Professional Documents
Culture Documents
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Nội dung ĐT Hóa đơn Số tiền
1 15074471 Nguyễn Quang Vinh 02/05/1997 DHCT11C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0328583990 TOEIC GD 1,200,000
2 14078681 Đinh Thị Cẩm Tiên 01/12/1996 DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983368180 TOEIC GD 1,200,000
3 17110481 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/04/1993 DHQT13AVL Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0911138739 TOEIC GD 1,200,000
4 15084531 Đỗ Hoàng Kham 12/12/1996 DHTN11B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0988816830 TOEIC GD 1,200,000
5 16038571 Tô Hoàng Nam 21/07/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0986215620 TOEIC GD 1,200,000
6 14074791 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/1995 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0886967375 TOEIC GD 1,200,000
7 14082831 Trần Đình Chương 08/03/1996 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0868968375 TOEIC GD 1,200,000
8 16038591 Nguyễn Trường An 06/01/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0919825474 TOEIC GD 1,200,000
9 13030921 Lê Minh Quân 25/06/1995 DHDKTD9B Luyện thi TOEIC (30 tiết) TOEIC GD 1,200,000
10 13063461 Nguyễn Thị Thu An 09/02/1995 DHNL9C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0962291785 TOEIC GD 1,200,000
11 13067991 Lê Thị Thảo Nguyên 15/11/1995 DHTP9A Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983050650 TOEIC GD 1,200,000
12 14122091 Lê Bá Anh Thi 20/01/1996 DHTD10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0377544851 TOEIC GD 1,200,000
13 14084371 Nguyễn Châu Toàn 03/08/1996 DHOT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0932523796 TOEIC GD 1,200,000
14 15020991 Hoàng Lê Bảo Trân DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0703584749 TOEIC GD
Nguyễn Thị
15 15011721 Hiền DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0376603483 TOEIC GD
Thanh
16 14073531 Đỗ Thị Miên DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0946867913 TOEIC GD
Tổng cộng: 15,600,000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Nội dung ĐT Người thu Ngày thu Ngày in Hóa đơn Số tiền Loại khoản thu Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Nơi sinh Hộ khẩu thường trú Thông tin liên lạc
1 15074471 Nguyễn Quang Vinh 02/05/1997 DHCT11C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0328583990 Nguyễn Thị Liên 02/08/2019 02/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1628583990
2 14078681 Đinh Thị Cẩm Tiên 01/12/1996 DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983368180 Nguyễn Thị Liên 03/08/2019 03/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bến Tre 983368180
3 17110481 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/04/1993 DHQT13AVL Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0911138739 Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bình Phước 908977311
4 15084531 Đỗ Hoàng Kham 12/12/1996 DHTN11B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0988816830 Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bình Định 988816830
5 16038571 Tô Hoàng Nam 21/07/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0986215620 Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 986215620
6 14074791 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/1995 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0886967375 Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Lâm Đồng 633879717
7 14082831 Trần Đình Chương 08/03/1996 DHCDT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0868968375 Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 13/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Hà Tĩnh 1687355492
8 16038591 Nguyễn Trường An 06/01/1998 DHQT12BTT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0919825474 Phạm Thị Hải 14/08/2019 14/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 919825474
9 13030921 Lê Minh Quân 25/06/1995 DHDKTD9B Luyện thi TOEIC (30 tiết) Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1225846475
10 13063461 Nguyễn Thị Thu An 09/02/1995 DHNL9C Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0962291785 Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Bến Tre 962291785
11 13067991 Lê Thị Thảo Nguyên 15/11/1995 DHTP9A Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0983050650 Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Hà Tĩnh
xã Hòa An, Huyện Krông Pắc,
12 14122091 Lê Bá Anh Thi 20/01/1996 DHTD10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0377544851 Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác Đăk Lăk 368168048
Đăk Lăk
13 14084371 Nguyễn Châu Toàn 03/08/1996 DHOT10E Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0932523796 Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 TOEIC GD 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 932523796
14 15020991 Hoàng Lê Bảo Trân DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0703584749 TOEIC GD
Nguyễn Thị
15 15011721 Hiền DHHO11ATT Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0376603483 TOEIC GD
Thanh
16 14073531 Đỗ Thị Miên DHKS10B Luyện thi TOEIC (30 tiết) 0946867913 TOEIC GD
Tổng cộng: 15,600,000
STT Số phiếu Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Nội dung Người thu Ngày thu Ngày in Hóa đơn Số tiền Loại khoản thu Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Nơi sinh Hộ khẩu thường trú Thông tin liên lạc
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/1/2018 ấp Đức An,xã Phú Hưng,huyện
11 11268 19442881 Lê Nguyễn Mai Thi 12/06/2001 DHLH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 382002048 Cà Mau 915585241
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cái Nước,tỉnh Cà Mau.
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/7/2016 Số 115 Khóm 7, phường 8,
12 11269 19442851 Ngô Tiến Sâm 15/06/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 381932863 Cà Mau 834790086
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM TP.Cà Mau
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/22/2015 Sn 181, Ấp Đá Nổi B, Thạnh
13 11270 19442631 Trần Lâm Bích Trâm 06/02/2001 DHTN15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 371913337 Kiên Giang 798039938
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đông, Tân Hiệp, Kiên Giang
14 45693 17112531 Phạm Thị Thu Thảo 15/09/1995 CHQLMT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 5,000,000 Thu khác Bình Định 962020019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/15/2017 số nhà 958, tổ 7, ấp 8, zã Sơn
15 11271 19442521 Nguyễn Trúc Phương 03/03/2001 DHTN15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 372014577 Kiên Giang 919544055
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang
79-81 Hiệp Bình, Kp7, Phường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/3/2018
16 11272 19443241 Đậu Thị Hồng Hạnh 12/01/2001 DHQT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 187949671 Nghệ An Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, 971234068
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
thành phố Hồ Chí Minh
KDC số 29, thôn Thạch Thang, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/22/2018
17 11273 19443011 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 09/02/2001 DHQLDD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 212901531 Quảng Ngãi Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh 983731671
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Quảnng Ngãi
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/30/2016 Ấp An Quới, Số Nhà 447, Tổ 17,
18 11274 19442871 Phan Thị Kim Cúc 09/09/2001 DHDBTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352599801 An Giang 942569753
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Xã An Thạnh, Chợ Mới, An Giang
19 11275 17045231 Huỳnh Thị Bích Vân 20/11/1999 DHSH13A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 22/07/2019 22/07/2019 50,000 Quảng Nam 1648376593
1, Tổ 1, Âp Long Phú, Xã Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/5/2018
20 11276 19442891 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/11/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352681643 An Giang Giang, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An 367615152
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang
Nguyễn Quốc Trung , 269 , thôn 7
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/13/2018
21 11277 19442581 Nguyễn Quốc Trung 25/04/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 241860006 Đắk Lắk , xã Phú Hòa , Buôn Ma Thuật , 852863963
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Đăk Lăk
Số 141, tổ 4, ấp Long Hữu, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/28/2017
22 11278 19442961 Nguyễn Quốc Việt 12/04/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 342018409 Đồng Tháp Long Khánh, huyện Hồng Ngự, 939453532
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Đồng Tháp
Ấp Mỹ Thuận, xã Thạnh Mỹ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/23/2015
23 11279 19443101 Nguyễn Nhật Anh 09/03/2001 DHTN15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312476176 Tiền Giang huyện Tân Phước, tỉnh Tiền 978100385
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Giang
22/36E4 Chi Lăng, phường 12,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/29/2015
24 11280 19443231 Hà Thị Lan Anh 04/01/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 273702468 Bà Rịa - Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - 869350775
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/13/2015 162 Thạnh Hưng, Thạnh Trị, Gò
25 11281 19439731 Nguyễn Quốc Huy 05/03/2001 DHDTMT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312440611 Tiền Giang 393919396
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Công Tây, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/29/2016 78 Hồ Trọng Hiếu, F. Trường
26 11282 19443211 Nguyễn Phi Hoàng 07/11/2001 DHKTPM15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 233313373 Kon Tum 839090008
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Chinh, Tp. Kon Tum, Kon Tum
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/16/2015 61, Ấp Long Thạnh, Long Bình
27 11283 19434661 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11/06/2001 DHAV15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312462770 Tiền Giang 783927686
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/15/2018 47 đường DC 3, tổ 40, KP 8, Thủ
28 11284 19443131 Nguyễn Văn Phúc 09/12/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 281348670 Bình Dương Hương Toànng 359246276
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đầu Một, Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh B1, Tổ 8, KP 6, Phường Tam
29 11285 18005931 Dương Thanh Tuấn 22/03/2000 CDDT19A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000
2019-2020 Thúy Hiệp,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
30 11286 16065091 Quan Như Phương 24/09/1998 DHQLMT12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Long An 1887415968
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
31 11287 16079801 Phan Chân Đạt 06/01/1997 DHCK12C Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 200,000 Hà Tĩnh 1636851807
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
32 11288 16041731 Trần Minh Triết 15/01/1998 DHDTMT12B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Long An 918781318
2019-2020 Thúy
33 45694 13031471 Bùi Vương Thắng 18/07/1995 DHCNTT9A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 22/07/2019 22/07/2019 500,000 Thu khác Hải Phòng 937728479
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/22/2018 Xóm 5, Thôn Ngọc Lãng, Bình
34 11289 19443021 Trương Huệ Đan 28/07/2001 DHTMDT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 221519890 Phú Yên 328445760
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Ngọc, Tp Tuy Hòa, Phú Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
35 11290 16040261 Nguyễn Thị Nguyệt 22/07/1998 DHNL12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Bình Định 1656345369
2019-2020 Thúy
Nguyễn Quốc Việt, thôn Tượng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/15/2017
36 11291 19443371 Nguyễn Quốc Đài 01/03/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 184402378 Hà Tĩnh Sơn, xã Sơn Hàm, huyện Hương 383754621
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trường THPT Phước Thiền,ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 10/4/2018
37 11292 19443541 Trần Hùng Dũng 19/01/2001 DHQT15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 272774525 Đồng Nai Bến Sắn,xã Phước Thiền,huyện 931258433
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Nhơn Trạch , Tỉnh Đồng Nai.
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015 ấp Trầu, xã Phước Thiều, huyện
38 11293 19438381 Bùi Nguyễn Minh Quân 02/01/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 272774500 Đồng Nai 776212290
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/26/2018 169 Thi Sách, Bình Nghĩa, TT Cái
39 11294 19443251 Nguyễn Ngọc Bích 26/11/2001 DHQT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 352665254 Anh Giang 396661644
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Dầu, Châu Phú, An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/27/2015 Ấp Mỹ Phú A, Xã Hậu Mỹ Ph, Cái
40 11295 19442811 Võ Thị Thanh Ngân 26/03/2001 DHTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312458970 Tiền Giang 949222731
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bè, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/27/2015 ấp Hậu Hòa ,xã Hậu Thành,Cái
41 11296 19442791 Lê Thị Thùy Trang 30/01/2001 DHTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312458949 Tiền Giang 947960494
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bè,Tiền Giang,sdt 0947960494
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
42 11297 16014201 Phạm Thị Yến Nhi 09/05/1998 DHKT12A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 An Giang 943341405
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/31/2016 Thôn Trung Chính, xã Hà Thanh,
43 11298 19443501 Trần Thị Thu Hà 01/02/2001 DHBHLD15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 038301010016 Thanh Hóa 359229198
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hòa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/23/2018 305 ấp Bình An, xã Bình Khánh,
63 11316 19444451 Phạm Anh Thư 22/03/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 079301027186 Thành phố Hồ Chí Minh 357271833
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Cần Giờ, Tp. HCM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/9/2016 104 Ấp Bình Thạnh, Xã Bình
64 11317 19444421 Nguyễn Thị Nhã Xuyên 21/08/2001 DHSH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 079301016207 Thành phố Hồ Chí Minh 337541328
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Khánh, Cần Giờ, Tp. HCM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/31/2018 285/4 Ấp 4, Xã Tân Phước Tây,
65 11318 19429101 Lê Ngọc Anh Đào 22/06/2001 DHTH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301732669 Long An 986802762
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/25/2019 207/6 ấp Thanh Phú, xã Thanh
76 11329 19445701 Đỗ Thụy Khánh Loan 17/03/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301745752 Long An 816262307
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phú Long, Châu Thành, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/23/2019 Suối Giếng, Công Hải, Thuận
77 11330 19445381 Trần Khánh Long 25/06/1997 CDOT20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 264473439 Ninh Thuận 889642522
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Bắc, Ninh Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/10/2016 Tổ 1, Thiết Đính Nam, Bồng Sơn,
78 11331 19445101 Nguyễn Hồng Quân 27/08/2001 DHKTPM15ATT 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 215538053 Bình Định 965826846
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hoài Nhơn, Bình Định
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/16/2018 346, An Quới, Hội An Đông, Lấp
79 11332 19445361 Hà Trường Giang 13/10/2001 DHDTVT15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 342079692 Đồng Tháp 827822220
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Vò, Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
80 11333 16065601 Võ Đức Thắng 21/02/1997 DHOT12D 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 Đồng Nai 1658822200
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/5/2016 75 Hai Bà Trưng, KP2, Phường
81 11334 19445201 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 31/12/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312471637 Tiền Giang 342829020
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM 3, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/1/2016 3/108 Ấp Bình An B, Xã Lợi Bình
92 11342 19446131 Nguyễn Ngọc Thêm 31/12/2001 CDDI20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301735292 Long An 396873709
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn, TP Tân An, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/14/2016 482, Ấp Long Khánh, xã Phước
96 11346 19446721 Phạm Thị Thu Gấm 19/06/2001 DHDBTP15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301753312 Long An 931214902
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hậu, Cần Giuộc, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/25/2015 Ấp Mỹ Khương, Xã Mỹ Tịnh An,
101 11351 19445811 Huỳnh Tấn Sang 02/01/2001 DHNL15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312455258 Tiền Giang 384195041
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/22/2015 5/11 Hồ Văn Nhánh phường 5,
102 11352 19445951 Diệp Hải Duy 28/07/2001 DHAV15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312457790 Tiền Giang 988963614
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/5/2016 SN 114, Ấp Tân Long, Thạnh
103 11353 19446411 Nguyễn Trần Nguyên 06/01/2001 DHTKTR15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 321727546 Bến Tre 834495973
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phước, Bình Đại, Bến Tre
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/29/2015 số 219, ấp An Khương, Mỹ Tịnh
104 11354 19446421 Nguyễn Thị Ngọc Hân 22/03/2001 DHTR15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312455337 Tiền Giang 344518205
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM An, Chợ Gạo, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/20/2016 Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Thạnh
105 11355 19442091 Nguyễn Ngọc Phát 16/02/2001 DHDI15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301695730 Long An 368266736
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hóa , Tỉnh Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/8/2018 55/8 tỉnh lộ 827, kp Bình Đông 4,
106 11356 19445921 Nguyễn Tuấn Thịnh 30/03/2001 DHSH15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301794681 Long An 528094799
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM p3, Tp Tân An, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/5/2016 56/35 Quốc Lộ 1, Phường 2,
107 11357 19446631 Nguyễn Phúc Nguyên 24/06/2001 CDCNTT20A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301759122 Long An 868082845
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thành phố Tân An, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 5/26/2017 Khóm 1, Thị Trấn Cái Nước,
108 11358 19446491 Nguyễn Xuân Hải 06/10/2001 DHHO15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 381964092 Cà Mau 839516928
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Cái Nước , Tỉnh Cà Mau
Phạm Hồng Khang, ấp Thạnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
109 11359 19446151 Phạm Hồng Khang 14/09/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312466085 Yên, xã Thạnh Tri, Gò Công Tây, 562140901
2019-2020 Thúy
Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/7/2016 ấp Tân Hòa, xã Tân Hội, Tx Cai
110 11360 19446801 Trần Thị Quỳnh Như 18/11/2001 DHTH15B 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 312478988 Tiền Giang 335331726
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Lậy, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/29/2017 Khu Phố 4, Thị Trấn Cần Giuộc,
111 11361 19446911 Lê Huỳnh Thuận Kiều 27/12/2001 DHTKTR15A 22/07/2019 22/07/2019 4,500,000 301802196 Long An 522392193
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
279 45752 15030531 Nguyễn Quốc Khang 12/04/1997 DHTN11CTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Tháp 838581987
Trần Thị Mỹ Linh, xóm 3, Thôn
Ký túc xá năm học
280 11463 19000445 Trần Thị Mỹ Linh 11/03/2001 DHKT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 750,000 215538206 Đệ Đức 2, Hoài Tân, Hoài Nhơn, 985503218
2018-2019
Bình Định
Thu ngắn hạn Lotte-
281 11464 16019611 Phạm Ngọc Minh Thư 10/06/1998 DHQT12B Nguyễn Thị Liên 23/07/2019 23/07/2019 2,000,000 Tiền Giang 1298106671
koica
Thi lại sát hạch CNTT
282 45753 15022301 Nguyễn Thị Huỳnh Như 02/06/1997 DHQT11A Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1664669694
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
283 45754 15020191 Vũ Thị Huyền 22/10/1997 DHQT11A Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 150,000 Thu khác Gia Lai 1658278564
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
284 45755 16018161 Lê Thanh Thiên 12/01/1998 DHQT12ATT Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 350,000 Thu khác Bình Phước 1217039790
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
285 45756 16010181 Vũ Anh Minh 20/04/1998 DHQT12ATT Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 200,000 Thu khác Tiền Giang 128283595
cơ bản (TH)
286 45757 14022631 Phạm Hoàng Duy 05/11/1996 DHKTMT10A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 23/07/2019 23/07/2019 067857 500,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 2908167992
Số 204 Phạm Văn Đồng, TT Ba
287 45758 19000505 Phạm Hoàng Anh 24/11/1991 CHQT9A_QN Thu thư viện năm 1 Phạm Thị Mỹ Thuận 23/07/2019 23/07/2019 067861 100,000 Thu khác Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng 911735444
Ngãi
288 11465 17026341 Huỳnh Ngọc Kim Tuyền 26/09/1999 DHKQ13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Long An 1696315561
289 11466 18030881 Nguyễn Thanh Huy 25/07/2000 DHQT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 1258529418
Thi lại sát hạch CNTT
290 11467 15063421 Phan Được Trang Đài 26/09/1997 DHMT11B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bến Tre 1632279687
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
291 11468 15105971 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 28/11/1997 DHKT11FTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tp Hồ Chí Minh 902131794
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
292 11469 15107041 Phạm Thủy Tiên 17/06/1997 DHKT11FTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tiền Giang 12266948465
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
293 45759 17063821 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 08/12/1999 DHPT13A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Sóc trăng 1642276534
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
294 45760 17103051 Nguyễn Thị Diễm 26/12/1999 DHQT13H Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 969045601
cơ bản
295 11470 17038111 Đặng Ngọc Anh Thư 19/02/1999 DHKQ13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Ninh Thuận 1246839497
Thi lại sát hạch CNTT
296 11471 15062291 Đặng Phương Nam 07/07/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 1687464806
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
297 45761 16065651 Trần Văn Xuân 01/06/1994 DHHO12D Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 1887019811
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
298 45762 16048531 Trương Thị Thu Hương 21/08/1998 DHHO12D Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1629870894
cơ bản
Ký túc xá CS năm Số 2, đường Bầu Sen, Phước
299 45763 19000515 Nguyễn Minh Duy 09/01/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 1,500,000 Thu khác 225718074 976529184
học 2019-2020 Tuy 1, Diên Phước, Diên Khánh
Thi lại sát hạch CNTT
300 11472 17041751 Nguyễn Xuân Hoà 13/10/1999 DHCT13B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 1677714706
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
301 45764 15022171 Bùi Đình Huỳnh 27/04/1997 DHOT11A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1683430094
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
302 11473 16052801 Lê Đình Mẫn 21/06/1998 DHNL12B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 1634211336
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
303 11474 16060631 Nguyễn Văn Hoài Phương 01/01/1998 DHNL12B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Thuận 1658595448
cơ bản (TH)
hẻm 12 , Lê Qúy Đôn , tổ 4 ,
Ký túc xá CS năm
304 45765 19000525 Phạm Nguyễn Trần Lê 11/03/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 1,500,000 Thu khác 231258911 phường IAKRING, TPPLIEIKU, 704531014
học 2019-2020
Gia Lai
Học phí chuẩn CNTT
305 45766 16054931 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/1998 NCOT10A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 1863981736
cơ bản
Xã Tân Hòa, Thành phố Buôn Ma
