You are on page 1of 86

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY, HỌC TẬP HỌC KỲ MÙA THU NĂM 2022

ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, VB2CQ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC TẬP ĐHCQ, VB2CQ


- Kế hoạch giảng dạy, học tập: Từ ngày 01/08/2022 đến 20/11/2022
- Kế hoạch thi: Từ ngày 21/11/2022 đến 11/12/2022
- Sinh viên đủ điều kiện thực tập đăng ký Chuyên đề thực tập theo Kế hoạch và thông báo của Nhà trường và Khoa, Viện quản lý sinh viên.

Số
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số
K Lớp học phần Học phần tiết Mã lớp học phần Lớp sinh viên Số SV Mã lớp sinh viên
giảng dạy TC tuần

An toàn và bảo mật thông


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 An toàn và bảo mật thông tin 2 CNTT1168(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT
tin(122)_01

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Các công nghệ ảo hóa(122)_01 3 Các công nghệ ảo hóa 2 CNTT1145(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Các công nghệ ảo hóa(122)_02 3 Các công nghệ ảo hóa 2 CNTT1145(122)_02 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Các hệ thống thông minh(122)_01 3 Các hệ thống thông minh 2 CNTT1146(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ đa phương tiện(122)_01 3 Công nghệ đa phương tiện 2 CNTT1149(122)_01 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ đa phương tiện(122)_02 3 Công nghệ đa phương tiện 2 CNTT1149(122)_02 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Cơ sở lập trình(122)_01 3 Cơ sở lập trình 2 CNTT1128(122)_01 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Cơ sở lập trình(122)_02 3 Cơ sở lập trình 2 CNTT1128(122)_02 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Cơ sở lập trình(122)_03 3 Cơ sở lập trình 2 CNTT1128(122)_03 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT

Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin 10 1 CNTT1127(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thông tin(122)_01 thông tin

Chuyên đề thực tập - Khoa học máy Chuyên đề thực tập - Khoa học máy
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin 10 1 CNTT1170(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tính(122)_01 tính

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Dữ liệu phi cấu trúc(122)_01 3 Dữ liệu phi cấu trúc 2 CNTT1175(122)_01 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT

Đề án - Công nghệ thông


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 2 Đề án - Công nghệ thông tin 1 CNTT1172(122)_01 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT
tin(122)_01

Đề án - Công nghệ thông


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 2 Đề án - Công nghệ thông tin 1 CNTT1172(122)_02 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT
tin(122)_02

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Đề án - Khoa học máy tính(122)_01 2 Đề án - Khoa học máy tính 1 CNTT1173(122)_01 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 1
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Điện toán đám mây(122)_01 3 Điện toán đám mây 2 CNTT1167(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Điện toán đám mây(122)_02 3 Điện toán đám mây 2 CNTT1167(122)_02 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính(122)_01 3 Đồ họa máy tính 2 CNTT1174(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ hỗ trợ ra quyết định(122)_01 3 Hệ hỗ trợ ra quyết định 2 CNTT1176(122)_01 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(122)_01 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 CNTT1152(122)_01 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Học máy(122)_01 3 Học máy 2 CNTT1177(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Kỹ thuật số(122)_01 3 Kỹ thuật số 2 CNTT1113(122)_01 Công nghệ thông tin 63A 51 63A.CNTT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Kỹ thuật số(122)_02 3 Kỹ thuật số 2 CNTT1113(122)_02 Công nghệ thông tin 63B 56 63B.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình .Net(122)_01 3 Lập trình .Net 2 CNTT1130(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình .Net(122)_02 3 Lập trình .Net 2 CNTT1130(122)_02 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình .Net(122)_03 3 Lập trình .Net 2 CNTT1130(122)_03 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng(122)_01 3 Lập trình hướng đối tượng 2 CNTT1131(122)_01 Khoa học máy tính 63 65 63.KHMT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng(122)_02 3 Lập trình hướng đối tượng 2 CNTT1131(122)_02 Công nghệ thông tin 63A 51 63A.CNTT

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng(122)_03 3 Lập trình hướng đối tượng 2 CNTT1131(122)_03 Công nghệ thông tin 63B 56 63B.CNTT

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình Java(122)_01 3 Lập trình Java 2 CNTT1153(122)_01 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình Java(122)_02 3 Lập trình Java 2 CNTT1153(122)_02 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình Python(122)_01 3 Lập trình Python 2 CNTT1180(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình PHP(122)_01 3 Lập trình PHP 2 CNTT1132(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình PHP(122)_02 3 Lập trình PHP 2 CNTT1132(122)_02 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

Mạng máy tính và truyền số


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Mạng máy tính và truyền số liệu 2 CNTT1114(122)_01 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT
liệu(122)_01

Mạng máy tính và truyền số


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Mạng máy tính và truyền số liệu 2 CNTT1114(122)_02 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT
liệu(122)_02

Mạng máy tính và truyền số


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Mạng máy tính và truyền số liệu 2 CNTT1114(122)_03 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT
liệu(122)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 2
Mạng máy tính và truyền số
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Mạng máy tính và truyền số liệu 2 CNTT1114(122)_04 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT
liệu(122)_04

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Mạng Nơron(122)_01 3 Mạng Nơron 2 CNTT1136(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Marketing số(122)_01 3 Marketing số 2 CNTT1155(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Marketing số(122)_02 3 Marketing số 2 CNTT1155(122)_02 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Phân tích nghiệp vụ(122)_01 3 Phân tích nghiệp vụ 2 CNTT1137(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

Phân tích và thiết kế hệ


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 CNTT1117(122)_01 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT
thống(122)_01

Phân tích và thiết kế hệ


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 CNTT1117(122)_02 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT
thống(122)_02

Phân tích và thiết kế hệ


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 CNTT1117(122)_03 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT
thống(122)_03

Phân tích và thiết kế thuật


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Phân tích và thiết kế thuật toán 2 CNTT1118(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT
toán(122)_01

Quản lý dự án Công nghệ thông


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 2 CNTT1159(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT
tin(122)_01

Quản lý dự án Công nghệ thông


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 2 CNTT1159(122)_02 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT
tin(122)_02

Quản lý dự án Công nghệ thông


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 2 CNTT1159(122)_03 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT
tin(122)_03

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Quản lý thông tin(122)_01 3 Quản lý thông tin 2 CNTT1160(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Quản lý thông tin(122)_02 3 Quản lý thông tin 2 CNTT1160(122)_02 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

Quản trị công nghệ thông tin và Quản trị công nghệ thông tin và
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 2 CNTT1161(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT
truyền thông(122)_01 truyền thông

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Quản trị mạng(122)_01 3 Quản trị mạng 2 CNTT1121(122)_01 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Quản trị mạng nâng cao(122)_01 3 Quản trị mạng nâng cao 2 CNTT1163(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Quản trị mạng nâng cao(122)_02 3 Quản trị mạng nâng cao 2 CNTT1163(122)_02 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT

Tiếng Anh chuyên ngành - Công Tiếng Anh chuyên ngành - Công
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 2 CNTT1183(122)_01 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT
nghệ thông tin(122)_01 nghệ thông tin

Tiếng Anh chuyên ngành - Công Tiếng Anh chuyên ngành - Công
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 2 CNTT1183(122)_02 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT
nghệ thông tin(122)_02 nghệ thông tin

Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 2 CNTT1184(122)_01 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT
học máy tính(122)_01 học máy tính

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình WEB(122)_01 3 Thiết kế và lập trình WEB 2 CNTT1164(122)_01 Khoa học máy tính 61 62 61.KHMT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 3
Chuyên đề thực tập - Thẩm định
K60 Bộ môn Định giá 10 Chuyên đề thực tập - Thẩm định giá 1 MKDG1101(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
giá(122)_01

Đánh giá giá trị doanh


K61 Bộ môn Định giá 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 MKDG1114(122)_01 Marketing 61A 43 61A.MAR
nghiệp(122)_01

Đánh giá giá trị doanh


K61 Bộ môn Định giá 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 MKDG1114(122)_02 Marketing 61B 50 61B.MAR
nghiệp(122)_02

Đánh giá giá trị doanh


K61 Bộ môn Định giá 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 MKDG1114(122)_03 Marketing 61C 43 61C.MAR
nghiệp(122)_03

Đánh giá giá trị doanh


K61 Bộ môn Định giá 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 MKDG1114(122)_04 Marketing 61D 48 61D.MAR
nghiệp(122)_04

Đánh giá giá trị doanh


K61 Bộ môn Định giá 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 MKDG1114(122)_05 Marketing 61E 46 61E.MAR
nghiệp(122)_05

K61 Bộ môn Định giá Định giá thương hiệu(122)_01 3 Định giá thương hiệu 2 MKDG1115(122)_01 Quan hệ công chúng 61 52 61.QHCC

Nguyên lý căn bản về thẩm định


K62 Bộ môn Định giá 3 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 2 MKDG1116(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR
giá(122)_01

Nguyên lý căn bản về thẩm định


K62 Bộ môn Định giá 3 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 2 MKDG1116(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR
giá(122)_02

Nguyên lý căn bản về thẩm định


K62 Bộ môn Định giá 3 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 2 MKDG1116(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR
giá(122)_03

Nguyên lý căn bản về thẩm định


K62 Bộ môn Định giá 3 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 2 MKDG1116(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR
giá(122)_04

K61 Bộ môn Định giá Quản trị giá(122)_02 3 Quản trị giá 2 MKDG1120(122)_02 Marketing 61B 50 61B.MAR

K61 Bộ môn Định giá Quản trị giá(122)_03 3 Quản trị giá 2 MKDG1120(122)_03 Marketing 61C 43 61C.MAR

K61 Bộ môn Định giá Quản trị giá(122)_04 3 Quản trị giá 2 MKDG1120(122)_04 Marketing 61D 48 61D.MAR

K61 Bộ môn Định giá Quản trị giá(122)_05 3 Quản trị giá 2 MKDG1120(122)_05 Marketing 61E 46 61E.MAR

Thẩm định giá máy móc và thiết


K62 Bộ môn Định giá 3 Thẩm định giá máy móc và thiết bị 2 MKDG1117(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR
bị(122)_01

Thẩm định giá máy móc và thiết


K62 Bộ môn Định giá 3 Thẩm định giá máy móc và thiết bị 2 MKDG1117(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR
bị(122)_02

Thẩm định giá máy móc và thiết


K62 Bộ môn Định giá 3 Thẩm định giá máy móc và thiết bị 2 MKDG1117(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR
bị(122)_03

Thẩm định giá máy móc và thiết


K62 Bộ môn Định giá 3 Thẩm định giá máy móc và thiết bị 2 MKDG1117(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR
bị(122)_04

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_01 Công nghệ thông tin 62A 59 62A.CNTT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_02 Công nghệ thông tin 62B 58 62B.CNTT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_02

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_03 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 4
Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_04 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_04

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_05 Khoa học máy tính 62 44 62.KHMT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_05

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_06 Kinh tế học 62 53 62.KTH
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_06

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_07 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_07

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_08 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_08

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_09 Marketing 62A 59 62A.MAR
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_09

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_10 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_10

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_11 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_11

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_12 44 62A.KTNNL
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_12 62A

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_13 Marketing 62B 58 62B.MAR
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_13

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_14 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_14

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_15 Marketing 62C 56 62C.MAR
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_15

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_16 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_16

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_17 Marketing 62D 59 62D.MAR
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_17

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_18 Quản lý công 62 41 62.QLC
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_18

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_19 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_19

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_20 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_20

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Quản lý tài nguyên và môi trường
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_21 59 62.TNMT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_21 62

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_22 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_22

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_23 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_23

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_24 Tài chính công 62A 49 62A.TCC
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_24

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_25 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_25

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 5
Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_26 Tài chính doanh nghiệp 62A 51 62A.TCDN
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_26

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_27 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_27

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_28 Toán kinh tế 62 46 62.TOKT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_28

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_29 Tài chính công 62B 50 62B.TCC
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_29

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_30 Tài chính doanh nghiệp 62B 47 62B.TCDN
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_30

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_31 Z_SV tự đăng ký 0 0
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_31

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_32 Z_SV tự đăng ký 0 0
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_32

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_33 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_33

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_36 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_36

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_38 Tài chính doanh nghiệp 62C 48 62C.TCDN
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_38

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_39 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_39

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62VB2 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 QTKD62.VB2K62.2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_VB2_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62VB2 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_VB2_02 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 9 TCDN62.VB2K62.2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_VB2_02

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62VB2 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LLDL1102(122)_VB2_03 Kế toán 62.VB2.2 18 KTTH62.VB2K62.2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_VB2_03

K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(122)_02 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1103(122)_02 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(122)_03 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1103(122)_03 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(122)_04 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1103(122)_04 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(122)_05 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1103(122)_05 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

Hệ thống thông tin kế


K62VB2 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1103(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.1 13 KTTH62.VB2K62.1
toán(122)_VB2_01

Hệ thống thông tin kế toán


K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 KTHT1102(122)_01 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN
2(122)_01

Hệ thống thông tin kế toán


K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 KTHT1102(122)_02 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN
2(122)_02

K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_02 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_02 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 6
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_03 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_03 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_04 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_04 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_05 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_05 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_06 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_06 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_07 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_07 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_08 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_08 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_09 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_09 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63VB2 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm soát nội bộ(122)_VB2_01 3 Kiểm soát nội bộ 2 KTHT1105(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1

Cấu trúc dữ liệu và giải


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 TIHT1101(122)_01 Khoa học máy tính 63 65 63.KHMT
thuật(122)_01

Cấu trúc dữ liệu và giải


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 TIHT1101(122)_02 Công nghệ thông tin 63A 51 63A.CNTT
thuật(122)_02

Cấu trúc dữ liệu và giải


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 TIHT1101(122)_03 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 63A.HTQL
thuật(122)_03

Cấu trúc dữ liệu và giải


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 TIHT1101(122)_04 Công nghệ thông tin 63B 56 63B.CNTT
thuật(122)_04

Cấu trúc dữ liệu và giải


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 TIHT1101(122)_05 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 63B.HTQL
thuật(122)_05

Chuyên đề thực tập - Hệ thống Chuyên đề thực tập - Hệ thống


K60 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 10 1 TIHT1108(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thông tin quản lý(122)_01 thông tin quản lý

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_01 3 Hệ thống thông tin quản lý 2 TIHT1102(122)_01 Quản lý công 63 36 63.QLC

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_02 3 Hệ thống thông tin quản lý 2 TIHT1102(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 63A.HTQL

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_03 3 Hệ thống thông tin quản lý 2 TIHT1102(122)_03 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 63B.HTQL

K61 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Kỹ nghệ phần mềm(122)_01 3 Kỹ nghệ phần mềm 2 TIHT1104(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL

K61 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Kỹ nghệ phần mềm(122)_02 3 Kỹ nghệ phần mềm 2 TIHT1104(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL

Phát triển các ứng dụng trong quản Phát triển các ứng dụng trong quản
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 2 TIHT1113(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 62A.HTQL
lý(122)_01 lý

Phát triển các ứng dụng trong quản Phát triển các ứng dụng trong quản
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 2 TIHT1113(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 62B 61 62B.HTQL
lý(122)_02 lý

Quản trị doanh nghiệp tin


K61 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý 3 Quản trị doanh nghiệp tin học 2 TIHT1120(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL
học(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 7
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_01 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_01 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_02 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_02 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_03 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_03 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_04 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_04 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_05 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_05 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_06 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_06 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_07 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_07 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_08 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_08 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_09 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_09 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_10 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_10 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_11 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_11 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_12 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_12 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán chi phí(122)_VB2_01 3 Kế toán chi phí 2 KTQT1109(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_01 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_01 59 62.LOGIS
62

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_02 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_02 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_03 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_03 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_04 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_04 59 62.LOGIS
62

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_05 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_05 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_06 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_06 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_07 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_07 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_08 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_08 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_09 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_09 Kinh doanh thương mại 62C 51 62C.KDTM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 8
K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị(122)_10 3 Kế toán quản trị 2 KTQT1108(122)_10 Kinh doanh thương mại 62C 51 62C.KDTM

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_01 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_01 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_02 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_02 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_03 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_03 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_04 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_04 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_05 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_05 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_06 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_06 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_07 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_07 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_08 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_08 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_09 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_09 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_10 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_10 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_11 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_11 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_12 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_12 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(122)_VB2_01 3 Kế toán quản trị 1 2 KTQT1103(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1

K62VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2(122)_VB2_01 3 Kế toán quản trị 2 2 KTQT1106(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.2 18 KTTH62.VB2K62.2

K62VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(122)_V_01 3 Phân tích kinh doanh 2 KTQT1107(122)_V_01 Kế toán 62.VB2.2 18 KTTH62.VB2K62.2

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(122)1_01 3 Phân tích kinh doanh 2 KTQT1107(122)1_01 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(122)1_02 3 Phân tích kinh doanh 2 KTQT1107(122)1_02 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(122)1_03 3 Phân tích kinh doanh 2 KTQT1107(122)1_03 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(122)1_04 3 Phân tích kinh doanh 2 KTQT1107(122)1_04 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính 10 1 KTTC1116(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Kiểm toán(122)_01 Kiểm toán

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán nâng cao 1(122)_01 3 Kế toán nâng cao 1 2 KTTC1117(122)_01 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 9
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán nâng cao 1(122)_02 3 Kế toán nâng cao 1 2 KTTC1117(122)_02 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính(122)_03 3 Kế toán tài chính 2 KTTC1105(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 62A 51 62A.TCDN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính(122)_04 3 Kế toán tài chính 2 KTTC1105(122)_04 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính(122)_06 3 Kế toán tài chính 2 KTTC1105(122)_06 Tài chính doanh nghiệp 62B 47 62B.TCDN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính(122)_07 3 Kế toán tài chính 2 KTTC1105(122)_07 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính(122)_08 3 Kế toán tài chính 2 KTTC1105(122)_08 Tài chính doanh nghiệp 62C 48 62C.TCDN

K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính(122)_VB2_01 3 Kế toán tài chính 2 KTTC1105(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 TCDN63.VB2K63.1

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_02 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_02 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_03 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_03 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_04 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_04 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_05 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_05 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_06 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_06 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_07 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_07 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(122)_VB2_01 3 Kế toán tài chính 1 2 KTTC1106(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1

K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 2(122)_VB2_01 3 Kế toán tài chính 2 2 KTTC1107(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.2 18 KTTH62.VB2K62.2

K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(122)_VB2_01 3 Kế toán tài chính 3 2 KTTC1114(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.1 13 KTTH62.VB2K62.1

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(122)1_01 3 Kế toán tài chính 3 2 KTTC1114(122)1_01 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(122)1_02 3 Kế toán tài chính 3 2 KTTC1114(122)1_02 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(122)1_03 3 Kế toán tài chính 3 2 KTTC1114(122)1_03 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(122)1_04 3 Kế toán tài chính 3 2 KTTC1114(122)1_04 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

K61 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(122)_02 3 Phân tích báo cáo tài chính 2 KTTC1111(122)_02 Kiểm toán 61A 59 61A.KITOAN

K61 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(122)_03 3 Phân tích báo cáo tài chính 2 KTTC1111(122)_03 Kế toán 61B 52 61B.KETOAN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 10
K61 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(122)_04 3 Phân tích báo cáo tài chính 2 KTTC1111(122)_04 Kiểm toán 61B 57 61B.KITOAN

K61 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(122)_05 3 Phân tích báo cáo tài chính 2 KTTC1111(122)_05 Kế toán 61C 57 61C.KETOAN

K61 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(122)_06 3 Phân tích báo cáo tài chính 2 KTTC1111(122)_06 Kế toán 61D 55 61D.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_02 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_02 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_03 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_03 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_04 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_04 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_05 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_05 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_06 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_06 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_07 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_07 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

Tiếng Anh ngành Kế


K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính 3 Tiếng Anh ngành Kế toán 2 KTTC1112(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.1 13 KTTH62.VB2K62.1
toán(122)_VB2_01

K62 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán(122)_01 2 Đề án môn học - Kiểm toán 1 KTKI1110(122)_01 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán(122)_02 2 Đề án môn học - Kiểm toán 1 KTKI1110(122)_02 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(122)_01 3 Kiểm soát quản lý 2 KTKI1105(122)_01 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(122)_02 3 Kiểm soát quản lý 2 KTKI1105(122)_02 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(122)_03 3 Kiểm soát quản lý 2 KTKI1105(122)_03 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(122)_04 3 Kiểm soát quản lý 2 KTKI1105(122)_04 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(122)_01 3 Kiểm toán hoạt động 2 KTKI1106(122)_01 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(122)_02 3 Kiểm toán hoạt động 2 KTKI1106(122)_02 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_01 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_01 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K61 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_02 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_02 Kế toán 61A 60 61A.KETOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_03 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_03 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_04 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_04 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 11
K61 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_05 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_05 Kế toán 61D 55 61D.KETOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_06 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_06 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_07 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_07 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_08 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_08 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

K62VB2 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(122)_VB2_01 3 Kiểm toán tài chính 1 2 KTKI1108(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.1 13 KTTH62.VB2K62.1

Thực hành kiểm toán báo cáo tài Thực hành kiểm toán báo cáo tài
K61 Bộ môn Kiểm toán 3 2 KTKI1116(122)_01 Kiểm toán 61A 59 61A.KITOAN
chính(122)_01 chính

Thực hành kiểm toán báo cáo tài Thực hành kiểm toán báo cáo tài
K61 Bộ môn Kiểm toán 3 2 KTKI1116(122)_02 Kiểm toán 61B 57 61B.KITOAN
chính(122)_02 chính

Cơ sở quy hoạch đô thị và nông


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 2 TNBD1119(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS
thôn(122)_01

