Professional Documents
Culture Documents
lichthiCK20202 VN - ICT
lichthiCK20202 VN - ICT
với các môn thi viết đề thi dạng mở và thi trắc nghiệm
DÀNH CHO CÁC CHƯƠNG TRÌNH KỸ SƯ VIỆT NHẬT VÀ ICT
( Final exam schedules for Hedspi and Global ICT program Cohort)
kíp 1: 7h30-9h30; kíp 2: 9h30-11h30; kíp 3: 12h30-14h30;
kíp 4: 14h30-16h30; kíp 5: 16h30-18h30; kíp 6: 18h30-20h30
122001 IT4442 119826 Giao diện người dùng VN K62 (AS)C đã thi xong, không thi đợt này 33
122002 IT4612 119853, 119854Hệ phân tán VN K62 (IS)C đã thi xong, không thi đợt này 103
119866,
122003 IT4682 Truyền thông đa phương tiện VN K62 (IS)C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 5 100
119867
122004 IT4946 119900 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS- IS1C
VN K62 54 Thứ 3 14.09.2021 Kíp 4 34
122005 IT4946 119901 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS- IS2C
VN K62 đã thi xong, không thi đợt này 35
122006 IT4946 119902 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS- IS3S
VN K62 đã thi xong, không thi đợt này 35
122009 JP2220 119996 Tiếng Nhật 8 VN AS,IS1 -K62S 53 Thứ 6 10.09.2021 Kíp 4 25
122010 JP2220 119997 Tiếng Nhật 8 VN IS1 -K62S 53 Thứ 6 10.09.2021 Kíp 4 23
122011 JP2220 119998 Tiếng Nhật 8 VN IS2 -K62S 53 Thứ 6 10.09.2021 Kíp 4 25
122012 JP2220 119999 Tiếng Nhật 8 VN IS2,IS3 -K62S 53 Thứ 6 10.09.2021 Kíp 4 25
122013 JP2220 120000 Tiếng Nhật 8 VN IS3 -K62S 53 Thứ 6 10.09.2021 Kíp 4 10
122014 IT3362 119715 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN IS1 -K62S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1 36
122015 IT3362 119716 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN IS2 -K62C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 2 35
122016 IT3362 119717 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN IS3 -K62C 53 Thứ 5 09.09.2021 Kíp 1 29
122017 IT3362 119718 FE-ITSS Practice in Japanese 1 VN AS -K62S 53 Thứ 5 09.09.2021 Kíp 2 32
118798,
122018 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh VN K62C 53 Chủ nhật 12.09.2021 Kíp 2 96
118799
122027 IT3280 119685 Thực hành kiến trúc máy tính VN 1 -K63C đã thi xong, không thi đợt này 38
122028 IT3280 119686 Thực hành kiến trúc máy tính VN 1,2 -K63C đã thi xong, không thi đợt này 39
122029 IT3280 119687 Thực hành kiến trúc máy tính VN 2,3 -K63C đã thi xong, không thi đợt này 38
122030 IT3280 119688 Thực hành kiến trúc máy tính VN 3,4 -K63C đã thi xong, không thi đợt này 9
122031 IT3280 119689 Thực hành kiến trúc máy tính VN 4,5 -K63C đã thi xong, không thi đợt này 38
122032 IT3280 119690 Thực hành kiến trúc máy tính VN 5 -K63C đã thi xong, không thi đợt này 30
122033 IT3282 119695, 119696Kiến trúc máy tính VN 1,2,3 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 120
Mã lớp MãHP Tên HP Tuần Thứ Kíp thi Số SV
Mã lớp thi Ghi chú (Note) Ngày thi (Nb.