306 11475 18019391 Võ Thị Ngọc Trâm 01/01/2000 DHQT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 394257382
Thuột, Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Xóm 38 Bàn Thạch, Phổ Cường,
307 11476 19000545 Lê Văn Thực 23/04/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 750,000 212845078 338645110
2018-2019 (5 tháng) Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
308 45767 16005231 Phạm Đoàn Khánh Duy 16/07/1998 NCDI10A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1677204511
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
309 45768 16009061 Nguyễn Văn Hoàng 29/11/1998 NCDI10A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 923952805
cơ bản
Đội 8, Thôn Quang Hưng, Xã Hòa
Ký túc xá năm học
310 11477 19000575 Đào Đức Trọng 11/07/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 24/07/2019 24/07/2019 750,000 221486215 Quang Nam, Huyện Phú Hòa, 825590414
2018-2019
Tỉnh Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
311 11478 15098511 Lê Hoàng Khải 30/08/1997 NCOT9A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bến Tre 924774060
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
312 11478 15098511 Lê Hoàng Khải 30/08/1997 NCOT9A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bến Tre 924774060
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
313 11479 18022561 Nguyễn Hữu Đức 06/09/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 , Xã Cát Minh,
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
314 11479 18022561 Nguyễn Hữu Đức 06/09/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 , Xã Cát Minh,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
315 11480 15076001 Trần Dương Thảo My 20/05/1997 DHKT11G Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1629524327
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
316 45769 16066881 Lê Đức Nhật Luân 19/08/1998 DHOT12D Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 4,500,000 Thu khác Quảng Nam 1282140095
2019-2020
317 45770 15011321 Nguyễn Trọng Như 30/03/1997 DHQT11ATT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,000,000 Thu khác Bình Định 1676282520
Thu phúc khảo
318 11481 14069551 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 02/11/1996 DHKT10H Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 986279189
môn:TCDN 1
Ký túc xá năm học 2/13/2019 Ấp Tây, Xã Đông Thạnh, Huyện
319 45771 19438831 Nguyễn Võ Phú Lam 14/02/2001 DHKTPM15CTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 4,500,000 Thu khác 301791522 Long An 938255603
2019-2020 12:00:00 AM Cần Giuộc, Long An
320 45772 17112351 Phạm Thanh Thủy 24/04/1976 CHKT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 5,000,000 Thu khác TP.HCM 989036884
Thi lại sát hạch CNTT
321 11482 17004031 Hồ Hữu Quang 04/06/1999 CDQT18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Thừa Thiên Huế 944467469
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
322 11483 18022681 Trương Thị An 28/09/2000 CDKT19B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 79/5, tổ 8, ấp 1B, xã Phước Thái,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
323 11484 15072701 Trần Tấn Phát 10/08/1997 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Tp Hồ Chí Minh 906496036
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
324 45773 17113481 Trần Vĩnh Phúc 13/02/1995 DHDI13BVL Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 1667891545
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
325 45774 13050201 Đào Tiến Dũng 20/08/1994 DHDTVT9A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1656789117
cơ bản
326 11485 17022331 Trần Minh Kha 20/10/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bến Tre 1639080002
Thi lại sát hạch CNTT
327 11486 17106931 Tôn Thị Hồng 12/08/1999 DHMK13E Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Gia Lai 964031567
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
328 45775 18014951 Huỳnh Sử Hoàng Khoa 02/06/2000 CDKT19B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Thu khác Ấp Mỹ Trinh B, xã Cái Bè,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
329 11488 17046921 Nguyễn Hoàng Kim 23/01/1999 DHTP13B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 TP.HCM 909440164
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
330 11488 17046921 Nguyễn Hoàng Kim 23/01/1999 DHTP13B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 TP.HCM 909440164
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/28/2017 Tổ 7, Gia Huỳnh, Gia Lộc, Trảng
331 11489 19448311 Trần Thị Hồng Vy 22/10/2001 CDAV20A 24/07/2019 24/07/2019 4,500,000 072301005188 Tây Ninh 783326181
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM bàng, Tây Ninh
Thi lại sát hạch CNTT
332 11490 15020291 Nguyễn Châu Văn 03/09/1997 DHTN11A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Kiên Giang 963708551
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
333 11491 15042351 Lê Nguyễn Minh Châu 17/03/1997 DHMT11ATT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tp.Hồ Chí Minh 916967887
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
334 45776 17033001 Nguyễn Ngọc Hà 19/12/1999 DHTR13A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1658909197
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
335 45777 14110751 Lê Xuân Tâm 11/02/1995 NCDI8A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1693768654
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
336 11492 17109021 Hoàng Bá Vương 23/02/1997 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Đăk Lăk 1645013215
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
337 45778 17036021 Trần Hoàng Phong 23/03/1999 CDCK18B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Thu khác Nghệ An 1654626973
cơ bản (TH)
338 11493 17009871 Phạm Khánh Toàn 05/12/1998 DHKT13CTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Tây Ninh 967761845
Thi lại sát hạch CNTT
339 45779 17032611 Phan Thái Châu 10/11/1999 CDCK18B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Thu khác Long An 1258839557
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
340 45780 17011791 Nguyễn Thanh Thái 10/11/1999 CDCK18B Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 350,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1882109808
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
341 45781 15001631 Nguyễn Thanh Bình 07/10/1988 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 5,000,000 Thu khác
342 45782 15001921 Lê Minh Phi 01/01/1982 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 5,000,000 Thu khác
343 11494 17087001 Phạm Thị Thu Hảo 04/01/1999 DHTR13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1654311521
44/7 Nguyễn Tri Phương,
Thi lại sát hạch CNTT
344 11495 18064311 Nguyễn Vũ Vân Anh 08/11/2000 DHAV14F Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 phường Lộc Tiến, TX Bảo Lộc, 1656461617
cơ bản (TH)
Lâm Đồng
Thi lại sát hạch CNTT
345 11496 17003391 Trần Minh Hiệu 22/08/1994 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bình Định 868596550
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
346 11496 17003391 Trần Minh Hiệu 22/08/1994 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bình Định 868596550
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
347 11497 17024501 Nguyễn Thế Gia Hoàng 25/08/1999 DHCDT13A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1674368160
cơ bản (TH)
Học phí tốt nghiệp
348 45783 15075951 Nguyễn Minh Hoàng 27/07/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 917317593
(bổ sung)
Thạch Điền, Lý Văn Lâm, TP Cà
349 11498 18049611 Nguyễn Thế Thức 29/01/2000 DHNL14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 100,000 1637082425
Mau, Cà Mau
Thi lại sát hạch CNTT
350 11499 17081981 Trần Tuyết Nhi 03/01/1999 DHMK13C Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Kiên Giang 919034407
cơ bản (TH)
351 11500 HV0000677 Trần Quốc Công Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,200,000
352 11501 HV0000678 Nguyễn Hữu Dũng Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,200,000
353 11502 HV0000679 Nguyễn Quốc Tân Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 1,200,000
354 11503 17027771 Lê Khánh Linh 01/06/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Quảng Bình 966495170
Thi lại sát hạch CNTT
355 11504 15073921 Nguyễn Trần Duy Hải 16/09/1997 DHMT11ATT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 906587867
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
356 11505 HV0000680 Trần Ngô Thanh Nguyên Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
357 11505 HV0000680 Trần Ngô Thanh Nguyên Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
358 11506 17057121 Lê Ngọc Thuỷ Tiên 19/06/1996 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1865211046
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
359 45784 17051141 Hoàng Khánh Linh 22/01/1998 CDAV18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1682448178
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
360 11507 17006391 Lê Phước Thịnh 25/11/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Đồng Tháp 1657076670
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
361 11507 17006391 Lê Phước Thịnh 25/11/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Đồng Tháp 1657076670
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT Thôn An Thái, Xã Nhơn Phúc, H
362 45785 18090971 Tân Thị Tú Hoang 28/05/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác 1696785884
cơ bản An Nhơn, Bình Định
Thi lại sát hạch CNTT
363 11508 16054811 Lê Thị Quỳnh 29/05/1998 DHKT12CTT Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Hà Tĩnh 1255386362
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
364 45786 16064221 Lưu Ngọc Trâm 12/02/1998 DHTD12C Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1646035143
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
365 45787 16064031 Trần Thị Thùy Trang 25/10/1998 DHTD12C Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 987106451
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
366 45788 15039651 Nguyễn Thái Hiệp 14/07/1997 DHQLMT11A Đặng Thị Ngân 24/07/2019 24/07/2019 350,000 Thu khác Bình Định 1664969196
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Khu phố Phước Điền, Thị trấn
367 11509 18017301 Lê Văn Thái 09/01/2000 CDOT19E Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000
Phước Hải,
Thi lại sát hạch CNTT
368 11510 17011011 Nguyễn Huy Hoàng 27/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Đồng Nai 986072365
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
369 11510 17011011 Nguyễn Huy Hoàng 27/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Đồng Nai 986072365
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
370 11511 17029431 Bùi Chí Tâm 15/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Bến Tre 938921377
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
371 11511 17029431 Bùi Chí Tâm 15/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Bến Tre 938921377
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
372 11512 17108961 Nguyễn Tiến Hiệp 02/02/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Hà Tĩnh 989586186
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
373 11513 17108821 Trần Văn Quỳnh 12/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 150,000 Nghệ An 0969945142,0166
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
374 11513 17108821 Trần Văn Quỳnh 12/07/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 24/07/2019 24/07/2019 200,000 Nghệ An 0969945142,0166
cơ bản (TH)
375 45789 16072521 Lê Văn Đại 31/12/1998 DHOT12E Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 24/07/2019 1,000,000 Thu khác Gia Lai 975172865
376 11516 18031351 Lê Kim Trung 31/10/2000 DHDTTM14B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 100,000 966324749
Thi lại sát hạch CNTT
377 11517 16075351 Đinh Nguyễn Thu Thủy 01/06/1993 DHKT12AVL Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Khánh Hòa 1646948894
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
378 11517 16075351 Đinh Nguyễn Thu Thủy 01/06/1993 DHKT12AVL Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Khánh Hòa 1646948894
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
379 11518 17003831 Nguyễn Trần Quân 20/10/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Đồng Nai 1635807405
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
380 11519 17004211 Phan Quốc Thịnh 01/07/1998 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 An Giang 1635475541
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
381 11519 17004211 Phan Quốc Thịnh 01/07/1998 CDOT18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 An Giang 1635475541
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
382 45790 17003791 Lê Hoàng Duy 23/03/1999 CDOT18D Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1219614933
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
383 11520 HV0000681 Nguyễn Thị Quỳnh Như Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000
cơ bản
Ký túc xá năm học Bưu điện Tam Quan, TT Tam
384 11521 19000585 Đặng Thị Aí Vy 01/11/2001 DHKT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 25/07/2019 25/07/2019 750,000 215538494 383023219
2018-2019 (5 tháng) Quan, Hoài Nhơn, Bình Định
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
385 45791 16078921 Võ Quốc Dân 06/01/1997 NCDI10B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 350,000 Thu khác 1688166176
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
386 45792 17087221 Trần Trúc Ly 19/11/1999 DHTD13B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 976412182
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
387 11522 16059381 Huỳnh Thị Yến Nhi 05/08/1998 DHQT12FTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Tây Ninh 961555938
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
388 11522 16059381 Huỳnh Thị Yến Nhi 05/08/1998 DHQT12FTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Tây Ninh 961555938
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
389 11523 15062891 Phan Chí Cường 04/03/1997 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minh 907048917
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
390 11523 15062891 Phan Chí Cường 04/03/1997 DHCT11BTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 907048917
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
391 45793 15025311 Đặng Minh Tâm 06/02/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1883253891
cơ bản
392 11524 17069381 Phạm Thị Hồng Hạnh 15/07/1999 DHHC13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Đăk Lăk 1269466464
Học phí chuẩn CNTT
393 45794 15035811 Lương Thiên Hà 17/10/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1887363900
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
394 45795 16005471 Nguyễn Lê Tân 23/11/1997 NCCT10A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác 908350201
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
395 45796 16005321 Đặng Hoàn Thịnh 04/08/1991 NCCT10A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 919950224
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
396 45797 15025681 Nguyễn Duy Khang 26/02/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 981414799
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
397 45798 15032071 Trần Đăng Gia Lịnh 28/09/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1887040109
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
398 45799 15024041 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 909122174
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
399 45800 16021051 Nguyễn Thị Huyền 19/03/1998 DHTP12A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đăk Lăk 1658954193
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
400 45801 15030261 Văn Minh Thiện 04/06/1997 DHNL11A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1647774539
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
401 11525 15082831 Huỳnh Ngọc Minh 11/11/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1225586562
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
402 11526 13000802 Nguyễn Ngọc Hòa 02/08/1995 NCCT7A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Đồng Nai
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
403 45802 17007671 Võ Thanh Xuyên 19/04/1999 CDDI18A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Thu khác Bình Thuận 1697043749
cơ bản (LT)
Thu phúc khảo
404 11527 16032001 Trần Thị Tường Vi 05/08/1998 DHKT12ATT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 Khánh Hòa 1677940886
môn:HTTTKT 2
Thi lại sát hạch CNTT
405 11528 15090131 Huỳnh Thanh Thoại 29/10/1997 DHDTVT11C Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Đồng Tháp 923538732
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
406 45803 14025281 Trần Thị Thu Thủy 31/05/1996 DHKT10A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Trà Vinh 1886699516
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
407 45804 17006581 Phan Võ Văn Đạt 12/10/1999 CDQT18A Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Ninh Thuận 1283213043
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT Tổ dân phố 1, thị trấn IaKha, H Ia
408 45805 18066991 Lê Thị Bảo Ngọc 09/03/2000 DHAV14E Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác 1626860774
cơ bản (TH) Grai, Gia Lai
Thu phúc khảo
409 11529 17074521 Nguyễn Thị Diễm My 08/10/1999 DHKT13G Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 Bình Định 962066716
môn:THUDKT
Học phí chuẩn CNTT
410 45806 16030651 Nguyễn Đức Độ 20/03/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1652514819
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
411 45807 16060281 Huỳnh Tuấn Khải 01/01/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 913506546
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
412 45808 16027681 Nguyễn Đăng Tấn Quý 24/02/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1234070377
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
413 45809 16055301 Nguyễn Hồng Sơn 25/06/1996 DHCT12B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1645135952
cơ bản
414 11530 17049061 Đoàn Hoài Nam 23/07/1999 DHHC13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 500,000 Cần Thơ 1639187440
415 11531 16029481 Mai Thanh Duy 08/07/1998 DHDI12ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,000,000 Bến Tre 1223130765
Thi lại sát hạch CNTT
416 45810 15006721 Trịnh Hoàng Ngọc 09/09/1997 NCNH9A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Tây Ninh 1652356296
cơ bản (TH)
417 11532 HV0000682 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 2,000,000
Thi lại sát hạch CNTT
418 11533 17058941 Hồ Nhật Luân 13/02/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Khánh Hòa 1885899160
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
419 45811 17043841 Đặng Thị Nguyệt 25/11/1999 CDKT18B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 1673119642
cơ bản (TH)
Tổ dân phố 6 , thị trấn
420 11534 18098711 Nguyễn Thảo Ly 02/07/2000 CDMK19B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 300,000
EAĐRĂNG,
Học phí chuẩn CNTT
421 45812 17006201 Huỳnh Xuân An 02/05/1999 CDOT18C Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1262959532
cơ bản
Thu phúc khảo
422 11535 16009661 Nguyễn Trần Quỳnh Như 30/03/1998 DHKT12ATT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 909467937
môn:HTTTKT 2
108 Nguyễn Bá Loan, , H Bình
423 11536 18076381 Trần Thị Như Mai 24/02/2000 DHKT14F Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 200,000 1697576575
Sơn, Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
424 45813 16049971 Nguyễn Kim Dung 30/10/1998 DHQT12F Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1885809532
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
425 45814 17066141 Lê Đào Tiên Sinh 04/10/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1654973958
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
426 45815 17044441 Trần Quang Lý 30/09/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1682058449
cơ bản
Học phí tốt
427 45816 15057641 Đinh Thành Long 25/01/1995 DHCT11D nghiệp,Học phí tốt Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,000,000 Thu khác Nam Hà 1867547001
nghiệp (bổ sung)
428 11537 16054101 Nguyễn Minh Thành 27/11/1998 DHCDT12BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 100,000 Gia Lai 1694335425
570 Trần Phú, , TX Kon Tum, Kon
429 11538 18057321 Trần Thị Kiều 11/08/2000 DHTMDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 1696971219
Tum
430 45817 17001201 Đào Văn Thắng 00/00/1976 CHQLMT7A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 5,000,000 Thu khác 913659753
431 45818 15001761 Nguyễn Thị Hạnh 22/03/1984 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 5,000,000 Thu khác
Thi lại sát hạch CNTT
432 11539 17101891 Huỳnh Xuân Vinh 12/07/1999 DHTN13A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Gia Lai 1637048194
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
433 45819 16024651 Hồ Thị Cẩm Tú 03/03/1998 DHTN12ATT Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 0939500533 - 09
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
434 11540 15108011 Nguyễn Thị Nga 01/05/1995 DHKT11FTT môn:HT thong tin ke Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 50,000 Nghệ An 969040990
toan 2
Học phí chuẩn CNTT
435 45820 17026001 Trần Thị Khánh Linh 03/02/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1676166723
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
436 11541 17033091 Nguyễn Hoàng Thái 01/08/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Tiền Giang 1685910197
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
437 11541 17033091 Nguyễn Hoàng Thái 01/08/1999 CDCK18B Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Tiền Giang 1685910197
cơ bản (TH)
438 11542 18004721 Nguyễn Đệ Vệ 26/10/1999 CDOT19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Ấp Xóm Thuốc, xã An Phú,
Thi lại sát hạch CNTT
439 45821 17008631 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/08/1999 CDHO18A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1696386327
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
440 11543 16055961 Trương Ngọc Thạch 24/04/1998 DHTN12CTT Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1204469486
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
441 45822 17056611 Hoàng Lan 11/09/1999 DHLQT13A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Ninh Thuận 1633546659
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
442 45823 16045241 Trần Yến Nhi 24/02/1998 DHTN12B Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 128900899
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
443 11544 15092781 Trần Mỹ Ngọc Kim Tuyền 06/02/1997 DHKT11K Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Gia Lai 1215134567
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
444 45824 17002251 Lê Văn Lực 26/03/1998 CDKT18A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Bến Tre 1688565383
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
445 45825 17018611 Trần Nguyên Thuận 25/12/1999 CDKT18A Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Tháp 1206964822
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
446 45826 15085691 Tống Việt Oay 04/09/1997 DHQT11D Nguyễn Thị Hiền 25/07/2019 25/07/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 1656646863
cơ bản (LT)
Thu phúc khảo Xã Long Điền Tây, Huyện Đông
447 11545 18103021 Lê Mỹ Yến 10/10/2000 DHLKT14A Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 50,000 949404316
môn:Toán cao cấp 1 Hải, Bạc Liêu
448 11546 17043761 Nguyễn Văn Thành 05/06/1999 DHOT13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thanh Hóa 1682840789
Học phí tốt nghiệp
449 45827 15084031 Trần Thị Mỹ Ly 02/08/1997 DHKT11G Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1659876153
(bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
450 45828 16009541 Phạm Đức Thản 25/06/1998 NCDI10B Đặng Thị Ngân 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Thu khác 993464239
cơ bản (TH)
451 11547 17029451 Ngô Minh Khánh 04/11/1999 DHKTCTXD13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Tiền Giang 971854906
452 11514 18019691 Đào Nhật Anh 19/05/2000 DHHO14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 600,000 948415921
Thi lại sát hạch CNTT
453 11515 17056231 Trần Thảo Nhi 15/07/1999 DHTP13C Nguyễn Thị Liên 25/07/2019 25/07/2019 200,000 Bình Định 1696029981
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
454 45829 17039221 Vũ Lê Lệ Quyên 26/10/1999 DHAV13D Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 1636699392
cơ bản (TH)
455 45830 16042631 Trần Thanh Phúc 08/06/1998 DHNL12A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 068580 1,000,000 Thu khác Long An 1664335561
Ký túc xá năm học
456 11548 19000615 Nguyễn Trường Vũ 02/08/2001 DHDI15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215512669 Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định 376645864
2018-2019 (5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
457 45831 15032881 Phạm Thị Ngọc Hà 12/09/1997 DHTR11A Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 350,000 Thu khác Thái Bình 1698759037
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học
458 11549 19000625 Phan Đức Tín 29/05/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215539187 .
