Professional Documents
Culture Documents
A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: CC01-A
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2153278 Hồ Tấn Đạt 8.50 10.00 9.00 9.50 9.20 Chín chấm hai
8 2153296 Phạm Nhật Đăng 2.00 9.00 7.50 2.50 3.70 Ba chấm bảy
9 2153332 Trần Gia Hảo 3.50 6.00 7.50 1.50 1.50 Một chấm năm
Á
10 2053002 Phạm Đình Hiệp 6.00 6.00 7.50 1.50 1.50 Một chấm năm
11 2152572 Nguyễn Minh Hoàng 7.50 10.00 9.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
12 2052104 Lê Nhật Huy 6.00 10.00 9.00 8.00 7.80 Bảy chấm tám
13 1851070 Ninh Phan Quang
H
Huy 7.00 6.00 9.00 3.00 5.40 Năm chấm bốn
14 2153394 Trần Huỳnh Gia Huy 1.00 6.00 9.00 2.00 2.00 Hai chẵn
15 2153450 Trần Quang Khải 6.50 6.00 9.00 2.00 2.00 Hai chẵn
16 2152111 Nguyễn Phúc Khang 8.50 10.00 9.00 9.50 9.20 Chín chấm hai
17 2153439 Đinh Hoàng Duy
18 2153552 Vũ Hoàng Minh
19 2053231 Phạm Đoàn Đức
20 2153581 Tăng Nguyễn Nhật
Khánh
Luân
Minh
Minh
2.50
13.0
1.50
8.50 N
6.00
6.00
6.00
7.00
9.00
8.00
7.50
10.00
5.00
13.0
5.00
7.50
5.20 Năm chấm hai
13.0 Vắng thi
4.70 Bốn chấm bảy
8.20 Tám chấm hai
N
21 2053248 Dương Võ Ngọc Ngân 2.50 7.00 7.50 3.50 4.20 Bốn chấm hai
22 2152820 Trần Tâm Nhã 8.00 6.00 8.00 4.00 5.90 Năm chấm chín
23 1914470 Huỳnh Minh Nhật 2.00 6.00 10.00 1.00 1.00 Một chẵn
Ả
24 2053316 Võ Ngọc Phát 0.00 6.00 7.50 2.00 2.00 Hai chẵn
25 1952387 Lâm Nhật Phi 2.50 6.00 8.00 5.50 5.30 Năm chấm ba
26 2053416 Lâm Phúc Tâm 2.50 6.00 7.50 1.50 1.50 Một chấm năm
B
27 2152952 Nguyễn Hữu Hiệp Tâm 5.00 9.50 9.00 6.50 6.80 Sáu chấm tám
28 2152973 Trần Khang Thành 3.50 6.00 7.50 4.50 4.90 Bốn chấm chín
29 2152976 Lê Thị Thu Thảo 4.50 7.50 8.00 6.50 6.40 Sáu chấm bốn
30 2053518 Phạm Quỳnh Trân 8.50 10.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
31 2153089 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 6.00 10.00 9.00 5.00 6.30 Sáu chấm ba
32 1751114 Lê Phạm Anh Vinh 3.00 6.00 9.00 6.50 6.10 Sáu chấm một
Danh sách này có: 32 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.CC01.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: CC01-B
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2052947 Nguyễn Vĩnh Đạt 3.50 6.00 8.50 1.50 1.50 Một chấm năm
8 2052459 Vũ Hạo 6.00 7.50 8.00 6.00 6.50 Sáu chấm năm
9 1852417 Đỗ Quang Hùng 2.50 6.00 7.00 2.50 3.60 Ba chấm sáu
Á
10 1952721 Nguyễn Hoàng Minh Huy 4.00 6.00 7.00 5.00 5.20 Năm chấm hai
11 2052107 Nguyễn Ngọc Huy 0.00 6.00 7.50 2.00 2.00 Hai chẵn
12 2152603 Vũ Lê Huy 1.00 6.00 7.50 1.00 1.00 Một chẵn
13 2152119 Hoàng Nam
H
Khánh 3.50 9.50 7.50 8.50 7.10 Bảy chấm một
