You are on page 1of 52

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10


Năm học 2020-2021
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1 200001 Bùi Khánh An Nam 14/04/2005 TPHCM 6.50 5.20 5.75 1.50
2 200002 Đặng Bình An Nam 27/12/2005 TPHCM 2.50 6.90 5.00 V 4.50 23.40 14.40
3 200003 Đào Thùy An Nữ 17/11/2005 TPHCM 4.50 5.00 5.50 1.00 V V 1.80
4 200004 Đinh Dương An Nữ 28/07/2005 TPHCM 2.50 7.20 4.00 4.70 23.10 13.70 23.10
5 200005 Đinh Ngọc An Nữ 10/08/2005 Lâm Đồng 5.25 3.50 4.50 0.50
6 200006 Đinh Nho An Nam 10/07/2005 TPHCM 7.25 9.80 5.75 6.00 7.65 34.80 38.10 22.80 34.80 38.10
7 200007 Đỗ Ngọc An Nam 05/02/2005 Hà Nội 4.50 7.10 5.25 3.50 23.85 16.85 23.85
8 200008 Hồ Thiên An Nam 17/07/2005 TPHCM 4.75 9.30 4.50 6.70 31.95 18.55 31.95
9 200009 Hoàng Thị Hoài An Nữ 31/10/2005 TPHCM 9.00 7.70 6.75 5.50 34.45 34.45 34.45 34.45 23.45
10 200010 Huỳnh Nguyễn Hoàng An Nam 28/01/2005 TPHCM 0.00 5.20 5.00 3.75
11 200011 Huỳnh Thụy Thùy An Nữ 17/05/2005 TPHCM 5.00 4.70 5.67 4.50 24.37 15.37 24.37
12 200012 Lại Thế Xuân An Nữ 08/06/2005 TPHCM 4.50 6.10 6.00 1.75 4.00 24.60 16.60 24.60
13 200013 Lê Huy Trường An Nam 05/04/2005 TPHCM 3.75 3.40 3.50 2.75 16.15 10.65
14 200014 Lê Nguyễn Thúy An Nữ 26/05/2005 Lâm Đồng 5.00 2.70 5.50 3.75 20.70 13.20 20.70
15 200015 Lưu Danh Hoài An Nữ 13/11/2005 Tiền Giang 2.50 4.30 6.00 4.13 21.06 12.80
16 200016 Lý Nguyệt An Nữ 07/05/2005 TPHCM 2.50 7.50 5.00 4.55 24.10 15.00
17 200017 Mạch Vỹ An Nam 04/01/2005 TPHCM 3.75 5.70 3.08 0.00 0.75 2.50 17.53
18 200018 Nghiêm Nguyễn Trường An Nam 12/07/2005 Đồng Nai 8.75 5.00 5.75 4.75 29.00 19.50 29.00
19 200019 Ngô Đình An Nam 17/06/2005 TPHCM 6.50 7.50 5.25 3.50 26.25 19.25 26.25
20 200020 Nguyễn Dương Thanh An Nam 01/01/2005 TPHCM 2.50 4.70 5.50 4.50 21.70
21 200021 Nguyễn Hoàng Thái An Nữ 28/09/2005 TPHCM 5.00 4.50 5.75 3.00 V 21.25 15.25 21.25
22 200022 Nguyễn Hữu Xuân An Nữ 30/01/2005 TPHCM 3.00 8.80 5.50 6.30 V 29.90 17.30
23 200023 Nguyễn Lê Phước An Nam 19/02/2005 TPHCM 4.00 7.90 4.00 0.00
24 200024 Nguyễn Ngọc Bảo An Nữ 23/12/2005 Bến Tre 5.75 3.70 4.25 1.25
25 200025 Nguyễn Ngọc Như An Nữ 29/04/2005 TPHCM 4.00 6.50 6.50 5.25 27.50 17.00
26 200026 Nguyễn Phạm Khánh An Nam 04/06/2005 TPHCM 10.00 6.10 6.00 8.50 5.00 39.10 39.10 32.10 39.10 22.10
27 200027 Nguyễn Phước An Nam 27/09/2005 TPHCM 7.50 7.80 5.00 2.50 25.30 25.30 25.30 25.30 20.30
28 200028 Nguyễn Quỳnh An Nữ 24/01/2005 TPHCM 4.00 8.30 5.50 4.85 27.50 17.80 27.50
29 200029 Nguyễn Tấn An Nam 29/06/2005 Hà Nội 2.75 8.70 5.25 0.00 7.25 31.20 16.70
30 200030 Nguyễn Thành An Nam 16/07/2005 TPHCM 4.50 8.00 5.25 8.00 33.75
31 200031 Nguyễn Thế An Nam 08/01/2005 Bình Dương 6.00 5.80 5.75 3.50 24.55 24.55 24.55 24.55 17.55 24.55 24.55 24.55
32 200032 Nguyễn Thị Hoài An Nữ 22/08/2005 TPHCM 5.25 6.80 5.25 3.80 24.90 17.30
33 200033 Nguyễn Thị Thu An Nữ 18/09/2005 An Giang 6.75 4.80 5.50 5.00 27.05
34 200034 Nguyễn Thiên An Nam 27/06/2005 TPHCM 4.50 6.50 3.50 2.00 4.00 22.50 14.50
35 200035 Nguyễn Thọ An Nam 14/12/2005 Hà Nội 5.00 8.80 5.50 4.55 28.40 19.30 28.40
36 200036 Nguyễn Thùy An Nữ 17/09/2005 TPHCM 3.25 7.70 5.75 5.80 28.30 16.70 28.30
37 200037 Nguyễn Trần Khánh An Nữ 23/02/2005 Đồng Nai 2.75 6.80 5.50 3.75 22.55
38 200038 Nguyễn Trường An Nam 24/08/2005 TPHCM 5.50 6.60 4.75 1.25
39 200039 Nguyễn Tuấn An Nam 05/08/2005 TPHCM 3.50 5.40 6.25 3.05 21.25 15.15
40 200040 Nguyễn Vũ Thiên An Nữ 16/09/2005 TPHCM 4.25 7.80 6.50 5.05 5.00 28.65 28.55 18.55
41 200041 Phạm Quốc An Nam 23/01/2005 TPHCM 5.00 6.00 5.00 2.25 20.50 20.50 20.50 20.50 16.00 20.50 20.50 20.50
42 200042 Phạm Thiên An Nữ 20/04/2005 TPHCM 0.25 5.00 4.25 3.50
43 200043 Tân Hoàng An Nam 15/08/2005 TPHCM 3.50 4.10 3.00 0.50 2.00 1.45
44 200044 Tăng Nguyễn Song An Nữ 08/11/2005 TPHCM 0.00 5.20 4.75 3.40
45 200045 Thái Nghi An Nam 09/06/2005 TPHCM 1.00 4.90 5.75 2.10
46 200046 Trần Hà Phúc An Nữ 27/04/2005 TPHCM 2.00 5.10 6.00 3.50

1/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
47 200047 Trần Huỳnh Nhật An Nam 23/09/2005 TPHCM 5.25 8.10 5.00 4.45 27.25 18.35 27.25
48 200048 Trần Nhật An Nam 30/11/2005 TPHCM 1.50 5.50 3.00 V
49 200049 Trần Nhật An Nam 05/09/2005 TPHCM 2.75 7.80 3.75 0.20 5.65 25.60 14.30
50 200050 Trần Thái An Nam 19/05/2005 TPHCM 7.75 9.10 6.00 6.75 36.35 22.85
51 200051 Trần Tú Vân An Nữ 04/05/2005 TPHCM 5.00 9.10 7.00 5.50 4.50 32.10 30.10 21.10 32.10 30.10
52 200052 Trần Văn An Nam 23/03/2005 TPHCM 1.25 4.30 5.00 2.20
53 200053 Trương Bá An Nam 01/06/2005 TPHCM 6.75 7.20 4.50 4.00 3.95 26.45 26.45 26.45 26.35 18.45 26.45 26.45 26.35
54 200054 Trương Nguyễn Hoàng An Nam 25/12/2005 TPHCM 2.75 5.90 4.25 2.25 2.90 17.40 18.70 12.90 17.40 18.70
55 200055 Trương Quốc An Nam 24/06/2005 TPHCM 5.75 5.20 5.25 2.50 21.20 21.20 21.20 16.20
56 200056 Từ Ngọc Thiên An Nữ 13/08/2003 TPHCM 3.25 8.20 5.50 5.45 27.85
57 200057 Võ Nguyễn Bình An Nữ 05/05/2005 TPHCM V V V V
58 200058 Võ Nguyễn Mỹ An Nữ 05/08/2005 TPHCM 5.50 9.40 6.25 8.15 37.45 21.15
59 200059 Vũ Hải An Nam 05/10/2005 Nghệ An 4.50 4.80 4.00 1.50
60 200060 Bùi Nguyễn Thiên Ân Nam 04/12/2005 TPHCM 5.25 8.60 6.50 5.00 30.35 20.35 30.35
61 200061 Đỗ Đăng Hồng Ân Nữ 24/01/2005 TPHCM 5.25 8.40 5.25 5.20 29.30 18.90
62 200062 Hoàng Thụy Hồng Ân Nữ 05/02/2005 TPHCM 3.50 8.20 5.00 4.30 25.30 16.70
63 200063 Hứa Văn Ân Nam 03/05/2005 TPHCM 3.00 3.50 3.25 0.50 1.00
64 200064 Lê Thiện Ân Nam 19/06/2005 TPHCM 5.00 4.30 3.50 1.50
65 200065 Lê Trần Thiên Ân Nam 13/12/2005 TPHCM 3.00 5.00 5.75 2.05 17.85
66 200066 Mai Bảo Ân Nam 07/12/2005 TPHCM 5.25 7.50 5.00 2.20 4.85 22.15 27.45 17.75
67 200067 Nguyễn Hoàng Bảo Ân Nữ 28/02/2005 TPHCM 8.50 8.30 7.75 1.75 5.15 6.25 34.85 37.05 24.55 34.85 37.05
68 200068 Phạm Thiên Ân Nam 10/11/2005 TPHCM 3.25 1.50 7.00 1.75
69 200069 Lê Quang Ấn Nam 05/04/2005 TPHCM 7.00 9.30 6.50 7.00 36.80 22.80
70 200070 Biện Bảo Anh Nữ 14/09/2005 Hà Nội 3.75 8.00 5.75 4.80 27.10 17.50
71 200071 Bùi Hoàng Tuyết Anh Nữ 17/12/2005 TPHCM 9.25 6.50 6.50 2.25 3.80 26.75 26.75 29.85 22.25 26.75 26.75 29.85
72 200072 Bùi Lê Bích Anh Nữ 06/03/2005 TPHCM V V V V
73 200073 Bùi Ngọc Minh Anh Nữ 14/04/2005 TPHCM 5.50 6.70 4.75 2.95 4.00 22.85 24.95 16.95 22.85 24.95
74 200074 Bùi Ngọc Nam Anh Nữ 01/11/2005 TPHCM 7.50 9.10 6.00 6.55 35.70 22.60 35.70
75 200075 Bùi Nguyễn Linh Anh Nữ 27/02/2005 TPHCM 6.50 5.60 6.75 5.50 29.85 18.85 29.85
76 200076 Bùi Nguyễn Minh Anh Nữ 06/03/2005 TPHCM 1.75 2.40 6.25 4.75
77 200077 Bùi Nguyễn Tuấn Anh Nam 10/12/2005 TPHCM 5.25 6.80 5.25 1.00 3.80 0.25 24.90 17.30 24.90
78 200078 Bùi Thế Anh Nam 10/03/2005 Nam Định 5.50 9.00 6.00 6.90 34.30 20.50 34.30
79 200079 Châu Nguyễn Nhật Anh Nam 03/08/2005 TPHCM 2.50 8.00 5.75 5.85 27.95 16.25
80 200080 Châu Yến Anh Nữ 16/01/2005 An Giang 3.50 4.40 7.00 5.50 25.90 14.90
81 200081 Chu Quốc Anh Nam 05/05/2005 TPHCM 5.00 6.30 6.75 7.00 32.05 18.05 32.05
82 200082 Cù Ngọc Anh Nữ 14/12/2005 TPHCM 8.25 7.00 6.33 2.50 26.58 26.58 26.58 26.58 21.58 26.58 26.58 26.58
83 200083 Đàm Hoàng Mai Anh Nữ 30/03/2005 Đồng Nai 3.50 5.50 6.00 2.65 20.30 15.00
84 200084 Đặng Khiết Anh Nữ 16/04/2005 Cần Thơ 4.25 3.90 6.75 0.00
85 200085 Đặng Lan Anh Nữ 07/07/2005 TPHCM 5.00 7.20 6.50 1.00 3.50 25.70 18.70
86 200086 Đặng Nhật Anh Nam 08/05/2005 Lâm Đồng 6.00 5.90 5.00 2.75 22.40 16.90 22.40 22.40
87 200087 Đặng Phương Anh Nữ 30/08/2005 TPHCM 9.50 8.10 7.50 2.75 5.00 30.60 30.60 30.60 35.10 25.10 30.60 35.10
88 200088 Đào Ngọc Phương Anh Nữ 26/03/2005 TPHCM 6.50 8.60 6.00 6.38 33.86 21.10 33.86
89 200089 Đào Nhật Hoàng Anh Nam 27/09/2005 TPHCM 6.00 9.70 5.75 7.60 36.65 21.45 36.65
90 200090 Đào Phương Anh Nữ 23/11/2005 Bắc Giang 2.75 4.00 3.75 3.25 17.00 10.50
91 200091 Điền Kiều Anh Nữ 26/11/2005 TPHCM V V V V
92 200092 Đinh Phạm Minh Anh Nữ 02/01/2005 TPHCM 4.25 8.90 6.50 6.90 33.45 19.65
93 200093 Đinh Xuân Anh Nam 21/05/2005 Đồng Nai 5.50 9.00 5.50 5.95 31.90 20.00 31.90
94 200094 Đỗ Nguyễn Lan Anh Nữ 29/05/2005 TPHCM 7.25 8.50 7.25 5.65 34.30 23.00 34.30
95 200095 Đỗ Nguyễn Minh Anh Nữ 01/03/2005 TPHCM 5.50 4.30 5.50 1.50 3.05 4.25 21.40 23.80 15.30
96 200096 Dương Nguyễn Tiến Anh Nam 31/08/2005 TPHCM 5.00 7.70 6.75 3.45 26.35 19.45
97 200097 Dương Thị Minh Anh Nữ 26/05/2005 TPHCM 4.75 5.70 6.25 2.60 5.00 21.90 26.70
98 200098 Hà Huỳnh Vân Anh Nữ 13/06/2005 TPHCM 3.00 7.70 5.00 5.35 26.40

2/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
99 200099 Hà Ngọc Trúc Anh Nữ 11/04/2005 Lâm Đồng 6.00 6.70 6.00 1.00
100 200100 Hồ Minh Anh Nữ 08/09/2005 TPHCM 0.50 7.40 5.25 3.60
101 200101 Hồ Nam Anh Nam 31/01/2005 TPHCM 4.50 8.00 6.00 1.90 3.85 26.20 18.50
102 200102 Hồ Phan Châu Anh Nữ 19/05/2005 TPHCM 2.50 7.70 4.50 0.50
103 200103 Hồ Trần Huệ Anh Nữ 14/02/2005 Khánh Hòa 1.25 8.20 3.00 6.95
104 200104 Hoàng Mai Anh Nữ 23/11/2005 TPHCM 4.50 7.50 5.75 0.25 4.10 25.95 17.75 25.95
105 200105 Hoàng Thục Anh Nữ 27/05/2005 TPHCM 1.75 8.40 4.00 5.35 3.00
106 200106 Hoàng Tuấn Anh Nam 21/07/2005 TPHCM 2.00 7.40 5.00 3.80
107 200107 Huỳnh Cao Nhật Anh Nữ 07/05/2005 Đồng Nai 3.75 5.10 1.50 2.05
108 200108 Huỳnh Phạm Hoàng Trâm Anh Nữ 24/04/2005 TPHCM 3.25 3.70 5.25 V V 3.38 18.96 12.20
109 200109 Huỳnh Tuấn Anh Nam 23/09/2005 TPHCM 6.50 5.00 6.00 1.25 1.65 4.25 26.00 17.50 26.00
110 200110 Lâm Quốc Anh Nam 05/07/2005 TPHCM 3.25 7.60 3.00 0.60 5.60 25.05 13.85 25.05
111 200111 Lê Đức Anh Nam 25/03/2005 Đồng Nai 4.50 2.20 5.00 2.13 15.96 11.70 15.96
112 200112 Lê Hải Anh Nam 23/12/2005 TPHCM 5.00 8.30 5.50 3.25 4.90 25.30 28.60 18.80
113 200113 Lê Hoàng Quỳnh Anh Nữ 17/10/2005 TPHCM 4.75 6.60 5.50 2.85 1.50 22.55 16.85
114 200114 Lê Minh Anh Nữ 13/08/2005 TPHCM 3.00 7.30 5.50 3.60 23.00 15.80 23.00
115 200115 Lê Ngọc Minh Anh Nữ 15/05/2005 TPHCM 1.00 2.40 5.50 4.00
116 200116 Lê Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 24/02/2005 TPHCM 5.50 6.30 6.25 2.25 6.50 22.55 31.05 18.05 22.55 31.05
117 200117 Lê Văn Anh Nam 17/08/2005 TPHCM 2.25 4.90 4.50 3.80 19.25 11.65
118 200118 Mai Hà Diệu Anh Nữ 12/10/2005 TPHCM 2.50 4.70 3.25 2.00
119 200119 Mai Minh Phương Anh Nữ 30/08/2005 TPHCM 4.50 5.80 5.00 1.00
120 200120 Mai Thị Quỳnh Anh Nữ 16/10/2005 Đồng Nai 7.50 9.20 7.00 6.35 36.40 23.70 36.40
121 200121 Ngô Nguyễn Vân Anh Nữ 06/03/2005 TPHCM 4.50 5.60 3.25 V 2.70 3.25 18.75 19.85 13.35
122 200122 Ngô Quỳnh Anh Nữ 03/12/2005 Hà Nội 5.75 8.50 5.00 5.70 30.65 19.25
123 200123 Ngô Thanh Quyền Anh Nam 03/08/2005 TPHCM 1.00 3.60 5.00 2.50
124 200124 Ngô Thục Anh Nữ 08/09/2005 TPHCM 4.00 7.70 4.50 4.70 25.60 16.20 25.60
125 200125 Nguyễn Bùi Xuân Anh Nữ 13/03/2005 TPHCM 3.50 5.20 4.75 0.00
126 200126 Nguyễn Đỗ Phương Anh Nữ 30/11/2005 TPHCM 8.00 7.30 6.00 1.50
127 200127 Nguyễn Đức Anh Nam 15/01/2005 TPHCM 4.75 6.40 4.50 2.00 2.75 21.15 15.65
128 200128 Nguyễn Đức Anh Nam 01/02/2005 TPHCM 5.25 7.40 4.75 1.40 4.50 26.40 17.40 26.40
129 200129 Nguyễn Đức Minh Anh Nam 16/12/2005 TPHCM 7.00 8.70 5.75 6.30 34.05 21.45
130 200130 Nguyễn Hải Anh Nữ 28/02/2005 Ninh Thuận 6.50 6.90 6.50 3.10 26.10 19.90 26.10
131 200131 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nữ 10/03/2005 TPHCM 2.75 7.30 5.00 3.55 22.15 15.05 22.15
132 200132 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 22/05/2005 TPHCM 5.50 8.10 5.75 5.45 30.25 19.35 30.25
133 200133 Nguyễn Hồng Anh Nữ 27/09/2005 Hải Phòng 3.00 7.50 6.25 3.50 23.75 16.75 23.75
134 200134 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nữ 08/12/2005 TPHCM 3.75 7.60 4.75 4.15 24.40 16.10
135 200135 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Nữ 13/01/2005 TPHCM V V V V
136 200136 Nguyễn Huỳnh Trâm Anh Nữ 05/04/2005 TPHCM 4.75 7.80 6.50 5.45 5.00 29.95 29.05 19.05 29.95 29.05
137 200137 Nguyễn Khắc Chiêu Anh Nữ 24/06/2005 TPHCM 0.75 7.60 6.25 3.85
138 200138 Nguyễn Khắc Duy Anh Nam 18/08/2005 TPHCM 2.75 5.80 5.75 2.50 19.30 14.30 19.30
139 200139 Nguyễn Khoa Diệu Anh Nữ 27/05/2005 TPHCM 1.50 8.00 4.25 4.40 3.00
140 200140 Nguyễn Lan Anh Nữ 23/04/2005 TPHCM 5.00 7.30 6.50 2.75 4.00 24.30 26.80 18.80 26.80
141 200141 Nguyễn Minh Anh Nữ 02/04/2005 TPHCM 1.75 4.70 6.00 5.00
142 200142 Nguyễn Nam Anh Nam 23/03/2005 TPHCM 8.50 8.20 6.25 5.75 3.70 34.45 30.35 34.45 34.45 34.45 22.95 34.45 34.45 34.45
143 200143 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 23/08/2005 TPHCM 0.75 1.00 4.50 3.75
144 200144 Nguyễn Ngọc Châu Anh Nữ 07/09/2005 Hải Phòng 1.50 6.40 5.50 3.80
145 200145 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ 01/01/2005 TT Huế 6.75 6.80 5.50 V 5.25 V 2.50 29.55 24.05 19.05 29.55
146 200146 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 20/01/2005 TPHCM 2.00 5.30 4.25 3.65
147 200147 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 13/01/2005 TPHCM 6.50 8.10 5.75 2.75 2.35 25.85 25.05 20.35
148 200148 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 17/05/2005 TPHCM 7.75 7.20 7.00 4.75 31.45 21.95 31.45
149 200149 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 16/06/2005 TPHCM 2.50 6.00 5.00 V 3.05 19.60 13.50
150 200150 Nguyễn Nhật Anh Nam 08/01/2005 Thái Bình 9.50 8.80 5.75 5.25 4.30 V 34.55 34.55 34.55 34.55 32.65 24.05 34.55 34.55

3/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
151 200151 Nguyễn Nhật Minh Anh Nữ 14/11/2005 Bến Tre 4.25 6.80 4.25 1.50 3.60 3.00 22.50 21.30 15.30
152 200152 Nguyễn Phạm Lan Anh Nữ 26/08/2005 TPHCM 2.00 5.00 6.00 4.50
153 200153 Nguyễn Phạm Trâm Anh Nữ 05/12/2005 TPHCM 5.50 5.30 5.50 2.25 V 20.80
154 200154 Nguyễn Phan Nam Anh Nam 28/03/2005 TPHCM 7.50 9.30 5.75 2.00 8.40 39.35 22.55
155 200155 Nguyễn Phan Quỳnh Anh Nữ 20/01/2005 TPHCM 5.00 9.40 6.50 7.35 35.60 20.90 35.60
156 200156 Nguyễn Phương Anh Nữ 01/12/2005 TPHCM 4.75 6.50 6.75 3.05 24.10 18.00 24.10
157 200157 Nguyễn Quốc Anh Nam 16/06/2005 TPHCM 2.50 2.10 5.00 0.50
158 200158 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 13/11/2005 TPHCM 1.50 5.00 5.50 5.50
159 200159 Nguyễn Quỳnh Chiêu Anh Nữ 07/03/2005 TPHCM 1.00 8.60 4.00 5.25
160 200160 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/10/2005 TPHCM 3.50 5.80 4.50 0.75 2.80 19.40
161 200161 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 18/07/2005 TPHCM 5.00 7.10 5.75 0.00 3.25 24.35 17.85 24.35
162 200162 Nguyễn Thiện Anh Nam 11/05/2005 TPHCM 3.50 8.70 6.75 5.25 29.45 18.95 29.45
163 200163 Nguyễn Tuấn Anh Nam 01/01/2005 Đồng Nai 7.75 7.90 6.25 4.75 31.40 31.40
164 200164 Nguyễn Tường Khải Anh Nữ 05/08/2005 TPHCM 1.75 8.90 5.50 6.85
165 200165 Nguyễn Vân Quỳnh Anh Nữ 18/12/2005 TPHCM 5.75 7.50 5.75 4.85 5.50 28.70 30.00 19.00 28.70 30.00
166 200166 Phạm Hà Phương Anh Nữ 08/12/2005 TPHCM 2.25 7.90 5.00 4.15 23.45 15.15 23.45
167 200167 Phạm Hoàng Trang Anh Nữ 05/05/2005 TPHCM 8.25 8.40 6.00 2.25 27.15 22.65
168 200168 Phạm Hữu Đức Anh Nam 03/09/2005 TPHCM 1.25 3.90 V V V
169 200169 Phạm Minh Anh Nữ 10/10/2005 TPHCM 4.00 7.10 V V
170 200170 Phạm Minh Anh Nữ 20/07/2005 TPHCM 9.00 8.10 6.50 3.50 30.60 30.60 30.60 30.60 23.60 30.60 30.60 30.60
171 200171 Phạm Nam Anh Nam 16/02/2005 TPHCM 1.25 3.70 5.25 2.05 V
172 200172 Phạm Ngô Lan Anh Nữ 22/07/2005 Cần Thơ 2.25 7.40 5.25 V 4.50 23.90 14.90 23.90
173 200173 Phạm Nguyễn Thế Anh Nam 07/01/2005 Đồng Nai 8.25 6.60 6.50 4.25 29.85 21.35 29.85
174 200174 Phạm Quỳnh Anh Nữ 06/03/2005 TPHCM 5.00 8.20 6.25 5.00 29.45 19.45 29.45
175 200175 Phạm Thị Vân Anh Nữ 08/03/2005 TPHCM 4.50 8.10 6.00 3.95 26.50 18.60 26.50
176 200176 Phạm Vũ Phương Anh Nữ 08/05/2005 TPHCM 4.25 3.10 5.00 0.00
177 200177 Phan Quốc Anh Nam 10/08/2005 BR-VT V V V V
178 200178 Phùng Thị Phương Anh Nữ 30/07/2005 TPHCM 6.00 8.50 6.00 5.95 5.25 32.40 31.00 20.50 32.40 31.00
179 200179 Trần Đức Anh Nam 19/08/2005 TPHCM 3.50 5.10 4.50 3.05 19.20 13.10 19.20
180 200180 Trần Gia Bảo Anh Nam 07/09/2005 TPHCM 6.75 4.70 4.50 0.00
181 200181 Trần Hoài Anh Nam 01/12/2005 TPHCM 5.00 4.40 5.50 1.50
182 200182 Trần Hoàng Anh Nam 11/12/2005 Phú Yên 6.00 7.00 5.50 6.25 31.00 18.50 31.00
183 200183 Trần Hồng Anh Nam 28/11/2005 TPHCM V V V V
184 200184 Trần Lan Anh Nữ 06/04/2005 TPHCM 7.75 8.80 6.25 3.75 30.30 30.30 30.30 22.80 30.30 30.30
185 200185 Trần Nam Anh Nữ 14/03/2005 TPHCM 2.75 6.50 5.75 3.10 21.20 15.00 21.20
186 200186 Trần Nam Anh Nam 02/08/2005 TPHCM 3.00 5.00 4.25 0.00
187 200187 Trần Ngọc Lan Anh Nữ 24/09/2005 Ninh Thuận 0.00 2.70 4.75 1.30 3.50
188 200188 Trần Nguyễn Lan Anh Nữ 06/08/2005 TPHCM 5.75 6.00 6.25 3.50 25.00 18.00 25.00
189 200189 Trần Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 13/10/2005 Bình Dương 8.25 7.00 6.00 2.75 5.88 33.01 26.75 21.25
190 200190 Trần Phạm Vân Anh Nữ 16/12/2005 TPHCM 3.00 3.80 5.25 3.50 19.05 12.05 19.05
191 200191 Trần Quang Anh Nam 16/06/2005 TPHCM 2.50 6.30 3.75 2.95 18.45
192 200192 Trần Quang Minh Anh Nam 18/11/2005 TPHCM 1.25 8.30 5.25 4.20
193 200193 Trần Thái Anh Nam 05/02/2005 TPHCM 5.00 8.10 5.50 4.00 26.60 18.60
194 200194 Trần Thị Phương Anh Nữ 16/08/2005 TPHCM 3.00 7.20 5.25 4.55 24.55 15.45 24.55
195 200195 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 18/09/2005 TPHCM 9.75 8.80 6.50 4.00 33.05 33.05 33.05 33.05 25.05 33.05 33.05
196 200196 Trịnh Bảo Minh Anh Nữ 26/05/2005 TPHCM 7.75 5.00 5.00 2.75 23.25 23.25 23.25 17.75 23.25 23.25
197 200197 Trương Như Nhật Anh Nam 27/03/2005 TPHCM 5.50 7.40 5.75 1.00 2.50 5.20 23.65 29.05 18.65 23.65 29.05
198 200198 Trương Quốc Anh Nam 25/09/2005 TPHCM 4.75 8.50 5.50 5.20 29.15 18.75
199 200199 Văn Hồng Anh Nữ 24/06/2005 TPHCM 5.75 5.60 6.25 5.00 27.60 17.60
200 200200 Võ Hồng Mỹ Anh Nữ 23/05/2005 TPHCM 1.00 6.30 3.50 3.00
201 200201 Võ Mai Đức Anh Nữ 02/02/2005 TPHCM 2.50 8.00 5.25 5.45 3.75 26.65 23.25 15.75 26.65 23.25
202 200202 Võ Phương Anh Nữ 12/11/2005 TPHCM 0.25 6.80 4.50 6.00

4/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
203 200203 Vũ Đức Anh Nam 01/04/2005 Đồng Nai 5.75 5.90 4.25 2.25 20.40 20.40 20.40
204 200204 Vũ Đức Việt Anh Nam 18/02/2005 TPHCM 9.00 7.80 6.00 1.00
205 200205 Vũ Hoàng Anh Nam 14/10/2005 TPHCM 4.25 8.60 4.25 7.40 31.90 17.10
206 200206 Vũ Ngọc Duy Anh Nam 05/11/2005 TPHCM 5.50 5.60 5.25 3.00 22.35 16.35
207 200207 Vũ Ngọc Trúc Anh Nữ 03/02/2005 Đồng Nai 6.50 7.30 5.75 4.50 3.20 3.50 28.55 25.95 26.55 19.55 28.55 25.95 26.55
208 200208 Vũ Quốc Nam Anh Nam 31/03/2005 TPHCM 3.50 5.90 4.50 1.00 3.65 21.20 13.90
209 200209 Vũ Thị Quế Anh Nữ 10/01/2005 Đồng Nai 5.50 2.60 4.75 2.88 18.61 12.85 18.61
210 200210 Vũ Thị Xuân Anh Nữ 09/08/2005 TPHCM 4.25 8.10 5.75 5.70 29.50 18.10 29.50
211 200211 Vũ Thủy Nhật Anh Nữ 26/11/2005 TPHCM 2.50 2.70 3.00 0.00
212 200212 Vương Quỳnh Anh Nữ 11/02/2005 TPHCM 6.25 5.30 5.25 2.25 21.30 21.30 21.30 16.80 21.30 21.30 21.30
213 200213 Đoàn Vũ Nguyệt Ánh Nữ 27/09/2004 Hà Nội V V V V
214 200214 Lê Thanh Châu Ánh Nữ 04/04/2005 TPHCM 1.00 5.30 4.33 2.80 V
215 200215 Ngô Thị Ngọc Ánh Nữ 05/02/2005 TPHCM 6.75 6.20 5.75 0.75 V
216 200216 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 30/08/2005 TPHCM 2.50 5.70 5.42 2.85 3.00 19.32 19.62 13.62 19.32 19.62
217 200217 Phạm Nguyễn Hồng Ánh Nữ 03/10/2005 TPHCM 7.00 8.50 6.00 5.75 3.75 33.00 29.00 21.50 33.00 29.00
218 200218 Tô Ngọc Ánh Nữ 21/08/2005 Hà Nội 5.00 6.70 6.25 1.00 3.55 25.05 17.95 25.05
219 200219 Trần Minh Ánh Nữ 06/09/2005 TPHCM 2.00 2.90 6.50 1.40 4.00
220 200220 Hoàng Lê Bách Nam 15/05/2005 Nghệ An 6.00 8.80 5.50 4.25 2.25 3.38 6.50 28.80 24.80 28.80 27.06 28.80 33.30 20.30 28.80 28.80 27.06 28.80 33.30
221 200221 Lê Hoàng Bách Nam 13/05/2005 TPHCM 3.75 6.70 4.75 5.70 V 26.60 15.20 26.60
222 200222 Lê Xuân Bách Nam 22/06/2005 An Giang 2.50 5.50 4.00 3.50 19.00 12.00 19.00
223 200223 Nguyễn Gia Bách Nam 24/10/2005 TPHCM 6.50 3.90 4.75 2.00
224 200224 Nguyễn Gia Bách Nam 25/10/2005 TPHCM 4.75 9.10 5.75 6.65 32.90 19.60 32.90
225 200225 Nguyễn Lâm Bách Nam 04/10/2005 TPHCM 7.00 6.90 5.50 3.50 26.40 19.40 26.40
226 200226 Nguyễn Sơn Bách Nam 28/03/2005 TPHCM 9.00 8.00 7.00 7.00 38.00 24.00 38.00
227 200227 Nguyễn Tất Bách Nam 03/11/2005 TPHCM 9.00 7.90 6.50 5.00 3.50 33.40 33.40 30.40 23.40 33.40 30.40
228 200228 Phạm Xuân Bách Nam 17/02/2005 TPHCM 5.25 9.10 4.50 V 7.30 V 33.45 18.85 33.45
229 200229 Trần Xuân Bách Nam 14/04/2005 TPHCM 2.50 5.10 5.00 2.05 V 16.70 12.60 16.70
230 200230 Trương Tường Bách Nam 26/04/2005 TPHCM V V V V V
231 200231 Hoàng Thị Hải Băng Nữ 22/12/2005 Nghệ An 4.00 5.80 7.25 2.25 21.55 17.05
232 200232 Ngô Huỳnh Hải Băng Nữ 20/04/2005 TPHCM 1.75 6.10 6.25 3.00
233 200233 Hà Vũ Gia Bảo Nam 10/03/2005 TPHCM 7.25 6.30 5.75 3.25 25.80 25.80 25.80 19.30 25.80 25.80
234 200234 Bùi Khắc Lê Bảo Nam 22/03/2005 TPHCM 6.25 3.50 4.50 0.75
235 200235 Châu Ngọc Bảo Nữ 05/05/2005 TPHCM 3.50 5.60 6.00 2.50 4.75 20.10 24.60 15.10
236 200236 Đồng Gia Bảo Nam 18/02/2005 TPHCM 5.75 5.80 4.50 1.00 2.15 20.35 16.05 20.35
237 200237 Dương Gia Bảo Nam 04/02/2005 Đồng Nai 4.00 3.40 5.25 0.50
238 200238 Dương Khôn Bảo Nam 23/03/2005 TPHCM 10.00 8.10 6.00 4.75 V 33.60 33.60 33.60 33.60 24.10 33.60
239 200239 Hồ Phan Gia Bảo Nam 27/03/2005 TPHCM 7.75 5.90 5.00 2.00 3.50 25.65 18.65 25.65
240 200240 Hoàng Lưu Hoài Bảo Nữ 04/10/2005 Hà Tĩnh 2.75 4.50 5.25 2.00
241 200241 Hoàng Tôn Bảo Nam 20/08/2005 TPHCM 7.00 9.30 5.50 6.75 8.50 7.10 35.30 38.80 36.00 21.80
242 200242 Huỳnh Gia Bảo Nam 10/12/2005 TPHCM 2.25 6.90 5.00 3.65 21.45 14.15
243 200243 Lê Hoàng Duy Bảo Nam 17/07/2005 TPHCM 7.25 5.00 7.50 2.75 25.25 19.75
244 200244 Lê Quốc Bảo Nam 08/07/2005 TPHCM 4.75 8.90 4.25 7.05 32.00 17.90
245 200245 Lương Gia Bảo Nam 13/03/2005 TPHCM 2.25 3.70 3.50 1.00
246 200246 Lương Gia Bảo Nam 13/03/2005 TPHCM 3.00 8.10 4.50 5.20 5.25 26.00 26.10
247 200247 Lương Gia Bảo Nam 16/11/2005 TPHCM 2.50 4.40 4.25 0.50
248 200248 Mã Nguyễn Duy Bảo Nam 19/08/2005 TPHCM 1.25 2.00 4.25 2.25
249 200249 Nguyễn Đăng Bảo Nam 06/01/2005 TPHCM 3.75 9.40 4.00 8.10 33.35 17.15 33.35
250 200250 Nguyễn Đình Quốc Bảo Nam 02/08/2005 TPHCM 10.00 3.80 4.25 4.50 27.05 27.05 18.05 27.05
251 200251 Nguyễn Đỗ Gia Bảo Nam 09/04/2005 TPHCM 3.50 5.80 3.75 1.95
252 200252 Nguyễn Duy Bảo Nam 17/06/2005 Đồng Nai 8.50 4.50 4.25 3.00 23.25 23.25 17.25 23.25 23.25
253 200253 Nguyễn Hoài Bảo Nam 12/09/2005 Đồng Nai 2.25 3.50 3.00 2.25 13.25 8.75 13.25
254 200254 Nguyễn Hữu Gia Bảo Nam 15/07/2005 TPHCM 6.00 9.00 5.00 2.25 5.25 4.80 24.50 24.50 30.50 24.50 29.60 20.00 24.50 24.50 30.50 24.50 29.60

5/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
255 200255 Nguyễn Lê Gia Bảo Nam 04/01/2005 TPHCM 9.75 7.20 5.50 3.00 28.45 28.45 22.45
256 200256 Nguyễn Lê Hoàng Bảo Nam 07/08/2005 TPHCM 3.50 6.20 5.75 4.50 24.45 15.45
257 200257 Nguyễn Như Ngọc Bảo Nam 09/02/2005 Đồng Nai 4.25 7.60 4.00 1.75
258 200258 Nguyễn Tấn Bảo Nam 07/12/2005 Đồng Nai V V V V
259 200259 Nguyễn Thái Thiên Bảo Nam 09/09/2005 TPHCM 4.00 6.20 5.50 3.15 22.00 15.70 22.00
260 200260 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 01/05/2005 BR-VT 9.00 5.50 5.00 6.50 32.50 19.50
261 200261 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 11/01/2005 TPHCM 5.75 6.50 5.25 2.75 0.00 2.25 3.35 4.50 23.00 23.00 23.00 22.00 23.00 24.20 26.50 17.50 23.00 23.00 22.00 23.00 24.20 26.50
262 200262 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 23/07/2005 TPHCM 6.00 5.50 3.25 4.25 23.25 23.25 23.25 23.25 14.75 23.25 23.25
263 200263 Phạm Gia Bảo Nam 02/02/2005 ĐăkLăk 3.75 4.70 5.00 V 5.50 24.45 13.45 24.45
264 200264 Thới Lê Văn Bảo Nam 16/12/2005 TPHCM 4.25 5.50 5.25 6.25 27.50
265 200265 Tôn Lê Gia Bảo Nam 24/07/2005 TPHCM 5.50 6.60 5.25 0.50 0.60
266 200266 Tống Gia Bảo Nam 04/05/2005 Đồng Nai 1.00 2.70 3.92 1.25
267 200267 Trần Đặng Gia Bảo Nam 02/03/2005 Tiền Giang 6.50 9.60 3.75 1.25 7.40 7.15 34.65 34.15 19.85 34.15
268 200268 Trần Hoàng Gia Bảo Nam 01/05/2005 Kiên Giang 5.50 4.20 3.75 1.50
269 200269 Trần Quốc Bảo Nam 16/11/2005 TPHCM 7.25 5.70 5.75 2.75 24.20 24.20 24.20 24.20 18.70 24.20 24.20 24.20
270 200270 Trịnh Gia Bảo Nam 25/02/2005 TPHCM 6.75 7.30 6.75 0.00 3.95 28.70 20.80
271 200271 Trịnh Quốc Bảo Nam 20/03/2005 TPHCM 5.75 7.20 6.50 7.25 33.95 19.45
272 200272 Trương Đình Bảo Nam 29/06/2005 TPHCM 6.50 5.30 6.25 1.00
273 200273 Trương Nguyễn Gia Bảo Nam 08/08/2005 TPHCM 6.75 5.80 4.50 3.00 5.00 23.05 23.05 23.05 27.05 23.05 17.05 23.05 23.05 27.05 23.05
274 200274 Trương Sanh Gia Bảo Nam 15/01/2005 Bến Tre 2.75 4.50 3.75 2.50 16.00 11.00
275 200275 Võ Lê Thế Bảo Nam 17/01/2005 TPHCM 5.75 6.00 4.25 1.50 3.35 22.70 16.00
276 200276 Võ Quý Bảo Nam 19/11/2005 TPHCM 3.00 2.80 3.00 3.25 15.30 8.80 15.30
277 200277 Vũ Hoàng Ngọc Bảo Nam 21/07/2005 TPHCM 6.25 8.90 5.25 0.75 5.35 31.10 20.40
278 200278 Vũ Minh Bảo Nam 05/08/2005 TPHCM 4.00 5.80 4.50 0.00 3.30 20.90 14.30 20.90
279 200279 Kiều Ngọc Bích Nữ 04/06/2005 TPHCM 3.50 7.30 7.00 3.30 6.75 24.40 31.30 17.80 24.40 31.30
280 200280 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 10/03/2005 TPHCM 5.25 8.20 7.75 7.00 35.20 21.20
281 200281 Trần Lam Biểu Nam 17/04/2005 Đồng Nai 9.00 6.90 5.50 7.25 35.90 35.90 21.40 35.90
282 200282 Đoàn Minh Duy Bình Nam 06/01/2005 Đồng Nai 2.50 4.40 4.00 0.00
283 200283 Dương Nguyên Bình Nam 08/04/2005 TPHCM 3.50 4.20 4.75 1.00
284 200284 Hồ Nguyên Bình Nam 19/04/2005 TPHCM 1.75 3.40 4.75 0.00 0.00
285 200285 Huỳnh Ngọc Lam Bình Nữ 10/03/2005 Quảng Bình 4.75 5.40 4.25 2.50 3.10 19.40 20.60 14.40
286 200286 Lê Quốc Bình Nam 22/12/2005 TPHCM 5.25 7.90 5.00 3.50 25.15 25.15 25.15 18.15
287 200287 Mai Nguyễn Thái Bình Nam 28/05/2005 Đà Nẵng 3.25 8.30 4.75 6.60 5.00 29.50 26.30
288 200288 Nguyễn Trần Thanh Bình Nữ 05/01/2005 TPHCM 1.25 1.80 3.50 2.25 4.50
289 200289 Phan Việt Thái Bình Nam 16/05/2005 Tiền Giang 5.50 6.10 4.00 2.00 3.20 22.00 15.60 22.00
290 200290 Trịnh Thị Như Bình Nữ 07/04/2005 TPHCM 4.75 4.40 5.25 1.50 2.30 19.00 14.40 19.00
291 200291 Trương Hữu Quốc Gia Bình Nam 13/02/2005 TPHCM 8.50 4.60 4.75 4.00 25.85 25.85 25.85 25.85 17.85
292 200292 Trương Nguyễn Thanh Bình Nữ 26/03/2005 Biên Hòa 3.75 6.80 4.25 2.35 19.50 14.80 19.50
293 200293 Vũ Hữu Bình Nam 03/06/2005 BR-VT 4.00 7.10 5.25 3.50 4.10 23.35 24.55 16.35 23.35 24.55
294 200294 Vương Trúc Bình Nữ 24/08/2005 Bình Phước V V V V
295 200295 Lê Gia Cát Nam 07/01/2005 TPHCM 5.75 6.40 5.50 8.88 35.41
296 200296 Phạm Hoàng Cát Nam 04/09/2005 TPHCM 3.75 3.60 4.75 1.75
297 200297 Trần Hàn Nguyệt Cát Nữ 22/10/2005 TPHCM 2.25 8.20 5.25 4.80 25.30 15.70 25.30
298 200298 Lê Hoàng Ngọc Chân Nữ 14/12/2005 TPHCM 7.75 9.20 5.25 5.60 4.50 33.40 31.20 22.20 33.40 31.20
299 200299 Lê Thị Thanh Chân Nữ 16/04/2005 Quảng Ngãi 3.75 6.30 5.25 4.00 23.30 15.30 23.30
300 200300 Nguyễn Chấn Nam 09/12/2005 TPHCM 5.50 7.00 3.25 2.35 20.45 15.75 20.45
301 200301 Bùi Minh Châu Nữ 10/11/2005 TPHCM 0.75 3.40 5.25 1.35 4.50
302 200302 Đỗ Trần Minh Châu Nữ 24/01/2005 TPHCM 3.75 4.80 V V
303 200303 Đoàn Ngô Minh Châu Nữ 18/02/2005 TPHCM 5.00 6.60 5.75 3.50 3.50 24.35 24.35 17.35 24.35 24.35
304 200304 Hứa Bảo Châu Nữ 30/07/2005 TPHCM 5.75 9.60 6.00 8.30 37.95 21.35 37.95
305 200305 Huỳnh Lê Bảo Châu Nữ 01/09/2005 Tiền Giang 4.25 4.20 2.25 1.45
306 200306 Huỳnh Thanh Châu Nam 10/12/2004 ĐăkLăk 1.00 3.00 3.25 3.00

6/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
307 200307 Lê Hoàng Bảo Châu Nữ 13/09/2005 TPHCM 7.25 8.30 6.75 6.25 34.80 22.30
308 200308 Lê Nguyên Bảo Châu Nữ 27/10/2005 TPHCM 5.50 7.30 4.25 3.15 23.35 17.05 23.35
309 200309 Lý Quỳnh Châu Nữ 02/02/2005 TPHCM 2.00 2.90 4.50 4.05
310 200310 Nguyễn Ánh Minh Châu Nữ 24/10/2005 TPHCM 2.25 7.80 5.00 4.20 23.45 15.05
311 200311 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 19/08/2005 TPHCM 0.50 2.50 4.75 2.25
312 200312 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 20/10/2005 Đồng Nai 4.25 7.10 5.25 3.45 23.50 16.60
313 200313 Nguyễn Ngọc Song Châu Nữ 29/01/2005 TPHCM 5.50 4.60 4.75 1.75
314 200314 Nguyễn Vũ Bảo Châu Nữ 02/07/2005 TPHCM 4.00 5.00 5.75 1.50 4.50 23.75 14.75
315 200315 Ôn Lệ Châu Nữ 19/12/2005 TPHCM 4.50 8.80 5.75 5.80 30.65 19.05
316 200316 Phạm Minh Châu Nữ 12/05/2005 TPHCM 2.00 4.80 5.50 V
317 200317 Trần Nguyễn Minh Châu Nữ 27/03/2005 TPHCM 4.00 7.60 5.50 4.65 26.40 17.10 26.40
318 200318 Vũ Lương Minh Châu Nữ 29/12/2005 TPHCM 4.75 6.00 4.50 0.50 4.05 23.35 15.25 23.35
319 200319 Vũ Ngọc Bảo Châu Nữ 23/02/2005 TPHCM 3.25 7.30 4.75 0.50 3.55 4.00 22.40 23.30 15.30 22.40 23.30
320 200320 Vũ Phạm Minh Châu Nữ 13/03/2005 TPHCM 4.00 9.30 4.50 6.45 30.70 17.80 30.70
321 200321 Chế Lê Quỳnh Chi Nữ 21/11/2005 TT Huế 5.75 8.30 5.25 7.25 33.80
322 200322 Đặng Quỳnh Chi Nữ 25/10/2005 TPHCM 4.00 6.80 3.50 2.50 19.30 14.30 19.30
323 200323 Đỗ Thụy Lan Chi Nữ 14/03/2005 TPHCM 3.50 6.70 6.00 4.25 24.70 16.20
324 200324 Đỗ Thụy Ngân Chi Nữ 27/08/2005 TPHCM 3.00 3.70 6.00 4.88 2.35 4.25 22.46 17.40 21.20 12.70 22.46 17.40 21.20
325 200325 Mai Nguyễn Phương Chi Nữ 24/07/2005 TPHCM 7.75 8.70 4.08 1.75 6.85 6.75 34.23 34.03 20.53
326 200326 Phạm Vũ Yên Chi Nữ 16/11/2005 TPHCM 1.50 6.30 5.25 V
327 200327 Phan Mai Chi Nữ 30/05/2005 ĐăkLăk 2.50 8.10 7.25 4.50 26.85 17.85 26.85
328 200328 Phan Ngọc Lan Chi Nữ 19/06/2005 Khánh Hòa 5.75 7.20 4.75 2.00 4.30 26.30 17.70
329 200329 Trần Hoài Lan Chi Nữ 18/08/2005 BR-VT 7.50 8.50 7.00 V 4.70 7.25 32.40 37.50 23.00 32.40 37.50
330 200330 Trần Thanh Bích Chi Nữ 16/05/2005 TPHCM 0.00 3.10 3.50 2.88
331 200331 Trịnh Mai Chi Nữ 26/12/2005 Hà Nội 1.00 6.80 5.75 3.45
332 200332 Võ Mai Chi Nữ 12/08/2005 TPHCM 4.00 8.10 6.50 6.15 6.50 30.90 31.60 18.60
333 200333 Đặng Gia Chí Nam 18/11/2005 TPHCM 9.00 8.20 6.50 6.50 36.70 36.70 23.70 36.70
334 200334 Phạm Võ Đông Chí Nam 08/10/2005 TPHCM 4.25 4.10 5.25 3.00 19.60 13.60
335 200335 Trần Khôn Chí Nam 06/05/2005 TPHCM 5.00 7.00 5.00 4.70 26.40 17.00 26.40
336 200336 Vương Trần Chí Nam 17/01/2005 TPHCM 5.00 7.40 5.92 1.25 6.25 30.82 18.32 30.82
337 200337 Bành Quang Chiến Nam 04/03/2005 TPHCM 6.75 4.40 4.75 2.00
338 200338 Bùi Việt Chinh Nữ 13/04/2005 TPHCM 2.00 3.80 4.50 V
339 200339 Đặng Ngọc Trường Chinh Nam 05/12/2005 Bình Dương 7.50 8.30 5.50 5.90 33.10 21.30 33.10
340 200340 Nguyễn Tài Chinh Nam 07/03/2005 Đồng Nai 3.75 6.10 5.50 3.10 21.55 15.35 21.55
341 200341 Nguyễn Đình Trọng Chuẩn Nam 05/08/2005 TPHCM 6.00 8.50 4.25 5.90 30.55 18.75
342 200342 Nguyễn Nhật Chương Nam 29/08/2005 TPHCM 3.00 7.00 3.75 3.25 20.25 13.75
343 200343 Nguyễn Phúc Chương Nam 13/01/2005 TT Huế 10.00 9.30 6.50 5.00 7.60 6.00 35.80 41.00 35.80 35.80 35.80 37.80 25.80
344 200344 Võ Thành Chương Nam 16/06/2005 TPHCM 2.50 5.00 3.50 1.88
345 200345 Nguyễn Thành Công Nam 09/03/2005 Đồng Nai 6.25 6.20 6.00 4.00 2.95 26.45 24.35 18.45 26.45 24.35
346 200346 Trần Chí Công Nam 23/10/2005 TPHCM V V V V V
347 200347 Bùi Hoàng Cung Nam 30/09/2005 TPHCM 5.50 4.20 5.25 1.25
348 200348 Nguyễn Trần Biên Cương Nam 13/10/2005 Kon Tum 4.00 8.20 3.00 3.20 21.60 15.20
349 200349 Chia Chí Cường Nam 15/03/2005 TPHCM 3.00 6.60 4.75 3.20 20.75 14.35 20.75
350 200350 Huỳnh Quốc Cường Nam 26/01/2005 ĐăkLăk 7.50 4.60 5.00 1.75
351 200351 Nguyễn Quốc Cường Nam 09/10/2005 Tây Ninh 6.00 4.70 5.25 2.50 20.95 20.95 15.95
352 200352 Trần Phúc Cường Nam 10/10/2005 TPHCM 6.00 2.90 4.00 3.25 19.40 19.40 19.40 19.40 12.90
353 200353 Trần Văn Cường Nam 06/05/2005 Nghệ An 3.00 2.50 1.00 1.25
354 200354 Trương Quốc Cường Nam 01/03/2005 An Giang 9.75 6.20 5.75 6.25 34.20 34.20 34.20 34.20 21.70 34.20 34.20 34.20
355 200355 Phan Trọng Đài Nam 20/12/2005 Bình Định 10.00 5.20 6.75 6.00 33.95 21.95
356 200356 Nguyễn Như Đại Nam 15/06/2005 Thanh Hóa 6.00 4.10 5.75 V
357 200357 Giang Trạch Dân Nam 17/01/2005 TPHCM 2.75 3.00 4.50 2.00
358 200358 Hứa Thế Dân Nam 19/06/2005 TPHCM 0.25 5.50 5.25 2.25

