You are on page 1of 786

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020

HỆ CHÍNH QUY CÁC KHÓA 58, 59, 60, 61


THỜI GIAN GIẢNG DẠY HỌC TẬP
* K58 trở về trước: Đăng ký Chuyên đề thực tập theo Kế hoạch chung của Nhà trường và Khoa, Viện quản lý sinh viên
* K59, 60, 61: Từ ngày 06/01/2020 đến 19/04/2020 (13 tuần)

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

An toàn và bảo mật thông


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin An toàn và bảo mật thông tin 2
tin(219)_1

An toàn và bảo mật thông


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin An toàn và bảo mật thông tin 2 7-8 A2-601
tin(219)_2

Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
K58 Bộ môn Công nghệ thông tin 1
thông tin thông tin(219)_1

Chuyên đề tự chọn - Công nghệ Chuyên đề tự chọn - Công nghệ


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 1-3 A2-601
thông tin thông tin(219)_1

Chuyên đề tự chọn - Công nghệ Chuyên đề tự chọn - Công nghệ


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 5-7 A2-601
thông tin thông tin(219)_2

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ điều hành Hệ điều hành(219)_1 3

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_1 3 5-7 A2-603

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_2 3 1-3 A2-603

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_3 3 5-7 A2-603

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_4 2

1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương Hóa học đại cương(219)_01 3 A2-20
3

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương Hóa học đại cương(219)_02 3

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_1 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 1
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_2 3

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_3 3 5-7 A2-602

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_4 3 1-3 A2-603

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Kỹ thuật số Kỹ thuật số(219)_1 3 5-7 A2-602

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_1 3

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_2 3 1-3 A2-603

K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_3 3 5-7 A2-611

K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng Lập trình ứng dụng(219)_1 3 1-3 A2-601

K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng Lập trình ứng dụng(219)_2 3

Mạng máy tính và truyền số


K60 Bộ môn Công nghệ thông tin Mạng máy tính và truyền số liệu 3 1-3 A2-610
liệu(219)_1

Nguyên lý ngôn ngữ lập


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 1-3 A2-601
trình(219)_1

Nguyên lý ngôn ngữ lập


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 5-7 A2-601
trình(219)_2

Phân tích và thiết kế thuật


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Phân tích và thiết kế thuật toán 3 1-3 A2-601
toán(219)_1

Phân tích và thiết kế thuật


K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Phân tích và thiết kế thuật toán 3 5-7 A2-601
toán(219)_2

1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính Phương pháp tính(219)_01 3 C-307
3

5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính Phương pháp tính(219)_02 3 C-308
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 2
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình Web Thiết kế và lập trình Web(219)_1 2

K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình Web Thiết kế và lập trình Web(219)_2 2 5-6 A2-601

1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2(219)_01 3 C-307
3

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2(219)_02 3

1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2(219)_03 3 A2-201
3

K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu Xử lý tín hiệu(219)_1 3 1-3 A2-60

K59 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu Xử lý tín hiệu(219)_2 3

5-
K61 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_01 3 C-106
7

K61 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_02 3

K59 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_3 2 1-2 D-303

Dân số và tài nguyên môi


K60 Bộ môn Dân số và Phát triển Dân số và tài nguyên môi trường 2 5-6 B-308
trường(219)_1

Chuyên đề thực tập - Thẩm định Chuyên đề thực tập - Thẩm định
K58 Bộ môn Định giá 1
giá giá(219)_1

Đánh giá giá trị doanh nghiệp


K59 Bộ môn Định giá Đánh giá giá trị doanh nghiệp 1 2 3-4 D2-103
1(219)_1

Đề án môn học - Thẩm định


K59 Bộ môn Định giá Đề án môn học - Thẩm định giá 1
giá(219)_1

Mua bán và sáp nhập doanh Mua bán và sáp nhập doanh
K59 Bộ môn Định giá 2 3-4 D2-103
nghiệp nghiệp(219)_1

Thẩm định giá Máy móc và Thiết Thẩm định giá Máy móc và Thiết
K59 Bộ môn Định giá 2 1-2 D2-103
bị bị(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 3
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Thẩm định giá sản phẩm xây


K59 Bộ môn Định giá Thẩm định giá sản phẩm xây dựng 3 1-3 D2-103
dựng(219)_1

K59 Bộ môn Định giá Thẩm định giá thương hiệu Thẩm định giá thương hiệu(219)_1 2 1-2 D2-103

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-201
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_1

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-107
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_10

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-507
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_11

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-104
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_12

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 A2-311
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_13

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-31
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_14

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_15

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_16

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 D-104
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_17

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-102
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_18

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-101
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_19

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-210
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_2

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_20

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 D-102
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_21

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 4
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-101
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_22

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 D-103
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_23

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_24

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-106
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_25

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 A2-302
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_3

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 A2-301
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_4

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 B-106
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_5

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 5-7 A2-508
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_6

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3 1-3 B-108
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_7

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_8

Bộ môn Đường lối CM của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
K60 3
Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_9

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bơi Bơi(219)_01 2 BỂ BƠI
7

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1(219)_01 2 SÂN BÓNG BÀN
2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1(219)_02 2 SÂN B
2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 2 Bóng bàn 2(219)_1 2 1-2 BONGBAN001

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_01 2 SÂN KTX02
2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 5
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_02 2 SÂN KTX02
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_03 2 SÂN KTX02
6

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_04 2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_05 2 SÂN KTX02
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_06 2 SÂN KTX02
2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_07 2 SÂN KTX02
8

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_08 2 SÂN KTX03
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_09 2 SÂN KTX02
2

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_10 2 SÂN KTX02
6

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_11 2 SÂN KTX03
6

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_12 2 SÂN KTX02
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_13 2 SÂN KTX02
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_14 2 SÂN KTX02
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_15 2 SÂN KTX02
8

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_16 2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_17 2 SÂN K
4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 6
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_18 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_19 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_20 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_21 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_22 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_23 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_24 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_25 2 SÂN KTX01
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_26 2 SÂN KTX01
4

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_27 2 SÂN KTX01
4

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_28 2 SÂN KTX03
2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_29 2 SÂN KTX03
2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_30 2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_31 2 SÂN KTX03
8

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_32 2 SÂN KTX04
6

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_33 2 SÂN KTX03
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 7
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1(219)_34 2 SÂN K
2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_1 2 1-2 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_10 2 5-6 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_11 2 7-8 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_12 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_13 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_14 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_15 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_16 2 7-8 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_17 2 7-8 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_18 2 3-4 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_19 2 3-4 KTX0

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_2 2 1-2 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_3 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_4 2 1-2 KTX0

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_5 2 3-4 KTX002

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 8
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_6 2 1-2 KTX0

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_7 2 5-6 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_8 2 7-8 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2(219)_9 2 5-6 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 3 Bóng chuyền 3(219)_1 2 3-4 KTX0

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1(219)_01 2 SÂN BÓNG ÐÁ
2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1(219)_02 2 SÂN B
2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2 Bóng đá 2(219)_1 2 1-2 BONGDA001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2 Bóng đá 2(219)_2 2 1-2 BONG

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_01 2 SÂN KTX04
8

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_02 2 SÂN KTX03
4

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_03 2 SÂN KTX01
8

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_04 2 SÂN KTX05
8

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_05 2 SÂN KTX02
4

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_06 2 SÂN KTX03
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_07 2 SÂN KTX02
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 9
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_08 2 SÂN K
4

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_09 2 SÂN KTX04
2

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_10 2 SÂN KTX05
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_11 2 SÂN KTX02
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_12 2 SÂN KTX04
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_13 2 SÂN KTX03
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_14 2 SÂN KTX04
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_15 2 SÂN KTX03
8

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_16 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_17 2 SÂN K
2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_18 2 SÂN KTX04
8

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_19 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_20 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_21 2

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_22 2 SÂN KTX03
6

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_23 2 SÂN KTX06
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 10
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_24 2 SÂN KTX05
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_25 2 SÂN KTX05
8

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_26 2 SÂN KTX04
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_27 2 SÂN KTX01
6

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_28 2 SÂN KTX04
4

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_29 2 SÂN KTX03
2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_30 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_31 2 SÂN KTX05
2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_32 2 SÂN KTX03
8

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_33 2 SÂN KTX04
6

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1(219)_34 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_1 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_10 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_11 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_12 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_13 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 11
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_14 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_15 2 1-2 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_16 2 5-6 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_17 2 1-2 KTX0

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_18 2 1-2 KTX0

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_2 2 1-2 Sân KTX

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_3 2 7-8 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_4 2 1-2 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_5 2 5-6 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_6 2 3-4 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_7 2 3-4 KTX004

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_8 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2(219)_9 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 3 Bóng rổ 3(219)_1 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1(219)_01 2 SÂN CÂU LÔNG
2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1(219)_02 2 SÂN CÂU LÔNG
2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 12
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 2 Cầu lông 2(219)_1 2 1-2 CAUL

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Cờ vua Cờ vua(219)_01 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1(219)_01 2 SÂN TENNIS
2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1(219)_02 2 SÂN TENNIS
2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_01 2 SÂN KTX03
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_02 2 SÂN KTX05
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_03 2 SÂN KTX03
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_04 2 SÂN KTX06
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_05 2 SÂN KTX04
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_06 2 SÂN KTX06
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_07 2 SÂN KTX05
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_08 2 SÂN KTX04
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_09 2 SÂN K
2

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_10 2 SÂN KTX07
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_11 2 SÂN KTX04
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_12 2 SÂN KTX05
2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 13
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_13 2 SÂN KTX05
4

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_14 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_15 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_16 2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_17 2 SÂN KTX06
8

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_18 2 SÂN KTX04
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_19 2 SÂN KTX07
8

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_20 2 SÂN KTX05
8

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_21 2 SÂN KTX04
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_22 2 SÂN KTX06
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_23 2 SÂN KTX07
8

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_24 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE(219)_25 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_01 2 SÂN KTX04
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_02 2 SÂN KTX05
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_03 2 SÂN KTX05
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 14
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_04 2 SÂN KTX01
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_05 2 SÂN KTX01
2