Cơ sở quy hoạch đô thị và nông


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 2 TNBD1119(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS
thôn(122)_02

Chuyên đề tự chọn Bất động


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Chuyên đề tự chọn Bất động sản 2 TNBD1125(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS
sản(122)_01

Chuyên đề tự chọn Bất động


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Chuyên đề tự chọn Bất động sản 2 TNBD1125(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS
sản(122)_02

Chuyên đề thực tập - Bất động


K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 10 Chuyên đề thực tập - Bất động sản 1 TNBD1124(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
sản(122)_01

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 10 1 TNBD1101(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
bất động sản(122)_01 bất động sản

Đầu tư và tài chính bất động


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Đầu tư và tài chính bất động sản 2 TNBD1102(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS
sản(122)_01

Đầu tư và tài chính bất động


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Đầu tư và tài chính bất động sản 2 TNBD1102(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS
sản(122)_02

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Đề án - Bất động sản(122)_01 2 Đề án - Bất động sản 1 TNBD1126(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Đề án - Bất động sản(122)_02 2 Đề án - Bất động sản 1 TNBD1126(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 2(122)_01 3 Định giá bất động sản 2 2 TNBD1128(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 2(122)_02 3 Định giá bất động sản 2 2 TNBD1128(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kiến trúc đại cương(122)_01 3 Kiến trúc đại cương 2 TNBD1129(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kiến trúc đại cương(122)_02 3 Kiến trúc đại cương 2 TNBD1129(122)_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(122)_01 3 Kinh doanh bất động sản 2 TNBD1130(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 12
K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản 2(122)_01 3 Kinh doanh bất động sản 2 2 TNBD1135(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản 2(122)_02 3 Kinh doanh bất động sản 2 2 TNBD1135(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Môi giới bất động sản(122)_01 3 Môi giới bất động sản 2 TNBD1115(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Môi giới bất động sản(122)_02 3 Môi giới bất động sản 2 TNBD1115(122)_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

Phát triển dự án bất động


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Phát triển dự án bất động sản 2 TNBD1132(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
sản(122)_01

Phát triển dự án bất động


K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Phát triển dự án bất động sản 2 TNBD1132(122)_02 Bất động sản 62A 50 62A.BDS
sản(122)_02

Phát triển dự án bất động


K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 3 Phát triển dự án bất động sản 2 TNBD1132(122)_03 Bất động sản 62B 47 62B.BDS
sản(122)_03

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý bất động sản(122)_01 3 Quản lý bất động sản 2 TNBD1116(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý bất động sản(122)_02 3 Quản lý bất động sản 2 TNBD1116(122)_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Tổ chức thi công xây dựng(122)_01 3 Tổ chức thi công xây dựng 2 TNBD1134(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Tổ chức thi công xây dựng(122)_02 3 Tổ chức thi công xây dựng 2 TNBD1134(122)_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản(122)_01 3 Thị trường bất động sản 2 TNBD1109(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản(122)_02 3 Thị trường bất động sản 2 TNBD1109(122)_02 Quản lý đất đai 63 30 63.QLDD

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 10 1 TMKD1124(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
quốc tế(122)_01 quốc tế

Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc


K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 10 Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc tế 1 TMKD1104(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01

K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(122)_01 3 Đấu thầu quốc tế 2 TMKD1125(122)_01 Kinh doanh quốc tế 61A 52 61A.KDQT

K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(122)_02 3 Đấu thầu quốc tế 2 TMKD1125(122)_02 Kinh doanh quốc tế 61B 54 61B.KDQT

K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh dịch vụ quốc tế(122)_01 3 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 2 TMKD1127(122)_01 Kinh doanh quốc tế 61A 52 61A.KDQT

K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh dịch vụ quốc tế(122)_02 3 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 2 TMKD1127(122)_02 Kinh doanh quốc tế 61B 54 61B.KDQT

K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(122)_01 3 Kinh doanh quốc tế 2 TMKD1128(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(122)_02 3 Kinh doanh quốc tế 2 TMKD1128(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(122)_03 3 Kinh doanh quốc tế 2 TMKD1128(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 13
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(122)_04 3 Kinh doanh quốc tế 2 TMKD1128(122)_04 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN

K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(122)_01 3 Kinh doanh quốc tế I 2 TMKD1115(122)_01 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT

K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(122)_02 3 Kinh doanh quốc tế I 2 TMKD1115(122)_02 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(122)_03 3 Kinh doanh quốc tế I 2 TMKD1115(122)_03 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(122)_04 3 Kinh doanh quốc tế I 2 TMKD1115(122)_04 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT

K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 1(122)_01 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1 2 TMKD1120(122)_01 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT

K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 1(122)_02 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1 2 TMKD1120(122)_02 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT

K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 1(122)_03 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1 2 TMKD1120(122)_03 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 TMKD1123(122)_01 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM
tế(122)_01

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 TMKD1123(122)_02 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM
tế(122)_02

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 TMKD1123(122)_03 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM
tế(122)_03

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 TMKD1123(122)_04 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM
tế(122)_04

Quản trị chuỗi cung ứng quốc Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 TMKD1123(122)_05 59 62.LOGIS
tế(122)_05 62

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 2 TMKD1118(122)_01 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT
1(122)_01

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 2 TMKD1118(122)_02 Kinh doanh quốc tế 62B 63 62B.KDQT
1(122)_02

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm An sinh xã hội(122)_01 3 An sinh xã hội 2 BHKT1117(122)_01 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm An sinh xã hội(122)_02 3 An sinh xã hội 2 BHKT1117(122)_02 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm An sinh xã hội(122)_03 3 An sinh xã hội 2 BHKT1117(122)_03 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(122)_01 3 Bảo hiểm thương mại 2 2 BHKT1105(122)_01 Bảo hiểm 62A 46 62A.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(122)_02 3 Bảo hiểm thương mại 2 2 BHKT1105(122)_02 Bảo hiểm 62B 50 62B.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(122)_03 3 Bảo hiểm thương mại 2 2 BHKT1105(122)_03 Bảo hiểm 62C 49 62C.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm xã hội(122)_01 3 Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1106(122)_01 Tài chính công 62A 49 62A.TCC

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 14
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm xã hội(122)_02 3 Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1106(122)_02 Tài chính công 62B 50 62B.TCC

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2(122)_01 3 Bảo hiểm xã hội 2 2 BHKT1132(122)_01 Bảo hiểm 62A 46 62A.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2(122)_02 3 Bảo hiểm xã hội 2 2 BHKT1132(122)_02 Bảo hiểm 62B 50 62B.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2(122)_03 3 Bảo hiểm xã hội 2 2 BHKT1132(122)_03 Bảo hiểm 62C 49 62C.BHIEM

Chuyên đề Bảo hiểm tiền


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 2 BHKT1151(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
gửi(122)_01

Chuyên đề Bảo hiểm tiền


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 2 BHKT1151(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
gửi(122)_02

Chuyên đề Bảo hiểm tiền


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 2 BHKT1151(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
gửi(122)_03

Chuyên đề Bảo hiểm thất


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 2 BHKT1149(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
nghiệp(122)_01

Chuyên đề Bảo hiểm thất


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 2 BHKT1149(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
nghiệp(122)_02

Chuyên đề Bảo hiểm thất


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 2 BHKT1149(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
nghiệp(122)_03

Chuyên đề Bảo hiểm xã


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1158(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
hội(122)_01

Chuyên đề Bảo hiểm xã


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1158(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
hội(122)_02

Chuyên đề Bảo hiểm xã


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1158(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
hội(122)_03

Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1153(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
hội(122)_01

Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1153(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
hội(122)_02

Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1153(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
hội(122)_03

Chuyên đề thực tập - Bảo


K60 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 10 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm 1 BHKT1107(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
hiểm(122)_01

Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã
K60 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 10 1 BHKT1138(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
hội(122)_01 hội

Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo
K60 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 10 1 BHKT1129(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
hiểm(122)_01 hiểm

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Giám định bảo hiểm(122)_02 3 Giám định bảo hiểm 2 BHKT1145(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Giám định bảo hiểm(122)_03 3 Giám định bảo hiểm 2 BHKT1145(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội(122)_01 3 Kế toán bảo hiểm xã hội 2 BHKT1136(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 15
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội(122)_02 3 Kế toán bảo hiểm xã hội 2 BHKT1136(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội(122)_03 3 Kế toán bảo hiểm xã hội 2 BHKT1136(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM

Kế toán doanh nghiệp bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 2 BHKT1122(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
hiểm(122)_01

Kế toán doanh nghiệp bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 2 BHKT1122(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
hiểm(122)_02

Kế toán doanh nghiệp bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 2 BHKT1122(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
hiểm(122)_03

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(122)_01 3 Kinh tế bảo hiểm 2 BHKT1156(122)_01 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(122)_02 3 Kinh tế bảo hiểm 2 BHKT1156(122)_02 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(122)_01 3 Nguyên lý bảo hiểm 2 BHKT1118(122)_01 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(122)_02 3 Nguyên lý bảo hiểm 2 BHKT1118(122)_02 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(122)_03 3 Nguyên lý bảo hiểm 2 BHKT1118(122)_03 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM

Phân tích kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 2 BHKT1124(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
hiểm(122)_01

Phân tích kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 2 BHKT1124(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
hiểm(122)_02

Phân tích kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 2 BHKT1124(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
hiểm(122)_03

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Quản lý bảo hiểm xã hội 1(122)_01 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 2 BHKT1120(122)_01 Bảo hiểm 62A 46 62A.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Quản lý bảo hiểm xã hội 1(122)_02 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 2 BHKT1120(122)_02 Bảo hiểm 62B 50 62B.BHIEM

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Quản lý bảo hiểm xã hội 1(122)_03 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 2 BHKT1120(122)_03 Bảo hiểm 62C 49 62C.BHIEM

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 2 BHKT1114(122)_01 Bảo hiểm 62A 46 62A.BHIEM
2(122)_01

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 2 BHKT1114(122)_02 Bảo hiểm 62B 50 62B.BHIEM
2(122)_02

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 2 BHKT1114(122)_03 Bảo hiểm 62C 49 62C.BHIEM
2(122)_03

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tái bảo hiểm(122)_01 3 Tái bảo hiểm 2 BHKT1116(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tái bảo hiểm(122)_02 3 Tái bảo hiểm 2 BHKT1116(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tái bảo hiểm(122)_03 3 Tái bảo hiểm 2 BHKT1116(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 16
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(122)_01 3 Chiến lược phát triển 2 PTCC1104(122)_01 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(122)_02 3 Chiến lược phát triển 2 PTCC1104(122)_02 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(122)_03 3 Chiến lược phát triển 2 PTCC1104(122)_03 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(122)_04 3 Chiến lược phát triển 2 PTCC1104(122)_04 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT

Chuyên đề thực tập - Kế


K60 Bộ môn Kinh tế công cộng 10 Chuyên đề thực tập - Kế hoạch 1 PTCC1108(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
hoạch(122)_01

Chương trình và dự án phát triển


K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 Chương trình và dự án phát triển 2 2 PTCC1107(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT
2(122)_01

Chương trình và dự án phát triển


K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 Chương trình và dự án phát triển 2 2 PTCC1107(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT
2(122)_02

Chương trình và dự án phát triển


K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 Chương trình và dự án phát triển 2 2 PTCC1107(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT
2(122)_03

Chương trình và dự án phát triển


K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 Chương trình và dự án phát triển 2 2 PTCC1107(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT
2(122)_04

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(122)_01 3 Kinh tế công cộng 2 PTCC1130(122)_01 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(122)_02 3 Kinh tế công cộng 2 PTCC1130(122)_02 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_01 Quản trị khách sạn 61 51 61.QTKS
xã hội(122)_01 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_02 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM
xã hội(122)_02 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_03 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM
xã hội(122)_03 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_04 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM
xã hội(122)_04 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_05 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM
xã hội(122)_05 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_06 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN
xã hội(122)_06 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_07 Quản lý đất đai 63 30 63.QLDD
xã hội(122)_07 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế -
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_08 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS
xã hội(122)_08 xã hội

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_09 54 63A.DLLH
xã hội(122)_09 xã hội 63A

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 PTCC1128(122)_10 47 63B.DLLH
xã hội(122)_10 xã hội 63B

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(122)_01 3 Quy hoạch phát triển 2 PTCC1116(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 17
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư 1 DTKT1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tư(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản lý dự


K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư 10 Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án 1 DTKT1130(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
án(122)_01

Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1131(122)_01 Quản lý dự án 61 62 61.QLDA
dự toán(122)_01 dự toán

Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1151(122)_01 Kinh tế đầu tư 61A 54 61A.KTDT
tư(122)_01 tư

Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1151(122)_03 Kinh tế đầu tư 61C 56 61C.KTDT
tư(122)_03 tư

Chuyên đề: Quản trị chiến lược về Chuyên đề: Quản trị chiến lược về
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1152(122)_01 Kinh tế đầu tư 61A 54 61A.KTDT
công nghệ và đổi mới(122)_01 công nghệ và đổi mới

Chuyên đề: Quản trị chiến lược về Chuyên đề: Quản trị chiến lược về
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1152(122)_02 Kinh tế đầu tư 61B 56 61B.KTDT
công nghệ và đổi mới(122)_02 công nghệ và đổi mới

Chuyên đề: Quản trị chiến lược về Chuyên đề: Quản trị chiến lược về
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1152(122)_03 Kinh tế đầu tư 61C 56 61C.KTDT
công nghệ và đổi mới(122)_03 công nghệ và đổi mới

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 2 DTKT1120(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA
(122)_01

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 2 DTKT1120(122)_02 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT
(122)_02

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 2 DTKT1120(122)_03 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT
(122)_03

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 2 DTKT1120(122)_04 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT
(122)_04

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư tài chính(122)_01 3 Đầu tư tài chính 2 DTKT1134(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư tài chính(122)_02 3 Đầu tư tài chính 2 DTKT1134(122)_02 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư tài chính(122)_03 3 Đầu tư tài chính 2 DTKT1134(122)_03 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư tài chính(122)_04 3 Đầu tư tài chính 2 DTKT1134(122)_04 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư theo hình thức PPP(122)_01 3 Đầu tư theo hình thức PPP 2 DTKT1123(122)_01 Kinh tế đầu tư 61A 54 61A.KTDT

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư theo hình thức PPP(122)_02 3 Đầu tư theo hình thức PPP 2 DTKT1123(122)_02 Kinh tế đầu tư 61B 56 61B.KTDT

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư theo hình thức PPP(122)_03 3 Đầu tư theo hình thức PPP 2 DTKT1123(122)_03 Kinh tế đầu tư 61C 56 61C.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_01 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_02 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_02 Quản lý công 63 36 63.QLC

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_03 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_03 Bất động sản 63A 51 63A.BDS

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 18
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_04 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_04 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 63A.HTQL

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_05 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_05 38 63A.KTNNL
63

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_06 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_06 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_07 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_07 Bất động sản 63B 46 63B.BDS

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_08 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_08 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 63B.HTQL

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_09 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_09 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_10 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_10 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(122)_11 3 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1154(122)_11 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(122)_01 3 Kinh tế đầu tư 1 2 DTKT1106(122)_01 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(122)_02 3 Kinh tế đầu tư 1 2 DTKT1106(122)_02 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(122)_03 3 Kinh tế đầu tư 1 2 DTKT1106(122)_03 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(122)_04 3 Kinh tế đầu tư 1 2 DTKT1106(122)_04 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 2(122)_01 3 Kinh tế đầu tư 2 2 DTKT1126(122)_01 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 2(122)_02 3 Kinh tế đầu tư 2 2 DTKT1126(122)_02 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 2(122)_03 3 Kinh tế đầu tư 2 2 DTKT1126(122)_03 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT

Kinh tế học cho người ra quyết định Kinh tế học cho người ra quyết định
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1119(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA
đầu tư(122)_01 đầu tư

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư(122)_02 3 Phân tích đầu tư 2 DTKT1158(122)_02 Kinh tế đầu tư 61B 56 61B.KTDT

Phân tích lợi ích chi phí trong đầu


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 2 DTKT1159(122)_01 Kinh tế đầu tư 61A 54 61A.KTDT
tư(122)_01

Phân tích lợi ích chi phí trong đầu


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 2 DTKT1159(122)_02 Kinh tế đầu tư 61B 56 61B.KTDT
tư(122)_02

Phân tích lợi ích chi phí trong đầu


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 2 DTKT1159(122)_03 Kinh tế đầu tư 61C 56 61C.KTDT
tư(122)_03

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý chất lượng dự án(122)_01 3 Quản lý chất lượng dự án 2 DTKT1160(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý chi phí dự án(122)_01 3 Quản lý chi phí dự án 2 DTKT1161(122)_01 Quản lý dự án 61 62 61.QLDA

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 19
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý rủi ro dự án(122)_01 3 Quản lý rủi ro dự án 2 DTKT1166(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý thông tin dự án(122)_01 3 Quản lý thông tin dự án 2 DTKT1167(122)_01 Quản lý dự án 61 62 61.QLDA

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Tài trợ dự án(122)_01 3 Tài trợ dự án 2 DTKT1147(122)_01 Quản lý dự án 61 62 61.QLDA

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài Thẩm định dự án đầu tư (ngoài


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1170(122)_02 Kế toán 61A 60 61A.KETOAN
ngành)(122)_02 ngành)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài Thẩm định dự án đầu tư (ngoài


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1170(122)_04 Kế toán 61C 57 61C.KETOAN
ngành)(122)_04 ngành)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài Thẩm định dự án đầu tư (ngoài


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1170(122)_05 Kế toán 61D 55 61D.KETOAN
ngành)(122)_05 ngành)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài Thẩm định dự án đầu tư (ngoài


K62VB2 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 2 DTKT1170(122)_V_01 Kế toán 62.VB2.2 18 KTTH62.VB2K62.2
ngành)(122)_V_01 ngành)

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Chuyên đề Chiến lược phát triển Chuyên đề Chiến lược phát triển
K61 3 2 TNKT1125(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 61 38 61.KTNN
phát triển nông thôn nông nghiệp nông thôn(122)_01 nông nghiệp nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông
K60 10 1 TNKT1132(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
phát triển nông thôn nghiệp(122)_01 nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông
K60 10 1 TNKT1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
phát triển nông thôn nghiệp và PTNT(122)_01 nghiệp và PTNT

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Đạo đức và trách nhiệm trong kinh Đạo đức và trách nhiệm trong kinh
K63 3 2 TNKT1147(122)_01 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN
phát triển nông thôn doanh nông nghiệp(122)_01 doanh nông nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông
K61 3 2 TNKT1114(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 61 38 61.KTNN
phát triển nông thôn thôn(122)_01 thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Đề án môn học - Kinh tế nông Đề án môn học - Kinh tế nông
K61 2 1 TNKT1136(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 61 38 61.KTNN
phát triển nông thôn nghiệp(122)_01 nghiệp
Giám sát và đánh giá chương trình, Giám sát và đánh giá chương trình,
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và
K61 dự án phát triển nông nghiệp nông 3 dự án phát triển nông nghiệp nông 2 TNKT1126(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 61 38 61.KTNN
phát triển nông thôn
thôn(122)_01 thôn
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và
K61 Kinh tế nông nghiệp(122)_01 3 Kinh tế nông nghiệp 2 TNKT1138(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K61 Kinh tế nông thôn(122)_01 3 Kinh tế nông thôn 2 TNKT1111(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K61 Kinh tế nông thôn(122)_02 3 Kinh tế nông thôn 2 TNKT1111(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K61 Kinh tế thủy sản(122)_01 3 Kinh tế thủy sản 2 TNKT1139(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 61 38 61.KTNN
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K61 3 2 TNKT1116(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 61 38 61.KTNN
phát triển nông thôn nông thôn(122)_01 nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông nghiệp
K62 3 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 2 TNKT1117(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
phát triển nông thôn 1(122)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông
K62 3 2 TNKT1131(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
phát triển nông thôn nghiệp(122)_01 nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Thị trường nông sản thế


K62 3 Thị trường nông sản thế giới 2 TNKT1128(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
phát triển nông thôn giới(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 20
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hộ lao động(122)_01 3 Bảo hộ lao động 2 NLKT1113(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hộ lao động(122)_02 3 Bảo hộ lao động 2 NLKT1113(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM

K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hộ lao động(122)_03 3 Bảo hộ lao động 2 NLKT1113(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM

Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 3 Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1114(122)_01 44 62A.KTNNL
lực(122)_01 62A

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và Chuyên đề thực tập - Kinh tế và


K60 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 10 1 NLKT1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
quản lý nguồn nhân lực(122)_01 quản lý nguồn nhân lực

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động(122)_01 3 Kinh tế lao động 2 NLKT1115(122)_01 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động(122)_02 3 Kinh tế lao động 2 NLKT1115(122)_02 38 63A.KTNNL
63

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động(122)_03 3 Kinh tế lao động 2 NLKT1115(122)_03 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động(122)_04 3 Kinh tế lao động 2 NLKT1115(122)_04 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động(122)_05 3 Kinh tế lao động 2 NLKT1115(122)_05 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động(122)_06 3 Kinh tế lao động 2 NLKT1115(122)_06 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động nâng cao(122)_01 3 Kinh tế lao động nâng cao 2 NLKT1116(122)_01 Kinh tế học 62 53 62.KTH

K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động nâng cao(122)_02 3 Kinh tế lao động nâng cao 2 NLKT1116(122)_02 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động nâng cao(122)_03 3 Kinh tế lao động nâng cao 2 NLKT1116(122)_03 44 62A.KTNNL
62A

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực(122)_01 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1117(122)_01 Quản lý công 63 36 63.QLC

