You are on page 1of 15

TKB, KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CÁC LỚP HỌC PHẦN CTĐT THỨ 2 (BK)

Ngôn ngữ Anh, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc các khóa
Học kỳ I năm học 2023 - 2024
CHÍNH THỨC
Thời gian thực hiện HK 1 năm học 2023-2024 các khóa 2020, 2021,2022 : Từ ngày 05/9/2023 đến hết ngày 30/12/2023
Thi HK 1 2023-2024 dự kiến từ ngày 15/12/2023 đến hết ngày 30/12/2023

STT Học phần Mã lớp học phần Số TC Thứ Buổi Tiết PHÒNG Thứ Buổi Tiết

I.1 Sinh viên khóa QH.2023 (Ngôn ngữ Nhật) Sinh viên PHẢI học c Buổi thứ nhất trong tuần Buổi thứ 2 hoặc cuối tuần

1 Tiếng Nhật 1A (Học 2 buổi/tuần) BK-JAP2080-01 3 2 Sáng 4-6 103-B2 7 Chiều 8-10

3 Tiếng Nhật 1B (Học 2 buổi/tuần) BK-JAP2081-01 3 7 Sáng 1-6 103-B2


Sinh viên khóa QH.2021 (Ngôn ngữ Nhật) Sinh viên PHẢI học
I.2 Buổi thứ nhất trong tuần Buổi thứ 2 hoặc cuối tuần
cả 2 buổi của LHP)
1 Tiếng Nhật 4A (Học 2 buổi/tuần) BK-JAP4028-01 4 2 Sáng 2-5 208-B2 7 Sáng 2-5

2 Tiếng Nhật 4B (Học 2 buổi/tuần) BK-JAP4029-01 4 3 Sáng 3-6 407-B2 7 Chiều 7-10

3 Tiếng Nhật 4C (Học 1 buổi/tuần) BK-JAP4030-01 3 6 Sáng 2-5 306-B2


Sinh viên khóa QH.2020 (Ngôn ngữ Nhật) Sinh viên PHẢI học
I.3 Buổi thứ nhất trong tuần Buổi thứ 2 hoặc cuối tuần
cả 2 buổi của LHP)
1 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch BK-JAP3056-01 3 2 Sáng 1-3 410-B2

2 Kỹ năng thuyết trình BK-JAP3014-01 3 4 Chiều 7-9 504-A2

3 Văn học Nhật Bản 2 BK-JAP2012-01 3 4 Sáng 1-3 210-B2

4 Biên dịch chuyên ngành BK-JAP3002-01 3 2 Sáng 4-6 410-B2


Sinh viên khóa QH.2023(Ngôn ngữ Hàn Quốc) Sinh viên
II.1
PHẢI học cả 2 buổi của LHP)
Tiếng Hàn 1A (2 buổi/tuần/1 LHP) 3 tiết/ BK-KOR2080-01 3 4 Sáng 4-6 208-B2 7 Sáng 4-6
1
buổi BK-KOR2080-02 3 4 Chiều 7-9 208-B2 7 Chiều 8-10

Tiếng Hàn 1B (2 buổi/tuần/1 LHP) 3 tiết/ BK-KOR2081-01 3 2 Sáng 1-3 204-B3 7 Sáng 1-3
2
buổi
Tiếng Hàn 1B (2 buổi/tuần/1 LHP) 3 tiết/
2
buổi BK-KOR2081-02 3 2 Chiều 7-9 206-B3 7 Sáng 4-6

Sinh viên khóa QH.2022(Ngôn ngữ Hàn Quốc) Sinh viên PHẢI
II.2 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
học cả 2 buổi của LHP)

BK-KOR4028-01 4 6 Chiều 7-10 305-B3 CN Chiều 7-10


1 Tiếng Hàn Quốc 4A (2 buổi/tuần) 4 tiết/ buổi
BK-KOR4028-02 4 5 Sáng 2-5 306-C1 CN Sáng 2-5

BK-KOR4029-01 4 3 Sáng 2-5 305-B3 7 Sáng 2-5


2 Tiếng Hàn Quốc 4B (2 buổi/tuần) 4 tiết/ buổi
BK-KOR4029-02 4 3 Chiều 7-10 208-B2 7 Chiều 7-10

BK-KOR4030B-01 4 5 Chiều 7-11 301-C1


3 Tiếng Hàn Quốc 4C (1 buổi/tuần) 5 tiết/ buổi
BK-KOR4030B-02 4 7 Sáng 1-5 104-B3
Sinh viên khóa QH.2021 (Ngôn ngữ Hàn
II.3 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
Quốc)