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_06 2 SÂN KTX01
6

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_07 2 SÂN KTX07
6

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_08 2 SÂN KTX01
2

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_09 2 SÂN KTX01
8

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_10 2 SÂN KTX01
2

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_11 2 SÂN KTX06
4

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_12 2 SÂN KTX01
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_13 2 SÂN KTX01
8

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_14 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_15 2

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_16 2 SÂN KTX06
6

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_17 2 SÂN KTX08
8

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_18 2 SÂN KTX06
6

5-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_19 2 SÂN KTX01
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 15
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

3-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_20 2 SÂN KTX01
4

7-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_21 2 SÂN KTX08
8

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_22 2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_23 2

1-
K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_24 2 SÂN K
2

K61 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO(219)_25 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_1 2 1-2 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_10 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_11 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_12 2 7-8 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_13 2 1-2 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_14 2 1-2 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_15 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_2 2 1-2 KTX004

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_3 2 1-2 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_4 2 1-2 KTX002

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 16
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_5 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_6 2 5-6 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_7 2 5-6 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_8 2 5-6 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE(219)_9 2 5-6 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_1 2 1-2 KTX004

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_10 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_11 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_12 2 5-6 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_13 2 3-4 KTX001

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_14 2 1-2 KTX003

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_15 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_2 2 3-4 KTX002

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_3 2 7-8 KTX004

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_4 2 1-2 KTX0

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_5 2 5-6 KTX004

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 17
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_6 2 7-8 KTX005

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_7 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_8 2

K60 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO(219)_9 2

K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_1 3 1-3 B-103

K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_2 3 1-3 A2-512

K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_3 3 1-3 A2-10

K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_4 3 5-7 A2-102

K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_5 3 1-3 A2-517

K59 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_6 3

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Cấu trúc dữ liệu và giải


K60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 1-3 A2-603
lý thuật(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Cấu trúc dữ liệu và giải


K60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 5-7 A2-603
lý thuật(219)_2

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Cấu trúc dữ liệu và giải


K60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 1-3 A2-61
lý thuật(219)_3

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Chuyên đề thực tập - Hệ thống Chuyên đề thực tập - Hệ thống
K58 1
lý thông tin quản lý thông tin quản lý(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
K59 3 1-3 A2-602
lý định định(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản 1-


K61 Hệ thống thông tin quản lý 3 A2-610
lý lý(219)_06 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 18
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản 5-


K61 Hệ thống thông tin quản lý 3 A2-610
lý lý(219)_07 7

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản 5-


K61 Hệ thống thông tin quản lý 3 A2-610
lý lý(219)_08 7

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản 1-


K61 Hệ thống thông tin quản lý 3 A2-612
lý lý(219)_09 3

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_1 3 1-3 A2-611

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản 1-


K61 Hệ thống thông tin quản lý 3 A2-610
lý lý(219)_10 3

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản


K61 Hệ thống thông tin quản lý 3
lý lý(219)_11

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản


K59 Hệ thống thông tin quản lý 2 3-4 A2-60
lý lý(219)_12

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản


K59 Hệ thống thông tin quản lý 2 3-4 A2-609
lý lý(219)_13

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản


K59 Hệ thống thông tin quản lý 2
lý lý(219)_14

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản


K59 Hệ thống thông tin quản lý 2 5-6 A2-604
lý lý(219)_17

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_2 3

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_3 3 1-3 A2-611

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_4 3 1-3 A2-60

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_5 3 5-7 A2-603

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản trị doanh Hệ thống thông tin quản trị doanh
K59 2 3-4 A2-602
lý nghiệp nghiệp(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K59 Lập trình nâng cao Lập trình nâng cao(219)_1 3 1-3 A2-602

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 19
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K59 Lập trình nâng cao Lập trình nâng cao(219)_2 3 5-7 A2-610

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Phát triển các ứng dụng trong quản Phát triển các ứng dụng trong quản
K59 3 1-3 A2-602
lý lý lý(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Tiếng Anh ngành Hệ thống thông Tiếng Anh ngành Hệ thống thông
K60 3 5-7 C-106
lý tin quản lý tin quản lý(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Tiếng Anh ngành Hệ thống thông Tiếng Anh ngành Hệ thống thông
K60 3
lý tin quản lý tin quản lý(219)_2

Bộ môn Hệ thống thông tin quản Tiếng Anh ngành Hệ thống thông Tiếng Anh ngành Hệ thống thông
K60 3 1-3 D-102
lý tin quản lý tin quản lý(219)_3

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K59 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_1 2 5-6 A2-604

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_11 2 5-6 A2-609

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_12 2 3-4 A2-609

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K59 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_2 2 1-2 A2-609

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K59 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_3 2 5-6 A2-604

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K59 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_4 2 1-2 A2-604

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_5 2

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_6 2 7-8 A2-609

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_7 2

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_8 2 1-2 A2-609

Bộ môn Hệ thống thông tin quản


K60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_9 2 5-6 A2-609

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 20
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị Kế toán quản trị(219)_1 2 1-2 B-308

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị Kế toán quản trị(219)_2 2 5-6 B-306

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_1 3 1-3 C-103

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_2 3 5-7 C-104

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_3 3 1-3 D2-106

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_4 3 5-7 C-101

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_5 3 1-3 D2-10

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_6 3

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_7 3

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_1 2 5-6 C-301

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_10 2

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_2 2 3-4 D-106

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_3 2 7-8 D-105

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_4 2 1-2 B-307

K59 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_5 2 7-8 D-202

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_7 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 21
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_9 2 1-2 B-303

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế Chuyên đề thực tập - Ngành Kế


K58 Bộ môn Kế toán tài chính 1
toán toán(219)_1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_1 1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_2 1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_3 1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_4 1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_5 1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán Đề án môn học - Kế toán(219)_6 1

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_1 2 1-2 A2-110

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_2 2 5-6 B-307

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_3 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_4 2 3-4 B-306

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_5 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_6 2 7-8 B-107

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_7 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính Kế toán tài chính(219)_1 2 3-4 B-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 22
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính Kế toán tài chính(219)_2 2 5-6 B-305

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính Kế toán tài chính(219)_3 2 7-8 B-308

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_1 3 1-3 C-103

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_2 3 5-7 C-104

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_3 3 1-3 C-103

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_4 3

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_5 3 1-3 D2-106

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_6 3 5-7 C-102

K60 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_7 3 1-3 C-101

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_1 2 3-4 B-203

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_10 2 1-2 D-202

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_11 2 7-8 A2-101

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_12 2 1-2 A2-102

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_2 2 5-6 D-203

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_3 2 3-4 D-202

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_4 2 7-8 D-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 23
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_5 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_6 2 3-4 A2-102

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_7 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_8 2 1-2 A2-517

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_9 2 5-6 A2-101

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_1 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_2 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_3 2 5-6 B-304

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_4 2 3-4 C-106

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_5 2

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_6 2 7-8 B-303

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_1 3 1-3 D-202

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_10 3 1-3 A2-51

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_2 3 5-7 D-202

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_3 3 1-3 D-203

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_4 3 5-7 D-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 24
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_5 3 1-3 B-103

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_6 3

K59 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_7 3 5-7 B-106

Đề án môn học - Kiểm


K59 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 1
toán(219)_1

Đề án môn học - Kiểm


K59 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 1
toán(219)_2

Đề án môn học - Kiểm


K59 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 1
toán(219)_3

Đề án môn học - Kiểm


K59 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 1
toán(219)_4

Đề án môn học - Kiểm


K59 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 1
toán(219)_5

Đề án môn học - Kiểm


K59 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 1
toán(219)_6

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_1 3 1-3 D-203

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_10 2 3-4 B-305

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_11 2 7-8 B-307

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_2 3

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_3 3

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_4 3 5-7 D-203

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_5 3 1-3 D-202

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 25
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_6 3 5-7 D-202

K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_7 2 5-6 A2-406

K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_8 2 1-2 B-108

K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_1 3 5-7 C-103

K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_2 3 1-3 C-102

K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_3 3 5-7 C-102

K60 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_4 3 1-3 C-101

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_6 2 1-2 B-307

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_7 2 5-6 A2-110

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_8 2 7-8 B-307

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_1 3 1-3 D-202

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_2 3 5-7 D-202

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_3 3 1-3 D-203

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_4 3

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_5 3 1-3 B-103

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_6 3 5-7 D-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 26
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_1 3

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_10 3 1-3 D-202

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_11 3

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_12 3 1-3 D-203

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_2 3 5-7 A2-102

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_3 3 1-3 D-203

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_4 3

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_5 3 5-7 A2-101

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_6 3 1-3 A2-102

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_7 3 5-7 A2-102

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_8 3 1-3 A2-517

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_9 3 5-7 A2-102

K59 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 2 Kiểm toán tài chính 2(219)_1 3

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
K58 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 1
bất động sản bất động sản(219)_1

Đề án chuyên ngành - Kinh doanh Đề án chuyên ngành - Kinh doanh


K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản 1
bất động sản bất động sản(219)_1

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_1 2 7-8 B-308

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 27
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_2 2 3-4 B-307

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_3 2 7-8 D2-105

K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản Định giá bất động sản(219)_4 2

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 1 Định giá bất động sản 1(219)_1 3 1-3 B-102

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 1 Định giá bất động sản 1(219)_2 3

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_1 2 3-4 B-307

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_2 2

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_3 2 3-4 B-307

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_4 2

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản(219)_5 2 1-2 B-307

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh bất động sản 1 Kinh doanh bất động sản 1(219)_1 3 1-3 B-102

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Môi giới bất động sản Môi giới bất động sản(219)_1 3

K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_1 3 5-7 B-206

K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_2 3 1-3 B-208

K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_3 3

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_4 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 28
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_5 2 7-8 A2-401

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_6 2 3-4 A2-409

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_7 2 3-4 D-505

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_8 2 7-8 B-304

K59 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Tổ chức thi công xây dựng Tổ chức thi công xây dựng(219)_1 2 1-2 C-103

Chiến lược kinh doanh toàn


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3
cầu(219)_1

Chiến lược kinh doanh toàn


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 5-7 D-404
cầu(219)_2

Chiến lược kinh doanh toàn


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 1-3 D-405
cầu(219)_3

Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc
K58 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 1
tế tế(219)_1

