Professional Documents
Culture Documents
Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
K58 Bộ môn Công nghệ thông tin 1
thông tin thông tin(219)_1
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ điều hành Hệ điều hành(219)_1 3
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_1 3 5-7 A2-603
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_2 3 1-3 A2-603
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_3 3 5-7 A2-603
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_4 2
1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương Hóa học đại cương(219)_01 3 A2-20
3
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương Hóa học đại cương(219)_02 3
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_1 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 1
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_2 3
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_3 3 5-7 A2-602
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_4 3 1-3 A2-603
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kỹ thuật số Kỹ thuật số(219)_1 3 5-7 A2-602
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_1 3
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_2 3 1-3 A2-603
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_3 3 5-7 A2-611
K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng Lập trình ứng dụng(219)_1 3 1-3 A2-601
K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng Lập trình ứng dụng(219)_2 3
1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính Phương pháp tính(219)_01 3 C-307
3
5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính Phương pháp tính(219)_02 3 C-308
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 2
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình Web Thiết kế và lập trình Web(219)_1 2
K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình Web Thiết kế và lập trình Web(219)_2 2 5-6 A2-601
1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2(219)_01 3 C-307
3
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2(219)_02 3
1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2(219)_03 3 A2-201
3
K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu Xử lý tín hiệu(219)_1 3 1-3 A2-60
K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu Xử lý tín hiệu(219)_2 3
5-
K61 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_01 3 C-106
7
K61 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_02 3
K59 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_3 2 1-2 D-303
Chuyên đề thực tập - Thẩm định Chuyên đề thực tập - Thẩm định
K58 Bộ môn Định giá 1
giá giá(219)_1
Mua bán và sáp nhập doanh Mua bán và sáp nhập doanh
K59 Bộ môn Định giá 2 3-4 D2-103
nghiệp nghiệp(219)_1
Thẩm định giá Máy móc và Thiết Thẩm định giá Máy móc và Thiết
K59 Bộ môn Định giá 2 1-2 D2-103
bị bị(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 3
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Định giá Thẩm định giá thương hiệu Thẩm định giá thương hiệu(219)_1 2 1-2 D2-103
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-201
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_1
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-107
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_10
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-507
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_11
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-104
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_12
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 A2-311
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_13
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-31
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_14
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_15
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_16
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 D-104
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_17
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-102
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_18
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-101
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_19
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-210
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_2
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_20
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 D-102
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_21
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 4
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-101
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_22
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 D-103
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_23
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_24
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-106
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_25
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-302
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_3
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 A2-301
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_4
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-106
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_5
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 A2-508
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_6
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-108
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_7
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_8
Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_9
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bơi Bơi(219)_01 2 BỂ BƠI
7
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1(219)_01 2 SÂN BÓNG BÀN
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1(219)_02 2 SÂN B
2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 2 Bóng bàn 2(219)_1 2 1-2 BONGBAN001
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_01 2 SÂN KTX02
2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 5
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_02 2 SÂN KTX02
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_03 2 SÂN KTX02
6
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_04 2
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_05 2 SÂN KTX02
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_06 2 SÂN KTX02
2
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_07 2 SÂN KTX02
8
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_08 2 SÂN KTX03
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_09 2 SÂN KTX02
2
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_10 2 SÂN KTX02
6
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_11 2 SÂN KTX03
6
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_12 2 SÂN KTX02
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_13 2 SÂN KTX02
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_14 2 SÂN KTX02
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_15 2 SÂN KTX02
8
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_16 2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_17 2 SÂN K
4
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 6
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_18 2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_19 2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_20 2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_21 2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_22 2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_23 2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_24 2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_25 2 SÂN KTX01
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_26 2 SÂN KTX01
4
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_27 2 SÂN KTX01
4
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_28 2 SÂN KTX03
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_29 2 SÂN KTX03
2
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_30 2
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_31 2 SÂN KTX03
8
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_32 2 SÂN KTX04
6
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_33 2 SÂN KTX03
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 7
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_34 2 SÂN K
2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_1 2 1-2 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_10 2 5-6 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_11 2 7-8 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_12 2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_13 2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_14 2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_15 2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_16 2 7-8 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_17 2 7-8 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_18 2 3-4 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_19 2 3-4 KTX0
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_2 2 1-2 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_3 2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_4 2 1-2 KTX0
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_5 2 3-4 KTX002
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 8
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_6 2 1-2 KTX0
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_7 2 5-6 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_8 2 7-8 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_9 2 5-6 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 3 Bóng chuyền 3(219)_1 2 3-4 KTX0
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1(219)_01 2 SÂN BÓNG ÐÁ
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1(219)_02 2 SÂN B
2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2 Bóng đá 2(219)_1 2 1-2 BONGDA001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2 Bóng đá 2(219)_2 2 1-2 BONG
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_01 2 SÂN KTX04
8
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_02 2 SÂN KTX03
4
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_03 2 SÂN KTX01
8
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_04 2 SÂN KTX05
8
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_05 2 SÂN KTX02
4
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_06 2 SÂN KTX03
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_07 2 SÂN KTX02
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 9
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_08 2 SÂN K
4
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_09 2 SÂN KTX04
2
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_10 2 SÂN KTX05
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_11 2 SÂN KTX02
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_12 2 SÂN KTX04
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_13 2 SÂN KTX03
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_14 2 SÂN KTX04
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_15 2 SÂN KTX03
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_17 2 SÂN K
2
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_18 2 SÂN KTX04
8
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_22 2 SÂN KTX03
6
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_23 2 SÂN KTX06
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 10
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_24 2 SÂN KTX05
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_25 2 SÂN KTX05
8
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_26 2 SÂN KTX04
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_27 2 SÂN KTX01
6
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_28 2 SÂN KTX04
4
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_29 2 SÂN KTX03
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_31 2 SÂN KTX05
2
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_32 2 SÂN KTX03
8
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_33 2 SÂN KTX04
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 11
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_15 2 1-2 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_16 2 5-6 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_17 2 1-2 KTX0
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_18 2 1-2 KTX0
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_2 2 1-2 Sân KTX
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_3 2 7-8 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_4 2 1-2 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_5 2 5-6 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_6 2 3-4 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_7 2 3-4 KTX004
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1(219)_01 2 SÂN CÂU LÔNG
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1(219)_02 2 SÂN CÂU LÔNG
2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 12
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 2 Cầu lông 2(219)_1 2 1-2 CAUL
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1(219)_01 2 SÂN TENNIS
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1(219)_02 2 SÂN TENNIS
2
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_01 2 SÂN KTX03
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_02 2 SÂN KTX05
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_03 2 SÂN KTX03
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_04 2 SÂN KTX06
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_05 2 SÂN KTX04
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_06 2 SÂN KTX06
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_07 2 SÂN KTX05
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_08 2 SÂN KTX04
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_09 2 SÂN K
2
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_10 2 SÂN KTX07
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_11 2 SÂN KTX04
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_12 2 SÂN KTX05
2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 13
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_13 2 SÂN KTX05
4
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_17 2 SÂN KTX06
8
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_18 2 SÂN KTX04
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_19 2 SÂN KTX07
8
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_20 2 SÂN KTX05
8
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_21 2 SÂN KTX04
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_22 2 SÂN KTX06
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_23 2 SÂN KTX07
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_01 2 SÂN KTX04
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_02 2 SÂN KTX05
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_03 2 SÂN KTX05
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 14
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_04 2 SÂN KTX01
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_05 2 SÂN KTX01
2
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_06 2 SÂN KTX01
6
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_07 2 SÂN KTX07
6
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_08 2 SÂN KTX01
2
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_09 2 SÂN KTX01
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_10 2 SÂN KTX01
2
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_11 2 SÂN KTX06
4
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_12 2 SÂN KTX01
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_13 2 SÂN KTX01
8
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_16 2 SÂN KTX06
6
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_17 2 SÂN KTX08
8
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_18 2 SÂN KTX06
6
5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_19 2 SÂN KTX01
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 15
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_20 2 SÂN KTX01
4
7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_21 2 SÂN KTX08
8
1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_24 2 SÂN K
2
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_1 2 1-2 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_12 2 7-8 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_13 2 1-2 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_14 2 1-2 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_2 2 1-2 KTX004
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_3 2 1-2 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_4 2 1-2 KTX002
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 16
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_6 2 5-6 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_7 2 5-6 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_8 2 5-6 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_9 2 5-6 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_1 2 1-2 KTX004
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_12 2 5-6 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_13 2 3-4 KTX001
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_14 2 1-2 KTX003
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_2 2 3-4 KTX002
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_3 2 7-8 KTX004
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_4 2 1-2 KTX0
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_5 2 5-6 KTX004
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 17
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_6 2 7-8 KTX005
K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_1 3 1-3 B-103
K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_2 3 1-3 A2-512
K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_3 3 1-3 A2-10
K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_4 3 5-7 A2-102
K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_5 3 1-3 A2-517
K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_6 3
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Chuyên đề thực tập - Hệ thống Chuyên đề thực tập - Hệ thống
K58 1
lý thông tin quản lý thông tin quản lý(219)_1
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
K59 3 1-3 A2-602
lý định định(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 18
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản trị doanh Hệ thống thông tin quản trị doanh
K59 2 3-4 A2-602
lý nghiệp nghiệp(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 19
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Phát triển các ứng dụng trong quản Phát triển các ứng dụng trong quản
K59 3 1-3 A2-602
lý lý lý(219)_1
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Tiếng Anh ngành Hệ thống thông Tiếng Anh ngành Hệ thống thông
K60 3 5-7 C-106
lý tin quản lý tin quản lý(219)_1
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Tiếng Anh ngành Hệ thống thông Tiếng Anh ngành Hệ thống thông
K60 3
lý tin quản lý tin quản lý(219)_2
Bộ môn Hệ thống thông tin quản Tiếng Anh ngành Hệ thống thông Tiếng Anh ngành Hệ thống thông
K60 3 1-3 D-102
lý tin quản lý tin quản lý(219)_3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 20
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị Kế toán quản trị(219)_1 2 1-2 B-308
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị Kế toán quản trị(219)_2 2 5-6 B-306
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_1 3 1-3 C-103
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_2 3 5-7 C-104
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_3 3 1-3 D2-106
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_4 3 5-7 C-101
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_5 3 1-3 D2-10
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_6 3
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_7 3
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_1 2 5-6 C-301
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_10 2
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_2 2 3-4 D-106
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_3 2 7-8 D-105
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_4 2 1-2 B-307
K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_5 2 7-8 D-202
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_7 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 21
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_9 2 1-2 B-303
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_1 1
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_2 1
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_3 1
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_4 1
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_5 1
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_6 1
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_1 2 1-2 A2-110
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_2 2 5-6 B-307
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_3 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_4 2 3-4 B-306
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_5 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_6 2 7-8 B-107
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_7 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính Kế toán tài chính(219)_1 2 3-4 B-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 22
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính Kế toán tài chính(219)_2 2 5-6 B-305
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính Kế toán tài chính(219)_3 2 7-8 B-308
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_1 3 1-3 C-103
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_2 3 5-7 C-104
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_3 3 1-3 C-103
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_4 3
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_5 3 1-3 D2-106
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_6 3 5-7 C-102
K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_7 3 1-3 C-101
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_1 2 3-4 B-203
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_10 2 1-2 D-202
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_11 2 7-8 A2-101
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_12 2 1-2 A2-102
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_2 2 5-6 D-203
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_3 2 3-4 D-202
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_4 2 7-8 D-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 23
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_5 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_6 2 3-4 A2-102
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_7 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_8 2 1-2 A2-517
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_9 2 5-6 A2-101
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_1 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_2 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_3 2 5-6 B-304
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_4 2 3-4 C-106
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_5 2
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_6 2 7-8 B-303
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_1 3 1-3 D-202
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_10 3 1-3 A2-51
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_2 3 5-7 D-202
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_3 3 1-3 D-203
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_4 3 5-7 D-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 24
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_5 3 1-3 B-103
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_6 3
K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_7 3 5-7 B-106
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_1 3 1-3 D-203
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_10 2 3-4 B-305
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_11 2 7-8 B-307
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_2 3
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_3 3
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_4 3 5-7 D-203
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_5 3 1-3 D-202
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 25
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_6 3 5-7 D-202
K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_7 2 5-6 A2-406
K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_8 2 1-2 B-108
K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_1 3 5-7 C-103
K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_2 3 1-3 C-102
K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_3 3 5-7 C-102
K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_4 3 1-3 C-101
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_6 2 1-2 B-307
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_7 2 5-6 A2-110
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_8 2 7-8 B-307
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_1 3 1-3 D-202
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_2 3 5-7 D-202
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_3 3 1-3 D-203
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_4 3
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_5 3 1-3 B-103
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_6 3 5-7 D-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 26
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_1 3
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_10 3 1-3 D-202
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_11 3
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_12 3 1-3 D-203
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_2 3 5-7 A2-102
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_3 3 1-3 D-203
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_4 3
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_5 3 5-7 A2-101
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_6 3 1-3 A2-102
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_7 3 5-7 A2-102
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_8 3 1-3 A2-517
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_9 3 5-7 A2-102
K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 2 Kiểm toán tài chính 2(219)_1 3
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
K58 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 1
bất động sản bất động sản(219)_1
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_1 2 7-8 B-308
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 27
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_2 2 3-4 B-307
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_3 2 7-8 D2-105
K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_4 2
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 1 Định giá bất động sản 1(219)_1 3 1-3 B-102
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 1 Định giá bất động sản 1(219)_2 3
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_1 2 3-4 B-307
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_2 2
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_3 2 3-4 B-307
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_4 2
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_5 2 1-2 B-307
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản 1 Kinh doanh bất động sản 1(219)_1 3 1-3 B-102
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Môi giới bất động sản Môi giới bất động sản(219)_1 3
K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_1 3 5-7 B-206
K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_2 3 1-3 B-208
K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_3 3
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_4 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 28
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_5 2 7-8 A2-401
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_6 2 3-4 A2-409
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_7 2 3-4 D-505
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_8 2 7-8 B-304
K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Tổ chức thi công xây dựng Tổ chức thi công xây dựng(219)_1 2 1-2 C-103
Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc
K58 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 1
tế tế(219)_1
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-110
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_2 2 5-6 D-206
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_3 2 3-4 D-206
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_4 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 29
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_1 2 1-2 B-306
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_11 2
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_12 2 7-8 D2-104
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_2 2 3-4 B-306
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_3 2 5-6 A2-508
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_4 2 7-8 D-206
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_5 2 3-4 D-307
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_6 2 5-6 B-307
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_7 2 3-4 B-307
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_8 2
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 3 5-7 D-405
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_2 3 1-3 D-406
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_3 3 5-7 D-403
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_4 3 1-3 D-501
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 3 5-7 D-501
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_6 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 30
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 3
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_8 3 1-3 D2-101
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I Kinh doanh quốc tế I(219)_1 3 5-7 B-107
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I Kinh doanh quốc tế I(219)_2 3 1-3 B-204
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_1 3 1-3 D-404
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_2 3 5-7 D-404
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_3 3
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 1-3 D-404
1 1(219)_1
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3
1 1(219)_2
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 1-3 D-405
1 1(219)_3
Chuyên đề thực tập - Kinh tế -
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế -
K58 Quản lý tài nguyên và môi 1
nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường
trường(219)_1
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Cơ sở khoa học môi 5-
K61 Cơ sở khoa học môi trường 3 C-201
nguyên và môi trường trường(219)_01 7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 31
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý
K59 1
nguyên và môi trường tài nguyên và môi trường tài nguyên và môi trường(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 32
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Lượng giá tài nguyên và môi Lượng giá tài nguyên và môi
K59 2
nguyên và môi trường trường trường(219)_1
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_1 3 1-3 C-202
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_2 3 5-7 B-206
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_3 3 1-3 C-101
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_4 2 7-8 A2-110
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2 Bảo hiểm thương mại 2(219)_1 3 1-3 D-106
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2 Bảo hiểm thương mại 2(219)_2 3 5-7 D-106
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2 Bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3 5-7 D-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 33
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hộ lao động Bảo hộ lao động(219)_1 2
Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 3-4 D-106
bảo hiểm bảo hiểm(219)_1
Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 7-8 D-106
bảo hiểm bảo hiểm(219)_2
Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã
K58 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 1
hội hội(219)_1
Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo
K58 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 1
hiểm hiểm(219)_1
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội Kế toán bảo hiểm xã hội(219)_1 3 5-7 D-101
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_1 2 7-8 D-303
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_2 2 3-4 B-306
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_3 2
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_4 2 3-4 B-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 34
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_5 2 7-8 B-306
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_6 2
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_1 3
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_2 3
K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_3 3 1-3 C-201
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản lý bảo hiểm xã hội 2 Quản lý bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 35
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển Chiến lược phát triển(219)_1 3 1-3 D-201
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển Chiến lược phát triển(219)_2 3 5-7 D-201
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_1 2 3-4 B-305
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_2 2
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_1 3 1-3 C-104
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_2 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 36
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_3 3 1-3 C-102
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_4 3 5-7 B-203
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_5 3
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_6 3 5-7 A2-508
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2 Kinh tế công cộng 2(219)_1 2 3-4 D-505
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2 Kinh tế công cộng 2(219)_2 2 5-6 D-505
Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 3-4 B-304
vùng vùng(219)_1
Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 5-6 A2-101
vùng vùng(219)_2
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế - 1-
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 C-303
xã hội xã hội(219)_01 3
Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 7-8 D-301
lĩnh vực KT - XH lĩnh vực KT - XH(219)_2
Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 3-4 D-301
lĩnh vực KT - XH lĩnh vực KT - XH(219)_3
Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 5-6 A2-516
lĩnh vực KT - XH lĩnh vực KT - XH(219)_4
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_1 3 1-3 D-201
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_2 3
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_3 2 3-4 D-101
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu
K58 Bộ môn Kinh tế đầu tư 1
tư tư(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 37
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_1 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_2 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_3 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_4 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_1 3 1-3 D-105
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_2 3 5-7 D-105
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_3 3 1-3 D-204
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_4 3 5-7 D-204
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_10 2 3-4 B-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 38
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_2 2 3-4 B-305
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_25 2 1-2 A2-402
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_26 2 1-2 A2-51
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_27 2 5-6 A2-517
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_28 2 7-8 D-302
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_3 2 5-6 B-306
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_4 2 1-2 B-305
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_5 2 7-8 A2-109
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_6 2 3-4 B-304
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_7 2 5-6 D-301
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_9 2 7-8 B-306
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư 1(219)_1 3 5-7 B-205
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư 1(219)_2 3 1-3 B-207
Kinh tế học cho người ra quyết Kinh tế học cho người ra quyết
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3
định đầu tư định đầu tư(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 39
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư Phân tích đầu tư(219)_1 2 1-2 D-105
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư Phân tích đầu tư(219)_3 2 3-4 B-101
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_10 2 7-8 B-104
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_11 2 3-4 D-105
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_12 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_13 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 40
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_14 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_2 2 1-2 D2-101
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_4 2 1-2 B-303
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_5 2 1-2 A2-409
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_6 2 3-4 A2-517
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_7 2 5-6 A2-411
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_8 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_9 2
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_1 3 1-3 D-105
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_2 3 5-7 D-103
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_3 3 1-3 B-106
K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_4 3
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực An toàn vệ sinh lao động An toàn vệ sinh lao động(219)_1 2
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_1 3 1-3 D-407
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_2 3 1-3 A2-410
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 41
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_3 3
K60 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_4 3 5-7 A2-210
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 2 Kinh tế nguồn nhân lực 2(219)_1 3 1-3 D-303
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_1 3 1-3 D-303
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_2 3 1-3 D2-102
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_3 3 5-7 D2-102
K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động Quan hệ lao động(219)_1 2
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông
K58 1
phát triển nông thôn nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 42
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K59 3 1-3 D-102
phát triển nông thôn nông thôn nông thôn(219)_1
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K59 3 5-7 D-204
phát triển nông thôn nông thôn nông thôn(219)_2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 43
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông nghiệp
K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 2
phát triển nông thôn 2(219)_1
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông nghiệp
K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 2 5-6 D-205
phát triển nông thôn 2(219)_2
Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
K58 Bộ môn Kinh tế phát triển 1
triển triển(219)_1
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 1 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_1 2 3-4 D-201
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 1 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_2 2 7-8 D-201
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh Kinh tế học so sánh(219)_1 2 1-2 D-205
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh Kinh tế học so sánh(219)_2 2 7-8 D-205
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_1 2 1-2 B-303
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_10 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 44
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_11 2 3-4 B-303
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_14 2 7-8 B-208
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_16 2 7-8 D-505
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_2 2 1-2 B-305
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_3 2 7-8 D2-104
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_4 2 3-4 B-303
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_5 2
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_6 2 1-2 B-303
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_7 2
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_8 2 1-2 B-304
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_9 2
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_1 3 1-3 D-103
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_2 3
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_3 3
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển 2(219)_1 3 1-3 D-103
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển 2(219)_2 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 45
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển Quản lý phát triển(219)_1 2 3-4 D-201
K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển Quản lý phát triển(219)_2 2 7-8 D-201
Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 1-2 D-205
tế tế(219)_1
Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 5-6 D-206
tế tế(219)_2
Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 1-2 D-206
tế tế(219)_3
Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2
tế tế(219)_4
Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc
K58 Bộ môn Kinh tế quốc tế 1
tế tế(219)_1
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 1-2 A2-110
doanh quốc tế doanh quốc tế(219)_1
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 3-4 D-505
doanh quốc tế doanh quốc tế(219)_2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 46
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_1 3 1-3 D-205
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 3 5-7 D-206
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_3 3 1-3 D-206
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 3
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_5 2 1-2 B-106
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN Kinh tế ASEAN(219)_1 3 1-3 D-205
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN Kinh tế ASEAN(219)_4 3 5-7 D-302
1-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_01 3 C-207
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_02 3 C-207
7
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_3 2 1-2 B-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 47
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_2 3 1-3 A2-41
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_3 3 5-7 D-407
K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_6 3 5-7 B-204
K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_7 3 1-3 B-206
K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_8 3 5-7 B-205
Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2
Anh Anh(219)_1
K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới Nền kinh tế thế giới(219)_1 2 1-2 B-206
K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới Nền kinh tế thế giới(219)_2 2 5-6 B-205
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bản đồ học Bản đồ học(219)_1 2 1-2 D-302
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Chính sách tài nguyên Chính sách tài nguyên(219)_1 3 1-3 D-302
Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
K58 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 1
nguyên nguyên(219)_1
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn Địa lý thủy văn(219)_1 2 3-4 D-302
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Định giá tài nguyên Định giá tài nguyên(219)_1 3 1-3 D-302
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 48
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 3 1-3 C-105
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_3 3 5-7 B-202
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 2 Kinh tế tài nguyên 2(219)_1 3 1-3 D-302
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên nước Kinh tế tài nguyên nước(219)_1 2 1-2 D-302
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1 Quản lý tài nguyên 1(219)_1 3 1-3 D-105
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1 Quản lý tài nguyên 1(219)_2 3 5-7 D-205
K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 2 Quản lý tài nguyên 2(219)_1 3
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 1-3 C-105
nguyên nguyên(219)_1
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 5-7 B-202
nguyên nguyên(219)_2
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - QTKD Chuyên đề thực tập - QTKD
K58 1
thương mại Thương mại Thương mại(219)_1
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
K59 1
thương mại Thương mại Thương mại(219)_1
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
K59 1
thương mại Thương mại Thương mại(219)_2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 49
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 50
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại Quản trị doanh nghiệp thương mại
K59 3 1-3 D-406
thương mại 1 1(219)_1
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại Quản trị doanh nghiệp thương mại
K59 3 5-7 D-406
thương mại 1 1(219)_2
Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS
K58 1
chính và Địa chính và Địa chính(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 51
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế
K59 1
chính BĐS và Địa chính BĐS và Địa chính(219)_1
Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Những nguyên lý cơ bản về địa Những nguyên lý cơ bản về địa
K60 3 1-3 C-102
chính chính chính(219)_1
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Hệ thống thông tin địa lý Hệ thống thông tin địa lý(219)_1 2
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Hệ thống thông tin địa lý Hệ thống thông tin địa lý(219)_2 3
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_1 2 3-4 D-402
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_2 2 5-6 A2-516
K60 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_3 2 1-2 D2-105
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Quản lý đô thị Quản lý đô thị(219)_1 3 7-8 D-303 5-5 D-303
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Quản lý dự án đô thị Quản lý dự án đô thị(219)_1 2 5-6 D-303
Quản lý hành chính nhà nước ở đô Quản lý hành chính nhà nước ở đô
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị 2 5-6 D-303
thị thị(219)_1
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Quy hoạch vùng và đô thị Quy hoạch vùng và đô thị(219)_1 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 52
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Tài chính đô thị Tài chính đô thị(219)_1 2 7-8 D-303
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_01 3 C-308
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_02 3 C-308
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_03 3 A2-406
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_04 3 D-401
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_05 3 A2-201
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_06 3 C-306
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_07 3 C-306
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_08 3 C-305
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_09 3 C-305
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_13 3 C-304
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_14 3 C-303
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 53
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_16 3 C-302
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_17 3 C-207
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_18 3 C-207
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_19 3 C-206
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_20 3 C-205
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_21 3 A2-310
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_23 3 C-301
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_24 3 C-208
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_27 3 A2-207
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_28 3 A2-106
7
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_29 3 C-203
7
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_30 3 C-208
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_31 3 C-106
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 54
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_32 3 A2-103
7
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_33 3 C-303
7
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_34 3 C-105
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_37 3 C-207
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_38 3 A2-50
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 55
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Kinh tế vi mô Phân tích kinh tế vi mô 2 Phân tích kinh tế vi mô 2(219)_1 3 1-3 D-103
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật Chuyên đề Những vấn đề cập nhật
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2
về Kinh tế vĩ mô về Kinh tế vĩ mô(219)_1
Kinh tế học nguồn thu ngân sách Kinh tế học nguồn thu ngân sách
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2 1-2 A2-10
chính phủ chính phủ(219)_1
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_01 3 A2-302
7
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 5-7 A2-511
thuyết
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 1-2 A2-208
luận_01
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 3-4 A2-208
luận_02
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_02 3 C-308
3
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 1-3 A2-51
thuyết
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 5-6 A2-208
luận_01
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 7-8 A2-208
luận_02
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_03 3 D2-106
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 56
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_04 3 D-401
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_05 3 A2-109
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_06 3 A2-31
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_10 3 C-307
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_11 3 A2-410
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_12 3 A2-312
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_13 3 C-307
7
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_14 3 A2-407
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_15 3 C-304
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_16 3 C-301
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_17 3 C-302
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_18 3 C-208
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 57
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_22 3 C-205
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_23 3 C-204
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_24 3 C-302
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_25 3 C-301
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_26 3 C-204
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_27 3 C-202
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_28 3 C-301
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_29 3 A2-410
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_30 3 C-204
3
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_34 3 C-201
3
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_35 3 C-205
7
1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_36 3 C-204
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 58
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_37 3 C-205
7
5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_38 3 C-102
7
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Phân tích kinh tế vĩ mô 1 Phân tích kinh tế vĩ mô 1(219)_1 3 2-4 D-103
K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_1 2
K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_2 2 1-2 C-201
K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_5 2
K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_2 2 7-8 D-402
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 59
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_5 2 1-2 D2-10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 60
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 61
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K58 Bộ môn Marketing 1
Marketing Marketing(219)_1
5-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_01 3 C-305
7
1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_04 3 A2-108
3
1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_05 3 C-205
3
5-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_06 3 C-204
7
1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_07 3 C-302
3
5-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_08 3 C-301
7
1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_09 3 C-204
3
K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_11 2 7-8 B-305
K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_12 2 3-4 B-304
K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_14 2 5-6 D-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 62
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_17 2 3-4 B-303
K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_18 2 5-6 B-303
K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_1 3 5-7 A2-105
K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_2 3 5-7 A2-105
K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_3 3 1-3 A2-10
K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_1 3 5-7 B-105
K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_2 3 5-7 B-104
K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_3 3 1-3 B-105
K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_4 3 1-3 B-101
K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_5 3 1-3 D-104
K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công Marketing dịch vụ công(219)_1 3 1-3 A2-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 63
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_1 3 1-3 B-202
1-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_10 3 D2-106
3
5-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_11 3 C-208
7
1-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_12 3 C-205
3
5-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_13 3 C-201
7
1-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_14 3 C-201
3
K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_2 3 5-7 B-108
K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_3 3 1-3 B-203
Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
K59 Bộ môn Marketing 3 1-3 D-502
mới mới(219)_1
Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
K59 Bộ môn Marketing 3 5-7 D-502
mới mới(219)_2
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_1 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 64
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_2 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_3 3 1-3 D-306
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_4 2 1-2 B-304
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_5 2 5-6 B-307
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_1 3 1-3 D-305
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_2 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_3 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_1 2 3-4 B-304
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_2 2 5-6 D-106
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_3 2 5-6 A2-401
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_4 2 1-2 D2-101
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_5 2 7-8 A2-517
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_1 3 5-7 B-208
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_2 3 1-3 B-205
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_3 3 5-7 B-108
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_4 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 65
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_5 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_1 3 5-7 D-307
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_10 2 5-6 D-403
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_2 3 1-3 D-305
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_3 3 5-7 D-305
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_4 3 1-3 D-306
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_5 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_6 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_7 3 1-3 D-402
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_8 3 5-7 D-402
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_9 3 1-3 D-403
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_1 3 1-3 D-403
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_10 3 5-7 D-306
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_11 3 1-3 D-402
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_12 3 5-7 D-402
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_13 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 66
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_14 2
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_15 2 3-4 A2-207
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_2 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_3 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_4 3
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_5 3 1-3 D-305
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_6 3 5-7 D-305
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_7 3 1-3 D-306
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_8 3 5-7 D-206
K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_9 3 1-3 D-307
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-102
hàng hàng(219)_1
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 1-3 B-102
hàng hàng(219)_2
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-101
hàng hàng(219)_3
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-101
hàng hàng(219)_4
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-202
hàng hàng(219)_5
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3
hàng hàng(219)_6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 67
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 1-3 D2-104
hàng hàng(219)_7
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3
hàng hàng(219)_8
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính Toán tài chính(219)_1 3
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính Toán tài chính(219)_2 3
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính Toán tài chính(219)_3 3
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_1 3 5-7 A2-205
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_2 3
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_3 3 5-7 A2-205
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Trung)(219)_1 3 5-7 A2-204
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_1 3 2-4 A2-105
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_10 3 2-4 A2-203
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_11 3
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_2 3 5-7 A2-203
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_3 3 2-4 A2-10
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_4 3
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_5 3 2-4 A2-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 68
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_6 3
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_7 3 2-4 A2-203
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_8 3 2-4 A2-106
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_9 3 5-7 A2-105
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_12 3
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_13 3 2-4 A2-203
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_14 3 5-7 A2-208
