You are on page 1of 82

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH

BẢNG ĐIỂM PHÂN HÓA HỌC SINH KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Lại Minh An Nam 31/05/2006 100002 10B1 15.10 15.80 7.60 8.00 9.50 9.50 8.50 8.00 46.00 30.00 5.58 6.00 7.00 7.00 7.00 8.00 KHTN A 13.97

2 Bùi Phương Anh Nữ 02/11/2006 100011 10B1 17.60 16.60 8.80 6.50 8.50 9.00 8.50 7.50 45.00 26.00 8.28 5.00 5.00 7.00 9.00 9.00 KHTN A 13.60

3 Mai Quỳnh Anh Nữ 03/04/2006 100014 10B1 18.40 17.60 9.20 7.50 9.00 8.00 9.00 7.50 49.00 36.00 8.53 9.00 6.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 15.15

4 Vũ Thị Thúy Diệu Nữ 21/08/2006 100053 10B1 16.60 17.10 7.40 8.00 7.50 9.50 8.50 6.00 42.00 30.00 7.15 7.00 6.00 8.00 8.00 8.00 KHTN A 13.55

5 Nguyễn Thùy Dung Nữ 21/06/2006 100062 10B1 15.10 17.00 8.80 7.50 7.00 9.00 8.50 6.00 47.00 35.00 8.55 9.00 6.00 6.00 9.00 10.00 KHTN A 14.52

6 Nguyễn Văn Dũng Nam 19/03/2006 100078 10B1 18.30 16.50 7.80 9.50 10.00 9.00 9.00 7.00 47.00 29.00 8.25 9.00 9.00 8.00 9.00 5.00 KHTN A 15.17

7 Vũ Hoàng Duy Nam 21/12/2006 100066 10B1 17.00 16.40 9.00 8.00 8.50 7.00 8.00 7.00 46.00 31.00 7.03 8.00 9.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 14.50

8 Đỗ Tiến Đạt Nam 25/05/2006 100086 10B1 17.30 16.00 7.40 8.50 8.50 7.00 8.00 8.50 39.00 37.00 8.13 8.00 6.00 7.00 9.00 8.00 KHTN A 13.75

9 Nguyễn Tiến Đạt Nam 07/10/2006 100089 10B1 15.60 15.20 5.80 7.00 7.50 6.50 8.50 8.00 41.00 30.00 6.93 6.00 7.00 3.00 9.00 9.00 KHTN A 12.97

10 Nguyễn Thu Hà Nữ 29/09/2006 100120 10B1 18.35 17.65 8.80 7.50 7.50 7.00 8.00 6.50 43.00 34.00 8.58 7.00 6.00 7.00 8.00 7.00 KHTN A 13.89

11 Ngô Thị Minh Hằng Nữ 15/02/2006 100127 10B1 18.70 15.35 7.00 8.00 8.00 8.00 8.00 7.50 47.00 30.00 5.53 10.00 8.00 8.00 7.00 7.00 KHTN A 14.71

12 Trương Thị Thu Hiên Nữ 08/04/2006 100131 10B1 16.10 16.30 7.40 6.50 7.50 7.50 6.00 7.50 41.00 35.00 5.55 9.00 6.00 5.00 3.00 3.00 KHTN A 12.98

13 Đoàn Đăng Học Nam 21/01/2006 100153 10B1 18.90 17.50 8.60 7.00 8.00 9.50 7.00 8.50 47.00 38.00 8.93 7.00 7.00 7.00 8.00 9.00 KHTN A 14.91

14 Phạm Thu Huyền Nữ 19/10/2006 100166 10B1 19.00 16.70 6.60 8.50 8.50 8.50 8.50 6.50 50.00 34.00 7.18 10.00 8.00 9.00 9.00 4.00 KHTN A 15.44

15 Đoàn Lan Hương Nữ 18/03/2006 100173 10B1 15.30 15.30 7.80 7.50 7.00 8.50 8.00 5.50 45.00 25.00 7.63 6.00 6.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 12.97

16 Đoàn Thị Lan Hương Nữ 11/09/2006 100174 10B1 17.10 15.90 6.20 6.00 6.50 6.50 6.50 7.00 36.00 38.00 7.15 6.00 8.00 5.00 5.00 4.00 KHTN A 12.42

17 Trần Nguyễn Gia Khánh Nam 19/05/2006 100188 10B1 16.50 19.10 9.40 6.50 8.50 9.50 9.00 8.50 47.00 32.00 9.43 7.00 9.00 4.00 9.00 10.00 KHTN A, A1 14.29

18 Trần Thị Hương Lan Nữ 06/05/2006 100203 10B1 15.30 16.00 5.40 5.00 7.50 5.00 7.00 6.50 38.00 30.00 5.38 6.00 6.00 7.00 9.00 5.00 KHTN A 12.08

19 Đỗ Hoàng Linh Nữ 10/01/2006 100211 10B1 18.00 17.90 8.80 10.00 9.00 9.50 9.00 8.50 49.00 34.00 8.40 10.00 8.00 5.00 9.00 8.00 KHTN A 15.72

20 Trần Minh Lộc Nam 12/03/2006 100240 10B1 18.30 15.80 7.60 8.00 8.00 10.00 7.00 8.00 47.00 34.00 7.25 8.00 7.00 4.00 9.00 5.00 KHTN A 14.49

21 Nguyễn Phương Mai Nữ 23/10/2006 100246 10B1 18.40 16.60 8.40 8.50 7.00 7.50 6.50 7.50 47.00 29.00 7.68 8.00 7.00 5.00 9.00 4.00 KHTN A 14.20

22 Nguyễn Xuân Mai Nữ 23/03/2006 100251 10B1 17.50 18.60 8.60 6.50 7.50 9.50 9.00 6.50 46.00 39.00 8.80 7.00 3.00 4.00 8.00 7.00 KHTN A 14.00

23 Huỳnh Tiến Nam Nam 07/05/2006 100261 10B1 17.70 15.80 7.40 7.50 6.00 5.50 6.50 7.00 43.00 31.00 6.15 5.00 8.00 5.00 7.00 5.00 KHTN A 13.07

24 Vũ Đức Nguyên Nam 15/09/2006 100279 10B1 19.60 14.60 7.00 8.50 9.50 8.00 7.50 6.50 47.00 32.00 7.80 6.00 8.00 4.00 10.00 6.00 KHTN A 14.46

25 Đỗ Tuyết Nhi Nữ 25/04/2006 100291 10B1 15.20 16.90 7.40 7.00 8.00 7.50 8.00 7.00 44.00 32.00 6.25 7.00 5.00 6.00 10.00 6.00 KHTN A 13.42

26 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 23/04/2006 100288 10B1 15.80 16.40 5.80 8.50 9.00 5.50 6.50 6.00 40.00 27.00 5.45 9.00 7.00 2.00 6.00 6.00 KHTN A 12.85
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

27 Trần Thị Yến Nhi Nữ 09/08/2006 100290 10B1 18.80 16.70 8.80 9.00 9.00 9.00 8.00 7.50 47.00 42.00 8.68 10.00 8.00 7.00 8.00 8.00 KHTN A 15.69

28 Ngô Hà Phương Nữ 15/08/2006 100307 10B1 17.00 18.10 9.40 8.50 7.00 9.00 9.50 8.00 43.00 42.00 9.53 7.00 7.00 10.00 9.00 6.00 KHTN A 14.66

29 Vũ Thị Mai Phương Nữ 28/02/2006 100310 10B1 18.60 16.00 7.40 9.50 8.00 8.00 8.50 8.00 47.00 32.00 5.53 9.00 9.00 6.00 7.00 8.00 KHTN A 14.95

30 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 01/04/2006 100321 10B1 18.00 15.30 7.40 7.00 6.00 6.00 9.00 5.50 41.00 34.00 5.95 6.00 7.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 12.97

31 Vũ Đỗ Minh Thảo Nữ 08/07/2006 100353 10B1 20.00 17.50 9.60 9.50 8.50 9.50 9.00 9.50 50.00 38.00 9.53 8.00 9.00 10.00 9.00 10.00 KHTN A 16.35

32 Ngô Thị Thu Thảo Nữ 24/04/2006 100365 10B1 17.10 17.50 8.20 6.50 8.50 8.50 9.00 8.50 46.00 32.00 6.65 10.00 8.00 7.00 8.00 8.00 KHTN A 14.78

33 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 04/06/2006 100386 10B1 15.10 16.10 8.60 8.00 6.00 6.50 6.50 6.50 38.00 33.00 7.58 5.00 7.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 12.48

34 Nguyễn Văn Tiến Nam 14/05/2006 100402 10B1 17.40 17.30 7.00 7.50 6.00 7.50 9.00 7.50 44.00 29.00 7.18 9.00 7.00 7.00 9.00 6.00 KHTN A 13.93

35 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 12/01/2006 100412 10B1 17.00 16.10 9.00 6.00 9.00 8.00 7.00 7.00 46.00 33.00 7.83 5.00 5.00 7.00 10.00 7.00 KHTN A 13.76

36 Phan Đức Trọng Nam 10/12/2006 100421 10B1 18.70 16.00 7.20 9.00 8.50 9.50 9.00 7.50 48.00 30.00 7.53 8.00 9.00 9.00 8.00 7.00 KHTN A 15.13

37 Phạm Minh Tú Nam 05/11/2006 100440 10B1 17.85 17.80 8.20 7.00 10.00 6.50 8.50 7.50 45.00 37.00 7.58 8.00 8.00 5.00 10.00 6.00 KHTN A 14.67

38 Nguyễn Phương Anh Nữ 13/11/2006 100012 10B2 16.30 13.90 6.20 5.00 6.50 6.00 7.50 6.00 41.00 30.00 5.70 6.00 4.00 5.00 5.00 7.00 KHTN A 12.04

39 Nguyễn Thành Cương Nam 17/12/2006 100048 10B2 17.50 16.40 8.40 9.00 6.50 6.00 7.50 7.50 44.00 31.00 9.45 10.00 4.00 5.00 8.00 6.00 KHTN A1 14.32

40 Cao Thị Quỳnh Diễm Nữ 01/07/2006 100054 10B2 16.40 17.30 5.60 7.00 7.00 8.00 6.50 8.00 43.00 32.00 5.08 8.00 7.00 6.00 8.00 6.00 KHTN B 13.37

41 Ngô Long Dũng Nam 20/09/2006 100072 10B2 14.40 14.90 7.60 8.00 6.50 6.00 7.00 6.00 42.00 33.00 5.55 9.00 7.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 13.03

42 Lê Minh Dũng Nam 22/08/2006 100073 10B2 13.20 16.30 8.60 9.00 6.50 8.50 8.00 7.50 37.00 32.00 7.90 6.00 7.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 12.69

43 Trịnh Minh Dũng Nam 02/06/2006 100074 10B2 14.70 16.90 3.40 8.50 6.00 7.50 8.50 6.50 44.00 28.00 4.38 6.00 6.00 6.00 6.00 7.00 KHTN A 12.82

44 Phan Thị Thùy Dương Nữ 09/08/2006 100080 10B2 14.10 17.40 7.80 6.50 6.00 8.50 7.00 6.00 42.00 35.00 7.13 8.00 6.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.12

45 Bùi Hoàng Bích Đào Nữ 06/02/2006 100082 10B2 17.40 15.95 8.20 5.00 8.50 5.50 7.00 7.00 42.00 28.00 7.20 3.00 6.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 12.27

46 Hoàng Tiến Đạt Nam 05/01/2006 100087 10B2 16.40 14.10 5.80 9.00 7.50 8.00 7.00 6.50 44.00 23.00 5.55 9.00 6.00 6.00 7.00 5.00 KHTN A 13.23

47 Nguyễn Trường Giang Nam 25/10/2006 100115 10B2 15.00 15.40 6.60 5.50 6.00 8.50 9.00 6.00 43.00 24.00 5.60 3.00 5.00 4.00 5.00 6.00 KHTN D7 12.10

48 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/05/2006 100126 10B2 14.60 16.75 7.20 7.00 7.00 7.00 6.50 6.50 44.00 28.00 6.05 8.00 6.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 13.05

49 Lê Ngọc Hiếu Nam 20/06/2006 100133 10B2 13.90 14.55 8.80 6.50 6.50 5.00 6.50 6.00 37.00 24.00 8.70 5.00 5.00 6.00 6.00 9.00 KHTN A1 11.96

50 Mai Phan Nhật Hoàng Nam 10/01/2006 100150 10B2 16.30 15.20 8.20 9.00 6.50 5.00 8.50 7.50 42.00 34.00 7.65 8.00 5.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 13.23

51 Vũ Quang Huy Nam 21/05/2006 100159 10B2 17.50 15.70 5.80 6.50 6.00 5.50 7.50 8.00 45.00 26.00 6.08 7.00 4.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 12.82

52 Trần Thu Huyền Nữ 07/03/2006 100167 10B2 17.10 15.90 7.80 4.50 7.00 5.00 8.50 6.50 42.00 26.00 7.45 7.00 6.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 12.65

53 Vũ Trần Lan Hương Nữ 07/04/2006 100180 10B2 16.40 15.80 7.20 4.50 8.00 8.00 8.50 7.50 42.00 30.00 6.28 8.00 6.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A 13.00

54 Nguyễn Minh Hường Nữ 28/01/2006 100181 10B2 17.20 16.10 7.20 5.50 7.00 5.50 7.00 6.00 45.00 26.00 6.18 7.00 5.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.90
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

55 Nguyễn Đình Khải Nam 29/04/2006 100191 10B2 16.00 15.80 7.20 7.00 5.50 7.50 9.00 7.00 42.00 31.00 6.05 5.00 7.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 12.94

56 Vũ Nam Khánh Nam 05/01/2006 100187 10B2 15.90 15.70 6.20 6.50 8.00 8.00 7.50 5.00 41.00 34.00 6.88 5.00 7.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 12.76

57 Đặng Tùng Lâm Nam 25/12/2006 100207 10B2 13.90 14.20 6.40 5.50 5.00 7.00 8.50 7.00 47.00 27.00 6.35 6.00 5.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 12.69

58 Hà Phan Diệu Linh Nữ 01/06/2006 100217 10B2 16.10 16.20 8.00 5.00 7.00 7.50 7.00 6.00 38.00 31.00 7.65 3.00 5.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 11.78

59 Trần Thị Thùy Linh Nữ 31/01/2006 100225 10B2 16.60 15.30 7.60 7.00 7.50 5.00 7.50 5.50 45.00 33.00 7.45 6.00 6.00 1.00 7.00 5.00 KHTN A 13.10

60 Phạm Thị Yến Linh Nữ 30/11/2006 100227 10B2 18.60 17.10 8.40 5.50 6.00 8.00 7.50 6.00 41.00 29.00 7.98 6.00 4.00 7.00 5.00 4.00 KHTN A 12.53

61 Vũ Đức Long Nam 22/01/2006 100234 10B2 18.30 15.20 6.20 8.50 7.00 8.50 7.50 6.00 47.00 31.00 5.65 9.00 8.00 7.00 6.00 5.00 KHTN A 14.31

62 Đào Ngọc Long Nam 08/06/2006 100236 10B2 17.00 14.50 6.40 7.00 8.50 8.00 7.00 9.00 42.00 29.00 5.20 2.00 9.00 6.00 5.00 6.00 KHTN A 12.80

63 Nguyễn Nhật Minh Nam 24/07/2006 100254 10B2 13.50 14.20 6.40 6.00 8.50 6.00 6.50 7.00 45.00 23.00 4.53 8.00 8.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 12.99

64 Trần Hoài Nam Nam 25/01/2006 100260 10B2 18.00 14.40 3.40 5.00 5.50 5.00 7.00 5.50 46.00 27.00 4.95 8.00 9.00 1.00 6.00 5.00 KHTN A 13.01

65 Nguyễn Thị Phương Ngân Nữ 21/10/2006 100265 10B2 14.40 19.00 7.00 7.00 8.50 8.00 7.50 6.00 44.00 36.00 5.65 7.00 7.00 4.00 8.00 5.00 KHTN B 13.40

66 Vũ Bích Ngọc Nữ 25/10/2006 100267 10B2 18.10 15.40 6.60 6.00 8.50 8.00 7.50 8.00 44.00 30.00 4.50 8.00 7.00 3.00 8.00 5.00 KHTN A 13.53

67 Trần Thị Phương Ngọc Nữ 27/08/2006 100275 10B2 18.20 15.70 7.60 4.50 7.50 6.50 7.50 8.00 44.00 34.00 5.98 7.00 7.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 13.63

68 Vũ Ánh Minh Nguyệt Nữ 14/01/2006 100281 10B2 VT VT VT VT VT VT VT VT 38.00 29.00 6.80 8.00 4.00 2.00 5.00 8.00 KHTN A1 14.74 VT do thi Thể thao

69 Nguyễn Thục Quỳnh Nữ 25/11/2006 100334 10B2 11.80 15.35 6.40 5.50 7.50 7.50 9.00 7.00 41.00 29.00 5.95 6.00 6.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 12.19

70 Nguyễn Minh Tâm Nam 29/10/2006 100342 10B2 17.20 17.30 7.60 8.00 8.00 8.00 7.00 6.50 43.00 31.00 5.68 8.00 10.00 6.00 8.00 4.00 KHTN A 14.02

71 Mai Thị Phương Thùy Nữ 25/02/2006 100381 10B2 12.90 15.50 4.80 5.00 6.00 4.00 5.00 6.00 40.00 34.00 4.45 6.00 8.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 12.06

72 Phạm Ngọc Tiến Nam 22/04/2006 100400 10B2 14.80 14.85 3.00 7.50 8.50 7.50 7.50 6.00 45.00 30.00 2.70 6.00 7.00 8.00 4.00 5.00 KHTN A 12.97

73 Mai Quốc Toản Nam 12/06/2006 100405 10B2 13.20 14.50 9.20 6.00 5.50 5.50 8.00 8.00 38.00 34.00 7.75 9.00 4.00 4.00 8.00 3.00 KHTN A1 12.62

74 Trần Thị Thùy Trang Nữ 25/09/2006 100417 10B2 17.45 18.15 7.60 6.50 8.00 5.00 8.00 8.50 45.00 37.00 6.88 7.00 3.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 13.60

75 Phạm Tuấn Trường Nam 26/08/2006 100426 10B2 16.60 14.40 6.80 5.50 9.00 6.00 7.00 7.00 42.00 25.00 4.83 6.00 7.00 3.00 3.00 5.00 KHTN A 12.37

76 Lại Cẩm Tú Nữ 26/07/2006 100437 10B2 17.20 14.10 5.80 6.50 7.50 4.50 7.50 6.50 40.00 26.00 6.73 6.00 8.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.54

77 Đỗ Quốc Vị Nam 03/03/2006 100456 10B2 17.00 15.30 5.20 7.50 7.00 7.00 9.00 7.50 45.00 29.00 3.78 4.00 7.00 2.00 6.00 7.00 KHTN A 12.91

78 Phạm Minh Vũ Nam 01/03/2006 100457 10B2 15.30 15.10 9.20 7.50 5.50 6.50 8.50 6.00 41.00 37.00 8.98 8.00 6.00 4.00 9.00 7.00 KHTN A1 13.70

79 Đỗ Văn An Nam 01/05/2006 100003 10B3 13.60 15.00 5.20 7.00 6.50 5.50 5.50 5.00 40.00 24.00 4.73 5.00 5.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 11.53

80 Vũ Phương Anh Nữ 07/10/2006 100013 10B3 12.50 16.60 6.80 4.50 5.00 7.50 7.50 6.00 36.00 32.00 7.08 6.00 5.00 5.00 6.00 3.00 KHTN B 11.34

81 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 29/07/2006 100032 10B3 14.30 16.20 6.80 6.50 7.00 6.50 7.50 6.50 36.00 24.00 4.90 5.00 4.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A 11.12

82 Nguyễn Duy Bách Nam 02/10/2006 100034 10B3 13.90 13.70 5.20 7.00 6.50 4.00 7.00 6.00 38.00 30.00 1.65 5.00 4.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 11.09
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

83 Đinh Quốc Bảo Nam 07/11/2006 100036 10B3 13.30 16.40 4.00 7.50 6.00 7.50 8.50 8.00 38.00 30.00 3.90 7.00 6.00 7.00 6.00 7.00 KHTN A 12.20

84 Trần Quyết Chiến Nam 04/06/2006 100045 10B3 17.00 15.00 5.60 6.00 5.00 7.00 8.00 6.00 47.00 30.00 5.05 6.00 6.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 12.79

85 Trần Thị Dung Nữ 18/10/2006 100060 10B3 17.00 17.00 6.60 7.00 6.00 8.00 7.50 8.50 39.00 30.00 6.53 5.00 8.00 6.00 7.00 7.00 KHTN A1 12.71

86 Vũ Anh Dũng Nam 10/05/2006 100071 10B3 13.70 16.00 8.80 5.50 5.50 6.50 8.00 5.00 45.00 27.00 8.80 5.00 1.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A1 12.54

87 Trần Quốc Dũng Nam 02/04/2006 100075 10B3 16.40 14.80 3.60 8.50 8.50 8.00 6.50 7.00 35.00 24.00 2.25 6.00 7.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 11.84

88 Trương Thị Mai Duyên Nữ 07/08/2006 100070 10B3 15.70 13.30 5.00 6.00 6.50 3.00 6.50 6.50 47.00 29.00 2.73 6.00 4.00 4.00 8.00 8.00 KHTN A 12.54

89 Nguyễn Phương Duyên Nữ 01/07/2006 100068 10B3 13.10 15.40 7.00 7.50 5.50 3.50 8.50 5.50 39.00 28.00 3.40 4.00 4.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A 11.10

90 Phan Trọng Đạt Nam 23/08/2006 100093 10B3 13.50 14.70 4.60 5.00 6.00 3.50 6.50 7.00 40.00 23.00 3.88 7.00 6.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A 11.33

91 Nguyễn Minh Đức Nam 22/12/2006 100101 10B3 9.40 16.10 8.00 6.50 6.50 5.50 7.50 5.50 33.00 31.00 7.90 6.00 3.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A1 11.18

92 Trương Việt Đức Nam 23/03/2006 100105 10B3 13.20 13.30 4.20 8.50 7.00 8.00 6.50 7.50 40.00 24.00 4.48 8.00 5.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.10

93 Nguyễn Trường Giang Nam 11/03/2006 100113 10B3 12.40 14.20 6.80 7.50 8.50 7.00 7.50 6.00 38.00 35.00 6.20 6.00 4.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 11.98

94 Đỗ Trần Trường Giang Nam 27/04/2006 100112 10B3 9.60 14.60 5.40 4.50 7.50 4.50 8.00 6.50 34.00 27.00 4.83 6.00 6.00 5.00 8.00 5.00 KHTN B,A 10.16

95 Nguyễn Nguyệt Hà Nữ 11/09/2006 100117 10B3 13.80 17.50 7.00 6.00 6.50 6.00 8.00 8.50 35.00 31.00 4.48 6.00 6.00 4.00 6.00 5.00 KHTN A 11.64

96 Trần Vũ Minh Hằng Nữ 15/11/2006 100129 10B3 11.60 16.30 6.80 5.50 5.00 6.50 7.50 7.50 38.00 26.00 5.40 5.00 5.00 7.00 5.00 7.00 KHTN A1 11.43

97 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 23/03/2006 100128 10B3 13.80 16.95 5.40 5.00 8.00 6.50 7.50 6.50 44.00 37.00 4.20 4.00 4.00 8.00 8.00 6.00 KHTN A 12.63

98 Trần Văn Hiệp Nam 13/06/2006 100137 10B3 14.80 13.40 6.80 8.50 6.50 6.00 7.50 6.00 37.00 30.00 4.25 8.00 5.00 3.00 5.00 6.00 XH D 13.81

99 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 11/08/2006 100141 10B3 15.60 16.80 6.20 6.50 7.00 7.00 8.00 6.50 43.00 34.00 5.18 7.00 8.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 13.44

100 Cao Duy Học Nam 17/05/2006 100152 10B3 16.10 14.60 6.40 6.50 7.50 7.00 6.50 5.00 41.00 29.00 5.03 9.00 8.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 12.83

101 Đỗ Lê Minh Hồng Nữ 04/11/2006 100155 10B3 15.70 16.60 5.40 6.00 5.50 7.00 8.50 6.50 39.00 32.00 3.68 8.00 6.00 5.00 9.00 7.00 KHTN A 12.56

102 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 18/05/2006 100161 10B3 14.40 14.70 6.60 6.00 8.50 7.50 7.00 7.50 43.00 24.00 5.98 5.00 6.00 7.00 7.00 4.00 KHTN A 12.44

103 Lưu Thị Mai Hương Nữ 22/10/2006 100176 10B3 13.00 16.20 6.40 8.00 7.50 6.50 7.00 5.00 35.00 27.00 2.80 6.00 8.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 11.72

104 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/01/2006 100178 10B3 10.90 17.20 7.80 5.50 7.00 5.00 6.00 5.00 39.00 30.00 5.58 6.00 4.00 6.00 7.00 3.00 KHTN A 11.46

105 Trần Thị Thúy Hường Nữ 01/07/2006 100182 10B3 14.60 15.90 5.80 5.00 6.00 4.50 8.00 6.50 42.00 27.00 2.63 6.00 6.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 12.06

106 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 31/01/2006 100210 10B2 16.60 17.10 6.00 6.50 8.00 6.00 4.50 5.00 40.00 31.00 6.20 5.00 6.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 12.40

107 Hoàng Quỳnh Mai Nữ 20/07/2006 100247 10B3 8.80 15.40 5.40 5.50 8.00 7.50 7.50 6.50 41.00 31.00 5.98 5.00 8.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.16

108 Phạm Thị Trà My Nữ 30/07/2006 100256 10B3 11.20 16.00 5.00 7.00 7.50 3.00 6.00 6.50 37.00 30.00 6.28 5.00 2.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 10.77

109 Phạm Hoài Nam Nam 20/03/2006 100258 10B3 15.80 15.60 6.40 4.00 7.00 4.00 7.50 6.50 35.00 28.00 5.23 7.00 5.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.35

110 Dương Thị Yến Ngọc Nữ 19/08/2006 100277 10B3 16.30 16.00 7.00 5.50 5.50 5.00 7.50 5.50 39.00 30.00 7.18 6.00 6.00 7.00 8.00 5.00 KHTN A 12.23
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

111 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 03/06/2006 100282 10B3 14.60 15.20 7.40 5.00 6.00 5.00 6.50 6.50 42.00 28.00 6.25 7.00 8.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A 12.60

112 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/08/2006 100327 10B3 17.00 13.75 7.60 5.00 5.00 6.00 7.00 5.50 39.00 23.00 6.93 6.00 8.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 11.95

113 Phạm Thị Tâm Tâm Nữ 02/10/2006 100345 10B3 12.20 15.00 5.00 5.00 5.00 7.50 7.50 5.50 36.00 28.00 5.48 6.00 4.00 4.00 4.00 5.00 KHTN A 10.78

114 Phan Thanh Tâm Nữ 16/02/2006 100343 10B3 13.20 15.80 5.20 5.00 5.00 7.50 7.00 6.50 42.00 23.00 5.33 6.00 5.00 7.00 5.00 5.00 KHTN A 11.71

115 Trương Văn Thái Nam 04/01/2006 100352 10B3 17.50 14.95 4.20 8.50 7.00 8.50 7.00 7.50 43.00 25.00 2.85 8.00 6.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.00

116 Trần Thị Anh Thư Nữ 12/05/2006 100392 10B3 16.60 15.00 8.20 7.00 6.00 7.00 7.00 5.00 34.00 24.00 5.88 7.00 5.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A1 11.77

117 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 05/06/2006 100394 10B3 16.70 15.80 8.00 6.00 6.50 6.50 9.00 5.50 44.00 27.00 7.10 6.00 7.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.05

118 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 03/10/2006 100413 10B3 12.50 15.00 5.80 6.00 7.50 6.00 7.50 6.50 37.00 29.00 3.93 3.00 5.00 5.00 6.00 9.00 KHTN A 11.23

119 Phạm Thiên Trường Nam 11/05/2006 100425 10B3 16.05 12.00 4.60 8.00 8.50 7.00 7.00 7.00 46.00 27.00 2.88 8.00 6.00 2.00 7.00 8.00 KHTN A 13.18

120 Phạm Bá Tuấn Tú Nam 27/09/2006 100436 10B3 16.80 14.10 6.00 8.50 8.50 8.00 6.00 5.00 41.00 27.00 6.55 3.00 8.00 2.00 7.00 5.00 KHTN A 12.41

121 Phan Anh Tuấn Nam 14/05/2006 100428 10B3 11.60 15.45 5.80 8.00 9.00 6.00 9.00 7.00 36.00 24.00 6.30 6.00 7.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 11.79

122 Trần Anh Tuấn Nam 28/04/2006 100429 10B3 17.10 16.20 7.20 7.00 7.50 6.50 8.00 7.00 43.00 29.00 6.73 7.00 7.00 3.00 9.00 5.00 KHTN A 13.27

123 Nguyễn Văn Minh Tuấn Nam 30/04/2006 100432 10B3 15.40 15.10 4.80 5.50 7.00 7.50 8.50 6.00 43.00 31.00 2.25 6.00 5.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 12.56

124 Lại Thị Thanh Xuân Nữ 18/04/2006 100461 10B3 11.80 17.40 7.20 8.00 7.00 6.50 7.50 8.00 42.00 34.00 5.33 5.00 8.00 4.00 6.00 9.00 KHTN A 12.94

125 Ninh Ngọc Anh Nữ 17/02/2006 100008 10B4 13.80 15.80 7.20 4.00 5.50 5.50 7.50 7.50 40.00 32.00 6.60 6.00 5.00 3.00 7.00 4.00 KHTN A 11.83

126 Đinh Chí Công Nam 29/01/2006 100047 10B4 16.20 15.50 6.20 5.00 6.50 4.00 6.00 7.00 41.00 26.00 4.55 6.00 4.00 3.00 1.00 3.00 KHTN A 11.39

127 Bùi Lê Thiên Dung Nữ 04/05/2006 100059 10B4 16.40 15.90 6.20 6.50 6.00 7.50 7.00 5.00 42.00 26.00 4.45 5.00 4.00 5.00 6.00 3.00 KHTN A 11.87

128 Nguyễn Tiến Dũng Nam 15/02/2006 100076 10B4 16.70 15.10 5.60 6.00 6.50 7.00 8.50 7.00 43.00 32.00 6.40 7.00 9.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A1 13.04

129 Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/12/2006 100081 10B4 17.70 17.30 8.60 7.00 7.00 7.50 5.50 7.00 38.00 30.00 6.80 6.00 4.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A,A1 11.76

130 Phạm Công Đạt Nam 28/04/2006 100083 10B4 17.20 15.60 5.20 7.50 7.50 8.50 6.50 5.50 46.00 25.00 3.25 9.00 9.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 13.68

131 Trần Tiến Đạt Nam 15/11/2006 100092 10B4 15.40 15.60 6.60 6.50 7.00 7.50 7.00 6.00 37.00 30.00 4.75 8.00 6.00 6.00 6.00 8.00 KHTN A 12.33

132 Đỗ Hữu Đức Nam 17/02/2006 100099 10B4 14.70 14.40 7.80 4.00 6.00 5.50 6.50 6.50 38.00 28.00 6.90 7.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.70

133 Lê Thị Thu Hoài Nữ 18/03/2006 100140 10B4 13.50 12.95 5.80 5.50 5.50 5.50 5.50 6.00 34.00 20.00 3.05 7.00 6.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A1 10.21

134 Trần Thu Hoài Nữ 26/04/2006 100143 10B4 12.80 14.10 4.80 4.50 6.50 5.50 6.50 5.50 41.00 26.00 3.28 5.00 5.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A,A1 10.38

135 Nguyễn Văn Hoàn Nam 01/04/2006 100146 10B4 16.20 13.90 3.40 6.50 7.00 7.00 7.00 8.00 41.00 24.00 3.33 7.00 3.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 11.92

136 Vũ Thị Huế Nữ 12/09/2006 100157 10B4 15.60 16.10 7.60 5.00 5.00 5.00 5.50 5.50 38.00 26.00 5.95 7.00 6.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A,A1 11.05

137 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 25/12/2006 100162 10B4 15.20 15.10 5.40 6.50 7.00 7.50 6.50 7.50 44.00 25.00 3.23 5.00 4.00 5.00 5.00 5.00 KHTN A 12.07

138 Vũ An Khang Nam 16/02/2006 100183 10B4 13.90 16.20 7.20 6.50 7.00 5.50 7.00 4.50 30.00 28.00 3.60 5.00 3.00 3.00 7.00 8.00 KHTN A,A1 9.76
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

139 Trần Thị Hương Lan Nữ 03/07/2006 100204 10B4 12.90 12.30 4.80 5.00 7.00 4.00 7.00 7.00 39.00 28.00 3.25 5.00 3.00 6.00 9.00 6.00 KHTN A 11.13

140 Trần Mai Lan Nữ 29/11/2006 100201 10B4 17.40 15.70 4.60 5.00 6.50 8.00 8.50 5.50 40.00 28.00 3.60 7.00 6.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 12.23

141 Lý Thị Nhật Lệ Nữ 30/05/2006 100208 10B4 12.40 15.40 5.80 5.00 4.50 5.50 5.50 6.00 31.00 32.00 4.90 6.00 3.00 1.00 3.00 5.00 KHTN A1 10.12

142 Vũ Thị Phương Linh Nữ 09/11/2006 100224 10B4 16.50 12.70 4.60 5.50 4.50 5.50 8.00 5.50 35.00 24.00 5.25 8.00 9.00 5.00 8.00 3.00 KHTN A,B 10.93

143 Nguyễn Hoàng Long Nam 13/06/2006 100235 10B4 15.00 14.70 6.60 7.00 6.50 5.00 9.00 5.50 43.00 27.00 6.70 6.00 8.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A1 12.56

144 Đặng Thành Long Nam 13/10/2006 100237 10B4 16.50 14.60 6.00 6.50 5.00 5.00 8.00 5.50 33.00 30.00 6.48 1.00 5.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A 10.58

145 Trần Thanh Mai Nữ 02/10/2006 100249 10B4 16.70 14.60 5.60 6.50 4.50 5.00 7.00 6.00 41.00 30.00 3.90 7.00 5.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A,A1 11.35

146 Đoàn Thị Tuyết Mai Nữ 21/09/2006 100250 10B4 14.00 13.70 6.20 5.50 6.50 3.00 5.50 7.00 35.00 21.00 3.18 7.00 4.00 3.00 4.00 3.00 KHTN A 10.38

147 Đào Thị Thanh Ngọc Nữ 18/04/2006 100276 10B4 13.00 15.80 3.80 5.50 6.50 3.50 6.00 5.50 42.00 27.00 3.73 4.00 6.00 1.00 5.00 6.00 KHTN A 11.33

148 Nguyễn Hữu Nguyên Nam 02/04/2006 100280 10B4 14.90 11.80 7.20 4.50 4.00 2.50 7.50 6.50 37.00 25.00 3.50 6.00 6.00 4.00 4.00 2.00 KHTN A,A1 10.07

149 Vũ Thế Nhật Nam 02/03/2006 100284 10B4 15.70 14.20 6.60 2.50 6.00 1.00 6.00 7.00 38.00 26.00 4.25 3.00 7.00 1.00 6.00 5.00 XH D 12.89

150 Trần Quang Phát Nam 17/11/2006 100302 10B4 10.40 13.20 5.40 8.50 6.00 4.00 7.50 6.00 35.00 29.00 5.30 5.00 3.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A,A1 10.01

151 Phan Thị Minh Phương Nữ 25/10/2006 100311 10B4 14.30 16.65 7.00 5.00 5.00 5.00 7.50 5.00 44.00 24.00 5.83 7.00 4.00 6.00 4.00 2.00 KHTN A 11.86

152 Trần Thu Phương Nữ 01/01/2006 100312 10B4 11.90 15.20 5.40 5.50 5.50 4.50 5.50 6.00 41.00 33.00 5.05 5.00 7.00 3.00 5.00 7.00 KHTN A 11.78

153 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 02/05/2006 100330 10B4 16.30 14.10 7.40 4.50 6.00 8.00 6.00 6.50 45.00 22.00 3.75 6.00 7.00 4.00 4.00 3.00 KHTN A 12.25

154 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Nữ 26/01/2006 100333 10B4 16.00 13.30 5.60 8.50 4.50 8.00 6.50 6.00 42.00 24.00 3.13 9.00 5.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A 12.26

155 Trần Đăng Thành Nam 24/01/2006 100349 10B4 15.00 15.70 6.20 7.00 4.00 5.00 7.50 7.00 32.00 28.00 4.35 4.00 5.00 4.00 8.00 7.00 KHTN A,A1 10.09

156 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 12/04/2006 100359 10B4 11.50 15.10 5.00 6.50 6.00 8.50 7.50 9.00 38.00 29.00 3.95 3.00 4.00 6.00 9.00 7.00 KHTN A 11.32

157 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/12/2006 100362 10B4 17.10 15.00 6.40 6.00 5.00 4.00 7.00 5.50 43.00 21.00 5.58 4.00 4.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A1 11.81

158 Nguyễn Đức Thắng Nam 13/06/2006 100368 10B4 14.30 16.60 8.00 5.50 5.50 4.50 7.00 8.00 42.00 27.00 7.48 6.00 4.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A,A1 11.33

159 Nguyễn Hiếu Thiện Nam 24/10/2006 100371 10B4 13.40 16.10 7.20 5.50 8.50 8.50 8.50 6.00 40.00 26.00 3.23 6.00 7.00 7.00 4.00 8.00 KHTN A 12.33

160 Trần Hoài Thu Nữ 21/10/2006 100375 10B4 15.90 15.20 4.00 6.50 6.50 7.00 6.00 5.00 43.00 26.00 4.15 6.00 4.00 4.00 7.00 8.00 KHTN A 12.13

161 Hoàng Phúc Thuận Nam 17/09/2006 100380 10B4 13.80 16.70 8.60 7.00 6.50 4.50 6.50 7.00 42.00 25.00 6.75 5.00 3.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A1 12.41

162 Mai Anh Thư Nữ 22/07/2006 100388 10B4 10.90 9.70 6.00 5.50 6.00 6.50 6.50 5.00 36.00 21.00 5.93 5.00 4.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A1 10.17

163 Đỗ Thị Hoài Trang Nữ 15/08/2006 100410 10B4 14.50 15.85 6.40 5.00 6.00 5.50 6.00 6.50 41.00 26.00 4.15 7.00 7.00 2.00 4.00 5.00 KHTN A,B 10.96

164 Nguyễn Hà Minh Tú Nữ 23/11/2006 100439 10B4 13.90 13.90 5.20 6.00 7.00 6.00 7.00 6.50 37.00 30.00 2.93 4.00 3.00 3.00 9.00 6.00 KHTN A1 10.94

165 Phan Thanh Tuấn Nam 04/01/2006 100431 10B4 17.65 14.80 6.20 7.50 6.50 8.00 6.00 5.50 44.00 28.00 5.05 9.00 4.00 7.00 4.00 4.00 KHTN A,A1 12.11

166 Nguyễn Văn Tuế Nam 25/09/2006 100433 10B4 17.10 13.70 5.60 7.00 7.50 8.50 8.50 6.50 47.00 23.00 3.13 10.00 7.00 7.00 8.00 4.00 KHTN A 13.73
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

167 Đỗ Bách Tùng Nam 26/09/2006 100434 10B4 12.70 14.10 4.40 6.00 5.00 8.50 6.50 5.00 33.00 23.00 4.70 5.00 5.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A,B 9.90

168 Doãn Thị Thanh Xuân Nữ 13/10/2006 100460 10B4 11.30 14.00 7.60 6.50 5.50 4.50 6.50 6.00 31.00 23.00 7.00 5.00 4.00 2.00 5.00 5.00 KHTN A1 10.21

169 Nguyễn Thu Yến Nữ 19/08/2006 100464 10B4 16.00 15.80 6.40 5.00 7.00 5.50 6.00 7.00 35.00 31.00 4.45 8.00 5.00 6.00 8.00 6.00 KHTN A 11.85

170 Nguyễn Du Nam 17/10/2006 100057 10B5 14.20 14.00 5.80 8.00 7.00 4.00 5.50 6.50 39.00 29.00 3.63 8.00 4.00 3.00 8.00 5.00 KHTN A 11.83

171 Nguyễn Đức Duy Nam 21/07/2006 100064 10B5 16.80 15.90 5.60 6.50 6.50 4.50 7.50 6.00 37.00 23.00 1.90 9.00 3.00 1.00 7.00 7.00 KHTN A 11.44

172 Bùi Tiến Đạt Nam 25/06/2006 100085 10B5 12.20 12.30 5.00 7.00 9.50 6.00 5.50 6.00 45.00 23.00 2.88 5.00 7.00 6.00 3.00 4.00 KHTN A 12.08

173 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/02/2006 100088 10B5 13.40 12.40 5.80 4.50 5.00 3.50 5.50 4.50 33.00 25.00 5.38 5.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A1 10.02

174 Trần Văn Đính Nam 27/07/2006 100095 10B5 14.40 12.70 4.40 4.00 4.00 5.50 7.50 6.00 40.00 27.00 2.70 7.00 4.00 4.00 6.00 8.00 KHTN A 11.26

175 Trần Văn Đông Nam 28/06/2006 100097 10B5 11.60 13.10 4.00 7.50 5.50 5.50 5.50 6.00 27.00 22.00 1.20 3.00 3.00 2.00 1.00 5.00 KHTN A 8.54

176 Phạm Ngọc Đương Nam 09/10/2006 100098 10B5 13.20 15.00 5.00 6.00 6.50 3.00 7.50 7.00 42.00 25.00 3.13 4.00 4.00 6.00 6.00 3.00 KHTN A 11.28

177 Vũ Trung Hải Nam 09/09/2006 100125 10B5 12.80 14.00 4.60 6.50 5.50 6.00 7.00 7.50 38.00 24.00 2.68 5.00 2.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 10.74

178 Trần Gia Hiệp Nam 25/09/2006 100135 10B5 13.50 16.40 4.80 5.50 4.50 3.50 9.00 5.50 39.00 29.00 3.38 3.00 2.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.70

179 Bùi Lê Hoàn Nam 21/12/2006 100145 10B5 12.40 13.90 3.20 5.50 5.50 3.00 7.00 6.50 34.00 26.00 2.00 5.00 3.00 3.00 6.00 7.00 KHTN A 10.02

180 Trần Như Hoàng Nam 30/04/2006 100149 10B5 16.60 14.20 4.80 6.00 6.00 5.00 5.50 4.50 40.00 24.00 2.98 7.00 2.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 10.97

181 Bùi Thái Học Nam 25/11/2006 100154 10B5 14.80 13.40 2.80 6.00 7.00 5.00 5.50 6.50 40.00 28.00 3.15 8.00 7.00 5.00 6.00 8.00 KHTN A 12.16

182 Vũ Thị Huyền Nữ 16/05/2006 100160 10B5 VT VT VT VT VT VT VT VT 44.00 29.00 6.05 5.00 5.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 15.36 VT do tai nạn nằm viện

183 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 30/06/2006 100163 10B5 14.10 12.80 3.20 6.00 8.50 2.50 6.00 5.50 33.00 20.00 1.90 5.00 6.00 2.00 6.00 2.00 KHTN A 10.04

184 Trần Thị Thu Huyền Nữ 15/06/2006 100164 10B5 13.80 15.90 5.00 6.00 5.50 5.50 7.00 7.00 36.00 25.00 4.38 4.00 2.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 10.54

185 Vũ Mạnh Huỳnh Nam 22/11/2006 100170 10B5 15.40 14.60 3.80 7.00 5.50 6.00 6.50 7.00 34.00 21.00 2.65 4.00 5.00 6.00 6.00 7.00 KHTN A 10.61

186 Phạm Thị Lan Hương Nữ 21/04/2006 100175 10B5 14.05 14.30 6.20 2.50 6.50 5.00 7.00 7.00 35.00 22.00 4.05 4.00 4.00 2.00 6.00 1.00 KHTN A 9.99

187 Lưu Chí Kiên Nam 29/10/2006 100195 10B5 13.30 14.90 5.40 6.50 6.50 5.50 8.50 7.50 38.00 29.00 4.55 5.00 2.00 5.00 3.00 5.00 KHTN A1 11.20

188 Lê Anh Kiệt Nam 14/11/2006 100198 10B5 14.30 15.80 4.60 5.50 4.50 3.00 7.50 6.00 44.00 33.00 3.20 6.00 2.00 5.00 7.00 4.00 KHTN A 11.75

189 Phạm Ngọc Lan Nữ 15/03/2006 100202 10B5 13.20 15.40 5.60 4.00 6.00 5.00 6.50 4.00 36.00 27.00 2.78 5.00 4.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 10.71