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-110

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_2 2 5-6 D-206

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_3 2 3-4 D-206

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_4 2

Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 1
Quốc tế Quốc tế(219)_1

Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 1
Quốc tế Quốc tế(219)_2

Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 1
Quốc tế Quốc tế(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 29
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_1 2 1-2 B-306

K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_11 2

K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_12 2 7-8 D2-104

K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_2 2 3-4 B-306

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_3 2 5-6 A2-508

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_4 2 7-8 D-206

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_5 2 3-4 D-307

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_6 2 5-6 B-307

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_7 2 3-4 B-307

K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_8 2

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 3 5-7 D-405

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_2 3 1-3 D-406

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_3 3 5-7 D-403

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_4 3 1-3 D-501

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 3 5-7 D-501

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_6 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 30
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 3

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_8 3 1-3 D2-101

K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I Kinh doanh quốc tế I(219)_1 3 5-7 B-107

K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I Kinh doanh quốc tế I(219)_2 3 1-3 B-204

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2
thuyết và thực hành thuyết và thực hành(219)_1

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 7-8 D-206
thuyết và thực hành thuyết và thực hành(219)_2

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 7-8 D2-102
thuyết và thực hành thuyết và thực hành(219)_3

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_1 3 1-3 D-404

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_2 3 5-7 D-404

K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_3 3

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2
tế(219)_1

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 1-3 D-404
1 1(219)_1

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3
1 1(219)_2

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI
K59 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 1-3 D-405
1 1(219)_3
Chuyên đề thực tập - Kinh tế -
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế -
K58 Quản lý tài nguyên và môi 1
nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường
trường(219)_1
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Cơ sở khoa học môi 5-
K61 Cơ sở khoa học môi trường 3 C-201
nguyên và môi trường trường(219)_01 7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 31
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


K60 Công nghệ môi trường Công nghệ môi trường(219)_1 2 3-4 B-201
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Đánh giá tác động môi


K59 Đánh giá tác động môi trường 2
nguyên và môi trường trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý
K59 1
nguyên và môi trường tài nguyên và môi trường tài nguyên và môi trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


K60 Địa lý kinh tế Địa lý kinh tế(219)_1 2 7-8 C-105
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


K60 Địa lý kinh tế Địa lý kinh tế(219)_2 2 1-2 B-308
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


K59 Kinh doanh và môi trường Kinh doanh và môi trường(219)_1 2
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3 1-3 C-104
nguyên và môi trường trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 2
nguyên và môi trường trường(219)_10

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K59 Kinh tế và quản lý môi trường 2 5-6 D-302
nguyên và môi trường trường(219)_11

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K59 Kinh tế và quản lý môi trường 2 1-2 D-106
nguyên và môi trường trường(219)_12

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K59 Kinh tế và quản lý môi trường 2 1-2 B-304
nguyên và môi trường trường(219)_14

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K59 Kinh tế và quản lý môi trường 2 7-8 B-308
nguyên và môi trường trường(219)_15

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3 5-7 C-101
nguyên và môi trường trường(219)_2

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3
nguyên và môi trường trường(219)_3

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3 1-3 B-208
nguyên và môi trường trường(219)_4

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3 1-3 C-102
nguyên và môi trường trường(219)_5

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 32
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3 5-7 B-203
nguyên và môi trường trường(219)_6

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3
nguyên và môi trường trường(219)_7

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 3 5-7 A2-406
nguyên và môi trường trường(219)_8

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


K60 Kinh tế và quản lý môi trường 2
nguyên và môi trường trường(219)_9

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Lượng giá tài nguyên và môi Lượng giá tài nguyên và môi
K59 2
nguyên và môi trường trường trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


K59 Phân tích chi phí - lợi ích Phân tích chi phí - lợi ích(219)_1 2
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Quản lý tài nguyên và môi


K60 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 1-3 B-201
nguyên và môi trường trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


K60 Tăng trưởng xanh Tăng trưởng xanh(219)_1 2 1-2 D2-104
nguyên và môi trường

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_06 3

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_1 3 1-3 C-202

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_2 3 5-7 B-206

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_3 3 1-3 C-101

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội An sinh xã hội(219)_4 2 7-8 A2-110

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2 Bảo hiểm thương mại 2(219)_1 3 1-3 D-106

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2 Bảo hiểm thương mại 2(219)_2 3 5-7 D-106

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2 Bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3 5-7 D-102

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 33
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hộ lao động Bảo hộ lao động(219)_1 2

Chuyên đề Bảo hiểm thương


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Chuyên đề Bảo hiểm thương mại 2 1-2 D-106
mại(219)_1

Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 3-4 D-106
bảo hiểm bảo hiểm(219)_1

Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 7-8 D-106
bảo hiểm bảo hiểm(219)_2

Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã
K58 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 1
hội hội(219)_1

Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo
K58 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 1
hiểm hiểm(219)_1

Đề án môn học - Bảo hiểm xã


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Đề án môn học - Bảo hiểm xã hội 1
hội(219)_1

Đề án môn học - Kinh tế bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Đề án môn học - Kinh tế bảo hiểm 1
hiểm(219)_1

Đề án môn học - Kinh tế bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Đề án môn học - Kinh tế bảo hiểm 1
hiểm(219)_2

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội Kế toán bảo hiểm xã hội(219)_1 3 5-7 D-101

Kế toán doanh nghiệp bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 1-3 D-106
hiểm(219)_1

Kế toán doanh nghiệp bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3
hiểm(219)_2

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_1 2 7-8 D-303

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_2 2 3-4 B-306

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_3 2

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_4 2 3-4 B-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 34
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_5 2 7-8 B-306

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_6 2

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_1 3

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_2 3

K60 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_3 3 1-3 C-201

Phân tích kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 1-3 D-106
hiểm(219)_1

Phân tích kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3
hiểm(219)_2

K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản lý bảo hiểm xã hội 2 Quản lý bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3

Quản trị kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3-4 A2-514
hiểm(219)_1

Quản trị kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 7-8 B-306
hiểm(219)_2

Quản trị kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3-4 C-105
hiểm(219)_3

Quản trị kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 1-2 B-306
hiểm(219)_4

Quản trị kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3-4 A2-40
hiểm(219)_5

Quản trị kinh doanh bảo


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 5-6 D2-105
hiểm(219)_6

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3
2(219)_1

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K59 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 5-7 D-106
2(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 35
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển Chiến lược phát triển(219)_1 3 1-3 D-201

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển Chiến lược phát triển(219)_2 3 5-7 D-201

Chương trình và dự án phát triển


K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Chương trình và dự án phát triển 1 2 1-2 D-201
1(219)_1

Chương trình và dự án phát triển


K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Chương trình và dự án phát triển 1 2 5-6 D-201
1(219)_2

Chuyên đề thực tập - Kế


K58 Bộ môn Kinh tế công cộng Chuyên đề thực tập - Kế hoạch 1
hoạch(219)_1

Dự báo kinh tế và kinh


K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo kinh tế và kinh doanh 2
doanh(219)_1

Dự báo kinh tế và kinh


K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo kinh tế và kinh doanh 2 1-2 B-306
doanh(219)_2

Dự báo kinh tế và kinh


K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo kinh tế và kinh doanh 2 3-4 B-308
doanh(219)_3

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 3 1-3 D-201
1(219)_1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 3 5-7 D-201
1(219)_2

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 3
1(219)_3

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 3
1(219)_4

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_1 2 3-4 B-305

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_2 2

K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_1 3 1-3 C-104

K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_2 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 36
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_3 3 1-3 C-102

K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_4 3 5-7 B-203

K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_5 3

K60 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_6 3 5-7 A2-508

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2 Kinh tế công cộng 2(219)_1 2 3-4 D-505

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2 Kinh tế công cộng 2(219)_2 2 5-6 D-505

Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 3-4 B-304
vùng vùng(219)_1

Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 5-6 A2-101
vùng vùng(219)_2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - Phương pháp nghiên cứu kinh tế - 1-
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 C-303
xã hội xã hội(219)_01 3

Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 7-8 D-301
lĩnh vực KT - XH lĩnh vực KT - XH(219)_2

Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 3-4 D-301
lĩnh vực KT - XH lĩnh vực KT - XH(219)_3

Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
K59 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 5-6 A2-516
lĩnh vực KT - XH lĩnh vực KT - XH(219)_4

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_1 3 1-3 D-201

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_2 3

K59 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_3 2 3-4 D-101

Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu
K58 Bộ môn Kinh tế đầu tư 1
tư tư(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 37
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chuyên đề Tin học quản lý đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư 2 3-4 A2-604
tư(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_1 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_2 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_3 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_4 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_1 3 1-3 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_2 3 5-7 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_3 3 1-3 D-204

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1 Đầu tư quốc tế 1(219)_4 3 5-7 D-204

Đề án môn học - Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 1
tư(219)_1

Đề án môn học - Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 1
tư(219)_2

Đề án môn học - Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 1
tư(219)_3

Đề án môn học - Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 1
tư(219)_4

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_1 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_10 2 3-4 B-305

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_11 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 38
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_2 2 3-4 B-305

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_25 2 1-2 A2-402

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_26 2 1-2 A2-51

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_27 2 5-6 A2-517

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_28 2 7-8 D-302

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_3 2 5-6 B-306

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_4 2 1-2 B-305

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_5 2 7-8 A2-109

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_6 2 3-4 B-304

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_7 2 5-6 D-301

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_8 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_9 2 7-8 B-306

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư 1(219)_1 3 5-7 B-205

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư 1(219)_2 3 1-3 B-207

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư 1(219)_3 3

Kinh tế học cho người ra quyết Kinh tế học cho người ra quyết
K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3
định đầu tư định đầu tư(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 39
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Lập và quản lý dự án đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư 2
tư(219)_1

Lập và quản lý dự án đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư 2 5-6 B-104
tư(219)_2

Lập và quản lý dự án đầu


K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư 3 1-3 A2-102
tư(219)_3

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư Phân tích đầu tư(219)_1 2 1-2 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư Phân tích đầu tư(219)_3 2 3-4 B-101