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_15 3 5-7 A2-203
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_1 3 5-7 A2-212
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_10 3 2-4 A2-303
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_2 3 5-7 A2-212
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_3 3 5-7 A2-106
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_4 3
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_5 3 2-4 A2-212
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_6 3 5-7 A2-303
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_7 3 2-4 A2-212
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 69
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_8 3 5-7 A2-303
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_9 3 2-4 A2-106
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_11 3 2-4 A2-303
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_12 3 2-4 A2-212
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_13 3 2-4 A2-20
K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_14 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 70
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 71
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp 2 Tiếng Pháp 2(219)_1 3 1-3 A2-105
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp 2 Tiếng Pháp 2(219)_2 3
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 2(219)_1 3
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 2(219)_2 3
K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 2(219)_3 3 5-7 A2-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 72
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_2 2 7-8 B-308
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_3 2 5-6 B-308
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_4 2 1-2 B-305
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-110
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_13 2 7-8 A2-101
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_2 2 5-6 D2-102
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_4 2 7-8 A2-411
K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_8 2 5-6 D2-101
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_1 3 1-3 C-104
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_10 3 1-3 B-201
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_11 3 5-7 A2-108
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_12 3 5-7 C-101
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 73
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_13 3 1-3 B-107
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_14 3 1-3 B-105
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_15 3 5-7 B-103
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_16 3 5-7 B-102
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_17 3 1-3 B-103
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_18 3 1-3 B-207
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_2 3 1-3 A2-407
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_21 3 5-7 D-102
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_27 3 1-3 A2-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 74
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_3 3 5-7 B-201
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_31 3 5-7 B-207
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_32 3 1-3 B-208
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_34 3 1-3 B-206
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_35 3 5-7 B-207
1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_36 3 A2-109
3
1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_38 3 A2-109
3
5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_39 3 A2-407
7
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_4 3 1-3 A2-210
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 75
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_42 3 C-305
3
5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_43 3 C-307
7
5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_45 3 C-206
7
1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_46 3 A2-10
3
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_5 3 5-7 B-208
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_6 3 1-3 B-205
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_7 3 5-7 B-108
K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_8 3 1-3 B-202
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 76
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 77
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 78
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_10
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_11
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_12
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_2
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_3
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_4
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_5
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_6
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_7
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_8
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_9
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_1
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_10
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_11
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_12
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 79
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_3
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_4
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_5
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_6
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_7
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_8
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_9
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 80
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 81
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở 2
Việt Nam Việt Nam(219)_1
K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 Luật dân sự 1(219)_1 3 5-7 B-201
K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 Luật dân sự 1(219)_2 3 1-3 A2-210
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp Luật hiến pháp(219)_01 3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp Luật hiến pháp(219)_02 3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp Luật hiến pháp(219)_03 3
K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự Luật tố tụng dân sự(219)_1 3 1-3 D-304
K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự Luật tố tụng dân sự(219)_2 3
K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng hình sự(219)_1 2
K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng hình sự(219)_2 2 5-6 D-304
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 82
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_01 3 D-401
3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_02 3
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_03 3 A2-310
3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_04 3
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_05 3 C-307
3
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_06 3 D-401
7
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_07 3
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_08 3 C-306
3
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_09 3 C-303
7
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_10 3
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_11 3 C-303
3
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_12 3 A2-407
7
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_13 3 C-302
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 83
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_14 3 C-302
7
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_15 3 C-208
7
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_16 3 C-207
3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_17 3
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_18 3 A2-103
3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_19 3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_20 3
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_21 3 A2-207
7
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_22 3 A2-306
7
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_23 3 A2-201
3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_24 3
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_25 3 C-205
3
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_26 3 A2-103
7
5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_27 3 C-204
7
1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_28 3 A2-208
3
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_29 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 84
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Luật kinh Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K58 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 1
doanh doanh(219)_1
Chuyên đề thực tập - Luật kinh Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K58 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 1
doanh quốc tế doanh quốc tế(219)_1
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế Công pháp quốc tế(219)_1 3 1-3 D-304
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế Công pháp quốc tế(219)_2 3 5-7 D-304
Đề án môn học - Luật thương mại Đề án môn học - Luật thương mại
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 1
quốc tế quốc tế(219)_1
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động Luật lao động(219)_1 2 3-4 D-303
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động Luật lao động(219)_2 2 1-2 D-505
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật sở hữu trí tuệ Luật sở hữu trí tuệ(219)_1 3 1-3 D-304
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật sở hữu trí tuệ Luật sở hữu trí tuệ(219)_2 3 5-7 D-304
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1 Luật thương mại 1(219)_1 3 5-7 B-201
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1 Luật thương mại 1(219)_2 3 1-3 A2-21
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế(219)_1 3 1-3 D-304
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 85
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế(219)_2 3
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội Pháp luật an sinh xã hội(219)_1 3 5-7 D-105
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm Pháp luật hàng hải và bảo hiểm
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 5-7 D-304
quốc tế quốc tế(219)_1
1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_07 3 C-301
3
5-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_08 3 C-306
7
1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_09 3 C-206
3
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_1 3
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_10 2 1-2 A2-30
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_11 2 3-4 B-303
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_12 2 7-8 C-307
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_13 2 7-8 A2-307
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_14 2
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_2 3
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_3 3 1-3 B-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 86
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_4 3
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_5 3 5-7 D2-105
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_6 3
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật môi trường Pháp luật môi trường(219)_1 2 7-8 A2-101
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật Ngân hàng Pháp luật Ngân hàng(219)_1 2
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_1 3 5-7 B-205
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_2 3 1-3 B-207
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_3 3 5-7 B-207
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_4 3
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_1 2 7-8 D-505
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_2 2
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_3 2
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_4 2 5-6 D2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 87
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_5 2 3-4 C-102
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_6 2 3-4 A2-517
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_7 2 3-4 A2-401
K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_8 2 7-8 A2-516
Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh
K58 Bộ môn Quản lý kinh tế 1
tế tế(219)_1
K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách Phân tích chính sách(219)_1 3 1-3 A2-410
K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách Phân tích chính sách(219)_2 3 5-7 D-407
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_08 3 C-304
3
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_09 3 C-303
3
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_1 3 1-3 A2-511
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_10 3 A2-103
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 88
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_13 3 C-206
3
5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_14 3 C-203
7
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_15 3 C-306
3
5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_16 3 A2-103
7
5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_17 3 D2-106
7
5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_18 3 C-105
7
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_19 3 D2-106
3
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_2 3 5-7 A2-511
5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_20 3 C-104
7
1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_21 3 C-202
3
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_3 3 5-7 D-401
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_4 3 5-7 A2-108
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 89
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_5 3 1-3 B-201
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_6 3 5-7 B-102
K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý(219)_1 2 3-4 A2-30
K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý(219)_2 2 7-8 A2-307
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý(219)_4 2 7-8 B-303
K59 Bộ môn Quản lý xã hội Chính sách công Chính sách công(219)_1 3 1-3 D-407
K60 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học Lãnh đạo học(219)_1 2 3-4 B-108
K60 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học Lãnh đạo học(219)_2 2 7-8 A2-406
K59 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công Quản lý dịch vụ công(219)_1 3 1-3 D-407
K59 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý tổ chức công 2 Quản lý tổ chức công 2(219)_1 2 3-4 D-407
Bộ môn Quản trị Bán hàng và Chuyên đề thực tập - Quản trị bán Chuyên đề thực tập - Quản trị bán
K58 1
Digital Marketing hàng hàng(219)_1
Bộ môn Quản trị Bán hàng và Đề án môn học - Quản trị bán
K59 Đề án môn học - Quản trị bán hàng 1
Digital Marketing hàng(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 90
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Quản trị chất Chuyên đề thực tập - Quản trị chất
K58 Bộ môn Quản trị chất lượng 1
lượng lượng(219)_1
K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_1 2
K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_2 2 1-2 D-505
K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_3 2 5-6 D2-104
Chuyên đề thực tập - Quản trị du Chuyên đề thực tập - Quản trị du
K58 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 1
lịch lịch(219)_1
Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ
K58 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 1
hành hành(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 91
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Địa lý du lịch Địa lý du lịch(219)_1 3 1-3 A2-50
K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Địa lý du lịch Địa lý du lịch(219)_2 3 1-3 B-104
K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Hướng dẫn du lịch Hướng dẫn du lịch(219)_1 2
K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Hướng dẫn du lịch Hướng dẫn du lịch(219)_2 2
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới(219)_1 2
K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới(219)_2 2 7-8 A2-516
Quản trị chiến lược trong du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 5-7 D-301
và khách sạn và khách sạn(219)_1
Quản trị chiến lược trong du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 5-7 A2-201
và khách sạn và khách sạn(219)_2
Quản trị chiến lược trong du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 D-301
và khách sạn và khách sạn(219)_3
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 5-7 A2-306
hành hành(219)_1
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 D-301
hành hành(219)_2
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 2
hành hành(219)_3
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Quản trị TOUR Quản trị TOUR(219)_1 3 1-3 D-301
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 92
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K58 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 1
doanh nghiệp doanh nghiệp(219)_1
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị Kỹ năng quản trị(219)_1 2
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị Kỹ năng quản trị(219)_2 2 1-2 D2-105
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_1 2 1-2 B-103
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_11 2 7-8 D-302
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_14 2 3-4 C-201
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_16 2 3-4 A2-110
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_18 2 5-6 D2-105
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_3 2 7-8 B-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 93
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_4 2 5-6 B-304
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_6 2
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_7 2
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_8 2
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_1 3 5-7 D-501
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_2 3 1-3 D-502
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_3 3 5-7 D-502
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_4 3
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị chuỗi cung ứng(219)_1 2 3-4 D2-105
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty Quản trị công ty(219)_1 2 3-4 D2-10
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị doanh nghiệp Quản trị doanh nghiệp(219)_1 3
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_1 3 5-7 D-501
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_2 3 1-3 D-502
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_3 3 5-7 D-502
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_4 3 1-3 D-501
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 94
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_2 2 1-2 A2-41
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_3 2 5-6 C-307
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_4 2
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_5 2 3-4 B-202
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_1 3
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 3 1-3 D-502
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_3 3 5-7 D-502
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_4 3 1-3 D-501
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_1 2 3-4 A2-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 95
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_2 2
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_3 2 3-4 C-103
K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_4 2
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2
doanh doanh(219)_1
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2 5-6 A2-208
doanh doanh(219)_2
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2
doanh doanh(219)_3
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2 7-8 A2-208
doanh doanh(219)_4
Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K58 Bộ môn Quản trị khách sạn 1
khách sạn khách sạn(219)_1
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Du lịch văn hóa Du lịch văn hóa(219)_1 3 1-3 A2-507
K59 Bộ môn Quản trị khách sạn Giám sát khách sạn Giám sát khách sạn(219)_1 3 5-7 A2-201
1-
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch(219)_01 3 C-206
3
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch(219)_02 3
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch(219)_03 3
Quản trị an ninh an toàn trong Quản trị an ninh an toàn trong
K59 Bộ môn Quản trị khách sạn 2
khách sạn khách sạn(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 96
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị nghiệp vụ ăn uống Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_1 3 1-3 B-105
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị nghiệp vụ ăn uống Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_2 3
Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 1-3 B-105
sạn sạn(219)_1
Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 5-7 B-103
sạn sạn(219)_2
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3
sạn sạn(219)_1
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 5-7 B-103
sạn sạn(219)_2
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng
K58 1
hợp hợp hợp(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 97
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị chi phí kinh
K59 Quản trị chi phí kinh doanh 3 5-7 D-405
hợp doanh(219)_1
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị chi phí kinh
K59 Quản trị chi phí kinh doanh 3
hợp doanh(219)_2
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị chi phí kinh
K59 Quản trị chi phí kinh doanh 3 5-7 D-406
hợp doanh(219)_3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 98
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 99
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 100
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị quá trình kinh
K59 Quản trị quá trình kinh doanh 3 1-3 D2-10
hợp doanh(219)_1
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2
hợp doanh(219)_1
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2 5-6 A2-110
hợp doanh(219)_2
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2
hợp doanh(219)_3
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2 7-8 A2-110
hợp doanh(219)_4
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 101
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
K59 3
hợp nghiệp nghiệp(219)_1
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
K59 3 1-3 D-404
hợp nghiệp nghiệp(219)_2
Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
K59 3
hợp nghiệp nghiệp(219)_3
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
K58 Bộ môn Quản trị nhân lực 1
lực lực(219)_1
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức Hành vi tổ chức(219)_1 3 1-3 D-303
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_1 3 5-7 B-104
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_10 2 7-8 B-305
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_11 2 3-4 A2-401
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_12 2 1-2 A2-514
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_2 3 1-3 B-106
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_21 2 7-8 D-205
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_24 2 5-6 A2-110
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_3 3
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_4 3 1-3 B-107
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_5 2 5-6 B-303
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_6 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 102
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_8 2
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_9 2
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_1 3 1-3 D2-102
K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_2 3 5-7 D2-102
Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K58 Bộ môn Tài chính công 1
công công(219)_1
K59 Bộ môn Tài chính công Quản lý thuế 1 Quản lý thuế 1(219)_1 3
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_1 2
K60 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_11 2
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_2 2 5-6 A2-517
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 103
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_3 2 3-4 A2-40
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_4 2
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_5 2
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_1 3 1-3 D-307
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_2 3 5-7 D-306
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_3 3 1-3 D-402
K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_4 3 5-7 D-402
K59 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế Thuế quốc tế(219)_1 3 5-7 D-101
K59 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế Thuế quốc tế(219)_3 2 3-4 D-302
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 104
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K58 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 1
doanh nghiệp doanh nghiệp(219)_1
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính Phân tích tài chính(219)_3 2 7-8 D-403
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_10 2
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_11 2 1-2 A2-517
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_2 2
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_21 2 1-2 D-206
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_3 2 3-4 D-206
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_4 2
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_5 2 7-8 B-307
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_6 2 7-8 B-304
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_7 2 5-6 A2-307
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_8 2
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 2
khách sạn khách sạn(219)_1
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_1 2
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_2 2 5-6 B-305
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_3 2 1-2 C-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 105
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_4 2
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_5 2 1-2 B-304
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_1 3
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_2 3 5-7 B-101
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_3 3 5-7 D-101
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_1 3
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_10 2 5-6 D-403
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_2 3 1-3 D-305
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_3 3 5-7 D-305
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_4 3 1-3 D-306
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_5 3 1-3 D-307
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_6 3 5-7 D-306
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_7 3 1-3 D-402
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_8 3
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_9 3
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án Thẩm định tài chính dự án(219)_1 2 7-8 A2-517
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 106
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K58 Bộ môn Tài chính quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_1
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(219)_1 3 1-3 D-404
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(219)_2 3 5-7 D-404
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(219)_3 3 1-3 D-405
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_1 2
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_2 2 3-4 D-205
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_3 2
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_4 2 7-8 A2-307
K60 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_5 2 5-6 A2-307
K60 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_6 2
K60 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1 Tài chính quốc tế 1(219)_1 3 5-7 D-102
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_1 3 1-3 D-307
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_2 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 107
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_3 3
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_4 3
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_5 3 1-3 D-403
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_6 3 5-7 D-307
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_7 2 7-8 D-403
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-41
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_2 2
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_3 2 5-6 B-303
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_4 2
K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_5 2 7-8 D-303
K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_2 2 1-2 A2-516
K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_3 2 5-6 A2-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 108
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_4 2 3-4 A2-402
K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_5 2 7-8 A2-508
K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_6 2 1-2 B-202
Chuyên đề thực tập - Thị trường Chuyên đề thực tập - Thị trường
K58 Bộ môn Thị trường chứng khoán 1
chứng khoán chứng khoán(219)_1
Phân tích kỹ thuật trong đầu tư Phân tích kỹ thuật trong đầu tư
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán 2 5-6 A2-517
chứng khoán chứng khoán(219)_1
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_1 2 3-4 C-203
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_2 2 7-8 D-104
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_3 2 1-2 A2-40
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_4 2 1-2 A2-514
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_5 2 7-8 D-106
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_6 2 1-2 C-202
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 109
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_7 2 5-6 A2-514
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_1 3 1-3 D-305
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_2 3 5-7 D-305
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_3 3 1-3 D-306
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_4 3 1-3 D2-103
K60 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_5 3 5-7 D-103
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán 2(219)_1 3 1-3 D-403
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán 2(219)_2 3 5-7 D-307
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán 2(219)_3 3
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Lý thuyết thống kê Đề án Lý thuyết thống kê(219)_1 1
Đề án Thống kê chuyên
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Thống kê chuyên ngành 1
ngành(219)_1
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 1 Lý thuyết thống kê 1(219)_1 3 1-3 A2-311
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_1 3 5-7 B-102
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_2 3
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_3 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 110
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê bảo hiểm Thống kê bảo hiểm(219)_1 3 1-3 A2-101
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng Thống kê chất lượng(219)_1 3
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê doanh nghiệp Thống kê doanh nghiệp(219)_1 3 1-3 D2-10
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_1 3 1-3 D-501
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_2 3 1-3 B-204
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_3 3 5-7 B-107
Thống kê trong nghiên cứu thị Thống kê trong nghiên cứu thị
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh 2
trường trường(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 111
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Thống kê trong nghiên cứu thị Thống kê trong nghiên cứu thị
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 1-3 D-301
trường trường(219)_3
K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thiết kế điều tra Thiết kế điều tra(219)_1 3 5-7 D2-101
K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê dân số Thống kê dân số(219)_1 3 5-7 D2-101
K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế(219)_1 3 1-3 A2-511
K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế(219)_2 3 5-7 D2-101
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
K58 Bộ môn Thương mại quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_1
Đề án môn học - Thương mại quốc Đề án môn học - Thương mại quốc
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 1
tế tế(219)_1
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan Kinh tế hải quan(219)_1 2 3-4 B-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 112
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan 2 Kinh tế hải quan 2(219)_1 3
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải Nghiệp vụ giao nhận và vận tải
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 2
hàng hóa quốc tế hàng hóa quốc tế(219)_1
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 1 Nghiệp vụ hải quan 1(219)_1 3 1-3 B-202
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 1-2 B-106
khẩu khẩu(219)_1
Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 5-6 A2-507
quốc tế 1 quốc tế 1(219)_1
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan Thanh tra Hải quan(219)_1 2 3-4 B-106
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_1 3 1-3 A2-61
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_2 3 5-7 A2-611
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_3 3 5-7 A2-611
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_4 2
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_5 2
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-11
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 1 Thương mại quốc tế 1(219)_1 3 1-3 A2-406
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2 Thương mại quốc tế 2(219)_1 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 113
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh
K58 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 1
thương mại thương mại(219)_1
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_1 2 1-2 A2-205
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_2 2 3-4 A2-204
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_3 2
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_4 2
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_1 2 1-2 A2-205
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_2 2 3-4 A2-206
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_3 2 3-4 A2-204
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_4 2 1-2 A2-204
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_1 2 3-4 A2-204
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_2 2 1-2 A2-204
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_3 2 1-2 A2-206
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_4 2 3-4 A2-205
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 114
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 1-2 A2-205 7-8 A2-204
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_1
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 3-4 A2-205 5-6 A2-204
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_2
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 1-2 A2-206 1-2 A2-20
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_3
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 5-6 A2-204 3-4 A2-20
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_4
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 3-4 A2-206 5-6 A2-206
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_5
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 2-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-10
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_01 4
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 2-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-10
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_02 4
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 5-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-515
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_03 7
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 5-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-206
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_04 7
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 2-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-205
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_05 4
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa Thực tập giữa khóa(219)_1 2
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa Thực tập giữa khóa(219)_2 2
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa Thực tập giữa khóa(219)_3 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 115
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 116
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 117
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_1 2 3-4 A2-105
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_2 2 1-2 A2-105
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_3 2
K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_4 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 118
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chuyên đề thực tập - Tin học kinh Chuyên đề thực tập - Tin học kinh
K58 Bộ môn Tin học kinh tế 1
tế tế(219)_1
1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu(219)_01 3 A2-611
3
5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu(219)_02 3 A2-611
7
5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu(219)_03 3 A2-604
7
1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_06 3 A2-610
3
5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_07 3 A2-602
7
5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_08 3 A2-602
7
K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_1 3 1-3 A2-604
K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_2 3 1-3 A2-604
K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_4 2 1-2 A2-602
1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_01 3 A2-609
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 119
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_02 3 A2-609
3
1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_03 3 A2-60
3
5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_04 3 A2-609
7
5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_05 3 A2-609
7
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_06 3
K59 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Kế toán Tin học Kế toán(219)_1 3
K59 Bộ môn Tin học kinh tế Tri thức kinh doanh Tri thức kinh doanh(219)_1 3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2 Giải tích 2(219)_02 3 C-106
7
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_01 3 C-308
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_02 3 C-308
3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_03 3
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_04 3 D-401
3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_05 3 A2-109
7
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_06 3 C-305
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_07 3 C-305
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 120
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_08 3 C-304
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_09 3 A2-108
3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_10 3
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_11 3 A2-103
3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_12 3 C-205
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_13 3 A2-508
3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_14 3 C-206
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_15 3 C-205
3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_16 3 C-204
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_17 3 C-302
3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_18 3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_19 3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_20 3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_21 3 A2-207
7
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_22 3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_23 3 C-202
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 121
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_24 3 C-307
3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_25 3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_26 3 A2-103
7
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_27 3
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_28 3 D2-106
3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_29 3
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_30 3 C-202
3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_31 3 C-201
7
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_32 3 C-201
3
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_33 3
1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_34 3 C-203
3
5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_35 3 C-103
7
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_1 2 1-2 D-505
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 122
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_2 2 1-2 D-505
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_3 2 5-6 D-505
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_4 2 3-4 D-505
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_5 2 7-8 D-505
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_6 2 1-2 D-505
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_7 2
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_8 2
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_9 2
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_1 3 1-3 D-504
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_2 3 1-3 D-504
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_3 3 5-7 D-504
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_4 3 1-3 D-504
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_5 3 5-7 D-504
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 123
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_6 3 1-3 D-504
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_7 3
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_8 3
K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_9 3
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_1 3 1-3 A2-301
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_12 3 1-3 A2-406
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_13 3 5-7 B-206
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_14 3 1-3 B-208
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_15 3 5-7 A2-301
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_16 3 1-3 A2-301
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_17 3 5-7 A2-301
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_18 3 1-3 B-207
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 124
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_19 3 5-7 A2-312
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_2 3 5-7 A2-210
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_20 3 1-3 B-108
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_21 3 5-7 B-204
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_24 3 1-3 B-206
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_25 3 5-7 A2-302
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 1-3 A2-302
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_27 3 5-7 A2-302
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_28 3 1-3 A2-302
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_29 3 5-7 A2-310
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_3 3 1-3 A2-511
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_30 3 1-3 A2-407
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_31 3 5-7 A2-302
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_32 3 1-3 A2-31
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 125
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_35 3 1-3 D-102
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_36 3 1-3 A2-302
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_37 3 5-7 A2-301
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_38 3 1-3 A2-301
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_39 3 1-3 A2-312
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_4 3 1-3 C-104
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_41 3 5-7 A2-508
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_43 3 5-7 A2-108
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_44 3 1-3 A2-507
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_45 3 5-7 A2-406
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_46 3 5-7 D-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 126
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_48 3 1-3 B-107
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_5 3 5-7 C-101
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_50 3 1-3 B-104
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_6 3 1-3 A2-311
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_7 3 5-7 A2-311
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_8 3 1-3 A2-30
K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_1 2 5-6 B-306
K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_2 2 1-2 B-306
K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_3 2 5-6 B-304
K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_4 2 1-2 B-307
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_5 2 5-6 B-305
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I Kinh tế lượng I(219)_1 3 1-3 B-205
K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I Kinh tế lượng I(219)_2 3 5-7 D-104
1-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất(219)_01 3 A2-508
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 127
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
5-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất(219)_02 3 A2-511
7
5-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất(219)_03 3 D2-106
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 128
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình I/O Mô hình I/O(219)_1 2 3-4 D-101
K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_1 2 5-6 B-305
K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_11 2 1-2 A2-11
K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_2 2 1-2 A2-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 129
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_3 2 5-6 B-303
K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_5 2
K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_6 2 7-8 D2-105
K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_7 2 5-6 B-306
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
K59 Bộ môn Toán kinh tế 2 3-4 D2-101
chính chính(219)_1
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
K59 Bộ môn Toán kinh tế 3 5-7 D2-103
chính chính(219)_2
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
K59 Bộ môn Toán kinh tế 3 1-3 D2-10
chính chính(219)_3
K59 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích dữ liệu định tính Phân tích dữ liệu định tính(219)_1 2 3-4 D2-104
K59 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích dữ liệu định tính Phân tích dữ liệu định tính(219)_2 2 7-8 D2-103
K60 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2 Tối ưu hóa 2(219)_1 2 5-6 D-104
K60 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2 Tối ưu hóa 2(219)_2 2 1-2 D-101
Chuyên đề thực tập - Toán tài Chuyên đề thực tập - Toán tài
K58 Bộ môn Toán tài chính 1
chính chính(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 130
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K59 Bộ môn Toán tài chính Đo lường rủi ro tài chính Đo lường rủi ro tài chính(219)_1 2 5-6 D2-103
Mô hình phân tích, định giá tài sản Mô hình phân tích, định giá tài sản
K59 Bộ môn Toán tài chính 3 1-3 D2-104
tài chính 1 tài chính 1(219)_1
Mô hình phân tích, định giá tài sản Mô hình phân tích, định giá tài sản
K59 Bộ môn Toán tài chính 3 5-7 D2-103
tài chính 2 tài chính 2(219)_1
K59 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính công ty Mô hình tài chính công ty(219)_1 3
K59 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính quốc tế Mô hình tài chính quốc tế(219)_1 2 5-6 D2-103
Chuyên đề thực tập - Truyền thông Chuyên đề thực tập - Truyền thông
K58 Bộ môn Truyền thông Marketing 1
Marketing Marketing(219)_1
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Hành vi công chúng Hành vi công chúng(219)_1 3 5-7 A2-110
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_1 2 3-4 D-406
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_2 2 3-4 D2-105
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_3 2
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_4 2 5-6 A2-517
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng(219)_1 3 1-3 B-108
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu Quản trị thương hiệu(219)_1 2 1-2 D-406
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 131
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền Tiếng Anh chuyên ngành Truyền
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 1-3 D-104
thông thông(219)_1
Truyền thông xã hội trong thời đại Truyền thông xã hội trong thời đại
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 5-7 B-106
công nghệ số công nghệ số(219)_1
K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Xúc tiến bán Xúc tiến bán(219)_1 2
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_1 2 1-2 C-201
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_10 2 5-6 A2-513
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_11 2 1-2 C-102
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 2 1-2 A2-101
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_13 2 5-6 C-105
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_14 2 3-4 C-203
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_15 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 132
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_16 2
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_17 2 3-4 A2-101
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_18 2 5-6 B-203
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_19 2 3-4 B-206
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_2 2 1-2 B-205
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_20 2 7-8 B-205
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_21 2 3-4 B-205
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 2 7-8 A2-513
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 2 5-6 A2-507
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_24 2
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_25 2 1-2 A2-20
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_26 2 3-4 A2-407
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_27 2 5-6 B-208
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_28 2 3-4 B-203
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_29 2 7-8 B-203
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_3 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 133
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_4 2 5-6 A2-101
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_5 2 1-2 A2-407
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_6 2
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_7 2 3-4 A2-10
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 2 7-8 A2-201
K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_9 2 1-2 C-203
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_1 2 3-4 B-308
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_10 2 1-2 B-308
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_2 2 7-8 D2-103
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_3 2 1-2 C-103
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_4 2
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_5 2
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_6 2 3-4 B-308
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_7 2 5-6 B-308
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_8 2
K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_9 2 7-8 D-103
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 134
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 3-4 B-308
trình trình(219)_1
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 7-8 B-305
trình trình(219)_2
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 7-8 B-303
trình trình(219)_3
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 1-2 B-307
trình trình(219)_4
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 3-4 B-308
trình trình(219)_5
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 5-6 B-308
trình trình(219)_6
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa Quản trị đa văn hóa(219)_1 2 1-2 D2-10
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_1
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_10
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_11
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_12
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_2
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_3
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_4
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_5
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 135
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_6
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_7
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_8
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_9
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 136
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_1
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_10
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_11
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_12
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_2
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_3
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_4
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_5
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_6
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_7
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_8
Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_9
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_1 2 1-2 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_10 2 5-6 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_11 2 1-2 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_12 2 5-6 D-506
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 137
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_2 2 1-2 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_3 2 5-6 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_4 2 1-2 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_5 2 5-6 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_6 2 1-2 D-506
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_7 2
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_8 2
. K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_9 2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 138
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
3-4 A2-601
5-7 A2-602
5-6 A2-602
A2-201
5-
C-201
7
5-7 A2-603
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 139
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 A2-603
5-7 A2-603
5-7 A2-601
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 140
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-2 A2-601
C-307
5-
C-307
7
A2-601
5-7 A2-601
1-
C-208
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 141
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-312
5-7 A2-513
1-3 A2-406
B-102
5-7 A2-311
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 142
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 D-101
5-7 A2-406
5-7 B-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 143
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
SÂN KTX02
2
5-
SÂN KTX02
6
SÂN KTX01
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 144
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
SÂN KTX03
6
7-
SÂN KTX02
8
1-
SÂN KTX03
2
3-
SÂN KTX01
4
5-
SÂN KTX
6
7-
SÂN KTX
8
7-
SÂN KTX
8
7-
SÂN KTX03
8
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 145
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
SÂN KTX02
5-6 KTX001
5-6 KTX001
1-2 KTX001
5-6 KTX002
KTX001
3-4 KTX001
KTX001
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 146
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
KTX002
KTX002
SÂN BÓNG ÐÁ
BONGDA001
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 147
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
SÂN KTX02
7-
SÂN KTX
8
SÂN KTX03
7-
SÂN KTX04
8
1-
SÂN KTX04
2
3-
SÂN KTX02
4
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 148
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-
SÂN KTX
8
5-
SÂN KTX
6
3-4 KTX002
5-6 KTX003
5-6 KTX002
1-2 KTX002
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 149
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
3-4 KTX003
KTX003
KTX004
5-6 KTX004
7-8 KTX002
1-2 KTX003
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 150
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
CAULONG001
3-
A2-205
4
SÂN KTX04
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 151
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
SÂN KTX
6
1-
SÂN KTX05
2
7-
SÂN KTX05
8
7-
SÂN KTX
8
5-
SÂN KTX04
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 152
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
SÂN KTX01
2
5-
SÂN KTX
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 153
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-
SÂN KTX01
8
5-
SÂN KTX01
6
SÂN KTX01
7-
SÂN KTX06
8
1-2 KTX004
3-4 KTX004
5-6 KTX003
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 154
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 KTX001
3-4 KTX005
5-6 KTX005
5-6 KTX004
KTX005
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 155
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 KTX002
5-6 KTX005
3-4 KTX006
A2-102
5-7 A2-102
A2-610
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 156
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
A2-611
7
A2-604
5-6 A2-609
5-7 A2-611
A2-603
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 157
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 C-102
3-4 A2-609
5-6 A2-604
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 158
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D2-106
5-7 B-207
1-3 C-101
7-8 B-304
5-6 B-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 159
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-303
5-6 D2-103
5-6 D2-101
1-2 A2-516
B-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 160
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 B-208
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 161
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 A2-101
7-8 A2-101
1-2 A2-411
5-6 A2-306
C-106
3-4 A2-517
A2-517
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 162
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-203
5-7 A2-102
1-3 D-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 163
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-203
5-7 D-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 164
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 B-201
D-202
5-7 D-202
5-7 D-201
1-3 A2-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 165
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 D-101
1-3 D2-105
7-8 A2-110
5-6 A2-412
B-307
1-3 B-103
1-3 B-203
5-6 B-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 166
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-505
C-103
1-3 D-404
7-8 D-302
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 167
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-306
7-8 D2-104
7-8 A2-306
1-3 D-502
