You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20231.ME3139.L04.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 1 Nhóm - Tổ: L04-A
Môn học: ME3139-Đồ Án Thiết Kế CBGD: 001953-Huỳnh Công Lớn

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 40% 0% 0% 60% Số Chữ
1 2112757 Đoàn Kim Anh 8.00 6.50 7.10 Bảy chấm một
2 2112772 Lưu Lữ Anh 7.00 6.50 6.70 Sáu chấm bảy
3 2152433 Đặng Huy Bình 11 11 0.00 Không chẵn
4 2110880 Nguyễn Minh Cường 7.50 2.50 4.50 Bốn chấm năm
5 1912842 Thái Công Danh 11 11 0.00 Không chẵn
6 2113047 Vũ Hoàng Thái Duy 8.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai
7 2153301 Bùi Minh Đức 11 11 0.00 Không chẵn
8 2113359 Nguyễn Trung Hiếu 6.00 13 0.00 Không chẵn
9 2111197 Trương Minh Hiếu 11 11 0.00 Không chẵn
10 2113430 Lê Trung Hòa 8.00 6.00 6.80 Sáu chấm tám
11 2113475 Huỳnh Châu Quốc Huy 11 11 0.00 Không chẵn
12 2111404 Nguyễn Phạm Gia Hưng 11 11 0.00 Không chẵn
13 2113731 Trần Minh Khải 7.50 7.50 7.50 Bảy chấm năm
14 2111441 Dương Tuấn An Khang 7.00 5.50 6.10 Sáu chấm một
15 2113755 Lương Đình Khoa 6.50 6.50 6.50 Sáu chấm năm
16 2013539 Võ Đình Khương 11 11 0.00 Không chẵn
17 2012473 Lu Anh Kiệt 11 11 0.00 Không chẵn
18 2013650 Bùi Thành Long 6.00 4.50 5.10 Năm chấm một
19 1914206 Nguyễn Quốc Mỹ 11 11 0.00 Không chẵn
20 2111993 Trần Nguyễn Tấn Phát 8.00 6.00 6.80 Sáu chấm tám
21 2011890 Đỗ Đăng Quang 11 11 0.00 Không chẵn
22 2114627 Dương Minh Sang 6.50 6.50 6.50 Sáu chấm năm
23 2153774 Phạm Hữu Tài 7.00 7.00 7.00 Bảy chẵn
24 2114728 Nguyễn Nhật Tân 8.00 7.00 7.40 Bảy chấm bốn
25 1915088 Hồ Viết Thanh 11 11 0.00 Không chẵn
26 2012195 Hoàng Ngọc Tiến 11 11 0.00 Không chẵn
27 1915756 Đào Trọng Tuấn 11 11 0.00 Không chẵn
28 2015001 Nguyễn Văn Thanh Tùng 8.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm
29 2115333 Lê Minh Vương 11 11 0.00 Không chẵn
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 8/1/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like