14 2052540 Nguyễn Việt Khoa 3.50 6.00 7.50 6.00 5.70 Năm chấm bảy
15 2053270 Huỳnh Phan Ngọc 3.50 6.00 8.00 0.00 0.00 Không chẵn
16 2153625 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 7.50 10.00 9.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
17 2152869 Trần Huỳnh Thiên
18 2153707 Lê Hòa
19 2152911 Trần Thiện
20 2153729 Trương Nhật
Phú
Phương
Quang
Quang
4.50
2.50
3.00
2.50 N
9.00
6.00
10.00
7.50
7.00
13.0
8.00
7.50
5.50
2.00
2.50
2.50
5.70 Năm chấm bảy
2.00 Hai chẵn
4.10 Bốn chấm một
3.80 Ba chấm tám
N
21 2152278 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 5.50 10.00 8.00 7.00 7.00 Bảy chẵn
22 1950044 Phạm Minh Tân 13.0 6.00 8.50 13.0 13.0 Vắng thi
23 2152980 Phạm Đỗ Ngọc Thạch 0.00 6.00 8.00 2.50 3.20 Ba chấm hai
Ả
24 2153794 Trần Đình Thái 5.00 7.50 9.00 6.50 6.70 Sáu chấm bảy
25 2153809 Phạm Thị Thu Thảo 6.50 9.50 10.00 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
26 2153825 Lê Trần Thuận Thiên 3.00 7.50 9.00 2.50 4.20 Bốn chấm hai
B
27 2153031 Lê Bảo Thy 9.50 10.00 8.00 9.00 9.00 Chín chẵn
28 2153906 Hồ Thy Hà Trang 9.50 10.00 10.00 7.00 8.40 Tám chấm bốn
29 1953107 Trần Minh Vũ 8.00 6.00 7.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm
30 2052357 Nguyễn Anh Xuân 5.00 10.00 8.00 9.00 7.90 Bảy chấm chín
Danh sách này có: 30 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.CC01.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: CC01-C
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2153587 Võ Khánh Minh 5.00 6.00 8.00 5.50 5.90 Năm chấm chín
8 2153604 Phạm Văn Nam 4.50 7.50 8.00 6.00 6.10 Sáu chấm một
9 2154015 Trần Sơn Nam 6.00 9.50 8.00 8.00 7.60 Bảy chấm sáu
Á
10 1952881 Lê Phương Nguyên 2.50 6.00 7.00 2.50 2.50 Hai chấm năm
11 2153700 Nguyễn Thiên Phúc 3.50 6.00 7.00 5.00 5.10 Năm chấm một
12 2153811 Nguyễn Trung Thạch 5.00 6.00 8.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
13 2153851 Lê Ngọc
H
Thuận 3.00 6.00 8.00 5.50 5.40 Năm chấm bốn
14 2153857 Đỗ Nguyễn Minh Thư 6.50 10.00 8.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm
15 2153859 Ngô Ngọc Anh Thư 6.00 10.00 8.00 7.00 7.10 Bảy chấm một
16 2153865 Nguyễn Tường Thanh Thư 6.00 6.00 8.00 7.00 6.90 Sáu chấm chín
17 2153887 Nguyễn Minh
18 1751104 Lê Hải
19 2153948 Đào Minh Khánh
20 2153968 Đinh Thế
Tiến
Triều
Tuyền
Vinh
0.50
4.50
5.00
4.50 N
6.00
6.00
9.00
6.00
7.00
7.00
8.00
7.00
2.00
0.50
6.50
2.00
2.00 Hai chẵn
0.50 Không chấm năm
6.60 Sáu chấm sáu
2.00 Hai chẵn
N
21 2153996 Đoàn Thị Thanh Xuân 7.50 9.50 7.00 9.00 8.30 Tám chấm ba
Danh sách này có: 21 sinh viên.