7/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
359 200359 Bùi Cẩm Đan Nữ 21/01/2005 TPHCM 3.50 6.50 6.00 0.50
360 200360 Bùi Tiến Sĩ Đan Nam 26/08/2003 TPHCM 1.50 8.90 4.00 5.00
361 200361 Đoàn Diễm Thụy Đan Nữ 02/02/2005 TPHCM 5.50 5.00 5.75 0.50 0.00
362 200362 Lê Ngọc Linh Đan Nữ 29/07/2005 TPHCM 3.25 6.80 5.75 5.50 26.80 15.80 26.80
363 200363 Nguyễn Sĩ Đan Nam 18/08/2005 Long An 8.25 4.70 5.75 3.75 4.00 26.20 26.70 18.70 26.20 26.70
364 200364 Nguyễn Uyên Đan Nữ 24/01/2005 TPHCM 6.25 9.20 5.50 5.70 32.35 20.95
365 200365 Phạm Ngọc Linh Đan Nữ 01/01/2005 TPHCM 2.00 5.20 4.75 2.75
366 200366 Trần Ngọc Uyên Đan Nữ 19/02/2005 Bình Thuận 5.50 4.40 5.25 2.50 2.50 20.15 20.15 20.15 20.15
367 200367 Bùi Hải Đăng Nam 20/04/2005 TPHCM 4.50 4.90 3.00 1.00
368 200368 Chế Hải Đăng Nam 14/12/2005 Hà Nội 5.50 6.40 5.00 2.25 21.40 21.40 21.40 16.90 21.40 21.40
369 200369 Đoàn Ngọc Hải Đăng Nam 18/10/2005 TPHCM 6.00 7.50 4.25 4.25 26.25 17.75
370 200370 Hoàng Lê Hải Đăng Nam 29/11/2005 TPHCM 1.75 8.50 4.50 4.95
371 200371 Hoàng Minh Đăng Nam 15/10/2005 Khánh Hòa 9.00 8.90 6.50 3.25 5.45 30.90 30.90 30.90 30.90 35.30 24.40 30.90 30.90 30.90 35.30
372 200372 Hoàng Tuệ Đăng Nam 14/07/2005 TPHCM 4.00 2.50 4.00 1.50
373 200373 Lâm Chí Đăng Nam 16/10/2005 Bình Định 3.75 5.10 4.25 1.30
374 200374 Lê Nguyễn Viết Đăng Nam 16/07/2005 TPHCM 8.25 7.80 6.25 2.25 26.80 22.30
375 200375 Lê Quang Đăng Nam 28/02/2005 TPHCM 6.50 8.70 4.00 5.75 30.70 19.20
376 200376 Lê Trần Hải Đăng Nam 12/08/2005 TPHCM 5.50 7.40 5.75 3.25 3.70 4.25 25.15 25.15 25.15 25.15 26.05 27.15 18.65 25.15 25.15 25.15 26.05 27.15
377 200377 Nguyễn Hải Đăng Nam 30/12/2005 TPHCM 6.50 8.90 7.00 5.63 4.40 33.66 31.20 22.40 33.66 31.20
378 200378 Nguyễn Ngọc Hải Đăng Nam 11/04/2005 TPHCM 7.00 9.00 7.25 4.75 32.75 23.25
379 200379 Nguyễn Thiên Đăng Nam 30/04/2005 TPHCM 4.00 9.00 4.00 7.40 31.80 17.00 31.80
380 200380 Phạm Chí Đăng Nam 23/04/2005 TPHCM 3.00 6.00 4.00 2.50 18.00 13.00
381 200381 Phạm Nguyễn Minh Đăng Nam 14/06/2005 TPHCM 4.50 9.30 6.50 7.25 5.80 34.80 31.90 20.30
382 200382 Võ Lê Hải Đăng Nam 15/01/2005 Bình Thuận 4.00 4.90 5.00 0.00
383 200383 Lê Thanh Danh Nam 02/03/2005 TPHCM 1.00 3.90 4.00 1.50 1.90
384 200384 Lê Thành Danh Nam 11/01/2005 TPHCM 8.25 6.00 5.00 7.25 33.75 33.75 33.75 33.75 19.25 33.75 33.75 33.75
385 200385 Nguyễn Danh Nam 15/06/2005 TPHCM 7.25 4.00 4.25 2.50 20.50 20.50 20.50 20.50 15.50
386 200386 Nguyễn Công Danh Nam 25/11/2005 TPHCM 3.50 8.00 4.50 5.00 26.00 16.00
387 200387 Nguyễn Công Danh Nam 18/02/2005 TPHCM 6.00 5.90 5.75 4.38 26.41 17.65 26.41
388 200388 Nguyễn Hoàng Danh Nam 07/03/2005 TPHCM 4.50 6.80 4.75 0.25
389 200389 Nguyễn Huỳnh Công Danh Nam 06/05/2005 TPHCM 7.00 8.10 5.75 4.25 29.35 20.85
390 200390 Trần Nguyễn Thanh Danh Nam 17/02/2005 TPHCM 10.00 8.80 6.25 10.00 45.05 45.05 45.05 25.05
391 200391 Bùi Thành Đạt Nam 12/08/2005 Tiền Giang 2.00 4.50 4.00 1.95
392 200392 Đào Duy Đạt Nam 28/03/2005 TPHCM 3.50 7.90 5.25 3.60 23.85 16.65
393 200393 Đỗ Thành Đạt Nam 21/03/2005 TPHCM 5.50 3.90 5.00 1.50
394 200394 Hoàng Quang Đạt Nam 10/04/2005 Bình Định 3.75 8.60 3.25 6.40 28.40 15.60 28.40
395 200395 Huỳnh Minh Đạt Nam 09/06/2005 TPHCM 7.75 7.80 5.50 7.13 35.31 21.05
396 200396 Huỳnh Quốc Đạt Nam 23/04/2005 TPHCM 6.50 9.30 7.00 5.90 34.60 22.80 34.60
397 200397 Lâm Trí Đạt Nam 23/07/2005 TPHCM 1.25 7.50 4.00 3.90
398 200398 Lê Trọng Đạt Nam 04/10/2005 TPHCM 6.50 8.60 6.50 5.35 32.30 21.60 32.30
399 200399 Mai Xuân Đạt Nam 03/07/2005 Đồng Nai 5.75 4.70 5.75 1.00
400 200400 Nguyễn Đức Đạt Nam 14/04/2005 Đồng Nai 3.50 2.60 4.50 1.00
401 200401 Nguyễn Hữu Đạt Nam 15/05/2005 TPHCM 5.75 2.90 5.50 2.75 3.00 19.65 19.65 19.65 20.15 19.65 14.15 19.65 19.65 20.15 19.65
402 200402 Nguyễn Phan Tiến Đạt Nam 30/05/2005 Đồng Nai 3.00 3.00 6.00 2.25 16.50 12.00
403 200403 Nguyễn Phước Đạt Nam 03/06/2005 TPHCM 4.00 3.40 4.25 2.75 17.15 17.15 17.15 11.65 17.15 17.15
404 200404 Nguyễn Quang Đạt Nam 26/10/2005 TPHCM 8.75 7.90 5.50 2.50 1.00 27.15 22.15
405 200405 Nguyễn Tấn Đạt Nam 22/10/2005 TPHCM 5.25 5.80 6.00 1.75 1.50
406 200406 Nguyễn Thành Đạt Nam 12/06/2005 Bình Dương 9.50 7.40 6.50 6.50 36.40 36.40 36.40 36.40 23.40 36.40 36.40 36.40
407 200407 Nguyễn Thành Đạt Nam 09/02/2005 TPHCM 5.75 4.70 3.75 2.00
408 200408 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/10/2005 TPHCM 7.50 4.40 3.25 4.00 23.15 15.15
409 200409 Nguyễn Tiến Đạt Nam 08/06/2005 Quảng Ngãi 9.00 7.90 5.50 6.00 34.40 34.40 22.40
410 200410 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 05/04/2005 TPHCM 4.00 6.60 5.75 1.00

8/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
411 200411 Phạm Đỗ Thành Đạt Nam 14/07/2005 TPHCM 0.50 5.70 3.75 3.25
412 200412 Phạm Nguyễn Thành Đạt Nam 28/08/2005 TPHCM 6.00 6.10 6.50 3.75 26.10 18.60
413 200413 Tạ Tiến Đạt Nam 31/10/2005 TPHCM 2.75 8.20 2.75 6.15 26.00 13.70
414 200414 Thái Chánh Đạt Nam 27/12/2005 TPHCM 8.25 9.10 7.25 6.35 37.30 24.60 37.30
415 200415 Trần Hưng Tuấn Đạt Nam 08/04/2005 Bungari 6.00 7.00 6.50 V 5.00 V 29.50 19.50 29.50
416 200416 Trần Khắc Đạt Nam 17/11/2005 TPHCM 5.25 8.70 5.25 5.90 31.00 19.20 31.00
417 200417 Trần Trọng Đạt Nam 13/10/2005 TPHCM 0.75 4.10 2.50 0.00
418 200418 Võ Lê Duy Đạt Nam 28/10/2005 Quảng Ngãi 3.75 4.60 4.25 1.00
419 200419 Lê Vinh Điển Nam 18/01/2005 TPHCM 5.25 7.40 6.00 5.55 29.75 18.65 29.75
420 200420 Hà Mỹ Đình Nữ 20/01/2005 Bình Thuận 2.25 3.30 5.75 5.50 22.30 11.30
421 200421 Võ Hồng Đình Nam 28/01/2005 TPHCM 6.75 3.70 7.00 1.25
422 200422 Bùi Thục Tâm Đoan Nữ 21/03/2005 Bình Thuận V V V V
423 200423 Nguyễn Hữu Ngọc Đoan Nữ 18/09/2005 Bến Tre 1.75 8.20 5.25 4.70
424 200424 Nguyễn Khánh Đoan Nữ 21/03/2005 Cần Thơ 6.25 5.70 4.25 3.50 23.20 16.20
425 200425 Nguyễn Phúc Nhã Đoan Nữ 16/02/2005 TPHCM 1.75 7.90 4.75 4.00 V
426 200426 Cổ Thành Đoàn Nam 12/03/2005 TPHCM 8.00 9.10 6.00 5.75 5.30 34.60 33.70 23.10
427 200427 Nguyễn Phan Đoàn Nam 28/04/2005 TPHCM 0.50 2.30 V V
428 200428 Diệp Hàn Bảo Doanh Nữ 08/03/2005 TPHCM 1.75 3.00 5.25 4.13
429 200429 Đường Mỹ Doanh Nữ 07/09/2005 TPHCM 1.00 4.60 4.75 3.30
430 200430 Nguyễn Lê Bảo Doanh Nam 05/04/2005 Cà Mau 6.50 5.20 6.00 1.75
431 200431 Phùng Lê Đăng Doanh Nam 28/06/2005 TPHCM 5.25 7.20 4.75 5.25 27.70 17.20 27.70
432 200432 Trần Đông Đông Nữ 29/01/2005 TPHCM 4.50 7.80 6.50 5.70 30.20 18.80 30.20
433 200433 Hồ Tử Du Nữ 13/02/2005 TPHCM 4.50 6.70 6.00 4.00 25.20 17.20
434 200434 Nguyễn Anh Đức Nam 11/03/2005 TPHCM 4.75 4.40 4.00 5.38 23.91
435 200435 Bùi Anh Đức Nam 21/07/2005 TPHCM 6.75 7.90 6.50 2.25 2.25 4.40 V 25.65 25.65 29.95 21.15 25.65 25.65 29.95
436 200436 Đặng Tiến Đức Nam 05/02/2005 TPHCM 0.50 4.70 4.00 0.20
437 200437 Đoàn Nguyên Đức Nam 12/10/2005 TPHCM 5.00 7.30 4.50 4.50 3.80 25.80 24.40 16.80 25.80 24.40
438 200438 Lê Trần Minh Đức Nam 16/02/2005 TPHCM 2.50 5.50 3.25 1.00
439 200439 Lê Việt Đức Nam 02/07/2005 TPHCM 3.25 7.60 5.50 3.75 5.05 23.85 26.45
440 200440 Ngô Khánh Đức Nam 28/02/2005 TPHCM 6.25 7.30 6.00 5.00 4.20 29.55 27.95 19.55 29.55 27.95
441 200441 Nguyễn Hạnh Hoàng Đức Nam 30/04/2005 TPHCM 5.75 9.10 6.00 5.25 31.35 20.85 31.35
442 200442 Nguyễn Hoàng Minh Đức Nam 20/12/2005 TPHCM 2.00 6.80 3.00 3.55
443 200443 Nguyễn Huỳnh Trọng Đức Nam 15/09/2005 TPHCM 2.25 5.60 4.00 3.05 17.95 11.85
444 200444 Nguyễn Minh Đức Nam 06/03/2005 TPHCM 4.50 6.70 5.25 3.70 3.75 23.85 23.95 16.45
445 200445 Nguyễn Minh Đức Nữ 20/10/2005 TPHCM 0.50 8.30 4.75 6.40
446 200446 Nguyễn Thành Đức Nam 25/01/2005 Đồng Nai 5.00 4.90 4.50 1.25
447 200447 Nguyễn Thị Minh Đức Nữ 09/04/2005 TPHCM 1.25 9.10 5.25 5.70
448 200448 Nguyễn Trần Minh Đức Nam 03/11/2005 TPHCM 6.75 6.50 5.25 2.25 2.00 V 23.00 23.00 23.00 18.50 23.00 23.00
449 200449 Nguyễn Tuấn Đức Nam 20/01/2005 TPHCM 1.25 8.10 5.00 4.25
450 200450 Phùng Anh Đức Nam 21/12/2005 Bình Dương 7.00 8.10 4.75 3.50 4.45 26.85 26.85 26.85 26.85 28.75 19.85 26.85 26.85 26.85 28.75
451 200451 Trần Lâm Trí Đức Nam 06/07/2005 TPHCM 4.00 6.50 5.25 3.45 22.65 15.75 22.65
452 200452 Trần Quý Trọng Đức Nam 02/03/2005 TPHCM 7.50 6.90 7.00 5.50 32.40 21.40
453 200453 Trương Trọng Đức Nam 07/02/2005 TPHCM 3.00 7.60 5.75 8.00 32.35 16.35 32.35
454 200454 Võ Trịnh Hồng Đức Nam 13/10/2005 TPHCM 7.75 8.10 7.50 4.00 31.35 31.35 23.35 31.35 31.35
455 200455 Vũ Minh Đức Nam 22/09/2005 TPHCM 4.50 7.30 6.25 4.30 3.75 26.65 25.55 18.05 26.65 25.55
456 200456 Đỗ Thị Thảo Dung Nữ 09/12/2005 TPHCM 4.00 5.80 6.50 2.25 3.50 20.80 23.30 16.30 20.80 23.30
457 200457 Kiều Thị Thùy Dung Nữ 04/01/2005 Quảng Ngãi 6.75 7.30 6.75 4.50 29.80 20.80 29.80
458 200458 Lại Hạ Thùy Dung Nữ 13/10/2005 TPHCM 5.75 6.40 6.25 2.50 3.45 23.40 25.30 18.40 25.30
459 200459 Nguyễn Ngọc Phương Dung Nữ 20/12/2005 TPHCM V V V V
460 200460 Nguyễn Thị Hồng Dung Nữ 22/08/2005 TPHCM 5.00 3.90 5.75 2.75 20.15 20.15 20.15
461 200461 Phạm Khánh Dung Nữ 20/06/2005 TPHCM 8.25 6.50 5.50 1.00
462 200462 Phạm Phương Dung Nữ 20/04/2005 TPHCM 2.50 7.60 5.50 4.60 24.80 15.60 24.80

9/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
463 200463 Trần Đỗ Hạnh Dung Nữ 03/02/2005 TPHCM 5.50 5.70 5.50 3.70 24.10 16.70 24.10
464 200464 Đặng Đức Dũng Nam 04/10/2005 TPHCM 7.00 9.50 6.25 7.05 36.85 22.75
465 200465 Đỗ Trần Việt Dũng Nam 26/01/2005 Đồng Nai 5.50 5.70 5.25 0.50 2.40 V 21.25 16.45
466 200466 Lâm Hoàng Dũng Nam 13/09/2005 TPHCM 3.50 7.80 5.25 4.15 24.85 16.55
467 200467 Lâm Huỳnh Trí Dũng Nam 29/01/2005 TPHCM 7.00 6.10 5.00 0.50
468 200468 Nguyễn Hà Minh Dũng Nam 19/01/2005 TPHCM 6.25 8.10 5.50 2.25 3.70 V 24.35 27.25 24.35 24.35 24.35 19.85 24.35
469 200469 Nguyễn Hồ Trí Dũng Nam 14/12/2005 Đồng Nai 5.50 8.00 5.75 4.10 27.45 19.25 27.45
470 200470 Nguyễn Lê Hoàng Dũng Nam 18/11/2005 TPHCM 7.25 5.90 6.75 5.00 29.90 19.90 29.90
471 200471 Nguyễn Lợi Thanh Dũng Nam 07/02/2005 TPHCM 6.00 8.30 5.50 3.00 5.00 25.80 29.80 19.80 25.80 29.80
472 200472 Nguyễn Quốc Dũng Nam 22/06/2005 TPHCM 5.25 6.80 5.75 0.00
473 200473 Nguyễn Trí Dũng Nam 10/01/2005 TPHCM 6.75 9.30 6.25 6.60 5.25 35.50 32.80 22.30 35.50 32.80
474 200474 Nguyễn Trung Dũng Nam 24/05/2005 TPHCM 4.50 8.20 V 5.85
475 200475 Nguyễn Việt Dũng Nam 29/10/2005 TPHCM 4.75 4.40 6.50 0.00
476 200476 Nguyễn Xuân Dũng Nam 08/03/2005 TPHCM 2.50 5.80 5.00 6.63 26.56 13.30 26.56
477 200477 Nguyễn Xuân Dũng Nam 16/04/2005 Hà Nội 6.50 8.00 5.25 4.00 5.30 27.75 30.35 19.75
478 200478 Phan Trí Dũng Nam 23/01/2005 TPHCM 3.00 5.40 5.25 0.00
479 200479 Trần Phan Anh Dũng Nam 05/01/2005 TPHCM 2.50 8.40 6.50 4.70 26.80 17.40
480 200480 Trần Quang Dũng Nam 25/10/2005 An Giang 5.50 6.30 6.33 3.15 24.43 18.13
481 200481 Trần Trung Dũng Nam 25/06/2005 Đồng Nai 6.25 6.70 5.75 3.75 26.20 26.20 26.20 18.70 26.20
482 200482 Bá Xuân Tùng Dương Nam 04/05/2005 Nghệ An 6.25 8.60 6.75 3.25 5.00 4.95 28.10 28.10 31.60 28.10 31.50 21.60 28.10 28.10 31.60 28.10 31.50
483 200483 Đào Ngọc Thế Dương Nam 11/11/2005 TPHCM 8.25 9.00 7.00 6.65 37.55 24.25
484 200484 Đinh Ngọc Anh Dương Nam 09/12/2005 TPHCM 8.00 7.80 5.75 3.50 28.55 28.55 21.55 28.55
485 200485 Hán Thành Dương Nam 16/09/2005 TPHCM 2.25 3.10 3.75 V V V
486 200486 Huỳnh Thụy Thùy Dương Nữ 01/12/2005 TPHCM 4.75 7.30 5.00 2.65 22.35 17.05
487 200487 Lê Quang Dương Nam 02/03/2005 TPHCM 5.50 3.20 5.25 0.50
488 200488 Lê Thùy Dương Nữ 14/12/2005 TPHCM 3.25 7.90 5.50 6.15 28.95 16.65 28.95
489 200489 Lư Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 24/08/2005 TPHCM 4.75 3.80 5.50 1.75 5.38 24.81 14.05
490 200490 Nguyễn Hứa Thùy Dương Nữ 03/07/2005 Quảng Ngãi 1.25 7.10 7.25 3.60
491 200491 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 23/05/2005 TPHCM 1.00 5.50 4.75 3.13
492 200492 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 19/08/2005 TPHCM 1.50 8.20 5.75 5.45 2.75
493 200493 Nguyễn Ngọc Ánh Dương Nữ 16/08/2005 TPHCM 4.00 8.00 6.25 V 3.80 25.85 18.25 25.85
494 200494 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 23/06/2005 TPHCM 4.00 8.90 8.00 9.00 38.90 20.90
495 200495 Nguyễn Trần Khánh Dương Nam 03/01/2005 Bình Dương 7.75 8.90 5.25 2.75 6.00 27.40 33.90 21.90 27.40 33.90
496 200496 Nguyễn Tùng Dương Nam 19/02/2005 BR-VT 2.25 2.30 5.25 0.00
497 200497 Phạm Lê Bá Dương Nam 30/10/2005 TPHCM 7.00 6.90 5.75 2.75 3.60 25.15 26.85
498 200498 Phạm Nguyễn Ánh Dương Nam 18/01/2005 TPHCM 5.25 6.50 5.75 2.50 4.75 22.50 27.00 17.50 22.50 27.00
499 200499 Phan Thị Ánh Dương Nữ 20/04/2005 TPHCM 2.50 7.40 5.00 4.70 24.30 14.90 24.30
500 200500 Trần Mộng Thùy Dương Nữ 07/08/2005 TPHCM 3.50 8.60 6.25 5.10 28.55 18.35 28.55
501 200501 Trần Ngọc Thùy Dương Nữ 13/05/2005 TPHCM 2.50 4.10 3.25 2.00
502 200502 Trần Phan Nhật Dương Nữ 08/12/2004 Đồng Nai 2.25 4.00 3.50 1.60
503 200503 Trần Thái Dương Nam 13/06/2005 TPHCM 3.75 7.20 4.50 4.80 25.05 15.45 25.05
504 200504 Trần Thái Dương Nam 10/01/2005 TPHCM 6.75 7.30 4.75 4.25 3.25 27.30 27.30 25.30 18.80 27.30 27.30 25.30
505 200505 Trần Thị Thùy Dương Nữ 12/10/2005 TPHCM 1.50 6.70 5.50 3.80
506 200506 Bùi Minh Duy Nam 11/03/2005 TPHCM 3.75 4.40 V V
507 200507 Đỗ Thế Duy Nam 09/03/2005 TPHCM 5.50 6.90 6.00 1.50 3.20 4.00 24.80 26.40 18.40 24.80 26.40
508 200508 Hà Khương Duy Nam 21/08/2005 TPHCM 5.00 7.40 4.50 5.25 6.15 27.40 29.20 16.90
509 200509 Huỳnh Đức Duy Nam 13/06/2005 TPHCM 4.50 4.20 4.00 1.50
510 200510 Lê Anh Duy Nam 14/08/2005 TPHCM 6.25 5.90 5.25 2.60 22.60 17.40
511 200511 Lê Hữu Duy Nam 16/08/2005 TPHCM 4.25 6.60 6.50 V 3.00 23.35
512 200512 Lê Nguyễn Khương Duy Nam 19/07/2005 TPHCM 4.50 7.70 5.25 1.60
513 200513 Lê Vũ Minh Duy Nam 08/09/2005 Bình Định 2.75 3.90 3.50 1.25 1.75
514 200514 Mai Đào Đức Duy Nam 18/01/2005 TPHCM 6.00 4.40 5.25 2.00

10/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
515 200515 Ngô Trần Đình Duy Nam 25/06/2005 TPHCM 4.25 7.00 5.50 3.65 24.05 16.75 24.05
516 200516 Nguyễn Bá Duy Nam 06/07/2005 TPHCM 6.50 5.50 4.75 2.00 2.50 21.75 16.75
517 200517 Nguyễn Bảo Duy Nam 31/03/2005 TPHCM 7.50 5.90 4.75 2.75 V 23.65 23.65 23.65 23.65 18.15 23.65 23.65 23.65
518 200518 Nguyễn Đức Duy Nam 28/01/2005 TPHCM 2.50 7.10 5.25 3.50 21.85 14.85 21.85
519 200519 Nguyễn Hoàng Anh Duy Nam 03/11/2005 Bình Định 4.00 8.40 5.75 0.75
520 200520 Nguyễn Hữu Duy Nam 14/12/2005 TPHCM 1.50 7.40 4.08 3.40 3.00
521 200521 Nguyễn Minh Duy Nam 20/03/2005 TPHCM 4.25 5.70 5.00 0.50 0.20
522 200522 Nguyễn Minh Duy Nam 27/03/2005 TPHCM 1.00 4.60 5.00 0.25
523 200523 Nguyễn Phúc Duy Nam 18/04/2005 TPHCM 9.25 4.90 5.00 3.00 25.15 25.15 25.15
524 200524 Nguyễn Quốc Bảo Duy Nam 01/04/2005 TPHCM 4.50 6.20 4.00 1.00 5.00 2.85 24.70 20.40 14.70 24.70 20.40
525 200525 Nguyễn Thanh Duy Nam 27/01/2005 TPHCM 5.75 6.00 5.25 4.75 26.50 17.00
526 200526 Nguyễn Thế Duy Nam 17/08/2005 Hà Nội 7.25 8.30 6.75 5.75 4.75 33.80 31.80 22.30 31.80
527 200527 Nguyễn Vũ Đức Duy Nam 10/08/2005 TPHCM 3.25 6.70 5.50 2.85 21.15 15.45
528 200528 Phạm Đức Duy Nam 01/05/2005 TPHCM 2.00 5.30 4.50 4.50 2.35
529 200529 Phạm Đức Duy Nam 20/01/2005 TPHCM 8.00 6.70 7.00 3.50 28.70 21.70
530 200530 Phạm Vũ Đăng Duy Nam 24/10/2005 TPHCM 5.25 7.20 5.00 2.50 2.70 22.45 22.85 17.45 22.45 22.85
531 200531 Phan Khánh Duy Nam 05/07/2005 TPHCM 5.50 4.80 4.50 1.50
532 200532 Trần Đình Duy Nam 19/01/2005 TPHCM 8.25 7.90 6.75 3.50 3.35 29.90 29.90 29.90 29.90 29.60 22.90 29.90 29.90 29.60
533 200533 Trần Phạm Minh Duy Nam 15/01/2005 TPHCM 3.00 8.30 3.75 6.05 27.15 15.05
534 200534 Trần Quyết Duy Nam 21/08/2005 Đồng Nai 3.00 4.80 5.00 2.85 18.50
535 200535 Trần Thành Khánh Duy Nam 01/09/2005 TPHCM 1.25 5.90 5.00 2.45
536 200536 Trương Đông Duy Nam 18/08/2005 TPHCM 2.50 5.20 4.25 1.50
537 200537 Trương Nhật Duy Nam 23/02/2005 TPHCM 3.75 6.60 4.25 3.30 21.20 14.60
538 200538 Võ Lý Thanh Duy Nam 03/10/2005 Long An 0.75 2.10 5.00 3.63
539 200539 Châu Mỹ Duyên Nữ 15/06/2005 Cà Mau 2.50 3.10 5.50 3.75 18.60 11.10
540 200540 Lê Hoài Duyên Nữ 30/03/2005 Kon Tum 7.00 7.80 5.00 7.88 35.56 19.80 35.56
541 200541 Mai Trần An Duyên Nữ 02/12/2005 TPHCM 6.50 5.10 5.75 2.45 22.25 17.35 22.25
542 200542 Nguyễn Hà Kỳ Duyên Nữ 11/12/2005 TPHCM 3.75 6.30 7.75 4.25 26.30 17.80
543 200543 Nguyễn Lương Duyên Nữ 16/11/2005 TPHCM 2.50 6.40 5.50 2.50 19.40 14.40
544 200544 Trần Thị Hỷ Duyên Nữ 17/02/2005 Nghệ An 0.50 3.10 4.25 1.30 4.00
545 200545 Kịt Vỉnh Dỳ Nam 26/10/2005 Đồng Nai 6.25 3.40 6.75 1.10
546 200546 Phạm Thế Gia Nam 10/06/2005 TPHCM 3.50 7.40 4.00 V 4.35 23.60 14.90 23.60
547 200547 Trần Thiên Giả Nam 02/01/2005 BR-VT 7.25 6.50 5.25 4.25 27.50 19.00
548 200548 Bùi Phong Giang Nam 03/08/2005 Quảng Ngãi 0.50 2.80 5.75 0.00
549 200549 Đặng Trường Giang Nam 18/02/2005 Đồng Nai 5.50 5.90 5.25 1.25
550 200550 Đỗ Trần Hương Giang Nữ 20/06/2005 TPHCM 0.50 3.90 5.75 1.00
551 200551 Đường Hương Giang Nữ 11/08/2005 TPHCM 4.50 9.10 6.50 5.00 5.85 30.10 30.10 30.10 30.10 31.80 20.10
552 200552 Hoàng Ngân Giang Nữ 08/05/2005 Hải Phòng 5.50 5.90 6.00 4.50 26.40 26.40 26.40 17.40 26.40 26.40
553 200553 Ngô Hà Quỳnh Giang Nữ 18/02/2005 TPHCM 3.50 8.10 6.00 4.00 25.60 17.60 25.60
554 200554 Nguyễn Hoàng Kim Giang Nữ 14/10/2005 Khánh Hòa 6.25 7.50 7.25 4.05 29.10 21.00
555 200555 Nguyễn Ngọc Lương Giang Nữ 15/12/2005 TPHCM 3.25 9.00 7.25 5.65 30.80 19.50
556 200556 Nguyễn Trường Giang Nam 12/10/2005 TPHCM V V V V
557 200557 Nguyễn Yên Giang Nữ 31/05/2005 TPHCM 3.75 8.30 6.00 7.75 5.05 V 33.55 28.15 18.05 33.55 28.15
558 200558 Phạm Trường Giang Nam 21/03/2005 TPHCM 2.00 2.90 2.75 0.25
559 200559 Phan Hương Giang Nữ 13/05/2005 Nam Định 2.00 6.70 5.25 4.10
560 200560 Phùng Hà Thu Giang Nữ 16/12/2005 Phú Thọ 2.00 4.20 7.25 5.00
561 200561 Trần Ngọc Hương Giang Nữ 15/05/2005 TPHCM 3.50 6.10 6.25 2.40 20.65 15.85
562 200562 Trần Nguyễn Ngân Giang Nữ 16/03/2005 TPHCM 7.00 6.10 6.75 3.50 4.25 26.85 28.35 19.85 26.85 28.35
563 200563 Trần Quỳnh Giang Nữ 13/03/2005 TPHCM 2.25 7.70 7.00 V 2.55 4.50 22.05 25.95 16.95 22.05 25.95
564 200564 Trần Thị Hiền Giang Nữ 07/07/2005 TPHCM 3.25 4.70 6.00 5.00 23.95 13.95 23.95
565 200565 Lê Thanh Giao Nữ 06/09/2005 TPHCM 6.75 5.00 6.75 4.25 27.00 18.50 27.00
566 200566 Nguyễn Lan Quỳnh Giao Nữ 14/02/2005 Đồng Nai 5.00 7.30 6.25 3.00 24.55 18.55 24.55

11/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
567 200567 Nguyễn Thị Huỳnh Giao Nữ 03/03/2005 TPHCM V 4.80 5.00 2.50
568 200568 Võ Lê Quỳnh Giao Nữ 11/10/2005 TPHCM 5.25 5.10 5.50 1.00 1.25 2.20 2.00 20.25
569 200569 Bùi Huy Giáp Nam 12/01/2005 TT Huế 5.25 8.10 5.50 7.40 33.65 18.85
570 200570 Đinh Ngụy Nguyệt Hà Nữ 14/08/2005 TPHCM 5.25 5.30 4.75 2.75 20.80 15.30
571 200571 Đỗ Ngọc Thái Hà Nữ 21/06/2005 TPHCM 3.00 7.60 5.00 3.10 21.80 15.60
572 200572 Đoàn Thái Hà Nữ 12/12/2005 TPHCM 1.00 9.40 4.75 7.20
573 200573 Đoàn Thị Ngân Hà Nữ 12/05/2005 Đồng Nai 7.75 5.40 5.75 3.75 26.40 18.90
574 200574 Đường Nguyễn Minh Hà Nữ 20/09/2005 TPHCM 0.00 5.30 5.25 3.75
575 200575 Ngô Ngân Hà Nữ 16/02/2005 TPHCM 3.50 8.40 6.00 5.45 28.80 17.90
576 200576 Nguyễn Lê Ngân Hà Nữ 22/08/2005 TPHCM 4.25 9.60 6.25 7.80 35.70 20.10 35.70
577 200577 Nguyễn Minh Hà Nữ 11/07/2005 TPHCM 4.75 9.10 6.50 6.15 3.75 32.65 27.85 20.35 32.65 27.85
578 200578 Nguyễn Ngân Hà Nữ 01/01/2005 TPHCM 7.50 7.10 6.25 4.25 29.35 20.85 29.35
579 200579 Nguyễn Ngọc Khánh Hà Nữ 01/01/2005 TPHCM 8.00 6.80 6.75 3.75 3.00 29.05 27.55 29.05 21.55 29.05 29.05
580 200580 Nguyễn Thanh Hà Nữ 11/06/2005 TPHCM 4.25 6.50 6.50 4.25 3.65 4.75 25.75 24.55 26.75 17.25 25.75 24.55 26.75
581 200581 Nguyễn Thanh Lam Hà Nữ 21/04/2005 TPHCM 0.25 6.30 3.75 3.40
582 200582 Nguyễn Thiên Hà Nữ 21/03/2005 TPHCM 4.50 8.30 7.25 8.50 5.90 37.05 31.85 20.05 37.05 31.85
583 200583 Nguyễn Việt Hà Nữ 25/04/2005 TPHCM 2.25 4.60 5.00 2.50 16.85 11.85
584 200584 Nguyễn Việt Hà Nữ 03/01/2005 TPHCM 4.00 8.40 7.00 5.30 30.00 19.40
585 200585 Phạm Việt Hà Nữ 29/07/2005 TPHCM V V V V
586 200586 Phan Thanh Hà Nữ 27/09/2005 TPHCM 2.00 3.50 4.50 3.25
587 200587 Trần Khánh Hà Nữ 10/02/2005 TPHCM 4.00 7.70 5.00 4.60 4.25 25.90 25.20 16.70 25.90 25.20
588 200588 Trần Ngọc Khánh Hà Nữ 28/02/2005 TPHCM 5.75 7.70 6.25 3.65 5.00 27.00 29.70 19.70 27.00 29.70
589 200589 Bùi Quang Nam Hải Nam 09/01/2005 Đà Nẵng 7.50 5.30 5.75 2.25 23.05 23.05 23.05 18.55 23.05 23.05
590 200590 La Hoàng Thiên Hải Nam 01/05/2005 TPHCM 6.75 7.70 4.00 0.75
591 200591 Nguyễn Khắc Hồng Hải Nam 12/04/2005 TPHCM 7.25 9.10 5.75 5.50 4.00 7.10 33.10 33.10 30.10 33.10 33.10 36.30 22.10 33.10 33.10 33.10 36.30
592 200592 Nguyễn Minh Hải Nam 17/04/2005 TPHCM 4.00 5.50 4.75 V 2.75 19.75 14.25 19.75
593 200593 Nguyễn Thanh Hải Nam 28/08/2005 Hà Nội 4.50 6.90 5.50 2.00 4.00 24.90 16.90 24.90
594 200594 Nguyễn Trí Hải Nam 17/04/2005 Bình Phước 8.50 6.40 2.00 5.00
595 200595 Nguyễn Xuân Hồ Hải Nam 02/03/2005 TPHCM 1.50 6.90 4.50 3.10
596 200596 Chung Khả Hân Nữ 27/11/2005 TPHCM 8.50 9.30 6.50 4.50 7.95 33.30 40.20 24.30
597 200597 Đào Nguyễn Mai Hân Nữ 17/08/2005 TPHCM 1.75 7.30 6.25 3.70
598 200598 Đỗ Trần Gia Hân Nữ 21/11/2005 TPHCM 7.25 7.50 3.75 3.25 2.70 25.00 23.90 18.50 25.00 23.90
599 200599 Đoàn Huỳnh Ngọc Hân Nữ 10/11/2005 TPHCM 3.75 V V V
600 200600 Đoàn Ngọc Hân Nữ 13/02/2005 TPHCM 5.25 3.10 4.75 0.00
601 200601 Hồ Ngọc Hân Nữ 07/09/2005 Khánh Hòa 5.75 6.00 5.08 3.15 5.00 23.13 26.83 16.83 23.13 26.83
602 200602 Hồ Trần Bảo Hân Nữ 13/11/2005 TPHCM 1.75 7.40 6.00 3.85 3.75
603 200603 Huỳnh Phạm Gia Hân Nữ 01/05/2005 TPHCM 1.00 4.10 6.00 1.50
604 200604 La Gia Hân Nữ 21/04/2005 TPHCM 5.50 7.40 5.50 4.25 26.90 18.40
605 200605 Lại Gia Hân Nữ 01/12/2005 TPHCM 4.75 5.40 5.75 1.25
606 200606 Lê Trần Bảo Hân Nữ 08/03/2005 TPHCM 0.25 4.30 6.25 3.00
607 200607 Lý Gia Hân Nữ 31/08/2005 TPHCM 1.50 4.20 5.00 4.25
608 200608 Mai Đào Gia Hân Nữ 01/10/2005 TPHCM 2.25 2.20 3.25 5.13 17.96 7.70
609 200609 Nguyễn Gia Hân Nữ 14/10/2005 BR-VT V V V V
610 200610 Nguyễn Gia Hân Nữ 01/09/2005 TPHCM 5.50 9.70 5.75 9.00 7.20 5.25 38.95 35.35 31.45 20.95
611 200611 Nguyễn Gia Hân Nữ 13/04/2005 TPHCM 3.75 5.10 3.75 4.25 21.10 12.60
612 200612 Nguyễn Lê Kim Hân Nữ 11/02/2005 Quảng Ngãi 4.50 8.50 7.25 5.65 31.55 20.25
613 200613 Nguyễn Mai Hân Nữ 30/05/2005 TPHCM 7.50 3.90 4.25 2.75 2.65 21.15 20.95 15.65
614 200614 Nguyễn Minh Hân Nữ 02/07/2005 TPHCM 3.00 9.00 6.00 4.60 5.00 27.20 28.00 18.00 27.20 28.00
615 200615 Nguyễn Phương Kim Hân Nữ 04/12/2005 TPHCM 4.00 6.40 5.25 0.00 2.35 4.00 20.35 23.65 15.65
616 200616 Nguyễn Trần Gia Hân Nữ 14/05/2005 TPHCM 1.50 4.30 5.75 3.50
617 200617 Ninh Ngọc Hân Nữ 29/11/2005 Đồng Nai 0.75 6.50 V V
618 200618 Phạm Gia Hân Nữ 12/06/2005 TPHCM 5.00 8.60 5.50 5.25 5.50 29.60 29.60 29.60 29.60 30.10 19.10 29.60 29.60 29.60 30.10

12/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
619 200619 Phạm Lý Gia Hân Nữ 15/08/2005 TPHCM 2.75 5.60 5.25 3.20 20.00 13.60
620 200620 Phạm Trần Gia Hân Nữ 10/05/2005 TPHCM 5.75 5.30 5.50 1.50
621 200621 Phan Minh Ngọc Hân Nữ 13/03/2005 TPHCM 2.25 6.60 6.00 3.40 21.65 14.85
622 200622 Tăng Huệ Hân Nữ 03/07/2005 TPHCM 0.50 2.50 2.75 0.75 0.75
623 200623 Trần Bảo Hân Nữ 04/08/2005 TPHCM 3.25 5.90 4.75 0.00 2.20 18.30 13.90 18.30
624 200624 Trần Bảo Hân Nữ 13/12/2005 TPHCM 3.25 6.60 6.50 3.60 6.00 23.55 28.35 16.35 23.55 28.35
625 200625 Trần Gia Hân Nữ 07/12/2005 TPHCM 3.25 8.90 5.50 5.45 28.55 17.65
626 200626 Trần Võ Gia Hân Nữ 06/01/2005 TPHCM 5.50 8.20 6.75 V 4.85 6.50 30.15 33.45 20.45 30.15 33.45
627 200627 Đỗ Thế Thanh Hằng Nữ 19/03/2005 TPHCM 1.50 3.60 4.50 1.70
628 200628 Hoàng Sỹ Minh Hằng Nữ 02/05/2005 Thanh Hóa 3.00 6.20 5.50 4.25 23.20 14.70 23.20
629 200629 Nguyễn Lê Minh Hằng Nữ 11/01/2005 TPHCM 2.75 9.10 5.75 6.20 V 30.00 17.60 30.00
630 200630 Nguyễn Phạm Minh Hằng Nữ 01/10/2005 TPHCM 3.50 4.40 5.75 1.45
631 200631 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/10/2005 TPHCM 4.50 4.10 5.75 5.50 2.15 25.35 18.65 14.35 25.35 18.65
632 200632 Phan Minh Hằng Nữ 16/11/2005 Hà Nội 7.50 7.20 6.75 0.00 4.50 30.45 21.45 30.45
633 200633 Phùng Minh Hằng Nữ 18/01/2005 Nghệ An 7.00 7.50 7.25 8.13 38.01 21.75 38.01
634 200634 Trương Vạn Hằng Nữ 22/07/2005 TPHCM 2.25 3.10 2.25 0.50
635 200635 Hứa Hiếu Hạnh Nữ 25/02/2005 TPHCM 4.00 5.40 5.50 2.55 20.00 14.90
636 200636 Lê Thị Uyên Hạnh Nữ 01/10/2005 TPHCM 2.75 5.60 6.00 3.00 4.00 20.35 22.35 14.35 20.35 22.35
637 200637 Lý Hồ Hiếu Hạnh Nữ 25/07/2005 TPHCM 8.00 5.20 6.75 3.50 2.80 26.95 25.55 19.95
638 200638 Trần Lê Đoan Hạnh Nữ 24/07/2005 TPHCM 4.25 8.10 5.75 2.50 4.80 2.75 23.10 27.70 23.60
639 200639 Trần Lê Minh Hạnh Nữ 16/06/2005 TPHCM 7.00 9.30 5.50 8.13 8.05 38.06 37.90 21.80
640 200640 Lê Minh Hào Nam 06/01/2005 TPHCM 6.00 5.00 4.25 2.25 19.75 15.25
641 200641 Nguyễn Liên Hảo Nữ 14/09/2005 TPHCM 4.75 7.40 6.75 3.75 26.40 18.90 26.40
642 200642 Hàng Tổ Hiền Nữ 26/09/2005 TPHCM V V V V V
643 200643 Nguyễn Minh Hiền Nam 16/05/2005 TPHCM 2.50 3.90 5.50 0.00 V
644 200644 Nguyễn Thị Khánh Hiền Nữ 23/04/2005 TPHCM 6.00 8.50 5.50 2.25 2.80 24.50 25.60 20.00
645 200645 Phan Trần Thu Hiền Nữ 23/11/2005 TPHCM 4.25 5.20 4.33 3.25 20.28 13.78
646 200646 Thái Nguyễn Thanh Hiền Nữ 11/04/2005 TPHCM 0.25 3.90 5.25 1.70 2.50
647 200647 Võ Trần Hiền Nam 02/01/2005 Tiền Giang 5.75 5.20 6.75 5.25 1.10 28.20 28.20 17.70
648 200648 Lưu Đình Hiển Nam 12/04/2005 TPHCM 3.50 5.60 3.50 2.45 17.50
649 200649 Bùi Trọng Hiển Nam 18/06/2005 Đồng Nai 7.50 5.50 6.00 4.00 27.00 27.00 19.00 27.00
650 200650 Đặng Công Hiển Nam 24/06/2005 Đà Nẵng 3.50 5.90 4.00 2.45 0.50 18.30 13.40
651 200651 Hồ Minh Hiển Nam 31/08/2005 TPHCM 5.00 2.70 4.25 1.50
652 200652 Hoàng Thế Hiển Nam 17/01/2005 TPHCM 7.00 6.90 6.00 5.00 29.90 19.90 29.90
653 200653 Tạ Ngọc Hiển Nam 06/06/2005 Thái Nguyên 5.25 6.80 6.00 1.60
654 200654 Nguyễn Tiến Hiệp Nam 01/01/2005 Kiên Giang 5.00 8.40 5.00 0.25 3.25 24.90
655 200655 Dương Duy Hiệp Nam 14/09/2005 TPHCM 7.00 8.10 6.25 3.75 4.00 3.75 28.85 28.85 28.85 29.35 28.85 28.85 21.35 28.85 28.85 29.35 28.85 28.85
656 200656 Nguyễn Đức Hiệp Nam 20/05/2005 Hà Nội 4.50 7.20 7.00 6.75 32.20 18.70
657 200657 Nguyễn Tuấn Hiệp Nam 05/10/2005 Bình Dương 9.75 7.40 4.75 7.50 V 36.90 36.90 21.90 36.90 36.90
658 200658 Phạm Minh Hiệp Nam 13/04/2005 TPHCM 8.50 5.50 4.25 3.00 24.25 18.25
659 200659 Phùng Lê Chí Hiệp Nam 09/12/2005 TPHCM 0.00 5.10 V V
660 200660 Trần Chấn Hiệp Nam 05/05/2005 TPHCM 7.50 6.00 6.25 5.00 29.75 29.75 29.75 19.75 29.75 29.75
661 200661 Trịnh Gia Hiệp Nam 13/12/2005 TPHCM 7.00 5.60 3.50 0.00
662 200662 Cao Thanh Hiếu Nữ 10/09/2005 TPHCM 6.25 8.50 6.25 5.60 5.25 32.20 31.50 21.00
663 200663 Châu Chí Hiếu Nam 25/04/2005 TPHCM 4.00 7.00 5.25 3.80 23.85 16.25 23.85
664 200664 Dương Trung Hiếu Nam 16/05/2005 TPHCM 2.50 6.10 5.00 3.80 21.20 13.60 21.20
665 200665 Lâm Trung Hiếu Nam 09/03/2005 TPHCM 3.25 5.00 4.50 2.00
666 200666 Mai Khắc Hiếu Nam 14/08/2005 TPHCM 9.75 8.20 5.75 6.00 35.70 35.70 35.70 35.70 23.70 35.70 35.70 35.70
667 200667 Nguyễn Minh Hiếu Nam 20/05/2005 Đồng Nai 3.75 5.00 1.50 1.00
668 200668 Nguyễn Minh Hiếu Nam 16/05/2005 TPHCM 5.50 3.60 5.50 6.00 26.60 14.60
669 200669 Nguyễn Ngọc Thuận Hiếu Nam 17/10/2005 TPHCM 5.00 7.60 5.50 3.55 25.20 18.10
670 200670 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 10/07/2005 TPHCM 4.50 7.50 5.00 0.25 6.55 30.10 17.00

