You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.CI3235.L03.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: L03-A
Môn học: CI3235-Cơ Học Đất CBGD: 002549-Đỗ Thanh Hải

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 30% 20% 0% 50% Số Chữ
1 1910719 Đỗ Lê Duy An 8.00 9.00 13 4.20 Bốn chấm hai
2 2012588 Lê Đức Anh 9.00 8.00 6.00 7.30 Bảy chấm ba
3 1912663 Lê Duy Quốc Bảo 7.00 8.50 6.50 7.10 Bảy chấm một
4 2012677 Võ Thái Bảo 9.50 8.00 4.00 6.50 Sáu chấm năm
5 1912753 Đổng Ngọc Cần 13 6.00 4.00 3.20 Ba chấm hai
6 2012783 Nguyễn Mai Danh 13 7.00 5.00 3.90 Ba chấm chín
7 2012820 Lâm Khánh Duy 13 6.00 8.50 5.50 Năm chấm năm
8 2012953 Trần Tấn Đạt 8.00 9.00 10.00 9.20 Chín chấm hai
9 2013022 Trịnh Hoài Đức 9.00 10.00 10.00 9.70 Chín chấm bảy
10 2013045 Hồ Ngọc Hào 10.00 9.00 10.00 9.80 Chín chấm tám
11 2013131 Đặng Văn Hiên 13 5.00 7.50 4.80 Bốn chấm tám
12 2013166 Trần Mai Hiếu 13 8.00 7.00 5.10 Năm chấm một
13 2013226 Nguyễn Duy Hoàng 13 13 5.00 2.50 Hai chấm năm
14 2013298 Lê Văn Huy 13 5.00 13 1.00 Một chẵn
15 2013303 Mai Ngọc Huy 7.00 7.50 9.50 8.40 Tám chấm bốn
16 2013479 Trần Quang Khải 9.00 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
17 1913738 Lê Quốc Khánh 13 10.00 6.00 5.00 Năm chẵn
18 2013568 Lê Tuấn Kiệt 7.00 8.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
19 2013555 Lê Phi Kiều 10.00 10.00 10.00 10.00 Mười
20 2013640 Phạm Ngọc Kiều Linh 8.00 10.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
21 2013689 Nguyễn Quốc Lộc 8.50 10.00 9.00 9.10 Chín chấm một
22 2013718 Võ Minh Luân 7.00 8.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm
23 2013740 Phan Văn Mạnh 7.50 7.00 4.00 5.70 Năm chấm bảy
24 1914149 Lê Minh 7.00 8.00 8.00 7.70 Bảy chấm bảy
25 2013860 Nguyễn Tấn Nghi 9.00 8.00 8.00 8.30 Tám chấm ba
26 2013944 Nguyễn Chí Nguyện 6.00 7.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
27 2014109 Nguyễn Xuân Phi 6.00 6.50 4.00 5.10 Năm chấm một
28 2014139 Nguyễn Đăng Phú 13 5.00 13 1.00 Một chẵn
29 2014141 Nguyễn Thanh Phú 6.00 7.00 4.00 5.20 Năm chấm hai
30 2014153 Cao Phùng Bảo Phúc 6.00 7.00 6.50 6.50 Sáu chấm năm
31 1813605 Phạm Đình Phụng 13 6.00 13 1.20 Một chấm hai
32 2014219 Đỗ Cao Phước 7.00 8.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai
33 2014258 Cao Hữu Quân 9.50 9.50 8.50 9.00 Chín chẵn
34 2014300 Ngô Vương Quốc 10.00 10.00 7.50 8.80 Tám chấm tám
35 2014342 Nguyễn Bông Rin 7.00 7.00 6.50 6.80 Sáu chấm tám
36 2014431 Nguyễn Thành Tâm 8.00 8.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
37 2014528 Trần Minh Thạch 8.50 10.00 7.00 8.10 Tám chấm một
38 1915113 Nguyễn Minh Thái 9.50 9.50 5.50 7.50 Bảy chấm năm
39 1915092 Nguyễn Đức Thanh 6.00 7.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
40 1915163 Qúy Nguyễn Phúc Thành 8.00 8.00 9.00 8.50 Tám chấm năm
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 10/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20221.CI3235.L03.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 1 Nhóm - Tổ: L03-A
Môn học: CI3235-Cơ Học Đất CBGD: 002549-Đỗ Thanh Hải

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 30% 20% 0% 50% Số Chữ
41 2014617 Đào Hữu Thọ 6.00 7.00 7.00 6.70 Sáu chấm bảy
42 2014772 Lê Nguyễn Song Toàn 13 6.00 6.00 4.20 Bốn chấm hai
43 2014861 Trương Hữu Trí 6.00 7.00 9.00 7.70 Bảy chấm bảy
44 2014864 Huỳnh Đức Trọng 6.00 7.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
45 2012372 Hồ Lữ Tú 6.50 8.00 4.00 5.60 Năm chấm sáu
46 2014989 Trần Thái Thanh Tú 6.00 7.00 8.00 7.20 Bảy chấm hai
47 2012350 Nguyễn Trí Tuấn 9.50 10.00 5.00 7.40 Bảy chấm bốn
48 2015061 Nguyễn Đăng Vinh 7.50 8.00 7.50 7.60 Bảy chấm sáu
Danh sách này có: 48 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 10/1/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like