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 168
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-502
3-4 D-205
1-3 D-405
7-8 D-404
5-7 D-404
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 169
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-201
5-6 B-102
B-308
7-8 A2-512
5-6 B-304
B-304
5-7 B-206
B-208
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 170
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 B-108
1-2 A2-402
7-8 B-102
5-6 A2-512
5-
C-203
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 171
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 D-101
5-7 D-106
1-2 B-308
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 172
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 B-307
1-3 C-202
5-7 B-206
D-106
5-7 D-106
5-7 D-102
A2-401
1-3 D-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 173
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 B-104
1-3 D-202
5-7 D-103
5-6 B-308
C-104
5-7 C-101
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 174
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 A2-310
5-7 D-201
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 175
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
3-4 D-105
5-6 D-105
1-2 B-106
7-8 D-204
7-8 B-307
7-8 A2-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 176
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-516
3-4 B-107
5-7 B-207
5-7 A2-108
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 177
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
3-4 A2-516
5-7 B-205
1-2 D-105
7-8 D-105
3-4 B-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 178
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 D-204
5-6 A2-409
1-2 A2-514
D-105
5-7 D-202
3-4 D-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 179
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-407
D-303
1-2 D-303
1-2 A2-306
7-8 D2-101
5-6 D2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 180
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-305
3-4 B-303
5-6 B-307
7-8 B-303
5-6 D-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 181
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-2 D-104
5-7 D-102
D-102
5-7 D-204
5-6 B-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 182
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-305
7-8 B-306
7-8 B-308
1-2 A2-307
5-7 A2-210
1-3 B-204
D-103
5-7 D-205
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 183
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-201
D-205
5-6 D-302
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 184
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-302
B-106
5-7 D-205
1-3 D-206
1-3 D-407
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 185
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-410
1-3 C-104
5-7 C-101
5-6 D-404
5-7 B-204
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 186
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-302
1-3 D-302
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 187
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 A2-407
1-2 D-205
D-206
5-7 D-406
D2-102
5-6 B-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 188
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-2 B-307
3-4 D-104
1-3 D-406
5-7 D-406
A2-514
5-6 A2-307
7-8 D2-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 189
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-101
5-6 A2-604
1-3 A2-611
5-6 D-505
5-7 D-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 190
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
C-305
5-
C-304
7
1-
A2-108
3
5-
C-303
7
5-
C-302
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 191
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
C-206
7
1-
C-206
3
5-
A2-207
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 192
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-204
3
5-
C-104
7
A2-508
5-
A2-511
7
1-3 A2-101
5-7 B-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 193
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-2 D-102
A2-602
3-4 D-102
A2-101
A2-511
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 194
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-310
5-
A2-101
7
1-
A2-109
3
5-
A2-109
7
C-208
5-
C-301
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 195
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
A2-103
3
5-
C-206
7
C-301
C-204
1-
C-205
3
5-
C-201
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 196
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-206
7-8 A2-402
C-201
7-8 A2-517
7-8 B-104
5-6 A2-517
3-4 D-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 197
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D2-102
5-7 A2-301
1-3 A2-301
B-205
5-7 A2-302
A2-301
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 198
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 A2-312
A2-109
5-
A2-512
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 199
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-305
3
5-
C-304
7
5-
C-202
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 200
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 A2-516
3-4 A2-306
7-8 B-305
A2-105
A2-402
B-101
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 201
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 D-502
B-203
5-7 B-106
D-502
5-7 D-501
1-3 D-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 202
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-305
D-305
5-7 D-305
1-3 D-306
B-304
5-7 B-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 203
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 B-104
D-306
1-3 D-307
5-7 D-306
D-403
1-2 B-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 204
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 A2-515
5-7 D-307
1-3 D2-103
5-7 D-403
5-7 B-107
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 205
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D2-104
5-7 B-201
1-3 B-205
5-7 B-108
5-7 A2-205
5-7 A2-203
A2-106
5-7 A2-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 206
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
2-4 A2-203
2-4 A2-212
5-7 A2-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 207
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-203
2-4 A2-303
5-7 A2-202
5-7 A2-404
5-7 A2-305
2-4 A2-304
A2-403
5-7 A2-205
2-4 A2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 208
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-404
5-7 A2-104
5-7 A2-212
5-7 A2-211
A2-304
5-7 A2-403
5-7 A2-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 209
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 A2-303
2-4 A2-202
5-7 A2-304
5-7 A2-305
5-7 A2-105
1-3 A2-105
5-7 A2-106
3-4 B-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 210
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 A2-412
7-8 D2-103
1-2 A2-517
3-4 A2-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 211
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-107
B-103
5-7 B-101
5-7 B-101
1-3 B-101
5-7 B-205
5-7 D-101
5-7 A2-106
1-3 A2-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 212
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 D-103
5-7 D-104
1-3 B-207
5-7 B-204
5-
C-307
7
5-
C-306
7
1-
C-306
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 213
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
A2-407
7
A2-108
5-7 B-107
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 214
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-105
2
5-
C-104
6
5-
A2-201
6
C-105
7-
A2-201
8
3-
C-105
4
5-
A2-513
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 215
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-106
2
3-
C-106
4
7-
A2-507
8
C-106
C-105
7-
C-104
8
1-3 D-201
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 216
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-506
7-8 D-506
3-4 D-506
7-8 D-506
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 217
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-503
5-7 D-503
1-3 D-503
5-7 D-503
5-
A2-312
7
A2-406
5-
D-401
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 218
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
A2-512
3
5-
C-103
7
5-
C-103
7
1-
C-203
3
A2-103
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 219
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
C-105
7
5-6 A2-411
5-6 B-208
5-
C-205
7
1-
A2-508
3
5-
C-207
7
D-304
5-7 D-304
1-2 D-304
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 220
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
C-205
7
D-401
5-
A2-109
7
5-
D-401
7
5-
A2-103
7
1-
C-304
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 221
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
C-207
5-
C-207
7
5-
C-208
7
1-
A2-207
3
5-
C-208
7
C-205
5-
A2-511
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 222
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 A2-307
A2-210
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 223
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-304
5-7 C-102
A2-307
B-303
1-2 A2-507
1-3 D2-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 224
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 B-108
1-3 C-103
D-404
3-4 D-304
B-207
5-7 A2-108
7-8 D-505
1-2 D2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 225
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
C-102
5-
C-303
7
C-304
1-
C-302
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 226
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
C-301
7
C-202
5-
C-308
7
1-
C-308
3
5-
C-308
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 227
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-307
D-407
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 228
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-206
5-6 D-104
1-3 D-501
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 229
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-507
3-4 A2-507
5-6 D-301
3-4 A2-409
D-301
5-6 A2-201
5-7 B-103
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 230
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-2 B-306
3-4 B-306
7-8 D-104
C-201
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 231
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
3-4 B-305
1-2 D-505
7-8 D-103
1-3 D2-101
D2-105
5-7 A2-516
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 232
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-514
7-8 B-307
A2-411
5-6 A2-516
5-7 D-501
D-501
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 233
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 B-303
C-103
7-8 D-105
1-2 A2-208
3-4 A2-208
5-
A2-103
7
5-
C-204
7
7-8 A2-201
5-6 D-301
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 234
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 B-103
B-105
1-3 B-105
7-8 D-301
5-7 B-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 235
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-202
D-204
5-7 D-303
1-3 D-204
5-7 B-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 236
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-513
5-7 B-202
1-3 A2-513
5-7 B-202
A2-407
5-7 A2-508
5-7 A2-406
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 237
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-
A2-508
7
1-
A2-210
3
5-
A2-410
7
A2-512
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 238
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-201
3
5-
C-202
7
5-
C-106
7
C-101
1-3 B-208
D2-103
1-2 A2-110
3-4 B-308
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 239
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-405
5-7 D-405
5-7 B-106
7-8 B-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 240
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 A2-401
3-4 B-304
5-7 D2-102
5-7 D2-102
1-3 D2-102
5-7 D-206
7-8 A2-514
5-6 A2-507
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 241
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-402
5-6 A2-514
1-2 B-304
3-4 A2-402
7-8 A2-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 242
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 D-103
7-8 B-305
D-206
3-4 A2-411
7-8 A2-411
7-8 D-301
5-6 A2-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 243
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 B-305
1-3 B-102
5-7 D-307
D-402
5-7 D-402
1-3 D-403
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 244
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-405
1-2 B-303
D-205
5-6 A2-402
7-8 B-304
D-307
5-7 D-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 245
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 D-402
5-7 D-402
A2-411
3-4 A2-514
5-6 A2-515
5-
C-203
7
7-8 A2-210
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 246
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 247
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D-403
1-3 A2-410
5-7 D-407
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 248
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 D-301
D2-101
B-204
C-306
5-
C-305
7
5-
C-305
7
5-
C-302
7
1-
A2-310
3
7-8 B-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 249
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 A2-604
D-201
5-7 D2-101
B-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 250
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-3 B-202
5-6 A2-517
B-106
A2-611
5-6 A2-610
7-8 A2-610
A2-110
5-7 A2-507
7-8 A2-517
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 251
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 A2-204
7-8 A2-206
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 252
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-206
A2-204
A2-104
A2-105
5-
A2-209
6
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 253
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-
A2-209
8
A2-205
A2-205
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 254
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-204
A2-409
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 255
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 A2-204
5-6 A2-206
5-6 B-308
1-2 A2-409
A2-207
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 256
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-602
7-8 A2-604
1-3 A2-610
7-8 A2-602
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 257
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
A2-609
5-
A2-609
7
5-7 A2-610
1-3 A2-602
1-
A2-517
3
C-308
5-
A2-407
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 258
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-307
3
C-302
5-
C-204
7
1-
C-303
3
1-
A2-403
3
5-
A2-403
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 259
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-
C-207
3
5-
D2-106
7
5-
D2-106
7
5-
C-106
7
C-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 260
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-505
5-6 D-505
3-4 D-505
7-8 D-505
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 261
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-504
5-7 D-504
1-3 D-504
5-7 D-504
1-3 C-102
5-7 A2-301
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 262
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-108
1-3 A2-302
5-7 A2-302
A2-311
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 263
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 A2-312
1-3 A2-311
1-3 B-206
5-7 D2-105
5-7 B-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 264
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-104
A2-302
5-7 A2-311
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 265
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
C-303
5-
A2-410
7
1-
C-301
3
5-
C-306
7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 266
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
C-206
1-
A2-201
3
5-
C-105
7
A2-110
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 267
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 A2-411
D2-104
7-8 A2-507
3-4 D2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 268
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-7 D2-103
D-406
5-6 D-502
D-406
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 269
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-104
5-7 A2-110
5-6 D2-105
C-102
7-8 A2-310
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 270
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
1-2 D-401
5-6 A2-210
A2-201
7-8 A2-513
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 271
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 A2-310
A2-101
7-8 B-308
3-4 A2-110
1-2 B-107
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 272
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
B-308
D2-105
A2-516
5-8
1-4
5-8
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 273
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
5-6 D-507
1-2 D-507
5-6 D-507
D-507
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 274
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
7-8 D-507
3-4 D-507
7-8 D-507
D-507
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 275
Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều
D-506
5-6 D-506
1-2 D-506
5-6 D-506
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 276
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Kinh tế học nguồn thu
Cơ sở dữ liệu địa Tư tưởng Hồ Chí
ngân sách chính
Thống kê bảo chính(219)_1 Minh(219)_12
2 Kinh tế vi mô 2(219)_9 phủ(219)_1 Kinh tế vi mô 2(219)_1
hiểm(219)_1
3
Quản trị kinh doanh Tư tưởng Hồ Chí Tư tưởng Hồ Chí
xây dựng(219)_2 Minh(219)_17 Minh(219)_7
4
A2-101 5
Kế toán tài chính Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế và chính sách Kế toán tài chính
Kiểm toán tài chính 3(219)_9 Minh(219)_4 phát triển vùng(219)_2 Kinh tế vĩ mô 3(219)_5
6
1(219)_5 1(219)_07
7
Kế toán tài chính Kế toán quốc Pháp luật môi Kế toán tài chính
3(219)_11 tế(219)_13 trường(219)_1 3(219)_7
8
1
Kế toán tài chính
Lịch sử các học thuyết Kiểm toán tài chính 3(219)_12 Lập và quản lý dự án Hệ thống thông tin kế Kiểm toán tài chính
2
kinh tế(219)_4 1(219)_6 đầu tư(219)_3 toán(219)_3 2(219)_1
3
Kế toán tài chính
3(219)_6
4
A2-102 5
Hệ thống thông tin kế Kiểm toán tài chính Kiểm toán tài chính Kiểm toán tài chính Kiểm soát quản Hệ thống thông tin kế
6
toán(219)_4 1(219)_2 1(219)_9 1(219)_7 lý(219)_2 toán(219)_6
7
1
Toán cho các nhà kinh Lý thuyết xác suất và Pháp luật đại Triết học Mác - Kinh tế vĩ mô
2 Quản lý học 1(219)_10
tế(219)_11 thống kê toán(219)_15 cương(219)_18 Lênin(219)_25 1(219)_20
3
4
A2-103 5
Toán cho các nhà kinh Pháp luật đại Kinh tế vi mô Pháp luật đại
6 Quản lý học 1(219)_16 Kinh tế du lịch(219)_02
tế(219)_26 cương(219)_26 1(219)_32 cương(219)_07
7
277
A2-103
1
Tiếng Anh - Kỹ năng
Đọc 2(219)_02
2
Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3 Tiếng Anh kinh tế và
(HP2)(219)_12 (HP2)(219)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng (HP2)(219)_10
kinh doanh 2(219)_01
Nói 2(219)_02
4
A2-104 5
Tiếng Anh - Kỹ năng
Đọc 2(219)_05 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_08 (HP2)(219)_08 (HP2)(219)_16
7
Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 2(219)_02
8
1
Từ vựng học(219)_2
Marketing căn bản -
2 Tiếng Pháp 2(219)_1 Tiếng Trung 2(219)_1
E(219)_3
Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3 Tiếng Anh kinh tế và
1(114)_1
Từ vựng học(219)_1 kinh doanh 2(219)_02
4
A2-105 5
Marketing căn bản - Marketing căn bản - Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
6 Tiếng Trung 2(219)_3 Tiếng Pháp 2(219)_2
E(219)_1 E(219)_2 1(114)_9 1(114)_4
7
1
Nguyên lý kế Nguyên lý kế
2
toán(219)_27 toán(219)_26
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3
1(114)_9 1(114)_5 1(114)_8 1(114)_3
4
A2-106 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Kinh tế vi mô Tiếng Việt cơ sở Tiếng Anh 2 - Cấp độ Nguyên lý kế
6 Tiếng Trung 2(219)_2
(HP2)(219)_27 1(219)_28 1(219)_01 1(114)_3 toán(219)_25
278
A2-106
Phòng Tiết Tiếng Thứ 2 bản 1
Anh cơ Thứ
Kinh tế vi3mô Thứ
Tiếng Việt 4
cơ sở Thứ2 -5Cấp độ
Tiếng Anh Thứ lý6 kế
Nguyên Thứ 7
Tiếng Trung 2(219)_2
(HP2)(219)_27 1(219)_28 1(219)_01 1(114)_3 toán(219)_25
7
1
Marketing căn Thống kê trong kinh tế Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh Nguyên lý kế Kinh tế vi mô
2
bản(219)_04 và kinh doanh(219)_06 Lênin(219)_14 tế(219)_09 toán(219)_46 1(219)_11
3
4
A2-108 5
Kinh tế học cho người
Quản trị kinh doanh Nguyên lý kế Kinh tế lượng Pháp luật về đầu
6 Quản lý học 1(219)_4 ra quyết định đầu
1(219)_25 toán(219)_11 1(219)_43 tư(219)_4
tư(219)_1
7
1
Nguyên lý kế Nguyên lý kế Quản trị kinh doanh Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô
2
toán(219)_36 toán(219)_38 1(219)_38 tệ 1(219)_31 tệ 1(219)_33 1(219)_08
3
4
A2-109 5
Kinh tế chính trị Mác -
Toán cho các nhà kinh Lênin(219)_02 Quản trị kinh doanh Kinh tế vĩ mô Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô
6
tế(219)_05 1(219)_39 1(219)_05 cương(219)_02 1(219)_09
7
Kinh tế đầu tư(219)_5
8
3
Kinh tế nông Quản trị chiến Đấu thầu quốc Thương mại quốc Đạo đức kinh
Kế toán quốc tế(219)_1
nghiệp(219)_8 lược(219)_16 tế(219)_1 tế(219)_1 doanh(219)_5
4
A2-110 5
Quản trị nhân Ra quyết định trong Kiểm toán căn
Truyền thông
lực(219)_24 Hành vi công kinh doanh(219)_2 bản(219)_7
Marketing tích
chúng(219)_1
hợp(219)_1 279
A2-110
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quản trị nhân Ra quyết định trong Kiểm toán căn
Truyền thông
lực(219)_24 Hành vi công kinh doanh(219)_2 bản(219)_7
6 Marketing tích
chúng(219)_1
hợp(219)_1
7
Marketing xã Ra quyết định trong Kinh doanh bất động
An sinh xã hội(219)_4
hội(219)_5 kinh doanh(219)_4 sản(219)_2
8
1
Vật lý đại cương Triết học Mác - Kinh tế vi mô Pháp luật đại Hóa học đại Lý thuyết xác suất và
2
2(219)_03 Lênin(219)_08 1(219)_05 cương(219)_23 cương(219)_01 thống kê toán(219)_21
3
4
A2-201 5
Thanh toán quốc tế Quản trị kinh doanh du Kinh tế chính trị Mác -
Quản trị chiến lược
Quản trị kinh doanh trong du lịch(219)_2 Giám sát khách lịch và lữ hành(219)_3 Lênin(219)_13
6 trong du lịch và khách
khách sạn 1(219)_3 sạn(219)_1
sạn(219)_2
7 Quản trị an ninh an
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác -
toàn trong kinh doanh
Minh(219)_8 Lênin(219)_19
8 khách sạn(219)_1
Applied Statistics in
1 Innovation & Creativity
Finance - Thống kế
Financial Management - Đổi mới và sáng tạo Financial Management
ứng dụng trong tài
2 1 - Quản trị Tài chính 1 (Fintech 2+2) 1 - Quản trị Tài chính 1
chính (Fintech 2+2)
(Fintech 2+2) (Fintech 2+2)
Tiếng Anh cơ bản 1
3 Financial Management Financial Management
(HP2)(219)_31
2 - Quản trị Tài chính 2 2 - Quản trị Tài chính 2
4 (Fintech 2+2) (Fintech 2+2)
A2-202 5
Tiếng Anh - Kỹ năng
Nói 4(219)_3 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_14 (HP2)(219)_01 (HP2)(219)_14 (HP2)(219)_01
7
2
Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3
2(114)_13 1(114)_7 1(114)_10 2(114)_13 1(114)_6
4
A2-203
280
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-203 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
6
(HP2)(219)_29 1(114)_2 2(114)_15 (HP2)(219)_29 1(114)_4 1(114)_11
7
1
Chuyên đề Kinh doanh Thực hành Phiên dịch Chuyên đề Kinh doanh Thực hành Biên dịch Tiếng Anh - Kỹ năng
Quốc tế - E(219)_2 2(219)_2 Quốc tế - E(219)_4 2(219)_4 Viết 2(219)_03
2
1
Kinh tế vi mô Tiếng Việt cơ sở Tiếng Việt cơ sở Pháp luật đại
2
1(219)_27 1(219)_02 1(219)_03 cương(219)_20
3
Quản trị rủi ro(219)_15
4
A2-207 5
Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh ENGLISH 2- LEVEL Kinh tế vi mô
6
cương(219)_21 tế(219)_21 1(114)_4 1(219)_26
7
1 Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_01_Thảo
trị kinh doanh(219)_1
2 luận_01
Đường lối cách mạng
Quản trị kinh doanh 1 Kinh tế lượng 1 (ESOM Quản trị chiến lược
3 Kinh tế vĩ mô của Đảng Cộng sản
(ESOM 60) 60) (ESOM 60) Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_01_Thảo Việt Nam (ESOM 60)
trị kinh doanh(219)_3
4 luận_02
A2-208 5 Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_02_Thảo Giao tiếp kinh doanh
Tiếng Anh HP3- 3TC Tiếng Anh 1 - Cấp độ trị kinh doanh(219)_2
6 luận_01 và thuyết trình (môn tự
(ESOM K61) 2(114)_14
chọn) (ESOM 60)
7 Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_02_Thảo
trị kinh doanh(219)_4
8 luận_02
1
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nghe 2(219)_05 Nghe 2(219)_02 Đọc 4(219)_1
2
Tiếng Anh cơ bản 1
Tiếng Anh 3 (E-MQI 1)
(HP2)(219)_02 282
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiếng Anh cơ bản 1
3 Tiếng Anh 3 (E-MQI 1)
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng (HP2)(219)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 2(219)_04 Nói 4(219)_4 Đọc 4(219)_3
4
A2-209 5
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 4(219)_1 Tiếng Anh cơ bản 1 Viết 4(219)_3 Nói 4(219)_1 Đọc 2(219)_03
6
(HP2)(219)_33
7
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nghe 4(219)_1 Viết 4(219)_4 Nói 4(219)_2 Đọc 2(219)_04
8
1
Đường lối cách mạng
Nguyên lý kế Lý thuyết xác suất và Luật thương mại Quản trị kinh doanh
2 của Đảng Cộng sản Luật dân sự 1(219)_2
toán(219)_4 thống kê toán(219)_03 1(219)_2 1(219)_40
Việt Nam(219)_2
3
4
A2-210 5
Tư tưởng Hồ Chí
Kinh tế nguồn nhân lực Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế phát triển Minh(219)_24
6 Kinh tế lượng 1(219)_2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_1
1(219)_4 tệ 1(219)_2 1(219)_2
7
Xã hội học(219)_1
8
1
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nói 2(219)_05 Nói 2(219)_01 Nghe 2(219)_04
2
CAO HỌC HÀ LAN
3 Tiếng Anh 3 (E-MQI 1)
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nghe 2(219)_01 Đọc 2(219)_01 Nghe 2(219)_03
4
A2-211 5
Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 2(219)_01 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_20 (HP2)(219)_16 (HP2)(219)_33 (HP2)(219)_20
CAO HỌC HÀ LAN
7
283
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
2
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3
1(114)_5 1(114)_7 2(114)_12 2(114)_12
4
A2-212 5
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
1(114)_1 1(114)_2 (HP2)(219)_19 (HP2)(219)_19
7
4
A2-213 5
1
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền
2 Kinh tế lượng 1(219)_1
1(219)_38 1(219)_16 tệ 1(219)_1 tệ 1(219)_16 tệ 1(219)_12
3
4
A2-301 5
Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_37 1(219)_15 1(219)_17 tệ 1(219)_11 1(219)_11
Việt Nam(219)_4
7
284
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế lượng
2 của Đảng Cộng sản Kinh tế lượng 1(219)_8
1(219)_36 1(219)_26 1(219)_28 1(219)_22
Việt Nam(219)_3
3
4
A2-302 5
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế vĩ mô Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng
6
1(219)_25 1(219)_27 1(219)_01 1(219)_31 tệ 1(219)_14 1(219)_23
7
2
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ
3
1(114)_10 2(114)_11 (HP2)(219)_34 (HP2)(219)_35 2(114)_14
4
A2-303 5
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
1(114)_6 1(114)_8 (HP2)(219)_23 (HP2)(219)_30 (HP2)(219)_23
7
2
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_13 (HP2)(219)_05 (HP2)(219)_13 (HP2)(219)_21 (HP2)(219)_05
4
A2-304 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_21 (HP2)(219)_32 (HP2)(219)_32
7
285
A2-304
2
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh HP3- 3TC
3
(HP2)(219)_04 (HP2)(219)_06 (HP2)(219)_06 (ESOM K61)
4
A2-305 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_30 (HP2)(219)_36 (HP2)(219)_04 (HP2)(219)_36
7
1
Lịch sử Đảng - 2TC Kinh tế nông
(ESOM K61) nghiệp(219)_10
2
Lý thuyết xác suất và
3 Kinh tế vi mô 1 (BFI 61) Quản lý học 1 (BFI 61)
Kinh tế chính trị Mác - thống kê toán (BFI 61) Pháp luật đại cương - Marketing căn
Lênin (BFI 61) (ESOM K61) bản(219)_19
4
A2-306 5
Phân tích báo cáo tài
Quản trị kinh doanh du Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô 1 (BFI THTH 3-1 (Actuary chính(219)_2
6 Ngoại ngữ (BFI 61)
lịch và lữ hành(219)_1 cương(219)_22 61) K61)
7
Kinh doanh quốc
tế(219)_8
8
1
Pháp luật kinh Kinh tế phát
doanh(219)_10 triển(219)_9
2
Kinh tế Vi mô (E-MQI Lịch sử Đảng (E-MQI Toán cao cấp 1 ((E- Kinh tế Chính trị (E-
3
1) 1) MQI 1) MQI 1)
Tâm lý quản lý(219)_1 Kế toán quốc tế(219)_9
4
A2-307 5
Tài chính quốc Quản trị tài Tài chính doanh Quản trị kinh doanh
Xã hội học(219)_3
tế(219)_5 chính(219)_7 nghiệp(219)_1 thương mại(219)_4
6
Bổ trợ 2: Quản lý bản
thân và Phát triển nghề
nghiệp (E-MQI 1) 286
A2-307
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Bổ trợ 2: Quản lý bản
7 thân và Phát triển nghề
Tài chính quốc Pháp luật kinh Xây dựng văn bản
nghiệp (E-MQI 1) Tâm lý quản lý(219)_2 Thuế(219)_7
tế(219)_4 doanh(219)_13 pháp luật(219)_3
8
1
Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Pháp luật đại Kinh tế vi mô Kinh tế vĩ mô Thống kê trong kinh tế
2
Lênin(219)_19 1(219)_36 cương(219)_03 1(219)_21 1(219)_06 và kinh doanh(219)_09
3
4
A2-310 5
Tư tưởng Hồ Chí
Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Minh(219)_6 Kinh tế công cộng
6 Kinh tế vi mô 2(219)_4 Kinh tế vĩ mô 2(219)_6
1(219)_29 1(219)_19 1(219)_5
7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_15
8
1
Lý thuyết thống kê Quản trị kinh doanh Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng Kinh tế lượng
2 Kinh tế lượng 1(219)_6
1(219)_1 1(219)_12 tệ 1(219)_8 1(219)_32 1(219)_34
3
4
A2-311 5
Đường lối cách mạng Đường lối cách mạng
Triết học Mác - Lý thuyết tài chính tiền
6 của Đảng Cộng sản Kinh tế lượng 1(219)_7 Kinh tế lượng 1(219)_9 của Đảng Cộng sản
Lênin(219)_03 tệ 1(219)_21
Việt Nam(219)_13 Việt Nam(219)_20
7
1
Đường lối cách mạng
Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô Triết học Mác - Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền
2 của Đảng Cộng sản
tệ 1(219)_4 1(219)_12 Lênin(219)_27 1(219)_39 tệ 1(219)_3
Việt Nam(219)_14
3
4
A2-312 5
Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Kinh tế lượng Kinh tế lượng Triết học Mác -
1(219)_48 Lênin(219)_15 1(219)_46 1(219)_19 1(219)_33 Lênin(219)_01 287
A2-312
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Kinh tế lượng Kinh tế lượng Triết học Mác -
6
1(219)_48 Lênin(219)_15 1(219)_46 1(219)_19 1(219)_33 Lênin(219)_01
7
1
Mô hình toán kinh Marketing xã Quản trị kinh doanh Thị trường chứng
Marketing dịch vụ tế(219)_2 hội(219)_2 xây dựng(219)_1 khoán(219)_3
2
công(219)_1
3 Giải tích (BFT 61)
Quản trị văn Quản lý công Quản trị nhân Quản trị kinh doanh
phòng(219)_1 nghệ(219)_7 lực(219)_11 bảo hiểm(219)_5
4
A2-401 5
Tư tưởng HCM (CFAB Ngân hàng thương Quản trị nhân
Kinh tế vĩ mô 1 (BFT K61 (A+B)) mại(219)_3 Nguyên lý kế toán lực(219)_8
6 Quản lý học 1 (BFT 61)
61) (BFT 61)
7 Lịch sử Đảng cộng sản
Thị trường bất động
Việt Nam (CFAB K61 Kinh tế đầu tư(219)_11
sản(219)_5
8 (A+B))
8
Toán cho các nhà kinh
2
tế(219)_20
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_17 (HP2)(219)_07 (HP2)(219)_17 (HP2)(219)_07
4
A2-403 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Toán cho các nhà kinh
6
(HP2)(219)_22 (HP2)(219)_22 tế(219)_22
7
2
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_25 (HP2)(219)_11 (HP2)(219)_25 (HP2)(219)_11
4
A2-404
288
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-404 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_03 (HP2)(219)_03
7
2
Tiếng Anh cơ bản 1 Listening_CFAB3B Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_28 (CFAB K61) (HP2)(219)_28 (HP2)(219)_24 (HP2)(219)_24
4
A2-405 5
Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_27
7
1
Đường lối cách mạng
Thương mại quốc tế Kinh tế vi mô Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Triết học Mác -
2 của Đảng Cộng sản
1(219)_1 1(219)_03 1(219)_12 1(219)_21 Lênin(219)_06
Việt Nam(219)_16
3
4
A2-406 5
Kiểm soát quản
Đường lối cách mạng
lý(219)_7 Kinh tế lượng Kinh tế và quản lý môi Quản trị kinh doanh
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_45 trường(219)_8 1(219)_24
Việt Nam(219)_8
7
Lãnh đạo học(219)_2
8
1
Tư tưởng Hồ Chí
Lý thuyết tài chính tiền Nguyên lý kế Minh(219)_5 Kinh tế lượng Kinh tế lượng Giao dịch và đàm phán
2
tệ 1(219)_15 toán(219)_2 1(219)_30 1(219)_30 kinh doanh(219)_5
3
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_26
A2-407 289
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_26
4
A2-407 5
Pháp luật đại Nguyên lý kế Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh Toán cho các nhà kinh Nguyên lý kế
6
cương(219)_12 toán(219)_39 1(219)_14 1(219)_33 tế(219)_03 toán(219)_44
7
1
Thẩm định dự án đầu Tiếng Anh - Kỹ năng Giao thoa văn
tư(219)_5 Viết 2(219)_05 hoá(219)_1
2
Listening_CFAB3A Speaking_CFAB3B Reading_CFAB3A
3
(CFAB K61) (CFAB K61) (CFAB K61) Thị trường bất động Kỹ năng quản trị Lịch sử Văn minh thế
sản(219)_6 (CFAB K59) giới(219)_1
4
A2-409 5 Kiểm toán CFAB phần Kiểm toán CFAB phần
Phân tích kinh doanh Thẩm định dự án đầu
1 (Assurance CFAB 1) 1 (Assurance CFAB 1)
Kế toán tài chính Việt (CFAB K59) Quản trị tài chính tư(219)_8
6 + Kiểm toán CFAB + Kiểm toán CFAB
Nam 2 (CFAB K59) (CFAB K59)
phần 2 (Assurance phần 2 (Assurance
7 CFAB 2) CFAB 2)
Lập và quản trị dự án
đầu tư (CFAB K59)
8
1
Phân tích chính Quản lý chương trình Kinh tế vĩ mô Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế quốc tế Nguyên lý thống
2
sách(219)_1 và dự án(219)_2 1(219)_29 1(219)_2 1(219)_2 kê(219)_2
3
4
A2-410 5
Kinh tế vĩ mô Triết học Mác - Lý thuyết xác suất và Triết học Mác - Lý thuyết xác suất và Quản trị kinh doanh
6
1(219)_11 Lênin(219)_18 thống kê toán(219)_04 Lênin(219)_10 thống kê toán(219)_08 1(219)_41
7
1
Kinh tế và quản lý môi
Kinh tế đầu tư(219)_25 Marketing công(219)_1
trường(219)_9
2
EPMP EPMP EPMP
290
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
EPMP EPMP EPMP
3
Xã hội học(219)_4 Tài chính công(219)_3 Thuế(219)_6
4
A2-402 5
Tài chính quốc
tế(219)_3
6
EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP
7
Kinh tế Việt
Nam(219)_1
8
1
Quản trị tác Phân tích báo cáo tài
nghiệp(219)_2 chính(219)_1
2
EPMP EPMP EPMP EPMP
3
Thanh toán quốc Quản trị tài
tế(219)_1 chính(219)_4
4
A2-411 5 Lịch sử Nhà nước và
Thẩm định dự án đầu
Pháp luật Việt
tư(219)_7
6 Nam(219)_1
EPMP EPMP EPMP
7
Quản trị tài Mô hình toán kinh
Kế toán quốc tế(219)_4
chính(219)_8 tế(219)_5
8
2
EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP
3
4
A2-412 5
Kinh doanh bất động
sản(219)_4
6
EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP
7
Kế toán quốc tế(219)_3
8
1
Pháp luật kinh
Tiếng Anh ngành du Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng doanh(219)_14
lịch và khách sạn Du lịch văn hóa(219)_1 của Đảng Cộng sản Địa lý du lịch(219)_1
1(219)_1
1(219)_44
Việt Nam(219)_11 291
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Pháp luật kinh
Tiếng Anh ngành du Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng doanh(219)_14
2 lịch và khách sạn Du lịch văn hóa(219)_1 của Đảng Cộng sản Địa lý du lịch(219)_1
1(219)_44
1(219)_1 Việt Nam(219)_11
3
Hướng dẫn du
lịch(219)_1
4
A2-507 5 Quản trị kinh doanh
Tư tưởng Hồ Chí
thương mại quốc tế Tài chính công(219)_11
Giao dịch và đàm phán Kinh doanh thương Minh(219)_23 Thương mại quốc tế
6 1(219)_1
kinh doanh(219)_3 mại(219)_3 2(219)_1
7
Kinh tế thương Kinh tế chính trị Mác - Phân tích thống kê
mại(219)_23 Lênin(219)_27 nhiều chiều(219)_1
8
1
Lý thuyết xác Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh Triết học Mác - Kinh tế vi mô Luật hiến
2
suất(219)_01 cương(219)_28 tế(219)_13 Lênin(219)_21 1(219)_38 pháp(219)_02
3
4
A2-508 5
Kinh doanh quốc
Đường lối cách mạng
tế(219)_3 Kinh tế công cộng Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_6 1(219)_41 1(219)_23 1(219)_35
Việt Nam(219)_6
7
Xã hội học(219)_5
8
4
A2-510 5
292
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Lý luận nhà nước và Thống kê kinh Kinh tế vĩ mô
2 Quản lý học 1(219)_1 Kinh tế lượng 1(219)_3 Giải tích 2(219)_01
pháp luật 2(219)_02 tế(219)_1 1(219)_02_Lý thuyết
3
4
A2-511 5
Lý thuyết xác Triết học Mác - Kinh tế vĩ mô Kinh tế vi mô Pháp luật đại
6 Quản lý học 1(219)_2
suất(219)_02 Lênin(219)_29 1(219)_01_Lý thuyết 1(219)_39 cương(219)_29
7
1
Triết học Mác - Triết học Mác - Triết học Mác - Hệ thống thông tin kế Quản trị kinh doanh Triết học Mác -
2
Lênin(219)_02 Lênin(219)_09 Lênin(219)_12 toán(219)_2 1(219)_44 Lênin(219)_17
3
4
A2-512 5
Phân tích chi phí - lợi
Lý thuyết tài chính tiền Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Lý thuyết tài chính tiền ích(219)_1
6
tệ 1(219)_40 1(219)_31 Lênin(219)_28 1(219)_2 tệ 1(219)_34
7
Kinh doanh và môi
trường(219)_1
8
1
Kinh tế chính trị Mác -
Quản trị kinh doanh Lênin(219)_16 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
2
1(219)_51 1(219)_45 1(219)_32 1(219)_14 1(219)_16
3
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_14
4
A2-513 5
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
Đường lối cách mạng
Minh(219)_10 Quản trị kinh doanh Lênin(219)_04 Lênin(219)_07 Lênin(219)_21
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_22
Việt Nam(219)_15
7
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_22 Lênin(219)_17 Lênin(219)_24 Minh(219)_3
293
A2-513
1
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị nhân Thị trường chứng Quản trị kinh doanh Thẩm định dự án đầu
công nghiệp(219)_1 thương mại(219)_5 lực(219)_12 khoán(219)_4 thương mại(219)_3 tư(219)_9
2
3
Phân tích thống kê Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Thanh toán quốc
nhiều chiều(219)_2 công nghiệp(219)_4 thương mại(219)_2 bảo hiểm(219)_1 xây dựng(219)_4 tế(219)_2
4
A2-514 5
Thị trường chứng
Tài chính công(219)_4
khoán(219)_7
6
7
Tài chính công(219)_1
8
1
Tiếng Anh kinh doanh
2
(lớp 1) (BFT 61)
THTH_CFAB3B (CFAB THTH_CFAB3A (CFAB THTH_CFAB3B (CFAB THTH_CFAB3A (CFAB
3
K61) K61) K61) K61)
4
A2-515 5
Thanh toán quốc
Thực hành tổng hợp -
Speaking_CFAB3A Tiếng Anh kinh doanh Writing_CFAB3A tế(219)_4
6 Tiếng Anh kinh tế và
(CFAB K61) (lớp 2) (BFT 61) (CFAB K61)
kinh doanh 2(219)_03
7
Quản trị rủi ro(219)_14
8
1
Quản trị kinh doanh
Xã hội học(219)_2 Kinh tế đầu tư(219)_26 Kế toán công ty(219)_7
nông nghiệp(219)_2
2 Tác nghiệp dịch vụ
khách sạn (QTKS
Toán cao cấp 2 - 3TC
3 Quốc tế 61)
Kinh tế chính trị - 2TC (ESOM K61) Quản trị kinh doanh Văn hóa và đạo đức Lập và quản lý dự án
(ESOM K61) nông nghiệp(219)_4 kinh doanh(219)_1 đầu tư(219)_1
4
A2-516 5 Phương pháp nghiên
Quản trị tác
cứu trong lĩnh vực KT - Kinh tế đô thị(219)_2
Nguyên lý quản trị Quản trị doanh nghiệp(219)_4
6 Nhập môn Quản trị XH(219)_4
(ESOM K61) nghiệp(219)_1
khách sạn (QTKS
Quốc tế 61)
294
A2-516
Phòng Tiết Thứ 2
Nhập môn Quản trị
Thứ
Nguyên 3 trị
lý quản Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Quản 6
trị doanh Thứ 7
(ESOM K61) nghiệp(219)_1
khách sạn (QTKS
7 Quốc tế 61)
Lịch sử Văn minh thế Quản lý công Marketing căn
giới(219)_2 nghệ(219)_8 bản(219)_16
8
1
Kế toán tài chính Quản trị tài
Kế toán quốc tế(219)_7
3(219)_8 chính(219)_11 Hệ thống thông tin kế Kiểm toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế
2
toán(219)_5 1(219)_8 toán(219)_10
3
Thẩm định dự án đầu Quản lý công Phân tích báo cáo tài
tư(219)_6 nghệ(219)_6 chính(219)_5
4
A2-517 5 Phân tích kỹ thuật Nghiệp vụ giao nhận
Marketing trực
Tài chính công(219)_2 trong đầu tư chứng Kinh tế đầu tư(219)_27 Lịch sử kinh tế(219)_3 và vận tải hàng hóa
tiếp(219)_4
6 khoán(219)_1 quốc tế(219)_1
7
Ngân hàng thương Thẩm định tài chính dự Kinh tế nông Thanh toán và tín dụng Kinh tế Việt Thương phẩm học
mại(219)_5 án(219)_1 nghiệp(219)_9 TMQT(219)_1 Nam(219)_5 hàng hóa(219)_2
8
1
Toán cho các nhà kinh Principle of Taxation Principle of Taxation
Management Lý thuyết xác suất và
tế 2 (CFAB K60) CFAB 1 CFAB 1
2 Information CFAB 1 thống kê toán (CFAB
3
(CFAB K60)
Principle of Taxation
CFAB 2 (CFAB K60)
K60)
Principle of Taxation
CFAB 2 (CFAB K60) CFVG
Marketing căn bản
(CFAB K60)
4
A2-1002 5
Kế toán quản trị (CFAB Writing_CFAB3B Kế toán quản trị (CFAB Kinh tế vĩ mô (CFAB
6
7
K60) (CFAB K61) K60) K60)
CFVG
8
3
Basic Programming-1 Tiếng Anh cơ bản 1 Microeconomics -1 Speaking 2-4 (DSEB Probability-1 (Actuary CFVG
(DSEB K61) (HP2)(219)_34 (DSEB K61) K61) K61)
4
A2-1003 5
Law -1 (Actuary K61) Techniques in
Calculus 2-1 (Actuary Listening 2-4 (DSEB Writing 2-4 (DSEB
Advanced Calculus-1
K61) K61) K61)
(DSEB K61) CFVG 295
A2-1003
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Law -1 (Actuary K61) Techniques in
Calculus 2-1 (Actuary Listening 2-4 (DSEB Writing 2-4 (DSEB
6 Advanced Calculus-1
7
K61) K61) K61)
(DSEB K61) CFVG
8
3
CFVG
4
A2-1004 5
7
CFVG
8
3
Econometric-1 (Actuary Optimization-1 (Actuary Programming ( r)-1 Business Law-1 Mathematical Finance- CFVG
K60) K60) (Actuary K60) (Actuary K60) 1 (Actuary K60)
4
A2-1005 5
Techniques in
Chủ nghĩa xã hội khoa Những nguyên lý cơ Advanced Calculus
học (CFAB K61 (A+B)) bản của chủ nghĩa Corporate Finance-1 (Tutor)-1+2 (DSEB
6
7
Mác-Lênin 2 (Actuary
K60)
(Actuary K60) K61)
CFVG
8
3
Speaking 2-1 (Actuary Reading 2-1 (Actuary Writing 2-1 (Actuary Listening 2-1 (Actuary Reading 2-4 (DSEB CFVG
K61) K61) K61) K61) K61)
4
A2-1007
296
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-1007 5
Mathematical Finance Econometric (Tutor) Programming ( r)
(Tutor) (Actuary K60) Writing 2-3 (DSEB Reading 2-3 (DSEB (Actuary K60) (Tutor) (Actuary K60)
6
7
K61) K61)
CFVG
8
3
Writing 2-2 (Actuary Listening 2-3 (DSEB Speaking 2-2 (Actuary Speaking 2-3 (DSEB
THTH 3-3 (DSEB K61)
CFVG
K61) K61) K61) K61)
4
A2-1009 5
Reading 2-2 (Actuary THTH 3-2 (Actuary Reading_CFAB3B Listening 2-2 (Actuary
6 THTH 3-4 (DSEB K61)
7
K61) K61) (CFAB K61) K61)
CFVG
8
1
Quản lý dự án
Đường lối cách mạng Truyền thông
2(219)_3 Lý thuyết mô hình toán Marketing dịch Nguyên lý kế
2 của Đảng Cộng sản Marketing tích
kinh tế 1(219)_1 vụ(219)_4 toán(219)_22
Việt Nam(219)_22 hợp(219)_5
3
Phân tích đầu
tư(219)_3
4
B-101 5
Đường lối cách mạng Tiếng Anh ngành Tài Tiếng Anh ngành Tài
Tài chính doanh nghiệp Nguyên lý kế Nguyên lý kế
6 của Đảng Cộng sản chính - Ngân chính - Ngân
1(219)_2 toán(219)_20 toán(219)_19
Việt Nam(219)_19 hàng(219)_3 hàng(219)_4
7
1
Tiếng Anh ngành Tài Đường lối cách mạng
Định giá bất động sản Kinh tế đất và bất động Kinh doanh bất động Tài chính doanh nghiệp
2 chính - Ngân của Đảng Cộng sản
1(219)_1 sản 1(219)_1 sản 1(219)_1 1(219)_1
hàng(219)_2 Việt Nam(219)_18
3
B-102 297
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4
B-102 5
Đánh giá tác động môi
Tiếng Anh ngành Tài
Nguyên lý thống Nguyên lý kế trường(219)_1 Ngân hàng thương mại
6 chính - Ngân Quản lý học 1(219)_6
kê(219)_1 toán(219)_16 1(219)_4
hàng(219)_1
7
Lượng giá tài nguyên
và môi trường(219)_1
8
1
Quản trị chiến
Kiểm toán hoạt Hệ thống thông tin kế lược(219)_1 Tiếng Anh ngành Kế Nguyên lý kế Môi giới bất động
2
động(219)_5 toán(219)_1 toán(219)_5 toán(219)_17 sản(219)_1
3
Quản trị kinh doanh
công nghiệp(219)_3
4
B-103 5
Quản trị nghiệp vụ Truyền thông Tiếng Anh ngành du
Nguyên lý kế Quản trị nghiệp vụ lễ Quản trị nghiệp vụ ăn
6 buồng khách Marketing tích lịch và khách sạn
toán(219)_15 tân khách sạn(219)_2 uống(219)_2
sạn(219)_2 hợp(219)_3 1(219)_3
7
1
Đường lối cách mạng Tiếng Anh ngành du
Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng Ngân hàng thương mại
2 của Đảng Cộng sản Địa lý du lịch(219)_2 lịch và khách sạn
tệ 1(219)_20 1(219)_50 1(219)_5
Việt Nam(219)_12 1(219)_4
3
4
B-104 5
Lập và quản lý dự án Dự báo kinh tế và kinh
Marketing dịch Quản trị nhân đầu tư(219)_2 Lý thuyết tài chính tiền Khởi sự kinh doanh doanh(219)_1
6
vụ(219)_2 lực(219)_1 tệ 1(219)_19 1(219)_4
7
Thẩm định dự án đầu
Lịch sử kinh tế(219)_1
tư(219)_10
8
1
Tiếng Anh ngành du Quản trị nghiệp vụ
Nguyên lý kế Quản trị nghiệp vụ ăn Marketing dịch Quản trị nghiệp vụ lễ
2 lịch và khách sạn buồng khách
toán(219)_14 uống(219)_1 vụ(219)_3 tân khách sạn(219)_1
1(219)_2 sạn(219)_1
298
Tiếng Anh ngành du Quản trị nghiệp vụ
Phòng Tiết Thứ lý2 kế
Nguyên Thứ 3
lịch và khách sạn
Thứ
Quản trị 4 vụ ăn
nghiệp Thứ 5dịch
Marketing Thứ 6
buồng khách
Thứ
Quản trị 7 vụ lễ
nghiệp
toán(219)_14 uống(219)_1 vụ(219)_3 tân khách sạn(219)_1
1(219)_2 sạn(219)_1
3
4
B-105 5
Truyền thông Đường lối cách mạng
Marketing dịch Lý thuyết tài chính tiền Quản trị kênh phân Kinh tế lượng
6 Marketing tích của Đảng Cộng sản
vụ(219)_1 tệ 1(219)_18 phối(219)_1 1(219)_47
hợp(219)_2 Việt Nam(219)_9
7
1
Nghiệp vụ kinh doanh Hội nhập kinh tế quốc Đấu thầu trong đầu
xuất nhập khẩu(219)_1 Quản trị nhân Khởi sự kinh doanh tế(219)_5 tư(219)_3
2 Thị trường vốn(219)_3
lực(219)_2 1(219)_5
3 Thẩm định dự án đầu
Pháp luật Hải quan Thanh tra Hải
tư (Kinh tế đầu tư 59)
Việt Nam(219)_1 quan(219)_1
4 (219)_13
B-106 5
Đường lối cách mạng Đường lối cách mạng Truyền thông xã hội
Tiếng Anh ngành Kế Quản trị Quản trị nhân
6 của Đảng Cộng sản của Đảng Cộng sản trong thời đại công
toán(219)_7 Marketing(219)_4 lực(219)_3
Việt Nam(219)_25 Việt Nam(219)_5 nghệ số(219)_1
7
1
Đạo đức kinh
Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng Khởi sự kinh Quản trị nhân Nguyên lý kế doanh(219)_8
2 của Đảng Cộng sản
1(219)_48 doanh(219)_1 lực(219)_4 toán(219)_13
Việt Nam(219)_10
3
Kinh tế đầu tư(219)_8
4
B-107 5
Kinh tế thương
Tiếng Anh ngành Tài
mại(219)_4 Kinh doanh quốc tế Thống kê kinh Khởi sự kinh doanh Nguyên lý kế
6 chính - Ngân
I(219)_1 doanh(219)_3 1(219)_6 toán(219)_9
hàng(219)_6
7
Kế toán công ty(219)_6
8
1
Kiểm soát quản
Đường lối cách mạng
Quản trị kinh doanh Quan hệ công lý(219)_8 Kinh tế lượng Kinh tế và quản lý môi
của Đảng Cộng sản
1(219)_26 chúng(219)_1
Việt Nam(219)_7
1(219)_20 trường(219)_7 299
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Kiểm soát quản
Đường lối cách mạng
Quản trị kinh doanh Quan hệ công lý(219)_8 Kinh tế lượng Kinh tế và quản lý môi
2 của Đảng Cộng sản
1(219)_26 chúng(219)_1 1(219)_20 trường(219)_7
Việt Nam(219)_7
3
Lãnh đạo học(219)_1
4
B-108 5
Khởi sự kinh doanh Nguyên lý kế Ngân hàng thương mại Quản trị Pháp luật kinh
6 Toán tài chính(219)_3
1(219)_2 toán(219)_7 1(219)_3 Marketing(219)_2 doanh(219)_4
7
1
Tư tưởng Hồ Chí
Truyền thông
Quản lý tài nguyên và Nguyên lý kế Minh(219)_25 Kiểm toán tài chính
2 Marketing tích Quản lý học 1(219)_5
môi trường(219)_1 toán(219)_10 1(219)_1
hợp(219)_4
3
Công nghệ môi
trường(219)_1
4
B-201 5
Đường lối cách mạng
Nguyên lý kế Luật thương mại
6 của Đảng Cộng sản Luật dân sự 1(219)_1 Toán tài chính(219)_1
toán(219)_3 1(219)_1
Việt Nam(219)_1
7
1
Xã hội học(219)_6
Nghiệp vụ hải quan Nguyên lý kế Quản trị Khởi sự kinh doanh Kinh tế hải quan
2
1(219)_1 toán(219)_8 Marketing(219)_1 1(219)_7 2(219)_1
3
Quản trị tác
nghiệp(219)_5
4
B-202 5
Tiếng Anh ngành Tài
Tiếng Anh ngành Kinh Kinh tế tài nguyên Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
6 chính - Ngân
tế tài nguyên(219)_2 1(219)_3 1(219)_15 1(219)_17
hàng(219)_5
7
300
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Giao dịch và đàm phán Quản trị kinh doanh
kinh doanh(219)_10 Khởi sự kinh doanh Pháp luật kinh thương mại(219)_8 Quản trị Thị trường bất động
2
1(219)_3 doanh(219)_3 Marketing(219)_3 sản(219)_3
3
Kế toán tài chính Tư tưởng Hồ Chí
3(219)_1 Minh(219)_28
4
B-203 5
Tư tưởng Hồ Chí
Kinh tế và quản lý môi Kinh tế công cộng Minh(219)_18 Quản trị kinh doanh
6 Kinh tế vĩ mô 2(219)_4 Kinh tế vi mô 2(219)_2
trường(219)_6 1(219)_4 1(219)_13
7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_29
8
1
Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế Thống kê kinh Kinh tế phát triển
2 Kinh tế vi mô 2(219)_3 Kinh tế vĩ mô 2(219)_5
1(219)_18 I(219)_2 doanh(219)_2 1(219)_3
3
4
B-204 5
Kinh tế nông nghiệp Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Kinh tế quốc tế Nguyên lý kế Kinh tế tài nguyên
6
1(219)_1 1(219)_21 1(219)_11 1(219)_6 toán(219)_33 1(219)_1
7
1
Tư tưởng Hồ Chí
Nguyên lý kế Ngân hàng thương mại Minh(219)_2 Lý thuyết tài chính tiền
2 Kinh tế lượng I(219)_1 Toán tài chính(219)_2
toán(219)_6 1(219)_2 tệ 1(219)_13
3
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_21
4
B-205 5
Nền kinh tế thế
giới(219)_2 Kinh tế quốc tế Pháp luật về đầu Nguyên lý kế Quản lý dự án
6 Kinh tế đầu tư 1(219)_1
1(219)_8 tư(219)_1 toán(219)_23 1(219)_1
7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_20
301
B-205
1
Nền kinh tế thế
Kinh tế lượng Nguyên lý kế giới(219)_1 Kinh tế quốc tế Kinh tế lượng
2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_3
1(219)_24 toán(219)_34 1(219)_7 1(219)_40
3
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_19
4
B-206 5
Kinh tế lượng Thị trường bất động Quản trị kinh doanh Kinh tế và quản lý môi Nguyên lý bảo
6 An sinh xã hội(219)_2
1(219)_13 sản(219)_1 1(219)_8 trường(219)_3 hiểm(219)_2
7
1
Nguyên lý kế Quản lý dự án Kinh tế lượng Pháp luật về đầu Nguyên lý kế
2 Kinh tế đầu tư 1(219)_2
toán(219)_18 1(219)_2 1(219)_18 tư(219)_2 toán(219)_30
3
4
B-207 5
Quản lý dự án Nguyên lý kế Pháp luật về đầu Nguyên lý kế Kế toán quản trị
6 Kinh tế đầu tư 1(219)_3
1(219)_3 toán(219)_31 tư(219)_3 toán(219)_35 1(219)_6
7
1
Khởi sự kinh doanh Kinh tế lượng Thị trường bất động Nguyên lý kế Kinh tế và quản lý môi Quản trị kinh doanh
2
1(219)_1 1(219)_14 sản(219)_2 toán(219)_32 trường(219)_4 1(219)_9
3
4
B-208 5
Tư tưởng Hồ Chí
Logic học(219)_1
Nguyên lý kế Ngân hàng thương mại Lý thuyết tài chính tiền Minh(219)_27 Kế toán tài chính
6
toán(219)_5 1(219)_1 tệ 1(219)_9 1(219)_4
302
B-208
Phòng Tiết Thứ lý2 kế
Nguyên Thứ
Ngân hàng 3 mại Lý thuyết
thương Thứ 4 tiền
tài chính Thứ 5 Thứ 6 Thứ
Kế toán tài 7chính
toán(219)_5 1(219)_1 tệ 1(219)_9 1(219)_4
7
Kinh tế phát
triển(219)_14
8
2
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
3
4
B-301 5
6
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
7
2
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
3
4
B-302 5
6
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
7
1
Thẩm định dự án đầu Kinh tế và quản lý công Kinh tế phát Kinh tế phát Phân tích kinh Tài chính quốc
tư(219)_4 nghiệp(219)_6 triển(219)_1 triển(219)_6 doanh(219)_9 tế(219)_1
2
3
Kinh tế phát Quản trị kinh doanh Kinh tế phát Marketing căn Pháp luật kinh Kinh tế nông
triển(219)_4 nông nghiệp(219)_8 triển(219)_11 bản(219)_17 doanh(219)_11 nghiệp(219)_5
4
B-303 5
Thanh toán quốc Quản trị nhân Marketing căn Mô hình toán kinh Quản trị văn Thị trường bất động
tế(219)_3 lực(219)_5 bản(219)_18 tế(219)_3 phòng(219)_2 sản(219)_4
303
B-303
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thanh toán quốc Quản trị nhân Marketing căn Mô hình toán kinh Quản trị văn Thị trường bất động
tế(219)_3 lực(219)_5 bản(219)_18 tế(219)_3 phòng(219)_2 sản(219)_4
6
7
Giao tiếp kinh doanh Phân tích báo cáo tài Quản trị kinh doanh Thống kê trong nghiên
Tâm lý quản lý(219)_4 Thuế(219)_4
và thuyết trình(219)_3 chính(219)_6 nông nghiệp(219)_3 cứu thị trường(219)_1
8
1
Tài chính doanh Kinh tế phát Kinh tế nông Kế toán ngân Kinh tế và quản lý môi
Tài chính công(219)_5
nghiệp(219)_5 triển(219)_8 nghiệp(219)_1 hàng(219)_4 trường(219)_14
2
3
Marketing căn Kinh tế nông Kinh tế và chính sách Ngân hàng thương Quản trị nhân
Kinh tế đầu tư(219)_6
bản(219)_12 nghiệp(219)_2 phát triển vùng(219)_1 mại(219)_1 lực(219)_9
4
B-304 5
Phân tích báo cáo tài Quản trị chiến Kinh tế thương Kinh tế và quản lý môi
Kinh tế lượng 2(219)_3
chính(219)_3 lược(219)_4 mại(219)_7 trường(219)_10
6
7
Thị trường bất động Quản trị tài Kinh tế thương Phân tích kinh Tài chính quốc
sản(219)_8 chính(219)_6 mại(219)_2 doanh(219)_10 tế(219)_6
8
1
Quản trị kinh doanh Kế toán dự án đầu Kinh tế phát
Kinh tế đầu tư(219)_4 Kinh tế quốc tế(219)_3 Quản trị rủi ro(219)_13
nông nghiệp(219)_1 tư(219)_4 triển(219)_2
2
3
Kiểm soát quản Kinh tế công Kinh tế nông Quản trị chiến
Kinh tế đầu tư(219)_10 Kinh tế đầu tư(219)_2
lý(219)_10 cộng(219)_1 nghiệp(219)_4 lược(219)_6
4
B-305 5
Tài chính doanh Mô hình toán kinh Kế toán tài Kinh tế thương Tài chính doanh
Kinh tế lượng 2(219)_5
nghiệp(219)_2 tế(219)_1 chính(219)_2 mại(219)_5 nghiệp(219)_4
6
7
Giao tiếp kinh doanh Quản trị nhân Kinh tế nông Marketing căn Quản trị tài
và thuyết trình(219)_2 lực(219)_10 nghiệp(219)_7 bản(219)_20 chính(219)_2
8
1
Quản trị kinh doanh Kinh tế nông Dự báo kinh tế và kinh Kinh doanh quốc Kinh tế và quản lý công
Kinh tế lượng 2(219)_2
bảo hiểm(219)_4 thôn(219)_1 doanh(219)_2 tế(219)_1 nghiệp(219)_2
2
3
Kinh tế bảo Kinh tế bảo Kinh doanh quốc Kinh tế hải Kinh tế và quản lý công
Kế toán công ty(219)_4
hiểm(219)_4 hiểm(219)_2 tế(219)_2 quan(219)_1 nghiệp(219)_3
4
B-306
304
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
B-306 5
Mô hình toán kinh Kinh tế phát Phân tích kinh
Kinh tế lượng 2(219)_1 Kinh tế đầu tư(219)_3 Kế toán quản trị(219)_2
tế(219)_7 triển(219)_10 doanh(219)_7
6
7
Kinh tế và quản lý công Quản trị kinh doanh Kinh tế bảo Kinh tế phát Quản trị nhân
Kinh tế đầu tư(219)_9
nghiệp(219)_1 bảo hiểm(219)_2 hiểm(219)_5 triển(219)_5 lực(219)_6
8
1
Giao tiếp kinh doanh Kiểm toán căn Phân tích kinh Kinh doanh bất động Kinh tế thương
Kinh tế lượng 2(219)_4
và thuyết trình(219)_4 bản(219)_6 doanh(219)_4 sản(219)_5 mại(219)_6
2
3
Định giá bất động Kinh doanh quốc Kinh doanh bất động Kinh doanh bất động Kế toán tài Kế toán dự án đầu
sản(219)_2 tế(219)_7 sản(219)_1 sản(219)_3 chính(219)_1 tư(219)_1
4
B-307 5
Kinh tế nông Kinh doanh quốc Kế toán ngân Kinh tế bảo Kinh tế nông
Kế toán công ty(219)_2
nghiệp(219)_3 tế(219)_6 hàng(219)_5 hiểm(219)_6 nghiệp(219)_6
6
7
Kiểm soát quản Quản trị tài Quản trị chiến Kiểm toán căn Quản trị kinh doanh
Kinh tế đầu tư(219)_1
lý(219)_11 chính(219)_5 lược(219)_3 bản(219)_8 xây dựng(219)_5
8
1
Giao dịch và đàm phán Đại cương văn hóa Đạo đức kinh Kinh tế bảo
Kế toán quản trị(219)_1 Địa lý kinh tế(219)_2
kinh doanh(219)_6 Việt nam(219)_3 doanh(219)_10 hiểm(219)_3
2
3
Đạo đức kinh Dự báo kinh tế và kinh Đạo đức kinh Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh Ra quyết định trong
doanh(219)_1 doanh(219)_3 doanh(219)_6 và thuyết trình(219)_1 và thuyết trình(219)_5 kinh doanh(219)_3
4
B-308 5
Dân số và tài nguyên Giao tiếp kinh doanh Đạo đức kinh Kế toán dự án đầu Đại cương văn hóa Kinh tế công
môi trường(219)_1 và thuyết trình(219)_6 doanh(219)_7 tư(219)_3 Việt nam(219)_2 cộng(219)_2
6
7
Kế toán dự án đầu Kinh tế và quản lý môi Định giá bất động Kế toán tài Đạo đức kinh Kinh tế phát
tư(219)_2 trường(219)_15 sản(219)_1 chính(219)_3 doanh(219)_4 triển(219)_7
8
1
Kế toán tài chính Kiểm toán căn Nguyên lý bảo Quản trị kinh doanh Kế toán quản trị
2 An sinh xã hội(219)_3
1(219)_7 bản(219)_4 hiểm(219)_3 1(219)_7 1(219)_7
3
C-101 305
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4
C-101 5
Kinh tế và quản lý môi Nguyên lý kế Kế toán quản trị Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế
6 Kinh tế lượng 1(219)_5
trường(219)_2 toán(219)_12 1(219)_4 1(219)_2 1(219)_5
7
1
Tư tưởng Hồ Chí
Những nguyên lý cơ
Kinh tế công cộng Kinh tế và quản lý môi Kiểm toán căn Minh(219)_11 Kinh tế lượng
2 bản về địa
1(219)_3 trường(219)_5 bản(219)_2 1(219)_10
chính(219)_1
3
Quản lý công
nghệ(219)_5
4
C-102 5
Tiếng Anh ngành Hệ
Kế toán tài chính Kiểm toán căn Quản trị kinh doanh Kinh tế vĩ mô Pháp luật kinh
6 thống thông tin quản
1(219)_6 bản(219)_3 1(219)_4 1(219)_38 doanh(219)_1
lý(219)_2
7
1
Đạo đức kinh Tổ chức thi công xây
doanh(219)_3 Kế toán quản trị Kế toán tài chính Kế toán tài chính dựng(219)_1 Pháp luật kinh
2
1(219)_1 1(219)_1 1(219)_3 doanh(219)_6
3
Kinh tế thương Quản trị văn
mại(219)_10 phòng(219)_3
4
C-103 5
Kiểm toán căn Lý thuyết tài chính tiền Toán cho các nhà kinh Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Triết học Mác -
6
bản(219)_1 tệ 1(219)_7 tế(219)_35 1(219)_47 Lênin(219)_23 Lênin(219)_22
7
1
Kinh tế và quản lý môi Nguyên lý kế Quản trị kinh doanh Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế
2 Kinh tế lượng 1(219)_4
trường(219)_1 toán(219)_1 1(219)_1 1(219)_1 1(219)_4
306
Phòng Tiết Kinh tếThứ 2 lý môi Kinh tế Thứ
và quản 3 Thứ lý4 kế
Nguyên Quản Thứ
trị kinh5doanh Kinh Thứ
tế công6 cộng KinhThứ 7 tế
tế quốc
lượng 1(219)_4
trường(219)_1 toán(219)_1 1(219)_1 1(219)_1 1(219)_4
3
4
C-104 5
Kinh tế chính trị Mác -
Lý thuyết tài chính tiền Kế toán quản trị Kế toán tài chính Lênin(219)_12 Kinh tế vi mô
6 Quản lý học 1(219)_20
tệ 1(219)_5 1(219)_2 1(219)_2 1(219)_36
7
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_31
8
1
Tài chính doanh Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
Tiếng Anh ngành Kinh nghiệp(219)_3 Kinh tế tài nguyên Lênin(219)_05 Lênin(219)_18 Lênin(219)_09
2
tế tài nguyên(219)_1 1(219)_2
3
Quản trị kinh doanh Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
bảo hiểm(219)_3 Lênin(219)_32 Lênin(219)_30 Lênin(219)_20
4
C-105 5
Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Lênin(219)_06 Minh(219)_13 Kinh tế vi mô Triết học Mác - Lý thuyết xác suất và
6 Quản lý học 1(219)_18
1(219)_34 Lênin(219)_30 thống kê toán(219)_22
7
Kinh tế thương
Địa lý kinh tế(219)_1
mại(219)_11
8
1
Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
Lịch sử các học thuyết Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô Lênin(219)_28 Lênin(219)_25
2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_2
kinh tế(219)_1 1(219)_10 1(219)_31
3
Phân tích báo cáo tài Kinh tế chính trị Mác -
chính(219)_4 Lênin(219)_26
4
C-106 5
Kinh tế chính trị Mác -
Tiếng Anh ngành Hệ
Lênin(219)_10 Dân số và phát Quản trị kinh doanh Toán cho các nhà kinh
6 thống thông tin quản Giải tích 2(219)_02
triển(219)_01 1(219)_52 tế(219)_33
lý(219)_1
7
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_15
8
1
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế Việt
Kinh tế vĩ mô Minh(219)_1 Toán cho các nhà kinh Quản trị Nam(219)_2 Quản trị kinh doanh
1(219)_34 tế(219)_32 Marketing(219)_14 1(219)_49 307
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế Việt
Kinh tế vĩ mô Minh(219)_1 Toán cho các nhà kinh Quản trị Nam(219)_2 Quản trị kinh doanh
2
1(219)_34 tế(219)_32 Marketing(219)_14 1(219)_49
3
Khu vực công và quản Quản trị chiến
lý công(219)_1 lược(219)_14
4
C-201 5
Lý thuyết xác suất và Cơ sở khoa học môi Quản trị Toán cho các nhà kinh Hóa học đại Kinh tế vĩ mô
6
thống kê toán(219)_24 trường(219)_01 Marketing(219)_13 tế(219)_31 cương(219)_02 1(219)_33
7
1
Thị trường chứng
khoán(219)_6 Lý thuyết tài chính tiền Toán cho các nhà kinh Nguyên lý bảo
2 An sinh xã hội(219)_1 Quản lý học 1(219)_21
tệ 1(219)_6 tế(219)_30 hiểm(219)_1
3
Quản trị kinh doanh
thương mại(219)_1
4
C-202 5
Toán cho các nhà kinh Quản trị kinh doanh Kinh tế vĩ mô Đại cương văn hóa Marketing căn Quản trị kinh doanh
6
tế(219)_23 1(219)_37 1(219)_27 Việt Nam(219)_01 bản(219)_10 1(219)_50
7
1
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác -
Minh(219)_9 Lênin(219)_08 Lý thuyết xác suất và Lý thuyết xác suất và Toán cho các nhà kinh Triết học Mác -
2
thống kê toán(219)_25 thống kê toán(219)_17 tế(219)_34 Lênin(219)_24
3
Tư tưởng Hồ Chí Thị trường chứng
Minh(219)_14 khoán(219)_1
4
C-203 5
Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và
6 Quản lý học 1(219)_14 An sinh xã hội(219)_06 Xã hội học(219)_01
thống kê toán(219)_20 1(219)_29 thống kê toán(219)_18
7
308
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_11 Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô Marketing căn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vi mô
2
1(219)_36 1(219)_26 bản(219)_09 1(219)_30 1(219)_35
3
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_22
4
C-204 5
Kinh tế vĩ mô Marketing căn Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
6 Kinh tế du lịch(219)_03
1(219)_23 bản(219)_06 cương(219)_27 tế(219)_16 tế(219)_18
7
1
Kinh tế vĩ mô Marketing căn Quản trị Toán cho các nhà kinh Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô
2
1(219)_22 bản(219)_05 Marketing(219)_12 tế(219)_15 cương(219)_25 1(219)_32
3
4
C-205 5
Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô Toán cho các nhà kinh Kinh tế vi mô Luật hiến Lý luận nhà nước và
6
1(219)_35 1(219)_37 tế(219)_12 1(219)_20 pháp(219)_01 pháp luật 2(219)_01
7
1
Pháp luật kinh Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô
2 Quản lý học 1(219)_13 Kinh tế du lịch(219)_01
doanh(219)_09 1(219)_19 thống kê toán(219)_19 1(219)_25
3
4
C-206 5
Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh Lý thuyết xác suất và Nguyên lý kế Kinh tế vi mô Kinh tế vĩ mô
6
Lênin(219)_26 tế(219)_14 thống kê toán(219)_16 toán(219)_45 1(219)_22 1(219)_21
7
309
C-206
1
Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô Kinh tế quốc Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh
2
1(219)_37 thống kê toán(219)_13 1(219)_17 tế(219)_01 cương(219)_16 tế(219)_25
3
4
C-207 5
Lý luận nhà nước và Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô Kinh tế quốc Pháp luật đại Luật hiến
6
pháp luật 2(219)_03 thống kê toán(219)_14 1(219)_18 tế(219)_02 cương(219)_17 pháp(219)_03
7
1
Lý thuyết xác suất và Quản trị Toán cho các nhà kinh Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô Dân số và phát
2
thống kê toán(219)_11 Marketing(219)_10 tế(219)_28 tệ 1(219)_39 1(219)_18 triển(219)_02
3
4
C-208 5
Kinh tế vi mô Quản trị Kinh tế vi mô Pháp luật đại Pháp luật đại Pháp luật đại
6
1(219)_24 Marketing(219)_11 1(219)_30 cương(219)_15 cương(219)_19 cương(219)_24
7
1
Kinh tế vi mô Pháp luật kinh Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô Lý thuyết xác suất và
2
1(219)_23 doanh(219)_07 tệ 1(219)_37 1(219)_16 1(219)_28 thống kê toán(219)_09
3
4
C-301 5
Phân tích kinh
doanh(219)_1 Kinh tế vĩ mô Marketing căn Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô
6 Quản lý học 1(219)_12
1(219)_25 bản(219)_08 thống kê toán(219)_12 1(219)_19
310
C-301
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ
Kinh tế vĩ3mô Thứ 4căn
Marketing Thứ
Lý thuyết xác5suất và Thứ
Kinh tế vĩ6mô Thứ 7
Quản lý học 1(219)_12
1(219)_25 bản(219)_08 thống kê toán(219)_12 1(219)_19
7
Kinh tế và quản lý công
nghiệp(219)_7
8
1
Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô Marketing căn Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh
2 Quản lý học 1(219)_11
thống kê toán(219)_23 1(219)_24 bản(219)_07 cương(219)_13 tế(219)_17
3
4
C-302 5
Triết học Mác - Kinh tế vi mô Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô Thống kê trong kinh tế Kinh tế vi mô
6
Lênin(219)_20 1(219)_16 cương(219)_14 1(219)_17 và kinh doanh(219)_08 1(219)_15
7
1
Phương pháp nghiên
Kinh tế vi mô Pháp luật đại Lý thuyết xác suất và Toán cho các nhà kinh
2 cứu kinh tế - xã Quản lý học 1(219)_09
1(219)_14 cương(219)_11 thống kê toán(219)_07 tế(219)_19
hội(219)_01
3
4
C-303 5
Pháp luật đại Kinh tế vi mô Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô
6 Quản lý học 1(219)_07
cương(219)_09 1(219)_33 tệ 1(219)_38 thống kê toán(219)_05 1(219)_12
7
1
Kinh tế vi mô Triết học Mác - Kinh tế vĩ mô Lý thuyết xác suất và Pháp luật đại
2 Quản lý học 1(219)_08
1(219)_13 Lênin(219)_16 1(219)_15 thống kê toán(219)_06 cương(219)_10
3
4
C-304 5
Thống kê trong kinh tế Toán cho các nhà kinh Triết học Mác - Thống kê trong kinh tế Kinh tế vi mô Marketing căn
và kinh doanh(219)_05 tế(219)_08 Lênin(219)_13 và kinh doanh(219)_07 1(219)_10 bản(219)_03 311
C-304
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thống kê trong kinh tế Toán cho các nhà kinh Triết học Mác - Thống kê trong kinh tế Kinh tế vi mô Marketing căn
6
và kinh doanh(219)_05 tế(219)_08 Lênin(219)_13 và kinh doanh(219)_07 1(219)_10 bản(219)_03
7
1
Thống kê trong kinh tế Toán cho các nhà kinh Nguyên lý kế Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô Marketing căn
2
và kinh doanh(219)_04 tế(219)_07 toán(219)_42 1(219)_42 1(219)_09 bản(219)_02
3
4
C-305 5
Marketing căn Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh Kinh tế vi mô Thống kê trong kinh tế Thống kê trong kinh tế
6
bản(219)_01 Lênin(219)_11 tế(219)_06 1(219)_08 và kinh doanh(219)_02 và kinh doanh(219)_03
7
1
Pháp luật đại Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vi mô Thống kê trong kinh tế Nguyên lý kế
2 Quản lý học 1(219)_15
cương(219)_08 tệ 1(219)_36 1(219)_07 và kinh doanh(219)_01 toán(219)_41
3
4
C-306 5
Lý thuyết tài chính tiền Pháp luật kinh Kinh tế vi mô Quản trị kinh doanh Nguyên lý kế Lý thuyết xác suất và
6
tệ 1(219)_35 doanh(219)_08 1(219)_06 1(219)_43 toán(219)_40 thống kê toán(219)_10
7
1
Kinh tế vĩ mô Toán cho các nhà kinh Phương pháp Pháp luật đại Vật lý đại cương Toán cho các nhà kinh
2
1(219)_10 tế(219)_24 tính(219)_01 cương(219)_05 2(219)_01 tế(219)_10
3
4
C-307
312
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
C-307 5
Quản trị tác
nghiệp(219)_3 Kinh tế vĩ mô Nguyên lý kế Triết học Mác - Vật lý đại cương Nguyên lý kế
6
1(219)_13 toán(219)_43 Lênin(219)_05 2(219)_02 toán(219)_37
7
Pháp luật kinh
doanh(219)_12
8
1
Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh
2 Quản lý học 1(219)_23
1(219)_01 thống kê toán(219)_01 1(219)_02 Lênin(219)_04 tế(219)_02
3
4
C-308 5
Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Phương pháp Toán cho các nhà kinh
6 Quản lý học 1(219)_22 Quản lý học 1(219)_24
1(219)_02 thống kê toán(219)_02 tính(219)_02 tế(219)_01
7
1
Quy hoạch sử dụng
Tối ưu hóa 2(219)_2 Đường lối cách mạng
đất(219)_1 Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế đất và bất động
2 Kinh tế vi mô 2(219)_5 của Đảng Cộng sản
tệ 1(219)_17 sản 1(219)_2
Việt Nam(219)_24
3
Quy hoạch phát
Mô hình I/O(119)_1
triển(219)_3
4
D-101 5
Bảo hộ lao
Tài chính doanh nghiệp Kế toán bảo hiểm xã động(219)_1 Nguyên lý kế
6 Thuế quốc tế(219)_1 Kinh tế vi mô 2(219)_6
1(219)_3 hội(219)_1 toán(219)_24
7
Định giá bất động
sản(219)_4
8
1
Kinh tế phát triển Phân tích kinh tế vĩ mô Phân tích kinh tế vi mô Kinh tế phát triển Nguyên lý kế
2 Kinh tế vi mô 2(219)_7
1(219)_1 1(219)_1 2(219)_1 2(219)_1 toán(219)_28
3
4
D-103 5
Quản trị tài
Đường lối cách mạng Thuế(219)_5
Thị trường chứng Dự báo phát triển kinh chính(219)_10
6 của Đảng Cộng sản Thị trường vốn(219)_2
khoán 1(219)_5 tế xã hội 1(219)_4
Việt Nam(219)_23
7
Đạo đức kinh Quản trị chiến
doanh(219)_9 lược(219)_8
8
1
Quản trị kinh doanh
Đường lối cách mạng Truyền thông Tiếng Anh chuyên
Marketing dịch Lý thuyết tài chính tiền nông nghiệp 2(219)_1
2 của Đảng Cộng sản Marketing tích ngành truyền
vụ(219)_5 tệ 1(219)_10
Việt Nam(219)_17 hợp(219)_6 thông(219)_1
3
Kinh tế thương
mại(219)_8
4
D-104 5
Quản trị chất
Tối ưu hóa 2(219)_1
Phân tích thống kê lượng(119)_1 Nguyên lý kế
6 Kinh tế lượng I(219)_2 Kinh tế vi mô 2(219)_8
nhiều chiều 1(219)_1 toán(219)_29
7
Thị trường chứng Kỹ năng quản
khoán(219)_2 trị(219)_1
8
1
Phân tích đầu Quản lý dự án
Đầu tư quốc tế Tiếng Anh ngành Kinh Quản lý tài nguyên tư(219)_1 2(219)_1
2 Thị trường vốn(219)_1
1(219)_1 tế đầu tư(219)_1 1(219)_1
314
Phòng Tiết ĐầuThứ 2 tế
tư quốc Thứ
Tiếng Anh 3 Kinh
ngành QuảnThứ 4
lý tài nguyên Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thị trường vốn(219)_1
1(219)_1 tế đầu tư(219)_1 1(219)_1
3 Thẩm định dự án đầu
Đấu thầu trong đầu
tư (Kinh tế đầu tư 59)
tư(219)_1
4 (219)_11
D-105 5
Quản lý dự án Đấu thầu trong đầu Quản trị kinh doanh
2(219)_2 Đầu tư quốc tế Tiếng Anh ngành Kinh Pháp luật an sinh xã tư(219)_2 nông nghiệp(219)_6
6
1(219)_2 tế đầu tư(219)_2 hội(219)_1
7 Thẩm định dự án đầu
Phân tích kinh Quản trị văn
tư (Kinh tế đầu tư 59)
doanh(219)_3 phòng(219)_4
8 (219)_12
1
Chuyên đề Bảo hiểm Kinh tế và quản lý môi
thương mại(219)_1 trường(219)_12 Bảo hiểm thương mại Kế toán doanh nghiệp Phân tích kinh doanh Quản trị kinh doanh
2
2(219)_1 bảo hiểm(219)_1 bảo hiểm(219)_1 bảo hiểm 2(219)_1
3 Chuyên đề Quản trị
Phân tích kinh
kinh doanh bảo
doanh(219)_2
4 hiểm(219)_1
D-106 5
Giao dịch và đàm phán Ngân hàng thương
Quản trị kinh doanh kinh doanh(219)_7 mại(219)_2 Bảo hiểm thương mại Kế toán doanh nghiệp Phân tích kinh doanh
6
bảo hiểm 2(219)_2 2(219)_2 bảo hiểm(219)_2 bảo hiểm(219)_2
7 Chuyên đề Quản trị
Thị trường chứng
kinh doanh bảo
khoán(219)_5
8 hiểm(219)_2
4
D-107 5
1
Chương trình và dự án Hệ thống tài khoản
Chiến lược phát phát triển 1(219)_1 Dự báo phát triển kinh Quy hoạch phát quốc gia(219)_1 Lịch sử các học thuyết
triển(219)_1 tế xã hội 1(219)_1 triển(219)_1 kinh tế(219)_5 315
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Chương trình và dự án Hệ thống tài khoản
Chiến lược phát phát triển 1(219)_1 Dự báo phát triển kinh Quy hoạch phát quốc gia(219)_1 Lịch sử các học thuyết
2
triển(219)_1 tế xã hội 1(219)_1 triển(219)_1 kinh tế(219)_5
3
Kế hoạch hóa phát Quản lý phát
triển 1(219)_1 triển(219)_1
4
D-201 5
Hệ thống tài khoản Chương trình và dự án
quốc gia(219)_2 Chiến lược phát phát triển 1(219)_2 Dự báo phát triển kinh Quy hoạch phát Kiểm toán tài chính
6
triển(219)_2 tế xã hội 1(219)_2 triển(219)_2 1(219)_4
7
Quản lý phát Kế hoạch hóa phát
triển(219)_2 triển 1(219)_2
8
1
Kế toán tài chính
Tiếng Anh ngành Kế 3(219)_10 Kiểm soát quản Kiểm toán hoạt Kiểm toán tài chính Dự báo phát triển kinh
2
toán(219)_1 lý(219)_5 động(219)_1 1(219)_10 tế xã hội 1(219)_3
3
Kế toán tài chính
3(219)_3
4
D-202 5
Quản lý dự án
Tiếng Anh ngành Kế 2(219)_4 Kiểm soát quản Kiểm toán hoạt Kiểm toán tài chính
6 Thị trường vốn(219)_4
toán(219)_2 lý(219)_6 động(219)_2 1(219)_11
7
Phân tích kinh
doanh(219)_5
8
1
Kiểm toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế Kiểm toán tài chính Kiểm soát quản Kiểm toán hoạt Kiểm soát quản
2
1(219)_12 toán(219)_3 1(219)_3 lý(219)_1 động(219)_3 lý(219)_3
3
4
D-203 5
Kế toán tài chính
Kiểm toán hoạt Kiểm soát quản Tiếng Anh ngành Kế 3(219)_2 Tiếng Anh ngành Kế Kiểm toán hoạt
6
động(219)_6 lý(219)_4 toán(219)_4 toán(219)_6 động(219)_4
7
Kế toán tài chính
3(219)_4
8
316
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Chính sách kinh tế đối Quy hoạch phát triển Đầu tư quốc tế Tiếng Anh ngành Kinh Quản trị chi phí kinh
2 Kiểm soát(219)_2
ngoại 1(219)_1 nông nghiệp(219)_1 1(219)_3 tế đầu tư(219)_3 doanh(219)_2
3
4
D-204 5 Thẩm định dự án đầu
Phân tích chính sách tư (Kinh tế đầu tư 59)
Tiếng Anh ngành Kinh Quy hoạch phát triển Đầu tư quốc tế Thị trường nông sản
6 nông nghiệp nông (219)_14
tế đầu tư(219)_4 nông nghiệp(219)_2 1(219)_4 thế giới(219)_2
thôn(219)_2
7
Đấu thầu trong đầu
tư(219)_4
8
1
Kinh tế học so Chuyên đề Đàm phán Giao dịch và đàm phán
sánh(219)_1 Hội nhập kinh tế quốc Quy hoạch phát triển kinh tế quốc tế(219)_1 kinh doanh(219)_8
2 Kinh tế ASEAN(219)_1
tế(219)_1 nông thôn(219)_1
3 Nghiệp vụ ngoại
Thể chế kinh tế và phát Tài chính quốc
thương : Lý thuyết và
triển(219)_1 tế(219)_2
4 thực hành(219)_1
D-205 5
Quản trị kinh doanh Kinh tế học so
nông nghiệp 2(219)_2 Chính sách kinh tế đối sánh(219)_2 Quản lý tài nguyên Kinh tế phát triển
6 Kinh tế ASEAN(219)_2
ngoại 1(219)_2 1(219)_2 2(219)_2
7
Quản trị nhân Thể chế kinh tế và phát
lực(219)_21 triển(219)_2
8
1
Quản trị tài Chuyên đề Đàm phán Giao dịch và đàm phán
chính(219)_21 kinh tế quốc tế(219)_3 Chính sách kinh tế đối Hội nhập kinh tế quốc kinh doanh(219)_9
2 Kinh tế ASEAN(219)_3
ngoại 1(219)_3 tế(219)_3
3
Hệ thống nhận diện Đấu thầu quốc Quản trị tài
thương hiệu(219)_1 tế(219)_3 chính(219)_3
4
D-206 5
Chuyên đề Đàm phán Đấu thầu quốc
kinh tế quốc tế(219)_2 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 Marketing điện
6 Quản trị rủi ro(219)_8 Quản lý thuế 1(219)_1
tế(219)_2 tử(219)_3
7 Nghiệp vụ ngoại
Kinh doanh quốc
thương : Lý thuyết và
tế(219)_4
thực hành(219)_2
317
D-206
4
D-207 5
1
Quản trị kinh doanh
Quản trị chiến lược
khách sạn(219)_2 Quản trị kinh doanh du Thống kê trong nghiên Thống kê chất
2 Quản trị TOUR(219)_1 trong du lịch và khách
lịch và lữ hành(219)_2 cứu thị trường(219)_3 lượng(219)_1
sạn(219)_3
3 Phương pháp nghiên
cứu trong lĩnh vực KT -
4 XH(219)_4
D-301 5
Văn hóa và hành vi Quản trị kinh doanh Hướng dẫn du
Kinh tế đầu tư(219)_7 Quản trị chiến lược
trong du lịch(219)_2 Marketing điện khách sạn(219)_1 lịch(219)_2
6 trong du lịch và khách
tử(219)_4
sạn(219)_1
7 Phương pháp nghiên Quản trị tài chính trong
Văn hóa và hành vi
Thuế(219)_2 cứu trong lĩnh vực KT - du lịch và khách
trong du lịch(219)_1
8 XH(219)_2 sạn(219)_1
1
Kinh tế tài nguyên
Bản đồ học(219)_1
nước(219)_1 Chính sách tài Định giá tài Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên
2
nguyên(219)_1 nguyên(219)_1 2(219)_1 2(219)_1
3
Địa lý thủy văn(219)_1 Thuế quốc tế(219)_3
4
D-302 5
Quản trị bán lẻ Kinh tế và quản lý môi Chuyên đề Đàm phán
2(219)_1 trường(219)_11 Chính sách kinh tế đối Hội nhập kinh tế quốc kinh tế quốc tế(219)_4
6 Kinh tế ASEAN(219)_4
ngoại 1(219)_4 tế(219)_4
318
D-302
Phòng Tiết Thứ 2
Kinh tế ASEAN(219)_4
Thứ 3 Thứ 4 Thứkinh
Chính sách 5 tế đối Hội nhập
Thứkinh6tế quốc Thứ 7
ngoại 1(219)_4 tế(219)_4
7
Quản trị chiến Đấu thầu quốc
Kinh tế đầu tư(219)_28
lược(219)_11 tế(219)_4
8
1
Dân số và phát Quan hệ lao
triển(219)_3 Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân Phát triển thị trường động(219)_1
2 Hành vi tổ chức(219)_1
2(219)_1 lực(219)_1 lao động(219)_1
3
An toàn vệ sinh lao
Luật lao động(219)_1
động(219)_1
4
D-303 5 Quản lý hành chính
Quản lý dự án đô Marketing căn
nhà nước ở đô Quản lý đô thị(219)_1
thị(219)_1 bản(219)_14 Quy hoạch vùng và đô
6 thị(219)_1 Kiểm soát(219)_3
thị(219)_1
7
Kinh tế bảo Thanh toán quốc
Quản lý đô thị(219)_1 Tài chính đô thị(219)_1
hiểm(219)_1 tế(219)_5
8
1
Pháp luật hôn nhân và Luật tố tụng hình
gia đình(219)_1 Công pháp quốc Luật sở hữu trí Luật thương mại quốc Luật tố tụng dân sự(219)_1
2
tế(219)_1 tuệ(219)_1 tế(219)_1 sự(219)_1
3
Xây dựng văn bản Pháp luật Ngân
pháp luật(219)_1 hàng(219)_1
4
D-304 5
Luật tố tụng hình
Pháp luật hàng hải và
sự(219)_2 Công pháp quốc Luật sở hữu trí Luật thương mại quốc Luật tố tụng dân
6 bảo hiểm quốc
tế(219)_2 tuệ(219)_2 tế(219)_2 sự(219)_2
tế(219)_1
7
Xây dựng văn bản
pháp luật(219)_2
8
1
Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát Kế toán ngân
2 Quản trị rủi ro(219)_5
2(219)_2 khoán 1(219)_1 2(219)_2 triển(219)_1 hàng(219)_1
3
4
D-305 5
Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Kế toán ngân Ngân hàng phát
Quản trị rủi ro(219)_6
2(219)_3 khoán 1(219)_2 2(219)_3 hàng(219)_2 triển(219)_2 319
D-305
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Kế toán ngân Ngân hàng phát
6 Quản trị rủi ro(219)_6
2(219)_3 khoán 1(219)_2 2(219)_3 hàng(219)_2 triển(219)_2
7
1
Kế toán ngân Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát
2 Quản trị rủi ro(219)_7
hàng(219)_3 2(219)_4 khoán 1(219)_3 2(219)_4 triển(219)_3
3
4
D-306 5
Phân tích và đầu tư
chứng khoán(219)_3 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại
6 Quản trị rủi ro(219)_10
2(219)_2 2(219)_6 2(219)_2 2(219)_6
7
1
Phân tích và đầu tư
chứng khoán(219)_2 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại
2 Quản trị rủi ro(219)_9
2(219)_1 2(219)_5 2(219)_1 2(219)_5
3
Kinh doanh quốc
tế(219)_5
4
D-307 5
Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại Thị trường chứng Tài chính công ty đa Tài chính doanh nghiệp
6 Quản trị rủi ro(219)_2
2(219)_6 2(219)_1 khoán 2(219)_2 quốc gia(219)_2 2(219)_1
7
1
Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Toán cho các nhà kinh Quản trị kinh doanh Lênin(219)_01 Kinh tế vĩ mô Pháp luật đại Minh(219)_16
2
tế(219)_04 1(219)_34 1(219)_04 cương(219)_01
3
Kinh tế chính trị Mác -
Lịch sử kinh tế(219)_4
Lênin(219)_03
4
D-401
320
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
D-401 5
Quản trị kinh doanh Pháp luật đại Kinh tế vi mô Pháp luật đại Triết học Mác -
6 Quản lý học 1(219)_3
1(219)_3 cương(219)_06 1(219)_04 cương(219)_04 Lênin(219)_07
7
1
Phân tích và đầu tư
Ngân hàng thương mại chứng khoán(219)_4 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế
2 Quản trị rủi ro(219)_11
2(219)_7 2(219)_3 2(219)_7 2(219)_3
3
Kinh tế đô thị(219)_1
4
D-402 5
Phân tích và đầu tư
Ngân hàng thương mại chứng khoán(219)_5 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế
6 Quản trị rủi ro(219)_12
2(219)_8 2(219)_4 2(219)_8 2(219)_4
7
Lịch sử kinh tế(219)_2
8
1
Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại Tài chính công ty đa Thị trường chứng Tài chính doanh nghiệp
2 Quản trị rủi ro(219)_1
2(219)_5 2(219)_9 quốc gia(219)_1 khoán 2(219)_1 2(219)_9
3
4
D-403 5
Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng thương mại
2(219)_10 Kinh doanh quốc tế 2(219)_10 Phân tích và đầu tư Thị trường chứng
6 Quản trị rủi ro(219)_4
1(219)_3 chứng khoán(219)_1 khoán 2(219)_3
7
Phân tích tài Tài chính quốc tế
chính(219)_3 2(219)_7
8
1
Thay đổi và phát triển Quản trị doanh nghiệp Nghiệp vụ ngoại Quản trị tài chính quốc Pháp luật kinh doanh Chiến lược kinh doanh
2
doanh nghiệp(219)_2 có vốn FDI 1(219)_1 thương 2(219)_1 tế(219)_1 quốc tế(219)_1 toàn cầu(219)_1
3
D-404 321
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4
D-404 5 Kỹ năng chuyên ngành
bằng Tiếng
Quản trị tài chính quốc Pháp luật kinh doanh Chiến lược kinh doanh Nghiệp vụ ngoại Quản trị doanh nghiệp
6 Anh(219)_1
tế(219)_2 quốc tế(219)_2 toàn cầu(219)_2 thương 2(219)_2 có vốn FDI 1(219)_2
7
Quản trị chuỗi cung
ứng quốc tế(219)_1
8
1
Quản trị doanh nghiệp Chiến lược kinh doanh Khởi sự kinh doanh Pháp luật kinh doanh Quản trị tài chính quốc Nghiệp vụ ngoại
2
có vốn FDI 1(219)_3 toàn cầu(219)_3 2(219)_2 quốc tế(219)_3 tế(219)_3 thương 2(219)_3
3
4
D-405 5
Kinh doanh quốc tế Khởi sự kinh doanh Quản trị chi phí kinh Thay đổi và phát triển Thay đổi và phát triển
6 Kiểm soát(219)_1
1(219)_1 2(219)_1 doanh(219)_1 doanh nghiệp(219)_3 doanh nghiệp(219)_1
7
1
Quản trị thương
Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương Giao dịch và đàm phán hiệu(219)_1 Kinh tế thương mại
2
thương mại 1(219)_1 1(219)_2 mại(219)_1 kinh doanh(219)_1 2(219)_1
3
Marketing trực
tiếp(219)_1
4
D-406 5
Quản trị chi phí kinh Quản trị doanh nghiệp Giao dịch và đàm phán Khởi sự kinh doanh Kinh tế thương mại Kinh doanh thương
6
doanh(219)_3 thương mại 1(219)_2 kinh doanh(219)_2 2(219)_3 2(219)_2 mại(219)_2
7
1
Thuế(219)_3
Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý dịch vụ Quản lý chương trình Chính sách Kinh tế quốc tế
2
1(219)_1 công(219)_1 và dự án(219)_1 công(219)_1 1(219)_1
322
Phòng Tiết Kinh tế Thứ
nguồn 2
nhân lực Thứ 3 Thứ
Quản 4 vụ
lý dịch Quản lýThứ 5 trình
chương Thứsách
Chính 6 KinhThứ 7 tế
tế quốc
1(219)_1 công(219)_1 và dự án(219)_1 công(219)_1 1(219)_1
3
Quản lý tổ chức công
2(219)_1
4
D-407 5
Marketing khách hàng Quản lý chương trình Phân tích chính Kinh tế quốc tế Kinh tế nguồn nhân lực Nguyên lý thống
6
tổ chức(219)_2 và dự án(219)_3 sách(219)_2 1(219)_3 1(219)_3 kê(219)_3
7
1
Quản trị năng Quản trị hậu Thống kê kinh Kinh doanh quốc tế Quản trị tác nghiệp Quản trị chất lượng
2
suất(219)_1 cần(219)_4 doanh(219)_1 1(219)_4 2(219)_4 dịch vụ(219)_1
3
4
D-501 5
Quản trị chiến lược Quản trị hậu Quản trị quan hệ khách Kinh doanh quốc tế Quản trị tác nghiệp Tiếng Anh ngành
6
2(219)_1 cần(219)_1 hàng(219)_1 1(219)_5 2(219)_1 Marketing(219)_1
7
1
Quản trị hậu Marketing khách hàng Quản trị chiến lược Quản trị tác nghiệp Quản trị và phát triển Kinh doanh quốc tế
2
cần(219)_2 tổ chức(219)_1 2(219)_2 2(219)_2 sản phẩm mới(219)_1 1(219)_6
3
4
D-502 5
Marketing trực
Quản trị hậu Quản trị và phát triển Quản trị chiến lược Quản trị tác nghiệp tiếp(219)_3 Kinh doanh quốc tế
6
cần(219)_3 sản phẩm mới(219)_2 2(219)_3 2(219)_3 1(219)_7
7
Marketing xã
hội(219)_3
8
1
Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
- Lênin 2(219)_1 - Lênin 2(219)_11 - Lênin 2(219)_2 - Lênin 2(219)_4 - Lênin 2(219)_6 - Lênin 2(219)_8 323
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
2 bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
- Lênin 2(219)_1 - Lênin 2(219)_11 - Lênin 2(219)_2 - Lênin 2(219)_4 - Lênin 2(219)_6 - Lênin 2(219)_8
3
4
D-503 5
Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
6 bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
- Lênin 2(219)_10 - Lênin 2(219)_12 - Lênin 2(219)_3 - Lênin 2(219)_5 - Lênin 2(219)_7 - Lênin 2(219)_9
7
1
Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
2
tế 2(219)_1 tế 2(219)_11 tế 2(219)_2 tế 2(219)_4 tế 2(219)_6 tế 2(219)_8
3
4
D-504 5
Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
6
tế 2(219)_10 tế 2(219)_12 tế 2(219)_3 tế 2(219)_5 tế 2(219)_7 tế 2(219)_9
7
1
Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Quản trị chất Toán cho các nhà kinh Quản trị chiến
Luật lao động(219)_2
tế 1(219)_1 tế 1(219)_2 lượng(119)_2 tế 1(219)_6 lược(219)_7
2
7
Quản lý công Toán cho các nhà kinh Kinh tế phát Toán cho các nhà kinh Quản lý công Toán cho các nhà kinh
nghệ(219)_1 tế 1(219)_12 triển(219)_16 tế 1(219)_5 nghệ(219)_2 tế 1(219)_9
8
324
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Quân sự
Quân sự chung(219)_1 Quân sự chung(219)_2 Quân sự chung(219)_4 Quân sự chung(219)_6 Quân sự chung(219)_8
chung(219)_11
2
3 Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
4 - Lênin 1(219)_1 - Lênin 1(219)_11 - Lênin 1(219)_2 - Lênin 1(219)_4 - Lênin 1(219)_6 - Lênin 1(219)_8
D-506 5
Quân sự Quân sự
Quân sự chung(219)_3 Quân sự chung(219)_5 Quân sự chung(219)_7 Quân sự chung(219)_9
chung(219)_10 chung(219)_12
6
7 Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
8 - Lênin 1(219)_10 - Lênin 1(219)_12 - Lênin 1(219)_3 - Lênin 1(219)_5 - Lênin 1(219)_7 - Lênin 1(219)_9
1
Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng
an ninh(219)_1 an ninh(219)_3 an ninh(219)_5 an ninh(219)_7 an ninh(219)_9 an ninh(219)_11
2
3 Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của
Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt
4 Nam(219)_1 Nam(219)_3 Nam(219)_5 Nam(219)_7 Nam(219)_9 Nam(219)_11
D-507 5
Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng
an ninh(219)_2 an ninh(219)_4 an ninh(219)_6 an ninh(219)_8 an ninh(219)_10 an ninh(219)_12
6
7 Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của
Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt
8 Nam(219)_2 Nam(219)_4 Nam(219)_6 Nam(219)_8 Nam(219)_10 Nam(219)_12
1
Ngân hàng thương Thẩm định dự án đầu
mại(219)_4 tư(219)_2 Kinh doanh quốc tế Thống kê doanh Thống kê doanh Quản trị chiến lược
2
1(219)_8 nghiệp(219)_1 nghiệp(219)_1 2(219)_4
3 Phân tích chuỗi thời Tiếng Anh ngành
gian trong tài Thống kê kinh
4 chính(219)_1 tế(219)_1
D2-101 5
Kế toán quốc tế(219)_8 Kế toán công ty(219)_5
Thống kê kinh Thiết kế điều Thống kê dân
6 Thống kê xã hội(219)_1
tế(219)_2 tra(219)_1 số(219)_1
7
Quản trị kinh doanh Kinh tế nông
nông nghiệp(219)_5 nghiệp(219)_13
325
D2-101
1
Lịch sử kinh tế(219)_5
Phát triển nguồn nhân Quản trị tiền lương, Quản trị nhân lực chiến Tuyển dụng nhân Tổ chức và định mức
2
lực(219)_2 tiền công(219)_1 lược(219)_1 lực(219)_1 lao động 1(219)_1
3
Kinh tế thương
mại(219)_12
4
D2-102 5
Kế toán quốc tế(219)_2
Tuyển dụng nhân Phát triển nguồn nhân Tổ chức và định mức Quản trị nhân lực chiến Quản trị tiền lương,
6
lực(219)_2 lực(219)_3 lao động 1(219)_2 lược(219)_2 tiền công(219)_2
7 Nghiệp vụ ngoại
thương : Lý thuyết và
8 thực hành(219)_3
1
Thẩm định giá Máy Thẩm định giá trị tài
móc và Thiết bị(219)_1 Thị trường chứng Thẩm định giá sản sản vô hình(219)_1 Quản trị quá trình kinh
2 Quản trị rủi ro(219)_3
khoán 1(219)_4 phẩm xây dựng(219)_1 doanh(119)_1
3
Đánh giá giá trị doanh Mua bán và sáp nhập
nghiệp 1(219)_1 doanh nghiệp(219)_1
4
D2-103 5
Mô hình tài chính quốc Đo lường rủi ro tài
Mô hình phân tích, định Phân tích chuỗi thời Kế toán công ty(219)_3
tế(219)_1 chính(219)_1 Mô hình tài chính công
6 giá tài sản tài chính gian trong tài
ty(219)_1
2(219)_1 chính(219)_1
7
Phân tích dữ liệu định Đạo đức kinh
Kế toán quốc tế(219)_5
tính(219)_2 doanh(219)_2
8
1
Mô hình phân tích số Tăng trưởng Quản lý công
Tiếng Anh ngành Tài Mô hình phân tích, định Phân tích chuỗi thời
liệu mảng(219)_1 xanh(219)_1 nghệ(219)_3
2 chính - Ngân giá tài sản tài chính gian trong tài
hàng(219)_7 1(219)_1 chính(219)_2
3
Phân tích dữ liệu định Kinh tế thương Phân tích thống kê
tính(219)_1 mại(219)_19 nhiều chiều 2(219)_1
4
D2-104 5
Quản lý công Quản trị chất Kinh tế nông
Tiếng Anh ngành Tài
Lịch sử các học thuyết nghệ(219)_4 lượng(119)_3 Lịch sử các học thuyết nghiệp(219)_19
6 chính - Ngân
kinh tế(219)_2 kinh tế(219)_3
hàng(219)_8
326
D2-104
Tiếng Anh ngành Tài
Phòng Tiết Lịch sửThứ 2 thuyết
các học Thứ 3 Thứ 4 Lịch sửThứ 5 thuyết
các học Thứ 6 Thứ 7
chính - Ngân
kinh tế(219)_2 kinh tế(219)_3
hàng(219)_8
7
Kinh tế phát Kinh doanh quốc Kinh doanh quốc
triển(219)_3 tế(219)_12 tế(219)_11
8
1
Kỹ năng quản Quản trị đa văn
Kinh tế đô thị(219)_3
Marketing điện trị(219)_2 Marketing điện hóa(219)_1 Định giá bất động sản
2
tử(219)_1 tử(219)_2 1(219)_2
3
Quản trị chuỗi cung Marketing trực
Quản trị công ty(219)_1
ứng(219)_1 tiếp(219)_2
4
D2-105 5
Quản trị chiến Quản trị kinh doanh Kinh tế và quản lý công
Xúc tiến bán(219)_1
lược(219)_18 bảo hiểm(219)_6 Pháp luật kinh nghiệp(219)_4 Kinh tế lượng
6
doanh(219)_5 1(219)_42
7
Mô hình toán kinh Định giá bất động Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
tế(219)_6 sản(219)_3 công nghiệp(219)_2 thương mại(219)_6
8
1
Kế toán tài chính Quản trị kinh doanh Kế toán quản trị Kế toán quản trị Pháp luật kinh
2 Quản lý học 1(219)_19
1(219)_5 1(219)_5 1(219)_3 1(219)_5 doanh(219)_2
3
4
D2-106 5
Kinh tế chính trị Mác -
Lý thuyết xác Lênin(219)_29 Kinh tế vĩ mô Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
6 Quản lý học 1(219)_17
suất(219)_03 1(219)_03 tế(219)_27 tế(219)_29
7
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_23
8
327
SỐ SV TT
84
84
84
328
3
SỐ SV TT
28
44
44
329
6
SỐ SV TT
84
84
56
9
330
SỐ SV 9
TT
84
10
27
11
44
12
331
SỐ SV TT
12
27
13
34
14
28
15 332
28SV
SỐ TT
15
48
16
Phòng
ngang
40
17
Phòng
ngang
28
333
SỐ SV TT
28
18
84
19
27
20
40 334
SỐ SV TT
40
21
33
21
Đang bố
trí lớp
riêng
98
22
335
SỐ SV TT
98
23
48
24
Phòng
ngang
48
25
Phòng
ngang
336
25
Phòng
SỐ SV
ngang TT
30
26
Đang bố
trí lớp
riêng
56
27
56
28
337
28
SỐ SV TT
68
29
98
30
98
31
338
SỐ SV 31
TT
98
32
48
34
Phòng
ngang
48
35
339
SỐ SV TT
35
Phòng
ngang
40
36
Phòng
ngang
60
37
60
38 340
60SV
SỐ TT
38
46
39
Phòng
ngang
64
40
98
341
SỐ SV TT
98
33
98
41
98
42
68 342
SỐ SV TT
68
43
68
44
36
45
Phòng tự
học
343
SỐ SV TT
72
46
98
47
98
48
344
48
SỐ SV TT
64
49
48
50
Phòng
ngang
54
51
Phòng
ngang
345
51
SỐ SV TT
Phòng
ngang
72
52
60
53
60
54
346
SỐ SV 54
TT
30
55
60
56
30
57
347
SỐ SV TT
57
30
58
56
56
348
56SV
SỐ TT
56
56
56
349
SỐ SV TT
56
56
56
56 350
SỐ SV TT
56
56
56
351
SỐ SV TT
56
56
56
352
SỐ SV TT
56
56
56
353
SỐ SV TT
56
VIỆN
QTKD
56
VIỆN
QTKD
56
354
SỐ SV TT
56
56
56
355
SỐ SV TT
56
56
56
356
56SV
SỐ TT
56
56
56
357
SỐ SV TT
56
56
56
56 358
SỐ SV TT
56
56
56
359
SỐ SV TT
56
56
56
360
SỐ SV TT
56
56
56
361
SỐ SV TT
56
56
56
362
SỐ SV TT
56
56
56
363
SỐ SV TT
56
56
56
364
56SV
SỐ TT
50
56
56
365
SỐ SV TT
56
56
40
80 366
SỐ SV TT
80
56
56
367
SỐ SV TT
56
56
56
368
SỐ SV TT
56
80
56
369
SỐ SV TT
56
56
56
370
SỐ SV TT
56
56
80
371
SỐ SV TT
56
56
56
372
56SV
SỐ TT
56
56
56
373
SỐ SV TT
56
56
56
56 374
SỐ SV TT
56
56
56
375
SỐ SV TT
56
56
60
376
1
SỐ SV TT
60
60
60
377
4
SỐ SV TT
60
56
chuyển
sang từ C-
108
378
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020
HỆ CHÍNH QUY CÁC KHÓA 58, 59, 60, 61
THỜI GIAN GIẢNG DẠY HỌC TẬP
* K58 trở về trước: Đăng ký Chuyên đề thực tập theo Kế hoạch chung của Nhà trường và Khoa, Viện quản lý sinh viên
* K59, 60, 61: Từ ngày 06/01/2020 đến 26/04/2020 (12 tuần)
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Bảo hiểm xã hội 59 32 Quản lý bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3 3 5-7 D-102
59 Công nghệ thông tin 59A 50 Lập trình ứng dụng(219)_1 3 3 1-3 A2-601
59 Công nghệ thông tin 59A 50 Thiết kế và lập trình WEB(219)_1 2 2 1-2 A2-601
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 379
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Công nghệ thông tin 59B 51 Lập trình ứng dụng(219)_2 3 3 5-7 A2-601
59 Công nghệ thông tin 59B 51 Thiết kế và lập trình WEB(219)_2 2 2 5-6 A2-601
59 Công nghệ thông tin 59B 51 Xử lý tín hiệu(219)_2 3 3 Khô 5-7 A2-601
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Hải
59 Hải quan 59 47 2 2 giản
quan(219)_1
g
đườ
59 Hải quan 59 47 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_5 2 2 1-2 ng
B-106
59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 Lập trình nâng cao(219)_1 3 3 1-3 A2-602
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 380
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 Tri thức kinh doanh(219)_1 3 3 1-3 A2-602
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 381
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kế toán 59B 58 Kiểm toán tài chính 1(219)_6 3 3 1-3 A2-102 Khô
ng
xếp
59 Kế toán 59C 53 Đề án môn học - Kế toán(219)_4 2 2 giản
g
đườ
ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 382
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kế toán 59C 53 Kiểm toán tài chính 1(219)_7 3 3 5-7 A2-102 Khô
ng
xếp
59 Kế toán 59D 55 Đề án môn học - Kế toán(219)_5 2 2 giản
g
đườ
59 Kế toán 59D 55 Hệ thống thông tin kế toán(219)_5 3 3 1-3 A2-517 ng
59 Kế toán 59E 52 Kiểm toán tài chính 1(219)_9 3 3 5-7 A2-102 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59A 52 2 2 giản
toán(219)_1
g
đườ
59 Kiểm toán 59A 52 Kế toán tài chính 3(219)_10 2 2 1-2 D-202 ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 383
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kiểm toán 59A 52 Kiểm toán tài chính 1(219)_10 3 3 1-3 D-202
59 Kiểm toán 59A 52 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_1 3 3 1-3 D-202 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59B 54 2 2 giản
toán(219)_2
g
đườ
59 Kiểm toán 59B 54 Kế toán tài chính 3(219)_11 2 2 7-8 A2-101 ng
59 Kiểm toán 59B 54 Kiểm toán tài chính 1(219)_11 3 3 5-7 D-202
59 Kiểm toán 59B 54 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_2 3 3 5-7 D-202 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59C 54 2 2 giản
toán(219)_3
g
đườ
59 Kiểm toán 59C 54 Kế toán tài chính 3(219)_12 2 2 1-2 A2-102 ng
59 Kiểm toán 59C 54 Kiểm toán tài chính 1(219)_12 3 3 1-3 D-203
59 Kiểm toán 59C 54 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_3 3 3 1-3 D-203 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59D 51 2 2 giản
toán(219)_4
g
đườ
59 Kiểm toán 59D 51 Kế toán tài chính 3(219)_2 2 2 5-6 D-203 ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 384
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kiểm toán 59D 51 Kiểm toán tài chính 1(219)_2 3 3 5-7 A2-102
59 Kiểm toán 59D 51 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_4 3 3 5-7 D-203 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59E 51 2 2 giản
toán(219)_5
g
đườ
59 Kiểm toán 59E 51 Kế toán tài chính 3(219)_3 2 2 3-4 D-202 ng
59 Kiểm toán 59E 51 Kiểm toán tài chính 1(219)_3 3 3 1-3 D-203
59 Kiểm toán 59E 51 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_5 3 3 1-3 B-103 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59F 48 2 2 giản
toán(219)_6
g
đườ
59 Kiểm toán 59F 48 Kế toán tài chính 3(219)_4 2 2 7-8 D-203 ng
59 Kiểm toán 59F 48 Kiểm toán tài chính 1(219)_4 3 3 5-7 D-201
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 385
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kiểm toán 59F 48 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_6 3 3 Khô 5-7 D-203
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh doanh
59 Kinh doanh bất động sản 59 47 2 2 giản
bất động sản(219)_1
g
đườ
59 Kinh doanh bất động sản 59 47 Định giá bất động sản 1(219)_1 3 3 1-3 B-102 ng
59 Kinh doanh bất động sản 59 47 Kinh doanh bất động sản 1(219)_1 3 3 1-3 B-102
59 Kinh doanh bất động sản 59 47 Môi giới bất động sản(219)_1 3 3 1-3 B-103
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và Đánh giá tác động môi Khô 5-6 B-102
59 57 2 2
môi trường 59 trường(219)_1 ng
xếp
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý
59 57 2 2 giản
môi trường 59 tài nguyên và môi trường(219)_1
g
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và đườ
59 57 Kinh doanh và môi trường(219)_1 2 2 ng 7-8 A2-512
môi trường 59
59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 Bảo hiểm thương mại 2(219)_1 3 3 1-3 D-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 386
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết Khô
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế bảo
59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 2 2 giản
hiểm(219)_1
g
Kế toán doanh nghiệp bảo đườ
59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 3 3 1-3 D-106 ng
hiểm(219)_1
59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 Bảo hiểm thương mại 2(219)_2 3 3 5-7 D-106
59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 Thống kê bảo hiểm(219)_1 3 3 1-3 A2-109 Xóa lớp 2
Kinh tế bất động sản và Địa chính Kinh tế đất và bất động sản
59 45 3 3 1-3 D-101
59 1(219)_2
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 387
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
Kinh tế bất động sản và Địa chính Quản trị kinh doanh xây
59 45 2 2 3-4 A2-101
59 dựng(219)_2
59 Kinh tế đầu tư 59A 47 Đấu thầu trong đầu tư(219)_1 2 2 3-4 D-105
59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Đấu thầu trong đầu tư(219)_2 2 2 5-6 D-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 388
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kinh tế đầu tư 59C 50 Đấu thầu trong đầu tư(219)_3 2 2 1-2 B-106
59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Đấu thầu trong đầu tư(219)_4 2 2 7-8 D-204
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 389
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 Quản lý tài nguyên 1(219)_1 3 3 1-3 D-105
59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 Quản lý tài nguyên 1(219)_2 3 3 5-7 D-205
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 390
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kinh tế phát triển 59A 43 Kinh tế công cộng 2(219)_1 2 2 3-4 D-505
59 Kinh tế phát triển 59A 43 Kinh tế phát triển 2(219)_1 3 3 1-3 D-103
59 Kinh tế phát triển 59B 43 Kinh tế công cộng 2(219)_2 2 2 5-6 D-505
59 Kinh tế phát triển 59B 43 Kinh tế phát triển 2(219)_2 3 3 5-7 D-205
59 Kinh tế phát triển 59B 43 Quản trị chiến lược(219)_11 2 2 7-8 D-302
59 Kinh tế quốc tế 59A 54 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-205
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 391
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kinh tế quốc tế 59B 54 Đấu thầu quốc tế(219)_2 2 2 5-6 D-206 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59B 54 2 2 giản
quốc tế(219)_2
g
đườ
59 Kinh tế quốc tế 59B 54 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-206 ng
59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Đấu thầu quốc tế(219)_3 2 2 3-4 D-206 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59C 54 2 2 giản
quốc tế(219)_3
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 Kinh tế quốc tế 59C 2 2 1-2 ng
D-206
doanh(219)_9
59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_3 3 3 1-3 D-206
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 392
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kinh tế quốc tế 59D 52 Đấu thầu quốc tế(219)_4 2 2 Khô 7-8 D-302
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59D 52 2 2 giản
quốc tế(219)_4
g
đườ
59 Kinh tế quốc tế 59D 52 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 3 3 ng 5-7 D-302
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 393
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 Hệ thống thông tin địa lý(219)_2 3 2 1-3 A2-611
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Phát triển thị trường lao
59 52 3 3 1-3 D-303
59 động(219)_1
59 Luật kinh doanh 59 45 Công pháp quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-304 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Luật thương
59 Luật kinh doanh 59 45 2 2 giản
mại(219)_1
g
đườ
59 Luật kinh doanh 59 45 Luật sở hữu trí tuệ(219)_1 3 3 1-3 D-304 ng
59 Luật kinh doanh 59 45 Luật thương mại quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-304
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 394
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Công pháp quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-304 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Luật thương mại
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 2 2 giản
quốc tế(219)_1
g
đườ
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật sở hữu trí tuệ(219)_2 3 3 5-7 D-304 ng
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật thương mại quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-304
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật tố tụng dân sự(219)_2 3 3 5-7 D-304
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật tố tụng hình sự(219)_2 2 2 5-6 D-304
59 Ngân hàng 59A 42 Ngân hàng thương mại 2(219)_2 3 3 1-3 D-305
59 Ngân hàng 59A 42 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_2 3 3 1-3 D-305
59 Ngân hàng 59A 42 Thị trường chứng khoán 1(219)_1 3 3 1-3 D-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 395
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Ngân hàng 59B 42 Ngân hàng thương mại 2(219)_3 3 3 5-7 D-305
59 Ngân hàng 59B 42 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_3 3 3 5-7 D-305
59 Ngân hàng 59B 42 Thị trường chứng khoán 1(219)_2 3 3 5-7 D-305
59 Ngân hàng 59C 44 Ngân hàng thương mại 2(219)_4 3 3 1-3 D-306
59 Ngân hàng 59C 44 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_4 3 3 1-3 D-306
59 Ngân hàng 59C 44 Thị trường chứng khoán 1(219)_3 3 3 1-3 D-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 396
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 QTKD Quốc tế 59A 51 Quản trị tài chính quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-404
59 QTKD Quốc tế 59B 49 Quản trị tài chính quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-404
59 QTKD Quốc tế 59C 48 Đấu thầu quốc tế(219)_1 2 2 3-4 A2-110 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Quốc tế 59C 48 2 2 giản
Quốc tế(219)_3
g
đườ
59 QTKD Quốc tế 59C 51 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_3 3 3 ng 1-3 D-405
59 QTKD Quốc tế 59C 48 Quản trị tài chính quốc tế(219)_3 3 3 1-3 Khô
D-405
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Thương mại 59A 50 2 2 giản
Thương mại(219)_1
g
đườ
ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 397
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 QTKD Thương mại 59A 50 Kinh doanh thương mại(219)_1 3 3 1-3 D-406
59 QTKD Thương mại 59A 50 Kinh tế thương mại 2(219)_1 3 3 1-3 D-406
59 QTKD Thương mại 59B 51 Kinh doanh thương mại(219)_2 3 3 5-7 D-406
59 QTKD Thương mại 59B 51 Kinh tế thương mại 2(219)_2 3 3 5-7 D-406
59 QTKD Thương mại 59B 51 Thương mại điện tử(219)_2 3 3 5-7 A2-611
59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Khởi sự kinh doanh 2(219)_1 3 3 5-7 D-405
59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 3 3 5-7 D-405
59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Quản trị chất lượng(219)_1 2 2 5-6 D-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 398
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 QTKD Tổng hợp 59B 52 Khởi sự kinh doanh 2(219)_2 3 3 1-3 D-405
59 QTKD Tổng hợp 59B 52 Kinh doanh quốc tế 1(219)_2 3 3 1-3 D-406
59 QTKD Tổng hợp 59B 50 Quản trị chất lượng(219)_2 2 2 1-2 D-505
59 QTKD Tổng hợp 59C 52 Khởi sự kinh doanh 2(219)_3 3 3 5-7 D-406
59 QTKD Tổng hợp 59C 52 Kinh doanh quốc tế 1(219)_3 3 3 5-7 D-403
59 QTKD Tổng hợp 59C 50 Quản trị chất lượng(219)_3 2 2 5-6 D2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 399
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Quản lý kinh tế 59A 63 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_2 3 3 1-3 A2-410
59 Quản lý kinh tế 59B 54 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_3 3 3 5-7 D-407
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 400
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Quản trị bán hàng 59 49 Quản trị bán lẻ 2(219)_1 2 2 5-6 D-302
59 Quản trị bán hàng 59 49 Quản trị thương hiệu(219)_1 2 2 1-2 D-406
59 Quản trị chất lượng 59 42 Kinh doanh quốc tế 1(219)_4 3 3 1-3 D-501
59 Quản trị chất lượng 59 42 Quản trị năng suất(219)_1 3 3 1-3 D-501
59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 3 3 5-7 D-501
59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Quản trị chiến lược 2(219)_1 3 3 5-7 D-501
59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Quản trị hậu cần(219)_1 3 3 5-7 D-501
59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Quản trị tác nghiệp 2(219)_1 3 3 5-7 D-501
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 401
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Kinh doanh quốc tế 1(219)_6 3 3 1-3 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Kỹ năng quản trị(219)_2 2 2 1-2 D2-105
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị chiến lược 2(219)_2 3 3 1-3 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị chuỗi cung ứng(219)_1 2 2 3-4 D2-105
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị công ty(219)_1 2 2 3-4 D2-105
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị đa văn hóa(219)_1 2 2 1-2 D2-105
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị hậu cần(219)_2 3 3 1-3 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 3 3 1-3 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 3 3 5-7 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị chiến lược 2(219)_3 3 3 5-7 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị doanh nghiệp(219)_1 3 3 5-7 A2-516
59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị hậu cần(219)_3 3 3 5-7 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị tác nghiệp 2(219)_3 3 3 5-7 D-502
59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Kinh doanh quốc tế 1(219)_8 3 3 1-3 D2-101
59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Quản trị chiến lược 2(219)_4 3 3 1-3 D2-101
59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Quản trị hậu cần(219)_4 3 3 1-3 D-501
59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Quản trị tác nghiệp 2(219)_4 3 3 1-3 Khô
D-501
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Quản trị du
59 Quản trị du lịch 59 55 3 3 giản
lịch(219)_1
g
đườ
ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 402
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Quản trị khách sạn 59 68 Giám sát khách sạn(219)_1 3 3 5-7 A2-201
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 403
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết Khô
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Quản trị
59 Quản trị Marketing 59A 49 3 3 giản
Marketing(219)_1
g
đườ
59 Quản trị Marketing 59A 49 Marketing điện tử(219)_2 3 3 1-3 D2-105 ng
59 Quản trị nhân lực 59A 44 Phát triển nguồn nhân lực(219)_2 3 3 1-3 D2-102
59 Quản trị nhân lực 59A 44 Tuyển dụng nhân lực(219)_1 3 3 1-3 D2-102
59 Quản trị nhân lực 59B 43 Phát triển nguồn nhân lực(219)_3 3 3 5-7 D2-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 404
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Quản trị nhân lực 59B 43 Tuyển dụng nhân lực(219)_2 3 3 5-7 D2-102
59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Ngân hàng thương mại 2(219)_5 3 3 1-3 D-307
59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Quản trị rủi ro(219)_9 3 3 1-3 D-307
59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Tài chính công 2(219)_1 3 3 1-3 D-307
59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_5 3 3 1-3 D-307
59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Tài chính quốc tế 2(219)_1 3 3 1-3 D-307
59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Ngân hàng thương mại 2(219)_6 3 3 5-7 D-306
59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Quản trị rủi ro(219)_10 3 3 5-7 D-306
59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Tài chính công 2(219)_2 3 3 5-7 D-306
59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_6 3 3 5-7 D-306
59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Tài chính quốc tế 2(219)_2 3 3 5-7 D-306
59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Ngân hàng thương mại 2(219)_7 3 3 1-3 D-402
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 405
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Quản trị rủi ro(219)_11 3 3 1-3 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Tài chính công 2(219)_3 3 3 1-3 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_7 3 3 1-3 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Tài chính quốc tế 2(219)_3 3 3 1-3 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Ngân hàng thương mại 2(219)_8 3 3 5-7 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Quản trị rủi ro(219)_12 3 3 5-7 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Tài chính công 2(219)_4 3 3 5-7 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_8 3 3 5-7 D-402
59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Tài chính quốc tế 2(219)_4 3 3 5-7 D-402
59 Tài chính quốc tế 59A 43 Ngân hàng thương mại 2(219)_9 3 3 1-3 D-403
59 Tài chính quốc tế 59A 43 Quản trị rủi ro(219)_1 3 3 1-3 D-403
59 Tài chính quốc tế 59A 43 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_9 3 3 1-3 D-403
59 Tài chính quốc tế 59A 43 Tài chính quốc tế 2(219)_5 3 3 1-3 D-403
59 Tài chính quốc tế 59A 43 Thị trường chứng khoán 2(219)_1 3 3 1-3 D-403
59 Tài chính quốc tế 59B 42 Ngân hàng thương mại 2(219)_1 3 3 5-7 D-307
59 Tài chính quốc tế 59B 42 Quản trị rủi ro(219)_2 3 3 5-7 D-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 406
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Tài chính quốc tế 59B 42 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_1 3 3 5-7 D-307
59 Tài chính quốc tế 59B 42 Tài chính quốc tế 2(219)_6 3 3 5-7 D-307
59 Tài chính quốc tế 59B 42 Thị trường chứng khoán 2(219)_2 3 3 5-7 D-307
59 Thẩm định giá 59 34 Thẩm định giá thương hiệu(219)_1 2 2 1-2 D2-103
59 Thẩm định giá 59 34 Thị trường bất động sản(219)_7 2 2 3-4 D-505
59 Thẩm định giá 59 34 Thị trường chứng khoán 1(219)_4 3 3 1-3 D2-103
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Ngân hàng thương mại 2(219)_10 2 2 5-6 D-403
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Phân tích tài chính(219)_3 2 2 7-8 D-403
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 407
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Quản trị rủi ro(219)_4 3 3 5-7 D-403
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_10 2 2 5-6 D-403
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Tài chính quốc tế 2(219)_7 2 2 7-8 D-403
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Thẩm định tài chính dự án(219)_1 2 2 7-8 A2-517
59 Thị trường chứng khoán 59 51 Thị trường chứng khoán 2(219)_3 3 3 Khô 5-7 D-403
ng
xếp
Đề án Thống kê chuyên
59 Thống kê kinh doanh 59 51 2 2 giản
ngành(219)_1
g
Phân tích chuỗi thời gian trong tài đườ
59 Thống kê kinh doanh 59 51 2 2 3-4 D2-101 ng
chính(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 408
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết Khô
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
ng
xếp
Đề án môn học - Thương mại quốc
59 Thương mại quốc tế 59 65 2 2 giản
tế(219)_1
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 Thương mại quốc tế 59 65 3 3 5-7 A2-507 ng
doanh(219)_3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 409
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 410
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Toán tài chính 59 49 Mô hình tài chính công ty(219)_1 3 3 5-7 D2-103
59 Toán tài chính 59 49 Mô hình tài chính quốc tế(219)_1 2 2 5-6 D2-103
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 411
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
59 Toán tài chính 59 49 Phân tích dữ liệu định tính(219)_2 2 2 7-8 D2-103 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Truyền thông
59 Truyền thông Marketing 59 56 3 3 giản
Marketing(219)_1
g
Hệ thống nhận diện thương đườ
59 Truyền thông Marketing 59 56 2 2 3-4 D-206 ng
hiệu(219)_1
59 Truyền thông Marketing 59 56 Quan hệ công chúng(219)_1 3 3 1-3 B-108 ĐỔI LỊCH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 412
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 413
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 414
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 415
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 416
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 417
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 418
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 419
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 420
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 421
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 422
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 423
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 424
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Công nghệ thông tin 60(A+B) 58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_3 3 3 5-7 A2-603
60 Công nghệ thông tin 60(A+B) 58 Kiến trúc máy tính(219)_4 3 3 1-3 A2-603
60 Công nghệ thông tin 60(A+B) 58 Lập trình hướng đối tượng(219)_3 3 3 5-7 A2-611
60 Công nghệ thông tin 60A 64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_1 3 3 5-7 A2-603
60 Công nghệ thông tin 60A 64 Kiến trúc máy tính(219)_1 3 3 5-7 A2-603
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý
60 Công nghệ thông tin 60A 64 3 3 5-7 A2-511
thuyết
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60A 64 3 2 1-2 A2-208
luận_01
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60A 64 3 2 3-4 A2-208
luận_02
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 425
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Công nghệ thông tin 60A 64 Lập trình hướng đối tượng(219)_1 3 3 5-7 A2-603
60 Công nghệ thông tin 60A 64 Quản lý học 1(219)_2 3 3 5-7 A2-511
60 Công nghệ thông tin 60A 64 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 2 2 5-6 A2-507
60 Công nghệ thông tin 60B 58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_2 3 3 1-3 A2-603
60 Công nghệ thông tin 60B 58 Kiến trúc máy tính(219)_2 3 3 1-3 A2-603
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý
60 Công nghệ thông tin 60B 58 3 3 1-3 A2-511
thuyết
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60B 58 3 2 5-6 A2-208
luận_01
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60B 58 3 2 7-8 A2-208
luận_02
60 Công nghệ thông tin 60B 58 Lập trình hướng đối tượng(219)_2 3 3 1-3 A2-603
60 Công nghệ thông tin 60B 58 Quản lý học 1(219)_1 3 3 1-3 A2-511
60 Công nghệ thông tin 60B 58 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 2 2 1-2 A2-101
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 426
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Hệ thống thông tin quản lý(219)_4 3 3 1-3 A2-603
60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Hệ thống thông tin quản lý(219)_5 3 3 5-7 A2-603
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 427
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 428
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Khoa học máy tính 60 57 Kiến trúc máy tính(219)_3 3 3 5-7 A2-602
60 Khoa học máy tính 60 57 Quản trị kinh doanh 1(219)_3 3 3 5-7 D-401
60 Kiểm toán 60A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_4 3 3 5-7 C-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 429
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kiểm toán 60B 53 Quản trị kinh doanh 1(219)_5 3 3 1-3 D2-106
60 Kiểm toán 60C 53 Quản trị kinh doanh 1(219)_2 3 3 5-7 A2-512
60 Kiểm toán 60D 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_7 3 3 1-3 C-101
60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Kinh tế lượng 1(219)_13 3 3 5-7 B-206
60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_8 3 3 5-7 B-206
60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Thị trường bất động sản(219)_1 3 3 5-7 B-206
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 430
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 2 2 7-8 A2-201
60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Kinh tế lượng 1(219)_14 3 3 1-3 B-208
60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Quản trị kinh doanh 1(219)_9 3 3 1-3 B-208
60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Thị trường bất động sản(219)_2 3 3 1-3 B-208
60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_9 2 2 1-2 C-203
60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 Quản trị nhân lực(219)_21 2 2 7-8 D-205
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 431
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 Quản trị chiến lược(219)_16 2 2 3-4 A2-110
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 432
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Kinh tế nông nghiệp 1(219)_1 3 3 5-7 B-204
60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 3 3 5-7 B-204
60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_11 3 3 5-7 B-204
60 Kinh tế phát triển 60A 51 Kinh tế công cộng 1(219)_3 3 3 1-3 C-102
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 433
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kinh tế phát triển 60A 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_12 3 3 1-3 A2-311
60 Kinh tế phát triển 60B 50 Kinh tế công cộng 1(219)_4 3 3 5-7 B-203
60 Kinh tế phát triển 60B 50 Quản trị kinh doanh 1(219)_13 3 3 5-7 B-203
60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_14 3 3 1-3 A2-513
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 434
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Quản trị kinh doanh 1(219)_15 3 3 5-7 B-202
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 3 1-3 A2-302
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 3 3 1-3 C-105
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Quản trị kinh doanh 1(219)_16 3 3 1-3 A2-513
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_21 2 2 3-4 B-205
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Kinh tế lượng 1(219)_27 3 3 5-7 A2-302
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Kinh tế tài nguyên 1(219)_3 3 3 5-7 B-202
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Quản trị kinh doanh 1(219)_17 3 3 5-7 B-202
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 435
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 2 2 7-8 A2-513
60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Quản trị kinh doanh 1(219)_18 3 3 1-3 B-204
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 436
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Luật kinh doanh quốc tế 60 68 Luật thương mại 1(219)_2 3 3 1-3 A2-210
60 Ngân hàng 60A 47 Ngân hàng thương mại 1(219)_1 3 3 5-7 B-208
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 437
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Ngân hàng 60B 41 Ngân hàng thương mại 1(219)_2 3 3 1-3 B-205
60 Ngân hàng 60C 47 Ngân hàng thương mại 1(219)_3 3 3 5-7 B-108
60 QTKD Quốc tế 60A 50 Hệ thống thông tin quản lý(219)_1 3 3 1-3 A2-611
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 438
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 QTKD Quốc tế 60B 47 Hệ thống thông tin quản lý(219)_2 3 3 5-7 A2-611
60 QTKD Thương mại 60A 48 Pháp luật kinh doanh(219)_3 3 3 1-3 B-203
60 QTKD Thương mại 60A 48 Quản trị kinh doanh 1(219)_16 3 3 1-3 A2-513
60 QTKD Thương mại 60B 41 Pháp luật kinh doanh(219)_4 3 3 5-7 B-108
60 QTKD Thương mại 60B 41 Quản trị kinh doanh 1(219)_22 3 3 5-7 A2-513
60 QTKD Tổng hợp 60A 54 Khởi sự kinh doanh 1(219)_1 3 3 1-3 B-208
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 439
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 QTKD Tổng hợp 60B 53 Khởi sự kinh doanh 1(219)_2 3 3 5-7 B-108
60 QTKD Tổng hợp 60C 52 Khởi sự kinh doanh 1(219)_3 3 3 1-3 B-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 440
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản lý đất đai 60 36 Quản trị kinh doanh 1(219)_14 3 3 1-3 A2-513
60 Quản lý đất đai 60 36 Thị trường bất động sản(219)_3 3 3 1-3 B-203
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 441
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản lý kinh tế 60A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_26 3 3 1-3 B-108
60 Quản lý kinh tế 60B 61 Quản trị kinh doanh 1(219)_24 3 3 5-7 A2-406
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 442
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản trị bán hàng 60 55 Quản trị kênh phân phối(219)_1 3 3 5-7 B-105
60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 Khởi sự kinh doanh 1(219)_4 3 3 5-7 B-104
60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 Kinh tế lượng 1(219)_25 3 3 5-7 A2-302
60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 Quản trị nhân lực(219)_1 3 3 5-7 B-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 443
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 Khởi sự kinh doanh 1(219)_5 3 3 1-3 B-106
60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 Kinh tế lượng 1(219)_38 3 3 1-3 A2-301
60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 Quản trị nhân lực(219)_2 3 3 1-3 B-106
60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 Khởi sự kinh doanh 1(219)_6 3 3 5-7 B-107
60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 Kinh tế lượng 1(219)_27 3 3 5-7 A2-302
60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 Quản trị nhân lực(219)_3 3 3 5-7 B-106
60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 Khởi sự kinh doanh 1(219)_7 3 3 1-3 B-202
60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 Kinh tế lượng 1(219)_28 3 3 1-3 A2-302
60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 Quản trị nhân lực(219)_4 3 3 1-3 B-107
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 444
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản trị khách sạn 60A 43 Kinh tế lượng 1(219)_39 3 3 1-3 A2-312
60 Quản trị khách sạn 60A 43 Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_1 3 3 1-3 B-105
60 Quản trị khách sạn 60B 40 Kinh tế lượng 1(219)_7 3 3 5-7 A2-311
60 Quản trị khách sạn 60B 40 Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_2 3 3 5-7 B-103
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 445
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản trị nhân lực 60A 50 Kinh tế đầu tư(219)_28 2 2 7-8 D-302
60 Quản trị nhân lực 60A 50 Kinh tế lượng 1(219)_23 3 3 5-7 A2-302
60 Quản trị nhân lực 60A 50 Mô hình toán kinh tế(219)_6 2 2 7-8 D2-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 446
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Quản trị nhân lực 60A 50 Quản trị chiến lược(219)_18 2 2 5-6 D2-105
60 Quản trị nhân lực 60B 50 Kinh tế lượng 1(219)_36 3 3 1-3 A2-302
60 Quản trị nhân lực 60B 50 Quản trị chiến lược(219)_6 2 2 3-4 B-305
60 Quản trị nhân lực 60B 50 Tâm lý quản lý(219)_4 2 2 7-8 B-303
60 Tài chính công 60 48 Định giá bất động sản(219)_4 2 2 7-8 D-101
60 Tài chính công 60 48 Ngân hàng thương mại 1(219)_4 3 3 5-7 B-102
60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 3 1-3 A2-302
60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Kinh tế thương mại(219)_19 2 2 3-4 D2-104
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 447
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_1 3 3 1-3 B-102
60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Tin học ứng dụng(219)_8 2 2 1-2 A2-609
60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Kinh doanh quốc tế(219)_11 2 2 7-8 D2-104
60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Kinh tế lượng 1(219)_19 3 3 5-7 A2-312
60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Kinh tế nông nghiệp(219)_19 2 2 5-6 D2-104
60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_2 3 3 5-7 B-101
60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 Kinh tế lượng 1(219)_17 3 3 5-7 A2-301
60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_3 3 3 5-7 D-101
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 448
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Thị trường chứng khoán 60 37 Thị trường chứng khoán 1(219)_5 3 3 5-7 D-103
60 Thị trường chứng khoán 60 37 Tin học ứng dụng(219)_11 2 2 5-6 A2-604
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 449
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Thương mại điện tử 60 61 Quản trị kinh doanh 1(219)_21 3 3 1-3 A2-406
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 450
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Thương mại quốc tế 60 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_22 3 3 5-7 A2-513
Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 1-2 A2-205 7-8 A2-204
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_1
Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 3-4 A2-205 5-6 A2-204
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_2
Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 1-2 A2-206 1-2 A2-206
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_3
Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 5-6 A2-204 3-4 A2-204
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_4
Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Khô
60 49+49+46 3 3 3-4 A2-206 5-6 A2-206
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_5 ng
xếp
Tiếng Anh thương mại Khô
60 49+49+46 Thực tập giữa khóa(219)_1 2 2 giản
60(A+B+C) ng
g
xếp
đườ
Tiếng Anh thương mại Khô
60 49+49+46 Thực tập giữa khóa(219)_2 2 2 giản
ng
60(A+B+C) ng
g
xếp
đườ
Tiếng Anh thương mại
60 49+49+46 Thực tập giữa khóa(219)_3 2 2 giản
ng
60(A+B+C)
g
Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc đườ
60 49+49+46 2 2 1-2 A2-209 ng
60(A+B+C) 4(219)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 451
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Tin học kinh tế 60 51 Hệ thống thông tin quản lý(219)_3 3 3 1-3 A2-611
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 452
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 453
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 454
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 455
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 456
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 457
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 458
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 459
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 460
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 461
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 462
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 463
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 464
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 465
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 466
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 467
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_1 2 2 1-2 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_2 2 2 1-2 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_3 2 2 5-6 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_4 2 2 3-4 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_5 2 2 7-8 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_6 2 2 1-2 D-505
