You are on page 1of 9

LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022

DÀNH CHO CHƯƠNG TRÌNH VIỆT NHẬT VÀ ICT


Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00)
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
133750,
20212 Trường CNTT IT4042 130900 Trí tuệ nhân tạo VN K63(AS)-C 49, 48 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 D9-401
133751
133834,
20212 Trường CNTT IT4442 130901 Giao diện người dùng VN K63(AS)-C 49, 48 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 D9-401 Thi phòng máy
133835
133874,
20212 Trường CNTT IT4612 130902 Hệ phân tán VN K63(IS)-C 54, 54 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 D9-401, 402
133875
133891,
20212 Trường CNTT IT4682 130903 Truyền thông đa phương tiện VN K63(IS)-C 48, 47 T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 D9-401
133892
20212 Trường CNTT IT4946 130904 133929 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS VN K63(IS)-1-S 34 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1,2 D5-304
20212 Trường CNTT IT4946 130905 133930 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS VN K63(IS)-2-C 31 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1,2 B1-302
20212 Trường CNTT IT4946 130906 133931 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS VN K63(IS)-3-C 30 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3,4 D5-304
20212 Trường CNTT IT4947 130907 133935 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS VN K63(AS)-1-S 34 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3,4 B1-302
20212 Trường CNTT IT4947 130908 133936 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS VN K63(AS)-2-S 24 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1,2 B1-303
20212 Trường CNTT IT4947 130909 133937 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS VN K63(AS)-3-S 35 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3,4 B1-303
20212 Trường CNTT JP2220 130910 134031 Tiếng Nhật 8 VN K63-1-S 30 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h)
20212 Trường CNTT JP2220 130911 134032 Tiếng Nhật 8 VN K63-2-S 30 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h) D9-402
20212 Trường CNTT JP2220 130912 134033 Tiếng Nhật 8 VN K63-3-S 29 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h) D9-403
20212 Trường CNTT JP2220 130914 134034 Tiếng Nhật 8 VN K63-5-S 25 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h) D9-404
20212 Trường CNTT JP2220 130915 134035 Tiếng Nhật 8 VN K63-6-S 25 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h) D9-405
20212 Trường CNTT JP2220 130916 134036 Tiếng Nhật 8 VN K63-7-S 25 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h) D9-406
20212 Trường CNTT JP2220 130917 134037 Tiếng Nhật 8 VN K63-8-S 25 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 (8h-12h)
20212 Trường CNTT IT3362 130918 133695 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN K63-1-S 35 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 D9-402
20212 Trường CNTT IT3362 130919 133696 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN K63-2-S 36 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 D9-403
20212 Trường CNTT IT3362 130920 133697 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN K63-3-C 39 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 D9-404
20212 Trường CNTT IT3362 130921 133698 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN K63-4-S 39 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 D9-405
20212 Trường CNTT IT3362 130922 133699 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN K63-5-C 41 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 D9-406
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
132866,
20212 Khoa LLCT SSH1050 130923 Tư tưởng Hồ Chí Minh VN K63-C 120 T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 D9-401, 402
132867
20212 Trường CNTT IT3102 130924 133576 - 79 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng VN K64(LT)-1-S 130 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 D9-403,404,405
20212 Trường CNTT IT3102 130929 133580 - 82 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng VN K64(LT)-2-S 115 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 D9-406,407,408
20212 Trường CNTT IT3280 130933 133645 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-1-C 39 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130934 133646 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-2-C 39 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130935 133647 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-3-S 36 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130936 133648 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-4-S 38 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130937 133649 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-5-S 39 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130938 133650 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-6-C 40 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130939 133651 Thực hành kiến trúc máy tính VN K64-7-C 40 Theo lịch thi của giáo viên
133661,
20212 Trường CNTT IT3282 130940 Kiến trúc máy tính VN K64-1-S 53,53 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 D9-403, 404, 405 Thi phòng máy
133662
133663,
20212 Trường CNTT IT3282 130941 Kiến trúc máy tính VN K64-2-S 68,67 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 D9-501, 502 Thi phòng máy
133664
133691,
20212 Trường CNTT IT3322 130942 Xây dựng chương trình dịch VN K64-1-S 66,65 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 D9-401, 402
133692
133693,
20212 Trường CNTT IT3322 130943 Xây dựng chương trình dịch VN K64-2-S 56,56 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 D9-501, 502
133694
20212 Trường CNTT IT4182 130944 133785 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-1-C 37 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1,2 D5-302
20212 Trường CNTT IT4182 130945 133786 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-2-C 37 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1,2 D5-304
20212 Trường CNTT IT4182 130946 133787 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-3-C 26 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3,4 D5-302
20212 Trường CNTT IT4182 130947 133788 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-4-C 38 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3,4 D5-305
20212 Trường CNTT IT4182 130948 133789 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-5-C 37 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1,2 D5-306
20212 Trường CNTT IT4182 130949 133790 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-6-C 37 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3,4 D5-304
20212 Trường CNTT IT4182 130950 133791 Thực hành xây dựng chương trình dịch VN K64-7-C 37 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3,4 D5-306
20212 Trường CNTT JP3120 130951 134038 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-1-C 37 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 D5-302 Thi phòng máy

