
Huỳnh Thị Văn, xóm Long Bình,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2533 12726 19525551 Huỳnh Thị Văn 05/04/2001 DHQT15G 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 212862590 thôn 4, xã Bình Hòa, Huyện Bình 389951737
2019-2020 Thúy
Sơn - Quảng Ngãi
2534 46701 14064311 Nguyễn Công Toại 08/07/1996 DHCT10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903927085
Học phí chuẩn CNTT Thôn Mỹ Lâm, xã Hoà Thịnh,
2535 46702 18074721 Nguyễn Lương Nguyện 02/06/2000 DHKTXD14B Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 982306519
cơ bản Huyện Tây Hoà, Phú Yên
8/4/2018 Tổ 2 ,Ấp 1, Xã Thường Tân,Bắc
2536 12727 19446111 Đoàn Kiều Mỹ Ngọc 02/09/2001 DHKTPM15ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 281284937 Bình Dương 964661055
12:00:00 AM Tân Uyên ,Bình Dương
Tổ 91 Thôn Thành Long, xã Kim
2537 12728 18060951 Trần Thị Trúc Sel 30/07/2000 DHTKTR14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Long, H Châu Đức, Bà Rịa - Vũng 933640954
Tàu

Lệ phí thi TOEIC sinh


2538 46703 15080821 Nguyễn Hải Nam 06/10/1995 DHTN11B Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1693418399
viên trong trường

2539 12729 18002701 Nguyễn Trang Phú Quí 15/03/2000 CDCK19D Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Ấp Long Hải, xã Trường Tây,

Lệ phí thi TOEIC sinh


2540 46704 15099331 Trần Ngọc Kiều Tiên 13/02/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1286024596
viên trong trường

2541 46705 14044171 Trần Văn Hưng 20/04/1996 DHDI10B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 96308663
Học phí chuẩn CNTT
2542 46706 13047001 Lê Thanh Phụng 01/12/1995 DHCT9C Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1259631565
cơ bản
2543 46707 13047001 Lê Thanh Phụng 01/12/1995 DHCT9C Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác Long An 1259631565

Lệ phí thi TOEIC sinh


2544 46708 15016561 Trà Thị Linh Đa 03/01/1997 DHTMDT11A Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác An Giang 1662228560
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2545 46709 15062341 Nguyễn Văn Phát 30/10/1997 DHTMDT11C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Tiền Giang 1638362717
viên trong trường

2546 12730 15013791 Tạ Thị Mỹ Thanh 11/01/1997 DHAV11A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 100,000 Bình Thuận 925967776

Lệ phí thi TOEIC sinh


2547 46710 14071031 Nguyễn Trọng Trí 30/12/1996 DHCDT10D Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bình Định 1657544780
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2548 46711 14092911 Phan Trần Anh Khoa 27/09/1996 DHAV10B Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Vũng Tàu 1627280789
cơ bản
2549 46712 17112361 Hoàng Trung Vệ 04/08/1984 CHDI7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 5,000,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 938517110
Học phí chuẩn CNTT
2550 46713 15098071 Trần Thị Ngọc Huyền 03/06/1997 NCTP10A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1219184904
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2551 46714 16059881 Tăng Tú Tuyết Hồng 04/11/1997 NCTP10A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 915665333
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2552 46715 16006271 Nguyễn Lê Ngọc Linh 15/11/1998 NCTP10A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1882505662
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2553 46716 16006231 Trần Thị Lan Tiên 04/09/1998 NCTP10A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1666743239
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2554 46717 15061601 Trần Thị Thu 28/11/1997 DHKT11F Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Thanh Hóa 1886270026
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2555 46718 18017991 Phạm Thị Ngọc Anh 24/11/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác , Tiến Lộc ,
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2556 46719 17063531 Trần Chí Bình 02/08/1999 DHKTCTXD13B Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 926820251
cơ bản
2557 46720 15002691 Nguyê~n Thu?y Trang Đa`i 02/12/1992 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 5,000,000 Thu khác
Học phí chuẩn CNTT
2558 46721 17020041 Nguyễn Thị Hiền Nhật 02/09/1999 CDCNM18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 917868190
cơ bản

Trường THPT Phước Thiền,ấp


10/4/2018
2559 12732 19443541 Trần Hùng Dũng 19/01/2001 DHQT15ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 100,000 272774525 Đồng Nai Bến Sắn,xã Phước Thiền,huyện 931258433
12:00:00 AM
Nhơn Trạch , Tỉnh Đồng Nai.

