You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20222.CI2003.L04.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 2 Nhóm - Tổ: L04-A
Môn học: CI2003-Cơ Lưu Chất CBGD: 004012-Nguyễn Thị Thạch Thảo

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
20% 0% 15% 20% 45% Số Chữ
1 2012577 Đặng Trần Tuấn Anh 4.00 2.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
2 2012611 Phạm Thị Vân Anh 6.00 8.50 9.00 2.00 5.20 Năm chấm hai
3 2012641 Cao Thiên Ấn 6.00 6.00 7.50 5.50 6.10 Sáu chấm một
4 2012651 Dương Chí Bảo 0.00 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
5 1910826 Phạm Ngọc Quốc Bảo 6.00 7.50 8.50 3.50 5.60 Năm chấm sáu
6 1811567 Huỳnh Thanh Bình 4.00 4.00 8.00 4.50 5.00 Năm chẵn

P
7 2012742 Nguyễn Thành Chung 3.00 10.00 7.00 4.00 5.30 Năm chấm ba
8 2112995 Đặng Quang Duy 8.50 8.00 8.00 8.00 8.10 Tám chấm một
9 2113111 Phan Văn Đảm 4.00 9.00 7.00 1.00 4.00 Bốn chẵn

Á
10 2012915 Lê Dương Trí Đạt 8.00 8.00 7.50 3.00 5.70 Năm chấm bảy
11 2111149 Trịnh Thị Thúy Hằng 10.00 8.00 8.00 5.50 7.30 Bảy chấm ba
12 2013188 Trần Công Hiển 5.00 7.00 8.00 4.00 5.50 Năm chấm năm
13 1913333 Lê Thanh

H
Hiếu 6.00 8.50 8.50 6.50 7.10 Bảy chấm một
14 2013146 Nguyễn Công Hiếu 4.50 0.00 8.00 11 0.00 Không chẵn
15 2013157 Phan Ngọc Hiếu 0.00 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
16 2011226 Lê Chiến Huy Hoàng 5.50 4.50 7.00 3.50 4.80 Bốn chấm tám
17 2113581 Nguyễn Mạnh
18 2013385 Lưu Hồng Phúc
19 2011335 Nguyễn Trung
20 2012473 Lu Anh
Hùng
Hưng
Hưng
Kiệt
1.50
0.00
0.00
7.50 N 6.50
0.00
0.00
8.00
5.50
0.00
5.50
5.00
3.50
11
11
3.00
4.00 Bốn chẵn
0.00 Không chẵn
0.00 Không chẵn
5.10 Năm chấm một

N
21 2013587 Vương Tuấn Kiệt 4.50 5.00 5.50 4.00 4.60 Bốn chấm sáu
22 1812991 Trần Thành Lợi 4.50 6.50 8.00 0.00 3.50 Ba chấm năm
23 1914148 Lê Minh 8.50 9.00 8.00 9.00 8.70 Tám chấm bảy


24 2011736 Lê Hoàng Nhân 7.00 10.00 7.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
25 1914494 Trần Tiến Nhật 4.50 5.00 8.00 0.50 3.50 Ba chấm năm
26 2014075 Đinh Trường Phát 4.50 7.00 8.00 1.50 4.20 Bốn chấm hai

B
27 2114377 Nguyễn Ngọc Thành Phát 8.50 5.50 5.50 5.50 6.10 Sáu chấm một
28 2014252 Trần Đình Quang 5.00 6.50 5.50 5.50 5.60 Năm chấm sáu
29 2114524 Trần Nhật Quang 0.00 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
30 2014389 Trần Đức Suê 10.00 10.00 8.50 8.00 8.80 Tám chấm tám
31 2014623 Hòa Duy Thông 10.00 5.00 7.00 3.50 5.70 Năm chấm bảy
32 2014644 Hứa Đại Vĩnh Thuận 1.00 3.00 8.00 1.50 2.90 Hai chấm chín
33 2115013 Nguyễn Trung Tín 8.00 8.00 8.00 8.50 8.20 Tám chấm hai
34 2014759 Huỳnh Trọng Tính 10.00 10.00 8.50 8.00 8.80 Tám chấm tám
35 2014820 Mai Ngọc Trân 7.50 10.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
36 2014938 Huỳnh Anh Tuấn 10.00 10.00 6.00 10.00 9.20 Chín chấm hai
37 2012337 Lê Minh Tuấn 10.00 9.50 7.50 10.00 9.40 Chín chấm bốn
38 2115183 Nguyễn Văn Tuấn 4.00 4.50 5.00 0.00 2.50 Hai chấm năm
39 2015001 Nguyễn Văn Thanh Tùng 10.00 10.00 7.50 10.00 9.50 Chín chấm năm
40 1814813 Nguyễn Hoàn Vũ 8.00 7.50 8.00 6.50 7.30 Bảy chấm ba
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 2/6/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like