20212 Trường CNTT JP3120 130952 134039 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-2-S 35 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 D5-304 Thi phòng máy

20212 Trường CNTT JP3120 130953 134040 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-3-S 40 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 D5-305 Thi phòng máy

20212 Trường CNTT JP3120 130954 134041 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-4-C 37 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 D5-306 Thi phòng máy
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
20212 Trường CNTT JP3120 130955 134042 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-5-C 37 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 B1-302 Thi phòng máy

20212 Trường CNTT JP3120 130956 134043 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-6-C 32 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 B1-303 Thi phòng máy

20212 Trường CNTT JP3120 130957 134044 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN K64-7-C 25 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 B1-402 Thi phòng máy

20212 Trường CNTT JP2131 130958 134021 Tiếng Nhật 6 VN K64-1-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-402
20212 Trường CNTT JP2131 130959 134022 Tiếng Nhật 6 VN K64-2-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-403
20212 Trường CNTT JP2131 130960 134023 Tiếng Nhật 6 VN K64-3-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-404
20212 Trường CNTT JP2131 130961 134024 Tiếng Nhật 6 VN K64-4-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-405
20212 Trường CNTT JP2131 130962 134025 Tiếng Nhật 6 VN K64-5-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-406
20212 Trường CNTT JP2131 130963 134026 Tiếng Nhật 6 VN K64-6-S 25 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-407
20212 Trường CNTT JP2131 130964 134027 Tiếng Nhật 6 VN K64-7-S 22 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-502
20212 Trường CNTT JP2131 130965 134028 Tiếng Nhật 6 VN K64-8-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-503
20212 Trường CNTT JP2131 130966 134029 Tiếng Nhật 6 VN K64-9-S 26 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-504
20212 Trường CNTT JP2131 130967 134030 Tiếng Nhật 6 VN K64-10-S 20 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-505
136184,
20212 Viện KTQL EM1170 130968 Pháp luật đại cương VN K64-1-S 91 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 D9-401
136185
136186,
20212 Viện KTQL EM1170 130969 Pháp luật đại cương VN K64-2-S 130 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 D9-501, 502
136187
20212 Trường CNTT IT2030 130971 133470 Technical Writing and Presentation VN K65 + VP K65-C 46 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 D9-402
20212 Viện Toán MI1134 130973 138376 Phương trình vi phân và chuỗi VN K65(BT)-1-C 50 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-403
20212 Viện Toán MI1134 130974 138377 Phương trình vi phân và chuỗi VN K65(BT)-2-C 30 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-404
20212 Viện Toán MI1134 130977 138378 Phương trình vi phân và chuỗi VN K65(BT)-4-C 50 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-405
20212 Viện Toán MI1134 130978 138379 Phương trình vi phân và chuỗi VN K65(BT)-5-C 50 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-406
20212 Viện Toán MI1134 130979 138380 Phương trình vi phân và chuỗi VN K65(BT)-6-C 42 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-407
20212 Viện Toán MI2021 130980 138430 Xác suất thống kê VN K65-1-C 61 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 D9-403, 404
138432,
20212 Viện Toán MI2021 130981 Xác suất thống kê VN K65-2-S 123 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 D9-401, 402
138431
133770,
20212 Trường CNTT IT4110 130982 Tính toán khoa học VN K65-1-C 75,75 T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 D9-503,505, 506, 507 Thi phòng máy
133069
133771,
20212 Trường CNTT IT4110 130983 Tính toán khoa học VN K65-2 + VP K65-S 50,50 T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 D9-401 Thi phòng máy
133772
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
133682,
20212 Trường CNTT IT3292 130984 Cơ sở dữ liệu VN K65-1-C 75,75 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 D9-401, 402 Thi phòng máy
133681
133683,
20212 Trường CNTT IT3292 130985 Cơ sở dữ liệu VN K65-2 + VP K65-S 63,64 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 D9-501, 502 Thi phòng máy
133684