13/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
671 200671 Nguyễn Trung Hiếu Nam 03/08/2005 Bến Tre 8.75 4.90 5.25 4.75 28.40 18.90 28.40
672 200672 Phạm Hoàng Minh Hiếu Nam 02/02/2005 TPHCM 6.25 5.40 5.50 3.00 23.15 23.15 17.15 23.15
673 200673 Phạm Trung Hiếu Nam 22/04/2005 TPHCM 7.50 5.70 5.25 4.75 27.95 27.95 27.95 27.95 18.45 27.95 27.95 27.95
674 200674 Phan Chính Hiếu Nam 03/08/2005 TPHCM 1.50 2.70 4.75 3.50
675 200675 Trần Thanh Hiếu Nam 12/10/2005 TPHCM 6.50 7.80 5.75 7.25 34.55 20.05
676 200676 Trần Trung Hiếu Nam 30/03/2005 TPHCM 5.25 3.60 4.00 0.25
677 200677 Trần Võ Đức Hiếu Nam 29/04/2005 TPHCM 3.00 7.20 5.50 V 4.35 24.40 15.70 24.40
678 200678 Trương Công Gia Hiếu Nam 11/01/2005 TPHCM 4.75 7.50 6.25 1.50
679 200679 Danh Trần Việt Hoa Nữ 15/07/2005 TPHCM 2.50 7.60 4.50 4.15 22.90 14.60 22.90
680 200680 Đỗ Vũ Hoàng Hoa Nữ 04/01/2005 TPHCM 2.75 6.10 5.75 1.75 3.05 20.70 14.60 20.70
681 200681 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa Nữ 13/06/2005 TPHCM 4.25 4.90 6.00 3.63 22.41 15.15 22.41
682 200682 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 08/03/2005 TPHCM 2.75 4.50 4.75 1.55
683 200683 Quách Ngọc Hoa Nữ 19/11/2005 Bình Phước 2.50 8.20 5.00 5.10 25.90 15.70
684 200684 Bùi Minh Hòa Nam 14/07/2005 TPHCM 3.50 5.40 4.75 2.20 18.05 13.65 18.05
685 200685 Hoàng Thị Thúy Hòa Nữ 15/02/2005 Đồng Nai 4.75 3.70 5.00 2.00
686 200686 Lã Văn Hòa Nam 31/08/2005 TPHCM 9.25 8.90 6.50 6.50 37.65 37.65 37.65 37.65 24.65 37.65 37.65 37.65
687 200687 Nguyễn Lê Minh Hòa Nữ 29/12/2005 An Giang 8.25 9.50 7.75 7.75 5.00 41.00 35.50 25.50
688 200688 Trần Thái Hòa Nam 12/07/2005 TPHCM 4.00 7.90 6.00 4.95 27.80 17.90 27.80
689 200689 Lê Nguyễn Vị Hoài Nữ 24/06/2005 TPHCM 2.50 4.10 4.25 V
690 200690 Đào Nguyễn Thuy Hoàn Nữ 10/08/2005 TPHCM 4.00 4.30 5.75 2.50 19.05 14.05 19.05
691 200691 Đặng Nhất Hoàng Nam 09/03/2005 Đồng Nai 0.50 8.50 4.00 5.60
692 200692 Đỗ Lương Minh Hoàng Nam 15/09/2005 Đồng Nai 4.50 8.70 6.00 V 6.30 31.80
693 200693 Đỗ Minh Hoàng Nam 23/07/2005 TPHCM 6.00 9.60 5.50 6.60 34.30 21.10 34.30
694 200694 Đỗ Minh Hoàng Nam 13/09/2005 TPHCM 5.75 6.80 5.50 2.25 22.55 22.55 22.55 22.55 18.05 22.55 22.55
695 200695 Đoàn Lê Huy Hoàng Nam 18/09/2005 TPHCM 0.25 5.20 4.00 1.80 V
696 200696 Dương Minh Hoàng Nam 11/12/2005 TPHCM 3.00 6.20 5.75 4.00 22.95 14.95 22.95
697 200697 Huỳnh Phi Hoàng Nam 23/09/2005 TPHCM 2.50 8.60 4.50 6.25 28.10 15.60
698 200698 Lâm Nguyễn Sanh Hoàng Nam 11/09/2005 Gia Lai 0.00 5.60 4.25 2.95
699 200699 Lê Cao Khánh Hoàng Nam 13/03/2005 TPHCM 3.75 9.10 5.75 5.10 28.80 18.60
700 200700 Lê Phạm Thái Hoàng Nam 23/09/2005 TPHCM 3.75 5.40 6.00 1.00
701 200701 Lê Quốc Hoàng Nam 07/06/2005 TPHCM 3.00 7.70 4.00 3.70 22.10 14.70 22.10
702 200702 Lê Văn Huy Hoàng Nam 29/03/2005 TPHCM 4.25 3.50 4.75 0.00
703 200703 Lương Thế Hoàng Nam 18/03/2005 TPHCM 3.75 7.60 4.25 0.00
704 200704 Lưu Phạm Khánh Hoàng Nữ 25/10/2005 TPHCM 2.25 4.20 4.75 0.50 0.25 2.50 1.63 1.45 2.50 16.20 16.20
705 200705 Nguyễn Gia Hoàng Nam 30/09/2005 TPHCM 5.25 4.40 5.50 1.75
706 200706 Nguyễn Minh Hoàng Nam 04/07/2005 TPHCM 3.75 8.50 5.00 5.35 27.95 17.25
707 200707 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng Nam 10/11/2005 TPHCM 4.00 7.80 4.25 1.50 2.75 21.55 16.05
708 200708 Nguyễn Ngọc Thúy Hoàng Nữ 06/10/2005 TPHCM 0.75 1.80 6.25 1.75 3.00
709 200709 Nguyễn Phát Việt Hoàng Nam 05/08/2005 TPHCM 2.25 5.50 5.50 1.85
710 200710 Nguyễn Tô Huy Hoàng Nam 18/08/2005 TPHCM 3.25 3.80 3.25 0.00 3.75 17.80 10.30 17.80
711 200711 Nguyễn Xuân Huy Hoàng Nam 11/03/2005 Đồng Nai 5.25 5.40 6.50 1.75
712 200712 Trần Lê Hoàng Nam 07/02/2005 TPHCM 4.00 5.10 6.25 1.00
713 200713 Trương Công Huy Hoàng Nam 21/01/2005 TPHCM 9.75 9.20 8.00 9.50 V 45.95 45.95 45.95 26.95
714 200714 Võ Hoàng Nam 22/04/2005 TPHCM 5.25 5.70 5.25 2.25 20.70 16.20 20.70
715 200715 Vũ Huy Hoàng Nam 12/05/2005 Lâm Đồng 5.75 4.00 4.25 1.75
716 200716 Vũ Lê Hoàng Nam 17/10/2005 TPHCM 5.25 8.20 4.00 5.15 27.75 17.45 27.75
717 200717 Vũ Văn Hoàng Nam 12/09/2005 Đồng Nai 6.25 7.00 7.25 2.50 25.50 20.50
718 200718 Vũ Xuân Hoàng Nam 01/04/2005 TPHCM 3.75 5.30 5.50 6.13 1.70 26.81 14.55 26.81
719 200719 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 07/04/2005 TPHCM 0.50 3.70 6.00 3.13
720 200720 Thăng Mỹ Hồng Nữ 16/03/2005 TPHCM 1.75 5.20 5.25 4.75
721 200721 Nguyễn Quốc Huân Nam 24/11/2005 TPHCM 4.75 6.00 5.50 3.25 22.75 16.25 22.75
722 200722 Trần Thế Huân Nam 13/04/2005 TPHCM 1.50 5.60 5.50 2.60

14/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
723 200723 Bùi Đăng Hùng Nam 23/11/2005 TPHCM 4.75 5.20 5.75 3.00 21.70
724 200724 Đặng Sinh Hùng Nam 21/09/2005 TPHCM 8.25 8.00 5.00 5.75 32.75 21.25 32.75
725 200725 Đinh Nguyễn Thanh Hùng Nam 21/07/2005 TPHCM 1.25 8.40 5.75 5.40
726 200726 Đỗ Nguyễn Tiến Hùng Nam 30/09/2005 TPHCM 4.00 3.60 3.75 V 2.00
727 200727 Lương Đức Hùng Nam 04/04/2005 TPHCM 3.25 9.10 4.25 6.30 29.20 16.60 29.20
728 200728 Nguyễn Tấn Hùng Nam 05/07/2005 TPHCM 6.25 8.10 6.50 2.00 0.00 4.15 29.15 20.85 29.15
729 200729 Phạm Việt Hùng Nam 18/12/2005 TPHCM 9.50 8.60 6.50 5.75 4.70 36.10 36.10 34.00 24.60 36.10 34.00
730 200730 Phan Việt Hùng Nam 05/09/2005 TPHCM 10.00 5.10 4.50 6.00 31.60 31.60 31.60 31.60 19.60
731 200731 Trần Mạnh Hùng Nam 19/08/2005 TPHCM 5.00 3.80 2.75 4.50 20.55 20.55 11.55 20.55
732 200732 Xỉn Quý Hùng Nam 09/10/2005 TPHCM 6.00 7.20 6.75 4.60 29.15 19.95
733 200733 Bùi Duy Hưng Nam 11/03/2005 TPHCM 7.75 9.20 7.25 6.50 V 37.20 24.20 37.20
734 200734 Bùi Khánh Hưng Nam 20/11/2005 TPHCM 5.75 6.60 6.50 1.75
735 200735 Châu Huỳnh Hưng Nam 03/08/2005 TPHCM 5.75 2.60 4.50 2.25 17.35 12.85
736 200736 Đào Vũ Hưng Nam 30/10/2005 Bình Dương 7.00 8.00 5.50 4.75 30.00 30.00 20.50 30.00 30.00
737 200737 Đỗ Hoàng Duy Hưng Nam 08/02/2005 TPHCM 7.25 6.40 6.50 5.25 30.65 30.65 30.65 30.65 20.15
738 200738 Huỳnh Minh Hưng Nam 16/10/2005 TPHCM 4.00 4.60 5.00 3.00 19.60 19.60 13.60 19.60 19.60
739 200739 Lại Tiến Hưng Nam 02/01/2005 TPHCM 3.75 8.30 5.00 5.30 27.65 17.05
740 200740 Lê Khánh Hưng Nam 23/10/2005 TPHCM 4.00 6.30 3.75 3.00 20.05 14.05 20.05
741 200741 Lê Ngọc Phước Hưng Nam 07/11/2005 TPHCM 1.75 8.90 4.50 6.25
742 200742 Lê Viết Hưng Nam 14/08/2005 Đồng Tháp V V V V
743 200743 Liêu Gia Hưng Nam 01/05/2005 TPHCM 6.50 6.50 4.00 1.50
744 200744 Nguyễn Chấn Hưng Nam 08/05/2005 TT Huế 0.75 7.00 5.50 3.40
745 200745 Nguyễn Đức Tuấn Hưng Nam 25/03/2005 TPHCM 4.50 8.70 5.25 5.25 28.95 18.45
746 200746 Nguyễn Gia Hưng Nam 22/02/2005 TPHCM 4.75 8.80 7.50 5.10 6.50 31.25 34.05 21.05 31.25 34.05
747 200747 Nguyễn Hoàng Hưng Nam 17/05/2005 TT Huế 8.25 4.80 4.00 1.75
748 200748 Nguyễn Khánh Hưng Nam 08/09/2005 TPHCM 7.75 6.90 6.50 1.75 3.65 28.45 21.15
749 200749 Nguyễn Minh Hưng Nam 05/06/2005 TPHCM 8.00 5.70 6.50 5.25 30.70 30.70 30.70 20.20 30.70 30.70
750 200750 Nguyễn Phước Hưng Nam 02/07/2005 Vĩnh Long 6.00 4.40 6.00 5.25 V 26.90 16.40 26.90
751 200751 Nguyễn Tăng Gia Hưng Nam 19/09/2005 TPHCM 4.75 4.60 5.00 2.35 19.05 14.35 19.05
752 200752 Nguyễn Thế Hưng Nam 27/12/2005 TPHCM 3.25 7.10 5.50 4.05 23.95 15.85
753 200753 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 26/07/2005 TPHCM 3.00 6.40 4.50 1.25 2.85 19.60
754 200754 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 06/07/2005 Đồng Nai 4.25 7.00 5.25 3.40 23.30 16.50
755 200755 Phạm Quốc Hưng Nam 24/10/2005 TPHCM 7.00 7.20 6.00 2.75 3.75 5.75 25.70 25.70 25.70 25.70 27.70 31.70 20.20 25.70 25.70 25.70 27.70 31.70
756 200756 Phạm Từ Khánh Hưng Nam 01/06/2005 TPHCM 7.00 8.00 5.50 9.00 38.50 20.50
757 200757 Phan Thành Hưng Nam 27/03/2005 Quảng Ngãi 6.25 7.00 2.25 2.50 20.50 20.50 20.50 20.50 15.50 20.50 20.50 20.50
758 200758 Phan Tiến Hưng Nam 18/05/2005 TPHCM 6.50 4.80 5.25 1.00
759 200759 Thái Gia Hưng Nam 29/06/2005 TPHCM 7.00 6.50 5.25 0.50
760 200760 Thượng Đình Hưng Nam 17/08/2005 TPHCM 5.25 9.40 6.50 1.50 6.35 33.85 21.15
761 200761 Trần Quốc Hưng Nam 28/07/2005 TPHCM 4.00 7.50 5.25 3.95 24.65 16.75
762 200762 Trương Quốc Hưng Nam 17/06/2005 TPHCM 3.25 7.40 5.50 3.45 23.05 16.15
763 200763 Vương Thái Hưng Nam 25/04/2005 TPHCM 3.50 5.80 5.00 1.50 1.55
764 200764 Cái Thụy Hương Hương Nữ 20/10/2005 TPHCM 3.00 6.60 6.25 2.85 4.50 21.55 24.85 15.85 21.55 24.85
765 200765 Đinh Thị Ngọc Hương Nữ 14/06/2005 TPHCM 6.25 5.90 6.75 1.00
766 200766 Lê Bảo Hương Nữ 24/08/2005 TPHCM 4.75 6.20 4.50 3.50 22.45 15.45 22.45
767 200767 Lê Nguyên Hương Nữ 10/06/2005 TPHCM 3.00 6.20 4.75 V 4.65 23.25 13.95
768 200768 Lê Việt Thu Hương Nữ 26/03/2005 Bến Tre 1.25 3.40 5.25 0.50
769 200769 Nguyễn Gia Bảo Hương Nữ 20/07/2005 TPHCM 4.00 6.90 6.50 2.00 3.50 24.40 17.40 24.40
770 200770 Nguyễn Lưu Thảo Hương Nữ 23/08/2005 TPHCM 2.25 6.40 5.00 5.25 24.15 13.65 24.15
771 200771 Nguyễn Thị Kiều Hương Nữ 07/09/2005 Đồng Nai 4.50 5.30 5.00 4.50 23.80 14.80 23.80
772 200772 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 06/02/2005 Hà Tây 5.25 3.20 5.25 2.50 18.70 13.70 18.70
773 200773 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 27/11/2005 TPHCM 2.25 6.90 5.25 3.15 20.70 14.40
774 200774 Nguyễn Thị Thiên Hương Nữ 02/08/2005 TPHCM 7.25 6.20 6.00 2.75 24.95 19.45 24.95

15/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
775 200775 Trần Phạm Đinh Hương Nữ 28/08/2005 TPHCM 4.00 7.80 6.00 2.80 23.40 17.80
776 200776 Trương Ngọc Thiên Hương Nữ 26/01/2005 TPHCM 7.00 7.50 6.00 3.25 4.25 V 27.00 27.00 27.00 27.00 29.00 20.50 27.00 27.00 27.00 29.00
777 200777 Nguyễn Nhật Thiên Hữu Nam 18/10/2005 Đồng Nai 7.00 5.20 5.25 4.75 26.95 26.95 17.45 26.95 26.95
778 200778 Cù Gia Huy Nam 15/11/2005 Gia Lai 3.75 6.80 5.75 2.25 20.80 16.30 20.80
779 200779 Đặng Quang Huy Nam 07/01/2005 TPHCM 3.25 3.60 6.00 3.00 18.85 12.85 18.85
780 200780 Đào Quốc Huy Nam 05/08/2005 TPHCM 1.25 4.50 3.00 1.50
781 200781 Diệp Quang Huy Nam 23/04/2005 TPHCM 4.00 8.20 5.00 2.25 5.65 21.70 21.70 21.70 21.70 28.50 17.20 28.50
782 200782 Đinh Bảo Huy Nam 06/09/2005 TPHCM 3.75 7.60 6.00 3.50 24.35 17.35
783 200783 Đinh Hồ Gia Huy Nam 29/06/2005 TPHCM 6.75 9.90 6.50 8.35 39.85 23.15 39.85
784 200784 Đinh Quốc Huy Nam 12/05/2005 TPHCM 7.00 3.50 5.25 3.50 22.75 15.75
785 200785 Đoàn Gia Huy Nam 26/09/2005 Đồng Nai 7.50 6.20 6.50 3.25 4.50 26.70 26.70 29.20 26.70 20.20
786 200786 Đoàn Nhật Huy Nam 28/08/2005 Bình Phước 4.00 6.30 4.25 2.90 20.35
787 200787 Dương Gia Huy Nam 06/06/2005 TPHCM 5.50 6.80 4.75 3.20 23.45 17.05
788 200788 Dương Minh Huy Nam 30/06/2005 TPHCM 3.00 3.30 2.25 2.00
789 200789 Hồ Đức Huy Nam 31/08/2005 TPHCM 8.50 6.60 6.25 4.00 29.35 29.35 29.35 29.35 21.35
790 200790 Hoàng Ngô Phúc Huy Nam 22/06/2005 ĐăkLăk V V V V
791 200791 Hoàng Nhật Huy Nam 24/04/2005 TT Huế 1.00 5.40 5.50 2.80
792 200792 Hoàng Thế Huy Nam 25/04/2005 TPHCM 7.50 5.80 5.75 3.00 25.05 19.05
793 200793 Hoàng Vũ Gia Huy Nam 21/11/2005 Quảng Ngãi 9.00 9.00 4.00 5.75 33.50 33.50 33.50 33.50 22.00
794 200794 Huỳnh Quang Huy Nam 16/07/2005 TPHCM 4.75 4.30 4.00 2.00
795 200795 Lâm Đạo Huy Nam 29/11/2005 Ninh Thuận V V V V
796 200796 Lâm Gia Huy Nam 07/03/2005 TPHCM 5.50 2.60 3.50 0.50
797 200797 Lê Công Huy Nam 24/04/2005 TPHCM 0.50 2.80 3.17 1.50 0.90
798 200798 Lê Đức Huy Nam 30/10/2005 TPHCM 4.75 7.90 6.50 5.75 30.65 19.15 30.65
799 200799 Lê Huỳnh Hoàng Huy Nam 28/09/2005 Tây Ninh 7.50 4.10 4.75 4.75 25.85 25.85 25.85 25.85 16.35 25.85 25.85 25.85
800 200800 Lê Nguyễn Bảo Huy Nam 23/02/2005 TPHCM 10.00 9.20 5.50 8.00 40.70 40.70 24.70 40.70
801 200801 Lê Viết Song Huy Nam 22/06/2005 TPHCM 7.00 8.60 6.75 2.50 5.55 27.35 27.35 27.35 33.45 22.35 27.35
802 200802 Lê Xuân Huy Nam 21/04/2005 TPHCM 4.25 8.30 5.50 4.35 26.75 18.05 26.75
803 200803 Lợi Kiếm Huy Nam 17/06/2005 TPHCM 5.00 5.10 6.25 0.75 2.35 5.50 21.05 27.35 16.35
804 200804 Lữ Thuận Huy Nam 02/01/2005 Sóc Trăng 7.25 8.40 6.25 4.25 30.40 21.90 30.40
805 200805 Lương Trương Quang Huy Nam 06/09/2005 TPHCM 6.50 4.40 5.50 3.00 22.40 22.40 22.40 16.40 22.40 22.40 22.40
806 200806 Nguyễn Anh Huy Nam 24/03/2005 Đồng Nai 8.75 8.30 4.50 5.00 31.55 21.55 31.55
807 200807 Nguyễn Anh Huy Nam 28/01/2005 TPHCM 3.50 4.40 4.75 2.25 3.25 17.15 19.15 12.65 17.15 19.15
808 200808 Nguyễn Đức Huy Nam 30/05/2005 TPHCM 8.50 8.60 4.00 2.00 V
809 200809 Nguyễn Đức Huy Nam 15/12/2005 Long An 5.50 3.90 3.25 2.50 17.65 17.65 17.65 17.65 12.65 17.65 17.65 17.65
810 200810 Nguyễn Đức Huy Nam 27/04/2005 TPHCM 3.75 9.00 4.50 6.75 30.75 17.25
811 200811 Nguyễn Gia Huy Nam 06/09/2005 Bình Thuận 5.50 7.60 6.00 3.85 26.80
812 200812 Nguyễn Hoàng Gia Huy Nam 08/11/2005 TPHCM 10.00 7.30 5.75 2.25 27.55 27.55 27.55 27.55 23.05 27.55 27.55 27.55
813 200813 Nguyễn Hữu Huy Nam 06/04/2005 TPHCM 6.50 5.90 5.00 2.75 22.90 22.90 17.40 22.90 22.90
814 200814 Nguyễn Khắc Khánh Huy Nam 12/08/2005 TPHCM 6.00 4.70 6.33 4.00 25.03 17.03
815 200815 Nguyễn Lê Nhất Huy Nam 08/10/2005 TPHCM 1.25 2.00 4.50 4.25
816 200816 Nguyễn Minh Huy Nam 12/02/2005 TPHCM 7.00 8.50 3.25 3.75 6.95 26.25 26.25 26.25 32.65 18.75
817 200817 Nguyễn Minh Huy Nam 31/05/2005 ĐăkLăk 8.50 4.80 5.25 0.50
818 200818 Nguyễn Minh Nhật Huy Nam 18/12/2005 TPHCM 5.00 5.10 4.25 4.90 24.15 14.35
819 200819 Nguyễn Nhất Huy Nam 31/07/2005 TPHCM 2.75 3.40 4.75 2.75 16.40 10.90 16.40
820 200820 Nguyễn Quốc Gia Huy Nam 05/05/2005 TPHCM 5.25 6.50 4.75 1.50
821 200821 Nguyễn Thanh Huy Nam 06/11/2005 TPHCM 2.75 8.30 5.50 5.65 27.8516.55 27.85
822 200822 Phạm Đăng Huy Nam 19/04/2005 Đồng Nai 7.25 8.00 2.50 2.75 3.40 23.25 23.25 24.5517.75 23.25 24.55
823 200823 Phạm Đăng Huy Nam 04/09/2005 TPHCM 5.00 6.50 5.75 4.75 26.75 17.25 26.75
824 200824 Phan Thế Huy Nam 05/11/2005 TPHCM 4.25 8.10 6.25 6.65 31.90 18.60
825 200825 Phùng Nguyễn Nhật Huy Nam 26/09/2005 TPHCM 4.25 3.80 6.50 6.38 5.50 27.31 25.55 14.55 27.31 25.55
826 200826 Trần Cẩm Huy Nam 28/02/2005 TPHCM 9.00 8.00 6.25 4.75 32.75 32.75 32.75 32.75 23.25

16/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
827 200827 Trần Gia Huy Nam 10/02/2005 TPHCM V V V V
828 200828 Trần Quang Huy Nam 28/10/2005 TPHCM 5.00 4.60 4.75 2.80 4.25 19.95 22.85 14.35
829 200829 Trần Quang Huy Nam 19/10/2005 TPHCM 8.50 6.60 4.50 2.75 25.10 25.10 25.10 25.10 19.60 25.10 25.10 25.10
830 200830 Trần Quốc Minh Huy Nam 27/06/2005 TPHCM 1.00 4.10 4.25 1.00
831 200831 Trần Tấn Huy Nam 29/09/2005 TPHCM 6.75 4.90 4.50 1.50
832 200832 Trịnh Minh Huy Nam 15/10/2005 TPHCM 6.25 8.60 6.25 8.90 38.90 21.10
833 200833 Võ Đặng Gia Huy Nam 26/07/2005 Bình Thuận 4.50 4.60 2.25 1.00 2.00
834 200834 Võ Nhật Huy Nam 21/03/2005 TPHCM 1.50 3.90 4.25 V V 3.00
835 200835 Đào Lê Hạ Huyền Nữ 28/09/2005 TPHCM 6.00 8.20 6.50 5.35 31.40 20.70
836 200836 Đinh Minh Khánh Huyền Nữ 16/04/2005 Bình Định 7.50 9.40 5.50 7.00 36.40 22.40 36.40
837 200837 Hà Thu Huyền Nữ 30/08/2005 TPHCM 7.25 6.60 5.25 5.75 30.60 19.10 30.60
838 200838 Lê Khánh Huyền Nữ 03/08/2005 Vĩnh Phúc 4.25 5.50 4.75 2.60 19.70 14.50 19.70
839 200839 Lê Kim Minh Huyền Nữ 24/02/2005 TPHCM 4.50 7.40 7.00 5.75 30.40 18.90 30.40
840 200840 Lê Ngọc Huyền Nữ 05/05/2005 TPHCM 2.50 9.10 6.25 5.70 29.25 17.85 29.25
841 200841 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 22/05/2005 TPHCM 5.75 7.20 5.00 2.50 22.95
842 200842 Phạm Diệu Huyền Nữ 23/09/2005 Hà Nội 6.25 8.20 7.25 7.10 35.90 21.70
843 200843 Trần An Thanh Huyền Nữ 25/02/2005 TPHCM 1.00 2.40 5.50 3.00
844 200844 Khưu Gia Hy Nam 08/08/2005 TPHCM 0.25 2.40 5.25 1.00
845 200845 Lê Gia Hy Nam 14/01/2005 TPHCM 3.75 7.10 5.25 3.40 22.90 16.10
846 200846 Nguyễn Gia Hy Nam 21/12/2005 TPHCM 9.75 6.90 5.50 4.25 30.65 30.65 30.65 22.15
847 200847 Nguyễn Minh Hy Nam 11/04/2005 TPHCM 5.00 7.00 5.25 3.75 24.75 17.25 24.75
848 200848 Trương Lương Hy Nam 08/01/2005 Lâm Đồng V V V V
849 200849 Nguyễn Vĩ Kha Nam 06/04/2005 An Giang 6.25 7.00 4.50 4.50 26.75 17.75 26.75
850 200850 Trần Duy Kha Nam 06/04/2005 TPHCM 9.25 7.00 6.00 7.50 37.25 22.25
851 200851 Trần Hứa Lê Kha Nam 18/06/2005 TPHCM 5.75 5.60 5.50 0.00
852 200852 Võ Trần Thụy Kha Nữ 19/11/2005 TPHCM 2.75 6.40 5.25 3.20 4.50 20.80 23.40 14.40 20.80 23.40
853 200853 Diệp Khả Nữ 12/12/2005 TPHCM 6.25 8.00 2.50 3.25 23.25 16.75
854 200854 Đào Mạnh Khải Nam 01/02/2005 TPHCM 2.00 8.30 3.75 5.90
855 200855 Đinh Đình Khải Nam 20/11/2005 Long An 7.25 6.80 5.75 5.25 30.30 19.80
856 200856 Kiều Phước Khải Nam 12/11/2005 Tây Ninh 6.00 8.40 4.50 6.40 31.70 18.90 31.70
857 200857 Lê Tuấn Khải Nam 07/10/2005 Ninh Thuận 2.00 3.90 3.75 2.85
858 200858 Lê Viết Khải Nam 09/04/2005 TPHCM 1.25 2.00 3.75 3.00
859 200859 Mai Cao Khải Nam 23/05/2005 TPHCM 7.25 9.60 7.00 7.30 38.45 23.85
860 200860 Nguyễn Quốc Khải Nam 18/01/2005 TPHCM 4.25 5.60 6.75 6.38 4.75 29.36 26.10 16.60
861 200861 Nguyễn Tuấn Khải Nam 12/05/2005 TPHCM 3.00 5.50 6.25 2.40 19.55 14.75
862 200862 Phạm Đông Khải Nam 14/06/2005 TPHCM 2.25 4.80 4.00 V
863 200863 Trương Trí Khải Nam 24/01/2005 TPHCM 3.75 3.50 4.25 0.00
864 200864 Trương Tuấn Khải Nam 24/03/2005 TPHCM 4.25 7.80 4.00 5.55 27.15 16.05
865 200865 Bùi Bảo Khang Nam 02/01/2005 Đồng Tháp 3.00 4.10 3.75 1.25
866 200866 Cao Nguyên Khang Nam 25/05/2005 TPHCM 2.00 7.80 6.00 1.50 5.00
867 200867 Chế Duy Khang Nam 10/05/2005 TPHCM 2.50 8.30 5.00 4.80 2.00 25.40 15.80 25.40
868 200868 Cù Minh Khang Nam 09/03/2005 TPHCM 4.75 8.10 4.25 3.65 24.40 17.10
869 200869 Đỗ Khang Nam 23/04/2005 Đồng Nai 2.25 2.90 5.25 V
870 200870 Dương Bá Khang Nam 28/03/2005 TPHCM 4.75 5.10 5.00 0.50 3.05 20.95 14.85 20.95
871 200871 Dương Phương Khang Nam 31/01/2005 TPHCM 3.50 8.70 6.00 5.10 28.40 18.20 28.40
872 200872 Dương Trọng Khang Nam 12/10/2005 Đồng Nai 3.50 6.70 4.00 3.20 20.60 14.20 20.60
873 200873 Hồ Gia Khang Nam 14/08/2005 TPHCM 1.00 6.70 4.75 3.40
874 200874 Hồ Vũ Minh Khang Nam 19/05/2005 TPHCM 10.00 7.10 6.25 5.75 34.85 23.35
875 200875 Hoàng Kim Khang Nam 23/01/2005 TPHCM 4.75 8.00 4.92 4.40 26.47 17.67
876 200876 Hoàng Lê Gia Khang Nam 29/12/2005 TPHCM 3.75 6.40 4.00 2.55 19.25 14.15 19.25
877 200877 Huỳnh Đại Khang Nam 17/07/2005 TPHCM 5.25 3.80 4.25 0.75
878 200878 Huỳnh Đức Nguyên Khang Nam 04/05/2005 TPHCM 5.00 8.30 5.25 6.80 3.50 32.15 25.55 18.55 32.15 25.55

17/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
879 200879 Huỳnh Gia Khang Nam 11/06/2005 TPHCM 6.75 3.70 4.50 1.50
880 200880 Lâm Minh Khang Nam 10/12/2005 TPHCM 1.75 8.00 3.50 4.15
881 200881 Lê Hoàng Minh Khang Nam 21/12/2005 TPHCM 1.25 6.60 6.25 2.65
882 200882 Lê Nguyên Khang Nam 27/10/2005 TPHCM 8.00 8.90 6.75 2.25 28.15 28.15 28.15 28.15 23.65 28.15 28.15 28.15
883 200883 Lê Trọng Khang Nam 23/01/2005 Bến Tre 5.00 4.30 4.00 7.25 27.80 13.30 27.80
884 200884 Lưu Vĩnh Khang Nam 15/12/2005 TPHCM 0.50 4.00 2.75 0.25
885 200885 Lý Mạnh Nguyên Khang Nam 13/01/2005 TPHCM 5.75 4.50 4.25 1.50 3.50 21.50 14.50
886 200886 Ngô Thế Khang Nam 13/03/2005 TPHCM 8.50 8.20 5.25 4.25 30.45 21.95 30.45
887 200887 Nguyễn An Khang Nam 24/11/2005 TPHCM 1.75 4.10 4.75 3.50
888 200888 Nguyễn Đức Khang Nam 22/12/2005 TPHCM 6.75 7.00 6.75 4.80 30.10 20.50
889 200889 Nguyễn Duy Khang Nam 28/02/2005 Bình Dương 7.75 7.30 5.50 3.50 3.00 27.55 27.55 26.55 27.55 20.55 27.55 27.55
890 200890 Nguyễn Duy Khang Nam 27/02/2005 TPHCM 2.00 6.20 3.75 1.95
891 200891 Nguyễn Duy Khang Nam 05/08/2005 TPHCM 5.75 8.70 6.00 3.88 6.70 3.75 28.21 33.85 27.95 20.45 28.21 33.85 27.95
892 200892 Nguyễn Gia Khang Nam 15/06/2005 TPHCM 6.00 9.40 5.75 1.75 1.00
893 200893 Nguyễn Minh Khang Nam 29/09/2005 TPHCM 0.75 8.60 V 5.55
894 200894 Nguyễn Nam Khang Nam 24/08/2005 Bình Định 3.75 5.70 4.50 5.75 25.45 13.95
895 200895 Nguyễn Nam Khang Nam 06/04/2005 TPHCM 5.00 6.90 5.00 2.25 21.40 16.90
896 200896 Nguyễn Ngọc Phúc Khang Nam 15/02/2005 TPHCM 7.50 9.50 6.50 7.55 38.60 23.50
897 200897 Nguyễn Nhật Khang Nam 18/09/2005 TPHCM 5.50 8.30 6.00 6.45 32.70
898 200898 Nguyễn Nhật Khang Nam 13/01/2005 Kon Tum 7.00 7.10 5.50 4.60 28.80
899 200899 Nguyễn Phan Minh Khang Nam 12/08/2005 TPHCM 0.00 5.20 3.00 2.80
900 200900 Nguyễn Quang Khang Nam 18/05/2005 TPHCM 5.00 6.40 6.25 4.30 26.25
901 200901 Nguyễn Trần Phúc Khang Nam 10/05/2005 Đồng Nai 6.25 7.70 4.00 6.25 30.45 17.95 30.45
902 200902 Nguyễn Tuấn Khang Nam 16/12/2005 TPHCM 5.25 6.80 4.00 1.50
903 200903 Nguyễn Tùng Khang Nam 07/01/2005 TPHCM 1.25 5.00 4.50 0.00 2.35
904 200904 Nguyễn Văn Trường Khang Nam 06/08/2005 TPHCM 5.25 9.20 6.00 1.25 6.60 3.50 33.65 27.45 20.45 33.65 27.45
905 200905 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 11/04/2005 TPHCM 7.50 8.20 4.25 1.00
906 200906 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 02/12/2005 TPHCM 5.25 9.60 5.00 5.50 3.75 6.50 30.85 30.85 30.85 27.35 32.85 19.85
907 200907 Phạm Khang Nam 26/02/2005 TPHCM 2.25 8.50 3.50 4.85 23.95 14.25 23.95
908 200908 Phạm Dân Khang Nam 11/10/2005 TPHCM 3.00 6.90 3.00 3.40 19.70 12.90 19.70
909 200909 Phạm Tuấn Khang Nam 17/12/2005 Đồng Nai 6.50 6.40 6.25 0.75 2.80 24.75
910 200910 Phạm Vĩnh Khang Nam 18/01/2005 TPHCM 4.25 6.40 5.75 5.88 28.16 16.40 28.16
911 200911 Phan Gia Tấn Khang Nam 23/01/2005 TPHCM 4.25 7.50 4.75 3.50 23.50 16.50
912 200912 Phùng Nguyễn An Khang Nam 08/04/2005 TPHCM 7.50 7.10 5.50 6.75 3.10 33.60 26.30 20.10 33.60 26.30
913 200913 Quản Trọng Nguyên Khang Nam 26/08/2005 TPHCM 1.00 6.60 5.00 4.95
914 200914 Tào Nguyễn Quang Khang Nam 26/03/2005 Bình Định 4.50 7.80 4.50 3.75 4.30 24.30 25.40
915 200915 Tiền Đạt Khang Nam 07/03/2005 TPHCM 2.25 3.90 5.75 1.95
916 200916 Trần Gia Khang Nam 05/02/2005 TPHCM 6.00 5.30 5.50 7.50 31.80 16.80
917 200917 Trần Lê Nguyên Khang Nam 19/08/2005 TPHCM 7.25 8.10 5.00 2.75 V 25.85 25.85 25.85 25.85 20.35 25.85
918 200918 Trần Minh Khang Nam 23/05/2005 TPHCM 5.00 8.70 5.00 V 6.60 31.90 18.70 31.90
919 200919 Trần Nguyễn Bình Khang Nam 06/12/2005 TPHCM 1.75 8.10 6.50 4.25
920 200920 Trần Quốc Khang Nam 08/08/2005 Bình Phước 5.25 8.60 4.50 4.30 26.95 18.35 26.95
921 200921 Trần Thái Khang Nam 05/03/2005 TPHCM 5.25 8.90 5.75 5.50 30.90 19.90 30.90
922 200922 Trương Phú Khang Nam 23/06/2005 Bến Tre 4.75 2.20 4.25 1.25
923 200923 Trương Vĩnh Khang Nam 06/09/2005 TPHCM 2.00 6.40 4.25 4.50
924 200924 Văn Quý Nguyên Khang Nam 06/04/2005 TPHCM 1.00 8.60 4.75 6.50
925 200925 Vũ Gia Khang Nam 05/10/2005 Ninh Thuận 7.00 4.70 5.50 1.00 2.10 21.40 17.20 21.40
926 200926 Vũ Mạnh Khang Nam 11/03/2005 TPHCM 10.00 8.40 6.75 4.00 33.15 25.15
927 200927 Cao Ngọc Mai Khanh Nữ 27/10/2005 TPHCM 6.00 8.90 5.75 7.30 35.25 20.65 35.25
928 200928 Đinh Nguyên Khanh Nữ 15/03/2005 ĐăkLăk 5.25 9.60 6.25 6.00 33.10 21.10 33.10
929 200929 Đỗ Quỳnh Bảo Khanh Nữ 01/06/2005 TPHCM 5.50 7.50 5.75 3.50 25.75 18.75 25.75
930 200930 Lê Nhã Khanh Nữ 13/10/2005 ĐăkLăk 6.00 8.20 6.25 3.85 28.15 20.45

18/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
931 200931 Mã Võ Tuyết Khanh Nữ 06/07/2005 TPHCM 5.25 6.20 4.25 3.20 22.10 15.70
932 200932 Nguyễn Công Khanh Nam 09/12/2005 TPHCM 5.25 5.50 3.25 2.95 19.90 14.00 19.90
933 200933 Nguyễn Gia Khanh Nữ 16/10/2005 BR-VT 3.50 9.20 6.50 5.40 30.00 19.20
934 200934 Nguyễn Ngọc Vân Khanh Nữ 01/01/2005 An Giang 0.50 1.70 5.50 4.50
935 200935 Nguyễn Phương Khanh Nữ 05/04/2005 TPHCM 3.50 5.60 6.50 2.75 4.00 21.10 23.60 15.60 21.10
936 200936 Nguyễn Vũ Phương Khanh Nữ 02/09/2005 TPHCM 2.75 6.40 5.50 V 3.70 4.50 22.05 23.65 14.65 22.05 23.65
937 200937 Phạm Mai Khanh Nữ 31/03/2005 TPHCM 6.00 9.20 7.00 7.55 37.30 22.20 37.30
938 200938 Phan Huy Khanh Nữ 21/10/2005 TPHCM 1.75 3.30 3.58 4.00
939 200939 Phan Thụy Khanh Nữ 02/02/2005 TPHCM 5.00 8.70 5.75 7.38 6.85 34.21 33.15 19.45 34.21 33.15
940 200940 Trịnh Lý Khanh Nam 05/03/2005 TPHCM 5.00 6.20 5.50 1.75 3.25 4.75 23.20 26.20 16.70 23.20 26.20
941 200941 Trương Mai Khanh Nữ 25/04/2005 TPHCM 2.00 5.10 4.75 1.55
942 200942 Đỗ Huỳnh Minh Khánh Nữ 13/12/2005 TPHCM 3.75 5.20 5.75 V
943 200943 Hồ Ngọc Gia Khánh Nữ 28/06/2005 TPHCM 5.50 7.50 6.00 3.95 26.90 19.00
944 200944 Hoàng Ngân Khánh Nữ 25/07/2005 TPHCM 4.00 7.80 4.50 4.60 25.50 16.30
945 200945 La Phạm Bảo Khánh Nam 29/06/2005 TPHCM 5.75 6.20 5.50 1.25 3.65 24.75 17.45 24.75
946 200946 Lê Bảo Khánh Nam 12/10/2005 TPHCM 7.00 5.20 5.75 3.75 25.45 25.45 25.45 25.45 17.95 25.45 25.45 25.45
947 200947 Lê Hồng Khánh Nam 23/08/2005 Bạc Liêu 3.50 6.20 6.50 4.05 24.30 16.20 24.30
948 200948 Lê Hưng Khánh Nam 02/10/2005 TPHCM 3.50 9.20 4.75 6.95 31.35 17.45 31.35
949 200949 Lê Mai Bảo Khánh Nữ 09/07/2005 TPHCM 0.75 8.00 6.00 5.90
950 200950 Lương Mỹ Khánh Nữ 19/07/2005 TPHCM 2.75 3.90 5.50 3.75 19.65 12.15 19.65
951 200951 Mai Vĩnh Khánh Nam 16/06/2005 TPHCM 7.00 7.40 5.75 4.75 29.65 20.15
952 200952 Ngô Châu Gia Khánh Nam 02/12/2005 TPHCM V V V V V V
953 200953 Nguyễn Bá Quốc Khánh Nam 27/08/2005 TPHCM 4.75 3.40 5.25 6.50 26.40 13.40 26.40
954 200954 Nguyễn Hoàng Châu Khánh Nữ 26/12/2005 TPHCM 4.00 6.00 6.00 2.80 21.60 16.00
955 200955 Nguyễn Hoàng Nhật Khánh Nữ 27/08/2005 TPHCM 5.00 6.10 5.00 4.00 24.10 16.10 24.10
956 200956 Nguyễn Hữu Khánh Nam 07/10/2005 TPHCM 5.75 6.20 3.75 2.85 21.40 15.70 21.40
957 200957 Nguyễn Nam Khánh Nam 12/09/2005 TPHCM 3.00 4.60 5.75 2.00
958 200958 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 18/03/2005 TPHCM 6.25 4.20 5.50 2.50 20.95 15.95 20.95
959 200959 Nguyễn Ngọc Minh Khánh Nữ 07/10/2005 TPHCM 5.75 8.30 6.50 4.25 5.15 4.00 29.05 30.85 28.55 20.55 29.05 30.85 28.55
960 200960 Nguyễn Ngọc Phương Khánh Nữ 26/02/2005 TPHCM 0.00 4.60 4.00 2.35
961 200961 Nguyễn Phi Gia Khánh Nam 27/06/2005 TPHCM 2.25 4.70 5.00 2.25 16.45 11.95
962 200962 Nguyễn Quang Khánh Nam 09/01/2005 TPHCM 5.50 3.60 3.50 1.50
963 200963 Phạm Ngọc Đoan Khánh Nữ 18/12/2005 TPHCM 0.50 3.40 3.50 1.75
964 200964 Trần Gia Khánh Nam 10/09/2005 TPHCM 5.25 5.40 7.25 0.00
965 200965 Trịnh Quốc Khánh Nam 03/01/2005 ĐăkLăk 6.50 8.80 6.75 5.65 33.35 22.05
966 200966 Võ Phúc Khánh Nữ 11/07/2005 TPHCM 4.50 9.50 7.00 6.30 33.60 21.00
967 200967 Nguyễn Chung Giai Khiêm Nam 28/09/2005 TPHCM 7.00 4.40 3.50 3.25 21.40 21.40 14.90
968 200968 Nguyễn Trọng Khiêm Nam 13/01/2005 Đồng Nai 7.50 7.20 4.00 3.25 4.20 25.20 25.20 27.10 18.70 25.20 25.20 27.10
969 200969 Phạm Ngọc Gia Khiêm Nam 09/06/2005 TPHCM 7.00 7.60 6.50 V 5.25 31.60 21.10 31.60
970 200970 Trần Hoàng Khiêm Nam 14/03/2005 TPHCM 3.25 4.90 4.75 V
971 200971 Võ Nhật Khiêm Nam 29/07/2005 Khánh Hòa 5.00 4.70 5.33 2.25 19.53 19.53 15.03 19.53
972 200972 Bùi Công Khoa Nam 12/08/2005 TPHCM 5.75 7.60 4.00 1.00
973 200973 Bùi Minh Khoa Nam 07/04/2005 TPHCM 3.00 7.50 6.00 5.55 27.60 16.50 27.60
974 200974 Bùi Nguyễn Đăng Khoa Nam 10/07/2005 TPHCM 6.75 4.40 5.50 0.00
975 200975 Bùi Nguyễn Đăng Khoa Nam 09/10/2005 Đồng Nai 5.75 7.60 6.50 1.50 3.60 27.05
976 200976 Đỗ Đăng Khoa Nam 25/08/2005 TPHCM 8.00 7.00 5.00 3.50 2.75 27.00 25.50 20.00
977 200977 Đoàn Duy Khoa Nam 06/05/2005 TPHCM 4.50 6.80 4.75 0.30
978 200978 Hồ Nguyễn Đăng Khoa Nam 05/03/2005 TPHCM 6.50 5.20 6.00 4.25 26.20 26.20 17.70 26.20
979 200979 Huỳnh Công Nguyên Khoa Nam 01/01/2005 Đà Nẵng 2.00 4.30 4.75 0.00
980 200980 Huỳnh Đăng Khoa Nam 31/03/2005 TPHCM 5.00 4.40 4.50 1.00
981 200981 Lã Đăng Khoa Nam 29/03/2005 TPHCM 3.50 8.20 4.75 4.45 25.35 16.45 25.35
982 200982 Lê Đăng Khoa Nam 28/04/2005 TPHCM 6.75 5.40 6.58 2.00 4.50 27.73 18.73

19/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
983 200983 Lê Đăng Khoa Nam 24/09/2005 TPHCM 9.00 7.70 5.25 6.75 35.45 35.45 21.95
984 200984 Lê Nguyễn Đăng Khoa Nam 29/01/2005 TT Huế 6.25 8.40 4.00 3.25 7.25 25.15 33.15 18.65
985 200985 Lê Phan Minh Khoa Nam 09/08/2005 TPHCM 5.50 6.30 4.50 1.00 V
986 200986 Lương Lưu Đăng Khoa Nam 10/01/2005 TPHCM 2.50 5.60 4.75 2.55 V 17.95 12.85 17.95
987 200987 Nguyễn Anh Khoa Nam 28/06/2005 TPHCM 7.50 7.20 5.50 2.75 25.70 25.70 25.70
988 200988 Nguyễn Đăng Khoa Nam 08/04/2005 TPHCM 2.25 8.40 6.50 4.10 V 25.35 17.15
989 200989 Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/12/2005 TPHCM 5.00 8.20 4.75 3.75 25.45 25.45 17.95
990 200990 Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/07/2005 TPHCM 4.25 6.40 5.75 2.25 3.50 20.90 23.40 16.40
991 200991 Nguyễn Đăng Khoa Nam 19/10/2005 TPHCM 6.75 6.40 3.50 2.70 22.05 16.65
992 200992 Nguyễn Đình Minh Khoa Nam 15/09/2005 TPHCM 7.00 8.10 5.75 0.00 3.10 27.05 20.85
993 200993 Nguyễn Hồng Anh Khoa Nam 30/10/2005 TPHCM 7.75 7.80 6.25 3.00 V 27.80 21.80 27.80
994 200994 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa Nam 06/07/2005 TPHCM 6.75 9.70 5.75 7.00 36.20 22.20 36.20
995 200995 Nguyễn Lê Đăng Khoa Nam 15/10/2005 TPHCM 7.00 7.40 4.50 3.30 25.50 18.90 25.50
996 200996 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Nam 19/05/2005 TPHCM 1.75 7.50 5.00 3.00 4.45
997 200997 Nguyễn Phạm Anh Khoa Nam 06/04/2005 TPHCM 5.75 6.20 4.75 3.00 22.70 16.70 22.70
998 200998 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Nam 06/04/2005 TPHCM 4.50 6.70 5.25 3.00 22.45 16.45 22.45
999 200999 Nguyễn Phúc Thiên Khoa Nam 31/01/2005 TPHCM 3.50 5.90 5.50 7.63 30.16 14.90
1000 201000 Nguyễn Trí Anh Khoa Nam 21/01/2005 TPHCM 5.00 8.20 3.50 6.00 V 28.70 16.70 28.70
1001 201001 Nguyễn Trương Đăng Khoa Nam 01/11/2005 Phú Yên 9.75 9.20 7.00 6.75 39.45 39.45 39.45 39.45 25.95
1002 201002 Nguyễn Tuấn Khoa Nam 21/12/2005 TPHCM 5.25 8.80 5.00 5.25 29.55 19.05 29.55
1003 201003 Phạm Đắc Khoa Nam 10/11/2005 TPHCM 3.25 4.70 2.50 2.00
1004 201004 Phạm Đăng Khoa Nam 03/02/2005 TPHCM 4.00 7.80 5.25 3.25 23.55 17.05 23.55
1005 201005 Phạm Hồ Đăng Khoa Nam 21/11/2005 TPHCM 2.50 4.30 5.75 1.50
1006 201006 Phạm Minh Khoa Nam 31/01/2005 TPHCM 0.00 6.30 3.00 5.55
1007 201007 Phạm Nguyễn Đăng Khoa Nam 24/09/2005 TPHCM 4.75 4.50 5.00 0.00
1008 201008 Phạm Trần Anh Khoa Nam 09/04/2005 TPHCM 9.00 6.20 5.00 4.00 28.20 28.20 28.20 28.20 20.20
1009 201009 Phạm Văn Khoa Nam 08/03/2005 TPHCM 4.75 7.80 5.50 4.75 27.55 18.05 27.55
1010 201010 Trần Anh Khoa Nam 14/02/2005 Lâm Đồng 2.25 3.30 4.75 2.25 14.80 10.30 14.80
1011 201011 Trần Ngọc Khoa Nam 25/04/2005 TPHCM 4.00 3.60 5.75 4.00 21.35 13.35 21.35
1012 201012 Võ Lê Minh Khoa Nam 23/08/2005 TPHCM 6.75 7.00 4.25 4.25 4.35 26.50 26.50 26.50 26.70 18.00 26.50 26.50 26.70
1013 201013 Võ Tiến Đăng Khoa Nam 28/10/2005 TPHCM 3.25 7.10 4.00 2.00
1014 201014 Vũ Công Đăng Khoa Nam 01/12/2005 TPHCM 5.00 3.30 5.50 0.75
1015 201015 Vũ Đăng Khoa Nam 24/06/2005 TPHCM 5.75 6.80 4.25 4.75 26.30 16.80 26.30
1016 201016 Bùi Phan Anh Khôi Nam 27/11/2005 ĐăkLăk 7.00 6.40 6.00 4.25 0.00 27.90 27.90 19.40 27.90
1017 201017 Đặng Hữu Minh Khôi Nam 22/05/2005 TPHCM 5.00 7.90 6.25 8.38 6.45 35.91 32.05 19.15
1018 201018 Đặng Khắc Nguyên Khôi Nam 20/11/2005 TPHCM 3.00 8.00 6.25 3.65 3.25 24.55 23.75 17.25
1019 201019 Đặng Lưu Bảo Khôi Nam 27/11/2005 TPHCM 5.50 9.20 3.75 6.65 31.75 18.45
1020 201020 Đào Minh Khôi Nam 06/04/2005 TPHCM 4.50 9.00 5.17 2.25 6.85 23.17 32.37 18.67 32.37
1021 201021 Diệp Sĩ Khôi Nam 12/10/2005 TPHCM 2.00 2.80 3.75 1.60
1022 201022 Đinh Tấn Khôi Nam 15/05/2005 TPHCM 3.75 7.50 5.08 6.25 28.83 16.33 28.83
1023 201023 Đỗ Việt Khôi Nam 23/01/2005 TPHCM 5.75 8.60 3.58 1.80
1024 201024 Dương Minh Khôi Nam 12/11/2005 TPHCM 1.50 8.50 6.25 5.30
1025 201025 Hà Tuấn Khôi Nam 05/07/2005 TPHCM 5.75 7.60 5.25 1.00
1026 201026 Huỳnh Minh Khôi Nam 14/08/2005 Quảng Ngãi 8.00 5.60 6.50 6.75 33.60 20.10 33.60
1027 201027 Huỳnh Phúc Nhật Khôi Nam 07/01/2005 TPHCM 4.75 5.50 4.25 2.25 19.00 19.00 14.50
1028 201028 Khổng Phan Minh Khôi Nam 14/10/2005 TPHCM 2.50 4.20 4.25 2.15 15.25 10.95
1029 201029 Lê Anh Khôi Nam 21/11/2005 TPHCM 0.50 3.30 4.75 2.70
1030 201030 Lê Minh Khôi Nam 11/01/2005 Đồng Nai 4.50 5.20 4.75 0.50
1031 201031 Lê Nguyên Khôi Nam 27/03/2005 TPHCM 2.25 3.80 4.25 V 1.45
1032 201032 Lê Tuấn Khôi Nam 17/08/2005 TPHCM 0.50 3.30 6.00 2.25 4.25
1033 201033 Lê Văn Khôi Nam 30/07/2005 TPHCM 5.25 6.30 5.25 0.00
1034 201034 Ngô Anh Khôi Nam 19/03/2005 TPHCM 4.25 2.80 4.75 2.25 16.30 11.80 16.30