Dịch văn bản tin tức báo chí (1 buổi/ tuần/ 1 BK-KOR3021-01 3 Sáng 1-3 303-B3
1
LHP) 3 tiết/ buổi BK-KOR3021-02 3 7 Chiều 8-10 104-B3

BK-KOR3006-01 3 7 Sáng 4-6 105-B3


2 Phân tích văn bản dịch (1 buổi/ tuần/ 1 LHP)
BK-KOR3006-02 3 2 Sáng 1-3 205-B3

Ngôn ngữ học đối chiếu (1 buổi/ tuần/ 1 BK-KOR2006-01 3 4 Chiều 7-9 201-C1
3
LHP) BK-KOR2006-02 3 7 Sáng 1-3 105-B3
Sinh viên khóa QH.2023 (Ngôn ngữ Anh) Sinh viên PHẢI học
III.1 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
cả 2 buổi của lớp học phần
1 BK-ENG2048-01 3 2 Sáng 1-4 403-C1 7 Sáng 1-4

2 BK-ENG2048-02 3 3 Chiều 7-10 403-C1 7 Chiều 7-10


Tiếng Anh Xã hội 1 (2 buổi/tuần/1 LHP)
3 BK-ENG2048-03 3 4 Sáng 1-4 406-C1 CN Sáng 1-4

4 BK-ENG2048-04 3 5 Chiều 7-10 406-C1 CN Chiều 7-10

6 BK-ENG2049-01 3 2 Chiều 7-10 404-C1 7 Chiều 7-10

Tiếng Anh học thuật 1 (2 buổi/tuần/1 LHP)


7 BK-ENG2049-02 3 3 Sáng 1-4 408-B2 7 Sáng 1-4
Tiếng Anh học thuật 1 (2 buổi/tuần/1 LHP)
8 BK-ENG2049-03 3 4 Chiều 7-10 202-C1 CN Chiều 7-10

9 BK-ENG2049-04 3 5 Sáng 1-4 406 C1 CN Sáng 1-4


Sinh viên khóa QH.2022 (Ngôn ngữ Anh) Sinh viên PHẢI học
III.2 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
cả 2 buổi của lớp học phần
1 BK-ENG4028-01 4 2 Sáng 1-5 402-B2 7 Chiều 7-10

2 BK-ENG4028-02 4 3 Chiều 7-10 303-B3 7 Sáng 1-4


Tiếng Anh 4A (2 buổi/tuần/1 LHP)
3 BK-ENG4028-03 4 4 Sáng 1-5 305-B3 7 Sáng 1-4

4 BK-ENG4028-04 4 5 Chiều 7-10 303-C1 7 Sáng 1-4

5 BK-ENG4029-01 3 Chiều 7-10 303-C1 6 Sáng 1-4

6 BK-ENG4029-02 4 Chiều 7-10 203-C1 CN Sáng 1-4


Tiếng Anh 4B (2 buổi/tuần/1 LHP)
BK-ENG4029-03 5 Sáng 1-4 305-C1 7 Chiều 7-10

7 BK-ENG4029-04 2 Sáng 1-4 303-B3 7 Sáng 1-4


BK-
ENG4027B,30B- 6 Sáng 1-5 206-B3 7 Chiều 7-11
8 Tiếng Anh 3C-4C 01
BK-
ENG4027B,30B- 7 3 Sáng 1-5 101-A3 7 Sáng 1-5
02
III.3 Sinh viên khóa QH.2020, 2021 (Ngôn ngữ Anh) Buổi 1 PHÒNG Buổi 2

1 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 BK-ENG2055-01 3 4 Sáng 4-6 404-C1