20212 Trường CNTT IT3290 130986 133671 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-1-S 38 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3290 130987 133672 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-2-S 38 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1,2 B1-302
20212 Trường CNTT IT3290 130988 133673 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-3-S 34 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3290 130989 133674 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-4-C 35 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3290 130990 133675 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-5-C 35 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3290 130991 133676 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-6-S 35 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3290 130992 133677 Thực hành cơ sở dữ liệu VN K65-7-S 28 T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3,4 B1-302
20212 Trường CNTT IT3290 130993 133678 Thực hành cơ sở dữ liệu VP K65-S 35 Theo lịch thi của giáo viên
133667,
20212 Trường CNTT IT3283 130994 Kiến trúc máy tính VN K65-10-C 61,61 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 D9-503, 504, 505 Thi phòng máy
133668
133669,
20212 Trường CNTT IT3283 130995 Kiến trúc máy tính VN K65-2 + VP K65-C 75,75 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 D9-401, 402 Thi phòng máy
133670
20212 Trường CNTT IT3280 130996 133652 Thực hành kiến trúc máy tính VN K65-1-S 37 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130997 133653 Thực hành kiến trúc máy tính VN K65-2-S 39 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 130999 133654 Thực hành kiến trúc máy tính VN K65-4-S 38 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 131001 133655 Thực hành kiến trúc máy tính VN K65-6-C 38 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 131002 133656 Thực hành kiến trúc máy tính VN K65-7-S 40 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280 131003 133657 Thực hành kiến trúc máy tính VP K65-S 40 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT JP2111 131004 134012 Tiếng Nhật 4 VN K65-1-S 26 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-402
20212 Trường CNTT JP2111 131005 134013 Tiếng Nhật 4 VN K65-2-S 26 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-403
20212 Trường CNTT JP2111 131006 134014 Tiếng Nhật 4 VN K65-3-S 27 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-404
20212 Trường CNTT JP2111 131007 Tiếng Nhật 4 VN K65-4-S 0 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-405
20212 Trường CNTT JP2111 131008 134015 Tiếng Nhật 4 VN K65-5-S 26 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-406
20212 Trường CNTT JP2111 131009 134016 Tiếng Nhật 4 VN K65-6-S 27 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-407
20212 Trường CNTT JP2111 131010 134017 Tiếng Nhật 4 VN K65-7-S 26 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-502
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
20212 Trường CNTT JP2111 131011 134018 Tiếng Nhật 4 VN K65-8-S 26 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-503
20212 Trường CNTT JP2111 131012 134019 Tiếng Nhật 4 VN K65-9-S 25 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-504
20212 Trường CNTT JP2111 131013 134020 Tiếng Nhật 4 VN K65-10-S 27 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 (8h30-11h45) D9-505
132359,
20212 Khoa GDQP MIL1130 131014 132360, QS chung và KCT bắn súng AK VN K65-1-C 178 Theo lịch thi của khoa GDQP
132361
132362,
20212 Khoa GDQP MIL1130 131016 132363, QS chung và KCT bắn súng AK VN K65-2 + ICT K65-C 179 Theo lịch thi của khoa GDQP
132364
132994,
20212 Khoa LLCT SSH1121 131018 Kinh tế chính trị Mác-Lênin VN K64, K65 - 1-S 90 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 D9-501
132993
132995,
20212 Khoa LLCT SSH1121 131019 Kinh tế chính trị Mác-Lênin VN K64, K65 - 2-C 69 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 D9-502, 503
132996
20212 Khoa LLCT SSH1121 131020 132997 Kinh tế chính trị Mác-Lênin VN K64, K65 - 3-S 65 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 D9-504, 505
20212 Khoa LLCT SSH1111 131022 132869 Triết học Mác-Lênin VN K64, K65 - 1-S 50 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 D9-402
20212 Khoa LLCT SSH1111 131023 132870 Triết học Mác-Lênin VN K64, K65 - 2-S 15 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 D9-403
20212 Khoa LLCT SSH1111 131024 132871 Triết học Mác-Lênin VN K64, K65 - 3-S 9 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 D9-403
133627,
52, 52,
20212 Trường CNTT IT3210 131031 133628, Ngôn ngữ lập trình C VN K66-1-C T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 D9-401, 402, 403