190 Nguyễn Thanh Lâm Nam 27/06/2006 100205 10B5 13.00 12.60 5.20 5.50 6.00 3.00 5.50 4.50 39.00 21.00 4.28 3.00 3.00 1.00 10.00 5.00 KHTN A 10.24

191 Vũ Thành Liêm Nam 03/01/2006 100209 10B5 14.10 14.40 6.40 6.50 5.00 4.00 7.00 6.00 35.00 24.00 6.40 8.00 5.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.26

192 Vũ Nhật Linh Nam 08/11/2006 100215 10B5 16.30 15.10 5.60 6.00 8.00 4.00 6.00 6.50 33.00 27.00 5.20 4.00 8.00 3.00 5.00 3.00 KHTN D7 11.12

193 Trần Trí Lương Nam 05/10/2006 100241 10B5 12.90 15.40 4.20 7.50 7.50 4.50 8.50 7.50 30.00 28.00 3.43 6.00 7.00 2.00 8.00 7.00 KHTN A 10.93

194 Trần Văn Lượng Nam 17/10/2006 100242 10B5 12.20 14.50 3.80 5.00 7.00 4.50 7.00 7.50 35.00 29.00 2.95 3.00 3.00 3.00 7.00 3.00 KHTN A 10.15
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

195 Phạm Thu Nguyệt Nữ 03/11/2006 100283 10B5 12.50 14.80 4.80 5.00 5.50 5.00 6.50 5.50 35.00 29.00 5.05 3.00 6.00 2.00 8.00 5.00 KHTN A 10.55

196 Trần Thị Yến Nhi Nữ 06/03/2006 100289 10B5 13.90 17.10 4.80 5.00 5.00 4.00 7.00 6.00 41.00 30.00 4.78 6.00 5.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A 11.82

197 Hoàng Thị Kim Oanh Nữ 14/04/2006 100300 10B5 14.50 15.15 5.20 5.00 3.50 3.50 7.50 6.00 43.00 26.00 2.95 8.00 5.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 11.89

198 Phạm Thị Yến Oanh Nữ 11/10/2006 100301 10B5 13.50 15.60 6.00 5.00 7.00 3.50 7.50 8.00 44.00 26.00 2.55 7.00 5.00 5.00 8.00 5.00 KHTN A 12.25

199 Phạm Thiện Phú Nam 24/10/2006 100304 10B5 14.00 12.60 4.80 7.00 6.00 3.50 6.50 5.50 38.00 25.00 4.68 6.00 3.00 3.00 7.00 8.00 KHTN A 11.02

200 Phạm Anh Quốc Nam 13/11/2006 100320 10B5 16.20 13.50 4.80 6.00 6.00 6.00 6.00 5.00 35.00 21.00 4.23 5.00 3.00 3.00 5.00 7.00 KHTN A1 10.49

201 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 21/10/2006 100332 10B5 14.00 16.80 6.80 3.50 5.00 7.00 6.00 5.50 41.00 32.00 2.98 8.00 2.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A 11.64

202 Trần Trúc Quỳnh Nữ 03/12/2006 100335 10B5 13.20 13.95 7.60 7.50 4.00 4.50 7.50 7.50 28.00 26.00 5.95 3.00 3.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A1 10.04

203 Nguyễn Trần Xuân Thành Nam 01/03/2006 100350 10B5 13.30 13.70 6.60 5.50 6.50 4.50 8.00 7.00 39.00 22.00 5.68 7.00 3.00 4.00 4.00 3.00 KHTN A1 11.26

204 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 15/07/2006 100360 10B5 14.10 16.10 6.40 6.00 7.00 5.50 7.50 6.50 36.00 29.00 5.58 6.00 2.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A 11.03

205 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 29/03/2006 100363 10B5 13.00 17.70 7.00 5.50 7.00 6.00 7.50 6.50 39.00 30.00 5.45 7.00 5.00 4.00 2.00 7.00 KHTN A 11.89

206 Nguyễn Đức Thắng Nam 20/05/2006 100367 10B5 11.90 13.60 7.20 4.50 4.50 4.00 6.00 7.00 39.00 27.00 5.35 7.00 5.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A 11.24

207 Nguyễn Văn Thu Nam 14/07/2006 100378 10B5 14.00 14.95 3.00 6.00 4.00 4.00 7.00 5.50 38.00 24.00 2.60 9.00 6.00 3.00 8.00 4.00 KHTN A 11.32

208 Đỗ Thị Thanh Thúy Nữ 28/06/2006 100384 10B5 15.60 15.10 7.80 5.50 7.50 3.00 5.00 3.50 31.00 27.00 5.13 7.00 5.00 5.00 2.00 2.00 KHTN A 10.47

209 Đặng Thị Thanh Thư Nữ 24/02/2006 100396 10B5 11.50 15.60 5.20 5.50 5.50 7.00 6.00 5.50 41.00 31.00 3.53 6.00 2.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 11.35

210 Trần Thị Hoài Trang Nữ 20/04/2006 100411 10B5 12.60 13.85 2.00 5.00 7.00 3.50 7.00 5.00 36.00 21.00 2.85 5.00 5.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 10.30

211 Nguyễn Minh Triệu Nam 11/07/2006 100418 10B5 17.00 12.20 3.40 6.50 5.50 5.50 6.50 7.50 39.00 28.00 1.68 4.00 3.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 11.07

212 Nguyễn Đăng Trường Nam 19/12/2006 100422 10B5 15.60 9.20 4.20 3.00 4.50 3.50 6.00 6.00 34.00 24.00 2.75 4.00 3.00 4.00 6.00 4.00 KHTN A 9.55

213 Phạm Đinh Hồng Vi Nữ 29/04/2006 100446 10B5 13.40 13.20 4.40 5.00 7.50 6.00 6.00 6.00 38.00 31.00 1.88 6.00 4.00 6.00 7.00 7.00 KHTN A 11.37

214 Ninh Bá Việt Nam 18/09/2006 100450 10B5 13.20 13.80 5.60 5.00 7.00 5.00 8.00 8.00 36.00 26.00 4.15 6.00 6.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 11.16

215 Đỗ Thị Châu Anh Nữ 28/03/2006 100016 10B6 16.00 13.40 5.00 4.50 6.00 5.50 6.00 5.00 31.00 25.00 3.38 5.00 6.00 4.00 5.00 5.00 KHTN B 10.21

216 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 09/06/2006 100017 10B6 10.30 12.60 4.20 4.00 5.50 5.00 7.50 4.00 27.00 22.00 2.98 5.00 3.00 6.00 4.00 4.00 KHTN B 8.80

217 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/06/2006 100020 10B6 13.80 12.00 5.20 3.50 7.50 7.00 7.00 6.00 36.00 24.00 2.98 5.00 4.00 3.00 3.00 8.00 KHTN B 10.49

218 Trần Thị Phương Anh Nữ 22/10/2006 100022 10B6 12.80 15.90 5.20 6.00 5.50 8.00 7.00 5.50 35.00 32.00 4.33 5.00 5.00 8.00 7.00 8.00 KHTN B 11.70

219 Nguyễn Thị Thục Anh Nữ 24/03/2006 100023 10B6 10.70 15.80 4.40 3.00 5.50 5.00 7.50 7.50 29.00 28.00 4.33 5.00 4.00 1.00 5.00 3.00 KHTN B 9.12

220 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/10/2006 100027 10B6 6.60 7.80 3.80 5.00 3.00 2.00 4.00 3.50 40.00 28.00 2.33 7.00 5.00 3.00 5.00 4.00 XH C 8.77

221 Nguyễn Phan Ngọc Ánh Nữ 15/10/2006 100030 10B6 10.40 15.20 4.40 3.50 5.50 4.00 6.00 5.50 32.00 30.00 2.90 7.00 1.00 4.00 7.00 5.00 KHTN B 9.49

222 Phùng Quốc Bảo Nam 14/12/2006 100037 10B6 9.70 13.40 5.20 4.00 5.50 5.00 6.00 6.50 37.00 26.00 3.08 4.00 5.00 2.00 5.00 7.00 KHTN A 10.22
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

223 Trần Đức Duy Nam 22/02/2006 100065 10B6 12.40 14.30 4.20 6.50 6.50 6.00 7.50 5.50 37.00 30.00 2.48 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN A 10.47

224 Phạm Tiến Đạt Nam 14/09/2006 100090 10B6 14.20 13.90 6.00 3.00 6.50 4.00 6.00 5.50 34.00 28.00 4.90 6.00 3.00 1.00 3.00 6.00 KHTN A 10.19

225 Vũ Thị Hà Giang Nữ 24/02/2006 100108 10B6 12.40 14.70 4.00 4.00 6.50 7.50 5.00 6.50 35.00 22.00 4.83 6.00 4.00 6.00 4.00 4.00 KHTN B 10.51

226 Nguyễn Trường Giang Nam 29/07/2006 100114 10B6 15.00 16.60 6.60 3.50 4.50 5.00 7.00 7.00 32.00 30.00 5.48 6.00 4.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.67

227 Nguyễn Trần Hải Nam 25/05/2006 100124 10B6 12.50 13.90 4.60 4.50 5.50 5.50 5.50 5.50 37.00 25.00 2.95 5.00 4.00 4.00 7.00 3.00 KHTN A 10.40

228 Phạm Xuân Hiếu Nam 01/01/2006 100134 10B6 14.70 13.95 4.20 7.00 6.50 5.00 5.50 7.00 38.00 26.00 2.95 7.00 5.00 2.00 7.00 6.00 KHTN A 11.44

229 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 10/08/2006 100142 10B6 12.50 14.40 4.40 5.50 6.00 5.50 6.50 7.50 35.00 22.00 2.45 4.00 5.00 2.00 5.00 4.00 KHTN A 10.15

230 Phạm Nguyễn Huy Hoàng Nam 26/05/2006 100148 10B6 13.80 13.80 5.00 4.00 5.50 6.00 7.00 4.50 33.00 20.00 4.18 8.00 4.00 6.00 5.00 6.00 KHTN A 10.36

231 Nguyễn Duy Khánh Nam 14/09/2006 100185 10B6 13.20 14.30 5.80 6.50 5.00 6.50 4.50 4.50 26.00 27.00 4.73 5.00 5.00 4.00 5.00 4.00 KHTN A1 9.52

232 Trịnh Trần Anh Khoa Nam 04/12/2006 100192 10B6 10.90 14.50 7.60 5.50 4.50 6.50 7.50 7.00 25.00 29.00 6.95 7.00 1.00 3.00 9.00 8.00 KHTN A1 10.19

233 Nguyễn Văn Lịch Nam 22/04/2006 100233 10B6 14.30 14.90 4.00 4.50 8.00 6.50 7.00 6.00 41.00 21.00 2.83 8.00 5.00 8.00 5.00 4.00 KHTN A 11.79

234 Ninh Thị Diệu Linh Nữ 13/01/2006 100220 10B6 8.50 16.90 6.40 7.00 6.00 8.00 7.50 6.50 33.00 31.00 6.35 6.00 7.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A1 11.23

235 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 07/01/2006 100221 10B6 12.70 16.60 6.60 5.00 7.00 7.00 8.00 7.00 38.00 33.00 4.40 8.00 6.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 12.28

236 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 03/05/2006 100226 10B6 12.90 15.60 4.20 2.50 6.00 5.00 9.00 8.00 27.00 23.00 4.18 2.00 3.00 7.00 8.00 3.00 KHTN A 9.03

237 Vũ Thành Long Nam 20/09/2006 100238 10B6 13.10 15.30 5.20 4.00 7.00 6.00 6.00 4.50 36.00 22.00 4.53 6.00 9.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A 11.27

238 Trần Thanh Mai Nữ 17/05/2006 100248 10B6 10.20 15.10 5.80 6.00 6.50 4.50 6.50 7.00 37.00 30.00 5.13 5.00 3.00 6.00 4.00 7.00 KHTN A1 11.00

239 Vũ Thị Hồng Minh Nữ 12/11/2006 100255 10B6 13.60 14.80 5.20 5.00 4.50 7.50 6.50 5.50 38.00 30.00 3.35 6.00 5.00 6.00 7.00 4.00 KHTN B 11.42

240 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 08/10/2006 100274 10B6 13.00 14.80 4.80 2.00 5.50 7.00 6.00 6.50 32.00 29.00 4.63 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 XH D 12.44

241 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 09/12/2006 100269 10B6 14.40 15.00 5.80 5.50 5.00 5.00 5.00 4.00 35.00 22.00 5.38 5.00 3.00 2.00 3.00 5.00 KHTN A 10.04

242 Vũ Thị Tuyết Nhi Nữ 10/10/2006 100286 10B6 12.70 16.00 4.60 4.50 8.00 5.00 8.00 7.00 31.00 33.00 3.13 2.00 6.00 5.00 3.00 4.00 KHTN A 10.25

243 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 21/04/2006 100293 10B6 10.60 15.00 3.00 3.00 4.50 5.00 5.50 6.00 37.00 30.00 2.33 3.00 3.00 5.00 8.00 4.00 KHTN A 9.96

244 Trần Thị Phương Nhung Nữ 08/08/2006 100295 10B6 11.70 13.90 4.80 3.50 4.50 5.00 6.00 6.50 31.00 26.00 3.55 3.00 5.00 3.00 2.00 7.00 KHTN B 9.43

245 Nguyễn Tài Phúc Nam 25/12/2006 100306 10B6 14.30 15.80 4.60 6.00 5.50 2.00 5.50 5.50 36.00 25.00 4.45 6.00 5.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 10.58

246 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 11/08/2006 100309 10B6 11.30 15.00 8.00 3.50 6.00 6.50 7.00 5.50 31.00 31.00 5.78 5.00 4.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A1 10.36

247 Trần Thu Phương Nữ 30/11/2006 100313 10B6 12.90 16.40 7.00 4.00 6.50 4.50 6.50 4.00 34.00 25.00 6.35 4.00 3.00 4.00 3.00 6.00 KHTN A 10.10

248 Trần Diễm Quỳnh Nữ 12/01/2006 100324 10B6 15.60 12.60 5.00 6.00 5.00 6.50 4.50 7.00 36.00 27.00 4.75 6.00 4.00 4.00 7.00 4.00 KHTN A 10.94

249 Vũ Minh Thi Nam 29/05/2006 100370 10B6 13.10 14.30 5.00 4.50 5.50 6.50 5.00 6.00 34.00 20.00 5.93 4.00 8.00 5.00 7.00 1.00 KHTN A 10.40

250 Dương Minh Thư Nữ 17/08/2006 100390 10B6 15.20 13.40 6.20 7.50 6.00 6.50 7.00 7.00 36.00 29.00 5.83 4.00 2.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 10.97
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

251 Trần Thị Minh Thư Nữ 22/10/2006 100395 10B6 10.80 14.60 4.60 2.50 4.00 7.00 6.50 6.50 35.00 23.00 3.25 2.00 1.00 4.00 7.00 8.00 KHTN B 9.66

252 Trần Quốc Toản Nam 01/09/2006 100406 10B6 16.00 10.60 5.80 6.50 5.50 5.00 6.50 5.00 34.00 21.00 2.45 3.00 4.00 3.00 4.00 5.00 KHTN A 9.89

253 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 10/07/2006 100409 10B6 13.20 13.50 5.60 3.00 7.50 8.00 6.50 6.50 33.00 25.00 4.30 4.00 5.00 7.00 4.00 3.00 KHTN B 10.71

254 Trần Minh Tuấn Nam 17/08/2006 100430 10B6 9.20 10.40 3.60 7.00 7.00 5.00 5.50 7.00 31.00 26.00 2.53 3.00 4.00 2.00 5.00 5.00 KHTN B 9.14

255 Trần Đình Văn Nam 12/08/2006 100445 10B6 14.40 13.80 6.40 5.50 8.00 6.00 7.00 5.50 37.00 22.00 5.43 3.00 5.00 2.00 5.00 4.00 KHTN A1 10.69

256 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 11/08/2006 100444 10B6 14.00 12.60 6.00 1.50 3.00 5.00 7.50 7.50 34.00 27.00 3.03 5.00 3.00 4.00 7.00 6.00 KHTN B 10.01

257 Trần Thị Vi Nữ 17/03/2006 100447 10B6 9.90 12.80 4.20 3.00 5.50 6.00 5.00 3.50 28.00 23.00 2.08 1.00 4.00 2.00 4.00 3.00 KHTN B 8.26

258 Trần Như Việt Nam 03/07/2006 100452 10B6 12.80 14.40 5.40 7.00 5.50 4.50 6.50 6.50 32.00 30.00 4.30 4.00 6.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.61

259 Mai Đức Hà Nam 25/09/2006 100119 10B6 11.20 9.80 5.40 5.50 3.50 2.00 7.00 3.50 23.00 20.00 6.58 6.00 2.00 2.00 5.00 5.00 KHTN A1 8.43

260 Chu Hải An Nam 18/11/2006 100001 10B7 12.00 13.90 5.40 5.50 7.00 3.50 6.50 5.50 28.00 26.00 3.88 5.00 3.00 3.00 4.00 4.00 KHTN A 9.31

261 Phạm Thế Anh Nam 04/07/2006 100015 10B7 10.30 14.00 3.40 4.50 5.50 1.50 6.50 8.00 23.00 25.00 4.45 4.00 4.00 4.00 3.00 9.00 KHTN A 8.50

262 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 11/09/2006 100024 10B7 10.80 15.20 4.60 4.50 4.00 5.50 6.50 5.50 25.00 23.00 5.70 2.00 1.00 2.00 1.00 0.00 KHTN A1 8.06

263 Phan Ngọc Bách Nam 15/08/2006 100035 10B7 12.00 13.60 4.80 5.50 6.00 7.00 6.00 5.00 29.00 28.00 3.13 6.00 5.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 9.86

264 Trần Thị Diễm Chi Nữ 25/08/2006 100044 10B7 10.70 13.30 3.20 5.50 4.50 6.50 6.50 6.00 25.00 25.00 3.88 7.00 3.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A1 8.97

265 Phan Văn Diễn Nam 29/06/2006 100055 10B7 11.20 13.20 4.80 3.50 5.50 5.50 6.50 4.50 28.00 22.00 2.50 7.00 5.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 9.18

266 Đinh Thị Hoàng Diệu Nữ 25/01/2006 100050 10B7 7.00 14.00 5.40 3.00 5.50 5.50 7.00 8.00 29.00 30.00 3.08 4.00 3.00 3.00 3.00 7.00 KHTN A 9.00

267 Vũ Thị Hồng Diệu Nữ 11/07/2006 100051 10B7 11.20 14.70 6.20 5.00 5.50 5.00 6.00 7.00 31.00 18.00 3.25 3.00 5.00 5.00 3.00 7.00 KHTN D7 9.49

268 Tống Khánh Duy Nam 16/01/2006 100067 10B7 7.40 13.30 2.60 2.50 4.50 2.50 6.00 5.00 18.00 20.00 1.88 4.00 4.00 0.00 6.00 5.00 KHTN A 6.76

269 Nguyễn Đình Đô Nam 25/12/2006 100096 10B7 9.50 15.20 3.60 3.00 4.50 4.50 8.00 7.50 20.00 22.00 1.98 6.00 3.00 1.00 6.00 3.00 KHTN A 7.75

270 Phạm Minh Đức Nam 08/10/2006 100102 10B7 13.60 9.80 3.60 6.00 5.00 6.50 5.50 5.00 23.00 25.00 1.38 4.00 3.00 3.00 3.00 4.00 KHTN A 8.24

271 Nguyễn Thế Hậu Nam 19/01/2006 100130 10B7 10.10 13.30 4.60 4.00 3.50 3.00 5.50 7.50 28.00 19.00 1.80 5.00 4.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 8.64

272 Phạm Thế Hiệp Nam 20/03/2006 100136 10B7 13.60 14.40 3.40 6.50 5.00 6.00 5.50 6.00 29.00 31.00 3.85 6.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A 9.93

273 Hoàng Huy Hiệu Nam 10/10/2006 100138 10B7 9.20 10.80 8.40 5.50 6.00 4.00 6.00 6.50 25.00 26.00 6.95 4.00 3.00 3.00 6.00 10.00 KHTN A1 9.41

274 Trịnh Văn Hoàn Nam 17/02/2006 100147 10B7 10.80 14.90 3.80 8.50 6.50 5.00 7.00 6.50 31.00 30.00 2.28 6.00 3.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 10.36

275 Trần Việt Hoàng Nam 06/08/2006 100151 10B7 13.40 9.60 4.20 5.00 4.00 4.50 4.50 4.50 36.00 23.00 2.78 4.00 3.00 2.00 4.00 3.00 KHTN A 9.44

276 Phạm Xuân Hồng Nam 13/12/2006 100156 10B7 9.60 17.10 4.40 7.00 6.50 7.50 6.50 8.00 36.00 30.00 4.38 4.00 5.00 8.00 6.00 10.00 KHTN A 11.32

277 Phạm Thành Hưng Nam 03/12/2006 100172 10B7 13.60 12.60 2.00 6.00 3.50 6.00 5.50 6.50 24.00 20.00 1.63 5.00 2.00 0.00 8.00 2.00 KHTN A 8.14

278 Ngô Thị Khuyên Nữ 02/06/2006 100194 10B7 11.30 14.70 4.80 5.50 4.50 2.00 5.50 4.50 26.00 24.00 2.98 3.00 2.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 8.44
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

279 Nguyễn Thanh Lâm Nam 29/11/2006 100206 10B7 11.70 15.10 4.00 6.50 4.50 2.00 6.00 6.00 32.00 23.00 2.70 3.00 7.00 4.00 1.00 7.00 KHTN A 9.69

280 Cao Thị Ngọc Linh Nữ 06/09/2006 100223 10B7 10.80 15.10 4.40 3.00 5.00 5.50 6.00 6.00 22.00 24.00 4.43 3.00 5.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A 8.24

281 Nguyễn Đình Lưu Nam 15/10/2006 100243 10B7 10.80 15.40 5.20 4.50 6.00 5.50 6.50 7.00 31.00 26.00 3.18 4.00 4.00 3.00 5.00 8.00 KHTN A1 9.68

282 Nguyễn Thị Kim Ninh Nữ 03/01/2006 100297 10B7 12.10 14.70 4.40 6.00 4.50 2.00 6.50 6.00 35.00 23.00 2.73 5.00 4.00 3.00 8.00 6.00 KHTN A 10.14

283 Nguyễn Anh Quân Nam 02/11/2006 100318 10B7 11.00 11.40 3.20 5.50 5.50 2.00 5.00 5.50 22.00 29.00 3.98 5.00 5.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 8.72

284 Vũ Thị Ánh Quyên Nữ 03/10/2006 100322 10B7 12.40 14.45 6.00 4.50 5.50 5.00 6.00 5.00 31.00 27.00 5.03 5.00 6.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 10.13

285 Đào Thị Lệ Quyên Nữ 10/07/2006 100323 10B7 13.20 13.60 5.60 4.00 5.00 5.50 8.50 6.50 26.00 28.00 3.43 3.00 4.00 3.00 7.00 6.00 KHTN D7 9.32

286 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 28/06/2006 100329 10B7 10.80 12.30 3.80 3.50 7.00 3.50 6.00 6.00 26.00 20.00 2.88 2.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A 8.16

287 Phan Thanh Tâm Nữ 05/02/2006 100344 10B7 7.30 13.40 7.60 4.00 4.00 3.50 6.50 5.50 21.00 25.00 6.80 5.00 2.00 6.00 7.00 6.00 KHTN A 8.08

288 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 05/11/2006 100346 10B7 10.60 13.90 4.80 3.00 4.50 3.50 8.50 6.00 31.00 26.00 4.68 7.00 4.00 2.00 5.00 4.00 XH C 9.48

289 Lê Thị Phương Thanh Nữ 03/07/2006 100347 10B7 12.60 13.45 4.00 6.00 5.00 3.50 8.50 6.50 39.00 29.00 3.15 7.00 4.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 11.13

290 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/09/2006 100358 10B7 10.00 13.90 3.40 4.50 5.00 6.50 6.00 6.50 22.00 23.00 4.08 5.00 4.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 8.30

291 Trần Thị Phương Thảo Nữ 07/11/2006 100361 10B7 12.50 15.10 5.20 4.50 5.00 4.50 5.00 6.50 33.00 22.00 4.50 5.00 8.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 10.08

292 Vũ Thị Kim Thoa Nữ 12/09/2006 100374 10B7 8.80 13.30 5.40 5.00 6.00 1.50 6.50 5.00 24.00 24.00 2.75 4.00 8.00 2.00 6.00 6.00 KHTN A 8.80

293 Đinh Duy Thuần Nam 07/07/2006 100379 10B7 10.70 12.60 4.00 4.50 4.00 2.50 7.50 5.50 32.00 26.00 3.33 5.00 1.00 4.00 4.00 6.00 KHTN A1 9.30

294 Lê Thu Thủy Nữ 27/11/2006 100387 10B7 11.50 15.10 5.00 4.50 7.00 8.00 6.00 5.00 23.00 30.00 3.28 5.00 5.00 5.00 7.00 5.00 KHTN A 9.38

295 Phạm Thị Anh Thư Nữ 22/07/2006 100391 10B7 10.30 12.20 4.80 6.50 4.00 2.50 7.00 4.50 23.00 25.00 2.93 3.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A1 8.09

296 Nguyễn Văn Tiến Nam 25/07/2006 100403 10B7 8.70 11.80 3.00 5.50 4.00 2.00 5.50 6.00 21.00 16.00 1.50 6.00 5.00 3.00 3.00 9.00 KHTN A 7.73

297 Vũ Thị Thu Trang Nữ 26/10/2006 100415 10B7 12.40 13.00 4.60 3.00 4.50 6.50 5.50 5.50 28.00 28.00 3.40 2.00 3.00 1.00 3.00 3.00 KHTN A 8.49

298 Chu Huy Trường Nam 10/01/2006 100423 10B7 12.30 12.10 4.80 6.50 5.50 5.50 6.00 6.00 26.00 25.00 3.53 5.00 3.00 3.00 6.00 6.00 KHTN A 9.14

299 Trần Khánh Tùng Nam 16/10/2006 100435 10B7 7.50 14.70 7.40 5.00 4.00 5.50 7.00 5.00 33.00 25.00 4.95 4.00 1.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A1 9.75

300 Trần Quang Việt Nam 29/10/2006 100454 10B7 14.40 13.60 3.00 7.00 7.50 5.00 7.00 6.00 31.00 18.00 3.70 4.00 5.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 10.08

301 Ngô Quốc Việt Nam 02/04/2006 100455 10B7 10.40 14.50 3.60 5.50 3.50 5.50 7.50 6.00 31.00 24.00 3.20 4.00 3.00 4.00 7.00 4.00 KHTN A 9.28

302 Vũ Trường Vũ Nam 20/11/2006 100458 10B7 17.50 13.60 3.60 5.00 4.50 6.50 6.00 5.50 44.00 25.00 1.55 6.00 4.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 11.51

303 Trần Đức Huy Nam 03/02/2006 100173 10B7 3.20 11.20 3.40 4.50 3.50 2.50 5.00 4.50 21.00 12.00 2.33 4.00 1.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A 6.17

304 Phạm Hoàng Anh Nam 16/07/2006 100006 10B8 9.90 13.30 3.00 5.00 3.00 3.00 6.50 6.00 23.00 28.00 2.45 3.00 4.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 7.88

305 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 07/01/2006 100018 10B8 11.80 14.70 5.80 4.00 4.50 6.00 5.50 5.50 32.00 28.00 3.00 7.00 4.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 10.04

306 Nguyễn Tùng Anh Nam 09/10/2006 100028 10B8 12.20 14.60 5.00 2.50 6.50 3.50 8.00 6.50 19.00 30.00 3.15 3.00 3.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 8.05
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

307 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 01/05/2006 100038 10B8 9.60 12.50 3.20 3.00 4.00 1.00 5.50 5.50 24.00 28.00 5.43 1.00 7.00 2.00 5.00 6.00 XH D 10.52

308 Trần Thanh Bình Nam 15/07/2006 100039 10B8 11.60 13.30 4.80 5.00 7.50 6.50 6.50 5.50 34.00 28.00 4.65 6.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A 10.50

309 Trần Linh Chi Nữ 05/05/2006 100042 10B8 15.20 10.60 5.00 6.50 7.00 3.50 5.50 5.00 36.00 22.00 5.30 5.00 4.00 3.00 3.00 4.00 KHTN A 10.37

310 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 15/02/2006 100043 10B8 8.30 10.80 2.20 2.50 5.00 3.50 7.00 5.00 26.00 29.00 2.98 1.00 4.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A 7.96

311 Nguyễn Đức Chinh Nam 06/07/2006 100046 10B8 6.00 11.80 6.20 3.50 3.50 3.50 5.50 6.00 26.00 25.00 4.60 4.00 5.00 2.00 7.00 6.00 XH D 10.43

312 Trần Quốc Cường Nam 09/10/2006 100049 10B8 8.50 14.40 4.80 4.50 6.50 4.50 7.00 6.50 30.00 21.00 3.38 6.00 7.00 3.00 6.00 7.00 KHTN A 9.82

313 Nguyễn Thị Dung Dinh Nữ 19/09/2006 100056 10B8 10.80 14.10 4.20 3.50 2.50 4.50 5.00 5.50 35.00 22.00 2.45 6.00 6.00 2.00 5.00 3.00 KHTN A 9.69

314 Nguyễn Thùy Dung Nữ 16/11/2006 100063 10B8 8.70 16.80 4.40 5.00 5.00 4.50 8.00 5.00 28.00 24.00 5.35 5.00 5.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A 9.38

315 Phạm Thành Đạt Nam 30/10/2006 100084 10B8 7.50 12.00 3.80 4.50 5.50 5.00 5.50 5.00 21.00 21.00 1.30 2.00 4.00 2.00 6.00 1.00 KHTN A 7.14

316 Trần Tiến Đạt Nam 20/01/2006 100091 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 24.00 22.00 1.75 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN A 9.41 VT do F1

317 Phan Vũ Hải Đăng Nam 17/12/2006 100094 10B8 7.70 11.90 4.60 5.00 3.00 1.50 5.50 4.00 26.00 21.00 2.75 3.00 1.00 4.00 1.00 1.00 KHTN A 7.15

318 Bùi Minh Đức Nam 06/03/2006 100100 10B8 10.20 14.40 6.40 5.00 6.50 5.00 8.00 8.00 28.00 30.00 7.38 6.00 4.00 1.00 5.00 5.00 KHTN A1 10.17

319 Trần Tuấn Đức Nam 12/04/2006 100104 10B8 7.40 10.40 3.60 4.00 4.00 2.00 6.00 5.50 25.00 20.00 1.88 4.00 3.00 4.00 2.00 3.00 KHTN A 7.41

320 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/03/2006 100110 10B8 4.40 11.70 2.80 5.50 3.50 3.00 6.50 5.50 24.00 18.00 1.00 4.00 2.00 4.00 6.00 5.00 KHTN A 7.21

321 Trần Thị Hương Giang Nữ 14/10/2006 100111 10B8 5.60 14.00 4.20 6.00 3.50 1.50 6.00 5.50 17.00 21.00 2.58 5.00 3.00 3.00 5.00 8.00 KHTN B 6.70

322 Vũ Hương Giang Nữ 18/04/2006 100107 10B8 9.80 12.70 4.80 4.50 6.00 5.00 6.00 5.50 31.00 22.00 2.08 3.00 6.00 2.00 8.00 4.00 KHTN A 9.31

323 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/08/2006 100121 10B8 4.70 13.10 2.00 5.50 5.00 2.00 5.00 5.00 16.00 19.00 0.60 6.00 4.00 2.00 2.00 2.00 KHTN A 6.44

324 Trần Việt Hùng Nam 30/03/2006 100171 10B8 7.00 11.90 3.60 4.50 5.50 1.50 6.50 3.50 26.00 15.00 1.73 4.00 4.00 2.00 6.00 7.00 KHTN A 7.79

325 Trần Xuân Huynh Nam 26/11/2006 100168 10B8 10.40 14.00 6.00 2.50 4.00 3.00 6.00 6.00 27.00 18.00 2.55 3.00 4.00 1.00 2.00 4.00 KHTN A 7.93

326 Trịnh Văn Khánh Nam 01/11/2006 100190 10B8 6.90 13.80 5.00 4.00 7.00 5.00 8.50 6.50 27.00 27.00 3.23 4.00 3.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 8.99

327 Nguyễn Trung Kiên Nam 20/10/2006 100197 10B8 6.60 11.60 3.80 7.50 6.00 4.00 7.00 5.00 33.00 21.00 2.85 6.00 3.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 9.50

328 Trần Chí Kiệt Nam 25/03/2006 100199 10B8 7.50 7.10 3.00 2.50 4.00 2.50 6.50 7.00 24.00 14.00 1.48 3.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 6.86

329 Đoàn Nguyệt Minh Nữ 23/10/2006 100253 10B8 7.00 13.80 5.40 2.50 5.00 3.50 8.00 5.50 23.00 29.00 3.90 2.00 2.00 3.00 7.00 3.00 XH D 10.46

330 Trần Thị Kim Ngân Nữ 08/02/2006 100264 10B8 5.80 14.60 4.60 4.00 5.00 5.50 6.50 5.50 26.00 27.00 4.13 6.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN B 8.60

331 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2006 100287 10B8 5.50 15.00 3.80 4.50 4.50 2.00 6.50 5.50 20.00 25.00 2.93 3.00 3.00 5.00 1.00 2.00 KHTN A 7.03

332 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 24/03/2006 100294 10B8 11.10 13.90 5.00 4.00 5.00 4.00 7.00 4.50 27.00 23.00 4.63 3.00 2.00 5.00 8.00 4.00 KHTN A 8.61

333 Ngô Quang Phúc Nam 07/02/2006 100305 10B8 5.80 12.30 5.40 5.50 5.50 2.00 7.50 5.00 28.00 21.00 2.28 4.00 4.00 5.00 5.00 3.00 KHTN A 8.40

334 Trần Nhật Quang Nam 20/01/2006 100316 10B8 14.00 11.00 3.60 6.00 4.50 2.50 7.00 7.00 31.00 24.00 1.63 3.00 4.00 3.00 6.00 2.00 KHTN A 9.23
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

335 Trịnh Công Sơn Nam 19/06/2006 100338 10B8 7.60 10.70 4.80 2.50 3.50 4.00 7.00 6.00 25.00 19.00 3.35 2.00 3.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 7.36

336 Nguyễn Trần Tuấn Sơn Nam 16/08/2006 100468 10B8 6.00 11.10 5.80 6.00 4.00 1.50 5.50 4.50 19.00 30.00 6.13 3.00 4.00 2.00 4.00 5.00 KHTN A 7.42

337 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 04/10/2006 100364 10B8 4.50 12.00 3.60 4.00 5.00 5.00 8.50 5.00 24.00 28.00 1.75 3.00 3.00 3.00 7.00 6.00 KHTN B 7.91

338 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 10/05/2006 100366 10B8 4.70 12.00 7.80 4.00 5.50 2.50 3.50 4.00 31.00 23.00 3.05 3.00 2.00 3.00 4.00 4.00 KHTN A 8.13

339 Vũ Nguyễn Tiến Thịnh Nam 08/05/2006 100372 10B8 8.50 13.60 7.00 5.50 4.00 1.00 6.50 6.00 28.00 25.00 3.75 4.00 4.00 2.00 7.00 2.00 KHTN A 8.71

340 Trần Thị Hoài Thu Nữ 15/06/2006 100377 10B8 5.00 12.70 3.00 4.50 7.00 2.50 6.00 4.00 24.00 15.00 1.50 4.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 7.31

341 Vũ Thị Minh Thúy Nữ 12/03/2006 100382 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 28.00 24.00 2.50 4.00 1.00 2.00 6.00 5.00 KHTN B 9.61 VT do thi Thể thao

342 Đinh Thị Thanh Thúy Nữ 15/10/2006 100383 10B8 9.00 8.00 3.80 3.50 5.50 7.00 6.00 4.00 24.00 21.00 2.50 2.00 1.00 2.00 3.00 3.00 KHTN A 7.09

343 Lã Thị Thương Nữ 14/12/2006 100397 10B8 7.00 14.00 4.80 5.00 4.00 5.50 7.50 6.00 19.00 24.00 5.03 4.00 4.00 4.00 3.00 4.00 KHTN A 7.63

344 Phạm Ngọc Tiến Nam 29/07/2006 100401 10B8 5.10 11.30 4.20 5.50 4.50 5.00 5.00 4.50 15.00 23.00 1.38 3.00 4.00 2.00 2.00 5.00 KHTN A 6.38

345 Trịnh Tiến Toàn Nam 22/10/2006 100404 10B8 11.00 12.50 4.00 5.50 4.50 2.00 5.00 5.50 20.00 20.00 0.20 4.00 1.00 1.00 1.00 4.00 KHTN A 6.89

346 Lê Đức Trọng Nam 13/11/2006 100420 10B8 11.80 11.10 3.20 4.00 3.50 3.00 6.00 3.50 30.00 22.00 1.93 1.00 3.00 1.00 5.00 3.00 KHTN A 8.01

347 Ngô Quang Trường Nam 30/10/2006 100424 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 0.00 22.00 4.45 3.00 8.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 5.53 VT L1 do F1; 0 := Bỏ thi

348 Phạm Đức Việt Nam 01/01/2006 100451 10B8 7.40 13.55 4.60 4.00 5.50 3.50 7.00 6.50 27.00 19.00 1.40 6.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 8.37

349 Trần Như Ý Nam 17/10/2006 100466 10B8 14.10 16.30 5.00 6.50 6.00 8.00 6.50 7.00 41.00 26.00 4.68 7.00 4.00 5.00 5.00 2.00 KHTN A 11.79

350 Trương Đức Anh Nam 19/12/2006 100004 10B9 9.60 16.20 7.00 2.50 2.00 4.00 9.00 7.50 31.00 27.00 5.43 5.00 1.00 3.00 6.00 7.00 XH D 12.12

351 Bùi Thị Lan Anh Nữ 13/01/2006 100019 10B9 11.30 15.20 4.00 4.50 3.00 4.00 7.00 4.50 20.00 25.00 3.85 3.00 2.00 2.00 6.00 8.00 XH D 10.06

352 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/06/2006 100025 10B9 7.90 15.10 3.80 0.50 5.50 3.00 6.00 4.00 29.00 28.00 2.88 3.00 5.00 5.00 6.00 5.00 XH D 11.05

353 Trần Thị Vân Anh Nữ 26/08/2006 100026 10B9 6.00 15.50 4.40 4.50 5.50 2.00 7.50 6.00 27.00 32.00 3.15 2.00 5.00 1.00 4.00 7.00 XH C 9.90

354 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 18/04/2006 100031 10B9 7.30 16.30 6.00 4.00 4.00 4.50 8.50 6.00 30.00 32.00 6.28 1.00 2.00 1.00 6.00 7.00 XH D 12.32

355 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2006 100033 10B9 6.00 13.50 4.00 3.00 2.50 2.50 6.50 7.00 26.00 23.00 5.45 2.00 2.00 1.00 3.00 6.00 XH D 9.83

356 Trần Ngọc Ánh Nữ 27/05/2006 100029 10B9 9.70 10.00 3.60 4.00 4.50 2.00 5.00 4.50 28.00 21.00 3.20 3.00 1.00 1.00 2.00 4.00 XH D 9.37

357 Trịnh Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2006 100041 10B9 15.60 15.80 3.60 4.50 5.50 3.50 7.00 7.00 30.00 33.00 3.98 4.00 4.00 2.00 5.00 6.00 XH C 10.73

358 Lê Văn Duẩn Nam 18/12/2006 100058 10B9 15.40 12.60 4.60 5.00 7.00 4.50 7.50 7.50 35.00 27.00 1.90 3.00 3.00 1.00 8.00 7.00 XH C 10.46

359 Trần Thị Hương Duyên Nữ 01/11/2006 100069 10B9 6.90 14.20 6.20 3.00 2.50 2.50 6.50 6.00 27.00 30.00 4.08 4.00 3.00 4.00 5.00 5.00 XH D 11.17

360 Lưu Hương Giang Nữ 20/11/2006 100106 10B9 8.00 11.60 3.40 3.00 4.50 3.00 7.50 7.00 26.00 23.00 1.63 1.00 1.00 4.00 4.00 4.00 XH C 8.03

361 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 02/01/2006 100122 10B9 9.80 15.95 4.20 3.00 3.50 3.00 7.50 6.50 29.00 22.00 4.65 3.00 2.00 4.00 7.00 8.00 XH D 10.97

362 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ 01/02/2006 100132 10B9 7.40 15.40 4.00 3.00 5.00 3.50 7.00 5.50 26.00 23.00 2.43 5.00 1.00 2.00 5.00 5.00 XH C 8.57
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

363 Phạm Thị Thanh Hoa Nữ 12/09/2006 100139 10B9 8.80 14.00 3.00 1.50 3.50 2.00 6.00 7.00 29.00 24.00 2.58 4.00 2.00 4.00 5.00 4.00 XH C 8.54

364 Trần Gia Huy Nam 23/09/2006 100158 10B9 8.00 13.40 4.60 4.50 5.00 5.50 8.00 7.00 24.00 24.00 3.10 3.00 3.00 2.00 5.00 3.00 XH C 8.62

365 Nguyễn Hoàng Huỳnh Nam 14/07/2006 100169 10B9 9.65 14.10 3.20 5.50 2.00 2.00 5.00 5.00 14.00 12.00 1.00 3.00 2.00 4.00 0.00 1.00 XH D 6.58

366 Phạm Duy Khánh Nam 05/01/2006 100186 10B9 13.40 14.40 4.60 2.50 3.50 4.00 8.00 8.00 32.00 26.00 3.03 1.00 3.00 3.00 9.00 9.00 XH C 10.51

367 Ngô Trung Kiên Nam 06/01/2006 100196 10B9 8.20 15.40 7.00 5.50 2.50 3.50 7.00 6.50 22.00 24.00 2.10 0.00 3.00 5.00 4.00 8.00 XH C 8.98

368 Phan Như Khánh Linh Nữ 21/04/2006 100216 10B9 9.60 17.10 5.40 2.50 4.50 4.00 6.50 7.00 20.00 30.00 4.73 4.00 4.00 5.00 3.00 9.00 XH D 11.12

369 Cao Thị Khánh Linh Nữ 26/03/2006 100222 10B9 8.60 13.60 5.00 5.50 3.50 2.50 7.00 4.00 23.00 26.00 5.75 3.00 3.00 3.00 6.00 6.00 XH D 10.49

370 Vũ Thùy Linh Nữ 02/09/2006 100228 10B9 10.60 16.00 5.20 3.00 4.00 2.00 7.00 5.50 29.00 29.00 5.08 5.00 1.00 4.00 5.00 6.00 XH C 9.84

371 Lã Việt Linh Nữ 24/02/2006 100232 10B9 6.70 14.80 5.00 4.00 5.50 2.50 9.50 5.00 29.00 34.00 3.30 1.00 4.00 3.00 6.00 7.00 XH C 10.54

372 Mai Phương Ly Nữ 09/11/2006 100244 10B9 10.00 14.50 4.20 4.50 7.00 3.00 6.00 4.50 26.00 28.00 2.70 2.00 3.00 3.00 7.00 7.00 XH C 9.66

373 Nguyễn Văn Mạnh Nam 01/01/2006 100252 10B9 12.20 14.10 3.20 3.50 3.50 3.50 8.00 6.00 33.00 22.00 1.13 4.00 1.00 2.00 8.00 7.00 XH C 9.37

374 Bùi Ngọc Quỳnh Nữ 28/06/2006 100325 10B9 10.90 15.90 6.40 4.50 4.50 4.00 7.00 6.00 31.00 22.00 4.20 3.00 1.00 3.00 6.00 5.00 XH C 9.17

375 Vũ Như Quỳnh Nữ 14/03/2006 100326 10B9 7.40 13.80 5.20 2.50 3.50 2.50 5.00 4.50 24.00 24.00 2.63 1.00 2.00 1.00 4.00 5.00 XH C 7.89

376 Trần Thị Sắc Nữ 02/04/2006 100337 10B9 11.20 12.80 4.00 3.50 4.00 2.50 5.50 6.50 31.00 27.00 3.13 5.00 3.00 3.00 7.00 3.00 XH C 9.24

377 Trần Vũ Hoàng Sơn Nam 28/09/2006 100340 10B9 9.80 11.30 3.80 4.00 3.50 1.00 6.00 5.50 19.00 23.00 3.70 1.00 1.00 0.00 4.00 6.00 XH C 7.66

378 Bùi Đức Tài Nam 28/05/2006 100341 10B9 7.40 13.10 5.40 3.00 3.00 3.00 5.00 6.50 22.00 23.00 5.03 3.00 4.00 2.00 6.00 5.00 XH D 9.70

379 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 22/12/2006 100350 10B9 11.60 14.70 5.00 7.00 3.50 3.50 8.50 7.50 25.00 34.00 5.90 3.00 1.00 3.00 7.00 6.00 XH C 10.84

