You are on page 1of 26

STT MMH TMH TC

1- Ngành An toàn thông tin (kỳ 8)


1 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2
2 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3
3 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3
4 INT1429M Kỹ thuật theo dõi, giám sát an toàn mạng 2
5 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3
6 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3
2a- Ngành Công nghệ thông tin - chuyên ngành Công nghệ phần mềm (kỳ 8)
1 INT1408 Chuyên đề Công nghệ phần mềm 1
2 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3
3 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3
4 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3
5 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3
6 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3
2b- Ngành Công nghệ thông tin - chuyên ngành Hệ thống thông tin (kỳ 8)
1 INT1405 Các hệ thống phân tán 3
2 INT1409 Chuyên đề Hệ thống thông tin 1
3 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3
4 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3
5 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3
6 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3
3a- Ngành Công nghệ đa phương tiện - chuyên ngành Phát triển ứng dụng đa phương tiện (kỳ 8)
1 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3
2 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3
3 MUL14154 Phát triển ứng dụng IoT 3
4 MUL14204 Thực tập chuyên sâu 4
5 INT14165 An toàn thông tin 3
3b- Ngành Công nghệ đa phương tiện - chuyên ngành Thiết kế đồ hoạ đa phương tiện (kỳ 8)
1 MUL13148 Bản quyền số 2
2 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3
3 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2
4 MUL14204 Thực tập chuyên sâu 4
5 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1
6 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2
4a- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử - chuyên ngành Điện tử máy tính (kỳ 8)
1 ELE14106 Thực tập chuyên sâu 2
2 ELE1411 Đồ án thiết kế hệ thống số 2
3 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2
4 ELE1422 Thị giác máy tính 2
5 ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI 2
6 ELE1427 Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối 2
7 ELE1487 Hệ điều hành nhúng 3
8 ELE1489 Thiết kế điện tử tiên tiến 2
4b- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử - chuyên ngành Robotics (kỳ 8)
1 ELE14106 Thực tập chuyên sâu 2
2 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2
3 ELE1422 Thị giác máy tính 2
4 ELE1490 Các cơ cấu truyền động và chấp hành Robot 2
5 ELE1492 Lập trình Robot 3
6 ELE1493 Đồ án thiết kế và xây dựng Robot 2
7 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3
4c- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử - chuyên ngành Xử lý tín hiệu truyền thông (kỳ 8)
1 ELE14103 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 3
2 ELE14106 Thực tập chuyên sâu 2
3 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2
4 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2
5 ELE1427 Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối 2
6 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2
7 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3
5a- Ngành Điện tử viễn thông - chuyên ngành Thông tin vô tuyến và di động (kỳ 8)
1 TEL1447 Điện toán đám mây 2
2 TEL1451 Công nghệ vô tuyến thế hệ mới 2
3 TEL1465 Quy hoạch và tối ưu mạng di động 3
4 TEL1456 Mạng truyền thông vô tuyến 3
5 TEL1458 Mạng cảm biến không dây 3
6 TEL1462 Kỹ thuật thu phát vô tuyến 3
7 TEL1432 Thông tin vệ tinh 2
5b- Ngành Điện tử viễn thông - chuyên ngành Hệ thống IoT (kỳ 8)
1 TEL1457 Hệ thống nhúng IoT 3
2 TEL1452 Kiến trúc và giao thức IoT 2
3 TEL1454 Lập trình nhúng 2
4 TEL1464 Các giải pháp và hệ thống IoT tiên tiến 2
5 TEL1448 Lập trình hướng đối tượng 3
6 TEL1460 Lưu trữ và phân tích dữ liệu 3
7 TEL1467 Hệ thống cảm biến 3
5c- Ngành Điện tử viễn thông - chuyên ngành Mạng và dịch vụ Internet (kỳ 8)
1 TEL1447 Điện toán đám mây 2
2 TEL1448 Lập trình hướng đối tượng 3
3 TEL1450 SDN & NFV 2
4 TEL1455 Quản trị mạng 2
5 TEL1456 Mạng truyền thông vô tuyến 3
6 TEL1458 Mạng cảm biến không dây 3
7 TEL1459 Thiết kế và hiệu năng mạng 3
6- Ngành Công nghệ thông tin - hệ Chất lượng cao (kỳ 8)
1 BAS1153 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
2 INT1416_CLC Đảm bảo chất lượng phần mềm 3
3 INT1427_CLC Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3
4 INT1405_CLC Các hệ thống phân tán 3
5 INT1448_CLC Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3
6 INT1461_CLC Xây dựng các hệ thống nhúng 3
7- Ngành Kế toán (kỳ 8) - cả 2 chuyên ngành: Kế toán, ACCA
FIA1428 Thực tập tốt nghiệp 4
Nội dung TN Theo kế hoạch riêng 6
8- Ngành Marketing (kỳ 8) - cả 2 chuyên ngành: Internet marketing, Phân tích dữ liệu Marketing số
MAR1445 Thực tập tốt nghiệp 4
Nội dung TN Theo kế hoạch riêng 6
9- Ngành Quản trị kinh doanh (kỳ 8) - cả 3 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp, Thương mại điện tử, Quản trị log
BSA1443 Thực tập tốt nghiệp 4
Nội dung TN Theo kế hoạch riêng 6
10- Ngành Thương mại điện tử (kỳ 8)
BSA1443 Thực tập tốt nghiệp 4
Nội dung TN Theo kế hoạch riêng 6
11- Ngành Truyền thông đa phương tiện (kỳ 8)
CDT1433 Thực tập tốt nghiệp 4
Nội dung TN Theo kế hoạch riêng 6
DK TQ/TS