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 1 Quản lý dự án 1(219)_1 3

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 1 Quản lý dự án 1(219)_2 3 1-3 B-207

K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 1 Quản lý dự án 1(219)_3 3 5-7 B-207

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2 Quản lý dự án 2(219)_1 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2 Quản lý dự án 2(219)_2 2 5-6 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2 Quản lý dự án 2(219)_3 2 1-2 B-101

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2 Quản lý dự án 2(219)_4 2 5-6 D-202

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_10 2 7-8 B-104

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_11 2 3-4 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_12 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_13 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 40
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_14 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_2 2 1-2 D2-101

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_4 2 1-2 B-303

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_5 2 1-2 A2-409

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_6 2 3-4 A2-517

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_7 2 5-6 A2-411

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_8 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_9 2

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_1 3 1-3 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_2 3 5-7 D-103

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_3 3 1-3 B-106

K59 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_4 3

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực An toàn vệ sinh lao động An toàn vệ sinh lao động(219)_1 2

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và Chuyên đề thực tập - Kinh tế và


K58 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 1
quản lý nguồn nhân lực quản lý nguồn nhân lực(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_1 3 1-3 D-407

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_2 3 1-3 A2-410

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 41
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_3 3

K60 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_4 3 5-7 A2-210

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 2 Kinh tế nguồn nhân lực 2(219)_1 3 1-3 D-303

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_1 3 1-3 D-303

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_2 3 1-3 D2-102

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_3 3 5-7 D2-102

Phát triển thị trường lao


K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển thị trường lao động 3 1-3 D-303
động(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động Quan hệ lao động(219)_1 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông
K58 1
phát triển nông thôn nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_1 2 1-2 B-304
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_10 2
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_12 2 1-2 A2-110
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_13 2
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_19 2
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_2 2 3-4 B-304
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_3 2 5-6 B-307
phát triển nông thôn

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 42
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_4 2 3-4 B-305
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_5 2
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_6 2
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_7 2 7-8 B-305
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_8 2 3-4 A2-110
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_9 2 7-8 A2-517
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông nghiệp 1 Kinh tế nông nghiệp 1(219)_1 3 5-7 B-204
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


K60 Kinh tế nông thôn Kinh tế nông thôn(219)_1 2 1-2 B-306
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K59 3 1-3 D-102
phát triển nông thôn nông thôn nông thôn(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K59 3 5-7 D-204
phát triển nông thôn nông thôn nông thôn(219)_2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 1-2 B-305
phát triển nông thôn nghiệp(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 1-2 A2-516
phát triển nông thôn nghiệp(219)_2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2
phát triển nông thôn nghiệp(219)_3

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 3-4 A2-516
phát triển nông thôn nghiệp(219)_4

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 7-8 D2-101
phát triển nông thôn nghiệp(219)_5

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2
phát triển nông thôn nghiệp(219)_6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 43
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông


K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 3-4 B-303
phát triển nông thôn nghiệp(219)_8

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông nghiệp
K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 2
phát triển nông thôn 2(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông nghiệp
K59 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 2 5-6 D-205
phát triển nông thôn 2(219)_2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông


K59 Quy hoạch phát triển nông nghiệp 3 1-3 D-204
phát triển nông thôn nghiệp(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông


K59 Quy hoạch phát triển nông nghiệp 3 5-7 D-204
phát triển nông thôn nghiệp(219)_2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông


K59 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 1-3 D-205
phát triển nông thôn thôn(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông


K59 Quy hoạch phát triển nông thôn 3
phát triển nông thôn thôn(219)_2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Thị trường nông sản thế


K59 Thị trường nông sản thế giới 3 1-3 D-102
phát triển nông thôn giới(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Thị trường nông sản thế


K59 Thị trường nông sản thế giới 3
phát triển nông thôn giới(219)_2

Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
K58 Bộ môn Kinh tế phát triển 1
triển triển(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 1 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_1 2 3-4 D-201

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 1 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_2 2 7-8 D-201

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh Kinh tế học so sánh(219)_1 2 1-2 D-205

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh Kinh tế học so sánh(219)_2 2 7-8 D-205

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_1 2 1-2 B-303

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_10 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 44
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_11 2 3-4 B-303

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_14 2 7-8 B-208

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_16 2 7-8 D-505

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_2 2 1-2 B-305

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_3 2 7-8 D2-104

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_4 2 3-4 B-303

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_5 2

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_6 2 1-2 B-303

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_7 2

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_8 2 1-2 B-304

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_9 2

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_1 3 1-3 D-103

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_2 3

K60 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_3 3

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển 2(219)_1 3 1-3 D-103

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển 2(219)_2 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 45
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển Quản lý phát triển(219)_1 2 3-4 D-201

K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển Quản lý phát triển(219)_2 2 7-8 D-201

Thể chế kinh tế và phát


K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Thể chế kinh tế và phát triển 2 3-4 D-205
triển(219)_1

Thể chế kinh tế và phát


K59 Bộ môn Kinh tế phát triển Thể chế kinh tế và phát triển 2 5-6 D-205
triển(219)_2

Chính sách kinh tế đối ngoại


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 1-3 D-204
1(219)_1

Chính sách kinh tế đối ngoại


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 5-7 D-205
1(219)_2

Chính sách kinh tế đối ngoại


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 1-3 D-206
1(219)_3

Chính sách kinh tế đối ngoại


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 5-7 D-302
1(219)_4

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 1-2 D-205
tế tế(219)_1

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 5-6 D-206
tế tế(219)_2

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 1-2 D-206
tế tế(219)_3

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2
tế tế(219)_4

Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc
K58 Bộ môn Kinh tế quốc tế 1
tế tế(219)_1

Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 1-2 A2-110
doanh quốc tế doanh quốc tế(219)_1

Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 3-4 D-505
doanh quốc tế doanh quốc tế(219)_2

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 46
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_2

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_3

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_4

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_1 3 1-3 D-205

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 3 5-7 D-206

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_3 3 1-3 D-206

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 3

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_5 2 1-2 B-106

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN Kinh tế ASEAN(219)_1 3 1-3 D-205

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN Kinh tế ASEAN(219)_2 3

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN Kinh tế ASEAN(219)_3 3

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN Kinh tế ASEAN(219)_4 3 5-7 D-302

1-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_01 3 C-207
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_02 3 C-207
7

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_3 2 1-2 B-305

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_1 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 47
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_2 3 1-3 A2-41

K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_3 3 5-7 D-407

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_4 3

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_5 3

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_6 3 5-7 B-204

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_7 3 1-3 B-206

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_8 3 5-7 B-205

Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng
K59 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2
Anh Anh(219)_1

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới Nền kinh tế thế giới(219)_1 2 1-2 B-206

K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới Nền kinh tế thế giới(219)_2 2 5-6 B-205

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bản đồ học Bản đồ học(219)_1 2 1-2 D-302

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Chính sách tài nguyên Chính sách tài nguyên(219)_1 3 1-3 D-302

Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
K58 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 1
nguyên nguyên(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn Địa lý thủy văn(219)_1 2 3-4 D-302

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Định giá tài nguyên Định giá tài nguyên(219)_1 3 1-3 D-302

K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 48
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 3 1-3 C-105

K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_3 3 5-7 B-202

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 2 Kinh tế tài nguyên 2(219)_1 3 1-3 D-302

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên nước Kinh tế tài nguyên nước(219)_1 2 1-2 D-302

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1 Quản lý tài nguyên 1(219)_1 3 1-3 D-105

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1 Quản lý tài nguyên 1(219)_2 3 5-7 D-205

K59 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 2 Quản lý tài nguyên 2(219)_1 3

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 1-3 C-105
nguyên nguyên(219)_1

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 5-7 B-202
nguyên nguyên(219)_2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - QTKD Chuyên đề thực tập - QTKD
K58 1
thương mại Thương mại Thương mại(219)_1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
K59 1
thương mại Thương mại Thương mại(219)_1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
K59 1
thương mại Thương mại Thương mại(219)_2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 1-3 D-406
thương mại doanh(219)_1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K60 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 1-2 B-203
thương mại doanh(219)_10

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 5-7 D-406
thương mại doanh(219)_2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 5-7 A2-507
thương mại doanh(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 49
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K60 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3
thương mại doanh(219)_5

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 1-2 B-308
thương mại doanh(219)_6

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 5-6 D-106
thương mại doanh(219)_7

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2
thương mại doanh(219)_8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 1-2 D-206
thương mại doanh(219)_9

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại(219)_1 3 1-3 D-406
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại(219)_2 3
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại(219)_3 3 5-7 A2-507
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K60 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_10 2 3-4 C-103
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K60 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_11 2 7-8 C-105
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K60 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_12 2 3-4 D2-10
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K60 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_19 2 3-4 D2-104
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_2 2 7-8 B-304
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K60 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_23 2 7-8 A2-507
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_4 2 5-6 B-107
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_5 2
thương mại

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 50
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_6 2
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_7 2 5-6 B-304
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_8 2
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại 2 Kinh tế thương mại 2(219)_1 3
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K59 Kinh tế thương mại 2 Kinh tế thương mại 2(219)_2 3
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại Quản trị doanh nghiệp thương mại
K59 3 1-3 D-406
thương mại 1 1(219)_1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại Quản trị doanh nghiệp thương mại
K59 3 5-7 D-406
thương mại 1 1(219)_2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K59 Quản trị kinh doanh thương mại 2 3-4 C-202
thương mại mại(219)_1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K59 Quản trị kinh doanh thương mại 2 3-4 A2-514
thương mại mại(219)_2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K59 Quản trị kinh doanh thương mại 2 1-2 A2-51
thương mại mại(219)_3

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K59 Quản trị kinh doanh thương mại 2
thương mại mại(219)_4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K59 Quản trị kinh doanh thương mại 2 1-2 A2-514
thương mại mại(219)_5

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K59 Quản trị kinh doanh thương mại 2
thương mại mại(219)_6

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K60 Quản trị kinh doanh thương mại 2 1-2 B-203
thương mại mại(219)_8

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS
K58 1
chính và Địa chính và Địa chính(219)_1