B Ả
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.CC02.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: CC02-A
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2052502 Lê Việt Hùng 3.00 6.00 10.00 4.50 5.30 Năm chấm ba
8 1952057 Lê Minh Huy 5.00 6.00 10.00 9.00 8.10 Tám chấm một
9 1952719 Nguyễn Châu Mạnh Huy 6.00 9.00 7.00 4.50 5.60 Năm chấm sáu
Á
10 2051042 Phạm Thị Khánh Huyền 4.50 6.00 7.00 13.0 13.0 Vắng thi
11 1952742 Cao Trần Khánh Hưng 1.00 6.00 10.00 1.50 1.50 Một chấm năm
12 2053086 Trần Đỗ Khang Hy 4.50 7.50 7.50 2.50 4.30 Bốn chấm ba
13 1752287 Nguyễn Gia
H
Khiêm 13.0 6.00 7.50 13.0 1.80 Một chấm tám
14 1652306 Nguyễn Minh Khoa 0.50 6.00 8.00 1.50 1.50 Một chấm năm
15 1852497 Van Nam Kiệt 2.50 7.50 7.50 3.00 4.00 Bốn chẵn
16 2052598 Nguyễn Ngọc Minh 2.00 6.00 7.50 2.00 2.00 Hai chẵn
17 2053309 Vũ Nguyên Quỳnh
18 1752410 Phan Phúc
19 2053355 Trần Thế
20 1951088 Lê Nguyễn Minh
Như
Phi
Phương
Quang
5.00
4.00
13.0
13.0 N
6.00
6.00
6.00
6.00
8.00
9.00
9.00
13.0
7.00
4.00
13.0
13.0
6.70 Sáu chấm bảy
5.10 Năm chấm một
13.0 Vắng thi
0.30 Không chấm ba
N
21 1952995 Nguyễn Ngọc Thắng 4.00 7.00 10.00 3.50 5.10 Năm chấm một
22 1552359 Nguyễn Cường Thịnh 1.50 6.00 7.50 1.50 1.50 Một chấm năm
23 1953065 Thái Quang Trường 6.50 6.00 9.50 4.00 5.80 Năm chấm tám
Ả
24 2052356 Nguyễn Hoàng Vũ 6.50 7.50 9.50 8.50 8.20 Tám chấm hai
Danh sách này có: 24 sinh viên.
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.CC02.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: CC02-B
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2152154 Lê Phong Linh 8.00 7.50 9.00 8.50 8.40 Tám chấm bốn
8 2152739 Huỳnh Tấn Lộc 8.00 10.00 9.00 8.00 8.30 Tám chấm ba
9 2152779 Nguyễn Hoài Nam 5.50 7.00 9.00 6.00 6.50 Sáu chấm năm
Á
10 2152187 Ân Triều Phương Nghi 1.50 7.00 9.00 5.00 5.00 Năm chẵn
11 2152835 Chế Ngọc Lan Nhi 5.50 6.00 7.50 2.50 4.40 Bốn chấm bốn
12 2152249 Đặng Thị Mai Phương 4.50 10.00 8.00 5.00 5.70 Năm chấm bảy
13 2152254 Trần Minh
H
Phương 8.50 6.00 8.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
14 2053362 Nguyễn Võ Nhật Quang 5.50 6.00 8.50 1.00 1.00 Một chẵn
15 2053363 Phan Ngọc Vinh Quang 1.00 6.00 8.50 4.00 2.00 Hai chẵn
16 2112114 Đinh Viết Anh Quân 0.50 6.00 9.00 13.0 2.20 Hai chấm hai
17 2152920 Nguyễn Minh
18 2152272 Nguyễn Gia
19 2053397 Nguyễn Vương
20 2152959 Nguyễn Nhật
Quân
Quỳnh
Sáng
Tân
5.00
5.00
0.00
5.00 N
10.00
7.50
6.00
6.00
8.50
8.50
13.0
9.00
6.00
7.00
13.0
5.50
6.50 Sáu chấm năm
6.80 Sáu chấm tám
13.0 Vắng thi
6.10 Sáu chấm một
N
21 2152297 Nguyễn Hữu Thịnh 8.50 10.00 9.50 9.50 9.30 Chín chấm ba
22 2053474 Lê Thị Hoàng Thủy 13.0 6.00 7.50 7.50 5.60 Năm chấm sáu
23 2150030 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 2.00 10.00 7.50 3.50 4.30 Bốn chấm ba
Ả
Danh sách này có: 23 sinh viên.