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực(122)_02 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1117(122)_02 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực(122)_03 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1117(122)_03 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 63A.HTQL

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực(122)_04 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1117(122)_04 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực(122)_05 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1117(122)_05 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 63B.HTQL

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực(122)_06 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 NLKT1117(122)_06 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(122)_01 3 Phát triển nguồn nhân lực 2 NLKT1106(122)_01 56 61A.KTNNL
61

K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động(122)_01 3 Quan hệ lao động 2 NLKT1109(122)_01 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 21
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động(122)_02 3 Quan hệ lao động 2 NLKT1109(122)_02 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 3 2 NLKT1118(122)_01 56 61A.KTNNL
nghiệp(122)_01 nghiệp 61

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 3 2 NLKT1118(122)_02 Quản trị nhân lực 61A 49 61A.QTNL
nghiệp(122)_02 nghiệp

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 3 2 NLKT1118(122)_03 Quản trị nhân lực 61B 52 61B.QTNL
nghiệp(122)_03 nghiệp

Quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 3 Quản lý nguồn nhân lực công 2 NLKT1119(122)_01 Quản trị nhân lực 61A 49 61A.QTNL
công(122)_01

Quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 3 Quản lý nguồn nhân lực công 2 NLKT1119(122)_02 Quản lý công 62 41 62.QLC
công(122)_02

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Chính sách phát triển(122)_01 3 Chính sách phát triển 2 PTKT1117(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Chính sách phát triển(122)_02 3 Chính sách phát triển 2 PTKT1117(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Chính sách phát triển(122)_03 3 Chính sách phát triển 2 PTKT1117(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Chính sách phát triển(122)_04 3 Chính sách phát triển 2 PTKT1117(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT

Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển 10 1 PTKT1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
triển(122)_01 triển

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển 2 Đề án ngành Kinh tế phát triển 1 PTKT1124(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT
triển(122)_01

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển 2 Đề án ngành Kinh tế phát triển 1 PTKT1124(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT
triển(122)_02

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển 2 Đề án ngành Kinh tế phát triển 1 PTKT1124(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT
triển(122)_03

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển 2 Đề án ngành Kinh tế phát triển 1 PTKT1124(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT
triển(122)_04

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Định lượng phát triển(122)_01 3 Định lượng phát triển 2 PTKT1125(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Định lượng phát triển(122)_02 3 Định lượng phát triển 2 PTKT1125(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Định lượng phát triển(122)_03 3 Định lượng phát triển 2 PTKT1125(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Định lượng phát triển(122)_04 3 Định lượng phát triển 2 PTKT1125(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_01 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 2 PTKT1108(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_02 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 2 PTKT1108(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_03 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 2 PTKT1108(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 22
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_04 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 2 PTKT1108(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch kinh doanh(122)_01 3 Kế hoạch kinh doanh 2 PTKT1109(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch kinh doanh(122)_02 3 Kế hoạch kinh doanh 2 PTKT1109(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch kinh doanh(122)_03 3 Kế hoạch kinh doanh 2 PTKT1109(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch kinh doanh(122)_04 3 Kế hoạch kinh doanh 2 PTKT1109(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_01 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_01 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_02 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_02 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_03 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_03 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_04 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_04 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_05 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_05 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_06 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_06 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_07 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_07 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_08 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_08 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_09 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_09 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_10 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_10 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_11 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_11 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(122)_12 3 Kinh tế phát triển 2 PTKT1128(122)_12 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(122)_01 3 Kinh tế phát triển 2 2 PTKT1111(122)_01 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(122)_02 3 Kinh tế phát triển 2 2 PTKT1111(122)_02 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(122)_03 3 Kinh tế phát triển 2 2 PTKT1111(122)_03 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(122)_04 3 Kinh tế phát triển 2 2 PTKT1111(122)_04 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Phát triển bền vững(122)_01 3 Phát triển bền vững 2 PTKT1129(122)_01 Kinh tế phát triển 61A 54 61A.KTPT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 23
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Phát triển bền vững(122)_02 3 Phát triển bền vững 2 PTKT1129(122)_02 Kinh tế phát triển 61B 53 61B.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Phát triển bền vững(122)_03 3 Phát triển bền vững 2 PTKT1129(122)_03 Kinh tế phát triển 61C 43 61C.KTPT

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Phát triển bền vững(122)_04 3 Phát triển bền vững 2 PTKT1129(122)_04 Kinh tế phát triển 61D 45 61D.KTPT

Quản lý tài nguyên và môi trường


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Phát triển bền vững(122)_05 3 Phát triển bền vững 2 PTKT1129(122)_05 59 62.TNMT
62

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(122)_01 3 Quản lý phát triển 2 PTKT1121(122)_01 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(122)_02 3 Quản lý phát triển 2 PTKT1121(122)_02 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(122)_03 3 Quản lý phát triển 2 PTKT1121(122)_03 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(122)_04 3 Quản lý phát triển 2 PTKT1121(122)_04 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT

Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản


Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản
K60 lý tài nguyên và môi 10 1 MTKT1107(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
và Môi trường lý tài nguyên và môi trường
trường(122)_01
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Chuyên đề thực tập - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Quản lý tài
K60 10 1 MTKT1129(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
và Môi trường nguyên và môi trường(122)_01 nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Đánh giá tác động môi Quản lý tài nguyên và môi trường
K62 3 Đánh giá tác động môi trường 2 MTKT1151(122)_01 59 62.TNMT
và Môi trường trường(122)_01 62

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Hạch toán môi trường và vốn tự Hạch toán môi trường và vốn tự Quản lý tài nguyên và môi trường
K61 3 2 MTKT1152(122)_01 42 61.TNMT
và Môi trường nhiên(122)_01 nhiên 61

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Hiệu quả năng lượng và tài Quản lý tài nguyên và môi trường
K61 3 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 2 MTKT1153(122)_01 42 61.TNMT
và Môi trường nguyên(122)_01 61

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K61 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH
và Môi trường trường(122)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K62 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_02 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI
và Môi trường trường(122)_02

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K62 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_03 44 62A.KTNNL
và Môi trường trường(122)_03 62A

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K62 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_04 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT
và Môi trường trường(122)_04

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K62 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_05 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT
và Môi trường trường(122)_05

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K62 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_06 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT
và Môi trường trường(122)_06

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K62 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_07 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT
và Môi trường trường(122)_07

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K63 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_08 38 63A.KTNNL
và Môi trường trường(122)_08 63

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K63 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_09 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT
và Môi trường trường(122)_09

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 24
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi
K63 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_10 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT
và Môi trường trường(122)_10

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K63 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_11 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT
và Môi trường trường(122)_11

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Kinh tế và quản lý môi


K63 3 Kinh tế và quản lý môi trường 2 MTKT1104(122)_12 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT
và Môi trường trường(122)_12

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên


K61 Phân tích chi phí - lợi ích(122)_01 3 Phân tích chi phí - lợi ích 2 MTKT1135(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 61 60 61.DOTHI
và Môi trường

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường
K61 Quản lý khu bảo tồn(122)_01 3 Quản lý khu bảo tồn 2 MTKT1156(122)_01 42 61.TNMT
và Môi trường 61

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi


K63 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 2 MTKT1119(122)_01 Quản lý đất đai 63 30 63.QLDD
và Môi trường trường(122)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Quản lý tổng hợp lưu vực Quản lý tài nguyên và môi trường
K61 3 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 2 MTKT1158(122)_01 42 61.TNMT
và Môi trường sông(122)_01 61

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường
K62 Quan trắc môi trường(122)_01 3 Quan trắc môi trường 2 MTKT1159(122)_01 59 62.TNMT
và Môi trường 62

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường
K62 Truyền thông môi trường(122)_01 3 Truyền thông môi trường 2 MTKT1162(122)_01 59 62.TNMT
và Môi trường 62

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường
K63 Vật lý môi trường(122)_01 3 Vật lý môi trường 2 MTKT1170(122)_01 29 63.TNMT
và Môi trường 63

Chính sách kinh tế đối


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 TMKQ1121(122)_01 Luật 62 40 62.LUAT
ngoại(122)_01

Chính sách kinh tế đối ngoại


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 2 TMKQ1103(122)_01 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT
1(122)_01

Chính sách kinh tế đối ngoại


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 2 TMKQ1103(122)_02 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT
1(122)_02

Chính sách kinh tế đối ngoại


K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 2 TMKQ1104(122)_01 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT
2(122)_01

Chính sách kinh tế đối ngoại


K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 2 TMKQ1104(122)_02 Kinh tế quốc tế 61B 45 61B.KTQT
2(122)_02

Chính sách quản lý Công ty đa quốc Chính sách quản lý Công ty đa quốc
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 2 TMKQ1118(122)_01 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT
gia(122)_01 gia

Chính sách quản lý Công ty đa quốc Chính sách quản lý Công ty đa quốc
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 2 TMKQ1118(122)_02 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT
gia(122)_02 gia

Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc


K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế 1 TMKQ1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01

K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_01 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_01 Kinh tế đầu tư 61A 54 61A.KTDT

K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_02 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_02 Kinh tế đầu tư 61B 56 61B.KTDT

K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_03 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_03 Kinh tế đầu tư 61C 56 61C.KTDT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_04 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_04 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 25
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_05 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_05 Kinh tế học 63 74 63.KTH

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_06 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_06 Kinh doanh thương mại 63A 53 63A.KDTM

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_07 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_07 54 63A.LOGIS
63A

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_08 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_08 Kinh doanh thương mại 63B 50 63B.KDTM

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_09 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_09 60 63B.LOGIS
63B

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_10 3 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 TMKQ1107(122)_10 Kinh doanh thương mại 63C 60 63C.KDTM

K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(122)_01 3 Kinh tế ASEAN 2 TMKQ1114(122)_01 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT

K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(122)_02 3 Kinh tế ASEAN 2 TMKQ1114(122)_02 Kinh tế quốc tế 61B 45 61B.KTQT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_01 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_02 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_02 Kinh tế học 62 53 62.KTH

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_03 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_03 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_04 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_04 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_05 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_05 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_06 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_06 44 62A.KTNNL
62A

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_07 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_07 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_08 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_08 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_09 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_09 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_10 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_10 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_11 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_11 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_12 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_12 Kinh doanh quốc tế 62B 63 62B.KDQT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_13 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_13 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_14 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_14 Kinh tế học 63 74 63.KTH

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 26
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_15 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_15 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_16 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_16 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_17 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_17 Tài chính công 63A 37 63A.TCC

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_18 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_18 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_19 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_19 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_20 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_20 Tài chính công 63B 43 63B.TCC

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_21 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_21 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(122)_22 3 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1123(122)_22 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(122)_01 3 Kinh tế quốc tế 1 2 TMKQ1102(122)_01 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(122)_02 3 Kinh tế quốc tế 1 2 TMKQ1102(122)_02 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT

Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 2 TMKQ1124(122)_01 Kinh doanh quốc tế 61A 52 61A.KDQT
anh(122)_01 anh

Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 2 TMKQ1124(122)_02 Kinh doanh quốc tế 61B 54 61B.KDQT
anh(122)_02 anh

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 2 TMKQ1115(122)_01 Kinh tế quốc tế 62A 59 62A.KTQT
Kinh doanh quốc tế(122)_01 Kinh doanh quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế 3 2 TMKQ1115(122)_02 Kinh tế quốc tế 62B 61 62B.KTQT
Kinh doanh quốc tế(122)_02 Kinh doanh quốc tế

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bản đồ học(122)_01 3 Bản đồ học 2 TNTN1136(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bảo tồn đa dạng sinh học(122)_01 3 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 TNTN1137(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bảo tồn đa dạng sinh học(122)_02 3 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 TNTN1137(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN

Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 10 1 TNTN1115(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
nguyên(122)_01 nguyên

Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 10 1 TNTN1150(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
nguyên thiên nhiên(122)_01 nguyên thiên nhiên

Đánh giá tác động môi trường của Đánh giá tác động môi trường của
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 2 TNTN1138(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN
dự án tài nguyên(122)_01 dự án tài nguyên

Đánh giá tác động môi trường của Đánh giá tác động môi trường của
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 2 TNTN1138(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN
dự án tài nguyên(122)_02 dự án tài nguyên

Đề án ngành Kinh tế tài


K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 2 Đề án ngành Kinh tế tài nguyên 1 TNTN1139(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN
nguyên(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 27
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn(122)_01 3 Địa lý thủy văn 2 TNKT1137(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn(122)_02 3 Địa lý thủy văn 2 TNKT1137(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn(122)_03 3 Địa lý thủy văn 2 TNKT1137(122)_03 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Định giá tài nguyên(122)_01 3 Định giá tài nguyên 2 TNTN1133(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên 2 TNTN1145(122)_01 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên(122)_02 3 Kinh tế tài nguyên 2 TNTN1145(122)_02 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL

Quản lý tài nguyên và môi trường


K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên(122)_03 3 Kinh tế tài nguyên 2 TNTN1145(122)_03 29 63.TNMT
63

K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên 1 2 TNTN1106(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN

K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(122)_02 3 Kinh tế tài nguyên 1 2 TNTN1106(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 2(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên 2 2 TNTN1121(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN

Kinh tế tài nguyên khoáng


K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2 TNTN1146(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN
sản(122)_01

Kinh tế tài nguyên khoáng


K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2 TNTN1146(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN
sản(122)_02

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên nước(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên nước 2 TNTN1147(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên nước(122)_02 3 Kinh tế tài nguyên nước 2 TNTN1147(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Khí tượng học(122)_01 3 Khí tượng học 2 TNTN1141(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Khoáng sản và địa chất học(122)_01 3 Khoáng sản và địa chất học 2 TNTN1142(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Khoáng sản và địa chất học(122)_02 3 Khoáng sản và địa chất học 2 TNTN1142(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN

Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 2 TNTN1127(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 34 61A.KTTN
nguyên(122)_01 nguyên

Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 2 TNTN1127(122)_02 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 38 61B.KTTN
nguyên(122)_02 nguyên

Thị trường tài nguyên và sản phẩm Thị trường tài nguyên và sản phẩm
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 2 TNTN1129(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
tài nguyên(122)_01 tài nguyên

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Thuế và phí tài nguyên(122)_01 3 Thuế và phí tài nguyên 2 TNTN1110(122)_01 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 66 62A.KTTN

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Bao bì và thương hiệu hàng


K61 3 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 2 TMKT1129(122)_01 Kinh doanh quốc tế 61A 52 61A.KDQT
thương mại hóa(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 28
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Bao bì và thương hiệu hàng
K61 3 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 2 TMKT1129(122)_02 Kinh doanh quốc tế 61B 54 61B.KDQT
thương mại hóa(122)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Cơ sở hạ tầng Logistics(122)_01 3 Cơ sở hạ tầng Logistics 2 TMKT1132(122)_01 59 62.LOGIS
thương mại 62

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh
K61 3 2 TMKT1130(122)_01 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM
thương mại nghiệp thương mại(122)_01 nghiệp thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh
K61 3 2 TMKT1130(122)_02 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM
thương mại nghiệp thương mại(122)_02 nghiệp thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh
K61 3 2 TMKT1130(122)_03 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM
thương mại nghiệp thương mại(122)_03 nghiệp thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh
K61 3 2 TMKT1130(122)_04 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM
thương mại nghiệp thương mại(122)_04 nghiệp thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
K60 10 1 TMKT1131(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thương mại thương mại(122)_01 thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Logistics và Chuyên đề thực tập - Logistics và
K60 10 1 TMKT1123(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thương mại Quản lý chuỗi cung ứng(122)_01 Quản lý chuỗi cung ứng

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - QTKD Chuyên đề thực tập - QTKD
K60 10 1 TMKT1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thương mại Thương mại(122)_01 Thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án ngành Logistics và Quản lý Đề án ngành Logistics và Quản lý Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K62 2 1 TMKT1134(122)_01 59 62.LOGIS
thương mại chuỗi cung ứng(122)_01 chuỗi cung ứng 62

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K61 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_01 3 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 TMKT1135(122)_01 58 61.LOGIS
thương mại 61

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K61 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_02 3 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 TMKT1135(122)_02 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K61 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_03 3 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 TMKT1135(122)_03 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K61 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_04 3 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 TMKT1135(122)_04 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K61 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_05 3 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 TMKT1135(122)_05 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K61 E - Logistics(122)_01 3 E - Logistics 2 TMKT1136(122)_01 58 61.LOGIS
thương mại 61

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K62 3 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 TMKT1116(122)_06 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM
thương mại doanh(122)_06

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 3 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 TMKT1116(122)_07 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM
thương mại doanh(122)_07

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 3 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 TMKT1116(122)_08 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM
thương mại doanh(122)_08

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 3 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 TMKT1116(122)_09 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM
thương mại doanh(122)_09

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K62 Kinh doanh Logistics(122)_01 3 Kinh doanh Logistics 2 TMKT1121(122)_01 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K62 Kinh doanh Logistics(122)_02 3 Kinh doanh Logistics 2 TMKT1121(122)_02 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM
thương mại

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 29
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh
K62 Kinh doanh Logistics(122)_04 3 Kinh doanh Logistics 2 TMKT1121(122)_04 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Kinh doanh thương mại(122)_01 3 Kinh doanh thương mại 2 TMKT1114(122)_01 54 63A.LOGIS
thương mại 63A

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Kinh doanh thương mại(122)_02 3 Kinh doanh thương mại 2 TMKT1114(122)_02 60 63B.LOGIS
thương mại 63B

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics trong Thương mại điện


K62 3 Logistics trong Thương mại điện tử 2 TMKT1138(122)_01 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT
thương mại tử(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương


K61 3 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 TMKT1141(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT
thương mại mại(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K61 3 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 2 TMKT1120(122)_02 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM
thương mại 2(122)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K61 3 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 2 TMKT1120(122)_03 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM
thương mại 2(122)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K61 3 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 2 TMKT1120(122)_04 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM
thương mại 2(122)_04

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K61 Quản trị dự trữ(122)_01 3 Quản trị dự trữ 2 TMKT1142(122)_01 58 61.LOGIS
thương mại 61

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K61 Quản trị vận hành Logistics(122)_01 3 Quản trị vận hành Logistics 2 TMKT1144(122)_01 58 61.LOGIS
thương mại 61

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Thương mại doanh nghiệp(122)_01 3 Thương mại doanh nghiệp 2 TMKT1146(122)_01 59 62.LOGIS
thương mại 62

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K61 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH
khí hậu hậu(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_02 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI
khí hậu hậu(122)_02

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_03 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL
khí hậu hậu(122)_03

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_04 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT
khí hậu hậu(122)_04

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_05 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT
khí hậu hậu(122)_05

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_06 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL
khí hậu hậu(122)_06

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_07 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT
khí hậu hậu(122)_07

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_08 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT
khí hậu hậu(122)_08

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_09 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT
khí hậu hậu(122)_09

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi Kinh tế học biến đổi khí
K62 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 MTKH1103(122)_10 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT
khí hậu hậu(122)_10

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K61 Cơ sở dữ liệu đất đai(122)_01 3 Cơ sở dữ liệu đất đai 2 TNDC1116(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 30
Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS
K60 10 1 TNDC1106(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
chính và Địa chính(122)_01 và Địa chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Chuyên đề thực tập - Quản lý đất


K60 10 Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai 1 TNDC1115(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
chính đai(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K62 Đăng ký thống kê đất đai(122)_01 3 Đăng ký thống kê đất đai 2 TNDC1117(122)_01 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Đăng ký thống kê đất và bất động Đăng ký thống kê đất và bất động
K61 3 2 TNDC1103(122)_01 Bất động sản 61A 63 61A.BDS
chính sản(122)_01 sản

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Đăng ký thống kê đất và bất động Đăng ký thống kê đất và bất động
K61 3 2 TNDC1103(122)_02 Bất động sản 61B 59 61B.BDS
chính sản(122)_02 sản

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K61 Định giá đất(122)_01 3 Định giá đất 2 TNDC1138(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K62 Kinh tế tài nguyên đất 1(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên đất 1 2 TNDC1124(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K62 Kinh tế tài nguyên đất 1(122)_02 3 Kinh tế tài nguyên đất 1 2 TNDC1124(122)_02 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K61 Kinh tế tài nguyên đất 2(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên đất 2 2 TNDC1140(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Phân tích chính sách đất


K62 3 Phân tích chính sách đất đai 2 TNDC1141(122)_01 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
chính đai(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Quản lý Nhà nước về đất


K61 3 Quản lý Nhà nước về đất đai 2 TNDC1142(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC
chính đai(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Quản lý Nhà nước về đất


K61 3 Quản lý Nhà nước về đất đai 2 TNDC1142(122)_02 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL
chính đai(122)_02

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Quản lý Nhà nước về đất


K61 3 Quản lý Nhà nước về đất đai 2 TNDC1142(122)_03 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL
chính đai(122)_03

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Quản lý nhà nước về đất đai


K62 3 Quản lý nhà nước về đất đai 1 2 TNDC1130(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
chính 1(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K62 Quy hoạch sử dụng đất(122)_01 3 Quy hoạch sử dụng đất 2 TNDC1132(122)_01 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K62 Tài chính đất đai(122)_01 3 Tài chính đất đai 2 TNDC1145(122)_01 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Tiếng Anh ngành quản lý đất


K62 3 Tiếng Anh ngành quản lý đất đai 2 TNDC1148(122)_01 Quản lý đất đai 62 46 62.QLDD
chính đai(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa


K61 Thanh tra đất đai(122)_01 3 Thanh tra đất đai 2 TNDC1147(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
chính

Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng
K61 3 2 TNDC1146(122)_01 Quản lý đất đai 61 57 61.QLDD
chính đất(122)_01 đất

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và Chuyên đề thực tập - Kinh tế và