380 Nguyễn Phương Thảo Nữ 03/07/2006 100354 10B9 13.10 14.80 5.80 3.00 2.50 4.00 8.00 5.50 31.00 25.00 5.63 2.00 2.00 5.00 5.00 6.00 XH D 11.81

381 Trần Thị Thương Nữ 23/08/2006 100398 10B9 6.90 15.10 2.80 3.00 4.00 3.50 7.50 6.00 21.00 27.00 3.48 2.00 3.00 2.00 8.00 8.00 XH C 9.52

382 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 05/01/2006 100416 10B9 6.70 11.10 3.00 2.50 4.00 2.50 6.00 5.00 22.00 23.00 3.48 4.00 5.00 5.00 3.00 4.00 XH C 7.70

383 Vũ Cẩm Tú Nữ 12/08/2006 100438 10B9 9.90 14.30 7.00 2.00 3.00 2.00 8.00 7.00 30.00 27.00 4.58 2.00 4.00 3.00 6.00 5.00 XH D 11.57

384 Trần Thị Phương Uyên Nữ 25/10/2006 100441 10B9 11.20 14.60 3.80 3.50 4.00 5.00 7.00 6.00 30.00 29.00 4.15 3.00 1.00 3.00 9.00 4.00 XH C 9.99

385 Trần Hoàng Thảo Vân Nữ 22/11/2006 100442 10B9 8.60 17.05 4.00 5.00 6.00 3.00 8.00 6.00 29.00 38.00 4.45 5.00 2.00 2.00 5.00 3.00 XH C 10.77

386 Trần Phi Việt Nam 12/10/2006 100453 10B9 9.80 13.20 4.00 3.00 4.50 2.00 7.00 6.00 25.00 28.00 3.05 2.00 3.00 1.00 10.00 8.00 XH C 9.91

387 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 22/04/2006 100463 10B9 11.70 16.00 4.00 2.50 5.50 2.50 7.50 7.00 27.00 27.00 3.55 4.00 3.00 2.00 7.00 5.00 XH C 9.75

388 Mai Thị Ngọc Bích Nữ 07/02/2006 100040 10B10 11.50 14.60 3.80 4.00 2.50 2.00 8.00 4.50 30.00 23.00 3.33 3.00 0.00 3.00 7.00 8.00 XH D 10.83

389 Trần Thị Phương Diệu Nữ 30/03/2006 100052 10B10 12.40 12.90 3.40 3.00 4.50 1.00 6.50 7.00 31.00 21.00 4.05 1.00 3.00 4.00 5.00 6.00 XH D 10.66

390 Phạm Trung Dũng Nam 19/09/2006 100077 10B10 6.60 12.20 9.00 5.00 4.00 1.00 5.50 5.50 34.00 19.00 8.13 2.00 4.00 8.00 9.00 8.00 XH D 11.64
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

391 Kim Thị Hương Giang Nữ 18/01/2006 100109 10B10 11.40 15.05 7.40 4.50 6.50 4.00 8.50 7.00 34.00 28.00 3.43 3.00 1.00 2.00 7.00 4.00 XH D 12.46

392 Đỗ Ngọc Hà Nữ 29/09/2006 100116 10B10 11.90 13.40 3.20 5.00 4.50 3.00 7.00 3.50 35.00 28.00 3.23 2.00 4.00 1.00 7.00 5.00 XH C 9.63

393 Nguyễn Thu Hà Nữ 16/07/2006 100119 10B10 14.20 16.80 5.60 4.50 5.00 2.50 8.00 4.50 32.00 30.00 5.05 4.00 3.00 1.00 5.00 5.00 XH D 12.67

394 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 20/03/2006 100118 10B10 11.90 16.35 5.20 6.00 3.00 3.50 8.00 6.00 39.00 22.00 5.33 3.00 2.00 3.00 10.00 8.00 XH D 12.74

395 Trương Thị Thu Hương Nữ 13/01/2006 100177 10B10 13.10 16.30 4.20 3.50 5.00 5.00 9.00 9.50 39.00 31.00 4.73 3.00 3.00 4.00 9.00 10.00 XH D 14.10

396 Lê Thùy Hương Nữ 22/08/2006 100179 10B10 10.90 16.30 4.80 3.00 5.00 3.50 6.50 5.00 36.00 29.00 6.58 4.00 1.00 7.00 7.00 8.00 XH D 13.15

397 Nguyễn Ngọc Khanh Nam 17/02/2006 100184 10B10 14.20 15.70 5.80 5.50 6.50 4.00 9.00 6.50 38.00 41.00 5.68 4.00 3.00 4.00 10.00 9.00 XH D 15.48

398 Nguyễn Quốc Khánh Nam 03/10/2006 100189 10B10 9.20 15.00 5.60 4.00 5.00 2.50 8.50 5.50 20.00 27.00 4.88 3.00 3.00 1.00 8.00 6.00 XH D 10.47

399 Phạm Minh Khuê Nữ 26/09/2006 100193 10B10 12.10 17.00 4.40 2.50 4.00 2.50 8.00 6.00 41.00 20.00 7.03 3.00 4.00 4.00 7.00 3.00 KHTN A1 10.66

400 Nguyễn Quốc Kỳ Nam 02/01/2006 100200 10B10 9.70 13.40 2.80 4.50 3.00 4.00 5.00 6.00 33.00 17.00 1.13 2.00 3.00 4.00 6.00 7.00 XH D 9.99

401 Trần Ngọc Linh Nữ 26/03/2006 100213 10B10 8.70 16.30 6.60 4.00 5.50 3.00 8.00 8.50 38.00 28.00 6.05 3.00 4.00 5.00 6.00 5.00 XH D 13.25

402 Trương Trần Ngọc Linh Nữ 12/09/2006 100230 10B10 11.20 14.90 4.20 5.00 6.00 1.50 8.00 6.00 30.00 30.00 3.35 4.00 1.00 2.00 5.00 6.00 KHTN D7 9.13

403 Bùi Phương Linh Nữ 14/08/2006 100218 10B10 10.70 16.60 5.00 4.00 6.00 3.50 7.00 7.00 34.00 24.00 3.23 4.00 2.00 3.00 10.00 9.00 XH C 10.63

404 Lê Nguyễn Phương Linh Nữ 21/04/2006 100214 10B10 9.40 14.50 5.00 3.00 3.50 3.50 6.00 5.50 32.00 29.00 5.55 3.00 4.00 2.00 6.00 4.00 XH D 11.92

405 Đinh Tú Linh Nữ 17/04/2006 100231 10B10 7.60 16.60 6.20 3.50 5.00 5.00 9.50 8.50 34.00 37.00 6.83 5.00 2.00 3.00 9.00 9.00 XH C 12.49

406 Phạm Thị Trà My Nữ 01/12/2006 100257 10B10 11.10 16.20 5.80 4.50 3.00 3.50 7.00 5.00 34.00 25.00 4.38 7.00 5.00 1.00 6.00 6.00 XH C 9.87

407 Trần Thị Nguyệt Nga Nữ 01/02/2006 100262 10B10 13.50 16.00 4.00 3.50 6.00 3.50 6.00 6.00 41.00 29.00 2.45 5.00 1.00 1.00 7.00 7.00 KHTN A 10.76

408 Phạm Thúy Nga Nữ 21/10/2006 100263 10B10 12.80 13.20 4.00 4.50 3.50 3.50 6.00 6.00 40.00 28.00 2.98 3.00 2.00 2.00 9.00 9.00 XH C 10.67

409 Tiết Thu Ngân Nữ 05/08/2006 100266 10B10 10.80 10.70 6.20 3.00 6.50 3.00 6.50 4.00 28.00 19.00 5.18 4.00 4.00 2.00 5.00 7.00 XH D 10.28

410 Nguyễn Như Ngọc Nữ 26/09/2006 100271 10B10 12.10 15.00 5.80 4.00 4.00 5.50 8.50 9.00 35.00 31.00 7.48 3.00 6.00 3.00 9.00 9.00 XH D 13.89

411 Trần Thị Ngọc Nữ 03/10/2006 100272 10B10 9.30 15.60 5.20 5.00 4.50 3.00 9.00 7.00 36.00 26.00 2.58 4.00 2.00 4.00 7.00 6.00 XH C 10.23

412 Vũ Hà Nhi Nữ 28/08/2006 100285 10B10 10.50 15.00 4.60 4.00 5.50 4.50 8.50 6.50 35.00 31.00 5.55 3.00 3.00 4.00 8.00 6.00 XH D 13.11

413 Bùi Tiên Nữ Nữ 27/12/2006 100298 10B10 9.10 14.30 3.60 5.50 4.50 3.50 8.50 5.00 33.00 34.00 3.83 4.00 2.00 2.00 8.00 4.00 XH C 10.59

414 Nguyễn Thị Oanh Nữ 23/11/2006 100299 10B10 14.60 13.30 5.60 4.50 4.00 1.00 6.00 6.00 40.00 28.00 4.15 3.00 4.00 5.00 6.00 8.00 XH D 13.24

415 Đặng Thị Phượng Nữ 10/12/2006 100314 10B10 12.80 16.40 5.80 4.50 5.00 2.50 8.00 5.50 31.00 31.00 5.98 4.00 2.00 0.00 6.00 5.00 XH D 12.66

416 Phan Việt Quang Nam 01/10/2006 100317 10B10 11.50 16.00 5.20 4.00 6.00 2.50 9.00 7.00 27.00 28.00 2.65 6.00 2.00 4.00 9.00 5.00 XH D 11.71

417 Lê Ngọc Sơn Nam 22/09/2006 100339 10B10 9.00 12.50 4.00 1.50 4.00 2.00 4.00 6.00 25.00 21.00 3.65 4.00 5.00 3.00 5.00 5.00 XH D 9.58

418 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24/10/2006 100355 10B10 9.10 15.95 4.00 4.50 3.00 2.50 7.50 3.50 31.00 28.00 4.78 3.00 2.00 2.00 8.00 6.00 XH D 11.66
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

419 Vũ Phương Thảo Nữ 29/12/2006 100357 10B10 9.20 14.90 4.60 3.50 6.00 2.00 6.50 3.50 31.00 23.00 2.63 4.00 1.00 2.00 8.00 8.00 XH D 10.87

420 Đinh Quang Thắng Nam 02/04/2006 100369 10B10 14.80 16.10 8.20 5.00 5.50 6.50 8.50 9.50 36.00 35.00 8.08 4.00 3.00 4.00 9.00 10.00 XH D 15.22

421 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 31/10/2006 100373 10B10 13.00 15.70 6.20 3.50 5.00 3.00 8.00 5.00 39.00 29.00 6.00 4.00 3.00 2.00 7.00 8.00 XH D 13.61

422 Nguyễn Thị Thu Nữ 07/03/2006 100376 10B10 10.80 14.90 3.40 2.00 4.00 4.50 6.50 6.00 31.00 31.00 3.73 2.00 3.00 2.00 9.00 6.00 XH D 12.02

423 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 05/05/2006 100385 10B10 10.30 13.70 5.80 4.00 3.50 4.50 7.00 4.00 32.00 25.00 5.93 5.00 2.00 3.00 7.00 4.00 XH D 11.70

424 Hoàng Thị Minh Thư Nữ 13/10/2006 100393 10B10 11.20 16.40 4.60 4.50 4.00 2.50 7.50 7.00 38.00 31.00 3.93 4.00 2.00 5.00 8.00 7.00 XH D 13.39

425 Nguyễn Mai Trang Nữ 07/08/2006 100407 10B10 11.80 14.80 5.60 4.50 5.50 4.00 9.00 7.50 32.00 30.00 5.18 4.00 1.00 7.00 8.00 6.00 XH D 12.90

426 Trần Thị Ái Vi Nữ 10/06/2006 100448 10B10 11.60 14.05 5.00 5.00 5.00 3.00 8.00 4.50 24.00 24.00 4.10 4.00 4.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A1 8.80

427 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 07/07/2006 100459 10B10 9.80 14.30 4.60 5.00 3.50 4.50 9.50 5.00 32.00 24.00 5.18 2.00 3.00 2.00 9.00 8.00 XH D 11.70

428 Trần Phú Xuyên Nam 09/11/2006 100462 10B10 11.00 15.80 5.60 2.50 4.00 3.50 5.50 7.00 26.00 20.00 4.50 2.00 1.00 2.00 6.00 5.00 XH D 10.19

429 Đỗ Xuân Ý Nam 17/11/2006 100465 10B10 7.40 17.00 7.60 3.50 4.50 2.50 8.00 7.50 25.00 34.00 7.33 3.00 3.00 2.00 6.00 8.00 XH D 12.44

430 Nguyễn Hoàng Anh Nam 28/02/2006 100005 10B11 13.90 16.00 8.60 3.50 5.50 4.00 8.50 6.50 39.00 31.00 8.40 6.00 2.00 3.00 7.00 9.00 XH D 14.69

431 Phạm Nguyễn Lan Anh Nữ 24/09/2006 100009 10B11 13.40 16.00 8.00 3.00 5.50 6.00 8.50 7.00 40.00 37.00 8.25 3.00 2.00 3.00 8.00 8.00 XH D 15.38

432 Phạm Thị Lan Anh Nữ 20/03/2006 100021 10B11 11.90 15.40 6.80 4.00 6.50 6.00 8.50 6.00 33.00 32.00 6.95 5.00 5.00 3.00 9.00 4.00 XH D 13.64

433 Phạm Minh Anh Nữ 14/07/2006 100007 10B11 14.30 16.50 7.60 3.50 5.00 4.50 9.50 8.50 37.00 34.00 8.60 2.00 3.00 4.00 7.00 8.00 XH D 14.82

434 Bùi Phương Anh Nữ 28/11/2006 100010 10B11 14.70 17.60 5.80 4.50 5.00 3.50 8.50 6.50 36.00 36.00 7.03 4.00 3.00 2.00 7.00 4.00 XH D 14.45

435 Hoàng Thùy Dung Nữ 31/10/2006 100061 10B11 12.70 16.60 6.60 6.00 5.00 5.00 8.50 5.50 37.00 41.00 7.23 2.00 1.00 4.00 7.00 8.00 XH D 15.18

436 Ngô Thị Anh Đào Nữ 23/01/2006 100467 10B11 10.40 17.60 5.40 5.50 4.00 3.50 7.00 4.50 33.00 32.00 5.63 3.00 0.00 3.00 7.00 4.00 XH D 12.81

437 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2006 100103 10B11 15.10 15.00 6.40 3.00 4.50 3.00 5.50 5.50 42.00 28.00 6.23 4.00 3.00 3.00 3.00 7.00 XH D 13.73

438 Lã Thị Như Hạnh Nữ 07/02/2006 100123 10B11 17.50 18.00 8.40 7.50 7.00 3.50 8.50 6.50 41.00 31.00 7.25 4.00 4.00 2.00 8.00 5.00 XH D 15.26

439 Vũ Thu Hoài Nữ 03/02/2006 100144 10B11 17.00 18.70 8.00 6.00 7.00 7.50 9.00 10.00 44.00 38.00 7.63 4.00 3.00 4.00 8.00 10.00 XH D 16.99

440 Đỗ Thu Huyền Nữ 08/09/2006 100165 10B11 15.40 16.10 3.80 3.00 6.50 4.50 7.00 7.00 36.00 30.00 3.55 3.00 1.00 2.00 6.00 5.00 XH C 10.48

441 Bùi Thị Diệu Linh Nữ 21/03/2006 100219 10B11 12.10 17.60 5.60 3.50 5.00 5.50 8.50 7.00 30.00 34.00 6.05 1.00 4.00 4.00 8.00 6.00 XH D 13.33

442 Phạm Trần Khánh Linh Nữ 15/08/2006 100229 10B11 14.30 16.20 6.80 6.50 6.00 7.00 6.50 6.00 37.00 38.00 6.73 4.00 4.00 2.00 9.00 8.00 XH D 15.15

443 Trịnh Kiều Linh Nữ 22/11/2006 100212 10B11 16.10 18.00 7.00 5.00 5.00 5.00 10.00 7.00 42.00 31.00 6.93 4.00 1.00 3.00 9.00 8.00 XH D 15.16

444 Hoàng Trung Long Nam 10/11/2006 100239 10B11 15.70 17.90 8.40 5.00 5.50 4.50 9.50 8.00 45.00 35.00 8.33 3.00 3.00 0.00 6.00 9.00 XH D 16.10

445 Mai Văn Lý Nam 26/10/2006 100245 10B11 14.20 16.00 7.40 4.50 4.50 4.50 8.50 8.00 43.00 31.00 5.00 4.00 6.00 4.00 8.00 9.00 XH D 14.93

446 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 10/02/2006 100273 10B11 13.70 17.00 6.20 6.00 5.00 3.50 8.00 6.00 37.00 26.00 6.95 5.00 1.00 4.00 6.00 9.00 XH D 13.49
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

447 Nguyễn Hoài Ngọc Nữ 11/04/2006 100268 10B11 14.40 17.00 6.20 5.50 5.50 5.00 9.00 7.50 40.00 34.00 6.93 4.00 4.00 3.00 9.00 10.00 XH D 15.22

448 Đào Như Ngọc Nữ 20/02/2006 100270 10B11 8.30 17.40 6.20 3.50 4.00 4.50 8.00 7.50 34.00 40.00 5.50 4.00 0.00 2.00 10.00 8.00 XH D 14.15

449 Phạm Yến Ngọc Nữ 21/03/2006 100278 10B11 13.40 17.50 9.20 4.50 4.50 3.00 8.50 7.00 36.00 34.00 8.78 8.00 4.00 3.00 8.00 8.00 XH D 15.00

450 Nguyễn Phương Nhung Nữ 12/12/2006 100292 10B11 15.10 16.30 8.00 2.50 6.00 3.00 7.00 6.00 41.00 32.00 8.85 4.00 3.00 0.00 7.00 3.00 XH D 14.63

451 Nguyễn Vy Nhung Nữ 16/01/2006 100296 10B11 14.00 17.60 9.40 5.00 3.50 4.50 9.50 7.00 32.00 32.00 9.03 2.00 1.00 4.00 9.00 8.00 XH D 14.18

452 Nguyễn Minh Phong Nam 25/02/2006 100303 10B11 16.30 16.80 7.60 5.50 5.00 4.50 8.50 8.50 43.00 33.00 7.93 4.00 4.00 3.00 8.00 7.00 XH D 15.65

453 Nguyễn Ngọc Mai Phương Nữ 21/02/2006 100308 10B11 15.10 17.50 5.00 5.50 4.50 4.50 8.50 6.00 36.00 35.00 5.28 6.00 7.00 3.00 9.00 6.00 XH D 14.56

454 Vũ Minh Quang Nam 27/10/2006 100315 10B11 17.20 17.40 9.40 4.50 4.50 5.00 8.00 6.50 40.00 37.00 7.38 7.00 8.00 3.00 7.00 7.00 XH D 16.07

455 Đỗ Minh Quân Nam 12/08/2006 100319 10B11 14.60 16.70 5.20 5.00 6.50 4.50 8.50 6.00 41.00 34.00 4.68 8.00 5.00 5.00 9.00 8.00 XH C 12.60

456 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/12/2006 100328 10B11 14.40 15.80 6.60 4.50 3.00 2.50 6.00 5.50 36.00 24.00 5.70 2.00 5.00 0.00 8.00 4.00 XH D 12.45

457 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 13/04/2006 100331 10B11 13.80 17.00 6.40 3.00 5.50 5.50 8.00 7.50 37.00 33.00 7.00 6.00 5.00 4.00 9.00 8.00 XH D 14.68

458 Phạm Xuân Quỳnh Nam 19/01/2006 100336 10B11 14.00 15.25 8.20 4.50 7.00 5.00 8.00 7.50 39.00 28.00 7.90 6.00 4.00 3.00 6.00 9.00 XH D 14.38

459 Nguyễn Đại Thành Nam 04/01/2006 100348 10B11 12.20 17.60 8.20 6.50 4.50 3.50 7.50 7.00 36.00 34.00 8.60 4.00 2.00 3.00 7.00 7.00 XH D 14.55

460 Trần Phương Thảo Nữ 07/02/2006 100356 10B11 15.30 18.20 8.60 3.50 6.00 6.50 8.00 7.00 43.00 37.00 8.30 4.00 3.00 5.00 8.00 8.00 XH D 16.32

461 Nguyễn Anh Thư Nữ 24/09/2006 100389 10B11 14.40 16.15 8.20 4.50 6.00 5.50 8.50 8.50 39.00 33.00 5.08 3.00 3.00 2.00 8.00 8.00 XH D 14.63

462 Vũ Thị Thu Trang Nữ 23/07/2006 100414 10B11 16.20 16.90 9.40 6.50 4.50 5.50 8.50 7.50 42.00 35.00 9.90 3.00 4.00 6.00 10.00 10.00 XH D 16.45

463 Nguyễn Phương Trinh Nữ 14/04/2006 100419 10B11 7.00 15.65 9.20 3.00 4.00 3.00 6.00 7.50 30.00 35.00 8.63 5.00 3.00 6.00 8.00 3.00 XH D 13.32

464 Phạm Thị Kiều Vân Nữ 14/06/2006 100443 10B11 11.50 18.55 7.00 5.00 5.00 3.50 8.00 6.00 37.00 39.00 4.78 6.00 2.00 7.00 9.00 5.00 XH D 14.92

465 Nguyễn Thị Bạch Viên Nữ 10/03/2006 100449 10B11 16.55 17.80 6.60 5.00 5.00 6.00 7.50 7.00 42.00 37.00 7.73 3.00 5.00 3.00 8.00 6.00 XH D 15.90

466 Trần Anh Đức Nam 17/06/2006 KSC Chuyển từ KSC


467 Trần Thị Tuệ Nhi Nữ 29/08/2006 KSC Chuyển từ KSC
468 Phan Mạnh Minh Quân Nam 17/05/2006 KSC Chuyển từ KSC
469 Trần Xuân Trường Nam 08/05/2006 LĐ Chuyển từ Lâm Đồng

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA KHỐI 12.91 14.80 5.68 5.32 5.76 5.08 7.07 6.25 35.13 27.51 4.75 5.05 4.38 3.86 6.19 5.71 11.32

Tổng số Nam 204 Nữ 265


Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

Môn thi TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH

Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 460 460 460 460 460 460 460 460 465 465 465 465 465 465 465 465

SL 97 130 52 39 49 54 137 44 150 5 30 60 42 13 118 79


Giỏi
% 21.09 28.26 11.30 8.48 10.65 11.74 29.78 9.57 32.26 1.08 6.45 12.90 9.03 2.80 25.38 16.99

SL 151 263 88 95 121 79 204 178 155 64 67 49 39 34 96 79


Khá
% 32.83 57.17 19.13 20.65 26.30 17.17 44.35 38.70 33.33 13.76 14.41 10.54 8.39 7.31 20.65 16.99

SL 123 59 157 154 165 126 112 194 113 261 108 159 119 107 169 180
Trung
Xếp loại
bình
% 26.74 12.83 34.13 33.48 35.87 27.39 24.35 42.17 24.30 56.13 23.23 34.19 25.59 23.01 36.34 38.71

SL 88 8 163 168 125 187 7 44 46 135 228 183 228 273 74 121
Yếu
% 19.13 1.74 35.43 36.52 27.17 40.65 1.52 9.57 9.89 29.03 49.03 39.35 49.03 58.71 15.91 26.02

SL 1 0 0 4 0 14 0 0 1 0 32 14 37 38 8 6
Kém
% 0.22 0.00 0.00 0.87 0.00 3.04 0.00 0.00 0.22 0.00 6.88 3.01 7.96 8.17 1.72 1.29

ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 12.91 14.80 5.68 5.32 5.76 5.08 7.07 6.25 35.13 27.51 4.75 5.05 4.38 3.86 6.19 5.71

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


viện
Bỏ thi
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
BẢNG ĐIỂM PHÂN HÓA HỌC SINH KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

11B1
1 Vũ Đỗ Minh Thảo Nữ 08/07/2006 100353 10B1 20.00 17.50 9.60 9.50 8.50 9.50 9.00 9.50 50.00 38.00 9.53 8.00 9.00 10.00 9.00 10.00 KHTN A 16.35

2 Đỗ Hoàng Linh Nữ 10/01/2006 100211 10B1 18.00 17.90 8.80 10.00 9.00 9.50 9.00 8.50 49.00 34.00 8.40 10.00 8.00 5.00 9.00 8.00 KHTN A 15.72

3 Trần Thị Yến Nhi Nữ 09/08/2006 100290 10B1 18.80 16.70 8.80 9.00 9.00 9.00 8.00 7.50 47.00 42.00 8.68 10.00 8.00 7.00 8.00 8.00 KHTN A 15.69

4 Phạm Thu Huyền Nữ 19/10/2006 100166 10B1 19.00 16.70 6.60 8.50 8.50 8.50 8.50 6.50 50.00 34.00 7.18 10.00 8.00 9.00 9.00 4.00 KHTN A 15.44

5 Nguyễn Văn Dũng Nam 19/03/2006 100078 10B1 18.30 16.50 7.80 9.50 10.00 9.00 9.00 7.00 47.00 29.00 8.25 9.00 9.00 8.00 9.00 5.00 KHTN A 15.17

6 Mai Quỳnh Anh Nữ 03/04/2006 100014 10B1 18.40 17.60 9.20 7.50 9.00 8.00 9.00 7.50 49.00 36.00 8.53 9.00 6.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 15.15

7 Phan Đức Trọng Nam 10/12/2006 100421 10B1 18.70 16.00 7.20 9.00 8.50 9.50 9.00 7.50 48.00 30.00 7.53 8.00 9.00 9.00 8.00 7.00 KHTN A 15.13

8 Vũ Thị Mai Phương Nữ 28/02/2006 100310 10B1 18.60 16.00 7.40 9.50 8.00 8.00 8.50 8.00 47.00 32.00 5.53 9.00 9.00 6.00 7.00 8.00 KHTN A 14.95

9 Đoàn Đăng Học Nam 21/01/2006 100153 10B1 18.90 17.50 8.60 7.00 8.00 9.50 7.00 8.50 47.00 38.00 8.93 7.00 7.00 7.00 8.00 9.00 KHTN A 14.91

10 Ngô Thị Thu Thảo Nữ 24/04/2006 100365 10B1 17.10 17.50 8.20 6.50 8.50 8.50 9.00 8.50 46.00 32.00 6.65 10.00 8.00 7.00 8.00 8.00 KHTN A 14.78

11 Ngô Thị Minh Hằng Nữ 15/02/2006 100127 10B1 18.70 15.35 7.00 8.00 8.00 8.00 8.00 7.50 47.00 30.00 5.53 10.00 8.00 8.00 7.00 7.00 KHTN A 14.71

12 Phạm Minh Tú Nam 05/11/2006 100440 10B1 17.85 17.80 8.20 7.00 10.00 6.50 8.50 7.50 45.00 37.00 7.58 8.00 8.00 5.00 10.00 6.00 KHTN A 14.67

13 Ngô Hà Phương Nữ 15/08/2006 100307 10B1 17.00 18.10 9.40 8.50 7.00 9.00 9.50 8.00 43.00 42.00 9.53 7.00 7.00 10.00 9.00 6.00 KHTN A 14.66

14 Nguyễn Thùy Dung Nữ 21/06/2006 100062 10B1 15.10 17.00 8.80 7.50 7.00 9.00 8.50 6.00 47.00 35.00 8.55 9.00 6.00 6.00 9.00 10.00 KHTN A 14.52

15 Vũ Hoàng Duy Nam 21/12/2006 100066 10B1 17.00 16.40 9.00 8.00 8.50 7.00 8.00 7.00 46.00 31.00 7.03 8.00 9.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 14.50

16 Trần Minh Lộc Nam 12/03/2006 100240 10B1 18.30 15.80 7.60 8.00 8.00 10.00 7.00 8.00 47.00 34.00 7.25 8.00 7.00 4.00 9.00 5.00 KHTN A 14.49

17 Vũ Đức Nguyên Nam 15/09/2006 100279 10B1 19.60 14.60 7.00 8.50 9.50 8.00 7.50 6.50 47.00 32.00 7.80 6.00 8.00 4.00 10.00 6.00 KHTN A 14.46

18 Vũ Đức Long Nam 22/01/2006 100234 10B2 18.30 15.20 6.20 8.50 7.00 8.50 7.50 6.00 47.00 31.00 5.65 9.00 8.00 7.00 6.00 5.00 KHTN A 14.31

19 Trần Nguyễn Gia Khánh Nam 19/05/2006 100188 10B1 16.50 19.10 9.40 6.50 8.50 9.50 9.00 8.50 47.00 32.00 9.43 7.00 9.00 4.00 9.00 10.00 KHTN A, A1 14.29

20 Nguyễn Phương Mai Nữ 23/10/2006 100246 10B1 18.40 16.60 8.40 8.50 7.00 7.50 6.50 7.50 47.00 29.00 7.68 8.00 7.00 5.00 9.00 4.00 KHTN A 14.20

21 Nguyễn Minh Tâm Nam 29/10/2006 100342 10B2 17.20 17.30 7.60 8.00 8.00 8.00 7.00 6.50 43.00 31.00 5.68 8.00 10.00 6.00 8.00 4.00 KHTN A 14.02

22 Nguyễn Xuân Mai Nữ 23/03/2006 100251 10B1 17.50 18.60 8.60 6.50 7.50 9.50 9.00 6.50 46.00 39.00 8.80 7.00 3.00 4.00 8.00 7.00 KHTN A 14.00

23 Lại Minh An Nam 31/05/2006 100002 10B1 15.10 15.80 7.60 8.00 9.50 9.50 8.50 8.00 46.00 30.00 5.58 6.00 7.00 7.00 7.00 8.00 KHTN A 13.97

24 Nguyễn Văn Tiến Nam 14/05/2006 100402 10B1 17.40 17.30 7.00 7.50 6.00 7.50 9.00 7.50 44.00 29.00 7.18 9.00 7.00 7.00 9.00 6.00 KHTN A 13.93

25 Nguyễn Thu Hà Nữ 29/09/2006 100120 10B1 18.35 17.65 8.80 7.50 7.50 7.00 8.00 6.50 43.00 34.00 8.58 7.00 6.00 7.00 8.00 7.00 KHTN A 13.89

26 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 12/01/2006 100412 10B1 17.00 16.10 9.00 6.00 9.00 8.00 7.00 7.00 46.00 33.00 7.83 5.00 5.00 7.00 10.00 7.00 KHTN A 13.76

27 Đỗ Tiến Đạt Nam 25/05/2006 100086 10B1 17.30 16.00 7.40 8.50 8.50 7.00 8.00 8.50 39.00 37.00 8.13 8.00 6.00 7.00 9.00 8.00 KHTN A 13.75

28 Trần Thị Phương Ngọc Nữ 27/08/2006 100275 10B2 18.20 15.70 7.60 4.50 7.50 6.50 7.50 8.00 44.00 34.00 5.98 7.00 7.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 13.63

29 Trần Thị Thùy Trang Nữ 25/09/2006 100417 10B2 17.45 18.15 7.60 6.50 8.00 5.00 8.00 8.50 45.00 37.00 6.88 7.00 3.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 13.60
30 Bùi Phương Anh Nữ 02/11/2006 100011 10B1 17.60 16.60 8.80 6.50 8.50 9.00 8.50 7.50 45.00 26.00 8.28 5.00 5.00 7.00 9.00 9.00 KHTN A 13.60

31 Vũ Thị Thúy Diệu Nữ 21/08/2006 100053 10B1 16.60 17.10 7.40 8.00 7.50 9.50 8.50 6.00 42.00 30.00 7.15 7.00 6.00 8.00 8.00 8.00 KHTN A 13.55

32 Vũ Bích Ngọc Nữ 25/10/2006 100267 10B2 18.10 15.40 6.60 6.00 8.50 8.00 7.50 8.00 44.00 30.00 4.50 8.00 7.00 3.00 8.00 5.00 KHTN A 13.53

33 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 11/08/2006 100141 10B3 15.60 16.80 6.20 6.50 7.00 7.00 8.00 6.50 43.00 34.00 5.18 7.00 8.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 13.44

34 Đỗ Tuyết Nhi Nữ 25/04/2006 100291 10B1 15.20 16.90 7.40 7.00 8.00 7.50 8.00 7.00 44.00 32.00 6.25 7.00 5.00 6.00 10.00 6.00 KHTN A 13.42

35 Nguyễn Thị Phương Ngân Nữ 21/10/2006 100265 10B2 14.40 19.00 7.00 7.00 8.50 8.00 7.50 6.00 44.00 36.00 5.65 7.00 7.00 4.00 8.00 5.00 KHTN B 13.40

36 Cao Thị Quỳnh Diễm Nữ 01/07/2006 100054 10B2 16.40 17.30 5.60 7.00 7.00 8.00 6.50 8.00 43.00 32.00 5.08 8.00 7.00 6.00 8.00 6.00 KHTN B 13.37

11B2
1 Nguyễn Văn Tuế Nam 25/09/2006 100433 10B4 17.10 13.70 5.60 7.00 7.50 8.50 8.50 6.50 47.00 23.00 3.13 10.00 7.00 7.00 8.00 4.00 KHTN A 13.73

2 Phạm Công Đạt Nam 28/04/2006 100083 10B4 17.20 15.60 5.20 7.50 7.50 8.50 6.50 5.50 46.00 25.00 3.25 9.00 9.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 13.68

3 Trần Anh Tuấn Nam 28/04/2006 100429 10B3 17.10 16.20 7.20 7.00 7.50 6.50 8.00 7.00 43.00 29.00 6.73 7.00 7.00 3.00 9.00 5.00 KHTN A 13.27

4 Hoàng Tiến Đạt Nam 05/01/2006 100087 10B2 16.40 14.10 5.80 9.00 7.50 8.00 7.00 6.50 44.00 23.00 5.55 9.00 6.00 6.00 7.00 5.00 KHTN A 13.23

5 Mai Phan Nhật Hoàng Nam 10/01/2006 100150 10B2 16.30 15.20 8.20 9.00 6.50 5.00 8.50 7.50 42.00 34.00 7.65 8.00 5.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 13.23

6 Phạm Thiên Trường Nam 11/05/2006 100425 10B3 16.05 12.00 4.60 8.00 8.50 7.00 7.00 7.00 46.00 27.00 2.88 8.00 6.00 2.00 7.00 8.00 KHTN A 13.18

7 Phan Thị Thùy Dương Nữ 09/08/2006 100080 10B2 14.10 17.40 7.80 6.50 6.00 8.50 7.00 6.00 42.00 35.00 7.13 8.00 6.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.12

8 Trần Thị Thùy Linh Nữ 31/01/2006 100225 10B2 16.60 15.30 7.60 7.00 7.50 5.00 7.50 5.50 45.00 33.00 7.45 6.00 6.00 1.00 7.00 5.00 KHTN A 13.10

9 Huỳnh Tiến Nam Nam 07/05/2006 100261 10B1 17.70 15.80 7.40 7.50 6.00 5.50 6.50 7.00 43.00 31.00 6.15 5.00 8.00 5.00 7.00 5.00 KHTN A 13.07

10 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 05/06/2006 100394 10B3 16.70 15.80 8.00 6.00 6.50 6.50 9.00 5.50 44.00 27.00 7.10 6.00 7.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.05

11 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/05/2006 100126 10B2 14.60 16.75 7.20 7.00 7.00 7.00 6.50 6.50 44.00 28.00 6.05 8.00 6.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 13.05

12 Ngô Long Dũng Nam 20/09/2006 100072 10B2 14.40 14.90 7.60 8.00 6.50 6.00 7.00 6.00 42.00 33.00 5.55 9.00 7.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 13.03

13 Trần Hoài Nam Nam 25/01/2006 100260 10B2 18.00 14.40 3.40 5.00 5.50 5.00 7.00 5.50 46.00 27.00 4.95 8.00 9.00 1.00 6.00 5.00 KHTN A 13.01

14 Vũ Trần Lan Hương Nữ 07/04/2006 100180 10B2 16.40 15.80 7.20 4.50 8.00 8.00 8.50 7.50 42.00 30.00 6.28 8.00 6.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A 13.00

15 Trương Văn Thái Nam 04/01/2006 100352 10B3 17.50 14.95 4.20 8.50 7.00 8.50 7.00 7.50 43.00 25.00 2.85 8.00 6.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.00

16 Nguyễn Nhật Minh Nam 24/07/2006 100254 10B2 13.50 14.20 6.40 6.00 8.50 6.00 6.50 7.00 45.00 23.00 4.53 8.00 8.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 12.99

17 Trương Thị Thu Hiên Nữ 08/04/2006 100131 10B1 16.10 16.30 7.40 6.50 7.50 7.50 6.00 7.50 41.00 35.00 5.55 9.00 6.00 5.00 3.00 3.00 KHTN A 12.98

18 Đoàn Lan Hương Nữ 18/03/2006 100173 10B1 15.30 15.30 7.80 7.50 7.00 8.50 8.00 5.50 45.00 25.00 7.63 6.00 6.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 12.97

19 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 01/04/2006 100321 10B1 18.00 15.30 7.40 7.00 6.00 6.00 9.00 5.50 41.00 34.00 5.95 6.00 7.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 12.97

20 Phạm Ngọc Tiến Nam 22/04/2006 100400 10B2 14.80 14.85 3.00 7.50 8.50 7.50 7.50 6.00 45.00 30.00 2.70 6.00 7.00 8.00 4.00 5.00 KHTN A 12.97

21 Nguyễn Tiến Đạt Nam 07/10/2006 100089 10B1 15.60 15.20 5.80 7.00 7.50 6.50 8.50 8.00 41.00 30.00 6.93 6.00 7.00 3.00 9.00 9.00 KHTN A 12.97

22 Nguyễn Đình Khải Nam 29/04/2006 100191 10B2 16.00 15.80 7.20 7.00 5.50 7.50 9.00 7.00 42.00 31.00 6.05 5.00 7.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 12.94

23 Lại Thị Thanh Xuân Nữ 18/04/2006 100461 10B3 11.80 17.40 7.20 8.00 7.00 6.50 7.50 8.00 42.00 34.00 5.33 5.00 8.00 4.00 6.00 9.00 KHTN A 12.94

24 Đỗ Quốc Vị Nam 03/03/2006 100456 10B2 17.00 15.30 5.20 7.50 7.00 7.00 9.00 7.50 45.00 29.00 3.78 4.00 7.00 2.00 6.00 7.00 KHTN A 12.91

25 Nguyễn Minh Hường Nữ 28/01/2006 100181 10B2 17.20 16.10 7.20 5.50 7.00 5.50 7.00 6.00 45.00 26.00 6.18 7.00 5.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.90

26 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 23/04/2006 100288 10B1 15.80 16.40 5.80 8.50 9.00 5.50 6.50 6.00 40.00 27.00 5.45 9.00 7.00 2.00 6.00 6.00 KHTN A 12.85

27 Cao Duy Học Nam 17/05/2006 100152 10B3 16.10 14.60 6.40 6.50 7.50 7.00 6.50 5.00 41.00 29.00 5.03 9.00 8.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 12.83

28 Trịnh Minh Dũng Nam 02/06/2006 100074 10B2 14.70 16.90 3.40 8.50 6.00 7.50 8.50 6.50 44.00 28.00 4.38 6.00 6.00 6.00 6.00 7.00 KHTN A 12.82

29 Vũ Quang Huy Nam 21/05/2006 100159 10B2 17.50 15.70 5.80 6.50 6.00 5.50 7.50 8.00 45.00 26.00 6.08 7.00 4.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 12.82
30 Đào Ngọc Long Nam 08/06/2006 100236 10B2 17.00 14.50 6.40 7.00 8.50 8.00 7.00 9.00 42.00 29.00 5.20 2.00 9.00 6.00 5.00 6.00 KHTN A 12.80

31 Trần Quyết Chiến Nam 04/06/2006 100045 10B3 17.00 15.00 5.60 6.00 5.00 7.00 8.00 6.00 47.00 30.00 5.05 6.00 6.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 12.79

32 Vũ Nam Khánh Nam 05/01/2006 100187 10B2 15.90 15.70 6.20 6.50 8.00 8.00 7.50 5.00 41.00 34.00 6.88 5.00 7.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 12.76

33 Đặng Tùng Lâm Nam 25/12/2006 100207 10B2 13.90 14.20 6.40 5.50 5.00 7.00 8.50 7.00 47.00 27.00 6.35 6.00 5.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 12.69

34 Lê Minh Dũng Nam 22/08/2006 100073 10B2 13.20 16.30 8.60 9.00 6.50 8.50 8.00 7.50 37.00 32.00 7.90 6.00 7.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 12.69

35 Trần Thu Huyền Nữ 07/03/2006 100167 10B2 17.10 15.90 7.80 4.50 7.00 5.00 8.50 6.50 42.00 26.00 7.45 7.00 6.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 12.65

36 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 23/03/2006 100128 10B3 13.80 16.95 5.40 5.00 8.00 6.50 7.50 6.50 44.00 37.00 4.20 4.00 4.00 8.00 8.00 6.00 KHTN A 12.63

37 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 03/06/2006 100282 10B3 14.60 15.20 7.40 5.00 6.00 5.00 6.50 6.50 42.00 28.00 6.25 7.00 8.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A 12.60

38 Đỗ Lê Minh Hồng Nữ 04/11/2006 100155 10B3 15.70 16.60 5.40 6.00 5.50 7.00 8.50 6.50 39.00 32.00 3.68 8.00 6.00 5.00 9.00 7.00 KHTN A 12.56

39 Nguyễn Văn Minh Tuấn Nam 30/04/2006 100432 10B3 15.40 15.10 4.80 5.50 7.00 7.50 8.50 6.00 43.00 31.00 2.25 6.00 5.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 12.56

40 Lại Cẩm Tú Nữ 26/07/2006 100437 10B2 17.20 14.10 5.80 6.50 7.50 4.50 7.50 6.50 40.00 26.00 6.73 6.00 8.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.54

41 Trương Thị Mai Duyên Nữ 07/08/2006 100070 10B3 15.70 13.30 5.00 6.00 6.50 3.00 6.50 6.50 47.00 29.00 2.73 6.00 4.00 4.00 8.00 8.00 KHTN A 12.54

42 Phạm Thị Yến Linh Nữ 30/11/2006 100227 10B2 18.60 17.10 8.40 5.50 6.00 8.00 7.50 6.00 41.00 29.00 7.98 6.00 4.00 7.00 5.00 4.00 KHTN A 12.53

43 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 04/06/2006 100386 10B1 15.10 16.10 8.60 8.00 6.00 6.50 6.50 6.50 38.00 33.00 7.58 5.00 7.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 12.48

44 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 18/05/2006 100161 10B3 14.40 14.70 6.60 6.00 8.50 7.50 7.00 7.50 43.00 24.00 5.98 5.00 6.00 7.00 7.00 4.00 KHTN A 12.44

11B3
1 Vũ Thị Huyền Nữ 16/05/2006 100160 10B5 VT VT VT VT VT VT VT VT 44.00 29.00 6.05 5.00 5.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 15.36 VT do tai nạn nằm viện

2 Đoàn Thị Lan Hương Nữ 11/09/2006 100174 10B1 17.10 15.90 6.20 6.00 6.50 6.50 6.50 7.00 36.00 38.00 7.15 6.00 8.00 5.00 5.00 4.00 KHTN A 12.42

3 Phạm Bá Tuấn Tú Nam 27/09/2006 100436 10B3 16.80 14.10 6.00 8.50 8.50 8.00 6.00 5.00 41.00 27.00 6.55 3.00 8.00 2.00 7.00 5.00 KHTN A 12.41

4 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 31/01/2006 100210 10B2 16.60 17.10 6.00 6.50 8.00 6.00 4.50 5.00 40.00 31.00 6.20 5.00 6.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 12.40

5 Phạm Tuấn Trường Nam 26/08/2006 100426 10B2 16.60 14.40 6.80 5.50 9.00 6.00 7.00 7.00 42.00 25.00 4.83 6.00 7.00 3.00 3.00 5.00 KHTN A 12.37

6 Nguyễn Hiếu Thiện Nam 24/10/2006 100371 10B4 13.40 16.10 7.20 5.50 8.50 8.50 8.50 6.00 40.00 26.00 3.23 6.00 7.00 7.00 4.00 8.00 KHTN A 12.33

7 Trần Tiến Đạt Nam 15/11/2006 100092 10B4 15.40 15.60 6.60 6.50 7.00 7.50 7.00 6.00 37.00 30.00 4.75 8.00 6.00 6.00 6.00 8.00 KHTN A 12.33

8 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 07/01/2006 100221 10B6 12.70 16.60 6.60 5.00 7.00 7.00 8.00 7.00 38.00 33.00 4.40 8.00 6.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 12.28

9 Bùi Hoàng Bích Đào Nữ 06/02/2006 100082 10B2 17.40 15.95 8.20 5.00 8.50 5.50 7.00 7.00 42.00 28.00 7.20 3.00 6.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 12.27

