You are on page 1of 4

STT Họ Tên Mã sinh viên

Lớp ND7- Th. Luân


CC (5%) BT (5%)
1 Ngô Nguyễn Thiên Ân 2152017 CC01A 10.00 10.00
2 Nguyễn Đức Ân 2153184 CC01A 10.00 0.00
3 Lai Minh Nhật Ánh 2152015 CC01A 10.00 10.00
4 Nguyễn Như Minh An 2150014 CC01A 10.00 0.00
5 Nguyễn Thuỵ Quỳnh Anh 2110744 CC01A 10.00 10.00
6 Phạm Huỳnh Nguyệt Anh 2153169 CC01A 10.00 0.00
7 Trần Lan Anh 2110021 CC01A 10.00 10.00
8 Nguyễn Thanh Bình 2153221 CC01A 10.00 10.00
9 Nguyễn Quốc Cường 2052414 CC01A 10.00 10.00
10 Dương Minh Hoàng 2152077 CC01A 10.00 10.00
11 Trần Đặng Gia Huy 2153391 CC01A 10.00 10.00
12 Nguyễn Vũ Khang 2152113 CC01A 10.00 10.00
13 Trần Vương Mai Khanh 2150005 CC01A 10.00 10.00
14 Trần Tấn Khoa 2050004 CC01A 10.00 10.00
15 Phạm Ngọc Khôi 2152141 CC01A 10.00 10.00
16 Huỳnh Tùng Linh 2153523 CC01A 10.00 9.00
17 Trương Đỗ Nguyên Long 2152737 CC01A 10.00 10.00
18 Nguyễn Hiếu Nghĩa 2053265 CC01A 10.00 10.00
19 Nguyễn Thảo Ngọc 2152194 CC01A 10.00 10.00
20 Trần Kim Bảo Ngọc 2152195 CC01A 10.00 10.00
21 Phạm Thành Nhân 2152207 CC01A 10.00 10.00
22 Nguyễn Yến Nhi 2152842 CC01A 10.00 10.00
23 Lê Thảo Nhiên 2153663 CC01A 10.00 10.00
24 Bùi Đoàn Phối Như 2153664 CC01A 10.00 10.00
25 Nguyễn Thái Nhựt 2052640 CC01A 10.00 10.00
26 Nguyễn Tấn Phát 2050015 CC01A 10.00 10.00
27 Lê Tấn Phong 2153684 CC01A 10.00 10.00
28 Trần Phạm Thiên Phúc 2050016 CC01A 10.00 0.00
29 Phan Ngô Minh Quang 2152259 CC01A 10.00 10.00
30 Lê Phạm Minh Quân 2152264 CC01A 10.00 10.00
31 Phạm Quang Trung Quân 2152268 CC01A 10.00 10.00
32 Trần Trọng Sơn 2052689 CC01A 10.00 10.00
33 Nguyễn Thị Thu Thảo 2053445 CC01A 10.00 10.00
34 Trương Hữu Minh Thi 2153822 CC01A 10.00 0.00
35 Nguyễn Minh Thư 2153020 CC01A 10.00 10.00
36 Nguyễn Song Toàn 2153903 CC01A 10.00 10.00
37 Nguyễn Minh Trí 2152328 CC01A 10.00 10.00
38 Phan Duy Trí 2053533 CC01A 0.00 10.00
39 Nguyễn Duy Minh Triết 2152321 CC01A 10.00 10.00
40 Nguyễn Thuỵ Cẩm Tú 2052779 CC01A 10.00 10.00
41 Phạm Duy Ân 2153185 CC02A 10.00 10.00
42 Nguyễn Ngọc Bách 2153191 CC02A 10.00 0.00
43 Nguyễn Duy Bảo 2152023 CC02A 0.00 0.00
44 Phan Lý Phú Bình 2152439 CC02A 10.00 10.00
45 Dương Quang Chí 2152030 CC02A 10.00 10.00
46 Trương Chí Đại 2052935 CC02A 10.00 10.00
47 Nguyễn Thiên Bảo Hân 2153338 CC02A 10.00 0.00
48 Ngô Quang Huy 2150004 CC02A 10.00 10.00
49 Lê Anh Khoa 2052533 CC02A 10.00 10.00
50 Đặng Nguyên Khôi 2152686 CC02A 10.00 10.00
51 Trần Minh Khuê 2153490 CC02A 10.00 10.00
52 Huỳnh Gia Linh 2153522 CC02A 10.00 10.00
53 Nghiêm Bội Linh 2152721 CC02A 10.00 10.00
54 Trần Thanh Mai 2153560 CC02A 10.00 10.00
55 Nguyễn Hoàng Minh 2053225 CC02A 10.00 10.00
56 Trương Phương Nghi 2153615 CC02A 10.00 10.00
57 Nguyễn Lê Vĩnh Nguyên 2152199 CC02A 10.00 10.00
58 Phạm Thảo Nguyên 2152818 CC02A 10.00 10.00
59 Vũ Khánh Như 2153673 CC02A 10.00 10.00
60 Chitpasong Phonethip 2052819 CC02A 10.00 10.00
61 Lê Hoàng Phú 2053327 CC02A 10.00 10.00
62 Hà Mai Phương 2153705 CC02A 10.00 10.00
63 Trần Nguyễn Nam Phương 2152899 CC02A 10.00 10.00
64 Nguyễn Việt Quang 2153725 CC02A 10.00 10.00
65 Nguyễn Lâm Đông Quân 2152918 CC02A 10.00 10.00
66 Nguyễn Phan Minh Quân 2152922 CC02A 10.00 10.00