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 468
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_7 2 2 5-6 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_8 2 2 3-4 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_9 2 2 7-8 D-505
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_1 3 3 1-3 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_2 3 3 1-3 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_3 3 3 5-7 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_4 3 3 1-3 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_5 3 3 5-7 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_6 3 3 1-3 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_7 3 3 5-7 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_8 3 3 1-3 D-504
60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_9 3 3 5-7 D-504
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 469
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 BẢO HIỂM 61A 40 Quản trị kinh doanh 1(219)_31 3 3 5-7 A2-512
61 BẢO HIỂM 61A 40 Toán cho các nhà kinh tế(219)_01 3 3 5-7 C-308
61 BẢO HIỂM 61B 37 Quản trị kinh doanh 1(219)_32 3 3 1-3 A2-513
61 BẢO HIỂM 61B 37 Toán cho các nhà kinh tế(219)_02 3 3 1-3 C-308
61 BẢO HIỂM 61C 39 Quản trị kinh doanh 1(219)_33 3 3 5-7 A2-407
61 BẢO HIỂM 61C 39 Toán cho các nhà kinh tế(219)_03 3 3 5-7 A2-407
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 470
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Pháp luật đại cương(219)_01 3 3 1-3 D-401
61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Quản trị kinh doanh 1(219)_34 3 3 1-3 D-401
61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Toán cho các nhà kinh tế(219)_04 3 3 1-3 D-401
61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Pháp luật đại cương(219)_02 3 3 5-7 A2-109
61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Quản trị kinh doanh 1(219)_35 3 3 5-7 A2-508
61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Toán cho các nhà kinh tế(219)_05 3 3 5-7 A2-109
61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Phương pháp tính(219)_01 3 3 1-3 C-307
61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Triết học Mác - Lênin(219)_04 3 3 1-3 C-308
61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Vật lý đại cương 2(219)_01 3 3 1-3 C-307
61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Phương pháp tính(219)_02 3 3 5-7 C-308
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 471
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Triết học Mác - Lênin(219)_05 3 3 5-7 C-307
61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Vật lý đại cương 2(219)_02 3 3 5-7 C-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 472
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Hóa học đại cương(219)_01 3 3 1-3 A2-201
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 473
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Triết học Mác - Lênin(219)_08 3 3 1-3 A2-201
61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Vật lý đại cương 2(219)_03 3 3 1-3 A2-201
61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Pháp luật đại cương(219)_05 3 3 1-3 C-307
61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_40 3 3 1-3 A2-210
61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Triết học Mác - Lênin(219)_09 3 3 1-3 A2-512
61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Pháp luật đại cương(219)_06 3 3 5-7 D-401
61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Quản trị kinh doanh 1(219)_41 3 3 5-7 A2-410
61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Triết học Mác - Lênin(219)_10 3 3 5-7 A2-410
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 474
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_42 3 3 1-3 C-305
61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61B 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_43 3 3 5-7 C-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 475
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 476
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 477
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 Quản trị kinh doanh 1(219)_44 3 3 1-3 A2-512
61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 Toán cho các nhà kinh tế(219)_10 3 3 1-3 C-307
61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61A 54 Triết học Mác - Lênin(219)_02 3 3 1-3 A2-512
61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61B 53 Triết học Mác - Lênin(219)_20 3 3 5-7 C-302
61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61C 43 Triết học Mác - Lênin(219)_09 3 3 1-3 A2-512
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 478
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61D 46 Triết học Mác - Lênin(219)_15 3 3 5-7 A2-312
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 479
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Kinh tế vĩ mô 1(219)_21 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61
KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Nguyên lý kế toán(219)_45 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61
KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Pháp luật đại cương(219)_19 3 3 5-7 C-208
NGUỒN NHÂN LỰC 61
KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Triết học Mác - Lênin(219)_26 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
61 60 Kinh tế vi mô 1(219)_19 3 3 1-3 C-206
CHUỖI CUNG ỨNG 61
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
61 60 Nguyên lý kế toán(219)_46 3 3 1-3 A2-108
CHUỖI CUNG ỨNG 61
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 480
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
61 60 Toán cho các nhà kinh tế(219)_11 3 3 1-3 A2-103
CHUỖI CUNG ỨNG 61
61 LUẬT KINH TẾ 61A 62 Toán cho các nhà kinh tế(219)_13 3 3 1-3 A2-508
61 LUẬT KINH TẾ 61B 58 Toán cho các nhà kinh tế(219)_14 3 3 5-7 C-206
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 481
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 MARKETING 61A 43 Toán cho các nhà kinh tế(219)_15 3 3 1-3 C-205
61 MARKETING 61B 50 Toán cho các nhà kinh tế(219)_16 3 3 5-7 C-204
61 MARKETING 61C 44 Toán cho các nhà kinh tế(219)_17 3 3 1-3 C-302
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 482
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 MARKETING 61D 49 Toán cho các nhà kinh tế(219)_18 3 3 5-7 C-204
61 MARKETING 61E 46 Toán cho các nhà kinh tế(219)_19 3 3 1-3 C-303
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 483
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 Pháp luật đại cương(219)_20 3 3 1-3 A2-207
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 484
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 Toán cho các nhà kinh tế(219)_20 3 3 1-3 A2-403
61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 Pháp luật đại cương(219)_21 3 3 5-7 A2-207
61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 Toán cho các nhà kinh tế(219)_21 3 3 5-7 A2-207
61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 Pháp luật đại cương(219)_22 3 3 5-7 A2-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 485
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 Toán cho các nhà kinh tế(219)_22 3 3 5-7 A2-403
61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_50 3 3 5-7 C-202
61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 Toán cho các nhà kinh tế(219)_23 3 3 5-7 C-202
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 486
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 61 55 Toán cho các nhà kinh tế(219)_24 3 3 1-3 C-307
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 487
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Pháp luật đại cương(219)_27 3 3 5-7 C-204
61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Toán cho các nhà kinh tế(219)_27 3 3 5-7 D2-106
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Quản trị kinh doanh 1(219)_51 3 3 1-3 A2-513
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Quản trị Marketing(219)_10 3 3 1-3 D2-106
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Toán cho các nhà kinh tế(219)_28 3 3 1-3 D2-106
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_52 3 3 5-7 C-106
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Quản trị Marketing(219)_11 3 3 5-7 C-208
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 488
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Toán cho các nhà kinh tế(219)_29 3 3 5-7 D2-106
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Quản trị kinh doanh 1(219)_51 3 3 1-3 A2-513
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Quản trị Marketing(219)_12 3 3 1-3 C-205
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Toán cho các nhà kinh tế(219)_30 3 3 1-3 C-202
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Quản trị kinh doanh 1(219)_48 3 3 5-7 A2-312
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Quản trị Marketing(219)_13 3 3 5-7 C-201
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Toán cho các nhà kinh tế(219)_31 3 3 5-7 C-201
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Quản trị kinh doanh 1(219)_49 3 3 1-3 C-201
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Quản trị Marketing(219)_14 3 3 1-3 C-201
61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Toán cho các nhà kinh tế(219)_32 3 3 1-3 C-201
61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Dân số và phát triển(219)_01 3 3 5-7 C-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 489
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_46 3 3 5-7 A2-312
61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Toán cho các nhà kinh tế(219)_33 3 3 5-7 C-106
61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Dân số và phát triển(219)_02 3 3 1-3 C-208
61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Quản trị kinh doanh 1(219)_45 3 3 1-3 A2-513
61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Toán cho các nhà kinh tế(219)_34 3 3 1-3 C-203
61 TÀI CHÍNH CÔNG 61A 43 Triết học Mác - Lênin(219)_30 3 3 5-7 C-105
61 TÀI CHÍNH CÔNG 61B 35 Triết học Mác - Lênin(219)_12 3 3 1-3 A2-512
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 490
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 491
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 Quản trị kinh doanh 1(219)_47 3 3 5-7 C-103
61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 Toán cho các nhà kinh tế(219)_35 3 3 5-7 C-103
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 492
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Thiết kế và lập trình
Chuyên đề tự chọn -
Nguyên lý ngôn ngữ Phân tích và thiết kế Lập trình ứng WEB(219)_1
2 Công nghệ thông Xử lý tín hiệu(219)_1
lập trình(219)_1 thuật toán(219)_1 dụng(219)_1
tin(219)_1
3
An toàn và bảo mật
thông tin(219)_1
4
A2-601 5
Thiết kế và lập trình
Chuyên đề tự chọn -
WEB(219)_2 Nguyên lý ngôn ngữ Phân tích và thiết kế Lập trình ứng
6 Công nghệ thông Xử lý tín hiệu(219)_2
lập trình(219)_2 thuật toán(219)_2 dụng(219)_2
tin(219)_2
7
An toàn và bảo mật
thông tin(219)_2
8
1
Lý thuyết cơ sở dữ Hệ thống thương mại
Hệ thống thông tin hỗ Phát triển các ứng
Lập trình nâng liệu(219)_4 điện tử(219)_3 Tri thức kinh
2 trợ ra quyết dụng trong quản
cao(219)_1 doanh(219)_1
định(219)_1 lý(219)_1 Chuyên đề Ứng dụng
3 Hệ thống thông tin
phân tích định lượng
quản trị doanh
trong kinh tế học
4 nghiệp(219)_1
A2-602 5
2(219)_1
Hệ quản trị cơ sở dữ
Lý thuyết cơ sở dữ Kiến trúc máy Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_4
6 Kỹ thuật số(219)_1 Hệ điều hành(219)_1
liệu(219)_07 tính(219)_3 liệu(219)_08
7
Lý thuyết cơ sở dữ
liệu(219)_5
8
1
Lập trình hướng đối Cấu trúc dữ liệu và giải Hệ quản trị cơ sở dữ Kiến trúc máy Hệ thống thông tin Kiến trúc máy
2
tượng(219)_2 thuật(219)_1 liệu(219)_2 tính(219)_4 quản lý(219)_4 tính(219)_2
3
4
A2-603 5
Cấu trúc dữ liệu và giải Hệ quản trị cơ sở dữ Hệ quản trị cơ sở dữ Hệ thống thông tin Kiến trúc máy Lập trình hướng đối
6
thuật(219)_2 liệu(219)_1 liệu(219)_3 quản lý(219)_5 tính(219)_1 tượng(219)_1
7
493
A2-603
1
Tin học ứng
Lý thuyết Cơ sở dữ dụng(219)_4 Lý thuyết Cơ sở dữ
2
liệu(219)_1 liệu(219)_2 Tin học ứng dụng trong
Thống kê(219)_1
3
Chuyên đề Tin học Hệ thống thông tin
quản lý đầu tư(219)_1 quản lý(219)_12
4
A2-604 5
Tin học ứng Hệ thống thông tin Tin học ứng Tin học ứng Hệ thống thông tin địa
dụng(219)_1 quản lý(219)_17 dụng(219)_3 dụng(219)_7 lý(219)_1
6 Cơ sở dữ liệu(219)_03
7
Hệ thống thương mại
điện tử(219)_4
8
1
Tin học ứng Tin học ứng
Tin học đại dụng(219)_2 Tin học đại dụng(219)_8 Tin học đại
2
cương(219)_01 cương(219)_02 cương(219)_03
3
Hệ thống thông tin Tin học ứng Tin học ứng
quản lý(219)_13 dụng(219)_8 dụng(219)_5
4
A2-609 5
Tin học ứng Tin học ứng Hệ thống thông tin
dụng(219)_9 Tin học đại dụng(219)_11 Tin học đại quản lý(219)_14 Tin học đại
6
cương(219)_04 cương(219)_05 cương(219)_06
7
Tin học ứng
dụng(219)_6
8
1
Hệ thống thông tin Mạng máy tính và Lý thuyết cơ sở dữ Hệ thống thông tin Cấu trúc dữ liệu và giải Lý thuyết Cơ sở dữ
2
quản lý(219)_06 truyền số liệu(219)_1 liệu(219)_06 quản lý(219)_10 thuật(219)_3 liệu(219)_3
3
4
A2-610 5
Thương mại điện
Hệ thống thông tin Lập trình nâng Quản trị các nguồn lực Hệ thống thông tin tử(219)_4
6 Tin học Kế toán(219)_1
quản lý(219)_08 cao(219)_2 thông tin(219)_1 quản lý(219)_07
494
A2-610
Phòng Tiết Thứthông
Hệ thống 2 tin LậpThứ 3
trình nâng Quản trịThứ 4 lực
các nguồn Thứthông
Hệ thống 5 tin Thứ 6
Tin học Kế toán(219)_1
Thứ 7
quản lý(219)_08 cao(219)_2 thông tin(219)_1 quản lý(219)_07
7
Thương mại điện
tử(219)_5
8
1
Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin Thương mại điện Hệ thống thông tin địa
2 Cơ sở dữ liệu(219)_01
quản lý(219)_3 quản lý(219)_1 quản lý (3-4) tử(219)_1 lý(219)_2
3
Quản trị KDQT CLC
4
A2-611 5
60A
Thương mại điện Thương mại điện Lập trình hướng đối Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin
6 Cơ sở dữ liệu(219)_02
tử(219)_2 tử(219)_3 tượng(219)_3 quản lý(219)_2 quản lý(219)_11
7
1
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
Hệ thống thông tin Tin học ứng dụng (1-
2 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
quản lý(219)_09 3) -HOÃN
(TT) (TT) (TT)
3
4 Kế toán TT60 Tài chính TT60A KD quốc tế TT 60A KT phát triển CLC 60
A2-612 5
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
Hệ thống thông tin Tin học đại cương
6 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
quản lý (5-8) (phòng máy) (BFT 61)
(TT) (TT) (TT)
7
Quản trị KDQT CLC
8 Tài chính TT60B KD quốc tế TT 60B Tài chính TT60C
60B
1
4
A2-606 5
495
A2-606
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
6
4
A2-607 5
4
A2-613 5
4
A2-616
496
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-616 5
2
Introduction to Data
3 Management and
Analytics - Giới thiệu
4 về quản lý và phân tích
A2-614 5
dữ liệu
4
A2-615 5
497
SỐ SV TT
60
1
MÁY
TÍNH
62
2
MÁY
TÍNH
48
3
MÁY
TÍNH
498
3
MÁY
SỐ SV
TÍNH TT
48
4
MÁY
TÍNH
42
5
MÁY
TÍNH
62
6
MÁY
TÍNH
499
6
SỐ SV TT
MÁY
TÍNH
60
7
MÁY
TÍNH
60
8
MÁY
TÍNH
38
9
MÁY
TÍNH 500
(Ngoại
SỐ SV 9
TT
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)
38
10
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)
38
11
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)
38
12
501
SỐ SV TT
12
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)
36
13
MÁY
TÍNH
39
14
MÁY
TÍNH
502
TT Tên Tiếng Việt Số TC Tên tiếng Việt (số TC) Mã HP Khoa/Viện - Bộ môn
1 An toàn và bảo mật thông tin 2 An toàn và bảo mật thông tin (2) CNTT1101 BM Công nghệ thông tin
Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông
2 3 CNTT1102 BM Công nghệ thông tin
tin tin (3)
Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông
3 3 CNTT1102 BM Công nghệ thông tin
tin tin (3)
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 Cơ sở dữ liệu phân tán (2) CNTT1104 BM Công nghệ thông tin
5 Đồ họa máy tính 2 Đồ họa máy tính (2) CNTT1105 BM Công nghệ thông tin
6 Hệ chuyên gia 2 Hệ chuyên gia (2) CNTT1106 BM Công nghệ thông tin
7 Hệ điều hành 3 Hệ điều hành (3) CNTT1107 BM Công nghệ thông tin
8 Hệ điều hành 3 Hệ điều hành (3) CNTT1107 BM Công nghệ thông tin
9 Hệ hỗ trợ ra quyết định 2 Hệ hỗ trợ ra quyết định (2) CNTT1108 BM Công nghệ thông tin
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (2) CNTT1109 BM Công nghệ thông tin
11 Hóa học đại cương 3 Hóa học đại cương (3) CNTT1110 BM Công nghệ thông tin
12 Hóa học đại cương 3 Hóa học đại cương (3) CNTT1110 BM Công nghệ thông tin
14 Kiến trúc máy tính 3 Kiến trúc máy tính (3) CNTT1112 BM Công nghệ thông tin
15 Kiến trúc máy tính 3 Kiến trúc máy tính (3) CNTT1112 BM Công nghệ thông tin
16 Kỹ thuật số 3 Kỹ thuật số (3) CNTT1113 BM Công nghệ thông tin
18 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 Mạng máy tính và truyền số liệu (3) CNTT1114 BM Công nghệ thông tin
19 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 Mạng máy tính và truyền số liệu (3) CNTT1114 BM Công nghệ thông tin
20 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình (3) CNTT1115 BM Công nghệ thông tin
21 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình (3) CNTT1115 BM Công nghệ thông tin
22 Nhập môn Công nghệ thông tin 3 Nhập môn Công nghệ thông tin (3) CNTT1116 BM Công nghệ thông tin
23 Nhập môn Công nghệ thông tin 3 Nhập môn Công nghệ thông tin (3) CNTT1116 BM Công nghệ thông tin
24 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống (3) CNTT1117 BM Công nghệ thông tin
25 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống (3) CNTT1117 BM Công nghệ thông tin
26 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 Phân tích và thiết kế thuật toán (3) CNTT1118 BM Công nghệ thông tin
27 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 Phân tích và thiết kế thuật toán (3) CNTT1118 BM Công nghệ thông tin
28 Thiết kế và lập trình Web 2 Thiết kế và lập trình Web (2) CNTT1119 BM Công nghệ thông tin
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
29 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 2 CNTT1120 BM Công nghệ thông tin
(2)
30 Quản trị mạng 3 Quản trị mạng (3) CNTT1121 BM Công nghệ thông tin
31 Quản trị mạng 3 Quản trị mạng (3) CNTT1121 BM Công nghệ thông tin
Tiếng Anh ngành Khoa học máy tính
32 Tiếng Anh ngành Khoa học máy tính 3 CNTT1122 BM Công nghệ thông tin
(3)
33 Vật lý đại cương 1 3 Vật lý đại cương 1 (3) CNTT1123 BM Công nghệ thông tin
34 Vật lý đại cương 1 3 Vật lý đại cương 1 (3) CNTT1123 BM Công nghệ thông tin
35 Vật lý đại cương 2 2 Vật lý đại cương 2 (2) CNTT1124 BM Công nghệ thông tin
37 Xử lý tín hiệu 2 Xử lý tín hiệu (2) CNTT1126 BM Công nghệ thông tin
Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
38 10 CNTT1127 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (10)
Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
39 10 CNTT1127 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (10)
40 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình (3) CNTT1128 BM Công nghệ thông tin
41 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình (3) CNTT1128 BM Công nghệ thông tin
Đề án chuyên ngành - Công nghệ Đề án chuyên ngành - Công nghệ
42 1 CNTT1129 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (1)
43 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net (3) CNTT1130 BM Công nghệ thông tin
44 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net (3) CNTT1130 BM Công nghệ thông tin
45 Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng (3) CNTT1131 BM Công nghệ thông tin
46 Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng (3) CNTT1131 BM Công nghệ thông tin
47 Lập trình PHP 3 Lập trình PHP (3) CNTT1132 BM Công nghệ thông tin
48 Lập trình PHP 3 Lập trình PHP (3) CNTT1132 BM Công nghệ thông tin
49 Lập trình ứng dụng 3 Lập trình ứng dụng (3) CNTT1133 BM Công nghệ thông tin
50 Lập trình ứng dụng 3 Lập trình ứng dụng (3) CNTT1133 BM Công nghệ thông tin
52 Lý thuyết thông tin và mã 3 Lý thuyết thông tin và mã (3) CNTT1135 BM Công nghệ thông tin
53 Lý thuyết thông tin và mã 3 Lý thuyết thông tin và mã (3) CNTT1135 BM Công nghệ thông tin
54 Mạng Nơron 3 Mạng Nơron (3) CNTT1136 BM Công nghệ thông tin
55 Mạng Nơron 3 Mạng Nơron (3) CNTT1136 BM Công nghệ thông tin
56 Phân tích nghiệp vụ 3 Phân tích nghiệp vụ (3) CNTT1137 BM Công nghệ thông tin
57 Phân tích nghiệp vụ 3 Phân tích nghiệp vụ (3) CNTT1137 BM Công nghệ thông tin
Quản trị Công nghệ thông tin và Quản trị Công nghệ thông tin và
58 2 CNTT1138 BM Công nghệ thông tin
Truyền thông Truyền thông (2)
59 Trí tuệ nhân tạo 2 Trí tuệ nhân tạo (2) CNTT1139 BM Công nghệ thông tin
60 Trí tuệ nhân tạo 3 Trí tuệ nhân tạo (3) CNTT1140 BM Công nghệ thông tin
61 Trí tuệ nhân tạo 3 Trí tuệ nhân tạo (3) CNTT1140 BM Công nghệ thông tin
62 Xử lý tín hiệu nâng cao 3 Xử lý tín hiệu nâng cao (3) CNTT1141 BM Công nghệ thông tin
Kiến trúc máy tính và Hệ điều hành
63 Kiến trúc máy tính và Hệ điều hành 3 CNTT1142 BM Công nghệ thông tin
(3)
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành
64 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 CNTT1142 BM Công nghệ thông tin
(3)
65 Mạng máy tính và truyền số liệu 2 Mạng máy tính và truyền số liệu (2) CNTT1143 BM Công nghệ thông tin
66 Xử lý tín hiệu 3 Xử lý tín hiệu (3) CNTT1144 BM Công nghệ thông tin
67 Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa (3) CNTT1145 BM Công nghệ thông tin
68 Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa (3) CNTT1145 BM Công nghệ thông tin
69 Các hệ thống thông minh 3 Các hệ thống thông minh (3) CNTT1146 BM Công nghệ thông tin
70 Các hệ thống thông minh 3 Các hệ thống thông minh (3) CNTT1146 BM Công nghệ thông tin
71 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 Cơ sở dữ liệu phân tán (3) CNTT1147 BM Công nghệ thông tin
72 Cơ sở lập trình 2 Cơ sở lập trình (2) CNTT1148 BM Công nghệ thông tin
73 Công nghệ đa phương tiện 3 Công nghệ đa phương tiện (3) CNTT1149 BM Công nghệ thông tin
74 Công nghệ đa phương tiện 3 Công nghệ đa phương tiện (3) CNTT1149 BM Công nghệ thông tin
75 Công nghệ WEB 3 Công nghệ WEB (3) CNTT1150 BM Công nghệ thông tin
76 Công nghệ WEB 3 Công nghệ WEB (3) CNTT1150 BM Công nghệ thông tin
Đề án chuyên ngành - Khoa học máy Đề án chuyên ngành - Khoa học máy
77 1 CNTT1151 BM Công nghệ thông tin
tính tính (1)
78 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (3) CNTT1152 BM Công nghệ thông tin
79 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (3) CNTT1152 BM Công nghệ thông tin
80 Lập trình Java 3 Lập trình Java (3) CNTT1153 BM Công nghệ thông tin
81 Lập trình Java 3 Lập trình Java (3) CNTT1153 BM Công nghệ thông tin
82 Mạng kết nối vạn vật 3 Mạng kết nối vạn vật (3) CNTT1154 BM Công nghệ thông tin
83 Mạng kết nối vạn vật 3 Mạng kết nối vạn vật (3) CNTT1154 BM Công nghệ thông tin
88 Phát triển ứng dụng di động 3 Phát triển ứng dụng di động (3) CNTT1157 BM Công nghệ thông tin
89 Phương pháp tính 2 Phương pháp tính (2) CNTT1158 BM Công nghệ thông tin
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
90 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 CNTT1159 BM Công nghệ thông tin
(3)
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
91 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 CNTT1159 BM Công nghệ thông tin
(3)
92 Quản lý thông tin 3 Quản lý thông tin (3) CNTT1160 BM Công nghệ thông tin
93 Quản lý thông tin 3 Quản lý thông tin (3) CNTT1160 BM Công nghệ thông tin
Quản trị công nghệ thông tin và Quản trị công nghệ thông tin và
94 3 CNTT1161 BM Công nghệ thông tin
truyền thông truyền thông (3)
Quản trị Công nghệ thông tin và Quản trị Công nghệ thông tin và
95 3 CNTT1161 BM Công nghệ thông tin
Truyền thông Truyền thông (3)
96 Quản trị mạng 2 Quản trị mạng (2) CNTT1162 BM Công nghệ thông tin
97 Quản trị mạng nâng cao 3 Quản trị mạng nâng cao (3) CNTT1163 BM Công nghệ thông tin
98 Quản trị mạng nâng cao 3 Quản trị mạng nâng cao (3) CNTT1163 BM Công nghệ thông tin
99 Thiết kế và lập trình WEB 3 Thiết kế và lập trình WEB (3) CNTT1164 BM Công nghệ thông tin
100 Thiết kế và lập trình Web 3 Thiết kế và lập trình Web (3) CNTT1164 BM Công nghệ thông tin
101 Thiết kế WEB 3 Thiết kế WEB (3) CNTT1165 BM Công nghệ thông tin
102 Thiết kế Web 3 Thiết kế Web (3) CNTT1165 BM Công nghệ thông tin
105 Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây (3) CNTT1167 BM Công nghệ thông tin
106 Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây (3) CNTT1167 BM Công nghệ thông tin
107 An toàn và bảo mật thông tin 3 An toàn và bảo mật thông tin (3) CNTT1168 BM Công nghệ thông tin
Chuyên đề thực tập - Khoa học máy Chuyên đề thực tập - Khoa học máy
108 10 CNTT1170 BM Công nghệ thông tin
tính tính (10)
Chuyên đề tự chọn - Khoa học máy Chuyên đề tự chọn - Khoa học máy
109 3 CNTT1171 BM Công nghệ thông tin
tính tính (3)
110 Đề án - Công nghệ thông tin 2 Đề án - Công nghệ thông tin (2) CNTT1172 BM Công nghệ thông tin
111 Đề án - Khoa học máy tính 2 Đề án - Khoa học máy tính (2) CNTT1173 BM Công nghệ thông tin
112 Đồ họa máy tính 3 Đồ họa máy tính (3) CNTT1174 BM Công nghệ thông tin
113 Dữ liệu phi cấu trúc 3 Dữ liệu phi cấu trúc (3) CNTT1175 BM Công nghệ thông tin
114 Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 Hệ hỗ trợ ra quyết định (3) CNTT1176 BM Công nghệ thông tin
115 Học máy 3 Học máy (3) CNTT1177 BM Công nghệ thông tin
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần
116 3 CNTT1178 BM Công nghệ thông tin
mềm mềm (3)
117 Lập trình khoa học dữ liệu 3 Lập trình khoa học dữ liệu (3) CNTT1179 BM Công nghệ thông tin
118 Lập trình Python 3 Lập trình Python (3) CNTT1180 BM Công nghệ thông tin
119 Phát hiện tri thức từ dữ liệu 3 Phát hiện tri thức từ dữ liệu (3) CNTT1181 BM Công nghệ thông tin
120 Phương pháp tính 3 Phương pháp tính (3) CNTT1182 BM Công nghệ thông tin
Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ
121 3 CNTT1183 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (3)
Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học
122 3 CNTT1184 BM Công nghệ thông tin
máy tính máy tính (3)
123 Vật lý đại cương 2 3 Vật lý đại cương 2 (3) CNTT1185 BM Công nghệ thông tin
124 Dân số và phát triển 2 Dân số và phát triển (2) NLDS1101 BM Dân số
125 Dân số và tài nguyên môi trường 2 Dân số và tài nguyên môi trường (2) NLDS1102 BM Dân số
126 Dân số và phát triển 3 Dân số và phát triển (3) NLDS1103 BM Dân số
127 Dân số và phát triển 3 Dân số và phát triển (3) NLDS1103 BM Dân số
128 Lồng ghép dân số 2 Lồng ghép dân số (2) NLDS1104 BM Dân số
129 Dân số và tài nguyên môi trường 3 Dân số và tài nguyên môi trường (3) NLDS1105 BM Dân số
Chuyên đề thực tập - Thẩm định giá
130 Chuyên đề thực tập - Thẩm định giá 10 MKDG1101 BM Định giá
(10)
131 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 1 2 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 1 (2) MKDG1102 BM Định giá
132 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 (3) MKDG1103 BM Định giá
133 Đề án môn học - Thẩm định giá 2 Đề án môn học - Thẩm định giá (2) MKDG1104 BM Định giá
Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
134 Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 2 MKDG1105 BM Định giá
(2)
135 Nguyên lý giá cả thị trường 2 Nguyên lý giá cả thị trường (2) MKDG1106 BM Định giá
Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định
136 2 MKDG1107 BM Định giá
giá giá (2)
Thẩm định giá Máy móc và Thiết bị
137 Thẩm định giá Máy móc và Thiết bị 2 MKDG1108 BM Định giá
(2)
138 Thẩm định giá sản phẩm xây dựng 3 Thẩm định giá sản phẩm xây dựng (3) MKDG1109 BM Định giá
139 Thẩm định giá thương hiệu 2 Thẩm định giá thương hiệu (2) MKDG1110 BM Định giá
140 Thẩm định giá trị tài sản vô hình 2 Thẩm định giá trị tài sản vô hình (2) MKDG1111 BM Định giá
141 Nguyên lý giá cả thị trường 3 Nguyên lý giá cả thị trường (3) MKDG1112 BM Định giá
Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định
142 3 MKDG1113 BM Định giá
giá giá (3)
143 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp (3) MKDG1114 BM Định giá
144 Định giá thương hiệu 3 Định giá thương hiệu (3) MKDG1115 BM Định giá
Nguyên lý căn bản về thẩm định giá
145 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 3 MKDG1116 BM Định giá
(3)
Thẩm định giá máy móc và thiết bị
146 Thẩm định giá máy móc và thiết bị 3 MKDG1117 BM Định giá
(3)
Thẩm định giá sản phẩm xây dựng và Thẩm định giá sản phẩm xây dựng và
147 3 MKDG1118 BM Định giá
bất động sản bất động sản (3)
148 Quản trị giá 2 Quản trị giá (2) MKDG1119 BM Định giá
149 Quản trị giá 3 Quản trị giá (3) MKDG1120 BM Định giá
150 Quản trị giá 3 Quản trị giá (3) MKDG1120 BM Định giá
Thẩm định giá thương hiệu và tài sản Thẩm định giá thương hiệu và tài sản
151 3 MKDG1121 BM Định giá
vô hình vô hình (3)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Đường lối cách mạng của Đảng Cộng BM Đường lối CM của Đảng Cộng
152 3 LLDL1101
sản Việt Nam sản Việt Nam (3) sản Việt Nam
BM Đường lối CM của Đảng Cộng
153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) LLDL1102
sản Việt Nam
154 Giáo dục thể chất 1 2 Giáo dục thể chất 1 (2) GDTC1101 BM Giáo dục thể chất
155 Giáo dục thể chất 1 2 Giáo dục thể chất 1 (2) GDTC1101 BM Giáo dục thể chất
156 Giáo dục thể chất 2 2 Giáo dục thể chất 2 (2) GDTC1102 BM Giáo dục thể chất
157 Bóng chuyền 1 2 Bóng chuyền 1 (2) GDTC1103 BM Giáo dục thể chất
158 Bóng chuyền 1 2 Bóng chuyền 1 (2) GDTC1103 BM Giáo dục thể chất
159 Bóng chuyền 2 2 Bóng chuyền 2 (2) GDTC1104 BM Giáo dục thể chất
160 Bóng chuyền 2 2 Bóng chuyền 2 (2) GDTC1104 BM Giáo dục thể chất
161 Bóng chuyền 3 2 Bóng chuyền 3 (2) GDTC1105 BM Giáo dục thể chất
162 Bóng chuyền 3 2 Bóng chuyền 3 (2) GDTC1105 BM Giáo dục thể chất
187 Bóng bàn 1 2 Bóng bàn 1 (2) GDTC1118 BM Giáo dục thể chất
188 Bóng bàn 1 2 Bóng bàn 1 (2) GDTC1118 BM Giáo dục thể chất
189 Bóng bàn 2 2 Bóng bàn 2 (2) GDTC1119 BM Giáo dục thể chất
190 Bóng bàn 2 2 Bóng bàn 2 (2) GDTC1119 BM Giáo dục thể chất
191 Bóng bàn 3 2 Bóng bàn 3 (2) GDTC1120 BM Giáo dục thể chất
192 Bóng bàn 3 2 Bóng bàn 3 (2) GDTC1120 BM Giáo dục thể chất
193 Cầu lông 1 2 Cầu lông 1 (2) GDTC1121 BM Giáo dục thể chất
194 Cầu lông 1 2 Cầu lông 1 (2) GDTC1121 BM Giáo dục thể chất
195 Cầu lông 2 2 Cầu lông 2 (2) GDTC1122 BM Giáo dục thể chất
196 Cầu lông 2 2 Cầu lông 2 (2) GDTC1122 BM Giáo dục thể chất
197 Cầu lông 3 2 Cầu lông 3 (2) GDTC1123 BM Giáo dục thể chất
198 Cầu lông 3 2 Cầu lông 3 (2) GDTC1123 BM Giáo dục thể chất
205 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 Hệ thống thông tin kế toán 1 (3) KTHT1101 BM Hệ thống thông tin kế toán
206 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 (3) KTHT1102 BM Hệ thống thông tin kế toán
207 Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán (3) KTHT1103 BM Hệ thống thông tin kế toán
208 Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán (3) KTQT1101 BM Hệ thống thông tin kế toán
209 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) TIHT1101 BM Hệ thống thông tin quản lý
210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) TIHT1101 BM Hệ thống thông tin quản lý
211 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý (3) TIHT1102 BM Hệ thống thông tin quản lý
212 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý (3) TIHT1102 BM Hệ thống thông tin quản lý
213 Kế toán máy 2 Kế toán máy (2) TIHT1103 BM Hệ thống thông tin quản lý
214 Kỹ nghệ phần mềm 3 Kỹ nghệ phần mềm (3) TIHT1104 BM Hệ thống thông tin quản lý
215 Kỹ nghệ phần mềm 3 Kỹ nghệ phần mềm (3) TIHT1104 BM Hệ thống thông tin quản lý
216 Lập trình nâng cao 3 Lập trình nâng cao (3) TIHT1105 BM Hệ thống thông tin quản lý
217 Lập trình nâng cao 3 Lập trình nâng cao (3) TIHT1105 BM Hệ thống thông tin quản lý
Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin
218 3 TIHT1106 BM Hệ thống thông tin quản lý
quản lý quản lý (3)
219 Tin học ứng dụng 2 Tin học ứng dụng (2) TIHT1107 BM Hệ thống thông tin quản lý
Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông
220 10 TIHT1108 BM Hệ thống thông tin quản lý
tin quản lý tin quản lý (10)
Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông
221 10 TIHT1108 BM Hệ thống thông tin quản lý
tin quản lý tin quản lý (10)
Đề án chuyên ngành - Hệ thống thông Đề án chuyên ngành - Hệ thống thông
222 2 TIHT1109 BM Hệ thống thông tin quản lý
tin quản lý tin quản lý (2)
Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
223 3 TIHT1110 BM Hệ thống thông tin quản lý
định định (3)
Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
224 3 TIHT1110 BM Hệ thống thông tin quản lý
định định (3)
225 Hệ thống thông tin quản lý 2 Hệ thống thông tin quản lý (2) TIHT1111 BM Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản trị doanh Hệ thống thông tin quản trị doanh
226 2 TIHT1112 BM Hệ thống thông tin quản lý
nghiệp nghiệp (2)
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
227 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 TIHT1113 BM Hệ thống thông tin quản lý
(3)
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
228 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 TIHT1113 BM Hệ thống thông tin quản lý
(3)
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
229 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 2 TIHT1114 BM Hệ thống thông tin quản lý
(2)
230 Quản trị doanh nghiệp tin học 2 Quản trị doanh nghiệp tin học (2) TIHT1115 BM Hệ thống thông tin quản lý
231 Kỹ nghệ phần mềm 2 Kỹ nghệ phần mềm (2) TIHT1116 BM Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý trong Hệ thống thông tin quản lý trong
232 3 TIHT1117 BM Hệ thống thông tin quản lý
logistics logistics (3)
Hệ thống thông tin quản lý trong Hệ thống thông tin quản lý trong
233 3 TIHT1117 BM Hệ thống thông tin quản lý
Logistics Logistics (3)
Đề án ngành Hệ thống thông tin quản Đề án ngành Hệ thống thông tin quản
234 2 TIHT1118 BM Hệ thống thông tin quản lý
lý lý (2)
235 Kế toán máy 3 Kế toán máy (3) TIHT1119 BM Hệ thống thông tin quản lý
236 Quản trị doanh nghiệp tin học 3 Quản trị doanh nghiệp tin học (3) TIHT1120 BM Hệ thống thông tin quản lý
237 Kế toán quản trị 2 Kế toán quản trị (2) KTQT1102 BM Kế toán quản trị
238 Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1 (3) KTQT1103 BM Kế toán quản trị
239 Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1 (3) KTQT1103 BM Kế toán quản trị
240 Kế toán quản trị 2 2 Kế toán quản trị 2 (2) KTQT1104 BM Kế toán quản trị
241 Phân tích kinh doanh 2 Phân tích kinh doanh (2) KTQT1105 BM Kế toán quản trị
242 Kế toán quản trị 2 3 Kế toán quản trị 2 (3) KTQT1106 BM Kế toán quản trị
243 Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh (3) KTQT1107 BM Kế toán quản trị
244 Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị (3) KTQT1108 BM Kế toán quản trị
245 Chuyên đề thực tập - Kế toán 10 Chuyên đề thực tập - Kế toán (10) KTTC1101 BM Kế toán tài chính
246 Chuyên đề thực tập - Kế toán 10 Chuyên đề thực tập - Kế toán (10) KTTC1101 BM Kế toán tài chính
247 Đề án môn học - Kế toán 2 Đề án môn học - Kế toán (2) KTTC1102 BM Kế toán tài chính
248 Đề án môn học - Kế toán 2 Đề án môn học - Kế toán (2) KTTC1102 BM Kế toán tài chính
249 Kế toán công ty 2 Kế toán công ty (2) KTTC1103 BM Kế toán tài chính
250 Kế toán tài chính 2 Kế toán tài chính (2) KTTC1104 BM Kế toán tài chính
251 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính (3) KTTC1105 BM Kế toán tài chính
252 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính (3) KTTC1105 BM Kế toán tài chính
253 Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1 (3) KTTC1106 BM Kế toán tài chính
254 Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1 (3) KTTC1106 BM Kế toán tài chính
255 Kế toán tài chính 2 3 Kế toán tài chính 2 (3) KTTC1107 BM Kế toán tài chính
256 Kế toán tài chính 2 3 Kế toán tài chính 2 (3) KTTC1107 BM Kế toán tài chính
257 Kế toán tài chính 3 2 Kế toán tài chính 3 (2) KTTC1108 BM Kế toán tài chính
258 Kiến tập kế toán 3 Kiến tập kế toán (3) KTTC1109 BM Kế toán tài chính
259 Kiến tập kế toán 3 Kiến tập kế toán (3) KTTC1109 BM Kế toán tài chính
260 Phân tích báo cáo tài chính 2 Phân tích báo cáo tài chính (2) KTTC1110 BM Kế toán tài chính
261 Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính (3) KTTC1111 BM Kế toán tài chính
262 Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính (3) KTTC1111 BM Kế toán tài chính
263 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán (3) KTTC1112 BM Kế toán tài chính
264 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán (3) KTTC1112 BM Kế toán tài chính
265 Kế toán công ty 3 Kế toán công ty (3) KTTC1113 BM Kế toán tài chính
266 Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3 (3) KTTC1114 BM Kế toán tài chính
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
267 Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán 10 KTTC1115 BM Kế toán tài chính
(10)
268 Kiểm toán căn bản 3 Kiểm toán căn bản (3) KTKI1101 BM Kiểm toán
269 Kiểm toán căn bản 3 Kiểm toán căn bản (3) KTKI1101 BM Kiểm toán
270 Kiểm toán căn bản 2 Kiểm toán căn bản (2) KTKI1102 BM Kiểm toán
271 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán 10 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán (10) KTKI1103 BM Kiểm toán
272 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán 10 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán (10) KTKI1103 BM Kiểm toán
273 Kiểm soát quản lý 2 Kiểm soát quản lý (2) KTKI1104 BM Kiểm toán
274 Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý (3) KTKI1105 BM Kiểm toán
275 Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý (3) KTKI1105 BM Kiểm toán
276 Kiểm toán hoạt động 3 Kiểm toán hoạt động (3) KTKI1106 BM Kiểm toán
277 Kiểm toán hoạt động 3 Kiểm toán hoạt động (3) KTKI1106 BM Kiểm toán
278 Kiểm toán hoạt động 2 Kiểm toán hoạt động (2) KTKI1107 BM Kiểm toán
279 Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1 (3) KTKI1108 BM Kiểm toán
280 Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1 (3) KTKI1108 BM Kiểm toán
281 Kiểm toán tài chính 2 3 Kiểm toán tài chính 2 (3) KTKI1109 BM Kiểm toán
282 Kiểm toán tài chính 2 3 Kiểm toán tài chính 2 (3) KTKI1109 BM Kiểm toán
283 Đề án môn học - Kiểm toán 2 Đề án môn học - Kiểm toán (2) KTKI1110 BM Kiểm toán
284 Đề án môn học - Kiểm toán 2 Đề án môn học - Kiểm toán (2) KTKI1110 BM Kiểm toán
285 Kiểm toán tài chính 2 Kiểm toán tài chính (2) KTKI1111 BM Kiểm toán
Thực hành kiểm toán báo cáo tài Thực hành kiểm toán báo cáo tài
286 2 KTKI1112 BM Kiểm toán
chính chính (2)
287 Kiểm toán nội bộ 2 Kiểm toán nội bộ (2) KTKI1113 BM Kiểm toán
288 Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ (3) KTKI1114 BM Kiểm toán
289 Kiểm toán nội bộ 3 Kiểm toán nội bộ (3) KTKI1115 BM Kiểm toán
Thực hành kiểm toán báo cáo tài Thực hành kiểm toán báo cáo tài
290 3 KTKI1116 BM Kiểm toán
chính chính (3)
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh bất Chuyên đề thực tập - Kinh doanh bất
291 10 TNBD1101 BM Kinh doanh bất động sản
động sản động sản (10)
292 Đầu tư và tài chính bất động sản 3 Đầu tư và tài chính bất động sản (3) TNBD1102 BM Kinh doanh bất động sản
293 Đầu tư và tài chính bất động sản 3 Đầu tư và tài chính bất động sản (3) TNBD1102 BM Kinh doanh bất động sản
294 Định giá bất động sản 2 Định giá bất động sản (2) TNBD1103 BM Kinh doanh bất động sản
295 Định giá bất động sản 1 3 Định giá bất động sản 1 (3) TNBD1104 BM Kinh doanh bất động sản
296 Định giá bất động sản 1 3 Định giá bất động sản 1 (3) TNBD1104 BM Kinh doanh bất động sản
297 Kiến trúc đại cương 2 Kiến trúc đại cương (2) TNBD1105 BM Kinh doanh bất động sản
298 Kinh doanh bất động sản 2 Kinh doanh bất động sản (2) TNBD1107 BM Kinh doanh bất động sản
299 Thị trường bất động sản 2 Thị trường bất động sản (2) TNBD1108 BM Kinh doanh bất động sản
300 Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản (3) TNBD1109 BM Kinh doanh bất động sản
301 Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản (3) TNBD1109 BM Kinh doanh bất động sản
302 Tiếng Anh ngành Bất động sản 2 Tiếng Anh ngành Bất động sản (2) TNBD1110 BM Kinh doanh bất động sản
Đề án chuyên ngành - Kinh doanh bất Đề án chuyên ngành - Kinh doanh bất
303 2 TNBD1111 BM Kinh doanh bất động sản
động sản động sản (2)
304 Định giá bất động sản 2 2 Định giá bất động sản 2 (2) TNBD1112 BM Kinh doanh bất động sản
305 Kinh doanh bất động sản 1 3 Kinh doanh bất động sản 1 (3) TNBD1113 BM Kinh doanh bất động sản
306 Kinh doanh bất động sản 1 3 Kinh doanh bất động sản 1 (3) TNBD1113 BM Kinh doanh bất động sản
307 Kinh doanh bất động sản 2 2 Kinh doanh bất động sản 2 (2) TNBD1114 BM Kinh doanh bất động sản
308 Môi giới bất động sản 3 Môi giới bất động sản (3) TNBD1115 BM Kinh doanh bất động sản
309 Môi giới bất động sản 3 Môi giới bất động sản (3) TNBD1115 BM Kinh doanh bất động sản
310 Quản lý bất động sản 3 Quản lý bất động sản (3) TNBD1116 BM Kinh doanh bất động sản
311 Quản lý bất động sản 3 Quản lý bất động sản (3) TNBD1116 BM Kinh doanh bất động sản
312 Quản lý bất động sản 2 Quản lý bất động sản (2) TNBD1117 BM Kinh doanh bất động sản
313 Tổ chức thi công xây dựng 2 Tổ chức thi công xây dựng (2) TNBD1118 BM Kinh doanh bất động sản
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn
314 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 TNBD1119 BM Kinh doanh bất động sản
(3)
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn
315 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 TNBD1119 BM Kinh doanh bất động sản
(3)
Chuyên đề tự chọn kinh doanh bất Chuyên đề tự chọn kinh doanh bất
316 2 TNBD1120 BM Kinh doanh bất động sản
động sản động sản (2)
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn
317 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 2 TNBD1121 BM Kinh doanh bất động sản
(2)
318 Kinh tế bất động sản 2 Kinh tế bất động sản (2) TNBD1122 BM Kinh doanh bất động sản
319 Phát triển dự án bất động sản 2 Phát triển dự án bất động sản (2) TNBD1123 BM Kinh doanh bất động sản
Chuyên đề thực tập - Bất động sản
320 Chuyên đề thực tập - Bất động sản 10 TNBD1124 BM Kinh doanh bất động sản
(10)
321 Chuyên đề tự chọn Bất động sản 3 Chuyên đề tự chọn Bất động sản (3) TNBD1125 BM Kinh doanh bất động sản
322 Đề án - Bất động sản 2 Đề án - Bất động sản (2) TNBD1126 BM Kinh doanh bất động sản
323 Định giá bất động sản 3 Định giá bất động sản (3) TNBD1127 BM Kinh doanh bất động sản
324 Định giá bất động sản 2 3 Định giá bất động sản 2 (3) TNBD1128 BM Kinh doanh bất động sản
325 Kiến trúc đại cương 3 Kiến trúc đại cương (3) TNBD1129 BM Kinh doanh bất động sản
326 Kinh doanh bất động sản 3 Kinh doanh bất động sản (3) TNBD1130 BM Kinh doanh bất động sản
327 Kinh tế bất động sản 3 Kinh tế bất động sản (3) TNBD1131 BM Kinh doanh bất động sản
328 Phát triển dự án bất động sản 3 Phát triển dự án bất động sản (3) TNBD1132 BM Kinh doanh bất động sản
329 Tiếng Anh ngành Bất động sản 3 Tiếng Anh ngành Bất động sản (3) TNBD1133 BM Kinh doanh bất động sản
330 Tổ chức thi công xây dựng 3 Tổ chức thi công xây dựng (3) TNBD1134 BM Kinh doanh bất động sản
331 Kinh doanh bất động sản 2 3 Kinh doanh bất động sản 2 (3) TNBD1135 BM Kinh doanh bất động sản
332 Kinh doanh quốc tế 1 3 Kinh doanh quốc tế 1 (3) TMKD1101 BM Kinh doanh quốc tế
333 Kinh doanh quốc tế 2 Kinh doanh quốc tế (2) TMKD1102 BM Kinh doanh quốc tế
334 Chiến lược kinh doanh toàn cầu 2 Chiến lược kinh doanh toàn cầu (2) TMKD1103 BM Kinh doanh quốc tế
Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc tế
335 Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc tế 10 TMKD1104 BM Kinh doanh quốc tế
(10)
336 Đấu thầu quốc tế 2 Đấu thầu quốc tế (2) TMKD1105 BM Kinh doanh quốc tế
Đề án chuyên ngành - QTKD Quốc tế
337 Đề án chuyên ngành - QTKD Quốc tế 2 TMKD1106 BM Kinh doanh quốc tế
(2)
338 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 2 Kinh doanh dịch vụ quốc tế (2) TMKD1107 BM Kinh doanh quốc tế
339 Kinh doanh quốc tế II 3 Kinh doanh quốc tế II (3) TMKD1108 BM Kinh doanh quốc tế
340 Kinh doanh quốc tế II 3 Kinh doanh quốc tế II (3) TMKD1108 BM Kinh doanh quốc tế
Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết
341 2 TMKD1109 BM Kinh doanh quốc tế
và thực hành và thực hành (2)
Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết
342 3 TMKD1110 BM Kinh doanh quốc tế
và thực hành và thực hành (3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
343 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 2 TMKD1111 BM Kinh doanh quốc tế
(2)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
344 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 3 TMKD1112 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
345 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 3 TMKD1112 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa
346 2 TMKD1113 BM Kinh doanh quốc tế
và hành vi và hành vi (2)
347 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (2) TMKD1114 BM Kinh doanh quốc tế
348 Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I (3) TMKD1115 BM Kinh doanh quốc tế
349 Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I (3) TMKD1115 BM Kinh doanh quốc tế
350 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI (2) TMKD1116 BM Kinh doanh quốc tế
351 Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 Chiến lược kinh doanh toàn cầu (3) TMKD1117 BM Kinh doanh quốc tế
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
352 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 TMKD1118 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
353 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 TMKD1118 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
354 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 2 TMKD1119 BM Kinh doanh quốc tế
(2)
355 Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1 (3) TMKD1120 BM Kinh doanh quốc tế
356 Nghiệp vụ Ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ Ngoại thương 1 (3) TMKD1120 BM Kinh doanh quốc tế
357 Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 Nghiệp vụ ngoại thương 2 (3) TMKD1121 BM Kinh doanh quốc tế
358 Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 Nghiệp vụ ngoại thương 2 (3) TMKD1121 BM Kinh doanh quốc tế
Quản trị doanh nghiệp và liên doanh Quản trị doanh nghiệp và liên doanh
359 2 TMKD1122 BM Kinh doanh quốc tế
mới mới (2)
360 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (3) TMKD1123 BM Kinh doanh quốc tế
361 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (3) TMKD1123 BM Kinh doanh quốc tế
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
362 10 TMKD1124 BM Kinh doanh quốc tế
quốc tế quốc tế (10)
363 Đấu thầu quốc tế 3 Đấu thầu quốc tế (3) TMKD1125 BM Kinh doanh quốc tế
364 Đề án ngành Kinh doanh quốc tế 2 Đề án ngành Kinh doanh quốc tế (2) TMKD1126 BM Kinh doanh quốc tế
365 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 3 Kinh doanh dịch vụ quốc tế (3) TMKD1127 BM Kinh doanh quốc tế
366 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế (3) TMKD1128 BM Kinh doanh quốc tế
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa
367 3 TMKD1129 BM Kinh doanh quốc tế
và hành vi và hành vi (3)
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
368 Địa lý kinh tế 2 Địa lý kinh tế (2) MTKT1101
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
369 Địa lý kinh tế 3 Địa lý kinh tế (3) MTKT1102
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
370 Địa lý kinh tế 3 Địa lý kinh tế (3) MTKT1102
môi trường
Kinh tế học về biến đổi khí hậu toàn Kinh tế học về biến đổi khí hậu toàn BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
371 2 MTKT1103
cầu cầu (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
372 Kinh tế và quản lý môi trường 3 Kinh tế và quản lý môi trường (3) MTKT1104
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
373 Kinh tế và quản lý môi trường 3 Kinh tế và quản lý môi trường (3) MTKT1104
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
374 Kinh tế và quản lý môi trường 2 Kinh tế và quản lý môi trường (2) MTKT1105
môi trường
Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
375 Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích 3 MTKT1106
(3) môi trường
Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
376 10 MTKT1107
lý tài nguyên và môi trường lý tài nguyên và môi trường (10) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
377 Cơ sở khoa học môi trường 2 Cơ sở khoa học môi trường (2) MTKT1108
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
378 Công nghệ môi trường 2 Công nghệ môi trường (2) MTKT1109
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
379 Đánh giá môi trường 2 Đánh giá môi trường (2) MTKT1110
môi trường
Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý tài Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý tài BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
380 2 MTKT1111
nguyên và môi trường nguyên và môi trường (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
381 Hạch toán môi trường 2 Hạch toán môi trường (2) MTKT1112
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
382 Kinh doanh và môi trường 2 Kinh doanh và môi trường (2) MTKT1113
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
383 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 Kinh tế tài nguyên và môi trường (3) MTKT1115
môi trường
Lượng giá tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
384 Lượng giá tài nguyên và môi trường 2 MTKT1116
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
385 Môi trường và phát triển 2 Môi trường và phát triển (2) MTKT1117
môi trường
Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
386 Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích 2 MTKT1118
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
387 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 Quản lý tài nguyên và môi trường (3) MTKT1119
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
388 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 Quản lý tài nguyên và môi trường (3) MTKT1119
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
389 Định giá tài nguyên và môi trường 3 Định giá tài nguyên và môi trường (3) MTKT1120
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
390 Đánh giá tác động môi trường 2 Đánh giá tác động môi trường (2) MTKT1121
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
391 Đánh giá môi trường chiến lược 2 Đánh giá môi trường chiến lược (2) MTKT1122
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
392 Hạch toán Quản lý Môi trường 2 Hạch toán Quản lý Môi trường (2) MTKT1123
môi trường
Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
393 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên 2 MTKT1124
(2) môi trường
Hiệu quả năng lượng và tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
394 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 2 MTKT1125
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
395 Tăng trưởng xanh 2 Tăng trưởng xanh (2) MTKT1126
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
396 Phân tích chi phí - lợi ích 2 Phân tích chi phí - lợi ích (2) MTKT1127
môi trường
Chuyên đề thực tập - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Quản lý tài BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
397 10 MTKT1129
nguyên và môi trường nguyên và môi trường (10) môi trường
Chuyên đề thực tập - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Quản lý tài BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
398 10 MTKT1129
nguyên và môi trường nguyên và môi trường (10) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
399 Đánh giá môi trường chiến lược 2 Đánh giá môi trường chiến lược (2) MTKT1130
môi trường
Đề án môn học - Quản lý tài nguyên Đề án môn học - Quản lý tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
400 2 MTKT1131
và môi trường và môi trường (2) môi trường
Đề án môn học - Quản lý tài nguyên Đề án môn học - Quản lý tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
401 2 MTKT1131
và môi trường và môi trường (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
402 Khoa học trái đất 2 Khoa học trái đất (2) MTKT1132
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
403 Kinh tế môi trường 3 Kinh tế môi trường (3) MTKT1133
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
404 Kinh tế môi trường 3 Kinh tế môi trường (3) MTKT1133
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
405 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (3) MTKT1134
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
406 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (3) MTKT1134
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
407 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích (3) MTKT1135
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
408 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích (3) MTKT1135
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
409 Phát triển bền vững kinh tế biển 2 Phát triển bền vững kinh tế biển (2) MTKT1136
môi trường
Quản lý chất thải rắn và chất thải Quản lý chất thải rắn và chất thải BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
410 2 MTKT1137
nguy hại nguy hại (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
411 Quản lý khu bảo tồn 2 Quản lý khu bảo tồn (2) MTKT1138
môi trường
Quản lý môi trường đô thị và khu Quản lý môi trường đô thị và khu BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
412 2 MTKT1139
công nghiệp công nghiệp (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
413 Quản lý tài nguyên đất ngập nước 2 Quản lý tài nguyên đất ngập nước (2) MTKT1140
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
414 Quản lý tài nguyên và môi trường 2 Quản lý tài nguyên và môi trường (2) MTKT1141
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
415 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 2 Quản lý tổng hợp lưu vực sông (2) MTKT1142
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
416 Quan trắc môi trường 2 Quan trắc môi trường (2) MTKT1143
môi trường
Quy hoạch tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
417 Quy hoạch tài nguyên và môi trường 2 MTKT1144
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
418 Sinh học đại cương 2 Sinh học đại cương (2) MTKT1145
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
419 Sinh thái học 2 Sinh thái học (2) MTKT1146
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
420 Thực địa kiến thức Ngành 2 Thực địa kiến thức Ngành (2) MTKT1147
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
421 Thực địa kiến thức ngành 2 Thực địa kiến thức ngành (2) MTKT1147
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
422 Truyền thông môi trường 2 Truyền thông môi trường (2) MTKT1148
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
423 Cơ sở khoa học môi trường 3 Cơ sở khoa học môi trường (3) MTKT1149
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
424 Cơ sở khoa học môi trường 3 Cơ sở khoa học môi trường (3) MTKT1149
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
425 Công nghệ môi trường 3 Công nghệ môi trường (3) MTKT1150
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
426 Đánh giá tác động môi trường 3 Đánh giá tác động môi trường (3) MTKT1151
môi trường
Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
427 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên 3 MTKT1152
(3) môi trường
Hiệu quả năng lượng và tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
428 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 3 MTKT1153
(3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
429 Kinh doanh và môi trường 3 Kinh doanh và môi trường (3) MTKT1154
môi trường
Lượng giá tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
430 Lượng giá tài nguyên và môi trường 3 MTKT1155
(3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
431 Quản lý khu bảo tồn 3 Quản lý khu bảo tồn (3) MTKT1156
môi trường
Quản lý môi trường đô thị và khu Quản lý môi trường đô thị và khu BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
432 3 MTKT1157
công nghiệp công nghiệp (3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
433 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 3 Quản lý tổng hợp lưu vực sông (3) MTKT1158
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
434 Quan trắc môi trường 3 Quan trắc môi trường (3) MTKT1159
môi trường
Quy hoạch tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
435 Quy hoạch tài nguyên và môi trường 3 MTKT1160
(3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
436 Sinh thái học 3 Sinh thái học (3) MTKT1161
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
437 Truyền thông môi trường 3 Truyền thông môi trường (3) MTKT1162
môi trường
438 An sinh xã hội 2 An sinh xã hội (2) BHKT1101 BM Kinh tế bảo hiểm
439 Bảo hiểm thương mại 1 3 Bảo hiểm thương mại 1 (3) BHKT1102 BM Kinh tế bảo hiểm
440 Bảo hiểm thương mại 1 3 Bảo hiểm thương mại 1 (3) BHKT1102 BM Kinh tế bảo hiểm
441 Kinh tế bảo hiểm 2 Kinh tế bảo hiểm (2) BHKT1103 BM Kinh tế bảo hiểm
442 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 Quản trị kinh doanh bảo hiểm (2) BHKT1104 BM Kinh tế bảo hiểm
443 Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2 (3) BHKT1105 BM Kinh tế bảo hiểm
444 Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2 (3) BHKT1105 BM Kinh tế bảo hiểm
445 Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội (3) BHKT1106 BM Kinh tế bảo hiểm
446 Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội (3) BHKT1106 BM Kinh tế bảo hiểm
447 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm 10 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm (10) BHKT1107 BM Kinh tế bảo hiểm
448 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm 10 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm (10) BHKT1107 BM Kinh tế bảo hiểm
449 Chuyên đề tự chọn - Bảo hiểm 2 Chuyên đề tự chọn - Bảo hiểm (2) BHKT1108 BM Kinh tế bảo hiểm
450 Đề án môn học - Bảo hiểm 2 Đề án môn học - Bảo hiểm (2) BHKT1109 BM Kinh tế bảo hiểm
451 Đề án môn học - Bảo hiểm 2 Đề án môn học - Bảo hiểm (2) BHKT1109 BM Kinh tế bảo hiểm
452 Kế toán bảo hiểm thương mại 2 Kế toán bảo hiểm thương mại (2) BHKT1110 BM Kinh tế bảo hiểm
453 Kế toán bảo hiểm xã hội 2 Kế toán bảo hiểm xã hội (2) BHKT1111 BM Kinh tế bảo hiểm
454 Quản lý bảo hiểm xã hội 3 Quản lý bảo hiểm xã hội (3) BHKT1112 BM Kinh tế bảo hiểm
455 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 (3) BHKT1113 BM Kinh tế bảo hiểm
456 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 (3) BHKT1113 BM Kinh tế bảo hiểm
457 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 (3) BHKT1114 BM Kinh tế bảo hiểm
458 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 (3) BHKT1114 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh
459 2 BHKT1115 BM Kinh tế bảo hiểm
nghiệp bảo hiểm nghiệp bảo hiểm (2)
460 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm (3) BHKT1116 BM Kinh tế bảo hiểm
461 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm (3) BHKT1116 BM Kinh tế bảo hiểm
462 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội (3) BHKT1117 BM Kinh tế bảo hiểm
463 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội (3) BHKT1117 BM Kinh tế bảo hiểm
464 Nguyên lý bảo hiểm 3 Nguyên lý bảo hiểm (3) BHKT1118 BM Kinh tế bảo hiểm
465 Nguyên lý Bảo hiểm 3 Nguyên lý Bảo hiểm (3) BHKT1118 BM Kinh tế bảo hiểm
466 Bảo hiểm xã hội 1 3 Bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1119 BM Kinh tế bảo hiểm
467 Bảo hiểm xã hội 1 3 Bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1119 BM Kinh tế bảo hiểm
468 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1120 BM Kinh tế bảo hiểm
469 Quản lý Bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý Bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1120 BM Kinh tế bảo hiểm
470 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm 3 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm (3) BHKT1121 BM Kinh tế bảo hiểm
471 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm 3 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm (3) BHKT1121 BM Kinh tế bảo hiểm
472 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm (3) BHKT1122 BM Kinh tế bảo hiểm
473 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm (3) BHKT1122 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo
474 3 BHKT1123 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (3)
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo
475 3 BHKT1123 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (3)
476 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm (3) BHKT1124 BM Kinh tế bảo hiểm
477 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm (3) BHKT1124 BM Kinh tế bảo hiểm
478 Giám định bảo hiểm 2 Giám định bảo hiểm (2) BHKT1125 BM Kinh tế bảo hiểm
479 Đề án môn học - Kinh tế bảo hiểm 2 Đề án môn học - Kinh tế bảo hiểm (2) BHKT1126 BM Kinh tế bảo hiểm
480 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại 2 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại (2) BHKT1127 BM Kinh tế bảo hiểm
481 Đầu tư trong bảo hiểm 2 Đầu tư trong bảo hiểm (2) BHKT1128 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo
482 10 BHKT1129 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (10)
483 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 2 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi (2) BHKT1130 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị kinh doanh bảo Chuyên đề Quản trị kinh doanh bảo
