DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN LỚP RIÊNG HỌC KỲ 1 (2020-2021)
TT Mã học phần Tên học phần Mở lớp
1 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Mở lớp 2 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lê Mở lớp 3 BAS1141 Tiếng anh A11 Mở lớp 4 BAS1142 Tiếng anh A12 Mở lớp 5 BAS1143 Tiếng anh A21 Mở lớp 6 BAS1144 Tiếng anh A22 Mở lớp 7 BAS1201 Đại số Mở lớp 8 BAS1203 Giải tích 1 Mở lớp 9 BAS1204 Giải tích 2 Mở lớp 10 BAS1208 Hóa học Mở lớp 11 BAS1221 Toán kỹ thuật Mở lớp 12 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm Mở lớp 13 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm Mở lớp 14 BAS1226 Xác suất thống kê Mở lớp 15 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm Mở lớp 16 CDT1241 Tâm lý học đại cương Mở lớp 17 CDT1242 Xã hội học đại cương Mở lớp 18 ELE1302 Cấu kiện điện tử Mở lớp 19 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động Mở lớp 20 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử Mở lớp 21 ELE1308 Điện tử công suất Mở lớp 22 ELE1309 Điện tử số Mở lớp 23 ELE1310 Điện tử tương tự Mở lớp 24 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý Mở lớp 25 ELE1318 Lý thuyết mạch Mở lớp 26 ELE1319 Lý thuyết thông tin Mở lớp 27 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần Mở lớp 28 ELE1330 Xử lý tín hiệu số Mở lớp 29 ELE1416 Kỹ thuật logic khả trình PLC Mở lớp 30 ELE1421 Mạng cảm biến Mở lớp 31 ELE1426 Thiết kế logic số Mở lớp 32 ELE1432 Xử lý tiếng nói Mở lớp 33 ELE1433 Kỹ thuật số Mở lớp 34 FIA1420 Thuế và kế toán thuế Mở lớp 35 INT1154 Tin học cơ sở 1 Mở lớp 36 INT1155 Tin học cơ sở 2 Mở lớp 37 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin Mở lớp 38 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Mở lớp 39 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ Mở lớp 40 INT1323 Kiến trúc máy tính Mở lớp 41 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành Mở lớp 42 INT1328 Kỹ thuật đồ họa Mở lớp 43 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý Mở lớp 44 INT1332 Lập trình hướng đối tượng Mở lớp 45 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Mở lớp 46 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm Mở lớp 47 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo Mở lớp 48 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Mở lớp 49 INT1344 Mật mã học cơ sở Mở lớp 50 INT1358 Toán rời rạc 1 Mở lớp 51 INT1359 Toán rời rạc 2 Mở lớp 52 INT1362 Xử lý ảnh Mở lớp 53 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin Mở lớp 54 INT14107 Kiểm thử xâm nhập mạng Mở lớp 55 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng Mở lớp 56 INT1433 Lập trình mạng Mở lớp 57 INT1434 Lập trình Web Mở lớp 58 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ Mở lớp 59 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động Mở lớp 60 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng Mở lớp 61 INT1470 Các kỹ thuật lập trình Mở lớp 62 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện Mở lớp 63 MUL1421 Thiết kế quảng cáo truyền hình Mở lớp 64 MUL1482 Thực hành chuyên sâu Mở lớp 65 OTC1301 Thực hành cơ sở Mở lớp 66 TEL1401M An ninh mạng thông tin Mở lớp 67 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối Mở lớp 68 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến Mở lớp 69 TEL1405 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông Mở lớp 70 TEL1406 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang Mở lớp 71 TEL1407 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến Mở lớp 72 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang Mở lớp 73 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến Mở lớp 74 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình Mở lớp 75 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông Mở lớp 76 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông Mở lớp 77 TEL1415 Thông tin di động Mở lớp 78 TEL1416 Thu phát vô tuyến Mở lớp 79 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống Mở lớp 80 TEL1421 Truyền sóng và anten Mở lớp 81 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh Mở lớp 1 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BAS1145 Tiếng anh B11 3 BAS1146 Tiếng anh B12 4 BAS1219 Toán cao cấp 1 5 BAS1220 Toán cao cấp 2 6 BSA1305 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 7 BSA1314 Luật kinh doanh 8 BSA1320 Phân tích hoạt động kinh doanh 9 BSA1335 Quản trị văn phòng 10 CDT1239 Văn minh văn hóa thế giới 11 CDT1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 12 CDT1446 Lập trình game cơ bản 13 ELE1325 Matlab và ứng dụng 14 ELE1401 CAD/CAM 15 ELE1411 Đồ án thiết kế hệ thống số 16 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 17 ELE1415 Hệ thống nhúng 18 ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI 19 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 20 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 21 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 22 FIA1326 Tài chính tiền tệ 23 FIA1332 Kế toán quản trị 24 FIA1401 ACCA 25 FIA1414 Kế toán tài chính 3 26 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 27 INT13110 Lập trình mạng với C++ 28 INT1313 Cơ sở dữ liệu 29 INT1319 Hệ điều hành 30 INT1336 Mạng máy tính 31 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 32 INT1405 Các hệ thống phân tán 33 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 34 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 35 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 36 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 37 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 38 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 39 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 40 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 41 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 42 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 43 INT1484 An toàn hệ điều hành 44 INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Unix 45 INT1491 Mật mã học nâng cao 46 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 47 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 48 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 49 MUL14106 Báo chí đa phương tiện 50 MUL14127 Thiết kế Game 51 MUL14134 Thiết kế hình động 1 52 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 53 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 54 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 55 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 56 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 57 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 58 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 59 TAB1 Tiếng anh bậc 1 60 TAB2 Tiếng anh bậc 2 61 TEL1404 Chuyên đề 62 TEL1409 Internet và giao thức 63 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 64 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 65 TEL1420 Truyền dẫn số G HỌC KỲ 1 (2020-2021) Không mở lớp Ghi chú Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không mở lớp Không có GV Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Học thay bằng Tiếng Anh A11, A12 Không mở lớp Học thay bằng Tiếng Anh A21, A22 Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp Không mở lớp
PHI1006 Triết học Mác - Lênin PHI1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tiếng Anh B1