133629
51
133631,
20212 Trường CNTT IT3210 131032 Ngôn ngữ lập trình C VN K66-2 + VP K66-C 75,75 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 D9-501, 502
133630
20212 Trường CNTT IT3220 131033 133632 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-1-S 37 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1,2 B1-303
20212 Trường CNTT IT3220 131034 133633 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-2-S 39 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3,4 B1-302
20212 Trường CNTT IT3220 131035 133634 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-3-S 38 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3,4 D5-302
20212 Trường CNTT IT3220 131036 133635 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-4-S 36 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3,4 D5-304
20212 Trường CNTT IT3220 131037 133636 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-5-S 37 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3,4 B1-303
20212 Trường CNTT IT3220 131038 133637 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-6-S 37 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3,4 D5-306
20212 Trường CNTT IT3220 131039 133638 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN K66-7-S 38 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1,2 D5-302
133640,
20212 Trường CNTT IT3220 131040 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VP K66 39, 1 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1,2 D5-306
133639
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
133490,
20212 Trường CNTT IT3020 131041 Toán rời rạc VN K66-2 73,73 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 D9-401, 402 Thi phòng máy
133489
133492,
20212 Trường CNTT IT3020 131042 Toán rời rạc VN K66-1 + VP K66-S 71,70 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 D9-501, 502 Thi phòng máy
133491
20212 Trường CNTT JP1120 131043 134002 Tiếng Nhật 2 VN K66-1-C 26 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-402 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131043 134002 Tiếng Nhật 2 VN K66-1-C 26 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-402 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131044 134003 Tiếng Nhật 2 VN K66-2-C 24 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-403 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131044 134003 Tiếng Nhật 2 VN K66-2-C 24 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-403 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131045 134004 Tiếng Nhật 2 VN K66-3-C 25 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-404 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131045 134004 Tiếng Nhật 2 VN K66-3-C 25 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-404 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131046 134005 Tiếng Nhật 2 VN K66-4-C 25 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-405 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131046 134005 Tiếng Nhật 2 VN K66-4-C 25 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-405 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131047 134006 Tiếng Nhật 2 VN K66-5-C 24 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-406 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131047 134006 Tiếng Nhật 2 VN K66-5-C 24 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-406 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131048 134007 Tiếng Nhật 2 VN K66-6-C 25 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-407 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131048 134007 Tiếng Nhật 2 VN K66-6-C 25 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-407 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131049 134008 Tiếng Nhật 2 VN K66-7-C 24 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-502 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131049 134008 Tiếng Nhật 2 VN K66-7-C 24 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-502 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131050 134009 Tiếng Nhật 2 VN K66-8-C 24 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-503 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131050 134009 Tiếng Nhật 2 VN K66-8-C 24 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-503 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131051 134010 Tiếng Nhật 2 VN K66-9-C 24 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-504 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131051 134010 Tiếng Nhật 2 VN K66-9-C 24 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-504 Thi vấn đáp