20/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1035 201035 Nguyễn Anh Khôi Nam 07/06/2005 TPHCM 1.75 7.30 4.25 4.85
1036 201036 Nguyễn Anh Khôi Nam 23/12/2005 TPHCM 2.00 5.80 1.00 2.00
1037 201037 Nguyễn Đức Khôi Nam 23/12/2005 TPHCM 7.00 8.40 5.50 7.00 4.90 34.90 30.70 20.90 34.90 30.70
1038 201038 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 07/01/2005 TPHCM 3.50 9.70 5.75 7.45 33.85 18.95
1039 201039 Nguyễn Hoàng Bảo Khôi Nam 16/09/2005 TPHCM 7.75 5.70 5.75 2.25 23.70 23.70 23.70 23.70 19.20
1040 201040 Nguyễn Hữu Minh Khôi Nam 05/10/2005 TPHCM 10.00 8.90 5.25 5.25 34.65 34.65 34.65 34.65 24.15 34.65 34.65 34.65
1041 201041 Nguyễn Hữu Thiên Khôi Nam 13/03/2005 Kiên Giang 4.00 5.70 2.50 0.00 V 0.00 3.40 19.00 12.20 19.00
1042 201042 Nguyễn Lê Khôi Nam 11/07/2005 TPHCM 3.00 8.20 5.50 4.80 26.30 16.70 26.30
1043 201043 Nguyễn Minh Khôi Nam 23/03/2005 TPHCM 5.00 5.10 4.75 0.00
1044 201044 Nguyễn Minh Khôi Nam 11/04/2005 TPHCM 7.00 6.10 6.00 1.75 2.30 23.70
1045 201045 Nguyễn Ngọc Minh Khôi Nam 05/01/2005 TPHCM 10.00 7.00 5.00 2.75 27.50 27.50 22.00
1046 201046 Nguyễn Nhất Khôi Nam 22/08/2005 TPHCM 5.50 3.60 4.00 1.50
1047 201047 Nguyễn Phạm Minh Khôi Nam 28/10/2005 TPHCM 6.25 4.50 3.75 4.00 22.50 14.50 22.50
1048 201048 Nguyễn Thị Trà Khôi Nữ 15/05/2005 Bình Định 4.75 4.10 6.00 1.00 1.80
1049 201049 Nguyễn Trọng Khôi Nam 24/03/2005 TPHCM 6.00 5.80 4.50 1.50
1050 201050 Nguyễn Trường Khôi Nam 16/07/2005 TPHCM 0.75 5.10 4.00 2.30
1051 201051 Nguyễn Vũ Anh Khôi Nam 25/12/2005 TPHCM 3.75 4.00 4.50 0.75
1052 201052 Phạm Bảo Khôi Nam 21/10/2005 TPHCM 3.25 8.30 5.75 4.25 25.80 17.30
1053 201053 Phạm Đăng Khôi Nam 27/08/2005 TPHCM 8.50 5.90 5.50 2.25 24.40 19.90
1054 201054 Phi Anh Khôi Nam 10/01/2005 TPHCM 3.00 5.00 5.75 1.90
1055 201055 Trần Hữu Khôi Nam 02/08/2005 TPHCM 2.25 8.20 6.25 5.63 27.96 16.70 27.96
1056 201056 Trần Ngọc Minh Khôi Nam 04/05/2005 TPHCM V V V V
1057 201057 Trần Phan Đăng Khôi Nam 29/10/2005 TPHCM 5.00 6.30 4.50 0.00
1058 201058 Trương Minh Khôi Nam 01/01/2005 TPHCM 6.50 8.60 6.25 2.25 5.50 5.50 25.85 25.85 25.85 32.35 25.85 32.35 21.35 25.85 25.85 32.35 25.85 32.35
1059 201059 Từ Đăng Khôi Nam 08/06/2005 TPHCM 7.75 5.70 5.00 3.00 24.45 18.45
1060 201060 Võ Minh Khôi Nam 19/09/2005 TPHCM 6.00 7.00 5.00 1.00 5.00 3.20 V 28.00 24.40 18.00 28.00 24.40
1061 201061 Võ Minh Khôi Nam 27/11/2005 Bình Định V V V V
1062 201062 Lê Nguyễn Anh Khuê Nữ 26/04/2005 TPHCM 9.25 8.40 7.00 4.85 34.35 24.65
1063 201063 Nguyễn Huỳnh Minh Khuê Nữ 17/01/2005 TPHCM 4.75 9.10 6.25 6.40 32.90 20.10
1064 201064 Nguyễn Lê Minh Khuê Nữ 04/01/2005 TPHCM 4.50 7.80 6.25 4.40 27.35 18.55 27.35
1065 201065 Nguyễn Thị Minh Khuê Nữ 05/01/2005 Thái Lan 5.00 8.20 6.50 6.25 32.20 19.70
1066 201066 Nguyễn Vân Khuê Nữ 22/06/2005 TPHCM 7.25 6.50 6.25 3.75 V 27.50 27.50 27.50 27.50 20.00 27.50 27.50 27.50
1067 201067 Phạm Minh Khuê Nữ 02/07/2005 TPHCM 2.50 8.50 6.00 5.60 28.20 17.00
1068 201068 Trần Đoàn Minh Khuê Nữ 19/05/2005 TPHCM 2.75 7.90 3.50 6.35 26.85 14.15 26.85
1069 201069 Trần Nữ Minh Khuê Nữ 25/04/2005 Quảng Nam 3.75 5.50 6.75 4.75 25.50 16.00 25.50
1070 201070 Trịnh Xuân Khuê Nữ 05/05/2005 TPHCM 4.25 6.60 7.00 7.00 31.85 17.85 31.85
1071 201071 Trương Mẫn Khuê Nữ 27/09/2005 TPHCM 2.75 7.50 5.50 3.80 23.35 15.75 23.35
1072 201072 Trương Minh Khuê Nam 30/01/2005 TPHCM 5.75 4.60 4.50 1.25
1073 201073 Vũ Ngọc Minh Khuê Nữ 15/09/2005 TPHCM 3.25 3.40 6.08 1.60 4.00 20.73 12.73 20.73
1074 201074 Trần Đình Duy Khương Nam 02/12/2005 TPHCM 2.25 5.10 2.25 3.10 15.80 9.60 15.80
1075 201075 Trần Tuệ Khương Nữ 28/02/2005 TPHCM 1.50 4.70 V 4.50
1076 201076 Huỳnh Trung Kiên Nam 18/03/2005 TPHCM 3.00 2.80 3.50 2.00
1077 201077 Lê Trí Kiên Nam 31/08/2005 TPHCM 5.50 7.70 6.00 0.50 4.55 4.00 28.30 27.20 19.20
1078 201078 Lê Trung Kiên Nam 26/04/2005 Đồng Nai 8.50 3.50 5.00 5.50 28.00 28.00 17.00 28.00
1079 201079 Lê Trung Kiên Nam 05/07/2005 TPHCM 6.75 6.20 6.50 1.50
1080 201080 Mai Trung Kiên Nam 06/09/2005 TPHCM 9.25 8.50 3.25 6.00 1.50 5.55 3.00 33.00 33.00 33.00 33.00 32.10 27.00 21.00 33.00 33.00 33.00 32.10 27.00
1081 201081 Nguyễn Lê Trung Kiên Nam 31/05/2005 TPHCM 10.00 7.80 5.50 2.00 0.00
1082 201082 Nguyễn Trung Kiên Nam 01/07/2005 TPHCM 7.75 6.50 5.25 4.00 27.50 27.50 27.50 27.50 19.50 27.50 27.50 27.50
1083 201083 Nguyễn Trung Kiên Nam 11/05/2005 TPHCM 3.25 4.80 5.50 2.05 17.65 13.55
1084 201084 Phạm Trung Kiên Nam 02/01/2005 TPHCM 6.50 3.70 6.25 6.00 28.45 16.45 28.45
1085 201085 Tống Ngọc Trung Kiên Nam 08/12/2005 TPHCM 4.25 4.50 4.75 2.75 19.00 13.50 19.00
1086 201086 Trần Nguyễn Trung Kiên Nam 28/06/2005 TPHCM 5.25 7.40 4.58 3.60 24.43 17.23 24.43

21/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1087 201087 Trương Trung Kiên Nam 09/03/2005 TPHCM 6.00 7.40 5.50 5.75 30.40 18.90
1088 201088 Tăng Vĩ Kiện Nam 19/10/2005 TPHCM 4.25 4.40 6.00 2.00 4.00 22.65 14.65 22.65
1089 201089 Bùi Anh Kiệt Nam 04/05/2005 TPHCM 6.50 7.00 3.75 V 6.75 30.75 17.25
1090 201090 Dương Anh Kiệt Nam 24/02/2005 TPHCM 1.75 4.30 3.00 0.50
1091 201091 Hồ Anh Kiệt Nam 24/02/2005 TPHCM 5.00 3.30 6.00 1.50 2.20 18.70 14.30 18.70
1092 201092 Nguyễn Anh Kiệt Nam 04/10/2005 Bình Định 9.75 6.70 5.50 8.75 39.45 39.45 39.45 21.95 39.45 39.45
1093 201093 Nguyễn Lê Anh Kiệt Nam 23/03/2005 TPHCM 3.25 2.80 4.00 0.75
1094 201094 Phạm Thế Kiệt Nam 09/09/2005 TPHCM 4.00 6.20 4.25 3.45 21.35 14.45 21.35
1095 201095 Trần Anh Kiệt Nam 16/04/2005 Bình Dương 6.75 7.70 6.00 0.50 5.25 30.95 20.45 30.95
1096 201096 Trần Anh Kiệt Nam 13/09/2005 TPHCM 5.00 9.20 6.00 7.00 34.20 20.20 34.20
1097 201097 Trần Tuấn Kiệt Nam 14/07/2005 TPHCM 2.25 6.40 6.00 4.10 22.85 14.65 22.85
1098 201098 Võ Hoàng Anh Kiệt Nam 25/04/2005 TPHCM 7.50 4.30 5.75 2.50 22.55 17.55
1099 201099 Nguyễn Minh Kiều Nữ 02/08/2005 TPHCM 2.50 7.60 6.50 5.00 26.60 16.60
1100 201100 Đặng Bá Kim Nam 08/10/2005 TPHCM 8.75 4.90 5.00 4.00 26.65 26.65 26.65 18.65 26.65 26.65
1101 201101 Hồ Thiên Kim Nữ 26/10/2005 TPHCM 1.00 4.50 5.00 1.90
1102 201102 Hoàng Thiên Kim Nữ 23/05/2005 TPHCM 7.00 7.30 6.25 1.25 V
1103 201103 Huỳnh Võ Thiên Kim Nữ 22/09/2005 TPHCM 1.25 4.20 5.50 1.85 V
1104 201104 Mã Thiên Kim Nữ 24/10/2005 TPHCM 2.75 5.30 5.25 2.00
1105 201105 Ngô Trần Thiên Kim Nữ 25/03/2005 TPHCM 5.00 5.20 6.00 0.00 4.50 25.20 16.20 25.20
1106 201106 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim Nữ 09/08/2005 TPHCM 6.50 7.70 7.00 1.75
1107 201107 Nguyễn Monica Kim Nữ 26/04/2005 Canada V V V V
1108 201108 Bạch Cảnh Kỳ Nam 01/01/2005 Thanh Hóa 3.75 6.00 5.50 0.00 5.25 25.75 15.25 25.75
1109 201109 Lâm Mỹ Kỳ Nữ 05/09/2005 TPHCM 7.00 9.00 5.50 6.45 34.40 21.50
1110 201110 Nguyễn Ngọc Kỳ Nữ 30/04/2005 TPHCM 0.75 2.60 3.83 3.13
1111 201111 Thái Thư Kỳ Nữ 07/11/2005 TPHCM 3.25 6.40 4.00 3.65 3.75 20.95 21.15 13.65 20.95 21.15
1112 201112 Huỳnh Gia Lạc Nam 14/06/2005 TPHCM 5.25 7.90 4.75 2.50 22.90 17.90
1113 201113 Đoàn Lý Khánh Lam Nữ 12/09/2005 TPHCM 8.50 4.70 5.00 0.50
1114 201114 Lê Hà Lam Nữ 24/11/2005 TPHCM 4.25 9.10 5.75 6.45 32.00 19.10 32.00
1115 201115 Nguyễn Duy Lam Nữ 05/06/2005 TPHCM 4.25 9.40 6.50 7.50 35.15 20.15 35.15
1116 201116 Nguyễn Sông Lam Nữ 03/04/2005 Đồng Nai 4.00 4.50 6.25 0.25 2.00
1117 201117 Nguyễn Thiên Lam Nữ 03/05/2005 TPHCM 4.00 7.80 6.25 3.63 6.20 25.31 30.45 18.05 25.31 30.45
1118 201118 Trịnh Thanh Quỳnh Lam Nữ 23/06/2005 TPHCM 2.75 6.40 6.00 3.35 4.50 21.85 24.15 15.15 21.85 24.15
1119 201119 Trương Nguyễn Nhật Lam Nữ 11/11/2005 TPHCM 7.00 3.30 4.75 0.00
1120 201120 Bùi Xuân Lâm Nam 04/04/2005 TPHCM 7.50 4.60 6.25 6.75 31.85 31.85 31.85 31.85 18.35 31.85 31.85 31.85
1121 201121 Đào Thị Bảo Lâm Nữ 23/08/2005 TPHCM 5.25 5.60 6.25 2.65 22.40 17.10 22.40
1122 201122 Lê Trần Bảo Lâm Nam 07/03/2005 ĐăkLăk 6.50 8.80 5.25 5.50 31.55 20.55 31.55
1123 201123 Lương Gia Lâm Nam 13/03/2005 TPHCM 6.50 8.40 6.00 4.00 28.90 28.90 28.90
1124 201124 Trần Tùng Lâm Nam 16/06/2005 TPHCM 2.00 2.40 3.00 0.75
1125 201125 Trịnh Bảo Lâm Nữ 15/02/2005 TPHCM 8.50 9.10 5.75 3.25 29.85 23.35
1126 201126 Vũ Quốc Lâm Nam 02/04/2005 TPHCM 10.00 8.20 6.00 4.75 7.80 33.70 39.80 33.70 24.20 33.70
1127 201127 Đào Ngọc Lan Nữ 24/05/2005 Gia Lai 9.50 8.10 5.50 4.25 5.15 31.60 33.40 23.10 31.60 33.40
1128 201128 Đỗ Nhuận Chi Lan Nữ 09/05/2005 Bến Tre V V V V
1129 201129 Lê Thị Xuân Lan Nữ 18/06/2005 TPHCM 4.25 7.40 6.00 6.38 30.41 17.65
1130 201130 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 09/11/2005 TPHCM 6.25 6.60 5.25 3.40 24.90 18.10 24.90
1131 201131 Nguyễn Mai Lan Nữ 22/07/2005 TPHCM 7.25 6.00 6.50 2.25 3.75 24.25 24.25 27.25
1132 201132 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan Nữ 24/04/2005 TPHCM 0.50 6.60 4.75 4.85
1133 201133 Phan Thị Hương Lan Nữ 15/06/2005 Hải Dương 1.00 3.70 5.75 3.00
1134 201134 Nguyễn Đức Lân Nam 21/02/2005 TPHCM 1.00 8.60 2.83 4.95
1135 201135 Huỳnh Vũ Tự Lập Nam 25/11/2005 TPHCM 2.75 3.70 4.75 0.00
1136 201136 Nguyễn Tấn Lập Nam 16/01/2005 TPHCM 5.50 5.70 5.25 3.75 23.95 16.45 23.95
1137 201137 Trần Quang Lập Nam 06/04/2005 TPHCM 7.25 5.40 4.50 2.75 3.00 22.65 22.65 22.65 23.15 17.15 22.65 22.65 22.65 23.15
1138 201138 Nguyễn Hữu Thục Lê Nữ 29/03/2005 Hà Nội 5.75 7.50 7.00 2.25 5.25 24.75 30.75 20.25 30.75

22/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1139 201139 Trịnh Đan Lê Nữ 05/09/2005 Hà Nội 1.50 8.80 4.75 6.60
1140 201140 Vương Vũ Quỳnh Lê Nữ 18/02/2005 TPHCM 3.25 9.00 6.75 6.40 31.80 19.00 31.80
1141 201141 Kuang Kai Li Nữ 02/06/2005 TPHCM 4.00 6.20 5.25 4.75 2.30 5.75 24.95 20.05 26.95 15.45 24.95 20.05 26.95
1142 201142 Huỳnh Tâm Thanh Liêm Nam 25/05/2005 TPHCM 3.00 7.00 5.75 3.50 V 22.75
1143 201143 Mã Thúy Liên Nữ 25/10/2005 TPHCM 8.50 5.50 5.75 4.25 28.25 28.25 28.25 19.75
1144 201144 Nguyễn Hồng Liên Nữ 02/06/2005 TPHCM 4.50 6.30 5.75 2.85 22.25 16.55 22.25
1145 201145 Trần Tạ Hoàng Liên Nữ 13/10/2005 TPHCM 3.00 3.70 5.50 0.50 2.25 16.70 12.20 16.70
1146 201146 Huỳnh Lim Nam 05/06/2005 TPHCM 1.00 5.70 6.00 3.45
1147 201147 Bùi Khánh Linh Nữ 08/11/2005 TPHCM 6.50 9.10 6.00 5.45 4.75 32.50 31.10 21.60 32.50 31.10
1148 201148 Bùi Thái Diệu Linh Nữ 13/02/2005 TPHCM 0.25 3.10 3.50 1.60
1149 201149 Bùi Thị Hồng Linh Nữ 07/04/2005 TPHCM 2.00 6.50 5.25 3.00
1150 201150 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 28/06/2005 Ninh Thuận 3.00 7.40 5.50 3.75 23.40 15.90 23.40
1151 201151 Cao Thị Tuyết Linh Nữ 27/02/2005 TPHCM 0.50 4.40 5.25 1.90
1152 201152 Đặng Khánh Linh Nữ 14/01/2005 TPHCM 5.50 4.50 6.50 2.55 5.75 21.60 28.00 16.50 21.60 28.00
1153 201153 Đào Hoàng Khánh Linh Nữ 10/07/2005 TPHCM 2.25 2.80 4.50 3.13 15.81 9.55
1154 201154 Đinh Hồ Khánh Linh Nữ 02/03/2005 TPHCM 2.50 8.20 7.25 2.63 5.70 3.75 23.21 29.35 25.45 17.95 23.21 29.35 25.45
1155 201155 Đinh Lê Thiên Linh Nữ 06/02/2005 TPHCM 1.00 3.90 4.00 0.00
1156 201156 Hà Thị Bảo Linh Nữ 02/07/2005 Khánh Hòa 2.25 4.50 4.50 5.75 2.75 22.75 16.75 11.25 22.75 16.75
1157 201157 Hoàng Nguyễn Khánh Linh Nữ 03/02/2005 Hà Nội 10.00 9.30 6.75 3.75 6.35 5.25 33.55 33.55 33.55 33.55 38.75 36.55 26.05 33.55 33.55 33.55 38.75 36.55
1158 201158 Hoàng Uyên Linh Nữ 19/02/2005 Hải Phòng 2.75 4.10 5.75 3.75 20.10
1159 201159 Lâm Khánh Linh Nữ 11/03/2005 TPHCM 5.50 4.40 4.00 2.00
1160 201160 Lâm Ngọc Khánh Linh Nữ 20/01/2005 TPHCM 0.50 4.70 6.50 3.75
1161 201161 Lê Nguyễn Khánh Linh Nữ 07/01/2005 TPHCM 3.00 5.00 5.25 2.00
1162 201162 Lê Nguyễn Yến Linh Nữ 07/11/2005 TPHCM 1.50 3.50 5.50 2.75 3.50
1163 201163 Lê Phạm Khánh Linh Nữ 16/10/2005 TPHCM 4.00 9.20 4.25 7.40 32.25 17.45
1164 201164 Lê Phan Trúc Linh Nữ 11/05/2005 TPHCM 7.25 5.10 5.25 3.75 25.10 25.10 25.10 17.60 25.10 25.10
1165 201165 Lê Thái Thảo Linh Nữ 16/01/2005 TPHCM 6.75 4.00 6.58 2.00
1166 201166 Lư Lữ Linh Nữ 22/04/2005 TPHCM 4.00 7.10 5.25 0.75 4.00 24.35 16.35
1167 201167 Mai Trúc Linh Nữ 10/09/2005 Thanh Hóa 0.50 5.60 5.50 1.95
1168 201168 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh Nữ 21/03/2005 TPHCM 0.75 4.10 4.75 1.15 3.50
1169 201169 Nguyễn Khánh Linh Nữ 10/08/2005 TPHCM 4.00 5.50 5.25 2.75 20.25
1170 201170 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/05/2005 TPHCM 5.25 9.20 6.25 5.75 32.20 20.70 32.20
1171 201171 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 24/09/2005 TPHCM 9.75 8.40 6.00 3.75 31.65 31.65 31.65 31.65 24.15 31.65 31.65 31.65
1172 201172 Nguyễn Nhật Linh Nữ 14/07/2005 TPHCM 4.75 5.50 5.25 5.75 27.00 15.50 27.00
1173 201173 Nguyễn Phạm Diệu Linh Nữ 10/04/2005 TPHCM 5.50 9.30 6.75 6.80 35.15 21.55
1174 201174 Nguyễn Phan Hồng Linh Nam 28/07/2005 TPHCM 10.00 8.10 5.75 3.50 30.85 30.85 30.85 30.85 23.85
1175 201175 Nguyễn Phương Linh Nữ 11/12/2005 Ninh Bình 3.75 9.20 5.00 5.25 28.45 17.95
1176 201176 Nguyễn Quang Linh Nam 28/04/2005 Đồng Nai V V V V
1177 201177 Nguyễn Quốc Thanh Linh Nữ 19/03/2005 TPHCM 0.50 3.40 3.75 0.00 1.75
1178 201178 Nguyễn Thái Linh Nữ 24/02/2005 Đồng Nai 3.00 4.10 3.75 V
1179 201179 Nguyễn Thị Hương Linh Nữ 12/07/2005 TPHCM 3.25 3.90 5.25 2.75 17.90
1180 201180 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 28/02/2005 ĐăkLăk 0.75 3.70 4.50 2.38
1181 201181 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/03/2005 TPHCM 3.75 6.80 6.50 5.75 28.55 17.05
1182 201182 Nguyễn Trang Linh Nữ 01/08/2005 Hà Nội 4.00 5.80 7.00 2.25 6.25 21.30 29.30 16.80 21.30 29.30
1183 201183 Phạm Dương Khánh Linh Nữ 26/10/2005 TPHCM 6.50 7.30 6.25 V 4.20 4.75 28.45 29.55 20.05
1184 201184 Phạm Khánh Linh Nữ 30/09/2005 TPHCM 5.75 6.00 5.25 3.60 3.25 24.20 23.50 17.00
1185 201185 Phạm Khánh Linh Nữ 22/05/2005 Đồng Nai 2.75 4.90 4.75 2.35 17.10 12.40 17.10
1186 201186 Phạm Như Hà Linh Nữ 06/05/2005 ĐăkLăk 5.75 8.80 6.25 7.00 6.75 34.80 34.30 20.80 34.80 34.30
1187 201187 Phan Lê Khánh Linh Nữ 05/06/2005 Khánh Hòa 5.75 5.50 5.25 5.50 27.50 16.50 27.50
1188 201188 Phan Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/02/2005 TPHCM 5.50 9.10 6.25 7.60 36.05 20.85
1189 201189 Phan Quỳnh Ái Linh Nữ 19/07/2005 TPHCM 3.25 4.50 4.25 4.50 21.00 12.00
1190 201190 Phan Quỳnh Khánh Linh Nữ 19/07/2005 TPHCM 5.50 4.70 6.25 0.75

23/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1191 201191 Trần Khánh Linh Nữ 18/03/2005 TPHCM 5.25 8.10 5.50 5.63 30.11 18.85
1192 201192 Trần Mai Linh Nữ 26/02/2005 TPHCM 6.00 7.10 7.50 3.50 27.60 20.60 27.60
1193 201193 Trần Ngọc Linh Nữ 19/03/2005 TPHCM 6.00 8.10 6.50 7.00 34.60 20.60 34.60
1194 201194 Trần Ngọc Khánh Linh Nữ 22/04/2005 TPHCM 3.50 7.20 6.33 2.00 4.40 25.83 17.03 25.83
1195 201195 Trần Nguyễn Gia Linh Nữ 25/10/2005 Đồng Nai 6.00 7.90 6.00 3.50 26.90 19.90 26.90
1196 201196 Trần Nguyễn Mai Linh Nữ 07/07/2005 TPHCM V V V V
1197 201197 Trần Phương Linh Nữ 01/08/2005 BR-VT 6.75 3.20 5.25 2.00
1198 201198 Trần Phương Ngọc Linh Nữ 29/08/2005 TPHCM 4.25 5.50 5.50 4.38 24.01 15.25 24.01
1199 201199 Trần Vương Khánh Linh Nữ 21/02/2005 TPHCM 9.00 7.90 5.25 2.75 4.00 6.50 27.65 27.65 27.65 30.15 27.65 35.15 22.15 27.65 27.65 30.15 27.65 35.15
1200 201200 Trịnh Thị Khánh Linh Nữ 22/03/2005 TPHCM V V V V V
1201 201201 Võ Khánh Linh Nữ 30/10/2005 TPHCM 7.00 9.30 7.25 6.55 36.65 23.55
1202 201202 Vũ Ngọc Linh Nữ 01/11/2005 Nghệ An 7.75 9.30 5.50 7.95 38.45 22.55
1203 201203 Phạm Kim Loan Nữ 10/12/2005 TPHCM 4.75 7.00 6.75 4.70 4.50 27.90 27.50 18.50 27.90 27.50
1204 201204 Phạm Như Loan Nữ 27/12/2005 TPHCM 5.75 3.10 4.08 0.00
1205 201205 Huỳnh Tấn Lộc Nam 04/10/2005 TPHCM 0.75 4.30 3.00 1.75
1206 201206 Nguyễn Đình Lộc Nam 26/01/2005 Đồng Nai 1.00 4.10 4.50 2.63
1207 201207 Nguyễn Nguyên Lộc Nam 30/01/2005 Bình Thuận 9.50 7.00 5.25 4.25 4.05 3.75 30.25 30.25 30.25 30.25 29.85 29.25 21.75 30.25 30.25 30.25 29.85 29.25
1208 201208 Trần Đại Lộc Nam 02/01/2005 Đồng Nai 0.50 1.80 1.00 0.00
1209 201209 Vũ Thiên Lộc Nam 24/02/2005 TPHCM 1.75 8.40 3.75 5.70
1210 201210 Bùi Thành Long Nam 22/08/2005 Quảng Ngãi 6.50 7.40 5.33 1.00
1211 201211 Đặng Minh Long Nam 01/01/2005 Đồng Nai 6.25 3.60 4.25 1.50
1212 201212 Đặng Phạm Gia Long Nam 26/05/2005 TPHCM 9.00 6.50 5.50 1.75
1213 201213 Đặng Thanh Long Nam 25/12/2005 Đồng Nai 7.50 3.10 5.00 1.50
1214 201214 Diệp Thế Long Nam 10/04/2005 TPHCM 4.50 4.10 5.00 2.50 18.60 13.60
1215 201215 Đỗ Hoàng Phi Long Nam 22/08/2005 TPHCM 2.75 3.50 5.00 0.00 3.00 17.25 11.25
1216 201216 Hoàng Khánh Long Nam 14/09/2005 TPHCM 6.00 8.60 6.50 3.95 2.00 29.00 21.10
1217 201217 Hoàng Phi Long Nam 17/10/2005 Đồng Nai 1.25 5.60 3.75 3.55
1218 201218 Hoàng Thiên Long Nam 01/01/2005 TPHCM 2.00 7.40 4.25 4.15
1219 201219 Lê Hoàng Long Nam 01/10/2005 Phú Yên 4.50 8.70 6.75 3.50 26.95 19.95 26.95
1220 201220 Nguyễn Gia Cát Long Nam 08/12/2005 TPHCM 1.75 8.30 5.25 3.30
1221 201221 Nguyễn Hoàng Long Nam 20/01/2005 TPHCM 3.25 7.80 5.50 3.10 3.60 22.75 23.75 16.55 23.75
1222 201222 Nguyễn Hoàng Long Nam 31/05/2005 TPHCM 3.00 4.00 4.00 2.25 15.50 11.00 15.50
1223 201223 Nguyễn Hoàng Long Nam 25/03/2005 TPHCM 6.00 8.80 6.50 1.25 6.25 33.80 21.30 33.80
1224 201224 Nguyễn Hoàng Long Nam 28/02/2005 Hà Nội 3.75 7.00 4.00 2.55 V 19.85 14.75 19.85
1225 201225 Nguyễn Kam Hoàng Long Nam 07/11/2005 TPHCM 3.50 7.40 5.75 3.00 22.65 16.65
1226 201226 Nguyễn Kỳ Bảo Long Nam 06/03/2005 TPHCM 2.00 5.60 5.50 2.95
1227 201227 Nguyễn Phạm Hoàng Long Nam 29/05/2005 TPHCM 2.00 5.40 5.00 0.00 V 2.50
1228 201228 Nguyễn Phước Phi Long Nam 04/10/2005 TPHCM 3.50 4.80 5.25 1.50
1229 201229 Nguyễn Tam Long Nam 08/09/2005 TPHCM 2.00 5.30 7.00 0.40
1230 201230 Nguyễn Trường Bảo Long Nam 26/02/2005 TPHCM 3.50 7.20 2.50 V V 3.25 19.70 13.20
1231 201231 Nguyễn Văn Hải Long Nam 01/03/2005 TPHCM 7.00 7.50 5.00 0.00
1232 201232 Tô Nguyễn Nhật Long Nam 25/01/2005 TPHCM 5.50 6.10 5.25 1.50
1233 201233 Trần Bảo Phúc Long Nam 02/11/2005 TPHCM 6.00 7.40 6.00 1.70
1234 201234 Trần Nguyễn Khánh Long Nam 08/04/2005 TPHCM 3.25 5.20 3.75 2.00
1235 201235 Nguyễn Thị Lụa Nữ 11/06/2005 Quảng Nam 3.00 4.40 4.25 0.75 2.05 V 15.75 11.65
1236 201236 Nguyễn Thành Luân Nam 24/07/2005 Đồng Nai 2.00 8.20 4.50 6.15
1237 201237 Tăng Thiên Luân Nam 09/03/2005 TPHCM 0.50 4.40 3.25 2.15 0.50
1238 201238 Vi Minh Luận Nam 14/07/2005 TPHCM 3.50 3.60 3.75 V V
1239 201239 Vũ Tiến Lực Nam 24/04/2005 TPHCM 6.75 8.10 5.25 3.50 2.70 4.30 27.10 25.50 27.10 27.10 27.10 28.70 20.10 27.10 27.10 27.10 28.70
1240 201240 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 28/08/2005 TPHCM 3.75 4.20 5.75 4.75 23.20
1241 201241 Phạm Thị Trúc Ly Nữ 27/03/2005 Bình Phước 4.25 4.00 4.75 0.50 V
1242 201242 Hứa Văn Lý Nam 18/08/2005 TPHCM 4.75 8.10 6.75 3.50 4.85 26.60 26.60 29.30 19.60

24/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1243 201243 Nguyễn Lê Hải Lý Nam 29/10/2005 TPHCM 0.75 V V 0.00 V
1244 201244 Bùi Thị Thanh Mai Nữ 30/05/2005 Long An 9.50 7.20 6.00 4.75 32.20 22.70
1245 201245 Đặng Thị Tú Mai Nữ 04/02/2005 Cần Thơ 6.25 4.80 6.00 2.50 22.05 22.05 17.05 22.05 22.05
1246 201246 Đào Xuân Mai Nữ 26/03/2005 TPHCM 2.50 6.50 4.75 3.65 21.05 13.75 21.05
1247 201247 Đinh Thanh Mai Nữ 13/04/2005 TPHCM 3.25 8.30 6.50 4.35 6.25 26.75 30.55
1248 201248 Lâm Nguyễn Thanh Mai Nữ 15/09/2005 TPHCM V V V V
1249 201249 Lê Đỗ Xuân Mai Nữ 03/02/2005 TPHCM 1.50 6.80 5.75 3.30
1250 201250 Lê Hoàng Thanh Mai Nữ 03/04/2005 TPHCM 0.50 3.60 4.25 1.90
1251 201251 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 23/05/2005 TPHCM 3.25 3.10 4.25 0.00
1252 201252 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 27/11/2005 Cần Thơ 3.25 7.90 5.50 4.13 3.95 24.91 24.55 16.65
1253 201253 Lê Trần Ngọc Mai Nữ 15/09/2005 TPHCM 3.50 4.40 3.75 2.20 16.05 11.65
1254 201254 Nguyễn Lê Yến Mai Nữ 19/01/2005 TPHCM 1.50 6.30 4.25 0.25 2.50 3.35 5.00
1255 201255 Nguyễn Ngọc Khánh Mai Nữ 08/12/2005 TPHCM 2.50 3.30 6.25 3.75 19.55 12.05 19.55
1256 201256 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 05/07/2005 TPHCM 7.00 6.70 7.00 3.35 27.40 20.70
1257 201257 Nguyễn Phạm Thanh Mai Nữ 15/04/2005 TPHCM 1.00 4.90 5.50 2.70
1258 201258 Nguyễn Phúc Xuân Mai Nữ 28/01/2005 TPHCM 4.00 8.60 5.00 6.30 30.20 17.60 30.20
1259 201259 Nguyễn Phương Ngọc Mai Nữ 18/11/2005 TPHCM 3.00 7.60 6.25 4.75 26.35 16.85
1260 201260 Nguyễn Thanh Mai Nữ 22/02/2005 TPHCM 4.25 4.80 5.50 2.25 19.05 14.55 19.05
1261 201261 Nguyễn Thanh Mai Nữ 22/08/2005 Đồng Nai 2.50 4.80 6.75 5.25 24.55 14.05 24.55
1262 201262 Nguyễn Thanh Mai Nữ 15/05/2005 TPHCM 5.75 4.60 4.50 1.00 3.25 21.35 14.85 21.35
1263 201263 Nguyễn Thị Hiền Mai Nữ 15/04/2005 TPHCM 6.00 9.10 7.00 5.15 32.40 22.10
1264 201264 Nguyễn Xuân Mai Nữ 11/02/2005 Đồng Nai 2.50 3.80 3.75 1.95
1265 201265 Phạm Nguyễn Hoàng Mai Nữ 20/09/2005 TPHCM 4.25 8.90 6.00 5.75 30.65 19.15 30.65
1266 201266 Phạm Phương Mai Nữ 12/03/2005 Đồng Nai V V V V V
1267 201267 Quách Thanh Mai Nữ 17/02/2005 TPHCM 3.50 3.40 3.00 2.30 14.50 9.90 14.50
1268 201268 Trịnh Hồ Thục Mai Nữ 21/11/2005 TPHCM 5.50 6.60 5.50 5.50 28.60 17.60 28.60
1269 201269 Dương Huệ Mẫn Nữ 23/08/2005 TPHCM 2.75 8.10 6.25 5.00 27.10 17.10
1270 201270 Lâm Gia Mẫn Nữ 29/10/2005 TPHCM 2.75 4.40 6.00 1.75
1271 201271 Lưu Giai Mẫn Nữ 19/12/2005 TPHCM 1.75 7.40 4.50 4.10 3.00
1272 201272 Tăng Tuệ Mẫn Nữ 01/01/2005 ĐăkLăk 2.75 6.10 4.50 2.00 2.70 18.75 13.35
1273 201273 Tôn Gia Mẫn Nữ 28/03/2005 TPHCM 4.50 8.60 5.25 3.00 24.35 18.35 24.35
1274 201274 Trầm Minh Mẫn Nam 03/02/2005 TPHCM 6.25 8.60 5.25 2.30 24.70 20.10
1275 201275 Trần Đức Mạnh Nam 31/05/2005 TPHCM 6.25 6.60 6.25 3.25 25.60 25.60 19.10
1276 201276 Nguyễn Ngọc Trúc Mây Nữ 18/01/2005 TPHCM 2.50 8.60 6.00 4.75 26.60 17.10
1277 201277 Bùi Đặng Hồng Minh Nữ 22/09/2005 TPHCM 2.50 4.30 5.50 1.50 3.75 19.80
1278 201278 Đặng Hữu Hoàng Minh Nam 18/06/2005 TPHCM 2.50 5.30 3.50 0.50 0.00
1279 201279 Đặng Trần Anh Minh Nữ 06/09/2005 TPHCM 1.50 5.90 7.25 3.30 5.00
1280 201280 Đỗ Nhật Minh Nam 06/04/2005 TPHCM 4.25 4.50 3.00 2.25 16.25 11.75 16.25
1281 201281 Đoàn Quốc Minh Nam 11/10/2005 TPHCM 5.25 6.40 5.75 3.75 3.20 3.75 24.90 24.90 24.90 24.90 23.80 24.90 17.40 24.90 24.90 24.90 23.80 24.90
1282 201282 Hồ Nguyễn Đức Minh Nam 01/01/2005 TPHCM 4.75 9.30 5.75 7.40 34.60 19.80 34.60
1283 201283 Hồ Phương Minh Nam 27/04/2005 TPHCM 2.25 4.20 4.00 1.50
1284 201284 Hồ Trọng Minh Nam 26/08/2005 Hà Nội 6.00 9.40 6.50 4.00 5.30 6.70 4.25 29.90 32.50 35.30 30.40 21.90
1285 201285 Hoàng Anh Minh Nam 13/11/2005 TPHCM 5.25 8.20 3.50 1.90 8.50 33.95
1286 201286 Hoàng Đào Ngọc Minh Nam 11/01/2005 TPHCM 1.50 5.70 2.00 2.10
1287 201287 Hoàng Đức Minh Nam 17/01/2005 Bến Tre 7.75 9.40 7.50 2.25 6.35 5.50 29.15 37.35 35.65 24.65 37.35 35.65
1288 201288 Hoàng Đức Nhật Minh Nam 07/01/2005 TPHCM 5.50 6.10 5.25 2.50 3.45 21.85 23.75 16.85 21.85 23.75
1289 201289 Huỳnh Nguyễn Hiểu Minh Nữ 27/09/2005 TPHCM 5.00 7.20 7.25 2.50 V 4.50 24.45 28.45 19.45 24.45 28.45
1290 201290 Huỳnh Trúc Nhật Minh Nữ 18/04/2005 TPHCM 2.75 6.20 4.00 4.00 20.95 12.95 20.95
1291 201291 Lê Anh Minh Nam 29/11/2005 TPHCM 2.75 7.30 5.75 2.75 4.05 21.30 23.90 15.80 21.30
1292 201292 Lê Hoàng Ngọc Minh Nữ 18/05/2005 TPHCM 2.25 8.10 5.00 5.80 26.95 15.35 26.95
1293 201293 Lê Hồng Minh Nam 23/09/2005 TPHCM 7.25 6.60 5.50 4.50 28.35 19.35 28.35
1294 201294 Lê Nguyễn Bảo Minh Nam 11/07/2005 TPHCM 7.50 9.20 7.00 5.25 34.20 23.70 34.20

25/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1295 201295 Lê Nguyễn Ngọc Minh Nữ 03/08/2005 TPHCM 5.25 9.10 6.25 6.95 34.50 20.60
1296 201296 Lê Nguyễn Ngọc Minh Nam 12/05/2005 TPHCM 4.00 6.30 4.75 1.10
1297 201297 Lê Nguyễn Nhật Minh Nam 22/01/2005 TPHCM 6.25 6.00 5.83 1.50
1298 201298 Lê Quang Minh Nam 28/02/2005 TPHCM 5.75 8.30 6.50 1.50 1.50
1299 201299 Lý Đinh Ngọc Minh Nữ 30/10/2005 TPHCM 5.25 7.70 6.50 7.38 2.60 34.21 24.65 19.45 34.21 24.65
1300 201300 Ngô Đức Minh Nam 31/03/2005 TPHCM 4.75 8.40 4.00 7.35 31.85 17.15
1301 201301 Nguyễn Anh Minh Nam 17/04/2005 TPHCM V V V V
1302 201302 Nguyễn Bảo Minh Nam 08/05/2005 TPHCM 3.00 4.80 4.25 1.75
1303 201303 Nguyễn Cao Minh Nam 05/04/2005 TPHCM 10.00 6.30 5.50 4.75 31.30 31.30 21.80
1304 201304 Nguyễn Công Minh Nam 24/02/2005 TPHCM 1.50 4.20 4.75 0.00 2.70
1305 201305 Nguyễn Đỗ Khải Minh Nam 07/04/2005 Quảng Ngãi 5.00 6.50 7.25 4.50 27.75 18.75 27.75
1306 201306 Nguyễn Đức Minh Nam 16/04/2005 TPHCM 7.50 4.80 5.25 1.50
1307 201307 Nguyễn Đức Minh Nam 17/11/2005 TPHCM 4.25 9.00 4.75 5.70 29.40 18.00 29.40
1308 201308 Nguyễn Hải Minh Nam 25/04/2005 TPHCM 0.25 4.40 4.50 2.00
1309 201309 Nguyễn Hoàng Minh Nam 07/04/2005 Hà Nội 3.00 4.40 4.75 2.75 17.65 12.15
1310 201310 Nguyễn Hoàng Hòa Minh Nữ 20/08/2005 TPHCM 1.75 7.60 4.50 3.38 4.90 3.75
1311 201311 Nguyễn Hồng Thảo Minh Nữ 04/10/2005 TPHCM 6.00 7.60 6.25 1.50
1312 201312 Nguyễn Mai Nhật Minh Nam 14/07/2005 TPHCM 2.50 3.90 4.50 V 2.05 15.00 10.90
1313 201313 Nguyễn Mạnh Tri Minh Nam 19/05/2005 TPHCM 5.75 8.90 5.50 0.25 V
1314 201314 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 01/07/2005 TPHCM 7.00 6.50 4.25 1.50 2.45 22.65 17.75 22.65
1315 201315 Nguyễn Ngọc Minh Nam 25/06/2005 TPHCM 1.25 3.30 2.75 1.50
1316 201316 Nguyễn Ngọc Thiên Minh Nam 03/08/2005 TPHCM 2.50 8.70 5.00 3.00 4.45 22.20 25.10 16.20
1317 201317 Nguyễn Nhật Minh Nam 06/03/2005 TPHCM 2.75 8.70 2.75 4.80 23.80 14.20 23.80
1318 201318 Nguyễn Nhật Minh Nữ 10/10/2005 TPHCM 4.50 8.40 7.00 7.00 33.90 19.90 33.90
1319 201319 Nguyễn Nhật Minh Nam 13/10/2005 Đồng Nai 5.50 6.00 6.25 2.75 23.25 23.25 23.25 17.75 23.25 23.25
1320 201320 Nguyễn Nhật Minh Nam 22/10/2005 TPHCM 3.50 5.40 5.25 5.63 25.41 14.15
1321 201321 Nguyễn Quang Minh Nam 26/11/2005 TPHCM 2.75 9.00 2.75 6.55 27.60 14.50
1322 201322 Nguyễn Quang Minh Nam 06/06/2005 TPHCM 7.00 9.30 6.50 5.80 34.40 22.80 34.40
1323 201323 Nguyễn Tam Minh Nam 23/09/2005 TPHCM 5.00 7.40 5.25 1.00 3.50 24.65 17.65 24.65
1324 201324 Nguyễn Thụy Khánh Minh Nữ 10/06/2005 TPHCM 4.00 7.90 7.75 3.70 5.00 27.05 29.65 19.65 27.05 29.65
1325 201325 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 28/10/2005 TPHCM 3.50 7.10 5.75 0.00 4.00 6.25 24.35 28.85 16.35
1326 201326 Nguyễn Trang Phương Minh Nữ 28/01/2005 Hải Phòng 5.75 5.90 6.25 6.63 31.16 17.90 31.16
1327 201327 Nguyễn Trúc Minh Nữ 27/09/2005 TPHCM 5.25 6.10 5.75 3.05 23.20 17.10
1328 201328 Nguyễn Tuấn Minh Nam 08/12/2005 TPHCM 5.00 7.50 4.75 3.25 23.75 17.25
1329 201329 Nguyễn Văn Quang Minh Nam 06/03/2005 TPHCM 5.00 4.90 5.25 5.75 26.65 15.15 26.65
1330 201330 Phạm Đức Minh Nam 09/09/2005 TPHCM 6.25 7.30 6.50 5.75 31.55 20.05 31.55
1331 201331 Phạm Nguyễn Duy Minh Nam 26/04/2005 TPHCM 4.00 8.30 5.50 5.35 28.50 17.80 28.50
1332 201332 Phạm Quang Minh Nam 18/05/2005 TPHCM 8.50 9.40 7.25 3.75 3.70 8.60 32.65 32.55 32.65 32.65 32.65 42.35 25.15 32.65 32.65 32.65 42.35
1333 201333 Phạm Thiên Minh Nam 03/11/2005 Nam Định 10.00 5.00 5.00 2.75 25.50 20.00
1334 201334 Phạm Thùy Minh Nữ 26/10/2005 TPHCM 4.75 3.80 5.50 3.00 2.00 20.05 14.05 20.05
1335 201335 Phạm Văn Minh Nam 13/12/2005 Đồng Nai 6.00 5.50 4.75 3.00 22.25 22.25 22.25 16.25 22.25 22.25
1336 201336 Phạm Võ Nhật Minh Nam 28/03/2005 TPHCM 4.50 3.80 4.00 3.00 18.30 12.30
1337 201337 Phan Đình Minh Nam 21/02/2005 Quảng Nam 3.75 5.90 5.00 2.25 19.15 19.15 14.65
1338 201338 Phan Nguyễn Đình Minh Nam 02/09/2005 ĐăkLăk 1.75 7.60 5.50 3.30
1339 201339 Phùng Ngọc Khôi Minh Nam 06/03/2005 TPHCM 5.25 9.00 4.75 1.00 V 7.80 34.60 19.00 34.60
1340 201340 Sông Trần Nam Minh Nam 23/08/2005 Đồng Nai 5.50 3.10 4.00 1.25 0.75
1341 201341 Tăng Nhật Minh Nam 23/12/2005 TPHCM 4.25 6.00 3.50 3.50 20.75 13.75 20.75
1342 201342 Thân Vĩnh Nhật Minh Nam 17/01/2005 TPHCM 2.50 4.60 6.00 4.25 21.60 13.10
1343 201343 Tôn Thất Minh Nam 10/04/2005 Đồng Nai 5.75 4.70 4.25 2.00
1344 201344 Tống Thụy Khánh Minh Nữ 06/10/2005 TPHCM 6.50 6.30 5.50 0.50 1.50
1345 201345 Trần Đại Minh Nam 29/07/2005 TPHCM 2.75 4.60 4.75 2.75 17.60 12.10 17.60
1346 201346 Trần Lê Ngọc Minh Nữ 15/01/2005 Cà Mau V V V V