10 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Nữ 26/01/2006 100333 10B4 16.00 13.30 5.60 8.50 4.50 8.00 6.50 6.00 42.00 24.00 3.13 9.00 5.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A 12.26

11 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 02/05/2006 100330 10B4 16.30 14.10 7.40 4.50 6.00 8.00 6.00 6.50 45.00 22.00 3.75 6.00 7.00 4.00 4.00 3.00 KHTN A 12.25

12 Phạm Thị Yến Oanh Nữ 11/10/2006 100301 10B5 13.50 15.60 6.00 5.00 7.00 3.50 7.50 8.00 44.00 26.00 2.55 7.00 5.00 5.00 8.00 5.00 KHTN A 12.25

13 Dương Thị Yến Ngọc Nữ 19/08/2006 100277 10B3 16.30 16.00 7.00 5.50 5.50 5.00 7.50 5.50 39.00 30.00 7.18 6.00 6.00 7.00 8.00 5.00 KHTN A 12.23

14 Trần Mai Lan Nữ 29/11/2006 100201 10B4 17.40 15.70 4.60 5.00 6.50 8.00 8.50 5.50 40.00 28.00 3.60 7.00 6.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 12.23

15 Đinh Quốc Bảo Nam 07/11/2006 100036 10B3 13.30 16.40 4.00 7.50 6.00 7.50 8.50 8.00 38.00 30.00 3.90 7.00 6.00 7.00 6.00 7.00 KHTN A 12.20

16 Nguyễn Thục Quỳnh Nữ 25/11/2006 100334 10B2 11.80 15.35 6.40 5.50 7.50 7.50 9.00 7.00 41.00 29.00 5.95 6.00 6.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 12.19

17 Bùi Thái Học Nam 25/11/2006 100154 10B5 14.80 13.40 2.80 6.00 7.00 5.00 5.50 6.50 40.00 28.00 3.15 8.00 7.00 5.00 6.00 8.00 KHTN A 12.16

18 Hoàng Quỳnh Mai Nữ 20/07/2006 100247 10B3 8.80 15.40 5.40 5.50 8.00 7.50 7.50 6.50 41.00 31.00 5.98 5.00 8.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.16

19 Trần Hoài Thu Nữ 21/10/2006 100375 10B4 15.90 15.20 4.00 6.50 6.50 7.00 6.00 5.00 43.00 26.00 4.15 6.00 4.00 4.00 7.00 8.00 KHTN A 12.13

20 Phan Thanh Tuấn Nam 04/01/2006 100431 10B4 17.65 14.80 6.20 7.50 6.50 8.00 6.00 5.50 44.00 28.00 5.05 9.00 4.00 7.00 4.00 4.00 KHTN A,A1 12.11

21 Nguyễn Trường Giang Nam 25/10/2006 100115 10B2 15.00 15.40 6.60 5.50 6.00 8.50 9.00 6.00 43.00 24.00 5.60 3.00 5.00 4.00 5.00 6.00 KHTN D7 12.10

22 Trương Việt Đức Nam 23/03/2006 100105 10B3 13.20 13.30 4.20 8.50 7.00 8.00 6.50 7.50 40.00 24.00 4.48 8.00 5.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.10
23 Bùi Tiến Đạt Nam 25/06/2006 100085 10B5 12.20 12.30 5.00 7.00 9.50 6.00 5.50 6.00 45.00 23.00 2.88 5.00 7.00 6.00 3.00 4.00 KHTN A 12.08

24 Trần Thị Hương Lan Nữ 06/05/2006 100203 10B1 15.30 16.00 5.40 5.00 7.50 5.00 7.00 6.50 38.00 30.00 5.38 6.00 6.00 7.00 9.00 5.00 KHTN A 12.08

25 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 25/12/2006 100162 10B4 15.20 15.10 5.40 6.50 7.00 7.50 6.50 7.50 44.00 25.00 3.23 5.00 4.00 5.00 5.00 5.00 KHTN A 12.07

26 Mai Thị Phương Thùy Nữ 25/02/2006 100381 10B2 12.90 15.50 4.80 5.00 6.00 4.00 5.00 6.00 40.00 34.00 4.45 6.00 8.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 12.06

27 Trần Thị Thúy Hường Nữ 01/07/2006 100182 10B3 14.60 15.90 5.80 5.00 6.00 4.50 8.00 6.50 42.00 27.00 2.63 6.00 6.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 12.06

28 Nguyễn Phương Anh Nữ 13/11/2006 100012 10B2 16.30 13.90 6.20 5.00 6.50 6.00 7.50 6.00 41.00 30.00 5.70 6.00 4.00 5.00 5.00 7.00 KHTN A 12.04

29 Nguyễn Trường Giang Nam 11/03/2006 100113 10B3 12.40 14.20 6.80 7.50 8.50 7.00 7.50 6.00 38.00 35.00 6.20 6.00 4.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 11.98

30 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/08/2006 100327 10B3 17.00 13.75 7.60 5.00 5.00 6.00 7.00 5.50 39.00 23.00 6.93 6.00 8.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 11.95

31 Nguyễn Văn Hoàn Nam 01/04/2006 100146 10B4 16.20 13.90 3.40 6.50 7.00 7.00 7.00 8.00 41.00 24.00 3.33 7.00 3.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 11.92

32 Hoàng Thị Kim Oanh Nữ 14/04/2006 100300 10B5 14.50 15.15 5.20 5.00 3.50 3.50 7.50 6.00 43.00 26.00 2.95 8.00 5.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 11.89

33 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 29/03/2006 100363 10B5 13.00 17.70 7.00 5.50 7.00 6.00 7.50 6.50 39.00 30.00 5.45 7.00 5.00 4.00 2.00 7.00 KHTN A 11.89

34 Bùi Lê Thiên Dung Nữ 04/05/2006 100059 10B4 16.40 15.90 6.20 6.50 6.00 7.50 7.00 5.00 42.00 26.00 4.45 5.00 4.00 5.00 6.00 3.00 KHTN A 11.87

35 Phan Thị Minh Phương Nữ 25/10/2006 100311 10B4 14.30 16.65 7.00 5.00 5.00 5.00 7.50 5.00 44.00 24.00 5.83 7.00 4.00 6.00 4.00 2.00 KHTN A 11.86

36 Nguyễn Thu Yến Nữ 19/08/2006 100464 10B4 16.00 15.80 6.40 5.00 7.00 5.50 6.00 7.00 35.00 31.00 4.45 8.00 5.00 6.00 8.00 6.00 KHTN A 11.85

37 Trần Quốc Dũng Nam 02/04/2006 100075 10B3 16.40 14.80 3.60 8.50 8.50 8.00 6.50 7.00 35.00 24.00 2.25 6.00 7.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 11.84

38 Nguyễn Du Nam 17/10/2006 100057 10B5 14.20 14.00 5.80 8.00 7.00 4.00 5.50 6.50 39.00 29.00 3.63 8.00 4.00 3.00 8.00 5.00 KHTN A 11.83

39 Ninh Ngọc Anh Nữ 17/02/2006 100008 10B4 13.80 15.80 7.20 4.00 5.50 5.50 7.50 7.50 40.00 32.00 6.60 6.00 5.00 3.00 7.00 4.00 KHTN A 11.83

40 Trần Thị Yến Nhi Nữ 06/03/2006 100289 10B5 13.90 17.10 4.80 5.00 5.00 4.00 7.00 6.00 41.00 30.00 4.78 6.00 5.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A 11.82

41 Nguyễn Văn Lịch Nam 22/04/2006 100233 10B6 14.30 14.90 4.00 4.50 8.00 6.50 7.00 6.00 41.00 21.00 2.83 8.00 5.00 8.00 5.00 4.00 KHTN A 11.79

42 Phan Anh Tuấn Nam 14/05/2006 100428 10B3 11.60 15.45 5.80 8.00 9.00 6.00 9.00 7.00 36.00 24.00 6.30 6.00 7.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 11.79

43 Trần Như Ý Nam 17/10/2006 100466 10B8 14.10 16.30 5.00 6.50 6.00 8.00 6.50 7.00 41.00 26.00 4.68 7.00 4.00 5.00 5.00 2.00 KHTN A 11.79

44 Hà Phan Diệu Linh Nữ 01/06/2006 100217 10B2 16.10 16.20 8.00 5.00 7.00 7.50 7.00 6.00 38.00 31.00 7.65 3.00 5.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 11.78

11B4
1 Trần Thu Phương Nữ 01/01/2006 100312 10B4 11.90 15.20 5.40 5.50 5.50 4.50 5.50 6.00 41.00 33.00 5.05 5.00 7.00 3.00 5.00 7.00 KHTN A 11.78

2 Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/12/2006 100081 10B4 17.70 17.30 8.60 7.00 7.00 7.50 5.50 7.00 38.00 30.00 6.80 6.00 4.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A,A1 11.76

3 Lê Anh Kiệt Nam 14/11/2006 100198 10B5 14.30 15.80 4.60 5.50 4.50 3.00 7.50 6.00 44.00 33.00 3.20 6.00 2.00 5.00 7.00 4.00 KHTN A 11.75

4 Lưu Thị Mai Hương Nữ 22/10/2006 100176 10B3 13.00 16.20 6.40 8.00 7.50 6.50 7.00 5.00 35.00 27.00 2.80 6.00 8.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 11.72

5 Phan Thanh Tâm Nữ 16/02/2006 100343 10B3 13.20 15.80 5.20 5.00 5.00 7.50 7.00 6.50 42.00 23.00 5.33 6.00 5.00 7.00 5.00 5.00 KHTN A 11.71

6 Trần Thị Phương Anh Nữ 22/10/2006 100022 10B6 12.80 15.90 5.20 6.00 5.50 8.00 7.00 5.50 35.00 32.00 4.33 5.00 5.00 8.00 7.00 8.00 KHTN B 11.70

7 Nguyễn Nguyệt Hà Nữ 11/09/2006 100117 10B3 13.80 17.50 7.00 6.00 6.50 6.00 8.00 8.50 35.00 31.00 4.48 6.00 6.00 4.00 6.00 5.00 KHTN A 11.64

8 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 21/10/2006 100332 10B5 14.00 16.80 6.80 3.50 5.00 7.00 6.00 5.50 41.00 32.00 2.98 8.00 2.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A 11.64

9 Đỗ Văn An Nam 01/05/2006 100003 10B3 13.60 15.00 5.20 7.00 6.50 5.50 5.50 5.00 40.00 24.00 4.73 5.00 5.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 11.53

10 Vũ Trường Vũ Nam 20/11/2006 100458 10B7 17.50 13.60 3.60 5.00 4.50 6.50 6.00 5.50 44.00 25.00 1.55 6.00 4.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 11.51

11 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/01/2006 100178 10B3 10.90 17.20 7.80 5.50 7.00 5.00 6.00 5.00 39.00 30.00 5.58 6.00 4.00 6.00 7.00 3.00 KHTN A 11.46

12 Nguyễn Đức Duy Nam 21/07/2006 100064 10B5 16.80 15.90 5.60 6.50 6.50 4.50 7.50 6.00 37.00 23.00 1.90 9.00 3.00 1.00 7.00 7.00 KHTN A 11.44

13 Phạm Xuân Hiếu Nam 01/01/2006 100134 10B6 14.70 13.95 4.20 7.00 6.50 5.00 5.50 7.00 38.00 26.00 2.95 7.00 5.00 2.00 7.00 6.00 KHTN A 11.44

14 Vũ Thị Hồng Minh Nữ 12/11/2006 100255 10B6 13.60 14.80 5.20 5.00 4.50 7.50 6.50 5.50 38.00 30.00 3.35 6.00 5.00 6.00 7.00 4.00 KHTN B 11.42

15 Đinh Chí Công Nam 29/01/2006 100047 10B4 16.20 15.50 6.20 5.00 6.50 4.00 6.00 7.00 41.00 26.00 4.55 6.00 4.00 3.00 1.00 3.00 KHTN A 11.39
16 Phạm Đinh Hồng Vi Nữ 29/04/2006 100446 10B5 13.40 13.20 4.40 5.00 7.50 6.00 6.00 6.00 38.00 31.00 1.88 6.00 4.00 6.00 7.00 7.00 KHTN A 11.37

17 Trần Thanh Mai Nữ 02/10/2006 100249 10B4 16.70 14.60 5.60 6.50 4.50 5.00 7.00 6.00 41.00 30.00 3.90 7.00 5.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A,A1 11.35

18 Đặng Thị Thanh Thư Nữ 24/02/2006 100396 10B5 11.50 15.60 5.20 5.50 5.50 7.00 6.00 5.50 41.00 31.00 3.53 6.00 2.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 11.35

19 Vũ Phương Anh Nữ 07/10/2006 100013 10B3 12.50 16.60 6.80 4.50 5.00 7.50 7.50 6.00 36.00 32.00 7.08 6.00 5.00 5.00 6.00 3.00 KHTN B 11.34

20 Đào Thị Thanh Ngọc Nữ 18/04/2006 100276 10B4 13.00 15.80 3.80 5.50 6.50 3.50 6.00 5.50 42.00 27.00 3.73 4.00 6.00 1.00 5.00 6.00 KHTN A 11.33

21 Phan Trọng Đạt Nam 23/08/2006 100093 10B3 13.50 14.70 4.60 5.00 6.00 3.50 6.50 7.00 40.00 23.00 3.88 7.00 6.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A 11.33

22 Nguyễn Đức Thắng Nam 13/06/2006 100368 10B4 14.30 16.60 8.00 5.50 5.50 4.50 7.00 8.00 42.00 27.00 7.48 6.00 4.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A,A1 11.33

23 Phạm Xuân Hồng Nam 13/12/2006 100156 10B7 9.60 17.10 4.40 7.00 6.50 7.50 6.50 8.00 36.00 30.00 4.38 4.00 5.00 8.00 6.00 10.00 KHTN A 11.32

24 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 12/04/2006 100359 10B4 11.50 15.10 5.00 6.50 6.00 8.50 7.50 9.00 38.00 29.00 3.95 3.00 4.00 6.00 9.00 7.00 KHTN A 11.32

25 Nguyễn Văn Thu Nam 14/07/2006 100378 10B5 14.00 14.95 3.00 6.00 4.00 4.00 7.00 5.50 38.00 24.00 2.60 9.00 6.00 3.00 8.00 4.00 KHTN A 11.32

26 Phạm Ngọc Đương Nam 09/10/2006 100098 10B5 13.20 15.00 5.00 6.00 6.50 3.00 7.50 7.00 42.00 25.00 3.13 4.00 4.00 6.00 6.00 3.00 KHTN A 11.28

27 Vũ Thành Long Nam 20/09/2006 100238 10B6 13.10 15.30 5.20 4.00 7.00 6.00 6.00 4.50 36.00 22.00 4.53 6.00 9.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A 11.27

28 Trần Văn Đính Nam 27/07/2006 100095 10B5 14.40 12.70 4.40 4.00 4.00 5.50 7.50 6.00 40.00 27.00 2.70 7.00 4.00 4.00 6.00 8.00 KHTN A 11.26

29 Nguyễn Đức Thắng Nam 20/05/2006 100367 10B5 11.90 13.60 7.20 4.50 4.50 4.00 6.00 7.00 39.00 27.00 5.35 7.00 5.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A 11.24

30 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 03/10/2006 100413 10B3 12.50 15.00 5.80 6.00 7.50 6.00 7.50 6.50 37.00 29.00 3.93 3.00 5.00 5.00 6.00 9.00 KHTN A 11.23

31 Ninh Bá Việt Nam 18/09/2006 100450 10B5 13.20 13.80 5.60 5.00 7.00 5.00 8.00 8.00 36.00 26.00 4.15 6.00 6.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 11.16

32 Lê Thị Phương Thanh Nữ 03/07/2006 100347 10B7 12.60 13.45 4.00 6.00 5.00 3.50 8.50 6.50 39.00 29.00 3.15 7.00 4.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 11.13

33 Trần Thị Hương Lan Nữ 03/07/2006 100204 10B4 12.90 12.30 4.80 5.00 7.00 4.00 7.00 7.00 39.00 28.00 3.25 5.00 3.00 6.00 9.00 6.00 KHTN A 11.13

34 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 29/07/2006 100032 10B3 14.30 16.20 6.80 6.50 7.00 6.50 7.50 6.50 36.00 24.00 4.90 5.00 4.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A 11.12

35 Vũ Nhật Linh Nam 08/11/2006 100215 10B5 16.30 15.10 5.60 6.00 8.00 4.00 6.00 6.50 33.00 27.00 5.20 4.00 8.00 3.00 5.00 3.00 KHTN D7 11.12

36 Nguyễn Phương Duyên Nữ 01/07/2006 100068 10B3 13.10 15.40 7.00 7.50 5.50 3.50 8.50 5.50 39.00 28.00 3.40 4.00 4.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A 11.10

37 Nguyễn Duy Bách Nam 02/10/2006 100034 10B3 13.90 13.70 5.20 7.00 6.50 4.00 7.00 6.00 38.00 30.00 1.65 5.00 4.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 11.09

38 Nguyễn Minh Triệu Nam 11/07/2006 100418 10B5 17.00 12.20 3.40 6.50 5.50 5.50 6.50 7.50 39.00 28.00 1.68 4.00 3.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 11.07

39 Vũ Thị Huế Nữ 12/09/2006 100157 10B4 15.60 16.10 7.60 5.00 5.00 5.00 5.50 5.50 38.00 26.00 5.95 7.00 6.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A,A1 11.05

40 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 15/07/2006 100360 10B5 14.10 16.10 6.40 6.00 7.00 5.50 7.50 6.50 36.00 29.00 5.58 6.00 2.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A 11.03

41 Phạm Thiện Phú Nam 24/10/2006 100304 10B5 14.00 12.60 4.80 7.00 6.00 3.50 6.50 5.50 38.00 25.00 4.68 6.00 3.00 3.00 7.00 8.00 KHTN A 11.02

42 Dương Minh Thư Nữ 17/08/2006 100390 10B6 15.20 13.40 6.20 7.50 6.00 6.50 7.00 7.00 36.00 29.00 5.83 4.00 2.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 10.97

43 Trần Như Hoàng Nam 30/04/2006 100149 10B5 16.60 14.20 4.80 6.00 6.00 5.00 5.50 4.50 40.00 24.00 2.98 7.00 2.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 10.97

44 Đỗ Thị Hoài Trang Nữ 15/08/2006 100410 10B4 14.50 15.85 6.40 5.00 6.00 5.50 6.00 6.50 41.00 26.00 4.15 7.00 7.00 2.00 4.00 5.00 KHTN A,B 10.96

11B6 11.33

1 Trần Diễm Quỳnh Nữ 12/01/2006 100324 10B6 15.60 12.60 5.00 6.00 5.00 6.50 4.50 7.00 36.00 27.00 4.75 6.00 4.00 4.00 7.00 4.00 KHTN A 10.94

2 Trần Trí Lương Nam 05/10/2006 100241 10B5 12.90 15.40 4.20 7.50 7.50 4.50 8.50 7.50 30.00 28.00 3.43 6.00 7.00 2.00 8.00 7.00 KHTN A 10.93

3 Vũ Thị Phương Linh Nữ 09/11/2006 100224 10B4 16.50 12.70 4.60 5.50 4.50 5.50 8.00 5.50 35.00 24.00 5.25 8.00 9.00 5.00 8.00 3.00 KHTN A,B 10.93

4 Phạm Thị Tâm Tâm Nữ 02/10/2006 100345 10B3 12.20 15.00 5.00 5.00 5.00 7.50 7.50 5.50 36.00 28.00 5.48 6.00 4.00 4.00 4.00 5.00 KHTN A 10.78

5 Phạm Thị Trà My Nữ 30/07/2006 100256 10B3 11.20 16.00 5.00 7.00 7.50 3.00 6.00 6.50 37.00 30.00 6.28 5.00 2.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 10.77

6 Trần Thị Nguyệt Nga Nữ 01/02/2006 100262 10B10 13.50 16.00 4.00 3.50 6.00 3.50 6.00 6.00 41.00 29.00 2.45 5.00 1.00 1.00 7.00 7.00 KHTN A 10.76

7 Vũ Trung Hải Nam 09/09/2006 100125 10B5 12.80 14.00 4.60 6.50 5.50 6.00 7.00 7.50 38.00 24.00 2.68 5.00 2.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 10.74

8 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 10/07/2006 100409 10B6 13.20 13.50 5.60 3.00 7.50 8.00 6.50 6.50 33.00 25.00 4.30 4.00 5.00 7.00 4.00 3.00 KHTN B 10.71
9 Phạm Ngọc Lan Nữ 15/03/2006 100202 10B5 13.20 15.40 5.60 4.00 6.00 5.00 6.50 4.00 36.00 27.00 2.78 5.00 4.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 10.71

10 Trần Gia Hiệp Nam 25/09/2006 100135 10B5 13.50 16.40 4.80 5.50 4.50 3.50 9.00 5.50 39.00 29.00 3.38 3.00 2.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.70

11 Nguyễn Trường Giang Nam 29/07/2006 100114 10B6 15.00 16.60 6.60 3.50 4.50 5.00 7.00 7.00 32.00 30.00 5.48 6.00 4.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.67

12 Vũ Mạnh Huỳnh Nam 22/11/2006 100170 10B5 15.40 14.60 3.80 7.00 5.50 6.00 6.50 7.00 34.00 21.00 2.65 4.00 5.00 6.00 6.00 7.00 KHTN A 10.61

13 Trần Như Việt Nam 03/07/2006 100452 10B6 12.80 14.40 5.40 7.00 5.50 4.50 6.50 6.50 32.00 30.00 4.30 4.00 6.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.61

14 Đặng Thành Long Nam 13/10/2006 100237 10B4 16.50 14.60 6.00 6.50 5.00 5.00 8.00 5.50 33.00 30.00 6.48 1.00 5.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A 10.58

15 Nguyễn Tài Phúc Nam 25/12/2006 100306 10B6 14.30 15.80 4.60 6.00 5.50 2.00 5.50 5.50 36.00 25.00 4.45 6.00 5.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 10.58

16 Phạm Thu Nguyệt Nữ 03/11/2006 100283 10B5 12.50 14.80 4.80 5.00 5.50 5.00 6.50 5.50 35.00 29.00 5.05 3.00 6.00 2.00 8.00 5.00 KHTN A 10.55

17 Trần Thị Thu Huyền Nữ 15/06/2006 100164 10B5 13.80 15.90 5.00 6.00 5.50 5.50 7.00 7.00 36.00 25.00 4.38 4.00 2.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 10.54

18 Vũ Thị Hà Giang Nữ 24/02/2006 100108 10B6 12.40 14.70 4.00 4.00 6.50 7.50 5.00 6.50 35.00 22.00 4.83 6.00 4.00 6.00 4.00 4.00 KHTN B 10.51

19 Trần Thanh Bình Nam 15/07/2006 100039 10B8 11.60 13.30 4.80 5.00 7.50 6.50 6.50 5.50 34.00 28.00 4.65 6.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A 10.50

20 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/06/2006 100020 10B6 13.80 12.00 5.20 3.50 7.50 7.00 7.00 6.00 36.00 24.00 2.98 5.00 4.00 3.00 3.00 8.00 KHTN B 10.49

21 Trần Đức Duy Nam 22/02/2006 100065 10B6 12.40 14.30 4.20 6.50 6.50 6.00 7.50 5.50 37.00 30.00 2.48 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN A 10.47

22 Đỗ Thị Thanh Thúy Nữ 28/06/2006 100384 10B5 15.60 15.10 7.80 5.50 7.50 3.00 5.00 3.50 31.00 27.00 5.13 7.00 5.00 5.00 2.00 2.00 KHTN A 10.47

23 Nguyễn Trần Hải Nam 25/05/2006 100124 10B6 12.50 13.90 4.60 4.50 5.50 5.50 5.50 5.50 37.00 25.00 2.95 5.00 4.00 4.00 7.00 3.00 KHTN A 10.40

24 Vũ Minh Thi Nam 29/05/2006 100370 10B6 13.10 14.30 5.00 4.50 5.50 6.50 5.00 6.00 34.00 20.00 5.93 4.00 8.00 5.00 7.00 1.00 KHTN A 10.40

25 Đoàn Thị Tuyết Mai Nữ 21/09/2006 100250 10B4 14.00 13.70 6.20 5.50 6.50 3.00 5.50 7.00 35.00 21.00 3.18 7.00 4.00 3.00 4.00 3.00 KHTN A 10.38

26 Trần Thu Hoài Nữ 26/04/2006 100143 10B4 12.80 14.10 4.80 4.50 6.50 5.50 6.50 5.50 41.00 26.00 3.28 5.00 5.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A,A1 10.38

27 Trần Linh Chi Nữ 05/05/2006 100042 10B8 15.20 10.60 5.00 6.50 7.00 3.50 5.50 5.00 36.00 22.00 5.30 5.00 4.00 3.00 3.00 4.00 KHTN A 10.37

28 Phạm Nguyễn Huy Hoàng Nam 26/05/2006 100148 10B6 13.80 13.80 5.00 4.00 5.50 6.00 7.00 4.50 33.00 20.00 4.18 8.00 4.00 6.00 5.00 6.00 KHTN A 10.36

29 Trịnh Văn Hoàn Nam 17/02/2006 100147 10B7 10.80 14.90 3.80 8.50 6.50 5.00 7.00 6.50 31.00 30.00 2.28 6.00 3.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 10.36

30 Trần Thị Hoài Trang Nữ 20/04/2006 100411 10B5 12.60 13.85 2.00 5.00 7.00 3.50 7.00 5.00 36.00 21.00 2.85 5.00 5.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 10.30

31 Vũ Thị Tuyết Nhi Nữ 10/10/2006 100286 10B6 12.70 16.00 4.60 4.50 8.00 5.00 8.00 7.00 31.00 33.00 3.13 2.00 6.00 5.00 3.00 4.00 KHTN A 10.25

32 Nguyễn Thanh Lâm Nam 27/06/2006 100205 10B5 13.00 12.60 5.20 5.50 6.00 3.00 5.50 4.50 39.00 21.00 4.28 3.00 3.00 1.00 10.00 5.00 KHTN A 10.24

33 Phùng Quốc Bảo Nam 14/12/2006 100037 10B6 9.70 13.40 5.20 4.00 5.50 5.00 6.00 6.50 37.00 26.00 3.08 4.00 5.00 2.00 5.00 7.00 KHTN A 10.22

34 Đỗ Thị Châu Anh Nữ 28/03/2006 100016 10B6 16.00 13.40 5.00 4.50 6.00 5.50 6.00 5.00 31.00 25.00 3.38 5.00 6.00 4.00 5.00 5.00 KHTN B 10.21

35 Phạm Tiến Đạt Nam 14/09/2006 100090 10B6 14.20 13.90 6.00 3.00 6.50 4.00 6.00 5.50 34.00 28.00 4.90 6.00 3.00 1.00 3.00 6.00 KHTN A 10.19

36 Đỗ Trần Trường Giang Nam 27/04/2006 100112 10B3 9.60 14.60 5.40 4.50 7.50 4.50 8.00 6.50 34.00 27.00 4.83 6.00 6.00 5.00 8.00 5.00 KHTN B,A 10.16

37 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 10/08/2006 100142 10B6 12.50 14.40 4.40 5.50 6.00 5.50 6.50 7.50 35.00 22.00 2.45 4.00 5.00 2.00 5.00 4.00 KHTN A 10.15

38 Trần Văn Lượng Nam 17/10/2006 100242 10B5 12.20 14.50 3.80 5.00 7.00 4.50 7.00 7.50 35.00 29.00 2.95 3.00 3.00 3.00 7.00 3.00 KHTN A 10.15

39 Nguyễn Thị Kim Ninh Nữ 03/01/2006 100297 10B7 12.10 14.70 4.40 6.00 4.50 2.00 6.50 6.00 35.00 23.00 2.73 5.00 4.00 3.00 8.00 6.00 KHTN A 10.14

40 Vũ Thị Ánh Quyên Nữ 03/10/2006 100322 10B7 12.40 14.45 6.00 4.50 5.50 5.00 6.00 5.00 31.00 27.00 5.03 5.00 6.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 10.13

41 Trần Thu Phương Nữ 30/11/2006 100313 10B6 12.90 16.40 7.00 4.00 6.50 4.50 6.50 4.00 34.00 25.00 6.35 4.00 3.00 4.00 3.00 6.00 KHTN A 10.10

42 Trần Đăng Thành Nam 24/01/2006 100349 10B4 15.00 15.70 6.20 7.00 4.00 5.00 7.50 7.00 32.00 28.00 4.35 4.00 5.00 4.00 8.00 7.00 KHTN A,A1 10.09

43 Trần Quang Việt Nam 29/10/2006 100454 10B7 14.40 13.60 3.00 7.00 7.50 5.00 7.00 6.00 31.00 18.00 3.70 4.00 5.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 10.08

44 Nguyễn Hữu Nguyên Nam 02/04/2006 100280 10B4 14.90 11.80 7.20 4.50 4.00 2.50 7.50 6.50 37.00 25.00 3.50 6.00 6.00 4.00 4.00 2.00 KHTN A,A1 10.07

15 Trần Xuân Trường Nam 02/06/2006 KSC KHTN A


46 Trương Tuệ Minh Nam 03/07/2006 Lai Châu KHTN A
11B7
1 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 30/06/2006 100163 10B5 14.10 12.80 3.20 6.00 8.50 2.50 6.00 5.50 33.00 20.00 1.90 5.00 6.00 2.00 6.00 2.00 KHTN A 10.04

2 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 07/01/2006 100018 10B8 11.80 14.70 5.80 4.00 4.50 6.00 5.50 5.50 32.00 28.00 3.00 7.00 4.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 10.04

3 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 09/12/2006 100269 10B6 14.40 15.00 5.80 5.50 5.00 5.00 5.00 4.00 35.00 22.00 5.38 5.00 3.00 2.00 3.00 5.00 KHTN A 10.04

4 Bùi Lê Hoàn Nam 21/12/2006 100145 10B5 12.40 13.90 3.20 5.50 5.50 3.00 7.00 6.50 34.00 26.00 2.00 5.00 3.00 3.00 6.00 7.00 KHTN A 10.02

5 Trần Quang Phát Nam 17/11/2006 100302 10B4 10.40 13.20 5.40 8.50 6.00 4.00 7.50 6.00 35.00 29.00 5.30 5.00 3.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A,A1 10.01

6 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 11/08/2006 100444 10B6 14.00 12.60 6.00 1.50 3.00 5.00 7.50 7.50 34.00 27.00 3.03 5.00 3.00 4.00 7.00 6.00 KHTN B 10.01

7 Phạm Thị Lan Hương Nữ 21/04/2006 100175 10B5 14.05 14.30 6.20 2.50 6.50 5.00 7.00 7.00 35.00 22.00 4.05 4.00 4.00 2.00 6.00 1.00 KHTN A 9.99

8 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 21/04/2006 100293 10B6 10.60 15.00 3.00 3.00 4.50 5.00 5.50 6.00 37.00 30.00 2.33 3.00 3.00 5.00 8.00 4.00 KHTN A 9.96

9 Phạm Thế Hiệp Nam 20/03/2006 100136 10B7 13.60 14.40 3.40 6.50 5.00 6.00 5.50 6.00 29.00 31.00 3.85 6.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A 9.93

10 Đỗ Bách Tùng Nam 26/09/2006 100434 10B4 12.70 14.10 4.40 6.00 5.00 8.50 6.50 5.00 33.00 23.00 4.70 5.00 5.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A,B 9.90

11 Trần Quốc Toản Nam 01/09/2006 100406 10B6 16.00 10.60 5.80 6.50 5.50 5.00 6.50 5.00 34.00 21.00 2.45 3.00 4.00 3.00 4.00 5.00 KHTN A 9.89

12 Phan Ngọc Bách Nam 15/08/2006 100035 10B7 12.00 13.60 4.80 5.50 6.00 7.00 6.00 5.00 29.00 28.00 3.13 6.00 5.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 9.86

13 Trần Quốc Cường Nam 09/10/2006 100049 10B8 8.50 14.40 4.80 4.50 6.50 4.50 7.00 6.50 30.00 21.00 3.38 6.00 7.00 3.00 6.00 7.00 KHTN A 9.82

14 Vũ An Khang Nam 16/02/2006 100183 10B4 13.90 16.20 7.20 6.50 7.00 5.50 7.00 4.50 30.00 28.00 3.60 5.00 3.00 3.00 7.00 8.00 KHTN A,A1 9.76

15 Nguyễn Thị Dung Dinh Nữ 19/09/2006 100056 10B8 10.80 14.10 4.20 3.50 2.50 4.50 5.00 5.50 35.00 22.00 2.45 6.00 6.00 2.00 5.00 3.00 KHTN A 9.69

16 Nguyễn Thanh Lâm Nam 29/11/2006 100206 10B7 11.70 15.10 4.00 6.50 4.50 2.00 6.00 6.00 32.00 23.00 2.70 3.00 7.00 4.00 1.00 7.00 KHTN A 9.69

17 Trần Thị Minh Thư Nữ 22/10/2006 100395 10B6 10.80 14.60 4.60 2.50 4.00 7.00 6.50 6.50 35.00 23.00 3.25 2.00 1.00 4.00 7.00 8.00 KHTN B 9.66

18 Vũ Thị Minh Thúy Nữ 12/03/2006 100382 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 28.00 24.00 2.50 4.00 1.00 2.00 6.00 5.00 KHTN B 9.61 VT do thi Thể thao

19 Nguyễn Đăng Trường Nam 19/12/2006 100422 10B5 15.60 9.20 4.20 3.00 4.50 3.50 6.00 6.00 34.00 24.00 2.75 4.00 3.00 4.00 6.00 4.00 KHTN A 9.55

20 Nguyễn Trung Kiên Nam 20/10/2006 100197 10B8 6.60 11.60 3.80 7.50 6.00 4.00 7.00 5.00 33.00 21.00 2.85 6.00 3.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 9.50

21 Nguyễn Phan Ngọc Ánh Nữ 15/10/2006 100030 10B6 10.40 15.20 4.40 3.50 5.50 4.00 6.00 5.50 32.00 30.00 2.90 7.00 1.00 4.00 7.00 5.00 KHTN B 9.49

22 Vũ Thị Hồng Diệu Nữ 11/07/2006 100051 10B7 11.20 14.70 6.20 5.00 5.50 5.00 6.00 7.00 31.00 18.00 3.25 3.00 5.00 5.00 3.00 7.00 KHTN D7 9.49

23 Trần Việt Hoàng Nam 06/08/2006 100151 10B7 13.40 9.60 4.20 5.00 4.00 4.50 4.50 4.50 36.00 23.00 2.78 4.00 3.00 2.00 4.00 3.00 KHTN A 9.44

24 Trần Thị Phương Nhung Nữ 08/08/2006 100295 10B6 11.70 13.90 4.80 3.50 4.50 5.00 6.00 6.50 31.00 26.00 3.55 3.00 5.00 3.00 2.00 7.00 KHTN B 9.43

25 Trần Tiến Đạt Nam 20/01/2006 100091 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 24.00 22.00 1.75 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN A 9.41 VT do F1

26 Nguyễn Thùy Dung Nữ 16/11/2006 100063 10B8 8.70 16.80 4.40 5.00 5.00 4.50 8.00 5.00 28.00 24.00 5.35 5.00 5.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A 9.38

27 Lê Thu Thủy Nữ 27/11/2006 100387 10B7 11.50 15.10 5.00 4.50 7.00 8.00 6.00 5.00 23.00 30.00 3.28 5.00 5.00 5.00 7.00 5.00 KHTN A 9.38

28 Đào Thị Lệ Quyên Nữ 10/07/2006 100323 10B7 13.20 13.60 5.60 4.00 5.00 5.50 8.50 6.50 26.00 28.00 3.43 3.00 4.00 3.00 7.00 6.00 KHTN D7 9.32

29 Chu Hải An Nam 18/11/2006 100001 10B7 12.00 13.90 5.40 5.50 7.00 3.50 6.50 5.50 28.00 26.00 3.88 5.00 3.00 3.00 4.00 4.00 KHTN A 9.31

30 Vũ Hương Giang Nữ 18/04/2006 100107 10B8 9.80 12.70 4.80 4.50 6.00 5.00 6.00 5.50 31.00 22.00 2.08 3.00 6.00 2.00 8.00 4.00 KHTN A 9.31

31 Ngô Quốc Việt Nam 02/04/2006 100455 10B7 10.40 14.50 3.60 5.50 3.50 5.50 7.50 6.00 31.00 24.00 3.20 4.00 3.00 4.00 7.00 4.00 KHTN A 9.28

32 Trần Nhật Quang Nam 20/01/2006 100316 10B8 14.00 11.00 3.60 6.00 4.50 2.50 7.00 7.00 31.00 24.00 1.63 3.00 4.00 3.00 6.00 2.00 KHTN A 9.23

33 Phan Văn Diễn Nam 29/06/2006 100055 10B7 11.20 13.20 4.80 3.50 5.50 5.50 6.50 4.50 28.00 22.00 2.50 7.00 5.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 9.18

34 Chu Huy Trường Nam 10/01/2006 100423 10B7 12.30 12.10 4.80 6.50 5.50 5.50 6.00 6.00 26.00 25.00 3.53 5.00 3.00 3.00 6.00 6.00 KHTN A 9.14

35 Trần Minh Tuấn Nam 17/08/2006 100430 10B6 9.20 10.40 3.60 7.00 7.00 5.00 5.50 7.00 31.00 26.00 2.53 3.00 4.00 2.00 5.00 5.00 KHTN B 9.14

36 Trương Trần Ngọc Linh Nữ 12/09/2006 100230 10B10 11.20 14.90 4.20 5.00 6.00 1.50 8.00 6.00 30.00 30.00 3.35 4.00 1.00 2.00 5.00 6.00 KHTN D7 9.13

37 Nguyễn Thị Thục Anh Nữ 24/03/2006 100023 10B6 10.70 15.80 4.40 3.00 5.50 5.00 7.50 7.50 29.00 28.00 4.33 5.00 4.00 1.00 5.00 3.00 KHTN B 9.12
38 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 03/05/2006 100226 10B6 12.90 15.60 4.20 2.50 6.00 5.00 9.00 8.00 27.00 23.00 4.18 2.00 3.00 7.00 8.00 3.00 KHTN A 9.03

39 Đinh Thị Hoàng Diệu Nữ 25/01/2006 100050 10B7 7.00 14.00 5.40 3.00 5.50 5.50 7.00 8.00 29.00 30.00 3.08 4.00 3.00 3.00 3.00 7.00 KHTN A 9.00

40 Trịnh Văn Khánh Nam 01/11/2006 100190 10B8 6.90 13.80 5.00 4.00 7.00 5.00 8.50 6.50 27.00 27.00 3.23 4.00 3.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 8.99

41 Vũ Thị Kim Thoa Nữ 12/09/2006 100374 10B7 8.80 13.30 5.40 5.00 6.00 1.50 6.50 5.00 24.00 24.00 2.75 4.00 8.00 2.00 6.00 6.00 KHTN A 8.80

42 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 09/06/2006 100017 10B6 10.30 12.60 4.20 4.00 5.50 5.00 7.50 4.00 27.00 22.00 2.98 5.00 3.00 6.00 4.00 4.00 KHTN B 8.80

43 Nguyễn Anh Quân Nam 02/11/2006 100318 10B7 11.00 11.40 3.20 5.50 5.50 2.00 5.00 5.50 22.00 29.00 3.98 5.00 5.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 8.72

44 Vũ Nguyễn Tiến Thịnh Nam 08/05/2006 100372 10B8 8.50 13.60 7.00 5.50 4.00 1.00 6.50 6.00 28.00 25.00 3.75 4.00 4.00 2.00 7.00 2.00 KHTN A 8.71

45 Bùi Hoàng Anh Nam 14/04/2006 FPT KHTN A, A1


46 Nguyễn Trung Kiên Nam 15/08/2006 TPHCM KHTN A
47 Phạm Anh Khoa Nam 21/09/2006 TPHN KHTN A

11B8
1 Nguyễn Thế Hậu Nam 19/01/2006 100130 10B7 10.10 13.30 4.60 4.00 3.50 3.00 5.50 7.50 28.00 19.00 1.80 5.00 4.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 8.64

2 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 24/03/2006 100294 10B8 11.10 13.90 5.00 4.00 5.00 4.00 7.00 4.50 27.00 23.00 4.63 3.00 2.00 5.00 8.00 4.00 KHTN A 8.61

3 Trần Thị Kim Ngân Nữ 08/02/2006 100264 10B8 5.80 14.60 4.60 4.00 5.00 5.50 6.50 5.50 26.00 27.00 4.13 6.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN B 8.60

4 Trần Văn Đông Nam 28/06/2006 100097 10B5 11.60 13.10 4.00 7.50 5.50 5.50 5.50 6.00 27.00 22.00 1.20 3.00 3.00 2.00 1.00 5.00 KHTN A 8.54

5 Phạm Thế Anh Nam 04/07/2006 100015 10B7 10.30 14.00 3.40 4.50 5.50 1.50 6.50 8.00 23.00 25.00 4.45 4.00 4.00 4.00 3.00 9.00 KHTN A 8.50

6 Vũ Thị Thu Trang Nữ 26/10/2006 100415 10B7 12.40 13.00 4.60 3.00 4.50 6.50 5.50 5.50 28.00 28.00 3.40 2.00 3.00 1.00 3.00 3.00 KHTN A 8.49

7 Ngô Thị Khuyên Nữ 02/06/2006 100194 10B7 11.30 14.70 4.80 5.50 4.50 2.00 5.50 4.50 26.00 24.00 2.98 3.00 2.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 8.44

8 Ngô Quang Phúc Nam 07/02/2006 100305 10B8 5.80 12.30 5.40 5.50 5.50 2.00 7.50 5.00 28.00 21.00 2.28 4.00 4.00 5.00 5.00 3.00 KHTN A 8.40

9 Phạm Đức Việt Nam 01/01/2006 100451 10B8 7.40 13.55 4.60 4.00 5.50 3.50 7.00 6.50 27.00 19.00 1.40 6.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 8.37

10 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/09/2006 100358 10B7 10.00 13.90 3.40 4.50 5.00 6.50 6.00 6.50 22.00 23.00 4.08 5.00 4.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 8.30

11 Trần Thị Vi Nữ 17/03/2006 100447 10B6 9.90 12.80 4.20 3.00 5.50 6.00 5.00 3.50 28.00 23.00 2.08 1.00 4.00 2.00 4.00 3.00 KHTN B 8.26

12 Cao Thị Ngọc Linh Nữ 06/09/2006 100223 10B7 10.80 15.10 4.40 3.00 5.00 5.50 6.00 6.00 22.00 24.00 4.43 3.00 5.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A 8.24

13 Phạm Minh Đức Nam 08/10/2006 100102 10B7 13.60 9.80 3.60 6.00 5.00 6.50 5.50 5.00 23.00 25.00 1.38 4.00 3.00 3.00 3.00 4.00 KHTN A 8.24

14 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 28/06/2006 100329 10B7 10.80 12.30 3.80 3.50 7.00 3.50 6.00 6.00 26.00 20.00 2.88 2.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A 8.16

15 Phạm Thành Hưng Nam 03/12/2006 100172 10B7 13.60 12.60 2.00 6.00 3.50 6.00 5.50 6.50 24.00 20.00 1.63 5.00 2.00 0.00 8.00 2.00 KHTN A 8.14

16 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 10/05/2006 100366 10B8 4.70 12.00 7.80 4.00 5.50 2.50 3.50 4.00 31.00 23.00 3.05 3.00 2.00 3.00 4.00 4.00 KHTN A 8.13

17 Phan Thanh Tâm Nữ 05/02/2006 100344 10B7 7.30 13.40 7.60 4.00 4.00 3.50 6.50 5.50 21.00 25.00 6.80 5.00 2.00 6.00 7.00 6.00 KHTN A 8.08

18 Nguyễn Tùng Anh Nam 09/10/2006 100028 10B8 12.20 14.60 5.00 2.50 6.50 3.50 8.00 6.50 19.00 30.00 3.15 3.00 3.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 8.05

19 Lê Đức Trọng Nam 13/11/2006 100420 10B8 11.80 11.10 3.20 4.00 3.50 3.00 6.00 3.50 30.00 22.00 1.93 1.00 3.00 1.00 5.00 3.00 KHTN A 8.01

20 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 15/02/2006 100043 10B8 8.30 10.80 2.20 2.50 5.00 3.50 7.00 5.00 26.00 29.00 2.98 1.00 4.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A 7.96

21 Trần Xuân Huynh Nam 26/11/2006 100168 10B8 10.40 14.00 6.00 2.50 4.00 3.00 6.00 6.00 27.00 18.00 2.55 3.00 4.00 1.00 2.00 4.00 KHTN A 7.93