(class ID) (Course ID) (Course Title) thi (Week day) (Time slot) Students)
(Date)
122034 IT3282 119697, 119698Kiến trúc máy tính VN 3,4,5 - K63C đã thi xong, không thi đợt này 77
119711,
122035 IT3322 Xây dựng chương trình dịch VN 1,2,3 -K63C 54 Thứ 3 14.09.2021 Kíp 2 98
119712
119713,
122036 IT3322 Xây dựng chương trình dịch VN 3,4,5 -K63S 54 Thứ 3 14.09.2021 Kíp 2 98
119714
122037 IT4182 119787 Thực hành xây dựng chương trình
VNdịch
1 -K63C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 3 40
122043 JP3120 120001 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN 1 -K63C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 2 29
122044 JP3120 120002 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN 1,2 -K63S 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 2 38
122045 JP3120 120003 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN 2,3 -K63C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 2 38
122046 JP3120 120004 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN 3,4 -K63S 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 2 39
122047 JP3120 120005 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN 4,5 - K63C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 2 36
122048 JP3120 120006 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 VN 5 -K63C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 2 16
122049 JP2131 119987 Tiếng Nhật 6 VN 1-K63S đã thi xong, không thi đợt này 28
122050 JP2131 119988 Tiếng Nhật 6 VN 2 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 28
122051 JP2131 119989 Tiếng Nhật 6 VN 3 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 28
122052 JP2131 119990 Tiếng Nhật 6 VN 4 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 28
122053 JP2131 119991 Tiếng Nhật 6 VN 5 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 28
122054 JP2131 119992 Tiếng Nhật 6 VN 6 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 21
122055 JP2131 119993 Tiếng Nhật 6 VN 7 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 10
122056 JP2131 119994 Tiếng Nhật 6 VN 8 -K63S đã thi xong, không thi đợt này 28
118936,
122057 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II VN 1,2,3 -K63S 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 4 99
118937
122058 SSH1120 118936 Những NLCB của CN Mác-Lênin II VN 1,2 -K63S theo lớp LT 61
122059 SSH1120 118937 Những NLCB của CN Mác-Lênin II VN 2,3 -K63S theo lớp LT 38
122060 SSH1120 118938 Những NLCB của CN Mác-Lênin II VN 3,4,5 -K63S 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 4 47
122061 SSH1120 118938 Những NLCB của CN Mác-Lênin II VN 3,4 -K63S theo lớp LT 47
121687,
122063 EM1170 Pháp luật đại cương VN 1,2,3 -K63S 54 Thứ 5 16.09.2021 Kíp 3 119
121688
121689,
122064 EM1170 Pháp luật đại cương VN 3,4,5 -K63C 54 Thứ 5 16.09.2021 Kíp 3 120
121690
120880,
122065 EE2010 Kỹ thuật điện VN 1,2,3 -K64S 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 3 134
120881
120882,
122066 EE2010 Kỹ thuật điện VN 3,4,5 -K64S 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 3 120
120883
119533,
122067 IT3022 Toán rời rạc VN 1,2,3 -K64S đã thi xong, không thi đợt này 112
119534
119535,
122068 IT3022 Toán rời rạc VN 3,4,5 -K64S đã thi xong, không thi đợt này 141
119536
119575,
122069 IT3072 Hệ điều hành VN 1,2,3 -K64C đã thi xong, không thi đợt này 141
119576
119577,
122070 IT3072 Hệ điều hành VN 3,4,5 -K64C đã thi xong, không thi đợt này 116
119578
119591,
122071 IT3082 Mạng máy tính VN 1,2,3 -K64C 54 Thứ 4 15.09.2021 Kíp 2 134
119592
119593,
122072 IT3082 Mạng máy tính VN 3,4,5 -K64S đã thi xong, không thi đợt này
119594
122073 IT3240 119678 Lập trình C (nâng cao) VN 1 -K64S Không xếp trong lịch thi này 39
122074 IT3240 119679 Lập trình C (nâng cao) VN 1,2 -K64S Không xếp trong lịch thi này 38
122075 IT3240 119680 Lập trình C (nâng cao) VN 2,3 -K64S Không xếp trong lịch thi này 38
Mã lớp MãHP Tên HP Tuần Thứ Kíp thi Số SV
Mã lớp thi Ghi chú (Note) Ngày thi (Nb.