2018-2019
Thôn 2, Tân Phúc, H Hàm Tân,
459 11550 18063351 Lê Thị Kim Thúy 25/12/2000 DHMK14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 100,000 966952613
Bình Thuận
460 45832 16025381 Phạm Minh Hiếu 01/07/1998 DHHO12C Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 068643 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 904102106
461 45833 17111971 Đào Anh Thơ 04/01/1979 CHQLMT7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 5,000,000 Thu khác Long An 918955124
462 45834 16000641 Nguyễn Bá Nhân 08/03/1985 CHQLMT6A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 5,000,000 Thu khác
Ký túc xá năm học Xã Mỹ Hòa, H Phù Mỹ, T Bình
463 11551 19000665 Võ Việt Tiến 25/10/2001 DHDI15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215547773 988927587
2018-2019 (5 tháng) Định
464 11552 18040181 Lê Thế Khải 12/09/2000 DHCK14ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 200,000 973746133
Học phí chuẩn CNTT
465 45835 15083171 Nguyễn Văn Bắc 16/02/1997 DHCT11E Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Phúc 969097424
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
466 45836 15083211 Nguyễn Lê Minh Hoàng 17/10/1997 DHOT11D Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1646106061
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
467 45837 15012431 Nguyễn Thị Nga 30/08/1995 NCQT9A Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 902104867
cơ bản
Thu phúc khảo Thôn Tân Lập A, Hoà An, H
468 11553 18081921 Bùi Lê Nguyên 23/03/2000 DHCDT14BTT Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 50,000 1665410068
môn:vẽ kĩ thuật Krông Pắc, Đăk Lăk
469 45838 14027991 Phạm Hoàn Phúc 04/02/1996 DHOT10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 968863092
Thu phúc khảo
470 11554 15023211 Lê Thị Ngọc Linh 12/11/1997 DHCT11ATT môn:Quản lý bảo trì Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 50,000 Bình Thuận 908968088
công nghiệp
Thu phúc khảo
471 11555 15063211 Hồ Ngọc Toàn 08/07/1997 DHOT11C môn:TT ket cau dong Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 50,000 Quảng Ngãi 1678986113
co dot trong
Học phí chuẩn CNTT
472 45839 16023061 Nguyễn Trung Dũng 29/08/1998 DHCDT12ATT Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1636023939
cơ bản
Ký túc xá năm học 72 - Võ Văn Dũng - Đập Đá - An
473 11556 19000695 Trần Nguyễn Thành Công 17/10/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215573165 397778647
2018-2019 Nhơn - Bình Định
184/77 Âu Cơ, Phường Hoa Lư,
474 11557 18053041 Bùi Hữu Tùng Lâm 14/08/2000 DHCDT14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 200,000 971069627
TP Pleiku, Gia Lai
545, ấp Tân Mỹ, xã Tân Phú, TX
475 11558 18049801 Nguyễn Lê Gun 05/01/2000 DHTMDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 200,000 1287860494
Cao Lãnh, Đồng Tháp
Học phí chuẩn CNTT
476 45840 15040751 Tô Thế Phương 19/04/1996 DHTN11D Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1654283786
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
477 45841 14036631 Trần Huỳnh Y Huỳnh 05/10/1996 DHTN10A Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1698423186
cơ bản
478 11559 17035301 Lê Dương Ngọc Trâm 02/01/1999 DHKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1678094405
Học phí chuẩn CNTT
479 45842 16046231 Nguyễn Trọng Lương 19/05/1998 DHCDT12ATT Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 979699476
cơ bản
Ký túc xá năm học
480 11560 19000715 Võ Đức Thắng 28/09/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 212622199 . 794567744
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/11/2019 Khóm 3, phường An Thạnh, thị xã
481 11561 19452811 Phạm Hoàng Kiều Khanh 03/12/2001 CDTN20A 26/07/2019 26/07/2019 4,500,000 342043300 Đồng Tháp 563622294
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hồng ngự, tỉnh Đồng Tháp
Học phí chuẩn CNTT
482 45843 13067891 Trần Mạnh Tú 06/10/1995 DHOT9B Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1628813689
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
483 45844 15081411 Trần Quang Cường 24/01/1997 DHQT11DTT Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 918169364
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
484 45845 17018471 Đỗ Huyền Trang 02/10/1999 DHMK13A Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bắc Ninh 1697117343
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
485 45846 17063471 Phan Thị Ngọc Thảo 26/08/1999 CDKS18A Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 927828595
cơ bản
Tổ 4, Thôn Lồ Ồ, Xã Đá Bạc,
Học phí tốt nghiệp 2/18/2019
486 45847 15029481 Nguyễn Hoàng Phúc 23/09/1997 DHCT11A Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 500,000 Thu khác 077097002024 CA BR-VT Huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng 396159394
(bổ sung) 12:00:00 AM
Tàu
Học phí tốt nghiệp
487 45848 15091431 Nguyễn Linh Dương 25/05/1997 DHCDT11C Ngân hàng Agribank 26/07/2019 500,000 Thu khác Long An 1686145140
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
488 45849 15069131 Nguyễn Vũ Hương Giang 06/08/1997 DHTP11C Nguyễn Thị Hiền 26/07/2019 26/07/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 949625345
(bổ sung)
489 11562 17016351 Lê Hoàng Thi 09/05/1999 DHCT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 26/07/2019 26/07/2019 200,000 Cần Thơ 907397069
490 45850 16043511 Vũ Thị Ngọc Bích 20/04/1997 DHQT12D Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 069007 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 963315424
491 45851 15105521 Nguyễn Thiện Thuần 07/10/1997 DHHO11CTT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 26/07/2019 1,000,000 Thu khác Long An 918980067
Học phí chuẩn CNTT
492 45852 17094161 Nguyễn Thị Kiều Trinh 08/09/1999 DHKQ13D Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1694838938
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
493 45853 17096611 Lê Trương Thế Anh 19/05/1999 DHKQ13E Nguyễn Thị Liên 26/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác Tp. Huế 935451928
cơ bản
494 45854 15020331 Bùi Đình Hoàng Thiên 16/04/1997 DHCT11BTT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 26/07/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1222322779
Ký túc xá năm học
495 11563 19000785 Trần Thị Diễm Hằng 09/04/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215539176 THPT Nguyễn Trân 987838860
2018-2019
Ký túc xá năm học
496 11564 19000795 Đào Hoàng Minh Nghĩa 04/01/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 261547519 . 333863589
2018-2019
Ký túc xá năm học
497 11565 19000805 Nguyễn Hữu Khải 12/02/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 21553236 . 338407311
2018-2019
Ký túc xá năm học
498 11566 19000835 Dương Anh Hào 11/03/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 221509516 Huyện Sơn Hòa, Phú Yên. 941744307
2018-2019
Ký túc xá năm học
499 11567 19000855 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 01/01/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 241874697 .
2018-2019
Ký túc xá năm học
500 11568 19000845 Huỳnh Văn Kim 08/09/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 26/07/2019 26/07/2019 750,000 215539734 . 868441665
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/6/2018 299 Thôn 3, xã Tân Tiến, huyện
501 11569 19455421 Phan Trần Quân 12/10/2001 CDCNTT20B 26/07/2019 26/07/2019 4,500,000 241932535 Đăk Lăk 355081903
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Học phí chuẩn CNTT
502 45855 18041961 Nguyễn Thị Phương Ngọc 20/09/2000 DHAV14B Đặng Thị Ngân 27/07/2019 26/07/2019 1,100,000 Thu khác 1884027882
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
503 45856 17007511 Trần Đăng Duẩn 22/07/1999 CDOT18D Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình 961728036
cơ bản
24 Nguyễn Bá Lân, Phường An
7/7/2015
504 11570 18025801 Bùi Long Nhật 14/10/2000 DHOT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 500,000 371912537 CA Kiên Giang Hòa, Thành phố Rạch Giá, Kiên 347572645
12:00:00 AM
Giang
Học phí chuẩn CNTT
505 45857 16074781 Lê Đình Toàn 03/05/1997 DHCK12C Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Hải Dương 966419915
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
506 45858 16020531 Trần Văn Bắc 06/11/1998 DHCDT12A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1633064517
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
507 45859 16067901 Nguyễn Ngọc Anh 01/04/1998 DHCK12A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Trị 1693356333
cơ bản
508 11571 17006451 Trần Công Minh 14/05/1999 CDOT18C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Bến Tre 932095263
509 11572 17022111 Trần Hoàng Trung 27/03/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 400,000 Đồng Tháp 933290820
510 11573 17029391 Đỗ Hoàng Ngân 11/01/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Bình Dương 1636461352
511 11574 17031321 Nguyễn Thị Ninh 18/05/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Hưng Yên 1258685410
14C Trần Văn Ơn, Thôn Đức
512 11575 18082941 Nguyễn Trần Mỹ Hiền 02/10/2000 DHHTTT14 Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Thành , Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai, 329076108
Gia Lai
268B Khu phố 1, Phường Trảng
513 11576 18027741 Trần Gia Bảo 29/10/2000 DHTN14ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 400,000 Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng 989513890
Nai
Đội 5, Xã Yên Phú, H ý Yên, Nam
514 11577 18075911 Phạm Thị Ngọc 16/05/2000 DHKT14F Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 500,000 1674266475
Định
Học phí chuẩn CNTT
515 45860 17007981 Đỗ Thị Thu Trang 21/11/1999 CDCNM18A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1246333258
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
516 45861 17010541 Lê Thị Oanh 26/10/1999 CDCNM18A Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 909045599
cơ bản
Khu vực 2, Phường Quang
517 11578 18037601 Phạm Minh Đức 25/11/2000 DHDI14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Trung, Thành phố Quy Nhơn, 394175489
Bình Định
Học phí tốt nghiệp
518 45862 15067431 Nguyễn Như Quyết 26/11/1997 DHKT11F Ngân hàng Agribank 27/07/2019 500,000 Thu khác Bình Phước 1665842791
(bổ sung)
519 45863 17112661 Trần Thanh Phúc 20/02/1995 CHHO7B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 5,000,000 Thu khác Bình Định 969681349
Học phí tốt nghiệp
520 45864 15018361 Lê Thanh Trọng 25/01/1997 DHMT11C Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 500,000 Thu khác Tp.HCM 986220861
(bổ sung)
521 11579 18035431 Võ Thanh Toàn 26/03/2000 DHOT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 1626134418
522 11580 16063051 Võ Quang Mẫn 12/08/1998 DHOT12B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 200,000 Thừa Thiên Huế 905303060
523 11581 16018341 Đào Thị Mỹ Chi 30/04/1998 DHQT12BTT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 100,000 Gia Lai 1699621097
524 11582 18030361 Nguyễn Thị Sơn Trúc 18/09/2000 DHLQT14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 27/07/2019 27/07/2019 100,000 1662593620
525 11583 16011881 Đoàn Thị Mộng Thắm 19/09/1998 DHKS12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 28/07/2019 28/07/2019 200,000 Bến Tre 1685203310
526 45865 17112171 Võ Thị Hoài Nguyên 21/12/1995 CHHO7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 28/07/2019 28/07/2019 069296 5,000,000 Thu khác An Giang 1668005599
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/22/2016 490 tổ 13, Hương Phước, Phước
562 11610 19450121 Nguyễn Thị Trâm 06/03/2001 CDCNM20A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 272854105 Đồng Nai 337905126
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
563 45874 13088861 Võ Quang Vấn 02/03/1995 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 985167653
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
564 45875 13062421 Phạm Văn Linh 20/09/1995 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 975632291
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
565 11611 16054791 Hồ Thiên Trang 27/10/1998 DHKT12DTT 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 984712199
2019-2020 Thúy
Học phí tốt nghiệp
566 45876 15052521 Trương Phương Diễm 04/12/1997 DHMT11B Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 944992692
(bổ sung)
Ký túc xá CS năm Khu vực 2, Phường Nhơn Bình,
567 45877 19000885 Lê Hồ Khánh Linh 21/10/2001 DHKT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 1,500,000 Thu khác 215516570 917117409
học 2019-2020 TP Quy Nhơn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
568 11612 16057941 Lương Văn Tương 02/07/1998 DHOT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Nghệ An 976535920
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
569 11613 17004281 Lê Hồng Hân 07/07/1999 CDKT18A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1695201658
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
570 11614 16012891 Nguyễn Thị Hằng 13/01/1998 DHNL12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 An Giang 1254954672
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học 158 Lê Thánh Tôn, TP PleiKu,
571 11615 19000945 Nguyễn Trung Sơn 02/11/2001 DHOT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 231370430 382920874
2018-2019 Gia Lai
51/11 đường 641, ấp chợ, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/18/2017
572 11616 19447831 Trần Anh Thư 14/02/2001 DHDD15A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 079301026438 Thành phố Hồ Chí Minh Phươc Thạnh, huyện Củ Chi, Tp 358221933
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
HCM
Tổ 5, thôn 3, xã Vũ Hoà, H Đức
573 11617 18063341 Trần Minh Phúc 15/12/2000 DHDKTD14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 29/07/2019 29/07/2019 200,000 946087681
Linh, Bình Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
574 11618 16024741 Lê Thị Trà My 29/05/1998 DHSH12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Đăk Lăk 924310191
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
575 11619 17000695 Trần Duy Tân 30/04/1999 DHDI13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 29/07/2019 29/07/2019 750,000 Bình Định 1638481169
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
576 11620 16022821 Dương Công Hậu 10/02/1998 DHCDT12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Bình Dương 925328523
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
577 11621 16042931 Nguyễn Thanh Phú 06/06/1998 DHKTCTXD12A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1688895263
2019-2020 Thúy
Học phí tốt nghiệp
578 45878 15087481 Nguyễn Đông Đô 28/04/1997 DHDTTD11C Nguyễn Thị Hiền 29/07/2019 29/07/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 1687676367
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
579 11622 16033451 Trần Thanh Sử 09/02/1998 DHCDT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Kiên Giang 1697936218
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
580 11623 16063051 Võ Quang Mẫn 12/08/1998 DHOT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Thừa Thiên Huế 905303060
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
581 11624 16034171 Nguyễn Thị Tường Vy 21/04/1998 DHHO12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Tiền Giang 1675418073
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
582 11625 17006551 Nguyễn Thanh Nam 21/04/1999 CDCNTT18A 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Long An 1674090748
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
583 11626 16042191 Nguyễn Quang Sáng 22/09/1998 DHQT12E 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Quảng Trị 945652144
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
584 11627 16047891 Lê Tất Hiếu 20/05/1998 DHCT12B 29/07/2019 29/07/2019 4,500,000 Quảng Nam 1638444649
2019-2020 Thúy
739 45927 17000991 Phan Thị Trà My 26/08/1990 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 5,000,000 Thu khác 1697722702
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/15/2016 Ấp Cái T8ác, xã Hưng Khánh
740 11734 19460031 Trần Lâm Kim Ngân 19/01/2001 CDQT20C 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 321764327 Bến Tre 352403231
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Lê Vũ Trường Huy, THPT Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
741 11735 19459881 Lê Vũ Trường Huy 19/01/2001 DHKTXD15A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 312436648 Thạnh, TP. Mỹ Tho Trường 907397828
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/7/2017 Long Khánh A, Huyện Hồng Ngự,
742 11736 19459731 Thái Tân Niên 28/01/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 342019777 Đồng Tháp 939952462
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Đồng Tháp.
743 45928 13101551 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/06/1995 DHQT9ETT Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Quảng Ngãi 964421152
, Xã Hàm Phú, H Hàm Thuận
744 11737 18050221 Trần Thị Hiền Giang 18/11/2000 DHTN14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 1683017123
Bắc, Bình Thuận
745 11738 16052361 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/10/1998 DHKT12C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 100,000 Quảng Trị 918187141
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015 Trường THPT Phước Thiền,
746 11739 19434511 Lê Văn Cao 14/06/2001 DHQT15A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 272774553 Đồng Nai 908783502
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Nhơn Trạch, Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/23/2019
747 11740 19460221 Trần Hoài Nam 26/09/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 261554490 Bình Thuận Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận 396380940
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
748 11741 16038851 Mai Hoàng Tú Anh 08/02/1998 DHDT12A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Đăk Lăk 985772975
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
749 45929 13107871 Đỗ Ngọc Thắng 25/05/1983 DHCT6ATLT Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 150,000 Thu khác Lâm Đồng 932943986
cơ bản (LT)
Học phí tốt nghiệp
750 45930 15093391 Phan Thị Bình Châu 14/04/1997 DHPT11A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Bình Thuận 1626011043
(bổ sung)
Học phí tốt nghiệp
751 45931 15054831 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/01/1996 DHPT11A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Đà Nẵng 1638840980
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
752 11742 19460291 Nguyễn Hoàng Quân 11/11/2001 CDKT20B 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 339554264
2019-2020 Thúy
753 11743 17016611 Trương Thị Thanh Hương 10/05/1999 DHAV13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Vĩnh Long 1203193739
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
754 11744 19460371 Ngô Thành Lâm 09/07/2001 CDOT20F 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 704600228
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT
755 11745 17045291 Võ Thị Huỳnh 20/10/1999 DHAV13E Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 1697874822
cơ bản (TH)
Khóm 7, Thị trấn Năm Căn, Cà
756 11746 18036231 Phạm Lan Anh 17/07/2000 DHAV14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 100,000 946208553
Mau
Ký túc xá năm học
757 45932 16066161 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 03/09/1998 DHAV12B Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 Thu khác Bình Thuận 1665345589
2019-2020
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 4/2/2018 .308 Nguyễn văn Linh, huyện Lư
758 11747 19457961 Lê Trần Quang Nam 03/01/2001 CDTKTR20A 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 245415058 Đăk Nông 816764779
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tút, tỉnh Đăk Nông
Học phí tốt
759 45933 15053641 Nguyễn Văn Quang 15/05/1997 DHPT11A nghiệp,Học phí tốt Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 1,000,000 Thu khác Phú Yên 1653843398
nghiệp (bổ sung)
760 11748 17027501 Lê Nhự Tuấn Anh 30/04/1999 DHDI13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 200,000 Nghệ An 1635238709
761 45934 17112131 Đỗ Hoàng Quang 03/02/1993 CHTN7B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 070091 5,000,000 Thu khác Bắc Ninh 932522193
762 45935 13080291 Nguyễn Thị Tường Vy 27/04/1995 DHTD9BTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 500,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 906272795
763 11749 18069131 Nguyễn Thu Thủy 15/03/2000 CDKT19C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 100,000 , Phường Phù Đổng,
Học phí tốt nghiệp
764 45936 15024221 Đinh Ngọc Khôi 20/09/1997 DHCT11A Nguyễn Thị Hiền 30/07/2019 30/07/2019 070111 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 969594079
(bổ sung)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
765 11750 19460701 Phạm Thị Phương Hoa 19/07/2001 CDQT20C 30/07/2019 30/07/2019 4,500,000 . 983942615
2019-2020 Thúy
Thi lại sát hạch CNTT Thôn Phú Điềmxã An Hòa, Huyện
766 11751 16009181 Nguyễn Duy Tuấn 04/01/1996 NCCT10A Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 150,000 969398419
cơ bản (LT) Tuy An, Phú Yên
767 11752 17013931 Nguyễn Tuấn Vũ 11/05/1999 DHDKTD13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 30/07/2019 30/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 975049814
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
768 45937 17007421 Lê Thị Ngọc Nhi 27/11/1999 CDQTNH18A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 30/07/2019 350,000 Thu khác Vĩnh Long 1215929964
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
769 46033 17112381 Huỳnh Thị Phương Linh 25/11/1987 CHQT7B Học phí tốt nghiệp Agribank Agribank2 31/07/2019 5,000,000 Thu khác Quảng Ngãi 978623064
Ấp An Phước, Xã Bình An, Huyện
770 11753 18034011 Đặng Trường Giang 11/01/2000 DHDI14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 372232666
Châu Thành, Kiên Giang
771 11754 18035481 Phạm Đức Thắng 25/03/2000 DHCDT14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 300,000
Học phí chuẩn CNTT
772 45938 13072381 Trần Văn Phượng 16/03/1994 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1655259257
cơ bản
Ký túc xá năm học 31/135 Lê Chân, Phường Yên
773 11755 19001025 Hoàng Nhật Nguyên 31/01/2001 DHCK15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 231278720 387469600
2018-2019(5 tháng) Thế, TP Pleiku, Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/30/2017 Thôn 10, xã Nam Dong, huyện
774 11756 19434021 Nguyễn Vũ Dũng 08/08/2000 CDCNTT20A 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 245404187 Đăk Nông 582420806
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Cư Tút, tỉnh Đăk Nông
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
775 45939 14063561 Nguyễn Tấn Đô 20/02/1996 DHKTMT10A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Quảng Ngãi 1627933936
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT 27, KP 2, Thị Trấn Dương Minh
776 45940 18005891 Nguyễn Thị Phận 30/01/2000 CDCNM19B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác
cơ bản (TH) Châu,
Thi lại sát hạch CNTT
777 45941 18006191 Vũ Thoa Nhật Hạ 19/07/2000 CDAV19A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Tân Định, Xã Suối Đá,
