Professional Documents
Culture Documents
MT: INT1482
MT: INT1482
MT: INT1482
kỳ 8)
MT: INT1340
MT: INT1340
MT: INT1340
8)
MT: INT14148
MT: INT1313
MT: INT14150
MT:INT1342M
MT:INT1342M
ng đa phương tiện (kỳ 8)
y tính (kỳ 8)
ỳ 8)
ệu truyền thông (kỳ 8)
ộng (kỳ 8)
MT: TEL1405
MT:TEL1415
MT:TEL1415
MT: TEL1407
MT:TEL1415
MT: TEL1407
MT: TEL1407
MT: ELE1317
MT: TEL1469
MT: TEL1340
MT: TEL1469
MT: TEL1340
(kỳ 8)
MT: TEL1405
MT: TEL1340
MT: TEL1405
MT: TEL1405
MT: TEL1407
MT: TEL1407
MT: TEL1405
MTQ: INT1155
MTQ: INT1339
MTQ: INT1339
MT: ELE1319
MT: INT1319
MTQ: INT1339
MTQ: INT1339
MT: INT1313
MTQ: INT1339
MT: INT1339
MT: MUL1238
MT: MUL1423
MT: MUL14134
MT: ELE1318
MT: ELE1309
MT: ELE1319
MT: ELE1310
MT: ELE1319
MTQ: INT1155
MT: ELE1318
MTQ: MAR1322
MTQ: MAR1322
MTQ: MAR1322
MTQ: MAR1322
MT: BAS1221
MTQ:1328
MTQ:1328
MTQ: BSA1328
MTQ: BSA1328
MTQ: BSA1328
MTQ: BSA1365
MTQ: BSA1365
MTQ: INT1155
MTQ: TEL1340
MTQ: TEL1340
MTQ: TEL1344
MTQ: BAS1225, TEL1344
MTQ: TEL1344
MTQ: TEL1368
STT MMH TMH TC
1- Ngành An toàn thông tin (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3
5 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
6 INT1336 Mạng máy tính 3
7 INT1359 Toán rời rạc 2 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
2- Ngành Báo chí (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 MUL13170 Thiết kế đồ hoạ báo chí 3
4 MUL13172 Kỹ thuật quay và dựng video 4
5 MUL13173 Kịch bản cho tác phẩm báo chí số 2
6 MUL14186 Ngôn ngữ báo chí và sáng tạo tác phẩm báo chí 3
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
3- Ngành Công nghệ thông tin (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3
5 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
6 INT13145 Kiến trúc máy tính 3
7 INT1359 Toán rời rạc 2 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
4- Ngành Công nghệ đa phương tiện (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
5 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2
6 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2
7 MUL13151 Thiết kế tương tác đa phương tiện 3
8 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3
9 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
5- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1309 Điện tử số 3
5 ELE1310 Điện tử tương tự 3
6 ELE13101 Xử lý tín hiệu số 3
7 ELE1318 Lý thuyết mạch 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
6- Ngành Công nghệ thông tin - hệ Chất lượng cao (kỳ 4)
1 BAS1150 Triết học Mác - Lênin 3
2 BSA1221_CLC Pháp luật đại cương 2
3 ELE1309_CLC Điện tử số 3
4 INT13145_CLC Kiến trúc máy tính 3
5 INT1359_CLC Toán rời rạc 2 3
6 INT14119_CLC Lập trình Python 3
7 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
8 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2
7- Ngành Công nghệ tài chính (Fintech) (kỳ 4)
1 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
2 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
3 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
4 BSA1314 Luật kinh doanh 2
5 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
6 FIA1332 Kế toán quản trị 3
7 INT13129 Lập trình Python (Fintech) 3
8 FIA1469 Công nghệ tài chính căn bản 3
9 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
8a- Ngành Kế toán (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 FIA1310 Kế toán quản trị 1 3
4 FIA1382 Kế toán tài chính 1 4
5 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
6 FIA1485 Hệ thống thông tin kế toán 2
7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
8b- Ngành Kế toán - chuyên ngành ACCA (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 FIA_E1351 FA2- Quản lý hồ sơ tài chính 3
4 FIA_E1355 FAB2- Kế toán trong kinh doanh 2 4
5 FIA1326 Tài chính tiền tệ 3
6 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
9- Ngành Khoa học máy tính (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3
5 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
6 INT13145 Kiến trúc máy tính 3
7 INT1359 Toán rời rạc 2 3
8 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
10- Ngành Marketing (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1328 Quản trị học 3
4 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3
5 MAR1304 Hành vi khách hàng 2
6 MAR1333 Internet và ứng dụng trong kinh doanh 3
7 MAR1424 Quản trị Marketing 2
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
11- Ngành Quản trị kinh doanh (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1309 Kinh tế lượng 3
4 BSA1365 Thương mại điện tử căn bản 3
5 BSA1448 Giao tiếp trong kinh doanh 2
6 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3
7 FIA1326 Tài chính tiền tệ 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
12- Ngành Thương mại điện tử (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1328 Quản trị học 3
4 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp 3
5 BSA1354 Quản trị bán hàng và phân phối sản phẩm 2
6 BSA1365 Thương mại điện tử căn bản 3
7 INT13113 Nhập môn cơ sở dữ liệu 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
13- Ngành Truyền thông đa phương tiện (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 MUL13118 Pháp luật và đạo đức truyền thông 2
4 MUL1392M Lý thuyết truyền thông 2
5 MUL1393 Truyền thông xã hội 2
6 MUL14113 Ứng dụng đồ họa đa phương tiện 3