MT: INT1482
MT: INT1482
MT: INT1482
kỳ 8)

MT: INT1340
MT: INT1340
MT: INT1340

8)
MT: INT14148

MT: INT1313
MT: INT14150
MT:INT1342M
MT:INT1342M
ng đa phương tiện (kỳ 8)

a phương tiện (kỳ 8)

y tính (kỳ 8)

ỳ 8)
ệu truyền thông (kỳ 8)

ộng (kỳ 8)
MT: TEL1405
MT:TEL1415
MT:TEL1415
MT: TEL1407
MT:TEL1415
MT: TEL1407
MT: TEL1407

MT: ELE1317
MT: TEL1469
MT: TEL1340
MT: TEL1469
MT: TEL1340

(kỳ 8)
MT: TEL1405
MT: TEL1340
MT: TEL1405
MT: TEL1405
MT: TEL1407
MT: TEL1407
MT: TEL1405

ân tích dữ liệu Marketing số


nh nghiệp, Thương mại điện tử, Quản trị logistics
STT MMH TMH TC
1- Ngành An toàn thông tin (kỳ 6)
1 INT13147 Thực tập cơ sở 3
2 INT13162 Lập trình với Python 3
3 INT1340 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3
4 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3
5 INT1344 Mật mã học cơ sở 3
6 INT1484 An toàn hệ điều hành 2
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
2- Ngành Công nghệ thông tin (kỳ 6)
1 INT1303 An toàn và bảo mật Hệ thống thông tin 3
2 INT13147 Thực tập cơ sở 3
3 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3
4 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3
5 INT14148 Cơ sở dữ liệu phân tán 3
6 INT1434 Lập trình web 3
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
3a- Ngành Công nghệ đa phương tiện - chuyên ngành Phát triển ứng dụng đa phương tiện (kỳ 6)
1 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3
2 INT13111 Kỹ thuật đồ họa 3
3 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3
4 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3
5 MUL13148 Bản quyền số 2
6 MUL14126 Lập trình âm thanh 2
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
8 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2
3b- Ngành Công nghệ đa phương tiện - chuyên ngành Thiết kế đồ hoạ đa phương tiện (kỳ 6)
1 MUL14131 Luật xa gần 3
2 MUL14132 Cơ sở tạo hình nâng cao 3
3 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3
4 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ 3
5 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3
6 MUL14155 Thiết kế giao diện người dùng 3
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
4- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử (kỳ 6)
1 ELE1308 Điện tử công suất 3
2 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3
3 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2
4 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2
5 ELE1428 Truyền thông số 2
6 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
7 OTC1301 Thực hành cơ sở 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
5- Ngành Công nghệ thông tin - hệ Chất lượng cao (kỳ 6)
1 BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
2 INT1340_CLC Nhập môn Công nghệ phần mềm 3
3 INT1341_CLC Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3
4 INT1414_CLC Cơ sở dữ liệu phân tán 2
5 INT1434_CLC Lập trình web 3
6 INT1472_CLC Cơ sở an toàn thông tin 3
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
6- Ngành Công nghệ tài chính (Fintech) (kỳ 6)
1 FIA1465 Đầu tư tài chính 3
2 FIA1467 Kinh tế lượng tài chính 3
3 FIA1468 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
4 FIA1470 Quản lý và ứng dụng cơ sở dữ liệu trong tài chính 3
5 INT14136 Trí tuệ nhân tạo (Fintech) 3
6 INT13134 Phát triển các hệ thống thương mại điện tử (Fintech) 3
7a- Ngành Kế toán (kỳ 6)
1 BSA1348 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
