You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20192.SP1009.A09.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2019 - 2020 / 2 Nhóm - Tổ: A09-A
Môn học: SP1009 - Đườnglối CM của ĐảngCSVN CBGD: 002874 - Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 20% 0% 60% Số Chữ
1 1710006 Hoàng Thị Lan Anh 10.00 7.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
2 1710497 Nguyễn Thị Vân Anh 10.00 7.50 9.00 9.00 Chín chẵn
3 1710504 Nguyễn Tuấn Anh 8.50 6.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi
4 1710528 Trần Tiến Anh 7.50 7.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi
5 1610141 Trần Gia Ân 7.00 7.50 5.50 6.00 Sáu chẵn
6 1710590 Nguyễn Chí Bảo 10.00 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn

P
7 1710661 Nguyễn Huỳnh Duy Châu 9.50 7.00 8.00 8.00 Tám chẵn
8 1710678 Võ Trường Chinh 9.50 7.50 4.50 6.00 Sáu chẵn
9 1710693 Lê Đình Chủy 7.50 7.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi

Á
10 1710695 Nguyễn Thành Chương 9.50 7.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
11 1710030 Lê Công 9.00 7.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
12 1710725 Nguyễn Phú Cường 10.00 8.00 8.50 8.50 Tám rưỡi

H
13 1710745 Nguyễn Thế Dân 10.00 7.50 7.00 7.50 Bảy rưỡi
14 1710760 Diệp Thị Dung 10.00 8.00 8.00 8.50 Tám rưỡi
15 1710803 Nguyễn Vũ Duy 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy rưỡi

N
16 1710817 Trần Khánh Duy 7.75 6.75 7.50 7.50 Bảy rưỡi
17 1710821 Trần Quàng Duy 7.50 7.00 7.00 7.00 Bảy chẵn
18 1610509 Trương Công Duy 4.50 6.50 6.00 6.00 Sáu chẵn
19 1710064 Võ Thành Đạt 9.00 6.00 7.00 7.00 Bảy chẵn

N
20 1610709 Vy Thanh Điều 6.00 5.00 7.00 6.50 Sáu rưỡi
21 1610756 Hoàng Văn Đức 9.00 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
22 1710079 Phạm Lê Thanh Hải 10.00 8.00 8.00 8.50 Tám rưỡi


23 1610872 Hoàng Hào 8.25 7.50 5.50 6.50 Sáu rưỡi
24 1611236 Bùi Ngọc Anh Huy 7.50 6.50 7.50 7.50 Bảy rưỡi
25 1710136 Cao Minh Khải 8.50 6.50 6.50 7.00 Bảy chẵn

B
26 1611530 Nguyễn Tuấn Khanh 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
27 1611710 Hồ Thị Hồng Kim 8.25 8.00 8.00 8.00 Tám chẵn
28 1611907 Thái Kim Lộc 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
29 1511951 Nguyễn Hữu Mẫn 8.50 4.00 13.00 13.00 Vắng thi
30 1710211 Trương Nguyễn Hạnh Nguyên 9.00 8.00 9.00 9.00 Chín chẵn
31 1710213 Bùi Trí Nhân 9.50 4.00 6.50 6.50 Sáu rưỡi
32 1612385 Lương Minh Nhật 9.00 7.00 4.00 5.50 Năm rưỡi
33 1512590 Nguyễn Phúc Uyên Phương 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
34 1512879 Hồ Tấn Tài 9.50 7.00 7.50 8.00 Tám chẵn
35 1710289 Nguyễn Quốc Thái 8.00 7.50 8.50 8.00 Tám chẵn
36 1613336 Văn Phước Thiện 9.50 7.00 5.50 6.50 Sáu rưỡi
37 1710328 Huỳnh Minh Tiến 9.25 7.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
38 1600239 Nguyễn Phương Tính 8.00 7.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
39 1613900 Nguyễn Khắc Tuấn 9.00 7.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
Danh sách này có: 39 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 30/7/2020
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20192.SP1009.A09.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2019 - 2020 / 2 Nhóm - Tổ: A09-B
Môn học: SP1009 - Đườnglối CM của ĐảngCSVN CBGD: 002874 - Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 20% 0% 60% Số Chữ
1 1710848 Bùi Văn Dũng 7.00 8.00 4.50 5.50 Năm rưỡi
2 1710863 Ngô Quang Dũng 7.50 7.00 4.00 5.50 Năm rưỡi
3 1710826 Trần Vũ Phúc Duy 9.00 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
4 1710834 Lê Thị Duyên 9.00 7.00 8.00 8.00 Tám chẵn
5 1710930 Huỳnh Hưng Đạo 10.00 8.00 8.50 8.50 Tám rưỡi
6 1710983 Phan Tấn Đạt 6.50 4.00 5.50 5.50 Năm rưỡi