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.CC02.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: CC02-C
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2153373 Đào Huỳnh Gia Huy 7.50 9.50 7.00 10.00 8.80 Tám chấm tám
8 2153425 Lâm Dĩ Khang 0.00 6.00 7.50 0.50 0.50 Không chấm năm
9 2153435 Nguyễn Tuấn Khanh 3.50 6.00 7.50 2.50 3.90 Ba chấm chín
Á
10 2153470 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 6.50 9.50 9.00 8.50 8.20 Tám chấm hai
11 2153478 Lê Đăng Khôi 7.50 10.00 7.00 8.00 7.80 Bảy chấm tám
12 2153480 Nguyễn Minh Khôi 5.00 9.50 9.00 3.00 5.00 Năm chẵn
13 2153509 Võ Phan Anh
H
Kiệt 5.50 10.00 9.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
14 2153514 Trần Hoàng Gia Lạc 4.00 6.00 7.50 4.00 4.80 Bốn chấm tám
15 2153571 Nguyễn Anh Minh 5.50 10.00 7.50 5.00 5.90 Năm chấm chín
16 2153577 Nguyễn Quang Minh 0.50 7.50 7.50 4.00 4.00 Bốn chẵn
17 2153647 Mai Thành
18 2153675 Đàm Vĩnh
19 2153697 Lê Minh
20 2153735 Lâm Thanh Khải
Nhân
Phát
Phúc
Quân
13.0
3.00
4.00
4.00 N
6.00
10.00
6.00
6.00
13.0
13.0
9.00
7.50
13.0
3.50
2.00
4.00
0.30 Không chấm ba
3.00 Ba chẵn
2.00 Hai chẵn
4.80 Bốn chấm tám
N
21 2153847 Đinh Như Thuần 5.00 10.00 7.50 3.50 5.00 Năm chẵn
22 2153894 Nguyễn Hữu Tín 6.50 6.00 7.50 4.00 5.40 Năm chấm bốn
23 2153044 Phạm Hà Trọng Tín 4.50 9.50 9.50 5.00 6.00 Sáu chẵn
Ả
24 2153938 Phạm Nguyễn Đan Trường 8.00 10.00 9.00 8.50 8.60 Tám chấm sáu
25 2153098 Lê Vũ Quang Vinh 2.50 9.50 9.50 3.00 4.50 Bốn chấm năm
Danh sách này có: 25 sinh viên.
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.DL01.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: DL01-A
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 1812836 Trương Tánh Linh 13.0 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
8 1837026 Bùi Công Mạnh 3.50 10.00 8.50 4.50 5.30 Năm chấm ba
9 1712556 Ngô Phi Pha 4.00 10.00 9.00 3.50 5.10 Năm chấm một
Á
10 1813470 Huỳnh Phạm Toàn Phát 3.50 10.00 8.50 3.00 4.60 Bốn chấm sáu
11 1813566 Lê Quang Phúc 5.00 10.00 13.0 0.00 0.00 Không chẵn
12 1712791 Nguyễn Vũ Minh Quang 3.00 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
13 1710257 Phạm Huỳnh Công
H
Quang 13.0 0.00 9.50 13.0 13.0 Vắng thi
14 1612929 Ngô Huỳnh Sang 5.50 10.00 13.0 6.00 4.90 Bốn chấm chín
15 1813829 Huỳnh Viết Sinh 4.00 0.00 7.50 6.00 5.50 Năm chấm năm
16 1413428 Nguyễn Văn Tâm 5.00 0.00 13.0 4.00 3.30 Ba chấm ba
17 1513099 Phạm Tống
18 1713157 Nguyễn Tiến
19 1713163 Trương Tấn
20 1814314 Lê Minh
Thạch
Thành
Thành
Tiến
13.0
6.00
5.00
4.00 N
0.00
10.00
10.00
0.00
9.50
9.00
8.50
13.0
13.0
4.00
3.50
3.00
13.0 Vắng thi
5.80 Năm chấm tám
5.20 Năm chấm hai
2.50 Hai chấm năm
N
21 1814323 Phạm Thanh Tiến 4.50 10.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
22 1814682 Phùng Anh Tú 4.50 10.00 8.50 4.50 5.60 Năm chấm sáu
23 1713787 Lê Quốc Tuấn 3.00 10.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
Ả
24 1834005 Vũ Ngọc Vĩ 3.00 10.00 9.50 6.50 6.40 Sáu chấm bốn
25 1713964 Đinh Thái Vinh 6.00 10.00 8.00 4.00 5.60 Năm chấm sáu
Danh sách này có: 25 sinh viên.