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại KP 4, Thị Trấn Dương Minh
778 45942 18006201 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/2000 CDHO19A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác
sát hạch CNTT cơ Châu,
bản (TH)
779 11757 16014721 Trương Cẩm Xuyến 04/07/1998 DHQT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 500,000 Đồng Nai 1639568047
780 11758 18038541 Vũ Thành Trung 03/07/2000 DHDI14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 1683674013
Thi lại sát hạch CNTT
781 45943 15023311 Hoàng Huỳnh Tú 20/12/1997 DHMT11C Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1215530234
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
782 11760 16073491 Phạm Tuấn Vinh 15/12/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Nai 944987794
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
783 11760 16073491 Phạm Tuấn Vinh 15/12/1998 DHCK12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 944987794
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
784 11761 17013521 Nguyễn Thị Mộng Cầm 21/10/1999 DHTP13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 An Giang 1635715436
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
785 45944 17027231 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/07/1999 DHTP13A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 1676782388
cơ bản (TH)
Học phí tốt
786 45945 15050071 Võ Tấn An 22/03/1997 DHCT11E nghiệp,Học phí tốt Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 070203 1,000,000 Thu khác Bình Dương 919810443
nghiệp (bổ sung)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
787 45946 15123821 Lê Trần Minh Khải 07/11/1992 DHNL11BVL Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Khánh Hòa 909832436
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Tổ 10, Thôn Xuân Tân, Xã Xuân
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
788 11762 19461171 Lê Thị Mỹ Tuyền 21/11/2001 DHTH15A 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 077301005607 Sơn, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà 365524639
2019-2020 Thúy
Rịa Vũng Tàu
Thi lại sát hạch CNTT Tổ 18, thôn Quý Xuân , Bình Quý,
789 45947 18078731 Võ Thị Thu Thủy 12/08/2000 DHQT14E Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác 1678286461
cơ bản (TH) H Thăng Bình, Quảng Nam
Thi lại sát hạch CNTT Xóm 34, Xã Xuân Hồng, Huyện
790 45948 16029511 Vũ Xuân Sinh 12/04/1998 DHCDT12ATT Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác 707226327
cơ bản (TH) Xuân Trường, Nam Định
Học phí chuẩn CNTT
791 45949 17004851 Phan Trọng Tài 27/03/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 987264019
cơ bản
Ký túc xá năm học
792 11763 17000265 Huỳnh Công Hữu 14/02/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 Quảng Nam 981021462
2018-2019 (5 tháng)
Thi lại sát hạch CNTT
793 11764 16032711 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19/03/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 An Giang 1632733875
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
794 11765 16029961 Cao Thị Ngọc Hiền 09/08/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Long An 1664933162
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học
795 11766 17000545 Đặng Ngọc Danh 26/03/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 Bình Định 1663127932
2018-2019
796 45950 16055611 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/03/1998 DHTMDT12A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 070233 1,000,000 Thu khác Bình Phước 969219213
Thi lại sát hạch CNTT
797 11767 16061991 Võ Quang Thái 07/06/1998 DHCDT12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Tháp 1667507258
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
798 11767 16061991 Võ Quang Thái 07/06/1998 DHCDT12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Tháp 1667507258
cơ bản (TH)
Đội 3, thôn Phú Sen Đông, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1/19/2018
799 11768 19436571 Nguyễn Đình Phương 16/07/2001 DHDI15A 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 221487488 Phú Yên Hòa Định Tây, huyện Phú Hòa, 868440378
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
tỉnh Phú Yên
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
800 45951 17058211 Lê Lý Quỳnh Như 10/10/1999 DHKT13E Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Quảng Ngãi 1646336797
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
801 45952 15031031 Khương Thị Quỳnh Trang 22/08/1997 DHKT11A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 1656489221
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
802 45953 17049421 Lương Thị Lụa 11/01/1999 DHKT13E Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Nam Định 1688199587
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Ký túc xá năm học
803 11769 18000915 Nguyễn Ngọc Kỷ 27/12/2000 DHTH14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 31/07/2019 31/07/2019 750,000 1636233181
2018-2019
Thi lại sát hạch CNTT
804 45954 17035631 Nguyễn Thị Ngọc Vân 25/08/1999 DHKT13C Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Quảng Ngãi 972020835
cơ bản (LT)
805 45955 14079381 Đoàn Mạnh Tuân 25/03/1995 DHDI10A Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 31/07/2019 500,000 Thu khác Tuyên Quang 1638398280
Thi lại sát hạch CNTT
806 45956 17058771 Nguyễn Văn Nhịn 20/07/1999 DHMT13A Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Cần Thơ 966327165
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
807 45957 17055911 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1999 DHHC13B Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Cần Thơ 1694469590
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
808 11770 14097901 Lê Quang Hùng 14/04/1995 CDOT16B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Nghệ An 987548255
cơ bản (TH)
809 11771 18038821 Nguyễn Bùi Thảo Trang 02/11/2000 DHQT14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 1678757023
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
810 45958 17021661 Lê Thị Thảo 23/03/1999 DHSH13A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Bến Tre 965631304
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
811 11772 15096571 Luyện Lộc Bình 02/02/1996 DHTD11C Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP.HCM 1633751331
cơ bản (TH)
Thu ngắn hạn Lotte-
812 11773 18026301 Trần Hồ Thu Xuyên 02/05/2000 DHKQ14A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 2,000,000 1206632716
koica
H1 Âu Dương Lân, Khu Phố
Thu ngắn hạn (Lotte-
813 11774 18061401 Đỗ Hoàng Yến 11/01/2000 DHKQ14A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 2,000,000 Nguyễn Bỉnh Khiêm, TX Rạch 1668806240
Koica-Iuh)
Giá, Kiên Giang
814 11775 17009701 Phạm Gia Anh 12/01/1999 DHTP13ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 903301272
Thi lại sát hạch CNTT
815 11776 14044361 Phạm Văn Linh 10/01/1992 DHNL10A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tp.Hồ Chí Minh 983055228
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
816 45959 14041401 Nguyễn Minh Nhựt 12/08/1996 DHNL10A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Long An 1277975482
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo
817 11777 17054421 Đặng Thị Thùy Dung 19/05/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Phú Yên 1256657199
môn:Tieng Anh 2
Thi lại sát hạch CNTT , Phường Kim Tân, H Sa Pa, Lào
818 45963 18074311 Lương Đức Hiếu 18/10/2000 DHDKTD14A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác 1244353779
cơ bản (TH) Cai
Thi lại sát hạch CNTT
55/12 Đường Trường Sơn,
cơ bản (LT),Thi lại
819 45964 18077271 Nguyễn Anh Khôi 17/10/2000 DHDKTD14B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác phường 2, Q Tân Bình, TP. Hồ 978838446
sát hạch CNTT cơ
Chí Minh
bản (TH)
Thu phúc khảo
820 11778 17069301 Nguyễn Xuân Tâm 13/03/1999 DHTN13D Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Đà Nẵng 01667278486 - 0
môn:Tiếng Anh 2
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Nam Hiệp, xã Ka Đô, H Đơn
821 11779 18067641 Nguyễn Hồng Ngọc Lam 06/10/2000 DHMK14B 31/07/2019 31/07/2019 4,500,000 919795305
2019-2020 Thúy Dương, Lâm Đồng
822 11780 17024301 Diệp Nguyễn Trường An 22/08/1999 DHQLMT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Dương 1252783327
Thi lại sát hạch CNTT
823 45966 17098411 Quách Xuân Dương 15/09/1999 DHDI13C Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Thu khác Lâm Đồng 1659777640
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
824 45967 16008281 Huỳnh Thị Thu Trang 03/08/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác An Giang 1645745272
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thu phúc khảo
825 11781 17030251 Lê Khắc Đức Anh 27/11/1999 CDDI18B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Đăk Lăk 963104551
môn:TIENG ANH 2
Thu phúc khảo Thôn Bàn Nhan Bắc, Xã Hòa
826 11782 18034951 Đặng Đức Tín 28/03/2000 CDOT19D Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000
môn:TIENG ANH 1 Xuân Tây,
Thu phúc khảo
827 11783 18008431 Lý Trọng Lâm 18/02/2000 CDOT19D Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Ấp 6, Phước Tuy,
môn:TIENG ANH 1
828 11784 16065371 Đường Mỹ Ngọc 20/01/1998 DHKQ12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 An Giang 907176792
Thi lại sát hạch CNTT
829 11785 14084861 Lê Nguyễn Nhất Anh 21/12/1994 DHTN10E Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Dương 1687394252
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
830 45968 16036571 Lương Thị Thục Uyên 08/06/1998 DHQLMT12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Phú Yên 1673493908
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
831 11786 16045911 Chiêm Nguyễn Hồng Thắm 25/04/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Cần Thơ 977897627
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
832 11789 16041101 Trần Thị Phương Anh 30/10/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 TP. Hồ Chí Minhs 908128314
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
833 11789 16041101 Trần Thị Phương Anh 30/10/1998 DHTN12BTT Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minhs 908128314
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
834 11790 16021761 Nguyễn Thái Nguyên 20/12/1998 DHCT12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Bình Định 1229038275
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
835 11790 16021761 Nguyễn Thái Nguyên 20/12/1998 DHCT12A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Bình Định 1229038275
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
836 11791 15034441 Nguyễn Trung Thành 23/02/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 938826281
cơ bản (TH)
Thôn 2, Hoà An, H Krông Pắc,
837 11792 18081931 Hồ Nguyễn Quang Huy 28/05/2000 DHCDT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 100,000 1699861929
Đăk Lăk
Thi lại sát hạch CNTT
838 11793 16057221 Nguyễn Thị Hoài Thu 28/01/1998 NCTR10A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 1887939193
cơ bản (TH)
Thu phúc khảo
839 11794 17097491 Lê Thị Ngọc Hiền 01/08/1999 DHMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Phú Yên 1692970919
môn:Anh văn 2
Thu phúc khảo Thôn Vân TriêmCát Chánh,
840 11795 17025711 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16/01/1999 DHMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Bình Định 986301884
môn:Anh văn 2 Huyện Phù Cát, Bình Định
Thi lại sát hạch CNTT
841 11796 17099721 Hà Trần Quang Nghiêm 25/09/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Tây Ninh 1653756660
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
842 11796 17099721 Hà Trần Quang Nghiêm 25/09/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tây Ninh 1653756660
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
843 11797 17033541 Trịnh Thị ánh Tuyết 01/12/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Đồng Nai 973903749
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
844 11797 17033541 Trịnh Thị ánh Tuyết 01/12/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đồng Nai 973903749
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
845 11798 17019271 Trần Bùi Ngọc Phương 09/08/1999 DHQLMT13A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Tiền Giang 1222192591
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
846 11799 15041251 Võ Hoàng Tâm 01/03/1996 DHCT11B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Đăk Lăk 968960402
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
847 11800 14093681 Trương Quang Vĩ 20/03/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 200,000 Quảng Ngãi 946717319
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
848 45969 16051201 Nguyễn Thị Linh Nhi 01/01/1998 DHQLMT12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Gia Lai 976029309
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
849 45970 16026651 Nguyễn Thị Hằng 02/11/1998 DHQLMT12A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 350,000 Thu khác Bình Phước 1658535516
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
850 45971 17111641 Lý Công Hữu Tuyên 20/08/1991 DHKT13AVL Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 31/07/2019 31/07/2019 1,000,000 Thu khác 17111641 904097797
73/6 Khu phố 6 , Phường Tân
Thu phúc khảo
851 11801 18061321 Phạm Nguyễn Anh Vũ 13/03/2000 DHDKTD14A Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Biên , Thành phố Biên Hòa, Đồng 334041130
môn:Tieng Anh 1
Nai
Thi lại sát hạch CNTT
852 45972 16069651 Lê Thị Kim Thoa 26/06/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Hiền 31/07/2019 31/07/2019 150,000 Thu khác Tiền Giang 939557691
cơ bản (LT)
Thu phúc khảo
853 11802 17042361 Huỳnh Thị Thu Hương 05/05/1999 DHTR13B Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 Quảng Ngãi 1648145664
môn:Anh văn 2
Thu phúc khảo 4/10/2016
854 11803 18094221 Lê Văn Đức 28/08/2000 DHQLMT14A Nguyễn Thị Liên 31/07/2019 31/07/2019 50,000 285781827 CA Bình Phước Thôn Phú An, Xã Phú Trung 1657675086
môn:Tiếng Anh 1 12:00:00 AM
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/23/2017 Đội 5, Thôn Qui Hậu, xã Hóa Trị,
933 11840 19430981 Đinh Tuấn Mạnh 02/01/2000 DHHO15A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 231315895 Gia Lai 366315284
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Phú Hóa, tỉnh Phú Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/22/2016 37 Bùi Xuân Phái, phường Thiện
1015 11889 19430911 Đặng Thái Hiệp 11/06/2000 DHDTMT15A 01/08/2019 01/08/2019 4,500,000 241762637 Đăk Lăk 377015049
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM An, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/28/2015 .ấp Hòa Quới, xã Hòa Tịnh,
1182 11986 19451831 Trần Thị Ngọc Huệ 31/05/2001 CDQT20A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 312455518 Tiền Giang 367686131
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
1211 12000 18044601 Hòa Nguyễn Thanh Diễm 16/03/2000 DHKQ14ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 100,000 869686934
Thu phúc khảo
1212 12001 17036101 Nguyễn Chí Thông 25/11/1999 DHKTPM13A môn:Thống kê MT và Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1675487730
Ứng dụng
Học phí chuẩn CNTT
1213 46117 15015781 Châu Quốc Việt 01/08/1996 DHHO11BTT Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 968110764
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1214 46118 17035941 Nguyễn Thị Mai Trinh 01/10/1999 DHKT13D Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1697552112
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1215 46119 17070401 Trần Cẩm Vân 20/08/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 1699272775
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1216 46120 17072791 Vũ Trần Kim Hiếu 27/02/1999 DHHC13B Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 919112618
cơ bản
1217 46121 15011841 Lương Hoàng Anh 01/04/1997 DHDI11ATT Học phí tốt nghiệp Ngân hàng Agribank 05/08/2019 1,000,000 Thu khác Bà Rịa Vũng Tàu 1698051043
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/23/2017 Ấp Sân Bay, Xã Tân Phong,
1218 12002 19441051 Nguyễn Trọng Tính 08/08/2001 DHNL15A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 072201006485 Tây Ninh 392278712
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Học phí chuẩn CNTT
1219 46122 16056031 Võ Thị Bích 10/09/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1672030811
cơ bản
Thu phúc khảo Ấp Đông Quới 1, xã Tân Khánh
1220 12003 18075281 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 25/11/1999 CDNH19B Nguyễn Thị Hiền 05/08/2019 05/08/2019 50,000
môn:tieng anh 1 Đông,
1221 12004 17012931 Nguyễn Hồ Diễm Thùy 22/05/1999 DHQT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 300,000 Bến Tre 985342151
Thu phúc khảo
1222 12005 17055581 Nguyễn Ngọc Thoại 09/11/1999 DHKTPM13B môn:Thống kê máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 Quảng Ngãi 1644775971
tính và ứng dụng
Học phí chuẩn CNTT
1223 46123 17104581 Tô Hồng Huổi 23/09/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Sóc trăng 964306906
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1224 46124 17094671 Nguyễn Thị Hương Giang 14/06/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1647579293
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1225 46125 17089041 Lê Thị Họa Mi 19/03/1999 DHMK13D Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1678533132
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1226 46126 17099701 Hoàng Thanh Lam 04/05/1999 DHMK13F Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 962891782
cơ bản
1227 12006 18026681 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/02/1999 DHAV14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 200,000 975438433
Thu phúc khảo
1228 12007 15060461 Phan Huy Tâm 08/06/1997 DHDTVT11ATT môn:Mạch điện tử Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 1205584893
nâng cao
Học phí chuẩn CNTT
1229 46127 17026891 Võ Thị Hoàng Anh 09/05/1999 CDCNM18B Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1230 46128 17040421 Trần Thị Kiều Duyên 24/04/1999 CDCNM18B Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1682207051
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1231 46129 18036151 Nguyễn Mai Anh Tuyền 27/10/2000 DHAV14I Nguyễn Thị Liên 05/08/2019 05/08/2019 1,100,000 Thu khác 1626064904
cơ bản
Đội 1, Thôn Phước Khánh, Xã
1232 12008 18064281 Đỗ Trọng Trung 30/08/2000 DHKT14D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 05/08/2019 05/08/2019 300,000 Hòa Trị, Huyện Phú Hòa, Phú 382412380
Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 6/2/2015 20 An Thới B, An Khánh, huyện
1233 12009 19449511 Võ Trần Gia Bảo 19/05/2001 CDNH20A 05/08/2019 05/08/2019 4,500,000 321772649 Bến Tre 362108669
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Châu Thành, tỉnh Bến Tre
1234 12010 18000891 Trần Anh Tú 24/07/1999 CDOT19A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Khu phố 4, thị trấn Tân Biên,
Học phí chuẩn CNTT
1235 46130 17039841 Nguyễn Hữu Nhật Nam 02/02/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác 965824819
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1236 46131 17044391 Nguyễn Trường Phước 11/04/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1676433083
cơ bản
Nguyễn Hồng Hiếu, Thôn Hoàng
Ký túc xá năm học
1237 12011 19001095 Nguyễn Hồng Hiếu 22/04/2001 DHTH15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 231177622 Tiên, Xã Ia Phìn, huyện Chư 344883750
2018-2019(5 tháng)
Prông, Tỉnh Gia Lai
Học phí tốt nghiệp
1238 46132 15058701 Lê Khiêm 17/10/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Ninh Thuận 1648869239
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
1239 46133 14117561 K Dũng 20/08/1994 NCDI8A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1666092594
cơ bản
1240 12012 17057051 Lương Bá Thành 24/10/1999 DHNL13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Bình Thuận 1633110595
Luyện thi TOEIC (30
1241 46134 16038571 Tô Hoàng Nam 21/07/1998 DHQT12BTT Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,200,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 986215620
tiết)
Ký túc xá năm học
1242 12013 18001005 Châu Trương Hoàng Hải 22/04/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 931520496
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1243 46135 17039191 Nguyễn Anh Quốc 05/07/1999 DHOT13C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác 1644936817
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1244 46136 17031961 Mai Hoàng Quỳnh Như 01/05/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1684657132
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
1245 46137 15030661 Võ Phạm Trường Huy 29/06/1997 DHDI11A Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Tháp 1645307963
(bổ sung)
1246 12014 17060361 Phạm Thị Tình 11/02/1999 DHAV13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 300,000 Gia Lai 935848653
1247 12015 17025151 Vương Hoàng Phúc 15/08/1999 DHTP13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 200,000 TP. Hồ Chí Minh 1633696526
Học phí chuẩn CNTT
1248 46138 17069891 Nguyễn Văn Thông 12/06/1999 DHTN13D Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 971838540
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1249 46139 17105001 Nguyễn Thị Mĩ Linh 05/04/1999 DHTD13B Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1657318290
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1250 46140 17080761 Lê Nguyễn Trúc Phương 02/03/1999 DHTN13E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1653021792
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1251 12016 19463931 Nguyễn Kim Ngân 10/11/2001 CDQT20C 06/08/2019 06/08/2019 4,500,000 Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp. 332157098
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học
1252 12017 18000375 Nguyễn Tấn Phước 30/04/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 1228022155
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
1253 12018 16000245 Trần Quốc Hiệp 01/11/1998 DHDI12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 Bình Thuận 1669363426
2018-2019
1254 12019 17026431 Trần Phạm Nữ Thị Kim Bằng 12/02/1999 DHAV13C Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Đồng Nai 1635808725
Ấp Trung Hưng, Xã Trung Lập
Học phí chuẩn CNTT
1255 46141 17033431 Dương Quốc Huy 13/11/1999 DHTN13D Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thượng, Huyện Củ Chi, TP. Hồ 868377994
cơ bản
Chí Minh
Học phí chuẩn CNTT
1256 46142 14020501 Đào Ngọc Thùy Trang 01/01/1996 DHLH10A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 1698187679
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1257 46143 15096561 Nguyễn Khánh Toàn 28/10/1997 DHHO11E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên 1249625279
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1258 46144 15050111 Nguyễn Hoàng Phúc 13/08/1997 DHHO11E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1218836493
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1259 46145 15013491 Phan Ngọc Giang 15/12/1996 NCKT9A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 973126658
cơ bản
Thu phúc khảo
1260 12020 17089291 Nguyễn Thị Nhi 06/08/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Quảng Trị.