57/1 Đường Cô Bắc, Tổ 29, Bình


10/13/2015
2560 12733 19444651 Phạm An Khang 26/11/2000 DHKT15ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 200,000 352536719 An Giang Long 3, Mỹ Bình, Long Xuyên, An 926592633
12:00:00 AM
Giang
2561 12734 19471271 Phạm Huỳnh Trường Thịnh 30/12/2001 DHTH15C Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 200,000 385806703 TRƯỜNG THPT LÊ VĂN ĐẨU 354040717
Khu phố 5, thị trấn Hai Riêng, H
2562 12735 18067731 Mai Xuân Sương 09/02/2000 DHHO14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 200,000 1689181555
Sông Hinh, Phú Yên
Học phí chuẩn CNTT
2563 46722 17098611 Huỳnh Tấn Duy 30/10/1999 DHKQ13F Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp. Hồ Chí Minh 969149769
cơ bản
2564 46723 14094541 Nguyễn Thanh Lâm 27/02/1995 DHCT10C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 972929971
Học phí chuẩn CNTT
2565 46724 15092981 Nguyễn Nhật Lệ 01/03/1997 NCHO9A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 967275021
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2566 46725 15109211 Lê Văn Bảo 09/03/1996 NCHO9A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1263957439
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2567 46726 16054941 Trương Thị Diệu Huyền 27/03/1998 DHTD12C Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị 943057222
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
2568 46727 15022741 Quách Thùy Minh Anh 18/05/1997 DHQT11A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 NTA.05472 500,000 Thu khác Kiên Giang 937449334
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
2569 46728 15095291 Võ Quốc Luân 08/11/1997 NCDI9B Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1869282452
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2570 46729 15092531 Nguyễn Thanh Thủy 24/12/1995 DHTR11C Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bình Phước 1657805585
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2571 46730 15080861 Lâm Mạnh Tuấn 10/09/1996 DHDKTD11C Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Đăk Lăk 985233237
viên trong trường

2/160E Ấp Nam Thới, Xã Thới


Học phí chuẩn CNTT
2572 46731 18062881 Nguyễn Quốc Thịnh 29/09/2000 DHKTCTXD14A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. 865995490
cơ bản
Hồ Chí Minh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường PTDTNT THCS&THPT
2573 12736 19509381 Từ Ngọc Anh 05/11/2001 DHDI15BTT 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 215472445 329697510
2019-2020 Thúy An Lão, An Lão, Bình Định

Lệ phí thi TOEIC sinh


2574 46732 15040271 Diệp Thị Hương Liên 01/09/1997 DHNH11A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Thái Bình 1684350902
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT , Hoà Phong , Huyện Tây Hoà,


2575 46733 18086571 Huỳnh Thị Trà My 20/09/2000 DHLH14A Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1636238933
cơ bản Phú Yên
Học phí chuẩn CNTT Tư Cung, Xã Phước Thắng, H
2576 46734 18087771 Nguyễn Thị Ngọc Trân 15/07/2000 DHLH14A Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 898228242
cơ bản Tuy Phước, Bình Định
2577 12737 17054131 Hồ Hoàng Bảo Trân 28/10/1999 DHKQ13B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Đà Nẵng 1264155410
Học phí chuẩn CNTT
2578 46735 15072101 Nguyễn Vân Trường Sơn 17/12/1997 DHDKTD11C Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1206192912
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2579 46736 15027591 Đặng Thị Hồng Cẩm 13/12/1997 DHKT11C Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Tây Ninh 1867212571
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2580 46737 15015551 Dương Thị Hồng Hạnh 07/03/1997 DHKQ11A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa Vũng Tàu 9089373012
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2581 46738 17056871 Huỳnh Nhật Quỳnh 07/06/1999 DHKTKT13A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1659047054
cơ bản
2582 46739 16070271 Trần Thị Phương Thanh 01/12/1998 DHKQ12B Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 16/08/2019 1,000,000 Thu khác Bình Thuận 1883383545
Học phí chuẩn CNTT
2583 46740 17049131 Lê Kiều Phương Ny 03/08/1999 DHKT13E Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 935394294
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2584 46741 17060971 Chu Thị Hương 20/12/1999 DHKT13E Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 1695696504
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2585 46742 17061611 Nguyễn Thị Kiều Duyên 16/02/1999 DHKT13E Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1672022464
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2586 46743 15112821 Vũ Đình Chấn 19/03/1989 DHNL11AVL Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 987097044
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2587 46744 17062551 Võ Thị Thu Hiền 10/08/1999 DHKT13E Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1696172108
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2588 46745 16044341 Nguyễn Bảo Trang 02/03/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Cà Mau 1237527374
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2589 46746 17056241 Nguyễn Thị Thương 16/03/1999 DHKT13E Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 1675241019
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2590 46747 17048971 Phạm Thị Lài 19/12/1999 DHKT13E Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1254171705
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2591 46748 17056801 Tạ Phương Linh 03/02/1999 DHKTKT13A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1694441779
cơ bản
2592 12738 17108171 Nguyễn Quốc Đại 21/04/1999 DHKHMT13A Thu tiền gửi XE DAP Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 250,000 Quảng Ngãi 868297967