26/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1347 201347 Trần Quang Minh Nam 04/11/2005 TPHCM 5.25 6.30 6.00 5.25 28.05 17.55
1348 201348 Trần Tuệ Minh Nữ 14/04/2005 Ninh Thuận 1.75 4.70 5.00 3.50
1349 201349 Trương Trần Anh Minh Nam 30/06/2005 TPHCM 3.50 2.30 5.25 0.50 2.10 15.25 11.05 15.25
1350 201350 Văn Gia Minh Nam 05/01/2005 TPHCM 3.50 2.80 4.50 0.00
1351 201351 Võ Hoàng Minh Nam 20/02/2005 TPHCM 8.50 7.20 5.50 2.50 26.20 26.20 21.20
1352 201352 Võ Hoàng Anh Minh Nam 24/04/2005 TPHCM 2.50 4.20 4.50 2.00 V
1353 201353 Võ Như Minh Nữ 13/07/2005 TPHCM 3.75 7.00 5.75 3.55 23.60 16.50
1354 201354 Võ Vương Huy Minh Nam 27/09/2005 TPHCM 5.50 8.00 5.75 2.00 2.60 24.45 19.25
1355 201355 Vũ Hoàng Minh Nam 12/11/2005 TPHCM 6.50 6.60 5.50 2.55 23.70 18.60 23.70
1356 201356 Vũ Mạnh Minh Nam 12/01/2005 TPHCM V V V V
1357 201357 Vũ Quang Minh Nam 01/04/2005 Đồng Nai 4.25 5.40 4.50 0.50
1358 201358 Vương Đức Minh Nam 04/05/2005 TPHCM 5.25 7.00 5.50 4.00 2.95 25.75 23.65 17.75 25.75 23.65
1359 201359 Cao Hà My Nữ 28/10/2005 TPHCM 1.75 5.20 4.25 2.50
1360 201360 Dương Ngọc Trà My Nữ 16/05/2005 An Giang 5.00 6.70 5.25 0.75 2.75 22.45 16.95 22.45
1361 201361 Hoàng Thanh Trà My Nữ 18/02/2005 TPHCM 1.75 6.40 3.50 2.65
1362 201362 Lâm Trịnh Hảo My Nữ 28/07/2005 TPHCM 4.25 7.70 4.25 4.00 24.20 16.20
1363 201363 Lê Thị Trà My Nữ 27/10/2005 Đồng Nai 5.50 6.30 6.50 4.25 2.50 4.25 26.80 26.80 26.80 26.80 23.30 26.80 18.30
1364 201364 Nguyễn Ái My Nữ 11/11/2005 TPHCM 2.25 4.50 5.50 4.00 20.25 12.25
1365 201365 Nguyễn Dương Thùy My Nữ 01/11/2005 TPHCM 3.00 4.90 5.75 4.75 23.15 13.65
1366 201366 Nguyễn Hạ My Nữ 22/08/2005 TPHCM 6.50 4.30 7.25 5.75 29.55 18.05 29.55
1367 201367 Nguyễn Hà Thảo My Nữ 02/01/2005 TPHCM 1.25 5.80 5.25 6.00
1368 201368 Nguyễn Hòa Ái My Nữ 08/01/2005 TPHCM 3.50 3.50 5.00 1.00 1.40 4.50 21.00 12.00
1369 201369 Nguyễn Ngọc Hà My Nữ 15/08/2005 TPHCM 4.75 9.30 4.50 7.10 32.75 18.55
1370 201370 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 02/05/2005 TPHCM 2.00 5.70 4.75 4.00
1371 201371 Nguyễn Nhật My Nữ 23/09/2005 TPHCM 3.75 3.80 3.75 2.00 2.00
1372 201372 Nguyễn Trà My Nữ 30/06/2005 Đồng Nai 8.50 8.40 6.25 3.25 29.65 29.65 23.15
1373 201373 Nguyễn Trần Thảo My Nữ 18/06/2005 Đà Nẵng 5.50 7.50 6.25 4.63 28.51 19.25
1374 201374 Nguyễn Ý My Nữ 18/05/2005 TPHCM 0.25 3.40 3.00 2.13
1375 201375 Phan Ngọc Thảo My Nữ 10/10/2005 TPHCM 3.50 7.80 3.75 3.65 22.35 15.05
1376 201376 Trần Hà My Nữ 07/04/5005 TPHCM 3.25 8.40 6.25 5.65 29.20
1377 201377 Trần Uyển My Nữ 05/07/2005 TPHCM 6.25 8.30 6.50 2.25 5.80 25.55 25.55 25.55 32.65 21.05
1378 201378 Tung Võ Diễm My Nữ 21/06/2005 TPHCM 1.50 5.50 6.00 3.60
1379 201379 Tô Ngọc Mỹ Nữ 28/08/2005 TPHCM 8.50 9.40 7.50 7.15 5.50 39.70 36.40 25.40
1380 201380 Lê Na Nữ 19/05/2005 TPHCM 4.75 9.10 7.25 7.05 35.20
1381 201381 Phan Bùi Thảo Na Nữ 01/09/2005 TPHCM 4.75 9.10 6.25 6.85 33.80 20.10 33.80
1382 201382 Bùi Hải Nam Nam 08/11/2005 TPHCM 5.50 7.00 6.00 1.50 3.80 5.00 26.10 28.50 18.50 26.10 28.50
1383 201383 Đinh Thành Nam Nam 30/05/2005 Gia Lai 4.00 7.90 5.50 6.20 29.80 17.40 29.80
1384 201384 Đỗ Thành Nam Nam 14/08/2005 TPHCM 6.75 7.70 5.25 7.50 34.70 34.70 34.70 19.70 34.70 34.70
1385 201385 Huỳnh Lê Hoàng Nam Nam 05/01/2005 TPHCM 7.00 6.70 6.00 4.50 28.70 19.70
1386 201386 Lâm Hoàng Nam Nam 17/01/2005 TPHCM 7.25 4.90 4.75 1.75
1387 201387 Lê Nam Nam 26/02/2005 TPHCM 6.50 3.60 6.00 2.00
1388 201388 Nguyễn Công Nam Nam 14/05/2005 Lâm Đồng 8.00 4.70 4.75 4.75 2.80 26.95 26.95 23.05 17.45
1389 201389 Nguyễn Đinh Thế Nam Nam 27/03/2005 TPHCM 5.25 8.00 5.00 1.70 0.00
1390 201390 Nguyễn Hoàng Nhật Nam Nam 11/11/2005 TPHCM 5.00 6.70 6.50 1.00
1391 201391 Nguyễn Ngọc Nam Nam 30/12/2005 TPHCM 4.75 5.50 5.00 2.25 0.75 2.25 5.44 19.75 19.75 19.75 26.13 19.75 15.25
1392 201392 Nguyễn Phú Minh Nam Nam 09/04/2005 TPHCM 7.50 8.30 5.50 5.60 V 32.50 21.30 32.50
1393 201393 Nguyễn Phước Nam Nam 29/10/2005 TPHCM 3.25 5.00 4.50 2.50 17.75 12.75
1394 201394 Nguyễn Phương Nam Nam 09/11/2005 TPHCM 6.75 9.00 5.42 6.30 33.77 21.17
1395 201395 Nguyễn Thành Nam Nam 20/09/2005 TPHCM 7.50 4.90 4.25 2.75 22.15 16.65
1396 201396 Nguyễn Việt Nam Nam 08/08/2005 Bình Định 5.25 8.00 6.00 2.00 5.05 4.00 29.35 27.25 19.25 29.35 27.25
1397 201397 Phạm Hải Nam Nam 19/10/2005 TPHCM 5.75 8.40 6.50 4.00 28.65 20.65 28.65
1398 201398 Phạm Nguyễn Hoài Nam Nam 25/07/2005 TPHCM 4.50 2.90 3.75 0.00

27/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1399 201399 Phạm Nhật Nam Nam 13/01/2005 TPHCM 9.50 6.80 5.00 4.50 30.30 30.30 30.30 30.30 21.30
1400 201400 Phạm Phương Nam Nam 29/04/2005 TT Huế 6.50 8.90 5.25 5.25 31.15 31.15 31.15 20.65
1401 201401 Phạm Thành Nam Nam 20/03/2005 TPHCM 7.00 6.70 5.25 2.25 23.45 23.45 18.95 23.45 23.45
1402 201402 Phan Nhật Nam Nam 25/07/2005 TPHCM 7.50 7.60 6.50 2.25 6.00 26.10 33.60 21.60 33.60
1403 201403 Phùng Bảo Nam Nam 07/04/2005 TPHCM 2.50 6.70 6.00 0.00
1404 201404 Trần Đình Nam Nam 05/05/2005 TPHCM 2.75 8.30 5.25 6.55 29.40 16.30
1405 201405 Trần Hà Nhật Nam Nam 26/07/2005 TPHCM 5.50 8.40 5.00 1.25 6.10 31.10 18.90 31.10
1406 201406 Trần Hoàng Nam Nam 18/12/2005 TPHCM 6.75 9.20 7.00 7.05 7.00 37.05 36.95 22.95
1407 201407 Trần Quốc Nam Nam 10/03/2005 TPHCM 2.50 7.90 2.75 6.15 25.45
1408 201408 Vũ Thành Nam Nam 09/10/2005 TPHCM 2.00 6.40 3.25 2.25
1409 201409 Bùi Quyền Năng Nam 30/10/2005 TPHCM 6.75 7.50 5.50 4.00 3.30 27.75 26.35 19.75
1410 201410 Đoàn Vũ Thiên Nga Nữ 28/09/2004 TPHCM 0.25 5.40 4.25 2.35 4.00
1411 201411 Trương Ngọc Nga Nữ 28/06/2005 Đồng Nai 2.25 8.10 4.75 5.10 25.30 15.10 25.30
1412 201412 Đặng Vũ Tuyết Ngân Nữ 06/02/2005 TPHCM 7.50 8.60 8.00 6.75 5.95 6.50 37.60 36.00 37.10 24.10 37.60 36.00 37.10
1413 201413 Hồ Đắc Liên Ngân Nữ 17/06/2005 TPHCM 3.25 8.20 6.75 4.20 26.60 18.20
1414 201414 Hoàng Kim Ngân Nữ 16/06/2005 TPHCM 3.25 4.90 3.25 1.50 1.95
1415 201415 Lê Đoàn Kim Ngân Nữ 10/06/2005 TPHCM 3.50 3.60 5.92 1.55 3.25 19.52 13.02 19.52
1416 201416 Lê Hà Thiên Ngân Nữ 12/10/2005 TPHCM 1.75 5.90 5.25 1.75 3.65
1417 201417 Lê Hoàng Ngân Nữ 10/01/2005 Đà Nẵng 5.50 8.10 6.75 4.25 5.75 28.85 31.85 20.35
1418 201418 Lê Khánh Ngân Nữ 07/11/2005 TPHCM 0.25 5.30 5.25 3.75
1419 201419 Lê Ngọc Thanh Ngân Nữ 16/07/2005 TPHCM 5.50 8.00 7.00 4.45 4.50 29.40 29.50 20.50 29.40 29.50
1420 201420 Lê Ngọc Thảo Ngân Nữ 24/07/2005 TPHCM 2.75 6.20 6.25 0.50 2.63 20.46 15.20
1421 201421 Lê Trần Hoàng Ngân Nữ 19/07/2005 TPHCM 8.00 8.30 7.00 6.00 35.30 23.30
1422 201422 Lưu Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 20/12/2005 TPHCM 2.50 4.50 6.00 4.25 21.50
1423 201423 Mai Thảo Ngân Nữ 06/08/2005 TPHCM 5.00 4.60 5.00 3.75 22.10 14.60 22.10
1424 201424 Ngô Mỹ Ngân Nữ 15/06/2005 TPHCM 2.75 7.90 5.00 4.70 5.00 25.05 25.65 15.65 25.05 25.65
1425 201425 Nguyễn Bùi Túy Ngân Nữ 18/03/2005 Bến Tre 6.25 6.90 5.75 7.00 32.90 18.90 32.90
1426 201426 Nguyễn Đỗ Thu Ngân Nữ 06/08/2005 TPHCM 0.25 3.40 6.25 4.50
1427 201427 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 27/05/2005 TPHCM 5.75 6.00 6.50 4.25 26.75 18.25 26.75
1428 201428 Nguyễn Hoàng Thái Ngân Nữ 06/10/2005 TPHCM 0.50 4.00 3.50 1.75
1429 201429 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 26/08/2005 TPHCM 6.25 8.70 7.00 5.75 5.20 33.45 32.35 21.95 33.45 32.35
1430 201430 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 19/08/2005 Quảng Ngãi 7.00 9.40 6.50 6.35 35.60 22.90
1431 201431 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Nữ 18/01/2005 TPHCM 3.25 5.10 6.00 0.50 4.25 22.85 14.35 22.85
1432 201432 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 01/04/2005 Đồng Nai 6.75 5.80 4.50 3.50 24.05 17.05
1433 201433 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 21/03/2005 TPHCM 0.50 3.80 5.50 4.25
1434 201434 Nguyễn Thúc Ái Ngân Nữ 15/06/2005 TPHCM 5.50 3.20 5.00 1.50
1435 201435 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 07/03/2005 Quảng Ngãi 3.50 3.70 3.50 V 2.00
1436 201436 Nguyễn Vũ Kim Ngân Nữ 22/07/2005 TPHCM 6.75 6.10 7.00 0.00 3.20 26.25 19.85
1437 201437 Phạm Kim Ngân Nữ 21/01/2005 Tiền Giang 6.00 5.00 5.50 3.00 22.50 16.50
1438 201438 Phạm Thanh Bảo Ngân Nữ 30/11/2005 Đồng Nai 6.75 9.10 6.00 5.55 V 32.95 21.85 32.95
1439 201439 Tạ Ngọc Kim Ngân Nữ 15/12/2005 TPHCM 5.50 4.30 4.50 V 1.80
1440 201440 Tạ Nguyễn Song Ngân Nữ 26/11/2005 TPHCM 6.75 8.80 6.25 6.40 34.60 21.80 34.60
1441 201441 Tạ Thiên Ngân Nữ 01/06/2005 TPHCM 4.00 6.00 5.50 3.00 2.10 21.50 19.70 15.50
1442 201442 Trần Hoàng Kim Ngân Nữ 03/02/2005 Đồng Nai 4.00 7.50 5.50 4.00 25.00 17.00 25.00
1443 201443 Trần Khánh Ngân Nữ 09/03/2005 Đồng Nai 5.50 4.40 5.75 2.95 3.50 21.55 22.65 15.65
1444 201444 Trần Kim Ngân Nữ 06/08/2005 Long An 4.00 4.50 5.50 0.75 2.88 19.76 14.00 19.76
1445 201445 Trần Kim Ngân Nữ 16/10/2005 Đồng Nai 5.50 7.20 5.75 4.75 27.95 18.45 27.95
1446 201446 Trần Ngọc Song Ngân Nữ 19/06/2005 TPHCM 0.50 3.10 4.00 V
1447 201447 Trần Thị Kim Ngân Nữ 07/06/2005 TPHCM 4.25 5.70 5.75 0.50 5.38 3.50 26.46 22.70 15.70 26.46
1448 201448 Trần Yến Ngân Nữ 16/04/2005 TPHCM 3.00 7.20 5.50 4.15 V 24.00 15.70
1449 201449 Văn Thanh Ngân Nữ 07/09/2005 TPHCM 4.00 5.60 6.25 4.00 23.85 15.85
1450 201450 Võ Hoàng Ngân Nam 08/05/2005 TPHCM 10.00 5.50 6.75 4.50 31.25 22.25

28/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1451 201451 Vũ Thị Thu Ngân Nữ 01/10/2005 TPHCM 10.00 6.90 4.50 5.00 31.40 21.40 31.40
1452 201452 Đàm Khiết Nghi Nữ 25/05/2005 TPHCM 0.25 6.30 6.00 3.00 2.75
1453 201453 Đặng Đông Nghi Nữ 16/07/2005 TPHCM 4.50 7.00 6.75 V 4.05 26.35
1454 201454 Đỗ Đình Gia Nghi Nữ 10/09/2005 TPHCM 4.25 6.60 6.00 3.60 24.05 16.85
1455 201455 Đoàn Gia Phương Nghi Nữ 05/04/2005 TPHCM 4.75 8.50 6.00 3.25 5.90 3.75 25.75 31.05 26.75 19.25 25.75 31.05 26.75
1456 201456 Huỳnh Vịnh Nghi Nữ 04/03/2005 TPHCM 3.75 8.20 5.25 5.35 27.90
1457 201457 Lâm Chấn Ngọc Xuân Nghi Nữ 29/07/2005 TPHCM 0.25 8.10 6.58 4.00 4.25
1458 201458 Lê Đặng Cung Nghi Nữ 27/04/2005 TPHCM 3.00 3.80 5.00 0.50
1459 201459 Lê Minh Trúc Nghi Nữ 22/05/2005 TPHCM 3.75 7.80 5.00 5.45 27.45 16.55
1460 201460 Lê Phương Nghi Nữ 26/10/2005 TPHCM 4.50 8.30 6.00 6.30 4.00 31.40 26.80 18.80 31.40 26.80
1461 201461 Lê Thị Tường Nghi Nữ 21/10/2005 TPHCM 6.75 9.20 6.75 2.25 9.13 6.20 27.20 40.96 27.20 35.10 22.70 27.20 40.96 27.20 35.10
1462 201462 Ngô Phương Nghi Nữ 18/07/2005 TPHCM 5.25 6.50 4.75 4.00 24.50 16.50 24.50
1463 201463 Ngô Phương Nghi Nữ 04/01/2005 TPHCM 4.25 8.20 6.00 3.85 3.75 26.15 25.95 18.45 26.15 25.95
1464 201464 Ngô Tiểu Nghi Nữ 16/09/2005 TPHCM 4.00 7.90 5.92 4.85 27.52 17.82 27.52
1465 201465 Nguyễn Đặng Phương Nghi Nữ 13/08/2005 TPHCM 1.00 4.20 4.25 1.85
1466 201466 Nguyễn Dương Châu Nghi Nữ 04/07/2005 Đồng Nai 5.75 7.70 5.00 3.60 25.65 18.45 25.65
1467 201467 Nguyễn Hồng Gia Nghi Nữ 06/04/2005 Bình Thuận 6.25 9.10 5.50 6.20 33.25 20.85
1468 201468 Nguyễn Huỳnh Vân Nghi Nữ 26/09/2005 TPHCM 4.25 9.10 5.25 5.85 30.30 18.60
1469 201469 Nguyễn Lộc Đoan Nghi Nữ 07/03/2005 TPHCM 6.50 7.50 4.25 3.75 1.80 3.75 25.75 25.75 18.25 25.75 25.75
1470 201470 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi Nữ 20/02/2005 TPHCM 1.75 3.00 5.75 2.00 3.50
1471 201471 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Nữ 19/04/2005 TPHCM 5.25 7.80 6.25 4.20 3.75 27.70 26.80 19.30
1472 201472 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Nữ 05/10/2005 TPHCM 3.25 6.10 5.50 0.00 5.75 26.35 14.85
1473 201473 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Nữ 18/01/2005 TPHCM 5.25 6.80 5.25 5.50 28.30 17.30
1474 201474 Nguyễn Phương Nghi Nữ 28/05/2005 TPHCM 3.50 5.80 5.25 1.50 V
1475 201475 Nguyễn Trần Phương Nghi Nữ 13/10/2005 TPHCM 4.25 4.00 5.75 4.25 22.50 14.00
1476 201476 Nguyễn Trần Thanh Nghi Nữ 02/06/2005 TPHCM 1.75 2.80 5.42 1.25
1477 201477 Nguyễn Trần Vĩnh Nghi Nam 16/05/2005 TPHCM 8.50 7.30 6.00 3.50 4.55 28.80 30.90
1478 201478 Nguyễn Trương Xuân Nghi Nữ 17/05/2005 TPHCM 1.50 5.10 4.75 1.75
1479 201479 Phan Anh Bảo Nghi Nữ 06/10/2005 TPHCM 3.00 2.90 5.17 4.25 19.57 11.07 19.57
1480 201480 Phan Minh Tô Xuân Nghi Nữ 19/12/2005 TPHCM 1.75 7.00 6.25 4.00
1481 201481 Tăng Tuệ Nghi Nữ 07/01/2005 TPHCM 1.75 5.40 7.00 6.00
1482 201482 Trần Thảo Nghi Nữ 08/03/2005 TPHCM 3.50 7.60 6.50 6.75 31.10 17.60
1483 201483 Trương Lê Thảo Nghi Nữ 30/09/2005 TPHCM 2.75 7.10 5.00 3.65 5.50 22.15 25.85 14.85 22.15 25.85
1484 201484 Trương Phương Nghi Nữ 15/11/2005 TPHCM 4.00 6.90 6.50 2.25 3.05 21.90 21.90 21.90 23.50 17.40
1485 201485 Trương Tuệ Nghi Nữ 23/04/2005 TPHCM 4.00 6.80 5.50 4.65 25.60 16.30
1486 201486 Võ Phúc Việt Nghi Nữ 10/12/2005 TPHCM 4.25 8.00 5.00 4.00 25.25 17.25
1487 201487 Vũ Lan Nghi Nữ 20/08/2005 TPHCM 4.50 7.20 6.75 8.13 34.71 18.45
1488 201488 Đặng Hoàng Nghĩa Nam 08/11/2005 Quảng Ngãi 4.25 4.20 5.92 3.75 4.25 21.87 22.87
1489 201489 Đặng Hoàng Nghĩa Nam 10/01/2005 Đồng Nai 6.75 6.00 5.50 5.75 29.75 18.25 29.75
1490 201490 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 29/06/2005 TPHCM 2.00 7.00 5.25 0.00
1491 201491 Thân Minh Nghĩa Nam 27/01/2005 Gia Lai 10.00 4.50 4.75 4.75 28.75 19.25
1492 201492 Vũ Trọng Nghĩa Nam 23/10/2005 TPHCM 6.25 4.40 5.75 0.75
1493 201493 Nguyễn Ngọc Xuân Nghiêm Nữ 24/01/2005 TPHCM 5.00 5.70 6.50 1.00
1494 201494 Phạm Long Nghiêm Nam 13/06/2005 Bình Thuận 7.75 7.30 5.50 3.50 27.55 20.55
1495 201495 Bùi Lê Khánh Ngọc Nữ 29/11/2005 Đồng Nai 1.00 2.60 3.00 V V 3.25
1496 201496 Cao Mỹ Ngọc Nữ 07/08/2005 TPHCM 3.00 2.80 V V
1497 201497 Đặng Khánh Ngọc Nữ 28/04/2005 TPHCM 6.50 5.10 6.25 3.50 24.85 24.85 24.85 24.85 17.85 24.85 24.85 24.85
1498 201498 Đặng Trần Bảo Ngọc Nữ 21/09/2005 Bình Định 4.50 4.60 5.00 1.95
1499 201499 Đào Thị Hồng Ngọc Nữ 24/10/2005 TPHCM 4.50 6.30 6.50 1.50 4.00 25.30 17.30 25.30
1500 201500 Diệp Tường Bảo Ngọc Nữ 23/12/2005 Bình Thuận 1.25 4.50 2.25 V 2.00 1.25
1501 201501 Đinh Bích Ngọc Nữ 21/08/2005 Ninh Bình 0.75 4.90 4.75 2.00
1502 201502 Đồng Minh Ngọc Nam 24/10/2005 TPHCM 1.00 5.00 4.50 2.90

29/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1503 201503 Hồ Ánh Ngọc Nữ 18/04/2005 TPHCM 0.50 8.90 5.50 4.70 V
1504 201504 Huỳnh Tuấn Ngọc Nam 29/07/2005 TPHCM 2.00 9.50 5.00 7.55
1505 201505 Lê Hoài Bảo Ngọc Nữ 19/08/2005 Tiền Giang 5.50 8.40 4.75 1.00 5.20 29.05 18.65 29.05
1506 201506 Lê Hoàng Bảo Ngọc Nữ 01/08/2005 TPHCM 3.00 5.40 6.50 5.00 24.90 14.90
1507 201507 Lê Hoàng Khánh Ngọc Nữ 05/09/2005 TPHCM 2.50 4.20 5.25 2.05 16.05
1508 201508 Lê Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 12/05/2005 TPHCM 1.50 6.60 6.25 3.25 3.05
1509 201509 Lê Minh Ngọc Nam 02/06/2005 TPHCM 3.00 4.30 2.00 1.50
1510 201510 Lê Minh Ngọc Nữ 24/04/2005 TPHCM 6.00 6.80 6.25 1.50 3.25 4.75 25.55 28.55 19.05 25.55 28.55
1511 201511 Lê Phương Tường Ngọc Nữ 26/04/2005 TPHCM 4.75 6.00 6.50 0.50 2.85 5.75 22.95 28.75 17.25 22.95 28.75
1512 201512 Lê Thái Ngọc Nam 17/10/2005 Đồng Nai 7.25 7.30 5.75 2.25 24.80 24.80 24.80 20.30 24.80 24.80
1513 201513 Lưu Hoàng Bảo Ngọc Nữ 17/08/2005 TPHCM 6.50 8.00 5.75 6.00 32.25 20.25 32.25
1514 201514 Ma Trần Mỹ Ngọc Nữ 13/04/2005 TPHCM 4.00 8.00 5.25 6.25 29.75 17.25
1515 201515 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 09/03/2005 Đồng Nai 2.25 3.00 6.25 4.50 20.50
1516 201516 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 02/03/2005 TPHCM 5.00 8.60 6.50 5.70 5.35 31.50 30.80 20.10 30.80
1517 201517 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 06/05/2005 ĐăkLăk 6.00 9.30 6.25 6.05 33.65 21.55 33.65
1518 201518 Nguyễn Đan Khánh Ngọc Nữ 03/07/2005 TPHCM 7.75 8.50 7.00 6.50 36.25 23.25 36.25
1519 201519 Nguyễn Lam Ngọc Nữ 10/11/2005 TPHCM 3.50 6.90 5.00 4.50 24.40 15.40
1520 201520 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 02/12/2005 TPHCM 2.25 7.40 6.50 5.38 26.91 16.15
1521 201521 Nguyễn Nguyên Ngọc Nam 01/06/2005 TPHCM 6.50 6.50 5.25 3.75 5.70 25.75 29.65 25.75 25.75 25.75 18.25 25.75 25.75 25.75
1522 201522 Nguyễn Phước Trúc Ngọc Nữ 21/08/2005 TPHCM 0.00 5.60 5.75 V
1523 201523 Nguyễn Quốc Bảo Ngọc Nữ 05/09/2005 TPHCM 3.25 7.30 6.00 4.80 26.15 16.55 26.15
1524 201524 Nguyễn Thị Khánh Ngọc Nữ 31/01/2005 TPHCM 6.25 6.60 6.25 1.25
1525 201525 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 02/01/2005 TPHCM 4.25 2.50 5.25 3.25 18.50 12.00
1526 201526 Phạm Bảo Ngọc Nữ 25/06/2005 TPHCM 3.50 6.80 6.75 2.35 3.50 21.75 24.05 17.05
1527 201527 Phạm Đinh Khánh Ngọc Nữ 19/04/2005 TPHCM 3.00 5.20 4.75 0.00 1.95
1528 201528 Phạm Hồng Ngọc Nữ 15/06/2005 TPHCM 5.50 3.80 6.50 1.25 0.00
1529 201529 Phạm Lê Minh Ngọc Nữ 13/06/2005 TPHCM 1.50 7.80 6.25 4.35
1530 201530 Phạm Ngô Minh Ngọc Nữ 23/08/2005 TPHCM 6.50 7.70 6.00 7.38 34.96 20.20 34.96
1531 201531 Phạm Thị Yến Ngọc Nữ 30/09/2005 TPHCM 2.25 5.90 7.00 V 3.25 21.65 15.15 21.65
1532 201532 Tiêu Bảo Ngọc Nữ 15/07/2005 Đồng Nai 2.25 4.00 6.75 2.10 17.20
1533 201533 Trần Bảo Ngọc Nữ 18/06/2005 TPHCM 2.75 6.50 4.33 0.00
1534 201534 Trần Châu Khánh Ngọc Nữ 11/08/2005 TPHCM 3.25 5.60 5.42 4.75 23.77 14.27 23.77
1535 201535 Trần Lê Như Ngọc Nữ 20/07/2005 TPHCM 4.25 6.40 5.83 3.50 5.25 23.48 26.98 16.48
1536 201536 Trần Mai Ngọc Nữ 20/01/2005 Đồng Nai 3.50 4.90 6.75 0.50 1.75
1537 201537 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 28/12/2005 Ninh Thuận 6.00 7.80 6.25 6.25 3.25 32.55 26.55 20.05 32.55 26.55
1538 201538 Trần Phạm Bảo Ngọc Nữ 06/03/2005 TPHCM 1.75 3.20 5.25 3.63
1539 201539 Trần Thanh Hoàng Ngọc Nữ 30/08/2005 Quảng Ngãi 9.00 7.20 6.00 2.75 4.00 27.70 27.70 30.20 22.20 27.70 27.70 30.20
1540 201540 Trần Vũ Bảo Ngọc Nữ 27/04/2005 TPHCM 3.00 8.60 5.75 5.55 28.45 17.35 28.45
1541 201541 Võ Nguyễn Gia Ngọc Nữ 08/04/2005 TPHCM 2.75 4.00 6.25 0.50
1542 201542 Nguyễn Tường Ngôn Nam 23/10/2005 TPHCM 5.00 7.80 4.50 0.00 V 6.65 30.60 17.30
1543 201543 Bùi Trung Nguyên Nam 01/11/2005 Đồng Nai 3.75 5.60 5.75 0.50 0.00 3.05 21.20
1544 201544 Đỗ Khôi Nguyên Nam 25/10/2005 TPHCM 3.25 8.10 5.00 1.00 4.50 25.35 16.35 25.35
1545 201545 Đoàn Nguyễn Hạnh Nguyên Nữ 26/10/2005 Phú Yên 4.00 7.90 6.25 5.20 28.55 18.15 28.55
1546 201546 Ho Trí Nguyên Nam 02/12/2005 TPHCM 1.25 3.00 3.50 1.75
1547 201547 Hồng Hạo Nguyên Nam 03/12/2005 TPHCM 8.00 7.30 3.75 2.75 24.55 24.55 24.55 24.55 19.05 24.55
1548 201548 Huỳnh Bảo Nguyên Nam 12/01/2005 TPHCM 2.50 3.80 4.25 1.50 0.00
1549 201549 Huỳnh Sơn Nguyên Nam 13/04/2005 Quảng Ngãi 7.50 7.30 6.50 3.50 4.50 28.30 28.30 28.30 28.30 30.30 21.30 28.30 28.30 28.30 30.30
1550 201550 Huỳnh Thị Mai Nguyên Nữ 30/05/2005 TPHCM 4.75 7.20 6.92 2.50 5.75 23.87 23.87 23.87 23.87 30.37 18.87 23.87 23.87 23.87 30.37
1551 201551 Lại Võ Trọng Nguyên Nam 07/10/2005 TPHCM 7.00 4.60 5.75 6.50 30.35 17.35 30.35
1552 201552 Lê Minh Phương Nguyên Nữ 14/06/2005 TPHCM 3.50 8.60 5.42 3.95 25.42 17.52
1553 201553 Lê Thảo Nguyên Nữ 29/12/2005 TPHCM 1.50 6.00 3.00 1.50 2.90
1554 201554 Lê Thảo Nguyên Nữ 10/03/2005 TPHCM 3.50 4.50 5.75 2.55 5.00 18.85 23.75 13.75 18.85 23.75

30/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1555 201555 Lê Trần Phương Nguyên Nữ 30/12/2005 Lâm Đồng 1.75 8.00 5.50 4.35
1556 201556 Lý Mẫn Nguyên Nữ 15/06/2005 TPHCM 7.50 8.40 5.75 6.20 34.05 21.65 34.05
1557 201557 Mai Lê Nguyên Nam 23/01/2005 TPHCM 8.25 8.90 5.75 3.50 5.00 29.90 32.90 22.90
1558 201558 Nguyễn Chương Khai Nguyên Nam 13/11/2005 TPHCM 4.50 5.50 3.75 V 2.25 18.25 13.75
1559 201559 Nguyễn Đăng Nguyên Nam 29/03/2005 TPHCM 3.75 5.20 4.00 3.90 20.75 12.95 20.75
1560 201560 Nguyễn Đình Nguyên Nam 31/03/2005 TPHCM 7.25 6.20 4.75 1.75 5.25 28.70
1561 201561 Nguyễn Đỗ Nguyên Nam 07/01/2005 TPHCM 5.50 8.70 5.50 5.85 31.40 19.70
1562 201562 Nguyễn Dương Thảo Nguyên Nữ 16/01/2005 TPHCM 6.50 6.10 5.75 2.30 4.25 22.95 26.85 18.35 26.85
1563 201563 Nguyễn Hoàng Nguyên Nữ 15/04/2005 TPHCM 6.00 6.40 3.75 V 3.00 3.00 22.15 22.15 16.15 22.15 22.15
1564 201564 Nguyễn Hoàng Gia Nguyên Nam 30/03/2005 TPHCM 3.50 3.70 5.00 1.95
1565 201565 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên Nam 18/03/2005 TPHCM 8.25 3.70 4.75 2.25 21.20 21.20 21.20 16.70
1566 201566 Nguyễn Hoàng Minh Nguyên Nam 28/04/2005 TPHCM 1.75 3.00 4.00 1.30
1567 201567 Nguyễn Ngọc Bội Nguyên Nữ 18/04/2005 Bình Định 2.75 4.30 3.00 2.10 14.25
1568 201568 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Nữ 06/08/2005 TPHCM 4.25 8.10 6.50 5.50 29.85 18.85
1569 201569 Nguyễn Phúc Nguyên Nam 06/12/2005 TPHCM 6.75 7.00 5.75 1.75
1570 201570 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 26/07/2005 TPHCM 1.25 9.10 5.25 3.63 5.70
1571 201571 Nguyễn Thông Nguyên Nam 13/04/2005 TPHCM 7.50 7.10 5.75 3.25 V 4.50 26.85 26.85 26.85 29.35 20.35 26.85 26.85 29.35
1572 201572 Nguyễn Tố Nguyên Nữ 19/03/2005 BR-VT 7.50 8.40 6.00 4.45 30.80 21.90 30.80
1573 201573 Nguyễn Trần Nam Nguyên Nam 06/06/2005 TPHCM 3.75 7.50 5.25 4.30 25.10 16.50 25.10
1574 201574 Nguyễn Viết Thế Nguyên Nam 02/09/2005 TPHCM 4.75 7.20 6.00 3.50 24.95 17.95
1575 201575 Phạm Huỳnh Nguyên Nam 07/05/2005 TPHCM 2.00 5.60 2.00 3.00
1576 201576 Phạm Khôi Nguyên Nam 23/10/2005 TPHCM 6.50 7.80 6.25 1.75
1577 201577 Phạm Khôi Nguyên Nam 07/04/2005 TPHCM 1.75 5.40 V V
1578 201578 Phạm Trọng Nguyên Nam 03/07/2005 TPHCM 9.00 9.00 6.25 5.30 34.85 24.25 34.85
1579 201579 Phan Châu Nguyên Nam 21/06/2005 ĐăkLăk 3.75 6.70 4.00 0.20 4.05 22.55 14.45
1580 201580 Phan Trần Bảo Nguyên Nữ 09/07/2005 TPHCM 5.00 5.80 6.00 1.00 3.25 3.75 23.30 24.30 16.80
1581 201581 Trầm Hương Nguyên Nữ 17/01/2005 Kiên Giang 1.75 6.20 6.25 3.00
1582 201582 Trần Khôi Nguyên Nam 15/12/2005 TPHCM 6.25 8.20 3.08 V 5.45 V 28.43 17.53 28.43
1583 201583 Trần Nguyễn Song Nguyên Nữ 02/04/2005 TPHCM 2.75 4.50 5.50 2.50 2.75 17.75 18.25 12.75
1584 201584 Trần Nguyễn Xuân Nguyên Nữ 05/04/2005 TPHCM 0.75 5.30 4.25 2.20
1585 201585 Trần Phúc Nguyên Nam 26/02/2005 TPHCM 2.50 8.20 4.50 4.80 24.80 15.20 24.80
1586 201586 Trần Thảo Nguyên Nữ 22/03/2005 TPHCM 2.25 3.50 5.00 0.50
1587 201587 Trần Xuân Khôi Nguyên Nam 14/04/2005 TPHCM 3.75 7.70 5.75 4.95 27.10 17.20 27.10
1588 201588 Võ Trọng Nguyên Nam 28/01/2005 TPHCM 3.75 5.20 7.00 0.00
1589 201589 Vũ Đức Nguyên Nam 13/07/2005 TPHCM 4.25 8.50 5.50 5.70 29.65 18.25 29.65
1590 201590 Vũ Hoàng Thủy Nguyên Nữ 16/04/2005 Bình Dương 1.50 2.80 5.25 1.00
1591 201591 Nguyễn Hà Nguyễn Nam 12/07/2005 TPHCM 5.50 9.10 6.25 6.40 5.00 33.65 30.85 20.85
1592 201592 Lê Nhi Ánh Nguyệt Nữ 14/12/2005 TPHCM 2.75 4.00 5.25 0.00
1593 201593 Nguyễn Cao Minh Nguyệt Nữ 05/09/2005 Gia Lai 3.75 7.80 5.50 4.60 26.25 17.05 26.25
1594 201594 Nguyễn Châu Minh Nguyệt Nữ 21/05/2005 TPHCM 1.50 4.30 5.25 3.75
1595 201595 Nguyễn Thanh Hải Nguyệt Nữ 18/09/2005 TPHCM 5.00 8.50 6.75 4.55 29.35 20.25
1596 201596 Võ Minh Nhã Nữ 16/08/2005 TPHCM 8.00 6.70 7.25 1.75 5.25 32.45 21.95 32.45
1597 201597 Lý Huệ Nhàn Nữ 19/08/2005 TPHCM 3.75 5.90 3.25 4.00 V V 20.90 12.90 20.90
1598 201598 Đinh Trọng Nhân Nam 12/11/2005 Pháp 8.00 6.80 2.75 V 4.75 27.05 17.55 27.05
1599 201599 Đoàn Mạch Trọng Nhân Nam 05/09/2005 TPHCM V V V V
1600 201600 Đoàn Minh Nhân Nam 03/10/2005 TPHCM 3.25 4.20 2.25 1.85
1601 201601 Đoàn Trung Nhân Nam 11/04/2005 Tiền Giang 5.00 3.40 5.42 3.75 21.32 13.82
1602 201602 Dương Tâm Nhân Nữ 03/06/2005 TPHCM 1.25 4.30 5.00 2.75
1603 201603 Dương Trọng Nhân Nam 02/06/2005 TPHCM 5.25 8.00 4.25 2.50 22.50 17.50
1604 201604 Hoàng Lưu Trọng Nhân Nam 15/03/2005 TPHCM 1.25 6.70 6.00 3.00
1605 201605 Huỳnh Thành Nhân Nam 02/03/2005 TPHCM 4.50 9.10 4.75 6.55 31.45 18.35 31.45
1606 201606 Huỳnh Thiện Nhân Nam 20/12/2005 TPHCM 4.75 4.30 5.50 2.50 19.55 19.55 14.55

31/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1607 201607 Lê Bảo Thiện Nhân Nam 12/03/2005 TPHCM 8.00 8.70 6.75 7.25 37.95 23.45 37.95
1608 201608 Lê Trọng Nhân Nam 25/06/2005 TPHCM 5.00 8.50 5.75 4.35 27.95 19.25
1609 201609 Ngô Vũ Thiện Nhân Nam 28/08/2005 TPHCM 5.25 2.40 3.75 V
1610 201610 Nguyễn Thành Nhân Nam 22/01/2005 TPHCM 6.75 8.00 6.50 3.50 28.25 21.25 28.25
1611 201611 Nguyễn Thành Nhân Nam 22/06/2005 Bình Định 3.50 9.00 5.75 8.70 35.65 18.25 35.65
1612 201612 Nguyễn Trọng Nhân Nam 23/05/2005 TPHCM 4.75 6.70 5.00 0.25 3.50 23.45 16.45 23.45
1613 201613 Nguyễn Trọng Nhân Nam 16/10/2005 TPHCM 4.00 6.20 4.75 5.00 24.95 14.95 24.95
1614 201614 Nguyễn Trọng Nhân Nam 27/07/2005 Quảng Nam 6.50 8.10 3.75 1.25
1615 201615 Phạm Hữu Nhân Nam 20/02/2005 TPHCM 0.50 4.40 3.92 1.95
1616 201616 Phạm Thiện Nhân Nam 02/04/2005 TPHCM 7.00 6.50 4.75 0.60
1617 201617 Trầm Hữu Nhân Nam 26/04/2005 TPHCM 4.25 4.50 5.75 2.70 19.90 14.50
1618 201618 Trần Huỳnh Thiện Nhân Nam 11/11/2005 TPHCM 3.00 5.50 7.25 5.00 25.75 15.75
1619 201619 Trần Trọng Nhân Nam 22/08/2005 Tây Ninh 7.25 3.10 4.50 3.50 V V 21.85 21.85 21.85 21.85 14.85 21.85 21.85
1620 201620 Trịnh Trọng Nhân Nam 10/03/2005 Ninh Thuận 4.75 5.70 6.25 1.25
1621 201621 Võ Thành Nhân Nam 10/06/2005 Quảng Ngãi 5.50 5.00 4.16 3.25 21.16 21.16 21.16 14.66 21.16
1622 201622 Nguyễn Đình Nhất Nam 25/12/2004 TPHCM 8.00 7.30 4.25 2.25 2.30 4.50 24.05 24.05 24.05 24.05 24.15 28.55 19.55 24.05 24.05 24.05 24.15 28.55
1623 201623 Đỗ Minh Nhật Nam 20/09/2005 TPHCM 2.00 6.00 4.50 3.05
1624 201624 Hồ Đoàn Khánh Nhật Nữ 15/06/2005 TPHCM 1.00 4.60 4.00 2.50 2.25
1625 201625 Hoàng Lê Minh Nhật Nam 08/02/2005 TPHCM 4.50 6.60 3.75 1.50 V
1626 201626 Huỳnh Minh Nhật Nam 07/06/2005 TPHCM 6.00 9.00 5.25 7.38 6.40 35.01 33.05 20.25 35.01 33.05
1627 201627 Lê Anh Nhật Nam 08/08/2005 Quảng Nam 10.00 8.40 5.50 7.00 37.90 37.90 37.90 37.90 23.90 37.90
1628 201628 Lê Đức Nhật Nam 17/04/2005 TPHCM 5.50 7.70 6.50 3.90 27.50 19.70
1629 201629 Nguyễn Đặng Minh Nhật Nam 27/08/2005 TPHCM 5.00 2.30 5.50 1.50
1630 201630 Phạm Phú Hồ Nhật Nam 15/09/2005 TPHCM 5.75 6.90 5.25 1.25 3.15 24.20 17.90 24.20
1631 201631 Trần Ngô Minh Nhật Nam 16/01/2005 TPHCM 2.25 8.50 6.75 V 5.50 28.50 17.50
1632 201632 Trần Nguyễn Minh Nhật Nam 26/10/2005 Đồng Nai 3.50 4.20 5.50 2.25 17.70 17.70 13.20 17.70 17.70
1633 201633 Trang Minh Nhật Nam 12/08/2005 TPHCM 4.75 7.30 5.50 0.50 3.50 24.55 17.55
1634 201634 Trương Nguyên Nhật Nữ 14/10/2005 TPHCM 5.75 7.40 6.25 5.00 29.40 19.40 29.40
1635 201635 Bùi Uyên Nhi Nữ 23/11/2005 TPHCM 7.50 9.00 7.50 7.00 38.00 24.00 38.00
1636 201636 Cao Ngọc Anh Nhi Nữ 07/07/2005 TPHCM 0.00 2.40 4.25 1.00
1637 201637 Đặng Thị Yến Nhi Nữ 05/10/2005 TPHCM 6.75 6.30 5.00 4.05 4.25 26.15 26.55 18.05 26.15 26.55
1638 201638 Đỗ Ngọc Phương Nhi Nữ 01/06/2005 TPHCM 1.25 2.40 5.00 1.75
1639 201639 Dương Huỳnh Yến Nhi Nữ 06/01/2005 TPHCM 4.25 3.80 6.00 0.00 3.75 21.55 14.05
1640 201640 Giang Yến Nhi Nữ 01/02/2005 TPHCM 1.50 3.40 5.00 0.00 4.00
1641 201641 Hồ Phương Nhi Nữ 31/05/2005 Bình Định 1.00 5.10 5.00 5.50
1642 201642 Huỳnh Bạch Đan Nhi Nữ 24/06/2005 TPHCM 2.75 8.10 5.50 4.50 25.35 16.35
1643 201643 Huỳnh Lê Uyên Nhi Nữ 02/01/2005 TPHCM 2.25 6.90 5.25 3.55 V 21.50 14.40
1644 201644 Huỳnh Ngọc Uyển Nhi Nữ 17/02/2005 TPHCM 3.00 8.20 3.75 4.45 23.85 14.95
1645 201645 Lê Huệ Nhi Nữ 10/05/2005 TPHCM 5.25 7.40 5.50 4.45 5.00 27.05 28.15 18.15 27.05 28.15
1646 201646 Lê Trần Nhân Nhi Nữ 20/01/2005 Kon Tum 2.25 5.50 6.25 0.50 4.75 23.50 14.00
1647 201647 Lương Phan Thảo Nhi Nữ 16/12/2005 TPHCM 2.25 4.80 5.75 1.40
1648 201648 Lưu Tuyết Nhi Nữ 13/11/2005 TPHCM 5.75 6.80 6.75 4.75 4.00 28.80 27.30 19.30 28.80 27.30
1649 201649 Lưu Uyên Nhi Nữ 18/01/2005 ĐăkLăk 5.25 8.70 6.50 4.80 30.05 20.45 30.05
1650 201650 Lưu Yến Nhi Nữ 25/09/2005 Đồng Nai 1.00 2.90 4.75 1.00
1651 201651 Lý Mẫn Nhi Nữ 25/10/2005 TPHCM 6.50 8.30 5.75 4.25 29.05 20.55 29.05
1652 201652 Ngô Thảo Nhi Nữ 06/08/2005 TPHCM 7.25 7.20 6.25 3.50 27.70 20.70
1653 201653 Ngô Thị Phi Nhi Nữ 02/02/2005 TPHCM 4.00 6.90 6.25 3.00 23.15 17.15 23.15
1654 201654 Ngô Thị Ý Nhi Nữ 04/01/2005 TPHCM 6.25 4.10 5.75 0.75 3.00 22.10 16.10
1655 201655 Ngô Tú Nhi Nữ 20/09/2005 TPHCM 1.50 8.50 5.75 5.75
1656 201656 Nguyễn Bình Quyên Nhi Nữ 22/01/2005 TPHCM 1.00 6.00 7.50 3.95 6.00
1657 201657 Nguyễn Đình Thảo Nhi Nữ 23/10/2005 TPHCM 5.00 5.70 6.75 2.75 22.95 22.95 22.95 22.95 17.45 22.95 22.95 22.95
1658 201658 Nguyễn Hà Phương Nhi Nữ 10/11/2005 TPHCM 5.50 3.70 6.00 1.00