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo
1261 12021 17087191 Trần Mai Quế 21/10/1998 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 An Giang
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo
1262 12022 17077601 Cao Xuân Huy 28/02/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Vũng Tàu
môn:Tiếng Anh 2
Thu phúc khảo Tiếng
1263 12023 17080151 Nguyễn Duyên Quỳnh Nga 07/12/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Khánh Hòa 1216596573
Anh 2
Thu phúc khảo
1264 12024 17108491 Lê Thị Ngọc Thuý 09/09/1999 CDKT18C Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Tiền Giang 1628291914
môn:Tiếng Anh 2
1265 46146 13081611 Nguyễn Chiến Thắng 20/06/1995 DHMT9ATT Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Tp Hồ Chí Minh 977479161
1266 12025 17108391 Lê Sỹ Nguyên 25/09/1999 DHMK13TT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Lâm Đồng 907799978
Ký túc xá năm học
1267 12026 17000575 Nguyễn Văn Tấn 19/08/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 06/08/2019 06/08/2019 750,000 Quảng Nam 1284141670
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1268 46147 17085011 Võ Thị Bé 07/11/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1689985711
cơ bản
1269 12027 HV0000703 Lương Thanh Tùng Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
Học phí chuẩn CNTT
1270 46148 17019771 Hoàng Đạt Dương 05/10/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1628252996
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1271 46149 17012241 Trần Huỳnh Sơn 18/07/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1635386174
cơ bản
Thu ngắn hạn Lotte-
1272 12028 HV0000704 Đặng Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
koica
Thu ngắn hạn Lotte-
1273 12029 HV0000705 Mai Tuấn Khanh Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
koica
Học phí chuẩn CNTT
1274 46150 17046611 Bùi Minh Pháp 10/04/1999 DHOT13D Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 01267896539 - 0
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1275 46151 17077971 Phạm Quốc Duy 18/05/1999 DHDKTD13B Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1682508414
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1276 46152 14090881 Dương Tấn Thanh Hoàng 17/10/1996 DHCDT10E Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 982029237
cơ bản
1277 12030 17060071 Trịnh Phương Nam 06/09/1999 DHTMDT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 100,000 Phú Yên 1656904410
Học phí chuẩn CNTT
1278 46153 17007801 Phạm Quốc Hùng 31/03/1999 CDMK18A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1697647103
cơ bản
1279 46154 14104301 Trần Thị Hương 09/10/1996 CDQT16B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác Thái Bình 1884050230
Học phí chuẩn CNTT
1280 46155 17082091 Võ Thị Linh 12/08/1999 CDCNM18B Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1676772604
cơ bản
1281 12031 18096441 Phạm Thị Vy 01/02/1999 CDMK19B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Thôn Phú Hậu, Xã Cát Chánh,
1282 12032 17030201 Trương Tấn Phi 11/07/1999 DHOT13B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 100,000 Bến Tre 1636174598
Học phí chuẩn CNTT
1283 46156 15055011 Lê Văn Lợi 12/03/1995 DHSH11A Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 935361836
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1284 46157 17004391 Lê Hữu Tài 27/04/1999 CDOT18B Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 965436807
cơ bản
1285 12033 17014241 Nguyễn Quang Khải 16/10/1999 DHNL13A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Quảng nam 1207254146
Học phí chuẩn CNTT
1286 46158 17028651 Lê Thị Thùy Dương 04/01/1999 DHTN13B Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1646616936
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1287 46159 17049651 Nguyễn Thành Luân 21/01/1998 CDOT18F Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1678646204
cơ bản
Thu phúc khảo
1288 12034 17087221 Trần Trúc Ly 19/11/1999 DHTD13B môn:phuong phap Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Kiên Giang 976412182
tinh
Học phí chuẩn CNTT
1289 46160 17071231 Nguyễn Thị Hiên 25/05/1998 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 01643628983 - 0
cơ bản
1290 12035 18044151 Trương Mậu Cường 03/07/2000 DHKT14BTT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 964432930
Học phí chuẩn CNTT
1291 46161 17070291 Huỳnh Thị Thúy Liễu 17/04/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1649045288
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1292 46162 17079281 Huỳnh Bích Ngọc 07/01/1999 DHQT13E Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1882428854
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1293 46163 17064901 Lê Thị Thanh Tuyền 09/01/1999 DHKT13F Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1698468847
cơ bản
1294 12036 17011221 Huỳnh Thị Hồng Anh 17/03/1999 DHNH13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Bình Dương 933123562
213/29 Khuông Việt , Phường
Học phí chuẩn CNTT
1295 46164 18093851 Nguyễn Tấn Phát 19/09/2000 DHKTXD14B Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Trung , Q Tân Phú, TP. Hồ 918372852
cơ bản
Chí Minh
Học phí chuẩn CNTT
1296 46165 17034911 Nguyễn Duy Khánh 16/07/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác TP: HCM 123348095
cơ bản
Thu phúc khảo
1297 12037 14074611 Cao Xuân Sơn 13/09/1996 DHTN10A môn:dau tu & KD bat Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 50,000 Bình Định 1663067890
dong san
1298 12038 HV0000706 Đặng Hồng Quang Thái Thu ngắn hạn Đặng Thị Ngân 06/08/2019 06/08/2019 2,000,000
1299 12039 17018501 Nguyễn Thị Thanh Dương 10/08/1999 DHKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 06/08/2019 06/08/2019 200,000 Long An 1677927255
Học phí tốt nghiệp 443/87 Lê Văn Sỹ, Phường 12,
1300 46166 15021011 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 30/01/1997 DHMT11A Nguyễn Thị Liên 06/08/2019 06/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 908300141
(bổ sung) Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Học phí chuẩn CNTT
1301 46167 17081681 Nguyễn Thị Huyền My 23/06/1999 DHTD13B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 06/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Nông 974176948
cơ bản
1302 12040 17037071 Ngô Thị Vân 16/04/1999 DHLQT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Thanh Hóa 913835829
Học phí chuẩn CNTT
1303 46168 17077811 Nguyễn Thị Thu Thúy 21/08/1999 DHLQT13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1665273353
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1304 46169 17066101 Đỗ Thị Thúy 16/07/1998 DHLQT13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1699076078
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1305 46170 17086961 Nguyễn Thị Thu 17/08/1999 DHTD13C Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Nghệ An 947140777
cơ bản
1306 46171 15023161 Trần Hoàng Vy 26/05/1997 DHKT11DTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903916475
1307 46172 15010381 Trần Hoàng Nam 14/05/1997 DHKT11DTT Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,000,000 Thu khác Nam Định 945000973
Học phí chuẩn CNTT
1308 46173 17043241 Lê Thị Thảo Ngân 22/12/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1228817755
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1309 46174 16068891 Nguyễn Mạnh Thâu 25/08/1997 DHCK12A Nguyễn Thị Hiền 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1884117493
cơ bản
Vùng 9, thôn Phần Thất, xã Phổ
Ký túc xá năm học
1310 12041 19000215 Nguyễn Thị Nương 13/09/2001 DHQT15AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 212852178 Quang, Huyện Đức Phổ, Quảng 968350498
2018-2019(5 tháng)
Ngãi
Ký túc xá năm học
1311 12042 18000725 Lê Nho Hoàng Trí 17/06/2000 DHOT14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 919105265
2018-2019
328 Ấp 1, Xã Lạc An, Huyện Bắc
1312 12043 18046221 Nguyễn Kiều Quỳnh Như 26/03/2000 DHAV14C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 398067329
Tân Uyên, Bình Dương
Ký túc xá CS năm
1313 46175 18000285 Hồ Văn Sinh 22/09/2000 DHCK14AQN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 1,500,000 Thu khác 1689708082
học 2019-2020
Học phí chuẩn CNTT
1314 46176 17012641 Phạm Minh Luân 10/09/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1694819112
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1315 46177 17022991 Lê Trung Kiên 18/12/1999 DHDKTD13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 942137835
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1316 46178 17016171 Đào Ngọc Sang 06/11/1999 DHDTMT13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 1692578561
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1317 46179 17012861 Lê Hữu Triện 27/08/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1684052285
cơ bản
Thu phúc khảo
1318 12044 17005471 Trần Văn Hùng Em 08/11/1993 CDDI18A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 50,000 Ninh Thuận 1689878615
môn:Cung cấp điện
Học phí chuẩn CNTT
1319 46180 14093681 Trương Quang Vĩ 20/03/1996 DHOT10E Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 946717319
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1320 46181 15122811 Đỗ Phương Khánh 16/09/1993 DHTP11BVL Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1225864535
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1321 46182 15122801 Từ Thị Cẩm Hằng 24/10/1992 DHTP11BVL Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 988397701
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1322 46183 17055931 Võ Thị Diễm My 30/01/1999 DHTD13A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1633106198
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1323 46184 16010161 Hoàng Thành Long 03/03/1998 DHDT12B Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 963224868
cơ bản
1324 12045 17084171 Nguyễn Hoàng Tường Vi 15/02/1999 DHKQ13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Tây Ninh 933742596
Thu ngắn hạn Lotte-
1325 12046 HV0000707 Trần Ngọc Thành Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 2,000,000
koica
1326 12047 17023331 Nguyễn Minh Nhựt 28/11/1999 DHCT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Tiền Giang 1632905244
1327 46185 15121631 Huỳnh Hồ Trọng Đạt 10/02/1989 DHQT11BVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 908196956
Học phí chuẩn CNTT
1328 46186 16036691 Dương Trọng Nghĩa 19/05/1997 DHQT12E Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Dương 1864722949
cơ bản
Thu phúc khảo
1329 12048 15031181 Hoàng Thị Thu Hiền 12/05/1997 DHKT11C môn:Phương pháp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 50,000 Bình Phước 1652772960
tính
1330 12049 16047891 Lê Tất Hiếu 20/05/1998 DHCT12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Quảng Nam 1638444649
Học phí chuẩn CNTT
1331 46187 17006221 Đào Duy Đông 23/05/1997 CDAV18A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1213690607
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1332 46188 17097061 Nguyễn Đạt Đức 25/05/1997 CDAV18A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 938203228
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1333 46189 14021071 Tô Văn Long 21/06/1996 CDOT16A Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 1265895262
cơ bản
1334 46190 14021071 Tô Văn Long 21/06/1996 CDOT16A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 500,000 Thu khác Thanh Hóa 1265895262
1335 12050 14069201 Trần Trọng Quang 18/11/1996 DHDKTD10A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 50,000 Nam Hà 989390144
Học phí chuẩn CNTT
1336 46191 15104361 Đinh Lê Như Quỳnh 08/11/1997 DHMT11BTT Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 1633588433
cơ bản
1337 12051 18013171 Lê Thanh Diễm 07/06/2000 CDCNM19B Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Ấp 3B, Xã Hựu Thạnh,
1338 12052 16027151 Phạm Hoàng Nguyên Hân 27/05/1998 DHTD12B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Bình Thuận 1257883015
Học phí chuẩn CNTT
1339 46192 17034821 Nguyễn Trần Ngọc Duy 01/12/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1265412839
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1340 46193 17087811 Ngô Thị Linh 07/05/1999 CDQT18B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Nam Định 1693651353
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1341 46194 17083511 Trương Anh Huy 27/04/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1342 46195 17081241 Phan Mạnh Cường 01/01/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 901000959
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1343 46196 17083681 Nguyễn Minh Hiếu 01/02/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1695992931
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1344 46197 17062211 Trần Nhật Hạ 31/07/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1699229653
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1345 46198 17063251 Nguyễn Kiều Mi 11/02/1999 CDQT18C Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Phú Yên
cơ bản
Ký túc xá năm học
1346 12053 16000625 Trần Thị Nhật Linh 10/05/1998 DHKT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Quảng Trị. 1648156755
2018-2019 (5thang)
1347 12054 17022581 Nguyễn Bảo Khả Tú 15/04/1999 DHHTTT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 Phú Yên 1256777148
Ký túc xá năm học
1348 12055 16000305 Phạm Thị ái 04/04/1998 DHKT12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Gia Lai 988847975
2018-2019 (5 tháng)
Thôn Châu Bình, xã Bình Châu,
1349 12056 18085701 Nguyễn Tấn Ninh 14/03/2000 DHOT14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 200,000 1237339958
TX Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Học phí chuẩn CNTT
1350 46199 17058981 Nguyễn Quốc Đạt 20/01/1998 CDQT18C Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 1693461173
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1351 46200 17101451 Nguyễn Thị Trà Phụng 22/10/1999 DHTN13H Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 1655116934
cơ bản
1352 46201 15001791 Nguyễn Đình Việt Hưng 16/11/1990 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 5,000,000 Thu khác
Học phí chuẩn CNTT
1353 46202 15043241 Mai Viễn Thông 19/09/1997 DHNL11B Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Kiên Giang 967294246
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1354 46203 16010541 Phạm Thành Công 29/06/1998 NCOT10A Nguyễn Thị Liên 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác 1299966646
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1355 46204 17108561 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/02/1999 DHTN13G Đặng Thị Ngân 07/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1645724660
cơ bản
Ký túc xá năm học
1356 12057 17001015 Phạm Minh Hiếu 07/06/1999 DHCK13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1634783116
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
1357 12058 17000275 Trần Văn Hiếu 03/11/1999 DHCK13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 07/08/2019 07/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 938237850
2018-2019 (5 tháng)
Học phí chuẩn CNTT
1358 46205 17052421 Nguyễn Văn Dũng 23/11/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Bình 961762869
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1359 46206 17059031 Lê Tài Phúc 01/05/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 963678587
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1360 46207 17077551 Vũ Quang Tuấn 26/02/1999 CDHDDL18A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 07/08/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình
cơ bản
Vietinbank
1361 46336 16028581 Nguyễn Văn Quyên 16/02/1998 DHSH12A Học phí tốt nghiệp 08/08/2019 1,000,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 915588153
Vietinbank2
606/65, đường 3/2, P.14, Q.10,
1362 46351 17000381 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/04/1988 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Agribank Agribank2 08/08/2019 5,000,000 Thu khác TP.HCMP.14, Quận 10, TP. Hồ 976424559
Chí Minh
1363 12059 18014611 Lê Thanh Tuấn 25/11/2000 CDOT19D Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Ấp Nam Hà, xã Xuân Bảo,
Thôn Mỹ Lâm, xã Hoà Thịnh,
1364 12060 18072861 Võ Đình Hân 09/08/2000 DHNL14B Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 200,000 1674689378
Huyện Tây Hoà, Phú Yên
Thu phúc khảo
1365 12061 16075641 Lê Công Hậu 24/10/1997 DHDI12CTT môn:dien tu cong Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Lâm Đồng 962096362
suat
Học phí chuẩn CNTT
1366 46208 17067061 Đỗ Thanh Danh 27/12/1999 DHSH13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1676457446
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1367 46209 17049741 Nguyễn Ngọc Đình 28/11/1999 DHSH13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1285914517
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1368 12062 16016201 Nguyễn Thị Thúy Hiền 09/09/1997 DHHO12A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Bình Định 1635804998
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1369 46210 14035451 Trần Thanh Hải 10/02/1996 DHCDT10D Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Bình 1676403193
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1370 12063 19465031 Đoàn Thị Thanh Hiền 24/01/2001 CDQT20C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 . 937729352
2019-2020 Thúy
Thu phúc khảo
1371 12064 16073551 Trần Thị Thanh Trúc 18/08/1998 DHTN12A môn:Tài chính quốc Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 1637725888
tế
Học phí chuẩn CNTT
1372 46211 15029091 Võ Thành Triệu 11/10/1997 DHCT11B Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 1694519637
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1373 46212 14140361 Nguyễn Văn Toàn 22/07/1996 NCCT8B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1663850954
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1374 12065 17037571 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/11/1999 DHVC13A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Đồng Nai 1666850164
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1375 46213 17010511 Lữ Võ Minh Quang 10/09/1999 DHVC13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác An Giang 1698671627
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1376 46214 17033991 Nguyễn Lê Khắc Tiệp 24/02/1999 DHHD13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1639236881
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1377 46215 17043201 Nguyễn Hoài An Thuyên 18/11/1999 DHHD13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1675871502
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1378 46216 17025761 Nguyễn Trường Thanh Vũ 29/09/1999 DHHC13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1659046749
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1379 46217 17034121 Trần Thị Quỳnh Hương 15/05/1999 DHHC13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 1626053319
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1380 46218 17040661 Nguyễn Văn Lưu 30/11/1998 DHOT13C Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1628705494
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1381 46219 16037111 Lê Trung Tín 11/06/1998 NCDI10B Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác 1652954370
cơ bản
1382 46220 15044491 Lê Hữu Lộc 07/11/1997 DHNL11B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 1644035918
Ký túc xá năm học
1383 12066 17000765 Nguyễn Thành Tâm 15/09/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Bình Định 1656970973
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học
1384 12067 17001365 Đặng Linh Nhất Tâm 09/09/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1683010779
2018-2019
Học phí chuẩn CNTT
1385 46221 17092331 Lê Thị Thanh Hằng 08/05/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 962486010
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT Trường ĐịnhBình Hòa, Huyện
1386 46222 13053681 Nguyễn Hữu Ảnh 25/09/1995 DHNL9C Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 968826933
cơ bản Tây Sơn, Bình Định
Học phí chuẩn CNTT
1387 46223 17094191 Trần Thị Phương Hằng 18/08/1999 DHQT13G Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1627758216
cơ bản
Ký túc xá năm học
1388 12068 17001165 Nguyễn Thanh Triều 06/03/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1696309314
2018-2019
Thu phúc khảo môn:
1389 12069 17055351 Lê Nhật Trường Di 19/05/1999 DHKTCTXD13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bình Định 1634565677
toan A3
Ký túc xá năm học
1390 12070 17000185 Võ Đình Sang 21/11/1999 DHOT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 962302284
2018-2019
Học phí chuẩn CNTT
1391 46224 16027501 Huỳnh Thanh Tuấn 02/01/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 1286248695
cơ bản
Ký túc xá năm học
1392 12071 17000365 Trần Lê Thị Phương 15/10/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Đà Nẵng 988328701
2018-2019
Học phí chuẩn CNTT
1393 46225 16031031 Nguyễn Minh Quang 24/05/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Thái Bình 978939725
cơ bản
Ký túc xá năm học
1394 12072 17000115 Trần Thị Bích Hiển 26/09/1999 DHQT13QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Quảng Ngãi 1639031480
2018-2019
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 87/9B Chiêu Liêu, Xã Tân Đông
1395 12073 18026641 Nguyễn Huy Hoàng 15/01/2000 DHDKTD14ATT 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 978945244
2019-2020 Thúy Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
Học phí chuẩn CNTT
1396 46226 16028721 Nguyễn Nhựt Thanh 20/01/1998 DHQLMT12A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Tây Ninh 1264302935
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1397 12074 19467461 Phạm Thị Hồng Phấn 11/06/2001 CDMK20B 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên. 926413126
2019-2020 Thúy
Thu phúc khảo
1398 12075 16045351 Nguyễn Thị Huyền Trâm 06/01/1998 DHQLMT12A môn:Kỹ thuật môi Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Đồng Nai 1284054960
trường
53/12-2 Huỳnh Thúc Kháng , Khu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1399 12076 19465161 Trương Khắc Anh Tiến 21/01/2001 DHKTPM15ATT 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 197382557 phố 9, Phường Đông Lễ ,Tp 372061444
2019-2020 Thúy
Đông Hà,Tỉnh Quảng Trị
Ký túc xá CS năm
1400 46227 16000795 Trần Thanh Tùng 06/06/1998 DHDI12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 1,500,000 Thu khác Bình Định 1638569451
học 2019-2020
Ký túc xá năm học
1401 12077 16000555 Lương Viết Đức 24/05/1998 DHCK12QN Phạm Thị Mỹ Thuận 08/08/2019 08/08/2019 750,000 Đăk Lăk 1697996569
2018-2019 (5 tháng)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/23/2017 xóm 13, xã Thanh Lương, huyện
1402 12078 19432131 Tôn Quang Bửu 10/10/2001 DHDI15A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 187910677 Nghệ An 974909185
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
1403 12079 17084021 Nguyễn Thị Phương 20/10/1999 DHKQ13C Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Gia Lai 1679928051
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1404 12080 19462691 Đoàn Mai Anh 11/11/2001 CDQT20C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 . 85860552
2019-2020 Thúy
1405 12081 18023801 Võ Trọng Nhân 14/12/2000 CDOT19G Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Ấp Chợ Mới, xã Long Hòa,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 90/14 Lê Lợi, Đông Lễ, Đông
1406 12082 19461451 Lê Thị Mỹ Ngọc 22/04/2001 DHMK15ATT 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 197387668 931125113
2019-2020 Thúy Hà,Quảng Trị
, Thị trấn Nông Cống, H Nông
1407 12083 18026421 Đỗ Trần Nguyên Trung 16/10/2000 DHDTMT14A Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 50,000 919884968
Cống, Thanh Hóa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12/25/2016 Thôn Phúc Hợp, xã Phúc Thọ,
1408 12084 19432231 Lê Huy Vui 21/08/2001 DHXDGT15A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 251226781 Lâm Đồng 359506179
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
ấp Long Thạnh B, xã Long Khánh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2018
1409 12085 19449581 Lê Trung Nghĩa 03/06/2001 CDDI20A 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 342068514 Đồng Tháp A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng 869893955
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1410 12086 19468221 Trần Thế Vỹ 01/01/2001 CDCNTT20C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 . 358588482
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1411 46228 17068171 Phạm Thị Thu Hà 26/09/1999 DHKTKT13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Kon Tum 982783798
cơ bản
1412 12087 18008721 Nguyễn Nhân Nghĩa 04/08/2000 CDCK19D Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Thanh Sơn, Thanh Hòa,
1413 12088 15026721 Nguyễn Xuân Hoà 14/02/1997 DHCT11ATT Thu phúc khảo môn: Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 979091501
1414 46229 16026471 Phạm Thị Hồng ánh 28/02/1998 DHTP12A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 072526 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 1629011843
1415 46230 17109951 Lương Thanh Tuấn 03/07/1992 DHOT13AVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,000,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1214887762
Học phí chuẩn CNTT
1416 46231 16031021 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/11/1998 DHHO12C Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 1697412880
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1417 46232 14064581 Huỳnh Tuấn Kiệt 10/11/1996 DHHO10B Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 963416913
cơ bản
1418 46233 14029151 Nguyễn Phú Phong 23/12/1996 DHDTTD10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 1662970090
1419 12089 17018861 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 10/05/1999 DHKT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Cà Mau 1225853300
Thu phúc khảo
1420 12090 17084641 Nguyễn Tiến Phát 26/10/1999 DHKQ13A môn:giao dich quoc Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Lâm Đồng 0912119072 - 09
te
Học phí chuẩn CNTT
1421 46234 17080071 Nguyễn Duyên Anh 05/10/1999 CDHDDL18A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 924589413
cơ bản
1422 46235 15120611 Đậu Trung Anh 25/06/1992 DHCTM11BVL Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Đồng Nai 904677469
Học phí chuẩn CNTT
1423 46236 17005371 Nguyễn Viên Gia Phát 20/10/1997 CDHDDL18A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1256618829
cơ bản
Thu phúc khảo
1424 12091 15077901 Phạm Đình Hiếu 16/04/1997 DHDKTD11A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 An Giang 1627816107
môn:mach dien tu
Học phí chuẩn CNTT
1425 46237 17025931 Nguyễn Văn Thanh 10/01/1999 DHCK13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1648608954
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1426 46238 17025791 Huỳnh Trần Thanh Tuấn 27/09/1999 DHDI13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1675894394
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1427 46239 17027821 Đoàn Công Danh 08/03/1999 DHCK13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1679108255
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1428 46240 13043331 Đỗ Thành Đông 19/05/1995 DHCT9B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1633669319
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1429 46241 17023501 Lê Thị Hòa 03/10/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 1652192778
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1430 46242 17031051 Trần Đình Thanh Hương 16/11/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bà Rịa - Vũng Tàu 1634971124
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1431 46243 17052161 Hồng Yến Nhi 05/12/1999 DHTP13C Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP.HCM 0934008336 - 01
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1432 46244 17074431 Phan Thị Thanh Thu 10/05/1999 DHTP13C Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 949963486
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1433 46245 17063851 Võ Thành Lãm 02/05/1999 DHDBTP13A Đặng Thị Ngân 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1689757976
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1434 46246 17072131 Phạm Văn Sỹ 24/03/1999 DHDBTP13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Cà Mau 1272738287
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1435 46247 17059011 Nguyễn Bùi Tuyết Trâm 27/09/1999 DHTP13C Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1208910743