7 MUL14114 Ứng dụng thiết kế web 3
8 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
14- Ngành Điện tử viễn thông (kỳ 4)
1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) 4
3 BSA1221 Pháp luật đại cương 2
4 ELE1309 Điện tử số 3
5 ELE13101 Xử lý tín hiệu số 3
6 SKD1103 Kỹ năng tạo lập văn bản 1
7 TEL1344 Lý thuyết truyền tin 3
8 TEL1345 Kỹ thuật siêu cao tần 3
DK TQ/TS
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MTQ: INT1155
MTQ: INT1358
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MTQ: INT1155
MTQ: INT1155
MTQ: INT1358
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: FIA_E1350
MT: BSA1311
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MTQ: INT1155
MTQ: INT1155
MTQ: INT1358
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BSA1310
MTQ: MAR1322
MTQ: MAR1322
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BSA1310
MT: BSA1311
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158
MT: BAS1152
MT: BAS1158
BAS1201, BAS1226
BAS1224, BAS1225
STT MMH TMH TC
1- Ngành An toàn thông tin (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác xuất thống kê 2
7 ELE1433 Kỹ thuật số 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
2- Ngành Báo chí (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
5 MUL12157 Logic học đại cương 2
6 MUL12158 Tiếng Việt thực hành 2
7 MUL12160 Tâm lý học báo chí 2
8 MUL13163 Văn hóa và truyền thông đại chúng 2
9 MUL13167 Mỹ thuật đại cương 2
3- Ngành Công nghệ thông tin (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác xuất thống kê 2
7 ELE1433 Kỹ thuật số 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
4- Ngành Cử nhân Công nghệ thông tin (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
3 BAS1204 Giải tích 2 3
4 BAS1226 Xác suất thống kê 2
5 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3
6 RIPT1302 Lập trình với ngôn ngữ Script 3
5- Ngành Công nghệ đa phương tiện (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
5 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
6 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2
7 MUL13149 Mỹ thuật cơ bản 3
8 MUL13150 Thiết kế đồ họa 3
6- Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác suất thống kê 2
7 ELE1386 Nhập môn kỹ thuật điện tử 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
7- Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 ELE1342 Mạch điện 3
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác suất thống kê 2
7 ELE1340 Nhập môn điều khiển và tự động hoá 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
8- Ngành Công nghệ thông tin - hệ Chất lượng cao (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1163_CLC Tiếng Anh Course 2 _CLC 8
3 BAS1204_CLC Giải tích 2 3
4 BAS1224_CLC Vật lý 1 và thí nghiệm 4
5 INT1339_CLC Ngôn ngữ lập trình C++ 3
9- Ngành Công nghệ tài chính (Fintech) (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3
7 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3
8 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
10- Ngành Kế toán (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3
7 BSA1314 Luật kinh doanh 2
8 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
11- Ngành Khoa học máy tính (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác xuất thống kê 2
7 ELE1433 Kỹ thuật số 2
8 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
12- Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu) (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1266 Lý thuyết xác suất 2
6 DAE1301 Nhập môn Kỹ thuật dữ liệu 3
7 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
8 INT1323 Kiến trúc máy tính 2
13- Ngành Marketing (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 3
7 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
14- Ngành Quản trị kinh doanh (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 3
7 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
15- Ngành Thương mại điện tử (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
5 BAS1220 Toán cao cấp 2 2
6 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 3
7 INT1156 Tin học cơ sở 3 2
16- Ngành Truyền thông đa phương tiện (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 MAR1322 Marketing căn bản 3
5 MUL1313 Kỹ thuật nhiếp ảnh 3
6 MUL13120 Nhập môn quảng cáo 2
7 MUL1391 Nhập môn truyền thông 2
8 MUL1395 Nhập môn PR 2
17- Ngành Điện tử viễn thông (kỳ 2)
1 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2
2 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2
3 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 4
4 BAS1204 Giải tích 2 3
5 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4
6 BAS1226 Xác suất thống kê 2
7 INT1155 Tin học cơ sở 2 2
DK TQ/TS
MT: BAS1150
MT: BAS1203
MT: BAS1203, BAS1201
MT:BAS1201, BAS1203
MTQ: INT1154
MT: BAS1150
MT: INT1154
MT: BAS1150
MT: BAS1203
MT:BAS1201, BAS1203
MTQ: INT1154
MTQ: RIPT1301
MT: BAS1150
MT: BAS1219
MT: BAS1150
MT: BAS1150
MT: BAS1219
MT: BAS1219
MT: INT1154
MT: BAS1219
MT: BAS1219
MT: BSA1310
MT:BSA1221
MT: INT1154
MT: BAS1150
MT: BAS1203
MT:BAS1201, BAS1203
MTQ: INT1154
ỳ 2)
MT: BAS1150
MT: BAS1150
MT: BAS1219
MT: BAS1219
MT: INT1154
MT: BAS1150
MT: BAS1219
MT: BAS1219
MT: INT1154
MT: BAS1150
MT: BAS1219
MT: BAS1219
MT: INT1154
MT: BAS1150
MT: BAS1150