You are on page 1of 9

VĂN PHÒNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ/Office of International Study Program

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CHẤT LƯỢNG CAO TĂNG
SCHEDULE FOR BACHELOR OF SCIENCE' DEGREE PROGRAM OF AD

Ngành/Department: Khoa học Máy tính (Computer Science)


Tổng số tín chỉ/Total of credits:
STT/No. MSMH/Subject's code
Học kỳ 1/1st Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 PE1003
2 MT1003
3 PH1003
4 CO1005
5 CO1023
6
7 SP1011
Các môn tự chọn nhóm kỹ năng xã hội (chọn 1 môn trong các môn học sau)/Free elective social skills
8 SP1013
9 SP1015
10 SP1017
11 SP1019
12 SP1021
13 SP1023
14 SP1025
15 SP1027
Học kỳ 2/2nd Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 PE1005
2 MT1005
3 MT1007
4 CO1007
5 CO1027
6 PH1007
7 LA1047
Học kỳ 3/3rd Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 SP1031
2 CO2007
3 CO2011
4 CO2003
5 LA2017
6 MI1003
Học kỳ 4/4th Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 SP1033
2 CO2017
3 CO2039
4 MT2013
5 LA2019
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)/Free elective
7
Học kỳ 5/5th Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 SP1035
2 CO3093
3 CO2013
4 CO3001
5 CH1003
6 LA3025
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 1 tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group A
7 CO3101
8 CO3103
9 CO3105
Học kỳ 6/6t Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 SP1039
2 CO3029
3 CO3089
4 CO3061
5 LA3027
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)/Free elective
6
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 1 tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group B
7 CO3107
8 CO3109
9 CO3111
Học kỳ 6 hè/6th's Semester's summer
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 CO3335
Học kỳ 7/7th Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 SP1037
2 CO4029
3 CO2001
4 CO3005
5 LA4007
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group D
6 IM1013
7 IM3001
8 IM1027
9 IM1023
10 IM1025
Học kỳ 8/8th Semester
Các môn bắt buộc/Compulsory subjects
1 SP1007
2 CO4337
3 LA4009
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)/Free elective
4
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group C
5 CO3011
6 CO3013
7 CO3015
8 CO3017
9 CO3021
10 CO3027
11 CO3033
12 CO3035
13 CO3037
14 CO3041
15 CO3043
16 CO3045
17 CO3047
18 CO3049
19 CO3051
20 CO3057
21 CO3059
22 CO3065
23 CO3069
24 CO3083
25 CO3085
26 CO3115
27 CO4025
28 CO3117
29 CO4031
30 CO4033
31 CO4035
32 CO4037
33 CO4039
C TẾ/Office of International Study Program
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CHẤT LƯỢNG CAO TĂNG CƯỜNG TIẾNG NHẬT KHÓA 2020
SCHEDULE FOR BACHELOR OF SCIENCE' DEGREE PROGRAM OF ADVANCED JAPANESE 2020

ọc Máy tính (Computer Science)


its: 119
Tên môn học Tín chỉ/Credits
16

Giáo dục thể chất 1 0


Giải tích 1 4
Vật lý 1 4
Nhập môn điện toán 3
Hệ thống số 3
Tiếng Nhật 1 0
Kỹ năng mềm 0
ã hội (chọn 1 môn trong các môn học sau)/Free elective social skills
Kỹ năng xã hội A (báo chí) 0
Kỹ năng xã hội B (sân khấu) 0
Kỹ năng xã hội C (Thanh nhạc) 0
Kỹ năng xã hội D (Nhiếp ảnh) 0
Kỹ năng xã hội E (dẫn chương trình) 0
Kỹ năng xã hội F (nhảy hiện đại) 0
Kỹ năng xã hội G (nhảy đường phố) 0
Kỹ năng xã hội H (tư duy phản biện) 0
15

Giáo dục thể chất 2 0


Giải tích 2 4
Đại số tuyến tính 3
Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính 4
Kỹ thuật lập trình 3
Thí nghiệm vật lý 1
Tiếng Nhật 2 0
14

Triết học Mác - Lênin 3


Kiến trúc máy tính 4
Mô hình hóa toán học 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4
Tiếng Nhật 3 0
Giáo dục quốc phòng 0
12
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
Hệ điều hành 3
Lập trình nâng cao 3
Xác suất và thống kê 4
Tiếng Nhật 4 0
chỉ)/Free elective
Tự chọn tự do 1 3
16