20212 Trường CNTT JP1120 131052 134011 Tiếng Nhật 2 VN K66-10-C 22 T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3,4 D9-505 Thi viết

20212 Trường CNTT JP1120 131052 134011 Tiếng Nhật 2 VN K66-10-C 22 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3,4 D9-505 Thi vấn đáp

20212 Viện Toán MI1124 131054 138190 Giải tích 2 VN K66(BT)-1-S 50 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-402
20212 Viện Toán MI1124 131055 138191 Giải tích 2 VN K66(BT)-2-S 49 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-403
20212 Viện Toán MI1124 131056 138192 Giải tích 2 VN K66(BT)-3-S 50 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-404
20212 Viện Toán MI1124 131058 138193 Giải tích 2 VN K66(BT)-4-S 60 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-405, 406
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
20212 Viện Toán MI1124 131059 138194 Giải tích 2 VN K66(BT)-5-S 60 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-502, 503
20212 Viện Toán MI1124 131060 138195 Giải tích 2 VN K66(BT)-6-S 59 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-504,505
20212 Viện VLKT PH1110 131062 138613 Vật lý đại cương VN K66-1-nhóm 1-S 43 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 D9-402
20212 Viện VLKT PH1110 131063 138614 Vật lý đại cương VN K66-1-nhóm 2-S 41 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 D9-403
20212 Viện VLKT PH1110 131064 138615 Vật lý đại cương VN K66-1-nhóm 3-S 39 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 D9-404
20212 Viện VLKT PH1110 131066 138616 Vật lý đại cương VN K66-2-nhóm 1-C 40 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 D9-405
20212 Viện VLKT PH1110 131067 138617 Vật lý đại cương VN K66-2-nhóm 2-C 41 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 D9-406
20212 Viện VLKT PH1110 131068 138618 Vật lý đại cương VN K66-2-nhóm 3-C 41 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 D9-407
132465,
20212 Khoa GDQP MIL1220 131071 Công tác quốc phòng và an ninh VN K66-1-C 120 Theo lịch thi của khoa GDQP
132466
132467,
20212 Khoa GDQP MIL1220 131072 Công tác quốc phòng và an ninh VN K66-2-C 122 Theo lịch thi của khoa GDQP
132468
20212 Trường CNTT IT3402E 131075 133700 Web Information System ICT K63 - 1 -C 56 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 D9-502, 503
20212 Trường CNTT IT3402E 131076 133701 Web Information System ICT K63 - 2-S 65 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 D9-401
20212 Trường CNTT IT4612E 131077 133876 Distributed System ICT K63 - 1 -C 65 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 D9-404, 405
20212 Trường CNTT IT4612E 131078 133877 Distributed System ICT K63 - 2-C 62 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 D9-406, 407
20212 Trường CNTT IT4682E 131079 133893 Multimedia Communication ICT K63 - 2-C 56 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 D9-402, 403
133895,
20212 Trường CNTT IT4682E 131080 Multimedia Communication ICT K63 - 1-S 38, 37 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 D9-401
133894
20212 Trường CNTT IT4242E 131081 133795 Machine Learning and Data Mining ICT K63 - 1 -C 65 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 D9-502, 503 Thi phòng máy
133796,
20212 Trường CNTT IT4242E 131082 Machine Learning and Data Mining ICT K63 - 2-C 32, 33 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 D9-504, 505 Thi phòng máy
133797
20212 Trường CNTT IT4552E 131083 133861 Web Programming ICT K63 - 1 -S 34 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 B1-302
20212 Trường CNTT IT4552E 131084 133862 Web Programming ICT K63 - 2-S 35 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 D5-302
20212 Trường CNTT IT4552E 131085 133863 Web Programming ICT K63 - 3-S 33 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 B1-303