Ngôn ngữ học Tiếng Anh 2 (Sinh viên PHẢI


2 HỌC XONG Ngôn ngữ Tiếng Anh 1 mới BK-ENG2056-01 3 6 Sáng 4-6 402-C1
được đăng ký)

3 Phân tích diễn ngôn BK-ENG2060-01 3 2 Chiều 7-9 101-B3

4 Ngữ dụng học tiếng Anh BK-ENG2057-01 3 4 Sáng 1-3 404-C1

5 Đất nước học Anh Mỹ BK-ENG2052-01 3 2 Chiều 7-9 HT1-C1


mở
BK-ENG3049-01 2 Chiều 7-9 401-C1
6 Lý thuyết dịch rộng SL
6 Lý thuyết dịch
BK-ENG3049-02 3 2 Chiều 7-9 302-B3

7 Biên dịch BK-ENG3030-01 3 2 Sáng 4-6 404-C1


Biên dịch nâng cao (Sinh viên PHẢI HỌC mở
8 BK-ENG3006-01 4 Chiều 10-12 101-B3
XONG Biên dịch mới được đăng ký) rộng SL

9 Phiên dịch BK-ENG3062-01 3 7 Sáng 4-6 303-B3


mở
BK-ENG3064-01 5 Sáng 1-3 302-B3
Phên dịch nâng cao (Sinh viên PHẢI HỌC rộng SL
10
XONG Phiên dịch mới được đăng ký)
BK-ENG3064-02 3 5 Sáng 1-3 305-B3

11 Các kỹ năng NV biên/phiên dịch BK-ENG3032-01 3 6 Sáng 4-6 302-B3

12 Giao tiếp liên văn hóa BK-ENG2054-01 3 7 Chiều 8-10 205-B3

13 Tiếng Anh tài chính ngân hàng BK-ENG3073-02 3 3 Chiều 7-9 404-C1

14 Tiếng Anh du lịch BK-ENG3070-01 3 6 Sáng 1-3 101-B3

15 Tiếng Anh giao tiếp trong KD BK-ENG3071-01 3 7 Chiều 7-9 204-B3

16 Tiếng Anh kinh tế BK-ENG3072-01 3 7 Sáng 4-6 201-B2

17 Ngôn ngữ và truyền thông BK-ENG3055-01 3 6 Sáng 4-6 101-B3

18 Báo chí trực tuyến BK-ENG3029-01 3 2 Sáng 4-6 405-C1

19 Nhập môn việt ngữ học BK-VLF1052-01 3 5 Sáng 1-3 101-B3

20 Toán cao cấp BK-MAT1092-01 4 7 Sáng 2-5 101-B3

Thực tập Thực tập: (Sinh viên CTĐT thứ 2 (BK) thực hiện theo quy chế thực tập mới
Sinh viên khóa QH.2023 (Ngôn ngữ T
IV.1 Buổi 1 PHÒNG Buổi 2
Quốc)
1 BK-CHI2080-01 3 7 Sáng Chiều 208-B2 CN Sáng Chiều
Tiếng Trung Quốc 1A (2 buổi/tuần/1 LHP)
2 BK-CHI2080-02 3 7 Sáng Chiều 210-B2 CN Sáng Chiều

4 BK-CHI2081-01 3 7 Sáng Chiều 208-B2 CN Sáng Chiều


Tiếng Trung Quốc 1B (2 buổi/tuần/1 LHP)
5 BK-CHI2081-02 3 7 Sáng Chiều 210-B2 CN Sáng Chiều
Sinh viên khóa QH.2022 (Ngôn ngữ T
IV.2 Buổi 1 Buổi 2
Quốc)
1 Tiếng TQ 4A, 4B QH.2022 4 7 Sáng Chiều CN Sáng Chiều

2 Tiếng Trung Quốc 3C, 4C QH.2022 7 7 Sáng Chiều CN Sáng Chiều


Sinh viên khóa QH.2021 (Ngôn ngữ T Đang
IV.3 Buổi 1 Buổi 2
Quốc) học

Xong ĐNH 2, NN 2

1 Phiên dịch nâng cao QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều

2 Biên dịch nâng cao QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều

3 Giao tiếp LVH QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều

4 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch QH.2021 3 7 Sáng Chiều 304-B3 CN Sáng Chiều