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa


K59 Cơ sở dữ liệu Địa chính Cơ sở dữ liệu Địa chính(219)_1 2 1-2 A2-101
chính

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 51
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế
K59 1
chính BĐS và Địa chính BĐS và Địa chính(219)_1

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Kinh tế đất và bất động sản


K59 Kinh tế đất và bất động sản 1 3 1-3 B-102
chính 1(219)_1

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Kinh tế đất và bất động sản


K59 Kinh tế đất và bất động sản 1 3 1-3 D-101
chính 1(219)_2

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Những nguyên lý cơ bản về địa Những nguyên lý cơ bản về địa
K60 3 1-3 C-102
chính chính chính(219)_1

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa


K59 Quy hoạch sử dụng đất Quy hoạch sử dụng đất(219)_1 2 1-2 D-101
chính

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và Chuyên đề thực tập - Kinh tế và


K58 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị 1
quản lý đô thị quản lý đô thị(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Hệ thống thông tin địa lý Hệ thống thông tin địa lý(219)_1 2

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Hệ thống thông tin địa lý Hệ thống thông tin địa lý(219)_2 3

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_1 2 3-4 D-402

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_2 2 5-6 A2-516

K60 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_3 2 1-2 D2-105

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế đô thị(219)_4 2

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Quản lý đô thị Quản lý đô thị(219)_1 3 7-8 D-303 5-5 D-303

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Quản lý dự án đô thị Quản lý dự án đô thị(219)_1 2 5-6 D-303

Quản lý hành chính nhà nước ở đô Quản lý hành chính nhà nước ở đô
K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị 2 5-6 D-303
thị thị(219)_1

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Quy hoạch vùng và đô thị Quy hoạch vùng và đô thị(219)_1 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 52
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế và quản lý đô thị Tài chính đô thị Tài chính đô thị(219)_1 2 7-8 D-303

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_01 3 C-308
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_02 3 C-308
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_03 3 A2-406
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_04 3 D-401
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_05 3 A2-201
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_06 3 C-306
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_07 3 C-306
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_08 3 C-305
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_09 3 C-305
3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_10 3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_11 3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_12 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_13 3 C-304
3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_14 3 C-303
3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_15 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 53
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_16 3 C-302
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_17 3 C-207
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_18 3 C-207
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_19 3 C-206
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_20 3 C-205
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_21 3 A2-310
3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_22 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_23 3 C-301
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_24 3 C-208
7

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_25 3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_26 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_27 3 A2-207
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_28 3 A2-106
7

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_29 3 C-203
7

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_30 3 C-208
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_31 3 C-106
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 54
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_32 3 A2-103
7

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_33 3 C-303
7

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_34 3 C-105
7

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_35 3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_36 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_37 3 C-207
3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_38 3 A2-50
3

K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1(219)_39 3

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_1 3

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_2 3

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_3 3 1-3 B-204

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_4 3 5-7 A2-310

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_5 3 1-3 D-101

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_6 3 5-7 D-101

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_7 3 1-3 D-103

K60 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_8 3 5-7 D-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 55
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_9 3 1-3 A2-101

K59 Bộ môn Kinh tế vi mô Phân tích kinh tế vi mô 2 Phân tích kinh tế vi mô 2(219)_1 3 1-3 D-103

Chuyên đề Những vấn đề cập nhật Chuyên đề Những vấn đề cập nhật
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2
về Kinh tế vĩ mô về Kinh tế vĩ mô(219)_1

Chuyên đề thực tập - Kinh tế


K58 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 1
học(219)_1
Chuyên đề Ứng dụng phân tích
Chuyên đề Ứng dụng phân tích
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô định lượng trong kinh tế học 2 3-4 A2-60
định lượng trong kinh tế học 2
2(219)_1
Kinh tế học chi tiêu chính
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế học chi tiêu chính phủ 2
phủ(219)_1

Kinh tế học nguồn thu ngân sách Kinh tế học nguồn thu ngân sách
K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2 1-2 A2-10
chính phủ chính phủ(219)_1

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_01 3 A2-302
7

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 5-7 A2-511
thuyết

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 1-2 A2-208
luận_01

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 3-4 A2-208
luận_02

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_02 3 C-308
3

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 1-3 A2-51
thuyết

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 5-6 A2-208
luận_01

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 2 7-8 A2-208
luận_02

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_03 3 D2-106
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 56
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_04 3 D-401
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_05 3 A2-109
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_06 3 A2-31
3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_07 3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_08 3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_09 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_10 3 C-307
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_11 3 A2-410
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_12 3 A2-312
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_13 3 C-307
7

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_14 3 A2-407
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_15 3 C-304
3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_16 3 C-301
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_17 3 C-302
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_18 3 C-208
3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_19 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 57
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_20 3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_21 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_22 3 C-205
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_23 3 C-204
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_24 3 C-302
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_25 3 C-301
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_26 3 C-204
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_27 3 C-202
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_28 3 C-301
3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_29 3 A2-410
3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_30 3 C-204
3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_32 3

K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_33 3

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_34 3 C-201
3

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_35 3 C-205
7

1-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_36 3 C-204
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 58
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_37 3 C-205
7

5-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_38 3 C-102
7

K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_1 3 5-7 A2-210

K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_2 3 1-3 C-106

K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_3 3 1-3 B-206

K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_4 3 5-7 B-203

K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_5 3 1-3 B-204

K60 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_6 3 5-7 A2-310

K59 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Phân tích kinh tế vĩ mô 1 Phân tích kinh tế vĩ mô 1(219)_1 3 2-4 D-103

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_1 2

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_2 2 1-2 C-201

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_5 2

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_1 2

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_2 2 7-8 D-402

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_3 2

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_4 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 59
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_5 2 1-2 D2-10

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K59 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2
tệ(219)_1

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 A2-301
1(219)_1

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 D-104
1(219)_10

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3
1(219)_11

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3
1(219)_12

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 B-205
1(219)_13

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3
1(219)_14

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 A2-407
1(219)_15

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 A2-30
1(219)_16

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 D-101
1(219)_17

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 B-105
1(219)_18

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 B-104
1(219)_19

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 A2-210
1(219)_2

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 B-104
1(219)_20

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 A2-311
1(219)_21

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 60
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3
1(219)_3

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 A2-109
1(219)_31 3

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 A2-10
1(219)_33 3

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3
1(219)_34

Lý thuyết tài chính tiền tệ 5-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 C-306
1(219)_35 7

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 C-306
1(219)_36 3

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 C-301
1(219)_37 3

Lý thuyết tài chính tiền tệ 5-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 C-303
1(219)_38 7

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 C-208
1(219)_39 3

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 A2-312
1(219)_4

Lý thuyết tài chính tiền tệ 5-


K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 A2-512
1(219)_40 7

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 C-104
1(219)_5

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 C-202
1(219)_6

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 C-103
1(219)_7

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1-3 A2-311
1(219)_8

Lý thuyết tài chính tiền tệ


K60 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 5-7 B-208
1(219)_9

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 61
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K58 Bộ môn Marketing 1
Marketing Marketing(219)_1

Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị


K59 Bộ môn Marketing 3
Marketing Marketing(219)_1

Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị


K59 Bộ môn Marketing 3
Marketing Marketing(219)_2

5-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_01 3 C-305
7

K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_02 3

K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_03 3

1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_04 3 A2-108
3

1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_05 3 C-205
3

5-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_06 3 C-204
7

1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_07 3 C-302
3

5-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_08 3 C-301
7

1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_09 3 C-204
3

K61 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_10 3

K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_11 2 7-8 B-305

K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_12 2 3-4 B-304

K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_14 2 5-6 D-303

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 62
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_16 2

K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_17 2 3-4 B-303

K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_18 2 5-6 B-303

K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_19 2

K60 Bộ môn Marketing Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_20 2

K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_1 3 5-7 A2-105

K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_2 3 5-7 A2-105

K59 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_3 3 1-3 A2-10

K60 Bộ môn Marketing Marketing công Marketing công(219)_1 2 1-2 A2-40

K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_1 3 5-7 B-105

K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_2 3 5-7 B-104

K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_3 3 1-3 B-105

K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_4 3 1-3 B-101

K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_5 3 1-3 D-104

K60 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công Marketing dịch vụ công(219)_1 3 1-3 A2-401

K59 Bộ môn Marketing Marketing xã hội Marketing xã hội(219)_2 2 1-2 A2-401

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 63
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Marketing Marketing xã hội Marketing xã hội(219)_3 2

K60 Bộ môn Marketing Marketing xã hội Marketing xã hội(219)_5 2 7-8 A2-110

K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_1 3 1-3 B-202

1-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_10 3 D2-106
3

5-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_11 3 C-208
7

1-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_12 3 C-205
3

5-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_13 3 C-201
7

1-
K61 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_14 3 C-201
3

K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_2 3 5-7 B-108

K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_3 3 1-3 B-203

K60 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_4 3

Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
K59 Bộ môn Marketing 3 1-3 D-502
mới mới(219)_1

Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
K59 Bộ môn Marketing 3 5-7 D-502
mới mới(219)_2

Tiếng Anh ngành


K59 Bộ môn Marketing Tiếng Anh ngành Marketing 3
Marketing(219)_1

Chuyên đề thực tập - Ngân


K58 Bộ môn Ngân hàng thương mại Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 1
hàng(219)_1

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_1 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 64
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_2 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_3 3 1-3 D-306

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_4 2 1-2 B-304

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_5 2 5-6 B-307

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_1 3 1-3 D-305

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_2 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_3 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_1 2 3-4 B-304

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_2 2 5-6 D-106

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_3 2 5-6 A2-401

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_4 2 1-2 D2-101

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_5 2 7-8 A2-517

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_1 3 5-7 B-208

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_2 3 1-3 B-205

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_3 3 5-7 B-108

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_4 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 65
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_5 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_1 3 5-7 D-307

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_10 2 5-6 D-403

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_2 3 1-3 D-305

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_3 3 5-7 D-305

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_4 3 1-3 D-306

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_5 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_6 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_7 3 1-3 D-402

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_8 3 5-7 D-402

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_9 3 1-3 D-403

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_1 3 1-3 D-403

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_10 3 5-7 D-306

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_11 3 1-3 D-402

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_12 3 5-7 D-402

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_13 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 66
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_14 2