2 FIA1401 ACCA 3
3 FIA1414 Kế toán tài chính 3 2
4 FIA1420 Thuế và kế toán thuế 3
5 FIA1422 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 2
6 FIA1433 Thị trường chứng khoán 2
7 FIA1439 Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng 2
8 FIA1440 Định giá doanh nghiệp 2
9 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
7b- Ngành Kế toán - chuyên ngành ACCA (kỳ 6)
1 BSA1348 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
2 FIA_E1458 FMA- Kế toán quản trị 4
3 FIA_E1459 FFA- Kế toán tài chính 4
4 FIA1343 Đầu tư chứng khoán 2
5 FIA1422 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 2
6 FIA1439 Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng 2
7 FIA1440 Định giá doanh nghiệp 2
8 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
8- Ngành Marketing (kỳ 6)
1 FIA1334 Kế toán quản trị 2
2 MAR1309 Phương pháp nghiên cứu Marketing 3
3 MAR1312 Quản trị cơ sở dữ liệu kinh doanh 2
4 MAR1314 Truyền thông marketing tích hợp 3
5 MAR1318 Ứng dụng đa phương tiện trong kinh doanh 2
6 MAR1328 Quản trị thương hiệu 2
7 MAR1329 Quản trị bán hàng 2
8 MAR1426 Marketing công nghiệp 2
9 MAR1427 E-Marketing 2
10 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
9- Ngành Quản trị kinh doanh (kỳ 6)
1 BSA1314 Luật kinh doanh 2
2 BSA1320 Phân tích hoạt động kinh doanh 2
3 BSA1331 Quản trị nhân lực 3
4 BSA1335 Quản trị văn phòng 2
5 BSA1354 Quản trị bán hàng và phân phối sản phẩm 2
6 BSA1364 Quản trị dự án 2
7 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
8 FIA1332 Kế toán quản trị 3
9 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
10- Ngành Thương mại điện tử (kỳ 6)
1 BSA1320 Phân tích hoạt động kinh doanh 2
2 BSA1331 Quản trị nhân lực 3
3 BSA1352 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2
4 BSA1353 Kinh doanh quốc tế 2
5 BSA1364 Quản trị dự án 2
6 BSA1456 Phân tích thiết kế hệ thống TMĐT 2
7 BSA1458 Khởi sự kinh doanh Thương mại điện tử 2
8 FIA1342 Kế toán căn bản 2
9 INT13114 Mạng máy tính và truyền thông 3
10 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
11- Ngành Truyền thông đa phương tiện (kỳ 6)
1 MUL13100 Diễn thuyết trước công chúng 2
2 MUL13101 Báo chí điều tra 2
3 MUL14106 Báo chí đa phương tiện 3
4 MUL14108 Lý thuyết PR 2
5 MUL14110 Quảng cáo đa phương tiện 2
6 MUL14115 Ứng dụng sản xuất audio và video 3
7 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2
8 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
9 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2
12- Ngành Điện tử viễn thông (kỳ 6)
1 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
2 TEL1339 Hệ điều hành 2
3 TEL1342 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
4 TEL1393 Công nghệ phần mềm 2
5 TEL1405 Kỹ thuật mạng truyền thông 3
6 TEL1406 Kỹ thuật thông tin quang 3
7 TEL1407 Kỹ thuật thông tin vô tuyến 3
8 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2
9 TEL1492 Thực tập cơ sở 2
DK TQ/TS

MTQ: INT1155
MTQ: INT1339
MTQ: INT1339
MT: ELE1319
MT: INT1319

MTQ: INT1339
MTQ: INT1339
MT: INT1313
MTQ: INT1339

ng đa phương tiện (kỳ 6)

MT: INT1339

MT: INT1339, MUL13124

a phương tiện (kỳ 6)

MT: MUL1238
MT: MUL1423

MT: MUL14134

MT: ELE1318
MT: ELE1309
MT: ELE1319
MT: ELE1310
MT: ELE1319
MTQ: INT1155
MT: ELE1318

MTQ:INT1339_CLC; MT: INT1332_CLC


MTQ:INT1339_CLC; MT: INT1359_CLC
MTQ:INT1339_CLC; MT: INT1313_CLC
MTQ:INT1339_CLC;