22 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 04/10/2006 100364 10B8 4.50 12.00 3.60 4.00 5.00 5.00 8.50 5.00 24.00 28.00 1.75 3.00 3.00 3.00 7.00 6.00 KHTN B 7.91

23 Phạm Hoàng Anh Nam 16/07/2006 100006 10B8 9.90 13.30 3.00 5.00 3.00 3.00 6.50 6.00 23.00 28.00 2.45 3.00 4.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 7.88

24 Trần Việt Hùng Nam 30/03/2006 100171 10B8 7.00 11.90 3.60 4.50 5.50 1.50 6.50 3.50 26.00 15.00 1.73 4.00 4.00 2.00 6.00 7.00 KHTN A 7.79

25 Nguyễn Đình Đô Nam 25/12/2006 100096 10B7 9.50 15.20 3.60 3.00 4.50 4.50 8.00 7.50 20.00 22.00 1.98 6.00 3.00 1.00 6.00 3.00 KHTN A 7.75

26 Nguyễn Văn Tiến Nam 25/07/2006 100403 10B7 8.70 11.80 3.00 5.50 4.00 2.00 5.50 6.00 21.00 16.00 1.50 6.00 5.00 3.00 3.00 9.00 KHTN A 7.73

27 Lã Thị Thương Nữ 14/12/2006 100397 10B8 7.00 14.00 4.80 5.00 4.00 5.50 7.50 6.00 19.00 24.00 5.03 4.00 4.00 4.00 3.00 4.00 KHTN A 7.63
28 Nguyễn Trần Tuấn Sơn Nam 16/08/2006 100468 10B8 6.00 11.10 5.80 6.00 4.00 1.50 5.50 4.50 19.00 30.00 6.13 3.00 4.00 2.00 4.00 5.00 KHTN A 7.42

29 Trần Tuấn Đức Nam 12/04/2006 100104 10B8 7.40 10.40 3.60 4.00 4.00 2.00 6.00 5.50 25.00 20.00 1.88 4.00 3.00 4.00 2.00 3.00 KHTN A 7.41

30 Trịnh Công Sơn Nam 19/06/2006 100338 10B8 7.60 10.70 4.80 2.50 3.50 4.00 7.00 6.00 25.00 19.00 3.35 2.00 3.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 7.36

31 Trần Thị Hoài Thu Nữ 15/06/2006 100377 10B8 5.00 12.70 3.00 4.50 7.00 2.50 6.00 4.00 24.00 15.00 1.50 4.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 7.31

32 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/03/2006 100110 10B8 4.40 11.70 2.80 5.50 3.50 3.00 6.50 5.50 24.00 18.00 1.00 4.00 2.00 4.00 6.00 5.00 KHTN A 7.21

33 Phan Vũ Hải Đăng Nam 17/12/2006 100094 10B8 7.70 11.90 4.60 5.00 3.00 1.50 5.50 4.00 26.00 21.00 2.75 3.00 1.00 4.00 1.00 1.00 KHTN A 7.15

34 Phạm Thành Đạt Nam 30/10/2006 100084 10B8 7.50 12.00 3.80 4.50 5.50 5.00 5.50 5.00 21.00 21.00 1.30 2.00 4.00 2.00 6.00 1.00 KHTN A 7.14

35 Đinh Thị Thanh Thúy Nữ 15/10/2006 100383 10B8 9.00 8.00 3.80 3.50 5.50 7.00 6.00 4.00 24.00 21.00 2.50 2.00 1.00 2.00 3.00 3.00 KHTN A 7.09

36 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2006 100287 10B8 5.50 15.00 3.80 4.50 4.50 2.00 6.50 5.50 20.00 25.00 2.93 3.00 3.00 5.00 1.00 2.00 KHTN A 7.03

37 Trịnh Tiến Toàn Nam 22/10/2006 100404 10B8 11.00 12.50 4.00 5.50 4.50 2.00 5.00 5.50 20.00 20.00 0.20 4.00 1.00 1.00 1.00 4.00 KHTN A 6.89

38 Trần Chí Kiệt Nam 25/03/2006 100199 10B8 7.50 7.10 3.00 2.50 4.00 2.50 6.50 7.00 24.00 14.00 1.48 3.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 6.86

39 Tống Khánh Duy Nam 16/01/2006 100067 10B7 7.40 13.30 2.60 2.50 4.50 2.50 6.00 5.00 18.00 20.00 1.88 4.00 4.00 0.00 6.00 5.00 KHTN A 6.76

40 Trần Thị Hương Giang Nữ 14/10/2006 100111 10B8 5.60 14.00 4.20 6.00 3.50 1.50 6.00 5.50 17.00 21.00 2.58 5.00 3.00 3.00 5.00 8.00 KHTN B 6.70

41 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/08/2006 100121 10B8 4.70 13.10 2.00 5.50 5.00 2.00 5.00 5.00 16.00 19.00 0.60 6.00 4.00 2.00 2.00 2.00 KHTN A 6.44

42 Phạm Ngọc Tiến Nam 29/07/2006 100401 10B8 5.10 11.30 4.20 5.50 4.50 5.00 5.00 4.50 15.00 23.00 1.38 3.00 4.00 2.00 2.00 5.00 KHTN A 6.38

43 Trần Đức Huy Nam 03/02/2006 100173 10B7 3.20 11.20 3.40 4.50 3.50 2.50 5.00 4.50 21.00 12.00 2.33 4.00 1.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A 6.17

44 Ngô Quang Trường Nam 30/10/2006 100424 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 0.00 22.00 4.45 3.00 8.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 5.53 VT L1 do F1; 0 := Bỏ thi

45 Phan Mạnh Minh Quân Nam 17/05/2006 KSC KHTN Chuyển từ KSC

46 Trần Xuân Trường Nam 08/05/2006 LĐ KHTN Chuyển từ Lâm Đồng

11B5
1 Nguyễn Thành Cương Nam 17/12/2006 100048 10B2 17.50 16.40 8.40 9.00 6.50 6.00 7.50 7.50 44.00 31.00 9.45 10.00 4.00 5.00 8.00 6.00 KHTN A1 14.32

2 Lê Ngọc Hiếu Nam 20/06/2006 100133 10B2 13.90 14.55 8.80 6.50 6.50 5.00 6.50 6.00 37.00 24.00 8.70 5.00 5.00 6.00 6.00 9.00 KHTN A1 11.96

3 Vũ Ánh Minh Nguyệt Nữ 14/01/2006 100281 10B2 VT VT VT VT VT VT VT VT 38.00 29.00 6.80 8.00 4.00 2.00 5.00 8.00 KHTN A1 14.74 VT do thi Thể thao

4 Mai Quốc Toản Nam 12/06/2006 100405 10B2 13.20 14.50 9.20 6.00 5.50 5.50 8.00 8.00 38.00 34.00 7.75 9.00 4.00 4.00 8.00 3.00 KHTN A1 12.62

5 Phạm Minh Vũ Nam 01/03/2006 100457 10B2 15.30 15.10 9.20 7.50 5.50 6.50 8.50 6.00 41.00 37.00 8.98 8.00 6.00 4.00 9.00 7.00 KHTN A1 13.70

6 Trần Thị Dung Nữ 18/10/2006 100060 10B3 17.00 17.00 6.60 7.00 6.00 8.00 7.50 8.50 39.00 30.00 6.53 5.00 8.00 6.00 7.00 7.00 KHTN A1 12.71

7 Vũ Anh Dũng Nam 10/05/2006 100071 10B3 13.70 16.00 8.80 5.50 5.50 6.50 8.00 5.00 45.00 27.00 8.80 5.00 1.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A1 12.54

8 Nguyễn Minh Đức Nam 22/12/2006 100101 10B3 9.40 16.10 8.00 6.50 6.50 5.50 7.50 5.50 33.00 31.00 7.90 6.00 3.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A1 11.18

9 Trần Vũ Minh Hằng Nữ 15/11/2006 100129 10B3 11.60 16.30 6.80 5.50 5.00 6.50 7.50 7.50 38.00 26.00 5.40 5.00 5.00 7.00 5.00 7.00 KHTN A1 11.43

10 Phạm Hoài Nam Nam 20/03/2006 100258 10B3 15.80 15.60 6.40 4.00 7.00 4.00 7.50 6.50 35.00 28.00 5.23 7.00 5.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.35

11 Trần Thị Anh Thư Nữ 12/05/2006 100392 10B3 16.60 15.00 8.20 7.00 6.00 7.00 7.00 5.00 34.00 24.00 5.88 7.00 5.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A1 11.77

12 Nguyễn Tiến Dũng Nam 15/02/2006 100076 10B4 16.70 15.10 5.60 6.00 6.50 7.00 8.50 7.00 43.00 32.00 6.40 7.00 9.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A1 13.04

13 Đỗ Hữu Đức Nam 17/02/2006 100099 10B4 14.70 14.40 7.80 4.00 6.00 5.50 6.50 6.50 38.00 28.00 6.90 7.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.70

14 Lê Thị Thu Hoài Nữ 18/03/2006 100140 10B4 13.50 12.95 5.80 5.50 5.50 5.50 5.50 6.00 34.00 20.00 3.05 7.00 6.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A1 10.21

15 Lý Thị Nhật Lệ Nữ 30/05/2006 100208 10B4 12.40 15.40 5.80 5.00 4.50 5.50 5.50 6.00 31.00 32.00 4.90 6.00 3.00 1.00 3.00 5.00 KHTN A1 10.12

16 Nguyễn Hoàng Long Nam 13/06/2006 100235 10B4 15.00 14.70 6.60 7.00 6.50 5.00 9.00 5.50 43.00 27.00 6.70 6.00 8.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A1 12.56

17 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/12/2006 100362 10B4 17.10 15.00 6.40 6.00 5.00 4.00 7.00 5.50 43.00 21.00 5.58 4.00 4.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A1 11.81

18 Hoàng Phúc Thuận Nam 17/09/2006 100380 10B4 13.80 16.70 8.60 7.00 6.50 4.50 6.50 7.00 42.00 25.00 6.75 5.00 3.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A1 12.41
19 Mai Anh Thư Nữ 22/07/2006 100388 10B4 10.90 9.70 6.00 5.50 6.00 6.50 6.50 5.00 36.00 21.00 5.93 5.00 4.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A1 10.17

20 Nguyễn Hà Minh Tú Nữ 23/11/2006 100439 10B4 13.90 13.90 5.20 6.00 7.00 6.00 7.00 6.50 37.00 30.00 2.93 4.00 3.00 3.00 9.00 6.00 KHTN A1 10.94

21 Doãn Thị Thanh Xuân Nữ 13/10/2006 100460 10B4 11.30 14.00 7.60 6.50 5.50 4.50 6.50 6.00 31.00 23.00 7.00 5.00 4.00 2.00 5.00 5.00 KHTN A1 10.21

22 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/02/2006 100088 10B5 13.40 12.40 5.80 4.50 5.00 3.50 5.50 4.50 33.00 25.00 5.38 5.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A1 10.02

23 Lưu Chí Kiên Nam 29/10/2006 100195 10B5 13.30 14.90 5.40 6.50 6.50 5.50 8.50 7.50 38.00 29.00 4.55 5.00 2.00 5.00 3.00 5.00 KHTN A1 11.20

24 Vũ Thành Liêm Nam 03/01/2006 100209 10B5 14.10 14.40 6.40 6.50 5.00 4.00 7.00 6.00 35.00 24.00 6.40 8.00 5.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.26

25 Phạm Anh Quốc Nam 13/11/2006 100320 10B5 16.20 13.50 4.80 6.00 6.00 6.00 6.00 5.00 35.00 21.00 4.23 5.00 3.00 3.00 5.00 7.00 KHTN A1 10.49

26 Trần Trúc Quỳnh Nữ 03/12/2006 100335 10B5 13.20 13.95 7.60 7.50 4.00 4.50 7.50 7.50 28.00 26.00 5.95 3.00 3.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A1 10.04

27 Nguyễn Trần Xuân Thành Nam 01/03/2006 100350 10B5 13.30 13.70 6.60 5.50 6.50 4.50 8.00 7.00 39.00 22.00 5.68 7.00 3.00 4.00 4.00 3.00 KHTN A1 11.26

28 Nguyễn Duy Khánh Nam 14/09/2006 100185 10B6 13.20 14.30 5.80 6.50 5.00 6.50 4.50 4.50 26.00 27.00 4.73 5.00 5.00 4.00 5.00 4.00 KHTN A1 9.52

29 Trịnh Trần Anh Khoa Nam 04/12/2006 100192 10B6 10.90 14.50 7.60 5.50 4.50 6.50 7.50 7.00 25.00 29.00 6.95 7.00 1.00 3.00 9.00 8.00 KHTN A1 10.19

30 Ninh Thị Diệu Linh Nữ 13/01/2006 100220 10B6 8.50 16.90 6.40 7.00 6.00 8.00 7.50 6.50 33.00 31.00 6.35 6.00 7.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A1 11.23

31 Trần Thanh Mai Nữ 17/05/2006 100248 10B6 10.20 15.10 5.80 6.00 6.50 4.50 6.50 7.00 37.00 30.00 5.13 5.00 3.00 6.00 4.00 7.00 KHTN A1 11.00

32 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 11/08/2006 100309 10B6 11.30 15.00 8.00 3.50 6.00 6.50 7.00 5.50 31.00 31.00 5.78 5.00 4.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A1 10.36

33 Trần Đình Văn Nam 12/08/2006 100445 10B6 14.40 13.80 6.40 5.50 8.00 6.00 7.00 5.50 37.00 22.00 5.43 3.00 5.00 2.00 5.00 4.00 KHTN A1 10.69

34 Mai Đức Hà Nam 25/09/2006 100119 10B6 11.20 9.80 5.40 5.50 3.50 2.00 7.00 3.50 23.00 20.00 6.58 6.00 2.00 2.00 5.00 5.00 KHTN A1 8.43

35 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 11/09/2006 100024 10B7 10.80 15.20 4.60 4.50 4.00 5.50 6.50 5.50 25.00 23.00 5.70 2.00 1.00 2.00 1.00 0.00 KHTN A1 8.06

36 Trần Thị Diễm Chi Nữ 25/08/2006 100044 10B7 10.70 13.30 3.20 5.50 4.50 6.50 6.50 6.00 25.00 25.00 3.88 7.00 3.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A1 8.97

37 Hoàng Huy Hiệu Nam 10/10/2006 100138 10B7 9.20 10.80 8.40 5.50 6.00 4.00 6.00 6.50 25.00 26.00 6.95 4.00 3.00 3.00 6.00 10.00 KHTN A1 9.41

38 Nguyễn Đình Lưu Nam 15/10/2006 100243 10B7 10.80 15.40 5.20 4.50 6.00 5.50 6.50 7.00 31.00 26.00 3.18 4.00 4.00 3.00 5.00 8.00 KHTN A1 9.68

39 Trần Thị Phương Thảo Nữ 07/11/2006 100361 10B7 12.50 15.10 5.20 4.50 5.00 4.50 5.00 6.50 33.00 22.00 4.50 5.00 8.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 10.08

40 Đinh Duy Thuần Nam 07/07/2006 100379 10B7 10.70 12.60 4.00 4.50 4.00 2.50 7.50 5.50 32.00 26.00 3.33 5.00 1.00 4.00 4.00 6.00 KHTN A1 9.30

41 Phạm Thị Anh Thư Nữ 22/07/2006 100391 10B7 10.30 12.20 4.80 6.50 4.00 2.50 7.00 4.50 23.00 25.00 2.93 3.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A1 8.09

42 Trần Khánh Tùng Nam 16/10/2006 100435 10B7 7.50 14.70 7.40 5.00 4.00 5.50 7.00 5.00 33.00 25.00 4.95 4.00 1.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A1 9.75

43 Bùi Minh Đức Nam 06/03/2006 100100 10B8 10.20 14.40 6.40 5.00 6.50 5.00 8.00 8.00 28.00 30.00 7.38 6.00 4.00 1.00 5.00 5.00 KHTN A1 10.17

44 Phạm Minh Khuê Nữ 26/09/2006 100193 10B10 12.10 17.00 4.40 2.50 4.00 2.50 8.00 6.00 41.00 20.00 7.03 3.00 4.00 4.00 7.00 3.00 KHTN A1 10.66

45 Trần Thị Ái Vi Nữ 10/06/2006 100448 10B10 11.60 14.05 5.00 5.00 5.00 3.00 8.00 4.50 24.00 24.00 4.10 4.00 4.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A1 8.80

46 Trần Anh Đức Nam 17/06/2006 KSC KHTN A1

47 Phạm Bình Nguyễn Nam 17/03/2006 TPHN KHTN

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA KHỐI 13.45 14.65 5.70 5.76 6.16 5.59 6.94 6.23 36.06 27.00 4.63 5.57 4.88 4.17 5.96 5.46 11.08

Tổng số Nam 174 Nữ 177


Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

Môn thi TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 340 340 154 123 109 158 83 61 345 345 217 157 205 219 141 141

SL 90 80 35 38 49 54 78 32 132 2 17 57 41 12 70 36
Giỏi
% 26.47 23.53 22.73 30.89 44.95 34.18 93.98 52.46 38.26 0.58 7.83 36.31 20.00 5.48 49.65 25.53

SL 117 206 0 0 0 0 0 0 114 35 0 0 0 0 0 0


Khá
% 34.41 60.59 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 33.04 10.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Xếp loại
SL 88 47 0 0 0 0 0 0 66 200 0 0 0 0 0 0
Trung
bình
% 25.88 13.82 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 19.13 57.97 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

SL 44 7 119 84 60 96 5 29 32 108 173 96 150 186 64 100


Yếu
% 12.94 2.06 77.27 68.29 55.05 60.76 6.02 47.54 9.28 31.30 79.72 61.15 73.17 84.93 45.39 70.92
SL 1 0 0 1 0 8 0 0 1 0 27 4 14 21 7 5
Kém
% 0.29 0.00 0.00 0.81 0.00 5.06 0.00 0.00 0.29 0.00 12.44 2.55 6.83 9.59 4.96 3.55
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 13.45 14.65 5.70 5.76 6.16 5.59 6.94 6.23 36.06 27.00 4.63 5.57 4.88 4.17 5.96 5.46
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
BẢNG ĐIỂM PHÂN HÓA HỌC SINH KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
đăng kí
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực
Giới Ngày theo
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí ĐPH Ghi chú
tính sinh học
danh học tập
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa chuyên
Toán Toán sâu
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

11B11
1 Vũ Thu Hoài Nữ 03/02/2006 100144 10B11 17.00 18.70 8.00 6.00 7.00 7.50 9.00 10.00 44.00 38.00 7.63 4.00 3.00 4.00 8.00 10.00 XH D 16.99

2 Vũ Thị Thu Trang Nữ 23/07/2006 100414 10B11 16.20 16.90 9.40 6.50 4.50 5.50 8.50 7.50 42.00 35.00 9.90 3.00 4.00 6.00 10.00 10.00 XH D 16.45

3 Trần Phương Thảo Nữ 07/02/2006 100356 10B11 15.30 18.20 8.60 3.50 6.00 6.50 8.00 7.00 43.00 37.00 8.30 4.00 3.00 5.00 8.00 8.00 XH D 16.32

4 Hoàng Trung Long Nam 10/11/2006 100239 10B11 15.70 17.90 8.40 5.00 5.50 4.50 9.50 8.00 45.00 35.00 8.33 3.00 3.00 0.00 6.00 9.00 XH D 16.10

5 Vũ Minh Quang Nam 27/10/2006 100315 10B11 17.20 17.40 9.40 4.50 4.50 5.00 8.00 6.50 40.00 37.00 7.38 7.00 8.00 3.00 7.00 7.00 XH D 16.07

6 Nguyễn Thị Bạch Viên Nữ 10/03/2006 100449 10B11 16.55 17.80 6.60 5.00 5.00 6.00 7.50 7.00 42.00 37.00 7.73 3.00 5.00 3.00 8.00 6.00 XH D 15.90

7 Nguyễn Minh Phong Nam 25/02/2006 100303 10B11 16.30 16.80 7.60 5.50 5.00 4.50 8.50 8.50 43.00 33.00 7.93 4.00 4.00 3.00 8.00 7.00 XH D 15.65

8 Phạm Nguyễn Lan Anh Nữ 24/09/2006 100009 10B11 13.40 16.00 8.00 3.00 5.50 6.00 8.50 7.00 40.00 37.00 8.25 3.00 2.00 3.00 8.00 8.00 XH D 15.38

9 Lã Thị Như Hạnh Nữ 07/02/2006 100123 10B11 17.50 18.00 8.40 7.50 7.00 3.50 8.50 6.50 41.00 31.00 7.25 4.00 4.00 2.00 8.00 5.00 XH D 15.26

10 Nguyễn Hoài Ngọc Nữ 11/04/2006 100268 10B11 14.40 17.00 6.20 5.50 5.50 5.00 9.00 7.50 40.00 34.00 6.93 4.00 4.00 3.00 9.00 10.00 XH D 15.22

11 Đinh Quang Thắng Nam 02/04/2006 100369 10B10 14.80 16.10 8.20 5.00 5.50 6.50 8.50 9.50 36.00 35.00 8.08 4.00 3.00 4.00 9.00 10.00 XH D 15.22

12 Hoàng Thùy Dung Nữ 31/10/2006 100061 10B11 12.70 16.60 6.60 6.00 5.00 5.00 8.50 5.50 37.00 41.00 7.23 2.00 1.00 4.00 7.00 8.00 XH D 15.18

13 Trịnh Kiều Linh Nữ 22/11/2006 100212 10B11 16.10 18.00 7.00 5.00 5.00 5.00 10.00 7.00 42.00 31.00 6.93 4.00 1.00 3.00 9.00 8.00 XH D 15.16

14 Phạm Trần Khánh Linh Nữ 15/08/2006 100229 10B11 14.30 16.20 6.80 6.50 6.00 7.00 6.50 6.00 37.00 38.00 6.73 4.00 4.00 2.00 9.00 8.00 XH D 15.15

15 Phạm Yến Ngọc Nữ 21/03/2006 100278 10B11 13.40 17.50 9.20 4.50 4.50 3.00 8.50 7.00 36.00 34.00 8.78 8.00 4.00 3.00 8.00 8.00 XH D 15.00

16 Mai Văn Lý Nam 26/10/2006 100245 10B11 14.20 16.00 7.40 4.50 4.50 4.50 8.50 8.00 43.00 31.00 5.00 4.00 6.00 4.00 8.00 9.00 XH D 14.93

17 Phạm Thị Kiều Vân Nữ 14/06/2006 100443 10B11 11.50 18.55 7.00 5.00 5.00 3.50 8.00 6.00 37.00 39.00 4.78 6.00 2.00 7.00 9.00 5.00 XH D 14.92

18 Phạm Minh Anh Nữ 14/07/2006 100007 10B11 14.30 16.50 7.60 3.50 5.00 4.50 9.50 8.50 37.00 34.00 8.60 2.00 3.00 4.00 7.00 8.00 XH D 14.82

19 Nguyễn Hoàng Anh Nam 28/02/2006 100005 10B11 13.90 16.00 8.60 3.50 5.50 4.00 8.50 6.50 39.00 31.00 8.40 6.00 2.00 3.00 7.00 9.00 XH D 14.69

20 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 13/04/2006 100331 10B11 13.80 17.00 6.40 3.00 5.50 5.50 8.00 7.50 37.00 33.00 7.00 6.00 5.00 4.00 9.00 8.00 XH D 14.68

21 Nguyễn Phương Nhung Nữ 12/12/2006 100292 10B11 15.10 16.30 8.00 2.50 6.00 3.00 7.00 6.00 41.00 32.00 8.85 4.00 3.00 0.00 7.00 3.00 XH D 14.63

22 Nguyễn Anh Thư Nữ 24/09/2006 100389 10B11 14.40 16.15 8.20 4.50 6.00 5.50 8.50 8.50 39.00 33.00 5.08 3.00 3.00 2.00 8.00 8.00 XH D 14.63

23 Nguyễn Ngọc Mai Phương Nữ 21/02/2006 100308 10B11 15.10 17.50 5.00 5.50 4.50 4.50 8.50 6.00 36.00 35.00 5.28 6.00 7.00 3.00 9.00 6.00 XH D 14.56

24 Nguyễn Đại Thành Nam 04/01/2006 100348 10B11 12.20 17.60 8.20 6.50 4.50 3.50 7.50 7.00 36.00 34.00 8.60 4.00 2.00 3.00 7.00 7.00 XH D 14.55

25 Bùi Phương Anh Nữ 28/11/2006 100010 10B11 14.70 17.60 5.80 4.50 5.00 3.50 8.50 6.50 36.00 36.00 7.03 4.00 3.00 2.00 7.00 4.00 XH D 14.45

26 Phạm Xuân Quỳnh Nam 19/01/2006 100336 10B11 14.00 15.25 8.20 4.50 7.00 5.00 8.00 7.50 39.00 28.00 7.90 6.00 4.00 3.00 6.00 9.00 XH D 14.38

27 Nguyễn Vy Nhung Nữ 16/01/2006 100296 10B11 14.00 17.60 9.40 5.00 3.50 4.50 9.50 7.00 32.00 32.00 9.03 2.00 1.00 4.00 9.00 8.00 XH D 14.18

28 Đào Như Ngọc Nữ 20/02/2006 100270 10B11 8.30 17.40 6.20 3.50 4.00 4.50 8.00 7.50 34.00 40.00 5.50 4.00 0.00 2.00 10.00 8.00 XH D 14.15

29 Trương Thị Thu Hương Nữ 13/01/2006 100177 10B10 13.10 16.30 4.20 3.50 5.00 5.00 9.00 9.50 39.00 31.00 4.73 3.00 3.00 4.00 9.00 10.00 XH D 14.10
30 Nguyễn Như Ngọc Nữ 26/09/2006 100271 10B10 12.10 15.00 5.80 4.00 4.00 5.50 8.50 9.00 35.00 31.00 7.48 3.00 6.00 3.00 9.00 9.00 XH D 13.89

31 Trần Văn Hiệp Nam 13/06/2006 100137 10B3 14.80 13.40 6.80 8.50 6.50 6.00 7.50 6.00 37.00 30.00 4.25 8.00 5.00 3.00 5.00 6.00 XH D 13.81

32 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2006 100103 10B11 15.10 15.00 6.40 3.00 4.50 3.00 5.50 5.50 42.00 28.00 6.23 4.00 3.00 3.00 3.00 7.00 XH D 13.73

33 Phạm Thị Lan Anh Nữ 20/03/2006 100021 10B11 11.90 15.40 6.80 4.00 6.50 6.00 8.50 6.00 33.00 32.00 6.95 5.00 5.00 3.00 9.00 4.00 XH D 13.64

34 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 31/10/2006 100373 10B10 13.00 15.70 6.20 3.50 5.00 3.00 8.00 5.00 39.00 29.00 6.00 4.00 3.00 2.00 7.00 8.00 XH D 13.61

35 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 10/02/2006 100273 10B11 13.70 17.00 6.20 6.00 5.00 3.50 8.00 6.00 37.00 26.00 6.95 5.00 1.00 4.00 6.00 9.00 XH D 13.49

36 Hoàng Thị Minh Thư Nữ 13/10/2006 100393 10B10 11.20 16.40 4.60 4.50 4.00 2.50 7.50 7.00 38.00 31.00 3.93 4.00 2.00 5.00 8.00 7.00 XH D 13.39

37 Bùi Thị Diệu Linh Nữ 21/03/2006 100219 10B11 12.10 17.60 5.60 3.50 5.00 5.50 8.50 7.00 30.00 34.00 6.05 1.00 4.00 4.00 8.00 6.00 XH D 13.33

38 Nguyễn Phương Trinh Nữ 14/04/2006 100419 10B11 7.00 15.65 9.20 3.00 4.00 3.00 6.00 7.50 30.00 35.00 8.63 5.00 3.00 6.00 8.00 3.00 XH D 13.32

39 Trần Ngọc Linh Nữ 26/03/2006 100213 10B10 8.70 16.30 6.60 4.00 5.50 3.00 8.00 8.50 38.00 28.00 6.05 3.00 4.00 5.00 6.00 5.00 XH D 13.25

40 Nguyễn Thị Oanh Nữ 23/11/2006 100299 10B10 14.60 13.30 5.60 4.50 4.00 1.00 6.00 6.00 40.00 28.00 4.15 3.00 4.00 5.00 6.00 8.00 XH D 13.24

41 Lê Thùy Hương Nữ 22/08/2006 100179 10B10 10.90 16.30 4.80 3.00 5.00 3.50 6.50 5.00 36.00 29.00 6.58 4.00 1.00 7.00 7.00 8.00 XH D 13.15

42 Phạm Trung Dũng Nam 19/09/2006 100077 10B10 6.60 12.20 9.00 5.00 4.00 1.00 5.50 5.50 34.00 19.00 8.13 2.00 4.00 8.00 9.00 8.00 XH D 11.64

11B10
1 Nguyễn Ngọc Khanh Nam 17/02/2006 100184 10B10 14.20 15.70 5.80 5.50 6.50 4.00 9.00 6.50 38.00 41.00 5.68 4.00 3.00 4.00 10.00 9.00 XH D 15.48

2 Vũ Hà Nhi Nữ 28/08/2006 100285 10B10 10.50 15.00 4.60 4.00 5.50 4.50 8.50 6.50 35.00 31.00 5.55 3.00 3.00 4.00 8.00 6.00 XH D 13.11

3 Nguyễn Mai Trang Nữ 07/08/2006 100407 10B10 11.80 14.80 5.60 4.50 5.50 4.00 9.00 7.50 32.00 30.00 5.18 4.00 1.00 7.00 8.00 6.00 XH D 12.90

4 Vũ Thế Nhật Nam 02/03/2006 100284 10B4 15.70 14.20 6.60 2.50 6.00 1.00 6.00 7.00 38.00 26.00 4.25 3.00 7.00 1.00 6.00 5.00 XH D 12.89

5 Ngô Thị Anh Đào Nữ 23/01/2006 100467 10B11 10.40 17.60 5.40 5.50 4.00 3.50 7.00 4.50 33.00 32.00 5.63 3.00 0.00 3.00 7.00 4.00 XH D 12.81

6 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 20/03/2006 100118 10B10 11.90 16.35 5.20 6.00 3.00 3.50 8.00 6.00 39.00 22.00 5.33 3.00 2.00 3.00 10.00 8.00 XH D 12.74

7 Nguyễn Thu Hà Nữ 16/07/2006 100119 10B10 14.20 16.80 5.60 4.50 5.00 2.50 8.00 4.50 32.00 30.00 5.05 4.00 3.00 1.00 5.00 5.00 XH D 12.67

8 Đặng Thị Phượng Nữ 10/12/2006 100314 10B10 12.80 16.40 5.80 4.50 5.00 2.50 8.00 5.50 31.00 31.00 5.98 4.00 2.00 0.00 6.00 5.00 XH D 12.66

9 Kim Thị Hương Giang Nữ 18/01/2006 100109 10B10 11.40 15.05 7.40 4.50 6.50 4.00 8.50 7.00 34.00 28.00 3.43 3.00 1.00 2.00 7.00 4.00 XH D 12.46

10 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/12/2006 100328 10B11 14.40 15.80 6.60 4.50 3.00 2.50 6.00 5.50 36.00 24.00 5.70 2.00 5.00 0.00 8.00 4.00 XH D 12.45

11 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 08/10/2006 100274 10B6 13.00 14.80 4.80 2.00 5.50 7.00 6.00 6.50 32.00 29.00 4.63 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 XH D 12.44

12 Đỗ Xuân Ý Nam 17/11/2006 100465 10B10 7.40 17.00 7.60 3.50 4.50 2.50 8.00 7.50 25.00 34.00 7.33 3.00 3.00 2.00 6.00 8.00 XH D 12.44

13 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 18/04/2006 100031 10B9 7.30 16.30 6.00 4.00 4.00 4.50 8.50 6.00 30.00 32.00 6.28 1.00 2.00 1.00 6.00 7.00 XH D 12.32

14 Trương Đức Anh Nam 19/12/2006 100004 10B9 9.60 16.20 7.00 2.50 2.00 4.00 9.00 7.50 31.00 27.00 5.43 5.00 1.00 3.00 6.00 7.00 XH D 12.12

15 Nguyễn Thị Thu Nữ 07/03/2006 100376 10B10 10.80 14.90 3.40 2.00 4.00 4.50 6.50 6.00 31.00 31.00 3.73 2.00 3.00 2.00 9.00 6.00 XH D 12.02

16 Lê Nguyễn Phương Linh Nữ 21/04/2006 100214 10B10 9.40 14.50 5.00 3.00 3.50 3.50 6.00 5.50 32.00 29.00 5.55 3.00 4.00 2.00 6.00 4.00 XH D 11.92

17 Nguyễn Phương Thảo Nữ 03/07/2006 100354 10B9 13.10 14.80 5.80 3.00 2.50 4.00 8.00 5.50 31.00 25.00 5.63 2.00 2.00 5.00 5.00 6.00 XH D 11.81

18 Phan Việt Quang Nam 01/10/2006 100317 10B10 11.50 16.00 5.20 4.00 6.00 2.50 9.00 7.00 27.00 28.00 2.65 6.00 2.00 4.00 9.00 5.00 XH D 11.71

19 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 07/07/2006 100459 10B10 9.80 14.30 4.60 5.00 3.50 4.50 9.50 5.00 32.00 24.00 5.18 2.00 3.00 2.00 9.00 8.00 XH D 11.70

20 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 05/05/2006 100385 10B10 10.30 13.70 5.80 4.00 3.50 4.50 7.00 4.00 32.00 25.00 5.93 5.00 2.00 3.00 7.00 4.00 XH D 11.70

21 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24/10/2006 100355 10B10 9.10 15.95 4.00 4.50 3.00 2.50 7.50 3.50 31.00 28.00 4.78 3.00 2.00 2.00 8.00 6.00 XH D 11.66

22 Vũ Cẩm Tú Nữ 12/08/2006 100438 10B9 9.90 14.30 7.00 2.00 3.00 2.00 8.00 7.00 30.00 27.00 4.58 2.00 4.00 3.00 6.00 5.00 XH D 11.57

23 Trần Thị Hương Duyên Nữ 01/11/2006 100069 10B9 6.90 14.20 6.20 3.00 2.50 2.50 6.50 6.00 27.00 30.00 4.08 4.00 3.00 4.00 5.00 5.00 XH D 11.17

24 Phan Như Khánh Linh Nữ 21/04/2006 100216 10B9 9.60 17.10 5.40 2.50 4.50 4.00 6.50 7.00 20.00 30.00 4.73 4.00 4.00 5.00 3.00 9.00 XH D 11.12
25 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/06/2006 100025 10B9 7.90 15.10 3.80 0.50 5.50 3.00 6.00 4.00 29.00 28.00 2.88 3.00 5.00 5.00 6.00 5.00 XH D 11.05

26 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 02/01/2006 100122 10B9 9.80 15.95 4.20 3.00 3.50 3.00 7.50 6.50 29.00 22.00 4.65 3.00 2.00 4.00 7.00 8.00 XH D 10.97

27 Vũ Phương Thảo Nữ 29/12/2006 100357 10B10 9.20 14.90 4.60 3.50 6.00 2.00 6.50 3.50 31.00 23.00 2.63 4.00 1.00 2.00 8.00 8.00 XH D 10.87

28 Mai Thị Ngọc Bích Nữ 07/02/2006 100040 10B10 11.50 14.60 3.80 4.00 2.50 2.00 8.00 4.50 30.00 23.00 3.33 3.00 0.00 3.00 7.00 8.00 XH D 10.83

29 Trần Thị Phương Diệu Nữ 30/03/2006 100052 10B10 12.40 12.90 3.40 3.00 4.50 1.00 6.50 7.00 31.00 21.00 4.05 1.00 3.00 4.00 5.00 6.00 XH D 10.66

30 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 01/05/2006 100038 10B8 9.60 12.50 3.20 3.00 4.00 1.00 5.50 5.50 24.00 28.00 5.43 1.00 7.00 2.00 5.00 6.00 XH D 10.52

31 Cao Thị Khánh Linh Nữ 26/03/2006 100222 10B9 8.60 13.60 5.00 5.50 3.50 2.50 7.00 4.00 23.00 26.00 5.75 3.00 3.00 3.00 6.00 6.00 XH D 10.49

32 Nguyễn Quốc Khánh Nam 03/10/2006 100189 10B10 9.20 15.00 5.60 4.00 5.00 2.50 8.50 5.50 20.00 27.00 4.88 3.00 3.00 1.00 8.00 6.00 XH D 10.47

33 Đoàn Nguyệt Minh Nữ 23/10/2006 100253 10B8 7.00 13.80 5.40 2.50 5.00 3.50 8.00 5.50 23.00 29.00 3.90 2.00 2.00 3.00 7.00 3.00 XH D 10.46

34 Nguyễn Đức Chinh Nam 06/07/2006 100046 10B8 6.00 11.80 6.20 3.50 3.50 3.50 5.50 6.00 26.00 25.00 4.60 4.00 5.00 2.00 7.00 6.00 XH D 10.43

35 Tiết Thu Ngân Nữ 05/08/2006 100266 10B10 10.80 10.70 6.20 3.00 6.50 3.00 6.50 4.00 28.00 19.00 5.18 4.00 4.00 2.00 5.00 7.00 XH D 10.28

36 Trần Phú Xuyên Nam 09/11/2006 100462 10B10 11.00 15.80 5.60 2.50 4.00 3.50 5.50 7.00 26.00 20.00 4.50 2.00 1.00 2.00 6.00 5.00 XH D 10.19

37 Bùi Thị Lan Anh Nữ 13/01/2006 100019 10B9 11.30 15.20 4.00 4.50 3.00 4.00 7.00 4.50 20.00 25.00 3.85 3.00 2.00 2.00 6.00 8.00 XH D 10.06

38 Nguyễn Quốc Kỳ Nam 02/01/2006 100200 10B10 9.70 13.40 2.80 4.50 3.00 4.00 5.00 6.00 33.00 17.00 1.13 2.00 3.00 4.00 6.00 7.00 XH D 9.99

39 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2006 100033 10B9 6.00 13.50 4.00 3.00 2.50 2.50 6.50 7.00 26.00 23.00 5.45 2.00 2.00 1.00 3.00 6.00 XH D 9.83

40 Bùi Đức Tài Nam 28/05/2006 100341 10B9 7.40 13.10 5.40 3.00 3.00 3.00 5.00 6.50 22.00 23.00 5.03 3.00 4.00 2.00 6.00 5.00 XH D 9.70

41 Lê Ngọc Sơn Nam 22/09/2006 100339 10B10 9.00 12.50 4.00 1.50 4.00 2.00 4.00 6.00 25.00 21.00 3.65 4.00 5.00 3.00 5.00 5.00 XH D 9.58

42 Trần Ngọc Ánh Nữ 27/05/2006 100029 10B9 9.70 10.00 3.60 4.00 4.50 2.00 5.00 4.50 28.00 21.00 3.20 3.00 1.00 1.00 2.00 4.00 XH D 9.37

43 Nguyễn Hoàng Huỳnh Nam 14/07/2006 100169 10B9 9.65 14.10 3.20 5.50 2.00 2.00 5.00 5.00 14.00 12.00 1.00 3.00 2.00 4.00 0.00 1.00 XH D 6.58

44 Trần Thị Tuệ Nhi Nữ 29/08/2006 KSC XH D Chuyển từ KSC

11B9
1 Đỗ Minh Quân Nam 12/08/2006 100319 10B11 14.60 16.70 5.20 5.00 6.50 4.50 8.50 6.00 41.00 34.00 4.68 8.00 5.00 5.00 9.00 8.00 XH C 12.60

2 Đinh Tú Linh Nữ 17/04/2006 100231 10B10 7.60 16.60 6.20 3.50 5.00 5.00 9.50 8.50 34.00 37.00 6.83 5.00 2.00 3.00 9.00 9.00 XH C 12.49

3 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 22/12/2006 100350 10B9 11.60 14.70 5.00 7.00 3.50 3.50 8.50 7.50 25.00 34.00 5.90 3.00 1.00 3.00 7.00 6.00 XH C 10.84

4 Trần Hoàng Thảo Vân Nữ 22/11/2006 100442 10B9 8.60 17.05 4.00 5.00 6.00 3.00 8.00 6.00 29.00 38.00 4.45 5.00 2.00 2.00 5.00 3.00 XH C 10.77

5 Trịnh Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2006 100041 10B9 15.60 15.80 3.60 4.50 5.50 3.50 7.00 7.00 30.00 33.00 3.98 4.00 4.00 2.00 5.00 6.00 XH C 10.73

6 Phạm Thúy Nga Nữ 21/10/2006 100263 10B10 12.80 13.20 4.00 4.50 3.50 3.50 6.00 6.00 40.00 28.00 2.98 3.00 2.00 2.00 9.00 9.00 XH C 10.67

7 Bùi Phương Linh Nữ 14/08/2006 100218 10B10 10.70 16.60 5.00 4.00 6.00 3.50 7.00 7.00 34.00 24.00 3.23 4.00 2.00 3.00 10.00 9.00 XH C 10.63

8 Bùi Tiên Nữ Nữ 27/12/2006 100298 10B10 9.10 14.30 3.60 5.50 4.50 3.50 8.50 5.00 33.00 34.00 3.83 4.00 2.00 2.00 8.00 4.00 XH C 10.59

9 Lã Việt Linh Nữ 24/02/2006 100232 10B9 6.70 14.80 5.00 4.00 5.50 2.50 9.50 5.00 29.00 34.00 3.30 1.00 4.00 3.00 6.00 7.00 XH C 10.54

10 Phạm Duy Khánh Nam 05/01/2006 100186 10B9 13.40 14.40 4.60 2.50 3.50 4.00 8.00 8.00 32.00 26.00 3.03 1.00 3.00 3.00 9.00 9.00 XH C 10.51

11 Đỗ Thu Huyền Nữ 08/09/2006 100165 10B11 15.40 16.10 3.80 3.00 6.50 4.50 7.00 7.00 36.00 30.00 3.55 3.00 1.00 2.00 6.00 5.00 XH C 10.48

12 Lê Văn Duẩn Nam 18/12/2006 100058 10B9 15.40 12.60 4.60 5.00 7.00 4.50 7.50 7.50 35.00 27.00 1.90 3.00 3.00 1.00 8.00 7.00 XH C 10.46

13 Trần Thị Ngọc Nữ 03/10/2006 100272 10B10 9.30 15.60 5.20 5.00 4.50 3.00 9.00 7.00 36.00 26.00 2.58 4.00 2.00 4.00 7.00 6.00 XH C 10.23

14 Trần Thị Phương Uyên Nữ 25/10/2006 100441 10B9 11.20 14.60 3.80 3.50 4.00 5.00 7.00 6.00 30.00 29.00 4.15 3.00 1.00 3.00 9.00 4.00 XH C 9.99

15 Trần Phi Việt Nam 12/10/2006 100453 10B9 9.80 13.20 4.00 3.00 4.50 2.00 7.00 6.00 25.00 28.00 3.05 2.00 3.00 1.00 10.00 8.00 XH C 9.91

16 Trần Thị Vân Anh Nữ 26/08/2006 100026 10B9 6.00 15.50 4.40 4.50 5.50 2.00 7.50 6.00 27.00 32.00 3.15 2.00 5.00 1.00 4.00 7.00 XH C 9.90

17 Phạm Thị Trà My Nữ 01/12/2006 100257 10B10 11.10 16.20 5.80 4.50 3.00 3.50 7.00 5.00 34.00 25.00 4.38 7.00 5.00 1.00 6.00 6.00 XH C 9.87
18 Vũ Thùy Linh Nữ 02/09/2006 100228 10B9 10.60 16.00 5.20 3.00 4.00 2.00 7.00 5.50 29.00 29.00 5.08 5.00 1.00 4.00 5.00 6.00 XH C 9.84

19 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 22/04/2006 100463 10B9 11.70 16.00 4.00 2.50 5.50 2.50 7.50 7.00 27.00 27.00 3.55 4.00 3.00 2.00 7.00 5.00 XH C 9.75

20 Mai Phương Ly Nữ 09/11/2006 100244 10B9 10.00 14.50 4.20 4.50 7.00 3.00 6.00 4.50 26.00 28.00 2.70 2.00 3.00 3.00 7.00 7.00 XH C 9.66

21 Đỗ Ngọc Hà Nữ 29/09/2006 100116 10B10 11.90 13.40 3.20 5.00 4.50 3.00 7.00 3.50 35.00 28.00 3.23 2.00 4.00 1.00 7.00 5.00 XH C 9.63

22 Trần Thị Thương Nữ 23/08/2006 100398 10B9 6.90 15.10 2.80 3.00 4.00 3.50 7.50 6.00 21.00 27.00 3.48 2.00 3.00 2.00 8.00 8.00 XH C 9.52