K60 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị 10 1 MTDT1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
quản lý đô thị(122)_01 quản lý đô thị

K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Đô thị hóa và phát triển(122)_01 3 Đô thị hóa và phát triển 2 MTDT1121(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH

K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Đô thị hóa và phát triển(122)_02 3 Đô thị hóa và phát triển 2 MTDT1121(122)_02 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 31
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Hệ thống thông tin địa lý(122)_01 3 Hệ thống thông tin địa lý 2 MTDT1106(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 61 60 61.DOTHI

K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị(122)_01 3 Kinh tế đô thị 2 MTDT1127(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI

Quản lý tài nguyên và môi trường


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị(122)_01 3 Kinh tế đô thị 2 MTDT1115(122)_01 29 63.TNMT
63

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị(122)_02 3 Kinh tế đô thị 2 MTDT1127(122)_02 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị(122)_02 3 Kinh tế đô thị 2 MTDT1115(122)_02 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị(122)_03 3 Kinh tế đô thị 2 MTDT1115(122)_03 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL

Kinh tế và quản lý nhà ở đô


K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị 3 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị 2 MTDT1123(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 61 60 61.DOTHI
thị(122)_01

K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý dự án đô thị(122)_01 3 Quản lý dự án đô thị 2 MTDT1124(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 61 60 61.DOTHI

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đô thị(122)_01 3 Quản lý đô thị 2 MTDT1120(122)_01 Bất động sản 63A 51 63A.BDS

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đô thị(122)_02 3 Quản lý đô thị 2 MTDT1120(122)_02 Bất động sản 63B 46 63B.BDS

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô 3 2 KHMI1105(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH
lượng trong kinh tế học 1(122)_01 lượng trong kinh tế học 1

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô 3 2 KHMI1105(122)_02 Ngân hàng 61B 47 61B.NH
lượng trong kinh tế học 1(122)_02 lượng trong kinh tế học 1

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô 3 2 KHMI1105(122)_03 Ngân hàng 61C 44 61C.NH
lượng trong kinh tế học 1(122)_03 lượng trong kinh tế học 1

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
K62 Bộ môn Kinh tế vi mô 3 2 KHMI1105(122)_04 Kinh tế học 62 53 62.KTH
lượng trong kinh tế học 1(122)_04 lượng trong kinh tế học 1

K62 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(122)_01 3 Kinh tế vi mô 2 2 KHMI1102(122)_01 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(122)_03 3 Kinh tế vi mô 2 2 KHMI1102(122)_03 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(122)_06 3 Kinh tế vi mô 2 2 KHMI1102(122)_06 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(122)_07 3 Kinh tế vi mô 2 2 KHMI1102(122)_07 Kinh tế học 63 74 63.KTH

K63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(122)_08 3 Kinh tế vi mô 2 2 KHMI1102(122)_08 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

Phân tích đầu tư trong thị trường tài Phân tích đầu tư trong thị trường tài
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô 3 2 KHMI1112(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH
chính(122)_01 chính

K62 Bộ môn Kinh tế vi mô Phân tích kinh tế vi mô 1(122)_01 3 Phân tích kinh tế vi mô 1 2 KHMI1107(122)_01 Kinh tế học 62 53 62.KTH

Chuyên đề Những vấn đề cập nhật Chuyên đề Những vấn đề cập nhật
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 3 2 KHMA1117(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH
về kinh tế vĩ mô(122)_01 về kinh tế vĩ mô

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 32
Chuyên đề thực tập - Kinh tế
K60 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 1 KHMA1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
học(122)_01

Đề án chuyên ngành Kinh tế


K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 2 Đề án chuyên ngành Kinh tế học 1 KHMA1119(122)_01 Kinh tế học 62 53 62.KTH
học(122)_01

Kinh tế học chi tiêu Chính


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 3 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ 2 KHMA1120(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH
phủ(122)_01

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học tăng trưởng(122)_01 3 Kinh tế học tăng trưởng 2 KHMA1122(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học tăng trưởng(122)_02 3 Kinh tế học tăng trưởng 2 KHMA1122(122)_02 56 61A.KTNNL
61

Kinh tế học về các vấn đề xã


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 3 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 2 KHMA1123(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH
hội(122)_01

Kinh tế học về các vấn đề xã Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 3 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 2 KHMA1123(122)_02 56 61A.KTNNL
hội(122)_02 61

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_01 3 Kinh tế vĩ mô 1 2 KHMA1101(122)_01 Khoa học máy tính 63 65 63.KHMT

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_02 3 Kinh tế vĩ mô 1 2 KHMA1101(122)_02 Công nghệ thông tin 63A 51 63A.CNTT

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_03 3 Kinh tế vĩ mô 1 2 KHMA1101(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_04 3 Kinh tế vĩ mô 1 2 KHMA1101(122)_04 Công nghệ thông tin 63B 56 63B.CNTT

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_05 3 Kinh tế vĩ mô 1 2 KHMA1101(122)_05 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_06 3 Kinh tế vĩ mô 1 2 KHMA1101(122)_06 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(122)_01 3 Kinh tế vĩ mô 2 2 KHMA1102(122)_01 Kinh tế học 63 74 63.KTH

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(122)_02 3 Kinh tế vĩ mô 2 2 KHMA1102(122)_02 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(122)_03 3 Kinh tế vĩ mô 2 2 KHMA1102(122)_03 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(122)_04 3 Kinh tế vĩ mô 2 2 KHMA1102(122)_04 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(122)_05 3 Kinh tế vĩ mô 2 2 KHMA1102(122)_05 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Phân tích kinh tế vĩ mô 2(122)_01 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 2 KHMA1114(122)_01 Kinh tế học 61 64 61.KTH

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(122)_01 3 Kinh tế Việt Nam 2 KHEH1104(122)_01 56 61A.KTNNL
61

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 NHLT1104(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 62A 51 62A.TCDN
tệ(122)_02

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 NHLT1104(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 62B 47 62B.TCDN
tệ(122)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 33
Đề án Lý thuyết tài chính tiền
K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 NHLT1104(122)_04 Tài chính doanh nghiệp 62C 48 62C.TCDN
tệ(122)_04

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62VB2 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 NHLT1104(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 17 TCDN62.VB2K62.1
tệ(122)_VB2_01

K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_04 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_04 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA

K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_05 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_05 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA

K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_06 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_06 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_07 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_07 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_08 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_08 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_09 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_09 Bất động sản 63A 51 63A.BDS

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_10 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_10 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_11 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_11 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_12 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_12 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_13 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_13 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_14 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_14 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_15 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_15 Bất động sản 63B 46 63B.BDS

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_16 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_16 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_17 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_17 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_18 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_18 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_19 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_19 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_20 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_20 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_21 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_21 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_22 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_22 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_23 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_23 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 34
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_24 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_24 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

Lý thuyết tài chính tiền


K63VB2 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1
tệ(122)_VB2_01

Lý thuyết tài chính tiền


K63VB2B Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1107(122)_VB2_02 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2
tệ(122)_VB2_02

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K63VB2B Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 2 NHLT1101(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 13 TCDN63.VB2K63B.2
1(122)_VB2_01

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_02 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_02 Ngân hàng 63A 33 63A.NH

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_03 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_04 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_04 Ngân hàng 63B 32 63B.NH

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_05 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_05 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_06 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_06 Ngân hàng 63C 34 63C.NH

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_07 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_07 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K63VB2 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 NHLT1103(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 TCDN63.VB2K63.1
2(122)_VB2_01

K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng trung ương(122)_01 3 Ngân hàng trung ương 2 NHLT1106(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH

K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng trung ương(122)_02 3 Ngân hàng trung ương 2 NHLT1106(122)_02 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng trung ương(122)_04 3 Ngân hàng trung ương 2 NHLT1106(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng trung ương(122)_05 3 Ngân hàng trung ương 2 NHLT1106(122)_05 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

Chuyên đề thực tập -


K60 Bộ môn Marketing 10 Chuyên đề thực tập - Marketing 1 MKMA1162(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Marketing(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K60 Bộ môn Marketing 10 1 MKMA1114(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Marketing(122)_01 Marketing

K62 Bộ môn Marketing Đề án ngành Marketing(122)_01 3 Đề án ngành Marketing 1 MKMA1163(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR

K62 Bộ môn Marketing Đề án ngành Marketing(122)_02 3 Đề án ngành Marketing 1 MKMA1163(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR

K62 Bộ môn Marketing Đề án ngành Marketing(122)_03 3 Đề án ngành Marketing 1 MKMA1163(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR

K62 Bộ môn Marketing Đề án ngành Marketing(122)_04 3 Đề án ngành Marketing 1 MKMA1163(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR

K63 Bộ môn Marketing Hành vi người tiêu dùng(122)_01 3 Hành vi người tiêu dùng 2 MKMA1101(122)_01 Marketing 63A 53 63A.MAR

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 35
K63 Bộ môn Marketing Hành vi người tiêu dùng(122)_02 3 Hành vi người tiêu dùng 2 MKMA1101(122)_02 Marketing 63B 51 63B.MAR

K63 Bộ môn Marketing Hành vi người tiêu dùng(122)_03 3 Hành vi người tiêu dùng 2 MKMA1101(122)_03 Marketing 63C 51 63C.MAR

K63 Bộ môn Marketing Hành vi người tiêu dùng(122)_04 3 Hành vi người tiêu dùng 2 MKMA1101(122)_04 Marketing 63D 50 63D.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_01 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_01 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI

K62 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_04 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_04 Kinh tế học 62 53 62.KTH

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_05 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_05 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_06 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_06 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_07 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_07 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_08 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_08 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_09 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_09 54 63A.DLLH
63A

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_10 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_10 Kinh doanh thương mại 63A 53 63A.KDTM

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_11 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_11 38 63A.KTNNL
63

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_12 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_12 54 63A.LOGIS
63A

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_13 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_13 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_14 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_14 47 63B.DLLH
63B

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_15 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_15 Kinh doanh thương mại 63B 50 63B.KDTM

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_16 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_16 60 63B.LOGIS
63B

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_17 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_17 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_18 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_18 Kinh doanh thương mại 63C 60 63C.KDTM

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_19 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_19 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_20 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_20 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD

K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_21 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_21 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 36
K63VB2 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_VB2_01 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 13 QTKD63.VB2K63.1

K63VB2B Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_VB2_02 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_VB2_02 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2

K63VB2B Bộ môn Marketing Marketing căn bản(122)_VB2_03 3 Marketing căn bản 2 MKMA1104(122)_VB2_03 Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 QTKD63.VB2K63B.2

K62 Bộ môn Marketing Marketing chiến lược(122)_01 3 Marketing chiến lược 2 MKMA1106(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing chiến lược(122)_02 3 Marketing chiến lược 2 MKMA1106(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing chiến lược(122)_03 3 Marketing chiến lược 2 MKMA1106(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing chiến lược(122)_04 3 Marketing chiến lược 2 MKMA1106(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(122)_01 3 Marketing dịch vụ 2 MKMA1107(122)_01 Marketing 61A 43 61A.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(122)_02 3 Marketing dịch vụ 2 MKMA1107(122)_02 Marketing 61B 50 61B.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(122)_03 3 Marketing dịch vụ 2 MKMA1107(122)_03 Marketing 61C 43 61C.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(122)_04 3 Marketing dịch vụ 2 MKMA1107(122)_04 Marketing 61D 48 61D.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(122)_05 3 Marketing dịch vụ 2 MKMA1107(122)_05 Marketing 61E 46 61E.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_01 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_01 Marketing 61A 43 61A.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_02 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_02 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_03 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_03 Marketing 61B 50 61B.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_04 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_05 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_05 Marketing 61C 43 61C.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_06 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_06 Marketing 61D 48 61D.MAR

K61 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_07 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_07 Marketing 61E 46 61E.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(122)_08 3 Marketing dịch vụ công 2 MKMA1157(122)_08 Quản lý công 62 41 62.QLC

K62 Bộ môn Marketing Marketing quốc tế(122)_01 3 Marketing quốc tế 2 MKMA1108(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing quốc tế(122)_02 3 Marketing quốc tế 2 MKMA1108(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 37
K62 Bộ môn Marketing Marketing quốc tế(122)_03 3 Marketing quốc tế 2 MKMA1108(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing quốc tế(122)_04 3 Marketing quốc tế 2 MKMA1108(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR

K62 Bộ môn Marketing Marketing xã hội(122)_01 3 Marketing xã hội 2 MKMA1159(122)_01 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC

K63 Bộ môn Marketing Nghiên cứu Marketing(122)_01 3 Nghiên cứu Marketing 2 MKMA1109(122)_01 Quan hệ công chúng 63 49 63.QHCC

K63 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(122)_01 3 Quản trị Marketing 2 MKMA1110(122)_01 Quan hệ công chúng 63 49 63.QHCC

K63 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(122)_02 3 Quản trị Marketing 2 MKMA1110(122)_02 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT

K63 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(122)_03 3 Quản trị Marketing 2 MKMA1110(122)_03 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT

Tiếng Anh ngành


K62 Bộ môn Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing 2 MKMA1112(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR
Marketing(122)_01

Tiếng Anh ngành


K62 Bộ môn Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing 2 MKMA1112(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR
Marketing(122)_02

Tiếng Anh ngành


K62 Bộ môn Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing 2 MKMA1112(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR
Marketing(122)_03

Tiếng Anh ngành


K62 Bộ môn Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing 2 MKMA1112(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR
Marketing(122)_04

Chuyên đề thực tập - Ngân


K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 10 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 1 NHTM1104(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
hàng(122)_01

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(122)_02 3 Kế toán ngân hàng 2 NHTM1107(122)_02 Ngân hàng 61A 47 61A.NH

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(122)_03 3 Kế toán ngân hàng 2 NHTM1107(122)_03 Ngân hàng 61B 47 61B.NH

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(122)_04 3 Kế toán ngân hàng 2 NHTM1107(122)_04 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(122)_V_01 3 Kế toán ngân hàng 2 NHTM1107(122)_V_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 17 TCDN62.VB2K62.1

Kế toán ngân hàng (ngoài ngành)


K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 2 NHTM1120(122)_01 Kiểm toán 61A 59 61A.KITOAN
(122)_01

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(122)_01 3 Ngân hàng phát triển 2 NHTM1109(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(122)_03 3 Ngân hàng phát triển 2 NHTM1109(122)_03 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(122)_01 3 Ngân hàng thương mại 2 NHTM1121(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(122)_02 3 Ngân hàng thương mại 2 NHTM1121(122)_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(122)_03 3 Ngân hàng thương mại 2 NHTM1121(122)_03 Tài chính công 62A 49 62A.TCC

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 38
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(122)_05 3 Ngân hàng thương mại 2 NHTM1121(122)_05 Tài chính công 62B 50 62B.TCC

Ngân hàng thương


K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại 2 NHTM1121(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.1 13 KTTH62.VB2K62.1
mại(122)_VB2_01

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2(122)_02 3 Ngân hàng thương mại 2 2 NHTM1111(122)_02 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2(122)_03 3 Ngân hàng thương mại 2 2 NHTM1111(122)_03 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2(122)_04 3 Ngân hàng thương mại 2 2 NHTM1111(122)_04 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

Ngân hàng thương mại


K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại 2 2 NHTM1111(122)_V_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 9 TCDN62.VB2K62.2
2(122)_V_01

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(122)_02 3 Quản trị rủi ro 2 NHTM1114(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 62A 51 62A.TCDN

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(122)_03 3 Quản trị rủi ro 2 NHTM1114(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 62B 47 62B.TCDN

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(122)_04 3 Quản trị rủi ro 2 NHTM1114(122)_04 Tài chính doanh nghiệp 62C 48 62C.TCDN

K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(122)_VB2_01 3 Quản trị rủi ro 2 NHTM1114(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 9 TCDN62.VB2K62.2

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(122)1_01 3 Quản trị rủi ro 2 NHTM1114(122)1_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(122)1_02 3 Quản trị rủi ro 2 NHTM1114(122)1_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính cá nhân(122)_01 3 Tài chính cá nhân 2 NHTM1119(122)_01 Ngân hàng 63A 33 63A.NH

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính cá nhân(122)_02 3 Tài chính cá nhân 2 NHTM1119(122)_02 Ngân hàng 63B 32 63B.NH

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính cá nhân(122)_03 3 Tài chính cá nhân 2 NHTM1119(122)_03 Ngân hàng 63C 34 63C.NH

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính vi mô(122)_01 3 Tài chính vi mô 2 NHTM1122(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính vi mô(122)_02 3 Tài chính vi mô 2 NHTM1122(122)_02 Ngân hàng 61B 47 61B.NH

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính vi mô(122)_03 3 Tài chính vi mô 2 NHTM1122(122)_03 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_03 Tài chính công 62A 49 62A.TCC
hàng(122)_03 hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_04 Tài chính công 62B 50 62B.TCC
hàng(122)_04 hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_05 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN
hàng(122)_05 hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_06 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN
hàng(122)_06 hàng

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 39
Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_07 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN
hàng(122)_07 hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_V_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 9 TCDN62.VB2K62.2
hàng(122)_V_01 hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 2 NHTM1103(122)_V_02 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 TCDN63.VB2K63.1
hàng(122)_V_02 hàng

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(122)_01 3 Toán tài chính 2 NHTM1113(122)_01 Ngân hàng 63A 33 63A.NH

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(122)_02 3 Toán tài chính 2 NHTM1113(122)_02 Ngân hàng 63B 32 63B.NH

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(122)_03 3 Toán tài chính 2 NHTM1113(122)_03 Ngân hàng 63C 34 63C.NH

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) 2 NNKC1125(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA
(122)_01

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) 2 NNKC1125(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA
(122)_02

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) 2 NNKC1125(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA
(122)_03

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 2 NNKC1128(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA
(122)_01

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 2 NNKC1128(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA
(122)_02

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 2 NNKC1128(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA
(122)_03

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 2 NNKC1127(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
(122)_01

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 2 NNKC1127(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
(122)_02

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 2 NNKC1127(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
(122)_03

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 2 NNKC1130(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
(122)_01

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 2 NNKC1130(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
(122)_02

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 2 NNKC1130(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
(122)_03

Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra
K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên 0 1 NNKC1139(122)_05 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN
2 (Đề án)(122)_05 2 (Đề án)

K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp(122)_01 3 Tiếng Pháp 2 NNKC1123(122)_01 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp(122)_02 3 Tiếng Pháp 2 NNKC1123(122)_02 55 62A.DLLH
62A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp(122)_03 3 Tiếng Pháp 2 NNKC1123(122)_03 54 62B.DLLH
62B

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 40
K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung(122)_01 3 Tiếng Trung 2 NNKC1124(122)_01 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung(122)_02 3 Tiếng Trung 2 NNKC1124(122)_02 55 62A.DLLH
62A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung(122)_03 3 Tiếng Trung 2 NNKC1124(122)_03 54 62B.DLLH
62B

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_02 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_02 Quản lý công 62 41 62.QLC

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_03 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_03 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_04 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_04 Tài chính công 62A 49 62A.TCC

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_05 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_05 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_06 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_06 Tài chính công 62B 50 62B.TCC

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_07 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_07 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_08 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_08 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

K62VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(122)_VB2_01 3 Kế toán công 2 KTKE1103(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.2 18 KTTH62.VB2K62.2

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công 1(122)_01 3 Kế toán công 1 2 KTKE1109(122)_01 Kiểm toán 62A 56 62A.KITOAN

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công 1(122)_02 3 Kế toán công 1 2 KTKE1109(122)_02 Kiểm toán 62B 59 62B.KITOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_01 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_01 Quản lý dự án 61 62 61.QLDA

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_02 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_02 Kế toán 61A 60 61A.KETOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_03 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_03 Kiểm toán 61A 59 61A.KITOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_04 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_04 Kinh tế đầu tư 61A 54 61A.KTDT

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_05 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_05 Kế toán 61B 52 61B.KETOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_06 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_06 Kiểm toán 61B 57 61B.KITOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_07 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_07 Kinh tế đầu tư 61B 56 61B.KTDT

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_08 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_08 Kế toán 61C 57 61C.KETOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_09 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_09 Kinh tế đầu tư 61C 56 61C.KTDT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 41
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(122)_10 3 Kế toán dự án đầu tư 2 KTKE1107(122)_10 Kế toán 61D 55 61D.KETOAN

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(122)_01 3 Kế toán quốc tế 2 KTKE1108(122)_01 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(122)_02 3 Kế toán quốc tế 2 KTKE1108(122)_02 Kinh tế quốc tế 61B 45 61B.KTQT

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(122)_03 3 Kế toán quốc tế 2 KTKE1108(122)_03 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(122)_04 3 Kế toán quốc tế 2 KTKE1108(122)_04 Kinh doanh quốc tế 62B 63 62B.KDQT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_06 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_06 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_07 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_07 Kinh tế học 63 74 63.KTH

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_08 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_08 Quản lý công 63 36 63.QLC

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_09 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_09 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_10 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_10 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_11 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_11 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_12 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_12 54 63A.DLLH
63A

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_13 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_13 38 63A.KTNNL
63

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_14 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_14 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_15 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_15 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_16 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_16 Marketing 63A 53 63A.MAR

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_17 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_17 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_18 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_18 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_19 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_19 Tài chính công 63A 37 63A.TCC

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_20 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_20 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_21 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_21 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_22 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_22 47 63B.DLLH
63B

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 42
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_23 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_23 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_24 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_24 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_25 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_25 Marketing 63B 51 63B.MAR

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_26 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_26 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_27 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_27 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_28 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_28 Tài chính công 63B 43 63B.TCC

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_29 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_29 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_30 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_30 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_31 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_31 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_32 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_32 Marketing 63C 51 63C.MAR

