You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH1015.TT02.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: TT02-A
Môn học: CH1015 - Hóa đại cương CBGD: 003106 - Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 0% 0% 30% 50% Số Chữ
1 2051078 Lê Đình Bảo An 9.00 7.50 5.30 6.50 Sáu rưỡi
2 2051079 Lê Tuấn An 9.00 9.50 5.70 7.50 Bảy rưỡi
3 2051084 Lâm Hoàng Anh 9.50 8.50 6.30 7.50 Bảy rưỡi
4 2051033 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.00 9.00 5.30 7.00 Bảy chẵn
5 2051034 Phạm Quang Anh 9.00 10.00 7.70 8.50 Tám rưỡi
6 2051086 Cao Trần Hoài Bảo 9.00 9.00 6.70 8.00 Tám chẵn

P
7 2051088 Nguyễn Quốc Bảo 13.00 10.00 3.30 4.50 Bốn rưỡi
8 2051089 Nguyễn Võ Thiên Bảo 8.00 6.50 6.00 6.50 Sáu rưỡi
9 2051100 Nguyễn Phạm Tiến Dũng 8.50 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi

Á
10 2050012 Ngô Minh Duy 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
11 2051104 Nguyễn Tùng Dương 9.00 7.00 8.00 8.00 Tám chẵn
12 2051109 Lê Nhật Hải 9.00 6.00 5.30 6.50 Sáu rưỡi

H
13 2051039 Nguyễn Phương Hiển 6.50 9.50 6.70 7.50 Bảy rưỡi
14 2051123 Bùi Tuấn Hùng 5.50 7.00 3.30 5.00 Năm chẵn
15 2051130 Nguyễn Đình Khánh 9.00 7.00 6.30 7.00 Bảy chẵn

N
16 2051131 Phan Văn Nguyên Khánh 9.50 6.00 8.00 7.50 Bảy rưỡi
17 2051134 Nguyễn Bá Xuân Khoa 8.00 10.00 4.30 7.00 Bảy chẵn
18 2051136 Nguyễn Đình Khoa 9.00 7.00 3.70 6.00 Sáu chẵn
19 2051140 Bùi Nguyễn Thành Long 8.00 4.00 5.00 5.50 Năm rưỡi

N
20 2011581 Nguyễn Phan Phú Lợi 6.50 7.00 6.70 7.00 Bảy chẵn
21 2051145 Đinh Hoàng Luân 9.00 9.00 5.30 7.00 Bảy chẵn
22 2051147 Lê Sỹ Hoàng Minh 9.00 8.50 5.70 7.00 Bảy chẵn


23 2051148 Nguyễn Đức Minh 8.50 8.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
24 2051052 Phan Quang Minh 8.00 10.00 7.00 8.00 Tám chẵn
25 2051153 Nguyễn Nhật Nam 9.50 9.00 6.70 8.00 Tám chẵn

B
26 2051159 Chu Minh Nhân 9.00 7.00 6.70 7.50 Bảy rưỡi
27 2051161 Nguyễn Trần Minh Nhật 8.50 6.00 4.30 5.50 Năm rưỡi
28 2051165 Nguyễn Tiến Phát 9.00 10.00 6.30 8.00 Tám chẵn
29 2051167 Vương Quang Phát 9.00 7.00 5.70 7.00 Bảy chẵn
30 2051169 Lâm Phước Phú 9.00 9.50 6.70 8.00 Tám chẵn
31 2051173 Huỳnh Vĩnh Phúc 9.00 9.00 7.00 8.00 Tám chẵn
32 2051176 Phạm Quang Phước 9.50 9.50 4.70 7.00 Bảy chẵn
33 2051177 Phan Nhật Quang 8.50 6.00 6.00 6.50 Sáu rưỡi
34 2051184 Đào Nhật Sơn 9.00 9.00 6.30 7.50 Bảy rưỡi
35 2051185 Phạm Lê Ngọc Sơn 9.00 7.50 7.30 7.50 Bảy rưỡi
36 2051186 Vương Hải Sơn 9.50 6.00 5.30 6.50 Sáu rưỡi
37 2051065 Nguyễn Phúc Tấn 8.00 6.00 5.70 6.50 Sáu rưỡi
38 2051022 Trần Minh Trí 9.00 9.00 6.70 8.00 Tám chẵn
39 2051071 Lê Nguyễn Hoàng Trung 9.00 9.50 7.00 8.00 Tám chẵn
40 2051075 Nguyễn Minh Trung 9.50 7.00 13.00 13.00 Vắng thi
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/10/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH1015.TT02.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: TT02-B
Môn học: CH1015 - Hóa đại cương CBGD: 003106 - Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 0% 0% 30% 50% Số Chữ
1 2051188 Nguyễn Hoàng Thiên Tân 4.50 6.00 13.00 13.00 Vắng thi
2 2051189 Trần Nhật Tân 8.50 10.00 2.70 2.50 Hai rưỡi
3 2051190 Phương Thủ Tấn 7.50 6.00 5.30 6.00 Sáu chẵn
4 2051193 Cồ Duy Thắng 13.00 6.50 13.00 13.00 Vắng thi
5 2051194 Lương Triển Thắng 9.50 9.00 7.30 8.50 Tám rưỡi
6 2051199 Trần Nguyễn Anh Thông 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi

P
7 2051203 Phạm Nguyễn Trung Tín 9.00 9.00 3.30 6.00 Sáu chẵn
8 2051205 Nguyễn Thành Trung 9.00 7.00 6.70 7.50 Bảy rưỡi
9 2051213 Bùi Thanh Tùng 9.50 7.00 5.70 7.00 Bảy chẵn

Á
10 2051218 Trần Tuấn Văn 8.50 10.00 8.00 8.50 Tám rưỡi
11 2051219 Đặng Quang Vinh 9.50 7.50 10.00 9.00 Chín chẵn
Danh sách này có: 11 sinh viên.

N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/10/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like