23 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 05/11/2006 100346 10B7 10.60 13.90 4.80 3.00 4.50 3.50 8.50 6.00 31.00 26.00 4.68 7.00 4.00 2.00 5.00 4.00 XH C 9.48

24 Nguyễn Văn Mạnh Nam 01/01/2006 100252 10B9 12.20 14.10 3.20 3.50 3.50 3.50 8.00 6.00 33.00 22.00 1.13 4.00 1.00 2.00 8.00 7.00 XH C 9.37

25 Trần Thị Sắc Nữ 02/04/2006 100337 10B9 11.20 12.80 4.00 3.50 4.00 2.50 5.50 6.50 31.00 27.00 3.13 5.00 3.00 3.00 7.00 3.00 XH C 9.24

26 Bùi Ngọc Quỳnh Nữ 28/06/2006 100325 10B9 10.90 15.90 6.40 4.50 4.50 4.00 7.00 6.00 31.00 22.00 4.20 3.00 1.00 3.00 6.00 5.00 XH C 9.17

27 Ngô Trung Kiên Nam 06/01/2006 100196 10B9 8.20 15.40 7.00 5.50 2.50 3.50 7.00 6.50 22.00 24.00 2.10 0.00 3.00 5.00 4.00 8.00 XH C 8.98

28 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/10/2006 100027 10B6 6.60 7.80 3.80 5.00 3.00 2.00 4.00 3.50 40.00 28.00 2.33 7.00 5.00 3.00 5.00 4.00 XH C 8.77

29 Trần Gia Huy Nam 23/09/2006 100158 10B9 8.00 13.40 4.60 4.50 5.00 5.50 8.00 7.00 24.00 24.00 3.10 3.00 3.00 2.00 5.00 3.00 XH C 8.62

30 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ 01/02/2006 100132 10B9 7.40 15.40 4.00 3.00 5.00 3.50 7.00 5.50 26.00 23.00 2.43 5.00 1.00 2.00 5.00 5.00 XH C 8.57

31 Phạm Thị Thanh Hoa Nữ 12/09/2006 100139 10B9 8.80 14.00 3.00 1.50 3.50 2.00 6.00 7.00 29.00 24.00 2.58 4.00 2.00 4.00 5.00 4.00 XH C 8.54

32 Lưu Hương Giang Nữ 20/11/2006 100106 10B9 8.00 11.60 3.40 3.00 4.50 3.00 7.50 7.00 26.00 23.00 1.63 1.00 1.00 4.00 4.00 4.00 XH C 8.03

33 Vũ Như Quỳnh Nữ 14/03/2006 100326 10B9 7.40 13.80 5.20 2.50 3.50 2.50 5.00 4.50 24.00 24.00 2.63 1.00 2.00 1.00 4.00 5.00 XH C 7.89

34 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 05/01/2006 100416 10B9 6.70 11.10 3.00 2.50 4.00 2.50 6.00 5.00 22.00 23.00 3.48 4.00 5.00 5.00 3.00 4.00 XH C 7.70

35 Trần Vũ Hoàng Sơn Nam 28/09/2006 100340 10B9 9.80 11.30 3.80 4.00 3.50 1.00 6.00 5.50 19.00 23.00 3.70 1.00 1.00 0.00 4.00 6.00 XH C 7.66

36 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 09/07/2006 KSB XH

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA KHỐI 11.40 15.23 5.63 4.07 4.61 3.64 7.45 6.30 32.46 29.00 5.10 3.55 2.96 2.98 6.84 6.42 12.02

Tổng số Nam 33 Nữ 89

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

Môn thi TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH

Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 120 120 61 88 65 97 61 27 120 120 73 100 102 105 59 65

SL 7 50 17 1 0 0 59 12 18 3 13 3 1 1 48 43
Giỏi
% 5.83 41.67 27.87 1.14 0.00 0.00 96.72 44.44 15.00 2.50 17.81 3.00 0.98 0.95 81.36 66.15
SL 34 57 0 0 0 0 0 0 41 29 0 0 0 0 0 0
Khá
% 28.33 47.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 34.17 24.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

SL 35 12 0 0 0 0 0 0 47 61 0 0 0 0 0 0
Trung
Xếp loại
bình
% 29.17 10.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 39.17 50.83 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

SL 44 1 44 84 65 91 2 15 14 27 55 87 78 87 10 21
Yếu
% 36.67 0.83 72.13 95.45 100.00 93.81 3.28 55.56 11.67 22.50 75.34 87.00 76.47 82.86 16.95 32.31

SL 0 0 0 3 0 6 0 0 0 0 5 10 23 17 1 1
Kém
% 0.00 0.00 0.00 3.41 0.00 6.19 0.00 0.00 0.00 0.00 6.85 10.00 22.55 16.19 1.69 1.54

ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 11.40 15.23 5.63 4.07 4.61 3.64 7.45 6.30 32.46 29.00 5.10 3.55 2.96 2.98 6.84 6.42

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán sâu
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Lại Minh An Nam 31/05/2006 100002 10B1 15.10 15.80 7.60 8.00 9.50 9.50 8.50 8.00 46.00 30.00 5.58 6.00 7.00 7.00 7.00 8.00 KHTN A 13.97
2 Bùi Phương Anh Nữ 02/11/2006 100011 10B1 17.60 16.60 8.80 6.50 8.50 9.00 8.50 7.50 45.00 26.00 8.28 5.00 5.00 7.00 9.00 9.00 KHTN A 13.60
3 Mai Quỳnh Anh Nữ 03/04/2006 100014 10B1 18.40 17.60 9.20 7.50 9.00 8.00 9.00 7.50 49.00 36.00 8.53 9.00 6.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 15.15
4 Cao Thị Quỳnh Diễm Nữ 01/07/2006 100054 10B2 16.40 17.30 5.60 7.00 7.00 8.00 6.50 8.00 43.00 32.00 5.08 8.00 7.00 6.00 8.00 6.00 KHTN B 13.37
5 Vũ Thị Thúy Diệu Nữ 21/08/2006 100053 10B1 16.60 17.10 7.40 8.00 7.50 9.50 8.50 6.00 42.00 30.00 7.15 7.00 6.00 8.00 8.00 8.00 KHTN A 13.55
6 Nguyễn Thùy Dung Nữ 21/06/2006 100062 10B1 15.10 17.00 8.80 7.50 7.00 9.00 8.50 6.00 47.00 35.00 8.55 9.00 6.00 6.00 9.00 10.00 KHTN A 14.52
7 Nguyễn Văn Dũng Nam 19/03/2006 100078 10B1 18.30 16.50 7.80 9.50 10.00 9.00 9.00 7.00 47.00 29.00 8.25 9.00 9.00 8.00 9.00 5.00 KHTN A 15.17
8 Vũ Hoàng Duy Nam 21/12/2006 100066 10B1 17.00 16.40 9.00 8.00 8.50 7.00 8.00 7.00 46.00 31.00 7.03 8.00 9.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 14.50
9 Đỗ Tiến Đạt Nam 25/05/2006 100086 10B1 17.30 16.00 7.40 8.50 8.50 7.00 8.00 8.50 39.00 37.00 8.13 8.00 6.00 7.00 9.00 8.00 KHTN A 13.75
10 Hoàng Tiến Đạt Nam 05/01/2006 100087 10B2 16.40 14.10 5.80 9.00 7.50 8.00 7.00 6.50 44.00 23.00 5.55 9.00 6.00 6.00 7.00 5.00 KHTN A 13.23
11 Nguyễn Thu Hà Nữ 29/09/2006 100120 10B1 18.35 17.65 8.80 7.50 7.50 7.00 8.00 6.50 43.00 34.00 8.58 7.00 6.00 7.00 8.00 7.00 KHTN A 13.89
12 Ngô Thị Minh Hằng Nữ 15/02/2006 100127 10B1 18.70 15.35 7.00 8.00 8.00 8.00 8.00 7.50 47.00 30.00 5.53 10.00 8.00 8.00 7.00 7.00 KHTN A 14.71
13 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 11/08/2006 100141 10B3 15.60 16.80 6.20 6.50 7.00 7.00 8.00 6.50 43.00 34.00 5.18 7.00 8.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 13.44
14 Đoàn Đăng Học Nam 21/01/2006 100153 10B1 18.90 17.50 8.60 7.00 8.00 9.50 7.00 8.50 47.00 38.00 8.93 7.00 7.00 7.00 8.00 9.00 KHTN A 14.91
15 Phạm Thu Huyền Nữ 19/10/2006 100166 10B1 19.00 16.70 6.60 8.50 8.50 8.50 8.50 6.50 50.00 34.00 7.18 10.00 8.00 9.00 9.00 4.00 KHTN A 15.44
16 Trần Nguyễn Gia Khánh Nam 19/05/2006 100188 10B1 16.50 19.10 9.40 6.50 8.50 9.50 9.00 8.50 47.00 32.00 9.43 7.00 9.00 4.00 9.00 10.00 KHTN A, A1 14.29
17 Đỗ Hoàng Linh Nữ 10/01/2006 100211 10B1 18.00 17.90 8.80 10.00 9.00 9.50 9.00 8.50 49.00 34.00 8.40 10.00 8.00 5.00 9.00 8.00 KHTN A 15.72
18 Vũ Đức Long Nam 22/01/2006 100234 10B2 18.30 15.20 6.20 8.50 7.00 8.50 7.50 6.00 47.00 31.00 5.65 9.00 8.00 7.00 6.00 5.00 KHTN A 14.31
19 Trần Minh Lộc Nam 12/03/2006 100240 10B1 18.30 15.80 7.60 8.00 8.00 10.00 7.00 8.00 47.00 34.00 7.25 8.00 7.00 4.00 9.00 5.00 KHTN A 14.49
20 Nguyễn Phương Mai Nữ 23/10/2006 100246 10B1 18.40 16.60 8.40 8.50 7.00 7.50 6.50 7.50 47.00 29.00 7.68 8.00 7.00 5.00 9.00 4.00 KHTN A 14.20
21 Nguyễn Xuân Mai Nữ 23/03/2006 100251 10B1 17.50 18.60 8.60 6.50 7.50 9.50 9.00 6.50 46.00 39.00 8.80 7.00 3.00 4.00 8.00 7.00 KHTN A 14.00
22 Nguyễn Thị Phương Ngân Nữ 21/10/2006 100265 10B2 14.40 19.00 7.00 7.00 8.50 8.00 7.50 6.00 44.00 36.00 5.65 7.00 7.00 4.00 8.00 5.00 KHTN B 13.40
23 Trần Thị Phương Ngọc Nữ 27/08/2006 100275 10B2 18.20 15.70 7.60 4.50 7.50 6.50 7.50 8.00 44.00 34.00 5.98 7.00 7.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 13.63
24 Vũ Đức Nguyên Nam 15/09/2006 100279 10B1 19.60 14.60 7.00 8.50 9.50 8.00 7.50 6.50 47.00 32.00 7.80 6.00 8.00 4.00 10.00 6.00 KHTN A 14.46
25 Đỗ Tuyết Nhi Nữ 25/04/2006 100291 10B1 15.20 16.90 7.40 7.00 8.00 7.50 8.00 7.00 44.00 32.00 6.25 7.00 5.00 6.00 10.00 6.00 KHTN A 13.42
26 Trần Thị Yến Nhi Nữ 09/08/2006 100290 10B1 18.80 16.70 8.80 9.00 9.00 9.00 8.00 7.50 47.00 42.00 8.68 10.00 8.00 7.00 8.00 8.00 KHTN A 15.69
27 Ngô Hà Phương Nữ 15/08/2006 100307 10B1 17.00 18.10 9.40 8.50 7.00 9.00 9.50 8.00 43.00 42.00 9.53 7.00 7.00 10.00 9.00 6.00 KHTN A 14.66
28 Vũ Thị Mai Phương Nữ 28/02/2006 100310 10B1 18.60 16.00 7.40 9.50 8.00 8.00 8.50 8.00 47.00 32.00 5.53 9.00 9.00 6.00 7.00 8.00 KHTN A 14.95
29 Nguyễn Minh Tâm Nam 29/10/2006 100342 10B2 17.20 17.30 7.60 8.00 8.00 8.00 7.00 6.50 43.00 31.00 5.68 8.00 10.00 6.00 8.00 4.00 KHTN A 14.02
30 Vũ Đỗ Minh Thảo Nữ 08/07/2006 100353 10B1 20.00 17.50 9.60 9.50 8.50 9.50 9.00 9.50 50.00 38.00 9.53 8.00 9.00 10.00 9.00 10.00 KHTN A 16.35
31 Ngô Thị Thu Thảo Nữ 24/04/2006 100365 10B1 17.10 17.50 8.20 6.50 8.50 8.50 9.00 8.50 46.00 32.00 6.65 10.00 8.00 7.00 8.00 8.00 KHTN A 14.78
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán sâu
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

32 Nguyễn Văn Tiến Nam 14/05/2006 100402 10B1 17.40 17.30 7.00 7.50 6.00 7.50 9.00 7.50 44.00 29.00 7.18 9.00 7.00 7.00 9.00 6.00 KHTN A 13.93
33 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 12/01/2006 100412 10B1 17.00 16.10 9.00 6.00 9.00 8.00 7.00 7.00 46.00 33.00 7.83 5.00 5.00 7.00 10.00 7.00 KHTN A 13.76
34 Trần Thị Thùy Trang Nữ 25/09/2006 100417 10B2 17.45 18.15 7.60 6.50 8.00 5.00 8.00 8.50 45.00 37.00 6.88 7.00 3.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 13.60
35 Phan Đức Trọng Nam 10/12/2006 100421 10B1 18.70 16.00 7.20 9.00 8.50 9.50 9.00 7.50 48.00 30.00 7.53 8.00 9.00 9.00 8.00 7.00 KHTN A 15.13
36 Phạm Minh Tú Nam 05/11/2006 100440 10B1 17.85 17.80 8.20 7.00 10.00 6.50 8.50 7.50 45.00 37.00 7.58 8.00 8.00 5.00 10.00 6.00 KHTN A 14.67

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 17.51 16.84 7.85 7.75 8.14 8.25 8.11 7.39 45.67 33.19 7.30 7.89 7.11 6.56 8.33 6.78 14.35

Tổng số Nam 14 Nữ 22

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 36 36 16 20 24 26 25 13 36 36 13 21 18 12 29 15
SL 31 29 16 19 24 26 25 13 35 2 13 21 16 7 29 12
Giỏi
% 86.11 80.56 100.00 95.00 100.00 100.00 100.00 100.00 97.22 5.56 100.00 100.00 88.89 58.33 100.00 80.00

SL 5 7 0 0 0 0 0 0 1 16 0 0 0 0 0 0
Khá
% 13.89 19.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.78 44.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 47.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

SL 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 2 5 0 3
Yếu
% 0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.78 0.00 0.00 11.11 41.67 0.00 20.00

SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 17.51 16.84 7.85 7.75 8.14 8.25 8.11 7.39 45.67 33.19 7.30 7.89 7.11 6.56 8.33 6.78

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán sâu
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B2 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán
(20đ)
Việt Anh lí học học sử lí
(50đ)
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Trần Quyết Chiến Nam 04/06/2006 100045 10B3 17.00 15.00 5.60 6.00 5.00 7.00 8.00 6.00 47.00 30.00 5.05 6.00 6.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 12.79

2 Ngô Long Dũng Nam 20/09/2006 100072 10B2 14.40 14.90 7.60 8.00 6.50 6.00 7.00 6.00 42.00 33.00 5.55 9.00 7.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 13.03

3 Lê Minh Dũng Nam 22/08/2006 100073 10B2 13.20 16.30 8.60 9.00 6.50 8.50 8.00 7.50 37.00 32.00 7.90 6.00 7.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A 12.69

4 Trịnh Minh Dũng Nam 02/06/2006 100074 10B2 14.70 16.90 3.40 8.50 6.00 7.50 8.50 6.50 44.00 28.00 4.38 6.00 6.00 6.00 6.00 7.00 KHTN A 12.82

5 Trương Thị Mai Duyên Nữ 07/08/2006 100070 10B3 15.70 13.30 5.00 6.00 6.50 3.00 6.50 6.50 47.00 29.00 2.73 6.00 4.00 4.00 8.00 8.00 KHTN A 12.54

6 Phan Thị Thùy Dương Nữ 09/08/2006 100080 10B2 14.10 17.40 7.80 6.50 6.00 8.50 7.00 6.00 42.00 35.00 7.13 8.00 6.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.12

7 Phạm Công Đạt Nam 28/04/2006 100083 10B4 17.20 15.60 5.20 7.50 7.50 8.50 6.50 5.50 46.00 25.00 3.25 9.00 9.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 13.68

8 Nguyễn Tiến Đạt Nam 07/10/2006 100089 10B1 15.60 15.20 5.80 7.00 7.50 6.50 8.50 8.00 41.00 30.00 6.93 6.00 7.00 3.00 9.00 9.00 KHTN A 12.97

9 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/05/2006 100126 10B2 14.60 16.75 7.20 7.00 7.00 7.00 6.50 6.50 44.00 28.00 6.05 8.00 6.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 13.05

10 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 23/03/2006 100128 10B3 13.80 16.95 5.40 5.00 8.00 6.50 7.50 6.50 44.00 37.00 4.20 4.00 4.00 8.00 8.00 6.00 KHTN A 12.63

11 Trương Thị Thu Hiên Nữ 08/04/2006 100131 10B1 16.10 16.30 7.40 6.50 7.50 7.50 6.00 7.50 41.00 35.00 5.55 9.00 6.00 5.00 3.00 3.00 KHTN A 12.98

12 Mai Phan Nhật Hoàng Nam 10/01/2006 100150 10B2 16.30 15.20 8.20 9.00 6.50 5.00 8.50 7.50 42.00 34.00 7.65 8.00 5.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 13.23

13 Cao Duy Học Nam 17/05/2006 100152 10B3 16.10 14.60 6.40 6.50 7.50 7.00 6.50 5.00 41.00 29.00 5.03 9.00 8.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 12.83

14 Đỗ Lê Minh Hồng Nữ 04/11/2006 100155 10B3 15.70 16.60 5.40 6.00 5.50 7.00 8.50 6.50 39.00 32.00 3.68 8.00 6.00 5.00 9.00 7.00 KHTN A 12.56

15 Vũ Quang Huy Nam 21/05/2006 100159 10B2 17.50 15.70 5.80 6.50 6.00 5.50 7.50 8.00 45.00 26.00 6.08 7.00 4.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 12.82

16 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 18/05/2006 100161 10B3 14.40 14.70 6.60 6.00 8.50 7.50 7.00 7.50 43.00 24.00 5.98 5.00 6.00 7.00 7.00 4.00 KHTN A 12.44

17 Trần Thu Huyền Nữ 07/03/2006 100167 10B2 17.10 15.90 7.80 4.50 7.00 5.00 8.50 6.50 42.00 26.00 7.45 7.00 6.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 12.65

18 Đoàn Lan Hương Nữ 18/03/2006 100173 10B1 15.30 15.30 7.80 7.50 7.00 8.50 8.00 5.50 45.00 25.00 7.63 6.00 6.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 12.97

19 Vũ Trần Lan Hương Nữ 07/04/2006 100180 10B2 16.40 15.80 7.20 4.50 8.00 8.00 8.50 7.50 42.00 30.00 6.28 8.00 6.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A 13.00

20 Nguyễn Minh Hường Nữ 28/01/2006 100181 10B2 17.20 16.10 7.20 5.50 7.00 5.50 7.00 6.00 45.00 26.00 6.18 7.00 5.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.90
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B2 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán
(20đ)
Việt Anh lí học học sử lí
(50đ)
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Nguyễn Đình Khải Nam 29/04/2006 100191 10B2 16.00 15.80 7.20 7.00 5.50 7.50 9.00 7.00 42.00 31.00 6.05 5.00 7.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 12.94

22 Vũ Nam Khánh Nam 05/01/2006 100187 10B2 15.90 15.70 6.20 6.50 8.00 8.00 7.50 5.00 41.00 34.00 6.88 5.00 7.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 12.76

23 Đặng Tùng Lâm Nam 25/12/2006 100207 10B2 13.90 14.20 6.40 5.50 5.00 7.00 8.50 7.00 47.00 27.00 6.35 6.00 5.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 12.69

24 Trần Thị Thùy Linh Nữ 31/01/2006 100225 10B2 16.60 15.30 7.60 7.00 7.50 5.00 7.50 5.50 45.00 33.00 7.45 6.00 6.00 1.00 7.00 5.00 KHTN A 13.10

25 Phạm Thị Yến Linh Nữ 30/11/2006 100227 10B2 18.60 17.10 8.40 5.50 6.00 8.00 7.50 6.00 41.00 29.00 7.98 6.00 4.00 7.00 5.00 4.00 KHTN A 12.53

26 Đào Ngọc Long Nam 08/06/2006 100236 10B2 17.00 14.50 6.40 7.00 8.50 8.00 7.00 9.00 42.00 29.00 5.20 2.00 9.00 6.00 5.00 6.00 KHTN A 12.80

27 Nguyễn Nhật Minh Nam 24/07/2006 100254 10B2 13.50 14.20 6.40 6.00 8.50 6.00 6.50 7.00 45.00 23.00 4.53 8.00 8.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 12.99

28 Trần Hoài Nam Nam 25/01/2006 100260 10B2 18.00 14.40 3.40 5.00 5.50 5.00 7.00 5.50 46.00 27.00 4.95 8.00 9.00 1.00 6.00 5.00 KHTN A 13.01

29 Huỳnh Tiến Nam Nam 07/05/2006 100261 10B1 17.70 15.80 7.40 7.50 6.00 5.50 6.50 7.00 43.00 31.00 6.15 5.00 8.00 5.00 7.00 5.00 KHTN A 13.07

30 Vũ Bích Ngọc Nữ 25/10/2006 100267 10B2 18.10 15.40 6.60 6.00 8.50 8.00 7.50 8.00 44.00 30.00 4.50 8.00 7.00 3.00 8.00 5.00 KHTN A 13.53

31 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 03/06/2006 100282 10B3 14.60 15.20 7.40 5.00 6.00 5.00 6.50 6.50 42.00 28.00 6.25 7.00 8.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A 12.60

32 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 23/04/2006 100288 10B1 15.80 16.40 5.80 8.50 9.00 5.50 6.50 6.00 40.00 27.00 5.45 9.00 7.00 2.00 6.00 6.00 KHTN A 12.85

33 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 01/04/2006 100321 10B1 18.00 15.30 7.40 7.00 6.00 6.00 9.00 5.50 41.00 34.00 5.95 6.00 7.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 12.97

34 Trương Văn Thái Nam 04/01/2006 100352 10B3 17.50 14.95 4.20 8.50 7.00 8.50 7.00 7.50 43.00 25.00 2.85 8.00 6.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.00

35 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 04/06/2006 100386 10B1 15.10 16.10 8.60 8.00 6.00 6.50 6.50 6.50 38.00 33.00 7.58 5.00 7.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 12.48

36 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 05/06/2006 100394 10B3 16.70 15.80 8.00 6.00 6.50 6.50 9.00 5.50 44.00 27.00 7.10 6.00 7.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 13.05

37 Phạm Ngọc Tiến Nam 22/04/2006 100400 10B2 14.80 14.85 3.00 7.50 8.50 7.50 7.50 6.00 45.00 30.00 2.70 6.00 7.00 8.00 4.00 5.00 KHTN A 12.97

38 Phạm Thiên Trường Nam 11/05/2006 100425 10B3 16.05 12.00 4.60 8.00 8.50 7.00 7.00 7.00 46.00 27.00 2.88 8.00 6.00 2.00 7.00 8.00 KHTN A 13.18

39 Lại Cẩm Tú Nữ 26/07/2006 100437 10B2 17.20 14.10 5.80 6.50 7.50 4.50 7.50 6.50 40.00 26.00 6.73 6.00 8.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.54

40 Trần Anh Tuấn Nam 28/04/2006 100429 10B3 17.10 16.20 7.20 7.00 7.50 6.50 8.00 7.00 43.00 29.00 6.73 7.00 7.00 3.00 9.00 5.00 KHTN A 13.27
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B2 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán
(20đ)
Việt Anh lí học học sử lí
(50đ)
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Nguyễn Văn Minh Tuấn Nam 30/04/2006 100432 10B3 15.40 15.10 4.80 5.50 7.00 7.50 8.50 6.00 43.00 31.00 2.25 6.00 5.00 7.00 8.00 6.00 KHTN A 12.56

42 Nguyễn Văn Tuế Nam 25/09/2006 100433 10B4 17.10 13.70 5.60 7.00 7.50 8.50 8.50 6.50 47.00 23.00 3.13 10.00 7.00 7.00 8.00 4.00 KHTN A 13.73

43 Đỗ Quốc Vị Nam 03/03/2006 100456 10B2 17.00 15.30 5.20 7.50 7.00 7.00 9.00 7.50 45.00 29.00 3.78 4.00 7.00 2.00 6.00 7.00 KHTN A 12.91

44 Lại Thị Thanh Xuân Nữ 18/04/2006 100461 10B3 11.80 17.40 7.20 8.00 7.00 6.50 7.50 8.00 42.00 34.00 5.33 5.00 8.00 4.00 6.00 9.00 KHTN A 12.94

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 15.95 15.44 6.41 6.73 6.98 6.74 7.56 6.63 43.05 29.34 5.53 6.68 6.52 4.57 6.57 5.98 12.91

Tổng số Nam 23 Nữ 21

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 44 44 11 11 10 13 17 5 44 44 14 19 13 23 15 10
SL 24 13 5 9 10 11 17 5 41 0 0 16 9 2 11 4
Giỏi
% 54.55 29.55 45.45 81.82 100.00 84.62 100.00 100.00 93.18 0.00 0.00 84.21 69.23 8.70 73.33 40.00

SL 19 30 0 0 0 0 0 0 3 10 0 0 0 0 0 0
Khá
% 43.18 68.18 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 6.82 22.73 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 1 1 0 0 0 0 0 0 0 31 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 2.27 2.27 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 70.45 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

SL 0 0 6 2 0 2 0 0 0 3 14 3 4 19 4 6
Yếu
% 0.00 0.00 54.55 18.18 0.00 15.38 0.00 0.00 0.00 6.82 100.00 15.79 30.77 82.61 26.67 60.00

SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.70 0.00 0.00

ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 15.95 15.44 6.41 6.73 6.98 6.74 7.56 6.63 43.05 29.34 5.53 6.68 6.52 4.57 6.57 5.98

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B2 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa học tập chuyên
Toán Toán
(20đ)
Việt Anh lí học học sử lí
(50đ)
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B3 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Ninh Ngọc Anh Nữ 17/02/2006 100008 10B4 13.80 15.80 7.20 4.00 5.50 5.50 7.50 7.50 40.00 32.00 6.60 6.00 5.00 3.00 7.00 4.00 KHTN A 11.83

2 Nguyễn Phương Anh Nữ 13/11/2006 100012 10B2 16.30 13.90 6.20 5.00 6.50 6.00 7.50 6.00 41.00 30.00 5.70 6.00 4.00 5.00 5.00 7.00 KHTN A 12.04

3 Đinh Quốc Bảo Nam 07/11/2006 100036 10B3 13.30 16.40 4.00 7.50 6.00 7.50 8.50 8.00 38.00 30.00 3.90 7.00 6.00 7.00 6.00 7.00 KHTN A 12.20

4 Nguyễn Du Nam 17/10/2006 100057 10B5 14.20 14.00 5.80 8.00 7.00 4.00 5.50 6.50 39.00 29.00 3.63 8.00 4.00 3.00 8.00 5.00 KHTN A 11.83

5 Bùi Lê Thiên Dung Nữ 04/05/2006 100059 10B4 16.40 15.90 6.20 6.50 6.00 7.50 7.00 5.00 42.00 26.00 4.45 5.00 4.00 5.00 6.00 3.00 KHTN A 11.87

6 Trần Quốc Dũng Nam 02/04/2006 100075 10B3 16.40 14.80 3.60 8.50 8.50 8.00 6.50 7.00 35.00 24.00 2.25 6.00 7.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 11.84

7 Bùi Hoàng Bích Đào Nữ 06/02/2006 100082 10B2 17.40 15.95 8.20 5.00 8.50 5.50 7.00 7.00 42.00 28.00 7.20 3.00 6.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 12.27

8 Bùi Tiến Đạt Nam 25/06/2006 100085 10B5 12.20 12.30 5.00 7.00 9.50 6.00 5.50 6.00 45.00 23.00 2.88 5.00 7.00 6.00 3.00 4.00 KHTN A 12.08

9 Trần Tiến Đạt Nam 15/11/2006 100092 10B4 15.40 15.60 6.60 6.50 7.00 7.50 7.00 6.00 37.00 30.00 4.75 8.00 6.00 6.00 6.00 8.00 KHTN A 12.33

10 Trương Việt Đức Nam 23/03/2006 100105 10B3 13.20 13.30 4.20 8.50 7.00 8.00 6.50 7.50 40.00 24.00 4.48 8.00 5.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.10

11 Nguyễn Trường Giang Nam 25/10/2006 100115 10B2 15.00 15.40 6.60 5.50 6.00 8.50 9.00 6.00 43.00 24.00 5.60 3.00 5.00 4.00 5.00 6.00 KHTN D7 12.10

12 Nguyễn Trường Giang Nam 11/03/2006 100113 10B3 12.40 14.20 6.80 7.50 8.50 7.00 7.50 6.00 38.00 35.00 6.20 6.00 4.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 11.98

13 Nguyễn Văn Hoàn Nam 01/04/2006 100146 10B4 16.20 13.90 3.40 6.50 7.00 7.00 7.00 8.00 41.00 24.00 3.33 7.00 3.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 11.92

14 Bùi Thái Học Nam 25/11/2006 100154 10B5 14.80 13.40 2.80 6.00 7.00 5.00 5.50 6.50 40.00 28.00 3.15 8.00 7.00 5.00 6.00 8.00 KHTN A 12.16

15 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 25/12/2006 100162 10B4 15.20 15.10 5.40 6.50 7.00 7.50 6.50 7.50 44.00 25.00 3.23 5.00 4.00 5.00 5.00 5.00 KHTN A 12.07

16 Vũ Thị Huyền Nữ 16/05/2006 100160 10B5 VT VT VT VT VT VT VT VT 44.00 29.00 6.05 5.00 5.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 15.36 VT do tai nạn nằm viện

17 Đoàn Thị Lan Hương Nữ 11/09/2006 100174 10B1 17.10 15.90 6.20 6.00 6.50 6.50 6.50 7.00 36.00 38.00 7.15 6.00 8.00 5.00 5.00 4.00 KHTN A 12.42

18 Trần Thị Thúy Hường Nữ 01/07/2006 100182 10B3 14.60 15.90 5.80 5.00 6.00 4.50 8.00 6.50 42.00 27.00 2.63 6.00 6.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 12.06

19 Trần Thị Hương Lan Nữ 06/05/2006 100203 10B1 15.30 16.00 5.40 5.00 7.50 5.00 7.00 6.50 38.00 30.00 5.38 6.00 6.00 7.00 9.00 5.00 KHTN A 12.08

20 Trần Mai Lan Nữ 29/11/2006 100201 10B4 17.40 15.70 4.60 5.00 6.50 8.00 8.50 5.50 40.00 28.00 3.60 7.00 6.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 12.23
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B3 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Nguyễn Văn Lịch Nam 22/04/2006 100233 10B6 14.30 14.90 4.00 4.50 8.00 6.50 7.00 6.00 41.00 21.00 2.83 8.00 5.00 8.00 5.00 4.00 KHTN A 11.79

22 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 31/01/2006 100210 10B2 16.60 17.10 6.00 6.50 8.00 6.00 4.50 5.00 40.00 31.00 6.20 5.00 6.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 12.40

23 Hà Phan Diệu Linh Nữ 01/06/2006 100217 10B2 16.10 16.20 8.00 5.00 7.00 7.50 7.00 6.00 38.00 31.00 7.65 3.00 5.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 11.78

24 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 07/01/2006 100221 10B6 12.70 16.60 6.60 5.00 7.00 7.00 8.00 7.00 38.00 33.00 4.40 8.00 6.00 7.00 6.00 6.00 KHTN A 12.28

25 Hoàng Quỳnh Mai Nữ 20/07/2006 100247 10B3 8.80 15.40 5.40 5.50 8.00 7.50 7.50 6.50 41.00 31.00 5.98 5.00 8.00 5.00 7.00 6.00 KHTN A 12.16

26 Dương Thị Yến Ngọc Nữ 19/08/2006 100277 10B3 16.30 16.00 7.00 5.50 5.50 5.00 7.50 5.50 39.00 30.00 7.18 6.00 6.00 7.00 8.00 5.00 KHTN A 12.23

27 Trần Thị Yến Nhi Nữ 06/03/2006 100289 10B5 13.90 17.10 4.80 5.00 5.00 4.00 7.00 6.00 41.00 30.00 4.78 6.00 5.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A 11.82

28 Hoàng Thị Kim Oanh Nữ 14/04/2006 100300 10B5 14.50 15.15 5.20 5.00 3.50 3.50 7.50 6.00 43.00 26.00 2.95 8.00 5.00 3.00 7.00 7.00 KHTN A 11.89

29 Phạm Thị Yến Oanh Nữ 11/10/2006 100301 10B5 13.50 15.60 6.00 5.00 7.00 3.50 7.50 8.00 44.00 26.00 2.55 7.00 5.00 5.00 8.00 5.00 KHTN A 12.25

30 Phan Thị Minh Phương Nữ 25/10/2006 100311 10B4 14.30 16.65 7.00 5.00 5.00 5.00 7.50 5.00 44.00 24.00 5.83 7.00 4.00 6.00 4.00 2.00 KHTN A 11.86

31 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 02/08/2006 100327 10B3 17.00 13.75 7.60 5.00 5.00 6.00 7.00 5.50 39.00 23.00 6.93 6.00 8.00 4.00 7.00 5.00 KHTN A 11.95

32 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 02/05/2006 100330 10B4 16.30 14.10 7.40 4.50 6.00 8.00 6.00 6.50 45.00 22.00 3.75 6.00 7.00 4.00 4.00 3.00 KHTN A 12.25

33 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Nữ 26/01/2006 100333 10B4 16.00 13.30 5.60 8.50 4.50 8.00 6.50 6.00 42.00 24.00 3.13 9.00 5.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A 12.26

34 Nguyễn Thục Quỳnh Nữ 25/11/2006 100334 10B2 11.80 15.35 6.40 5.50 7.50 7.50 9.00 7.00 41.00 29.00 5.95 6.00 6.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 12.19

35 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 29/03/2006 100363 10B5 13.00 17.70 7.00 5.50 7.00 6.00 7.50 6.50 39.00 30.00 5.45 7.00 5.00 4.00 2.00 7.00 KHTN A 11.89

36 Nguyễn Hiếu Thiện Nam 24/10/2006 100371 10B4 13.40 16.10 7.20 5.50 8.50 8.50 8.50 6.00 40.00 26.00 3.23 6.00 7.00 7.00 4.00 8.00 KHTN A 12.33

37 Trần Hoài Thu Nữ 21/10/2006 100375 10B4 15.90 15.20 4.00 6.50 6.50 7.00 6.00 5.00 43.00 26.00 4.15 6.00 4.00 4.00 7.00 8.00 KHTN A 12.13

38 Mai Thị Phương Thùy Nữ 25/02/2006 100381 10B2 12.90 15.50 4.80 5.00 6.00 4.00 5.00 6.00 40.00 34.00 4.45 6.00 8.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 12.06

39 Phạm Tuấn Trường Nam 26/08/2006 100426 10B2 16.60 14.40 6.80 5.50 9.00 6.00 7.00 7.00 42.00 25.00 4.83 6.00 7.00 3.00 3.00 5.00 KHTN A 12.37

40 Phạm Bá Tuấn Tú Nam 27/09/2006 100436 10B3 16.80 14.10 6.00 8.50 8.50 8.00 6.00 5.00 41.00 27.00 6.55 3.00 8.00 2.00 7.00 5.00 KHTN A 12.41
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B3 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Phan Anh Tuấn Nam 14/05/2006 100428 10B3 11.60 15.45 5.80 8.00 9.00 6.00 9.00 7.00 36.00 24.00 6.30 6.00 7.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 11.79

42 Phan Thanh Tuấn Nam 04/01/2006 100431 10B4 17.65 14.80 6.20 7.50 6.50 8.00 6.00 5.50 44.00 28.00 5.05 9.00 4.00 7.00 4.00 4.00 KHTN A,A1 12.11

43 Trần Như Ý Nam 17/10/2006 100466 10B8 14.10 16.30 5.00 6.50 6.00 8.00 6.50 7.00 41.00 26.00 4.68 7.00 4.00 5.00 5.00 2.00 KHTN A 11.79

44 Nguyễn Thu Yến Nữ 19/08/2006 100464 10B4 16.00 15.80 6.40 5.00 7.00 5.50 6.00 7.00 35.00 31.00 4.45 8.00 5.00 6.00 8.00 6.00 KHTN A 11.85

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 14.81 15.26 5.82 6.01 6.85 6.43 7.00 6.37 40.50 27.77 4.80 6.25 5.64 5.00 5.93 5.52 12.15

Tổng số Nam 17 Nữ 27

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 43 43 12 9 13 16 9 3 44 44 25 14 15 17 13 15
SL 17 11 2 6 11 10 8 3 30 0 0 10 5 1 6 4
Giỏi
% 39.53 25.58 16.67 66.67 84.62 62.50 88.89 100.00 68.18 0.00 0.00 71.43 33.33 5.88 46.15 26.67

SL 19 31 0 0 0 0 0 0 14 4 0 0 0 0 0 0
Khá
% 44.19 72.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 31.82 9.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 6 1 0 0 0 0 0 0 0 29 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 13.95 2.33 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 65.91 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

SL 1 0 10 3 2 6 1 0 0 11 25 4 10 16 7 11
Yếu
% 2.33 0.00 83.33 33.33 15.38 37.50 11.11 0.00 0.00 25.00 100.00 28.57 66.67 94.12 53.85 73.33

SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 14.81 15.26 5.82 6.01 6.85 6.43 7.00 6.37 40.50 27.77 4.80 6.25 5.64 5.00 5.93 5.52

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B3 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


ằm viện
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B4 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Đỗ Văn An Nam 01/05/2006 100003 10B3 13.60 15.00 5.20 7.00 6.50 5.50 5.50 5.00 40.00 24.00 4.73 5.00 5.00 5.00 7.00 7.00 KHTN A 11.53

2 Trần Thị Phương Anh Nữ 22/10/2006 100022 10B6 12.80 15.90 5.20 6.00 5.50 8.00 7.00 5.50 35.00 32.00 4.33 5.00 5.00 8.00 7.00 8.00 KHTN B 11.70

3 Vũ Phương Anh Nữ 07/10/2006 100013 10B3 12.50 16.60 6.80 4.50 5.00 7.50 7.50 6.00 36.00 32.00 7.08 6.00 5.00 5.00 6.00 3.00 KHTN B 11.34

4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 29/07/2006 100032 10B3 14.30 16.20 6.80 6.50 7.00 6.50 7.50 6.50 36.00 24.00 4.90 5.00 4.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A 11.12

5 Nguyễn Duy Bách Nam 02/10/2006 100034 10B3 13.90 13.70 5.20 7.00 6.50 4.00 7.00 6.00 38.00 30.00 1.65 5.00 4.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 11.09

6 Đinh Chí Công Nam 29/01/2006 100047 10B4 16.20 15.50 6.20 5.00 6.50 4.00 6.00 7.00 41.00 26.00 4.55 6.00 4.00 3.00 1.00 3.00 KHTN A 11.39

7 Nguyễn Đức Duy Nam 21/07/2006 100064 10B5 16.80 15.90 5.60 6.50 6.50 4.50 7.50 6.00 37.00 23.00 1.90 9.00 3.00 1.00 7.00 7.00 KHTN A 11.44

8 Nguyễn Phương Duyên Nữ 01/07/2006 100068 10B3 13.10 15.40 7.00 7.50 5.50 3.50 8.50 5.50 39.00 28.00 3.40 4.00 4.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A 11.10

9 Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/12/2006 100081 10B4 17.70 17.30 8.60 7.00 7.00 7.50 5.50 7.00 38.00 30.00 6.80 6.00 4.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A,A1 11.76

10 Phan Trọng Đạt Nam 23/08/2006 100093 10B3 13.50 14.70 4.60 5.00 6.00 3.50 6.50 7.00 40.00 23.00 3.88 7.00 6.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A 11.33

11 Trần Văn Đính Nam 27/07/2006 100095 10B5 14.40 12.70 4.40 4.00 4.00 5.50 7.50 6.00 40.00 27.00 2.70 7.00 4.00 4.00 6.00 8.00 KHTN A 11.26

12 Phạm Ngọc Đương Nam 09/10/2006 100098 10B5 13.20 15.00 5.00 6.00 6.50 3.00 7.50 7.00 42.00 25.00 3.13 4.00 4.00 6.00 6.00 3.00 KHTN A 11.28

13 Nguyễn Nguyệt Hà Nữ 11/09/2006 100117 10B3 13.80 17.50 7.00 6.00 6.50 6.00 8.00 8.50 35.00 31.00 4.48 6.00 6.00 4.00 6.00 5.00 KHTN A 11.64

14 Phạm Xuân Hiếu Nam 01/01/2006 100134 10B6 14.70 13.95 4.20 7.00 6.50 5.00 5.50 7.00 38.00 26.00 2.95 7.00 5.00 2.00 7.00 6.00 KHTN A 11.44

15 Trần Như Hoàng Nam 30/04/2006 100149 10B5 16.60 14.20 4.80 6.00 6.00 5.00 5.50 4.50 40.00 24.00 2.98 7.00 2.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 10.97

16 Phạm Xuân Hồng Nam 13/12/2006 100156 10B7 9.60 17.10 4.40 7.00 6.50 7.50 6.50 8.00 36.00 30.00 4.38 4.00 5.00 8.00 6.00 10.00 KHTN A 11.32

17 Vũ Thị Huế Nữ 12/09/2006 100157 10B4 15.60 16.10 7.60 5.00 5.00 5.00 5.50 5.50 38.00 26.00 5.95 7.00 6.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A,A1 11.05

18 Lưu Thị Mai Hương Nữ 22/10/2006 100176 10B3 13.00 16.20 6.40 8.00 7.50 6.50 7.00 5.00 35.00 27.00 2.80 6.00 8.00 6.00 5.00 7.00 KHTN A 11.72

19 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/01/2006 100178 10B3 10.90 17.20 7.80 5.50 7.00 5.00 6.00 5.00 39.00 30.00 5.58 6.00 4.00 6.00 7.00 3.00 KHTN A 11.46

20 Lê Anh Kiệt Nam 14/11/2006 100198 10B5 14.30 15.80 4.60 5.50 4.50 3.00 7.50 6.00 44.00 33.00 3.20 6.00 2.00 5.00 7.00 4.00 KHTN A 11.75
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B4 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Trần Thị Hương Lan Nữ 03/07/2006 100204 10B4 12.90 12.30 4.80 5.00 7.00 4.00 7.00 7.00 39.00 28.00 3.25 5.00 3.00 6.00 9.00 6.00 KHTN A 11.13

22 Vũ Nhật Linh Nam 08/11/2006 100215 10B5 16.30 15.10 5.60 6.00 8.00 4.00 6.00 6.50 33.00 27.00 5.20 4.00 8.00 3.00 5.00 3.00 KHTN D7 11.12

23 Vũ Thành Long Nam 20/09/2006 100238 10B6 13.10 15.30 5.20 4.00 7.00 6.00 6.00 4.50 36.00 22.00 4.53 6.00 9.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A 11.27

24 Trần Thanh Mai Nữ 02/10/2006 100249 10B4 16.70 14.60 5.60 6.50 4.50 5.00 7.00 6.00 41.00 30.00 3.90 7.00 5.00 5.00 6.00 7.00 KHTN A,A1 11.35

25 Vũ Thị Hồng Minh Nữ 12/11/2006 100255 10B6 13.60 14.80 5.20 5.00 4.50 7.50 6.50 5.50 38.00 30.00 3.35 6.00 5.00 6.00 7.00 4.00 KHTN B 11.42

26 Đào Thị Thanh Ngọc Nữ 18/04/2006 100276 10B4 13.00 15.80 3.80 5.50 6.50 3.50 6.00 5.50 42.00 27.00 3.73 4.00 6.00 1.00 5.00 6.00 KHTN A 11.33

27 Phạm Thiện Phú Nam 24/10/2006 100304 10B5 14.00 12.60 4.80 7.00 6.00 3.50 6.50 5.50 38.00 25.00 4.68 6.00 3.00 3.00 7.00 8.00 KHTN A 11.02

28 Trần Thu Phương Nữ 01/01/2006 100312 10B4 11.90 15.20 5.40 5.50 5.50 4.50 5.50 6.00 41.00 33.00 5.05 5.00 7.00 3.00 5.00 7.00 KHTN A 11.78