(class ID) (Course ID) (Course Title) thi (Week day) (Time slot) Students)
(Date)
122076 IT3240 119681 Lập trình C (nâng cao) VN 3 -K64S Không xếp trong lịch thi này 39
122077 IT3240 119682 Lập trình C (nâng cao) VN 3,4 -K64S Không xếp trong lịch thi này 39
122078 IT3240 119683 Lập trình C (nâng cao) VN 4,5 -K64S Không xếp trong lịch thi này 39
122079 IT3240 119684 Lập trình C (nâng cao) VN 5 -K64S Không xếp trong lịch thi này 39
119771,
122080 IT4082 Kỹ thuật phần mềm VN 1,2,3 -K64C 54 Thứ 5 16.09.2021 Kíp 2 108
119772
119773,
122081 IT4082 Kỹ thuật phần mềm VN 3,4,5 -K64C 54 Thứ 5 16.09.2021 Kíp 2 140
119774
122082 JP2110 119977 Tiếng Nhật 4 VN 1-1 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 28
122083 JP2110 119978 Tiếng Nhật 4 VN 1-2 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 26
122084 JP2110 119979 Tiếng Nhật 4 VN 2-1 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 25
122085 JP2110 119980 Tiếng Nhật 4 VN 2-2 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 21
122086 JP2110 119981 Tiếng Nhật 4 VN 3-1 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 12
122087 JP2110 119982 Tiếng Nhật 4 VN 3-2 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 28
122088 JP2110 119983 Tiếng Nhật 4 VN 4-1 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 28
122089 JP2110 119984 Tiếng Nhật 4 VN 4-2 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 28
122090 JP2110 119985 Tiếng Nhật 4 VN 5-1 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 28
122091 JP2110 119986 Tiếng Nhật 4 VN 5-2 -K64S 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 1,2 28
122092 MI1042 Toán đại cương 4 VN 1,2,3 - K64(LT)S Theo lịch bên Viện Toán
122093 MI1042 123409 Toán đại cương 4 VN 1- K64(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 60
122094 MI1042 123410 Toán đại cương 4 VN 1,2 -K64(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 63
122095 MI1042 123411 Toán đại cương 4 VN 2,3 -K64(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 61
122096 MI1042 Toán đại cương 4 VN 3,4,5 -K64(LT)S Theo lịch bên Viện Toán
122097 MI1042 123412 Toán đại cương 4 VN 3,4 -K64(BT)C Theo lịch bên Viện Toán 48
122098 MI1042 123413 Toán đại cương 4 VN 4,5 -K64(BT)C Theo lịch bên Viện Toán 47
122099 MI1042 123414 Toán đại cương 4 VN 5 -K64(BT)C Theo lịch bên Viện Toán 18
123835,
122100 MI2027 Lý thuyết xác xuất VN 1,2,3 -K64S Theo lịch bên Viện Toán 112
123836
123837,
122101 MI2027 Lý thuyết xác xuất VN 3,4,5 -K64S Theo lịch bên Viện Toán 139
123838
119660,
122102 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C VN 1,2,3 -K65C 53 Thứ 3 07.09.2021 Kíp 5 150
119661
119662,
VN 4,5 -K65, Việt
122103 IT3210 119663, Ngôn ngữ lập trình C 53 Thứ 3 07.09.2021 Kíp 5 150
Pháp-K65C
119664
122104 IT3220 119665 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 1- K65S đã thi xong, không thi đợt này 39
122105 IT3220 119666 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 1,2 -K6S đã thi xong, không thi đợt này 37
122106 IT3220 119667 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 2,3 -K65C đã thi xong, không thi đợt này 42
122107 IT3220 119668 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 3 -K65S đã thi xong, không thi đợt này 42
122108 IT3220 119669 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 3,4 -K65S đã thi xong, không thi đợt này 38
122109 IT3220 119670 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 4,5 -K65S đã thi xong, không thi đợt này 36
122110 IT3220 119671 Thực hành ngôn ngữ lập trình C VN 5 -K65S đã thi xong, không thi đợt này 43
119672,
122111 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Pháp - K65C đã thi xong, không thi đợt này 41
119673
122112 JP1120 119967 Tiếng Nhật 2 VN 1-1 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 28
122113 JP1120 119968 Tiếng Nhật 2 VN 1-2 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 24
122114 JP1120 119969 Tiếng Nhật 2 VN 2-1 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 25
122115 JP1120 119970 Tiếng Nhật 2 VN 2-2 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 25
122116 JP1120 119971 Tiếng Nhật 2 VN 3-1 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 28
Mã lớp MãHP Tên HP Tuần Thứ Kíp thi Số SV
Mã lớp thi Ghi chú (Note) Ngày thi (Nb.