Giờ học: Sáng: Tiết 1: 7h00-7h50; 2: 7h50-8h40; 3: 8h45-9h35; 4: 9h50-10h40; 5: 10h45


Giải thích:
Chiều: Tiết 7: 13h00- 13h50; 8: 13h50-14h40; 9: 14h45-15h35; 10: 15h50-16h40; 11: 16h

B3: Toà nhà B3 Hà Nội, ngày

A2: Toà nhà A2 TRƯỞNG PH

B2: Khu nhà B2

C1: Tòa nhà C1 (trong công trình Khoa Pháp)

GĐ: Giảng đường/tòa nhà

Nguyễn
K)

gày 30/12/2023

PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi thứ nhất Số ĐT GV buổi 1 ID ROOM Pass

c cuối tuần

302-B3 37 ĐK trực tiếp C. Đặng Khánh Linh SĐT: 0947826985

37 ĐK trực tiếp C. Lê Hoa SĐT: 0977986266

c cuối tuần

102-B3 40 C. Khuất Hà Thu SĐT: 0942576069

102-B3 40 C. Lê Hồng Vân Sđt 0904001783

40 T. Đào Tuấn Dũng SĐT: 0945471767

c cuối tuần

50 C. Vũ Ngọc Yến Nhi SĐT: 0904866680


50

50 Nguyễn Hà Linh *0946959299


50 C. Vũ Ngọc Yến Nhi SĐT: 0904866680
Pass

303-B3 40 ĐK trực tiếp Nguyễn Thị Hải Phượng 0905937929

303-B3 40 ĐK trực tiếp Nguyễn Thị Hải Phượng 0905937929

305-B3 40 ĐK trực tiếp Nguyễn Thị Thanh Lan 0363604027


305-B3 40 ĐK trực tiếp Nguyễn Thị Thanh Lan 0363604027

PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room Pass

102-B3 40 Trần Ngọc Quỳnh Châu 0855478434 2811513432 1994


chuyển từ 302
102-B3 40 B3 Lại Ngọc Anh 0373314798 904 732 6565 0456789

103-B3 40 Nguyễn Thúy Hằng 0962848890

103-B3 40 Nguyễn Thúy Hằng 0962848890

40 Nguyễn Thị Thanh Hoa 0984868383

40 Nguyễn Thị Thanh Hoa 0984868383 748 427 9928 048031

PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room Pass


HỦY HỦY 40 1 HỦY HỦY Vũ Nguyễn Hải Đăng 0914347216

40 Vũ Nguyễn Hải Đăng 0914347216

40 Phạm Thị Tuyết 0904876081

40 Lại Phương Linh 0966031529

40 Nguyễn Thị Hải Giang 0971189194

40 Nguyễn Thị Hải Giang 0971189194

PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1

302-B3 37 ĐK trực tiếp Đào Vân Hồng 0979317230


202-B3 37 ĐK trực tiếp Nguyễn Thuỳ Dương 0345959245
104-B3 37 ĐK trực tiếp Phùng Thị Minh Ngọc 0985451554
104-B3 37 ĐK trực tiếp Nguyễn Minh Hạnh 0983061985
206-B3 37 ĐK trực tiếp Nguyễn Thị Thuý 0989087697
206-B3 37 ĐK trực tiếp Cấn Thuỳ Linh 0912624353
105-B3 37 ĐK trực tiếp Đào Hương Trà 0916261107
chuyển từ 305
105-B3 37 ĐK trực tiếp B3 Bùi Thị Ánh Dương 0904272267
PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1