20212 Trường CNTT IT4552E 131086 133864 Web Programming ICT K63 - 4-S 36 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1,2 D5-305
20212 Trường CNTT IT4062E 131087 133762 Network Programming ICT K63 - 1 -S 37 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 D5-304
20212 Trường CNTT IT4062E 131088 133763 Network Programming ICT K63 - 2-S 35 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 B1-302
20212 Trường CNTT IT4062E 131089 133764 Network Programming ICT K63 - 4-S 39 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 B1-303
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
20212 Trường CNTT IT4947E 131091 133938 ITSS Project Management for Embedded Systems ICT K63 - S 29 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3,4 D5-305
20212 Trường CNTT IT4946E 131092 133932 ITSS Embedded Linux ICT K63 - 1 -S 36 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3,4 D5-306
20212 Trường CNTT IT4946E 131093 133933 ITSS Embedded Linux ICT K63 - 2-S 21 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1,2 D5-306
20212 Trường CNTT IT4946E 131094 133934 ITSS Embedded Linux ICT K63 - 3-S 37 T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1,2 D5-305
133537,
20212 Trường CNTT IT3072E 131095 Operating Systems ICT K64-S 52, 52 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 D9-401
133536
133546,
20212 Trường CNTT IT3082E 131096 Computer Networks ICT K64-S 36, 35 T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 D9-501
133545
133765,
20212 Trường CNTT IT4082E 131097 Software Engineering ICT K64-C 50, 50 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 D9-504,505,506
133766
20212 Trường CNTT IT3102E 131098 133583-85 Object Oriented Language and Theory (Java) ICT K64(LT)-S 93 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 D9-504,505
20212 Trường CNTT IT3280E 131102 133658 Assembly Language and Computer Architecture Lab ICT K64-1-S 33 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280E 131103 133659 Assembly Language and Computer Architecture Lab ICT K64-2-S 37 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3280E 131104 133660 Assembly Language and Computer Architecture Lab ICT K64-3-C 23 Theo lịch thi của giáo viên
133666,
20212 Trường CNTT IT3282E 131105 Computer Architecture ICT K64-S 46, 45 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 D9-406, 407 Thi phòng máy
133665
20212 Trường CNTT IT3290E 131106 133679 Database Lab ICT K64-1 40 Theo lịch thi của giáo viên
20212 Trường CNTT IT3290E 131107 133680 Database Lab ICT K64-2-C 46 Theo lịch thi của giáo viên
133686,
20212 Trường CNTT IT3292E 131109 Database ICT K64 44, 44 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 D9-403, 404 Thi phòng máy
133685
20212 Trường CNTT IT2030 131110 133471 Technical Writing and Presentation ICT K65 + ICT K66 grp3-C 53 T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 D9-403,404
133774,
20212 Trường CNTT IT4110E 131111 Scientific computing ICT K65-S 42, 41 T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 D9-407,502 Thi phòng máy
133773
20212 Trường CNTT IT3230E 131112 133641 Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K65-1-S 25 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3,4 D5-302
20212 Trường CNTT IT3230E 131160 133644 Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K65-2-C 40 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3,4 D5-306
133687,
20212 Trường CNTT IT3312E 131113 Data Structures & Algorithms ICT K65-C 33, 32 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 D9-401
133688
133703,
20212 Trường CNTT IT3420E 131114 Electronics for Information Technology ICT K65 41, 40 T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 D9-501
133702
20212 Trường CNTT IT2140E 131115 133478 Electronics for Information Technology lab ICT K65-1-S 41 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1,2 B1-302