(class ID) (Course ID) (Course Title) thi (Week day) (Time slot) Students)
(Date)
122117 JP1120 119972 Tiếng Nhật 2 VN 3-2 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 23
122118 JP1120 119973 Tiếng Nhật 2 VN 4-1 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 25
122119 JP1120 119974 Tiếng Nhật 2 VN 4-2 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 23
122120 JP1120 119975 Tiếng Nhật 2 VN 5-1 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 25
122121 JP1120 119976 Tiếng Nhật 2 VN 5-2 -K65C 53 Thứ 4 08.09.2021 Kíp 4 23
122122 MI1124 Giải tích 2 VN 1,2,3 - K65(LT)C Theo lịch bên Viện Toán
122123 MI1124 123612 Giải tích 2 VN 1 - K65(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 42
122124 MI1124 123613 Giải tích 2 VN 1,2 - K65(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 41
122125 MI1124 123614 Giải tích 2 VN 2,3 - K65(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 42
122126 MI1124 Giải tích 2 VN 3,4,5 - K65(LT)C Theo lịch bên Viện Toán
122127 MI1124 123615 Giải tích 2 VN 3,4 - K65(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 41
122128 MI1124 123616 Giải tích 2 VN 4,5 - K65(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 40
122129 MI1124 123617 Giải tích 2 VN 5 - K65(BT)S Theo lịch bên Viện Toán 39
119525,
122130 IT3020 Toán rời rạc VN 1,2 - K65, Việt Pháp K65C đã thi xong, không thi đợt này 137
119526
119527,
122131 IT3020 Toán rời rạc VN 3,4,5 -K65C đã thi xong, không thi đợt này 145
119528
119719,
122132 IT3402E Web Information System ICT K62S đã thi xong, không thi đợt này 117
119720
119855,
122133 IT4612E Distributed System ICT K62S 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 1 114
119856
119868,
122134 IT4682E Multimedia Communication ICT K62C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 3 111
119869
119795, Machine Learning and Data
122135 IT4242E ICT K62C 54 Thứ 6 17.09.2021 Kíp 4 92
119796 Mining
122136 IT4552E 119844 Web Programming ICT - 1 - K62S đã thi xong, không thi đợt này 17
122137 IT4552E 119845 Web Programming ICT - 2 - K62C đã thi xong, không thi đợt này 38
122138 IT4552E 119846 Web Programming ICT - 3 - K62S đã thi xong, không thi đợt này 37
122139 IT4062E 119766 Network Programming ICT - 1 - K62C đã thi xong, không thi đợt này 32
122140 IT4062E 119767 Network Programming ICT - 2- K62C đã thi xong, không thi đợt này 38
122141 IT4062E 119768 Network Programming ICT - 3 - K62S đã thi xong, không thi đợt này 39
122143 IT4946E 119903 ITSS Embedded Linux ICT - 2 - K62S đã thi xong, không thi đợt này 40
122144 IT4946E 119904 ITSS Embedded Linux ICT - 3 - K62C đã thi xong, không thi đợt này 28
122145 IT3072E 119579, 119580Operating Systems ICT - 1 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 76
119581,
122146 IT3072E Operating Systems ICT - 2 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 78
119582
122147 IT3082E 119595 Computer Networks ICT - 1 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 70
122148 IT3082E 119596 Computer Networks ICT - 2 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 55
122149 IT4082E 119775 Software Engineering ICT - 1 - K63S 54 Thứ 5 16.09.2021 Kíp 2 22
119776,
122150 IT4082E Software Engineering ICT - 2 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 75
119777
122161 IT3282E 119699, 119700Computer Architecture ICT -1 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 75
122162 IT3282E 119701 Computer Architecture ICT -2 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 50
122163 IT3290E 119702 Database Lab ICT 1-1 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 35
122164 IT3290E 119703 Database Lab ICT 1-2 - K63S đã thi xong, không thi đợt này 33
122165 IT3290E 119704 Database Lab ICT 2-1 - K63C đã thi xong, không thi đợt này 35
122166 IT3290E 119705 Database Lab ICT 2-2 - K63C đã thi xong, không thi đợt này 34
119706,
122167 IT3292E Database ICT - 1 - K63S 54 Thứ 4 15.09.2021 Kíp 4 75
119707
122168 IT3292E 119708 Database ICT - 2 - K63S 54 Thứ 4 15.09.2021 Kíp 4 66
121313,
122169 ET2015 Electronics ICT K64S 55 Thứ 4 22.09.2021 Kíp 4 95
121314
122170 MI1042 Math IV *ICT K64(LT)C Theo lịch bên Viện Toán 132
122171 MI1042 123415 Math IV ICT - 1 - K64(BT)C Theo lịch bên Viện Toán 42
122172 MI1042 123416 Math IV ICT - 2 - K64(BT)C Theo lịch bên Viện Toán 50
122173 MI1042 123417 Math IV ICT - 3 - K64(BT)C Theo lịch bên Viện Toán 40
122184 IT3312E 119710 Data Structures & Algorithms ICT 3 -K64, ICT 4-K65C đã thi xong, không thi đợt này 58
Data Structures and Algorithms
122185 IT3230E 119676 ICT 3-K64C đã thi xong, không thi đợt này 23
Basic Lab
Data Structures and Algorithms
122186 IT3230E 119677 ICT 4-K65S đã thi xong, không thi đợt này 33
Basic Lab
122187 FL1144 123059 Listening 1 ICT -1 - K65C 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 3 13
122188 FL1145 123067 Speaking 1 ICT -1 - K65C Không xếp trong lịch thi này 13
122191 FL1120 122889 IELTS Listening 1 ICT -2 - K65C 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 3 17
122192 FL1121 122895 IELTS speaking 1 ICT -2 - K65C Không xếp trong lịch thi này 17
122193 FL1122 122901 IELTS reading 1 ICT -2 - K65C 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 3 21
Mã lớp MãHP Tên HP Tuần Thứ Kíp thi Số SV
Mã lớp thi Ghi chú (Note) Ngày thi (Nb.