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_15 2 3-4 A2-207

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_2 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_3 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_4 3

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_5 3 1-3 D-305

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_6 3 5-7 D-305

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_7 3 1-3 D-306

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_8 3 5-7 D-206

K59 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_9 3 1-3 D-307

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-102
hàng hàng(219)_1

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 1-3 B-102
hàng hàng(219)_2

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-101
hàng hàng(219)_3

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-101
hàng hàng(219)_4

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 5-7 B-202
hàng hàng(219)_5

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3
hàng hàng(219)_6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 67
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 1-3 D2-104
hàng hàng(219)_7

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3
hàng hàng(219)_8

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính Toán tài chính(219)_1 3

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính Toán tài chính(219)_2 3

K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính Toán tài chính(219)_3 3

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_1 3 5-7 A2-205

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_2 3

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_3 3 5-7 A2-205

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) Ngoại ngữ 2.2 (Trung)(219)_1 3 5-7 A2-204

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_1 3 2-4 A2-105

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_10 3 2-4 A2-203

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_11 3

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_2 3 5-7 A2-203

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_3 3 2-4 A2-10

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_4 3

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_5 3 2-4 A2-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 68
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_6 3

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_7 3 2-4 A2-203

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_8 3 2-4 A2-106

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_9 3 5-7 A2-105

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_12 3

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_13 3 2-4 A2-203

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_14 3 5-7 A2-208

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_15 3 5-7 A2-203

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_1 3 5-7 A2-212

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_10 3 2-4 A2-303

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_2 3 5-7 A2-212

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_3 3 5-7 A2-106

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_4 3

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_5 3 2-4 A2-212

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_6 3 5-7 A2-303

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_7 3 2-4 A2-212

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 69
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_8 3 5-7 A2-303

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_9 3 2-4 A2-106

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_11 3 2-4 A2-303

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_12 3 2-4 A2-212

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_13 3 2-4 A2-20

K60 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_14 3

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-202
(219)_01

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-104 2-4 A2-209
(219)_02

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-404
(219)_03

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-305
(219)_04

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-304
(219)_05

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-305 2-4 A2-305
(219)_06

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-403 2-4 A2-40
(219)_07

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-104 5-7 A2-104
(219)_08

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-205
(219)_09

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 Sẽ thông báo sau
(219)_10

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 70
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-404 2-4 A2-40
(219)_11

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-104 2-4 A2-104
(219)_12

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-304 2-4 A2-304
(219)_13

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-202 5-7 A2-202
(219)_14

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 Sẽ thông báo sau 2-4 Sẽ thô
(219)_15

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-211
(219)_16

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-403 2-4 A2-403
(219)_17

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 Sẽ thông báo sau 2-4 Sẽ thô
(219)_18

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-212
(219)_19

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-211
(219)_20

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-304 2-4 A2-30
(219)_21

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-403
(219)_22

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-303
(219)_23

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-40
(219)_24

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-404 2-4 A2-404
(219)_25

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 Sẽ thông báo sau 2-4 Sẽ thô
(219)_26

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 71
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-106 5-7 A2-405
(219)_27

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-405 2-4 A2-405
(219)_28

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-203 5-7 A2-203
(219)_29

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-305
(219)_30

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-205
(219)_31

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-304
(219)_32

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-209 5-7 A2-211
(219)_33

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-1003 2-4 A2-303
(219)_34

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 2-4 A2-30
(219)_35

Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 6 5-7 A2-305
(219)_36

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp 2 Tiếng Pháp 2(219)_1 3 1-3 A2-105

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp 2 Tiếng Pháp 2(219)_2 3

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 2(219)_1 3

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 2(219)_2 3

K59 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 2(219)_3 3 5-7 A2-105

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_1 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 72
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_2 2 7-8 B-308

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_3 2 5-6 B-308

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kế toán dự án đầu tư(219)_4 2 1-2 B-305

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-110

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_13 2 7-8 A2-101

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_2 2 5-6 D2-102

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_3 2

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_4 2 7-8 A2-411

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_5 2

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_7 2

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_8 2 5-6 D2-101

K59 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_9 2

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_1 3 1-3 C-104

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_10 3 1-3 B-201

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_11 3 5-7 A2-108

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_12 3 5-7 C-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 73
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_13 3 1-3 B-107

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_14 3 1-3 B-105

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_15 3 5-7 B-103

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_16 3 5-7 B-102

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_17 3 1-3 B-103

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_18 3 1-3 B-207

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_19 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_2 3 1-3 A2-407

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_20 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_21 3 5-7 D-102

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_22 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_23 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_24 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_25 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_26 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_27 3 1-3 A2-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 74
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_28 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_29 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_3 3 5-7 B-201

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_30 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_31 3 5-7 B-207

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_32 3 1-3 B-208

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_33 3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_34 3 1-3 B-206

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_35 3 5-7 B-207

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_36 3 A2-109
3

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_37 3

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_38 3 A2-109
3

5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_39 3 A2-407
7

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_4 3 1-3 A2-210

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_40 3

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_41 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 75
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_42 3 C-305
3

5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_43 3 C-307
7

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_44 3

5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_45 3 C-206
7

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_46 3 A2-10
3

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_5 3 5-7 B-208

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_6 3 1-3 B-205

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_7 3 5-7 B-108

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_8 3 1-3 B-202

K60 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_9 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 D-401
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_01 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 5-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-109
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_02 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 3-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 D-401
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_03 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 4-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-513
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_04 5

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-105
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_05 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 5-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-105
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_06 6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 76
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 5-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-513
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_07 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-203
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_08 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_09

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 5-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-106
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_10 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-204
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_11 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_12

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_13

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 3-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-513
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_14 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 7-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-106
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_15 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-513
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_16 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 7-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-513
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_17 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-105
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_18 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_19

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_20

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_21

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 3-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-204
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_22 4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 77
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 7-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 D2-106
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_23 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 7-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 A2-513
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_24 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_25

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_26

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_27

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 1-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-106
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_28 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 5-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 D2-106
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_29 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 3-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-105
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_30 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác -


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_31

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - 3-


K61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C-105
của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_32 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Lịch sử các học thuyết kinh


K60 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 1-3 C-106
của chủ nghĩa Mác - Lênin tế(219)_1

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Lịch sử các học thuyết kinh


K60 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 5-7 D2-104
của chủ nghĩa Mác - Lênin tế(219)_2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Lịch sử các học thuyết kinh


K60 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 5-7 D2-104
của chủ nghĩa Mác - Lênin tế(219)_3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Lịch sử các học thuyết kinh


K60 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 1-3 A2-102
của chủ nghĩa Mác - Lênin tế(219)_4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Lịch sử các học thuyết kinh


K60 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin tế(219)_5

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 78
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_11

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_12

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 7-8 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_5

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2 3-4 D-506
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 2
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1(219)_9

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_1

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_11

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_12

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 79
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 5-7 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_5

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3 1-3 D-503
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ
K60 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2(219)_9

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_01 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_02 3 A2-512
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_03 3 A2-311
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_04 3 C-308
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_05 3 C-307
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_06 3 A2-40
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_07 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_08 3 A2-201
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_09 3 A2-512
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 80
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_10 3 A2-410
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_11 3 C-305
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_12 3 A2-512
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_13 3 C-304
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_14 3 A2-108
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_15 3 A2-312
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_16 3 C-304
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_17 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_18 3 A2-410
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_19 3 A2-310
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_20 3 C-302
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_21 3 A2-508
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_22 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_23 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_24 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_25 3 A2-10
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 81
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_26 3 C-206
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 1-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_27 3 A2-312
của chủ nghĩa Mác - Lênin 3

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_28 3 A2-512
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản 5-


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_29 3 A2-511
của chủ nghĩa Mác - Lênin 7

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản


K61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin(219)_30 3
của chủ nghĩa Mác - Lênin

Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở 2
Việt Nam Việt Nam(219)_1

K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Logic học Logic học(219)_1 2

K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 Luật dân sự 1(219)_1 3 5-7 B-201

K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 Luật dân sự 1(219)_2 3 1-3 A2-210

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp Luật hiến pháp(219)_01 3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp Luật hiến pháp(219)_02 3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp Luật hiến pháp(219)_03 3

K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự Luật tố tụng dân sự(219)_1 3 1-3 D-304

K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự Luật tố tụng dân sự(219)_2 3

K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng hình sự(219)_1 2

K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng hình sự(219)_2 2 5-6 D-304

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 82
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Lý luận nhà nước và pháp luật


K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3
2(219)_01

Lý luận nhà nước và pháp luật 1-


K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 A2-511
2(219)_02 3

Lý luận nhà nước và pháp luật 5-


K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 C-207
2(219)_03 7

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_01 3 D-401
3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_02 3

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_03 3 A2-310
3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_04 3

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_05 3 C-307
3

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_06 3 D-401
7

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_07 3

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_08 3 C-306
3

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_09 3 C-303
7

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_10 3

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_11 3 C-303
3

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_12 3 A2-407
7

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_13 3 C-302
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 83
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_14 3 C-302
7

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_15 3 C-208
7

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_16 3 C-207
3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_17 3

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_18 3 A2-103
3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_19 3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_20 3

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_21 3 A2-207
7

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_22 3 A2-306
7

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_23 3 A2-201
3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_24 3

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_25 3 C-205
3

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_26 3 A2-103
7

5-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_27 3 C-204
7

1-
K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_28 3 A2-208
3

K61 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương(219)_29 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 84
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Xây dựng văn bản pháp


K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Xây dựng văn bản pháp luật 2 3-4 D-304
luật(219)_1

Xây dựng văn bản pháp


K59 Bộ môn Pháp luật cơ sở Xây dựng văn bản pháp luật 2 7-8 D-304
luật(219)_2

Xây dựng văn bản pháp


K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở Xây dựng văn bản pháp luật 2
luật(219)_3

Chuyên đề thực tập - Luật kinh Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K58 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 1
doanh doanh(219)_1

Chuyên đề thực tập - Luật kinh Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K58 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 1
doanh quốc tế doanh quốc tế(219)_1

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế Công pháp quốc tế(219)_1 3 1-3 D-304