20212 Trường CNTT IT2140E 131116 133479 Electronics for Information Technology lab ICT K65-2-C 38 T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1,2 B1-303
Kỳ Viện Mã HP Mã lớp Mã lớp thi Tên HP Ghi chú Số SV Tuần Thứ Ngày Kíp thi Phòng thi Ghi chú
133607,
20212 Trường CNTT IT3160E 131117 Introduction to Artificial Intelligence ICT K65-C 36, 35 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 D9-401 Thi phòng máy
133608
133573,
20212 Trường CNTT IT3100E 131118 Object Oriented Language and Theory (Java) ICT K65-S 40, 40 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 D9-506, 507
133574
133188,
20212 Khoa LLCT SSH1141 131121 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ICT K65-S 100 T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 D9-401
133187
20212 Viện NN FL1144 131122 137592 Listening 1 ICT K66-grp 1-C 13 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 D9-402
20212 Viện NN FL1145 131123 137598 Speaking 1 ICT K66-grp 1-C 13 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 D9-403
20212 Viện NN FL1146 131124 137604 Reading 1 ICT K66-grp 1-C 13 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 D9-402
20212 Viện NN FL1147 131125 137610 Writing 1 ICT K66-grp 1-C 13 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 D9-402
20212 Viện NN FL1120 131126 137498 IELTS Listening 1 ICT K66-grp 2-C 14 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 D9-402
20212 Viện NN FL1121 131127 137508 IELTS Speaking 1 ICT K66-grp 2-C 14 T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 D9-403
20212 Viện NN FL1122 131128 137518 IELTS Reading 1 ICT K66-grp 2-C 14 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 D9-402
20212 Viện NN FL1123 131129 137528 IELTS Writing 1 ICT K66-grp 2-C 14 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 D9-402
20212 Viện Toán MI1124E 131131 138196 Caculus 2 ICT K66-grp1,2-C 39 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-407
20212 Viện Toán MI1124E 131133 138197 Caculus 2 ICT K66-grp3,4-S 42 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-506
20212 Viện Toán MI1124E 131134 138198 Caculus 2 ICT K66-grp3,4-S 43 T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 D9-507
20212 Viện Toán MI1134E 131136 138382 Derivative equations and series ICT K66-grp1,2-S 28 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-503
20212 Viện Toán MI1134E 131138 138383 Derivative equations and series ICT K66-grp3,4-C 40 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-504
20212 Viện Toán MI1134E 131139 138384 Derivative equations and series ICT K66-grp3,4-C 41 T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 D9-505
20212 Trường CNTT IT3230E 131140 133642 Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K66 học vượt-S 32 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3,4 D5-305
20212 Trường CNTT IT3230E 131141 133643 Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K66 học vượt-S 28 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3,4 D5-304
133689,
20212 Trường CNTT IT3312E 131142 Data Structures & Algorithms ICT K66 học vượt-S 34, 33 T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 D9-401
133690
20212 Trường CNTT IT2120 131143 133477 Computer Literacy ICT K66-grp1,2-S 30 T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3,4 B1-302
136189,
20212 Viện KTQL EM1170 131144 Pháp luật đại cương ICT K66-C 112 T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 D9-401
136190
133000,
20212 Khoa LLCT SSH1121 131146 Kinh tế chính trị Mác-Lênin ICT K66-C 113 T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 D9-401, 402
132999
132469,
20212 Khoa GDQP MIL1220 131147 Công tác quốc phòng và an ninh ICT K66-C 107 Theo lịch thi của khoa GDQP
132470

You might also like