(class ID) (Course ID) (Course Title) thi (Week day) (Time slot) Students)
(Date)
122194 FL1123 122907 IELTS writing 1 ICT -2 - K65C 53 Thứ 2 06.09.2021 Kíp 3 16
122195 FL1124 122913 IELTS Listerning 2 ICT -3 - K65C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 3 29
122196 FL1125 122921 IELTS Speaking 2 ICT -3 - K65C Không xếp trong lịch thi này
122197 FL1126 122927 IELTS Reading 2 ICT -3 - K65C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 3 37
122198 FL1127 122933 IELTS Writing 2 ICT -3 - K65C 54 Thứ 2 13.09.2021 Kíp 3 28
Derivative equations and
ICT 1,2 (Tiếng
122200 MI1134E 123788 series (Phương trình vi phân Theo lịch bên Viện Toán 28
Việt) - K65S (BT)
và chuỗi)
Derivative equations and
ICT 3,4 (Tiếng
122202 MI1134E 123789 series (Phương trình vi phân Theo lịch bên Viện Toán 55
Anh) - K65S (BT)
và chuỗi)
ICT 1,2 (Tiếng
122204 MI1124E 123618 Caculus 2 (Giải tích 2) Theo lịch bên Viện Toán 28
Việt)-K65C (BT)
ICT 3,4 (Tiếng
122206 MI1124E 123619 Caculus 2 (Giải tích 2) Theo lịch bên Viện Toán 55
Anh)-K65S (BT)
122207 IT2120 119513 Computer Literacy ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65S đã thi xong, không thi đợt này 29
118367,
122208 MIL1110 118368, Đường lối quân sự của Đảng ICT - K65S Theo lịch của trường 91
118369
121691,
122209 EM1170 121692, Pháp luật đại cương ICT - K65S 54 Thứ 3 14.09.2021 Kíp 5 99
121693
118943,
122210 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin ICT - K65S 55 Thứ 5 23.09.2021 Kíp 2 83
118944
122231 PH1017 123971 Vật lý 1 *VN-học lại-S 55 Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3 45
122232 MI1012 123395 Toán đại cương 1 *Việt Nhật + ICT học lại Theo lịch bên Viện Toán 70
Vật lý đại cương
122233 PH1110 55
*VN 1,2,3 - K65(LT)S Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3
(Basic Physics)
Vật lý đại cương
122234 PH1110 124321 VN 1,2 - K65(BT)S 55 Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3 60
(Basic Physics)
Vật lý đại cương
122235 PH1110 124322 VN 2,3 - K65(BT)S 55 Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3 62
(Basic Physics)
Vật lý đại cương
122236 PH1110 55
*VN 3,4,5 - K65(LT)S Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3
(Basic Physics)
Vật lý đại cương
122237 PH1110 124323 VN 3,4 - K65(BT)S 55 Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3 51
(Basic Physics)
Vật lý đại cương
122238 PH1110 124324 VN 4,5 - K65(BT)S 55 Thứ 3 21.09.2021 Kíp 3 69
(Basic Physics)
124325,
708643 PE1014 Lý luận TDTT (GDTC A) VN K65 - 1 Theo lịch bên GDTC 125
124326
124327,
708644 PE1014 Lý luận TDTT (GDTC A) VN K65 - 2 Theo lịch bên GDTC 116
124328
708645 PE1014 124329 Lý luận TDTT (GDTC A) ICT K65 Theo lịch bên GDTC 82