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1436 12092 17003141 Huỳnh Minh Thức 27/08/1999 CDQT18C 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 Kiên Giang 938125148
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1437 46248 17061191 Phan Thị Như Quỳnh 17/10/1999 DHKS13A Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 946134818
cơ bản
1438 12093 17090081 Trịnh Ngọc Sương 09/08/1999 DHKQ13ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 Tây Ninh 1668421936
1439 46249 14095471 Phạm Minh Hùng 31/10/1996 DHNL10C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 500,000 Thu khác Tp.Hồ Chí Minh 909971932
Học phí chuẩn CNTT
1440 46250 17022731 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 08/12/1999 DHKT13B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 939783060
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1441 46251 16036431 Hồ Anh Thư 11/09/1998 DHTN12A Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1665303835
cơ bản
Thu phúc khảo
1442 12094 17027991 Trần Minh Phương 25/08/1999 DHDI13B Nguyễn Thị Liên 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bình Dương 1863699045
môn:Cung cấp điện
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Văn Lâm, Văn Phước, Thuận
1443 12095 19467441 Não Đồng Nhi 28/05/2001 DHCT15B 08/08/2019 08/08/2019 4,500,000 264545606
2019-2020 Thúy Nam, Ninh Thuận
5/31/2016 ấp Hòa Bình 2, xã Hiệp Hòa,
1444 12096 19430891 Cao Minh Phúc 13/05/2000 DHDTMT15A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 200,000 301758159 Long An 348371432
12:00:00 AM huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Thu phúc khảo
1445 12097 15081391 Bành Quang Đông 09/01/1997 DHDI11CTT môn:ky thuat dieu Nguyễn Thị Hiền 08/08/2019 08/08/2019 50,000 Bình Định 969070360
khien tu dong
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A1, trường THPT Hà Huy
1451 12102 19468431 Nguyễn Yến Ánh Ngọc 13/07/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 225934902 372765057
2019-2020 Thúy Tập, Nha Trang, Khánh Hòa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ngô Quang Thục, tổ 17 ấp 4,Vĩnh
1454 12105 19468321 Ngô Thị Ngọc Tú 25/04/2001 DHKQ15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272995089 332685960
2019-2020 Thúy Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường trung học phổ thông Lộc
1472 12119 19468571 Trần Thị Hoài Linh 15/08/2001 DHTN15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285837434 943729970
2019-2020 Thúy Thái, Lộc Ninh, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/10/2017 19 A, Ấp Trong, Xã Phước Hậu,
1478 12124 19458401 Kiều Thị Mộng Tuyền 17/08/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301801465 Long An 919449301
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Huyện Cần Giuộc, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 13/1 Tân Bình, Phường An Hòa,
1484 12127 19468621 Phạm Nguyễn Xuân Trang 25/04/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 341982355 767418136
2019-2020 Thúy Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
1485 12128 17055701 Nguyễn Thị Kim Huệ 01/09/1999 DHPT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 200,000 Khánh Hòa 898394609
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/28/2018 Phước Lợi, Phú Tân, Châu
1486 12129 19453571 Lâm Anh Hào 07/11/2001 CDOT20C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 366359812 Sóc Trăng 342001533
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Thành, Sóc Trăng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1487 12130 19462681 Lê Thị Xuân Hiệp 12/08/2001 CDMK20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 372877191
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1488 12131 19462671 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 09/06/2001 CDCNM20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 . 399720690
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1489 46262 17037191 Ngô Văn Chương 20/12/1999 DHKTCTXD13A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1644092279
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1490 46263 17042911 Đào Thanh Huy 06/03/1999 DHKTCTXD13A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Tiền Giang 971632399
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1491 12132 19468411 Phạm Ngọc Hiển 02/10/1996 CDDT20A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 Huyện Thới Bình, Cà Mau. 941224243
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tân Đồng - Đồng Xoài - Bình
1492 12133 19468941 Nguyễn Dương Tuấn 18/09/2001 DHKTXD15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285884462 971073861
2019-2020 Thúy Phước
Thu phúc khảo môn:
1493 12134 17083921 Lê Minh Chiến 06/01/1999 DHHTTT13B Duong loi CM CS Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 50,000 Long An 931840642
Viet nam
1494 46264 16078401 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/10/1993 DHQT12AVL Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 09/08/2019 09/08/2019 072853 500,000 Thu khác TP.Hồ Chí Minh 906784769
Trần Thị Chi, khóm Trà Đư,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1495 12135 19468921 Nguyễn Trần Xuân Giang 12/02/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 342000084 phường An Lạc, Thị xã Hồng Ngự 372968509
2019-2020 Thúy
- Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 28, Tổ 21, Kp.5, P. Trảng Dài,
1496 12136 19468811 Phan Thanh Tuyền 08/02/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272795149 587857931
2019-2020 Thúy Biên Hoà, ĐN
Trường THPT Bàu Bàng. Khu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Phố Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên,
1497 12137 19468801 Bùi Thúy Ngân 14/06/2001 DHCDT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 321607134 399122443
2019-2020 Thúy Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình
Dương
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1498 12138 19468751 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/04/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281237440 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 967614505
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1499 12139 19468731 Nguyễn Thị Phương Trang 25/04/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281237444 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 397454803
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/4/2018 Tổ 2 ,Ấp 1, Xã Thường Tân,Bắc
1500 12140 19446111 Đoàn Kiều Mỹ Ngọc 02/09/2001 DHKTPM15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281284937 Bình Dương 964661055
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân Uyên ,Bình Dương
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1501 12141 19468741 Nguyễn Thị Sang Sang 30/06/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281237439 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 869203574
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/9/2017 Thôn 2, Xã Long Hưng, Huyện
1502 12142 19432021 Bùi Văn Linh 29/07/2000 DHMK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285786752 Bình Phước 383862774
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Phú Riềng, Bình Phước
Lớp 12 A9 - THPT Nguyễn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1503 12143 19468821 Trịnh Quang Sang 13/03/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285789442 Khuyến - Bù Nho - Phú Riềng - 832842513
2019-2020 Thúy
Bình Phước
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1504 12144 19468891 Vũ Thị Như Quỳnh 02/09/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 075301000390 Kp1, P. Long Bình Tân, Biên Hòa, 336875146
2019-2020 Thúy
Đồng Nai
1505 46265 13037171 Hồ Đăng Huy 10/05/1995 DHNL9B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 500,000 Thu khác Nghệ An 965459117
Phạm Thị Thúy Quỳnh, ấp 3, xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1506 12145 19469101 Phạm Thị Thúy Quỳnh 28/04/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301771741 Long Cang, huyện Cần Đước, 385786477
2019-2020 Thúy
tỉnh Long An
Học phí chuẩn CNTT
1507 46266 17034541 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 18/01/1999 DHTP13A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 919627984
cơ bản
Võ Huỳnh Anh Trọng, lớp: 12C08,
trường TH,THCS,THPT Lê Qúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Đôn - Quyết Thắng, 154/20,
1508 12146 19468301 Võ Huỳnh Anh Trọng 31/10/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272806390 903041259
2019-2020 Thúy đường Hưng Đạo Vương, P.
Quyết Thắng, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh An Tây, Thị xã Bến Cát - Bình
1509 12147 19469121 Phan Nguyễn Mai Phương 01/04/2001 DHTH15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 281334906 975634671
2019-2020 Thúy Dương
Trần Phương Vi - Lớp 12B1,
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1510 12148 19469001 Trần Phương Vi 03/02/2001 DHQT15BTT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 352537111 Hầu, 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ 911523652
2019-2020 Thúy
Bình, TP. Long Xuyên, tỉnh An
Giang
Học phí chuẩn CNTT Số 1 Nguyễn Chí Thanh, , TP
1511 46267 18076451 Mai Thùy Linh 05/08/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 1634430942
cơ bản Pleiku, Gia Lai
Nguyễn Như Ý, Lớp 12A5,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Đốc Binh Kiều,
1512 12149 19468851 Nguyễn Như Ý 14/04/2001 DHTR15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312478147 382149866
2019-2020 Thúy Khu 1, Phường 4, Thị xã Cai Lậy,
Tỉnh Tiền Giang
Học phí chuẩn CNTT 15 Nguyễn Thái Học, , TX Tây
1513 46268 18085671 Võ Nguyễn Khánh My 05/06/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác 913955787
cơ bản Ninh, Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Tân Thiện, xã Tân Phong,
1514 12150 19468861 Phan Ngọc Hân 27/06/2001 DHTR15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312488687 924325461
2019-2020 Thúy Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
52 Yblo Eban, Phường Tự An,
Học phí chuẩn CNTT
1515 46269 18088181 Nguyễn Họa Mi 22/11/2000 DHAV14G Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Thành phố Buôn Ma Thuột, Đăk 817221100
cơ bản
Lăk
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1516 12151 19469131 Nguyễn Thị Mai Thi 26/04/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312456849 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 767479659
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Học phí chuẩn CNTT
1517 46270 17005031 Nguyễn Tú Lan Duyên 04/01/1999 CDCNM18A Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1644822688
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 520/2/5 KP3 P.Tân Hiệp Biên
1518 12152 19469331 Vũ Yến Nhi 21/02/2001 DHHO15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272797272 925002099
2019-2020 Thúy Hòa Đồng Nai
Võ Duy Khang, lớp 12A10-
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1519 12153 19469321 Võ Duy Khang 22/10/2001 DHMK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201008323 Trường THPT Nguyễn Chí 378398740
2019-2020 Thúy
Thanh, Tây Ninh
Phan Thị Thảo Vân - Kiệt 46 Trần
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1520 12154 19468691 Phan Thị Thảo Vân 14/10/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 197385586 Phú - Phường 5, Thành phố 702727828
2019-2020 Thúy
Đông Hà - Quảng Trị
Thu tiền gửi xe đạp
1521 12155 16014711 Trần Đình Hải 15/10/1998 DHDI12ATT Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 350,000 Hưng Yên 1698702669
14 tháng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Võ Văn Kiệt huyện
1523 12157 19469221 Phạm Phước Duyên 10/02/2001 DHTH15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 331902211 973087171
2019-2020 Thúy Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 382E Nguyễn Thị Định Phú Hưng
1524 12158 19469211 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/03/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 321608769 338151683
2019-2020 Thúy Tp Bến Tre Tỉnh Bến Tre
1525 46271 16016281 Phạm Thị Tố Uyên 11/09/1998 DHSH12A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,000,000 Thu khác Đồng Nai 1636083217
ấp Phố Dưới B, Thị trấn Lịch Hội
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1526 12159 19469341 Huỳnh Vọng 02/12/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 366381872 Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc 942178474
2019-2020 Thúy
Trăng
Nguyễn Chí Bằng; Lớp 12.06;
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Năm học 2018 - 2019; Trường
1527 12160 19469381 Nguyễn Chí Bằng 24/05/2001 DHSH15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312448511 365794074
2019-2020 Thúy THPT Vĩnh Kim, huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Tân Hiệp, Huyện
1528 12161 19469531 Phạm Minh Thư 09/12/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 312483206 996397689
2019-2020 Thúy Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Hạnh, Ấp 4, Xã Suối
1529 12162 19469661 Nguyễn Quang Vinh 01/08/2001 DHCK15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 072201000171 984099242
2019-2020 Thúy Dây, Huyện Tân Châu - Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thanh Hương, Mỹ An, Mang
1530 12163 19469521 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/12/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 331878253 384163225
2019-2020 Thúy Thít, Vĩnh Long
Lê Hoàng Khôi Nguyên, 45 Ấp 2,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1531 12164 19469651 Lê Hoàng Khôi Nguyên 25/03/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301783142 Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa - 364117469
2019-2020 Thúy
Long An
Phạm Thị Kiều Nga, hẻm 170,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường Đỗ Nhuạn, Phường Kim
1532 12165 19469721 Phạm Thị Kiều Nga 26/07/2001 DHTN15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 273687259 909246143
2019-2020 Thúy Dinh, Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa-
Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 16 Quốc Lộ 56, Xã Hàng Gòn,
1533 12166 19469551 Võ Thị Kim Lài 23/01/2001 DHKT15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 272813058 346885837
2019-2020 Thúy Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1555 12180 19469711 Lê Thị Diệu Quyên 06/02/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285772097 353065111
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1556 12181 19469691 Đặng Thị Bích Hà 28/01/2001 DHAV15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285772405 976517115
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 304 - tổ 6 - ấp 11b -Xã Lộc Thiện
1584 12201 19469921 Lê Thị Tuyết Nhi 09/06/2001 DHQT15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285836251 369227308
2019-2020 Thúy - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1587 12204 19470101 Nhữ Đăng Tài 03/10/2001 DHDI15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 285880967 964582537
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 1C32/2, Ấp 1, Phạm Văn Hai,
1588 12205 19470511 Hồ Thị Như Ý 09/12/2001 DHDD15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 046301000091 338537477
2019-2020 Thúy Bình Chánh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 3 -Xã Xuân Hải, Thị Xã
1589 12206 19470461 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/02/2001 DHAV15C 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 221521838 346548229
2019-2020 Thúy Sông Cầu - Phú Yên
Học phí chuẩn CNTT
1590 46288 16028841 Phạm Quỳnh Kim 19/09/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Ninh Thuận 1627137641
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1591 46289 16047061 Phạm Thị Kim Oanh 31/12/1998 DHKQ12A Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 1639533522
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1592 46290 16033351 Bùi Văn Hoá 06/03/1998 DHDI12A Nguyễn Thị Hiền 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Thừa Thiên Huế 1234077002
cơ bản
372, tổ 5, ấp Bình tả 2, Xã Đức
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1593 12207 19470221 Huỳnh Lý Thanh Tâm 21/10/2001 DHHO15B 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 301818795 Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa - Long 965247628
2019-2020 Thúy
An
Thu phúc khảo
1594 12208 15020681 Nguyễn Minh Thanh 09/08/1997 DHDI11BTT Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 50,000 TP. Hồ Chí Minh 918588073
môn:Toán A2
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh nguyễn thị hải yến, thôn ninh - xã
1595 12209 19470761 Hoàng Thị Hải Ninh 20/09/2001 DHKQ15A 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 184395042 976847789
2019-2020 Thúy thạch liên - thạch hà - hà tĩnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 13B, Xã Nghĩa Yên - Huyện
1606 12215 19470701 Hồ Sỹ Hùng 19/02/2001 DHKT15ATT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 187763444 964456152
2019-2020 Thúy Nghĩa Đàn - Nghệ An
Học phí chuẩn CNTT
1607 46296 14135031 Võ Thị Xuân Hiền 13/05/1996 DHTD10B Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Khánh Hòa 1626182433
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 25/39 Lê Lợi, Phường 4, TP.
1608 12216 19470871 Võ Hoàng Phát 04/03/2001 DHQT15BTT 09/08/2019 09/08/2019 4,500,000 077201002145 799870216
2019-2020 Thúy Vũng Tàu
1609 12217 17009181 Tô Bá Thông 25/08/1999 DHOT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 09/08/2019 09/08/2019 200,000 An Giang 1279980345
Học phí chuẩn CNTT
1610 46297 15068211 Nguyễn Tấn Hải 19/05/1997 DHCDT11B Nguyễn Thị Liên 09/08/2019 09/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 976677398
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lộc Sơn, Phú Xuân, Phú Vang,
1611 12218 19470961 Hồ Trương Bảo Trưng 20/11/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 192066827 399109231
2019-2020 Thúy Thừa Thiên Huế
Hà Lê Phương Anh, Lớp 12A2 ,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Mang Thít, khóm 3,
1612 12219 19471201 Hà Lê Phương Anh 03/12/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 331878241 767646619
2019-2020 Thúy TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh
Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1613 12220 19471121 Nguyễn Hoàng Tính 11/05/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385874507 TRƯỜNG THPT LÊ VĂN ĐẨU 919281395
2019-2020 Thúy
Nguyễn Khánh Thành Sâm, Thôn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1614 12221 19471291 Nguyễn Khánh Thành Sâm 12/03/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 231282880 4, Xã Nghĩa Hưng - Huyện Chư 332374226
2019-2020 Thúy
Păh - Gia Lai
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1615 12222 19471261 Trương Yến Yến 03/04/2001 DHKQ15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312440656 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 826745436
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Bố: Nguyễn Thái Thanh - thôn 2 -
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1616 12223 19471351 Nguyễn Thanh Nhã 28/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 251292441 Lộc Nam - Xã Lộc Nam - Bảo 902575614
2019-2020 Thúy
Lâm - Lâm Đồng
Lê Thị Kim Nhung, 43/9A đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lê Đại Hành, KP 4, Ph. Phước
1617 12224 19471141 Lê Thị Kim Nhung 06/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 264543041 916419010
2019-2020 Thúy Mỹ, Phan Rang Tháp Chàm -
Ninh Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp tắc thủ, Xã Hồ Thị Kỷ, huyện
1618 12225 19471361 Nguyễn Sỷ Bel 20/04/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 381907186 835029253
2019-2020 Thúy Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Lê Công Minh, 116/28 Y Moan,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1619 12226 19471641 Lê Công Minh 23/10/1999 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 191972893 phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma 769599292
2019-2020 Thúy
Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 30/4 Nguyễn Trường Tộ, phường
1620 12227 19471321 Nguyễn Anh Ngọc Huyền 24/11/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241860449 934250331
2019-2020 Thúy Eatam, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Hoàng Thị Thu Đào, 01 Tăng Bạt
1621 12228 19471211 Hoàng Thị Thu Đào 19/01/2001 DHDBTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 231299853 367686494
2019-2020 Thúy Hổ, Ayun Pa, Gia Lai
Lớp 12A10, Trường THPT Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1622 12229 19471161 Trương Tuyết Như 11/06/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352536682 Xuyên, TP Long Xuyên, tỉnh An 967767800
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 8, KP Phú Trung, An Lộc, TX
1623 12230 19471131 Bùi Thị Bảo Vy 12/07/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285734648 399252115
2019-2020 Thúy Bình Long, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Hùng Vương, Đức
1624 12231 19471441 Phan Thanh Hiệp 30/08/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261569601 797531271
2019-2020 Thúy Linh, Bình Thuận
Lớp 12C2 - Trường THPT Hoàng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1625 12232 19471651 Tào Vũ Cát Tường 18/04/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225717612 Hoa Thám, huyện Diên Khánh, 563209491
2019-2020 Thúy
tỉnh Khánh Hòa.
TRỊNH TRANG VY 12T3, Trường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1626 12233 19471691 Trịnh Trang Vy 25/12/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385801117 THPT Lê Thị Riêng, Hòa Bình, 817772571
2019-2020 Thúy
Bạc Liêu.
Nguyễn Phan Diệu Thùy, Lớp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A12, Trường THPT Đốc Binh
1627 12234 19471391 Nguyễn Phan Diệu Thùy 23/11/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312478903 703608459
2019-2020 Thúy Kiều, Khu 1, Phường 4, Thị xã
Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ôn Văn Tiến, Thôn Đoàn Kết 2,
1628 12235 19471521 Ôn Văn Thành 17/01/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241890626 396720734
2019-2020 Thúy Buôn Triết, Lắk, Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Tân Lâm Xã Ninh Thượng
1629 12236 19471331 Nguyễn Thị Kim Lành 09/06/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225689701 385353875
2019-2020 Thúy Thị Xã Ninh Hòa Khánh Hòa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 2, Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười
1630 12237 19471671 Võ Chí Cường 04/03/2001 DHHO15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342011014 389179295
2019-2020 Thúy - Đồng Tháp
199, Quốc lộ 1A, Tân Vĩnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1631 12238 19471221 Nguyễn Duy An 30/09/2001 DHCK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 033201007413 Thuận, Tân Ngãi, TPVL, Vĩnh 845639189
2019-2020 Thúy
Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 60/38/15 Phạm Hồng Thái,
1632 12239 19471181 Trần Khánh Duy 10/04/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 079201013553 896655402
2019-2020 Thúy Phường 7, TP. Vũng Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 651 Hùng Vương, TT Đăk Hà,
1633 12240 19471511 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/07/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 233308454 966672015
2019-2020 Thúy huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Lê Trần Thảo Như, lớp 12A4,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1634 12241 19471811 Lê Trần Thảo Như 04/05/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272823831 trường THPT Điểu Cải, Định 938561031
2019-2020 Thúy
Quán, Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 102A/13 kp3, phường An Bình,
1641 12248 19471771 Nguyễn Ngọc Bảo 15/07/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272918245 396465201
2019-2020 Thúy Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 01-Mạc Đĩnh Chi-P4-Tp.Sóc
1642 12249 19471571 Lê Huỳnh Công Danh 23/05/2001 DHDI15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 366280138 946669543
2019-2020 Thúy Trăng-Sóc Trăng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Phú Thịnh, TX Bình Long, Bình
1643 12250 19471831 Bùi Phạm Minh Thùy 02/03/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285733033 989422894
2019-2020 Thúy Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 5, xã CưDlieMnong, huyện
1644 12251 19471281 Võ Ngô Yến Chi 20/01/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241964216 946903134
2019-2020 Thúy CưM'gar
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Bình Sơn. Ninh Thọ Ninh
1645 12252 19471791 Đoàn Tấn Nam 08/07/2001 DHDTVT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 225698823 704569635
2019-2020 Thúy Hòa Khánh Hòa
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 05/78, ấp Phú Hiệp, , xã Vĩnh
1646 12253 19471881 Lê Trần Quang Khải 06/09/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321745441 961362035
2019-2020 Thúy Bình, Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp 11a -Xã Lộc Thiện - Huyện
1657 12264 19471371 Trần Thị Quỳnh Anh 01/02/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285727677 367038914
2019-2020 Thúy Lộc Ninh - Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 8/3/2016 64 ấp Bưng Ràm, xã Hưng Điền
1658 12265 19434601 Nguyễn Hải Nam 02/03/2001 DHLKT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301747383 Long An 977571535
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM B, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A4, Trường THPT Nguyễn
1670 12277 19472341 Lê Thị Hải Yến 30/12/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261622515 325422824
2019-2020 Thúy Văn Trỗi, Tánh Linh, Bình Thuận
SN 83, Tổ 2 - Ấp Bến Đá - Xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1671 12278 19471611 Nguyễn Thị Lan Hương 24/10/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 372000399 Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên 398113821
2019-2020 Thúy
Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Khóm 3, TT Mỹ An, Huyện Tháp
1672 12279 19471151 Thạch Thị Tuyết Thảo 04/03/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342014172 981145605
2019-2020 Thúy Mười - Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 254 an chay, Xã Thanh Mỹ -
1673 12280 19471581 Trần Thị Thùy Dung 24/02/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 335017335 868462084
2019-2020 Thúy Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Thanh Bình, Bình An, Huyện
1674 12281 19472211 Lê Thanh Thư 27/11/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272800664 962349976
2019-2020 Thúy Long Thành - Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Dĩ An, KP Đông
1675 12282 19472021 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/06/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 037201005232 976960408
2019-2020 Thúy Tân, Phường Dĩ An, Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 123/50 Nguyễn Trung Trực-Xuân
1676 12283 19472131 Phạm Trần Ái Quỳnh 27/04/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272836837 386453515
2019-2020 Thúy Trung-Long Khánh-Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 14 Kinh sáng, Phường 7, Thành
1695 12301 19472491 Trần Thanh Sĩ 16/10/2001 DHCDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 366283544 977504180
2019-2020 Thúy phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 317, Ấp An Thạnh, Xã Hòa An,
1696 12302 19472551 Hồ Hữu Nhân 14/01/2001 DHKTPM15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352522839 392233443
2019-2020 Thúy Huyện Chợ Mới, An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Đăk Mil, Đăk Mil,
1697 12303 19472151 Hoàng Hoa Thêu 01/01/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 245367755 349758466
2019-2020 Thúy Đăk Nông
Học phí chuẩn CNTT
1698 46299 15041731 Hồ Hoài 15/01/1997 DHDKTD11B Phạm Thị Thùy Trang 10/08/2019 10/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1662725132
cơ bản
Nguyễn Thị Bích Ngân, 374D, ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1699 12304 19472261 Nguyễn Thị Bích Ngân 26/01/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321622265 Phú Lợi, xã Bình Phú, thành phố 989219910
2019-2020 Thúy
Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Huỳnh Ngọc Phát, Lớp 12A2
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT TX Phước Long;
1700 12305 19472701 Huỳnh Ngọc Phát 25/12/2001 DHCK15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285654121 963418343
2019-2020 Thúy Đường CMT8, P. Long Thủy, TX.
