Professional Documents
Culture Documents
TKB HK 1 năm học 23.24 CTĐT thứ 2 BK CHÍNH THỨC cập nhật 7.9.23
TKB HK 1 năm học 23.24 CTĐT thứ 2 BK CHÍNH THỨC cập nhật 7.9.23
Ngôn ngữ Anh, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc các khóa
Học kỳ I năm học 2023 - 2024
CHÍNH THỨC
Thời gian thực hiện HK 1 năm học 2023-2024 các khóa 2020, 2021,2022 : Từ ngày 05/9/2023 đến hết ngày 30/12/2023
Thi HK 1 2023-2024 dự kiến từ ngày 15/12/2023 đến hết ngày 30/12/2023
STT Học phần Mã lớp học phần Số TC Thứ Buổi Tiết PHÒNG Thứ Buổi Tiết
I.1 Sinh viên khóa QH.2023 (Ngôn ngữ Nhật) Sinh viên PHẢI học c Buổi thứ nhất trong tuần Buổi thứ 2 hoặc cuối tuần
1 Tiếng Nhật 1A (Học 2 buổi/tuần) BK-JAP2080-01 3 2 Sáng 4-6 103-B2 7 Chiều 8-10
2 Tiếng Nhật 4B (Học 2 buổi/tuần) BK-JAP4029-01 4 3 Sáng 3-6 407-B2 7 Chiều 7-10
Tiếng Hàn 1B (2 buổi/tuần/1 LHP) 3 tiết/ BK-KOR2081-01 3 2 Sáng 1-3 204-B3 7 Sáng 1-3
2
buổi
Tiếng Hàn 1B (2 buổi/tuần/1 LHP) 3 tiết/
2
buổi BK-KOR2081-02 3 2 Chiều 7-9 206-B3 7 Sáng 4-6
Sinh viên khóa QH.2022(Ngôn ngữ Hàn Quốc) Sinh viên PHẢI
II.2 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
học cả 2 buổi của LHP)
Dịch văn bản tin tức báo chí (1 buổi/ tuần/ 1 BK-KOR3021-01 3 Sáng 1-3 303-B3
1
LHP) 3 tiết/ buổi BK-KOR3021-02 3 7 Chiều 8-10 104-B3
Ngôn ngữ học đối chiếu (1 buổi/ tuần/ 1 BK-KOR2006-01 3 4 Chiều 7-9 201-C1
3
LHP) BK-KOR2006-02 3 7 Sáng 1-3 105-B3
Sinh viên khóa QH.2023 (Ngôn ngữ Anh) Sinh viên PHẢI học
III.1 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
cả 2 buổi của lớp học phần
1 BK-ENG2048-01 3 2 Sáng 1-4 403-C1 7 Sáng 1-4
13 Tiếng Anh tài chính ngân hàng BK-ENG3073-02 3 3 Chiều 7-9 404-C1
Thực tập Thực tập: (Sinh viên CTĐT thứ 2 (BK) thực hiện theo quy chế thực tập mới
Sinh viên khóa QH.2023 (Ngôn ngữ T
IV.1 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
Quốc)
1 BK-CHI2080-01 3 7 Sáng Chiều 208-B2 CN Sáng Chiều
Tiếng Trung Quốc 1A (2 buổi/tuần/1 LHP)
2 BK-CHI2080-02 3 7 Sáng Chiều 210-B2 CN Sáng Chiều
Xong ĐNH 2, NN 2
1 Phiên dịch nâng cao QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều
2 Biên dịch nâng cao QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều
4 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều
Nguyễn
K)
gày 30/12/2023
PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi thứ nhất Số ĐT GV buổi 1 ID ROOM Pass
c cuối tuần
c cuối tuần
c cuối tuần
PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1
204-B3 37 Đồng Thị Thu Ngân 0907256868 450 730 2697 686868
106-B3 37 Đoàn Thị Thu Phương 0917833348 872 566 3935 061115
PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1
PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1
303-B3 40
305-B3 40
303-B3 40
305-B3 40
SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1
204-B3 40 Không ĐK
204-B3 40 Không ĐK
304-B3 40 Không ĐK
304-B3 40 Không ĐK
304-B3 40 Không ĐK
304-B3 40 Không ĐK
GVM
GVM
GVM