P
7 1710988 Quách Phong Đạt 9.00 8.50 8.00 8.50 Tám rưỡi
8 1711002 Vũ Tiến Đạt 6.00 7.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi
9 1711082 Phan Hoàng Hữu Đức 7.00 7.00 7.50 7.50 Bảy rưỡi

Á
10 1711100 Đỗ Tiến France 10.00 8.25 6.00 7.50 Bảy rưỡi
11 1711123 Tạ An Giang 8.00 7.50 4.50 6.00 Sáu chẵn
12 1711262 Trần Minh Hậu 7.00 7.50 7.50 7.50 Bảy rưỡi

H
13 1711334 Trần Khuất Cẩm Hiền 9.50 7.25 4.00 6.00 Sáu chẵn
14 1711270 Bùi Minh Hiếu 9.00 7.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
15 1711437 Nguyễn Hồng Hòa 9.50 7.50 7.00 7.50 Bảy rưỡi

N
16 1711476 Đoàn Phùng Gia Huy 8.50 6.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi
17 1711482 Huỳnh Gia Huy 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy rưỡi
18 1711499 Ngô Nhật Huy 9.50 7.00 8.50 8.50 Tám rưỡi
19 1711509 Nguyễn Đức Huy 9.00 7.25 8.00 8.00 Tám chẵn

N
20 1711558 Trần Nhật Huy 9.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
21 1711662 Nguyễn Chí Hữu 8.50 8.50 7.50 8.00 Tám chẵn
22 1711669 Tạ Chiu Hỷ 9.50 7.00 8.00 8.00 Tám chẵn


23 1711842 Lê Trung Kiên 7.50 7.50 8.50 8.00 Tám chẵn
24 1711903 Phùng Thanh Lâm 9.50 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
25 1711914 Đặng Trung Lập 6.25 7.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi

B
26 1712030 Trần Hoàng Long 6.50 8.00 5.00 6.00 Sáu chẵn
27 1712037 Hoàng Duy Lộc 10.00 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
28 1712053 Trần Huỳnh Như Lộc 9.50 7.50 8.50 8.50 Tám rưỡi
29 1712095 Võ Trần Ngọc Lượng 9.50 7.00 8.50 8.50 Tám rưỡi
30 1712135 Trần Minh Mẫn 9.50 6.00 7.50 7.50 Bảy rưỡi
31 1712166 Nguyễn Anh Minh 8.75 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
32 1712168 Nguyễn Bình Minh 9.50 7.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
33 1712182 Nguyễn Tâm Anh Minh 8.00 8.25 6.00 7.00 Bảy chẵn
34 1712190 Phạm Lê Minh 7.50 7.00 7.00 7.00 Bảy chẵn
35 1712251 Nguyễn Xuân Nam 8.50 4.00 8.00 7.50 Bảy rưỡi
36 1712318 Lê Minh Nghĩa 8.50 8.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
37 1712323 Nguyễn Đình Nghĩa 9.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
38 1712328 Nguyễn Trọng Nghĩa 1.00 7.50 4.00 4.00 Bốn chẵn
39 1712333 Phạm Trần Bá Nghĩa 9.50 6.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
40 1712311 Nguyễn Tiến Nghiệp 9.00 7.00 5.50 6.50 Sáu rưỡi
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 30/7/2020
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20192.SP1009.A09.C

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2019 - 2020 / 2 Nhóm - Tổ: A09-C
Môn học: SP1009 - Đườnglối CM của ĐảngCSVN CBGD: 002874 - Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 20% 0% 60% Số Chữ
1 1712376 Lê Khôi Nguyên 7.25 7.50 6.50 7.00 Bảy chẵn
2 1712391 Phan Đình Nguyên 8.00 6.50 7.50 7.50 Bảy rưỡi
3 1712403 Võ Kim Nguyên 9.50 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
4 1712429 Lâm Hồng Nhân 10.00 7.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
5 1712454 Võ Thành Nhân 10.00 8.50 8.00 8.50 Tám rưỡi
6 1712490 Lê Thị Tuyết Nhi 10.00 7.50 9.00 9.00 Chín chẵn

P
7 1712593 Nguyễn Nhật Phi 10.00 8.25 7.50 8.00 Tám chẵn
8 1712620 Nguyễn Thanh Phong 10.00 6.50 6.00 7.00 Bảy chẵn
9 1712672 Mạc Huê Phúc 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi

Á
10 1712720 Đặng Trung Phương 10.00 4.00 8.00 7.50 Bảy rưỡi
11 1712843 Lý Thanh Quí 9.50 8.00 8.00 8.50 Tám rưỡi
12 1712850 Nguyễn Kiến Quốc 7.50 7.50 5.50 6.50 Sáu rưỡi