484 2 BHKT1131 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (2)
485 Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1132 BM Kinh tế bảo hiểm
486 Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1132 BM Kinh tế bảo hiểm
487 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1133 BM Kinh tế bảo hiểm
488 Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 3 Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1133 BM Kinh tế bảo hiểm
489 Đề án môn học - Bảo hiểm xã hội 2 Đề án môn học - Bảo hiểm xã hội (2) BHKT1134 BM Kinh tế bảo hiểm
490 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội (3) BHKT1136 BM Kinh tế bảo hiểm
491 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội (3) BHKT1136 BM Kinh tế bảo hiểm
492 Bảo hiểm Y tế 3 Bảo hiểm Y tế (3) BHKT1137 BM Kinh tế bảo hiểm
493 Bảo hiểm y tế 3 Bảo hiểm y tế (3) BHKT1137 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã hội
494 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã hội 10 BHKT1138 BM Kinh tế bảo hiểm
(10)
495 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 2 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội (2) BHKT1139 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội
496 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1140 BM Kinh tế bảo hiểm
(2)
497 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 2 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp (2) BHKT1141 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản lý sổ thẻ Bảo hiểm Chuyên đề Quản lý sổ thẻ Bảo hiểm
498 2 BHKT1142 BM Kinh tế bảo hiểm
xã hội xã hội (2)
499 Bảo hiểm thương mại 2 Bảo hiểm thương mại (2) BHKT1143 BM Kinh tế bảo hiểm
500 Bảo hộ lao động 2 Bảo hộ lao động (2) BHKT1144 BM Kinh tế bảo hiểm
501 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm (3) BHKT1145 BM Kinh tế bảo hiểm
502 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm (3) BHKT1145 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh
503 3 BHKT1146 BM Kinh tế bảo hiểm
nghiệp bảo hiểm nghiệp bảo hiểm (3)
504 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 2 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm (2) BHKT1147 BM Kinh tế bảo hiểm
505 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 Quản lý bảo hiểm xã hội (2) BHKT1148 BM Kinh tế bảo hiểm
506 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 3 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp (3) BHKT1149 BM Kinh tế bảo hiểm
507 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại 3 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại (3) BHKT1150 BM Kinh tế bảo hiểm
508 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi (3) BHKT1151 BM Kinh tế bảo hiểm
509 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội (3) BHKT1152 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội
510 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 3 BHKT1153 BM Kinh tế bảo hiểm
(3)
Chuyên đề Quản lý Sổ thẻ Bảo hiểm Chuyên đề Quản lý Sổ thẻ Bảo hiểm
511 3 BHKT1154 BM Kinh tế bảo hiểm
xã hội xã hội (3)
512 Đầu tư trong bảo hiểm 3 Đầu tư trong bảo hiểm (3) BHKT1155 BM Kinh tế bảo hiểm
513 Kinh tế bảo hiểm 3 Kinh tế bảo hiểm (3) BHKT1156 BM Kinh tế bảo hiểm
514 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm (3) BHKT1157 BM Kinh tế bảo hiểm
515 Dự báo kinh tế và kinh doanh 2 Dự báo kinh tế và kinh doanh (2) PTCC1101 BM Kinh tế công cộng
516 Kinh tế công cộng 2 Kinh tế công cộng (2) PTCC1102 BM Kinh tế công cộng
517 Kinh tế công cộng 1 3 Kinh tế công cộng 1 (3) PTCC1103 BM Kinh tế công cộng
518 Kinh tế công cộng 1 3 Kinh tế công cộng 1 (3) PTCC1103 BM Kinh tế công cộng
519 Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển (3) PTCC1104 BM Kinh tế công cộng
520 Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển (3) PTCC1104 BM Kinh tế công cộng
521 Chương trình và dự án phát triển 3 Chương trình và dự án phát triển (3) PTCC1105 BM Kinh tế công cộng
522 Chương trình và dự án phát triển 3 Chương trình và dự án phát triển (3) PTCC1105 BM Kinh tế công cộng
523 Chương trình và dự án phát triển 1 2 Chương trình và dự án phát triển 1 (2) PTCC1106 BM Kinh tế công cộng
524 Chương trình và dự án phát triển 2 3 Chương trình và dự án phát triển 2 (3) PTCC1107 BM Kinh tế công cộng
525 Chương trình và dự án phát triển 2 3 Chương trình và dự án phát triển 2 (3) PTCC1107 BM Kinh tế công cộng
526 Chuyên đề thực tập - Kế hoạch 10 Chuyên đề thực tập - Kế hoạch (10) PTCC1108 BM Kinh tế công cộng
527 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 3 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 (3) PTCC1109 BM Kinh tế công cộng
528 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 2 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 (2) PTCC1110 BM Kinh tế công cộng
529 Kinh tế công cộng 2 2 Kinh tế công cộng 2 (2) PTCC1111 BM Kinh tế công cộng
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
530 Kinh tế và chính sách phát triển vùng 2 PTCC1112 BM Kinh tế công cộng
(2)
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh
531 2 PTCC1114 BM Kinh tế công cộng
vực KT - XH vực KT - XH (2)
532 Quy hoạch phát triển 2 Quy hoạch phát triển (2) PTCC1115 BM Kinh tế công cộng
533 Quy hoạch phát triển 3 Quy hoạch phát triển (3) PTCC1116 BM Kinh tế công cộng
534 Quy hoạch phát triển 3 Quy hoạch phát triển (3) PTCC1116 BM Kinh tế công cộng
535 Đề án chuyên ngành Kế hoạch 2 Đề án chuyên ngành Kế hoạch (2) PTCC1117 BM Kinh tế công cộng
536 Chương trình và dự án phát triển 2 Chương trình và dự án phát triển (2) PTCC1118 BM Kinh tế công cộng
537 Chương trình và dự án phát triển 1 3 Chương trình và dự án phát triển 1 (3) PTCC1119 BM Kinh tế công cộng
538 Chương trình và dự án phát triển 1 3 Chương trình và dự án phát triển 1 (3) PTCC1119 BM Kinh tế công cộng
539 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 3 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 (3) PTCC1120 BM Kinh tế công cộng
540 Kinh tế công cộng 2 3 Kinh tế công cộng 2 (3) PTCC1121 BM Kinh tế công cộng
541 Kinh tế công cộng 2 3 Kinh tế công cộng 2 (3) PTCC1121 BM Kinh tế công cộng
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
542 Kinh tế và chính sách phát triển vùng 3 PTCC1122 BM Kinh tế công cộng
(3)
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
543 Kinh tế và chính sách phát triển vùng 3 PTCC1122 BM Kinh tế công cộng
(3)
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh
544 3 PTCC1123 BM Kinh tế công cộng
vực KT - XH vực KT - XH (3)
545 Theo dõi và đánh giá phát triển 2 Theo dõi và đánh giá phát triển (2) PTCC1124 BM Kinh tế công cộng
546 Dự báo kinh tế và kinh doanh 3 Dự báo kinh tế và kinh doanh (3) PTCC1125 BM Kinh tế công cộng
547 Dự báo kinh tế xã hội 1 3 Dự báo kinh tế xã hội 1 (3) PTCC1126 BM Kinh tế công cộng
548 Dự báo kinh tế xã hội 2 3 Dự báo kinh tế xã hội 2 (3) PTCC1127 BM Kinh tế công cộng
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
549 3 PTCC1128 BM Kinh tế công cộng
hội hội (3)
550 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 Theo dõi và đánh giá phát triển (3) PTCC1129 BM Kinh tế công cộng
551 Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng (3) PTCC1130 BM Kinh tế công cộng
553 Lập và quản lý dự án đầu tư 2 Lập và quản lý dự án đầu tư (2) DTKT1102 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư
554 Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư 10 DTKT1103 BM Kinh tế đầu tư
(10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư
555 Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư 10 DTKT1103 BM Kinh tế đầu tư
(10)
556 Đấu thầu trong đầu tư 2 Đấu thầu trong đầu tư (2) DTKT1104 BM Kinh tế đầu tư
Đầu tư nước ngoài và chuyển giao Đầu tư nước ngoài và chuyển giao
557 2 DTKT1105 BM Kinh tế đầu tư
công nghệ công nghệ (2)
558 Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1 (3) DTKT1106 BM Kinh tế đầu tư
562 Phân tích đầu tư 2 Phân tích đầu tư (2) DTKT1109 BM Kinh tế đầu tư
564 Lập và quản lý dự án đầu tư 3 Lập và quản lý dự án đầu tư (3) DTKT1111 BM Kinh tế đầu tư
566 Quản trị rủi ro đầu tư 2 Quản trị rủi ro đầu tư (2) DTKT1113 BM Kinh tế đầu tư
567 Thẩm định dự án đầu tư 2 Thẩm định dự án đầu tư (2) DTKT1114 BM Kinh tế đầu tư
568 Thị trường vốn 2 Thị trường vốn (2) DTKT1115 BM Kinh tế đầu tư
569 Thị trường vốn 3 Thị trường vốn (3) DTKT1116 BM Kinh tế đầu tư
570 Thị trường vốn 3 Thị trường vốn (3) DTKT1116 BM Kinh tế đầu tư
571 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư 2 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư (2) DTKT1117 BM Kinh tế đầu tư
572 Xúc tiến đầu tư 2 Xúc tiến đầu tư (2) DTKT1118 BM Kinh tế đầu tư
Kinh tế học cho người ra quyết định Kinh tế học cho người ra quyết định
573 3 DTKT1119 BM Kinh tế đầu tư
đầu tư đầu tư (3)
Kinh tế học cho người ra quyết định Kinh tế học cho người ra quyết định
574 3 DTKT1119 BM Kinh tế đầu tư
đầu tư đầu tư (3)
575 Đầu tư quốc tế 1 3 Đầu tư quốc tế 1 (3) DTKT1120 BM Kinh tế đầu tư
576 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư (2) DTKT1122 BM Kinh tế đầu tư
577 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư (2) DTKT1122 BM Kinh tế đầu tư
578 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP (3) DTKT1123 BM Kinh tế đầu tư
579 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP (3) DTKT1123 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên
580 2 DTKT1124 BM Kinh tế đầu tư
và công ty đa quốc gia và công ty đa quốc gia (2)
Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư
581 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 2 DTKT1125 BM Kinh tế đầu tư
(2)
582 Kinh tế đầu tư 2 3 Kinh tế đầu tư 2 (3) DTKT1126 BM Kinh tế đầu tư
594 Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính (3) DTKT1134 BM Kinh tế đầu tư
595 Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính (3) DTKT1134 BM Kinh tế đầu tư
601 Quản lý chất lượng dự án 2 Quản lý chất lượng dự án (2) DTKT1139 BM Kinh tế đầu tư
602 Quản lý chí phí dự án 2 Quản lý chí phí dự án (2) DTKT1140 BM Kinh tế đầu tư
604 Quản lý hợp đồng 2 Quản lý hợp đồng (2) DTKT1142 BM Kinh tế đầu tư
605 Quản lý nhân lực dự án 2 Quản lý nhân lực dự án (2) DTKT1143 BM Kinh tế đầu tư
607 Quản lý thông tin dự án 2 Quản lý thông tin dự án (2) DTKT1145 BM Kinh tế đầu tư
608 Quản trị giá thu được 2 Quản trị giá thu được (2) DTKT1146 BM Kinh tế đầu tư
612 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư 3 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư (3) DTKT1149 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên
613 3 DTKT1150 BM Kinh tế đầu tư
và công ty đa quốc gia và công ty đa quốc gia (3)
Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu
614 3 DTKT1151 BM Kinh tế đầu tư
tư tư (3)
Chuyên đề: Quản trị chiến lược về Chuyên đề: Quản trị chiến lược về
615 3 DTKT1152 BM Kinh tế đầu tư
công nghệ và đổi mới công nghệ và đổi mới (3)
616 Đấu thầu trong đầu tư 3 Đấu thầu trong đầu tư (3) DTKT1153 BM Kinh tế đầu tư
621 Phân tích đầu tư 3 Phân tích đầu tư (3) DTKT1158 BM Kinh tế đầu tư
Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư
622 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 3 DTKT1159 BM Kinh tế đầu tư
(3)
623 Quản lý chất lượng dự án 3 Quản lý chất lượng dự án (3) DTKT1160 BM Kinh tế đầu tư
624 Quản lý chí phí dự án 3 Quản lý chí phí dự án (3) DTKT1161 BM Kinh tế đầu tư
626 Quản lý hợp đồng 3 Quản lý hợp đồng (3) DTKT1164 BM Kinh tế đầu tư
627 Quản lý nhân lực dự án 3 Quản lý nhân lực dự án (3) DTKT1165 BM Kinh tế đầu tư
629 Quản lý thông tin dự án 3 Quản lý thông tin dự án (3) DTKT1167 BM Kinh tế đầu tư
630 Quản trị giá trị thu được 3 Quản trị giá trị thu được (3) DTKT1168 BM Kinh tế đầu tư
Thẩm định dự án đầu tư (trong Thẩm định dự án đầu tư (trong
631 3 DTKT1169 BM Kinh tế đầu tư
Ngành) Ngành) (3)
632 Thẩm định dự án đầu tư 3 Thẩm định dự án đầu tư (3) DTKT1170 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai
633 Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai 10 TNDC1115 BM Kinh tế đầu tư
(10)
634 Kinh tế nguồn nhân lực 1 3 Kinh tế nguồn nhân lực 1 (3) NLKT1101 BM Kinh tế nguồn nhân lực
635 An toàn vệ sinh lao động 2 An toàn vệ sinh lao động (2) NLKT1102 BM Kinh tế nguồn nhân lực
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
636 10 NLKT1103 BM Kinh tế nguồn nhân lực
lý nguồn nhân lực lý nguồn nhân lực (10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
637 10 NLKT1103 BM Kinh tế nguồn nhân lực
lý nguồn nhân lực lý nguồn nhân lực (10)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
638 2 NLKT1104 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nguồn nhân lực nguồn nhân lực (2)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
639 2 NLKT1104 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nguồn nhân lực nguồn nhân lực (2)
640 Kinh tế nguồn nhân lực 2 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 (3) NLKT1105 BM Kinh tế nguồn nhân lực
641 Phát triển nguồn nhân lực 3 Phát triển nguồn nhân lực (3) NLKT1106 BM Kinh tế nguồn nhân lực
642 Phát triển nguồn nhân lực 3 Phát triển nguồn nhân lực (3) NLKT1106 BM Kinh tế nguồn nhân lực
643 Phát triển thị trường lao động 3 Phát triển thị trường lao động (3) NLKT1107 BM Kinh tế nguồn nhân lực
644 Quan hệ lao động 2 Quan hệ lao động (2) NLKT1108 BM Kinh tế nguồn nhân lực
645 Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động (3) NLKT1109 BM Kinh tế nguồn nhân lực
646 Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động (3) NLKT1109 BM Kinh tế nguồn nhân lực
647 Quản lý lao động quốc tế 2 Quản lý lao động quốc tế (2) NLKT1110 BM Kinh tế nguồn nhân lực
648 Quản lý nguồn nhân lực công 2 Quản lý nguồn nhân lực công (2) NLKT1111 BM Kinh tế nguồn nhân lực
649 Kinh tế nguồn nhân lực 2 Kinh tế nguồn nhân lực (2) NLKT1112 BM Kinh tế nguồn nhân lực
650 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động (3) NLKT1113 BM Kinh tế nguồn nhân lực
651 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động (3) NLKT1113 BM Kinh tế nguồn nhân lực
652 Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực 3 Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực (3) NLKT1114 BM Kinh tế nguồn nhân lực
653 Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động (3) NLKT1115 BM Kinh tế nguồn nhân lực
654 Kinh tế lao động nâng cao 3 Kinh tế lao động nâng cao (3) NLKT1116 BM Kinh tế nguồn nhân lực
655 Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực (3) NLKT1117 BM Kinh tế nguồn nhân lực
Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
656 3 NLKT1118 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nghiệp nghiệp (3)
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề Quản lý an toàn và sức khỏe nghề
657 3 NLKT1118 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nghiệp nghiệp (3)
658 Quản lý nguồn nhân lực công 3 Quản lý nguồn nhân lực công (3) NLKT1119 BM Kinh tế nguồn nhân lực
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
659 Kinh tế nông nghiệp 2 Kinh tế nông nghiệp (2) TNKT1101
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
660 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 Quản trị kinh doanh nông nghiệp (2) TNKT1102
nông thôn
Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
661 10 TNKT1103
nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT (10) nông thôn
Cơ khí nông nghiệp và công nghệ sau Cơ khí nông nghiệp và công nghệ sau BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
662 2 TNKT1104
thu hoạch thu hoạch (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
663 Công nghệ chăn nuôi 2 Công nghệ chăn nuôi (2) TNKT1105
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
664 Công nghệ trồng trọt 2 Công nghệ trồng trọt (2) TNKT1106
nông thôn
Đề án chuyên ngành - Kinh tế nông Đề án chuyên ngành - Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
665 2 TNKT1107
nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
666 Kinh tế nông nghiệp 1 3 Kinh tế nông nghiệp 1 (3) TNKT1109
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
667 Kinh tế nông nghiệp 1 3 Kinh tế nông nghiệp 1 (3) TNKT1109
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
668 Kinh tế nông nghiệp 2 3 Kinh tế nông nghiệp 2 (3) TNKT1110
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
669 Kinh tế nông nghiệp 2 3 Kinh tế nông nghiệp 2 (3) TNKT1110
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
670 Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn (3) TNKT1111
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
671 Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn (3) TNKT1111
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
672 Kinh tế thủy sản 2 Kinh tế thủy sản (2) TNKT1112
nông thôn
Kinh tế và quản lý phát triển cô ̣ng Kinh tế và quản lý phát triển cô ̣ng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
673 2 TNKT1113
đồng đồng (2) nông thôn
Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
674 3 TNKT1114
thôn thôn (3) nông thôn
Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
675 3 TNKT1114
thôn thôn (3) nông thôn
Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
676 3 TNKT1116
nông thôn nông thôn (3) nông thôn
Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
677 3 TNKT1116
nông thôn nông thôn (3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
678 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 3 TNKT1117
(3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
679 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 3 TNKT1117
(3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
680 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 2 TNKT1118
(2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
681 Thị trường nông sản thế giới 2 Thị trường nông sản thế giới (2) TNKT1119
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
682 Kinh tế nông thôn 2 Kinh tế nông thôn (2) TNKT1120
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
683 Quy hoạch phát triển nông nghiệp 3 Quy hoạch phát triển nông nghiệp (3) TNKT1121
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
684 Quy hoạch phát triển nông nghiệp 3 Quy hoạch phát triển nông nghiệp (3) TNKT1121
nông thôn
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
685 2 TNKT1122
nghiệp nghiệp (2) nông thôn
Tổ chức và phân tích ngành hàng Tổ chức và phân tích ngành hàng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
686 2 TNKT1123
nông sản nông sản (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
687 Quản lý tài nguyên 2 2 Quản lý tài nguyên 2 (2) TNKT1124
nông thôn
Chuyên đề Chiến lược phát triển nông Chuyên đề Chiến lược phát triển nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
688 3 TNKT1125
nghiệp nông thôn nghiệp nông thôn (3) nông thôn
Chuyên đề Chiến lược phát triển nông Chuyên đề Chiến lược phát triển nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
689 3 TNKT1125
nghiệp nông thôn nghiệp nông thôn (3) nông thôn
Giám sát và đánh giá chương trình, dự
Giám sát và đánh giá chương trình, dự BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
690 3 án phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1126
án phát triển nông nghiệp nông thôn nông thôn
(3) sát và đánh giá chương trình, dự
Giám
Giám sát và đánh giá chương trình, dự BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
691 3 án phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1126
án phát triển nông nghiệp nông thôn nông thôn
(3)
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
692 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 Quy hoạch phát triển nông thôn (3) TNKT1127
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
693 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 Quy hoạch phát triển nông thôn (3) TNKT1127
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
694 Thị trường nông sản thế giới 3 Thị trường nông sản thế giới (3) TNKT1128
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
695 Thị trường nông sản thế giới 3 Thị trường nông sản thế giới (3) TNKT1128
nông thôn
Đề án chuyên ngành - Kinh tế NN & Đề án chuyên ngành - Kinh tế NN & BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
696 2 TNKT1129
PTNT PTNT (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
697 Chuyên đề Marketing nông nghiệp 2 Chuyên đề Marketing nông nghiệp (2) TNKT1130
nông thôn
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
698 3 TNKT1131
nghiệp nghiệp (3) nông thôn
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
699 3 TNKT1131
nghiệp nghiệp (3) nông thôn
Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
700 10 TNKT1132
nghiệp nghiệp (10) nông thôn
Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
701 Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch 3 TNKT1133
(3) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
702 Công nghệ chăn nuôi 3 Công nghệ chăn nuôi (3) TNKT1134
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
703 Công nghệ trồng trọt 3 Công nghệ trồng trọt (3) TNKT1135
nông thôn
Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
704 Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp 2 TNKT1136
(2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
705 Địa lý thủy văn 3 Địa lý thủy văn (3) TNKT1137
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
706 Kinh tế nông nghiệp 3 Kinh tế nông nghiệp (3) TNKT1138
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
707 Kinh tế thủy sản 3 Kinh tế thủy sản (3) TNKT1139
nông thôn
Kinh tế và quản lý phát triển cộng Kinh tế và quản lý phát triển cộng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
708 3 TNKT1140
đồng đồng (3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
709 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 3 TNKT1141
(3) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
710 Quy hoạch nông thôn 3 Quy hoạch nông thôn (3) TNKT1142
nông thôn
Tổ chức và phân tích ngành hàng Tổ chức và phân tích ngành hàng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
711 3 TNKT1143
nông sản nông sản (3) nông thôn
712 Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển (2) PTKT1101 BM Kinh tế phát triển
713 Kinh tế phát triển 1 3 Kinh tế phát triển 1 (3) PTKT1102 BM Kinh tế phát triển
714 Kinh tế phát triển 1 3 Kinh tế phát triển 1 (3) PTKT1102 BM Kinh tế phát triển
715 Chính sách phát triển 2 Chính sách phát triển (2) PTKT1103 BM Kinh tế phát triển
Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
716 10 PTKT1105 BM Kinh tế phát triển
triển triển (10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
717 10 PTKT1105 BM Kinh tế phát triển
triển triển (10)
718 Kế hoạch hóa phát triển 3 Kế hoạch hóa phát triển (3) PTKT1106 BM Kinh tế phát triển
719 Kế hoạch hóa phát triển 1 2 Kế hoạch hóa phát triển 1 (2) PTKT1107 BM Kinh tế phát triển
720 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 (3) PTKT1108 BM Kinh tế phát triển
721 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 (3) PTKT1108 BM Kinh tế phát triển
722 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh (3) PTKT1109 BM Kinh tế phát triển
723 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh (3) PTKT1109 BM Kinh tế phát triển
724 Kinh tế học so sánh 2 Kinh tế học so sánh (2) PTKT1110 BM Kinh tế phát triển
725 Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2 (3) PTKT1111 BM Kinh tế phát triển
726 Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2 (3) PTKT1111 BM Kinh tế phát triển
727 Quản lý phát triển 2 Quản lý phát triển (2) PTKT1112 BM Kinh tế phát triển
728 Thể chế kinh tế và phát triển 2 Thể chế kinh tế và phát triển (2) PTKT1113 BM Kinh tế phát triển
729 Kế hoạch hóa phát triển 2 Kế hoạch hóa phát triển (2) PTKT1114 BM Kinh tế phát triển
Đề án chuyên ngành Kinh tế phát Đề án chuyên ngành Kinh tế phát
730 2 PTKT1115 BM Kinh tế phát triển
triển triển (2)
Các cân đối vĩ mô trong nền kinh tế
731 Các cân đối vĩ mô trong nền kinh tế 2 PTKT1116 BM Kinh tế phát triển
(2)
732 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển (3) PTKT1117 BM Kinh tế phát triển
733 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển (3) PTKT1117 BM Kinh tế phát triển
734 Định lượng phát triển 2 Định lượng phát triển (2) PTKT1118 BM Kinh tế phát triển
735 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 Kế hoạch hóa phát triển 1 (3) PTKT1119 BM Kinh tế phát triển
736 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 Kế hoạch hóa phát triển 1 (3) PTKT1119 BM Kinh tế phát triển
737 Phát triển bền vững 2 Phát triển bền vững (2) PTKT1120 BM Kinh tế phát triển
738 Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển (3) PTKT1121 BM Kinh tế phát triển
739 Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển (3) PTKT1121 BM Kinh tế phát triển
740 Thể chế kinh tế và phát triển 3 Thể chế kinh tế và phát triển (3) PTKT1122 BM Kinh tế phát triển
741 Cân đối vĩ mô trong nền kinh tế 3 Cân đối vĩ mô trong nền kinh tế (3) PTKT1123 BM Kinh tế phát triển
742 Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 Đề án ngành Kinh tế phát triển (2) PTKT1124 BM Kinh tế phát triển
743 Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển (3) PTKT1125 BM Kinh tế phát triển
744 Kinh tế học so sánh 3 Kinh tế học so sánh (3) PTKT1126 BM Kinh tế phát triển
745 Kinh tế học thể chế 3 Kinh tế học thể chế (3) PTKT1127 BM Kinh tế phát triển
746 Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển (3) PTKT1128 BM Kinh tế phát triển
747 Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững (3) PTKT1129 BM Kinh tế phát triển
751 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 (3) TMKQ1103 BM Kinh tế quốc tế
752 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 (3) TMKQ1103 BM Kinh tế quốc tế
753 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 (3) TMKQ1104 BM Kinh tế quốc tế
754 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 (3) TMKQ1104 BM Kinh tế quốc tế
Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế
755 Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế 10 TMKQ1105 BM Kinh tế quốc tế
(10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế
756 Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế 10 TMKQ1105 BM Kinh tế quốc tế
(10)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế
757 Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1106 BM Kinh tế quốc tế
(2)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế
758 Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1106 BM Kinh tế quốc tế
(2)
759 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế (3) TMKQ1107 BM Kinh tế quốc tế
760 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế (3) TMKQ1107 BM Kinh tế quốc tế
761 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 Hội nhập kinh tế quốc tế (2) TMKQ1108 BM Kinh tế quốc tế
782 Bản đồ học 2 Bản đồ học (2) TNTN1101 BM Kinh tế tài nguyên
Chính sách và quy hoạch tài nguyên
783 Chính sách và quy hoạch tài nguyên 3 TNTN1102 BM Kinh tế tài nguyên
(3)
784 Địa lý thủy văn 2 Địa lý thủy văn (2) TNTN1103 BM Kinh tế tài nguyên
785 Hải dương học 2 Hải dương học (2) TNTN1104 BM Kinh tế tài nguyên
786 Khoáng sản và địa chất học 2 Khoáng sản và địa chất học (2) TNTN1105 BM Kinh tế tài nguyên
787 Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1 (3) TNTN1106 BM Kinh tế tài nguyên
788 Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1 (3) TNTN1106 BM Kinh tế tài nguyên
789 Quản lý tài nguyên 1 3 Quản lý tài nguyên 1 (3) TNTN1108 BM Kinh tế tài nguyên
790 Quản lý tài nguyên 1 3 Quản lý tài nguyên 1 (3) TNTN1108 BM Kinh tế tài nguyên
791 Thổ nhưỡng học 2 Thổ nhưỡng học (2) TNTN1109 BM Kinh tế tài nguyên
792 Thuế và phí tài nguyên 3 Thuế và phí tài nguyên (3) TNTN1110 BM Kinh tế tài nguyên
793 Thuế và phí tài nguyên 3 Thuế và phí tài nguyên (3) TNTN1110 BM Kinh tế tài nguyên
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên
794 Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên 3 TNTN1111 BM Kinh tế tài nguyên
(3)
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên
795 Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên 3 TNTN1111 BM Kinh tế tài nguyên
(3)
796 Viễn thám 2 Viễn thám (2) TNTN1112 BM Kinh tế tài nguyên
797 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 Bảo tồn đa dạng sinh học (2) TNTN1113 BM Kinh tế tài nguyên
Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
798 10 TNTN1115 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (10)
Đánh giá tác động môi trường của dự Đánh giá tác động môi trường của dự
799 2 TNTN1116 BM Kinh tế tài nguyên
án tài nguyên án tài nguyên (2)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế tài Đề án chuyên ngành - Kinh tế tài
800 2 TNTN1117 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (2)
801 Khí tượng học 2 Khí tượng học (2) TNTN1118 BM Kinh tế tài nguyên
802 Kinh tế biển 2 Kinh tế biển (2) TNTN1119 BM Kinh tế tài nguyên
803 Kinh tế năng lượng 2 Kinh tế năng lượng (2) TNTN1120 BM Kinh tế tài nguyên
804 Kinh tế tài nguyên 2 3 Kinh tế tài nguyên 2 (3) TNTN1121 BM Kinh tế tài nguyên
805 Kinh tế tài nguyên 2 3 Kinh tế tài nguyên 2 (3) TNTN1121 BM Kinh tế tài nguyên
806 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2 Kinh tế tài nguyên khoáng sản (2) TNTN1122 BM Kinh tế tài nguyên
807 Kinh tế tài nguyên nước 2 Kinh tế tài nguyên nước (2) TNTN1123 BM Kinh tế tài nguyên
808 Kinh tế tài nguyên rừng 2 Kinh tế tài nguyên rừng (2) TNTN1124 BM Kinh tế tài nguyên
809 Quản lý tài nguyên 2 3 Quản lý tài nguyên 2 (3) TNTN1126 BM Kinh tế tài nguyên
810 Quản lý tài nguyên 2 3 Quản lý tài nguyên 2 (3) TNTN1126 BM Kinh tế tài nguyên
Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
811 3 TNTN1127 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
812 3 TNTN1127 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
Sinh thái học và phát triển bền vững
813 Sinh thái học và phát triển bền vững 2 TNTN1128 BM Kinh tế tài nguyên
(2)
Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài
814 3 TNTN1129 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài
815 3 TNTN1129 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
816 Trắc địa 2 Trắc địa (2) TNTN1130 BM Kinh tế tài nguyên
817 Chính sách tài nguyên 3 Chính sách tài nguyên (3) TNTN1132 BM Kinh tế tài nguyên
818 Định giá tài nguyên 3 Định giá tài nguyên (3) TNTN1133 BM Kinh tế tài nguyên
819 Định giá tài nguyên 3 Định giá tài nguyên (3) TNTN1133 BM Kinh tế tài nguyên
Đề án chuyên ngành Kinh tế tài Đề án chuyên ngành Kinh tế tài
820 2 TNTN1134 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (2)
821 Kinh tế tài nguyên 2 Kinh tế tài nguyên (2) TNTN1135 BM Kinh tế tài nguyên
822 Bản đồ học 3 Bản đồ học (3) TNTN1136 BM Kinh tế tài nguyên
823 Bảo tồn đa dạng sinh học 3 Bảo tồn đa dạng sinh học (3) TNTN1137 BM Kinh tế tài nguyên
Đánh giá tác động môi trường của dự Đánh giá tác động môi trường của dự
824 3 TNTN1138 BM Kinh tế tài nguyên
án tài nguyên án tài nguyên (3)
825 Đề án ngành Kinh tế tài nguyên 2 Đề án ngành Kinh tế tài nguyên (2) TNTN1139 BM Kinh tế tài nguyên
826 Hải dương học 3 Hải dương học (3) TNTN1140 BM Kinh tế tài nguyên
827 Khí tượng học 3 Khí tượng học (3) TNTN1141 BM Kinh tế tài nguyên
828 Khoáng sản và địa chất học 3 Khoáng sản và địa chất học (3) TNTN1142 BM Kinh tế tài nguyên
829 Kinh tế Biển 3 Kinh tế Biển (3) TNTN1143 BM Kinh tế tài nguyên
830 Kinh tế năng lượng 3 Kinh tế năng lượng (3) TNTN1144 BM Kinh tế tài nguyên
831 Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên (3) TNTN1145 BM Kinh tế tài nguyên
832 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 3 Kinh tế tài nguyên khoáng sản (3) TNTN1146 BM Kinh tế tài nguyên
833 Kinh tế tài nguyên nước 3 Kinh tế tài nguyên nước (3) TNTN1147 BM Kinh tế tài nguyên
834 Kinh tế tài nguyên rừng 3 Kinh tế tài nguyên rừng (3) TNTN1148 BM Kinh tế tài nguyên
835 Thổ nhưỡng học 3 Thổ nhưỡng học (3) TNTN1149 BM Kinh tế tài nguyên
Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
836 10 TNTN1150 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên thiên nhiên nguyên thiên nhiên (10)
Giao dịch và đàm phán kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
837 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 TMKT1101
(2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
838 Kinh tế thương mại 2 Kinh tế thương mại (2) TMKT1102
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
839 Quản trị kinh doanh thương mại 2 Quản trị kinh doanh thương mại (2) TMKT1103
mại
Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
840 2 TMKT1104
nghiệp thương mại nghiệp thương mại (2) mại
Chuyên đề thực tập - QTKD Thương Chuyên đề thực tập - QTKD Thương BM Kinh tế và Kinh doanh thương
841 10 TMKT1105
mại mại (10) mại
Đề án chuyên ngành - QTKD Thương Đề án chuyên ngành - QTKD Thương BM Kinh tế và Kinh doanh thương
842 2 TMKT1106
mại mại (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
843 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 Định mức kinh tế kỹ thuật (2) TMKT1107
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
844 Kinh doanh kho và bao bì 2 Kinh doanh kho và bao bì (2) TMKT1108
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
845 Kinh tế thương mại 1 3 Kinh tế thương mại 1 (3) TMKT1109
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
846 Kinh tế thương mại 1 3 Kinh tế thương mại 1 (3) TMKT1109
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
847 Kinh tế thương mại 2 3 Kinh tế thương mại 2 (3) TMKT1110
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
848 Kinh tế thương mại 2 3 Kinh tế thương mại 2 (3) TMKT1110
mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
849 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 TMKT1112
(3) mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
850 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 TMKT1112
(3) mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
851 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 2 TMKT1113
(2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
852 Kinh doanh thương mại 3 Kinh doanh thương mại (3) TMKT1114
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
853 Kinh doanh thương mại 3 Kinh doanh thương mại (3) TMKT1114
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
854 Quản trị kinh doanh Logistics 3 Quản trị kinh doanh Logistics (3) TMKT1115
mại
Giao dịch và đàm phán kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
855 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 TMKT1116
(3) mại
Giao dịch và đàm phán kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
856 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 TMKT1116
(3) mại
Nghiệp vụ mua bán hàng hóa ở Nghiệp vụ mua bán hàng hóa ở BM Kinh tế và Kinh doanh thương
857 2 TMKT1117
DNTM DNTM (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
858 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 2 Bao bì và thương hiệu hàng hóa (2) TMKT1118
mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
859 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 TMKT1120
(3) mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
860 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 TMKT1120
(3) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
861 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics (3) TMKT1121
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
862 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics (3) TMKT1121
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
863 Quản trị kinh doanh Logistics 2 Quản trị kinh doanh Logistics (2) TMKT1122
mại
Chuyên đề thực tập - Logistics và Chuyên đề thực tập - Logistics và BM Kinh tế và Kinh doanh thương
864 10 TMKT1123
Quản lý chuỗi cung ứng Quản lý chuỗi cung ứng (10) mại
Chuyên đề thực tập - Logistics và Chuyên đề thực tập - Logistics và BM Kinh tế và Kinh doanh thương
865 10 TMKT1123
quản lý chuỗi cung ứng quản lý chuỗi cung ứng (10) mại
Đề án chuyên ngành - Logistics và Đề án chuyên ngành - Logistics và BM Kinh tế và Kinh doanh thương
866 2 TMKT1124
Quản lý chuỗi cung ứng Quản lý chuỗi cung ứng (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
867 Quản trị logistics căn bản 3 Quản trị logistics căn bản (3) TMKT1125
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
868 Quản trị logistics căn bản 3 Quản trị logistics căn bản (3) TMKT1125
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
869 Quản trị vận hành 2 Quản trị vận hành (2) TMKT1126
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
870 Kinh doanh kho và bao bì 3 Kinh doanh kho và bao bì (3) TMKT1127
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
871 Logistics trong doanh nghiệp 3 Logistics trong doanh nghiệp (3) TMKT1128
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
872 Logistics trong doanh nghiệp 3 Logistics trong doanh nghiệp (3) TMKT1128
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
873 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 Bao bì và thương hiệu hàng hóa (3) TMKT1129
mại
Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
874 3 TMKT1130
nghiệp thương mại nghiệp thương mại (3) mại
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
875 10 TMKT1131
thương mại thương mại (10) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
876 Cơ sở hạ tầng Logistics 3 Cơ sở hạ tầng Logistics (3) TMKT1132
mại
Đề án chuyên ngành Kinh doanh Đề án chuyên ngành Kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
877 2 TMKT1133
thương mại thương mại (2) mại
Đề án ngành Logistics và Quản lý Đề án ngành Logistics và Quản lý BM Kinh tế và Kinh doanh thương
878 2 TMKT1134
chuỗi cung ứng chuỗi cung ứng (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
879 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật (3) TMKT1135
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
880 E - Logistics 3 E - Logistics (3) TMKT1136
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
881 Kinh tế thương mại 3 Kinh tế thương mại (3) TMKT1137
mại
Logistics trong Thương mại điện tử BM Kinh tế và Kinh doanh thương
882 Logistics trong Thương mại điện tử 3 TMKT1138
(3) mại
Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở BM Kinh tế và Kinh doanh thương
883 3 TMKT1139
DNTM DNTM (3) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
884 Quản trị doanh nghiệp Logistics 3 Quản trị doanh nghiệp Logistics (3) TMKT1140
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
885 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 Quản trị doanh nghiệp thương mại (3) TMKT1141
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
886 Quản trị dự trữ 3 Quản trị dự trữ (3) TMKT1142
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
887 Quản trị kinh doanh thương mại 3 Quản trị kinh doanh thương mại (3) TMKT1143
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
888 Quản trị vận hành Logistics 3 Quản trị vận hành Logistics (3) TMKT1144
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
889 Quản trị vận tải đa phương thức 3 Quản trị vận tải đa phương thức (3) TMKT1145
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
890 Thương mại doanh nghiệp 3 Thương mại doanh nghiệp (3) TMKT1146
mại
BM Kinh tế và Quản lý Biến đổi khí
891 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 Kinh tế học biến đổi khí hậu (2) MTKH1101
hậu
BM Kinh tế và Quản lý Biến đổi khí
892 Biến đổi khí hậu 2 Biến đổi khí hậu (2) MTKH1102
hậu
BM Kinh tế và Quản lý Biến đổi khí
893 Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu (3) MTKH1103
hậu
894 Đo đạc địa chính 2 Đo đạc địa chính (2) TNDC1101 BM Kinh tế và quản lý địa chính
895 Cơ sở dữ liệu Địa chính 2 Cơ sở dữ liệu Địa chính (2) TNDC1102 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Đăng ký thống kê đất và bất động sản
896 Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 TNDC1103 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
Đăng ký thống kê đất và bất động sản
897 Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 TNDC1103 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
898 Kinh tế đất và bất động sản 1 3 Kinh tế đất và bất động sản 1 (3) TNDC1104 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Quản lý nhà nước về đất đai và bất Quản lý nhà nước về đất đai và bất
899 3 TNDC1105 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản 1 động sản 1 (3)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS và Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS và
900 10 TNDC1106 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Địa chính Địa chính (10)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế BĐS và Đề án chuyên ngành - Kinh tế BĐS và
901 2 TNDC1107 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Địa chính Địa chính (2)
902 Kinh tế đất và bất động sản 2 Kinh tế đất và bất động sản (2) TNDC1108 BM Kinh tế và quản lý địa chính
903 Kinh tế đất và bất động sản 2 2 Kinh tế đất và bất động sản 2 (2) TNDC1109 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Những nguyên lý cơ bản về địa chính
904 Những nguyên lý cơ bản về địa chính 2 TNDC1110 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(2)
Quản lý nhà nước về đất đai và bất Quản lý nhà nước về đất đai và bất
905 2 TNDC1111 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản 2 động sản 2 (2)
906 Quy hoạch sử dụng đất 2 Quy hoạch sử dụng đất (2) TNDC1112 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Phân tích chính sách đất đai và bất Phân tích chính sách đất đai và bất
907 2 TNDC1113 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản động sản (2)
908 Bản đồ địa chính 3 Bản đồ địa chính (3) TNDC1114 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai
909 Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai 10 TNDC1115 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(10)
910 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 Cơ sở dữ liệu đất đai (3) TNDC1116 BM Kinh tế và quản lý địa chính
911 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 Cơ sở dữ liệu đất đai (3) TNDC1116 BM Kinh tế và quản lý địa chính
912 Đăng ký thống kê đất đai 3 Đăng ký thống kê đất đai (3) TNDC1117 BM Kinh tế và quản lý địa chính
913 Đăng ký thống kê đất đai 3 Đăng ký thống kê đất đai (3) TNDC1117 BM Kinh tế và quản lý địa chính
914 Đánh giá đất 2 Đánh giá đất (2) TNDC1118 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Đề án chuyên ngành - Quản lý đất đai
915 Đề án chuyên ngành - Quản lý đất đai 2 TNDC1119 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(2)
916 Định giá đất 1 2 Định giá đất 1 (2) TNDC1120 BM Kinh tế và quản lý địa chính
917 Định giá đất 2 2 Định giá đất 2 (2) TNDC1121 BM Kinh tế và quản lý địa chính
918 Đo đạc địa chính 3 Đo đạc địa chính (3) TNDC1122 BM Kinh tế và quản lý địa chính
919 Đo đạc địa chính 3 Đo đạc địa chính (3) TNDC1122 BM Kinh tế và quản lý địa chính
920 Hệ thống thông tin đất đai 2 Hệ thống thông tin đất đai (2) TNDC1123 BM Kinh tế và quản lý địa chính
921 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1 (3) TNDC1124 BM Kinh tế và quản lý địa chính
922 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1 (3) TNDC1124 BM Kinh tế và quản lý địa chính
923 Kinh tế tài nguyên đất 2 2 Kinh tế tài nguyên đất 2 (2) TNDC1125 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Những nguyên lý cơ bản về địa chính
924 Những nguyên lý cơ bản về địa chính 3 TNDC1126 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
Những nguyên lý cơ bản về địa chính
925 Những nguyên lý cơ bản về địa chính 3 TNDC1126 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
926 Phân tích chinh sách đất đai 2 Phân tích chinh sách đất đai (2) TNDC1127 BM Kinh tế và quản lý địa chính
927 Phân tích chính sách đất đai 2 Phân tích chính sách đất đai (2) TNDC1128 BM Kinh tế và quản lý địa chính
928 Quản lý nhà nước về đất đai 2 Quản lý nhà nước về đất đai (2) TNDC1129 BM Kinh tế và quản lý địa chính
929 Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 Quản lý nhà nước về đất đai 1 (3) TNDC1130 BM Kinh tế và quản lý địa chính
930 Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 Quản lý nhà nước về đất đai 1 (3) TNDC1130 BM Kinh tế và quản lý địa chính
931 Quản lý nhà nước về đất đai 2 2 Quản lý nhà nước về đất đai 2 (2) TNDC1131 BM Kinh tế và quản lý địa chính
932 Quy hoạch sử dụng đất 3 Quy hoạch sử dụng đất (3) TNDC1132 BM Kinh tế và quản lý địa chính
933 Quy hoạch sử dụng đất 3 Quy hoạch sử dụng đất (3) TNDC1132 BM Kinh tế và quản lý địa chính
934 Tài chính đất đai 2 Tài chính đất đai (2) TNDC1133 BM Kinh tế và quản lý địa chính
935 Thanh tra đất đai 2 Thanh tra đất đai (2) TNDC1134 BM Kinh tế và quản lý địa chính
936 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai 2 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai (2) TNDC1135 BM Kinh tế và quản lý địa chính
937 Đánh giá đất 3 Đánh giá đất (3) TNDC1136 BM Kinh tế và quản lý địa chính
938 Đề án môn học - Quản lý đất đai 2 Đề án môn học - Quản lý đất đai (2) TNDC1137 BM Kinh tế và quản lý địa chính
939 Định giá đất 3 Định giá đất (3) TNDC1138 BM Kinh tế và quản lý địa chính
940 Kinh tế tài nguyên đất 3 Kinh tế tài nguyên đất (3) TNDC1139 BM Kinh tế và quản lý địa chính
941 Kinh tế tài nguyên đất 2 3 Kinh tế tài nguyên đất 2 (3) TNDC1140 BM Kinh tế và quản lý địa chính
942 Phân tích chính sách đất đai 3 Phân tích chính sách đất đai (3) TNDC1141 BM Kinh tế và quản lý địa chính
943 Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai (3) TNDC1142 BM Kinh tế và quản lý địa chính
944 Quản lý nhà nước về đất đai 2 3 Quản lý nhà nước về đất đai 2 (3) TNDC1143 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Quản lý nhà nước về đất đai và bất Quản lý nhà nước về đất đai và bất
945 3 TNDC1144 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản động sản (3)
946 Tài chính đất đai 3 Tài chính đất đai (3) TNDC1145 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng
947 3 TNDC1146 BM Kinh tế và quản lý địa chính
đất đất (3)
948 Thanh tra đất đai 3 Thanh tra đất đai (3) TNDC1147 BM Kinh tế và quản lý địa chính
949 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai 3 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai (3) TNDC1148 BM Kinh tế và quản lý địa chính
950 Hệ thống thông tin đất đai 3 Hệ thống thông tin đất đai (3) TNDC1149 BM Kinh tế và quản lý địa chính
951 Hệ thống thông tin địa lý 2 Hệ thống thông tin địa lý (2) MTDT1101 BM Kinh tế và quản lý đô thị
952 Kinh tế đô thị 2 Kinh tế đô thị (2) MTDT1102 BM Kinh tế và quản lý đô thị
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
953 10 MTDT1103 BM Kinh tế và quản lý đô thị
lý đô thị lý đô thị (10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
954 10 MTDT1103 BM Kinh tế và quản lý đô thị
lý đô thị lý đô thị (10)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
955 2 MTDT1104 BM Kinh tế và quản lý đô thị
đô thị đô thị (2)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
956 2 MTDT1104 BM Kinh tế và quản lý đô thị
đô thị đô thị (2)
957 Đô thị hóa và phát triển 2 Đô thị hóa và phát triển (2) MTDT1105 BM Kinh tế và quản lý đô thị
958 Hệ thống thông tin địa lý 3 Hệ thống thông tin địa lý (3) MTDT1106 BM Kinh tế và quản lý đô thị
959 Hệ thống thông tin địa lý 3 Hệ thống thông tin địa lý (3) MTDT1106 BM Kinh tế và quản lý đô thị
960 Kinh tế đô thị 1 3 Kinh tế đô thị 1 (3) MTDT1107 BM Kinh tế và quản lý đô thị
961 Kinh tế đô thị 2 3 Kinh tế đô thị 2 (3) MTDT1108 BM Kinh tế và quản lý đô thị
962 Quản lý đô thị 2 Quản lý đô thị (2) MTDT1109 BM Kinh tế và quản lý đô thị
963 Quản lý đô thị 1 3 Quản lý đô thị 1 (3) MTDT1110 BM Kinh tế và quản lý đô thị
964 Quản lý đô thị 2 3 Quản lý đô thị 2 (3) MTDT1111 BM Kinh tế và quản lý đô thị
965 Quản lý dự án đô thị 2 Quản lý dự án đô thị (2) MTDT1112 BM Kinh tế và quản lý đô thị
966 Quy hoạch vùng và đô thị 2 Quy hoạch vùng và đô thị (2) MTDT1113 BM Kinh tế và quản lý đô thị
967 Quy hoạch vùng và đô thị 3 Quy hoạch vùng và đô thị (3) MTDT1114 BM Kinh tế và quản lý đô thị
968 Quy hoạch vùng và đô thị 3 Quy hoạch vùng và đô thị (3) MTDT1114 BM Kinh tế và quản lý đô thị
969 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị (3) MTDT1115 BM Kinh tế và quản lý đô thị
970 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị (3) MTDT1115 BM Kinh tế và quản lý đô thị
971 Tài chính đô thị 2 Tài chính đô thị (2) MTDT1116 BM Kinh tế và quản lý đô thị
972 Kinh tế và quản lý nhà ở 2 Kinh tế và quản lý nhà ở (2) MTDT1117 BM Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị
973 Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị 2 MTDT1118 BM Kinh tế và quản lý đô thị
(2)
974 Đô thị và biến đổi khí hậu 2 Đô thị và biến đổi khí hậu (2) MTDT1119 BM Kinh tế và quản lý đô thị
975 Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị (3) MTDT1120 BM Kinh tế và quản lý đô thị
976 Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị (3) MTDT1120 BM Kinh tế và quản lý đô thị
977 Đô thị hóa và phát triển 3 Đô thị hóa và phát triển (3) MTDT1121 BM Kinh tế và quản lý đô thị
978 Đô thị và biến đổi khí hậu 3 Đô thị và biến đổi khí hậu (3) MTDT1122 BM Kinh tế và quản lý đô thị
979 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị 3 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị (3) MTDT1123 BM Kinh tế và quản lý đô thị
980 Quản lý dự án đô thị 3 Quản lý dự án đô thị (3) MTDT1124 BM Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị
981 Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị 3 MTDT1125 BM Kinh tế và quản lý đô thị
(3)
982 Tài chính đô thị 3 Tài chính đô thị (3) MTDT1126 BM Kinh tế và quản lý đô thị
983 Đề án môn học - Kinh tế học 2 Đề án môn học - Kinh tế học (2) KHMA1107 BM Kinh tế vi mô
994 Phân tích kinh tế vi mô 1 3 Phân tích kinh tế vi mô 1 (3) KHMI1107 BM Kinh tế vi mô
995 Phân tích kinh tế vi mô 2 2 Phân tích kinh tế vi mô 2 (2) KHMI1108 BM Kinh tế vi mô
996 Phân tích kinh tế vi mô 2 3 Phân tích kinh tế vi mô 2 (3) KHMI1109 BM Kinh tế vi mô
997 Phân tích kinh tế vi mô 2 3 Phân tích kinh tế vi mô 2 (3) KHMI1109 BM Kinh tế vi mô
998 Phân tích kinh tế vi mô 1 2 Phân tích kinh tế vi mô 1 (2) KHMI1110 BM Kinh tế vi mô
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
999 3 KHMI1111 BM Kinh tế vi mô
kinh tế vi mô kinh tế vi mô (3)
Phân tích đầu tư trong thị trường tài Phân tích đầu tư trong thị trường tài
1000 3 KHMI1112 BM Kinh tế vi mô
chính chính (3)
1001 Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1101 BM Kinh tế Vĩ mô
1005 Tiếng Anh ngành Kinh tế 2 Tiếng Anh ngành Kinh tế (2) KHMA1103 BM Kinh tế Vĩ mô
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
1006 2 KHMA1104 BM Kinh tế Vĩ mô
Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô (2)
1007 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học (10) KHMA1105 BM Kinh tế Vĩ mô
1008 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học (10) KHMA1105 BM Kinh tế Vĩ mô
Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
1009 2 KHMA1106 BM Kinh tế Vĩ mô
lượng trong kinh tế học 2 lượng trong kinh tế học 2 (2)
1010 Kinh tế học chi tiêu chính phủ 2 Kinh tế học chi tiêu chính phủ (2) KHMA1108 BM Kinh tế Vĩ mô
Kinh tế học nguồn thu ngân sách Kinh tế học nguồn thu ngân sách
1011 2 KHMA1109 BM Kinh tế Vĩ mô
chính phủ chính phủ (2)
1012 Kinh tế học tăng trưởng 2 Kinh tế học tăng trưởng (2) KHMA1110 BM Kinh tế Vĩ mô
1013 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 2 Kinh tế học về các vấn đề xã hội (2) KHMA1111 BM Kinh tế Vĩ mô
1014 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1112 BM Kinh tế Vĩ mô
1015 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1112 BM Kinh tế Vĩ mô
1016 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 2 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 (2) KHMA1113 BM Kinh tế Vĩ mô
1017 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 (3) KHMA1114 BM Kinh tế Vĩ mô
1018 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 (3) KHMA1114 BM Kinh tế Vĩ mô
1020 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 2 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 (2) KHMA1116 BM Kinh tế Vĩ mô
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
1021 3 KHMA1117 BM Kinh tế Vĩ mô
kinh tế vĩ mô kinh tế vĩ mô (3)
Chuyên đề ứng dụng phân tích định Chuyên đề ứng dụng phân tích định
1022 3 KHMA1118 BM Kinh tế Vĩ mô
lượng trong kinh tế học 2 lượng trong kinh tế học 2 (3)
1023 Đề án chuyên ngành Kinh tế học 2 Đề án chuyên ngành Kinh tế học (2) KHMA1119 BM Kinh tế Vĩ mô
1024 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ 3 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ (3) KHMA1120 BM Kinh tế Vĩ mô
Kinh tế học nguồn thu ngân sách Kinh tế học nguồn thu ngân sách
1025 3 KHMA1121 BM Kinh tế Vĩ mô
chính phủ chính phủ (3)
1026 Kinh tế học tăng trưởng 3 Kinh tế học tăng trưởng (3) KHMA1122 BM Kinh tế Vĩ mô
1027 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 Kinh tế học về các vấn đề xã hội (3) KHMA1123 BM Kinh tế Vĩ mô
1028 Kinh tế Việt Nam 2 Kinh tế Việt Nam (2) KHEH1101 BM Lịch sử kinh tế
1033 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (3) NHLT1101 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1034 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (3) NHLT1101 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 (2) NHLT1102 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1036 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 (3) NHLT1103 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1037 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 (3) NHLT1103 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1038 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ (2) NHLT1104 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1039 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ (2) NHLT1104 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1040 Ngân hàng trung ương 2 Ngân hàng trung ương (2) NHLT1105 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1041 Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương (3) NHLT1106 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1042 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng (3) MKMA1101 BM Marketing
1043 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng (3) MKMA1101 BM Marketing
1044 Marketing căn bản 2 Marketing căn bản (2) MKMA1103 BM Marketing
1045 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản (3) MKMA1104 BM Marketing
1046 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản (3) MKMA1104 BM Marketing
1047 Marketing căn bản - E 3 Marketing căn bản - E (3) MKMA1105 BM Marketing
1048 Marketing căn bản - E 3 Marketing căn bản - E (3) MKMA1105 BM Marketing
1049 Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược (3) MKMA1106 BM Marketing
1050 Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược (3) MKMA1106 BM Marketing
1055 Nghiên cứu Marketing 3 Nghiên cứu Marketing (3) MKMA1109 BM Marketing
1056 Nghiên cứu Marketing 3 Nghiên cứu Marketing (3) MKMA1109 BM Marketing
1057 Quản trị Marketing 3 Quản trị Marketing (3) MKMA1110 BM Marketing
1058 Quản trị marketing 3 Quản trị marketing (3) MKMA1110 BM Marketing
1059 Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing (3) MKMA1112 BM Marketing
1060 Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing (3) MKMA1112 BM Marketing
Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
1061 10 MKMA1114 BM Marketing
Marketing Marketing (10)
Đề án môn học - Quản trị Marketing
1062 Đề án môn học - Quản trị Marketing 2 MKMA1116 BM Marketing
(2)
Kỹ năng bán hàng và đàm phán trong Kỹ năng bán hàng và đàm phán trong
1063 3 MKMA1117 BM Marketing
bán hàng bán hàng (3)
1064 Marketing công 2 Marketing công (2) MKMA1118 BM Marketing
1065 Marketing địa phương 2 Marketing địa phương (2) MKMA1119 BM Marketing
1066 Marketing du lịch và khách sạn 2 Marketing du lịch và khách sạn (2) MKMA1120 BM Marketing
1067 Marketing du lịch và khách sạn 3 Marketing du lịch và khách sạn (3) MKMA1121 BM Marketing
1068 Marketing du lịch và khách sạn 3 Marketing du lịch và khách sạn (3) MKMA1121 BM Marketing
1069 Marketing Ngân hàng 2 Marketing Ngân hàng (2) MKMA1123 BM Marketing
1073 Marketing thương mại quốc tế 2 Marketing thương mại quốc tế (2) MKMA1127 BM Marketing
1075 Nghiên cứu Marketing 2 Nghiên cứu Marketing (2) MKMA1130 BM Marketing
1076 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng 2 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng (2) MKMA1136 BM Marketing
Quản trị và phát triển sản phẩm mới
1077 Quản trị và phát triển sản phẩm mới 2 MKMA1139 BM Marketing
(2)
1078 Marketing nông nghiệp 2 Marketing nông nghiệp (2) MKMA1140 BM Marketing
1081 Quản trị Marketing 2 Quản trị Marketing (2) MKMA1142 BM Marketing
Quản trị và phát triển sản phẩm mới
1082 Quản trị và phát triển sản phẩm mới 3 MKMA1145 BM Marketing
(3)
Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị
1083 3 MKMA1146 BM Marketing
Marketing Marketing (3)
1084 Marketing dịch vụ công 2 Marketing dịch vụ công (2) MKMA1147 BM Marketing
1085 Marketing chiến lược 2 Marketing chiến lược (2) MKMA1149 BM Marketing
Đề án chuyên ngành Quản trị bán Đề án chuyên ngành Quản trị bán
1086 2 MKMA1151 BM Marketing
hàng hàng (2)
1087 Marketing dịch vụ 2 Marketing dịch vụ (2) MKMA1156 BM Marketing
1088 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công (3) MKMA1157 BM Marketing
1089 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công (3) MKMA1157 BM Marketing
1090 Marketing nông nghiệp 3 Marketing nông nghiệp (3) MKMA1158 BM Marketing
1092 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng 3 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng (3) MKMA1160 BM Marketing
1093 Chuyên đề Marketing quốc tế 3 Chuyên đề Marketing quốc tế (3) MKMA1161 BM Marketing
1094 Chuyên đề thực tập - Marketing 10 Chuyên đề thực tập - Marketing (10) MKMA1162 BM Marketing
1096 Quản trị sản phẩm 3 Quản trị sản phẩm (3) MKMA1164 BM Marketing
1097 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại (2) NHTM1101 BM Ngân hàng thương mại
1098 Ngân hàng thương mại 1 3 Ngân hàng thương mại 1 (3) NHTM1102 BM Ngân hàng thương mại
1099 Ngân hàng thương mại 1 3 Ngân hàng thương mại 1 (3) NHTM1102 BM Ngân hàng thương mại
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
1100 3 NHTM1103 BM Ngân hàng thương mại
hàng hàng (3)
Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
1101 3 NHTM1103 BM Ngân hàng thương mại
hàng hàng (3)
1102 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 10 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng (10) NHTM1104 BM Ngân hàng thương mại
1103 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 10 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng (10) NHTM1104 BM Ngân hàng thương mại
1104 Chuyên đề tự chọn - Ngân hàng 2 Chuyên đề tự chọn - Ngân hàng (2) NHTM1105 BM Ngân hàng thương mại
1105 Kế toán ngân hàng 2 Kế toán ngân hàng (2) NHTM1106 BM Ngân hàng thương mại
1106 Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng (3) NHTM1107 BM Ngân hàng thương mại
1107 Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng (3) NHTM1107 BM Ngân hàng thương mại
1108 Chuyên đề Marketing ngân hàng 3 Chuyên đề Marketing ngân hàng (3) NHTM1108 BM Ngân hàng thương mại
1109 Chuyên đề Marketing Ngân hàng 3 Chuyên đề Marketing Ngân hàng (3) NHTM1108 BM Ngân hàng thương mại
1110 Ngân hàng phát triển 3 Ngân hàng phát triển (3) NHTM1109 BM Ngân hàng thương mại
1111 Ngân hàng phát triển 3 Ngân hàng phát triển (3) NHTM1109 BM Ngân hàng thương mại
1112 Ngân hàng thương mại 2 2 Ngân hàng thương mại 2 (2) NHTM1110 BM Ngân hàng thương mại
1113 Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2 (3) NHTM1111 BM Ngân hàng thương mại
1114 Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2 (3) NHTM1111 BM Ngân hàng thương mại
1115 Toán tài chính 2 Toán tài chính (2) NHTM1112 BM Ngân hàng thương mại
1116 Toán tài chính 3 Toán tài chính (3) NHTM1113 BM Ngân hàng thương mại
1117 Toán tài chính 3 Toán tài chính (3) NHTM1113 BM Ngân hàng thương mại
1118 Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro (3) NHTM1114 BM Ngân hàng thương mại
1119 Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro (3) NHTM1114 BM Ngân hàng thương mại
1120 Quản trị rủi ro 2 Quản trị rủi ro (2) NHTM1115 BM Ngân hàng thương mại
1121 Chuyên đề Marketing ngân hàng 2 Chuyên đề Marketing ngân hàng (2) NHTM1117 BM Ngân hàng thương mại
1122 Đề án Ngân hàng 2 Đề án Ngân hàng (2) NHTM1118 BM Ngân hàng thương mại
1123 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 3 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) (3) NHTM1120 BM Ngân hàng thương mại
1124 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại (3) NHTM1121 BM Ngân hàng thương mại
1125 Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô (3) NHTM1122 BM Ngân hàng thương mại
1126 Đề án Ngân hàng 3 Đề án Ngân hàng (3) NHTM1123 BM Ngân hàng thương mại
1127 Ngoại ngữ 1 3 Ngoại ngữ 1 (3) NNKC BM Ngoại ngữ không chuyên
1128 Ngoại ngữ 2 3 Ngoại ngữ 2 (3) NNKC BM Ngoại ngữ không chuyên
1129 Ngoại ngữ 3 3 Ngoại ngữ 3 (3) NNKC BM Ngoại ngữ không chuyên
Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt NNKC1101.0.
1130 3 BM Ngoại ngữ không chuyên
LEVEL 0.1 LEVEL 0.1 (3) 1
Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt NNKC1101.0.