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_33 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_33 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_34 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_34 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_35 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_35 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_36 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_36 Marketing 63D 50 63D.MAR

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_37 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_37 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_38 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_38 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD

K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_VB2_01 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 QTKD63.VB2K63B.2

K63VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_VB2_02 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_VB2_02 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 13 QTKD63.VB2K63.1

K63VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_VB2_03 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_VB2_03 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 TCDN63.VB2K63.1

K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_VB2_04 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_VB2_04 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2

K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(122)_VB2_05 3 Nguyên lý kế toán 2 KTKE1101(122)_VB2_05 Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 13 TCDN63.VB2K63B.2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_04 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_04 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 43
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản
K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_05 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_05 Kinh tế học 63 74 63.KTH
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_06 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_06 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_07 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_07 Luật 63 49 63.LUAT
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_08 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_08 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_09 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_09 Bất động sản 63A 51 63A.BDS
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_10 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_10 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_11 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_11 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_12 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_12 Kinh doanh thương mại 63A 53 63A.KDTM
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_13 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_13 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_14 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_14 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_15 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_15 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_16 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_16 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_17 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_17 Marketing 63A 53 63A.MAR
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_18 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_18 Ngân hàng 63A 33 63A.NH
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_19 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_19 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_20 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_20 Bất động sản 63B 46 63B.BDS
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_21 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_21 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_22 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_22 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_23 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_23 Kinh doanh thương mại 63B 50 63B.KDTM
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_24 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_24 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_25 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_25 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_26 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_26 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 44
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản
K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_27 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_27 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_28 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_28 Marketing 63B 51 63B.MAR
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_29 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_29 Ngân hàng 63B 32 63B.NH
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_30 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_30 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_31 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_31 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_32 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_32 Kinh doanh thương mại 63C 60 63C.KDTM
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_33 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_33 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_34 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_34 Marketing 63C 51 63C.MAR
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_35 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_35 Ngân hàng 63C 34 63C.NH
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_36 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_36 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_37 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_37 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_38 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_38 Marketing 63D 50 63D.MAR
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_39 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_39 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K63 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_40 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_40 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD
của chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa


K63VB2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1
của chủ nghĩa Mác-Lênin học(122)_VB2_01

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa


K63VB2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_VB2_02 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 13 QTKD63.VB2K63.1
của chủ nghĩa Mác-Lênin học(122)_VB2_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa


K63VB2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LLNL1107(122)_VB2_03 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 TCDN63.VB2K63.1
của chủ nghĩa Mác-Lênin học(122)_VB2_03

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_04 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_04

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_05 Khoa học máy tính 63 65 63.KHMT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_05

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_06 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_06

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_07 Quan hệ công chúng 63 49 63.QHCC
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_07

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_08 Quản lý công 63 36 63.QLC
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_08

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 45
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_09 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_09

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_10 Quản lý đất đai 63 30 63.QLDD
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_11 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_11

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_12 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_12

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Quản lý tài nguyên và môi trường
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_13 29 63.TNMT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_13 63

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_14 Công nghệ thông tin 63A 51 63A.CNTT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_14

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_15 54 63A.DLLH
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_15 63A

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_16 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 63A.HTQL
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_16

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_17 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_17

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_18 38 63A.KTNNL
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_18 63

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_19 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_19

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_20 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_20

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_21 54 63A.LOGIS
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_21 63A

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_22 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_22

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_23 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_23

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_24 Tài chính công 63A 37 63A.TCC
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_24

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_25 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_25

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_26 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_26

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_27 Công nghệ thông tin 63B 56 63B.CNTT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_27

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_28 47 63B.DLLH
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_28 63B

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_29 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 63B.HTQL
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_29

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_30 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_30

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 46
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_31 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_31

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_32 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_32

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_33 60 63B.LOGIS
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_33 63B

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_34 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_34

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_35 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_35

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_36 Tài chính công 63B 43 63B.TCC
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_36

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_37 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_37

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_38 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_38

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_39 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_39

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_40 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_40

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_41 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_41

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_42 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_42

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_43 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_43

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63VB2B 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_VB2_01 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_VB2_01

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63VB2B 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_VB2_02 Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 QTKD63.VB2K63B.2
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_VB2_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K63VB2B 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LLNL1106(122)_VB2_03 Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 13 TCDN63.VB2K63B.2
của chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_VB2_03

K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Chuyên đề thực tập - Luật(122)_01 10 Chuyên đề thực tập - Luật 1 LUCS1119(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0

K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Logic học(122)_01 3 Logic học 2 LUCS1122(122)_01 Luật 62 40 62.LUAT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Logic học(122)_02 3 Logic học 2 LUCS1122(122)_02 Luật 63 49 63.LUAT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1(122)_01 3 Luật dân sự 1 2 LUCS1112(122)_01 Luật 63 49 63.LUAT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1(122)_02 3 Luật dân sự 1 2 LUCS1112(122)_02 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1(122)_03 3 Luật dân sự 1 2 LUCS1112(122)_03 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 47
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hành chính(122)_01 3 Luật hành chính 2 LUCS1114(122)_01 Luật 63 49 63.LUAT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hành chính(122)_02 3 Luật hành chính 2 LUCS1114(122)_02 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hành chính(122)_03 3 Luật hành chính 2 LUCS1114(122)_03 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự(122)_01 3 Luật hình sự 2 LUCS1144(122)_01 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự(122)_02 3 Luật hình sự 2 LUCS1144(122)_02 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự 1(122)_01 3 Luật hình sự 1 2 LUCS1115(122)_01 Luật 63 49 63.LUAT

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật Hợp đồng(122)_01 3 Luật Hợp đồng 2 LUCS1125(122)_01 Luật 61 51 61.LUAT

K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Tiếng Anh pháp lý 2(122)_01 3 Tiếng Anh pháp lý 2 2 LUCS1133(122)_01 Luật 62 40 62.LUAT

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Tội phạm học(122)_01 3 Tội phạm học 2 LUCS1142(122)_01 Luật 63 49 63.LUAT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(122)_01 3 Công pháp quốc tế 2 LUKD1101(122)_01 Luật 62 40 62.LUAT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(122)_02 3 Công pháp quốc tế 2 LUKD1101(122)_02 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(122)_03 3 Công pháp quốc tế 2 LUKD1101(122)_03 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

Chuyên đề thực tập - Luật kinh Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 10 1 LUKD1129(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
doanh(122)_01 doanh

Chuyên đề thực tập - Luật kinh Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 10 1 LUKD1130(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
doanh quốc tế(122)_01 doanh quốc tế

Chuyên đề thực tập - Luật kinh


K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 10 Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế 1 LUKD1192(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kỹ năng tư vấn pháp luật(122)_01 3 Kỹ năng tư vấn pháp luật 2 LUKD1193(122)_01 Luật 61 51 61.LUAT

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp


Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh đồng thương mại (tiếng Anh) 3 2 LUKD1133(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT
đồng thương mại (tiếng Anh)
(122)_01
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh đồng thương mại (tiếng Anh) 3 2 LUKD1133(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT
đồng thương mại (tiếng Anh)
(122)_02
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động(122)_01 3 Luật lao động 2 LUKD1108(122)_01 56 61A.KTNNL
61

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động(122)_02 3 Luật lao động 2 LUKD1108(122)_02 Luật 62 40 62.LUAT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại(122)_01 3 Luật thương mại 2 LUKD1196(122)_01 58 61.LOGIS
61

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 2(122)_02 3 Luật thương mại 2 2 LUKD1111(122)_02 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 48
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(122)_01 3 Luật thương mại quốc tế 2 LUKD1112(122)_01 Luật 62 40 62.LUAT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(122)_02 3 Luật thương mại quốc tế 2 LUKD1112(122)_02 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(122)_03 3 Luật thương mại quốc tế 2 LUKD1112(122)_03 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật trọng tài quốc tế(122)_01 3 Luật trọng tài quốc tế 2 LUKD1198(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật WTO(122)_01 3 Luật WTO 2 LUKD1191(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(122)_01 3 Pháp luật an sinh xã hội 2 LUKD1165(122)_01 Luật 61 51 61.LUAT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(122)_02 3 Pháp luật an sinh xã hội 2 LUKD1165(122)_02 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(122)_04 3 Pháp luật an sinh xã hội 2 LUKD1165(122)_04 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(122)_05 3 Pháp luật an sinh xã hội 2 LUKD1165(122)_05 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(122)_06 3 Pháp luật an sinh xã hội 2 LUKD1165(122)_06 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp Luật cạnh tranh(122)_01 3 Pháp Luật cạnh tranh 2 LUKD1176(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp Luật cạnh tranh(122)_02 3 Pháp Luật cạnh tranh 2 LUKD1176(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật chứng khoán(122)_01 3 Pháp luật chứng khoán 2 LUKD1177(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật chứng khoán(122)_02 3 Pháp luật chứng khoán 2 LUKD1177(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đất đai(122)_01 3 Pháp luật đất đai 2 LUKD1194(122)_01 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đất đai(122)_02 3 Pháp luật đất đai 2 LUKD1194(122)_02 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đất đai(122)_03 3 Pháp luật đất đai 2 LUKD1194(122)_03 Bất động sản 63A 51 63A.BDS

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đất đai(122)_04 3 Pháp luật đất đai 2 LUKD1194(122)_04 Bất động sản 63B 46 63B.BDS

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đầu tư(122)_02 3 Pháp luật đầu tư 2 LUKD1180(122)_02 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đấu thầu(122)_01 3 Pháp luật đấu thầu 2 LUKD1179(122)_01 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đấu thầu(122)_02 3 Pháp luật đấu thầu 2 LUKD1179(122)_02 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật giao dịch điện tử(122)_01 3 Pháp luật giao dịch điện tử 2 LUKD1181(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 49
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật giao dịch điện tử(122)_02 3 Pháp luật giao dịch điện tử 2 LUKD1181(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT

Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 2 LUKD1168(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT
tế(122)_01 tế

Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 2 LUKD1168(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT
tế(122)_02 tế

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_01 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_01 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_02 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_02 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_03 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_03 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_04 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_04 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_05 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_05 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_06 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_06 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(122)_07 3 Pháp luật kinh doanh 2 LUKD1118(122)_07 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

Pháp luật kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 2 LUKD1184(122)_01 Bảo hiểm 61A 40 61A.BHIEM
hiểm(122)_01

Pháp luật kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 2 LUKD1184(122)_02 Bảo hiểm 61B 37 61B.BHIEM
hiểm(122)_02

Pháp luật kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 2 LUKD1184(122)_03 Bảo hiểm 61C 39 61C.BHIEM
hiểm(122)_03

K63VB2B Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh tế(122)_VB2_01 3 Pháp luật kinh tế 2 LUKD1185(122)_VB2_01 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật môi trường(122)_01 3 Pháp luật môi trường 2 LUKD1186(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật môi trường(122)_02 3 Pháp luật môi trường 2 LUKD1186(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật ngân hàng(122)_01 3 Pháp luật ngân hàng 2 LUKD1187(122)_01 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật ngân hàng(122)_02 3 Pháp luật ngân hàng 2 LUKD1187(122)_02 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật ngân hàng(122)_03 3 Pháp luật ngân hàng 2 LUKD1187(122)_03 Ngân hàng 63A 33 63A.NH

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật ngân hàng(122)_04 3 Pháp luật ngân hàng 2 LUKD1187(122)_04 Ngân hàng 63B 32 63B.NH

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật ngân hàng(122)_05 3 Pháp luật ngân hàng 2 LUKD1187(122)_05 Ngân hàng 63C 34 63C.NH

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật tài chính(122)_01 3 Pháp luật tài chính 2 LUKD1188(122)_01 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 50
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật tài chính(122)_02 3 Pháp luật tài chính 2 LUKD1188(122)_02 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật thi hành án(122)_01 3 Pháp luật thi hành án 2 LUKD1189(122)_01 Luật 61 51 61.LUAT

Pháp luật về các biện pháp khắc Pháp luật về các biện pháp khắc
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 2 LUKD1190(122)_01 Luật kinh tế 61A 63 61A.LUKT
phục trong thương mại(122)_01 phục trong thương mại

Pháp luật về các biện pháp khắc Pháp luật về các biện pháp khắc
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 2 LUKD1190(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT
phục trong thương mại(122)_02 phục trong thương mại

Pháp luật về đất đai và bất động


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật về đất đai và bất động sản 2 LUKD1121(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS
sản(122)_01

Pháp luật về đất đai và bất động


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật về đất đai và bất động sản 2 LUKD1121(122)_02 Bất động sản 62B 47 62B.BDS
sản(122)_02

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(122)_01 3 Pháp luật về đầu tư 2 LUKD1163(122)_01 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(122)_02 3 Pháp luật về đầu tư 2 LUKD1163(122)_02 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(122)_03 3 Pháp luật về đầu tư 2 LUKD1163(122)_03 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế(122)_01 3 Tư pháp quốc tế 2 LUKD1123(122)_01 Luật 61 51 61.LUAT

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế(122)_02 3 Tư pháp quốc tế 2 LUKD1123(122)_02 Luật kinh tế 61B 55 61B.LUKT

Xây dựng văn bản pháp


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 Xây dựng văn bản pháp luật 2 LUCS1136(122)_01 Luật 62 40 62.LUAT
luật(122)_01

Chính sách khoa học và công


K61 Bộ môn Quản lý công nghệ 3 Chính sách khoa học và công nghệ 2 QLCN1104(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC
nghệ(122)_01

K61 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(122)_01 3 Quản lý công nghệ 2 QLCN1105(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

Quản lý đổi mới và sáng


K61 Bộ môn Quản lý công nghệ 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo 2 QLCN1106(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC
tạo(122)_01

Quản lý đổi mới và sáng


K61 Bộ môn Quản lý công nghệ 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo 2 QLCN1106(122)_02 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL
tạo(122)_02

Quản lý đổi mới và sáng


K61 Bộ môn Quản lý công nghệ 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo 2 QLCN1106(122)_03 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL
tạo(122)_03

Chuyên đề thực tập - Khoa học quản Chuyên đề thực tập - Khoa học quản
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế 10 1 QLKT1121(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
lý(122)_01 lý

Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế 10 1 QLKT1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01 tế

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_01 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_02 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_02 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_03 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_03 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 51
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_04 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_04 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_05 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_05 Kinh tế quốc tế 61B 45 61B.KTQT

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_06 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_06 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(122)_07 3 Phân tích chính sách 2 QLKT1108(122)_07 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1112(122)_01 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL
thị trường(122)_01 thị trường

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1112(122)_02 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL
thị trường(122)_02 thị trường

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
K63 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1112(122)_03 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA
thị trường(122)_03 thị trường

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
K63 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1112(122)_04 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL
thị trường(122)_04 thị trường

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
K63 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1112(122)_05 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL
thị trường(122)_05 thị trường

Quản lý phát triển kinh tế địa Quản lý phát triển kinh tế địa
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1113(122)_01 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL
phương(122)_01 phương

Quản lý phát triển kinh tế địa Quản lý phát triển kinh tế địa
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 2 QLKT1113(122)_02 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL
phương(122)_02 phương

Quản lý rủi ro và khủng


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 2 QLKT1124(122)_01 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL
hoảng(122)_01

Quản lý rủi ro và khủng


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 2 QLKT1124(122)_02 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL
hoảng(122)_02

Quản lý sự thay đổi và đổi


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 2 QLKT1125(122)_02 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL
mới(122)_02

Quản lý sự thay đổi và đổi


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế 3 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 2 QLKT1125(122)_03 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL
mới(122)_03

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Chính sách công(122)_02 3 Chính sách công 2 QLXH1101(122)_02 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

Chuyên đề thực tập - Quản lý


K60 Bộ môn Quản lý xã hội 10 Chuyên đề thực tập - Quản lý công 1 QLXH1102(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
công(122)_01

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Đổi mới xã hội(122)_01 3 Đổi mới xã hội 2 QLXH1118(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

Khu vực công và quản lý


K61 Bộ môn Quản lý xã hội 3 Khu vực công và quản lý công 2 QLXH1103(122)_02 Tài chính công 61B 34 61B.TCC
công(122)_02

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(122)_01 3 Lãnh đạo học 2 QLXH1119(122)_01 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(122)_02 3 Lãnh đạo học 2 QLXH1119(122)_02 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL

K62 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(122)_03 3 Lãnh đạo học 2 QLXH1119(122)_03 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 52
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(122)_04 3 Lãnh đạo học 2 QLXH1119(122)_04 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL

K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công(122)_01 3 Quản lý dịch vụ công 2 QLXH1105(122)_01 Kinh tế phát triển 62A 54 62A.KTPT

K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công(122)_02 3 Quản lý dịch vụ công 2 QLXH1105(122)_02 Kinh tế phát triển 62B 51 62B.KTPT

K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công(122)_03 3 Quản lý dịch vụ công 2 QLXH1105(122)_03 Kinh tế phát triển 62C 45 62C.KTPT

K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công(122)_04 3 Quản lý dịch vụ công 2 QLXH1105(122)_04 Kinh tế phát triển 62D 46 62D.KTPT

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý đổi mới chính sách(122)_01 3 Quản lý đổi mới chính sách 2 QLXH1120(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý đổi mới chính sách(122)_02 3 Quản lý đổi mới chính sách 2 QLXH1120(122)_02 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý đổi mới chính sách(122)_03 3 Quản lý đổi mới chính sách 2 QLXH1120(122)_03 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý giáo dục(122)_01 3 Quản lý giáo dục 2 QLXH1121(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

Quản lý tổ chức phi lợi


K61 Bộ môn Quản lý xã hội 3 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 2 QLXH1123(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC
nhuận(122)_01

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý y tế(122)_01 3 Quản lý y tế 2 QLXH1124(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

K62 Bộ môn Quản lý xã hội Truyền thông và đàm phán(122)_01 3 Truyền thông và đàm phán 2 QLXH1125(122)_01 Quản lý công 62 41 62.QLC

Bộ môn Quản trị bán hàng và Chuyên đề thực tập - Quản trị bán Chuyên đề thực tập - Quản trị bán
K60 10 1 MKBH1101(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Digital Marketing hàng(122)_01 hàng

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K61 Kỹ năng bán hàng(122)_01 3 Kỹ năng bán hàng 2 MKBH1110(122)_01 Marketing 61E 46 61E.MAR
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K61 Marketing công nghệ số(122)_01 3 Marketing công nghệ số 2 MKBH1116(122)_01 58 61.LOGIS
Digital Marketing 61

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Marketing công nghệ số(122)_02 3 Marketing công nghệ số 2 MKBH1116(122)_02 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Marketing công nghệ số(122)_03 3 Marketing công nghệ số 2 MKBH1116(122)_03 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Marketing công nghệ số(122)_04 3 Marketing công nghệ số 2 MKBH1116(122)_04 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Marketing công nghệ số(122)_05 3 Marketing công nghệ số 2 MKBH1116(122)_05 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Marketing công nghệ số(122)_07 3 Marketing công nghệ số 2 MKBH1116(122)_07 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Quản trị bán hàng(122)_01 3 Quản trị bán hàng 2 MKBH1105(122)_01 Marketing 62A 59 62A.MAR
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Quản trị bán hàng(122)_02 3 Quản trị bán hàng 2 MKBH1105(122)_02 Marketing 62B 58 62B.MAR
Digital Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 53
Bộ môn Quản trị bán hàng và
K62 Quản trị bán hàng(122)_03 3 Quản trị bán hàng 2 MKBH1105(122)_03 Marketing 62C 56 62C.MAR
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và


K62 Quản trị bán hàng(122)_04 3 Quản trị bán hàng 2 MKBH1105(122)_04 Marketing 62D 59 62D.MAR
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và Quản trị quan hệ khách Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 3 Quản trị quan hệ khách hàng 2 MKBH1109(122)_01 59 61A.DLLH
Digital Marketing hàng(122)_01 61A

Bộ môn Quản trị bán hàng và Quản trị quan hệ khách


K62 3 Quản trị quan hệ khách hàng 2 MKBH1109(122)_02 Marketing 62A 59 62A.MAR
Digital Marketing hàng(122)_02

Bộ môn Quản trị bán hàng và Quản trị quan hệ khách Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 3 Quản trị quan hệ khách hàng 2 MKBH1109(122)_03 57 61B.DLLH
Digital Marketing hàng(122)_03 61B

Bộ môn Quản trị bán hàng và Quản trị quan hệ khách


K62 3 Quản trị quan hệ khách hàng 2 MKBH1109(122)_04 Marketing 62B 58 62B.MAR
Digital Marketing hàng(122)_04

Bộ môn Quản trị bán hàng và Quản trị quan hệ khách


K62 3 Quản trị quan hệ khách hàng 2 MKBH1109(122)_05 Marketing 62C 56 62C.MAR
Digital Marketing hàng(122)_05

Bộ môn Quản trị bán hàng và Quản trị quan hệ khách


K62 3 Quản trị quan hệ khách hàng 2 MKBH1109(122)_06 Marketing 62D 59 62D.MAR
Digital Marketing hàng(122)_06

Chuyên đề thực tập - Quản trị chất Chuyên đề thực tập - Quản trị chất
K60 Bộ môn Quản trị chất lượng 10 1 QTCL1109(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
lượng(122)_01 lượng

K62VB2 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(122)_VB2_01 3 Quản trị chất lượng 2 QTCL1104(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 QTKD62.VB2K62.1

Quản trị quá trình kinh


K63 Bộ môn Quản trị chất lượng 3 Quản trị quá trình kinh doanh 2 QTCL1111(122)_02 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD
doanh(122)_02