2593 46749 16049761 Dương Thị Phú 13/08/1998 DHSH12B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 NTA.05567 1,000,000 Thu khác Quảng Ngãi 1649427168

Làng trẻ em SOS Quy Nhơn, 02


Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Hồ Văn Huê, Tổ 13, Khu
2594 12739 19532161 Lê Hùng Cường 19/05/2001 DHCK15C 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 215527833 377484850
2019-2020 Thúy vực 2, Phường Nhơn Bình,
Thành phố Qui Nhơn, Bình Định

Học phí chuẩn CNTT


2595 46750 17050821 Huỳnh Thị Kiều Oanh 05/12/1999 DHSH13B Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1654473688
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2596 46751 15052581 Hồ Thanh Phong 16/03/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1657562203
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2597 46752 17072231 Nguyễn Thị Phượng 28/04/1999 DHKT13F Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1667981307
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/18/2018 Sa Rày, Nhơn Bình, Trà Ôn, tỉnh
2598 12740 19433741 Lê Ngọc Thái 15/04/2001 DHDTMT15A 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 331925380 Vĩnh Long 777075342
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Vĩnh Long
Học phí chuẩn CNTT
2599 46753 15072971 Phạm Văn Sáng 15/03/1991 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Sóc Trăng 1227921830
cơ bản
2600 12741 15086101 Đỗ Kim Long 12/02/1996 DHDTTD11C Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 50,000 Lâm Đồng 1882242223
Học phí tốt nghiệp
2601 46754 15048071 Cao Minh Quang Thái 21/01/1997 DHCDT11A Ngân hàng Agribank 16/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 932646911
(bổ sung)
2602 46755 15083801 Lê Công Hải 25/10/1997 DHNL11C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 1654883864

Lệ phí thi TOEIC sinh


2603 46756 15025321 Huỳnh Như 03/02/1997 DHLH11A Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 933839544
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2604 46757 14127511 Nguyễn Thị Ngọc Trang 23/07/1996 DHKT10K Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Phú Yên 1692744889
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2605 46758 15022541 Nguyễn Văn Tuấn 14/04/1997 DHOT11B Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 987348372
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2606 46759 16025151 Trần Thị Cẩm Nhung 04/05/1997 NCQT10A Nguyễn Thị Hiền 17/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1626595365
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2607 46760 16009211 Lê Thị Kim Dung 15/03/1998 NCQT10A Nguyễn Thị Hiền 17/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1217023072
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2608 46761 15106561 Hứa Tuyết Nga 10/07/1996 DHTN11BTT Phạm Thị Hải 17/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Cà Mau 945702771
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2609 46762 15053091 Nguyễn Vủ Hiên 01/01/1996 DHLH11A Nguyễn Thị Hiền 17/08/2019 16/08/2019 820,000 Thu khác Bạc Liêu 946114096
viên trong trường

2610 46763 15001931 Nguyễn An Phú 13/04/1980 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 5,000,000 Thu khác
2611 46764 15001661 Trần Đặng Bảo Châu 18/08/1987 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 5,000,000 Thu khác
2612 12742 18029971 Lê Kỳ Tâm 02/09/2000 DHMK14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 100,000 933225458
2613 12743 16013621 Nông Thị Thu Huyền 17/01/1998 DHKT12A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 200,000 Long An 1265992383
Học phí chuẩn CNTT
2614 46765 17021031 Phạm Ngân Thảo 18/06/1999 DHTR13A Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1213767806
cơ bản