105-B3 37 Đặng Thị Phượng 0973606254 692 154 5523 1711**

202-B3 37 Phạm Thị Lệ Tuyết 0986296628 8498547553 849854

204-B3 37 Đồng Thị Thu Ngân 0907256868 450 730 2697 686868

205-B3 37 Vũ Thi Kim Loan 0989882487 619 362 7477 5828

205-B3 37 Nguyễn Phương Thảo 0769103736 2887411658 429293

103-B3 37 Phan Thị Toán 0973628970 438 125 5004 241290

106-B3 37 Phạm Thị Diệu Ánh 0982120677 2781014870 dieuanh

37 4 HỦY HỦY Nguyễn Thị Dung 0974186269 9668184998 532171

37 6 HỦY HỦY Trần Thị Vân Dung 0904364384

106-B3 37 Đoàn Thị Thu Phương 0917833348 872 566 3935 061115

PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1

50 Trương Thị Ánh 0356122183

50 Nguyễn Hải Hà 0904942767

50 Nguyễn Thị Linh Yên 0904909957

50 Nguyễn Tuấn Minh 0989669422

50 Hoàng T Thanh Hòa 0967173985

70 Vũ Thị Kim Liên 987388624 690 416 7980 UXnxd2


50 Lê Hải Phong 332411581 2312307499 12345

70 Nguyễn Hải Yến 972697094 942 7801 9939 123456

37 Nguyễn Thị Thùy Trang 0962 054 801 9876 962054801

37 Nguyễn Thị Lan Anh 967312095 833 6524 3648 mslananh

50 Nguyễn Thị Thu 364812123 426 493 5386 997rpB


hoangmai2308@g
50 Vũ Thị Hoàng Mai 0983838089
mail.com
50 Nguyễn Thị Thanh Vân 0903276616

50 Lê Thị Hồng Duyên 0912489409

50 Dương Thị Lê Dung 0942966105

50 Trần Thu Hà 0916602266

50 Nguyễn Minh Hằng 936687336 881 5013 1086 4xs28u

50 Nguyễn Tuấn Anh 0948631359

50 Nguyễn Việt Hòa 0983667212

50 Phạm Văn Khánh 0913486811

PHÒNG SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1

303-B3 40

305-B3 40

303-B3 40

305-B3 40
SL MAX SL ĐK Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1

204-B3 40 Không ĐK

204-B3 40 Không ĐK

Ghi chú Họ tên GV buổi 1 ĐT liên hệ ID room buổi 1 Pass buổi 1

304-B3 40 Không ĐK

304-B3 40 Không ĐK

304-B3 40 Không ĐK

304-B3 40 Không ĐK

0h40; 5: 10h45-11h35; 6: 11h35-12h25


16h40; 11: 16h45-17h35; 12: 17h35-18h25

Hà Nội, ngày tháng 8 năm 2023

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thúy Lan


Họ tên GV buổi thứ hai Số ĐT GV buổi 2 ID ROOM Pass

T. Cung Anh Tuấn SĐT: 01676238021

T. Phạm Phú Sang SĐT: 0936487838

C. Lê Hoa SĐT: 0977986266

Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room Pass

Nguyễn Thị Thu Hiền 0965572862

Nguyễn Thị Thu Hiền 0965572862

GVM
GVM

Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room Pass

Lại Ngọc Anh 0373314798 904 732 6565 0456789

Trần Ngọc Quỳnh Châu 0855478434 2811513432 1994

Lại Phương Linh 0966031529

GVM

Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room Pass

Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room buổi 2 Pass buổi 2

Lê Thuỳ Dương 0947492282


Đào Vân Hồng 0979317230
Lê Thuỳ Dương 0947492282
Nguyễn Thuỳ Dương 0345959245
Cấn Thuỳ Linh 0912624353
Bùi Thị Ánh Dương 0904272267
Nguyễn Thị Lệ Mỹ 0979488805
Nguyễn Thị Thuý 0989087697
Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room buổi 2 Pass buổi 2

Nguyễn Thị Hồng Yến 0356119401 7382965524 010593

Đỗ Trọng Hoàng 0386628589 290 700 2023 tronghoang

Nguyễn Diệu Hồng 0788328909


Nguyễn Thị Thu Hằng 985803636

Mai Như Quỳnh 0987984713 623 453 4959 xumin1211

Hoàng Vân Trang 0974474743 3594652600 111379

Hoàng Vân Trang 0974474743 3594652600 111379


Hoàng Thị Hồng Hải 0915365174 968 211 8409 123456

Nguyễn Hồng Giang 0987468463 206 258 1404 12345

Vũ Thị Việt Hương 0934620692

Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room buổi 2 Pass buổi 2


Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room buổi 2 Pass buổi 2
Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room buổi 2 Pass buổi 2

Họ tên GV buổi 2 ĐT liên hệ ID room buổi 2 Pass buổi 2

You might also like