Quản trị quá trình kinh


K63 Bộ môn Quản trị chất lượng 3 Quản trị quá trình kinh doanh 2 QTCL1111(122)_03 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD
doanh(122)_03

Quản trị quá trình kinh


K63 Bộ môn Quản trị chất lượng 3 Quản trị quá trình kinh doanh 2 QTCL1111(122)_04 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD
doanh(122)_04

Quản trị quá trình kinh


K63 Bộ môn Quản trị chất lượng 3 Quản trị quá trình kinh doanh 2 QTCL1111(122)_05 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD
doanh(122)_05

Quản trị quá trình kinh


K63 Bộ môn Quản trị chất lượng 3 Quản trị quá trình kinh doanh 2 QTCL1111(122)_06 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD
doanh(122)_06

Quản trị quá trình kinh


K63VB2 Bộ môn Quản trị chất lượng 3 Quản trị quá trình kinh doanh 2 QTCL1111(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 13 QTKD63.VB2K63.1
doanh(122)_VB2_01

K61 Bộ môn Quản trị chất lượng Tiêu chuẩn hóa(122)_01 3 Tiêu chuẩn hóa 2 QTCL1107(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị chất lượng Tiêu chuẩn hóa(122)_02 3 Tiêu chuẩn hóa 2 QTCL1107(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị chất lượng Tiêu chuẩn hóa(122)_03 3 Tiêu chuẩn hóa 2 QTCL1107(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị chất lượng Tiêu chuẩn hóa(122)_04 3 Tiêu chuẩn hóa 2 QTCL1107(122)_04 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị chất lượng Tiêu chuẩn hóa(122)_05 3 Tiêu chuẩn hóa 2 QTCL1107(122)_05 Quản trị kinh doanh 61E 47 61E.QTKD

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch
K60 10 1 DLLH1136(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Lữ hành vụ DL và LH(122)_01 vụ DL và LH

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 54
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Chuyên đề thực tập - Quản trị du Chuyên đề thực tập - Quản trị du
K60 10 1 DLLH1134(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Lữ hành lịch(122)_01 lịch

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ
K60 10 1 DLLH1135(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Lữ hành hành(122)_01 hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản lý tài nguyên và môi trường
K62 Du lịch sinh thái(122)_01 3 Du lịch sinh thái 2 DLLH1130(122)_01 59 62.TNMT
Lữ hành 62

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và


K61 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_01 3 Lịch sử Văn minh thế giới 2 DLLH1131(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
Lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và


K61 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_02 3 Lịch sử Văn minh thế giới 2 DLLH1131(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
Lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và


K61 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_03 3 Lịch sử Văn minh thế giới 2 DLLH1131(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
Lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_04 3 Lịch sử Văn minh thế giới 2 DLLH1131(122)_04 55 62A.DLLH
Lữ hành 62A

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_05 3 Lịch sử Văn minh thế giới 2 DLLH1131(122)_05 54 62B.DLLH
Lữ hành 62B

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và
K61 3 2 DLLH1108(122)_01 Quản trị khách sạn 61 51 61.QTKS
Lữ hành khách sạn(122)_01 khách sạn

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 3 2 DLLH1108(122)_02 59 61A.DLLH
Lữ hành khách sạn(122)_02 khách sạn 61A

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 3 2 DLLH1108(122)_03 57 61B.DLLH
Lữ hành khách sạn(122)_03 khách sạn 61B

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ vận chuyển du Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 3 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 2 DLLH1129(122)_01 55 62A.DLLH
Lữ hành lịch(122)_01 62A

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ vận chuyển du Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 3 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 2 DLLH1129(122)_02 54 62B.DLLH
Lữ hành lịch(122)_02 62B

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và


K61 Quản trị điểm đến du lịch(122)_01 3 Quản trị điểm đến du lịch 2 DLLH1120(122)_01 Quản trị khách sạn 61 51 61.QTKS
Lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 3 2 DLLH1112(122)_01 55 62A.DLLH
Lữ hành hành(122)_01 hành 62A

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 3 2 DLLH1112(122)_02 54 62B.DLLH
Lữ hành hành(122)_02 hành 62B

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quy hoạch và chính sách du


K61 3 Quy hoạch và chính sách du lịch 2 DLLH1115(122)_01 Quản trị khách sạn 61 51 61.QTKS
Lữ hành lịch(122)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quy hoạch và chính sách du Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 3 Quy hoạch và chính sách du lịch 2 DLLH1115(122)_02 59 61A.DLLH
Lữ hành lịch(122)_02 61A

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quy hoạch và chính sách du Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 3 Quy hoạch và chính sách du lịch 2 DLLH1115(122)_03 57 61B.DLLH
Lữ hành lịch(122)_03 61B

Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 10 1 QTKD1111(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
nghiệp(122)_01 nghiệp

Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 10 1 QTKD1128(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
doanh(122)_01 doanh

Kinh tế và quản lý công


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 3 Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 QTKD1129(122)_01 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN
nghiệp(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 55
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_01 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_01 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_02 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_03 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_03 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_04 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_04 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_05 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_05 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_06 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_06 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_07 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_07 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_08 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_08 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN

K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_VB2_01 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 QTKD62.VB2K62.2

K63VB2B Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(122)_VB2_02 3 Kỹ năng quản trị 2 QTKD1130(122)_VB2_02 Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 13 TCDN63.VB2K63B.2

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh(122)_02 3 Nghiên cứu kinh doanh 2 QTKD1131(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh(122)_03 3 Nghiên cứu kinh doanh 2 QTKD1131(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh(122)_05 3 Nghiên cứu kinh doanh 2 QTKD1131(122)_05 Quản trị kinh doanh 61E 47 61E.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(122)_01 3 Quản trị công ty 2 QTKD1134(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(122)_02 3 Quản trị công ty 2 QTKD1134(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(122)_03 3 Quản trị công ty 2 QTKD1134(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(122)_04 3 Quản trị công ty 2 QTKD1134(122)_04 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(122)_05 3 Quản trị công ty 2 QTKD1134(122)_05 Quản trị kinh doanh 61E 47 61E.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_01 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_01 Quản lý dự án 62 43 62.QLDA

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_02 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_02 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_03 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_03 Bất động sản 63A 51 63A.BDS

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_04 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_04 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 56
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_05 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_05 Kinh doanh thương mại 63A 53 63A.KDTM

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_06 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_06 Marketing 63A 53 63A.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_07 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_07 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_08 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_08 Bất động sản 63B 46 63B.BDS

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_09 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_09 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_10 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_10 Kinh doanh thương mại 63B 50 63B.KDTM

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_11 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_11 Marketing 63B 51 63B.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_12 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_12 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_13 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_13 Kinh doanh thương mại 63C 60 63C.KDTM

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_14 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_14 Marketing 63C 51 63C.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_15 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_15 Marketing 63D 50 63D.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_16 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_16 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_17 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_17 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_18 3 Quản trị chiến lược 2 QTKD1132(122)_18 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_02 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_03 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 61B 52 61B.TCDN

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_04 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_04 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_05 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_05 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_06 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_06 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_07 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_07 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_08 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_08 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD

K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1(122)_VB2_01 3 Quản trị chiến lược 1 2 QTKD1104(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 QTKD62.VB2K62.1

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 57
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_01 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_03 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_03 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_04 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_05 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_05 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_07 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_07 Quản trị kinh doanh 61E 47 61E.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_08 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_08 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án(122)_09 3 Quản trị điều hành dự án 2 QTKD1118(122)_09 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(122)_02 3 Quản trị hậu cần 2 QTKD1119(122)_02 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(122)_03 3 Quản trị hậu cần 2 QTKD1119(122)_03 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(122)_04 3 Quản trị hậu cần 2 QTKD1119(122)_04 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(122)_05 3 Quản trị hậu cần 2 QTKD1119(122)_05 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(122)_06 3 Quản trị hậu cần 2 QTKD1119(122)_06 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD

K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(122)_VB2_01 3 Quản trị hậu cần 2 QTKD1119(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 QTKD62.VB2K62.1

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(122)_01 3 Quản trị tác nghiệp 2 QTKD1135(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(122)_02 3 Quản trị tác nghiệp 2 QTKD1135(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(122)_03 3 Quản trị tác nghiệp 2 QTKD1135(122)_03 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(122)_04 3 Quản trị tác nghiệp 2 QTKD1135(122)_04 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 1(122)_V_01 3 Quản trị tác nghiệp 1 2 QTKD1108(122)_V_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 QTKD62.VB2K62.2

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(122)_01 3 Quản trị tác nghiệp 2 2 QTKD1121(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(122)_02 3 Quản trị tác nghiệp 2 2 QTKD1121(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(122)_03 3 Quản trị tác nghiệp 2 2 QTKD1121(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD

K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng(122)_V_01 3 Quản trị văn phòng 2 QTKD1136(122)_V_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 QTKD62.VB2K62.1

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 58
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_02 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_02 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_03 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_03 Marketing 63A 53 63A.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_04 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_04 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_05 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_05 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_06 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_06 Marketing 63B 51 63B.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_07 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_07 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_08 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_08 Marketing 63C 51 63C.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_09 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_09 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_10 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_10 Marketing 63D 50 63D.MAR

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_11 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_11 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_12 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_12 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD

K63VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành(122)_VB2_01 3 Quản trị vận hành 2 QTKD1148(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 13 QTKD63.VB2K63.1

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 3 2 QTKD1137(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD
doanh(122)_01 doanh

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 3 2 QTKD1137(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD
doanh(122)_02 doanh

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 3 2 QTKD1137(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD
doanh(122)_03 doanh

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 3 2 QTKD1137(122)_04 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD
doanh(122)_04 doanh

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng
K60 10 1 QTTH1104(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
hợp hợp(122)_01 hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K62 Khởi sự kinh doanh(122)_02 3 Khởi sự kinh doanh 2 QTTH1108(122)_02 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K62 Khởi sự kinh doanh(122)_03 3 Khởi sự kinh doanh 2 QTTH1108(122)_03 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K62 Khởi sự kinh doanh(122)_04 3 Khởi sự kinh doanh 2 QTTH1108(122)_04 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K62 Khởi sự kinh doanh(122)_05 3 Khởi sự kinh doanh 2 QTTH1108(122)_05 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K62 Khởi sự kinh doanh(122)_06 3 Khởi sự kinh doanh 2 QTTH1108(122)_06 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD
hợp

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 59
Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng
K62VB2 Khởi sự kinh doanh(122)_VB2_01 3 Khởi sự kinh doanh 2 QTTH1108(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 QTKD62.VB2K62.2
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Phương pháp tối ưu trong kinh Phương pháp tối ưu trong kinh
K61 3 2 QTTH1131(122)_04 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD
hợp doanh(122)_04 doanh

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Quản trị chi phí kinh
K62VB2 3 Quản trị chi phí kinh doanh 2 QTTH1116(122)_V_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 QTKD62.VB2K62.2
hợp doanh(122)_V_01

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_03 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_03 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_04 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_04 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_05 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_05 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_06 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_06 Luật 63 49 63.LUAT
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_07 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_07 Quan hệ công chúng 63 49 63.QHCC
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_08 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_08 Quản lý đất đai 63 30 63.QLDD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_09 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_09 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Quản lý tài nguyên và môi trường
K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_10 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_10 29 63.TNMT
hợp 63

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_11 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_11 Bất động sản 63A 51 63A.BDS
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_12 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_12 54 63A.LOGIS
hợp 63A

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_13 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_13 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_14 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_14 Bất động sản 63B 46 63B.BDS
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_15 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_15 60 63B.LOGIS
hợp 63B

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1(122)_16 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_16 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh
K63VB2B 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 QTKD63.VB2K63B.2
hợp 1(122)_VB2_01

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh
K63VB2B 3 Quản trị kinh doanh 1 2 QTTH1102(122)_VB2_02 Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 13 TCDN63.VB2K63B.2
hợp 1(122)_VB2_02

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1 - E(122)_01 3 Quản trị kinh doanh 1 - E 2 QTTH1129(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1 - E(122)_02 3 Quản trị kinh doanh 1 - E 2 QTTH1129(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 1 - E(122)_03 3 Quản trị kinh doanh 1 - E 2 QTTH1129(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
hợp

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 60
Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng
K63 Quản trị kinh doanh 2(122)_01 3 Quản trị kinh doanh 2 2 QTTH1117(122)_01 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 2(122)_02 3 Quản trị kinh doanh 2 2 QTTH1117(122)_02 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 2(122)_03 3 Quản trị kinh doanh 2 2 QTTH1117(122)_03 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 2(122)_04 3 Quản trị kinh doanh 2 2 QTTH1117(122)_04 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K63 Quản trị kinh doanh 2(122)_05 3 Quản trị kinh doanh 2 2 QTTH1117(122)_05 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Ra quyết định kinh


K62VB2 3 Ra quyết định kinh doanh 2 QTTH1132(122)_V_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 QTKD62.VB2K62.1
hợp doanh(122)_V_01

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Tái lập doanh nghiệp(122)_01 3 Tái lập doanh nghiệp 2 QTTH1120(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Tái lập doanh nghiệp(122)_02 3 Tái lập doanh nghiệp 2 QTTH1120(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Tái lập doanh nghiệp(122)_03 3 Tái lập doanh nghiệp 2 QTTH1120(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Tái lập doanh nghiệp(122)_04 3 Tái lập doanh nghiệp 2 QTTH1120(122)_04 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Tái lập doanh nghiệp(122)_05 3 Tái lập doanh nghiệp 2 QTTH1120(122)_05 Quản trị kinh doanh 61E 47 61E.QTKD
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Tạo lập doanh nghiệp khởi
K61 3 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 2 QTTH1133(122)_02 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD
hợp nghiệp(122)_02

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Tạo lập doanh nghiệp khởi
K61 3 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 2 QTTH1133(122)_03 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD
hợp nghiệp(122)_03

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng Tạo lập doanh nghiệp khởi
K61 3 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 2 QTTH1133(122)_04 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD
hợp nghiệp(122)_04

Chuyên đề thực tập - Quản trị khách Chuyên đề thực tập - Quản trị khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 10 1 DLKS1102(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
sạn(122)_01 sạn

Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 DLKS1136(122)_01 55 62A.DLLH
khách sạn(122)_01 khách sạn 62A

Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 DLKS1136(122)_02 54 62B.DLLH
khách sạn(122)_02 khách sạn 62B

Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 DLKS1138(122)_01 Quản trị khách sạn 61 51 61.QTKS
sạn(122)_01 sạn

Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 DLKS1138(122)_02 59 61A.DLLH
sạn(122)_02 sạn 61A

Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 DLKS1138(122)_03 57 61B.DLLH
sạn(122)_03 sạn 61B

K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Lịch sử văn hóa Việt Nam(122)_01 3 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2 DLKS1150(122)_01 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Lịch sử văn hóa Việt Nam(122)_02 3 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2 DLKS1150(122)_02 54 63A.DLLH
63A

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 61
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Lịch sử văn hóa Việt Nam(122)_03 3 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2 DLKS1150(122)_03 47 63B.DLLH
63B

Quản trị an ninh an toàn trong khách Quản trị an ninh an toàn trong khách
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 DLKS1145(122)_01 Quản trị khách sạn 61 51 61.QTKS
sạn(122)_01 sạn

Quản trị kinh doanh khách


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 DLKS1143(122)_01 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS
sạn(122)_01

Quản trị kinh doanh nhà


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 DLKS1113(122)_01 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS
hàng(122)_01

Tâm lý và giao tiếp trong du


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 2 DLKS1118(122)_01 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS
lịch(122)_01

Tâm lý và giao tiếp trong du


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 2 DLKS1118(122)_02 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS
lịch(122)_02

Tâm lý và giao tiếp trong du Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 2 DLKS1118(122)_03 54 63A.DLLH
lịch(122)_03 63A

Tâm lý và giao tiếp trong du Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 2 DLKS1118(122)_04 47 63B.DLLH
lịch(122)_04 63B

Văn hóa và hành vi trong du


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Văn hóa và hành vi trong du lịch 2 DLKS1144(122)_01 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS
lịch(122)_01

Chuyên đề Quản trị nhân


K61 Bộ môn Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực 2 NLQT1107(122)_01 Quản trị nhân lực 61A 49 61A.QTNL
lực(122)_01

Chuyên đề Quản trị nhân


K61 Bộ môn Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực 2 NLQT1107(122)_02 Quản trị nhân lực 61B 52 61B.QTNL
lực(122)_02

Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực 10 1 NLQT1108(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
lực(122)_01 lực

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_01 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_01 Quan hệ công chúng 61 52 61.QHCC

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_02 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_02 44 62A.KTNNL
62A

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_03 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_03 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_04 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_04 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_05 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_05 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_06 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_06 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_07 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_07 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_08 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_08 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_09 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_09 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(122)_10 3 Hành vi tổ chức 2 NLQT1101(122)_10 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 62
Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực 3 2 NLQT1110(122)_01 44 62A.KTNNL
việc(122)_01 việc 62A

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_01 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_01 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_02 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_03 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_04 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_04 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_05 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_05 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_06 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_06 Kinh tế và quản lý đô thị 62 50 62.DOTHI

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_07 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_07 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_08 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_08 54 62B.DLLH
62B

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_09 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_09 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_10 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_10 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_11 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_11 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_12 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_12 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_13 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_13 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_14 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_14 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_15 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_15 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_16 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_16 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_17 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_17 55 62A.DLLH
62A

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_18 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_18 Quan hệ công chúng 63 49 63.QHCC

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_19 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_19 Quản trị khách sạn 63 53 63.QTKS

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_20 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_20 54 63A.DLLH
63A

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_21 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_21 Kinh doanh thương mại 63A 53 63A.KDTM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_22 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_22 54 63A.LOGIS
63A

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_23 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_23 Quản trị kinh doanh 63A 53 63A.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_24 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_24 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_25 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_25 47 63B.DLLH
63B

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_26 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_26 Kinh doanh thương mại 63B 50 63B.KDTM

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_27 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_27 60 63B.LOGIS
63B

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_28 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_28 Quản trị kinh doanh 63B 48 63B.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_29 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_29 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_30 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_30 Kinh doanh thương mại 63C 60 63C.KDTM

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_31 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_31 Quản trị kinh doanh 63C 51 63C.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_32 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_32 Quản trị kinh doanh 63D 42 63D.QTKD

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_33 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_33 Quản trị kinh doanh 63E 47 63E.QTKD

K63VB2 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_VB2_01 3 Quản trị nhân lực 2 NLQT1103(122)_VB2_01 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 13 QTKD63.VB2K63.1

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị thù lao lao động(122)_01 3 Quản trị thù lao lao động 2 NLQT1119(122)_01 56 61A.KTNNL
61

Tổ chức và định mức lao động


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực 3 Tổ chức và định mức lao động 2 2 NLQT1116(122)_01 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL
2(122)_01

Tổ chức và định mức lao động


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực 3 Tổ chức và định mức lao động 2 2 NLQT1116(122)_02 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL
2(122)_02

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực(122)_01 3 Tuyển dụng nhân lực 2 NLQT1117(122)_01 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực(122)_02 3 Tuyển dụng nhân lực 2 NLQT1117(122)_02 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

Chuyên đề thực tập - Quản lý


K60 Bộ môn Tài chính công 10 Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế 1 NHCO1117(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thuế(122)_01

Chuyên đề thực tập - Tài chính


K60 Bộ môn Tài chính công 10 Chuyên đề thực tập - Tài chính công 1 NHCO1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
công(122)_01

Đề án môn học - Quản lý


K61 Bộ môn Tài chính công 2 Đề án môn học - Quản lý thuế 1 NHCO1116(122)_01 Tài chính công 61A 43 61A.TCC
thuế(122)_01

Đề án môn học - Quản lý


K61 Bộ môn Tài chính công 2 Đề án môn học - Quản lý thuế 1 NHCO1116(122)_02 Tài chính công 61B 34 61B.TCC
thuế(122)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 64
K62 Bộ môn Tài chính công Quản lý tài sản công(122)_01 3 Quản lý tài sản công 2 NHCO1119(122)_01 Quản lý công 62 41 62.QLC

K61 Bộ môn Tài chính công Quản lý tài sản công(122)_02 3 Quản lý tài sản công 2 NHCO1119(122)_02 Quản lý công 61 47 61.QLC

K61 Bộ môn Tài chính công Quản lý tài sản công(122)_03 3 Quản lý tài sản công 2 NHCO1119(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

K61 Bộ môn Tài chính công Quản lý tài sản công(122)_04 3 Quản lý tài sản công 2 NHCO1119(122)_04 Tài chính doanh nghiệp 61B 52 61B.TCDN

K62VB2 Bộ môn Tài chính công Quản lý tài sản công(122)_VB2_01 3 Quản lý tài sản công 2 NHCO1119(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 17 TCDN62.VB2K62.1

K63 Bộ môn Tài chính công Quản lý thuế(122)_01 3 Quản lý thuế 2 NHCO1121(122)_01 Luật kinh tế 63A 48 63A.LUKT

K63 Bộ môn Tài chính công Quản lý thuế(122)_02 3 Quản lý thuế 2 NHCO1121(122)_02 Luật kinh tế 63B 52 63B.LUKT

K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(122)_01 3 Tài chính công 2 NHCO1107(122)_01 Khoa học quản lý 61A 54 61A.KHQL

K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(122)_02 3 Tài chính công 2 NHCO1107(122)_02 Khoa học quản lý 61B 61 61B.KHQL

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(122)_03 3 Tài chính công 2 NHCO1107(122)_03 Quản lý công 62 41 62.QLC

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 1(122)_01 3 Tài chính công 1 2 NHCO1102(122)_01 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 1(122)_02 3 Tài chính công 1 2 NHCO1102(122)_02 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 1(122)_03 3 Tài chính công 1 2 NHCO1102(122)_03 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