Học phí gia hạn luận


2615 46766 17001131 Huỳnh Thị Xuân Hồng 10/03/1979 CHQLMT7A văn cao học,Học phí Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 10,350,000 Thu khác 933314330
tốt nghiệp

2616 12744 17015881 Nguyễn Hoàng Thế Bảo 07/06/1999 DHOT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/08/2019 17/08/2019 200,000 Bình Dương 1628454311

Ngô Quang Thục, tổ 17 ấp 4,Vĩnh


2617 12745 19468321 Ngô Thị Ngọc Tú 25/04/2001 DHKQ15ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 500,000 272995089 332685960
Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
Thôn Tiên Xuân 2, Xã Tam Anh
2618 12746 18035491 Võ Văn Thiện 06/09/2000 DHLH14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/08/2019 17/08/2019 700,000 Nam, Huyện Núi Thành, Quảng 905996965
Nam
Ký túc xá năm học 82 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 -
2619 46767 19484671 Trần Ngọc Tâm 19/11/2001 DHKT15D Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 4,500,000 Thu khác 251207254 888689902
2019-2020 TP Bảo Lộc - Lâm Đồng
Hoàng Thị Thu Hằng, Lớp
Ký túc xá năm học
2620 46768 19470251 Hoàng Thị Thu Hằng 27/06/2001 DHTMDT15A Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 4,500,000 Thu khác 241957419 12A08, Trường THPT Ea H'Leo, 384252678
2019-2020
Đắk Lắk
2621 12747 16018001 Bùi Quốc Khánh 02/09/1998 DHKTXDGT12A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1217131519

9/7/2015 Ấp Bến Sắm, xã Phước Thiền,


2622 12748 19430791 Lê Văn Tiến 21/06/2001 DHTH15A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 300,000 272774545 Đồng Nai 967398476
12:00:00 AM huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Hà Thị Hiền, Trường THPT Số 3


2623 12749 19478971 Lưu Ngân Tiền 20/12/2001 DHKT15D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 100,000 215557136 Phù Cát, Hưng Mỹ I, Cát Hưng, 366011061
Phù Cát, Bình Định
Ký túc xá năm học
2624 12750 19000905 Nguyễn Quốc Sự 09/08/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 17/08/2019 17/08/2019 750,000 215530032 Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định 865868003
2018-2019 (5 tháng)
Ấp 2, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Cao
2625 12751 18071421 Nguyễn Trung Chánh 16/02/2000 DHOT14B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 200,000 776504483
Lãnh, Đồng Tháp
2626 12752 17027691 Trần Văn Lập 02/04/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 500,000 Tây Ninh 1629303130
2627 12753 18012981 Phạm Hoàng Yến 02/01/1999 CDMK19B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 200,000 22 Ấp Hiệp Định, Xã Tân Hiệp,
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2628 46769 15119661 Nguyễn Thành Đạt 04/08/1979 DHCTM11BVL Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 350,000 Thu khác Bình Dương 6503816021
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
2629 46771 15002091 Đặng Bảo Trâm 02/01/1990 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 19/08/2019 19/08/2019 5,000,000 Thu khác
2630 46772 15001961 Trần Thị Ngọc Phượng 12/12/1990 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 19/08/2019 19/08/2019 5,000,000 Thu khác
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 2, Xã Hưng Phong, Huyện
2631 12754 19519361 Trần Thị Ngọc Trâm 01/07/2001 DHHO15C 19/08/2019 19/08/2019 4,500,000 321714431 329879441
2019-2020 Thúy Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
2632 46773 16061681 Lê Hoàng Tùng 20/12/1988 NCUDPM10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 800,000 Thu khác 1203101799
Đội 9, thôn Sơn Trường, xã Sơn
Ký túc xá năm học
2633 12755 19000595 Nguyễn Nhật Quang 16/12/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 19/08/2019 19/08/2019 750,000 221508406 Thành Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh 357538061
2018-2019 (5 tháng)
Phú Yên
6A Bạch Đằng khu phố 2P.
Học phí chuẩn CNTT
2634 46774 16012991 Nguyễn Trần Minh Trung 15/01/1998 DHCK12ATT Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, 934142828
cơ bản
Bà Rịa - Vũng Tàu