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế Công pháp quốc tế(219)_2 3 5-7 D-304

Đề án môn học - Luật thương


K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Đề án môn học - Luật thương mại 1
mại(219)_1

Đề án môn học - Luật thương mại Đề án môn học - Luật thương mại
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 1
quốc tế quốc tế(219)_1

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động Luật lao động(219)_1 2 3-4 D-303

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động Luật lao động(219)_2 2 1-2 D-505

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật sở hữu trí tuệ Luật sở hữu trí tuệ(219)_1 3 1-3 D-304

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật sở hữu trí tuệ Luật sở hữu trí tuệ(219)_2 3 5-7 D-304

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1 Luật thương mại 1(219)_1 3 5-7 B-201

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1 Luật thương mại 1(219)_2 3 1-3 A2-21

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế(219)_1 3 1-3 D-304

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 85
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế(219)_2 3

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội Pháp luật an sinh xã hội(219)_1 3 5-7 D-105

Pháp luật Hải quan Việt


K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật Hải quan Việt Nam 2 3-4 B-106
Nam(219)_1

Pháp luật hàng hải và bảo hiểm Pháp luật hàng hải và bảo hiểm
K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 5-7 D-304
quốc tế quốc tế(219)_1

Pháp luật hôn nhân và gia


K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật hôn nhân và gia đình 2 1-2 D-304
đình(219)_1

1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_07 3 C-301
3

5-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_08 3 C-306
7

1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_09 3 C-206
3

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_1 3

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_10 2 1-2 A2-30

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_11 2 3-4 B-303

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_12 2 7-8 C-307

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_13 2 7-8 A2-307

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_14 2

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_2 3

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_3 3 1-3 B-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 86
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_4 3

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_5 3 5-7 D2-105

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_6 3

Pháp luật kinh doanh quốc


K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 1-3 D-404
tế(219)_1

Pháp luật kinh doanh quốc


K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 5-7 D-404
tế(219)_2

Pháp luật kinh doanh quốc


K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 1-3 D-405
tế(219)_3

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật môi trường Pháp luật môi trường(219)_1 2 7-8 A2-101

K59 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật Ngân hàng Pháp luật Ngân hàng(219)_1 2

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_1 3 5-7 B-205

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_2 3 1-3 B-207

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_3 3 5-7 B-207

K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_4 3

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_1 2 7-8 D-505

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_2 2

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_3 2

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_4 2 5-6 D2-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 87
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_5 2 3-4 C-102

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_6 2 3-4 A2-517

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_7 2 3-4 A2-401

K60 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_8 2 7-8 A2-516

Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh
K58 Bộ môn Quản lý kinh tế 1
tế tế(219)_1

K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách Phân tích chính sách(219)_1 3 1-3 A2-410

K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách Phân tích chính sách(219)_2 3 5-7 D-407

Quản lý chương trình và dự


K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý chương trình và dự án 3 1-3 D-407
án(219)_1

Quản lý chương trình và dự


K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý chương trình và dự án 3 1-3 A2-410
án(219)_2

Quản lý chương trình và dự


K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý chương trình và dự án 3 5-7 D-407
án(219)_3

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_07 3

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_08 3 C-304
3

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_09 3 C-303
3

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_1 3 1-3 A2-511

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_10 3 A2-103
3

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_11 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 88
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_12 3

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_13 3 C-206
3

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_14 3 C-203
7

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_15 3 C-306
3

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_16 3 A2-103
7

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_17 3 D2-106
7

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_18 3 C-105
7

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_19 3 D2-106
3

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_2 3 5-7 A2-511

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_20 3 C-104
7

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_21 3 C-202
3

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_22 3

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_23 3

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_24 3

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_3 3 5-7 D-401

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_4 3 5-7 A2-108

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 89
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_5 3 1-3 B-201

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_6 3 5-7 B-102

K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý(219)_1 2 3-4 A2-30

K59 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý(219)_2 2 7-8 A2-307

K60 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý(219)_4 2 7-8 B-303

K59 Bộ môn Quản lý xã hội Chính sách công Chính sách công(219)_1 3 1-3 D-407

Chuyên đề thực tập - Quản lý


K58 Bộ môn Quản lý xã hội Chuyên đề thực tập - Quản lý công 1
công(219)_1

Khu vực công và quản lý


K60 Bộ môn Quản lý xã hội Khu vực công và quản lý công 2 3-4 C-201
công(219)_1

K60 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học Lãnh đạo học(219)_1 2 3-4 B-108

K60 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học Lãnh đạo học(219)_2 2 7-8 A2-406

K59 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công Quản lý dịch vụ công(219)_1 3 1-3 D-407

K59 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý tổ chức công 2 Quản lý tổ chức công 2(219)_1 2 3-4 D-407

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Chuyên đề thực tập - Quản trị bán Chuyên đề thực tập - Quản trị bán
K58 1
Digital Marketing hàng hàng(219)_1

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Đề án môn học - Quản trị bán
K59 Đề án môn học - Quản trị bán hàng 1
Digital Marketing hàng(219)_1

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


K59 Marketing điện tử Marketing điện tử(219)_1 3 1-3 D2-105
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


K59 Marketing điện tử Marketing điện tử(219)_2 3 1-3 D2-105
Digital Marketing

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 90
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


K59 Marketing điện tử Marketing điện tử(219)_3 3
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


K59 Marketing điện tử Marketing điện tử(219)_4 3 5-7 D-301
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Marketing khách hàng tổ


K59 Marketing khách hàng tổ chức 3 1-3 D-502
Digital Marketing chức(219)_1

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Marketing khách hàng tổ


K59 Marketing khách hàng tổ chức 3 5-7 D-407
Digital Marketing chức(219)_2

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


K59 Quản trị bán lẻ 2 Quản trị bán lẻ 2(219)_1 2 5-6 D-302
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


K60 Quản trị kênh phân phối Quản trị kênh phân phối(219)_1 3 5-7 B-105
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Quản trị quan hệ khách


K59 Quản trị quan hệ khách hàng 3 5-7 D-501
Digital Marketing hàng(219)_1

Chuyên đề thực tập - Quản trị chất Chuyên đề thực tập - Quản trị chất
K58 Bộ môn Quản trị chất lượng 1
lượng lượng(219)_1

K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_1 2

K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_2 2 1-2 D-505

K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_3 2 5-6 D2-104

Quản trị chất lượng dịch


K59 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng dịch vụ 3
vụ(219)_1

Chuyên đề thực tập - Quản trị du Chuyên đề thực tập - Quản trị du
K58 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 1
lịch lịch(219)_1

Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ
K58 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 1
hành hành(219)_1

Đề án chuyên ngành Quản trị Du Đề án chuyên ngành Quản trị Du


K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3
lịch lịch(219)_1

Đề án chuyên ngành Quản trị Lữ Đề án chuyên ngành Quản trị Lữ


K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3
hành hành(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 91
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Địa lý du lịch Địa lý du lịch(219)_1 3 1-3 A2-50

K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Địa lý du lịch Địa lý du lịch(219)_2 3 1-3 B-104

K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Hướng dẫn du lịch Hướng dẫn du lịch(219)_1 2

K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Hướng dẫn du lịch Hướng dẫn du lịch(219)_2 2

K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới(219)_1 2

K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới(219)_2 2 7-8 A2-516

Quản trị chiến lược trong du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 5-7 D-301
và khách sạn và khách sạn(219)_1

Quản trị chiến lược trong du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 5-7 A2-201
và khách sạn và khách sạn(219)_2

Quản trị chiến lược trong du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 D-301
và khách sạn và khách sạn(219)_3

Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 5-7 A2-306
hành hành(219)_1

Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 D-301
hành hành(219)_2

Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 2
hành hành(219)_3

K59 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH Quản trị TOUR Quản trị TOUR(219)_1 3 1-3 D-301

Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và


K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 A2-507
Khách sạn 1 Khách sạn 1(219)_1

Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và


K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 B-105
Khách sạn 1 Khách sạn 1(219)_2

Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và


K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3
Khách sạn 1 Khách sạn 1(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 92
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và


K60 Bộ môn Quản trị Dịch vụ DL&LH 3 1-3 B-104
Khách sạn 1 Khách sạn 1(219)_4

Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K58 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 1
doanh nghiệp doanh nghiệp(219)_1

Kinh tế và quản lý công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 7-8 B-306
nghiệp(219)_1

Kinh tế và quản lý công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2
nghiệp(219)_2

Kinh tế và quản lý công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2
nghiệp(219)_3

Kinh tế và quản lý công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 5-6 D2-105
nghiệp(219)_4

Kinh tế và quản lý công


K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 1-2 B-303
nghiệp(219)_6

Kinh tế và quản lý công


K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 7-8 C-301
nghiệp(219)_7

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị Kỹ năng quản trị(219)_1 2

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị Kỹ năng quản trị(219)_2 2 1-2 D2-105

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_1 2 1-2 B-103

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_11 2 7-8 D-302

K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_14 2 3-4 C-201

K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_16 2 3-4 A2-110

K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_18 2 5-6 D2-105

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_3 2 7-8 B-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 93
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_4 2 5-6 B-304

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_6 2

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_7 2

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_8 2

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_1 3 5-7 D-501

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_2 3 1-3 D-502

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_3 3 5-7 D-502

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược 2(219)_4 3

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị chuỗi cung ứng(219)_1 2 3-4 D2-105

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty Quản trị công ty(219)_1 2 3-4 D2-10

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị doanh nghiệp Quản trị doanh nghiệp(219)_1 3

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_1 3 5-7 D-501

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_2 3 1-3 D-502

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_3 3 5-7 D-502

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần Quản trị hậu cần(219)_4 3 1-3 D-501

Quản trị kinh doanh công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh công nghiệp 2 1-2 A2-514
nghiệp(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 94
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Quản trị kinh doanh công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh công nghiệp 2 7-8 D2-105
nghiệp(219)_2

Quản trị kinh doanh công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh công nghiệp 2 3-4 B-103
nghiệp(219)_3

Quản trị kinh doanh công


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh công nghiệp 2 3-4 A2-514
nghiệp(219)_4