K61 Bộ môn Tài chính công Thuế(122)_01 3 Thuế 2 NHCO1111(122)_01 Kế toán 61A 60 61A.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính công Thuế(122)_02 3 Thuế 2 NHCO1111(122)_02 Kế toán 61B 52 61B.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(122)_01 3 Thuế quốc tế 2 NHCO1113(122)_01 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT

K61 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(122)_02 3 Thuế quốc tế 2 NHCO1113(122)_02 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K61 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(122)_04 3 Thuế quốc tế 2 NHCO1113(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K63 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(122)_05 3 Thuế quốc tế 2 NHCO1113(122)_05 Tài chính công 63A 37 63A.TCC

K63 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(122)_06 3 Thuế quốc tế 2 NHCO1113(122)_06 Tài chính công 63B 43 63B.TCC

Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 10 1 NHTC1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
doanh nghiệp(122)_01 doanh nghiệp

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(122)_02 3 Phân tích tài chính 2 NHTC1108(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 65
K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(122)_V_01 3 Phân tích tài chính 2 NHTC1108(122)_V_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 17 TCDN62.VB2K62.1

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị dòng tiền(122)_01 3 Quản trị dòng tiền 2 NHTC1119(122)_01 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị dòng tiền(122)_02 3 Quản trị dòng tiền 2 NHTC1119(122)_02 Tài chính doanh nghiệp 61B 52 61B.TCDN

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_01 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_01 Kiểm toán 61A 59 61A.KITOAN

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_02 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_04 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_04 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_05 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_05 Kế toán 61C 57 61C.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_06 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_06 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_08 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_08 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_10 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_10 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_12 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_12 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_14 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_14 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_15 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_15 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_17 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_17 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_19 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_19 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_21 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_21 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_23 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_23 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_24 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_24 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_25 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_25 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_26 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_26 Kinh doanh thương mại 63A 53 63A.KDTM

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_27 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_27 Marketing 63A 53 63A.MAR

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_28 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_28 Kinh doanh thương mại 63B 50 63B.KDTM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 66
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_29 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_29 Marketing 63B 51 63B.MAR

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_30 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_30 Kinh doanh thương mại 63C 60 63C.KDTM

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_31 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_31 Marketing 63C 51 63C.MAR

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(122)_32 3 Quản trị tài chính 2 NHTC1102(122)_32 Marketing 63D 50 63D.MAR

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(122)_01 3 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1120(122)_01 Bảo hiểm 62A 46 62A.BHIEM

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(122)_02 3 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1120(122)_02 Bảo hiểm 62B 50 62B.BHIEM

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(122)_03 3 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1120(122)_03 Bảo hiểm 62C 49 62C.BHIEM

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(122)_04 3 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1120(122)_04 Khoa học quản lý 62A 48 62A.KHQL

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(122)_05 3 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1120(122)_05 Khoa học quản lý 62B 55 62B.KHQL

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(122)_06 3 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1120(122)_06 Toán kinh tế 62 46 62.TOKT

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2(122)_02 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_02 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2(122)_03 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 62A 51 62A.TCDN

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2(122)_04 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_04 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2(122)_05 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_05 Tài chính doanh nghiệp 62B 47 62B.TCDN

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2(122)_06 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_06 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2(122)_07 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_07 Tài chính doanh nghiệp 62C 48 62C.TCDN

Tài chính doanh nghiệp


K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp 2 2 NHTC1110(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 9 TCDN62.VB2K62.2
2(122)_VB2_01

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(122)_01 3 Thẩm định tài chính dự án 2 NHTC1112(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(122)_02 3 Thẩm định tài chính dự án 2 NHTC1112(122)_02 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(122)_03 3 Thẩm định tài chính dự án 2 NHTC1112(122)_03 Ngân hàng 61B 47 61B.NH

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(122)_04 3 Thẩm định tài chính dự án 2 NHTC1112(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(122)_05 3 Thẩm định tài chính dự án 2 NHTC1112(122)_05 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 67
Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc
K60 Bộ môn Tài chính quốc tế 10 1 NHQT1104(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01 tế

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Đầu tư quốc tế(122)_01 3 Đầu tư quốc tế 2 NHQT1106(122)_01 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Đầu tư quốc tế(122)_02 3 Đầu tư quốc tế 2 NHQT1106(122)_02 Kinh tế quốc tế 61B 45 61B.KTQT

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(122)_01 3 Quản trị tài chính quốc tế 2 NHQT1116(122)_01 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(122)_02 3 Quản trị tài chính quốc tế 2 NHQT1116(122)_02 Kinh doanh quốc tế 62B 63 62B.KDQT

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH
gia(122)_01

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_02 Tài chính công 61A 43 61A.TCC
gia(122)_02

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN
gia(122)_03

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_04 Ngân hàng 61B 47 61B.NH
gia(122)_04

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_05 Tài chính công 61B 34 61B.TCC
gia(122)_05

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_06 Tài chính doanh nghiệp 61B 52 61B.TCDN
gia(122)_06

Tài chính công ty đa quốc


K61 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_07 Ngân hàng 61C 44 61C.NH
gia(122)_07

Tài chính công ty đa quốc


K63 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_08 Tài chính công 63A 37 63A.TCC
gia(122)_08

Tài chính công ty đa quốc


K63 Bộ môn Tài chính quốc tế 3 Tài chính công ty đa quốc gia 2 NHQT1109(122)_09 Tài chính công 63B 43 63B.TCC
gia(122)_09

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(122)_01 3 Tài chính quốc tế 2 NHQT1117(122)_01 Toán kinh tế 62 46 62.TOKT

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(122)_02 3 Tài chính quốc tế 2 NHQT1117(122)_02 Kế toán 61B 52 61B.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(122)_04 3 Tài chính quốc tế 2 NHQT1117(122)_04 Kế toán 61D 55 61D.KETOAN

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_02 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_02 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_03 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_03 Tài chính doanh nghiệp 62A 51 62A.TCDN

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_04 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_04 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_05 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_05 Tài chính doanh nghiệp 62B 47 62B.TCDN

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_06 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_06 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 68
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_07 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_07 Tài chính doanh nghiệp 62C 48 62C.TCDN

K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(122)_VB2_01 3 Tài chính quốc tế 1 2 NHQT1102(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 9 TCDN62.VB2K62.2

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_01 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_01 Kế toán 61A 60 61A.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_02 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_02 Kế toán 61B 52 61B.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_03 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_03 Kế toán 61C 57 61C.KETOAN

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_04 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_04 Kế toán 61D 55 61D.KETOAN

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_05 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_05 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_06 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_06 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(122)_07 3 Thanh toán quốc tế 2 NHQT1112(122)_07 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K62 Tâm lý học lao động(122)_01 3 Tâm lý học lao động 2 NLXH1101(122)_01 44 62A.KTNNL
số 62A

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1159(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
E(122)_01

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1159(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
E(122)_02

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1159(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
E(122)_03

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1159(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0
E(122)_04

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1159(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0
E(122)_05

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1161(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
E(122)_01

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1161(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
E(122)_02

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1161(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
E(122)_03

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1161(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0
E(122)_04

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1161(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0
E(122)_05

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1150(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA
E(122)_01 E

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1150(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA
E(122)_02 E

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 69
Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1150(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA
E(122)_03 E

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1150(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0
E(122)_04 E

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1150(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0
E(122)_05 E

Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 10 Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh 1 NNTM1162(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Anh(122)_01

Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 10 1 NNTM1101(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
thương mại(122)_01 thương mại

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 NNTM1134(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA
dụng(122)_01

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 NNTM1134(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA
dụng(122)_02

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 NNTM1134(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA
dụng(122)_03

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 NNTM1134(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0
dụng(122)_04

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 NNTM1134(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0
dụng(122)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 NNTM1144(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
3(122)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 NNTM1144(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
3(122)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 NNTM1144(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
3(122)_03

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(122)_01 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 NNTM1140(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(122)_02 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 NNTM1140(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(122)_03 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 NNTM1140(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 NNTM1136(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
3(122)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 NNTM1136(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
3(122)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 NNTM1136(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
3(122)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 NNTM1148(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
3(122)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 NNTM1148(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
3(122)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 NNTM1148(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
3(122)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 70
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 1(122)_01 2 Thực hành Biên dịch 1 2 NNTM1107(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 1(122)_02 2 Thực hành Biên dịch 1 2 NNTM1107(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 1(122)_03 2 Thực hành Biên dịch 1 2 NNTM1107(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 1(122)_04 2 Thực hành Biên dịch 1 2 NNTM1107(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 1(122)_05 2 Thực hành Biên dịch 1 2 NNTM1107(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 3(122)_01 3 Thực hành Biên dịch 3 2 NNTM1163(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 3(122)_02 3 Thực hành Biên dịch 3 2 NNTM1163(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 3(122)_03 3 Thực hành Biên dịch 3 2 NNTM1163(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 3(122)_04 3 Thực hành Biên dịch 3 2 NNTM1163(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 3(122)_05 3 Thực hành Biên dịch 3 2 NNTM1163(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 1(122)_01 2 Thực hành Phiên dịch 1 2 NNTM1110(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 1(122)_02 2 Thực hành Phiên dịch 1 2 NNTM1110(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 1(122)_03 2 Thực hành Phiên dịch 1 2 NNTM1110(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 1(122)_04 2 Thực hành Phiên dịch 1 2 NNTM1110(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 1(122)_05 2 Thực hành Phiên dịch 1 2 NNTM1110(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 3(122)_01 3 Thực hành Phiên dịch 3 2 NNTM1164(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 3(122)_02 3 Thực hành Phiên dịch 3 2 NNTM1164(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 3(122)_03 3 Thực hành Phiên dịch 3 2 NNTM1164(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 3(122)_04 3 Thực hành Phiên dịch 3 2 NNTM1164(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0

K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 3(122)_05 3 Thực hành Phiên dịch 3 2 NNTM1164(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1152(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
kinh tế và kinh doanh 3(122)_01 kinh tế và kinh doanh 3

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1152(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
kinh tế và kinh doanh 3(122)_02 kinh tế và kinh doanh 3

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 71
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 2 NNTM1152(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
kinh tế và kinh doanh 3(122)_03 kinh tế và kinh doanh 3

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa(122)_01 3 Thực tập giữa khóa 1 NNTM1165(122)_01 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa(122)_02 3 Thực tập giữa khóa 1 NNTM1165(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa(122)_03 3 Thực tập giữa khóa 1 NNTM1165(122)_03 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 NNTM1170(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
Anh(122)_01

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 NNTM1170(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
Anh(122)_02

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 NNTM1170(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
Anh(122)_03

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 NNTM1170(122)_04 Z_SV tự đăng ký 0 0
Anh(122)_04

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 NNTM1170(122)_05 Z_SV tự đăng ký 0 0
Anh(122)_05

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


K63 2 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 NNTV1110(122)_01 Ngôn ngữ Anh 63A 42 63A.NNA
ngôn ngữ Nam(122)_01

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


K63 2 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 NNTV1110(122)_02 Ngôn ngữ Anh 63B 42 63B.NNA
ngôn ngữ Nam(122)_02

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


K63 2 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 NNTV1110(122)_03 Ngôn ngữ Anh 63C 40 63C.NNA
ngôn ngữ Nam(122)_03

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết


K61 Giao thoa văn hoá(122)_01 3 Giao thoa văn hoá 2 NNTV1112(122)_01 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết


K61 Giao thoa văn hoá(122)_02 3 Giao thoa văn hoá 2 NNTV1112(122)_02 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết


K61 Giao thoa văn hoá(122)_03 3 Giao thoa văn hoá 2 NNTV1112(122)_03 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
ngôn ngữ

K63 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(122)_01 3 Cơ sở dữ liệu 2 TIKT1130(122)_01 Khoa học máy tính 63 65 63.KHMT

K63 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(122)_02 3 Cơ sở dữ liệu 2 TIKT1130(122)_02 Công nghệ thông tin 63A 51 63A.CNTT

K63 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(122)_03 3 Cơ sở dữ liệu 2 TIKT1130(122)_03 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 63A.HTQL

K63 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(122)_04 3 Cơ sở dữ liệu 2 TIKT1130(122)_04 Công nghệ thông tin 63B 56 63B.CNTT

K63 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(122)_05 3 Cơ sở dữ liệu 2 TIKT1130(122)_05 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 63B.HTQL

Chuyên đề thực tập - Tin học kinh


K60 Bộ môn Tin học kinh tế 10 Chuyên đề thực tập - Tin học kinh tế 1 TIKT1125(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01

Hệ thống thương mại điện


K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Hệ thống thương mại điện tử 2 TIKT1129(122)_01 Công nghệ thông tin 61A 53 61A.CNTT
tử(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 72
Hệ thống thương mại điện
K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Hệ thống thương mại điện tử 2 TIKT1129(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL
tử(122)_02

Hệ thống thương mại điện


K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Hệ thống thương mại điện tử 2 TIKT1129(122)_03 Công nghệ thông tin 61B 50 61B.CNTT
tử(122)_03

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Mạng và truyền thông(122)_01 3 Mạng và truyền thông 2 TIKT1106(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 62A.HTQL

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Mạng và truyền thông(122)_02 3 Mạng và truyền thông 2 TIKT1106(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 62B 61 62B.HTQL

Phát triển các hệ thống thông tin Phát triển các hệ thống thông tin
K62 Bộ môn Tin học kinh tế 3 2 TIKT1113(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 62A.HTQL
quản lý(122)_01 quản lý

Phát triển các hệ thống thông tin Phát triển các hệ thống thông tin
K62 Bộ môn Tin học kinh tế 3 2 TIKT1113(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 62B 61 62B.HTQL
quản lý(122)_02 quản lý

Phát triển các ứng dụng


K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Phát triển các ứng dụng Web 2 TIKT1134(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL
Web(122)_01

Phát triển các ứng dụng


K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Phát triển các ứng dụng Web 2 TIKT1134(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL
Web(122)_02

Phát triển phần mềm mã nguồn mở Phát triển phần mềm mã nguồn mở
K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 2 TIKT1135(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL
và ứng dụng(122)_01 và ứng dụng

Phát triển phần mềm mã nguồn mở Phát triển phần mềm mã nguồn mở
K61 Bộ môn Tin học kinh tế 3 2 TIKT1135(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL
và ứng dụng(122)_02 và ứng dụng

Quản trị các nguồn lực thông


K62 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Quản trị các nguồn lực thông tin 2 TIKT1137(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 62A.HTQL
tin(122)_01

Quản trị các nguồn lực thông


K62 Bộ môn Tin học kinh tế 3 Quản trị các nguồn lực thông tin 2 TIKT1137(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 62B 61 62B.HTQL
tin(122)_02

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Kế toán(122)_01 3 Tin học Kế toán 2 TIKT1117(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Kế toán(122)_02 3 Tin học Kế toán 2 TIKT1117(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Ngân hàng(122)_01 3 Tin học Ngân hàng 2 TIKT1119(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Ngân hàng(122)_02 3 Tin học Ngân hàng 2 TIKT1119(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Tài chính(122)_01 3 Tin học Tài chính 2 TIKT1121(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 61A 60 61A.HTQL

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Tài chính(122)_02 3 Tin học Tài chính 2 TIKT1121(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 61B 62 61B.HTQL

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Tài chính(122)_03 3 Tin học Tài chính 2 TIKT1121(122)_03 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Tài chính(122)_04 3 Tin học Tài chính 2 TIKT1121(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Ứng dụng cơ sở dữ liệu(122)_01 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu 2 TIKT1124(122)_01 Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 62A.HTQL

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Ứng dụng cơ sở dữ liệu(122)_02 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu 2 TIKT1124(122)_02 Hệ thống thông tin quản lý 62B 61 62B.HTQL

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 73
Chuyên đề Phân tích dữ liệu định Chuyên đề Phân tích dữ liệu định
K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 2 TOKT1137(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT
tính(122)_01 tính

Chuyên đề thực tập - Toán kinh


K60 Bộ môn Toán kinh tế 10 Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế 1 TOKT1114(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_04 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_04 Kinh tế và quản lý đô thị 63 57 63.DOTHI

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_05 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_05 Kinh tế học 63 74 63.KTH

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_06 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_06 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_07 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_07 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_08 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_08 Quản lý đất đai 63 30 63.QLDD

Quản lý tài nguyên và môi trường


K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_09 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_09 29 63.TNMT
63

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_10 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_10 Kế toán 63A 59 63A.KETOAN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_11 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_11 Kiểm toán 63A 56 63A.KITOAN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_12 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_12 Kinh tế đầu tư 63A 51 63A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_13 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_13 38 63A.KTNNL
63

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_14 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_14 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_15 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_15 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_16 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_16 Ngân hàng 63A 33 63A.NH

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_17 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_17 Tài chính công 63A 37 63A.TCC

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_18 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_18 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 63A.TCDN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_19 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_19 Kế toán 63B 54 63B.KETOAN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_20 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_20 Kiểm toán 63B 50 63B.KITOAN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_21 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_21 Kinh tế đầu tư 63B 47 63B.KTDT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_22 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_22 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_23 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_23 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 74
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_24 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_24 Ngân hàng 63B 32 63B.NH

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_25 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_25 Tài chính công 63B 43 63B.TCC

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_26 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_26 Tài chính doanh nghiệp 63B 40 63B.TCDN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_27 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_27 Kế toán 63C 61 63C.KETOAN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_28 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_28 Kinh tế đầu tư 63C 48 63C.KTDT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_29 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_29 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_30 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_30 Ngân hàng 63C 34 63C.NH

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_31 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_31 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 63C.TCDN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_32 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_32 Kế toán 63D 53 63D.KETOAN

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_33 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_33 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT

K63VB2 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_VB2_01 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_VB2_01 Kế toán 63.VB2.1 15 KTTH63.VB2K63.1

K63VB2 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_VB2_02 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_VB2_02 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 TCDN63.VB2K63.1

K63VB2B Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(122)_VB2_03 3 Kinh tế lượng 1 2 TOKT1101(122)_VB2_03 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K61 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(122)_01 3 Kinh tế lượng 2 2 TOKT1128(122)_01 56 61A.KTNNL
61

K62 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(122)_02 3 Kinh tế lượng 2 2 TOKT1128(122)_02 Kinh tế học 62 53 62.KTH

K62 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(122)_04 3 Kinh tế lượng 2 2 TOKT1128(122)_04 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT

K62 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(122)_05 3 Kinh tế lượng 2 2 TOKT1128(122)_05 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT

K62 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(122)_06 3 Kinh tế lượng 2 2 TOKT1128(122)_06 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT

K62 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng II(122)_01 3 Kinh tế lượng II 2 TOKT1103(122)_01 Toán kinh tế 62 46 62.TOKT

Lý thuyết mô hình toán kinh tế


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 2 TOKT1116(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT
2(122)_01

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_02 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN
toán(122)_02

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_03 Khoa học máy tính 63 65 63.KHMT
toán(122)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 75
Lý thuyết xác suất và thống kê
K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_04 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN
toán(122)_04

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_05 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM
toán(122)_05

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_06 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL
toán(122)_06

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_07 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM
toán(122)_07

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_08 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL
toán(122)_08

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_09 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM
toán(122)_09

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63VB2B Bộ môn Toán kinh tế 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 TOKT1145(122)_VB2_01 Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 13 TCDN63.VB2K63B.2
toán(122)_VB2_01

K61 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình I/O(122)_01 3 Mô hình I/O 2 TOKT1140(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT

Mô hình phân tích số liệu


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 Mô hình phân tích số liệu mảng 2 TOKT1141(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT
mảng(122)_01

K61 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(122)_01 3 Mô hình toán kinh tế 2 TOKT1142(122)_01 Ngân hàng 61A 47 61A.NH

K61 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(122)_02 3 Mô hình toán kinh tế 2 TOKT1142(122)_02 Ngân hàng 61B 47 61B.NH

K61 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(122)_03 3 Mô hình toán kinh tế 2 TOKT1142(122)_03 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

Phân tích thống kê nhiều


K62 Bộ môn Toán kinh tế 3 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 TOKT1143(122)_01 Toán kinh tế 62 46 62.TOKT
chiều(122)_01

K63 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa(122)_01 3 Tối ưu hóa 2 TOKT1144(122)_01 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

K63 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê toán(122)_01 3 Thống kê toán 2 TOKT1110(122)_01 Toán kinh tế 63 60 63.TOKT

Chuyên đề thực tập - Toán tài


K60 Bộ môn Toán tài chính 10 Chuyên đề thực tập - Toán tài chính 1 TOTC1105(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
chính(122)_01

Mô hình phân tích, định giá tài sản Mô hình phân tích, định giá tài sản
K62 Bộ môn Toán tài chính 3 2 TOTC1108(122)_01 Toán kinh tế 62 46 62.TOKT
tài chính 1(122)_01 tài chính 1

K61 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính công ty(122)_01 3 Mô hình tài chính công ty 2 TOTC1110(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT

K61 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính quốc tế(122)_01 3 Mô hình tài chính quốc tế 2 TOTC1118(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT

Quản trị rủi ro định lượng


K61 Bộ môn Toán tài chính 3 Quản trị rủi ro định lượng 2 2 TOTC1121(122)_01 Toán kinh tế 61 52 61.TOKT
2(122)_01

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_01 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_01 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_02 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_02 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 76
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_03 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_03 Kinh doanh thương mại 62C 51 62C.KDTM

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_04 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_04 Bảo hiểm 62A 46 62A.BHIEM

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_05 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_05 Bảo hiểm 62B 50 62B.BHIEM

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_06 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_06 Bảo hiểm 62C 49 62C.BHIEM

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_07 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_07 Kinh tế nông nghiệp 62 46 62.KTNN

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_08 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_08 59 62.LOGIS
62