Phước Long, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh ấp Chánh Nhì Xã Long Phụng
1701 12306 19473001 Đặng Thị Thuý Quyên 05/10/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301752067 382378879
2019-2020 Thúy Cần Giuộc
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 274 Khóm 2, Thị trấn Châu Thành
1709 12314 19472291 Nguyễn Phước Nguyên 29/12/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 335036228 344899437
2019-2020 Thúy - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
1714 12319 18031261 Huỳnh Băng Tâm 10/10/2000 DHKT14A Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Ánh Tuyền 10/08/2019 10/08/2019 200,000 937885420
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Phước Thọ Tiền, xã Phước
1715 12320 19473491 Lâm Thành Lực 01/01/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385810951 947791423
2019-2020 Thúy Long, Phước Long, Bạc Liêu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Hồng Vân - THPT
1716 12321 19473121 Nguyễn Hồ Bảo Trân 21/05/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301002863 902869104
2019-2020 Thúy Quang Trung - Gò Dầu - Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 12A1- Trường THPT Ngô Sĩ Liên
1717 12322 19472941 Phạm Đặng Tú Nhi 17/02/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272725853 365467687
2019-2020 Thúy - Trảng Bom- Đồng Nai
Xóm rẫy , Thị trấn Phước Bửu,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1718 12323 19472321 Cái Thị Bích Thảo 10/02/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301004199 Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng 347942259
2019-2020 Thúy
Tàu
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/15/2016 Thôn 3 xã Eakly, huyện Krongpak
1719 12324 19455731 Lê Hoài Trung 22/08/2001 CDNL20A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241850210 Đăk Lăk 947746247
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM tỉnh Đăk lăk
Văn Bảo Trâm, số nhà 91B, ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1720 12325 19473381 Văn Bảo Trâm 13/08/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342032456 Vĩnh Bình A, xã Vĩnh Thạnh, 332701279
2019-2020 Thúy
Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 281 khu 2, Thị trấn Cần Đước,
1721 12326 19473211 Phạm Nguyễn Trúc Liễu 14/12/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 079301023879 523528948
2019-2020 Thúy huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Lớp 12C5 - Trường THPT Thạnh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1722 12327 19472841 Bùi Ngọc Diễm 18/12/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301695641 Hóa - Huyện Thạnh Hóa - Tỉnh 398400907
2019-2020 Thúy
Long An
Nguyễn Văn Khánh, số nhà 85,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1723 12328 19472991 Nguyễn Thị Ngọc Nương 01/12/2001 DHLH15E 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301784303 khu phố 4, Thị trấn Thạnh Hóa, 343794225
2019-2020 Thúy
Huyện Thạnh Hóa - Long An
LÊ THỊ THANH HIẾU, lớp 12.4,
trường THPT Tân Phước Khánh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1724 12329 19473751 Lê Thị Thanh Hiếu 19/07/2001 DHQT15BTT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281266325 kp Khánh Hội, phường Tân 971158540
2019-2020 Thúy
Phước Khánh, Tx. Tân Uyên,
Bình Dương
Tổ 1, Khu vực 3, Phường Nhơn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1725 12330 19471741 Trần Ngọc An 07/06/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 215543295 Phú, Thành phố Qui Nhơn, Bình 337743450
2019-2020 Thúy
Định
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a5, Trường THPT Phước
1726 12331 19473741 Lê Thị Phương Trinh 08/10/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281260588 984793327
2019-2020 Thúy Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tích Phúc, Khánh Thạnh Tân, Mỏ
1728 12333 19473541 Đoàn Thanh Thảo 23/04/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321764924 396163574
2019-2020 Thúy Cày Nam, Bến Tre
217 BÌNH THẠNH, XÃ BÌNH
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1729 12334 19473181 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 05/05/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342030818 THẠNH TRUNG, Huyện Lấp Vò - 373447163
2019-2020 Thúy
Đồng Tháp
Trần Thị Yến Nhi lớp 12C3
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh trường THPT Xuân Lộc, khu phố
1730 12335 19474161 Trần Thị Yến Nhi 03/02/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272819507 937750616
2019-2020 Thúy 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân
Lộc, tỉnh Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/11/2016 Tổ 6, Ấp Vườn Dừa, Xã Phước
1733 12338 19459111 Đỗ Thị Lan Quyên 22/07/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272921133 Đồng Nai 327676092
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 300A Ấp Chánh, Xã Tiên Thủy,
1735 12340 19474671 Phạm Tuyết Nhi 17/07/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321615801 369964322
2019-2020 Thúy Huyện Châu Thành - Bến Tre
Nguyễn Thị Thanh Như, lớp 12A1
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1736 12341 19474311 Nguyễn Thị Thanh Như 15/01/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285822895 trường THPT Chơn Thành, tỉnh 393340012
2019-2020 Thúy
Bình Phước
84 ấp Phước Thiện, Xã Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1737 12342 19473661 Bùi Nguyễn Thanh Thảo 25/03/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321774256 Thạnh, Huyện Châu Thành - Bến 387368679
2019-2020 Thúy
Tre
TRƯỜNG THPT THƯỜNG TÂN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1738 12343 19475031 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281262806 XÃ THƯỜNG TÂN, BẮC TÂN 365520723
2019-2020 Thúy
UYÊN, BÌNH DƯƠNG
Nguyễn Tiến Anh, Tổ dân phố 11,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1739 12344 19476031 Nguyễn Tiến Anh 04/11/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 245431224 Thị trấn Ea T'Ling,Cư Jút, Đắk 972098708
2019-2020 Thúy
Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ông Đỗ Xuân Dung, thôn Bàn Lễ,
1744 12349 19475931 Đỗ Thị Thanh Huyền 06/12/2001 DHTR15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 033301000157 947842477
2019-2020 Thúy Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh THPT Dầu Tiếng - Khu phố 4B -
1745 12350 19474391 Trang Trung Hiếu 12/08/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281302622 909179565
2019-2020 Thúy Thị trấn Dầu Tiếng - Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 203/42D1, QL62, P6, TPTA, Long
1746 12351 19474821 Vũ Thị Minh Anh 14/07/2001 DHHO15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 301734921 909973398
2019-2020 Thúy An
Hoàng Linh Chi, 44 Phạm Văn
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1747 12352 19475601 Hoàng Linh Chi 04/02/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 077301001729 Dinh, P Thắng Nhất, Thành phố 378138542
2019-2020 Thúy
Vũng Tàu - Bà Rịa-Vũng Tàu
Cô Đặng Hương Duy, giáo viên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1748 12353 19475121 Huỳnh Ngọc Trà My 08/01/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312442718 trường THPT Chợ Gạo, huyện
2019-2020 Thúy
Chợ Gạo, Tiền Giang
Cô Nguyễn Thị Thu Hà, giáo viên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1749 12354 19475141 Phạm Thị Kim Ngân 12/03/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312442656 trường THPT Chợ Gạo, huyện
2019-2020 Thúy
Chợ Gạo, Tiền Giang
Nguyễn Kim Phát, 489, KP2, thị
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1750 12355 19475891 Nguyễn Kim Phát 29/09/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321716788 trấn Giồng Trôm, huyện Giồng 377528563
2019-2020 Thúy
Trôm, tỉnh Bến Tre
PHẠM THANH MỪNG, 12C3,
Trường THPT LÊ QUÝ ĐÔN,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1751 12356 19473461 Phạm Thanh Mừng 26/05/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201002385 412, LẠC LONG QUÂN, KHU 338617681
2019-2020 Thúy
PHỐ 4, PHƯỜNG 4, THÀNH
PHỐ TÂY NINH, TÂY NINH
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1752 12357 19473761 Lê Thanh Liêm 16/01/2001 CDCNTT20D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 399160165
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Tân Phú - H. Định
1753 12358 19475281 Nguyễn Mạnh Hiếu 10/03/2001 DHOT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272865367 972584407
2019-2020 Thúy Quán-T. Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn Chợ, Krông Búk, Krông
1754 12359 19474251 Mai Nhật Hoàng 26/03/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241850955 986439506
2019-2020 Thúy Pắc, Đắk Lắk
MAI THỊ TUYẾT ANH, Lớp 12A1,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1755 12360 19475941 Mai Thị Tuyết Anh 18/07/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 331877167 Trường THCS&THPT Hòa Bình, 376676176
2019-2020 Thúy
xã Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Trãi, Lái
1762 12367 19473851 Nguyễn Ngọc Như 13/07/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281287413 908518357
2019-2020 Thúy Thiêu, Thuận An, Bình Dương
Nguyễn Thị Thúy Nhàn, Lớp
12_12 Trường THPT Trương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1763 12368 19475511 Nguyễn Thị Thúy Nhàn 17/01/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312527843 Định, Số 10 Nguyễn Văn Côn, 842989789
2019-2020 Thúy
Khu phố 2, Phường 2, Thị xã Gò
Công, Tỉnh Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 7 Lộc Thái - Lộc Ninh - Bình
1764 12369 19475441 Nguyễn Đỗ Yến Phương 09/07/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285835184 812421383
2019-2020 Thúy Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 62C, Tân Trong, Tân Mỹ, Lấp Vò,
1765 12370 19474761 Nguyễn Anh Khoa 07/06/2001 DHKTXD15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342079156 587222282
2019-2020 Thúy Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường trung học phổ thông Lộc
1766 12371 19471681 Lê Thị Mỹ Hoa 05/02/2001 DHMK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285728229 917306139
2019-2020 Thúy Thái, Lộc Ninh, Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 238, Tân Thuận A, Tân Mỹ, Lấp
1767 12372 19474661 Nguyễn Văn Tiến 18/06/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342030832 932503941
2019-2020 Thúy Vò, Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tam Xuân, Núi Thành, Quảng
1768 12373 19473981 Phạm Thanh Hằng 26/03/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 206223041 935144656
2019-2020 Thúy Nam
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1769 12374 19470901 Lê Liên Đài 26/10/2001 CDCNTT20D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 933583312
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp 3, xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp
1770 12375 19475951 Lê Thị Uyển Nhi 01/10/2001 DHKT15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342010642 396773099
2019-2020 Thúy Mười - Đồng Tháp
Võ Thị Đức Thu, số 23, hẻm 53,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh đường TL793, ấp Tân Phước, Xã
1771 12376 19475271 Võ Thị Đức Thu 06/09/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072301003755 928028959
2019-2020 Thúy Tân Bình - Thành phố Tây Ninh -
Tây Ninh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1772 12377 19475701 Nguyễn Đình Nam 02/03/2001 CDKS20B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 975824310
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Xóm 1, Xã Quỳnh Hưng, Huyện
1773 12378 19476281 Chu Nam Phong 03/09/2001 DHDI15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 187925743 368714208
2019-2020 Thúy Quỳnh Lưu, Nghệ An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1774 12379 19475691 Nguyễn Quang Trung 02/10/2001 CDQT20D 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 . 938603069
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh TDP 9, Hương Chữ, Hương Trà,
1775 12380 19475851 Phan Hữu Trọng 10/11/2001 DHTH15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 192031739 363435019
2019-2020 Thúy Thừa Thiên Huế
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 28/12, Phường Mỹ Quý, Thành
1776 12381 19475981 Lê Thị Vân Anh 27/12/2001 DHLH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352537595 907299749
2019-2020 Thúy phố Long Xuyên, An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 9/7/2015 Ấp Bến Sắm, xã Phước Thiền,
1777 12382 19430791 Lê Văn Tiến 21/06/2001 DHTH15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 272774545 Đồng Nai 967398476
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 035 Giồng Gạch Xã An Hiệp -
1780 12385 19476291 Lê Thị Tuyết Nhung 22/08/2001 DHTMDT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321788698 398873340
2019-2020 Thúy Huyện Ba Tri - Bến Tre
TRẦN THỊ NGỌC TRÂM, lớp
12.6, trường THPT Tân Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1781 12386 19476221 Trần Thị Ngọc Trâm 19/12/2001 DHLQT15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281256595 Khánh, kp Khánh Hội, phường 916010249
2019-2020 Thúy
Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên,
Bình Dương
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN, Ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1782 12387 19476161 Nguyễn Thị Huyền Trân 13/06/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 335021703 Xẻo Cạn, Xã Ninh Thới, Huyện 964402767
2019-2020 Thúy
Cầu Kè, Trà Vinh
Trường THPT Huỳnh Tấn Phát-xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1783 12388 19476401 Phạm Bùi Đức Huy 29/08/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321726959 Châu Hưng- huyện Bình Đại-Tỉnh 336236544
2019-2020 Thúy
Bến Tre
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 31, khu phố 2, phường Trảng
1784 12389 19476251 Lương Thị Xuân 02/11/2001 DHTR15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 036301004174 334000185
2019-2020 Thúy Dài, Biên Hoà, Đồng Nai
Lục Huỳnh Nhật Minh, Lớp 12C6,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi,
1785 12390 19476331 Lục Huỳnh Nhật Minh 11/07/2001 DHNL15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201007986 349353890
2019-2020 Thúy Ấp 7, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu,
tỉnh Tây Ninh
4, Trịnh Phong Đáng, Long Tân,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1786 12391 19476411 Lâm Hoàng Phúc 07/08/2001 DHDTMT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 072201006254 Long Thành Bắc, Huyện Hòa 967435757
2019-2020 Thúy
Thành - Tây Ninh
Trường THPT Vĩnh Bình - xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1787 12392 19476601 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 23/09/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 312466209 Đồng Thạnh, huyện Gò Công 397739778
2019-2020 Thúy
Tây, Tiền Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Thanh Hòa- Bù
1788 12393 19476461 Bùi Tuấn Tùng 26/10/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285810337 374523641
2019-2020 Thúy Đốp- Bình Phước
Trường THPT Võ Minh Đức, số
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 400, đường 30/4, phường Chánh
1789 12394 19470981 Huỳnh Hoàng Trúc Tiên 12/09/2001 DHCK15ATT 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 079301023567 949602795
2019-2020 Thúy Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Vùng 4, An Lĩnh, Tuy An, Phú
1790 12395 19473911 Nguyễn Quốc Minh 10/10/2001 DHMK15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 221503605 365565683
2019-2020 Thúy Yên
Nông Văn Toàn, Sn 188, Đội 3,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1791 12396 19476361 Nông Quốc Thái 20/01/2001 DHCK15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 285715673 Ấp Suối Binh, Xã Đồng Tiến, 961895104
2019-2020 Thúy
Huyện Đồng Phú, Bình Phước
Trần Dương Phúc Hiền, 72 - Ấp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1792 12397 19476511 Trần Dương Phúc Hiền 21/08/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 342041014 Tân Lập, Xã Tân Quy Tây, Thành 703430610
2019-2020 Thúy
phố Sa Đéc, Đồng Tháp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh THPT Dầu Tiếng - Khu phố 4B -
1793 12398 19476261 Lưu Thị Ngọc Ánh 15/08/2001 DHAV15C 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 281302307 967086952
2019-2020 Thúy Thị trấn Dầu Tiếng - Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 3/26/2017 Xóm 4, thôn 4, Nghị Đức, Tánh
1794 12399 19457841 Hà Đoàn Minh Phong 22/01/2001 CDDI20A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 261622302 Bình Thuận 587219230
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Linh, Bình Thuận
Lớp 12A7 - Trường THPT Ung
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1795 12400 19476501 Trần Thị Trúc Quyên 16/05/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 352687152 Văn Khiêm - Long Kiến, Huyện 965974719
2019-2020 Thúy
Chợ Mới - An Giang
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12A02, Trường THPT Phan
1796 12401 19476911 Đào Thị Mỹ Hương 20/10/2001 DHQT15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 241925945 377814210
2019-2020 Thúy Chu Trinh, Ea H'leo, Đắk Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 257, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình
1803 12404 19476761 Võ Thị Yến Nhi 07/04/2001 DHTP15A 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 321615205 869174253
2019-2020 Thúy Phú, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
1804 12405 17095161 Lê Thị Kiều Nương 04/01/1999 DHKQ13ATT Thu tiền gửi xe máy Phạm Thị Ánh Tuyền 10/08/2019 10/08/2019 300,000 Bến Tre 1664561906
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Số 51, Cao Văn Lầu, Khóm 1,
1816 12417 19477791 Dương Thị Thúy Vân 06/10/2001 DHTN15B 10/08/2019 10/08/2019 4,500,000 385843059 853147907
2019-2020 Thúy Phường 5, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
1853 46314 15000593 Lê Thị Thùy Trang 26/07/1997 CDHO17AKSTH Học phí tốt nghiệp Hoàng Thị Hằng 12/08/2019 500,000 Thu khác
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1854 12443 19486691 Đỗ Thị Thùy Duyên 10/08/2001 DHMK15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 261519455 Trường THPT Hòa Đa 886509858
2019-2020 Thúy
Học phí chuẩn CNTT
1855 46315 16012781 Lâm Thụy Phương Duyên 20/04/1998 DHQT12ATT Đặng Thị Ngân 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 936527713
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh A25A, Hiệp Thành, Th. phố Thủ
1865 12449 19488491 Trà Trần Đại 05/11/2001 DHMT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 281253911 984890889
2019-2020 Thúy Dầu Một, Bình Dương
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh TDP 12, Ea Knốp, Ea Kar, Đắk
1866 12450 19480901 Phạm Hải Lâm 06/12/2001 DHDI15C 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 241849543 368360067
2019-2020 Thúy Lắk
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ấp Tân Phát, Xã Đội 61, huyện
1867 12451 19459841 Bùi Duy Anh 12/11/2001 DHHO15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 272810449 385257406
2019-2020 Thúy Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Học phí chuẩn CNTT
1868 46320 15102651 Dương Ngọc Thuần 04/07/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 963547095
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
1869 46321 15080791 Nguyễn Quang Tâm 07/02/1997 DHCT11CTT Nguyễn Thị Liên 12/08/2019 12/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Ngãi 1634448147
cơ bản
1893 46334 17000761 Hà Như Trang 15/10/1991 CHQT7A Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 12/08/2019 12/08/2019 5,000,000 Thu khác 902337553
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 901- QL 14 - Phường Tân Bình -
1898 12467 19492901 Trần Thị Lan Anh 15/12/2001 DHAV15F 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 285716699 869133056
2019-2020 Thúy TP Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Sào Nam - Huyện
1900 12469 19494631 Trần Thị Lan Trinh 25/06/2001 DHLQT15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 206277822 858383460
2019-2020 Thúy Duy Xuyên, Quảng Nam
ấp Phước Hòa, xã Phước Tỉnh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2016
1901 12470 19444311 Trần Thanh Trúc 20/01/2001 DHTKTR15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 077301000839 Bà Rịa Vũng Tàu huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng 924456274
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tàu
ấp Phước Hòa, xã Phước Tỉnh,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 7/4/2016
1902 12471 19444321 Trần Thanh Phúc 20/01/2001 DHTKTR15A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 077301000836 Bà Rịa Vũng Tàu huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng 908424366
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM
Tàu
Lê Trần Minh Hương, E20 Đường
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh số 2, Khu phố Hưng Phú,
1903 12472 19494521 Lê Trần Minh Hương 11/06/2001 DHAV15F 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 221493079 917194944
2019-2020 Thúy Phường 5, Thành phố Tuy Hòa -
Phú Yên
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 11/24/2016 Thôn Phong Phú, xã An
1931 12492 19457031 Lê Lệ Quyên 20/01/2001 CDAV20A 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 221483878 Phú Yên 935300181
2019-2020 Thúy 12:00:00 AM Hiệp,Huyện Tuy An, Phú Yên.