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.DL01.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: DL01-B
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 1933472 Trần Đức Hiền 13.0 10.00 13.0 13 13.0 Vắng thi
8 2013205 Nguyễn Công Hoan 6.00 10.00 8.50 3.00 5.20 Năm chấm hai
9 1937018 Huỳnh Đắc Khánh Huy 3.00 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
Á
10 2011472 Trần Văn Kiên 3.00 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
11 1913883 Tạ Võ Huy Kiệt 3.50 10.00 13.0 0.00 0.00 Không chẵn
12 2013624 Lê Thành Linh 2.50 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
13 2011549 Lâm Thanh Phi
H
Long 3.50 0.00 13.0 1.50 1.50 Một chấm năm
14 2013694 Phan Tiến Lộc 6.50 10.00 6.00 4.50 5.60 Năm chấm sáu
15 2013739 Nguyễn Vũ Doãn Mạnh 6.50 10.00 13.0 3.50 3.90 Ba chấm chín
16 1911765 Trịnh Chí Nhân 13.0 0.00 9.50 13.0 13.0 Vắng thi
17 2014046 Kim Thị Huỳnh
18 1914648 Đặng Quang
19 1914839 Nguyễn Trọng
20 2012323 Nguyễn Mạnh
Như
Phú
Quân
Trường
3.50
4.50
3.00
13.0 N
10.00
10.00
10.00
0.00
8.50
8.00
9.50
9.50
4.50
4.50
2.00
13.0
5.30 Năm chấm ba
5.50 Năm chấm năm
2.00 Hai chẵn
13.0 Vắng thi
N
21 1915773 Nguyễn Anh Tuấn 4.50 10.00 9.50 1.50 1.50 Một chấm năm
22 1920073 Nguyễn Đoàn Quang Tùng 6.50 10.00 13.0 7.00 5.60 Năm chấm sáu
23 1911715 Huỳnh Thanh Nguyên 13.0 0.00 13 13.0 13.0 Vắng thi
Ả
24 2014093 Phạm Tấn Phát 13.0 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
25 1915900 Nguyễn Đức Viện 13.0 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
Danh sách này có: 25 sinh viên.
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.MT1009.DL01.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: DL01-C
Môn học: MT1009-Phương Pháp Tính CBGD: 003262-Hoàng Hải Hà
P
7 2113415 Phạm Bảo Hoàng 8.00 10.00 9.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
8 2148019 Phan Văn Khải 3.50 10.00 8.00 2.50 4.20 Bốn chấm hai
9 2148072 Nguyễn Trần Duy Khang 4.00 10.00 8.50 2.50 4.50 Bốn chấm năm
Á
10 2148073 Dụng Huỳnh Minh Khiêm 3.00 10.00 7.00 2.50 3.90 Ba chấm chín
11 2113809 Cao Xuân Kiên 3.50 10.00 13.0 1.00 1.00 Một chẵn
12 2033627 Trần Văn Nghĩa 2.00 10.00 13.0 3.50 2.80 Hai chấm tám
13 2148039 Lê Thanh
H
Phúc 3.00 10.00 7.00 4.50 4.90 Bốn chấm chín
14 2014167 Lý Hoàng Phúc 4.00 10.00 13.0 4.00 3.50 Ba chấm năm
15 2148042 Nguyễn Đỗ Thiện Sang 4.50 10.00 7.50 4.50 5.40 Năm chấm bốn
16 2112193 Lê Thanh Sơn 3.00 10.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
17 2114740 Trương Thái
18 2148051 Đinh Hoàng Bảo
19 2114931 Hà Ngọc
20 2115018 Võ Giáp Thanh
Tân
Thiên
Thuận
Tín
1.50
4.00
13.0
3.00 N
10.00
10.00
0.00
10.00
7.00
7.00
13.0
13.0
3.50
2.50
13.0
13.0
4.00 Bốn chẵn
4.20 Bốn chấm hai
13.0 Vắng thi
13.0 Vắng thi
N
21 2148063 Nguyễn Trần Phương Trinh 3.00 10.00 7.50 3.00 4.30 Bốn chấm ba
22 2115220 Nguyễn Ngọc Tú 3.00 10.00 8.00 4.50 5.10 Năm chấm một
23 2014963 Nguyễn Văn Tuyên 3.00 10.00 8.00 2.50 4.10 Bốn chấm một
Ả
24 2015057 Huỳnh Quốc Vinh 1.50 10.00 13.0 3.50 2.60 Hai chấm sáu
25 2115375 Nguyễn Thái Hoàng Yến 13.0 0.00 13.0 13.0 13.0 Vắng thi
Danh sách này có: 25 sinh viên.
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...