29 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 21/10/2006 100332 10B5 14.00 16.80 6.80 3.50 5.00 7.00 6.00 5.50 41.00 32.00 2.98 8.00 2.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A 11.64

30 Phan Thanh Tâm Nữ 16/02/2006 100343 10B3 13.20 15.80 5.20 5.00 5.00 7.50 7.00 6.50 42.00 23.00 5.33 6.00 5.00 7.00 5.00 5.00 KHTN A 11.71

31 Lê Thị Phương Thanh Nữ 03/07/2006 100347 10B7 12.60 13.45 4.00 6.00 5.00 3.50 8.50 6.50 39.00 29.00 3.15 7.00 4.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 11.13

32 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 12/04/2006 100359 10B4 11.50 15.10 5.00 6.50 6.00 8.50 7.50 9.00 38.00 29.00 3.95 3.00 4.00 6.00 9.00 7.00 KHTN A 11.32

33 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 15/07/2006 100360 10B5 14.10 16.10 6.40 6.00 7.00 5.50 7.50 6.50 36.00 29.00 5.58 6.00 2.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A 11.03

34 Nguyễn Đức Thắng Nam 13/06/2006 100368 10B4 14.30 16.60 8.00 5.50 5.50 4.50 7.00 8.00 42.00 27.00 7.48 6.00 4.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A,A1 11.33

35 Nguyễn Đức Thắng Nam 20/05/2006 100367 10B5 11.90 13.60 7.20 4.50 4.50 4.00 6.00 7.00 39.00 27.00 5.35 7.00 5.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A 11.24

36 Nguyễn Văn Thu Nam 14/07/2006 100378 10B5 14.00 14.95 3.00 6.00 4.00 4.00 7.00 5.50 38.00 24.00 2.60 9.00 6.00 3.00 8.00 4.00 KHTN A 11.32

37 Dương Minh Thư Nữ 17/08/2006 100390 10B6 15.20 13.40 6.20 7.50 6.00 6.50 7.00 7.00 36.00 29.00 5.83 4.00 2.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 10.97

38 Đặng Thị Thanh Thư Nữ 24/02/2006 100396 10B5 11.50 15.60 5.20 5.50 5.50 7.00 6.00 5.50 41.00 31.00 3.53 6.00 2.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 11.35

39 Đỗ Thị Hoài Trang Nữ 15/08/2006 100410 10B4 14.50 15.85 6.40 5.00 6.00 5.50 6.00 6.50 41.00 26.00 4.15 7.00 7.00 2.00 4.00 5.00 KHTN A,B 10.96

40 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 03/10/2006 100413 10B3 12.50 15.00 5.80 6.00 7.50 6.00 7.50 6.50 37.00 29.00 3.93 3.00 5.00 5.00 6.00 9.00 KHTN A 11.23
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B4 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Nguyễn Minh Triệu Nam 11/07/2006 100418 10B5 17.00 12.20 3.40 6.50 5.50 5.50 6.50 7.50 39.00 28.00 1.68 4.00 3.00 3.00 7.00 6.00 KHTN A 11.07

42 Phạm Đinh Hồng Vi Nữ 29/04/2006 100446 10B5 13.40 13.20 4.40 5.00 7.50 6.00 6.00 6.00 38.00 31.00 1.88 6.00 4.00 6.00 7.00 7.00 KHTN A 11.37

43 Ninh Bá Việt Nam 18/09/2006 100450 10B5 13.20 13.80 5.60 5.00 7.00 5.00 8.00 8.00 36.00 26.00 4.15 6.00 6.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 11.16

44 Vũ Trường Vũ Nam 20/11/2006 100458 10B7 17.50 13.60 3.60 5.00 4.50 6.50 6.00 5.50 44.00 25.00 1.55 6.00 4.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 11.51

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 13.92 15.06 5.55 5.80 5.97 5.38 6.70 6.31 38.68 27.68 4.05 5.80 4.57 4.00 5.98 5.57 11.33

Tổng số Nam 20 Nữ 24

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 44 44 16 6 8 18 4 7 44 44 33 12 26 29 10 19
SL 8 11 2 1 1 2 4 5 16 0 0 3 3 2 3 5
Giỏi
% 18.18 25.00 12.50 16.67 12.50 11.11 100.00 71.43 36.36 0.00 0.00 25.00 11.54 6.90 30.00 26.32
SL 25 29 0 0 0 0 0 0 28 2 0 0 0 0 0 0
Khá
% 56.82 65.91 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 63.64 4.55 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 10 4 0 0 0 0 0 0 0 34 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 22.73 9.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 77.27 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 1 0 14 5 7 16 0 2 0 8 28 9 23 23 6 14
Yếu
% 2.27 0.00 87.50 83.33 87.50 88.89 0.00 28.57 0.00 18.18 84.85 75.00 88.46 79.31 60.00 73.68
SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 4 1 0
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 15.15 0.00 0.00 13.79 10.00 0.00
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 13.92 15.06 5.55 5.80 5.97 5.38 6.70 6.31 38.68 27.68 4.05 5.80 4.57 4.00 5.98 5.57
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B4 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B5 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 11/09/2006 100024 10B7 10.80 15.20 4.60 4.50 4.00 5.50 6.50 5.50 25.00 23.00 5.70 2.00 1.00 2.00 1.00 0.00 KHTN A1 8.06

2 Trần Thị Diễm Chi Nữ 25/08/2006 100044 10B7 10.70 13.30 3.20 5.50 4.50 6.50 6.50 6.00 25.00 25.00 3.88 7.00 3.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A1 8.97

3 Nguyễn Thành Cương Nam 17/12/2006 100048 10B2 17.50 16.40 8.40 9.00 6.50 6.00 7.50 7.50 44.00 31.00 9.45 10.00 4.00 5.00 8.00 6.00 KHTN A1 14.32

4 Trần Thị Dung Nữ 18/10/2006 100060 10B3 17.00 17.00 6.60 7.00 6.00 8.00 7.50 8.50 39.00 30.00 6.53 5.00 8.00 6.00 7.00 7.00 KHTN A1 12.71

5 Vũ Anh Dũng Nam 10/05/2006 100071 10B3 13.70 16.00 8.80 5.50 5.50 6.50 8.00 5.00 45.00 27.00 8.80 5.00 1.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A1 12.54

6 Nguyễn Tiến Dũng Nam 15/02/2006 100076 10B4 16.70 15.10 5.60 6.00 6.50 7.00 8.50 7.00 43.00 32.00 6.40 7.00 9.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A1 13.04

7 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/02/2006 100088 10B5 13.40 12.40 5.80 4.50 5.00 3.50 5.50 4.50 33.00 25.00 5.38 5.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A1 10.02

8 Trần Anh Đức Nam 17/06/2006 KSC KHTN A1

9 Đỗ Hữu Đức Nam 17/02/2006 100099 10B4 14.70 14.40 7.80 4.00 6.00 5.50 6.50 6.50 38.00 28.00 6.90 7.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.70

10 Bùi Minh Đức Nam 06/03/2006 100100 10B8 10.20 14.40 6.40 5.00 6.50 5.00 8.00 8.00 28.00 30.00 7.38 6.00 4.00 1.00 5.00 5.00 KHTN A1 10.17

11 Nguyễn Minh Đức Nam 22/12/2006 100101 10B3 9.40 16.10 8.00 6.50 6.50 5.50 7.50 5.50 33.00 31.00 7.90 6.00 3.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A1 11.18

12 Mai Đức Hà Nam 25/09/2006 100119 10B6 11.20 9.80 5.40 5.50 3.50 2.00 7.00 3.50 23.00 20.00 6.58 6.00 2.00 2.00 5.00 5.00 KHTN A1 8.43

13 Trần Vũ Minh Hằng Nữ 15/11/2006 100129 10B3 11.60 16.30 6.80 5.50 5.00 6.50 7.50 7.50 38.00 26.00 5.40 5.00 5.00 7.00 5.00 7.00 KHTN A1 11.43

14 Lê Ngọc Hiếu Nam 20/06/2006 100133 10B2 13.90 14.55 8.80 6.50 6.50 5.00 6.50 6.00 37.00 24.00 8.70 5.00 5.00 6.00 6.00 9.00 KHTN A1 11.96

15 Hoàng Huy Hiệu Nam 10/10/2006 100138 10B7 9.20 10.80 8.40 5.50 6.00 4.00 6.00 6.50 25.00 26.00 6.95 4.00 3.00 3.00 6.00 10.00 KHTN A1 9.41

16 Lê Thị Thu Hoài Nữ 18/03/2006 100140 10B4 13.50 12.95 5.80 5.50 5.50 5.50 5.50 6.00 34.00 20.00 3.05 7.00 6.00 4.00 6.00 2.00 KHTN A1 10.21

17 Nguyễn Duy Khánh Nam 14/09/2006 100185 10B6 13.20 14.30 5.80 6.50 5.00 6.50 4.50 4.50 26.00 27.00 4.73 5.00 5.00 4.00 5.00 4.00 KHTN A1 9.52

18 Trịnh Trần Anh Khoa Nam 04/12/2006 100192 10B6 10.90 14.50 7.60 5.50 4.50 6.50 7.50 7.00 25.00 29.00 6.95 7.00 1.00 3.00 9.00 8.00 KHTN A1 10.19

19 Phạm Minh Khuê Nữ 26/09/2006 100193 10B10 12.10 17.00 4.40 2.50 4.00 2.50 8.00 6.00 41.00 20.00 7.03 3.00 4.00 4.00 7.00 3.00 KHTN A1 10.66

20 Lưu Chí Kiên Nam 29/10/2006 100195 10B5 13.30 14.90 5.40 6.50 6.50 5.50 8.50 7.50 38.00 29.00 4.55 5.00 2.00 5.00 3.00 5.00 KHTN A1 11.20
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B5 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Lý Thị Nhật Lệ Nữ 30/05/2006 100208 10B4 12.40 15.40 5.80 5.00 4.50 5.50 5.50 6.00 31.00 32.00 4.90 6.00 3.00 1.00 3.00 5.00 KHTN A1 10.12

22 Vũ Thành Liêm Nam 03/01/2006 100209 10B5 14.10 14.40 6.40 6.50 5.00 4.00 7.00 6.00 35.00 24.00 6.40 8.00 5.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.26

23 Ninh Thị Diệu Linh Nữ 13/01/2006 100220 10B6 8.50 16.90 6.40 7.00 6.00 8.00 7.50 6.50 33.00 31.00 6.35 6.00 7.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A1 11.23

24 Nguyễn Hoàng Long Nam 13/06/2006 100235 10B4 15.00 14.70 6.60 7.00 6.50 5.00 9.00 5.50 43.00 27.00 6.70 6.00 8.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A1 12.56

25 Nguyễn Đình Lưu Nam 15/10/2006 100243 10B7 10.80 15.40 5.20 4.50 6.00 5.50 6.50 7.00 31.00 26.00 3.18 4.00 4.00 3.00 5.00 8.00 KHTN A1 9.68

26 Trần Thanh Mai Nữ 17/05/2006 100248 10B6 10.20 15.10 5.80 6.00 6.50 4.50 6.50 7.00 37.00 30.00 5.13 5.00 3.00 6.00 4.00 7.00 KHTN A1 11.00

27 Phạm Hoài Nam Nam 20/03/2006 100258 10B3 15.80 15.60 6.40 4.00 7.00 4.00 7.50 6.50 35.00 28.00 5.23 7.00 5.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A1 11.35

28 Phạm Bình Nguyễn Nam 17/03/2006 TPHN KHTN

29 Vũ Ánh Minh Nguyệt Nữ 14/01/2006 100281 10B2 VT VT VT VT VT VT VT VT 38.00 29.00 6.80 8.00 4.00 2.00 5.00 8.00 KHTN A1 14.74 VT do thi Thể thao

30 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 11/08/2006 100309 10B6 11.30 15.00 8.00 3.50 6.00 6.50 7.00 5.50 31.00 31.00 5.78 5.00 4.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A1 10.36

31 Phạm Anh Quốc Nam 13/11/2006 100320 10B5 16.20 13.50 4.80 6.00 6.00 6.00 6.00 5.00 35.00 21.00 4.23 5.00 3.00 3.00 5.00 7.00 KHTN A1 10.49

32 Trần Trúc Quỳnh Nữ 03/12/2006 100335 10B5 13.20 13.95 7.60 7.50 4.00 4.50 7.50 7.50 28.00 26.00 5.95 3.00 3.00 4.00 7.00 6.00 KHTN A1 10.04

33 Nguyễn Trần Xuân Thành Nam 01/03/2006 100350 10B5 13.30 13.70 6.60 5.50 6.50 4.50 8.00 7.00 39.00 22.00 5.68 7.00 3.00 4.00 4.00 3.00 KHTN A1 11.26

34 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/12/2006 100362 10B4 17.10 15.00 6.40 6.00 5.00 4.00 7.00 5.50 43.00 21.00 5.58 4.00 4.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A1 11.81

35 Trần Thị Phương Thảo Nữ 07/11/2006 100361 10B7 12.50 15.10 5.20 4.50 5.00 4.50 5.00 6.50 33.00 22.00 4.50 5.00 8.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A1 10.08

36 Đinh Duy Thuần Nam 07/07/2006 100379 10B7 10.70 12.60 4.00 4.50 4.00 2.50 7.50 5.50 32.00 26.00 3.33 5.00 1.00 4.00 4.00 6.00 KHTN A1 9.30

37 Hoàng Phúc Thuận Nam 17/09/2006 100380 10B4 13.80 16.70 8.60 7.00 6.50 4.50 6.50 7.00 42.00 25.00 6.75 5.00 3.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A1 12.41

38 Mai Anh Thư Nữ 22/07/2006 100388 10B4 10.90 9.70 6.00 5.50 6.00 6.50 6.50 5.00 36.00 21.00 5.93 5.00 4.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A1 10.17

39 Phạm Thị Anh Thư Nữ 22/07/2006 100391 10B7 10.30 12.20 4.80 6.50 4.00 2.50 7.00 4.50 23.00 25.00 2.93 3.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A1 8.09

40 Trần Thị Anh Thư Nữ 12/05/2006 100392 10B3 16.60 15.00 8.20 7.00 6.00 7.00 7.00 5.00 34.00 24.00 5.88 7.00 5.00 6.00 8.00 7.00 KHTN A1 11.77
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B5 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Mai Quốc Toản Nam 12/06/2006 100405 10B2 13.20 14.50 9.20 6.00 5.50 5.50 8.00 8.00 38.00 34.00 7.75 9.00 4.00 4.00 8.00 3.00 KHTN A1 12.62

42 Nguyễn Hà Minh Tú Nữ 23/11/2006 100439 10B4 13.90 13.90 5.20 6.00 7.00 6.00 7.00 6.50 37.00 30.00 2.93 4.00 3.00 3.00 9.00 6.00 KHTN A1 10.94

43 Trần Khánh Tùng Nam 16/10/2006 100435 10B7 7.50 14.70 7.40 5.00 4.00 5.50 7.00 5.00 33.00 25.00 4.95 4.00 1.00 4.00 5.00 7.00 KHTN A1 9.75

44 Trần Đình Văn Nam 12/08/2006 100445 10B6 14.40 13.80 6.40 5.50 8.00 6.00 7.00 5.50 37.00 22.00 5.43 3.00 5.00 2.00 5.00 4.00 KHTN A1 10.69

45 Trần Thị Ái Vi Nữ 10/06/2006 100448 10B10 11.60 14.05 5.00 5.00 5.00 3.00 8.00 4.50 24.00 24.00 4.10 4.00 4.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A1 8.80

46 Phạm Minh Vũ Nam 01/03/2006 100457 10B2 15.30 15.10 9.20 7.50 5.50 6.50 8.50 6.00 41.00 37.00 8.98 8.00 6.00 4.00 9.00 7.00 KHTN A1 13.70

47 Doãn Thị Thanh Xuân Nữ 13/10/2006 100460 10B4 11.30 14.00 7.60 6.50 5.50 4.50 6.50 6.00 31.00 23.00 7.00 5.00 4.00 2.00 5.00 5.00 KHTN A1 10.21

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 12.83 14.45 6.48 5.71 5.56 5.23 7.05 6.10 34.30 26.50 5.85 5.52 4.02 3.68 5.73 5.64 10.89

Tổng số Nam 27 Nữ 20

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH
Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 44 44 44 10 11 18 11 8 45 45 45 16 35 34 14 16
SL 6 8 10 1 1 2 10 3 45 45 4 5 4 0 7 5
Giỏi
% 13.64 18.18 22.73 10.00 9.09 11.11 90.91 37.50 100.00 100.00 8.89 31.25 11.43 0.00 50.00 31.25
SL 17 29 9 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0
Khá
% 38.64 65.91 20.45 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 28.89 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Trung SL 17 5 19 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 38.64 11.36 43.18 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 33.33 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 4 2 6 9 10 16 1 5 0 0 13 11 26 32 6 10
Yếu
% 9.09 4.55 13.64 90.00 90.91 88.89 9.09 62.50 0.00 0.00 28.89 68.75 74.29 94.12 42.86 62.50
SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 2 1 1
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 14.29 5.88 7.14 6.25
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 12.83 14.45 6.48 5.71 5.56 5.23 7.05 6.10 34.30 26.50 5.85 5.52 4.02 3.68 5.73 5.64
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B5 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


ể thao
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B6 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Đỗ Thị Châu Anh Nữ 28/03/2006 100016 10B6 16.00 13.40 5.00 4.50 6.00 5.50 6.00 5.00 31.00 25.00 3.38 5.00 6.00 4.00 5.00 5.00 KHTN B 10.21

2 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/06/2006 100020 10B6 13.80 12.00 5.20 3.50 7.50 7.00 7.00 6.00 36.00 24.00 2.98 5.00 4.00 3.00 3.00 8.00 KHTN B 10.49

3 Phùng Quốc Bảo Nam 14/12/2006 100037 10B6 9.70 13.40 5.20 4.00 5.50 5.00 6.00 6.50 37.00 26.00 3.08 4.00 5.00 2.00 5.00 7.00 KHTN A 10.22

4 Trần Thanh Bình Nam 15/07/2006 100039 10B8 11.60 13.30 4.80 5.00 7.50 6.50 6.50 5.50 34.00 28.00 4.65 6.00 4.00 2.00 5.00 6.00 KHTN A 10.50

5 Trần Linh Chi Nữ 05/05/2006 100042 10B8 15.20 10.60 5.00 6.50 7.00 3.50 5.50 5.00 36.00 22.00 5.30 5.00 4.00 3.00 3.00 4.00 KHTN A 10.37

6 Trần Đức Duy Nam 22/02/2006 100065 10B6 12.40 14.30 4.20 6.50 6.50 6.00 7.50 5.50 37.00 30.00 2.48 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN A 10.47

7 Phạm Tiến Đạt Nam 14/09/2006 100090 10B6 14.20 13.90 6.00 3.00 6.50 4.00 6.00 5.50 34.00 28.00 4.90 6.00 3.00 1.00 3.00 6.00 KHTN A 10.19

8 Vũ Thị Hà Giang Nữ 24/02/2006 100108 10B6 12.40 14.70 4.00 4.00 6.50 7.50 5.00 6.50 35.00 22.00 4.83 6.00 4.00 6.00 4.00 4.00 KHTN B 10.51

9 Nguyễn Trường Giang Nam 29/07/2006 100114 10B6 15.00 16.60 6.60 3.50 4.50 5.00 7.00 7.00 32.00 30.00 5.48 6.00 4.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.67

10 Đỗ Trần Trường Giang Nam 27/04/2006 100112 10B3 9.60 14.60 5.40 4.50 7.50 4.50 8.00 6.50 34.00 27.00 4.83 6.00 6.00 5.00 8.00 5.00 KHTN B,A 10.16

11 Nguyễn Trần Hải Nam 25/05/2006 100124 10B6 12.50 13.90 4.60 4.50 5.50 5.50 5.50 5.50 37.00 25.00 2.95 5.00 4.00 4.00 7.00 3.00 KHTN A 10.40

12 Vũ Trung Hải Nam 09/09/2006 100125 10B5 12.80 14.00 4.60 6.50 5.50 6.00 7.00 7.50 38.00 24.00 2.68 5.00 2.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 10.74

13 Trần Gia Hiệp Nam 25/09/2006 100135 10B5 13.50 16.40 4.80 5.50 4.50 3.50 9.00 5.50 39.00 29.00 3.38 3.00 2.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.70

14 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 10/08/2006 100142 10B6 12.50 14.40 4.40 5.50 6.00 5.50 6.50 7.50 35.00 22.00 2.45 4.00 5.00 2.00 5.00 4.00 KHTN A 10.15

15 Trần Thu Hoài Nữ 26/04/2006 100143 10B4 12.80 14.10 4.80 4.50 6.50 5.50 6.50 5.50 41.00 26.00 3.28 5.00 5.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A,A1 10.38

16 Trịnh Văn Hoàn Nam 17/02/2006 100147 10B7 10.80 14.90 3.80 8.50 6.50 5.00 7.00 6.50 31.00 30.00 2.28 6.00 3.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 10.36

17 Phạm Nguyễn Huy Hoàng Nam 26/05/2006 100148 10B6 13.80 13.80 5.00 4.00 5.50 6.00 7.00 4.50 33.00 20.00 4.18 8.00 4.00 6.00 5.00 6.00 KHTN A 10.36

18 Trần Thị Thu Huyền Nữ 15/06/2006 100164 10B5 13.80 15.90 5.00 6.00 5.50 5.50 7.00 7.00 36.00 25.00 4.38 4.00 2.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 10.54

19 Vũ Mạnh Huỳnh Nam 22/11/2006 100170 10B5 15.40 14.60 3.80 7.00 5.50 6.00 6.50 7.00 34.00 21.00 2.65 4.00 5.00 6.00 6.00 7.00 KHTN A 10.61

20 Phạm Ngọc Lan Nữ 15/03/2006 100202 10B5 13.20 15.40 5.60 4.00 6.00 5.00 6.50 4.00 36.00 27.00 2.78 5.00 4.00 7.00 7.00 6.00 KHTN A 10.71
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B6 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Nguyễn Thanh Lâm Nam 27/06/2006 100205 10B5 13.00 12.60 5.20 5.50 6.00 3.00 5.50 4.50 39.00 21.00 4.28 3.00 3.00 1.00 10.00 5.00 KHTN A 10.24

22 Vũ Thị Phương Linh Nữ 09/11/2006 100224 10B4 16.50 12.70 4.60 5.50 4.50 5.50 8.00 5.50 35.00 24.00 5.25 8.00 9.00 5.00 8.00 3.00 KHTN A,B 10.93

23 Đặng Thành Long Nam 13/10/2006 100237 10B4 16.50 14.60 6.00 6.50 5.00 5.00 8.00 5.50 33.00 30.00 6.48 1.00 5.00 5.00 5.00 6.00 KHTN A 10.58

24 Trần Trí Lương Nam 05/10/2006 100241 10B5 12.90 15.40 4.20 7.50 7.50 4.50 8.50 7.50 30.00 28.00 3.43 6.00 7.00 2.00 8.00 7.00 KHTN A 10.93

25 Trần Văn Lượng Nam 17/10/2006 100242 10B5 12.20 14.50 3.80 5.00 7.00 4.50 7.00 7.50 35.00 29.00 2.95 3.00 3.00 3.00 7.00 3.00 KHTN A 10.15

26 Đoàn Thị Tuyết Mai Nữ 21/09/2006 100250 10B4 14.00 13.70 6.20 5.50 6.50 3.00 5.50 7.00 35.00 21.00 3.18 7.00 4.00 3.00 4.00 3.00 KHTN A 10.38

27 Trương Tuệ Minh Nam 03/07/2006 Lai Châu KHTN A

28 Phạm Thị Trà My Nữ 30/07/2006 100256 10B3 11.20 16.00 5.00 7.00 7.50 3.00 6.00 6.50 37.00 30.00 6.28 5.00 2.00 5.00 4.00 4.00 KHTN A 10.77

29 Trần Thị Nguyệt Nga Nữ 01/02/2006 100262 10B10 13.50 16.00 4.00 3.50 6.00 3.50 6.00 6.00 41.00 29.00 2.45 5.00 1.00 1.00 7.00 7.00 KHTN A 10.76

30 Nguyễn Hữu Nguyên Nam 02/04/2006 100280 10B4 14.90 11.80 7.20 4.50 4.00 2.50 7.50 6.50 37.00 25.00 3.50 6.00 6.00 4.00 4.00 2.00 KHTN A,A1 10.07

31 Phạm Thu Nguyệt Nữ 03/11/2006 100283 10B5 12.50 14.80 4.80 5.00 5.50 5.00 6.50 5.50 35.00 29.00 5.05 3.00 6.00 2.00 8.00 5.00 KHTN A 10.55

32 Vũ Thị Tuyết Nhi Nữ 10/10/2006 100286 10B6 12.70 16.00 4.60 4.50 8.00 5.00 8.00 7.00 31.00 33.00 3.13 2.00 6.00 5.00 3.00 4.00 KHTN A 10.25

33 Nguyễn Thị Kim Ninh Nữ 03/01/2006 100297 10B7 12.10 14.70 4.40 6.00 4.50 2.00 6.50 6.00 35.00 23.00 2.73 5.00 4.00 3.00 8.00 6.00 KHTN A 10.14

34 Nguyễn Tài Phúc Nam 25/12/2006 100306 10B6 14.30 15.80 4.60 6.00 5.50 2.00 5.50 5.50 36.00 25.00 4.45 6.00 5.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 10.58

35 Trần Thu Phương Nữ 30/11/2006 100313 10B6 12.90 16.40 7.00 4.00 6.50 4.50 6.50 4.00 34.00 25.00 6.35 4.00 3.00 4.00 3.00 6.00 KHTN A 10.10

36 Vũ Thị Ánh Quyên Nữ 03/10/2006 100322 10B7 12.40 14.45 6.00 4.50 5.50 5.00 6.00 5.00 31.00 27.00 5.03 5.00 6.00 3.00 6.00 5.00 KHTN A 10.13

37 Trần Diễm Quỳnh Nữ 12/01/2006 100324 10B6 15.60 12.60 5.00 6.00 5.00 6.50 4.50 7.00 36.00 27.00 4.75 6.00 4.00 4.00 7.00 4.00 KHTN A 10.94

38 Phạm Thị Tâm Tâm Nữ 02/10/2006 100345 10B3 12.20 15.00 5.00 5.00 5.00 7.50 7.50 5.50 36.00 28.00 5.48 6.00 4.00 4.00 4.00 5.00 KHTN A 10.78

39 Trần Đăng Thành Nam 24/01/2006 100349 10B4 15.00 15.70 6.20 7.00 4.00 5.00 7.50 7.00 32.00 28.00 4.35 4.00 5.00 4.00 8.00 7.00 KHTN A,A1 10.09

40 Vũ Minh Thi Nam 29/05/2006 100370 10B6 13.10 14.30 5.00 4.50 5.50 6.50 5.00 6.00 34.00 20.00 5.93 4.00 8.00 5.00 7.00 1.00 KHTN A 10.40
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B6 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Đỗ Thị Thanh Thúy Nữ 28/06/2006 100384 10B5 15.60 15.10 7.80 5.50 7.50 3.00 5.00 3.50 31.00 27.00 5.13 7.00 5.00 5.00 2.00 2.00 KHTN A 10.47

42 Trần Thị Hoài Trang Nữ 20/04/2006 100411 10B5 12.60 13.85 2.00 5.00 7.00 3.50 7.00 5.00 36.00 21.00 2.85 5.00 5.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 10.30

43 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 10/07/2006 100409 10B6 13.20 13.50 5.60 3.00 7.50 8.00 6.50 6.50 33.00 25.00 4.30 4.00 5.00 7.00 4.00 3.00 KHTN B 10.71

44 Trần Xuân Trường Nam 02/06/2006 KSC KHTN A

45 Trần Như Việt Nam 03/07/2006 100452 10B6 12.80 14.40 5.40 7.00 5.50 4.50 6.50 6.50 32.00 30.00 4.30 4.00 6.00 4.00 6.00 7.00 KHTN A 10.61

46 Trần Quang Việt Nam 29/10/2006 100454 10B7 14.40 13.60 3.00 7.00 7.50 5.00 7.00 6.00 31.00 18.00 3.70 4.00 5.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 10.08

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 13.34 14.36 5.01 5.26 6.05 4.90 6.60 5.95 34.80 25.77 4.05 4.84 4.45 3.82 5.64 5.14 10.45

Tổng số Nam 24 Nữ 22

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 44 44 20 19 7 18 7 5 44 44 33 19 25 30 22 17
SL 3 6 0 1 1 1 6 0 2 0 0 2 2 0 8 1
Giỏi
% 6.82 13.64 0.00 5.26 14.29 5.56 85.71 0.00 4.55 0.00 0.00 10.53 8.00 0.00 36.36 5.88
SL 20 32 0 0 0 0 0 0 32 1 0 0 0 0 0 0
Khá
% 45.45 72.73 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 72.73 2.27 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 19 6 0 0 0 0 0 0 10 29 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 43.18 13.64 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 22.73 65.91 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 2 0 20 18 6 17 1 5 0 14 33 16 22 26 14 15
Yếu
% 4.55 0.00 100.00 94.74 85.71 94.44 14.29 100.00 0.00 31.82 100.00 84.21 88.00 86.67 63.64 88.24
SL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 4 0 1
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 5.26 4.00 13.33 0.00 5.88
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 13.34 14.36 5.01 5.26 6.05 4.90 6.60 5.95 34.80 25.77 4.05 4.84 4.45 3.82 5.64 5.14
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B6 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B7 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Chu Hải An Nam 18/11/2006 100001 10B7 12.00 13.90 5.40 5.50 7.00 3.50 6.50 5.50 28.00 26.00 3.88 5.00 3.00 3.00 4.00 4.00 KHTN A 9.31

2 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 09/06/2006 100017 10B6 10.30 12.60 4.20 4.00 5.50 5.00 7.50 4.00 27.00 22.00 2.98 5.00 3.00 6.00 4.00 4.00 KHTN B 8.80

3 Bùi Hoàng Anh Nam 14/04/2006 FPT KHTN A, A1

4 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 07/01/2006 100018 10B8 11.80 14.70 5.80 4.00 4.50 6.00 5.50 5.50 32.00 28.00 3.00 7.00 4.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 10.04

5 Nguyễn Thị Thục Anh Nữ 24/03/2006 100023 10B6 10.70 15.80 4.40 3.00 5.50 5.00 7.50 7.50 29.00 28.00 4.33 5.00 4.00 1.00 5.00 3.00 KHTN B 9.12

6 Nguyễn Phan Ngọc Ánh Nữ 15/10/2006 100030 10B6 10.40 15.20 4.40 3.50 5.50 4.00 6.00 5.50 32.00 30.00 2.90 7.00 1.00 4.00 7.00 5.00 KHTN B 9.49

7 Phan Ngọc Bách Nam 15/08/2006 100035 10B7 12.00 13.60 4.80 5.50 6.00 7.00 6.00 5.00 29.00 28.00 3.13 6.00 5.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 9.86

8 Trần Quốc Cường Nam 09/10/2006 100049 10B8 8.50 14.40 4.80 4.50 6.50 4.50 7.00 6.50 30.00 21.00 3.38 6.00 7.00 3.00 6.00 7.00 KHTN A 9.82

9 Phan Văn Diễn Nam 29/06/2006 100055 10B7 11.20 13.20 4.80 3.50 5.50 5.50 6.50 4.50 28.00 22.00 2.50 7.00 5.00 2.00 4.00 4.00 KHTN A 9.18

10 Đinh Thị Hoàng Diệu Nữ 25/01/2006 100050 10B7 7.00 14.00 5.40 3.00 5.50 5.50 7.00 8.00 29.00 30.00 3.08 4.00 3.00 3.00 3.00 7.00 KHTN A 9.00

11 Vũ Thị Hồng Diệu Nữ 11/07/2006 100051 10B7 11.20 14.70 6.20 5.00 5.50 5.00 6.00 7.00 31.00 18.00 3.25 3.00 5.00 5.00 3.00 7.00 KHTN D7 9.49

12 Nguyễn Thị Dung Dinh Nữ 19/09/2006 100056 10B8 10.80 14.10 4.20 3.50 2.50 4.50 5.00 5.50 35.00 22.00 2.45 6.00 6.00 2.00 5.00 3.00 KHTN A 9.69

13 Nguyễn Thùy Dung Nữ 16/11/2006 100063 10B8 8.70 16.80 4.40 5.00 5.00 4.50 8.00 5.00 28.00 24.00 5.35 5.00 5.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A 9.38

14 Trần Tiến Đạt Nam 20/01/2006 100091 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 24.00 22.00 1.75 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN A 9.41 VT do F1

15 Vũ Hương Giang Nữ 18/04/2006 100107 10B8 9.80 12.70 4.80 4.50 6.00 5.00 6.00 5.50 31.00 22.00 2.08 3.00 6.00 2.00 8.00 4.00 KHTN A 9.31

16 Phạm Thế Hiệp Nam 20/03/2006 100136 10B7 13.60 14.40 3.40 6.50 5.00 6.00 5.50 6.00 29.00 31.00 3.85 6.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A 9.93

17 Bùi Lê Hoàn Nam 21/12/2006 100145 10B5 12.40 13.90 3.20 5.50 5.50 3.00 7.00 6.50 34.00 26.00 2.00 5.00 3.00 3.00 6.00 7.00 KHTN A 10.02

18 Trần Việt Hoàng Nam 06/08/2006 100151 10B7 13.40 9.60 4.20 5.00 4.00 4.50 4.50 4.50 36.00 23.00 2.78 4.00 3.00 2.00 4.00 3.00 KHTN A 9.44

19 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 30/06/2006 100163 10B5 14.10 12.80 3.20 6.00 8.50 2.50 6.00 5.50 33.00 20.00 1.90 5.00 6.00 2.00 6.00 2.00 KHTN A 10.04

20 Phạm Thị Lan Hương Nữ 21/04/2006 100175 10B5 14.05 14.30 6.20 2.50 6.50 5.00 7.00 7.00 35.00 22.00 4.05 4.00 4.00 2.00 6.00 1.00 KHTN A 9.99
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B7 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Vũ An Khang Nam 16/02/2006 100183 10B4 13.90 16.20 7.20 6.50 7.00 5.50 7.00 4.50 30.00 28.00 3.60 5.00 3.00 3.00 7.00 8.00 KHTN A,A1 9.76

22 Trịnh Văn Khánh Nam 01/11/2006 100190 10B8 6.90 13.80 5.00 4.00 7.00 5.00 8.50 6.50 27.00 27.00 3.23 4.00 3.00 6.00 6.00 6.00 KHTN A 8.99

23 Phạm Anh Khoa Nam 21/09/2006 TPHN KHTN A

24 Nguyễn Trung Kiên Nam 20/10/2006 100197 10B8 6.60 11.60 3.80 7.50 6.00 4.00 7.00 5.00 33.00 21.00 2.85 6.00 3.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A 9.50

25 Nguyễn Trung Kiên Nam 15/08/2006 TPHCM KHTN A

26 Nguyễn Thanh Lâm Nam 29/11/2006 100206 10B7 11.70 15.10 4.00 6.50 4.50 2.00 6.00 6.00 32.00 23.00 2.70 3.00 7.00 4.00 1.00 7.00 KHTN A 9.69

27 Trương Trần Ngọc Linh Nữ 12/09/2006 100230 10B10 11.20 14.90 4.20 5.00 6.00 1.50 8.00 6.00 30.00 30.00 3.35 4.00 1.00 2.00 5.00 6.00 KHTN D7 9.13

28 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 03/05/2006 100226 10B6 12.90 15.60 4.20 2.50 6.00 5.00 9.00 8.00 27.00 23.00 4.18 2.00 3.00 7.00 8.00 3.00 KHTN A 9.03

29 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 09/12/2006 100269 10B6 14.40 15.00 5.80 5.50 5.00 5.00 5.00 4.00 35.00 22.00 5.38 5.00 3.00 2.00 3.00 5.00 KHTN A 10.04

30 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 21/04/2006 100293 10B6 10.60 15.00 3.00 3.00 4.50 5.00 5.50 6.00 37.00 30.00 2.33 3.00 3.00 5.00 8.00 4.00 KHTN A 9.96

31 Trần Thị Phương Nhung Nữ 08/08/2006 100295 10B6 11.70 13.90 4.80 3.50 4.50 5.00 6.00 6.50 31.00 26.00 3.55 3.00 5.00 3.00 2.00 7.00 KHTN B 9.43

32 Trần Quang Phát Nam 17/11/2006 100302 10B4 10.40 13.20 5.40 8.50 6.00 4.00 7.50 6.00 35.00 29.00 5.30 5.00 3.00 3.00 7.00 5.00 KHTN A,A1 10.01

33 Trần Nhật Quang Nam 20/01/2006 100316 10B8 14.00 11.00 3.60 6.00 4.50 2.50 7.00 7.00 31.00 24.00 1.63 3.00 4.00 3.00 6.00 2.00 KHTN A 9.23

34 Nguyễn Anh Quân Nam 02/11/2006 100318 10B7 11.00 11.40 3.20 5.50 5.50 2.00 5.00 5.50 22.00 29.00 3.98 5.00 5.00 4.00 7.00 7.00 KHTN A 8.72

35 Đào Thị Lệ Quyên Nữ 10/07/2006 100323 10B7 13.20 13.60 5.60 4.00 5.00 5.50 8.50 6.50 26.00 28.00 3.43 3.00 4.00 3.00 7.00 6.00 KHTN D7 9.32

36 Vũ Nguyễn Tiến Thịnh Nam 08/05/2006 100372 10B8 8.50 13.60 7.00 5.50 4.00 1.00 6.50 6.00 28.00 25.00 3.75 4.00 4.00 2.00 7.00 2.00 KHTN A 8.71

37 Vũ Thị Kim Thoa Nữ 12/09/2006 100374 10B7 8.80 13.30 5.40 5.00 6.00 1.50 6.50 5.00 24.00 24.00 2.75 4.00 8.00 2.00 6.00 6.00 KHTN A 8.80

38 Lê Thu Thủy Nữ 27/11/2006 100387 10B7 11.50 15.10 5.00 4.50 7.00 8.00 6.00 5.00 23.00 30.00 3.28 5.00 5.00 5.00 7.00 5.00 KHTN A 9.38

39 Vũ Thị Minh Thúy Nữ 12/03/2006 100382 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 28.00 24.00 2.50 4.00 1.00 2.00 6.00 5.00 KHTN B 9.61 VT do thi Thể thao

40 Trần Thị Minh Thư Nữ 22/10/2006 100395 10B6 10.80 14.60 4.60 2.50 4.00 7.00 6.50 6.50 35.00 23.00 3.25 2.00 1.00 4.00 7.00 8.00 KHTN B 9.66
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B7 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Trần Quốc Toản Nam 01/09/2006 100406 10B6 16.00 10.60 5.80 6.50 5.50 5.00 6.50 5.00 34.00 21.00 2.45 3.00 4.00 3.00 4.00 5.00 KHTN A 9.89

42 Nguyễn Đăng Trường Nam 19/12/2006 100422 10B5 15.60 9.20 4.20 3.00 4.50 3.50 6.00 6.00 34.00 24.00 2.75 4.00 3.00 4.00 6.00 4.00 KHTN A 9.55

43 Chu Huy Trường Nam 10/01/2006 100423 10B7 12.30 12.10 4.80 6.50 5.50 5.50 6.00 6.00 26.00 25.00 3.53 5.00 3.00 3.00 6.00 6.00 KHTN A 9.14

44 Trần Minh Tuấn Nam 17/08/2006 100430 10B6 9.20 10.40 3.60 7.00 7.00 5.00 31.00 26.00 2.53 3.00 4.00 2.00 5.00 5.00 KHTN B 9.14
5.50 7.00

45 Đỗ Bách Tùng Nam 26/09/2006 100434 10B4 12.70 14.10 4.40 6.00 5.00 8.50 6.50 5.00 33.00 23.00 4.70 5.00 5.00 5.00 6.00 5.00 KHTN A,B 9.90

46 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 11/08/2006 100444 10B6 14.00 12.60 6.00 1.50 3.00 5.00 7.50 7.50 34.00 27.00 3.03 5.00 3.00 4.00 7.00 6.00 KHTN B 10.01

47 Ngô Quốc Việt Nam 02/04/2006 100455 10B7 10.40 14.50 3.60 5.50 3.50 5.50 7.50 6.00 31.00 24.00 3.20 4.00 3.00 4.00 7.00 4.00 KHTN A 9.28

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 11.43 13.60 4.71 4.80 5.39 4.61 6.56 5.88 30.39 25.02 3.22 4.45 3.86 3.32 5.59 4.95 9.48

Tổng số Nam 25 Nữ 22

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 42 42 27 20 13 19 6 7 44 44 41 22 31 36 13 19
SL 1 2 0 1 1 2 5 2 0 0 0 0 1 0 3 2
Giỏi
% 2.38 4.76 0.00 5.00 7.69 10.53 83.33 28.57 0.00 0.00 0.00 0.00 3.23 0.00 23.08 10.53
SL 10 28 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0
Khá
% 23.81 66.67 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 31.82 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Trung SL 22 10 0 0 0 0 0 0 26 21 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 52.38 23.81 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 59.09 47.73 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 9 2 27 18 12 14 1 5 4 23 38 22 26 35 9 16
Yếu
% 21.43 4.76 100.00 90.00 92.31 73.68 16.67 71.43 9.09 52.27 92.68 100.00 83.87 97.22 69.23 84.21
SL 0 0 0 1 0 3 0 0 0 0 3 0 4 1 1 1
Kém
% 0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 15.79 0.00 0.00 0.00 0.00 7.32 0.00 12.90 2.78 7.69 5.26
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 11.43 13.60 4.71 4.80 5.39 4.61 6.56 5.88 30.39 25.02 3.22 4.45 3.86 3.32 5.59 4.95
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B7 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B8 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Phạm Hoàng Anh Nam 16/07/2006 100006 10B8 9.90 13.30 3.00 5.00 3.00 3.00 6.50 6.00 23.00 28.00 2.45 3.00 4.00 1.00 4.00 4.00 KHTN A 7.88

2 Phạm Thế Anh Nam 04/07/2006 100015 10B7 10.30 14.00 3.40 4.50 5.50 1.50 6.50 8.00 23.00 25.00 4.45 4.00 4.00 4.00 3.00 9.00 KHTN A 8.50

3 Nguyễn Tùng Anh Nam 09/10/2006 100028 10B8 12.20 14.60 5.00 2.50 6.50 3.50 8.00 6.50 19.00 30.00 3.15 3.00 3.00 3.00 6.00 4.00 KHTN A 8.05

4 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 15/02/2006 100043 10B8 8.30 10.80 2.20 2.50 5.00 3.50 7.00 5.00 26.00 29.00 2.98 1.00 4.00 4.00 5.00 5.00 KHTN A 7.96

5 Tống Khánh Duy Nam 16/01/2006 100067 10B7 7.40 13.30 2.60 2.50 4.50 2.50 6.00 5.00 18.00 20.00 1.88 4.00 4.00 0.00 6.00 5.00 KHTN A 6.76

6 Phạm Thành Đạt Nam 30/10/2006 100084 10B8 7.50 12.00 3.80 4.50 5.50 5.00 5.50 5.00 21.00 21.00 1.30 2.00 4.00 2.00 6.00 1.00 KHTN A 7.14

7 Phan Vũ Hải Đăng Nam 17/12/2006 100094 10B8 7.70 11.90 4.60 5.00 3.00 1.50 5.50 4.00 26.00 21.00 2.75 3.00 1.00 4.00 1.00 1.00 KHTN A 7.15

8 Nguyễn Đình Đô Nam 25/12/2006 100096 10B7 9.50 15.20 3.60 3.00 4.50 4.50 8.00 7.50 20.00 22.00 1.98 6.00 3.00 1.00 6.00 3.00 KHTN A 7.75

9 Trần Văn Đông Nam 28/06/2006 100097 10B5 11.60 13.10 4.00 7.50 5.50 5.50 5.50 6.00 27.00 22.00 1.20 3.00 3.00 2.00 1.00 5.00 KHTN A 8.54

10 Phạm Minh Đức Nam 08/10/2006 100102 10B7 13.60 9.80 3.60 6.00 5.00 6.50 5.50 5.00 23.00 25.00 1.38 4.00 3.00 3.00 3.00 4.00 KHTN A 8.24

11 Trần Tuấn Đức Nam 12/04/2006 100104 10B8 7.40 10.40 3.60 4.00 4.00 2.00 6.00 5.50 25.00 20.00 1.88 4.00 3.00 4.00 2.00 3.00 KHTN A 7.41

12 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/03/2006 100110 10B8 4.40 11.70 2.80 5.50 3.50 3.00 6.50 5.50 24.00 18.00 1.00 4.00 2.00 4.00 6.00 5.00 KHTN A 7.21