32/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1659 201659 Nguyễn Hạnh Nhi Nữ 10/12/2005 TPHCM 5.50 6.50 5.25 3.75 24.75 24.75 24.75 24.75 17.25 24.75 24.75 24.75
1660 201660 Nguyễn Hoàng Thục Nhi Nữ 01/11/2005 TPHCM 3.50 4.10 4.75 1.25
1661 201661 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi Nữ 17/02/2005 Bình Dương 5.25 5.60 6.50 5.00 5.25 27.35 27.85 17.35 27.35 27.85
1662 201662 Nguyễn Lê Uyên Nhi Nữ 21/10/2005 TPHCM 4.75 5.00 4.25 2.25 18.50 18.50 18.50 14.00
1663 201663 Nguyễn Lê Uyên Nhi Nữ 30/10/2005 Hà Nội 2.00 6.40 4.00 2.75
1664 201664 Nguyễn Lương Dung Nhi Nữ 28/05/2005 TPHCM 1.75 7.80 3.25 4.95
1665 201665 Nguyễn Minh Bảo Nhi Nữ 02/02/2005 TPHCM 3.50 6.40 7.25 5.25 27.65 17.15 27.65
1666 201666 Nguyễn Ngân Nhi Nữ 01/02/2005 Bình Định 6.50 8.10 7.75 4.90 32.15 22.35
1667 201667 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 02/10/2005 TPHCM 5.25 4.10 6.00 4.75 24.85 15.35
1668 201668 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 17/09/2005 Lâm Đồng 1.75 5.70 5.75 2.30
1669 201669 Nguyễn Ngọc Lam Nhi Nữ 24/12/2005 TPHCM 1.50 4.80 4.25 2.40
1670 201670 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ 18/12/2004 TPHCM 3.25 7.10 5.50 4.60 25.05 15.85
1671 201671 Nguyễn Ngọc Ý Nhi Nữ 27/08/2005 Đồng Nai 2.75 8.30 6.00 4.85 26.75 17.05 26.75
1672 201672 Nguyễn Phúc Yến Nhi Nữ 12/11/2005 TPHCM 2.50 8.20 6.75 3.80 25.05 17.45 25.05
1673 201673 Nguyễn Thái Gia Nhi Nữ 30/03/2005 TPHCM 9.00 6.60 6.25 4.25 30.35 30.35 30.35 21.85
1674 201674 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 31/10/2005 Bình Thuận 0.50 6.60 4.75 0.50 3.90
1675 201675 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 17/03/2005 TPHCM 3.50 6.00 5.00 3.15 1.50 20.80 14.50 20.80
1676 201676 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 12/07/2005 TPHCM 3.75 6.30 5.25 3.75 22.80 15.30
1677 201677 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 25/08/2005 TPHCM 6.75 5.20 6.00 2.30 22.55 17.95
1678 201678 Nguyễn Thiên Thụy Nhi Nữ 24/09/2005 TPHCM 5.25 5.70 6.00 1.50
1679 201679 Nguyễn Thụy Yến Nhi Nữ 14/09/2005 TPHCM 4.75 6.50 6.00 0.00 2.25 2.80 21.75 22.85 17.25
1680 201680 Nguyễn Trần Phương Nhi Nữ 11/01/2005 TPHCM 2.75 4.10 7.00 3.75 21.35 13.85 21.35
1681 201681 Nguyễn Trần Thiên Nhi Nữ 26/02/2005 Đồng Tháp 2.00 4.50 7.00 2.40 4.00
1682 201682 Nguyễn Triệu Khả Nhi Nữ 11/01/2005 Sóc Trăng 8.00 6.20 7.00 1.25
1683 201683 Nguyễn Trọng Bảo Nhi Nữ 11/10/2005 TPHCM 5.75 8.00 4.75 4.75 28.00 18.50 28.00
1684 201684 Nguyễn Trương Yến Nhi Nữ 15/12/2005 TPHCM 4.50 4.50 4.50 3.00 19.50 13.50 19.50
1685 201685 Nguyễn Từ Thảo Nhi Nữ 01/03/2005 TPHCM 5.50 8.40 7.50 1.50 5.45 32.30 21.40
1686 201686 Nguyễn Tuệ Nhi Nữ 05/01/2005 TPHCM 6.00 8.70 7.00 6.55 V 34.80 21.70
1687 201687 Nguyễn Yến Nhi Nữ 13/12/2005 Bình Phước 8.75 9.60 7.50 0.75 6.75 4.75 39.35 35.35 25.85
1688 201688 Phạm Hoàng Yến Nhi Nữ 25/05/2005 TPHCM 3.00 5.40 6.00 V
1689 201689 Phan Ngọc Yến Nhi Nữ 20/08/2005 TPHCM 6.25 6.10 5.50 3.05 23.95 17.85 23.95
1690 201690 Tăng Bảo Nhi Nữ 16/03/2005 TPHCM 5.00 8.40 6.00 4.85 4.00 29.10 27.40 19.40
1691 201691 Thái Hoàng Yến Nhi Nữ 19/01/2005 TPHCM 4.00 4.60 5.75 2.25 18.85 14.35 18.85
1692 201692 Trần Lê Phương Nhi Nữ 13/07/2005 TPHCM 4.00 7.60 5.50 0.25
1693 201693 Trần Ngọc Phương Nhi Nữ 14/04/2005 TPHCM 3.00 7.60 6.50 4.95 27.00 17.10
1694 201694 Trần Ngọc Ý Nhi Nữ 23/09/2005 Ninh Thuận 1.75 5.00 5.25 2.70 2.50
1695 201695 Trần Ngọc Yến Nhi Nữ 17/10/2005 TPHCM 1.25 6.50 V V
1696 201696 Trần Ngọc Yến Nhi Nữ 27/05/2005 TPHCM 3.75 4.40 7.25 0.75 4.50 24.40 15.40
1697 201697 Trần Nguyễn Uyên Nhi Nữ 26/07/2005 TT Huế 0.00 2.10 4.00 1.10
1698 201698 Trần Phúc An Nhi Nữ 19/12/2005 TPHCM 6.00 9.60 6.00 7.05 35.70 21.60
1699 201699 Võ Lê Thảo Nhi Nữ 01/07/2005 TPHCM 2.50 6.80 6.00 3.50 22.30
1700 201700 Võ Lê Tịnh Nhi Nữ 15/03/2005 TPHCM 5.00 9.60 5.50 7.35 34.80 20.10 34.80
1701 201701 Võ Trần Yến Nhi Nữ 04/11/2005 TPHCM 5.75 9.00 6.50 2.25 6.90 4.00 25.75 25.75 35.05 29.25 21.25
1702 201702 Vũ Thị Hoàng Nhi Nữ 22/11/2005 TPHCM 5.25 5.70 5.00 3.05 22.05 15.95
1703 201703 Vũ Uyên Nhi Nữ 30/03/2005 TPHCM 3.50 7.90 6.00 4.15 V 25.70 17.40 25.70
1704 201704 Đào Hạo Nhiên Nam 25/02/2005 TPHCM 3.75 4.30 6.00 6.00 26.05 14.05 26.05
1705 201705 Hoàng Hồng Nhiên Nữ 31/05/2005 TPHCM 6.25 8.30 6.50 0.25 6.10 4.25 33.25 29.55 21.05 33.25 29.55
1706 201706 Lê Túy An Nhiên Nữ 22/09/2005 TPHCM 1.00 8.90 6.00 5.75 3.50
1707 201707 Mai Nguyễn An Nhiên Nữ 17/09/2005 TPHCM 4.00 4.60 6.25 4.00 22.85 14.85 22.85
1708 201708 Nguyễn Lê Thụy Nhiên Nữ 29/07/2005 TPHCM 4.50 4.20 6.75 3.13 21.71 15.45 21.71
1709 201709 Nguyễn Ngọc An Nhiên Nữ 15/10/2005 TPHCM 2.00 8.50 4.25 5.35
1710 201710 Phí Thanh Nhiên Nữ 03/04/2005 TPHCM 3.50 5.60 5.25 0.50 3.40 21.15 14.35

33/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1711 201711 Huỳnh Như Nữ 01/07/2005 Tây Ninh 7.00 4.80 6.00 3.00 23.80 23.80 23.80 23.80 17.80 23.80 23.80 23.80
1712 201712 Lê Ngọc Quỳnh Như Nữ 23/03/2005 TPHCM 5.50 4.40 3.50 1.25
1713 201713 Lê Thị Tố Như Nữ 24/03/2005 TPHCM 4.75 7.10 5.33 2.65 5.00 22.48 27.18 17.18 22.48 27.18
1714 201714 Mai Hoàng Kim Như Nữ 10/10/2005 TPHCM 4.75 4.40 5.50 2.00 3.75 22.15 14.65 22.15
1715 201715 Mai Ngọc Minh Như Nữ 04/03/2005 TPHCM 8.25 7.70 6.33 4.00 30.28 30.28 30.28 22.28
1716 201716 Ngô Minh Như Nữ 02/06/2005 TPHCM 4.75 7.10 6.00 V 4.75 27.35 17.85 27.35
1717 201717 Ngô Triệu Nguyệt Như Nữ 24/07/2005 TPHCM 2.00 3.50 5.50 0.00 0.00
1718 201718 Nguyễn Ái Như Nữ 02/09/2005 TPHCM 3.25 4.50 5.50 2.25 3.25 17.75 19.75 13.25 17.75 19.75
1719 201719 Nguyễn Đỗ Khánh Như Nữ 15/12/2005 TPHCM 6.50 6.10 6.00 4.20 4.50 27.00 27.60 18.60 27.00 27.60
1720 201720 Nguyễn Hoàng Khánh Như Nữ 02/11/2005 TPHCM 2.75 3.60 6.50 4.50 21.85 12.85 21.85
1721 201721 Nguyễn Hoàng Khánh Như Nữ 22/11/2005 TPHCM 3.75 5.20 6.00 2.25 19.45 14.95
1722 201722 Nguyễn Hoàng Yến Như Nữ 17/04/2005 TPHCM 2.75 6.40 5.50 V 3.75 22.15 14.65 22.15
1723 201723 Nguyễn Huỳnh Mỹ Như Nữ 19/04/2005 TPHCM 3.00 5.20 5.50 1.50 2.10 4.00 17.90 21.70 13.70 17.90 21.70
1724 201724 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 14/04/2005 TPHCM 1.00 5.00 5.75 1.60
1725 201725 Nguyễn Ngọc Hồng Như Nữ 11/10/2005 TPHCM 6.75 7.00 5.75 0.00 3.80 4.25 27.10 28.00
1726 201726 Nguyễn Phạm Quỳnh Như Nữ 15/11/2005 TPHCM 0.25 7.40 6.50 3.45 4.50
1727 201727 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/03/2005 TPHCM 5.25 4.40 6.50 1.65 4.00 24.15
1728 201728 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 01/07/2005 TPHCM 2.25 4.80 6.00 2.85 4.75 18.75 22.55 13.05
1729 201729 Phạm Ngọc Quỳnh Như Nữ 10/07/2005 TPHCM 8.00 9.10 6.00 V 5.40 33.90 23.10
1730 201730 Phan Hoàng Như Nữ 30/05/2005 TPHCM 3.00 7.00 4.75 3.85 22.45 14.75
1731 201731 Phan Nguyễn Quỳnh Như Nữ 30/03/2005 TPHCM 3.00 8.70 7.25 5.15 29.25 18.95 29.25
1732 201732 Trần Tuệ Tú Như Nữ 05/01/2005 TPHCM 7.25 9.50 6.50 7.45 38.15 23.25 38.15
1733 201733 Võ Hà Thảo Như Nữ 13/09/2005 TPHCM 4.50 6.60 5.75 4.00 24.85 16.85
1734 201734 Võ Quỳnh Như Nữ 17/06/2005 TPHCM 2.50 3.40 5.00 2.00
1735 201735 Võ Thục Như Nữ 19/09/2005 TPHCM 4.25 4.20 5.25 2.25 4.25 18.20 22.20 13.70 18.20 22.20
1736 201736 Bùi Trí Nhuận Nam 10/09/2005 TPHCM 3.25 3.00 4.50 1.25
1737 201737 Đinh Hồng Nhung Nữ 22/05/2005 TPHCM 5.25 4.90 6.00 3.00 22.15 16.15
1738 201738 Lê Xuân Yến Nhung Nữ 25/06/2005 TPHCM 4.25 8.10 5.75 6.15 30.40 18.10 30.40
1739 201739 Lý Thị Hồng Nhung Nữ 26/02/2005 TPHCM 5.75 9.60 7.25 7.25 37.10 22.60 37.10
1740 201740 Nguyễn Lê Hồng Nhung Nữ 10/01/2005 TPHCM 2.25 7.20 6.00 4.50 3.45 24.45 22.35 15.45 24.45 22.35
1741 201741 Dương Quốc Nhựt Nam 06/04/2005 TPHCM 6.00 6.30 4.00 2.50 21.30 21.30 21.30 16.30
1742 201742 Nguyễn Minh Nhựt Nam 15/01/2005 TPHCM 3.50 8.70 5.50 5.95 29.60 17.70
1743 201743 Tạ Minh Nhựt Nam 16/11/2005 ĐăkLăk 4.50 6.80 6.00 3.30 23.90 17.30
1744 201744 Hồ Võ Hằng Ni Nữ 23/01/2005 TPHCM 5.25 7.60 7.00 4.90 29.65 19.85 29.65
1745 201745 Nguyễn Lâm Hàn Ni Nữ 08/03/2005 Gia Lai 4.75 3.20 5.50 0.75
1746 201746 Cao Thị Ngọc Nữ Nữ 20/02/2005 TPHCM 0.00 4.40 6.50 5.25
1747 201747 Phan Thị Mỵ Nương Nữ 30/11/2005 Hậu Giang 5.00 4.50 4.00 2.00
1748 201748 Trần Mỹ Oanh Nữ 21/04/2005 TPHCM 1.50 7.30 6.50 2.80
1749 201749 Trần Nguyễn Kiều Oanh Nữ 28/11/2005 Quảng Nam 2.50 7.90 3.50 4.00 21.90 13.90 21.90
1750 201750 Võ Hoàng Oanh Nữ 07/04/2005 TPHCM 5.25 6.60 5.25 5.75 28.60 17.10 28.60
1751 201751 Trương Anh Phan Nam 19/06/2005 TPHCM 6.00 9.00 5.00 4.25 6.15 28.50 32.30 20.00
1752 201752 Phan Hồng Phấn Nữ 18/01/2005 Bến Tre 5.25 3.60 4.33 5.50 24.18 13.18 24.18
1753 201753 Đặng Thành Phát Nam 29/05/2005 TPHCM 9.00 7.60 6.25 3.00 7.00 3.50 28.85 36.85 28.85 28.85 29.85 22.85
1754 201754 Dương Lê Thành Phát Nam 31/10/2005 Bình Thuận 6.25 6.20 6.00 1.25 3.85 26.15 18.45
1755 201755 Dương Thiên Phát Nam 17/12/2005 Long An 5.50 3.80 4.50 3.25 20.30 13.80 20.30
1756 201756 Hồ Tấn Phát Nam 10/02/2005 TPHCM 6.50 8.30 6.50 3.50 4.00 28.30 28.30 28.30 28.30 29.30 21.30 28.30 28.30 28.30 29.30
1757 201757 Huỳnh Bảo Phát Nam 27/02/2005 TPHCM 6.50 8.60 6.00 5.00 31.10 21.10
1758 201758 Huỳnh Đức Phát Nam 23/01/2005 TPHCM 3.00 8.20 5.25 4.40 25.25 16.45 25.25
1759 201759 Nguyễn Ngọc Tấn Phát Nam 07/06/2005 TPHCM 3.25 7.50 3.50 2.00
1760 201760 Nguyễn Tấn Phát Nam 09/07/2005 TPHCM 6.00 4.80 4.00 3.75 22.30 14.80
1761 201761 Trần Tuấn Phát Nam 15/03/2005 TPHCM 0.75 4.80 6.00 4.75
1762 201762 Võ Trọng Phát Nam 11/11/2005 TPHCM 2.25 7.80 3.50 3.25 20.05 13.55 20.05

34/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1763 201763 Nguyễn Hoàng Đạt Phi Nam 02/07/2005 TPHCM 2.50 8.40 4.00 4.25 V 23.40 14.90 23.40
1764 201764 Phạm Bảo Phi Nữ 23/09/2005 TPHCM 6.75 7.00 6.75 4.75 30.00 20.50
1765 201765 Trần Yến Phi Nữ 07/11/2005 TPHCM 5.75 5.70 6.50 5.00 27.95 17.95 27.95
1766 201766 Đinh Bá Phong Nam 02/05/2005 Bình Thuận 0.75 2.30 3.50 V
1767 201767 Đinh Chấn Phong Nam 21/07/2005 TPHCM 1.50 8.40 4.50 0.00 5.50
1768 201768 Đỗ Thái Phong Nam 08/01/2005 Kiên Giang 6.75 7.30 5.25 4.50 V 28.30 19.30
1769 201769 Lương Thế Phong Nam 13/01/2005 Vĩnh Long 1.50 3.20 3.00 1.55
1770 201770 Mai Tấn Phong Nam 08/10/2005 TPHCM 4.50 5.10 5.25 1.75
1771 201771 Nguyễn Hàn Phong Nam 01/04/2005 Hà Nội 5.75 6.80 4.25 6.88 3.70 30.56 24.20 16.80
1772 201772 Nguyễn Hữu Nam Phong Nam 02/03/2005 TPHCM 3.50 7.20 6.00 1.50 5.10 26.90 16.70 26.90
1773 201773 Nguyễn Thanh Phong Nam 06/10/2005 TPHCM 5.25 5.30 5.00 2.40 20.35 15.55
1774 201774 Nguyễn Trình Phong Nam 16/05/2005 Tây Ninh 5.25 4.50 4.00 3.00 19.75 19.75 19.75 19.75 13.75 19.75 19.75 19.75
1775 201775 Trần Nguyễn Hoàng Phong Nam 01/05/2005 TPHCM 8.00 3.40 5.00 1.75
1776 201776 Trường Phong Nam 08/05/2005 TPHCM 3.25 4.40 4.50 4.50 21.15 12.15
1777 201777 Từ Thế Phong Nam 03/04/2005 TPHCM 5.25 5.50 4.00 4.80 24.35 14.75
1778 201778 Đoàn Thiên Phú Nam 04/02/2005 TPHCM 6.00 3.00 3.75 1.00
1779 201779 Hàng Phú Nam 02/02/2005 TPHCM 4.75 7.40 3.50 1.25 5.20 26.05 15.65
1780 201780 Hoàng Ngọc Phú Nam 01/11/2005 TPHCM 10.00 4.70 4.25 5.75 30.45 18.95
1781 201781 Lê Nguyễn Vĩnh Phú Nam 25/03/2005 TPHCM 5.75 7.40 5.25 0.50 0.00 2.75 4.25 23.90 26.90 18.40 23.90 26.90
1782 201782 Ngô Trương Phú Nam 05/03/2005 Hà Nội 5.50 3.60 5.50 0.75 2.55 19.70 14.60 19.70
1783 201783 Nguyễn Gia Phú Nam 12/11/2005 TPHCM 3.50 9.00 5.25 6.80 31.35 17.75
1784 201784 Nguyễn Hồ Gia Phú Nam 07/10/2005 Bình Định 4.50 4.80 3.50 0.00
1785 201785 Nguyễn Hoàng Gia Phú Nam 05/05/2005 TPHCM 4.25 4.50 6.00 5.75 26.25 14.75
1786 201786 Nguyễn Huỳnh Minh Phú Nam 13/06/2005 TPHCM 4.00 6.90 6.50 3.75 24.90 17.40
1787 201787 Nguyễn Minh Phú Nam 04/07/2005 TPHCM 3.50 4.70 5.00 3.25 19.70 19.70 19.70 19.70 13.20
1788 201788 Nguyễn Ngọc Phú Nam 11/02/2005 Bình Dương 6.50 7.20 5.00 2.75 3.70 24.20 24.20 26.10 18.70 24.20 24.20 26.10
1789 201789 Nguyễn Ngọc Phú Nam 05/02/2005 TPHCM 6.50 4.80 3.50 1.75 3.05 20.90 14.80
1790 201790 Nguyễn Ngọc Bảo Phú Nam 06/04/2005 TPHCM 2.50 1.90 4.50 1.20
1791 201791 Nguyễn Sĩ Minh Phú Nam 21/05/2005 TPHCM 5.75 7.50 6.50 1.00 4.70 29.15 19.75
1792 201792 Nguyễn Trần Thiên Phú Nam 07/05/2005 ĐăkLăk 6.50 6.00 4.50 3.75 24.50 17.00
1793 201793 Quách Hoàng Phú Nam 13/06/2005 TPHCM 10.00 6.40 4.50 2.50 25.90 25.90 25.90 20.90
1794 201794 Trác Kiến Phú Nam 21/07/2005 TPHCM 5.00 3.80 4.25 2.00
1795 201795 Trần Đức Phú Nam 20/07/2005 TPHCM 1.25 5.60 V V
1796 201796 Trần Thiên Phú Nam 19/06/2005 TPHCM 0.00 3.60 6.50 2.50
1797 201797 Vũ Hồng Phú Nam 24/01/2005 Cà Mau 4.00 5.20 5.75 2.25 19.45
1798 201798 Bùi Chân Phúc Nữ 08/07/2005 TPHCM 0.25 2.20 3.50 V
1799 201799 Bùi Minh Phúc Nam 16/02/2005 TPHCM 7.00 7.90 5.00 2.20 24.30 19.90
1800 201800 Cao Thị Hồng Phúc Nữ 01/07/2005 Tây Ninh V V V V
1801 201801 Chu Hoàng Phúc Nam 04/10/2005 TPHCM 4.50 4.80 V V
1802 201802 Đỗ Bảo Phúc Nam 14/05/2005 TPHCM 4.50 8.40 5.25 6.15 30.45 18.15
1803 201803 Huỳnh Kim Phúc Nam 26/07/2005 TPHCM 1.75 3.70 4.75 1.75
1804 201804 Lê Hoàng Phúc Nam 05/03/2005 TPHCM 1.25 4.50 4.00 2.75
1805 201805 Lê Nguyễn Song Phúc Nam 07/05/2005 TPHCM 4.25 5.20 6.50 2.70 21.35 15.95
1806 201806 Lê Quang Phúc Nam 02/10/2005 TPHCM 6.00 8.90 4.50 5.25 6.65 29.90 32.70 19.40
1807 201807 Lê Trần Hồng Phúc Nam 08/11/2005 TPHCM 1.50 3.40 6.25 4.75
1808 201808 Lê Vĩnh Phúc Nam 21/11/2005 TPHCM 2.00 7.30 6.00 4.15
1809 201809 Mai Thiên Phúc Nam 16/01/2005 TPHCM 5.50 7.00 6.50 2.25 2.15 23.50 23.30 19.00
1810 201810 Nguyễn Bảo Phúc Nam 07/07/2005 TPHCM 2.25 6.00 7.25 3.20 21.90 15.50
1811 201811 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 14/02/2005 TPHCM 6.00 6.40 5.75 1.25
1812 201812 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 26/10/2005 TPHCM 6.00 5.60 5.25 0.50
1813 201813 Nguyễn Hồng Phúc Nam 01/05/2005 TPHCM 5.00 7.10 5.50 6.13 29.86
1814 201814 Nguyễn Hồng Phúc Nam 20/01/2005 TPHCM 4.50 5.50 5.50 1.75

35/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1815 201815 Nguyễn Hữu Phúc Nam 03/10/2005 TPHCM 8.25 7.10 5.75 3.50 1.00 28.10 28.10 28.10 28.10 21.10 28.10 28.10 28.10
1816 201816 Nguyễn Mỹ Minh Phúc Nữ 18/01/2005 TPHCM 3.75 7.10 5.75 3.65 23.90 16.60
1817 201817 Nguyễn Ngọc Minh Phúc Nữ 07/01/2005 TPHCM 0.75 3.70 4.00 4.50
1818 201818 Nguyễn Tất Phúc Nam 16/10/2005 TPHCM 2.25 5.80 3.50 4.25 20.05 11.55
1819 201819 Nguyễn Thành Phúc Nam 03/08/2005 ĐăkLăk V V V V
1820 201820 Nguyễn Thanh Minh Phúc Nữ 15/04/2005 TPHCM 3.75 8.40 7.00 5.15 29.45 19.15
1821 201821 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 28/11/2005 TPHCM 4.25 9.30 7.25 6.60 34.00 20.80 34.00
1822 201822 Nguyễn Trần Xuân Phúc Nữ 19/04/2005 TPHCM 0.50 3.90 5.50 1.75 3.75
1823 201823 Phạm Gia Phúc Nam 22/01/2005 TPHCM 6.50 7.50 5.25 1.50 2.25 23.75 19.25
1824 201824 Phạm Gia Phúc Nam 15/05/2005 TPHCM 2.25 4.00 4.25 1.50
1825 201825 Phạm Minh Phúc Nam 19/05/2005 Tiền Giang 2.25 2.30 4.50 0.25
1826 201826 Phan Minh Phúc Nam 14/02/2005 TPHCM 7.50 7.50 6.00 0.25 4.50 3.90 30.00 28.80 21.00
1827 201827 Tạ Nguyễn Hồng Phúc Nữ 23/02/2005 TPHCM 5.75 3.00 6.00 4.00 22.75 14.75
1828 201828 Tô Huỳnh Phúc Nam 25/05/2005 TPHCM 10.00 9.60 6.25 5.50 36.85 36.85 25.85
1829 201829 Trần Hoàng Gia Phúc Nam 29/07/2005 TPHCM 9.00 7.90 6.50 4.25 31.90 23.40
1830 201830 Trần Nguyễn Minh Phúc Nam 12/11/2005 TPHCM 3.75 4.80 4.50 0.50 3.75 20.55 13.05
1831 201831 Trương Nguyễn Tiến Phúc Nam 30/03/2005 TPHCM 7.00 8.40 6.75 4.90 31.95 22.15 31.95
1832 201832 Võ Trần Thiên Phúc Nam 12/09/2005 TPHCM 2.25 3.50 5.75 0.00
1833 201833 Vũ Đình Thái Phúc Nam 23/09/2005 TPHCM 4.00 9.30 5.75 5.95 30.95 19.05 30.95
1834 201834 Huỳnh Mai Thúy Phụng Nữ 20/02/2005 TPHCM 3.00 4.10 6.25 0.00 4.50 3.75 22.35 20.85 13.35 22.35 20.85
1835 201835 Nguyễn Thị Minh Phụng Nữ 23/05/2005 TPHCM 1.50 4.40 5.00 2.60
1836 201836 Trần Gia Phụng Nữ 22/08/2005 TPHCM 5.25 4.20 6.25 0.00 3.50 22.70 15.70
1837 201837 Võ Kim Phụng Nữ 11/05/2005 TPHCM 4.25 6.20 5.00 3.05 3.00 21.55 21.45 15.45 21.55 21.45
1838 201838 Nguyễn Phan Tấn Phước Nam 24/12/2005 TPHCM 2.75 3.80 4.25 3.75 18.30
1839 201839 Bùi Hoàng Phước Nam 11/08/2005 TPHCM 6.75 5.10 6.75 3.75 V 26.10 18.60 26.10
1840 201840 Bùi Hoàng Minh Phước Nam 10/02/2005 TPHCM 6.00 7.10 5.75 6.63 32.11 18.85
1841 201841 Hoàng Xuân Phước Nam 21/02/2005 TPHCM 6.00 7.70 4.75 5.30 29.05 18.45 29.05
1842 201842 Lê Trần Phước Nam 02/03/2005 An Giang 6.00 5.90 5.50 3.50 24.40 24.40 24.40 24.40 17.40 24.40 24.40 24.40
1843 201843 Nguyễn Huỳnh Phước Nam 16/05/2005 TPHCM 4.50 4.20 4.83 2.75 19.03 13.53 19.03
1844 201844 Nguyễn Lương Phước Nam 25/12/2005 TPHCM 6.75 5.30 5.50 1.75
1845 201845 Nguyễn Trương Hoàng Phước Nam 26/05/2005 TPHCM 6.50 8.60 6.75 5.40 3.75 32.65 29.35 21.85
1846 201846 Phạm Trần Hữu Phước Nam 23/02/2005 TPHCM 4.50 9.00 4.50 6.90 31.80 18.00 31.80
1847 201847 Bùi Bích Phương Nữ 04/10/2005 Quảng Ngãi 7.00 7.90 6.50 5.25 31.90 21.40
1848 201848 Bùi Nam Phương Nữ 01/03/2005 TPHCM 6.50 5.30 6.75 1.25
1849 201849 Bùi Uyên Phương Nữ 22/09/2005 TPHCM 3.75 5.80 4.50 V 3.30 20.65 14.05
1850 201850 Đặng Anh Phương Nữ 12/06/2005 TPHCM 2.75 6.70 5.75 3.05 21.30 15.20 21.30
1851 201851 Diêu Âu Uyên Phương Nữ 05/05/2005 TPHCM 0.75 5.40 4.75 2.75
1852 201852 Đỗ Ngọc Nam Phương Nữ 21/01/2005 TPHCM 7.25 9.20 5.00 6.63 6.55 34.71 34.55 21.45 34.71 34.55
1853 201853 Hồ Thị Ngọc Phương Nữ 10/03/2005 Đồng Nai 4.50 8.20 7.75 4.35 5.75 29.15 31.95
1854 201854 Huỳnh Hoàng Như Phương Nữ 17/01/2005 Đồng Nai 5.00 6.50 3.75 2.55 20.35 15.25 20.35
1855 201855 Lê Phương Nữ 05/09/2005 TPHCM 5.00 7.20 6.00 6.00 4.75 30.20 27.70 18.20
1856 201856 Lê Hồ Nam Phương Nữ 07/02/2005 TPHCM 7.50 5.50 4.50 4.25 V 26.00 17.50 26.00
1857 201857 Lê Hoàng Nam Phương Nữ 24/08/2005 TPHCM 0.00 6.60 4.75 V 2.50
1858 201858 Lê Hoàng Trúc Phương Nữ 14/04/2005 TPHCM 2.00 8.10 4.50 4.20
1859 201859 Lê Minh Phương Nữ 15/11/2005 TT Huế 4.75 7.70 7.00 4.50 28.45 19.45
1860 201860 Lê Nam Phương Nữ 09/01/2005 TPHCM 0.00 2.70 5.25 V
1861 201861 Mai Lan Phương Nữ 04/10/2005 TPHCM 6.00 8.90 7.25 5.50 33.15 22.15
1862 201862 Nguyễn Bảo Phương Nữ 24/02/2005 TPHCM 5.50 4.50 7.25 2.00 2.45 3.25 22.15 23.75 17.25 22.15 23.75
1863 201863 Nguyễn Đỗ Minh Phương Nữ 21/02/2005 TPHCM 4.50 6.20 6.25 3.15 23.25 16.95
1864 201864 Nguyễn Hồ Nam Phương Nữ 09/01/2005 TPHCM V V V V V V
1865 201865 Nguyễn Huệ Phương Nữ 04/05/2005 Thanh Hóa 4.25 4.80 5.50 1.50
1866 201866 Nguyễn Hữu Phương Nam 10/01/2005 TPHCM 6.25 4.90 5.25 2.50 21.40 16.40

36/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1867 201867 Nguyễn Lê Cúc Phương Nữ 31/05/2005 TPHCM 5.25 7.60 6.25 5.25 29.60 19.10
1868 201868 Nguyễn Mỹ Phương Nữ 27/04/2005 TPHCM 4.00 5.70 6.00 2.75 21.20 15.70
1869 201869 Nguyễn Nam Phương Nữ 26/02/2005 TPHCM 5.25 9.10 6.50 5.70 32.25 20.85
1870 201870 Nguyễn Ngọc Nam Phương Nữ 19/04/2005 TPHCM 2.25 7.70 7.75 5.25 28.20 17.70 28.20
1871 201871 Nguyễn Ngọc Nam Phương Nữ 06/09/2005 TPHCM 0.25 3.60 7.50 5.50
1872 201872 Nguyễn Quỳnh Khánh Phương Nữ 15/02/2005 TPHCM 3.50 8.40 6.50 6.10 30.60 18.40 30.60
1873 201873 Nguyễn Thành Phương Nam 07/12/2005 TPHCM 4.25 3.70 6.50 2.00
1874 201874 Nguyễn Thị Xuân Phương Nữ 18/08/2005 TPHCM 7.75 6.90 6.50 3.20 27.55 21.15
1875 201875 Nguyễn Việt Vân Phương Nữ 22/01/2005 TPHCM 2.25 9.10 5.25 7.40 31.40 16.60
1876 201876 Phạm Ngọc Hà Phương Nữ 17/11/2005 TPHCM 6.25 8.50 5.50 5.60 31.45 20.25
1877 201877 Phạm Ngọc Thanh Phương Nữ 16/07/2005 TPHCM 3.25 8.10 5.75 5.25 27.60 17.10
1878 201878 Phan Đỗ Nam Phương Nữ 15/07/2005 TPHCM 5.75 8.30 6.25 6.00 32.30 20.30
1879 201879 Phùng Lai Như Phương Nữ 17/02/2005 TPHCM 4.75 9.40 6.25 6.80 34.00 20.40
1880 201880 Quách Bảo Quế Phương Nữ 12/08/2005 TPHCM 3.25 7.30 5.75 3.50 V 23.30 16.30
1881 201881 Tống Ngọc Minh Phương Nữ 02/11/2005 TPHCM 1.75 3.70 5.50 4.50
1882 201882 Trịnh Ái Phương Nữ 14/04/2005 TPHCM 2.00 5.50 5.50 2.10
1883 201883 Trịnh Huỳnh Giao Phương Nữ 22/08/2005 TPHCM 6.00 6.30 6.00 1.00 2.88 24.06 18.30
1884 201884 Vũ Ngọc Thanh Phương Nữ 28/06/2005 TPHCM 5.00 6.90 5.00 2.80 22.50 16.90 22.50
1885 201885 Nguyễn Hoàng Minh Phượng Nữ 04/11/2005 TPHCM 2.50 5.60 5.75 4.50 22.85 13.85
1886 201886 Bùi Đăng Quân Nam 04/02/2005 TPHCM 5.00 7.70 6.25 2.90 3.75 24.75 26.45 18.95
1887 201887 Bùi Võ Minh Quân Nam 03/07/2005 TPHCM 5.25 6.00 6.00 5.25 3.05 27.75 23.35 17.25 27.75 23.35
1888 201888 Cao Lê Mạnh Quân Nam 22/05/2005 Đồng Nai 6.00 5.10 5.50 5.00 26.60 16.60
1889 201889 Đặng Minh Quân Nam 24/02/2005 TPHCM 2.25 8.00 5.00 4.55 24.35 15.25 24.35
1890 201890 Đinh Hùng Hải Quân Nam 18/03/2005 TPHCM 7.00 7.90 6.00 2.20 25.30 20.90
1891 201891 Đỗ Hùng Quân Nam 02/09/2005 Đồng Nai 4.00 5.50 4.00 2.25 18.00 13.50 18.00
1892 201892 Đỗ Khánh Quân Nam 19/11/2005 TPHCM 6.00 7.30 5.75 4.90 28.85 19.05
1893 201893 Đỗ Minh Quân Nam 26/08/2005 TPHCM 3.50 3.70 4.25 2.75 16.95 11.45 16.95
1894 201894 Dương Anh Quân Nam 19/05/2005 TPHCM 1.00 4.80 V V V
1895 201895 Dương Minh Quân Nam 08/11/2005 TPHCM 3.50 3.30 5.25 2.00 4.50 21.05 12.05
1896 201896 Hồ Lê Minh Quân Nam 19/03/2005 TPHCM 7.50 8.40 7.08 2.50 5.30 27.98 27.98 27.98 33.58 22.98
1897 201897 Hồ Minh Quân Nam 03/01/2005 TPHCM 7.25 6.10 6.25 2.50 24.60 19.60
1898 201898 Huỳnh Vương Thụy Quân Nữ 30/12/2005 TPHCM 5.75 6.70 5.00 0.75 2.80 23.05 17.45
1899 201899 Khưu Trọng Quân Nam 22/04/2005 TPHCM 7.00 5.20 5.00 0.75
1900 201900 Lại Minh Quân Nam 21/07/2005 TPHCM 5.00 6.00 5.50 1.50 2.00 3.25 23.00 16.50 23.00
1901 201901 Lâm Minh Tùng Quân Nam 02/07/2005 Cần Thơ 7.50 6.20 4.50 2.75 23.70 18.20 23.70
1902 201902 Lê Anh Quân Nam 12/10/2005 Đồng Nai 3.50 4.60 5.00 2.50 18.10 13.10
1903 201903 Lê Đình Quân Nam 27/05/2005 TPHCM 5.50 5.00 4.50 3.00 21.00 15.00 21.00
1904 201904 Lê Đình Minh Quân Nam 16/02/2005 TPHCM 4.50 8.30 5.75 3.25 25.05 25.05 25.05 25.05 18.55 25.05 25.05 25.05
1905 201905 Lê Hoàng Thụy Quân Nữ 01/01/2005 Đà Nẵng 3.50 7.70 3.75 2.75 5.55 20.45 26.05 14.95 20.45 26.05
1906 201906 Lục Duy Minh Quân Nam 20/02/2005 TPHCM 3.50 5.20 6.25 1.50
1907 201907 Lý Nguyễn Trúc Quân Nữ 20/12/2005 TPHCM 8.25 9.10 6.75 1.50 6.10 36.30 24.10 36.30
1908 201908 Ngô Nguyễn Minh Quân Nam 24/02/2005 TPHCM 2.00 5.60 4.75 0.75
1909 201909 Nguyễn Anh Quân Nam 26/01/2005 TPHCM 4.25 8.00 6.50 0.00
1910 201910 Nguyễn Anh Quân Nam 14/10/2005 TPHCM 7.75 8.60 7.00 2.00 4.40 32.15 23.35 32.15
1911 201911 Nguyễn Anh Minh Quân Nam 09/09/2005 TPHCM 5.75 3.70 4.00 3.50 V 20.45 13.45 20.45
1912 201912 Nguyễn Hoàng Quân Nam 15/03/2005 TPHCM 5.00 7.10 5.00 V 4.00 25.10
1913 201913 Nguyễn Hoàng Quân Nam 30/03/2005 TPHCM 5.75 6.20 5.25 3.15 3.25 23.50 23.70 17.20 23.50 23.70
1914 201914 Nguyễn Hoàng Quân Nam 01/06/2005 TPHCM 7.50 7.70 6.25 3.75 4.20 28.95 29.85 21.45 29.85
1915 201915 Nguyễn Hoàng Quân Nam 08/01/2005 TPHCM 2.50 4.20 4.50 0.80
1916 201916 Nguyễn Huy Quân Nam 12/05/2005 Đồng Nai 1.50 3.70 4.00 2.00
1917 201917 Nguyễn Minh Quân Nam 20/11/2005 TPHCM 3.50 2.60 4.75 0.00
1918 201918 Nguyễn Mộc Quân Nữ 21/06/2005 Sóc Trăng 1.50 4.70 5.75 5.75

37/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1919 201919 Nguyễn Phương Quân Nam 27/09/2005 TPHCM 10.00 9.10 5.50 6.00 36.60 24.60 36.60
1920 201920 Nguyễn Trịnh Anh Quân Nam 12/05/2005 TPHCM 5.50 4.40 6.25 2.50 21.15 16.15 21.15
1921 201921 Phạm Anh Quân Nam 07/01/2005 TPHCM 5.25 6.50 4.25 3.00 22.00 16.00
1922 201922 Phạm Gia Quân Nam 01/05/2005 TPHCM 3.50 9.60 5.00 7.00 32.10
1923 201923 Phạm Minh Quân Nam 14/07/2005 TPHCM 5.00 6.40 4.75 1.50 2.05 20.25 16.15
1924 201924 Phạm Nguyễn Hoàng Quân Nam 14/06/2005 TPHCM 4.50 8.50 4.00 5.40 27.80 17.00
1925 201925 Phan Nghi Quân Nữ 27/03/2005 TPHCM 7.00 8.60 6.50 2.25 4.25 26.60 30.60 22.10 26.60 30.60
1926 201926 Trần Bảo Quân Nam 16/02/2005 TPHCM 4.00 2.00 3.50 1.15
1927 201927 Trần Hoàng Quân Nam 14/11/2005 TPHCM 4.25 7.50 3.75 V 6.05 27.60 15.50 27.60
1928 201928 Trần Minh Quân Nam 04/02/2005 TPHCM 5.00 6.70 6.00 V
1929 201929 Trần Nguyễn Minh Quân Nam 01/06/2005 TPHCM 5.00 8.10 4.50 1.00 6.15 V 29.90 17.60 29.90
1930 201930 Trần Thế Quân Nam 13/11/2005 TPHCM 5.75 7.00 4.25 0.70 3.70 24.40 17.00
1931 201931 Trần Việt Quân Nam 03/09/2005 TPHCM 4.75 7.20 6.25 3.05 24.30
1932 201932 Trương Hoàng Quân Nam 07/07/2005 TPHCM 8.25 8.30 6.75 6.75 36.80 23.30
1933 201933 Trương Minh Quân Nam 22/01/2005 TPHCM 3.75 7.40 5.00 0.25 V 5.30 26.75 16.15 26.75
1934 201934 Võ Minh Quân Nam 12/08/2005 TPHCM 9.50 6.60 6.00 2.50 27.10 27.10 27.10 22.10 27.10 27.10
1935 201935 Đào Minh Quang Nam 07/01/2005 Đồng Nai 8.25 8.10 5.25 4.75 3.75 31.10 31.10 29.10 21.60 31.10 29.10
1936 201936 Đỗ Đăng Quang Nam 24/01/2005 TPHCM 8.25 7.60 6.25 5.75 33.60 33.60 33.60 22.10
1937 201937 Đỗ Hoàng Phương Quang Nam 02/01/2005 Bến Tre 8.50 6.20 5.00 4.75 3.25 29.20 29.20 26.20 29.20 19.70
1938 201938 Dương Đình Trí Quang Nam 14/06/2005 Đồng Nai 9.00 7.50 4.25 2.50 4.65 25.75 25.75 25.75 30.05
1939 201939 Hoàng Dương Phúc Quang Nam 18/03/2005 TPHCM 6.75 6.20 5.00 1.75 0.80
1940 201940 Lê Minh Quang Nam 26/09/2005 TPHCM 2.50 4.80 6.00 2.55 18.40 13.30 18.40
1941 201941 Lê Phương Quang Nam 17/10/2005 TPHCM 1.75 4.10 V V
1942 201942 Lê Văn Thiên Quang Nam 07/11/2005 TPHCM 5.75 6.70 6.00 2.00 3.00 24.45 18.45 24.45
1943 201943 Nguyễn Đình Thiên Quang Nam 20/04/2005 TPHCM 9.50 8.80 6.75 9.00 43.05 25.05 43.05 43.05
1944 201944 Nguyễn Duy Quang Nam 20/10/2005 TPHCM 6.50 6.90 5.00 3.25 3.55 24.90 24.90 25.50 18.40
1945 201945 Nguyễn Phúc Quang Nam 10/08/2005 TPHCM 7.25 5.00 5.42 2.75 23.17 23.17 23.17
1946 201946 Nguyễn Tống Minh Quang Nam 01/04/2005 TPHCM 4.75 9.10 4.00 2.00 6.75 31.35 17.85 31.35
1947 201947 Nguyễn Trần Minh Quang Nam 03/06/2005 TPHCM 5.75 5.90 4.50 0.00 3.75 23.65 16.15 23.65
1948 201948 Phạm Đăng Quang Nam 14/10/2005 TPHCM 5.75 9.10 4.25 5.75 30.60 19.10 30.60
1949 201949 Phạm Nhật Quang Nam 17/11/2005 TPHCM 6.75 8.20 6.75 6.50 34.70 21.70 34.70
1950 201950 Phạm Trường Quang Nam 29/04/2005 TPHCM 6.25 6.40 5.50 0.75
1951 201951 Tăng Trần Đăng Quang Nam 17/09/2005 TPHCM 8.00 8.70 6.50 5.45 34.10 23.20 34.10
1952 201952 Thái Triều Quang Nam 07/09/2005 TPHCM 4.75 4.20 6.25 1.80
1953 201953 Trần Nhật Quang Nam 29/09/2005 TPHCM 4.50 6.00 5.00 2.85 21.20 15.50 21.20
1954 201954 Trịnh Nhật Quang Nam 03/01/2005 TPHCM 0.50 2.60 2.50 0.00
1955 201955 Trịnh Viết Xuân Quang Nam 20/08/2005 TPHCM 4.50 6.30 V V
1956 201956 Võ Minh Quang Nam 08/04/2005 TPHCM 7.00 8.80 5.50 5.00 31.30 21.30 31.30
1957 201957 Võ Minh Quang Nam 09/10/2005 TPHCM 1.75 5.00 2.75 2.25
1958 201958 Vũ Hào Quang Nam 19/08/2005 TPHCM 2.75 5.00 3.00 0.50
1959 201959 Vũ Nguyễn Minh Quang Nam 16/05/2005 TPHCM 7.25 5.10 6.25 1.50
1960 201960 Nguyễn Thị Phương Quế Nữ 04/04/2005 TPHCM 2.75 3.90 5.00 6.00 23.65 11.65 23.65
1961 201961 Trương Đan Quế Nữ 24/09/2005 TPHCM 2.00 3.50 4.75 3.25
1962 201962 Hoàng Ngọc Quí Nam 01/11/2005 TPHCM 5.75 4.80 4.00 3.75 22.05 14.55
1963 201963 Hồ Anh Quốc Nam 13/05/2005 TPHCM 4.00 3.90 5.00 1.75 1.90
1964 201964 Huỳnh Đức Quốc Nam 08/01/2005 TPHCM 5.50 8.10 6.50 0.00 5.75 31.60 20.10 31.60
1965 201965 Huỳnh Ngọc Quốc Nam 24/04/2005 TT Huế 7.25 6.60 4.25 3.25 0.60 24.60 24.60 24.60 18.10 24.60
1966 201966 Nguyễn Đức Quốc Nam 16/04/2005 Quảng Nam 5.50 7.00 6.25 4.10 5.10 V 26.95 28.95 18.75 28.95
1967 201967 Nguyễn Hữu Hưng Quốc Nam 03/10/2005 TPHCM 5.00 9.10 4.50 7.45 33.50 18.60
1968 201968 Nguyễn Kiến Quốc Nam 04/01/2005 TPHCM 4.50 7.00 4.50 2.65 21.30 16.00
1969 201969 Nguyễn Minh Kiến Quốc Nam 01/06/2005 TPHCM 4.00 9.00 4.50 6.30 30.10 17.50
1970 201970 Phạm Anh Quốc Nam 09/05/2005 TPHCM 5.75 6.90 6.00 1.50

38/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
1971 201971 Trần Chấn Quốc Nam 27/09/2005 TPHCM 4.75 8.50 3.25 2.70 21.90 16.50
1972 201972 Đoàn Thiên Quý Nam 25/03/2005 TT Huế 6.00 7.30 6.50 5.75 31.30 31.30 31.30 31.30 19.80 31.30 31.30 31.30
1973 201973 Huỳnh Thị Ánh Quý Nữ 03/02/2005 Quảng Ngãi 3.50 3.80 5.25 0.50 1.85 4.00 20.55 12.55 20.55
1974 201974 Hoàng Thảo Quyên Nữ 01/01/2005 Nghệ An 0.50 1.90 5.25 4.00
1975 201975 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên Nữ 11/03/2005 TPHCM 5.50 5.70 4.17 1.50 V
1976 201976 Nguyễn Ngọc Tú Quyên Nữ 19/08/2005 TPHCM 3.50 7.50 4.00 5.00 25.00 15.00
1977 201977 Võ Ngọc Quyên Nữ 22/02/2005 TPHCM 5.00 5.80 4.75 6.88 29.31 15.55 29.31
1978 201978 Phương Ngọc Quyền Nam 23/11/2005 TPHCM 3.00 4.20 5.00 4.00 20.20 12.20
1979 201979 Võ Tấn Quyền Nam 23/11/2005 Đồng Nai 4.50 7.60 5.25 4.10 25.55 17.35 25.55
1980 201980 Nguyễn Ngọc Quyết Nam 05/10/2005 TPHCM 6.50 9.10 6.00 1.75 5.00 6.90 31.60 35.40 21.60 35.40
1981 201981 Đào Lê Phương Quỳnh Nữ 23/10/2005 TPHCM 2.50 6.30 4.75 4.30 22.15 13.55 22.15
1982 201982 Hồ Đắc Như Quỳnh Nữ 31/07/2005 TPHCM 0.25 8.80 5.75 4.70
1983 201983 Hồ Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 06/08/2005 TPHCM 4.50 6.10 7.00 3.75 5.00 25.10 27.60 17.60 25.10 27.60
1984 201984 Hoàng Như Quỳnh Nữ 09/01/2005 An Giang 6.50 9.00 7.00 V 6.15 V 34.80 22.50 34.80
1985 201985 Lê Ngọc Như Quỳnh Nữ 14/04/2005 TPHCM 1.25 3.30 4.50 V V 1.25
1986 201986 Nguyễn Châu Nhật Quỳnh Nữ 28/10/2005 Cần Thơ 5.75 7.90 7.25 5.15 5.75 31.20 32.40 20.90 31.20 32.40
1987 201987 Nguyễn Hồ Như Quỳnh Nữ 09/01/2005 TPHCM 1.50 4.80 5.25 1.50 4.75
1988 201988 Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh Nữ 06/01/2005 TPHCM 3.50 5.80 5.75 1.75 4.00 23.05 15.05 23.05
1989 201989 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 28/02/2005 TPHCM 3.00 8.70 5.00 4.80 V 26.30 16.70
1990 201990 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 26/05/2005 TPHCM 2.50 4.90 3.50 1.55
1991 201991 Nguyễn Trần Ái Quỳnh Nữ 15/11/2005 Kon Tum 7.00 8.20 5.75 5.10 31.15
1992 201992 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh Nữ 13/06/2005 TPHCM 1.25 6.50 6.75 1.95
1993 201993 Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 16/04/2005 TPHCM V V V V
1994 201994 Phạm Như Quỳnh Nữ 31/07/2005 Bến Tre 1.50 3.80 5.25 0.25 1.70
1995 201995 Phạm Phương Quỳnh Nữ 01/07/2005 TPHCM 3.00 4.30 5.00 2.10 16.50 12.30 16.50
1996 201996 Tống Nữ Ngân Quỳnh Nữ 11/12/2005 TT Huế 1.75 5.00 3.75 0.00
1997 201997 Trần Nguyễn Thư Quỳnh Nữ 05/12/2005 TPHCM 7.00 8.90 5.50 V 6.00 33.40 21.40 33.40
1998 201998 Trần Như Quỳnh Nữ 27/09/2005 Ninh Bình 5.50 5.50 6.00 1.00 V
1999 201999 Trần Phúc Quỳnh Nữ 24/02/2005 TPHCM 6.25 8.80 5.25 6.00 32.30 20.30
2000 202000 Trần Trúc Quỳnh Nữ 07/01/2005 TPHCM 1.25 4.70 4.50 4.13 2.50
2001 202001 Trương Diễm Quỳnh Nữ 15/11/2005 TPHCM 5.25 5.80 5.75 0.00 2.75 4.75 22.30 26.30 16.80 22.30 26.30
2002 202002 Võ Như Quỳnh Nữ 08/01/2005 TPHCM 6.00 7.10 7.00 1.00 4.75 29.60 20.10 29.60
2003 202003 Vũ Hương Quỳnh Nữ 14/11/2005 TPHCM 4.50 7.50 5.75 4.70 27.15
2004 202004 Trần Cao Sâm Nam 11/01/2005 TPHCM 4.50 9.60 5.75 1.00 5.70 3.00 31.25 25.85 19.85 31.25 25.85
2005 202005 Lê Ngọc Linh San Nữ 19/04/2005 TPHCM 4.25 8.60 5.50 6.35 31.05 18.35
2006 202006 Nguyễn Huy San Nam 26/05/2005 Khánh Hòa 1.50 6.50 5.00 0.40
2007 202007 Trần Bội San Nữ 25/04/2005 TPHCM 2.50 4.10 4.75 1.25
2008 202008 Trần Tuệ San Nữ 24/03/2005 TPHCM 3.75 8.60 6.00 6.25 30.85 18.35
2009 202009 Trần Yến San Nữ 10/11/2005 TPHCM 2.00 6.40 6.00 3.65
2010 202010 Trương Ngọc Sang Nam 09/12/2005 TPHCM 6.50 6.80 6.75 5.00 3.10 30.05 26.25 20.05 30.05 26.25
2011 202011 Trương Xuân Sang Nam 12/08/2005 TPHCM 3.25 5.90 6.25 2.75 2.75 V 20.90 20.90 15.40 20.90
2012 202012 Hoàng Đăng Sáng Nam 03/02/2005 TPHCM 5.50 6.30 5.00 1.50 3.95 24.70 16.80 24.70
2013 202013 Bùi Đức Siêu Nam 09/12/2005 TPHCM 5.75 8.30 4.00 2.00 5.00 28.05 18.05 28.05
2014 202014 Bạch Hưng Thái Sơn Nam 04/10/2005 TPHCM 5.50 7.10 5.50 5.00 28.10 18.10 28.10
2015 202015 Đặng Hữu Trung Sơn Nam 28/07/2005 TPHCM 5.00 6.10 5.25 0.50 0.00 4.50 2.80 25.35 21.95 16.35 25.35 21.95
2016 202016 Hồ Thái Sơn Nam 27/06/2005 TPHCM 5.50 4.70 5.00 2.00
2017 202017 Nguyễn Sơn Nam 27/04/2005 Tiền Giang 2.25 7.20 3.00 3.50 19.45 12.45 19.45
2018 202018 Nguyễn Hải Sơn Nam 04/01/2005 Đồng Nai 5.00 5.00 5.75 2.75 21.25 21.25 21.25 21.25 15.75 21.25 21.25 21.25
2019 202019 Nguyễn Thái Sơn Nam 01/05/2005 TPHCM 2.75 3.20 5.50 0.00
2020 202020 Phạm Minh Sơn Nam 19/06/2005 TPHCM 3.75 5.10 5.00 2.00 0.00
2021 202021 Phạm Thanh Sơn Nam 01/06/2005 TPHCM 2.00 5.30 6.25 3.65
2022 202022 Phan Văn Hoàng Sơn Nam 04/01/2005 TPHCM 1.25 4.00 5.25 1.50