67 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2153762 CC02A 10.00 10.00
68 Lê Mai Mỹ Thanh 2052253 CC02A 10.00 10.00
69 Trần Minh Thông 2153004 CC02A 10.00 10.00
70 Đoàn Trần Tú Trâm 2153908 CC02A 10.00 10.00
71 Nguyễn Đức Trọng 2153925 CC02A 10.00 10.00
72 Lăng Thị Tiểu Yến 2053612 CC02A 10.00 10.00
73 Nguyễn Hoàng An 2052824 CC03A 10.00 10.00
74 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 2152389 CC03A 10.00 10.00
75 Đoàn Nguyễn Gia Bảo 2052394 CC03A 10.00 10.00
76 Ngô Gia Bảo 2153208 CC03A 10.00 10.00
77 Võ Khánh Bình 2153225 CC03A 10.00 10.00
78 Trần Khanh Danh 2052906 CC03A 10.00 10.00
79 Nguyễn Hoàng Thái Dương 2152493 CC03A 10.00 0.00
80 Lại Trần Minh Hiệp 2153351 CC03A 10.00 10.00
81 Trương Gia Huy 2152092 CC03A 10.00 10.00
82 Nguyễn Huỳnh Phươn Khanh 2152115 CC03A 10.00 10.00
83 Lê Minh Tường Khánh 2053113 CC03A 10.00 10.00
84 Trần Nhật Khánh 2152124 CC03A 10.00 10.00
85 Nhiêu Kiến Khương 2153491 CC03A 10.00 10.00
86 Phạm Tuấn Kiệt 2152146 CC03A 10.00 10.00
87 Nguyễn Lâm Ngọc 2153142 CC03A 10.00 10.00
88 Nguyễn Trọng Nhân 2152827 CC03A 10.00 10.00
89 Trần Lê Hoài Nhi 2053305 CC03A 10.00 10.00
90 Lâm Dương Quỳnh Như 2153667 CC03A 10.00 10.00
91 Khương Thiên Phúc 2152875 CC03A 10.00 0.00
92 Lý Phổ Phương 2153710 CC03A 10.00 10.00
93 Nguyễn Đình Hải Quang 2152908 CC03A 10.00 10.00
94 Bùi Nguyễn Hoàng Quân 2152912 CC03A 10.00 10.00
95 Phan Minh Quân 2150007 CC03A 10.00 10.00
96 Đinh Chí Thành 2053429 CC03A 10.00 10.00
97 Nguyễn Dương Thanh Thảo 2152287 CC03A 10.00 10.00
98 Trần Thanh Thảo 2152978 CC03A 10.00 10.00
99 Nguyễn Đình Thuận 2053468 CC03A 0.00 10.00
100 Nguyễn Phạm Mai Thy 2153032 CC03A 10.00 10.00
101 Nguyễn Minh Tiến 2152311 CC03A 10.00 10.00
102 Phạm Hiệp Tiến 2153889 CC03A 10.00 0.00
103 Đinh Thị Thanh Trúc 2053546 CC03A 0.00 0.00
104 Đào Các Tường 2050025 CC03A 10.00 0.00
105 Đào Ngọc Anh 2152382 CC04A 10.00 10.00
106 Lưu Ngọc Anh 2152385 CC04A 10.00 10.00
107 Trần Minh Hướng Dương 2153271 CC04A 10.00 10.00
108 Đào Linh Đan 2052432 CC04A 10.00 10.00
109 Chu Minh Hạnh 2152546 CC04A 10.00 10.00
110 Nguyễn Hậu 2152071 CC04A 10.00 0.00
111 Nguyễn Xuân Hiếu 2153346 CC04A 10.00 10.00
112 Trần Đức Hiếu 2152558 CC04A 10.00 10.00
113 Lê Nguyễn Nhật Huy 2152087 CC04A 10.00 10.00
114 Trần Anh Khoa 2153472 CC04A 10.00 10.00
115 Võ Nguyễn Minh Khôi 2152698 CC04A 10.00 10.00
116 Trần Thanh Lan 2153513 CC04A 10.00 10.00
117 Hà Nguyên Lộc 2152738 CC04A 10.00 10.00
118 Vũ Xuân Mai 2152748 CC04A 10.00 10.00
119 Trịnh Gia Minh 2153586 CC04A 10.00 10.00
120 Lê Thị Thu Ngọc 2053271 CC04A 10.00 10.00
121 Trần Châu Phương 2153714 CC04A 10.00 10.00
122 Hà Nhật Tân 2052698 CC04A 10.00 10.00
123 Ngô Hà Thanh Thảo 2153806 CC04A 10.00 0.00
124 Nguyễn Tấn Thịnh 2053461 CC04A 10.00 10.00
125 Khổng Huỳnh Anh Thư 2152303 CC04A 10.00 10.00
126 Trịnh Minh Thư 2053482 CC04A 10.00 0.00
127 Trần Hồ Vĩnh Thường 2152309 CC04A 10.00 10.00
128 Nguyễn Hữu Tiến 2153038 CC04A 10.00 10.00
129 Nguyễn Lê Thùy Trang 2053511 CC04A 10.00 10.00
130 Lữ Gia Trung 2152329 CC04A 10.00 10.00
131 Lê Văn Tú 2053568 CC04A 10.00 10.00
132 Lê Hoàng Gia Uyên 2152339 CC04A 0.00 0.00
133 Hà Kiến Vinh 2153969 CC04A 10.00 0.00

You might also like