MT: BSA1310, BSA1311


MT: FIA1321
MTQ: FIA1313
MT: FIA1321
MT: FIA1321, FIA1324

MT: BSA1310, BSA1311


MT: FIA_E1352, FIA_E1457
MT: FIA_E1350, FIA_E1351

MTQ: MAR1322

MTQ: MAR1322

MTQ: MAR1322
MTQ: MAR1322

MT: BAS1221

MTQ:1328

MTQ:1328

MTQ: BSA1328, MT: FIA1326


MT: FIA1321

MTQ: BSA1328
MTQ: BSA1328

MTQ: BSA1328
MTQ: BSA1365
MTQ: BSA1365

MTQ: INT1155
MTQ: TEL1340
MTQ: TEL1340
MTQ: TEL1344
MTQ: BAS1225, TEL1344
MTQ: TEL1344
MTQ: TEL1368
STT MMH TMH TC
1- Ngành An toàn thông tin (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3
5 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
6 INT1336 Mạng máy tính 3
7 INT1359 Toán rời rạc 2 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
2- Ngành Báo chí (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 MUL13170 Thiết kế đồ hoạ báo chí 3
4 MUL13172 Kỹ thuật quay và dựng video 4
5 MUL13173 Kịch bản cho tác phẩm báo chí số 2
6 MUL14186 Ngôn ngữ báo chí và sáng tạo tác phẩm báo chí 3
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
3- Ngành Công nghệ thông tin (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3
5 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
6 INT13145 Kiến trúc máy tính 3
7 INT1359 Toán rời rạc 2 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
4- Ngành Công nghệ đa phương tiện (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
5 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2
6 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2
7 MUL13151 Thiết kế tương tác đa phương tiện 3
8 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3
9 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
5- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1309 Điện tử số 3
5 ELE1310 Điện tử tương tự 3
6 ELE13101 Xử lý tín hiệu số 3
7 ELE1318 Lý thuyết mạch 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
6- Ngành Công nghệ thông tin - hệ Chất lượng cao (kỳ 4)
1 BAS1150 Triết học Mác - Lênin 3
2 BSA1221_CLC Pháp luật đại cương 2
3 ELE1309_CLC Điện tử số 3
4 INT13145_CLC Kiến trúc máy tính 3
5 INT1359_CLC Toán rời rạc 2 3
6 INT14119_CLC Lập trình Python 3
7 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
8 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2
7- Ngành Công nghệ tài chính (Fintech) (kỳ 4)
1 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
2 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
3 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
4 BSA1314 Luật kinh doanh 2
5 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
6 FIA1332 Kế toán quản trị 3
7 INT13129 Lập trình Python (Fintech) 3
8 FIA1469 Công nghệ tài chính căn bản 3
9 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
8a- Ngành Kế toán (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 FIA1310 Kế toán quản trị 1 3
4 FIA1382 Kế toán tài chính 1 4
5 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
6 FIA1485 Hệ thống thông tin kế toán 2
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
8b- Ngành Kế toán - chuyên ngành ACCA (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 FIA_E1351 FA2- Quản lý hồ sơ tài chính 3
4 FIA_E1355 FAB2- Kế toán trong kinh doanh 2 4
5 FIA1326 Tài chính tiền tệ 3
6 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
9- Ngành Khoa học máy tính (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3
5 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
6 INT13145 Kiến trúc máy tính 3
7 INT1359 Toán rời rạc 2 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
10- Ngành Marketing (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1328 Quản trị học 3
4 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3
5 MAR1304 Hành vi khách hàng 2
6 MAR1333 Internet và ứng dụng trong kinh doanh 3
7 MAR1424 Quản trị Marketing 2
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
11- Ngành Quản trị kinh doanh (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1309 Kinh tế lượng 3
4 BSA1365 Thương mại điện tử căn bản 3
5 BSA1448 Giao tiếp trong kinh doanh 2
6 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3
7 FIA1326 Tài chính tiền tệ 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
12- Ngành Thương mại điện tử (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1328 Quản trị học 3
4 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp 3
5 BSA1354 Quản trị bán hàng và phân phối sản phẩm 2
6 BSA1365 Thương mại điện tử căn bản 3
7 INT13113 Nhập môn cơ sở dữ liệu 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
13- Ngành Truyền thông đa phương tiện (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 MUL13118 Pháp luật và đạo đức truyền thông 2
4 MUL1392M Lý thuyết truyền thông 2
5 MUL1393 Truyền thông xã hội 2
6 MUL14113 Ứng dụng đồ họa đa phương tiện 3
7 MUL14114 Ứng dụng thiết kế web 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
14- Ngành Điện tử viễn thông (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1309 Điện tử số 3
5 ELE13101 Xử lý tín hiệu số 3
6 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
7 TEL1344 Lý thuyết truyền tin 3
8 TEL1345 Kỹ thuật siêu cao tần 3
DK TQ/TS