39/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2023 202023 Trần Đặng Khánh Sơn Nam 14/08/2005 Phú Thọ 4.75 6.50 5.50 2.50 21.75 21.75 21.75
2024 202024 Tạ Lê Tuyết Sương Nữ 10/09/2005 TPHCM 2.00 7.60 6.25 3.80
2025 202025 Bảo Phước Quý Tài Nam 14/06/2005 TPHCM 5.50 6.60 6.00 0.00 2.80 23.70 18.10
2026 202026 Hoàng Đức Tài Nam 08/05/2005 TPHCM 5.50 7.30 5.75 2.75 4.30 24.05 27.15 18.55 24.05 27.15
2027 202027 Khổng Đức Tài Nam 27/09/2005 TPHCM 8.00 6.60 7.00 6.50 34.60 34.60 34.60 21.60 34.60
2028 202028 Lê Thành Tài Nam 26/01/2005 TPHCM 8.50 3.40 4.25 4.00 24.15 16.15
2029 202029 Lê Thành Tài Nam 09/03/2005 TPHCM 7.25 6.30 6.00 2.75 25.05 25.05 19.55 25.05
2030 202030 Ngô Tấn Tài Nam 13/10/2005 TPHCM 6.50 4.20 3.75 0.25
2031 202031 Nguyễn Đắc Tài Nam 20/09/2005 Vĩnh Long 7.50 6.80 5.25 2.75 3.70 V 25.05 25.05 25.05 25.05 26.95 19.55 25.05 25.05 25.05 26.95
2032 202032 Nguyễn Tấn Tài Nam 25/06/2005 TPHCM 3.50 5.60 3.67 2.95 18.67 12.77
2033 202033 Nguyễn Thành Tài Nam 27/08/2005 Đồng Nai 6.50 6.30 4.50 1.75
2034 202034 Phan Tấn Tài Nam 27/07/2005 TPHCM 3.75 9.30 6.25 6.25 31.80 19.30
2035 202035 Trần Hữu Tài Nam 02/10/2005 Lâm Đồng 0.75 3.70 5.25 0.00 2.25
2036 202036 Trần Thế Tài Nam 13/07/2005 TPHCM 3.00 8.40 4.00 5.30 26.00 15.40 26.00
2037 202037 Vũ Thành Tài Nam 07/06/2005 Đồng Nai 2.00 3.00 5.50 0.50 0.00
2038 202038 Hứa Thanh Tâm Nam 14/08/2005 TPHCM 1.25 7.20 2.75 6.00
2039 202039 Lưu Minh Tâm Nam 07/01/2005 Bình Dương 0.00 4.90 V V V
2040 202040 Nguyễn Bùi Văn Tâm Nam 23/07/2005 TPHCM 5.25 5.40 5.75 1.75
2041 202041 Nguyễn Đức Tâm Nam 05/07/2005 TPHCM 1.50 5.40 5.00 2.25
2042 202042 Nguyễn Hoàng Tâm Nữ 10/03/2005 TPHCM 4.75 7.30 6.33 3.80 25.98 18.38
2043 202043 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ 07/09/2005 TPHCM 3.50 4.90 6.50 2.50 19.90 14.90
2044 202044 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 10/07/2005 TPHCM 7.50 7.40 7.00 4.75 31.40 21.90
2045 202045 Phạm Huy Tâm Nam 17/03/2005 TPHCM 4.25 8.90 6.00 5.65 4.00 30.45 27.15 19.15 30.45 27.15
2046 202046 Phan Minh Tâm Nam 28/09/2005 TPHCM 3.50 7.30 5.75 2.25 21.05 16.55
2047 202047 Trần Minh Tâm Nam 15/12/2005 TPHCM 0.00 2.70 3.50 0.25
2048 202048 Trần Nguyễn Đức Tâm Nam 24/02/2005 TPHCM 8.00 8.80 5.00 3.00 5.45 27.80 32.70
2049 202049 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 18/06/2005 TPHCM 2.00 4.70 6.50 1.50 1.95 V
2050 202050 Trịnh Minh Tâm Nữ 15/09/2005 Hà Nội 2.75 6.00 5.25 2.30 18.60 14.00 18.60
2051 202051 Trịnh Thái Thy Tâm Nữ 03/12/2005 TPHCM 1.50 1.90 5.75 4.00
2052 202052 Võ Hùng Tâm Nam 04/05/2005 TPHCM 3.50 9.10 7.00 0.00 6.60 32.80 19.60
2053 202053 Võ Ngọc Minh Tâm Nữ 31/12/2005 TPHCM 2.75 6.20 5.75 3.85 22.40 14.70
2054 202054 Hoàng Đình Tân Nam 22/07/2005 TPHCM 9.25 8.10 6.50 2.75 3.00 5.70 4.25 29.35 29.35 29.35 29.85 29.35 35.25 32.35 23.85
2055 202055 Huỳnh Cao Tân Nam 11/08/2005 TPHCM 2.75 4.30 4.75 1.75
2056 202056 Lê Phước Ngô Duy Tân Nam 25/08/2005 TPHCM HUY HUY HUY HUY
2057 202057 Lý Trần Tân Nam 30/06/2005 TPHCM 5.75 5.80 6.50 2.25 22.55 22.55 18.05 22.55 22.55
2058 202058 Ông Minh Tân Nam 24/06/2005 Đồng Nai 7.00 3.60 5.00 2.50
2059 202059 Phùng Suy Tấn Nam 08/08/2005 TPHCM 0.50 4.40 3.75 0.00
2060 202060 Nguyễn Hoàng Thạch Nam 18/03/2005 Bình Thuận 6.50 7.70 5.00 4.60 28.40 19.20 28.40
2061 202061 Đào Phú Thái Nam 30/09/2005 TPHCM 7.50 3.90 5.75 2.25 21.65 17.15
2062 202062 Đinh Quang Thái Nam 20/07/2005 TPHCM 1.25 5.70 5.75 1.00
2063 202063 Huỳnh Hoàng Thái Nam 11/04/2005 TPHCM 4.25 4.40 4.00 0.50
2064 202064 Lê Võ Quốc Thái Nam 05/08/2004 TPHCM 4.75 8.60 8.50 6.75 35.35 21.85 35.35
2065 202065 Lương Quốc Thái Nam 11/12/2005 TPHCM 4.50 7.10 6.00 1.50 4.35 26.30 17.60
2066 202066 Mai Hoàng Thái Nam 03/05/2005 TPHCM 7.50 4.30 4.00 1.50
2067 202067 Nguyễn Minh Thái Nam 28/04/2005 TPHCM 0.50 4.60 5.25 5.00
2068 202068 Lâm Thi Thắng Nam 03/08/2005 TPHCM 4.00 6.70 3.50 2.75 3.50 19.70 21.20 14.20
2069 202069 Lê Minh Thắng Nam 11/08/2005 TPHCM 2.50 5.70 4.00 2.00 3.25 18.70 12.20 18.70
2070 202070 Nguyễn Hữu Thắng Nam 28/12/2005 TPHCM 4.25 7.00 5.50 4.95 26.65 16.75 26.65
2071 202071 Nguyễn Minh Việt Thắng Nam 15/05/2005 TPHCM 4.00 5.20 5.00 0.00 1.63 4.30 22.80 14.20
2072 202072 Nguyễn Quốc Thắng Nam 26/02/2005 TPHCM 2.00 3.30 5.00 V
2073 202073 Trịnh Quốc Thắng Nam 08/05/2005 TPHCM 9.25 7.80 7.00 5.25 34.55 24.05 34.55
2074 202074 Dương Ngọc Đan Thanh Nữ 19/02/2005 TPHCM 8.00 8.70 6.00 2.75 2.75 28.20 28.20 28.20 28.20 22.70

40/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2075 202075 Huỳnh Nguyên Ngọc Thanh Thanh Nữ 14/09/2005 TPHCM 8.25 6.80 6.00 1.00
2076 202076 Lê Hoàng Tâm Thanh Nữ 28/07/2005 TPHCM 5.00 6.20 6.00 1.00
2077 202077 Lê Phúc Thanh Nam 18/08/2005 Đồng Nai 8.25 7.50 5.50 5.00 31.25 31.25 21.25 31.25
2078 202078 Lê Thiên Thanh Nữ 28/08/2005 TPHCM 9.00 6.70 6.25 2.50 3.10 3.50 26.95 26.95 28.15 28.95 21.95
2079 202079 Nguyễn Bá Thanh Nam 15/10/2005 TPHCM 2.50 4.80 4.00 0.00 2.00
2080 202080 Nguyễn Đồng Thanh Nam 30/08/2005 TPHCM 6.75 4.30 4.25 3.00 21.30 15.30
2081 202081 Nguyễn Giang Thanh Nữ 18/09/2005 TPHCM V V V V
2082 202082 Nguyễn Mai Thanh Nữ 16/03/2005 TPHCM 6.00 9.10 6.00 3.50 6.70 4.50 28.10 28.10 28.10 28.10 34.50 30.10 21.10 28.10 28.10 28.10 34.50 30.10
2083 202083 Nguyễn Thị Hải Thanh Nữ 18/01/2005 Hà Nội 3.75 6.80 5.58 4.75 25.63 16.13 25.63
2084 202084 Nguyễn Trần Đan Thanh Nữ 24/09/2005 TPHCM 6.00 8.90 7.25 6.25 6.25 34.65 34.65 22.15 34.65 34.65
2085 202085 Trầm Thị Kim Thanh Nữ 22/09/2005 TPHCM 6.00 9.30 6.75 0.25 7.75 7.00 37.55 36.05 22.05 37.55 36.05
2086 202086 Trần Lâm Thanh Nữ 19/09/2005 Bến Tre 6.25 5.00 5.50 5.25 27.25 16.75 27.25
2087 202087 Trần Tâm Thanh Nữ 27/07/2005 TPHCM 0.00 3.30 5.75 3.25
2088 202088 Đặng Nguyên Thành Nam 17/04/2005 TPHCM 4.75 7.80 6.25 1.00 3.10 25.00 18.80 25.00
2089 202089 Đặng Nguyễn Tuấn Thành Nam 29/06/2005 TPHCM 9.75 9.40 6.50 4.25 34.15 34.15 34.15 34.15 25.65
2090 202090 Dương Thị Thành Nữ 10/09/2005 TPHCM 6.00 6.50 5.00 1.00
2091 202091 Dương Uy Thành Nam 02/02/2005 TPHCM 3.75 6.60 4.75 2.95 3.75 21.00 22.60 15.10
2092 202092 Lư Tuấn Thành Nam 22/11/2005 TPHCM 10.00 7.70 7.50 8.25 0.70 5.00 41.70 41.70 41.70 41.70 35.20 25.20 41.70 35.20
2093 202093 Nguyễn Công Thành Nam 04/02/2005 TPHCM 7.00 4.20 5.25 1.25
2094 202094 Nguyễn Công Thành Nam 06/01/2005 TPHCM 8.25 7.50 4.00 2.75 3.30 25.25 26.35 19.75
2095 202095 Nguyễn Đức Thành Nam 16/04/2005 Cà Mau 4.75 6.90 7.00 4.00 26.65 18.65
2096 202096 Nguyễn Duy Thành Nam 09/01/2005 TPHCM 8.00 9.30 6.25 3.50 5.50 5.75 30.55 30.55 34.55 30.55 35.05 23.55 30.55 30.55 34.55 30.55 35.05
2097 202097 Nguyễn Khắc Thành Nam 28/01/2005 TPHCM 5.00 4.20 4.25 1.75
2098 202098 Phạm Quang Tiến Thành Nam 04/05/2005 TPHCM 8.25 7.60 7.25 3.75 3.25 3.75 30.60 30.60 29.60 30.60 30.60 30.60 23.10 30.60 30.60 30.60 30.60
2099 202099 Trần Xuân Thành Nam 27/10/2005 TPHCM 4.00 4.40 6.50 0.50 2.25 19.40
2100 202100 Trình Xuân Thành Nam 18/05/2005 TPHCM 3.75 8.70 3.50 3.00 6.00 21.95 27.95 15.95 21.95 27.95
2101 202101 Đào Ngọc Mai Thảo Nữ 06/03/2005 TPHCM 4.25 5.10 6.25 3.75 23.10 15.60 23.10
2102 202102 Diệp Hiếu Thảo Nữ 23/07/2005 TPHCM 2.25 5.40 4.00 2.65 3.75 16.95 19.15 11.65 16.95 19.15
2103 202103 Đỗ Huỳnh Thanh Thảo Nữ 05/10/2005 TPHCM 7.50 9.20 6.75 6.00 35.45 23.45
2104 202104 Huỳnh Phương Thảo Nữ 02/09/2005 TPHCM 4.50 8.30 4.50 0.00 5.35 28.00 17.30 28.00
2105 202105 Lê Thanh Thảo Nữ 13/03/2005 Đồng Nai 2.50 3.00 6.50 3.50 19.00 12.00 19.00
2106 202106 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 30/09/2005 Đồng Nai 0.75 2.80 4.50 2.25
2107 202107 Nguyễn Ngọc Anh Thảo Nữ 08/03/2005 Đồng Nai 3.50 7.40 3.25 4.35 22.85 14.15 22.85
2108 202108 Nguyễn Ngọc Hương Thảo Nữ 22/11/2005 TPHCM 2.75 7.40 4.75 3.35 21.60 14.90 21.60
2109 202109 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ 20/06/2005 TPHCM 3.00 5.70 4.75 2.50 V V 18.45 13.45 18.45
2110 202110 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ 05/02/2005 Đồng Nai 2.75 5.20 4.00 V V V
2111 202111 Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/04/2005 TPHCM 0.75 2.90 4.75 4.00
2112 202112 Nguyễn Thu Thảo Nữ 22/05/2005 TPHCM 6.25 6.30 7.50 5.00 30.05 20.05 30.05
2113 202113 Phạm Thanh Thảo Nữ 24/11/2005 TPHCM 5.25 5.00 5.50 7.63 31.01 15.75
2114 202114 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 02/01/2005 TPHCM 3.00 3.90 6.75 4.75 23.15 13.65
2115 202115 Phan Dương Phương Thảo Nữ 23/06/2005 Nam Định 5.00 5.90 6.75 2.50 22.65 17.65 22.65
2116 202116 Phú Thị Thanh Thảo Nữ 21/08/2005 TPHCM 1.25 2.00 5.50 3.50
2117 202117 Trần Phương Thảo Nữ 01/05/2005 Đồng Nai 5.00 3.20 4.25 1.50
2118 202118 Trần Tâm Thảo Nữ 30/03/2005 TPHCM 0.50 4.30 6.75 V
2119 202119 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 10/06/2005 Đồng Nai 4.00 4.00 6.00 3.75 21.50
2120 202120 Trương Lê Hà Thảo Nữ 06/03/2005 TPHCM 0.50 6.20 5.25 4.25
2121 202121 Vũ Thanh Thảo Nữ 12/03/2005 TPHCM 3.00 2.60 4.75 4.75 19.85 10.35 19.85
2122 202122 Huỳnh Mai Anh Thi Nữ 03/01/2005 TPHCM 6.00 5.30 5.00 0.50
2123 202123 Nguyễn Nữ Anh Thi Nữ 06/09/2005 TPHCM 0.00 4.10 3.00 2.00
2124 202124 Phạm Nguyễn Liên Thi Nữ 21/07/2005 Hải Phòng 2.50 4.20 6.50 7.50 28.20 13.20 28.20
2125 202125 Phan Minh Thi Nữ 03/01/2005 TPHCM 3.50 5.70 6.25 3.00 21.45 15.45 21.45
2126 202126 Lâm Thiện Thiên Nam 28/07/2005 TPHCM 7.00 6.50 6.75 3.50 27.25 27.25 20.25 27.25

41/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2127 202127 Nguyễn Chí Thiên Nam 02/03/2005 TPHCM 0.25 4.30 4.25 0.50
2128 202128 Nguyễn Hạo Thiên Nam 12/11/2005 TPHCM 3.00 5.30 5.00 4.30 21.90 13.30
2129 202129 Nguyễn Phạm Thuận Thiên Nam 15/02/2005 Tiền Giang 10.00 9.70 7.00 10.00 7.05 46.70 46.70 46.70 46.70 40.80 26.70
2130 202130 Nguyễn Tấn Thiên Nam 17/10/2005 Bình Định 10.00 8.60 6.00 9.25 43.10 24.60
2131 202131 Trương Ân Thiên Nam 20/09/2005 TPHCM 5.00 8.70 5.75 5.10 29.65 19.45
2132 202132 Vũ Mạnh Vương Thiên Nam 21/05/2005 TPHCM 6.25 4.80 5.50 1.50
2133 202133 Lê Huỳnh Thiện Nam 09/10/2005 TPHCM 4.00 5.70 4.50 1.75
2134 202134 Lư Nguyễn Xuân Thiện Nam 02/04/2005 TPHCM 8.00 5.60 6.50 3.25 26.60 26.60 20.10
2135 202135 Lý Huỳnh Minh Thiện Nam 26/11/2005 TPHCM 9.00 7.50 5.00 3.00 27.50 21.50 27.50
2136 202136 Ngô Trí Thiện Nam 04/02/2005 TPHCM 3.75 2.80 4.25 1.00 0.00
2137 202137 Nguyễn Lê Minh Thiện Nam 27/09/2005 TPHCM 4.50 7.20 4.50 1.00 3.25 2.75 22.70 21.70 16.20
2138 202138 Nguyễn Thành Thiện Nam 23/06/2005 Bến Tre 4.25 2.70 4.50 1.00 0.00
2139 202139 Nguyễn Tôn Đức Thiện Nam 13/05/2005 TPHCM 3.25 6.70 6.25 4.15 24.50 16.20 24.50
2140 202140 Thi Lâm Minh Thiện Nam 13/11/2005 TPHCM 4.25 5.20 6.00 4.63 24.71 15.45
2141 202141 Võ Dương Minh Thiện Nam 09/09/2005 TPHCM 3.75 2.70 3.50 1.50
2142 202142 Võ Phúc Thiện Nam 29/04/2005 Long An 2.50 9.60 2.75 7.55 29.95 14.85
2143 202143 Bùi Hữu Thịnh Nam 27/11/2005 TPHCM 7.50 5.20 6.25 1.00
2144 202144 Lê Quang Thịnh Nam 25/03/2005 Tiền Giang 5.00 3.60 4.50 0.00 0.00
2145 202145 Nguyễn Thịnh Nam 06/04/2005 BR-VT 3.50 3.90 4.50 2.75 17.40 11.90 17.40
2146 202146 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 11/07/2005 TPHCM 7.75 5.70 5.00 2.00 1.00
2147 202147 Nguyễn Huỳnh Thịnh Nam 06/06/2005 Phú Yên 6.50 9.30 8.25 7.45 38.95 24.05
2148 202148 Nguyễn Lê Quốc Thịnh Nam 27/05/2005 TPHCM 1.50 4.10 4.25 4.25
2149 202149 Nguyễn Nam Thịnh Nam 05/12/2005 TPHCM 2.75 4.50 4.25 0.50 V
2150 202150 Nguyễn Ngô Quốc Thịnh Nam 12/01/2005 Hoa Kỳ 2.50 5.70 3.75 3.75 19.45 11.95 19.45
2151 202151 Nguyễn Trần Hưng Thịnh Nam 11/01/2005 Bình Phước 4.00 7.90 5.75 0.00 5.15 3.00 27.95 23.65 17.65 27.95 23.65
2152 202152 Nguyễn Trường Khang Thịnh Nam 14/04/2005 TPHCM 5.25 6.10 3.75 2.50 3.25 20.10 21.60 15.10 20.10 21.60
2153 202153 Phạm Hoàng Thịnh Nam 08/06/2005 TPHCM 7.50 4.80 7.25 4.50 28.55 28.55 28.55 19.55 28.55 28.55
2154 202154 Phạm Quang Thịnh Nam 01/12/2005 TPHCM 8.50 6.50 6.25 5.00 5.75 V 31.25 31.25 31.25 32.75 31.25 21.25 31.25 31.25 32.75 31.25
2155 202155 Phạm Tấn Thịnh Nam 26/01/2005 TPHCM 7.75 8.70 5.50 2.25 2.50 26.45 26.95 26.45 21.95 26.45 26.45
2156 202156 Phạm Trường Thịnh Nam 28/07/2005 TPHCM 4.00 8.70 5.50 5.30 28.80
2157 202157 Trần Hoàng Thịnh Nam 23/06/2005 TPHCM 4.75 4.30 6.50 1.00
2158 202158 Trần Khang Thịnh Nam 23/02/2005 TPHCM 6.25 9.10 9.00 2.25 5.75 28.85 28.85 35.85 24.35 28.85 28.85 35.85
2159 202159 Trần Quang Thịnh Nam 23/03/2005 TPHCM 7.50 9.00 4.75 3.25 6.45 2.25 27.75 27.75 27.75 27.75 34.15 25.75 21.25 27.75 27.75 27.75 34.15 25.75
2160 202160 Trần Quốc Thịnh Nam 26/05/2005 TPHCM 3.00 3.40 3.75 1.50
2161 202161 Đoàn Nguyên Thơ Nữ 13/01/2005 TPHCM 4.00 6.60 5.50 2.25 2.40 3.50 20.60 20.90 23.10 16.10 20.60 20.90 23.10
2162 202162 Lê Thị Mai Thơ Nữ 15/08/2005 Ninh Thuận 2.50 4.10 6.00 6.25 25.10
2163 202163 Nguyễn Tấn Thông Nam 13/07/2005 TPHCM 1.25 6.10 5.25 3.25
2164 202164 Phạm Minh Thông Nam 19/01/2005 TPHCM 0.50 3.30 3.25 1.45
2165 202165 Phạm Xuân Thông Nam 27/04/2005 TPHCM 5.50 7.90 4.50 5.15 28.20 17.90 28.20
2166 202166 Trần Thái Minh Thông Nam 26/02/2005 TPHCM 4.25 7.20 6.25 4.15 26.00 17.70 26.00
2167 202167 Bùi Thị Thu Nữ 14/04/2005 Bình Dương 4.75 4.90 7.00 0.75 2.15 20.95 16.65 20.95
2168 202168 Bùi Mai Anh Thư Nữ 03/11/2005 Cà Mau 0.75 4.10 6.25 4.25
2169 202169 Bùi Ngọc Minh Thư Nữ 14/09/2005 TPHCM 2.75 8.80 4.50 5.10 26.25 16.05
2170 202170 Đặng Minh Thư Nữ 26/10/2005 TPHCM 4.25 5.80 3.50 3.50 4.45 20.55 22.45 13.55
2171 202171 Đào Anh Thư Nữ 16/08/2005 TPHCM 5.00 6.90 6.50 4.00 26.40 18.40
2172 202172 Đỗ Nguyên Thư Nữ 02/05/2005 TPHCM 2.00 4.90 7.25 3.25
2173 202173 Đỗ Song Thư Nữ 27/12/2005 TPHCM 3.75 8.20 6.75 5.75 30.20 18.70 30.20
2174 202174 Doãn Nữ Đoan Thư Nữ 31/03/2005 TPHCM V V V V
2175 202175 Dương Cao Thư Nữ 21/02/2005 TPHCM 5.75 7.50 5.00 4.25 26.75 18.25
2176 202176 Dương Hà Anh Thư Nữ 31/10/2005 TPHCM 5.25 7.40 7.50 4.55 29.25 20.15 29.25
2177 202177 Hà Anh Thư Nữ 25/11/2005 TPHCM 4.00 4.40 5.25 1.85 4.00 21.65 13.65 21.65
2178 202178 Hà Phước Minh Thư Nữ 10/03/2005 Bình Phước 8.00 4.70 6.50 4.00 27.20 27.20 27.20 19.20 27.20 27.20

42/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2179 202179 Hoàng Anh Thư Nữ 27/05/2005 TPHCM 4.25 8.80 6.25 5.40 30.10 19.30
2180 202180 Hoàng Bảo Kim Thư Nữ 16/06/2005 TPHCM 0.25 3.60 4.25 4.75
2181 202181 Hoàng Thị Minh Thư Nữ 13/11/2005 TPHCM 4.50 8.70 7.00 6.05 4.25 32.30 28.70 20.20 32.30 28.70
2182 202182 Huỳnh Lê Anh Thư Nữ 10/11/2005 TPHCM 3.00 3.90 6.25 3.75 20.65 13.15 20.65
2183 202183 Lâm Anh Thư Nữ 21/03/2005 TPHCM 2.25 5.40 4.50 2.35 16.85 12.15
2184 202184 Lê Đình Thư Nam 04/06/2005 Hậu Giang 6.00 2.60 4.25 3.50 19.85 12.85
2185 202185 Lê Nguyễn Anh Thư Nữ 21/07/2005 TPHCM 2.75 6.40 6.75 2.85 4.25 21.60 24.40 15.90
2186 202186 Lê Phúc Khánh Thư Nữ 26/08/2005 TPHCM 1.75 6.80 1.75 1.95
2187 202187 Nguyễn Anh Thư Nữ 13/10/2005 TPHCM 5.50 5.50 6.00 4.25 25.50
2188 202188 Nguyễn Anh Thư Nữ 01/01/2005 Đồng Nai 4.25 8.40 6.50 5.15 5.25 29.45 29.65 19.15
2189 202189 Nguyễn Hạ Thiên Thư Nữ 05/01/2005 TPHCM 5.75 7.90 4.92 3.90 26.37 18.57 26.37
2190 202190 Nguyễn Hồ Minh Thư Nữ 27/11/2005 Tây Ninh V 4.00 4.25 V
2191 202191 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 03/10/2005 TPHCM 2.75 3.30 4.25 0.70
2192 202192 Nguyễn Lê Minh Thư Nữ 24/01/2005 TPHCM 6.50 8.20 5.00 5.40 30.50 19.70
2193 202193 Nguyễn Lê Minh Thư Nữ 17/01/2005 TPHCM 2.50 3.60 5.50 3.25 18.10 11.60 18.10
2194 202194 Nguyễn Minh Thư Nữ 27/11/2005 TPHCM 1.50 5.20 5.50 V 1.55
2195 202195 Nguyễn Minh Thư Nữ 03/01/2005 Đồng Nai 4.75 7.10 6.00 3.55 24.95 17.85 24.95
2196 202196 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 12/05/2005 Hà Nội 1.25 5.10 4.50 1.85
2197 202197 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 13/12/2005 TPHCM 2.25 3.90 5.50 4.75 21.15 11.65 21.15
2198 202198 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 11/07/2005 Đồng Nai 4.00 9.20 6.75 4.80 V 29.55
2199 202199 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 20/12/2005 TPHCM 7.50 7.80 6.75 4.25 3.95 30.55 30.55 30.55 29.95 22.05
2200 202200 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 18/01/2005 TPHCM 1.50 3.60 5.25 2.00
2201 202201 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 15/07/2005 TPHCM 5.00 5.10 5.00 1.25 2.25 19.60 15.10 19.60
2202 202202 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư Nữ 07/09/2005 TPHCM 1.50 2.30 5.50 5.00
2203 202203 Nguyễn Nhật Anh Thư Nữ 06/02/2005 TPHCM 7.00 6.40 6.50 2.75 25.40 25.40
2204 202204 Nguyễn Thái Minh Thư Nữ 17/08/2005 Đồng Nai 3.50 4.90 5.50 V 4.13 V 22.16
2205 202205 Nguyễn Thái Minh Thư Nữ 08/12/2005 Lâm Đồng 3.75 8.30 7.00 5.25 29.55 19.05 29.55
2206 202206 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06/01/2005 Bình Thuận 1.75 7.70 4.50 2.50 4.20
2207 202207 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 14/06/2005 TPHCM 4.75 6.90 6.75 2.80 24.00 18.40
2208 202208 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 10/11/2005 TPHCM 5.00 4.60 5.50 5.00 25.10 25.10 25.10 25.10 15.10 25.10 25.10 25.10
2209 202209 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 30/06/2005 Bình Thuận 4.00 9.00 6.25 7.70 34.65 19.25 34.65
2210 202210 Nguyễn Tú Anh Thư Nữ 24/03/2005 TPHCM 5.25 7.50 6.50 5.50 30.25 19.25
2211 202211 Nguyễn Võ Anh Thư Nữ 25/05/2005 TPHCM 3.75 5.40 5.00 4.05 4.00 22.25 22.15 14.15 22.25 22.15
2212 202212 Phạm Anh Thư Nữ 13/08/2005 Vĩnh Long 4.50 6.30 5.50 5.00 26.30 16.30 26.30
2213 202213 Phạm Đoàn Anh Thư Nữ 25/08/2005 Bình Định 1.50 3.20 5.00 3.75
2214 202214 Phạm Ngọc Minh Thư Nữ 25/08/2005 TPHCM 3.25 5.60 6.50 4.50 24.35 15.35 24.35
2215 202215 Phan Hoàng Minh Thư Nữ 10/11/2005 TPHCM 0.25 5.30 2.75 2.30
2216 202216 Phan Thị Minh Thư Nữ 06/10/2005 TPHCM 3.50 6.90 6.00 6.00 28.40 16.40 28.40
2217 202217 Quách Minh Thư Nữ 14/06/2005 TPHCM 4.25 8.40 6.50 4.00 27.15 19.15
2218 202218 Quan Hồ Minh Thư Nữ 09/02/2005 TPHCM 5.75 3.70 6.00 1.00
2219 202219 Trần Anh Thư Nữ 17/07/2005 TPHCM 2.75 2.40 5.16 2.00
2220 202220 Trần Anh Thư Nữ 25/11/2005 TPHCM 5.50 8.20 7.50 V 5.05 5.75 31.30 32.70 21.20
2221 202221 Trần Đình Minh Thư Nữ 10/05/2005 TPHCM 9.00 2.60 5.25 3.25 23.35 16.85 23.35
2222 202222 Trần Lê Anh Thư Nữ 18/09/2005 Cà Mau 5.50 5.60 6.50 4.00 25.60
2223 202223 Trần Lương Anh Thư Nữ 20/07/2005 TPHCM 2.25 4.50 5.50 2.40 17.05 12.25
2224 202224 Trần Ngô Minh Thư Nữ 01/06/2005 TPHCM 0.50 4.20 5.00 2.40 3.75
2225 202225 Trần Ngọc Minh Thư Nữ 11/11/2005 TPHCM 3.00 4.80 6.00 1.40
2226 202226 Trần Song Thư Nữ 31/05/2005 TPHCM 4.75 4.60 5.25 1.75
2227 202227 Trịnh Ngọc Anh Thư Nữ 11/07/2005 TPHCM 2.75 6.50 4.00 0.00 3.45 V 20.15
2228 202228 Trương Minh Thư Nữ 11/10/2005 TPHCM 3.25 5.90 6.00 2.65 20.45 15.15
2229 202229 Võ Huyền Minh Thư Nữ 01/10/2005 TPHCM 3.75 8.60 4.75 6.50 30.10 17.10
2230 202230 Võ Minh Thư Nữ 27/11/2005 TPHCM 3.00 4.10 4.25 0.50 1.75

43/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2231 202231 Võ Ngọc Anh Thư Nữ 17/04/2005 TPHCM 0.25 4.80 5.25 1.50 1.88 2.10
2232 202232 Võ Ngọc Anh Thư Nữ 17/08/2005 TPHCM 5.50 7.60 6.50 4.00 27.60 19.60
2233 202233 Vũ Anh Thư Nữ 11/07/2005 TPHCM 4.75 8.00 6.50 3.25 2.55 25.75 24.35 19.25 25.75 24.35
2234 202234 Vũ Anh Thư Nữ 14/12/2005 TPHCM 2.50 7.40 6.00 4.35 V 24.60 15.90 24.60
2235 202235 Vũ Phan Minh Thư Nữ 13/06/2005 TPHCM 2.00 9.30 5.00 6.30
2236 202236 Vũ Thị Minh Thư Nữ 18/10/2005 TPHCM 4.50 6.70 5.00 1.50
2237 202237 Nguyễn Các Thuận Nam 26/10/2005 TPHCM 2.50 2.80 5.00 V
2238 202238 Nguyễn Lý Tân Thuận Nam 25/07/2005 TPHCM 5.50 5.10 5.00 1.50
2239 202239 Phan Gia Thuận Nam 26/01/2005 Tiền Giang 8.00 8.10 5.25 2.75 4.20 26.85 26.85 26.85 26.85 29.75 21.35 26.85 26.85 26.85 29.75
2240 202240 Thái Cảnh Thuận Nam 22/06/2005 TPHCM 8.50 6.90 7.00 3.00 28.40 28.40 22.40 28.40 28.40
2241 202241 Võ Minh Thuận Nam 26/02/2005 Vĩnh Long 2.50 5.50 5.25 1.00
2242 202242 Hà Nguyễn Quang Thức Nam 19/11/2005 TPHCM 3.50 8.00 5.50 6.00 29.00 17.00 29.00
2243 202243 La Quang Thức Nam 28/02/2005 BR-VT 3.50 5.10 3.00 1.00
2244 202244 Nguyễn Gia Nguyên Thức Nam 11/10/2005 TPHCM 6.25 4.50 5.75 1.80
2245 202245 Nguyễn Ngọc Duy Thức Nam 01/01/2005 Bình Định 6.75 9.00 4.50 5.75 8.05 31.75 36.35 20.25
2246 202246 Trần Duy Thức Nam 30/03/2005 TPHCM 5.50 9.00 6.25 6.70 34.15 20.75
2247 202247 Phạm Ngân Thương Nữ 26/11/2005 TPHCM 6.00 7.70 6.50 6.00 7.50 32.20 35.20 20.20 32.20 35.20
2248 202248 Cao Hồng Thúy Nữ 09/08/2005 TPHCM 1.50 3.30 4.75 1.50
2249 202249 Phan Thị Thu Thúy Nữ 18/02/2005 Tây Ninh 5.25 4.00 5.50 3.00 20.75 14.75 20.75
2250 202250 Vũ Lê Phương Thúy Nữ 01/10/2005 TPHCM 6.00 5.30 5.50 1.00
2251 202251 Huỳnh Minh Thùy Nữ 13/01/2005 TPHCM 3.00 2.80 6.00 6.00 23.80 11.80 23.80
2252 202252 Nguyễn Đoàn Phương Thùy Nữ 25/11/2005 TPHCM 1.25 3.20 5.00 2.50
2253 202253 Phạm Ngọc Như Thùy Nữ 07/12/2005 Đồng Nai 3.00 5.70 3.50 3.55 19.30
2254 202254 Phạm Phương Thùy Nữ 07/10/2005 TPHCM 4.25 7.10 4.75 4.50 25.10
2255 202255 Ngô Xuân Thủy Nữ 19/02/2005 TPHCM 5.25 7.80 6.75 5.30 30.40 19.80
2256 202256 Nguyễn Lê Minh Thủy Nữ 08/04/2005 Bình Định 3.75 4.70 6.00 8.13 30.71 14.45 30.71
2257 202257 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 09/02/2005 TPHCM 3.25 4.60 6.50 6.25 26.85 14.35 26.85
2258 202258 Trần Hoài Ngọc Thủy Nữ 15/08/2005 Hà Nội 5.25 5.80 6.50 3.00 V 23.55 17.55 23.55
2259 202259 Huỳnh Vương Nhã Thụy Nữ 30/12/2005 TPHCM 3.50 4.90 4.75 1.75 3.35 19.85 13.15
2260 202260 Trần Bảo Thụy Nữ 04/10/2005 TPHCM 7.00 8.60 7.00 5.70 4.25 34.00 31.10 22.60
2261 202261 Trần Như Thụy Nữ 27/02/2005 TPHCM 6.50 7.40 6.75 2.00
2262 202262 Lê Nguyễn An Thuyên Nam 10/06/2005 TPHCM 0.50 5.80 4.75 1.50
2263 202263 Trương Ái Thuyên Nữ 26/04/2005 TPHCM 1.75 5.90 5.00 0.75 3.63
2264 202264 Bùi Khánh Thy Nữ 11/01/2005 TPHCM 5.00 7.40 6.75 6.00 5.25 31.15 29.65 19.15 31.15 29.65
2265 202265 Đinh Khánh Thy Nữ 24/12/2005 TPHCM 4.00 6.80 7.25 3.65 25.35 18.05 25.35
2266 202266 Hà Lê Hân Thy Nữ 07/06/2005 ĐăkLăk 3.50 3.70 5.50 5.00 22.70 12.70 22.70
2267 202267 Hồ Minh Thy Nữ 29/01/2005 TPHCM 2.00 3.50 5.25 2.75
2268 202268 Hoàng Ngọc Minh Thy Nữ 19/08/2005 TPHCM 6.50 4.70 5.00 3.25 22.70 16.20 22.70 22.70
2269 202269 Lê Anh Thy Nữ 09/05/2005 TPHCM 2.00 5.10 4.00 2.45 4.00
2270 202270 Lê Nguyễn Minh Thy Nữ 30/01/2005 TPHCM 9.00 6.80 6.50 3.75 29.80 29.80 29.80 29.80 22.30 29.80 29.80
2271 202271 Lưu Hà Thy Nữ 22/06/2005 Đồng Nai 8.50 7.40 6.00 2.75 27.40 21.90
2272 202272 Ngô Võ Khánh Thy Nữ 23/01/2005 Long An V V V V
2273 202273 Nguyễn Anh Thy Nữ 20/02/2005 TPHCM 5.25 8.30 6.00 5.50 4.25 30.55 28.05 19.55
2274 202274 Nguyễn Ngọc Xuân Thy Nữ 05/05/2005 TPHCM 1.25 3.00 6.75 5.25
2275 202275 Nguyễn Nhật Thy Nữ 25/09/2005 TPHCM 5.25 7.80 6.25 4.50 28.30 19.30 28.30
2276 202276 Tăng Hoàng Bảo Thy Nữ 20/04/2005 TPHCM 6.00 7.70 6.00 5.00 29.70 19.70 29.70
2277 202277 Trần Trịnh Uyên Thy Nữ 26/03/2005 TPHCM 4.25 4.50 6.25 2.25 4.50 19.50 24.00 15.00
2278 202278 Trương Hoàng Gia Thy Nữ 05/05/2005 TPHCM 5.25 3.00 3.75 0.50 1.50
2279 202279 Võ Đặng Khánh Thy Nữ 29/11/2005 Bình Dương 4.75 4.20 5.00 2.05 3.75 18.05 21.45
2280 202280 Vũ Phương Thy Nữ 24/04/2005 Bình Thuận 2.75 6.90 6.00 2.90 21.45
2281 202281 Vương Kim Thy Nữ 29/05/2005 TPHCM 5.75 7.20 6.00 3.40 25.75 18.95
2282 202282 Bùi Thị Hà Tiên Nữ 17/05/2005 TPHCM 5.00 6.60 6.17 2.25 22.27 22.27 17.77 22.27 22.27

44/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2283 202283 Đậu Đặng Mai Tiên Nữ 20/11/2005 TPHCM 1.75 5.00 6.00 3.25
2284 202284 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 19/03/2004 TPHCM 1.50 4.30 3.83 2.25
2285 202285 Lê Hoàng Phụng Tiên Nữ 18/03/2005 Thái Bình 4.50 7.10 6.50 2.75 23.60 23.60 23.60 23.60 18.10 23.60 23.60 23.60
2286 202286 Lê Hoàng Thủy Tiên Nữ 18/02/2005 TPHCM 1.50 7.80 4.00 4.20
2287 202287 Nguyễn Đặng Thủy Tiên Nữ 29/11/2005 TPHCM 1.00 5.10 5.08 2.55
2288 202288 Nguyễn Nguyệt Tóc Tiên Nữ 22/11/2005 An Giang 1.75 7.70 4.75 4.90
2289 202289 Phạm Vương Cẩm Tiên Nữ 14/12/2005 Bình Dương 6.50 7.10 5.75 V 4.50 28.35 19.35 28.35
2290 202290 Trần Bảo Tiên Nữ 03/11/2005 TPHCM 0.25 6.50 5.25 1.00 3.20 4.00
2291 202291 Hoàng Bế Nhật Tiến Nam 31/03/2005 TPHCM 6.50 7.00 4.50 3.50 3.80 25.00 25.60 18.00 25.00 25.60
2292 202292 Hoàng Mạnh Tiến Nam 12/07/2005 TPHCM 4.75 5.30 4.75 3.25 2.30 21.30 19.40 14.80
2293 202293 Hứa Mẫn Tiến Nam 04/04/2005 TPHCM 6.00 8.40 6.50 V 5.50 V 31.90 20.90 31.90
2294 202294 Huỳnh Minh Tiến Nam 11/04/2005 Tây Ninh 9.25 6.00 4.50 3.50 3.75 26.75 26.75 26.75 26.75 27.25 19.75 26.75 26.75 26.75 27.25
2295 202295 Lương Đức Tiến Nam 20/11/2005 Đồng Nai 4.25 3.40 5.50 1.00
2296 202296 Nguyễn Đức Tiến Nam 16/07/2005 Nam Định 6.25 5.90 4.50 1.75
2297 202297 Nguyễn Đức Tiến Nam 28/04/2005 TPHCM 7.00 7.10 5.25 7.25 33.85 19.35 33.85
2298 202298 Nhan Huỳnh Tiến Nam 07/03/2005 TPHCM 1.75 4.40 4.08 1.50
2299 202299 Phạm Trần Xuân Tiến Nam 19/04/2005 TPHCM 6.00 6.00 4.50 4.00 24.50 24.50 24.50 24.50 16.50 24.50 24.50 24.50
2300 202300 Vũ Ngọc Tiến Nam 22/04/2005 TPHCM 2.50 5.30 7.25 6.50 28.05 15.05
2301 202301 Hoàng Ngọc Kim Tiền Nữ 30/07/2005 TPHCM 0.25 3.10 5.75 3.25
2302 202302 Nguyễn Trọng Tín Nam 02/12/2005 TPHCM 0.75 2.30 3.50 1.25
2303 202303 Phạm Thanh Tín Nam 12/10/2005 Khánh Hòa 8.50 7.40 4.75 5.25 31.15 31.15 20.65
2304 202304 Trịnh Trần Trung Tín Nam 04/06/2005 Lâm Đồng 2.00 5.40 3.75 4.38 3.10
2305 202305 Trương Vĩnh Tín Nam 29/01/2005 TPHCM 3.00 5.40 4.25 1.75
2306 202306 Ngô Phương Tinh Nữ 22/07/2005 TPHCM 6.25 9.40 5.50 6.20 33.55 21.15 33.55
2307 202307 Tạ Hầu Ngọc Tĩnh Nữ 06/09/2005 TPHCM 1.25 5.60 3.75 1.95
2308 202308 Đỗ Trí Toàn Nam 23/09/2005 TPHCM 3.75 9.10 4.75 8.20 34.00 17.60
2309 202309 Lê Cảnh Toàn Nam 22/04/2005 ĐăkLăk 7.50 6.50 5.25 5.40 3.25 30.05 25.75 19.25 25.75
2310 202310 Lê Ngô Thanh Toàn Nam 21/11/2005 TPHCM 6.50 4.10 4.50 5.25 25.60 25.60 25.60 25.60 15.10 25.60 25.60 25.60
2311 202311 Nguyễn Phúc Khánh Toàn Nam 08/12/2005 TPHCM 3.75 5.50 5.25 1.00 2.15 18.80 14.50 18.80
2312 202312 Nguyễn Trọng Toàn Nam 18/09/2005 TPHCM 2.25 3.10 4.50 2.50 14.85 9.85 14.85
2313 202313 Trần Khánh Toàn Nam 13/05/2005 TPHCM V V V V
2314 202314 Lê Ngọc Trác Nam 10/05/2005 TPHCM 0.25 5.90 5.50 2.05
2315 202315 Đỗ Minh Ngọc Trâm Nữ 22/10/2005 TPHCM 4.25 5.30 6.75 2.50 21.30 16.30
2316 202316 Hồ Thùy Trâm Nữ 02/10/2005 Gia Lai 8.50 7.40 5.50 5.00 2.95 31.40 27.30 21.40 31.40 27.30
2317 202317 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 15/03/2005 Bến Tre 1.75 3.60 4.75 3.00
2318 202318 Huỳnh Trần Bảo Trâm Nữ 10/04/2005 TPHCM 3.50 6.60 6.00 3.10 5.25 22.30 26.60 16.10 22.30 26.60
2319 202319 Lê Ngọc Diễm Trâm Nữ 16/05/2005 TPHCM 3.25 6.50 5.75 2.90 4.75 21.30 25.00 15.50 21.30 25.00
2320 202320 Lưu Nguyễn Thảo Trâm Nữ 18/11/2005 TPHCM 1.25 2.30 5.00 0.00
2321 202321 Nguyễn Hà Huyền Trâm Nữ 28/09/2005 TPHCM 5.75 3.80 4.50 1.00 4.25 22.55 14.05 22.55
2322 202322 Nguyễn Hoàng Bích Trâm Nữ 02/09/2005 Hà Tĩnh 7.25 6.40 6.25 4.50 28.90 19.90
2323 202323 Nguyễn Hồng Quỳnh Trâm Nữ 05/12/2005 TPHCM 6.25 4.50 5.25 1.00
2324 202324 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 30/05/2005 TPHCM 1.00 6.60 4.50 2.80 V
2325 202325 Nguyễn Ngọc Bích Trâm Nữ 11/01/2005 TPHCM 1.75 8.20 6.00 4.30
2326 202326 Nguyễn Như Ngọc Trâm Nữ 06/07/2005 TPHCM 2.00 V V V
2327 202327 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 19/06/2005 Quảng Ngãi 2.00 1.80 V V
2328 202328 Nguyễn Thụy Quỳnh Trâm Nữ 10/05/2005 TPHCM 1.50 5.90 4.00 0.00 3.15
2329 202329 Trần Nguyễn Bảo Trâm Nữ 01/08/2005 TPHCM 2.00 5.00 4.50 0.00 3.75
2330 202330 Trần Nguyễn Yến Trâm Nữ 04/07/2005 TPHCM 6.50 8.30 6.25 6.00 4.95 33.05 33.05 30.95 21.05
2331 202331 Từ Đỗ Phúc Trâm Nữ 19/03/2005 Ninh Thuận 4.00 3.60 4.00 0.50 1.45
2332 202332 Chu Nhật Bảo Trân Nữ 09/11/2005 TPHCM 4.50 6.00 7.00 3.00 5.00 23.50 27.50 17.50 23.50 27.50
2333 202333 Đặng Lữ Huyền Trân Nữ 23/05/2005 TPHCM 0.00 4.30 4.25 1.45
2334 202334 Đặng Nguyễn Bảo Trân Nữ 03/06/2005 TPHCM 6.25 6.60 4.50 2.75 22.85 17.35