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 64 Phạm Văn Đồng, TP Quảng
1935 12494 19500191 Đinh Trí 01/06/2001 DHDTVT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 212425520 965517586
2019-2020 Thúy Ngãi
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 168 Khóm 3, Thị trấn Châu Thành
1936 12495 19500441 Châu Hoàng Sang 23/04/2001 DHDTMT15B 12/08/2019 12/08/2019 4,500,000 334992939 569106463
2019-2020 Thúy - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Trường THPT Pleiku, 163 Tô
1962 12511 19502411 Nguyễn Hữu Trí 04/01/2001 DHDI15BTT 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 231239508 703207602
2019-2020 Thúy Vĩnh Diện, Tp Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 163 - Tuyên Quang, Phú Thủy,
1980 12523 19504651 Bùi Thị Yến Sim 13/04/2001 DHTN15E 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261610443 376759943
2019-2020 Thúy Phan Thiết , Bình Thuận
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Bưu Điện Xã Hàm Thắng, Hàm
1981 12524 19504791 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/04/2001 DHTR15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 261614290 974256690
2019-2020 Thúy Thuận Bắc, Bình Thuận
Ông Phan Ngọc Trung - 04 Đống
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1982 12525 19506471 Phan Thị Ngọc Bình 18/01/2001 DHMK15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251250584 Đa - Phường 3 - Thành phố Đà 945774045
2019-2020 Thúy
Lạt - Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lương Văn Thương, Nam Thắng,
1983 12526 19502601 Lương Thị Nghĩa 04/06/2001 DHHO15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245356233 387193830
2019-2020 Thúy Nam Đà, Krông Nô, Đắk Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 3, Xã Lộc Tân - Huyện Bảo
1984 12527 19503801 Ka Uyn 27/08/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251292155 348277231
2019-2020 Thúy Lâm - Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1985 12528 19504361 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/08/2001 DHAV15G 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 241943556 TDP7, TT Quảng Phú, CưMgar 935733325
2019-2020 Thúy
Nguyễn Trần Đức Phúc - Lớp
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1986 12529 19501321 Nguyễn Trần Đức Phúc 27/12/2001 DHKTXD15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 245367968 12A9 - Trường THPT Trần Hưng 917607287
2019-2020 Thúy
Đạo - Đăk Mil - Đăk Nông
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1987 12530 19504021 Nguyễn Thị Trâm 27/07/2001 DHTR15B 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 215557959 THPT Số 1 Phù Cát 329576484
2019-2020 Thúy
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
1988 12531 19505831 Dương Thị Phương Ngân 09/01/2001 DHLH15D 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 321624421 Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre 928652915
2019-2020 Thúy
2004 12539 17037961 Đỗ Thị Hương 15/02/1999 DHQT13C Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 13/08/2019 13/08/2019 200,000 Kon Tum 1672826269
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 57/28 Trần Quốc Toản - Phường
2024 12550 19483141 Vũ Nguyễn Minh Hiếu 22/08/2001 DHDI15C 13/08/2019 13/08/2019 4,500,000 251282024 947835399
2019-2020 Thúy B'Lao - TP Bảo Lộc - Lâm Đồng
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Sân bóng làng 50, Phường Yên
2221 12633 19525751 Rcơm H' Linh Đan 06/02/2001 DHAV15K 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 231372951 337448504
2019-2020 Thúy Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Ông Thân Minh Tâm, Long Thành
2264 12643 19525501 Thân Thị Thanh Toàn 04/11/2001 DHNL15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 184406192 858250465
2019-2020 Thúy - Đức An - Đức Thọ - Hà Tĩnh
2289 12649 17087741 Mai Quang Huy 16/11/1999 DHKHMT13A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Bình Thuận 918491004
Thi lại sát hạch CNTT
2290 12650 17025101 Nguyễn Quang Trí 14/01/1998 CDNL18A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Lâm Đồng 903993352
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2291 12651 18015001 Nguyễn Thị Kim Trang 10/12/1999 CDKT19A Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Thôn 3 , xã Nghĩa Hào,
cơ bản (TH)
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 2 - Hòa Thuận - Buôn Ma
2292 12652 19528151 Dương Thị Nhật Nguyệt 01/06/2001 DHTMDT15A 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 241969237 367133843
2019-2020 Thúy Thuột - Đắk Lắk
Học phí chuẩn CNTT
2293 46541 16028121 Nguyễn Thị Thanh 06/01/1998 DHTR12B Nguyễn Thị Liên 14/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Hà Tĩnh 1633620281
cơ bản
2294 12653 16057941 Lương Văn Tương 02/07/1998 DHOT12A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Hiền 14/08/2019 14/08/2019 200,000 Nghệ An 976535920
Bố Khổng Văn Sức, Xóm 14, Xã
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2295 12654 19510141 Khổng Thị Diễm 28/02/2001 DHHO15C 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 037301001028 Ân Hòa, Huyện Kim Sơn - Ninh 981386947
2019-2020 Thúy
Bình
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh tổ 27 - Thị Trấn Liên Nghĩa - Đức
2296 12655 19522981 Nguyễn Duy Hiếu 17/05/2001 DHTH15I 14/08/2019 14/08/2019 4,500,000 251294280 368783161
2019-2020 Thúy Trọng- Lâm Đồng
2297 46547 14019451 Vũ Đức Việt Anh 08/09/1996 DHCT10D Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 500,000 Thu khác Bà Rịa-Vũng Tàu 937861838
Thi lại sát hạch CNTT
2298 12657 16037221 Lê Thị Thiết 30/10/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Quảng Ngãi 1639552355
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2299 12657 16037221 Lê Thị Thiết 30/10/1998 DHLKT12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Quảng Ngãi 1639552355
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2300 46538 13108591 Lê Thành Thiện 30/08/1988 DHCT6ATLT Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Tiền Giang 968562532
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2301 46539 13108311 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 07/04/1983 DHCT6ATLT Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Sông Bé 949856878
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2302 46540 17111071 Nguyễn Tiến Đạt 20/09/1994 DHOT13AVL Phạm Thị Hải 15/08/2019 14/08/2019 150,000 Thu khác Lâm Đồng 936788787
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2303 46542 15090351 Trần Thanh Nhựt 17/05/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 15/08/2019 14/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1673136676
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT Quý ThạnhTân Hội, Huyện Cai
2315 12659 17109411 Nguyễn Thành Luân 23/08/1999 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Tiền Giang 1639889354
cơ bản (LT) lậy, Tiền Giang
Thi lại sát hạch CNTT Quý ThạnhTân Hội, Huyện Cai
2316 12659 17109411 Nguyễn Thành Luân 23/08/1999 CDCK18A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Tiền Giang 1639889354
cơ bản (TH) lậy, Tiền Giang
Thi lại sát hạch CNTT
2317 12660 15009041 Nguyễn Minh An 14/09/1996 NCQT9A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Bình Dương 1885656574
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2318 12660 15009041 Nguyễn Minh An 14/09/1996 NCQT9A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Bình Dương 1885656574
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT ấp Thuận Hòaxã Long Thuận, Thị
2319 46553 15033751 Võ Hoàng Kha 22/07/1997 DHNL11A Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 916212135
cơ bản xã Gò Công, Tiền Giang
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2320 46554 17110111 Nguyễn Tiến Dũng 04/04/1992 DHDI13AVL Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Vĩnh Phú 949513076
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Trường THPT Trần Quốc Tuấn,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2321 12661 19529321 Ninh Thị Ly Ly 20/08/2001 DHAV15K 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 231376078 Thị Trấn Phú Thiện- Huyện Phú 332182623
2019-2020 Thúy
Thiện - Gia Lai
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 16/15/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh
2322 12662 19498241 Phạm Nguyễn Thanh Bình 14/02/2001 DHMK15C 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 077301004457 329139172
2019-2020 Thúy P.Thắng Tam Tp.Vũng Tàu
Văn Trương Thùy Trang, Lớp
12A3, Trường THPT Mỹ Xuyên,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2323 12663 19529421 Văn Trương Thùy Trang 25/06/2001 DHAV15K 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 366318692 số 195, tỉnh lộ 934, ấp Châu 987662359
2019-2020 Thúy
Thành, Thị trấn Mỹ Xuyên, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng
Luyện thi TOEIC (30
2324 46555 13063461 Nguyễn Thị Thu An 09/02/1995 DHNL9C Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,200,000 Thu khác Bến Tre 962291785
tiết)
6/13/2016 Ấp Ông Quới, xã Thạch Phú,
2325 12664 19453671 Nguyễn Chí Bảo 13/07/2001 CDCNTT20A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 301695975 Long An 337684122
12:00:00 AM huyện Thạch Hóa, Long An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Tổ 14 Ngọc Thảo, Nha Trang,
2326 12665 19529671 Huỳnh Thanh Thảo 14/06/2001 DHKT15BTT 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 225931057 584265526
2019-2020 Thúy Khánh Hòa
Học phí chuẩn CNTT
2327 46556 15076671 Lê Trịnh Kỳ 16/01/1997 DHDI11A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 967357451
cơ bản
Tổ 3 -Khối 1A, Thị trấn Phú
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2328 12666 19487551 Mạc Xuân Duyên 11/05/2001 DHTP15B 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 215508025 Phong, Huyện Tây Sơn, Bình 383624613
2019-2020 Thúy
Định
Học phí chuẩn CNTT
2329 46557 17012771 Huỳnh Như 03/02/1999 DHKS13A Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Cà Mau 942982609
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2330 46558 17022011 Trần Thị Cẩm Thu 31/10/1999 DHQT13A Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 949125732
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2331 46559 17091431 Tạ Thị Thu Hà 19/04/1999 DHKQ13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Phước 942872399
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2332 46560 17094351 Nguyễn Võ Uyên Phương 30/04/1999 DHKQ13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1679256598
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh xóm 8 thọ sơn anh sơn , Xã Thọ
2341 12672 19522851 Nguyễn Thị Nhàn 06/07/2001 DHTN15G 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 187778960 822595775
2019-2020 Thúy Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Lớp 12a3, trường THPT Nguyễn
2381 12685 19530901 Nguyễn Thị Tố Oanh 22/04/2001 DHKT15BTT 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 241932777 847619916
2019-2020 Thúy Bỉnh Khiêm, Krông Pắc, Đắk lắk
2382 12686 18029901 Nguyễn Quốc Cường 08/10/2000 DHKTXD14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 200,000 1232233814
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2383 46591 14107041 Bùi Ngọc Khuê 08/11/1996 CDCK16AKS Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Tiền Giang 1695860719
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2384 46592 16012481 Mai Thị Anh Thi 07/07/1998 DHAV12A Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 906509146
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2385 46593 15065321 Nguyễn Tấn Phát 19/09/1997 DHCT11D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Vĩnh Long 975391696
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2386 46594 14118691 Đậu Mạnh Cường 17/08/1996 DHKT10CTT Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 5003951279
cơ bản
Học phí tốt nghiệp
2387 46595 15016971 Trương Quảng Tường 20/05/1997 DHHO11B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 NTA.04782 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 1646564578
(bổ sung)
Học phí chuẩn CNTT
2388 46596 15008951 Nguyễn Vương Hương Thảo 26/01/1997 NCQT9A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 985833540
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2389 46597 15009391 Đỗ Quý Trọng 05/06/1994 NCQT9A Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Thanh Hóa 964100549
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2390 46598 17037351 Bùi Thế Công 25/12/1999 DHAV13D Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Kiên Giang 1253241454
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2391 46599 17009951 Phan Ngọc Phố 05/09/1999 DHCDT13ATT Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Kiên Giang 1252384873
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT xóm Mỹ Hóa, Xã Kim Mỹ, H Kim
2425 46622 18063821 Phan Thị Dung 25/06/2000 DHAV14E Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác 1682360461
cơ bản (TH) Sơn, Ninh Bình
Thi lại sát hạch CNTT
2426 46623 15028381 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/1997 DHTN11B Nguyễn Thị Hiền 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Thu khác Đồng Nai 1655602062
cơ bản (LT)
Học phí chuẩn CNTT
2427 46624 17103261 Nguyễn Thị Tường Vy 01/07/1999 DHQT13H Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1666317983
cơ bản
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh 18/3, ấp An Hòa 2, xã Bình An ,
2428 12698 19481681 Lê Ngọc Minh Châu 03/01/2001 DHMT15A 15/08/2019 15/08/2019 4,500,000 301736257 339588185
2019-2020 Thúy huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Học phí chuẩn CNTT
2429 46625 17042921 Huỳnh Thị Kim Phượng 05/04/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1697443102
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2430 46626 18074591 Hồ Thị Mỹ Thắm 24/11/2000 CDQT19D Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Liên Trì, Xã Cát Nhơn,
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2431 46627 18073051 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/08/2000 CDQT19D Đặng Thị Ngân 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Thôn Hổ Tiếu, xã Nghĩa Hà,
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2432 46628 17036571 Hoàng Thị Mỹ Phương 14/03/1999 DHQT13C Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Lâm Đồng 917092854
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2433 46629 18083981 Nguyễn Thị Minh Tâm 30/10/2000 CDQT19D Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Trường Định 1, Bình Hoà,
cơ bản
Thi lại sát hạch CNTT
2434 46631 16044611 Trần Anh Tuấn 17/02/1997 DHQT12D Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Bình Định 1205251607
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2435 46632 17076301 Đào Thu Hà 30/05/1999 DHQT13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Thu khác Đồng Nai 916370137
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
cơ bản (LT),Thi lại
2436 46633 17079541 Trần Việt Nhân 25/05/1999 DHQT13E Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 350,000 Thu khác Đồng Nai 988826680
sát hạch CNTT cơ
bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2437 12699 17034361 Nguyễn Phan Như Hằng 25/09/1999 DHTN13ATT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Tiền Giang 1868061048
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2438 12700 17093091 Nguyễn Hoàng Lâm 10/06/1999 DHCK13BTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 150,000 Đăk Lăk 868024833
cơ bản (LT)
Thi lại sát hạch CNTT
2439 12700 17093091 Nguyễn Hoàng Lâm 10/06/1999 DHCK13BTT Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 200,000 Đăk Lăk 868024833
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2440 12701 HV0000710 Phạm Thị Thảo Quyên Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000
cơ bản (TH)
Thi lại sát hạch CNTT
2441 12702 HV0000711 Đào Thanh Vân Phạm Thị Hải 15/08/2019 15/08/2019 200,000
cơ bản (TH)
Học phí chuẩn CNTT
2442 46634 13041501 Lê Công Hậu 17/01/1995 DHDKTD9B Nguyễn Thị Liên 15/08/2019 15/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Tháp 1283934291
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT 49/5 Khu phố 2, thị trấn Hóc Môn,
2475 46661 18061961 Đỗ Minh Tuấn 29/11/2000 DHKTXD14A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 902505734
cơ bản H Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh Thôn 4, Xã Hoằng Long, Thành
2479 12711 19525661 Lê Đình Thông 20/06/2001 DHOT15C 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 038201014419 395874261
2019-2020 Thúy Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
2523 12724 18056431 Đặng Thị Anh Thư 02/01/2000 DHHO14ATT Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 200,000 H Tam Nông, Đồng Tháp 971574900
Học phí chuẩn CNTT
2524 46693 17087291 Phan Thị Mỹ Linh 24/08/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1632966359
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2525 46694 17089851 Đinh Thị Thanh Hiền 21/10/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Thuận 1628475160
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2526 46695 17088451 Cao Thị Thu Hằng 28/02/1999 DHQT13F Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bình Định 1679739121
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT Xã Cát Sơn, Huyện Phù Cát,
2527 46696 18023031 Lê Thị Hồng Thuý 12/03/2000 CDQT19F Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 1647161394
cơ bản Bình Định
Học phí chuẩn CNTT
2528 46697 17013351 Bùi Lê Tuyết Nhung 08/02/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1695102202
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2529 46698 17002411 Phan Thị Kim Phụng 21/08/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác TP: Hồ Chí Minh 1633970733
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2530 46699 17008791 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/02/1999 CDTN18A Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Bến Tre 1298480137
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2531 46700 15069271 Lê Nguyên Phát 18/09/1997 DHCDT11C Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Đăk Lăk 929166014
cơ bản
2532 12725 17022151 Huỳnh Thanh Trúc 04/01/1999 DHTP13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 An Giang 1689865831
Huỳnh Thị Văn, xóm Long Bình,
Ký túc xá năm học Nguyễn Thị Thanh
2533 12726 19525551 Huỳnh Thị Văn 05/04/2001 DHQT15G 16/08/2019 16/08/2019 4,500,000 212862590 thôn 4, xã Bình Hòa, Huyện Bình 389951737
2019-2020 Thúy
Sơn - Quảng Ngãi
2534 46701 14064311 Nguyễn Công Toại 08/07/1996 DHCT10A Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác TP. Hồ Chí Minh 903927085
Học phí chuẩn CNTT Thôn Mỹ Lâm, xã Hoà Thịnh,
2535 46702 18074721 Nguyễn Lương Nguyện 02/06/2000 DHKTXD14B Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác 982306519
cơ bản Huyện Tây Hoà, Phú Yên
8/4/2018 Tổ 2 ,Ấp 1, Xã Thường Tân,Bắc
2536 12727 19446111 Đoàn Kiều Mỹ Ngọc 02/09/2001 DHKTPM15ATT Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 281284937 Bình Dương 964661055
12:00:00 AM Tân Uyên ,Bình Dương
Tổ 91 Thôn Thành Long, xã Kim
2537 12728 18060951 Trần Thị Trúc Sel 30/07/2000 DHTKTR14A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Long, H Châu Đức, Bà Rịa - Vũng 933640954
Tàu
2539 12729 18002701 Nguyễn Trang Phú Quí 15/03/2000 CDCK19D Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 200,000 Ấp Long Hải, xã Trường Tây,
2541 46705 14044171 Trần Văn Hưng 20/04/1996 DHDI10B Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác Phú Yên 96308663
Học phí chuẩn CNTT
2542 46706 13047001 Lê Thanh Phụng 01/12/1995 DHCT9C Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1259631565
cơ bản
2543 46707 13047001 Lê Thanh Phụng 01/12/1995 DHCT9C Học phí tốt nghiệp Phạm Thị Hải 16/08/2019 16/08/2019 500,000 Thu khác Long An 1259631565
2546 12730 15013791 Tạ Thị Mỹ Thanh 11/01/1997 DHAV11A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Liên 16/08/2019 16/08/2019 100,000 Bình Thuận 925967776
2593 46749 16049761 Dương Thị Phú 13/08/1998 DHSH12B Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 16/08/2019 16/08/2019 NTA.05567 1,000,000 Thu khác Quảng Ngãi 1649427168
2610 46763 15001931 Nguyễn An Phú 13/04/1980 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 5,000,000 Thu khác
2611 46764 15001661 Trần Đặng Bảo Châu 18/08/1987 CHQLMT5A Học phí tốt nghiệp Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 5,000,000 Thu khác
2612 12742 18029971 Lê Kỳ Tâm 02/09/2000 DHMK14A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 100,000 933225458
2613 12743 16013621 Nông Thị Thu Huyền 17/01/1998 DHKT12A Thu tiền gửi xe máy Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 200,000 Long An 1265992383
Học phí chuẩn CNTT
2614 46765 17021031 Phạm Ngân Thảo 18/06/1999 DHTR13A Đặng Thị Ngân 17/08/2019 17/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1213767806
cơ bản
2616 12744 17015881 Nguyễn Hoàng Thế Bảo 07/06/1999 DHOT13A Thu tiền gửi xe máy Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/08/2019 17/08/2019 200,000 Bình Dương 1628454311
2642 46781 14131711 Đào Như Yến 01/02/1996 DHQT10C Học phí tốt nghiệp Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 500,000 Thu khác Bình Định 1885068173
Học phí chuẩn CNTT
2643 46782 17108611 Phạm Thị Thu 01/10/1998 DHPT13A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Gia Lai 1687746161
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2644 46783 17108001 Nguyễn Thị Yến Thư 13/12/1999 DHQT13F Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1636822896
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2645 46784 14132791 Nguyễn Công Triều 18/02/1996 DHDTMT10A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Quảng Nam 963987735
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2646 46785 14127441 Lê Hoài Thương 26/03/1996 DHDTMT10A Nguyễn Thị Hiền 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Long An 1698277996
cơ bản
Học phí chuẩn CNTT
2647 46786 17059451 Hoàng Anh Tú 18/11/1999 DHMT13A Đặng Thị Ngân 19/08/2019 19/08/2019 1,100,000 Thu khác Đồng Nai 1627448684
cơ bản