13 Trần Thị Hương Giang Nữ 14/10/2006 100111 10B8 5.60 14.00 4.20 6.00 3.50 1.50 6.00 5.50 17.00 21.00 2.58 5.00 3.00 3.00 5.00 8.00 KHTN B 6.70

14 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/08/2006 100121 10B8 4.70 13.10 2.00 5.50 5.00 2.00 5.00 5.00 16.00 19.00 0.60 6.00 4.00 2.00 2.00 2.00 KHTN A 6.44

15 Nguyễn Thế Hậu Nam 19/01/2006 100130 10B7 10.10 13.30 4.60 4.00 3.50 3.00 5.50 7.50 28.00 19.00 1.80 5.00 4.00 5.00 6.00 4.00 KHTN A 8.64

16 Trần Việt Hùng Nam 30/03/2006 100171 10B8 7.00 11.90 3.60 4.50 5.50 1.50 6.50 3.50 26.00 15.00 1.73 4.00 4.00 2.00 6.00 7.00 KHTN A 7.79

17 Trần Đức Huy Nam 03/02/2006 100173 10B7 3.20 11.20 3.40 4.50 3.50 2.50 5.00 4.50 21.00 12.00 2.33 4.00 1.00 2.00 7.00 4.00 KHTN A 6.17

18 Trần Xuân Huynh Nam 26/11/2006 100168 10B8 10.40 14.00 6.00 2.50 4.00 3.00 6.00 6.00 27.00 18.00 2.55 3.00 4.00 1.00 2.00 4.00 KHTN A 7.93

19 Phạm Thành Hưng Nam 03/12/2006 100172 10B7 13.60 12.60 2.00 6.00 3.50 6.00 5.50 6.50 24.00 20.00 1.63 5.00 2.00 0.00 8.00 2.00 KHTN A 8.14

20 Ngô Thị Khuyên Nữ 02/06/2006 100194 10B7 11.30 14.70 4.80 5.50 4.50 2.00 5.50 4.50 26.00 24.00 2.98 3.00 2.00 5.00 6.00 6.00 KHTN A 8.44

21 Trần Chí Kiệt Nam 25/03/2006 100199 10B8 7.50 7.10 3.00 2.50 4.00 2.50 6.50 7.00 24.00 14.00 1.48 3.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 6.86
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B8 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

22 Cao Thị Ngọc Linh Nữ 06/09/2006 100223 10B7 10.80 15.10 4.40 3.00 5.00 5.50 6.00 6.00 22.00 24.00 4.43 3.00 5.00 3.00 4.00 6.00 KHTN A 8.24

23 Trần Thị Kim Ngân Nữ 08/02/2006 100264 10B8 5.80 14.60 4.60 4.00 5.00 5.50 6.50 5.50 26.00 27.00 4.13 6.00 3.00 4.00 5.00 6.00 KHTN B 8.60

24 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2006 100287 10B8 5.50 15.00 3.80 4.50 4.50 2.00 6.50 5.50 20.00 25.00 2.93 3.00 3.00 5.00 1.00 2.00 KHTN A 7.03

25 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 24/03/2006 100294 10B8 11.10 13.90 5.00 4.00 5.00 4.00 7.00 4.50 27.00 23.00 4.63 3.00 2.00 5.00 8.00 4.00 KHTN A 8.61

26 Ngô Quang Phúc Nam 07/02/2006 100305 10B8 5.80 12.30 5.40 5.50 5.50 2.00 7.50 5.00 28.00 21.00 2.28 4.00 4.00 5.00 5.00 3.00 KHTN A 8.40

27 Phan Mạnh Minh Quân Nam 17/05/2006 KSC KHTN Chuyển từ KSC

28 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 28/06/2006 100329 10B7 10.80 12.30 3.80 3.50 7.00 3.50 6.00 6.00 26.00 20.00 2.88 2.00 3.00 3.00 5.00 6.00 KHTN A 8.16

29 Trịnh Công Sơn Nam 19/06/2006 100338 10B8 7.60 10.70 4.80 2.50 3.50 4.00 7.00 6.00 25.00 19.00 3.35 2.00 3.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 7.36

30 Nguyễn Trần Tuấn Sơn Nam 16/08/2006 100468 10B8 6.00 11.10 5.80 6.00 4.00 1.50 5.50 4.50 19.00 30.00 6.13 3.00 4.00 2.00 4.00 5.00 KHTN A 7.42

31 Phan Thanh Tâm Nữ 05/02/2006 100344 10B7 7.30 13.40 7.60 4.00 4.00 3.50 6.50 5.50 21.00 25.00 6.80 5.00 2.00 6.00 7.00 6.00 KHTN A 8.08

32 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/09/2006 100358 10B7 10.00 13.90 3.40 4.50 5.00 6.50 6.00 6.50 22.00 23.00 4.08 5.00 4.00 3.00 5.00 4.00 KHTN A 8.30

33 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 04/10/2006 100364 10B8 4.50 12.00 3.60 4.00 5.00 5.00 8.50 5.00 24.00 28.00 1.75 3.00 3.00 3.00 7.00 6.00 KHTN B 7.91

34 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 10/05/2006 100366 10B8 4.70 12.00 7.80 4.00 5.50 2.50 3.50 4.00 31.00 23.00 3.05 3.00 2.00 3.00 4.00 4.00 KHTN A 8.13

35 Trần Thị Hoài Thu Nữ 15/06/2006 100377 10B8 5.00 12.70 3.00 4.50 7.00 2.50 6.00 4.00 24.00 15.00 1.50 4.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 7.31

36 Đinh Thị Thanh Thúy Nữ 15/10/2006 100383 10B8 9.00 8.00 3.80 3.50 5.50 7.00 6.00 4.00 24.00 21.00 2.50 2.00 1.00 2.00 3.00 3.00 KHTN A 7.09

37 Lã Thị Thương Nữ 14/12/2006 100397 10B8 7.00 14.00 4.80 5.00 4.00 5.50 7.50 6.00 19.00 24.00 5.03 4.00 4.00 4.00 3.00 4.00 KHTN A 7.63

38 Phạm Ngọc Tiến Nam 29/07/2006 100401 10B8 5.10 11.30 4.20 5.50 4.50 5.00 5.00 4.50 15.00 23.00 1.38 3.00 4.00 2.00 2.00 5.00 KHTN A 6.38

39 Nguyễn Văn Tiến Nam 25/07/2006 100403 10B7 8.70 11.80 3.00 5.50 4.00 2.00 5.50 6.00 21.00 16.00 1.50 6.00 5.00 3.00 3.00 9.00 KHTN A 7.73

40 Trịnh Tiến Toàn Nam 22/10/2006 100404 10B8 11.00 12.50 4.00 5.50 4.50 2.00 5.00 5.50 20.00 20.00 0.20 4.00 1.00 1.00 1.00 4.00 KHTN A 6.89

41 Vũ Thị Thu Trang Nữ 26/10/2006 100415 10B7 12.40 13.00 4.60 3.00 4.50 6.50 5.50 5.50 28.00 28.00 3.40 2.00 3.00 1.00 3.00 3.00 KHTN A 8.49

42 Lê Đức Trọng Nam 13/11/2006 100420 10B8 11.80 11.10 3.20 4.00 3.50 3.00 6.00 3.50 30.00 22.00 1.93 1.00 3.00 1.00 5.00 3.00 KHTN A 8.01
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B8 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

43 Ngô Quang Trường Nam 30/10/2006 100424 10B8 VT VT VT VT VT VT VT VT 0.00 22.00 4.45 3.00 8.00 4.00 8.00 6.00 KHTN A 5.53 VT L1 do F1; 0 := Bỏ thi

44 Trần Xuân Trường Nam 08/05/2006 LĐ KHTN Chuyển từ Lâm Đồng

45 Trần Thị Vi Nữ 17/03/2006 100447 10B6 9.90 12.80 4.20 3.00 5.50 6.00 5.00 3.50 28.00 23.00 2.08 1.00 4.00 2.00 4.00 3.00 KHTN B 8.26

46 Phạm Đức Việt Nam 01/01/2006 100451 10B8 7.40 13.55 4.60 4.00 5.50 3.50 7.00 6.50 27.00 19.00 1.40 6.00 4.00 3.00 3.00 3.00 KHTN A 8.37

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 8.38 12.54 4.07 4.34 4.65 3.59 6.12 5.40 22.98 21.91 2.63 3.57 3.30 2.86 4.36 4.34 7.67

Tổng số Nam 27 Nữ 19

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 43 43 36 28 23 30 4 13 44 44 41 34 42 38 25 30
SL 0 0 0 0 0 0 3 1 0 0 0 0 1 0 3 3
Giỏi
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 75.00 7.69 0.00 0.00 0.00 0.00 2.38 0.00 12.00 10.00
SL 2 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khá
% 4.65 46.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 13 20 0 0 0 0 0 0 18 11 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 30.23 46.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 40.91 25.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 27 3 36 28 23 25 1 12 25 33 22 31 37 30 18 25
Yếu
% 62.79 6.98 100.00 100.00 100.00 83.33 25.00 92.31 56.82 75.00 53.66 91.18 88.10 78.95 72.00 83.33
SL 1 0 0 0 0 5 0 0 1 0 19 3 4 8 4 2
Kém
% 2.33 0.00 0.00 0.00 0.00 16.67 0.00 0.00 2.27 0.00 46.34 8.82 9.52 21.05 16.00 6.67
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 8.38 12.54 4.07 4.34 4.65 3.59 6.12 5.40 22.98 21.91 2.63 3.57 3.30 2.86 4.36 4.34
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50
Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B8 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


Bỏ thi
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B9 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán
Việt Anh lí học học sử lí
Toán
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/10/2006 100027 10B6 6.60 7.80 3.80 5.00 3.00 2.00 4.00 3.50 40.00 28.00 2.33 7.00 5.00 3.00 5.00 4.00 XH C 8.77

2 Trần Thị Vân Anh Nữ 26/08/2006 100026 10B9 6.00 15.50 4.40 4.50 5.50 2.00 7.50 6.00 27.00 32.00 3.15 2.00 5.00 1.00 4.00 7.00 XH C 9.90

3 Trịnh Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2006 100041 10B9 15.60 15.80 3.60 4.50 5.50 3.50 7.00 7.00 30.00 33.00 3.98 4.00 4.00 2.00 5.00 6.00 XH C 10.73

4 Lê Văn Duẩn Nam 18/12/2006 100058 10B9 15.40 12.60 4.60 5.00 7.00 4.50 7.50 7.50 35.00 27.00 1.90 3.00 3.00 1.00 8.00 7.00 XH C 10.46

5 Lưu Hương Giang Nữ 20/11/2006 100106 10B9 8.00 11.60 3.40 3.00 4.50 3.00 7.50 7.00 26.00 23.00 1.63 1.00 1.00 4.00 4.00 4.00 XH C 8.03

6 Đỗ Ngọc Hà Nữ 29/09/2006 100116 10B10 11.90 13.40 3.20 5.00 4.50 3.00 7.00 3.50 35.00 28.00 3.23 2.00 4.00 1.00 7.00 5.00 XH C 9.63

7 Bùi Thị Thanh Hiền Nữ 01/02/2006 100132 10B9 7.40 15.40 4.00 3.00 5.00 3.50 7.00 5.50 26.00 23.00 2.43 5.00 1.00 2.00 5.00 5.00 XH C 8.57

8 Phạm Thị Thanh Hoa Nữ 12/09/2006 100139 10B9 8.80 14.00 3.00 1.50 3.50 2.00 6.00 7.00 29.00 24.00 2.58 4.00 2.00 4.00 5.00 4.00 XH C 8.54

9 Trần Gia Huy Nam 23/09/2006 100158 10B9 8.00 13.40 4.60 4.50 5.00 5.50 8.00 7.00 24.00 24.00 3.10 3.00 3.00 2.00 5.00 3.00 XH C 8.62

10 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 09/07/2006 KSB XH


11 Đỗ Thu Huyền Nữ 08/09/2006 100165 10B11 15.40 16.10 3.80 3.00 6.50 4.50 7.00 7.00 36.00 30.00 3.55 3.00 1.00 2.00 6.00 5.00 XH C 10.48

12 Phạm Duy Khánh Nam 05/01/2006 100186 10B9 13.40 14.40 4.60 2.50 3.50 4.00 8.00 8.00 32.00 26.00 3.03 1.00 3.00 3.00 9.00 9.00 XH C 10.51

13 Ngô Trung Kiên Nam 06/01/2006 100196 10B9 8.20 15.40 7.00 5.50 2.50 3.50 7.00 6.50 22.00 24.00 2.10 0.00 3.00 5.00 4.00 8.00 XH C 8.98

14 Bùi Phương Linh Nữ 14/08/2006 100218 10B10 10.70 16.60 5.00 4.00 6.00 3.50 7.00 7.00 34.00 24.00 3.23 4.00 2.00 3.00 10.00 9.00 XH C 10.63

15 Vũ Thùy Linh Nữ 02/09/2006 100228 10B9 10.60 16.00 5.20 3.00 4.00 2.00 7.00 5.50 29.00 29.00 5.08 5.00 1.00 4.00 5.00 6.00 XH C 9.84

16 Đinh Tú Linh Nữ 17/04/2006 100231 10B10 7.60 16.60 6.20 3.50 5.00 5.00 9.50 8.50 34.00 37.00 6.83 5.00 2.00 3.00 9.00 9.00 XH C 12.49

17 Lã Việt Linh Nữ 24/02/2006 100232 10B9 6.70 14.80 5.00 4.00 5.50 2.50 9.50 5.00 29.00 34.00 3.30 1.00 4.00 3.00 6.00 7.00 XH C 10.54

18 Mai Phương Ly Nữ 09/11/2006 100244 10B9 10.00 14.50 4.20 4.50 7.00 3.00 6.00 4.50 26.00 28.00 2.70 2.00 3.00 3.00 7.00 7.00 XH C 9.66

19 Nguyễn Văn Mạnh Nam 01/01/2006 100252 10B9 12.20 14.10 3.20 3.50 3.50 3.50 8.00 6.00 33.00 22.00 1.13 4.00 1.00 2.00 8.00 7.00 XH C 9.37

20 Phạm Thị Trà My Nữ 01/12/2006 100257 10B10 11.10 16.20 5.80 4.50 3.00 3.50 7.00 5.00 34.00 25.00 4.38 7.00 5.00 1.00 6.00 6.00 XH C 9.87

21 Phạm Thúy Nga Nữ 21/10/2006 100263 10B10 12.80 13.20 4.00 4.50 3.50 3.50 6.00 6.00 40.00 28.00 2.98 3.00 2.00 2.00 9.00 9.00 XH C 10.67

22 Trần Thị Ngọc Nữ 03/10/2006 100272 10B10 9.30 15.60 5.20 5.00 4.50 3.00 9.00 7.00 36.00 26.00 2.58 4.00 2.00 4.00 7.00 6.00 XH C 10.23

23 Bùi Tiên Nữ Nữ 27/12/2006 100298 10B10 9.10 14.30 3.60 5.50 4.50 3.50 8.50 5.00 33.00 34.00 3.83 4.00 2.00 2.00 8.00 4.00 XH C 10.59

24 Đỗ Minh Quân Nam 12/08/2006 100319 10B11 14.60 16.70 5.20 5.00 6.50 4.50 8.50 6.00 41.00 34.00 4.68 8.00 5.00 5.00 9.00 8.00 XH C 12.60

25 Bùi Ngọc Quỳnh Nữ 28/06/2006 100325 10B9 10.90 15.90 6.40 4.50 4.50 4.00 7.00 6.00 31.00 22.00 4.20 3.00 1.00 3.00 6.00 5.00 XH C 9.17

26 Vũ Như Quỳnh Nữ 14/03/2006 100326 10B9 7.40 13.80 5.20 2.50 3.50 2.50 5.00 4.50 24.00 24.00 2.63 1.00 2.00 1.00 4.00 5.00 XH C 7.89

27 Trần Thị Sắc Nữ 02/04/2006 100337 10B9 11.20 12.80 4.00 3.50 4.00 2.50 5.50 6.50 31.00 27.00 3.13 5.00 3.00 3.00 7.00 3.00 XH C 9.24

28 Trần Vũ Hoàng Sơn Nam 28/09/2006 100340 10B9 9.80 11.30 3.80 4.00 3.50 1.00 6.00 5.50 19.00 23.00 3.70 1.00 1.00 0.00 4.00 6.00 XH C 7.66

29 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 22/12/2006 100350 10B9 11.60 14.70 5.00 7.00 3.50 3.50 8.50 7.50 25.00 34.00 5.90 3.00 1.00 3.00 7.00 6.00 XH C 10.84
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B9 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán
Việt Anh lí học học sử lí
Toán
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

30 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 05/11/2006 100346 10B7 10.60 13.90 4.80 3.00 4.50 3.50 8.50 6.00 31.00 26.00 4.68 7.00 4.00 2.00 5.00 4.00 XH C 9.48

31 Trần Thị Thương Nữ 23/08/2006 100398 10B9 6.90 15.10 2.80 3.00 4.00 3.50 7.50 6.00 21.00 27.00 3.48 2.00 3.00 2.00 8.00 8.00 XH C 9.52

32 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 05/01/2006 100416 10B9 6.70 11.10 3.00 2.50 4.00 2.50 6.00 5.00 22.00 23.00 3.48 4.00 5.00 5.00 3.00 4.00 XH C 7.70

33 Trần Thị Phương Uyên Nữ 25/10/2006 100441 10B9 11.20 14.60 3.80 3.50 4.00 5.00 7.00 6.00 30.00 29.00 4.15 3.00 1.00 3.00 9.00 4.00 XH C 9.99

34 Trần Hoàng Thảo Vân Nữ 22/11/2006 100442 10B9 8.60 17.05 4.00 5.00 6.00 3.00 8.00 6.00 29.00 38.00 4.45 5.00 2.00 2.00 5.00 3.00 XH C 10.77

35 Trần Phi Việt Nam 12/10/2006 100453 10B9 9.80 13.20 4.00 3.00 4.50 2.00 7.00 6.00 25.00 28.00 3.05 2.00 3.00 1.00 10.00 8.00 XH C 9.91

36 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 22/04/2006 100463 10B9 11.70 16.00 4.00 2.50 5.50 2.50 7.50 7.00 27.00 27.00 3.55 4.00 3.00 2.00 7.00 5.00 XH C 9.75

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 10.17 14.38 4.38 3.94 4.59 3.26 7.23 6.09 29.89 27.74 3.43 3.49 2.66 2.54 6.46 5.89 9.76

Tổng số Nam 9 Nữ 27

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 35 35 24 26 22 32 12 6 35 35 32 27 30 32 17 18
SL 0 8 0 0 0 0 11 2 3 0 0 1 0 0 11 8
Giỏi
% 0.00 22.86 0.00 0.00 0.00 0.00 91.67 33.33 8.57 0.00 0.00 3.70 0.00 0.00 64.71 44.44
SL 5 21 0 0 0 0 0 0 9 7 0 0 0 0 0 0
Khá
% 14.29 60.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 25.71 20.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 13 5 0 0 0 0 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 37.14 14.29 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 48.57 48.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 17 1 24 25 22 31 1 4 6 11 29 20 21 25 6 10
Yếu
% 48.57 2.86 100.00 96.15 100.00 96.88 8.33 66.67 17.14 31.43 90.63 74.07 70.00 78.13 35.29 55.56
SL 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 3 6 9 7 0 0
Kém
% 0.00 0.00 0.00 3.85 0.00 3.13 0.00 0.00 0.00 0.00 9.38 22.22 30.00 21.88 0.00 0.00
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 10.17 14.38 4.38 3.94 4.59 3.26 7.23 6.09 29.89 27.74 3.43 3.49 2.66 2.54 6.46 5.89
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B9 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán
Việt Anh lí học học sử lí
Toán
Việt Anh lí học học sử lí sâu
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B10 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Trương Đức Anh Nam 19/12/2006 100004 10B9 9.60 16.20 7.00 2.50 2.00 4.00 9.00 7.50 31.00 27.00 5.43 5.00 1.00 3.00 6.00 7.00 XH D 12.12

2 Bùi Thị Lan Anh Nữ 13/01/2006 100019 10B9 11.30 15.20 4.00 4.50 3.00 4.00 20.00 25.00 3.85 3.00 2.00 2.00 6.00 8.00 XH D 10.06
7.00 4.50

3 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/06/2006 100025 10B9 7.90 15.10 3.80 0.50 5.50 3.00 6.00 4.00 29.00 28.00 2.88 3.00 5.00 5.00 6.00 5.00 XH D 11.05

4 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 18/04/2006 100031 10B9 7.30 16.30 6.00 4.00 4.00 4.50 8.50 6.00 30.00 32.00 6.28 1.00 2.00 1.00 6.00 7.00 XH D 12.32

5 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2006 100033 10B9 6.00 13.50 4.00 3.00 2.50 2.50 6.50 7.00 26.00 23.00 5.45 2.00 2.00 1.00 3.00 6.00 XH D 9.83

6 Trần Ngọc Ánh Nữ 27/05/2006 100029 10B9 9.70 10.00 3.60 4.00 4.50 2.00 5.00 4.50 28.00 21.00 3.20 3.00 1.00 1.00 2.00 4.00 XH D 9.37

7 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 01/05/2006 100038 10B8 9.60 12.50 3.20 3.00 4.00 1.00 5.50 5.50 24.00 28.00 5.43 1.00 7.00 2.00 5.00 6.00 XH D 10.52

8 Mai Thị Ngọc Bích Nữ 07/02/2006 100040 10B10 11.50 14.60 3.80 4.00 2.50 2.00 8.00 4.50 30.00 23.00 3.33 3.00 0.00 3.00 7.00 8.00 XH D 10.83

9 Nguyễn Đức Chinh Nam 06/07/2006 100046 10B8 6.00 11.80 6.20 3.50 3.50 3.50 5.50 6.00 26.00 25.00 4.60 4.00 5.00 2.00 7.00 6.00 XH D 10.43

10 Trần Thị Phương Diệu Nữ 30/03/2006 100052 10B10 12.40 12.90 3.40 3.00 4.50 1.00 6.50 7.00 31.00 21.00 4.05 1.00 3.00 4.00 5.00 6.00 XH D 10.66

11 Trần Thị Hương Duyên Nữ 01/11/2006 100069 10B9 6.90 14.20 6.20 3.00 2.50 2.50 6.50 6.00 27.00 30.00 4.08 4.00 3.00 4.00 5.00 5.00 XH D 11.17

12 Ngô Thị Anh Đào Nữ 23/01/2006 100467 10B11 10.40 17.60 5.40 5.50 4.00 3.50 7.00 4.50 33.00 32.00 5.63 3.00 0.00 3.00 7.00 4.00 XH D 12.81

13 Kim Thị Hương Giang Nữ 18/01/2006 100109 10B10 11.40 15.05 7.40 4.50 6.50 4.00 8.50 7.00 34.00 28.00 3.43 3.00 1.00 2.00 7.00 4.00 XH D 12.46

14 Nguyễn Thu Hà Nữ 16/07/2006 100119 10B10 14.20 16.80 5.60 4.50 5.00 2.50 8.00 4.50 32.00 30.00 5.05 4.00 3.00 1.00 5.00 5.00 XH D 12.67

15 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 20/03/2006 100118 10B10 11.90 16.35 5.20 6.00 3.00 3.50 8.00 6.00 39.00 22.00 5.33 3.00 2.00 3.00 10.00 8.00 XH D 12.74

16 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 02/01/2006 100122 10B9 9.80 15.95 4.20 3.00 3.50 3.00 7.50 6.50 29.00 22.00 4.65 3.00 2.00 4.00 7.00 8.00 XH D 10.97

17 Nguyễn Hoàng Huỳnh Nam 14/07/2006 100169 10B9 9.65 14.10 3.20 5.50 2.00 2.00 5.00 5.00 14.00 12.00 1.00 3.00 2.00 4.00 0.00 1.00 XH D 6.58

18 Nguyễn Ngọc Khanh Nam 17/02/2006 100184 10B10 14.20 15.70 5.80 5.50 6.50 4.00 9.00 6.50 38.00 41.00 5.68 4.00 3.00 4.00 10.00 9.00 XH D 15.48

19 Nguyễn Quốc Khánh Nam 03/10/2006 100189 10B10 9.20 15.00 5.60 4.00 5.00 2.50 8.50 5.50 20.00 27.00 4.88 3.00 3.00 1.00 8.00 6.00 XH D 10.47

20 Nguyễn Quốc Kỳ Nam 02/01/2006 100200 10B10 9.70 13.40 2.80 4.50 3.00 4.00 5.00 6.00 33.00 17.00 1.13 2.00 3.00 4.00 6.00 7.00 XH D 9.99
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B10 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Phan Như Khánh Linh Nữ 21/04/2006 100216 10B9 9.60 17.10 5.40 2.50 4.50 4.00 6.50 7.00 20.00 30.00 4.73 4.00 4.00 5.00 3.00 9.00 XH D 11.12

22 Cao Thị Khánh Linh Nữ 26/03/2006 100222 10B9 8.60 13.60 5.00 5.50 3.50 2.50 7.00 4.00 23.00 26.00 5.75 3.00 3.00 3.00 6.00 6.00 XH D 10.49

23 Lê Nguyễn Phương Linh Nữ 21/04/2006 100214 10B10 9.40 14.50 5.00 3.00 3.50 3.50 6.00 5.50 32.00 29.00 5.55 3.00 4.00 2.00 6.00 4.00 XH D 11.92

24 Đoàn Nguyệt Minh Nữ 23/10/2006 100253 10B8 7.00 13.80 5.40 2.50 5.00 3.50 8.00 5.50 23.00 29.00 3.90 2.00 2.00 3.00 7.00 3.00 XH D 10.46

25 Tiết Thu Ngân Nữ 05/08/2006 100266 10B10 10.80 10.70 6.20 3.00 6.50 3.00 6.50 4.00 28.00 19.00 5.18 4.00 4.00 2.00 5.00 7.00 XH D 10.28

26 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 08/10/2006 100274 10B6 13.00 14.80 4.80 2.00 5.50 7.00 6.00 6.50 32.00 29.00 4.63 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 XH D 12.44

27 Vũ Thế Nhật Nam 02/03/2006 100284 10B4 15.70 14.20 6.60 2.50 6.00 1.00 6.00 7.00 38.00 26.00 4.25 3.00 7.00 1.00 6.00 5.00 XH D 12.89

28 Vũ Hà Nhi Nữ 28/08/2006 100285 10B10 10.50 15.00 4.60 4.00 5.50 4.50 8.50 6.50 35.00 31.00 5.55 3.00 3.00 4.00 8.00 6.00 XH D 13.11

29 Trần Thị Tuệ Nhi Nữ 29/08/2006 KSC XH D Chuyển từ KSC

30 Đặng Thị Phượng Nữ 10/12/2006 100314 10B10 12.80 16.40 5.80 4.50 5.00 2.50 8.00 5.50 31.00 31.00 5.98 4.00 2.00 0.00 6.00 5.00 XH D 12.66

31 Phan Việt Quang Nam 01/10/2006 100317 10B10 11.50 16.00 5.20 4.00 6.00 2.50 9.00 7.00 27.00 28.00 2.65 6.00 2.00 4.00 9.00 5.00 XH D 11.71

32 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/12/2006 100328 10B11 14.40 15.80 6.60 4.50 3.00 2.50 6.00 5.50 36.00 24.00 5.70 2.00 5.00 0.00 8.00 4.00 XH D 12.45

33 Lê Ngọc Sơn Nam 22/09/2006 100339 10B10 9.00 12.50 4.00 1.50 4.00 2.00 4.00 6.00 25.00 21.00 3.65 4.00 5.00 3.00 5.00 5.00 XH D 9.58

34 Bùi Đức Tài Nam 28/05/2006 100341 10B9 7.40 13.10 5.40 3.00 3.00 3.00 5.00 6.50 22.00 23.00 5.03 3.00 4.00 2.00 6.00 5.00 XH D 9.70

35 Nguyễn Phương Thảo Nữ 03/07/2006 100354 10B9 13.10 14.80 5.80 3.00 2.50 4.00 8.00 5.50 31.00 25.00 5.63 2.00 2.00 5.00 5.00 6.00 XH D 11.81

36 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24/10/2006 100355 10B10 9.10 15.95 4.00 4.50 3.00 2.50 7.50 3.50 31.00 28.00 4.78 3.00 2.00 2.00 8.00 6.00 XH D 11.66

37 Vũ Phương Thảo Nữ 29/12/2006 100357 10B10 9.20 14.90 4.60 3.50 6.00 2.00 6.50 3.50 31.00 23.00 2.63 4.00 1.00 2.00 8.00 8.00 XH D 10.87

38 Nguyễn Thị Thu Nữ 07/03/2006 100376 10B10 10.80 14.90 3.40 2.00 4.00 4.50 6.50 6.00 31.00 31.00 3.73 2.00 3.00 2.00 9.00 6.00 XH D 12.02

39 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 05/05/2006 100385 10B10 10.30 13.70 5.80 4.00 3.50 4.50 7.00 4.00 32.00 25.00 5.93 5.00 2.00 3.00 7.00 4.00 XH D 11.70

40 Nguyễn Mai Trang Nữ 07/08/2006 100407 10B10 11.80 14.80 5.60 4.50 5.50 4.00 9.00 7.50 32.00 30.00 5.18 4.00 1.00 7.00 8.00 6.00 XH D 12.90
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B10 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Vũ Cẩm Tú Nữ 12/08/2006 100438 10B9 9.90 14.30 7.00 2.00 3.00 2.00 8.00 7.00 30.00 27.00 4.58 2.00 4.00 3.00 6.00 5.00 XH D 11.57

42 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 07/07/2006 100459 10B10 9.80 14.30 4.60 5.00 3.50 4.50 9.50 5.00 32.00 24.00 5.18 2.00 3.00 2.00 9.00 8.00 XH D 11.70

43 Trần Phú Xuyên Nam 09/11/2006 100462 10B10 11.00 15.80 5.60 2.50 4.00 3.50 5.50 7.00 26.00 20.00 4.50 2.00 1.00 2.00 6.00 5.00 XH D 10.19

44 Đỗ Xuân Ý Nam 17/11/2006 100465 10B10 7.40 17.00 7.60 3.50 4.50 2.50 8.00 7.50 25.00 34.00 7.33 3.00 3.00 2.00 6.00 8.00 XH D 12.44

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 10.25 14.66 5.13 3.60 4.13 3.13 7.03 5.74 29.00 26.21 4.59 3.07 2.79 2.72 6.28 5.86 11.35

Tổng số Nam 13 Nữ 31

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH
Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 43 43 17 37 29 42 18 11 43 43 23 40 37 39 15 17
SL 0 9 0 0 0 0 17 0 0 1 0 0 0 0 11 9
Giỏi
% 0.00 20.93 0.00 0.00 0.00 0.00 94.44 0.00 0.00 2.33 0.00 0.00 0.00 0.00 73.33 52.94
SL 6 28 0 0 0 0 0 0 8 1 0 0 0 0 0 0
Khá
% 13.95 65.12 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 18.60 2.33 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 14 6 0 0 0 0 0 0 27 26 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 32.56 13.95 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 62.79 60.47 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 23 0 17 35 29 39 1 11 8 15 21 37 29 31 3 7
Yếu
% 53.49 0.00 100.00 94.59 100.00 92.86 5.56 100.00 18.60 34.88 91.30 92.50 78.38 79.49 20.00 41.18
SL 0 0 0 2 0 3 0 0 0 0 2 3 8 8 1 1
Kém
% 0.00 0.00 0.00 5.41 0.00 7.14 0.00 0.00 0.00 0.00 8.70 7.50 21.62 20.51 6.67 5.88
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 10.25 14.66 5.13 3.60 4.13 3.13 7.03 5.74 29.00 26.21 4.59 3.07 2.79 2.72 6.28 5.86
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B10 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn


SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

1 Nguyễn Hoàng Anh Nam 28/02/2006 100005 10B11 13.90 16.00 8.60 3.50 5.50 4.00 8.50 6.50 39.00 31.00 8.40 6.00 2.00 3.00 7.00 9.00 XH D 14.69

2 Phạm Nguyễn Lan Anh Nữ 24/09/2006 100009 10B11 13.40 16.00 8.00 3.00 5.50 6.00 8.50 7.00 40.00 37.00 8.25 3.00 2.00 3.00 8.00 8.00 XH D 15.38

3 Phạm Thị Lan Anh Nữ 20/03/2006 100021 10B11 11.90 15.40 6.80 4.00 6.50 6.00 8.50 6.00 33.00 32.00 6.95 5.00 5.00 3.00 9.00 4.00 XH D 13.64

4 Phạm Minh Anh Nữ 14/07/2006 100007 10B11 14.30 16.50 7.60 3.50 5.00 4.50 9.50 8.50 37.00 34.00 8.60 2.00 3.00 4.00 7.00 8.00 XH D 14.82

5 Bùi Phương Anh Nữ 28/11/2006 100010 10B11 14.70 17.60 5.80 4.50 5.00 3.50 8.50 6.50 36.00 36.00 7.03 4.00 3.00 2.00 7.00 4.00 XH D 14.45

6 Hoàng Thùy Dung Nữ 31/10/2006 100061 10B11 12.70 16.60 6.60 6.00 5.00 5.00 8.50 5.50 37.00 41.00 7.23 2.00 1.00 4.00 7.00 8.00 XH D 15.18

7 Phạm Trung Dũng Nam 19/09/2006 100077 10B10 6.60 12.20 9.00 5.00 4.00 1.00 5.50 5.50 34.00 19.00 8.13 2.00 4.00 8.00 9.00 8.00 XH D 11.64

8 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2006 100103 10B11 15.10 15.00 6.40 3.00 4.50 3.00 5.50 5.50 42.00 28.00 6.23 4.00 3.00 3.00 3.00 7.00 XH D 13.73

9 Lã Thị Như Hạnh Nữ 07/02/2006 100123 10B11 17.50 18.00 8.40 7.50 7.00 3.50 8.50 6.50 41.00 31.00 7.25 4.00 4.00 2.00 8.00 5.00 XH D 15.26

10 Trần Văn Hiệp Nam 13/06/2006 100137 10B3 14.80 13.40 6.80 8.50 6.50 6.00 7.50 6.00 37.00 30.00 4.25 8.00 5.00 3.00 5.00 6.00 XH D 13.81

11 Vũ Thu Hoài Nữ 03/02/2006 100144 10B11 17.00 18.70 8.00 6.00 7.00 7.50 9.00 10.00 44.00 38.00 7.63 4.00 3.00 4.00 8.00 10.00 XH D 16.99

12 Trương Thị Thu Hương Nữ 13/01/2006 100177 10B10 13.10 16.30 4.20 3.50 5.00 5.00 9.00 9.50 39.00 31.00 4.73 3.00 3.00 4.00 9.00 10.00 XH D 14.10

13 Lê Thùy Hương Nữ 22/08/2006 100179 10B10 10.90 16.30 4.80 3.00 5.00 3.50 6.50 5.00 36.00 29.00 6.58 4.00 1.00 7.00 7.00 8.00 XH D 13.15

14 Bùi Thị Diệu Linh Nữ 21/03/2006 100219 10B11 12.10 17.60 5.60 3.50 5.00 5.50 8.50 7.00 30.00 34.00 6.05 1.00 4.00 4.00 8.00 6.00 XH D 13.33

15 Phạm Trần Khánh Linh Nữ 15/08/2006 100229 10B11 14.30 16.20 6.80 6.50 6.00 7.00 6.50 6.00 37.00 38.00 6.73 4.00 4.00 2.00 9.00 8.00 XH D 15.15

16 Trịnh Kiều Linh Nữ 22/11/2006 100212 10B11 16.10 18.00 7.00 5.00 5.00 5.00 10.00 7.00 42.00 31.00 6.93 4.00 1.00 3.00 9.00 8.00 XH D 15.16

17 Trần Ngọc Linh Nữ 26/03/2006 100213 10B10 8.70 16.30 6.60 4.00 5.50 3.00 8.00 8.50 38.00 28.00 6.05 3.00 4.00 5.00 6.00 5.00 XH D 13.25

18 Hoàng Trung Long Nam 10/11/2006 100239 10B11 15.70 17.90 8.40 5.00 5.50 4.50 9.50 8.00 45.00 35.00 8.33 3.00 3.00 0.00 6.00 9.00 XH D 16.10

19 Mai Văn Lý Nam 26/10/2006 100245 10B11 14.20 16.00 7.40 4.50 4.50 4.50 8.50 8.00 43.00 31.00 5.00 4.00 6.00 4.00 8.00 9.00 XH D 14.93

20 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 10/02/2006 100273 10B11 13.70 17.00 6.20 6.00 5.00 3.50 8.00 6.00 37.00 26.00 6.95 5.00 1.00 4.00 6.00 9.00 XH D 13.49
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

21 Nguyễn Hoài Ngọc Nữ 11/04/2006 100268 10B11 14.40 17.00 6.20 5.50 5.50 5.00 9.00 7.50 40.00 34.00 6.93 4.00 4.00 3.00 9.00 10.00 XH D 15.22

22 Đào Như Ngọc Nữ 20/02/2006 100270 10B11 8.30 17.40 6.20 3.50 4.00 4.50 8.00 7.50 34.00 40.00 5.50 4.00 0.00 2.00 10.00 8.00 XH D 14.15

23 Nguyễn Như Ngọc Nữ 26/09/2006 100271 10B10 12.10 15.00 5.80 4.00 4.00 5.50 8.50 9.00 35.00 31.00 7.48 3.00 6.00 3.00 9.00 9.00 XH D 13.89

24 Phạm Yến Ngọc Nữ 21/03/2006 100278 10B11 13.40 17.50 9.20 4.50 4.50 3.00 8.50 7.00 36.00 34.00 8.78 8.00 4.00 3.00 8.00 8.00 XH D 15.00

25 Nguyễn Phương Nhung Nữ 12/12/2006 100292 10B11 15.10 16.30 8.00 2.50 6.00 3.00 7.00 6.00 41.00 32.00 8.85 4.00 3.00 0.00 7.00 3.00 XH D 14.63

26 Nguyễn Vy Nhung Nữ 16/01/2006 100296 10B11 14.00 17.60 9.40 5.00 3.50 4.50 9.50 7.00 32.00 32.00 9.03 2.00 1.00 4.00 9.00 8.00 XH D 14.18

27 Nguyễn Thị Oanh Nữ 23/11/2006 100299 10B10 14.60 13.30 5.60 4.50 4.00 1.00 6.00 6.00 40.00 28.00 4.15 3.00 4.00 5.00 6.00 8.00 XH D 13.24

28 Nguyễn Minh Phong Nam 25/02/2006 100303 10B11 16.30 16.80 7.60 5.50 5.00 4.50 8.50 8.50 43.00 33.00 7.93 4.00 4.00 3.00 8.00 7.00 XH D 15.65

29 Nguyễn Ngọc Mai Phương Nữ 21/02/2006 100308 10B11 15.10 17.50 5.00 5.50 4.50 4.50 8.50 6.00 36.00 35.00 5.28 6.00 7.00 3.00 9.00 6.00 XH D 14.56

30 Vũ Minh Quang Nam 27/10/2006 100315 10B11 17.20 17.40 9.40 4.50 4.50 5.00 8.00 6.50 40.00 37.00 7.38 7.00 8.00 3.00 7.00 7.00 XH D 16.07

31 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 13/04/2006 100331 10B11 13.80 17.00 6.40 3.00 5.50 5.50 8.00 7.50 37.00 33.00 7.00 6.00 5.00 4.00 9.00 8.00 XH D 14.68

32 Phạm Xuân Quỳnh Nam 19/01/2006 100336 10B11 14.00 15.25 8.20 4.50 7.00 5.00 8.00 7.50 39.00 28.00 7.90 6.00 4.00 3.00 6.00 9.00 XH D 14.38

33 Nguyễn Đại Thành Nam 04/01/2006 100348 10B11 12.20 17.60 8.20 6.50 4.50 3.50 7.50 7.00 36.00 34.00 8.60 4.00 2.00 3.00 7.00 7.00 XH D 14.55

34 Trần Phương Thảo Nữ 07/02/2006 100356 10B11 15.30 18.20 8.60 3.50 6.00 6.50 8.00 7.00 43.00 37.00 8.30 4.00 3.00 5.00 8.00 8.00 XH D 16.32

35 Đinh Quang Thắng Nam 02/04/2006 100369 10B10 14.80 16.10 8.20 5.00 5.50 6.50 8.50 9.50 36.00 35.00 8.08 4.00 3.00 4.00 9.00 10.00 XH D 15.22

36 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 31/10/2006 100373 10B10 13.00 15.70 6.20 3.50 5.00 3.00 8.00 5.00 39.00 29.00 6.00 4.00 3.00 2.00 7.00 8.00 XH D 13.61

37 Nguyễn Anh Thư Nữ 24/09/2006 100389 10B11 14.40 16.15 8.20 4.50 6.00 5.50 8.50 8.50 39.00 33.00 5.08 3.00 3.00 2.00 8.00 8.00 XH D 14.63

38 Hoàng Thị Minh Thư Nữ 13/10/2006 100393 10B10 11.20 16.40 4.60 4.50 4.00 2.50 7.50 7.00 38.00 31.00 3.93 4.00 2.00 5.00 8.00 7.00 XH D 13.39

39 Vũ Thị Thu Trang Nữ 23/07/2006 100414 10B11 16.20 16.90 9.40 6.50 4.50 5.50 8.50 7.50 42.00 35.00 9.90 3.00 4.00 6.00 10.00 10.00 XH D 16.45

40 Nguyễn Phương Trinh Nữ 14/04/2006 100419 10B11 7.00 15.65 9.20 3.00 4.00 3.00 6.00 7.50 30.00 35.00 8.63 5.00 3.00 6.00 8.00 3.00 XH D 13.32
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

41 Phạm Thị Kiều Vân Nữ 14/06/2006 100443 10B11 11.50 18.55 7.00 5.00 5.00 3.50 8.00 6.00 37.00 39.00 4.78 6.00 2.00 7.00 9.00 5.00 XH D 14.92

42 Nguyễn Thị Bạch Viên Nữ 10/03/2006 100449 10B11 16.55 17.80 6.60 5.00 5.00 6.00 7.50 7.00 42.00 37.00 7.73 3.00 5.00 3.00 8.00 6.00 XH D 15.90

ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA LỚP 13.60 16.53 7.20 4.64 5.13 4.48 8.05 7.06 38.14 32.90 7.01 4.10 3.38 3.60 7.74 7.43 14.58

Tổng số Nam 11 Nữ 31

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022

TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH


Môn thi
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Tổng số HS dự thi 42 42 20 25 14 23 31 10 42 42 18 33 35 34 27 30
SL 7 33 17 1 0 0 31 10 15 2 13 2 1 1 26 26
Giỏi
% 16.67 78.57 85.00 4.00 0.00 0.00 100.00 100.00 35.71 4.76 72.22 6.06 2.86 2.94 96.30 86.67
SL 23 8 0 0 0 0 0 0 24 21 0 0 0 0 0 0
Khá
% 54.76 19.05 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 57.14 50.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Trung SL 8 1 0 0 0 0 0 0 3 18 0 0 0 0 0 0
Xếp loại
bình % 19.05 2.38 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 7.14 42.86 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SL 4 0 3 24 14 21 0 0 0 1 5 30 28 31 1 4
Yếu
% 9.52 0.00 15.00 96.00 100.00 91.30 0.00 0.00 0.00 2.38 27.78 90.91 80.00 91.18 3.70 13.33
SL 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 1 6 2 0 0
Kém
% 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.70 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3.03 17.14 5.88 0.00 0.00
ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP 13.60 16.53 7.20 4.64 5.13 4.48 8.05 7.06 38.14 32.90 7.01 4.10 3.38 3.60 7.74 7.43
ĐIỂM TRUNG BÌNH KHỐI 10.54 13.48 5.54 5.83 5.36 4.49 6.61 6.06 28.19 28.58 4.79 5.63 3.96 4.63 6.24 5.50

Kim Sơn, ngày 30 tháng 7 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11B11 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A

Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 1 năm học 2021 - 2022 Điểm kì thi ĐGNL tư duy Lần 2 năm học 2021 - 2022
Khối
Số TDĐL TDĐT TDKH TDĐL TDĐT TDKH Lĩnh vực đăng kí
Giới Ngày
TT Họ tên báo Lớp cũ đăng kí theo học ĐPH Ghi chú
tính sinh
danh học tập chuyên
Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa Tiếng Tiếng Vật Hóa Sinh Lịch Địa sâu
Toán Toán
Việt Anh lí học học sử lí Việt Anh lí học học sử lí
(20đ) (50đ)
(20đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (50đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ) (10đ)

Nguyễn Anh Quyền Vũ Đắc Toàn

You might also like