H
13 1712877 Huỳnh Văn Võ Quyền 9.00 8.00 5.50 6.50 Sáu rưỡi
14 1712978 Nguyễn Võ Thương Sơn 10.00 6.50 9.00 8.50 Tám rưỡi
15 1712980 Phạm Ngọc Sơn 9.50 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi

N
16 1713039 Ngô Đức Tâm 8.00 8.25 7.00 7.50 Bảy rưỡi
17 1713163 Trương Tấn Thành 3.50 7.50 6.50 6.00 Sáu chẵn
18 1713168 Đinh Thị Hương Thảo 10.00 8.75 8.50 9.00 Chín chẵn
19 1713192 Phạm Thanh Thảo 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi

N
20 1713197 Vũ Thanh Thảo 8.00 6.50 8.50 8.00 Tám chẵn
21 1713243 Nguyễn Phước Thắng 8.00 5.00 6.50 6.50 Sáu rưỡi
22 1713278 Trần Đỗ Thiên 6.50 6.00 4.50 5.00 Năm chẵn


23 1713308 Phan Thiện 7.00 8.50 5.00 6.00 Sáu chẵn
24 1713316 Bùi Quốc Thịnh 9.00 6.00 4.50 5.50 Năm rưỡi
25 1713354 Trần Văn Thông 5.50 7.00 6.50 6.50 Sáu rưỡi

B
26 1713447 Bùi Nguyễn Quang Thức 9.00 8.50 7.50 8.00 Tám chẵn
27 1713460 Lý Minh Thy 10.00 7.50 8.50 8.50 Tám rưỡi
28 1713463 Phan Khánh Thy 10.00 7.50 8.50 8.50 Tám rưỡi
29 1713488 Phan Văn Tiến 9.00 7.50 5.00 6.50 Sáu rưỡi
30 1713504 Lê Trung Tín 8.50 8.50 7.00 7.50 Bảy rưỡi
31 1713536 Nguyễn Đức Ngọc Toàn 5.75 7.50 7.50 7.00 Bảy chẵn
32 1713560 Hồ Thị Xuân Trang 9.00 4.00 8.50 7.50 Bảy rưỡi
33 1713566 Lý Thảo Thư Trang 10.00 7.50 8.00 8.50 Tám rưỡi
34 1713584 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 9.00 7.00 5.50 6.50 Sáu rưỡi
35 1713591 Lưu Huỳnh Bảo Trân 9.50 7.00 7.50 8.00 Tám chẵn
36 1713637 Lê Minh Trí 9.00 7.50 4.00 5.50 Năm rưỡi
37 1713653 Phạm Hữu Trí 8.50 8.00 8.50 8.50 Tám rưỡi
38 1713611 Huỳnh Minh Triển 9.00 7.50 5.50 6.50 Sáu rưỡi
39 1713610 Trần Hải Triều 7.00 8.00 7.50 7.50 Bảy rưỡi
40 1713695 Lê Sỹ Trung 10.00 8.25 7.00 8.00 Tám chẵn
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 30/7/2020
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20192.SP1009.A09.D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2019 - 2020 / 2 Nhóm - Tổ: A09-D
Môn học: SP1009 - Đườnglối CM của ĐảngCSVN CBGD: 002874 - Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 20% 0% 60% Số Chữ
1 1810859 Huỳnh Thanh Duy 10.00 6.00 5.00 6.00 Sáu chẵn
2 1812544 Nguyễn Hoàng Khang 10.00 8.25 6.50 7.50 Bảy rưỡi
3 81302632 Nguyễn Hữu Nhật Nguyên 9.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
4 1937034 Vũ Thị Hồng Phúc 8.00 8.00 8.00 8.00 Tám chẵn
5 1813607 Bùi Minh Phương 10.00 6.50 7.50 8.00 Tám chẵn
6 1814104 Nguyễn Xuân Thắng 9.00 7.50 7.00 7.50 Bảy rưỡi

P
7 1814122 Lý Hạo Thiên 8.75 6.50 3.00 5.00 Năm chẵn
8 1713705 Nguyễn Đức Anh Trung 10.00 8.25 6.50 7.50 Bảy rưỡi
9 1713726 Vũ Thành Trung 7.50 6.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi

Á
10 1713830 Đặng Trọng Tú 5.75 7.50 5.50 6.00 Sáu chẵn
11 1713872 Võ Anh Tùng 10.00 7.25 8.50 8.50 Tám rưỡi
12 1713826 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10.00 8.00 8.50 8.50 Tám rưỡi

H
13 1713883 Nguyễn Anh Tường 7.50 8.00 8.00 8.00 Tám chẵn
14 1713940 Trần Nhất Viên 9.50 8.50 5.00 6.50 Sáu rưỡi
Danh sách này có: 14 sinh viên.

N
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 30/7/2020
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like