1131 3 BM Ngoại ngữ không chuyên
LEVEL 0.2 LEVEL 0.2 (3) 2
1132 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 3 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 (3) NNKC1101.1 BM Ngoại ngữ không chuyên
1133 Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 3 Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 (3) NNKC1101.2 BM Ngoại ngữ không chuyên
1134 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 (3) NNKC1102.1 BM Ngoại ngữ không chuyên
1135 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 3 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 (3) NNKC1102.2 BM Ngoại ngữ không chuyên
1136 Tiếng Anh 3 - cấp độ 1 3 Tiếng Anh 3 - cấp độ 1 (3) NNKC1103.1 BM Ngoại ngữ không chuyên
1137 Tiếng Anh 3 - cấp độ 2 3 Tiếng Anh 3 - cấp độ 2 (3) NNKC1103.2 BM Ngoại ngữ không chuyên
1138 Ngoại ngữ 2.1 (Pháp/Trung) 3 Ngoại ngữ 2.1 (Pháp/Trung) (3) NNKC1104 BM Ngoại ngữ không chuyên
1139 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) 3 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) (3) NNKC1105 BM Ngoại ngữ không chuyên
1140 Ngoại ngữ 2.3 (Pháp/Trung) 3 Ngoại ngữ 2.3 (Pháp/Trung) (3) NNKC1106 BM Ngoại ngữ không chuyên
1141 Tiếng Nga 1 3 Tiếng Nga 1 (3) NNKC1107 BM Ngoại ngữ không chuyên
1142 Tiếng Nga 2 3 Tiếng Nga 2 (3) NNKC1108 BM Ngoại ngữ không chuyên
1143 Tiếng Pháp 1 3 Tiếng Pháp 1 (3) NNKC1109 BM Ngoại ngữ không chuyên
1144 Tiếng Pháp 2 3 Tiếng Pháp 2 (3) NNKC1110 BM Ngoại ngữ không chuyên
1145 Tiếng Trung 1 3 Tiếng Trung 1 (3) NNKC1111 BM Ngoại ngữ không chuyên
1146 Tiếng Trung 2 3 Tiếng Trung 2 (3) NNKC1112 BM Ngoại ngữ không chuyên
1147 Tiếng Pháp 1 3 Tiếng Pháp 1 (3) NNKC1113 BM Ngoại ngữ không chuyên
1148 Tiếng Pháp 2 3 Tiếng Pháp 2 (3) NNKC1114 BM Ngoại ngữ không chuyên
1149 Tiếng Pháp 3 3 Tiếng Pháp 3 (3) NNKC1115 BM Ngoại ngữ không chuyên
1150 Tiếng Anh tăng cường - A0 0 Tiếng Anh tăng cường - A0 (0) NNKC1116 BM Ngoại ngữ không chuyên
1151 Tiếng Anh tăng cường - A1 0 Tiếng Anh tăng cường - A1 (0) NNKC1117 BM Ngoại ngữ không chuyên
1152 Tiếng Anh 1 3 Tiếng Anh 1 (3) NNKC1119 BM Ngoại ngữ không chuyên
1153 Tiếng Anh 2 3 Tiếng Anh 2 (3) NNKC1120 BM Ngoại ngữ không chuyên
1154 Tiếng Anh 3 3 Tiếng Anh 3 (3) NNKC1121 BM Ngoại ngữ không chuyên
1155 Tiếng Anh 1 (K61) 3 Tiếng Anh 1 (K61) (3) NNKC1131 BM Ngoại ngữ không chuyên
1156 Tiếng Anh 2 (K61) 3 Tiếng Anh 2 (K61) (3) NNKC1132 BM Ngoại ngữ không chuyên
1157 Tiếng Anh 3 (K61) 3 Tiếng Anh 3 (K61) (3) NNKC1133 BM Ngoại ngữ không chuyên
1158 Tiếng Anh tăng cường (HP1) 0 Tiếng Anh tăng cường (HP1) (0) NNKC1134 BM Ngoại ngữ không chuyên
1159 Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 0 Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) (0) NNKC1135 BM Ngoại ngữ không chuyên
1160 Tiếng Anh cơ bản 2 (HP3) 0 Tiếng Anh cơ bản 2 (HP3) (0) NNKC1136 BM Ngoại ngữ không chuyên
Tiếng Anh ngưỡng chuẩn đầu ra Tiếng Anh ngưỡng chuẩn đầu ra
1161 0 NNKC1137 BM Ngoại ngữ không chuyên
(HP4) (HP4) (0)
Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra
1162 0 NNKC1138 BM Ngoại ngữ không chuyên
1 (HP5) 1 (HP5) (0)
Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra
1163 0 NNKC1139 BM Ngoại ngữ không chuyên
2 (HP6) 2 (HP6) (0)
1164 NNKC1140 BM Ngoại ngữ không chuyên
1165 Tiếng Nga 3 Tiếng Nga (3) NNKC1122 BM Ngoại ngữ không chuyên
1166 Tiếng Pháp 3 Tiếng Pháp (3) NNKC1123 BM Ngoại ngữ không chuyên
1167 Tiếng Trung 3 Tiếng Trung (3) NNKC1124 BM Ngoại ngữ không chuyên
1168 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) (3) NNKC1125 BM Ngoại ngữ không chuyên
1169 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) 3 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) (3) NNKC1126 BM Ngoại ngữ không chuyên
1170 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) (3) NNKC1127 BM Ngoại ngữ không chuyên
1171 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) (3) NNKC1128 BM Ngoại ngữ không chuyên
1172 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) 3 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) (3) NNKC1129 BM Ngoại ngữ không chuyên
1173 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) (3) NNKC1130 BM Ngoại ngữ không chuyên
1194 Luật hiến pháp 3 Luật hiến pháp (3) LUCS1104 BM Pháp luật cơ sở
1195 Luật hiến pháp 3 Luật hiến pháp (3) LUCS1104 BM Pháp luật cơ sở
1196 Luật học so sánh 2 Luật học so sánh (2) LUCS1105 BM Pháp luật cơ sở
1197 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 2 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (2) LUCS1106 BM Pháp luật cơ sở
1198 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (3) LUCS1107 BM Pháp luật cơ sở
1199 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (3) LUCS1107 BM Pháp luật cơ sở
1200 Pháp luật đại cương 2 Pháp luật đại cương (2) LUCS1108 BM Pháp luật cơ sở
1201 Tiếng Anh pháp lý 1 3 Tiếng Anh pháp lý 1 (3) LUCS1109 BM Pháp luật cơ sở
1202 Tiếng Anh pháp lý 1 3 Tiếng Anh pháp lý 1 (3) LUCS1109 BM Pháp luật cơ sở
1203 Tiếng Anh pháp lý 2 2 Tiếng Anh pháp lý 2 (2) LUCS1110 BM Pháp luật cơ sở
1204 Luật tố tụng hành chính 2 Luật tố tụng hành chính (2) LUCS1111 BM Pháp luật cơ sở
1208 Luật hành chính 3 Luật hành chính (3) LUCS1114 BM Pháp luật cơ sở
1209 Luật hành chính 3 Luật hành chính (3) LUCS1114 BM Pháp luật cơ sở
1213 Luật tố tụng dân sự 2 Luật tố tụng dân sự (2) LUCS1117 BM Pháp luật cơ sở
1214 Luật tố tụng hình sự 2 Luật tố tụng hình sự (2) LUCS1118 BM Pháp luật cơ sở
1215 Chuyên đề thực tập - Luật 10 Chuyên đề thực tập - Luật (10) LUCS1119 BM Pháp luật cơ sở
1216 Đề án môn học Luật dân sự 2 Đề án môn học Luật dân sự (2) LUCS1120 BM Pháp luật cơ sở
1217 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 Lịch sử Nhà nước và pháp luật (3) LUCS1121 BM Pháp luật cơ sở
1220 Luật học so sánh 3 Luật học so sánh (3) LUCS1124 BM Pháp luật cơ sở
1221 Luật Hợp đồng 3 Luật Hợp đồng (3) LUCS1125 BM Pháp luật cơ sở
1222 Luật tố tụng hành chính 3 Luật tố tụng hành chính (3) LUCS1126 BM Pháp luật cơ sở
1223 Luật tố tụng hình sự 3 Luật tố tụng hình sự (3) LUCS1127 BM Pháp luật cơ sở
1224 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 3 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (3) LUCS1128 BM Pháp luật cơ sở
1225 Pháp luật đại cương 3 Pháp luật đại cương (3) LUCS1129 BM Pháp luật cơ sở
Pháp luật về Bồi thường thiệt hại Pháp luật về Bồi thường thiệt hại
1226 3 LUCS1130 BM Pháp luật cơ sở
ngoài Hợp đồng ngoài Hợp đồng (3)
1227 Pháp luật về giao dịch bảo đảm 3 Pháp luật về giao dịch bảo đảm (3) LUCS1131 BM Pháp luật cơ sở
1228 Pháp luật về quyền con người 3 Pháp luật về quyền con người (3) LUCS1132 BM Pháp luật cơ sở
1229 Tiếng Anh pháp lý 2 3 Tiếng Anh pháp lý 2 (3) LUCS1133 BM Pháp luật cơ sở
1230 Xây dựng văn bản pháp luật 2 Xây dựng văn bản pháp luật (2) LUCS1134 BM Pháp luật cơ sở
1231 Xây dựng văn bản pháp luật 3 Xây dựng văn bản pháp luật (3) LUCS1136 BM Pháp luật cơ sở
1232 Luật tố tụng dân sự 3 Luật tố tụng dân sự (3) LUCS1137 BM Pháp luật cơ sở
1233 Luật tố tụng dân sự 3 Luật tố tụng dân sự (3) LUCS1137 BM Pháp luật cơ sở
1236 Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế (3) LUKD1101 BM Pháp luật kinh doanh
1237 Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế (3) LUKD1101 BM Pháp luật kinh doanh
Kỹ năng tư vấn pháp luật cộng đồng
1238 Kỹ năng tư vấn pháp luật cộng đồng 2 LUKD1102 BM Pháp luật kinh doanh
(2)
1239 Luật lao động 3 Luật lao động (3) LUKD1108 BM Pháp luật kinh doanh
1240 Luật lao động 3 Luật lao động (3) LUKD1108 BM Pháp luật kinh doanh
1241 Luật sở hữu trí tuệ 2 Luật sở hữu trí tuệ (2) LUKD1109 BM Pháp luật kinh doanh
1242 Luật thương mại 1 3 Luật thương mại 1 (3) LUKD1110 BM Pháp luật kinh doanh
1243 Luật thương mại 1 3 Luật thương mại 1 (3) LUKD1110 BM Pháp luật kinh doanh
1244 Luật thương mại 2 3 Luật thương mại 2 (3) LUKD1111 BM Pháp luật kinh doanh
1245 Luật thương mại 2 3 Luật thương mại 2 (3) LUKD1111 BM Pháp luật kinh doanh
1246 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế (3) LUKD1112 BM Pháp luật kinh doanh
1247 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế (3) LUKD1112 BM Pháp luật kinh doanh
1248 Nghề luật và luật sư 2 Nghề luật và luật sư (2) LUKD1115 BM Pháp luật kinh doanh
1249 Pháp Luật cạnh tranh 2 Pháp Luật cạnh tranh (2) LUKD1116 BM Pháp luật kinh doanh
1250 Pháp luật hôn nhân và gia đình 2 Pháp luật hôn nhân và gia đình (2) LUKD1117 BM Pháp luật kinh doanh
1251 Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh (3) LUKD1118 BM Pháp luật kinh doanh
1252 Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh (3) LUKD1118 BM Pháp luật kinh doanh
1253 Pháp luật kinh doanh 2 Pháp luật kinh doanh (2) LUKD1119 BM Pháp luật kinh doanh
1254 Pháp luật môi trường 2 Pháp luật môi trường (2) LUKD1120 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật về đất đai và bất động sản
1255 Pháp luật về đất đai và bất động sản 3 LUKD1121 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
Pháp luật về đất đai và bất động sản
1256 Pháp luật về đất đai và bất động sản 3 LUKD1121 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
1257 Pháp luật về tài nguyên 3 Pháp luật về tài nguyên (3) LUKD1122 BM Pháp luật kinh doanh
1258 Pháp luật về tài nguyên 3 Pháp luật về tài nguyên (3) LUKD1122 BM Pháp luật kinh doanh
1259 Tư pháp quốc tế 3 Tư pháp quốc tế (3) LUKD1123 BM Pháp luật kinh doanh
1260 Tư pháp quốc tế 3 Tư pháp quốc tế (3) LUKD1123 BM Pháp luật kinh doanh
Chuyên đề Luật thương mại và kinh Chuyên đề Luật thương mại và kinh
1261 2 LUKD1125 BM Pháp luật kinh doanh
doanh ASEAN doanh ASEAN (2)
1262 Chuyên đề Luật trọng tài quốc tế 2 Chuyên đề Luật trọng tài quốc tế (2) LUKD1126 BM Pháp luật kinh doanh
1263 Chuyên đề Pháp luật chứng khoán 2 Chuyên đề Pháp luật chứng khoán (2) LUKD1127 BM Pháp luật kinh doanh
Chuyên đề Pháp luật kinh doanh bảo Chuyên đề Pháp luật kinh doanh bảo
1264 2 LUKD1128 BM Pháp luật kinh doanh
hiểm hiểm (2)
Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh
1265 Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh 10 LUKD1129 BM Pháp luật kinh doanh
(10)
Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh
1266 10 LUKD1130 BM Pháp luật kinh doanh
quốc tế quốc tế (10)
1267 Đề án môn học - Luật thương mại 2 Đề án môn học - Luật thương mại (2) LUKD1131 BM Pháp luật kinh doanh
1268 Đề án môn học - Luật thương mại 2 Đề án môn học - Luật thương mại (2) LUKD1131 BM Pháp luật kinh doanh
Đề án môn học - Luật thương mại Đề án môn học - Luật thương mại
1269 2 LUKD1132 BM Pháp luật kinh doanh
quốc tế quốc tế (2)
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
1270 đồng thương mại (học bằng tiếng 3 đồng thương mại (học bằng tiếng LUKD1133 BM Pháp luật kinh doanh
Anh)
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Anh)
Kỹ (3) xác lập và thực hiện hợp
năng
1271 đồng thương mại 3 đồng thương mại LUKD1133 BM Pháp luật kinh doanh
(học bằngxác
Kỹ năng tiếng
lậpAnh)
và thực hiện hợp (học bằngxác
Kỹ năng tiếng
lậpAnh) (3) hiện hợp
và thực
1272 đồng thương mại quốc tế (học bằng 3 đồng thương mại quốc tế (học bằng LUKD1134 BM Pháp luật kinh doanh
tiếng
Kỹ Anh)
năng xác lập và thực hiện hợp tiếng
Kỹ Anh)
năng (3)lập và thực hiện hợp
xác
1273 đồng thương mại quốc tế (học bằng 2 đồng thương mại quốc tế (học bằng LUKD11100 BM Pháp luật kinh doanh
tiếng Anh) tiếng Anh) (2)
1273 Luật dân sự 2 Luật dân sự (2) LUKD1135 BM Pháp luật kinh doanh
1274 Luật hàng hải quốc tế 2 Luật hàng hải quốc tế (2) LUKD1136 BM Pháp luật kinh doanh
1275 Luật hành chính 2 Luật hành chính (2) LUKD1137 BM Pháp luật kinh doanh
1276 Luật lao động 2 Luật lao động (2) LUKD1138 BM Pháp luật kinh doanh
1277 Luật thương mại 2 Luật thương mại (2) LUKD1139 BM Pháp luật kinh doanh
1278 Luật thương mại quốc tế 2 Luật thương mại quốc tế (2) LUKD1140 BM Pháp luật kinh doanh
Luật thương mại và kinh doanh Hoa Luật thương mại và kinh doanh Hoa
1279 2 LUKD1141 BM Pháp luật kinh doanh
Kỳ Kỳ (2)
Luật thương mại và kinh doanh Trung Luật thương mại và kinh doanh Trung
1280 2 LUKD1142 BM Pháp luật kinh doanh
Quốc Quốc (2)
1281 Pháp luật an sinh xã hội 2 Pháp luật an sinh xã hội (2) LUKD1143 BM Pháp luật kinh doanh
1282 Pháp luật đất đai 2 Pháp luật đất đai (2) LUKD1144 BM Pháp luật kinh doanh
1283 Pháp luật đấu thầu 2 Pháp luật đấu thầu (2) LUKD1145 BM Pháp luật kinh doanh
1284 Pháp luật đầu tư 2 Pháp luật đầu tư (2) LUKD1146 BM Pháp luật kinh doanh
1285 Pháp luật giao dịch điện tử 2 Pháp luật giao dịch điện tử (2) LUKD1147 BM Pháp luật kinh doanh
1286 Pháp luật Hải quan Việt Nam 2 Pháp luật Hải quan Việt Nam (2) LUKD1148 BM Pháp luật kinh doanh
1287 Pháp luật hoạt động du lịch 2 Pháp luật hoạt động du lịch (2) LUKD1149 BM Pháp luật kinh doanh
1288 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 2 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (2) LUKD1150 BM Pháp luật kinh doanh
1289 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2 Pháp luật kinh doanh bất động sản (2) LUKD1151 BM Pháp luật kinh doanh
1290 Pháp luật kinh doanh quốc tế 2 Pháp luật kinh doanh quốc tế (2) LUKD1152 BM Pháp luật kinh doanh
1291 Pháp luật kinh tế 2 Pháp luật kinh tế (2) LUKD1153 BM Pháp luật kinh doanh
1292 Pháp luật Ngân hàng 2 Pháp luật Ngân hàng (2) LUKD1154 BM Pháp luật kinh doanh
1293 Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ 2 Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ (2) LUKD1155 BM Pháp luật kinh doanh
1294 Pháp luật tài chính 2 Pháp luật tài chính (2) LUKD1156 BM Pháp luật kinh doanh
1295 Pháp luật thi hành án 2 Pháp luật thi hành án (2) LUKD1157 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật thương mại và kinh doanh Pháp luật thương mại và kinh doanh
1296 2 LUKD1158 BM Pháp luật kinh doanh
EU EU (2)
1297 Pháp luật trong thẩm định giá 2 Pháp luật trong thẩm định giá (2) LUKD1159 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật về Thương mại dịch vụ và Pháp luật về Thương mại dịch vụ và
1298 2 LUKD1160 BM Pháp luật kinh doanh
Hiệp định GATS Hiệp định GATS (2)
Pháp luật về Thương mại hàng hóa và Pháp luật về Thương mại hàng hóa và
1299 2 LUKD1161 BM Pháp luật kinh doanh
Hiệp định GATT Hiệp định GATT (2)
Pháp luật WTO về các biện pháp khắc Pháp luật WTO về các biện pháp khắc
1300 2 LUKD1162 BM Pháp luật kinh doanh
phục trong thương mại phục trong thương mại (2)
1301 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư (3) LUKD1163 BM Pháp luật kinh doanh
1302 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư (3) LUKD1163 BM Pháp luật kinh doanh
1303 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 Pháp luật kinh doanh quốc tế (3) LUKD1164 BM Pháp luật kinh doanh
1304 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 Pháp luật kinh doanh quốc tế (3) LUKD1164 BM Pháp luật kinh doanh
1305 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội (3) LUKD1165 BM Pháp luật kinh doanh
1306 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội (3) LUKD1165 BM Pháp luật kinh doanh
1307 Hợp đồng thương mại quốc tế 3 Hợp đồng thương mại quốc tế (3) LUKD1166 BM Pháp luật kinh doanh
1308 Pháp luật đầu tư quốc tế 2 Pháp luật đầu tư quốc tế (2) LUKD1167 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc
1309 3 LUKD1168 BM Pháp luật kinh doanh
tế tế (3)
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc
1310 3 LUKD1168 BM Pháp luật kinh doanh
tế tế (3)
Pháp luật về các biện pháp khắc phục Pháp luật về các biện pháp khắc phục
1311 2 LUKD1169 BM Pháp luật kinh doanh
thương mại thương mại (2)
1312 Luật WTO 2 Luật WTO (2) LUKD1170 BM Pháp luật kinh doanh
1313 Luật sở hữu trí tuệ 3 Luật sở hữu trí tuệ (3) LUKD1173 BM Pháp luật kinh doanh
1314 Luật sở hữu trí tuệ 3 Luật sở hữu trí tuệ (3) LUKD1173 BM Pháp luật kinh doanh
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
1315 đồng thương mại (học bằng tiếng 2 đồng thương mại (học bằng tiếng LUKD1174 BM Pháp luật kinh doanh
Anh) Anh) (2)
Pháp luật trong Thương mại điện tử
1316 Pháp luật trong Thương mại điện tử 3 LUKD1175 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
Pháp luật trong Thương mại điện tử
1317 Pháp luật trong Thương mại điện tử 3 LUKD1175 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
1318 Pháp Luật cạnh tranh 3 Pháp Luật cạnh tranh (3) LUKD1176 BM Pháp luật kinh doanh
1319 Pháp luật chứng khoán 3 Pháp luật chứng khoán (3) LUKD1177 BM Pháp luật kinh doanh
1320 Pháp luật đấu thầu 3 Pháp luật đấu thầu (3) LUKD1179 BM Pháp luật kinh doanh
1321 Pháp luật đầu tư 3 Pháp luật đầu tư (3) LUKD1180 BM Pháp luật kinh doanh
1322 Pháp luật giao dịch điện tử 3 Pháp luật giao dịch điện tử (3) LUKD1181 BM Pháp luật kinh doanh
1323 Pháp luật hải quan Việt Nam 3 Pháp luật hải quan Việt Nam (3) LUKD1182 BM Pháp luật kinh doanh
1324 Pháp luật hôn nhân và gia đình 3 Pháp luật hôn nhân và gia đình (3) LUKD1183 BM Pháp luật kinh doanh
1325 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 3 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (3) LUKD1184 BM Pháp luật kinh doanh
1326 Pháp luật kinh tế 3 Pháp luật kinh tế (3) LUKD1185 BM Pháp luật kinh doanh
1327 Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường (3) LUKD1186 BM Pháp luật kinh doanh
1328 Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng (3) LUKD1187 BM Pháp luật kinh doanh
1329 Pháp luật tài chính 3 Pháp luật tài chính (3) LUKD1188 BM Pháp luật kinh doanh
1330 Pháp luật thi hành án 3 Pháp luật thi hành án (3) LUKD1189 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật về các biện pháp khắc phục Pháp luật về các biện pháp khắc phục
1331 3 LUKD1190 BM Pháp luật kinh doanh
trong thương mại trong thương mại (3)
1332 Luật WTO 3 Luật WTO (3) LUKD1191 BM Pháp luật kinh doanh
1333 Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế 10 Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế (10) LUKD1192 BM Pháp luật kinh doanh
1334 Kỹ năng tư vấn pháp luật 3 Kỹ năng tư vấn pháp luật (3) LUKD1193 BM Pháp luật kinh doanh
1335 Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai (3) LUKD1194 BM Pháp luật kinh doanh
1336 Luật hàng hải quốc tế 3 Luật hàng hải quốc tế (3) LUKD1195 BM Pháp luật kinh doanh
1337 Luật thương mại 3 Luật thương mại (3) LUKD1196 BM Pháp luật kinh doanh
Luật thương mại và kinh doanh Luật thương mại và kinh doanh
1338 3 LUKD1197 BM Pháp luật kinh doanh
ASEAN ASEAN (3)
1339 Luật trọng tài quốc tế 3 Luật trọng tài quốc tế (3) LUKD1198 BM Pháp luật kinh doanh
1340 Tội phạm kinh tế 3 Tội phạm kinh tế (3) LUKD1199 BM Pháp luật kinh doanh
1341 Quản lý công nghệ 2 Quản lý công nghệ (2) QLCN1101 BM Quản lý công nghệ
1342 Chính sách khoa học và công nghệ 2 Chính sách khoa học và công nghệ (2) QLCN1102 BM Quản lý công nghệ
1343 Quản lý đổi mới và sáng tạo 2 Quản lý đổi mới và sáng tạo (2) QLCN1103 BM Quản lý công nghệ
1344 Chính sách khoa học và công nghệ 3 Chính sách khoa học và công nghệ (3) QLCN1104 BM Quản lý công nghệ
1345 Quản lý công nghệ 3 Quản lý công nghệ (3) QLCN1105 BM Quản lý công nghệ
1346 Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo (3) QLCN1106 BM Quản lý công nghệ
1350 Chính sách kinh tế 2 Chính sách kinh tế (2) QLKT1103 BM Quản lý kinh tế
1351 Chính sách kinh tế 3 Chính sách kinh tế (3) QLKT1104 BM Quản lý kinh tế
1352 Chính sách kinh tế 3 Chính sách kinh tế (3) QLKT1104 BM Quản lý kinh tế
Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh tế
1353 Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh tế 10 QLKT1105 BM Quản lý kinh tế
(10)
Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh
1354 Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh 2 QLKT1106 BM Quản lý kinh tế
(2)
1355 Phân tích chính sách 2 Phân tích chính sách (2) QLKT1107 BM Quản lý kinh tế
1356 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách (3) QLKT1108 BM Quản lý kinh tế
1357 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách (3) QLKT1108 BM Quản lý kinh tế
Quản lý chức năng hoạt động của tổ Quản lý chức năng hoạt động của tổ
1358 2 QLKT1109 BM Quản lý kinh tế
chức chức (2)
1359 Quản lý chương trình và dự án 3 Quản lý chương trình và dự án (3) QLKT1110 BM Quản lý kinh tế
1360 Quản lý chương trình và dự án 3 Quản lý chương trình và dự án (3) QLKT1110 BM Quản lý kinh tế
1367 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 2 Quản lý sự thay đổi và đổi mới (2) QLKT1115 BM Quản lý kinh tế
Quản lý phát triển kinh tế địa phương
1368 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 2 QLKT1116 BM Quản lý kinh tế
(2)
Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức
1369 Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức 3 QLKT1117 BM Quản lý kinh tế
(3)
1370 Quản lý chương trình và dự án 2 Quản lý chương trình và dự án (2) QLKT1117 BM Quản lý kinh tế
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
1371 2 QLKT1118 BM Quản lý kinh tế
thị trường thị trường (2)
Đề án môn học - Khoa học quản lý
1372 Đề án môn học - Khoa học quản lý 2 QLKT1119 BM Quản lý kinh tế
(2)
Đề án môn học - Khoa học quản lý
1373 Đề án môn học - Khoa học quản lý 2 QLKT1119 BM Quản lý kinh tế
(2)
1374 Lập kế hoạch 3 Lập kế hoạch (3) QLKT1120 BM Quản lý kinh tế
1375 Lập kế hoạch 3 Lập kế hoạch (3) QLKT1120 BM Quản lý kinh tế
Chuyên đề thực tập - Khoa học quản Chuyên đề thực tập - Khoa học quản
1376 10 QLKT1121 BM Quản lý kinh tế
lý lý (10)
Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh
1377 Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh 3 QLKT1122 BM Quản lý kinh tế
(3)
Quản lý chức năng hoạt động của tổ Quản lý chức năng hoạt động của tổ
1378 3 QLKT1123 BM Quản lý kinh tế
chức chức (3)
1379 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 3 Quản lý rủi ro và khủng hoảng (3) QLKT1124 BM Quản lý kinh tế
1380 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 Quản lý sự thay đổi và đổi mới (3) QLKT1125 BM Quản lý kinh tế
1382 Chính sách công 3 Chính sách công (3) QLXH1101 BM Quản lý xã hội
1383 Chính sách công 3 Chính sách công (3) QLXH1101 BM Quản lý xã hội
Chuyên đề thực tập - Quản lý công
1384 Chuyên đề thực tập - Quản lý công 10 QLXH1102 BM Quản lý xã hội
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản lý công
1385 Chuyên đề thực tập - Quản lý công 10 QLXH1102 BM Quản lý xã hội
(10)
1386 Khu vực công và quản lý công 3 Khu vực công và quản lý công (3) QLXH1103 BM Quản lý xã hội
1387 Khu vực công và quản lý công 3 Khu vực công và quản lý công (3) QLXH1103 BM Quản lý xã hội
1388 Lãnh đạo học 2 Lãnh đạo học (2) QLXH1104 BM Quản lý xã hội
1389 Quản lý dịch vụ công 3 Quản lý dịch vụ công (3) QLXH1105 BM Quản lý xã hội
1390 Quản lý dịch vụ công 3 Quản lý dịch vụ công (3) QLXH1105 BM Quản lý xã hội
1391 Quản lý đổi mới chính sách 2 Quản lý đổi mới chính sách (2) QLXH1106 BM Quản lý xã hội
1392 Quản lý giáo dục 2 Quản lý giáo dục (2) QLXH1107 BM Quản lý xã hội
1393 Quản lý tổ chức công 1 3 Quản lý tổ chức công 1 (3) QLXH1108 BM Quản lý xã hội
1394 Quản lý tổ chức công 2 2 Quản lý tổ chức công 2 (2) QLXH1109 BM Quản lý xã hội
1395 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 2 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận (2) QLXH1110 BM Quản lý xã hội
1397 Truyền thông và đàm phán 2 Truyền thông và đàm phán (2) QLXH1112 BM Quản lý xã hội
1398 Khu vực công và quản lý công 2 Khu vực công và quản lý công (2) QLXH1113 BM Quản lý xã hội
1399 Quản lý dịch vụ công 2 Quản lý dịch vụ công (2) QLXH1114 BM Quản lý xã hội
1400 Đổi mới xã hội 2 Đổi mới xã hội (2) QLXH1115 BM Quản lý xã hội
1401 Đề án môn học - Quản lý công 2 Đề án môn học - Quản lý công (2) QLXH1116 BM Quản lý xã hội
1402 Đề án môn học - Quản lý công 2 Đề án môn học - Quản lý công (2) QLXH1116 BM Quản lý xã hội
Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức
1403 Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức 3 QLXH1117 BM Quản lý xã hội
(3)
1404 Đổi mới xã hội 3 Đổi mới xã hội (3) QLXH1118 BM Quản lý xã hội
1405 Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học (3) QLXH1119 BM Quản lý xã hội
1406 Quản lý đổi mới chính sách 3 Quản lý đổi mới chính sách (3) QLXH1120 BM Quản lý xã hội
1407 Quản lý giáo dục 3 Quản lý giáo dục (3) QLXH1121 BM Quản lý xã hội
1408 Quản lý tổ chức công 3 Quản lý tổ chức công (3) QLXH1122 BM Quản lý xã hội
1409 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 3 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận (3) QLXH1123 BM Quản lý xã hội
1411 Truyền thông và đàm phán 3 Truyền thông và đàm phán (3) QLXH1125 BM Quản lý xã hội
Chuyên đề thực tập - Quản trị bán Chuyên đề thực tập - Quản trị bán BM Quản trị Bán hàng và Digital
1412 10 MKBH1101
hàng hàng (10) Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1413 Quản trị quan hệ khách hàng 2 Quản trị quan hệ khách hàng (2) MKBH1102
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1414 Marketing trên Internet 2 Marketing trên Internet (2) MKBH1103
Marketing
Đề án môn học - Quản trị bán hàng BM Quản trị Bán hàng và Digital
1415 Đề án môn học - Quản trị bán hàng 2 MKBH1104
(2) Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1416 Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng (3) MKBH1105
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1417 Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng (3) MKBH1105
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1418 Quản trị bán lẻ 3 Quản trị bán lẻ (3) MKBH1106
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1419 Quản trị bán lẻ 3 Quản trị bán lẻ (3) MKBH1106
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1420 Quản trị bán lẻ 2 Quản trị bán lẻ (2) MKBH1107
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1421 Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối (3) MKBH1108
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1422 Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối (3) MKBH1108
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1423 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng (3) MKBH1109
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1424 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng (3) MKBH1110
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1425 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng (3) MKBH1110
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1426 Kỹ năng bán hàng 2 Kỹ năng bán hàng (2) MKBH1111
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1427 Marketing khách hàng tổ chức 3 Marketing khách hàng tổ chức (3) MKBH1112
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1428 Marketing khách hàng tổ chức 3 Marketing khách hàng tổ chức (3) MKBH1112
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1429 Quản trị bán lẻ 1 3 Quản trị bán lẻ 1 (3) MKBH1113
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1430 Quản trị bán lẻ 2 2 Quản trị bán lẻ 2 (2) MKBH1114
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1431 Marketing điện tử 3 Marketing điện tử (3) MKBH1115
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1432 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số (3) MKBH1116
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1433 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng (3) MKBH1117
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1434 Marketing khách hàng tổ chức 2 Marketing khách hàng tổ chức (2) MKMA1122
Marketing
1435 Quản trị đổi mới 3 Quản trị đổi mới (3) QTCL1101 BM Quản trị chất lượng
1436 Quản trị chất lượng dịch vụ 2 Quản trị chất lượng dịch vụ (2) QTCL1102 BM Quản trị chất lượng
1437 Quản trị chất lượng 2 Quản trị chất lượng (2) QTCL1103 BM Quản trị chất lượng
1438 Quản trị chất lượng 3 Quản trị chất lượng (3) QTCL1104 BM Quản trị chất lượng
1439 Quản trị chất lượng 3 Quản trị chất lượng (3) QTCL1104 BM Quản trị chất lượng
1440 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 Quản trị chất lượng dịch vụ (3) QTCL1105 BM Quản trị chất lượng
1441 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 Quản trị chất lượng dịch vụ (3) QTCL1105 BM Quản trị chất lượng
1442 Quản trị năng suất 2 Quản trị năng suất (2) QTCL1106 BM Quản trị chất lượng
1443 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa (3) QTCL1107 BM Quản trị chất lượng
1444 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa (3) QTCL1107 BM Quản trị chất lượng
1445 Đề án Quản trị chất lượng 2 Đề án Quản trị chất lượng (2) QTCL1108 BM Quản trị chất lượng
Chuyên đề thực tập - Quản trị chất Chuyên đề thực tập - Quản trị chất
1446 10 QTCL1109 BM Quản trị chất lượng
lượng lượng (10)
1447 Bảo vệ môi trường du lịch 2 Bảo vệ môi trường du lịch (2) DLLH1101 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1448 Đề án môn học - Quản trị du lịch 2 Đề án môn học - Quản trị du lịch (2) DLLH1102 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1449 Đề án môn học - Quản trị lữ hành 2 Đề án môn học - Quản trị lữ hành (2) DLLH1103 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng
1450 2 DLLH1104 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Việt Nam Việt Nam (2)
1451 Địa lý du lịch 3 Địa lý du lịch (3) DLLH1105 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1452 Địa lý du lịch 3 Địa lý du lịch (3) DLLH1105 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1453 Du lịch sinh thái 2 Du lịch sinh thái (2) DLLH1106 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1454 Lịch sử văn minh thế giới 2 Lịch sử văn minh thế giới (2) DLLH1107 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và
1455 3 DLLH1108 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và
1456 3 DLLH1108 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị chiến lược trong du lịch và lữ Quản trị chiến lược trong du lịch và lữ
1457 3 DLLH1109 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (3)
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
1458 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 2 DLLH1110 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(2)
1459 Quản trị điểm đến 2 Quản trị điểm đến (2) DLLH1111 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
1460 3 DLLH1112 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (3)
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
1461 3 DLLH1112 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (3)
1462 Quản trị TOUR 3 Quản trị TOUR (3) DLLH1113 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1463 Quy hoạch và chính sách du lịch 2 Quy hoạch và chính sách du lịch (2) DLLH1114 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1464 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 Quy hoạch và chính sách du lịch (3) DLLH1115 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1465 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 Quy hoạch và chính sách du lịch (3) DLLH1115 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1466 Tiến trình lịch sử Việt Nam 2 Tiến trình lịch sử Việt Nam (2) DLLH1116 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách
1467 3 DLLH1117 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
sạn 1 sạn 1 (3)
Tiếng Anh ngành Du lịch và khách Tiếng Anh ngành Du lịch và khách
1468 3 DLLH1118 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
sạn 2 sạn 2 (3)
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
1469 2 DLLH1119 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (2)
1470 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch (3) DLLH1120 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1471 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch (3) DLLH1120 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1472 Quản trị điểm đến du lịch 2 Quản trị điểm đến du lịch (2) DLLH1121 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Đề án chuyên ngành Quản trị Lữ hành
1473 Đề án chuyên ngành Quản trị Lữ hành 3 DLLH1122 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
1474 Hướng dẫn du lịch 2 Hướng dẫn du lịch (2) DLLH1123 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1475 Thiết kế chương trình du lịch 2 Thiết kế chương trình du lịch (2) DLLH1124 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1476 Điều hành chương trình du lịch 2 Điều hành chương trình du lịch (2) DLLH1125 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1477 Điều hành đại lý lữ hành 2 Điều hành đại lý lữ hành (2) DLLH1126 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Định hướng nghề nghiệp ngành Du Định hướng nghề nghiệp ngành Du
1478 2 DLLH1127 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
lịch và Lữ hành lịch và Lữ hành (2)
Đề án chuyên ngành Quản trị Du lịch
1479 Đề án chuyên ngành Quản trị Du lịch 3 DLLH1128 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
1480 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 3 DLLH1129 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
1481 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 3 DLLH1129 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
1482 Du lịch sinh thái 3 Du lịch sinh thái (3) DLLH1130 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1483 Du lịch sinh thái 3 Du lịch sinh thái (3) DLLH1130 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1484 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới (3) DLLH1131 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1485 Lịch sử văn minh thế giới 3 Lịch sử văn minh thế giới (3) DLLH1131 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1486 Quản trị điểm đến 3 Quản trị điểm đến (3) DLLH1132 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Chuyên đề thực tập - Quản trị du lịch
1487 Chuyên đề thực tập - Quản trị du lịch 10 DLLH1134 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ hành
1488 Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ hành 10 DLLH1135 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ
1489 10 DLLH1136 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
DL và LH DL và LH (10)
Đề án ngành QTDV Du lịch và Lữ Đề án ngành QTDV Du lịch và Lữ
1490 2 DLLH1137 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (2)
1491 Điều hành chương trình du lịch 3 Điều hành chương trình du lịch (3) DLLH1138 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1492 Điều hành đại lý lữ hành 3 Điều hành đại lý lữ hành (3) DLLH1139 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1493 Hướng dẫn du lịch 3 Hướng dẫn du lịch (3) DLLH1140 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch
1494 3 DLLH1141 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
và Lữ hành và Lữ hành (3)
1495 Thiết kế chương trình du lịch 3 Thiết kế chương trình du lịch (3) DLLH1142 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Tiếng Anh ngành du lịch và khách Tiếng Anh ngành du lịch và khách
1496 3 DLLH1143 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
sạn sạn (3)
1497 Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 Kinh tế và quản lý công nghiệp (2) QTKD1101 BM Quản trị doanh nghiệp
1498 Kỹ năng quản trị 2 Kỹ năng quản trị (2) QTKD1102 BM Quản trị doanh nghiệp
1499 Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược (2) QTKD1103 BM Quản trị doanh nghiệp
1500 Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1 (3) QTKD1104 BM Quản trị doanh nghiệp
1501 Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1 (3) QTKD1104 BM Quản trị doanh nghiệp
1502 Quản trị kinh doanh xây dựng 2 Quản trị kinh doanh xây dựng (2) QTKD1105 BM Quản trị doanh nghiệp
1503 Quản trị hậu cần 2 Quản trị hậu cần (2) QTKD1106 BM Quản trị doanh nghiệp
1504 Quản trị kinh doanh công nghiệp 2 Quản trị kinh doanh công nghiệp (2) QTKD1107 BM Quản trị doanh nghiệp
1505 Quản trị tác nghiệp 1 3 Quản trị tác nghiệp 1 (3) QTKD1108 BM Quản trị doanh nghiệp
1506 Quản trị tác nghiệp 1 3 Quản trị tác nghiệp 1 (3) QTKD1108 BM Quản trị doanh nghiệp
1507 Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp (2) QTKD1109 BM Quản trị doanh nghiệp
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh
1508 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 2 QTKD1110 BM Quản trị doanh nghiệp
(2)
Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh
1509 10 QTKD1111 BM Quản trị doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (10)
1510 Đề án Quản trị doanh nghiệp 2 Đề án Quản trị doanh nghiệp (2) QTKD1112 BM Quản trị doanh nghiệp
1511 Nghiên cứu kinh doanh 2 Nghiên cứu kinh doanh (2) QTKD1113 BM Quản trị doanh nghiệp
1512 Quản trị chiến lược 2 3 Quản trị chiến lược 2 (3) QTKD1114 BM Quản trị doanh nghiệp
1513 Quản trị chiến lược 2 3 Quản trị chiến lược 2 (3) QTKD1114 BM Quản trị doanh nghiệp
1514 Quản trị công ty 2 Quản trị công ty (2) QTKD1115 BM Quản trị doanh nghiệp
1515 Quản trị doanh nghiệp 3 Quản trị doanh nghiệp (3) QTKD1116 BM Quản trị doanh nghiệp
1516 Quản trị doanh nghiệp 3 Quản trị doanh nghiệp (3) QTKD1116 BM Quản trị doanh nghiệp
1517 Quản trị điều hành dự án 2 Quản trị điều hành dự án (2) QTKD1117 BM Quản trị doanh nghiệp
1518 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án (3) QTKD1118 BM Quản trị doanh nghiệp
1519 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án (3) QTKD1118 BM Quản trị doanh nghiệp
1520 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần (3) QTKD1119 BM Quản trị doanh nghiệp
1521 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần (3) QTKD1119 BM Quản trị doanh nghiệp
1522 Quản trị nhóm 2 Quản trị nhóm (2) QTKD1120 BM Quản trị doanh nghiệp
1523 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2 (3) QTKD1121 BM Quản trị doanh nghiệp
1524 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2 (3) QTKD1121 BM Quản trị doanh nghiệp
Chuyên đề Tài chính cho nhà quản trị
1525 Chuyên đề Tài chính cho nhà quản trị 2 QTKD1122 BM Quản trị doanh nghiệp
(2)
1526 Quản trị văn phòng 2 Quản trị văn phòng (2) QTKD1123 BM Quản trị doanh nghiệp
1527 Quản trị doanh nghiệp 2 Quản trị doanh nghiệp (2) QTKD1124 BM Quản trị doanh nghiệp
1528 Quản trị doanh nghiệp 3 Quản trị doanh nghiệp (3) QTKD1125 BM Quản trị doanh nghiệp
1529 Quản trị chuỗi cung ứng 2 Quản trị chuỗi cung ứng (2) QTKD1126 BM Quản trị doanh nghiệp
1530 Quản trị kinh doanh 2 2 Quản trị kinh doanh 2 (2) QTKD1127 BM Quản trị doanh nghiệp
Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh
1531 10 QTKD1128 BM Quản trị doanh nghiệp
doanh doanh (10)
1532 Kinh tế và quản lý công nghiệp 3 Kinh tế và quản lý công nghiệp (3) QTKD1129 BM Quản trị doanh nghiệp
1533 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị (3) QTKD1130 BM Quản trị doanh nghiệp
1534 Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh (3) QTKD1131 BM Quản trị doanh nghiệp
1535 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược (3) QTKD1132 BM Quản trị doanh nghiệp
1536 Quản trị chuỗi cung ứng 3 Quản trị chuỗi cung ứng (3) QTKD1133 BM Quản trị doanh nghiệp
1537 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty (3) QTKD1134 BM Quản trị doanh nghiệp
1538 Quản trị tác nghiệp 3 Quản trị tác nghiệp (3) QTKD1135 BM Quản trị doanh nghiệp
1539 Quản trị văn phòng 3 Quản trị văn phòng (3) QTKD1136 BM Quản trị doanh nghiệp
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh
1540 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 QTKD1137 BM Quản trị doanh nghiệp
(3)
1541 Du lịch văn hóa 3 Du lịch văn hóa (3) DLKS1101 BM Quản trị khách sạn
Chuyên đề thực tập - Quản trị khách Chuyên đề thực tập - Quản trị khách
1542 10 DLKS1102 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (10)
Chuyên đề thực tập - Quản trị khách Chuyên đề thực tập - Quản trị khách
1543 10 DLKS1102 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (10)
Đề án chuyên ngành - Quản trị khách Đề án chuyên ngành - Quản trị khách
1544 2 DLKS1104 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
1545 Du lịch văn hóa 2 Du lịch văn hóa (2) DLKS1105 BM Quản trị khách sạn
1546 Giám sát khách sạn 2 Giám sát khách sạn (2) DLKS1106 BM Quản trị khách sạn
1547 Kinh doanh du lịch trực tuyến 2 Kinh doanh du lịch trực tuyến (2) DLKS1107 BM Quản trị khách sạn
1548 Kinh tế du lịch 3 Kinh tế du lịch (3) DLKS1108 BM Quản trị khách sạn
1549 Kinh tế du lịch 3 Kinh tế du lịch (3) DLKS1108 BM Quản trị khách sạn
Quản trị an ninh an toàn trong kinh Quản trị an ninh an toàn trong kinh
1550 3 DLKS1109 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (3)
1551 Quản trị MICE 3 Quản trị MICE (3) DLKS1110 BM Quản trị khách sạn
1552 Quản trị kinh doanh khách sạn 1 3 Quản trị kinh doanh khách sạn 1 (3) DLKS1111 BM Quản trị khách sạn
1553 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 2 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 (2) DLKS1112 BM Quản trị khách sạn
1554 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 Quản trị kinh doanh nhà hàng (3) DLKS1113 BM Quản trị khách sạn
1555 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 Quản trị kinh doanh nhà hàng (3) DLKS1113 BM Quản trị khách sạn
1556 Quản trị nghiệp vụ ăn uống 3 Quản trị nghiệp vụ ăn uống (3) DLKS1114 BM Quản trị khách sạn
1557 Quản trị nghiệp vụ ăn uống 3 Quản trị nghiệp vụ ăn uống (3) DLKS1114 BM Quản trị khách sạn
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn
1558 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn 3 DLKS1115 BM Quản trị khách sạn
(3)
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn
1559 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn 3 DLKS1115 BM Quản trị khách sạn
(3)
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn
1560 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 DLKS1116 BM Quản trị khách sạn
(3)
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn
1561 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 DLKS1116 BM Quản trị khách sạn
(3)
1562 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo 2 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo (2) DLKS1117 BM Quản trị khách sạn
1563 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch (3) DLKS1118 BM Quản trị khách sạn
1564 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch (3) DLKS1118 BM Quản trị khách sạn
1565 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo 3 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo (3) DLKS1119 BM Quản trị khách sạn
1566 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo 3 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo (3) DLKS1119 BM Quản trị khách sạn
Văn hóa và hành vi trong du lịch quốc Văn hóa và hành vi trong du lịch quốc
1567 2 DLKS1120 BM Quản trị khách sạn
tế tế (2)
1568 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 Quản trị khu nghỉ dưỡng (2) DLKS1121 BM Quản trị khách sạn
Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và
1569 2 DLKS1122 BM Quản trị khách sạn
khách sạn khách sạn (2)
Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách
1570 2 DLKS1123 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
Quản trị an ninh an toàn trong khách Quản trị an ninh an toàn trong khách
1571 2 DLKS1124 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí
1572 2 DLKS1125 BM Quản trị khách sạn
trong khách sạn trong khách sạn (2)
Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh
1573 2 DLKS1126 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (2)
1574 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 Quản trị kinh doanh khách sạn (2) DLKS1127 BM Quản trị khách sạn
1575 Du lịch văn hóa 3 Du lịch văn hóa (3) DLKS1128 BM Quản trị khách sạn
1576 Văn hóa và hành vi trong du lịch 2 Văn hóa và hành vi trong du lịch (2) DLKS1129 BM Quản trị khách sạn
1577 Quản trị du lịch MICE 3 Quản trị du lịch MICE (3) DLKS1130 BM Quản trị khách sạn
1578 Quản trị du lịch MICE 3 Quản trị du lịch MICE (3) DLKS1130 BM Quản trị khách sạn
1579 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 Kinh doanh du lịch trực tuyến (3) DLKS1131 BM Quản trị khách sạn
1580 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 Kinh doanh du lịch trực tuyến (3) DLKS1131 BM Quản trị khách sạn
1581 Giám sát khách sạn 3 Giám sát khách sạn (3) DLKS1132 BM Quản trị khách sạn
1582 Giám sát khách sạn 3 Giám sát khách sạn (3) DLKS1132 BM Quản trị khách sạn
Đề án chuyên ngành - Quản trị khách Đề án chuyên ngành - Quản trị khách
1583 3 DLKS1133 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (3)
Định hướng nghề nghiệp ngành Định hướng nghề nghiệp ngành
1584 2 DLKS1134 BM Quản trị khách sạn
Khách sạn Khách sạn (2)
Quản trị an ninh an toàn trong kinh Quản trị an ninh an toàn trong kinh
1585 2 DLKS1135 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (2)
Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và
1586 3 DLKS1136 BM Quản trị khách sạn
khách sạn khách sạn (3)
Đề án chuyên ngành Quản trị khách Đề án chuyên ngành Quản trị khách
1587 2 DLKS1137 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách
1588 3 DLKS1138 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (3)
Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị
1589 3 DLKS1139 BM Quản trị khách sạn
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh
1590 3 DLKS1140 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (3)
1591 Quản trị khu nghỉ dưỡng 3 Quản trị khu nghỉ dưỡng (3) DLKS1141 BM Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí
1592 3 DLKS1142 BM Quản trị khách sạn
trong khách sạn trong khách sạn (3)
1593 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 Quản trị kinh doanh khách sạn (3) DLKS1143 BM Quản trị khách sạn
1594 Văn hóa và hành vi trong du lịch 3 Văn hóa và hành vi trong du lịch (3) DLKS1144 BM Quản trị khách sạn
Quản trị an ninh an toàn trong khách Quản trị an ninh an toàn trong khách
1595 3 DLKS1145 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (3)
1596 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1 (3) QTTH1102 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1597 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1 (3) QTTH1102 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Chuyên đề Chiến lược kinh doanh Chuyên đề Chiến lược kinh doanh
1598 2 QTTH1103 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
toàn cầu toàn cầu (2)
Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng
1599 10 QTTH1104 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
hợp hợp (10)
Đề án Quản trị kinh doanh tổng hợp
1600 Đề án Quản trị kinh doanh tổng hợp 2 QTTH1107 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(2)
1601 Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh (3) QTTH1108 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1602 Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh (3) QTTH1108 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1603 Khởi sự kinh doanh 2 Khởi sự kinh doanh (2) QTTH1109 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1604 Kiểm soát 3 Kiểm soát (3) QTTH1110 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1605 Kiểm soát 3 Kiểm soát (3) QTTH1110 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1606 Kiểm soát 2 Kiểm soát (2) QTTH1111 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Chuyên đề Phương pháp tối ưu trong Chuyên đề Phương pháp tối ưu trong
1607 2 QTTH1112 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
kinh doanh kinh doanh (2)
1608 Quản trị chi phí kinh doanh 3 Quản trị chi phí kinh doanh (3) QTTH1116 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1609 Quản trị chi phí kinh doanh 3 Quản trị chi phí kinh doanh (3) QTTH1116 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1610 Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2 (3) QTTH1117 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1611 Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2 (3) QTTH1117 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1612 Quản trị năng suất 3 Quản trị năng suất (3) QTTH1119 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1613 Quản trị năng suất 3 Quản trị năng suất (3) QTTH1119 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1614 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp (3) QTTH1120 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1615 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp (3) QTTH1120 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1616 Tái lập doanh nghiệp 2 Tái lập doanh nghiệp (2) QTTH1122 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1617 Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh (3) QTTH1123 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1618 Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh (3) QTTH1123 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
1619 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 2 QTTH1124 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(2)
1620 Ra quyết định trong kinh doanh 2 Ra quyết định trong kinh doanh (2) QTTH1125 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1621 Khởi sự kinh doanh 1 3 Khởi sự kinh doanh 1 (3) QTTH1126 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1622 Khởi sự kinh doanh 2 3 Khởi sự kinh doanh 2 (3) QTTH1127 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
1623 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 QTTH1128 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(3)
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
1624 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 QTTH1128 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(3)
1625 Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E (3) QTTH1129 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1626 Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E (3) QTTH1129 BM Quản trị kinh doanh tổng hợp
1627 Lập kế hoạch khởi nghiệp 3 Lập kế hoạch khởi nghiệp (3) QTTH1130 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Phương pháp tối ưu trong kinh doanh
1628 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 QTTH1131 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(3)
1629 Ra quyết định kinh doanh 3 Ra quyết định kinh doanh (3) QTTH1132 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1630 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp (3) QTTH1133 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Chiến lược và chính sách kinh doanh Chiến lược và chính sách kinh doanh
1631 3 QTTH1134 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
bền vững bền vững (3)
1632 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức (3) NLQT1101 BM Quản trị nguồn nhân lực
1633 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực (3) NLQT1103 BM Quản trị nguồn nhân lực
1634 Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực (3) NLQT1107 BM Quản trị nguồn nhân lực
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
1635 10 NLQT1108 BM Quản trị nguồn nhân lực
lực lực (10)
Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công
1636 3 NLQT1110 BM Quản trị nguồn nhân lực
việc việc (3)
1637 Quản trị nhân lực chiến lược 3 Quản trị nhân lực chiến lược (3) NLQT1111 BM Quản trị nguồn nhân lực
1638 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế (3) NLQT1112 BM Quản trị nguồn nhân lực
1639 Tổ chức và định mức lao động 1 3 Tổ chức và định mức lao động 1 (3) NLQT1115 BM Quản trị nguồn nhân lực
1640 Tổ chức và định mức lao động 2 3 Tổ chức và định mức lao động 2 (3) NLQT1116 BM Quản trị nguồn nhân lực
1641 Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực (3) NLQT1117 BM Quản trị nguồn nhân lực
1642 Đề án môn học - Quản trị nhân lực 2 Đề án môn học - Quản trị nhân lực (2) NLQT1118 BM Quản trị nguồn nhân lực
1643 Quản trị thù lao lao động 3 Quản trị thù lao lao động (3) NLQT1119 BM Quản trị nguồn nhân lực
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực
1644 Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực 3 NLQT1120 BM Quản trị nguồn nhân lực
(3)
1645 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức (3) NLQT1101 BM Quản trị nhân lực
1646 Hành vi tổ chức 2 Hành vi tổ chức (2) NLQT1102 BM Quản trị nhân lực
1647 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực (3) NLQT1103 BM Quản trị nhân lực
1648 Quản trị nhân lực 2 Quản trị nhân lực (2) NLQT1104 BM Quản trị nhân lực
Quản trị nhân lực trong du lịch và Quản trị nhân lực trong du lịch và
1649 3 NLQT1105 BM Quản trị nhân lực
khách sạn khách sạn (3)
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực
1650 Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực 2 NLQT1106 BM Quản trị nhân lực
(2)
1651 Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực (3) NLQT1107 BM Quản trị nhân lực
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
1652 10 NLQT1108 BM Quản trị nhân lực
lực lực (10)
Đề án môn học - Kinh tế nguồn nhân Đề án môn học - Kinh tế nguồn nhân
1653 2 NLQT1109 BM Quản trị nhân lực
lực lực (2)
Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công
1654 3 NLQT1110 BM Quản trị nhân lực
việc việc (3)
1655 Quản trị nhân lực chiến lược 3 Quản trị nhân lực chiến lược (3) NLQT1111 BM Quản trị nhân lực
1656 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế (3) NLQT1112 BM Quản trị nhân lực
1657 Quản trị tiền lương, tiền công 3 Quản trị tiền lương, tiền công (3) NLQT1113 BM Quản trị nhân lực
1658 Tổ chức và định mức lao động 2 Tổ chức và định mức lao động (2) NLQT1114 BM Quản trị nhân lực
1659 Tổ chức và định mức lao động 1 3 Tổ chức và định mức lao động 1 (3) NLQT1115 BM Quản trị nhân lực
1660 Tổ chức và định mức lao động 2 3 Tổ chức và định mức lao động 2 (3) NLQT1116 BM Quản trị nhân lực
1661 Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực (3) NLQT1117 BM Quản trị nhân lực
1662 Đề án môn học - Quản trị nhân lực 2 Đề án môn học - Quản trị nhân lực (2) NLQT1118 BM Quản trị nhân lực
1663 Tài chính công 2 Tài chính công (2) NHCO1101 BM Tài chính công
1664 Tài chính công 1 3 Tài chính công 1 (3) NHCO1102 BM Tài chính công
1665 Tài chính công 1 3 Tài chính công 1 (3) NHCO1102 BM Tài chính công
Chuyên đề thực tập - Tài chính công
1666 Chuyên đề thực tập - Tài chính công 10 NHCO1103 BM Tài chính công
(10)
Chuyên đề thực tập - Tài chính công
1667 Chuyên đề thực tập - Tài chính công 10 NHCO1103 BM Tài chính công
(10)
Chuyên đề tự chọn - Tài chính công
1668 Chuyên đề tự chọn - Tài chính công 2 NHCO1104 BM Tài chính công
(2)
1669 Quản lý công sản 3 Quản lý công sản (3) NHCO1105 BM Tài chính công
1670 Quản lý công sản 2 Quản lý công sản (2) NHCO1106 BM Tài chính công
1671 Tài chính công 3 Tài chính công (3) NHCO1107 BM Tài chính công
1672 Tài chính công 3 Tài chính công (3) NHCO1107 BM Tài chính công
1673 Tài chính công 2 2 Tài chính công 2 (2) NHCO1108 BM Tài chính công
1674 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2 (3) NHCO1109 BM Tài chính công
1675 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2 (3) NHCO1109 BM Tài chính công
1680 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế (3) NHCO1113 BM Tài chính công
1681 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế (3) NHCO1113 BM Tài chính công
1682 Quản lý thuế 1 3 Quản lý thuế 1 (3) NHCO1114 BM Tài chính công
1683 Quản lý thuế 2 2 Quản lý thuế 2 (2) NHCO1115 BM Tài chính công
1684 Đề án môn học - Quản lý thuế 2 Đề án môn học - Quản lý thuế (2) NHCO1116 BM Tài chính công
1685 Đề án môn học - Quản lý thuế 2 Đề án môn học - Quản lý thuế (2) NHCO1116 BM Tài chính công
Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế
1686 Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế 10 NHCO1117 BM Tài chính công
(10)
1687 Quản lý tài sản công 2 Quản lý tài sản công (2) NHCO1118 BM Tài chính công
1688 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công (3) NHCO1119 BM Tài chính công
1689 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công (3) NHCO1119 BM Tài chính công
1690 Quản lý thuế 1 2 Quản lý thuế 1 (2) NHCO1120 BM Tài chính công
1691 Quản lý thuế 3 Quản lý thuế (3) NHCO1121 BM Tài chính công
1692 Quản trị tài chính 2 Quản trị tài chính (2) NHTC1101 BM Tài chính doanh nghiệp
1693 Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính (3) NHTC1102 BM Tài chính doanh nghiệp
1694 Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính (3) NHTC1102 BM Tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
1695 3 NHTC1103 BM Tài chính doanh nghiệp
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
1696 3 NHTC1103 BM Tài chính doanh nghiệp
khách sạn khách sạn (3)
1697 Tài chính doanh nghiệp 1 3 Tài chính doanh nghiệp 1 (3) NHTC1104 BM Tài chính doanh nghiệp