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MTQ: INT1155

MTQ: INT1358

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MTQ: INT1155
MTQ: INT1155
MTQ: INT1358

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: FIA_E1350

MT: BSA1311

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MTQ: INT1155
MTQ: INT1155
MTQ: INT1358

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BSA1310
MTQ: MAR1322
MTQ: MAR1322

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BSA1310
MT: BSA1311

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BSA1310, MAR1322

MT: BAS1152
MT: BAS1158

MT: BAS1152
MT: BAS1158

BAS1201, BAS1226
BAS1224, BAS1225
STT MMH TMH TC
1- Ngành An toàn thông tin (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác xuất thống kê 2
7 ELE1433 Kỹ thuật số 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
2- Ngành Báo chí (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
5 MUL12157 Logic học đại cương 2
6 MUL12158 Tiếng Việt thực hành 2
7 MUL12160 Tâm lý học báo chí 2
8 MUL13163 Văn hóa và truyền thông đại chúng 2
9 MUL13167 Mỹ thuật đại cương 2
3- Ngành Công nghệ thông tin (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác xuất thống kê 2
7 ELE1433 Kỹ thuật số 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
4- Ngành Cử nhân Công nghệ thông tin (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
3 BAS1204 Giải tích 2 3
4 BAS1226 Xác suất thống kê 2
5 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3
6 RIPT1302 Lập trình với ngôn ngữ Script 3
5- Ngành Công nghệ đa phương tiện (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
5 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
6 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2
7 MUL13149 Mỹ thuật cơ bản 3
8 MUL13150 Thiết kế đồ họa 3
6- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác suất thống kê 2
7 ELE1386 Nhập môn kỹ thuật điện tử 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
7- Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 ELE1342 Mạch điện 3
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác suất thống kê 2
7 ELE1340 Nhập môn điều khiển và tự động hoá 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
8- Ngành Công nghệ thông tin - hệ Chất lượng cao (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1163_CLC Tiếng Anh Course 2 _CLC 8
3 BAS1204_CLC Giải tích 2 3
4 BAS1224_CLC Vật lý 1 và thí nghiệm 4
5 INT1339_CLC Ngôn ngữ lập trình C++ 3
9- Ngành Công nghệ tài chính (Fintech) (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3
7 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3
8 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
10- Ngành Kế toán (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3
7 BSA1314 Luật kinh doanh 2
8 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
11- Ngành Khoa học máy tính (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác xuất thống kê 2
7 ELE1433 Kỹ thuật số 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
12- Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu) (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1266 Lý thuyết xác suất 2
6 DAE1301 Nhập môn Kỹ thuật dữ liệu 3
7 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
8 INT1323 Kiến trúc máy tính 2
13- Ngành Marketing (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 3
7 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
14- Ngành Quản trị kinh doanh (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 3
7 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
15- Ngành Thương mại điện tử (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 3
7 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
16- Ngành Truyền thông đa phương tiện (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 MAR1322 Marketing căn bản 3
5 MUL1313 Kỹ thuật nhiếp ảnh 3
6 MUL13120 Nhập môn quảng cáo 2
7 MUL1391 Nhập môn truyền thông 2
8 MUL1395 Nhập môn PR 2
17- Ngành Điện tử viễn thông (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác suất thống kê 2
7 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
DK TQ/TS

MT: BAS1150

MT: BAS1203
MT: BAS1203, BAS1201
MT:BAS1201, BAS1203

MTQ: INT1154

MT: BAS1150

MT: INT1154

MT: BAS1150

MT: BAS1203

MT:BAS1201, BAS1203

MTQ: INT1154

MTQ: RIPT1301

MT: BAS1150

MT: BAS1219

MT: BAS1150
MT: BAS1150

MT: BAS1219
MT: BAS1219

MT: INT1154

MT: BAS1219
MT: BAS1219
MT: BSA1310
MT:BSA1221
MT: INT1154

MT: BAS1150

MT: BAS1203

MT:BAS1201, BAS1203

MTQ: INT1154
ỳ 2)

MT: BAS1150

MT: BAS1150

MT: BAS1219
MT: BAS1219

MT: INT1154

MT: BAS1150

MT: BAS1219
MT: BAS1219

MT: INT1154

MT: BAS1150

MT: BAS1219
MT: BAS1219

MT: INT1154

MT: BAS1150

MT: BAS1150

You might also like