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2


Mạng máy tính 3
Hệ cơ sở dữ liệu 4
Công nghệ phần mềm 3
Hóa đại cương 3
Tiếng Nhật 5 0
tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group A
Đồ án tổng hợp - hướng trí tuệ nhân tạo 1
Đồ án tổng hợp - hướng công nghệ phần mềm 1
Đồ án tổng hợp - hướng hệ thống thông tin 1
15

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2


Khai phá dữ liệu 3
Những chủ đề nâng cao trong khoa học máy tính 3
Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3
Tiếng Nhật 6 0
chỉ)/Free elective
Tự chọn tự do 2 3
tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group B
Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng trí tuệ nhân tạo 1
Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng công nghệ phần mềm 1
Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng hệ thống thông tin 1
2

Thực tập ngoài trường 2


14

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2


Đồ án chuyên ngành 2
Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư 3
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 4
Tiếng Nhật 7 0
tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group D
Kinh tế học đại cương 3
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3
Kinh tế kỹ thuật 3
Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
Quản lý dự án cho kỹ sư 3
15

Pháp luật Việt Nam đại cương 2


Đồ án tốt nghiệp (Khoa học Máy tính) 4
Tiếng Nhật 8 0
chỉ)/Free elective
Tự chọn tự do 3 3
tín chỉ trong các môn học sau)/Free elective group C
Quản lý dự án phần mềm 3
Xây dựng chương trình dịch 3
Kiểm tra phần mềm 3
Kiến trúc phần mềm 3
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
Thương mại điện tử 3
Bảo mật hệ thống thông tin 3
Hệ thời gian thực 3
Phát triển ứng dụng internet of things 3
Hệ thống thông minh 3
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3
Lập trình game 3
Mạng máy tính nâng cao 3
Lập trình web 3
Hệ thống thiết bị di động 3
Xử lý ảnh số và thị giác máy tính 3
Đồ họa máy tính 3
Công nghệ phần mềm nâng cao 3
Mật mã và an ninh mạng 3
Mật mã học và mã hóa thông tin 3
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3
Phân tích và thiết kế hệ thống 3
Mạng xã hội và thông tin 3
Học máy 3
Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết định 3
Phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ kinh doanh 3
Hệ hoạch định tài nguyên tổ chức 3
Hệ thống thông tin quản lý 3
Bảo mật sinh trắc 3
CƯỜNG TIẾNG NHẬT KHÓA 2020
ANCED JAPANESE 2020

Subjects

Physical Education 1
Calculus 1
General Physics 1
Introduction to Computing
Digital Systems
Japanese 1
Soft Skill

Social Skills A (Journalism)


Social Skills B (Vocalogy)
Social Skills C (Musicology)
Social Skills D (Photography)
Social Skills E (MC skills)
Social Skills F (Modern dancing)
Social Skills G (Street dancing)
Social Skills H (Debating)

Physical Education 2
Calculus 2
Linear Algebra
Discrete Structures for Computing
Programming Fundamentals
General Physics Labs
Japanese 2

Marxist - Leninist Philosophy


Computer Architecture
Mathematical Modeling
Data Structures and Algorithms
Japanese 3
Military Training
Marxist - Leninist Political Economy
Operating Systems
Advanced Programming
Probability and Statistics
Japanese 4

Free Elective

Scientific Socialism
Computer Networks
Database Systems
Software Engineering
General Chemistry
Japanese 5

Programming Intergration Project - AI


Programming Intergration Project - Software Technology
Programming Intergration Project - Data Management

History of Vietnamese Communist Party


Data Mining
Selected Topics in High Performance Computing
Introduction to Artificial Intelligence
Japanese 6

Free Elective

Multidisciplinary Project - AI
Multidisciplinary Project - Software Technology
Multidisciplinary Project - Data Management

Internship

Ho Chi Minh Ideology


Specialized Project
Professional Skills for Engineers
Principles of Programming Languages
Japanese 7

Economics
Business Administration for Engineers
Engineering Economics
Production and Operations Management
Project Management for Engineers

Introduction to Vietnamese Law


Capstone Project
Japanese 8

Free Elective

Software Project Management


Compiler Construction
Software Testing
Software Architecture
Database Management Systems
Electronic Commerce
Information System Security
Real-Time Systems
Internet of Things Application Development
Intelligent Systems
Mobile Application Development
Game Programming
Advanced Computer Networks
Web Programming
Mobile Systems
Digital Image Processing and Computer Vision
Computer Graphics
Advanced Software Engineering
Cryptography and Network Security
Advance Cryptography and Coding Theory
Natural Language Processing
Systems Analysis and Design
Information and Social Networks
Machine Learning
Data Warehouses and Decision Support Systems
Big Data Analytics and Business Intelligence
Enterprise Resource Planning Systems
Management Information Systems
Biometric Security

You might also like