1698 Tài chính doanh nghiệp 1 3 Tài chính doanh nghiệp 1 (3) NHTC1104 BM Tài chính doanh nghiệp
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
1699 10 NHTC1105 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (10)
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
1700 10 NHTC1105 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (10)
Chuyên đề tự chọn - Tài chính doanh Chuyên đề tự chọn - Tài chính doanh
1701 2 NHTC1106 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (2)
1702 Phân tích tài chính 2 Phân tích tài chính (2) NHTC1107 BM Tài chính doanh nghiệp
1703 Phân tích tài chính 3 Phân tích tài chính (3) NHTC1108 BM Tài chính doanh nghiệp
1704 Phân tích tài chính 3 Phân tích tài chính (3) NHTC1108 BM Tài chính doanh nghiệp
1705 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp (2) NHTC1109 BM Tài chính doanh nghiệp
1706 Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2 (3) NHTC1110 BM Tài chính doanh nghiệp
1707 Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2 (3) NHTC1110 BM Tài chính doanh nghiệp
1708 Tài chính doanh nghiệp 2 2 Tài chính doanh nghiệp 2 (2) NHTC1111 BM Tài chính doanh nghiệp
1709 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án (3) NHTC1112 BM Tài chính doanh nghiệp
1710 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án (3) NHTC1112 BM Tài chính doanh nghiệp
1711 Thẩm định tài chính dự án 2 Thẩm định tài chính dự án (2) NHTC1113 BM Tài chính doanh nghiệp
1712 Thẩm định tài chính dự án đầu tư 2 Thẩm định tài chính dự án đầu tư (2) NHTC1114 BM Tài chính doanh nghiệp
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
1713 10 NHTC1115 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp PHÁP nghiệp PHÁP (10)
1714 Quản lý dòng tiền 2 Quản lý dòng tiền (2) NHTC1116 BM Tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
1715 2 NHTC1117 BM Tài chính doanh nghiệp
khách sạn khách sạn (2)
Chuyên đề tự chọn Tài chính doanh Chuyên đề tự chọn Tài chính doanh
1716 3 NHTC1118 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (3)
1717 Quản lý dòng tiền 3 Quản lý dòng tiền (3) NHTC1119 BM Tài chính doanh nghiệp
1718 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp (3) NHTC1120 BM Tài chính doanh nghiệp
1719 Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế (2) NHQT1101 BM Tài chính quốc tế
1720 Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1 (3) NHQT1102 BM Tài chính quốc tế
1721 Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1 (3) NHQT1102 BM Tài chính quốc tế
1722 Thanh toán quốc tế 2 Thanh toán quốc tế (2) NHQT1103 BM Tài chính quốc tế
Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc
1723 10 NHQT1104 BM Tài chính quốc tế
tế tế (10)
Chuyên đề tự chọn - Tài chính quốc tế
1724 Chuyên đề tự chọn - Tài chính quốc tế 2 NHQT1105 BM Tài chính quốc tế
(2)
1725 Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế (3) NHQT1106 BM Tài chính quốc tế
1726 Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế (3) NHQT1106 BM Tài chính quốc tế
1727 Đầu tư quốc tế 2 Đầu tư quốc tế (2) NHQT1107 BM Tài chính quốc tế
1728 Quản trị tài chính quốc tế 2 Quản trị tài chính quốc tế (2) NHQT1108 BM Tài chính quốc tế
1729 Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia (3) NHQT1109 BM Tài chính quốc tế
1730 Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia (3) NHQT1109 BM Tài chính quốc tế
1731 Tài chính quốc tế 2 2 Tài chính quốc tế 2 (2) NHQT1110 BM Tài chính quốc tế
1732 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2 (3) NHQT1111 BM Tài chính quốc tế
1733 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2 (3) NHQT1111 BM Tài chính quốc tế
1734 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế (3) NHQT1112 BM Tài chính quốc tế
1735 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế (3) NHQT1112 BM Tài chính quốc tế
1736 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 Thanh toán quốc tế trong du lịch (2) NHQT1113 BM Tài chính quốc tế
1737 Thanh toán và tín dụng TMQT 2 Thanh toán và tín dụng TMQT (2) NHQT1114 BM Tài chính quốc tế
1738 Tài chính công ty đa quốc gia 2 Tài chính công ty đa quốc gia (2) NHQT1115 BM Tài chính quốc tế
1739 Quản trị tài chính quốc tế 3 Quản trị tài chính quốc tế (3) NHQT1116 BM Tài chính quốc tế
1740 Quản trị tài chính quốc tế 3 Quản trị tài chính quốc tế (3) NHQT1116 BM Tài chính quốc tế
1741 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế (3) NHQT1117 BM Tài chính quốc tế
Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại
1742 3 NHQT1118 BM Tài chính quốc tế
quốc tế quốc tế (3)
1743 Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán (2) NHCK1101 BM Thị trường chứng khoán
1744 Thị trường chứng khoán 1 3 Thị trường chứng khoán 1 (3) NHCK1102 BM Thị trường chứng khoán
1745 Thị trường chứng khoán 1 3 Thị trường chứng khoán 1 (3) NHCK1102 BM Thị trường chứng khoán
Chuyên đề thực tập - Thị trường Chuyên đề thực tập - Thị trường
1746 10 NHCK1103 BM Thị trường chứng khoán
chứng khoán chứng khoán (10)
Chuyên đề tự chọn - Thị trường Chuyên đề tự chọn - Thị trường
1747 2 NHCK1104 BM Thị trường chứng khoán
chứng khoán chứng khoán (2)
1748 Nghiệp vụ môi giới chứng khoán 2 Nghiệp vụ môi giới chứng khoán (2) NHCK1105 BM Thị trường chứng khoán
1749 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán (3) NHCK1106 BM Thị trường chứng khoán
1750 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán (3) NHCK1106 BM Thị trường chứng khoán
1751 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 Phân tích và đầu tư chứng khoán (2) NHCK1107 BM Thị trường chứng khoán
Phát hành và kinh doanh chứng khoán
1752 Phát hành và kinh doanh chứng khoán 2 NHCK1108 BM Thị trường chứng khoán
(2)
1753 Thị trường chứng khoán 2 2 Thị trường chứng khoán 2 (2) NHCK1109 BM Thị trường chứng khoán
1754 Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2 (3) NHCK1110 BM Thị trường chứng khoán
1755 Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2 (3) NHCK1110 BM Thị trường chứng khoán
1756 Chứng khoán phái sinh 2 Chứng khoán phái sinh (2) NHCK1111 BM Thị trường chứng khoán
1757 Các khoản đầu tư thay thế 2 Các khoản đầu tư thay thế (2) NHCK1112 BM Thị trường chứng khoán
1758 Thị trường chứng khoán nợ 2 Thị trường chứng khoán nợ (2) NHCK1113 BM Thị trường chứng khoán
Phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng Phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng
1759 2 NHCK1114 BM Thị trường chứng khoán
khoán khoán (2)
1760 Các khoản đầu tư thay thế 3 Các khoản đầu tư thay thế (3) NHCK1115 BM Thị trường chứng khoán
1761 Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh (3) NHCK1116 BM Thị trường chứng khoán
1762 Thị trường chứng khoán 3 Thị trường chứng khoán (3) NHCK1117 BM Thị trường chứng khoán
1763 Thị trường chứng khoán nợ 3 Thị trường chứng khoán nợ (3) NHCK1118 BM Thị trường chứng khoán
1764 Lý thuyết thống kê 1 3 Lý thuyết thống kê 1 (3) TKKD1101 BM Thống kê kinh doanh
1765 Lý thuyết thống kê 1 3 Lý thuyết thống kê 1 (3) TKKD1101 BM Thống kê kinh doanh
1766 Lý thuyết thống kê 2 3 Lý thuyết thống kê 2 (3) TKKD1102 BM Thống kê kinh doanh
1767 Lý thuyết thống kê 2 3 Lý thuyết thống kê 2 (3) TKKD1102 BM Thống kê kinh doanh
1768 Thống kê du lịch 2 Thống kê du lịch (2) TKKD1103 BM Thống kê kinh doanh
1769 Thống kê kinh doanh 3 Thống kê kinh doanh (3) TKKD1104 BM Thống kê kinh doanh
1770 Thống kê kinh doanh 2 Thống kê kinh doanh (2) TKKD1105 BM Thống kê kinh doanh
1771 Tin học ứng dụng trong Thống kê 3 Tin học ứng dụng trong Thống kê (3) TKKD1106 BM Thống kê kinh doanh
1772 Tin học ứng dụng trong Thống kê 3 Tin học ứng dụng trong Thống kê (3) TKKD1106 BM Thống kê kinh doanh
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
1773 10 TKKD1107 BM Thống kê kinh doanh
doanh doanh (10)
1774 Đề án Lý thuyết thống kê 2 Đề án Lý thuyết thống kê (2) TKKD1108 BM Thống kê kinh doanh
1775 Đề án Thống kê chuyên ngành 2 Đề án Thống kê chuyên ngành (2) TKKD1109 BM Thống kê kinh doanh
Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
1776 2 TKKD1110 BM Thống kê kinh doanh
thác dữ liệu thác dữ liệu (2)
1777 Thống kê bảo hiểm 2 Thống kê bảo hiểm (2) TKKD1111 BM Thống kê kinh doanh
1778 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng (3) TKKD1112 BM Thống kê kinh doanh
1779 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng (3) TKKD1112 BM Thống kê kinh doanh
1780 Thống kê đầu tư 2 Thống kê đầu tư (2) TKKD1113 BM Thống kê kinh doanh
1781 Thống kê đầu tư và xây dựng 2 Thống kê đầu tư và xây dựng (2) TKKD1114 BM Thống kê kinh doanh
1782 Thống kê đầu tư và xây dựng 3 Thống kê đầu tư và xây dựng (3) TKKD1115 BM Thống kê kinh doanh
1783 Thống kê đầu tư và xây dựng 3 Thống kê đầu tư và xây dựng (3) TKKD1115 BM Thống kê kinh doanh
1784 Thống kê doanh nghiệp 3 Thống kê doanh nghiệp (3) TKKD1116 BM Thống kê kinh doanh
1785 Thống kê doanh nghiệp 3 Thống kê doanh nghiệp (3) TKKD1116 BM Thống kê kinh doanh
Thống kê trong nghiên cứu thị trường
1786 Thống kê trong nghiên cứu thị trường 3 TKKD1117 BM Thống kê kinh doanh
(3)
1787 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm (3) TKKD1118 BM Thống kê kinh doanh
1788 Thống kê Bảo hiểm 3 Thống kê Bảo hiểm (3) TKKD1118 BM Thống kê kinh doanh
1789 Lý thuyết thống kê 2 Lý thuyết thống kê (2) TKKD1119 BM Thống kê kinh doanh
1790 Thống kê doanh nghiệp 2 Thống kê doanh nghiệp (2) TKKD1120 BM Thống kê kinh doanh
Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
1791 3 TKKD1121 BM Thống kê kinh doanh
thác dữ liệu thác dữ liệu (3)
Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
1792 3 TKKD1121 BM Thống kê kinh doanh
thác dữ liệu thác dữ liệu (3)
1793 Phân tích dữ liệu lớn 2 Phân tích dữ liệu lớn (2) TKKD1122 BM Thống kê kinh doanh
Thống kê trong nghiên cứu thị trường
1794 Thống kê trong nghiên cứu thị trường 2 TKKD1123 BM Thống kê kinh doanh
(2)
1795 Nguyên lý thống kê 3 Nguyên lý thống kê (3) TKKD1124 BM Thống kê kinh doanh
1796 Nguyên lý thống kê 2 Nguyên lý thống kê (2) TKKD1125 BM Thống kê kinh doanh
1798 Phân tích dữ liệu lớn 3 Phân tích dữ liệu lớn (3) TKKD1127 BM Thống kê kinh doanh
1799 Thống kê du lịch 3 Thống kê du lịch (3) TKKD1128 BM Thống kê kinh doanh
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh
1800 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 TKKD1129 BM Thống kê kinh doanh
(3)
1801 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 Hệ thống tài khoản quốc gia (3) TKKT1101 BM Thống kê kinh tế xã hội
1802 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 Hệ thống tài khoản quốc gia (3) TKKT1101 BM Thống kê kinh tế xã hội
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
1803 10 TKKT1102 BM Thống kê kinh tế xã hội
tế tế (10)
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
1804 10 TKKT1102 BM Thống kê kinh tế xã hội
tế tế (10)
1805 Điều tra xã hội học 3 Điều tra xã hội học (3) TKKT1103 BM Thống kê kinh tế xã hội
1806 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 Hệ thống tài khoản quốc gia (2) TKKT1106 BM Thống kê kinh tế xã hội
1807 Phân tích kinh tế xã hội 2 Phân tích kinh tế xã hội (2) TKKT1107 BM Thống kê kinh tế xã hội
1808 Thống kê công nghiệp 2 Thống kê công nghiệp (2) TKKT1108 BM Thống kê kinh tế xã hội
1809 Thống kê kinh tế 2 Thống kê kinh tế (2) TKKT1109 BM Thống kê kinh tế xã hội
1810 Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế (3) TKKT1110 BM Thống kê kinh tế xã hội
1811 Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế (3) TKKT1110 BM Thống kê kinh tế xã hội
1812 Thống kê lao động 3 Thống kê lao động (3) TKKT1111 BM Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế
1813 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 2 TKKT1112 BM Thống kê kinh tế xã hội
(2)
1814 Thống kê dân số 3 Thống kê dân số (3) TKKT1113 BM Thống kê kinh tế xã hội
1815 Thống kê dân số 3 Thống kê dân số (3) TKKT1113 BM Thống kê kinh tế xã hội
1816 Thống kê lao động 2 Thống kê lao động (2) TKKT1114 BM Thống kê kinh tế xã hội
1817 Thống kê môi trường 2 Thống kê môi trường (2) TKKT1115 BM Thống kê kinh tế xã hội
1818 Thông kê nông nghiệp 2 Thông kê nông nghiệp (2) TKKT1116 BM Thống kê kinh tế xã hội
1819 Thống kê tài chính 3 Thống kê tài chính (3) TKKT1117 BM Thống kê kinh tế xã hội
1820 Thống kê tài chính 3 Thống kê tài chính (3) TKKT1117 BM Thống kê kinh tế xã hội
1821 Thống kê thương mại 3 Thống kê thương mại (3) TKKT1118 BM Thống kê kinh tế xã hội
1822 Thống kê thương mại 3 Thống kê thương mại (3) TKKT1118 BM Thống kê kinh tế xã hội
1823 Thống kê xã hội 3 Thống kê xã hội (3) TKKT1119 BM Thống kê kinh tế xã hội
1824 Thống kê xã hội 3 Thống kê xã hội (3) TKKT1119 BM Thống kê kinh tế xã hội
1825 Điều tra xã hội học 2 Điều tra xã hội học (2) TKKT1120 BM Thống kê kinh tế xã hội
1826 Thống kê thương mại 2 Thống kê thương mại (2) TKKT1121 BM Thống kê kinh tế xã hội
1827 Thống kê tài chính 2 Thống kê tài chính (2) TKKT1122 BM Thống kê kinh tế xã hội
1828 Thiết kế điều tra 3 Thiết kế điều tra (3) TKKT1123 BM Thống kê kinh tế xã hội
1829 Thiết kế điều tra 3 Thiết kế điều tra (3) TKKT1123 BM Thống kê kinh tế xã hội
1830 Phân tích dữ liệu 3 Phân tích dữ liệu (3) TKKT1124 BM Thống kê kinh tế xã hội
1831 Phân tích dữ liệu 3 Phân tích dữ liệu (3) TKKT1124 BM Thống kê kinh tế xã hội
1832 Thiết kế điều tra 2 Thiết kế điều tra (2) TKKT1125 BM Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế
1833 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 3 TKKT1126 BM Thống kê kinh tế xã hội
(3)
1834 Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường (3) TKKT1127 BM Thống kê kinh tế xã hội
1835 Thương mại quốc tế 2 Thương mại quốc tế (2) TMQT1101 BM Thương mại quốc tế
1836 Chuyên đề thực tập - Hải quan 10 Chuyên đề thực tập - Hải quan (10) TMQT1102 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
1837 10 TMQT1103 BM Thương mại quốc tế
quốc tế quốc tế (10)
1838 Đề án chuyên ngành - Hải quan 2 Đề án chuyên ngành - Hải quan (2) TMQT1104 BM Thương mại quốc tế
Đề án môn học - Thương mại quốc tế
1839 Đề án môn học - Thương mại quốc tế 2 TMQT1105 BM Thương mại quốc tế
(2)
1840 Kinh doanh kho vận ngoại thương 2 Kinh doanh kho vận ngoại thương (2) TMQT1106 BM Thương mại quốc tế
1841 Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1 (3) TMQT1107 BM Thương mại quốc tế
1842 Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1 (3) TMQT1107 BM Thương mại quốc tế
1843 Kinh tế hải quan 2 3 Kinh tế hải quan 2 (3) TMQT1108 BM Thương mại quốc tế
1844 Kinh tế hải quan 2 3 Kinh tế hải quan 2 (3) TMQT1108 BM Thương mại quốc tế
1845 Nghiệp vụ hải quan 2 Nghiệp vụ hải quan (2) TMQT1110 BM Thương mại quốc tế
1846 Nghiệp vụ hải quan 1 3 Nghiệp vụ hải quan 1 (3) TMQT1111 BM Thương mại quốc tế
1847 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2 (3) TMQT1112 BM Thương mại quốc tế
1848 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2 (3) TMQT1112 BM Thương mại quốc tế
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
1849 Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu 2 TMQT1113 BM Thương mại quốc tế
(2)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1850 2 TMQT1114 BM Thương mại quốc tế
tế 1 tế 1 (2)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1851 3 TMQT1115 BM Thương mại quốc tế
tế 2 tế 2 (3)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1852 3 TMQT1115 BM Thương mại quốc tế
tế 2 tế 2 (3)
1853 Thanh tra Hải quan 2 Thanh tra Hải quan (2) TMQT1117 BM Thương mại quốc tế
1854 Thương mại điện tử 2 Thương mại điện tử (2) TMQT1118 BM Thương mại quốc tế
1855 Thương mại quốc tế 1 3 Thương mại quốc tế 1 (3) TMQT1119 BM Thương mại quốc tế
1856 Thương mại quốc tế 1 3 Thương mại quốc tế 1 (3) TMQT1119 BM Thương mại quốc tế
1857 Thương mại quốc tế 2 3 Thương mại quốc tế 2 (3) TMQT1120 BM Thương mại quốc tế
1858 Thương mại quốc tế 2 3 Thương mại quốc tế 2 (3) TMQT1120 BM Thương mại quốc tế
1859 Thương phẩm học hàng hóa 2 Thương phẩm học hàng hóa (2) TMQT1121 BM Thương mại quốc tế
1860 Kho ngoại quan 2 Kho ngoại quan (2) TMQT1122 BM Thương mại quốc tế
1861 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 2 Tiếng Anh Thương mại quốc tế (2) TMQT1123 BM Thương mại quốc tế
1862 Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan (3) TMQT1124 BM Thương mại quốc tế
1863 Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan (3) TMQT1124 BM Thương mại quốc tế
1864 Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử (3) TMQT1125 BM Thương mại quốc tế
1865 Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử (3) TMQT1125 BM Thương mại quốc tế
1866 Kinh tế hải quan 2 Kinh tế hải quan (2) TMQT1126 BM Thương mại quốc tế
1867 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan (3) TMQT1127 BM Thương mại quốc tế
1868 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan (3) TMQT1127 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc
1869 2 TMQT1128 BM Thương mại quốc tế
tế tế (2)
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
1870 2 TMQT1129 BM Thương mại quốc tế
hóa quốc tế hóa quốc tế (2)
1871 Kiểm tra sau thông quan 2 Kiểm tra sau thông quan (2) TMQT1130 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
1872 10 TMQT1131 BM Thương mại quốc tế
điện tử điện tử (10)
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
1873 10 TMQT1131 BM Thương mại quốc tế
điện tử điện tử (10)
1874 Thương mại điện tử căn bản 3 Thương mại điện tử căn bản (3) TMQT1132 BM Thương mại quốc tế
1875 Thương mại điện tử căn bản 3 Thương mại điện tử căn bản (3) TMQT1132 BM Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1876 3 TMQT1133 BM Thương mại quốc tế
tế tế (3)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1877 3 TMQT1133 BM Thương mại quốc tế
tế tế (3)
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
1878 3 TMQT1134 BM Thương mại quốc tế
hóa quốc tế hóa quốc tế (3)
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
1879 3 TMQT1134 BM Thương mại quốc tế
hóa quốc tế hóa quốc tế (3)
1880 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 Chiến lược kinh doanh điện tử (3) TMQT1135 BM Thương mại quốc tế
1881 Chính phủ điện tử 3 Chính phủ điện tử (3) TMQT1136 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc
1882 3 TMQT1138 BM Thương mại quốc tế
tế tế (3)
1883 Đề án ngành Thương mại điện tử 2 Đề án ngành Thương mại điện tử (2) TMQT1139 BM Thương mại quốc tế
1884 Giao dịch điện tử 3 Giao dịch điện tử (3) TMQT1140 BM Thương mại quốc tế
1885 Kho ngoại quan 3 Kho ngoại quan (3) TMQT1141 BM Thương mại quốc tế
1886 Kiểm tra sau thông quan 3 Kiểm tra sau thông quan (3) TMQT1142 BM Thương mại quốc tế
1887 Mạng xã hội 3 Mạng xã hội (3) TMQT1143 BM Thương mại quốc tế
Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập
1888 3 TMQT1144 BM Thương mại quốc tế
khẩu khẩu (3)
Quản trị tác nghiệp Thương mại điện Quản trị tác nghiệp Thương mại điện
1889 3 TMQT1145 BM Thương mại quốc tế
tử tử (3)
1890 Thanh toán điện tử 3 Thanh toán điện tử (3) TMQT1146 BM Thương mại quốc tế
1891 Thanh tra Hải quan 3 Thanh tra Hải quan (3) TMQT1147 BM Thương mại quốc tế
1892 Thương phẩm học hàng hoá 3 Thương phẩm học hàng hoá (3) TMQT1148 BM Thương mại quốc tế
1893 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 Tiếng Anh Thương mại quốc tế (3) TMQT1149 BM Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1894 3 TMQT1150 BM Thương mại quốc tế
tế 1 tế 1 (3)
1895 Thương mại quốc tế 3 Thương mại quốc tế (3) TMQT1151 BM Thương mại quốc tế
1896 Kiểm tra chuẩn đầu ra TATM 0 Kiểm tra chuẩn đầu ra TATM (0) CDR-TATM BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh
1897 10 NNTM1101 BM Tiếng Anh thương mại
thương mại thương mại (10)
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E
1898 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1102 BM Tiếng Anh thương mại
(2)
1899 Ngữ âm - âm vị học 2 Ngữ âm - âm vị học (2) NNTM1103 BM Tiếng Anh thương mại
1900 Ngữ âm - âm vị học 2 Ngữ âm - âm vị học (2) NNTM1103 BM Tiếng Anh thương mại
1901 Ngữ âm thực hành 2 Ngữ âm thực hành (2) NNTM1104 BM Tiếng Anh thương mại
1902 Ngữ âm thực hành 2 Ngữ âm thực hành (2) NNTM1104 BM Tiếng Anh thương mại
1903 Ngữ pháp 1 2 Ngữ pháp 1 (2) NNTM1105 BM Tiếng Anh thương mại
1904 Ngữ pháp 2 2 Ngữ pháp 2 (2) NNTM1106 BM Tiếng Anh thương mại
1905 Thực hành Biên dịch 1 2 Thực hành Biên dịch 1 (2) NNTM1107 BM Tiếng Anh thương mại
1906 Thực hành Biên dịch 1 2 Thực hành Biên dịch 1 (2) NNTM1107 BM Tiếng Anh thương mại
1907 Thực hành Biên dịch 2 2 Thực hành Biên dịch 2 (2) NNTM1108 BM Tiếng Anh thương mại
1908 Thực hành Biên dịch 2 2 Thực hành Biên dịch 2 (2) NNTM1108 BM Tiếng Anh thương mại
1909 Thực hành Biên dịch 3 2 Thực hành Biên dịch 3 (2) NNTM1109 BM Tiếng Anh thương mại
1910 Thực hành Phiên dịch 1 2 Thực hành Phiên dịch 1 (2) NNTM1110 BM Tiếng Anh thương mại
1911 Thực hành Phiên dịch 1 2 Thực hành Phiên dịch 1 (2) NNTM1110 BM Tiếng Anh thương mại
1912 Thực hành Phiên dịch 2 2 Thực hành Phiên dịch 2 (2) NNTM1111 BM Tiếng Anh thương mại
1913 Thực hành Phiên dịch 2 2 Thực hành Phiên dịch 2 (2) NNTM1111 BM Tiếng Anh thương mại
1914 Thực hành Phiên dịch 3 2 Thực hành Phiên dịch 3 (2) NNTM1112 BM Tiếng Anh thương mại
1915 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Đọc 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Đọc (2) NNTM1113 BM Tiếng Anh thương mại
1916 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nghe 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nghe (2) NNTM1114 BM Tiếng Anh thương mại
1917 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nói 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nói (2) NNTM1115 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 1 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 1 - Thực hành tổng
1918 4 NNTM1116 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (4)
1919 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Viết 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Viết (2) NNTM1117 BM Tiếng Anh thương mại
1920 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Đọc 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Đọc (2) NNTM1118 BM Tiếng Anh thương mại
1921 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nghe 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nghe (2) NNTM1119 BM Tiếng Anh thương mại
1922 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nói 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nói (2) NNTM1120 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 2 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 2 - Thực hành tổng
1923 4 NNTM1121 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (4)
1924 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Viết 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Viết (2) NNTM1122 BM Tiếng Anh thương mại
1925 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Đọc 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Đọc (2) NNTM1123 BM Tiếng Anh thương mại
1926 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nghe 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nghe (2) NNTM1124 BM Tiếng Anh thương mại
1927 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nói 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nói (2) NNTM1125 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 3 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 3 - Thực hành tổng
1928 4 NNTM1126 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (4)
1929 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Viết 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Viết (2) NNTM1127 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 4 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 4 - Thực hành tổng
1930 3 NNTM1128 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (3)
1931 Tiếng Anh Học thuật - Đọc - Viết 3 Tiếng Anh Học thuật - Đọc - Viết (3) NNTM1129 BM Tiếng Anh thương mại
1932 Tiếng Anh Học thuật - Nghe - Nói 3 Tiếng Anh Học thuật - Nghe - Nói (3) NNTM1130 BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E
1933 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1131 BM Tiếng Anh thương mại
(2)
1934 Văn hóa Anh - Mỹ 2 Văn hóa Anh - Mỹ (2) NNTM1132 BM Tiếng Anh thương mại
1935 Từ vựng học 2 Từ vựng học (2) NNTM1133 BM Tiếng Anh thương mại
1936 Từ vựng học 2 Từ vựng học (2) NNTM1133 BM Tiếng Anh thương mại
1937 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng (2) NNTM1134 BM Tiếng Anh thương mại
1938 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng (2) NNTM1134 BM Tiếng Anh thương mại
1939 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (2) NNTM1135 BM Tiếng Anh thương mại
1940 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (2) NNTM1135 BM Tiếng Anh thương mại
1941 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 (2) NNTM1136 BM Tiếng Anh thương mại
1942 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 (2) NNTM1136 BM Tiếng Anh thương mại
1943 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 (2) NNTM1137 BM Tiếng Anh thương mại
1944 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (2) NNTM1138 BM Tiếng Anh thương mại
1945 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (2) NNTM1138 BM Tiếng Anh thương mại
1946 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 (2) NNTM1139 BM Tiếng Anh thương mại
1947 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 (2) NNTM1139 BM Tiếng Anh thương mại
1948 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 (2) NNTM1140 BM Tiếng Anh thương mại
1949 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 (2) NNTM1140 BM Tiếng Anh thương mại
1950 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 (2) NNTM1141 BM Tiếng Anh thương mại
1951 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (2) NNTM1142 BM Tiếng Anh thương mại
1952 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (2) NNTM1142 BM Tiếng Anh thương mại
1953 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 (2) NNTM1143 BM Tiếng Anh thương mại
1954 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 (2) NNTM1143 BM Tiếng Anh thương mại
1955 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 (2) NNTM1144 BM Tiếng Anh thương mại
1956 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 (2) NNTM1144 BM Tiếng Anh thương mại
1957 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 (2) NNTM1145 BM Tiếng Anh thương mại
1958 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (2) NNTM1146 BM Tiếng Anh thương mại
1959 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (2) NNTM1146 BM Tiếng Anh thương mại
1960 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 (2) NNTM1147 BM Tiếng Anh thương mại
1961 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 (2) NNTM1147 BM Tiếng Anh thương mại
1962 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 (2) NNTM1148 BM Tiếng Anh thương mại
1963 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 (2) NNTM1148 BM Tiếng Anh thương mại
1964 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 (2) NNTM1149 BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E
1965 Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 3 NNTM1150 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1966 3 NNTM1151 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 1 tế & kinh doanh 1 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1967 3 NNTM1151 BM Tiếng Anh thương mại
tế và kinh doanh 1 tế và kinh doanh 1 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1968 3 NNTM1152 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 3 tế & kinh doanh 3 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1969 3 NNTM1152 BM Tiếng Anh thương mại
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1970 3 NNTM1153 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 4 tế & kinh doanh 4 (3)
1971 Thực tập giữa khóa 2 Thực tập giữa khóa (2) NNTM1154 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh kinh tế kinh doanh (định Tiếng Anh kinh tế kinh doanh (định
1972 2 NNTM1155 BM Tiếng Anh thương mại
hướng nghiên cứu) hướng nghiên cứu) (2)
1973 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 Văn hóa các nước nói tiếng Anh (2) NNTM1156 BM Tiếng Anh thương mại
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1974 3 NNTM1157 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 2 tế & kinh doanh 2 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1975 3 NNTM1157 BM Tiếng Anh thương mại
tế và kinh doanh 2 tế và kinh doanh 2 (3)
1976 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 (2) NNTM1158 BM Tiếng Anh thương mại
1977 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 (2) NNTM1158 BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E
1978 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 NNTM1159 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E
1979 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 NNTM1159 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E
1980 Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 2 NNTM1160 BM Tiếng Anh thương mại
(2)
Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E
1981 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 NNTM1161 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh
1982 Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh 10 NNTM1162 BM Tiếng Anh thương mại
(10)
1983 Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3 (3) NNTM1163 BM Tiếng Anh thương mại
1984 Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3 (3) NNTM1164 BM Tiếng Anh thương mại
1985 Thực tập giữa khoá 3 Thực tập giữa khoá (3) NNTM1165 BM Tiếng Anh thương mại
1986 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 (3) NNTM1166 BM Tiếng Anh thương mại
1987 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 (3) NNTM1167 BM Tiếng Anh thương mại
1988 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 (3) NNTM1168 BM Tiếng Anh thương mại
1989 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 (3) NNTM1169 BM Tiếng Anh thương mại
1990 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh (3) NNTM1170 BM Tiếng Anh thương mại
1991 Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư (3) NNTM1171 BM Tiếng Anh thương mại
1992 Cơ sở văn hóa Việt nam 2 Cơ sở văn hóa Việt nam (2) NNTV1101 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1993 Dẫn luận ngôn ngữ 2 Dẫn luận ngôn ngữ (2) NNTV1102 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1994 Dẫn luận ngôn ngữ 2 Dẫn luận ngôn ngữ (2) NNTV1102 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1995 Giao thoa văn hoá 2 Giao thoa văn hoá (2) NNTV1103 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1996 Phân tích diễn ngôn 2 Phân tích diễn ngôn (2) NNTV1104 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1997 Tiếng Việt cơ sở 1 2 Tiếng Việt cơ sở 1 (2) NNTV1105 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1998 Tiếng Việt cơ sở 2 2 Tiếng Việt cơ sở 2 (2) NNTV1106 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1999 Tiếng Việt 1 3 Tiếng Việt 1 (3) NNTV1107 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2000 Tiếng Việt 2 3 Tiếng Việt 2 (3) NNTV1108 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2001 Tiếng Việt 3 3 Tiếng Việt 3 (3) NNTV1109 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2002 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 Đại cương Văn hóa Việt Nam (2) NNTV1110 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2003 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 Đại cương văn hóa Việt Nam (2) NNTV1110 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2004 Đại cương văn hóa Việt Nam 3 Đại cương văn hóa Việt Nam (3) NNTV1111 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2005 Đại cương văn hóa Việt Nam 3 Đại cương văn hóa Việt Nam (3) NNTV1111 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2006 Giao thoa văn hoá 3 Giao thoa văn hoá (3) NNTV1112 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2007 Tiếng Việt cơ sở 1 3 Tiếng Việt cơ sở 1 (3) NNTV1113 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
2008 Hệ thống thương mại điện tử 2 Hệ thống thương mại điện tử (2) TIKT1101 BM Tin học kinh tế
Ứng dụng tin học trong quản trị nhân Ứng dụng tin học trong quản trị nhân
2009 2 TIKT1102 BM Tin học kinh tế
lực lực (2)
2010 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu (3) TIKT1103 BM Tin học kinh tế
2011 Lý thuyết cơ sở dữ liệu 3 Lý thuyết cơ sở dữ liệu (3) TIKT1103 BM Tin học kinh tế
Đề án chuyên ngành - Tin học kinh tế
2012 Đề án chuyên ngành - Tin học kinh tế 2 TIKT1104 BM Tin học kinh tế
(2)
2013 Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông (3) TIKT1106 BM Tin học kinh tế
2014 Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông (3) TIKT1106 BM Tin học kinh tế
2015 Marketing trực tuyến 2 Marketing trực tuyến (2) TIKT1107 BM Tin học kinh tế
2016 Quản trị dự án Hệ thống thông tin 2 Quản trị dự án Hệ thống thông tin (2) TIKT1108 BM Tin học kinh tế
2017 Tin học đại cương 3 Tin học đại cương (3) TIKT1109 BM Tin học kinh tế
2018 Tin học đại cương 3 Tin học đại cương (3) TIKT1109 BM Tin học kinh tế
Hệ thống thông tin quản trị nhân lực
2019 Hệ thống thông tin quản trị nhân lực 2 TIKT1110 BM Tin học kinh tế
(2)
2020 Lập trình mạng 2 Lập trình mạng (2) TIKT1111 BM Tin học kinh tế
2021 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất 2 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (2) TIKT1112 BM Tin học kinh tế
Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
2022 3 TIKT1113 BM Tin học kinh tế
lý lý (3)
Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
2023 3 TIKT1113 BM Tin học kinh tế
lý lý (3)
2024 Phát triển các ứng dụng WEB 2 Phát triển các ứng dụng WEB (2) TIKT1114 BM Tin học kinh tế
Phát triển phần mềm mã nguồn mở và Phát triển phần mềm mã nguồn mở và
2025 2 TIKT1115 BM Tin học kinh tế
các ứng dụng các ứng dụng (2)
2026 Quản trị các nguồn lực thông tin 2 Quản trị các nguồn lực thông tin (2) TIKT1116 BM Tin học kinh tế
2027 Tin học Kế toán 3 Tin học Kế toán (3) TIKT1117 BM Tin học kinh tế
2028 Tin học kế toán 3 Tin học kế toán (3) TIKT1117 BM Tin học kinh tế
2029 Tin học Ngân hàng 2 Tin học Ngân hàng (2) TIKT1118 BM Tin học kinh tế
2030 Tin học Ngân hàng 3 Tin học Ngân hàng (3) TIKT1119 BM Tin học kinh tế
2031 Tin học ngân hàng 3 Tin học ngân hàng (3) TIKT1119 BM Tin học kinh tế
2032 Tin học Tài chính 2 Tin học Tài chính (2) TIKT1120 BM Tin học kinh tế
2033 Tin học Tài chính 3 Tin học Tài chính (3) TIKT1121 BM Tin học kinh tế
2034 Tin học tài chính 3 Tin học tài chính (3) TIKT1121 BM Tin học kinh tế
2035 Tri thức kinh doanh 3 Tri thức kinh doanh (3) TIKT1122 BM Tin học kinh tế
2036 Tri thức kinh doanh 3 Tri thức kinh doanh (3) TIKT1122 BM Tin học kinh tế
2037 Tri thức kinh doanh 2 Tri thức kinh doanh (2) TIKT1123 BM Tin học kinh tế
2038 Ứng dụng cơ sở dữ liệu 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu (3) TIKT1124 BM Tin học kinh tế
2039 Ứng dụng cơ sở dữ liệu 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu (3) TIKT1124 BM Tin học kinh tế
Chuyên đề thực tập - Tin học kinh tế
2040 Chuyên đề thực tập - Tin học kinh tế 10 TIKT1125 BM Tin học kinh tế
(10)
2041 Quản trị các nguồn lực thông tin 3 Quản trị các nguồn lực thông tin (3) TIKT1126 BM Tin học kinh tế
2042 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 Quản trị dự án hệ thống thông tin (3) TIKT1127 BM Tin học kinh tế
2043 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 2 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu (2) TIKT1128 BM Tin học kinh tế
2044 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử (3) TIKT1129 BM Tin học kinh tế
2045 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử (3) TIKT1129 BM Tin học kinh tế
2048 Lập trình mạng 3 Lập trình mạng (3) TIKT1131 BM Tin học kinh tế
2049 Marketing trực tuyến 3 Marketing trực tuyến (3) TIKT1132 BM Tin học kinh tế
2050 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất 3 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (3) TIKT1133 BM Tin học kinh tế
2051 Phát triển các ứng dụng Web 3 Phát triển các ứng dụng Web (3) TIKT1134 BM Tin học kinh tế
Phát triển phần mềm mã nguồn mở và Phát triển phần mềm mã nguồn mở và
2052 3 TIKT1135 BM Tin học kinh tế
ứng dụng ứng dụng (3)
2053 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 Quản trị dự án hệ thống thông tin (3) TIKT1136 BM Tin học kinh tế
2054 Quản trị các nguồn lực thông tin 3 Quản trị các nguồn lực thông tin (3) TIKT1137 BM Tin học kinh tế
2062 Toán cho các nhà kinh tế 1 2 Toán cho các nhà kinh tế 1 (2) TOCB1105 BM Toán cơ bản
2063 Toán cho các nhà kinh tế 2 3 Toán cho các nhà kinh tế 2 (3) TOCB1106 BM Toán cơ bản
2064 Toán rời rạc 3 Toán rời rạc (3) TOCB1107 BM Toán cơ bản
2065 Toán rời rạc 3 Toán rời rạc (3) TOCB1107 BM Toán cơ bản
2067 Toán rời rạc 2 Toán rời rạc (2) TOCB1109 BM Toán cơ bản
2068 Toán cho các nhà kinh tế 3 Toán cho các nhà kinh tế (3) TOCB1110 BM Toán cơ bản
2069 Toán cho các nhà kinh tế 3 Toán cho các nhà kinh tế (3) TOCB1110 BM Toán cơ bản
2076 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 (3) TOKT1104 BM Toán kinh tế
2077 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 (3) TOKT1104 BM Toán kinh tế
2078 Lý thuyết xác suất 3 Lý thuyết xác suất (3) TOKT1105 BM Toán kinh tế
2079 Lý thuyết xác suất 3 Lý thuyết xác suất (3) TOKT1105 BM Toán kinh tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
2080 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 3 TOKT1106 BM Toán kinh tế
(3)
2081 Mô hình toán kinh tế 2 Mô hình toán kinh tế (2) TOKT1107 BM Toán kinh tế
2082 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 Phân tích thống kê nhiều chiều (2) TOKT1108 BM Toán kinh tế
2083 Phân tích thống kê nhiều chiều 1 3 Phân tích thống kê nhiều chiều 1 (3) TOKT1109 BM Toán kinh tế
2092 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 (3) TOKT1116 BM Toán kinh tế
2093 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 (3) TOKT1116 BM Toán kinh tế
2094 Lý thuyết trò chơi 2 Lý thuyết trò chơi (2) TOKT1117 BM Toán kinh tế
2095 Mô hình cân bằng 2 Mô hình cân bằng (2) TOKT1118 BM Toán kinh tế
Mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát
2096 Mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát 2 TOKT1119 BM Toán kinh tế
(2)
2097 Mô hình I/O 2 Mô hình I/O (2) TOKT1120 BM Toán kinh tế
2098 Mô hình phân tích số liệu mảng 2 Mô hình phân tích số liệu mảng (2) TOKT1121 BM Toán kinh tế
2099 Mô hình toán ứng dụng 3 Mô hình toán ứng dụng (3) TOKT1122 BM Toán kinh tế
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
2100 2 TOKT1123 BM Toán kinh tế
chính chính (2)
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
2101 3 TOKT1124 BM Toán kinh tế
chính chính (3)
Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính
2102 Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính 2 TOKT1125 BM Toán kinh tế
(2)
2103 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 (2) TOKT1126 BM Toán kinh tế
2108 Mô hình toán ứng dụng 2 Mô hình toán ứng dụng (2) TOKT1129 BM Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và Khoa học dữ liệu trong kinh tế và
2109 2 TOKT1130 BM Toán kinh tế
kinh doanh kinh doanh (2)
2110 Phân tích dữ liệu định tính 2 Phân tích dữ liệu định tính (2) TOKT1131 BM Toán kinh tế
2111 Các mô hình toán kinh tế 2 Các mô hình toán kinh tế (2) TOKT1132 BM Toán kinh tế
2112 Đề án môn học - Toán kinh tế 2 Đề án môn học - Toán kinh tế (2) TOKT1133 BM Toán kinh tế
2113 Đề án môn học - Toán kinh tế 2 Đề án môn học - Toán kinh tế (2) TOKT1133 BM Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và Khoa học dữ liệu trong kinh tế và
2114 2 TOKT1134 BM Toán kinh tế
kinh doanh kinh doanh (2)
2115 Mô hình toán ứng dụng 2 Mô hình toán ứng dụng (2) TOKT1135 BM Toán kinh tế
2121 Mô hình phân tích số liệu mảng 3 Mô hình phân tích số liệu mảng (3) TOKT1141 BM Toán kinh tế
2122 Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế (3) TOKT1142 BM Toán kinh tế
2123 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 Phân tích thống kê nhiều chiều (3) TOKT1143 BM Toán kinh tế
2133 Cơ sở toán tài chính 3 Cơ sở toán tài chính (3) TOTC1106 BM Toán tài chính
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
2134 2 TOTC1107 BM Toán tài chính
chính chính (2)
Mô hình phân tích và định giá tài sản Mô hình phân tích và định giá tài sản
2135 3 TOTC1108 BM Toán tài chính
tài chính 1 tài chính 1 (3)
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
2136 3 TOTC1108 BM Toán tài chính
chính 1 chính 1 (3)
Mô hình phân tích và định giá tài sản Mô hình phân tích và định giá tài sản
2137 3 TOTC1109 BM Toán tài chính
tài chính 2 tài chính 2 (3)
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
2138 3 TOTC1109 BM Toán tài chính
chính 2 chính 2 (3)
2139 Mô hình tài chính công ty 3 Mô hình tài chính công ty (3) TOTC1110 BM Toán tài chính
2140 Mô hình tài chính công ty 3 Mô hình tài chính công ty (3) TOTC1110 BM Toán tài chính
2141 Mô hình tài chính quốc tế 2 Mô hình tài chính quốc tế (2) TOTC1111 BM Toán tài chính
Phương pháp tính ứng dụng trong Phương pháp tính ứng dụng trong
2142 2 TOTC1112 BM Toán tài chính
Kinh tế - Tài chính Kinh tế - Tài chính (2)
Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng
2143 2 TOTC1113 BM Toán tài chính
trong tài chính trong tài chính (2)
2144 Tài chính hành vi định lượng 2 Tài chính hành vi định lượng (2) TOTC1114 BM Toán tài chính
2145 Phân tích kỹ thuật trong tài chính 2 Phân tích kỹ thuật trong tài chính (2) TOTC1115 BM Toán tài chính
2146 Đề án môn học - Toán tài chính 2 Đề án môn học - Toán tài chính (2) TOTC1116 BM Toán tài chính
2147 Đo lường rủi ro tài chính 2 Đo lường rủi ro tài chính (2) TOTC1117 BM Toán tài chính
2148 Mô hình tài chính quốc tế 3 Mô hình tài chính quốc tế (3) TOTC1118 BM Toán tài chính
Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng
2149 3 TOTC1119 BM Toán tài chính
trong tài chính trong tài chính (3)
2150 Quản trị rủi ro định lượng 1 3 Quản trị rủi ro định lượng 1 (3) TOTC1120 BM Toán tài chính
2151 Quản trị rủi ro định lượng 2 3 Quản trị rủi ro định lượng 2 (3) TOTC1121 BM Toán tài chính
Toán cho định phí bảo hiểm và Quản Toán cho định phí bảo hiểm và Quản
2152 2 TOTC1122 BM Toán tài chính
trị rủi ro 3 trị rủi ro 3 (2)
2153 Quản trị thương hiệu 2 Quản trị thương hiệu (2) MKTT1101 BM Truyền thông Marketing
2154 Truyền thông Marketing tích hợp 3 Truyền thông Marketing tích hợp (3) MKTT1102 BM Truyền thông Marketing
2155 Truyền thông Marketing tích hợp 3 Truyền thông Marketing tích hợp (3) MKTT1102 BM Truyền thông Marketing
2156 Truyền thông qua Internet 2 Truyền thông qua Internet (2) MKTT1103 BM Truyền thông Marketing
Chuyên đề thực tập - Truyền thông Chuyên đề thực tập - Truyền thông
2157 10 MKTT1104 BM Truyền thông Marketing
Marketing Marketing (10)
Đề án môn học - Truyền thông Đề án môn học - Truyền thông
2158 2 MKTT1105 BM Truyền thông Marketing
Marketing Marketing (2)
Đề án chuyên ngành truyền thông Đề án chuyên ngành truyền thông
3 MKTT1157 BM Truyền thông Marketing
marketing marketing (3)
2159 Định giá thương hiệu 2 Định giá thương hiệu (2) MKTT1106 BM Truyền thông Marketing
2160 Hệ thống nhận diện thương hiệu 2 Hệ thống nhận diện thương hiệu (2) MKTT1107 BM Truyền thông Marketing
2161 Quan hệ công chúng 2 Quan hệ công chúng (2) MKTT1108 BM Truyền thông Marketing
2162 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng (3) MKTT1109 BM Truyền thông Marketing
2163 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng (3) MKTT1109 BM Truyền thông Marketing
Quản trị doanh nghiệp truyền thông
2164 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 MKTT1110 BM Truyền thông Marketing
(3)
Quản trị doanh nghiệp truyền thông
2165 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 MKTT1110 BM Truyền thông Marketing
(3)
2166 Quản trị quảng cáo 2 Quản trị quảng cáo (2) MKTT1111 BM Truyền thông Marketing
2167 Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo (3) MKTT1112 BM Truyền thông Marketing
2168 Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo (3) MKTT1112 BM Truyền thông Marketing
2169 Quản trị sự kiện 3 Quản trị sự kiện (3) MKTT1113 BM Truyền thông Marketing
2170 Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu (3) MKTT1114 BM Truyền thông Marketing
2171 Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu (3) MKTT1114 BM Truyền thông Marketing
Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán
2172 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 MKTT1115 BM Truyền thông Marketing
(2)
2173 Quay phim chụp ảnh quảng cáo 2 Quay phim chụp ảnh quảng cáo (2) MKTT1116 BM Truyền thông Marketing
2174 Tổ chức sự kiện 2 Tổ chức sự kiện (2) MKTT1117 BM Truyền thông Marketing
2175 Xúc tiến bán 2 Xúc tiến bán (2) MKTT1118 BM Truyền thông Marketing
2176 Truyền thông kinh doanh 2 Truyền thông kinh doanh (2) MKTT1119 BM Truyền thông Marketing
Đề án chuyên ngành Truyền thông Đề án chuyên ngành Truyền thông
2177 3 MKTT1120 BM Truyền thông Marketing
Marketing Marketing (3)
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền Tiếng Anh chuyên ngành Truyền
2178 3 MKTT1121 BM Truyền thông Marketing
thông thông (3)
Nghiên cứu truyền thông marketing
2179 Nghiên cứu truyền thông marketing 2 MKTT1122 BM Truyền thông Marketing
(2)
2180 Quay phim chụp ảnh truyền thông 2 Quay phim chụp ảnh truyền thông (2) MKTT1123 BM Truyền thông Marketing
2181 Báo chí hiện đại 2 Báo chí hiện đại (2) MKTT1124 BM Truyền thông Marketing
Chuyên đề thực tập - Quan hệ công Chuyên đề thực tập - Quan hệ công
2182 10 MKTT1125 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (10)
Chuyên đề thực tập - Quan hệ công Chuyên đề thực tập - Quan hệ công
2183 10 MKTT1125 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (10)
Đề án chuyên ngành Quan hệ công Đề án chuyên ngành Quan hệ công
2184 2 MKTT1126 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (2)
2185 Diễn thuyết trước công chúng 2 Diễn thuyết trước công chúng (2) MKTT1127 BM Truyền thông Marketing
2186 Dư luận xã hội 2 Dư luận xã hội (2) MKTT1128 BM Truyền thông Marketing
2187 Hành vi công chúng 3 Hành vi công chúng (3) MKTT1129 BM Truyền thông Marketing
2188 Hành vi công chúng 3 Hành vi công chúng (3) MKTT1129 BM Truyền thông Marketing
Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng
2189 Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng 3 MKTT1130 BM Truyền thông Marketing
(3)
Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng
2190 Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng 3 MKTT1130 BM Truyền thông Marketing
(3)
2191 Kỹ năng trình bày 2 Kỹ năng trình bày (2) MKTT1131 BM Truyền thông Marketing
Kỹ năng viết trong Quan hệ công Kỹ năng viết trong Quan hệ công
2192 3 MKTT1132 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (3)
2193 Luật và đạo đức truyền thông 3 Luật và đạo đức truyền thông (3) MKTT1133 BM Truyền thông Marketing
2194 Luật và đạo đức truyền thông 3 Luật và đạo đức truyền thông (3) MKTT1133 BM Truyền thông Marketing
2195 Mỹ học đại cương 2 Mỹ học đại cương (2) MKTT1134 BM Truyền thông Marketing
2196 Nghiên cứu quan hệ công chúng 3 Nghiên cứu quan hệ công chúng (3) MKTT1135 BM Truyền thông Marketing
2197 Nghiên cứu quan hệ công chúng 3 Nghiên cứu quan hệ công chúng (3) MKTT1135 BM Truyền thông Marketing
2198 Nguyên lý Quan hệ Công chúng 3 Nguyên lý Quan hệ Công chúng (3) MKTT1136 BM Truyền thông Marketing
2199 Nguyên lý quan hệ công chúng 3 Nguyên lý quan hệ công chúng (3) MKTT1136 BM Truyền thông Marketing
Phương tiện truyền thông cho Quan Phương tiện truyền thông cho Quan
2200 3 MKTT1137 BM Truyền thông Marketing
hệ công chúng hệ công chúng (3)
Phương tiện truyền thông cho Quan Phương tiện truyền thông cho Quan
2201 3 MKTT1137 BM Truyền thông Marketing
hệ công chúng hệ công chúng (3)
2202 Quan hệ công chúng nội bộ 2 Quan hệ công chúng nội bộ (2) MKTT1138 BM Truyền thông Marketing
Quản trị doanh nghiệp dịch vụ truyền Quản trị doanh nghiệp dịch vụ truyền
2203 3 MKTT1139 BM Truyền thông Marketing
thông và PR thông và PR (3)
2204 Quản tri khủng hoảng 3 Quản tri khủng hoảng (3) MKTT1140 BM Truyền thông Marketing
2205 Quản trị khủng hoảng 3 Quản trị khủng hoảng (3) MKTT1140 BM Truyền thông Marketing
2206 Quản trị tài trợ 2 Quản trị tài trợ (2) MKTT1141 BM Truyền thông Marketing
2207 Sáng tạo thông điệp truyền thông 2 Sáng tạo thông điệp truyền thông (2) MKTT1142 BM Truyền thông Marketing
Tiếng Anh ngành Quan hệ công Tiếng Anh ngành Quan hệ công
2208 3 MKTT1143 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (3)
Tiếng Anh ngành Quan hệ công Tiếng Anh ngành Quan hệ công
2209 3 MKTT1143 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (3)
Truyền thông xã hội trong thời đại Truyền thông xã hội trong thời đại
2210 3 MKTT1144 BM Truyền thông Marketing
công nghệ số công nghệ số (3)
2211 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán (3) MKTT1145 BM Truyền thông Marketing
2212 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán (3) MKTT1145 BM Truyền thông Marketing
2213 Marketing trực tiếp 2 Marketing trực tiếp (2) MKTT1146 BM Truyền thông Marketing
2214 Báo chí hiện đại 3 Báo chí hiện đại (3) MKTT1147 BM Truyền thông Marketing
Chiến lược sáng tạo trong truyền Chiến lược sáng tạo trong truyền
2215 3 MKTT1148 BM Truyền thông Marketing
thông thông (3)
2216 Đề án ngành Quan hệ công chúng 3 Đề án ngành Quan hệ công chúng (3) MKTT1149 BM Truyền thông Marketing
2217 Diễn thuyết trước công chúng 3 Diễn thuyết trước công chúng (3) MKTT1150 BM Truyền thông Marketing
2218 Hệ thống nhận diện thương hiệu 3 Hệ thống nhận diện thương hiệu (3) MKTT1151 BM Truyền thông Marketing
2219 Mỹ học đại cương 3 Mỹ học đại cương (3) MKTT1152 BM Truyền thông Marketing
Phương tiện và thông điệp truyền Phương tiện và thông điệp truyền
2220 3 MKTT1153 BM Truyền thông Marketing
thông thông (3)
2221 Quản trị tài trợ 3 Quản trị tài trợ (3) MKTT1154 BM Truyền thông Marketing
2222 Tổ chức sự kiện 3 Tổ chức sự kiện (3) MKTT1155 BM Truyền thông Marketing
2223 Xúc tiến và tổ chức sự kiện 3 Xúc tiến và tổ chức sự kiện (3) MKTT1156 BM Truyền thông Marketing
2224 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) LLTT1101 BM Tư tưởng Hồ Chí Minh
2225 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) LLTT1101 BM Tư tưởng Hồ Chí Minh
2226 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 Văn hóa và đạo đức kinh doanh (2) QTVH1101 BM Văn hóa kinh doanh
Giao tiếp kinh doanh và thuyết trình
2227 Giao tiếp kinh doanh và thuyết trình 2 QTVH1102 BM Văn hóa kinh doanh
(2)
2228 Quản trị đa văn hóa 2 Quản trị đa văn hóa (2) QTVH1103 BM Văn hóa kinh doanh
2229 Quản trị đổi mới 2 Quản trị đổi mới (2) QTVH1104 BM Văn hóa kinh doanh
2230 Đạo đức kinh doanh 2 Đạo đức kinh doanh (2) QTVH1105 BM Văn hóa kinh doanh
2231 Văn hóa doanh nghiệp 2 Văn hóa doanh nghiệp (2) QTVH1106 BM Văn hóa kinh doanh
2232 Đạo đức kinh doanh 3 Đạo đức kinh doanh (3) QTVH1107 BM Văn hóa kinh doanh
2233 Đổi mới và sáng tạo 3 Đổi mới và sáng tạo (3) QTVH1108 BM Văn hóa kinh doanh
2234 Giao tiếp kinh doanh 3 Giao tiếp kinh doanh (3) QTVH1109 BM Văn hóa kinh doanh
2235 Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa (3) QTVH1110 BM Văn hóa kinh doanh
2236 Văn hóa doanh nghiệp 3 Văn hóa doanh nghiệp (3) QTVH1111 BM Văn hóa kinh doanh
2237 Tâm lý học lao động 3 Tâm lý học lao động (3) NLXH1101 BM Xã hội học
2238 Tâm lý học lao động 3 Tâm lý học lao động (3) NLXH1101 BM Xã hội học
2240 Tâm lý học lao động 2 Tâm lý học lao động (2) NLXH1103 BM Xã hội học
2241 Xã hội học lao động 2 Xã hội học lao động (2) NLXH1104 BM Xã hội học
2242 Tâm lý học đại cương 3 Tâm lý học đại cương (3) NLXH1105 BM Xã hội học
2243 Tâm lý học đại cương 3 Tâm lý học đại cương (3) NLXH1105 BM Xã hội học
2246 Xã hội học lao động 3 Xã hội học lao động (3) NLXH1107 BM Xã hội học
2247 Giáo dục quốc phòng và an ninh 8 Giáo dục quốc phòng và an ninh (8) GDQP Khoa Giáo dục quốc phòng
2248 Công tác quốc phòng an ninh 2 Công tác quốc phòng an ninh (2) GDQP1101 Khoa Giáo dục quốc phòng
Đường lối quân sự của Đảng cộng sản Đường lối quân sự của Đảng cộng sản
2249 2 GDQP1102 Khoa Giáo dục quốc phòng
Việt Nam Việt Nam (2)
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu
2250 2 GDQP1103 Khoa Giáo dục quốc phòng
liên AK liên AK (2)
2251 Quân sự chung 2 Quân sự chung (2) GDQP1104 Khoa Giáo dục quốc phòng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN
2252 0 GDQPAN Khoa Giáo dục quốc phòng
NINH NINH (0)
2253 Học liệu điện tử 0 Học liệu điện tử (0) QLDT1101 Phòng Quản lý đào tạo
2254 Nguyên lý kinh doanh số 3 Nguyên lý kinh doanh số (3) V.QTKD1101 Viện Quản trị kinh doanh
Tên Tiếng Anh Môn học Điều kiện học trước Ghi chú
Calculus K60
Information Technology Project
K60
Management
Information Technology Project
K61
Management
Information Management K60
NoSQL K61
Calculus K61
K61
K61
Bóng rổ 1 K60
K61
Bóng rổ 2 K60
K61
Bóng rổ 3 K60
K61
Võ 1 - KARATE K60
K61
Võ 1 - TAEKWONDO K60
K61
Võ 2 - KARATE K60
K61
Võ 2 - TAEKWONDO K60
K61
Võ 3 - KARATE K60
K61
Võ 3 - TAEKWONDO K60
K61
Bóng đá 1 K60
K61
Bóng đá 2 K60
K61
Bóng đá 3 K60
K61
K61
K61
K61
K61
K61
Tennis 1 K60
K61
Tennis 2 K60
K61
Tennis 3 K60
K61
Ecology K60
Reinsurance K61
Procurement K61
Hydrography K61
Mapping K60
Oceanography K60
Mapping K61
Biological Diversification
K61
Consevation
Evaluation on Natural Resource
K61
Project's Impact
Essay on Natural Resources
K61
Economics
Oceanography K61
Meteorology K61
E - Logistics K61
Purchasing and Selling Practices in
K61
Commercial Enterprises
LSP Management K61
Microeconomics 1 K60
Microeconomics 2 K61
Microeconomics 2 K60
Microeconomics 2 K61
Microeconomics 2 K60
Contemporary Issues in
K60
Microeconmics
Applied Quantitative Analysis in
K60
Economics 1
Applied Quantitative Analysis in
K61
Economics 1
Investment analysis in Financial
K60
Markets
Microeconomics Analysis 1 K60
K61
Macroeconomics 2 K60
Macroeconomics 2 K61
Macroeconomics 2 K60
Logistics K60
New Product Development and
K60
Management
Aggriculture Marketing K60
Microfinance K61
Russian 2 K60
French 1 K60
French 2 K60
Chinese 1 K60
Chinese 2 K60
French 1 K60
French 2 K60
French 3 K60
ENGLISH 2 K60
ENGLISH 3 K60
ENGLISH 1 K61
K61
K61
K61
K61
K61
K61
K61
Foreing Language 2
K61
(French/Chinese/Russian)
Foreing Language 2
K61
(French/Chinese/Russian)
Foreing Language 2
K61
(French/Chinese/Russian)
Second Foreign Language 2.1 K61
Logics K60
Logics K61
Planning K60
Planning K61
Leadership K61
Standardization K60
Standardization K61
Course Project of Quality
K60
Management
Internship Programme K60
Ecotourism K61
E-Tourism K61
Superivision in the Hospitality
K60
Industry
Superivision in the Hospitality
K61
Industry
Specialized Scheme K60
Enterpreneurship K61
Enterpreneurship K60
Controlling K60
Controlling K61
Controlling K60
Enterpreneurship 1 K60
Enterpreneurship 2 K60
K61
Entrepreneur Business Plan
K61
Development
Operation Research in Business K61
Taxation K60
Taxation K60
Taxation K61
International Taxation K60
Derivatives K60
Derivatives K61
E - Commerce K60
International Trade 1 K60
E - Commerce K61
E – Government K61
E – Transaction K61
E – Payment K61
Pronounciation K60
Pronunciation K61
English Grammar 1 K60
Translation 1 K60
Translation 1 K61
Translation 2 K60
Translation 2 K61
Translation 3 K60
Interpretation 1 K60
Interpretation 1 K61
Interpretation 2 K60
Interpretation 2 K61
Interpretation 3 K60
Lexicology K61
Interpretation 3 K61
0 K61
Algebra K60
Algebra K61
Analysis 1 K60
Analysis 2 K60
Analysis 2 K61
Analysis 3 K60
Analysis 3 K61
Analysis 3 K60
Analysis 1 K61
Econometrics 1 K60
Econometrics 1 K61
Econometrics 2 K60
Econometrics II K60
Econometrics II K61
Optimization 2 K60
Econometrics I K60
Econometrics I K61
Econometrics 2 K60
Econometrics 2 K61
Optimization 2 K60
Optimization K61
Probability and Mathematical
K61
Statistics
Time Series Analysis in Finance K61
Financial risk mesurement K60
PR Planning K60
PR Planning K61
Principles of PR K60
Principles of PR K61
Sociology K60
Sociology K60
Sociology K61
K60
K60
K60
K60
K60
K60
Digital Business Principles K61