You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH2021.L06.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: L06-A
Môn học: CH2021 - Hóa hữu cơ CBGD: 001932 - Phan Thị Hoàng Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 0% 0% 0% 70% Số Chữ
1 1814893 Tô Thảo Anh 0.00 2.75 2.00 Hai chẵn
2 1912743 Bùi Thị ánh Búp 2.00 3.00 2.50 Hai rưỡi
3 1912782 Lê Xuân Chiến 8.00 5.25 6.00 Sáu chẵn
4 1910928 Lương Thanh Dung 3.00 5.25 4.50 Bốn rưỡi
5 1912934 Võ Hoàng Duy 4.50 4.50 4.50 Bốn rưỡi
6 1913003 Lê Thị Trúc Đào 6.50 9.00 8.50 Tám rưỡi

P
7 1913090 Lê Hải Đăng 7.00 8.25 8.00 Tám chẵn
8 1710074 Trần Thị Châu Giang 9.50 7.50 8.00 Tám chẵn
9 1913199 Phạm Thị Phương Giao 2.00 3.00 2.50 Hai rưỡi

Á
10 1913207 Lê Việt Hà 5.00 4.75 5.00 Năm chẵn
11 1913367 Trần Trung Hiếu 3.50 1.00 Một chẵn
12 1913462 Võ Chí Hoàng 3.00 1.00 Một chẵn

H
13 1913545 Nguyễn Thanh Huy 3.00 1.00 Một chẵn
14 1913546 Nguyễn Thị ánh Huy 2.00 2.00 2.00 Hai chẵn
15 1913568 Trần Quốc Huy 2.50 4.25 3.50 Ba rưỡi

N
16 1913630 Lê Đình Khánh Hưng 2.00 3.50 3.00 Ba chẵn
17 1913788 Văn Chí Khén 3.00 5.00 4.50 Bốn rưỡi
18 1710179 Đặng Thành Lộc 3.50 3.25 3.50 Ba rưỡi
19 1812999 Nguyễn Vũ Luân 4.50 2.00 2.00 Hai chẵn

N
20 1911563 Nguyễn Khánh Ly 7.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
21 1911585 Nguyễn Thị Hoàng Mi 4.50 4.25 4.50 Bốn rưỡi
22 1813104 Phạm Bình Minh 1.50 3.50 3.00 Ba chẵn


23 1712201 Trần Hoàng Minh 5.50 1.50 Một rưỡi
24 1914277 Lê Thị Thanh Ngân 5.50 6.25 6.00 Sáu chẵn
25 1914284 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7.00 3.25 4.50 Bốn rưỡi

B
26 1914287 Nguyễn Thị Thúy Ngân 7.00 4.25 5.00 Năm chẵn
27 1914289 Nguyễn Việt Ngân 0.00 3.00 2.00 Hai chẵn
28 1914358 Tạ Thị Minh Ngọc 0.00 0.00 Không
29 1914574 Nguyễn Hoàng Oanh 1.50 5.50 4.50 Bốn rưỡi
30 1911963 Lê Nguyễn Hương Quỳnh 8.50 8.50 8.50 Tám rưỡi
31 1712920 Trịnh Thị Như Quỳnh 5.50 4.50 5.00 Năm chẵn
32 1914924 Phạm Hồng Sang 5.00 4.75 5.00 Năm chẵn
33 1914981 Huỳnh Sơn Thảo Sương 5.50 5.75 5.50 Năm rưỡi
34 1915197 Phạm Ngọc Thảo 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
35 1915202 Trần Thị Thu Thảo 4.50 5.00 5.00 Năm chẵn
36 1915364 Nguyễn Thị Thơ 0.00 0.00 Không
37 1912246 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.00 8.00 7.50 Bảy rưỡi
38 1811320 Đoàn Thành Tú 7.50 5.25 6.00 Sáu chẵn
Danh sách này có: 38 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 18/8/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH2021.L06.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: L06-B
Môn học: CH2021 - Hóa hữu cơ CBGD: 001932 - Phan Thị Hoàng Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 0% 0% 0% 70% Số Chữ
1 1937063 Trần Đông Hải 5.50 6.50 6.00 Sáu chẵn
2 1915402 Ngô Thị Phương Thùy 1.50 2.75 2.50 Hai rưỡi
3 1915417 Nguyễn Đình Anh Thư 1.50 3.00 2.50 Hai rưỡi
4 1915457 Lê Thị Tiên 0.00 2.75 2.00 Hai chẵn
5 1915461 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn
6 1915600 Nguyễn Bích Trâm 4.00 4.25 4.00 Bốn chẵn

P
7 1915639 Lê Nguyễn Thục Trinh 1.50 6.50 5.00 Năm chẵn
8 1915761 Huỳnh Dương Anh Tuấn 3.00 3.75 3.50 Ba rưỡi
9 1915799 Nguyễn Đỗ Kim Tuyến 0.00 3.75 2.50 Hai rưỡi

Á
10 1915877 Nguyễn Nữ Tố Uyên 3.00 3.50 3.50 Ba rưỡi
11 1915890 Nguyễn Thị Kiều Vân 2.50 4.75 4.00 Bốn chẵn
12 1915923 Cao Thị Hà Vin 5.00 5.50 5.50 Năm rưỡi

H
13 1916011 Bùi Thị Hoàng Vy 4.50 4.25 4.50 Bốn rưỡi
14 1916012 Cao Nguyễn Thúy Vy 6.50 4.75 5.50 Năm rưỡi
15 1916045 Vũ Thị Kim Xuân 5.50 8.75 8.00 Tám chẵn

N
16 1916055 Lưu Thị Kim Yến 5.00 2.75 3.00 Ba chẵn
Danh sách này có: 16 sinh viên.

Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 18/8/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like