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_09 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_09 Luật 62 40 62.LUAT

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_10 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_10 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_11 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_11 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_12 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_12 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_13 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_13 Quản trị khách sạn 62 48 62.QTKS

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_14 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_14 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_15 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_15 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_16 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_16 Bất động sản 62A 50 62A.BDS

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_17 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_17 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_18 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_18 55 62A.DLLH
62A

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_19 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_19 Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 62A.HTQL

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_20 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_20 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_21 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_21 Kế toán 62A 58 62A.KETOAN

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_22 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_22 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_23 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_23 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_24 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_24 Luật kinh tế 62A 54 62A.LUKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 77
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_25 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_25 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_26 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_26 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_27 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_27 Bất động sản 62B 47 62B.BDS

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_28 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_28 Quản trị nhân lực 62A 54 62A.QTNL

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_29 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_29 54 62B.DLLH
62B

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_30 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_30 Hệ thống thông tin quản lý 62B 61 62B.HTQL

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_31 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_31 Kinh doanh quốc tế 62B 63 62B.KDQT

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_32 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_32 Kế toán 62B 59 62B.KETOAN

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_33 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_33 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_34 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_34 Luật kinh tế 62B 57 62B.LUKT

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_35 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_35 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_36 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_36 Quản trị nhân lực 62B 54 62B.QTNL

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_37 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_37 Kế toán 62C 58 62C.KETOAN

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_38 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_38 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_39 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_39 Kế toán 62D 55 62D.KETOAN

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_40 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_40 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT

Tư tưởng Hồ Chí
K62VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_VB2_01 Kế toán 62.VB2.1 13 KTTH62.VB2K62.1
Minh(122)_VB2_01

Tư tưởng Hồ Chí
K62VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_VB2_02 Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 QTKD62.VB2K62.1
Minh(122)_VB2_02

Tư tưởng Hồ Chí
K62VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LLTT1101(122)_VB2_03 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 17 TCDN62.VB2K62.1
Minh(122)_VB2_03

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Các khoản đầu tư thay thế(122)_01 3 Các khoản đầu tư thay thế 2 NHCK1115(122)_01 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

Chuyên đề thực tập - Thị trường Chuyên đề thực tập - Thị trường
K60 Bộ môn Thị trường chứng khoán 10 1 NHCK1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
chứng khoán(122)_01 chứng khoán

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Chứng khoán phái sinh(122)_01 3 Chứng khoán phái sinh 2 NHCK1116(122)_01 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 78
Phân tích và đầu tư chứng
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 NHCK1106(122)_V_01 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 17 TCDN62.VB2K62.1
khoán(122)_V_01

Phân tích và đầu tư chứng


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 NHCK1106(122)1_01 Ngân hàng 62A 43 62A.NH
khoán(122)1_01

Phân tích và đầu tư chứng


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 NHCK1106(122)1_02 Ngân hàng 62B 43 62B.NH
khoán(122)1_02

Phân tích và đầu tư chứng


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 NHCK1106(122)1_03 Ngân hàng 62C 43 62C.NH
khoán(122)1_03

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(122)_01 3 Thị trường chứng khoán 2 NHCK1117(122)_01 Tài chính công 62A 49 62A.TCC

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(122)_02 3 Thị trường chứng khoán 2 NHCK1117(122)_02 Tài chính công 62B 50 62B.TCC

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2(122)_01 3 Thị trường chứng khoán 2 2 NHCK1110(122)_01 Ngân hàng 62A 43 62A.NH

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2(122)_02 3 Thị trường chứng khoán 2 2 NHCK1110(122)_02 Tài chính công 61A 43 61A.TCC

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2(122)_03 3 Thị trường chứng khoán 2 2 NHCK1110(122)_03 Ngân hàng 62B 43 62B.NH

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2(122)_04 3 Thị trường chứng khoán 2 2 NHCK1110(122)_04 Tài chính công 61B 34 61B.TCC

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2(122)_05 3 Thị trường chứng khoán 2 2 NHCK1110(122)_05 Ngân hàng 61C 44 61C.NH

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2(122)_06 3 Thị trường chứng khoán 2 2 NHCK1110(122)_06 Ngân hàng 62C 43 62C.NH

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán nợ(122)_01 3 Thị trường chứng khoán nợ 2 NHCK1118(122)_01 Tài chính doanh nghiệp 61A 53 61A.TCDN

Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh 10 1 TKKD1107(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
doanh(122)_01 doanh

K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Thống kê(122)_01 3 Đề án Thống kê 1 TKKD1126(122)_01 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Thống kê(122)_02 3 Đề án Thống kê 1 TKKD1126(122)_02 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 2(122)_01 3 Lý thuyết thống kê 2 2 TKKD1102(122)_01 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT

K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 2(122)_02 3 Lý thuyết thống kê 2 2 TKKD1102(122)_02 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT

Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1121(122)_01 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT
phá dữ liệu(122)_01 phá dữ liệu

Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1121(122)_02 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT
phá dữ liệu(122)_02 phá dữ liệu

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Phân tích dữ liệu lớn(122)_01 3 Phân tích dữ liệu lớn 2 TKKD1127(122)_01 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Phân tích dữ liệu lớn(122)_02 3 Phân tích dữ liệu lớn 2 TKKD1127(122)_02 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 79
Tin học ứng dụng trong Thống
K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 Tin học ứng dụng trong Thống kê 2 TKKD1106(122)_01 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT
kê(122)_01

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê bảo hiểm(122)_01 3 Thống kê bảo hiểm 2 TKKD1118(122)_01 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê bảo hiểm(122)_02 3 Thống kê bảo hiểm 2 TKKD1118(122)_02 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_01 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_01 Quản trị kinh doanh 61A 47 61A.QTKD

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_02 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_02 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_03 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_03 Quản trị kinh doanh 61B 51 61B.QTKD

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_04 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_04 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_05 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_05 Quản trị kinh doanh 61C 47 61C.QTKD

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_06 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_06 Quản trị kinh doanh 61D 45 61D.QTKD

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(122)_07 3 Thống kê chất lượng 2 TKKD1112(122)_07 Quản trị kinh doanh 61E 47 61E.QTKD

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê du lịch(122)_01 3 Thống kê du lịch 2 TKKD1128(122)_01 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê du lịch(122)_02 3 Thống kê du lịch 2 TKKD1128(122)_02 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê du lịch(122)_03 3 Thống kê du lịch 2 TKKD1128(122)_03 55 62A.DLLH
62A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê du lịch(122)_04 3 Thống kê du lịch 2 TKKD1128(122)_04 54 62B.DLLH
62B

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_01 44 62A.KTNNL
doanh(122)_01 doanh 62A

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_02 Ngôn ngữ Anh 62A 45 62A.NNA
doanh(122)_02 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_03 Ngân hàng 61A 47 61A.NH
doanh(122)_03 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_04 Ngôn ngữ Anh 61A 43 61A.NNA
doanh(122)_04 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_05 Ngân hàng 61B 47 61B.NH
doanh(122)_05 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_06 Ngôn ngữ Anh 61B 46 61B.NNA
doanh(122)_06 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_07 Ngân hàng 61C 44 61C.NH
doanh(122)_07 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_08 Ngôn ngữ Anh 61C 44 61C.NNA
doanh(122)_08 doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 80
Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh
K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_09 Ngôn ngữ Anh 62B 39 62B.NNA
doanh(122)_09 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_10 Ngôn ngữ Anh 62C 44 62C.NNA
doanh(122)_10 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_11 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN
doanh(122)_11 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_12 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 45 63.KTTN
doanh(122)_12 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_13 Quản lý công 63 36 63.QLC
doanh(122)_13 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_14 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA
doanh(122)_14 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_15 Bảo hiểm 63A 37 63A.BHIEM
doanh(122)_15 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_16 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT
doanh(122)_16 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_17 Khoa học quản lý 63A 48 63A.KHQL
doanh(122)_17 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_18 Kinh tế phát triển 63A 45 63A.KTPT
doanh(122)_18 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_19 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT
doanh(122)_19 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_20 54 63A.LOGIS
doanh(122)_20 doanh 63A

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_21 Marketing 63A 53 63A.MAR
doanh(122)_21 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_22 Ngân hàng 63A 33 63A.NH
doanh(122)_22 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_23 Quản trị nhân lực 63A 58 63A.QTNL
doanh(122)_23 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_24 Bảo hiểm 63B 35 63B.BHIEM
doanh(122)_24 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_25 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT
doanh(122)_25 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_26 Khoa học quản lý 63B 54 63B.KHQL
doanh(122)_26 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_27 Kinh tế phát triển 63B 44 63B.KTPT
doanh(122)_27 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_28 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT
doanh(122)_28 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_29 60 63B.LOGIS
doanh(122)_29 doanh 63B

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_30 Marketing 63B 51 63B.MAR
doanh(122)_30 doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 81
Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_31 Ngân hàng 63B 32 63B.NH
doanh(122)_31 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_32 Quản trị nhân lực 63B 54 63B.QTNL
doanh(122)_32 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_33 Bảo hiểm 63C 35 63C.BHIEM
doanh(122)_33 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_34 Kinh tế phát triển 63C 47 63C.KTPT
doanh(122)_34 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_35 Marketing 63C 51 63C.MAR
doanh(122)_35 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_36 Ngân hàng 63C 34 63C.NH
doanh(122)_36 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_37 Kinh tế phát triển 63D 46 63D.KTPT
doanh(122)_37 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_38 Marketing 63D 50 63D.MAR
doanh(122)_38 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63VB2B Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_VB2_01 Kế toán 63B VB2.2 21 KTTH63.VB2K63B.2
doanh(122)_VB2_01 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K63VB2B Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 2 TKKD1129(122)_VB2_02 Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 QTKD63.VB2K63B.2
doanh(122)_VB2_02 doanh

Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
K60 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội 10 1 TKKT1102(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
tế(122)_01 tế

K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Điều tra xã hội học(122)_01 3 Điều tra xã hội học 2 TKKT1103(122)_01 Thống kê kinh tế 63A 42 63A.TKKT

K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Điều tra xã hội học(122)_02 3 Điều tra xã hội học 2 TKKT1103(122)_02 Thống kê kinh tế 63B 48 63B.TKKT

Hệ thống tài khoản quốc


K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội 3 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 TKKT1101(122)_01 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT
gia(122)_01

Hệ thống tài khoản quốc


K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội 3 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 TKKT1101(122)_02 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT
gia(122)_02

K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Phân tích dữ liệu(122)_01 3 Phân tích dữ liệu 2 TKKT1124(122)_01 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Phân tích dữ liệu(122)_02 3 Phân tích dữ liệu 2 TKKT1124(122)_02 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thiết kế điều tra(122)_01 3 Thiết kế điều tra 2 TKKT1123(122)_01 Quản lý công 61 47 61.QLC

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(122)_01 3 Thống kê kinh tế 2 TKKT1110(122)_01 Kinh tế đầu tư 62A 57 62A.KTDT

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(122)_02 3 Thống kê kinh tế 2 TKKT1110(122)_02 Kinh tế đầu tư 62B 58 62B.KTDT

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(122)_03 3 Thống kê kinh tế 2 TKKT1110(122)_03 Kinh tế đầu tư 62C 47 62C.KTDT

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(122)_04 3 Thống kê kinh tế 2 TKKT1110(122)_04 Thống kê kinh tế 62A 44 62A.TKKT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 82
K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(122)_05 3 Thống kê kinh tế 2 TKKT1110(122)_05 Thống kê kinh tế 62B 41 62B.TKKT

Quản lý tài nguyên và môi trường


K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê môi trường(122)_01 3 Thống kê môi trường 2 TKKT1127(122)_01 42 61.TNMT
61

K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê môi trường(122)_02 3 Thống kê môi trường 2 TKKT1127(122)_02 Thống kê kinh tế 61A 65 61A.TKKT

K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê môi trường(122)_03 3 Thống kê môi trường 2 TKKT1127(122)_03 Thống kê kinh tế 61B 66 61B.TKKT

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Chính phủ điện tử(122)_01 3 Chính phủ điện tử 2 TMQT1136(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT

Chuyên đề thực tập - Hải


K60 Bộ môn Thương mại quốc tế 10 Chuyên đề thực tập - Hải quan 1 TMQT1102(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
quan(122)_01

Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế 10 1 TMQT1131(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
điện tử(122)_01 điện tử

Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế 10 1 TMQT1103(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
quốc tế(122)_01 quốc tế

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Giao dịch điện tử(122)_01 3 Giao dịch điện tử 2 TMQT1140(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan(122)_01 3 Kinh tế hải quan 2 TMQT1127(122)_01 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan(122)_02 3 Kinh tế hải quan 2 TMQT1127(122)_02 Tài chính công 62A 49 62A.TCC

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan(122)_03 3 Kinh tế hải quan 2 TMQT1127(122)_03 Tài chính công 62B 50 62B.TCC

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1134(122)_01 59 62.LOGIS
hóa quốc tế(122)_01 hóa quốc tế 62

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1134(122)_02 Kinh doanh quốc tế 62A 59 62A.KDQT
hóa quốc tế(122)_02 hóa quốc tế

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1134(122)_03 Kinh doanh quốc tế 62B 63 62B.KDQT
hóa quốc tế(122)_03 hóa quốc tế

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan(122)_01 3 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1124(122)_01 Kinh doanh quốc tế 61A 52 61A.KDQT

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan(122)_02 3 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1124(122)_02 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan(122)_03 3 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1124(122)_03 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan(122)_05 3 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1124(122)_05 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan(122)_06 3 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1124(122)_06 54 63A.LOGIS
63A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan(122)_07 3 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1124(122)_07 60 63B.LOGIS
63B

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 2(122)_01 3 Nghiệp vụ hải quan 2 2 TMQT1112(122)_01 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 83
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 2(122)_02 3 Nghiệp vụ hải quan 2 2 TMQT1112(122)_02 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 2(122)_03 3 Nghiệp vụ hải quan 2 2 TMQT1112(122)_03 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 2(122)_04 3 Nghiệp vụ hải quan 2 2 TMQT1112(122)_04 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1133(122)_01 59 62.LOGIS
quốc tế(122)_01 quốc tế 62

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1115(122)_01 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM
quốc tế 2(122)_01 quốc tế 2

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1115(122)_02 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM
quốc tế 2(122)_02 quốc tế 2

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1115(122)_03 Kinh doanh thương mại 62C 51 62C.KDTM
quốc tế 2(122)_03 quốc tế 2

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1115(122)_04 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM
quốc tế 2(122)_04 quốc tế 2

Quản trị tác nghiệp Thương mại Quản trị tác nghiệp Thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 TMQT1145(122)_01 Thương mại điện tử 62 65 62.TMDT
điện tử(122)_01 điện tử

Tiếng Anh Thương mại quốc


K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 2 TMQT1149(122)_01 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM
tế(122)_01

Tiếng Anh Thương mại quốc


K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 2 TMQT1149(122)_02 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM
tế(122)_02

Tiếng Anh Thương mại quốc


K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 2 TMQT1149(122)_03 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM
tế(122)_03

Tiếng Anh Thương mại quốc


K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 2 TMQT1149(122)_04 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM
tế(122)_04

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh toán điện tử(122)_01 3 Thanh toán điện tử 2 TMQT1146(122)_01 Thương mại điện tử 61 57 61.TMDT

Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 NHQT1118(122)_01 58 61.LOGIS
quốc tế(122)_01 quốc tế 61

Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 NHQT1118(122)_02 Kinh doanh quốc tế 61A 52 61A.KDQT
quốc tế(122)_02 quốc tế

Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 NHQT1118(122)_04 Kinh doanh quốc tế 61B 54 61B.KDQT
quốc tế(122)_04 quốc tế

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan(122)_01 3 Thanh tra Hải quan 2 TMQT1147(122)_01 Kinh doanh thương mại 61A 57 61A.KDTM

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan(122)_02 3 Thanh tra Hải quan 2 TMQT1147(122)_02 Kinh doanh thương mại 61B 56 61B.KDTM

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan(122)_03 3 Thanh tra Hải quan 2 TMQT1147(122)_03 Kinh doanh thương mại 61C 56 61C.KDTM

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan(122)_04 3 Thanh tra Hải quan 2 TMQT1147(122)_04 Kinh doanh thương mại 61D 60 61D.KDTM

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_01 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_01 Kinh tế quốc tế 61A 51 61A.KTQT

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 84
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_02 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_02 Kinh tế quốc tế 61B 45 61B.KTQT

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_06 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_06 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_07 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_07 Quản lý dự án 63 70 63.QLDA

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_08 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_08 Kinh doanh quốc tế 63A 62 63A.KDQT

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_09 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_09 Kinh tế quốc tế 63A 55 63A.KTQT

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_10 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_10 Kinh doanh quốc tế 63B 61 63B.KDQT

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(122)_11 3 Thương mại điện tử 2 TMQT1125(122)_11 Kinh tế quốc tế 63B 49 63B.KTQT

Thương mại điện tử căn


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Thương mại điện tử căn bản 2 TMQT1132(122)_01 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 63.KDNN
bản(122)_01

Thương mại điện tử căn


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Thương mại điện tử căn bản 2 TMQT1132(122)_02 Kinh tế nông nghiệp 63 44 63.KTNN
bản(122)_02

Thương mại điện tử căn


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 Thương mại điện tử căn bản 2 TMQT1132(122)_03 Thương mại điện tử 63 61 63.TMDT
bản(122)_03

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2(122)_01 3 Thương mại quốc tế 2 2 TMQT1120(122)_01 Kinh doanh thương mại 62A 51 62A.KDTM

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2(122)_02 3 Thương mại quốc tế 2 2 TMQT1120(122)_02 Kinh doanh thương mại 62B 51 62B.KDTM

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2(122)_03 3 Thương mại quốc tế 2 2 TMQT1120(122)_03 Kinh doanh thương mại 62C 51 62C.KDTM

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2(122)_04 3 Thương mại quốc tế 2 2 TMQT1120(122)_04 Kinh doanh thương mại 62D 46 62D.KDTM

Chuyên đề thực tập - Quan hệ công Chuyên đề thực tập - Quan hệ công
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing 10 1 MKTT1125(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
chúng(122)_01 chúng

Chuyên đề thực tập - Truyền thông Chuyên đề thực tập - Truyền thông
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing 10 1 MKTT1104(122)_01 Z_SV tự đăng ký 0 0
Marketing(122)_01 Marketing

Phương tiện truyền thông cho Quan Phương tiện truyền thông cho Quan
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 2 MKTT1137(122)_01 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC
hệ công chúng(122)_01 hệ công chúng

K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng(122)_01 3 Quan hệ công chúng 2 MKTT1109(122)_01 Quan hệ công chúng 63 49 63.QHCC

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị quảng cáo(122)_01 3 Quản trị quảng cáo 2 MKTT1112(122)_01 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị quảng cáo(122)_02 3 Quản trị quảng cáo 2 MKTT1112(122)_02 Marketing 62A 59 62A.MAR

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị quảng cáo(122)_04 3 Quản trị quảng cáo 2 MKTT1112(122)_04 Marketing 62C 56 62C.MAR

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị quảng cáo(122)_05 3 Quản trị quảng cáo 2 MKTT1112(122)_05 Marketing 62D 59 62D.MAR

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 85
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu(122)_01 3 Quản trị thương hiệu 2 MKTT1114(122)_01 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu(122)_02 3 Quản trị thương hiệu 2 MKTT1114(122)_02 Marketing 62A 59 62A.MAR

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu(122)_03 3 Quản trị thương hiệu 2 MKTT1114(122)_03 Marketing 62B 58 62B.MAR

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu(122)_04 3 Quản trị thương hiệu 2 MKTT1114(122)_04 Marketing 62C 56 62C.MAR

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu(122)_05 3 Quản trị thương hiệu 2 MKTT1114(122)_05 Marketing 62D 59 62D.MAR

Tiếng Anh ngành Quan hệ công Tiếng Anh ngành Quan hệ công
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 2 MKTT1143(122)_01 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC
chúng(122)_01 chúng

Truyền thông Marketing tích


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 Truyền thông Marketing tích hợp 2 MKTT1102(122)_01 Quan hệ công chúng 62 56 62.QHCC
hợp(122)_01

Xúc tiến và Tổ chức sự


K61 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện 2 MKTT1156(122)_02 Marketing 61B 50 61B.MAR
kiện(122)_02

Xúc tiến và Tổ chức sự


K61 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện 2 MKTT1156(122)_04 Marketing 61D 48 61D.MAR
kiện(122)_04

K62VB2 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Giao tiếp kinh doanh(122)_V_01 3 Giao tiếp kinh doanh 2 QTVH1109(122)_V_01 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 QTKD62.VB2K62.2

K63VB2B Bộ môn Văn hóa kinh doanh Giao tiếp kinh doanh(122)_V_02 3 Giao tiếp kinh doanh 2 QTVH1109(122)_V_02 Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 QTKD63.VB2K63B.2

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(122)_01 3 Quản trị đa văn hóa 2 QTVH1110(122)_01 Quản trị kinh doanh 62A 45 62A.QTKD

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(122)_02 3 Quản trị đa văn hóa 2 QTVH1110(122)_02 Quản trị kinh doanh 62B 43 62B.QTKD

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(122)_03 3 Quản trị đa văn hóa 2 QTVH1110(122)_03 Quản trị kinh doanh 62C 44 62C.QTKD

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(122)_04 3 Quản trị đa văn hóa 2 QTVH1110(122)_04 Quản trị kinh doanh 62D 51 62D.QTKD

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(122)_05 3 Quản trị đa văn hóa 2 QTVH1110(122)_05 Quản trị kinh doanh 62E 45 62E.QTKD

..

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 60, 61, 62 B2CQ Trang 86

You might also like