Lệ phí thi TOEIC sinh


2635 46775 15084081 Trần Văn Hiếu 13/06/1997 DHHO11D Nguyễn Thị Liên 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Tháp 1635891334
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT Thôn An Thới, xã An Hòa, H


2636 46776 18066351 Nguyễn Hồng Ngọc 16/12/2000 DHQT14DTT Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác 1662699553
cơ bản Trảng Bàng, Tây Ninh
Học phí chuẩn CNTT Số 70 Tổ 4 Ấp 7 , xã Sông Ray, H
2637 46777 18066241 Bùi Hoàng Khánh Duyên 06/08/2000 DHAV14E Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác 1662741527
cơ bản Cẩm Mỹ, Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
2638 46778 17062641 Trương Thị Trang 28/06/1999 DHHC13B Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình 1684643341
cơ bản
Phú Thịnh, TX Bình Long, Bình
2639 12756 19471831 Bùi Phạm Minh Thùy 02/03/2001 DHKT15C Thu tiền gửi xe máy Trình Thị Hương 19/08/2019 19/08/2019 300,000 285733033 989422894
Phước

Lệ phí thi TOEIC sinh


2640 46779 14017251 Đỗ Tấn Lực 01/11/1996 DHDTVT10A Trình Thị Hương 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Đồng Nai 1678359453
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2641 46780 14058411 Trần Xuân Tú 10/01/1995 DHDI10D Trình Thị Hương 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Thái Bình 1649043476
viên trong trường

2642 46781 14131711 Đào Như Yến 01/02/1996 DHQT10C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1885068173
Học phí chuẩn CNTT
2643 46782 17108611 Phạm Thị Thu 01/10/1998 DHPT13A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1687746161
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2644 46783 17108001 Nguyễn Thị Yến Thư 13/12/1999 DHQT13F Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1636822896
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2645 46784 14132791 Nguyễn Công Triều 18/02/1996 DHDTMT10A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 963987735
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2646 46785 14127441 Lê Hoài Thương 26/03/1996 DHDTMT10A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1698277996
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2647 46786 17059451 Hoàng Anh Tú 18/11/1999 DHMT13A Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1627448684
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2648 46787 15083911 Lê Thị Thu Hồng 25/09/1997 DHQT11C Nguyễn Thị Liên 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Phú Yên 1636029773
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2649 46788 14035311 Trần Thị Anh Thư 27/01/1996 DHKT10A Trình Thị Hương 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Bình Phước 01687563811-093
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2650 46789 15075821 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/04/1997 DHQT11C Nguyễn Thị Liên 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Bình Định 1644035470
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2651 46790 16044181 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 01/03/1998 DHKS12A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 938180642
viên trong trường

Lệ phí thi TOEIC sinh


2652 46791 15059471 Lê Lâm Nhựt 14/09/1996 DHKT11G Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Bến Tre 1669420991
viên trong trường

Học phí chuẩn CNTT


2653 46792 15024221 Đinh Ngọc Khôi 20/09/1997 DHCT11A Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 969594079
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2654 46793 17048691 Nguyễn Thị Kim Xuyến 12/06/1999 DHKT13C Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1674838882
cơ bản

4/3/2018 khu vực 4, thị trấn Đông Thành,


2655 12758 19431391 Đặng Minh Cảnh 01/03/2001 DHNL15C Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Hải 19/08/2019 19/08/2019 200,000 301795847 Long An 933137749
12:00:00 AM huyện Đức Huệ, tỉnh Long An

Học phí chuẩn CNTT


2656 46794 17037861 Nguyễn Thị Thúy Nhiên 15/11/1999 DHKTKT13A Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1669966216
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2657 46795 17002431 Liêu Gia Mẫn 19/09/1999 CDAV18A Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 906324369
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2658 46796 17084781 Đinh Thị Huỳnh Như 29/04/1999 CDAV18A Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 972128482
cơ bản

Lệ phí thi TOEIC sinh


2659 46797 15021351 Nguyễn Mậu Phú 20/03/1997 DHDTTD11A Nguyễn Thị Liên 19/08/2019 19/08/2019 820,000 Thu khác Quảng Ngãi 987748878
viên trong trường
Tổng cộng: 4,687,205,000

TP. HCM, ngày 19 tháng 08 năm 2019


Trưởng phòng

You might also like