45/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2335 202335 Đặng Nguyễn Bảo Trân Nữ 19/05/2005 TPHCM 2.25 4.90 4.25 V 1.60
2336 202336 Đặng Võ Bảo Trân Nữ 23/12/2005 TPHCM V V V V
2337 202337 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân Nữ 21/01/2005 TPHCM 6.50 6.80 7.00 7.38 35.06 20.30 35.06
2338 202338 Huỳnh Nhã Trân Nữ 15/07/2005 TPHCM 1.75 8.50 5.25 4.45
2339 202339 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 30/10/2005 TPHCM 6.50 9.60 6.00 7.30 36.70 22.10 36.70
2340 202340 Lương Bảo Trân Nữ 17/08/2005 TPHCM 2.75 6.10 4.25 3.65 20.40 13.10
2341 202341 Lương Ngọc Bảo Trân Nữ 16/06/2005 TPHCM 3.50 7.00 5.50 4.15 24.30 16.00 24.30
2342 202342 Lương Thục Trân Nữ 09/08/2005 TPHCM V 6.70 V V V
2343 202343 Mai Ngọc Bảo Trân Nữ 04/11/2005 TPHCM 8.00 8.70 5.50 6.05 34.30
2344 202344 Ngô Nghi Trân Nữ 02/06/2004 TPHCM 3.25 4.60 6.00 4.50 22.85 13.85
2345 202345 Ngô Thùy Bảo Trân Nữ 31/03/2005 TPHCM 0.25 2.60 4.75 3.50
2346 202346 Nguyễn Bảo Trân Nữ 21/05/2005 TPHCM 4.00 3.20 4.50 1.00 0.00
2347 202347 Nguyễn Bảo Trân Nữ 09/04/2005 TPHCM 4.00 7.40 6.50 5.25 28.40 17.90
2348 202348 Nguyễn Huỳnh Yến Trân Nữ 10/04/2005 TPHCM 4.75 9.00 6.50 5.85 31.95 20.25 31.95
2349 202349 Nguyễn Lê Ngọc Trân Nữ 22/09/2005 TPHCM 1.75 6.40 6.50 3.30
2350 202350 Nguyễn Mỹ Trân Nữ 23/05/2005 TPHCM 1.50 2.70 4.25 1.60
2351 202351 Nguyễn Ngọc Huệ Trân Nữ 28/03/2005 Phú Yên 4.50 5.60 5.50 4.50 24.60
2352 202352 Nguyễn Phùng Bảo Trân Nữ 30/06/2005 TPHCM 3.50 7.50 4.50 0.75 4.70 24.90 15.50
2353 202353 Phạm Ân Trân Nữ 01/09/2005 TPHCM 9.00 9.80 7.00 7.50 8.20 40.80 42.20 25.80 40.80 42.20
2354 202354 Phạm Ngọc Trân Trân Nữ 02/08/2005 TPHCM 3.50 7.60 5.50 0.50
2355 202355 Phan Ngọc Trân Nữ 03/11/2005 TPHCM 6.25 8.50 7.25 5.90 33.80 22.00
2356 202356 Thái Thục Trân Nữ 11/09/2005 An Giang 5.75 4.60 5.25 3.25 22.10 15.60
2357 202357 Trần Hoàng Trân Nữ 31/03/2005 TPHCM 5.25 8.10 6.00 4.25 27.85 19.35
2358 202358 Trịnh Thục Trân Nữ 23/01/2005 TPHCM 3.75 7.70 5.12 3.95 4.50 24.47 25.57 16.57
2359 202359 Trương Bảo Trân Nữ 10/01/2005 ĐăkLăk 4.50 6.90 5.50 1.25
2360 202360 Võ Khánh Trân Nữ 16/04/2005 TPHCM 4.00 5.40 5.83 3.50 3.25 22.23 21.73 15.23 22.23 21.73
2361 202361 Vũ Trần Ngọc Trân Nữ 13/06/2005 TPHCM 5.00 8.40 5.75 4.35 27.85 19.15 27.85
2362 202362 Vương Huỳnh Bảo Trân Nữ 04/09/2005 TPHCM 2.50 4.20 5.75 1.80 3.75 19.95 12.45
2363 202363 Denny Đạt Hoàng Trần Nam 15/11/2004 Hoa Kỳ 6.00 9.40 6.50 7.35 36.60 21.90 36.60
2364 202364 Bùi Lã Quỳnh Trang Nữ 17/10/2005 TPHCM 2.50 8.70 7.25 5.00 28.45 18.45 28.45
2365 202365 Cao Ngọc Phương Trang Nữ 16/03/2005 TPHCM 1.00 8.50 4.00 4.80
2366 202366 Đặng Ngọc Thùy Trang Nữ 13/01/2005 TPHCM 3.25 7.20 5.00 0.00
2367 202367 Đặng Trần Đoan Trang Nữ 19/04/2005 TPHCM 7.25 9.20 6.75 8.60 40.40 23.20
2368 202368 Đỗ Thị Quỳnh Trang Nữ 20/07/2005 TPHCM 5.25 7.40 6.50 3.50 26.15 19.15
2369 202369 Đoàn Huệ Trang Nữ 01/09/2005 Hải Phòng 4.25 7.00 6.25 3.85 4.50 25.20 26.50 17.50 25.20 26.50
2370 202370 Dương Hạnh Trang Nữ 25/02/2005 Nghệ An 4.50 5.00 4.75 1.10
2371 202371 Hồ Minh Trang Nữ 29/01/2005 TPHCM 6.25 3.20 5.75 4.00 23.20 15.20
2372 202372 Huỳnh Ngọc Thảo Trang Nữ 25/11/2005 TPHCM 0.75 6.90 6.50 1.00 4.15 5.00
2373 202373 Lê Mỹ Trang Nữ 12/12/2005 TPHCM 3.75 4.50 4.00 2.25 2.25 16.75 16.75 12.25 16.75 16.75
2374 202374 Lê Thị Như Trang Nữ 11/05/2005 Gia Lai 5.50 7.60 5.50 3.00 4.00 24.60 26.60 18.60 24.60 26.60
2375 202375 Ngô Thế Kiều Trang Nữ 01/07/2005 TPHCM 6.50 6.00 5.25 2.55 22.85 17.75
2376 202376 Nguyễn Bảo Trang Nữ 05/02/2005 TPHCM 5.00 8.10 6.75 3.75 6.38 V 27.35 27.35 27.35 32.61 27.35 19.85 27.35 27.35 32.61 27.35
2377 202377 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 31/07/2005 Đồng Nai 3.00 7.10 5.25 4.65 24.65
2378 202378 Nguyễn Thùy Trang Nữ 07/07/2005 TPHCM 0.25 3.80 5.50 1.80
2379 202379 Phạm Đoàn Phương Trang Nữ 15/03/2005 TPHCM 6.25 6.80 5.00 2.50 23.05 18.05 23.05
2380 202380 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 07/06/2005 Đồng Nai 1.00 4.40 5.50 2.55
2381 202381 Phan Quỳnh Trang Nữ 27/09/2005 TPHCM 5.25 7.10 5.25 4.90 27.40 17.60 27.40
2382 202382 Trần Phương Trang Nữ 18/09/2005 TPHCM 1.50 8.00 5.25 4.45
2383 202383 Trần Phương Trang Nữ 03/01/2005 Quảng Ngãi 5.50 8.40 6.00 2.00 1.25 5.20 4.25 30.30 28.40 19.90 30.30 28.40
2384 202384 Trịnh Thị Thùy Trang Nữ 11/06/2005 TPHCM 7.00 5.00 5.00 3.00 23.00 23.00 23.00 17.00 23.00 23.00 23.00
2385 202385 Vũ Mai Trang Nữ 19/11/2005 TPHCM 4.00 6.60 4.50 3.10 21.30 15.10 21.30
2386 202386 Vũ Ngọc Uyên Trang Nữ 23/11/2005 TPHCM 5.00 6.40 6.25 5.25 28.15 17.65 28.15

46/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2387 202387 Đặng Đức Trí Nam 26/01/2005 TPHCM 6.75 8.40 5.50 7.15 34.95 20.65 34.95
2388 202388 Đỗ Minh Trí Nam 05/09/2005 Ninh Thuận 4.00 3.60 4.75 4.00 20.35 12.35 20.35
2389 202389 Đỗ Minh Trí Nam 24/02/2005 TPHCM 3.25 4.00 5.50 0.75 1.35 4.00 20.75 12.75 20.75
2390 202390 Huỳnh Phạm Đức Trí Nam 26/04/2005 TPHCM 5.25 9.40 7.50 6.90 35.95 22.15
2391 202391 Lâm Minh Trí Nam 05/09/2005 TPHCM 3.00 7.50 6.25 4.50 25.75 16.75 25.75
2392 202392 Lê Bửu Trí Nam 27/03/2005 TPHCM 3.75 5.50 5.00 3.15 20.55 14.25 20.55
2393 202393 Lưu Tuấn Trí Nam 08/12/2005 TPHCM 5.50 7.10 4.75 3.60 24.55 17.35
2394 202394 Ngô Đức Trí Nam 23/05/2005 TPHCM 4.50 2.10 5.00 0.75
2395 202395 Nguyễn Đức Trí Nam 12/08/2005 TPHCM 8.25 5.00 5.50 3.50 25.75 25.75 18.75
2396 202396 Nguyễn Hoàng Minh Trí Nam 09/12/2005 TPHCM 4.00 7.70 6.00 5.35 28.40 17.70
2397 202397 Nguyễn Lương Minh Trí Nam 23/03/2005 TPHCM 5.00 4.40 4.58 2.25 2.95 18.48 19.88 13.98 18.48 19.88
2398 202398 Nguyễn Minh Trí Nam 04/01/2005 Đồng Nai 9.25 6.60 5.17 3.75 28.52 28.52 21.02 28.52
2399 202399 Nguyễn Minh Trí Nam 02/03/2005 TPHCM 3.00 8.20 5.25 6.40 29.25 16.45 29.25
2400 202400 Nguyễn Minh Trí Nam 25/08/2005 TPHCM 7.00 6.00 7.50 3.00 26.50 20.50
2401 202401 Nguyễn Minh Trí Nam 14/05/2005 TPHCM 4.25 7.50 6.00 3.90 25.55 17.75 25.55
2402 202402 Nguyễn Ngọc Minh Trí Nam 11/10/2005 TPHCM 5.00 7.40 7.50 4.85 4.50 29.60 28.90 19.90
2403 202403 Nguyễn Phước Trí Nam 21/11/2005 TPHCM 6.75 6.40 6.00 3.50 26.15 26.15 26.15 26.15 19.15
2404 202404 Nguyễn Quách Minh Trí Nam 04/07/2005 TPHCM 2.25 4.70 4.00 0.25
2405 202405 Phạm Hữu Trí Nam 20/02/2005 TPHCM 0.00 3.40 5.25 1.80
2406 202406 Phạm Minh Trí Nam 31/12/2005 TPHCM 3.75 6.00 7.00 4.00 24.75 16.75 24.75
2407 202407 Phạm Minh Trí Nam 15/05/2005 TPHCM 2.75 5.80 5.25 1.50
2408 202408 Trần Đức Trí Nam 17/08/2005 Bình Thuận 6.00 5.80 5.50 2.75 22.80 17.30 22.80
2409 202409 Trần Đức Trí Nam 09/11/2005 TPHCM 4.25 8.20 5.75 6.00 30.20 18.20 30.20
2410 202410 Trần Minh Trí Nam 19/01/2005 Đồng Nai 7.75 6.90 6.75 4.25 29.90 21.40 29.90
2411 202411 Đào Hoàng Minh Triết Nam 03/03/2005 TPHCM 5.75 5.10 6.25 7.50 32.10 17.10
2412 202412 Đỗ Minh Triết Nam 13/01/2005 TPHCM 8.00 8.90 5.50 7.65 37.70 22.40
2413 202413 Đoàn Minh Triết Nam 18/01/2005 TPHCM 1.25 4.60 4.75 V
2414 202414 Dương Minh Triết Nam 02/11/2005 TPHCM 6.25 7.70 5.50 5.00 29.45 19.45 29.45
2415 202415 Kiều Công Triết Nam 08/01/2005 TPHCM 6.00 8.20 6.00 2.75 25.70 20.20
2416 202416 Lê Phạm Minh Triết Nam 02/12/2005 TPHCM 4.00 6.40 4.50 2.80 2.55 20.50 20.00 14.90
2417 202417 Nguyễn Minh Triết Nam 17/09/2005 TPHCM 9.00 8.00 6.00 4.25 4.95 4.75 31.50 31.50 31.50 31.50 32.90 32.50 23.00 31.50 31.50 31.50 32.90 32.50
2418 202418 Nguyễn Minh Triết Nam 15/05/2005 TPHCM 7.00 6.50 5.25 2.50 V V 23.75 23.75 23.75 23.75 18.75 23.75 23.75 23.75
2419 202419 Nguyễn Minh Triết Nam 19/11/2005 TPHCM 7.25 4.80 5.75 1.25 3.75 25.30 17.80 25.30
2420 202420 Nguyễn Minh Triết Nam 20/12/2005 TPHCM 7.25 7.40 6.50 4.65 3.75 30.45 28.65 21.15 30.45 28.65
2421 202421 Nguyễn Minh Triết Nam 06/10/2005 TPHCM 6.75 5.20 5.25 0.50
2422 202422 Nguyễn Trần Minh Triết Nam 26/09/2005 TPHCM 9.75 6.90 5.75 5.50 33.40 33.40 33.40 33.40 22.40 33.40 33.40 33.40
2423 202423 Phạm Minh Triết Nam 22/04/2005 Quảng Nam 5.00 6.10 3.50 1.60 1.25
2424 202424 Trần Võ Minh Triết Nam 07/11/2005 TPHCM 6.25 7.70 5.75 3.75 V 27.20 19.70 27.20
2425 202425 Võ Hoàng Minh Triết Nam 09/08/2005 TPHCM 4.00 5.30 4.50 0.50 1.45
2426 202426 Võ Thanh Minh Triết Nam 28/01/2005 TPHCM 7.25 9.60 3.25 3.00 7.20 34.50 26.10 20.10
2427 202427 Lữ Nguyễn Hải Triều Nam 30/01/2005 Thanh Hóa 5.50 2.80 4.75 1.75 1.85
2428 202428 Nguyễn Đình Hải Triều Nam 23/05/2005 Quảng Trị 6.75 5.00 4.50 4.00 24.25 16.25 24.25
2429 202429 Nguyễn Thị Hải Triều Nữ 20/06/2005 TPHCM 6.50 6.80 6.00 2.55 24.40 19.30 24.40
2430 202430 Phạm Hải Triều Nam 18/01/2005 TPHCM 6.25 8.70 5.75 2.50 6.10 4.50 25.70 25.70 25.70 25.70 32.90 29.70 20.70 25.70 32.90
2431 202431 Thịnh Hải Triều Nam 24/07/2005 TPHCM 9.25 6.40 5.25 1.50
2432 202432 Trương Minh Cát Triệu Nam 14/03/2005 TPHCM 6.50 5.30 5.50 5.00 27.30 27.30 27.30 17.30 27.30 27.30
2433 202433 Võ Khắc Triệu Nam 09/07/2005 Bến Tre 6.00 3.80 6.00 0.50 9.50 34.80 15.80
2434 202434 Đặng Ngọc Vân Trinh Nữ 04/01/2005 TPHCM 3.50 7.20 5.75 4.00 24.45 16.45 24.45
2435 202435 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 29/01/2005 TPHCM 5.75 4.30 6.50 5.50 27.55 16.55
2436 202436 Chế Đăng Trình Nam 08/07/2005 ĐăkLăk 9.75 4.50 5.75 3.75 27.50 20.00
2437 202437 Ngô Nguyễn Đăng Trình Nam 22/12/2005 TPHCM 0.50 6.20 5.25 3.15
2438 202438 Châu Minh Trọng Nam 08/07/2005 TPHCM 4.00 6.50 4.50 3.00 3.95 21.00 22.90 15.00

47/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2439 202439 Lê Minh Trọng Nam 06/02/2005 Bình Phước 9.00 4.10 5.75 8.00 34.85 34.85 34.85 34.85 18.85
2440 202440 Phạm Bá Hoàng Trọng Nam 21/05/2005 TPHCM 8.00 6.40 5.00 2.50 24.40 19.40
2441 202441 Trần Sơn Bảo Trọng Nam 27/11/2005 TPHCM 2.00 3.20 1.75 V
2442 202442 Đỗ Minh Trúc Nữ 14/05/2005 TPHCM 2.75 7.50 5.25 4.50 24.50 15.50
2443 202443 Mai Ngọc Thanh Trúc Nữ 14/02/2005 TPHCM 6.25 8.30 5.25 5.30 30.40 19.80
2444 202444 Nguyễn Phạm Thanh Trúc Nữ 03/04/2005 TPHCM 4.75 7.70 5.00 4.13 3.95 25.71 25.35 17.45 25.71 25.35
2445 202445 Nguyễn Thủy Trúc Nữ 15/07/2005 TPHCM 1.00 5.60 4.75 3.65
2446 202446 Nguyễn Trần Thanh Trúc Nữ 31/01/2005 TPHCM 1.75 4.10 6.75 5.25
2447 202447 Phạm Nguyễn Thanh Trúc Nữ 06/07/2005 Đồng Nai 3.00 5.50 6.25 3.00 5.75 20.75 26.25 14.75
2448 202448 Phạm Thủy Trúc Nữ 21/10/2005 TPHCM 5.50 6.10 5.00 1.50
2449 202449 Phạm Trần Thanh Trúc Nữ 11/03/2005 TPHCM 9.00 9.30 7.50 2.00 7.85 7.50 41.50 40.80 25.80 41.50 40.80
2450 202450 Trần Phạm Thanh Trúc Nữ 01/01/2005 TPHCM 5.25 5.30 5.25 1.50
2451 202451 Trần Thụy Thủy Trúc Nữ 21/05/2005 TPHCM 6.75 7.70 6.42 3.25 27.37 27.37 20.87
2452 202452 Võ Hồ Thảo Trúc Nữ 12/08/2005 TPHCM 4.25 6.60 5.25 1.00 2.05 3.25 20.20 22.60 16.10 20.20 22.60
2453 202453 Vũ Ngọc Thanh Trúc Nữ 28/12/2005 TPHCM 5.25 2.80 4.50 3.25 19.05 12.55
2454 202454 Nguyễn Lê Minh Trực Nam 29/10/2005 TPHCM 4.00 7.50 6.25 4.10 25.95 17.75
2455 202455 Lâm Thành Trung Nam 20/12/2005 TPHCM 7.25 9.10 5.50 5.65 33.15 21.85
2456 202456 Lê Nguyễn Minh Trung Nam 07/07/2005 TPHCM V V V V
2457 202457 Lê Văn Trung Nam 19/04/2005 TPHCM 6.00 9.30 5.50 5.70 32.20 20.80
2458 202458 Nguyễn Hữu Quốc Trung Nam 24/04/2005 Khánh Hòa 6.75 8.50 5.50 0.00 5.45 31.65 20.75 31.65
2459 202459 Nguyễn Phạm Quốc Trung Nam 29/06/2005 TPHCM 4.75 8.50 6.00 6.10 31.45 19.25
2460 202460 Trần Vũ Minh Trung Nam 16/02/2005 Kon Tum 3.25 6.00 4.75 V 2.90 19.80 14.00 19.80
2461 202461 Trương Chí Trung Nam 12/06/2005 TPHCM 3.25 5.50 3.75 0.50 2.50 3.20 17.50 18.90 12.50 17.50 18.90
2462 202462 Võ Bá Khánh Trung Nam 26/08/2005 TPHCM 2.50 7.70 5.50 4.90 25.50 15.70
2463 202463 Nguyễn Đặng Minh Trường Nam 08/05/2005 TPHCM 4.00 5.80 5.50 0.25
2464 202464 Nguyễn Thanh Trường Nam 29/04/2005 Gia Lai 8.00 2.70 3.75 2.75 19.95 14.45
2465 202465 Bùi Thiên Thanh Tú Nữ 11/04/2005 ĐăkLăk 6.00 5.80 7.00 0.50
2466 202466 Lê Khuê Tú Nữ 28/06/2005 TPHCM 0.50 4.20 6.50 2.35
2467 202467 Lê Mỹ Tú Nữ 06/09/2005 TPHCM V V V V V
2468 202468 Nguyễn Anh Tú Nam 19/11/2005 TPHCM 7.50 6.80 5.75 1.25
2469 202469 Nguyễn Khả Tú Nữ 14/08/2005 TPHCM 7.00 7.90 4.00 4.00 26.90 18.90 26.90
2470 202470 Nguyễn Minh Tú Nam 06/12/2005 Đồng Nai 4.75 8.10 5.00 0.50 4.75 27.35 17.85
2471 202471 Nguyễn Ngọc Tú Nam 01/08/2005 Khánh Hòa V V V V
2472 202472 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 13/12/2005 Đồng Nai 5.75 6.20 5.00 1.00 3.00 22.95 16.95 22.95
2473 202473 Nguyễn Trần Anh Tú Nam 31/10/2005 TPHCM 1.00 5.20 4.75 1.00
2474 202474 Phạm Hồ Mạnh Tú Nam 13/01/2005 TPHCM 6.00 7.20 5.08 1.00 5.40 29.08 18.28
2475 202475 Phan Thanh Tú Nữ 10/05/2005 TPHCM 3.00 8.10 4.50 V 5.60 26.80
2476 202476 Trần Lê Thanh Tú Nam 28/11/2005 TPHCM 4.25 3.30 5.08 0.50
2477 202477 Trần Minh Tú Nam 20/11/2005 TPHCM 5.25 7.50 5.50 5.40 29.05 18.25
2478 202478 Đặng Vũ Anh Tuấn Nam 26/03/2005 Bạc Liêu 9.00 7.30 4.50 1.50
2479 202479 Đoàn Đức Tuấn Nam 29/07/2005 TPHCM 7.75 4.40 3.25 7.00 29.40 29.40 29.40 15.40
2480 202480 Hà Anh Tuấn Nam 04/11/2005 TPHCM 5.50 8.40 4.75 5.60 29.85 18.65 29.85
2481 202481 Hồ Đức Tuấn Nam 31/08/2005 TPHCM 2.75 4.70 3.00 1.50
2482 202482 Lại Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 05/11/2005 TPHCM 4.00 3.20 4.00 3.25 17.70
2483 202483 Lê Đức Anh Tuấn Nam 03/07/2005 TPHCM 5.25 8.70 6.17 6.60 5.30 33.32 30.72 20.12 30.72
2484 202484 Lê Hoàng Anh Tuấn Nam 21/10/2005 TPHCM 5.75 4.30 5.25 2.00
2485 202485 Lê Minh Tuấn Nam 25/11/2005 TPHCM 3.75 4.50 6.50 1.00
2486 202486 Lê Tôn Anh Tuấn Nam 24/01/2005 TPHCM 2.25 8.20 4.25 4.10 22.90 14.70 22.90
2487 202487 Mã Minh Tuấn Nam 29/10/2005 TPHCM 4.25 6.20 5.00 3.50 22.45 15.45 22.45
2488 202488 Ngô Minh Tuấn Nam 29/05/2005 TPHCM 5.25 5.20 4.00 1.00 2.50 19.45 14.45 19.45
2489 202489 Ngô Quốc Minh Tuấn Nam 23/09/2005 BR-VT 5.50 8.20 5.00 3.00 24.70
2490 202490 Nguyễn Anh Tuấn Nam 18/01/2005 TPHCM 2.75 6.30 5.00 1.50 3.55 21.15 14.05

48/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2491 202491 Nguyễn Đặng Minh Tuấn Nam 09/01/2005 TPHCM 0.75 8.60 5.25 6.25
2492 202492 Nguyễn Đình Tuấn Nam 04/03/2005 Đồng Nai 5.25 5.50 6.58 1.00
2493 202493 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 14/06/2005 TPHCM 3.50 4.80 3.00 1.50 0.50 2.50 16.30 11.30 16.30
2494 202494 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 14/08/2005 TPHCM 2.50 8.30 5.25 5.60 27.25 16.05
2495 202495 Nguyễn Tấn Tuấn Nam 06/08/2005 Lâm Đồng 3.50 2.50 2.50 1.00 0.00 V
2496 202496 Nhữ Đình Huy Tuấn Nam 16/03/2005 TPHCM 4.00 8.80 4.00 4.95 26.70 16.80
2497 202497 Phạm Anh Tuấn Nam 29/11/2005 TPHCM 6.00 8.40 5.75 5.40 V 30.95 20.15
2498 202498 Phạm Minh Tuấn Nam 13/02/2005 TPHCM 2.00 7.50 4.25 4.25
2499 202499 Phan Anh Tuấn Nam 18/08/2005 Hà Nội 4.50 7.60 5.50 3.25 24.10 17.60 24.10
2500 202500 Thái Nguyễn Anh Tuấn Nam 11/04/2005 TPHCM 1.25 3.50 4.50 2.25 2.75
2501 202501 Trần Anh Tuấn Nam 28/03/2005 TPHCM 5.00 8.00 6.00 5.75 30.50 19.00 30.50
2502 202502 Trương Hoàng Tuấn Nam 13/09/2005 TPHCM 6.00 8.30 6.00 0.50 5.45 1.00 31.20 20.30 31.20
2503 202503 Võ Anh Tuấn Nam 18/01/2005 ĐăkLăk 6.75 6.00 6.00 2.50 23.75 23.75 18.75
2504 202504 Nguyễn Tri Túc Nam 10/04/2005 Lâm Đồng 1.50 5.10 4.00 0.00 1.65
2505 202505 Lương Minh Tuệ Nam 25/01/2005 Ninh Thuận 5.75 6.20 5.25 2.25 1.50 21.70 21.70 17.20
2506 202506 Nguyễn Duy Nhật Tuệ Nam 04/01/2005 TPHCM 6.75 7.80 7.00 2.00
2507 202507 Nguyễn Ngọc Tuệ Nữ 07/09/2005 TPHCM 2.75 8.50 4.50 4.90 25.55 15.75
2508 202508 Nguyễn Huy Tùng Nam 02/03/2005 TPHCM 9.50 7.90 7.00 5.75 35.90 35.90 35.90 24.40 35.90 35.90
2509 202509 Nguyễn Mạnh Tùng Nam 24/12/2005 TPHCM 4.75 8.10 5.25 5.00 28.10 18.10
2510 202510 Nguyễn Quang Tùng Nam 22/06/2005 Gia Lai 9.00 4.00 3.50 3.00 22.50 16.50
2511 202511 Phan Thanh Tùng Nam 11/09/2005 TPHCM 1.75 2.70 3.50 2.25
2512 202512 Tăng Gia Tùng Nam 23/05/2005 TPHCM 8.00 8.80 7.25 2.75 5.05 29.55 29.55 34.15 24.05 29.55 29.55 34.15
2513 202513 Trần Huy Tùng Nam 15/03/2005 TPHCM 9.50 6.90 6.75 3.50 30.15 30.15 30.15 30.15 23.15
2514 202514 Lê Minh Cát Tường Nữ 24/01/2005 An Giang 3.50 8.70 7.50 6.05 31.80 19.70 31.80
2515 202515 Lê Nguyễn Cát Tường Nam 08/04/2005 TPHCM 4.75 6.00 4.75 2.90 21.30 15.50
2516 202516 Nguyễn Vạn Tường Nam 11/07/2005 TPHCM 4.75 6.80 5.00 4.00 24.55 16.55
2517 202517 Trần Lương Cát Tường Nữ 15/09/2005 TPHCM 5.75 7.40 5.75 4.63 28.16 18.90
2518 202518 Trương Mỹ Cát Tường Nữ 03/08/2005 TPHCM 1.00 3.40 4.25 0.00 1.25 1.50 3.50
2519 202519 Đặng Nguyễn Duy Tuyên Nam 23/02/2005 TPHCM 6.25 6.60 6.25 4.75 28.60 19.10 28.60
2520 202520 Nguyễn Anh Tuyên Nam 29/08/2005 TPHCM 4.00 8.60 5.50 0.50
2521 202521 Nguyễn Anh Tuyên Nữ 29/10/2005 TPHCM 3.25 6.90 6.50 2.75 22.15 16.65 22.15
2522 202522 Nguyễn Trần Trọng Tuyên Nam 11/03/2005 TPHCM 7.50 3.10 4.00 3.00 0.70 1.50 20.60 20.60 20.60 14.60 20.60 20.60
2523 202523 Nguyễn Hoàng Kim Tuyến Nữ 27/05/2005 Quảng Nam 5.00 3.00 5.00 1.50
2524 202524 Đỗ Thanh Tuyền Nữ 23/12/2005 TPHCM 3.50 5.90 6.25 3.00 4.00 21.65 23.65 15.65
2525 202525 Bùi Nhã Thanh Uyên Nữ 15/03/2005 TPHCM 4.25 8.60 7.25 5.85 6.00 31.80 32.10 20.10 31.80 32.10
2526 202526 Đoàn Nguyễn Bảo Uyên Nữ 30/04/2005 TPHCM 0.50 3.10 6.00 V
2527 202527 Hà Mỹ Uyên Nữ 27/09/2005 Đồng Nai 2.25 3.20 6.00 0.50
2528 202528 Hoàng Ngọc Minh Uyên Nữ 04/01/2005 TPHCM 0.50 6.70 5.00 3.25
2529 202529 Hoàng Trình Tâm Uyên Nữ 02/06/2005 TPHCM 4.50 7.70 5.75 4.25 5.00 26.45 27.95 17.95 26.45 27.95
2530 202530 Lê Hoàng Mỹ Uyên Nữ 17/11/2005 TPHCM 3.25 8.40 5.00 4.90 26.45 16.65
2531 202531 Lê Nguyễn Nhã Uyên Nữ 04/04/2005 TPHCM 4.25 6.60 6.25 2.75 2.90 3.75 22.60 22.90 24.60 17.10 22.60 22.90 24.60
2532 202532 Lê Nhã Uyên Nữ 18/06/2005 TPHCM 5.50 6.00 7.00 1.00
2533 202533 Lê Tú Uyên Nữ 20/03/2005 TPHCM 4.00 5.30 7.50 4.25 25.30 16.80
2534 202534 Ngô Hoàng Nhã Uyên Nữ 08/01/2005 TPHCM 6.00 8.40 8.25 5.50 33.65 22.65
2535 202535 Nguyễn Bảo Uyên Nữ 25/07/2005 TPHCM 5.75 7.60 7.00 5.25 4.75 30.85 29.85 20.35
2536 202536 Nguyễn Đoàn Phương Uyên Nữ 02/03/2005 TPHCM 0.50 5.20 5.25 2.80 4.25
2537 202537 Nguyễn Ngọc Thúy Uyên Nữ 07/06/2005 TPHCM 1.50 5.20 5.75 3.13
2538 202538 Nguyễn Nhật Phương Uyên Nữ 19/09/2005 TPHCM 3.50 4.30 4.75 1.88 2.65 3.00 17.85 18.55 12.55 17.85 18.55
2539 202539 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 05/08/2005 Quảng Ngãi 3.50 4.60 6.00 3.75 21.60
2540 202540 Nguyễn Thụy Phương Uyên Nữ 19/04/2005 TPHCM 3.50 5.70 5.75 3.50 21.95 14.95
2541 202541 Nguyễn Trần Xuân Uyên Nữ 30/08/2005 TPHCM 3.50 6.20 5.50 2.35 V 19.90 15.20 19.90
2542 202542 Phạm Đặng Phương Uyên Nữ 14/06/2005 TPHCM 2.25 2.50 5.50 0.00

49/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2543 202543 Phạm Nguyễn Nhã Uyên Nữ 16/01/2005 TPHCM 7.00 8.70 7.00 6.13 34.96 22.70
2544 202544 Phạm Thị Phương Uyên Nữ 24/04/2005 Hà Tĩnh 2.00 2.40 5.25 3.50
2545 202545 Trương Thục Uyên Nữ 22/03/2005 TPHCM 10.00 7.80 6.75 4.50 33.55 33.55 33.55 33.55 24.55
2546 202546 Võ Đào Nhã Uyên Nữ 15/05/2005 TPHCM 4.00 4.90 5.75 2.50 19.65
2547 202547 Võ Phương Uyên Nữ 06/12/2005 TPHCM 0.25 2.50 4.50 V 3.00
2548 202548 Vương Thanh Uyên Nữ 14/05/2005 TPHCM 2.25 5.00 5.50 4.25 21.25 12.75
2549 202549 Châu Lê Thanh Vân Nữ 31/07/2005 Ninh Thuận 0.50 5.60 3.50 V 1.95
2550 202550 Cũng Hồng Vân Nữ 15/02/2005 TPHCM 7.00 6.80 6.50 3.00 26.30 20.30
2551 202551 Đặng Tường Vân Nữ 14/10/2005 TPHCM 2.00 6.40 6.25 3.50 4.25
2552 202552 Lê Thị Khánh Vân Nữ 05/03/2005 TPHCM 7.50 5.20 7.00 1.75
2553 202553 Lê Tuyết Vân Nữ 26/02/2005 TPHCM 9.00 7.90 7.00 3.50 30.90 30.90 30.90 30.90 23.90 30.90 30.90 30.90
2554 202554 Nguyễn Khánh Vân Nữ 06/08/2005 TPHCM 7.50 8.30 5.00 2.00 3.90 28.60 20.80
2555 202555 Nguyễn Minh Vân Nữ 24/04/2005 TPHCM 1.50 5.30 5.50 3.15
2556 202556 Nguyễn Ngọc Khánh Vân Nữ 19/04/2005 TPHCM 7.00 8.40 6.75 1.75 V V 8.00 4.75 38.15 31.65 22.15 38.15 31.65
2557 202557 Phạm Lê Hải Vân Nữ 06/12/2005 TPHCM 1.50 4.70 V V
2558 202558 Phan Hoàng Khánh Vân Nữ 15/12/2005 TPHCM 5.00 3.90 6.00 0.50
2559 202559 Tăng Ngọc Thanh Vân Nữ 24/06/2005 TPHCM 1.00 3.00 V V
2560 202560 Tô Thanh Vân Nữ 24/02/2005 TPHCM 2.25 8.60 5.75 6.25 29.10 16.60 29.10
2561 202561 Trần Cao Vân Nam 07/01/2005 TPHCM 5.00 5.20 6.00 2.40 21.00 16.20
2562 202562 Trần Đoàn Khánh Vân Nữ 06/03/2005 TPHCM 4.75 7.60 7.75 6.75 33.60 20.10 33.60
2563 202563 Vũ Hoàng Vân Nam 14/03/2005 TPHCM 3.00 5.40 6.25 2.70 20.05 14.65 20.05
2564 202564 Vũ Thị Thùy Vân Nữ 17/12/2005 TPHCM 4.00 3.60 5.50 5.25 23.60 13.10 23.60
2565 202565 Lê Công Hải Văn Nam 01/12/2005 Hà Nội 6.25 8.80 6.25 2.75 7.95 5.75 26.80 37.20 32.80 21.30 26.80 37.20 32.80
2566 202566 Đào Thị Tường Vi Nữ 03/07/2005 TPHCM 4.50 3.70 5.25 0.50
2567 202567 Đoàn Ngọc Yến Vi Nữ 15/07/2005 TPHCM 1.25 5.20 6.00 5.00
2568 202568 Lê Đoàn Đan Vi Nữ 19/02/2005 TPHCM 5.25 8.00 6.50 3.50 5.65 4.75 26.75 31.05 29.25 19.75 26.75 31.05 29.25
2569 202569 Lê Ngọc Uyên Vi Nữ 30/04/2005 TPHCM 1.00 5.00 5.92 2.75
2570 202570 Mai Khánh Vi Nữ 29/10/2005 TPHCM 1.75 3.60 3.00 3.00
2571 202571 Nguyễn Ngọc Tường Vi Nữ 12/10/2005 TPHCM 3.25 3.90 5.25 2.25 16.90
2572 202572 Trương Kiều Vi Nữ 19/12/2005 TPHCM 7.00 7.10 6.00 2.75 25.60 20.10
2573 202573 Phạm Đại Vĩ Nam 09/09/2005 TPHCM 3.50 8.00 6.25 4.35 26.45 17.75 26.45
2574 202574 Uông Tín Vĩ Nam 08/01/2005 Bến Tre 3.50 6.50 5.25 6.00 27.25 15.25
2575 202575 Phan Trọng Nhật Viên Nữ 15/10/2005 TPHCM 4.75 6.90 4.75 5.50 27.40 16.40 27.40
2576 202576 Trần Nhật Viên Nam 25/01/2005 TPHCM 3.50 8.50 6.25 1.00 5.65 29.55 18.25 29.55
2577 202577 Trần Phương Viên Nữ 06/08/2005 TPHCM 1.25 3.20 3.00 0.00
2578 202578 Trần Quốc Việt Nam 19/01/2005 Bình Dương 6.00 7.00 3.75 4.00 6.39 24.75 29.53 24.75 16.75 24.75 29.53 24.75
2579 202579 Phạm Lê Quốc Việt Nam 07/12/2005 TPHCM 4.50 4.40 5.50 2.80 20.00 14.40
2580 202580 Phan Đức Việt Nam 17/12/2005 TPHCM 4.25 4.50 4.50 3.00 19.25 13.25 19.25
2581 202581 Phan Quốc Việt Nam 11/03/2005 TPHCM 1.75 4.10 4.00 2.20
2582 202582 Vũ Hoa Việt Nữ 25/10/2005 TPHCM 5.50 6.80 6.75 4.70 6.50 28.45 32.05 19.05 28.45 32.05
2583 202583 Vũ Nguyễn An Việt Nam 30/09/2005 TPHCM 4.25 8.50 6.00 1.00 5.25 29.25 18.75 29.25
2584 202584 Đoàn Khánh Vinh Nam 10/11/2005 TPHCM 4.75 5.60 6.25 1.50
2585 202585 Đoàn Quang Vinh Nam 11/07/2005 TPHCM 4.25 5.40 4.50 3.50 21.15 14.15
2586 202586 Đường Tấn Vinh Nam 25/12/2005 TPHCM 2.50 3.50 4.92 2.00
2587 202587 Giang Thái Vinh Nam 06/01/2005 TPHCM 3.75 4.00 4.50 0.75
2588 202588 Huỳnh Xuân Vinh Nam 22/02/2005 TPHCM 7.50 6.00 6.75 1.75 2.75 25.75 20.25 25.75
2589 202589 Lê Công Vinh Nam 20/04/2005 Đồng Nai 5.25 5.70 5.25 2.50 21.20 21.20 21.20 21.20 16.20 21.20 21.20 21.20
2590 202590 Lê Duy Vinh Nam 25/10/2005 TPHCM 5.50 9.40 5.50 3.25 26.90 20.40 26.90
2591 202591 Lê Phan Khải Vinh Nam 02/05/2005 TPHCM 3.50 5.40 5.50 5.75 25.90 14.40
2592 202592 Lê Thành Vinh Nam 23/08/2005 Thanh Hóa 3.75 8.90 6.25 6.25 31.40 18.90
2593 202593 Nguyễn Hoàng Vinh Nam 04/10/2005 ĐăkLăk V V V V
2594 202594 Nguyễn Phú Vinh Nam 26/05/2005 TPHCM 5.00 8.70 7.00 5.85 32.40 20.70

50/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2595 202595 Nguyễn Quang Vinh Nam 29/01/2005 Đồng Nai 3.50 7.80 4.00 2.35 20.00 15.30 20.00
2596 202596 Nguyễn Thành Vinh Nam 07/07/2005 TPHCM 7.50 5.90 5.50 3.50 25.90 18.90 25.90
2597 202597 Nguyễn Vũ Phú Vinh Nam 26/01/2005 TPHCM 2.75 4.70 5.00 3.19 18.83 12.45
2598 202598 Phạm Ngọc Phú Vinh Nam 01/07/2005 Đồng Nai 2.75 6.60 3.00 1.25 3.60 19.55
2599 202599 Phạm Nguyễn Phú Vinh Nam 11/02/2005 TPHCM 7.25 8.80 6.50 6.50 35.55 22.55
2600 202600 Trần Thành Vinh Nam 22/12/2005 TPHCM 4.75 7.00 5.08 3.75 24.33 16.83 24.33
2601 202601 Trần Thành Vinh Nam 13/07/2005 TPHCM 4.50 7.20 4.00 2.75 4.75 21.20 21.20 25.20 15.70 21.20 21.20 25.20
2602 202602 Trương Vinh Nam 23/11/2005 TPHCM 3.50 8.20 4.25 V 6.45 28.85 15.95 28.85
2603 202603 Vũ Xuân Vinh Nam 05/12/2005 TPHCM 5.50 5.90 5.50 0.00
2604 202604 Bùi Huy Vũ Nam 27/04/2005 TPHCM 7.25 9.20 6.25 4.50 2.75 31.70 28.20 31.70 22.70
2605 202605 Đặng Lê Long Vũ Nam 18/03/2005 BR-VT 6.75 7.40 7.00 5.75 32.65 21.15
2606 202606 Đinh Đại Vũ Nam 11/09/2005 ĐăkLăk 7.25 6.60 6.00 6.25 2.75 32.35 25.35 19.85
2607 202607 Nguyễn Đại Vũ Nam 02/11/2005 TPHCM 4.50 8.10 6.25 4.90 28.65 18.85 28.65
2608 202608 Nguyễn Dương Đình Vũ Nam 14/10/2005 TPHCM 1.75 3.20 4.50 3.25
2609 202609 Nguyễn Huy Vũ Nam 30/01/2005 TPHCM 6.75 8.90 6.00 4.00 6.95 5.00 29.65 29.65 29.65 35.55 31.65 21.65 29.65 29.65 29.65 35.55 31.65
2610 202610 Võ Phạm Đăng Vũ Nam 13/04/2005 TPHCM 2.75 8.80 4.00 5.85 27.25 15.55
2611 202611 Trần Bảo Vương Nam 24/01/2005 TPHCM 3.50 6.20 5.50 1.35
2612 202612 Văn Vũ Vương Nam 21/04/2005 TPHCM 3.00 4.10 5.25 2.50 17.35 12.35
2613 202613 Đặng Trúc Vy Nữ 10/12/2004 Đồng Nai 3.75 9.10 5.00 6.50 30.85 17.85
2614 202614 Đinh Ngọc Thảo Vy Nữ 12/03/2005 Ninh Thuận V V V V V
2615 202615 Đồng Lan Vy Nữ 30/11/2005 TPHCM 5.00 3.00 5.00 2.00
2616 202616 Hồ Ngọc Thảo Vy Nữ 12/04/2005 TPHCM 3.75 4.80 5.50 2.75 19.55 14.05
2617 202617 Huỳnh Hứa Xuân Vy Nữ 07/02/2005 TPHCM 3.75 7.40 6.50 4.00 3.75 25.65 25.15 17.65 25.65 25.15
2618 202618 Huỳnh Nhật Vy Nữ 01/10/2005 TPHCM 0.25 3.00 6.50 4.25
2619 202619 Huỳnh Thục Vy Nữ 27/11/2005 TPHCM 5.50 4.20 4.50 1.25 V 2.25 18.70 14.20 18.70
2620 202620 Huỳnh Tường Vy Nữ 14/10/2005 TPHCM 4.50 4.90 4.25 1.00
2621 202621 Lã Hoàng Nhật Vy Nữ 26/09/2005 TPHCM 0.50 2.10 5.50 3.00
2622 202622 Lê Hà Tường Vy Nữ 08/01/2005 TPHCM 1.75 6.60 6.50 3.00
2623 202623 Lê Hồng Thanh Vy Nữ 26/03/2005 TPHCM 5.50 6.60 4.25 5.50 27.35 16.35 27.35
2624 202624 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 02/10/2005 TPHCM 3.75 6.90 6.25 3.75 24.40 16.90
2625 202625 Lê Nguyễn Nhật Vy Nữ 31/07/2005 TPHCM 2.75 6.50 2.50 3.90 19.55 11.75
2626 202626 Lê Phạm Phương Vy Nữ 16/12/2005 TPHCM 1.75 6.10 3.75 3.25
2627 202627 Lê Phương Thảo Vy Nữ 27/04/2005 TPHCM 3.50 4.50 5.25 3.75 20.75 13.25
2628 202628 Lê Quỳnh Vy Nữ 05/02/2005 Đồng Nai V V V V
2629 202629 Lê Tường Vy Nữ 12/06/2005 TPHCM 5.50 7.60 5.75 5.25 5.60 29.35 30.05 18.85 29.35 30.05
2630 202630 Lồ Khánh Vy Nữ 19/03/2005 TPHCM 4.25 6.30 6.00 4.90 26.35 16.55 26.35
2631 202631 Ngô Triệu Vy Nữ 31/07/2005 Bình Dương 3.75 5.90 6.50 3.00 4.50 22.15 25.15 16.15 22.15 25.15
2632 202632 Nguyễn Hồ Tường Vy Nữ 23/10/2005 TPHCM 5.75 6.90 7.00 1.00 3.30 5.75 26.25 31.15 19.65 26.25 31.15
2633 202633 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 29/11/2005 TPHCM 5.00 6.10 6.50 3.00 23.60 17.60
2634 202634 Nguyễn Tăng Uyển Vy Nữ 15/12/2005 TPHCM 2.50 3.50 4.00 2.75 4.38 15.50 18.76 10.00
2635 202635 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 11/03/2005 TPHCM 0.75 3.20 5.25 3.75
2636 202636 Nguyễn Thị Thùy Vy Nữ 30/10/2005 Đồng Nai 6.00 4.70 5.25 1.00 0.00
2637 202637 Nguyễn Thúy Vy Nữ 22/02/2005 TPHCM 6.50 8.20 6.42 5.25 31.62 21.12 31.62
2638 202638 Phạm Hoàng Vy Nữ 18/04/2005 Đồng Nai 3.25 7.80 5.25 4.70 25.70 16.30 25.70
2639 202639 Phạm Huỳnh Ý Vy Nữ 02/02/2005 TPHCM 5.00 8.50 6.75 5.50 31.25 20.25
2640 202640 Phạm Thùy Vy Nữ 31/03/2005 Kon Tum 2.50 2.90 6.00 4.50 20.40 11.40 20.40
2641 202641 Phạm Trang Vy Nữ 07/03/2005 TPHCM 3.25 7.50 6.50 7.00 3.95 5.25 31.25 25.15 27.75 17.25 31.25 25.15 27.75
2642 202642 Phạm Yến Vy Nữ 20/01/2005 Cà Mau 4.75 4.10 6.25 2.75 20.60 15.10
2643 202643 Phan Hoàng Thanh Vy Nữ 12/08/2005 Đồng Tháp 4.50 9.50 6.25 7.45 35.15 20.25
2644 202644 Phan Yến Vy Nữ 13/10/2005 TPHCM 4.25 4.40 6.25 3.50 21.90 14.90 21.90
2645 202645 Phùng Nhật Khánh Vy Nữ 10/02/2005 Đà Nẵng 4.50 6.90 7.50 6.00 30.90 18.90 30.90
2646 202646 Tô Nhã Vy Nữ 17/05/2005 TPHCM 5.75 7.30 5.50 1.00 3.75 26.05 18.55

51/52
THÔNG TIN THÍ SINH ĐIỂM MÔN ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 1 ĐIỂM LỚP CƠ SỞ 2
Toán Anh Văn Tin- Lý- Sinh- Lý- Sinh-
STT SBD Họ và Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn KC Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Toán Toán Toán Toán
2647 202647 Trần Hà Vy Nữ 13/01/2005 Khánh Hòa 2.25 7.30 7.50 4.25 25.55 17.05 25.55
2648 202648 Trần Hoàng Thoại Vy Nữ 09/09/2005 TPHCM V V V V
2649 202649 Trần Lê Vy Nữ 01/04/2005 TPHCM 1.75 8.50 6.00 6.05
2650 202650 Trần Lê Thanh Vy Nữ 14/12/2005 TPHCM 6.50 6.90 6.50 2.50 24.90 24.90 19.90
2651 202651 Trần Ngọc Minh Vy Nữ 12/03/2005 Đồng Nai 6.50 6.50 6.33 2.75 5.00 24.83 29.33 19.33
2652 202652 Trần Ngọc Thảo Vy Nữ 21/03/2005 TPHCM 0.50 3.60 4.50 1.85
2653 202653 Trần Nguyễn Thanh Vy Nữ 25/01/2005 TPHCM 3.50 8.40 6.75 5.25 29.15 18.65
2654 202654 Trần Nguyễn Thảo Vy Nữ 20/08/2005 TPHCM 0.75 3.80 5.50 3.50
2655 202655 Trần Nhật Ánh Vy Nữ 13/05/2005 TPHCM 3.00 5.40 6.25 3.15 3.50 20.95 21.65 14.65 20.95 21.65
2656 202656 Trần Quỳnh Vy Nữ 18/06/2005 TPHCM 1.50 7.30 6.75 4.15
2657 202657 Trương Ánh Minh Vy Nữ 06/10/2005 TPHCM 3.50 4.60 6.25 0.00 3.50 21.35 14.35
2658 202658 Huỳnh Chí Vỹ Nam 07/07/2005 TPHCM 0.75 3.50 4.50 1.70
2659 202659 Ngô Triều Vỹ Nam 26/07/2005 TPHCM 5.25 8.10 7.00 2.75 5.00 V 25.85 30.35 20.35 30.35
2660 202660 Nguyễn Thế Vỹ Nam 24/01/2005 TPHCM 0.25 8.20 3.50 5.25
2661 202661 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 17/01/2005 Đồng Nai 4.75 8.60 6.75 5.00 30.10 20.10
2662 202662 Phạm Thiên Xuân Nữ 21/10/2005 TPHCM 2.50 5.10 6.00 V V
2663 202663 Bùi Ngọc Như Ý Nữ 21/09/2005 TPHCM 2.25 8.20 5.75 6.05 28.30 16.20 28.30
2664 202664 Ngô Lê Như Ý Nữ 23/12/2005 TPHCM 2.25 5.70 5.25 4.75 22.70 13.20
2665 202665 Nguyễn Đào Như Ý Nữ 16/05/2005 Đồng Nai 7.00 8.10 6.00 4.45 30.00
2666 202666 Nguyễn Huỳnh Như Ý Nữ 11/09/2005 TPHCM 0.50 8.10 5.25 4.80
2667 202667 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 19/05/2005 TPHCM 4.00 6.80 6.25 3.25 23.55 17.05 23.55
2668 202668 Thân Ngọc Như Ý Nữ 01/09/2005 TPHCM 2.75 3.70 5.25 1.50
2669 202669 Trần Thanh Như Ý Nữ 24/02/2005 TPHCM 5.25 7.80 6.25 5.50 3.70 30.30 26.70 19.30
2670 202670 Trương Trung Ý Nam 06/01/2005 TPHCM 3.75 4.10 5.00 2.75 18.35 12.85 18.35
2671 202671 Đặng Ngọc Thanh Yên Nữ 01/12/2005 TPHCM 7.25 7.60 5.25 6.50 33.10
2672 202672 Đỗ Hồng Yên Nữ 14/03/2005 TPHCM 4.00 4.60 6.00 5.50 25.60 14.60 25.60
2673 202673 Dương Thị Hải Yến Nữ 31/07/2005 Bình Dương 6.50 4.90 6.50 2.75 23.40 17.90 23.40 23.40 23.40
2674 202674 Hoàng Yến Nữ 25/04/2005 Đồng Nai 5.00 5.30 5.50 3.25 4.75 25.30 15.80 22.30 25.30
2675 202675 Lê Thị Hồng Yến Nữ 31/08/2005 BR-VT 3.00 3.10 4.50 1.50
2676 202676 Nguyễn Hải Yến Nữ 04/06/2005 ĐăkLăk 1.25 V V V
2677 202677 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 10/06/2005 TPHCM 1.75 3.50 6.00 4.50
2678 202678 Nguyễn Ngọc Yến Nữ 19/05/2005 TPHCM 5.75 6.60 6.75 2.50 4.00 24.10 24.10 24.10 24.10 27.10 19.10
2679 202679 Nguyễn Vũ Hải Yến Nữ 24/08/2005 TPHCM 3.00 6.50 6.00 3.85 5.00 23.20 25.50 15.50 23.20 25.50
2680 202680 Phạm Nguyễn Hải Yến Nữ 19/01/2005 TPHCM 0.00 2.40 5.25 2.75
2681 202681 Phan Hồng Yến Nữ 30/06/2005 TPHCM 4.00 6.90 4.50 4.30 24.00 15.40 24.00
2682 202682 Phan Tiểu Yến Nữ 06/01/2005 Bến Tre 9.00 8.60 5.50 5.00 33.10 23.10 33.10

Tổng cộng: Danh sách có 2682 thí sinh.

TP. HCM, ngày 27 tháng 07 năm 2020


HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

52/52

You might also like