Quản trị kinh doanh xây


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh xây dựng 2 1-2 A2-401
dựng(219)_1

Quản trị kinh doanh xây


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh xây dựng 2 3-4 A2-101
dựng(219)_2

Quản trị kinh doanh xây


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh xây dựng 2 3-4 A2-51
dựng(219)_4

Quản trị kinh doanh xây


K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh xây dựng 2
dựng(219)_5

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_2 2 1-2 A2-41

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_3 2 5-6 C-307

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_4 2

K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_5 2 3-4 B-202

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_1 3

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 3 1-3 D-502

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_3 3 5-7 D-502

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_4 3 1-3 D-501

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_1 2 3-4 A2-401

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 95
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_2 2

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_3 2 3-4 C-103

K59 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng(219)_4 2

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2
doanh doanh(219)_1

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2 5-6 A2-208
doanh doanh(219)_2

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2
doanh doanh(219)_3

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 2 7-8 A2-208
doanh doanh(219)_4

Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K58 Bộ môn Quản trị khách sạn 1
khách sạn khách sạn(219)_1

K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Du lịch văn hóa Du lịch văn hóa(219)_1 3 1-3 A2-507

K59 Bộ môn Quản trị khách sạn Giám sát khách sạn Giám sát khách sạn(219)_1 3 5-7 A2-201

1-
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch(219)_01 3 C-206
3

K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch(219)_02 3

K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch(219)_03 3

Quản trị an ninh an toàn trong Quản trị an ninh an toàn trong
K59 Bộ môn Quản trị khách sạn 2
khách sạn khách sạn(219)_1

Quản trị kinh doanh khách


K59 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn 2
sạn(219)_1

Quản trị kinh doanh khách


K59 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn 2 1-2 D-301
sạn(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 96
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Quản trị kinh doanh khách sạn


K59 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn 1 3 5-7 A2-201
1(219)_1

K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị nghiệp vụ ăn uống Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_1 3 1-3 B-105

K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị nghiệp vụ ăn uống Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_2 3

Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 1-3 B-105
sạn sạn(219)_1

Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 5-7 B-103
sạn sạn(219)_2

Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3
sạn sạn(219)_1

Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 5-7 B-103
sạn sạn(219)_2

Văn hóa và hành vi trong du


K60 Bộ môn Quản trị khách sạn Văn hóa và hành vi trong du lịch 2
lịch(219)_1

Văn hóa và hành vi trong du


K59 Bộ môn Quản trị khách sạn Văn hóa và hành vi trong du lịch 2 5-6 D-301
lịch(219)_2

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng
K58 1
hợp hợp hợp(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh Khởi sự kinh doanh(219)_1 3 1-3 B-107
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_1 3 1-3 B-208
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_2 3 5-7 B-108
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_3 3 1-3 B-203
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_4 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_5 3 1-3 B-106
hợp

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 97
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_6 3 5-7 B-107
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Khởi sự kinh doanh 1 Khởi sự kinh doanh 1(219)_7 3 1-3 B-202
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Khởi sự kinh doanh 2 Khởi sự kinh doanh 2(219)_1 3 5-7 D-405
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Khởi sự kinh doanh 2 Khởi sự kinh doanh 2(219)_2 3 1-3 D-405
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Khởi sự kinh doanh 2 Khởi sự kinh doanh 2(219)_3 3 5-7 D-406
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Kiểm soát Kiểm soát(219)_1 3 5-7 D-405
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Kiểm soát Kiểm soát(219)_2 3 1-3 D-204
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Kiểm soát Kiểm soát(219)_3 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị chi phí kinh
K59 Quản trị chi phí kinh doanh 3 5-7 D-405
hợp doanh(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị chi phí kinh
K59 Quản trị chi phí kinh doanh 3
hợp doanh(219)_2

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị chi phí kinh
K59 Quản trị chi phí kinh doanh 3 5-7 D-406
hợp doanh(219)_3

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_1 3 1-3 C-104
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_10 3 1-3 C-106
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_11 3 5-7 B-204
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_12 3 1-3 A2-311
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_13 3
hợp

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 98
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_14 3 1-3 A2-51
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_15 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_16 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_17 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_18 3 1-3 B-204
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_19 3 5-7 A2-310
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_2 3 5-7 A2-512
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_20 3 1-3 A2-40
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_21 3 1-3 A2-406
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_22 3 5-7 A2-513
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_23 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_24 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_25 3 5-7 A2-108
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_26 3 1-3 B-108
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_3 3 5-7 D-401
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_31 3 A2-512
hợp 7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 99
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_32 3 A2-513
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_33 3 A2-407
hợp 7

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_34 3 D-401
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_35 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_36 3 A2-310
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_37 3 C-202
hợp 7

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_38 3 A2-109
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_39 3 A2-109
hợp 7

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_4 3 5-7 C-102
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_40 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_41 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_42 3 C-305
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_43 3 C-306
hợp 7

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_44 3 A2-51
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_45 3 A2-513
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_46 3 A2-312
hợp 7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 100
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_47 3 C-103
hợp 7

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 5-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_48 3 A2-312
hợp 7

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_49 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_5 3 1-3 D2-106
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_50 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng 1-


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_51 3 A2-513
hợp 3

Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng


K61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_52 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_7 3 1-3 C-101
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_8 3 5-7 B-206
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_9 3
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng


K59 Quản trị năng suất Quản trị năng suất(219)_1 3 1-3 D-501
hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Quản trị quá trình kinh
K59 Quản trị quá trình kinh doanh 3 1-3 D2-10
hợp doanh(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2
hợp doanh(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2 5-6 A2-110
hợp doanh(219)_2

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2
hợp doanh(219)_3

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Ra quyết định trong kinh
K60 Ra quyết định trong kinh doanh 2 7-8 A2-110
hợp doanh(219)_4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 101
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
K59 3
hợp nghiệp nghiệp(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
K59 3 1-3 D-404
hợp nghiệp nghiệp(219)_2

Bộ môn Quản trị kinh doanh Tổng Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
K59 3
hợp nghiệp nghiệp(219)_3

Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
K58 Bộ môn Quản trị nhân lực 1
lực lực(219)_1

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức Hành vi tổ chức(219)_1 3 1-3 D-303

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_1 3 5-7 B-104

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_10 2 7-8 B-305

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_11 2 3-4 A2-401

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_12 2 1-2 A2-514

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_2 3 1-3 B-106

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_21 2 7-8 D-205

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_24 2 5-6 A2-110

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_3 3

K60 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_4 3 1-3 B-107

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_5 2 5-6 B-303

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_6 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 102
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_8 2

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_9 2

Quản trị nhân lực chiến


K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực chiến lược 3 1-3 D2-102
lược(219)_1

Quản trị nhân lực chiến


K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực chiến lược 3
lược(219)_2

Quản trị tiền lương, tiền


K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị tiền lương, tiền công 3 1-3 D2-102
công(219)_1

Quản trị tiền lương, tiền


K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị tiền lương, tiền công 3
công(219)_2

Tổ chức và định mức lao động


K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Tổ chức và định mức lao động 1 3
1(219)_1

Tổ chức và định mức lao động


K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Tổ chức và định mức lao động 1 3 5-7 D2-102
1(219)_2

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_1 3 1-3 D2-102

K59 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_2 3 5-7 D2-102

Chuyên đề thực tập - Quản lý


K58 Bộ môn Tài chính công Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế 1
thuế(219)_1

Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K58 Bộ môn Tài chính công 1
công công(219)_1

K59 Bộ môn Tài chính công Quản lý thuế 1 Quản lý thuế 1(219)_1 3

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_1 2

K60 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_11 2

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_2 2 5-6 A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 103
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_3 2 3-4 A2-40

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_4 2

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công Tài chính công(219)_5 2

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_1 3 1-3 D-307

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_2 3 5-7 D-306

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_3 3 1-3 D-402

K59 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính công 2(219)_4 3 5-7 D-402

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_1 2 1-2 A2-110

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_2 2 7-8 D-301

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_3 2 1-2 D-407

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_4 2 7-8 B-303

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_5 2 5-6 D-103

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_6 2

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế Thuế(219)_7 2

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế Thuế quốc tế(219)_1 3 5-7 D-101

K59 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế Thuế quốc tế(219)_3 2 3-4 D-302

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 104
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K58 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 1
doanh nghiệp doanh nghiệp(219)_1

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính Phân tích tài chính(219)_3 2 7-8 D-403

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_10 2

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_11 2 1-2 A2-517

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_2 2

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_21 2 1-2 D-206

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_3 2 3-4 D-206

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_4 2

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_5 2 7-8 B-307

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_6 2 7-8 B-304

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_7 2 5-6 A2-307

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_8 2

Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 2
khách sạn khách sạn(219)_1

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_1 2

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_2 2 5-6 B-305

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_3 2 1-2 C-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 105
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_4 2

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_5 2 1-2 B-304

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_1 3

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_2 3 5-7 B-101

K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_3 3 5-7 D-101

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_1 3

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_10 2 5-6 D-403

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_2 3 1-3 D-305

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_3 3 5-7 D-305

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_4 3 1-3 D-306

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_5 3 1-3 D-307

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_6 3 5-7 D-306

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_7 3 1-3 D-402

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_8 3

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_9 3

K59 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án Thẩm định tài chính dự án(219)_1 2 7-8 A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 106
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chuyên đề thực tập - Tài chính Chuyên đề thực tập - Tài chính
K58 Bộ môn Tài chính quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_1

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(219)_1 3 1-3 D-404

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(219)_2 3 5-7 D-404

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế(219)_3 3 1-3 D-405

Tài chính công ty đa quốc


K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia 3 1-3 D-403
gia(219)_1

Tài chính công ty đa quốc


K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia 3 5-7 D-307
gia(219)_2

Tài chính công ty đa quốc


K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia 2 5-6 D-505
gia(219)_3

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_1 2

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_2 2 3-4 D-205

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_3 2

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_4 2 7-8 A2-307

K60 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_5 2 5-6 A2-307

K60 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_6 2

K60 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1 Tài chính quốc tế 1(219)_1 3 5-7 D-102

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_1 3 1-3 D-307

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_2 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 107
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_3 3

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_4 3

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_5 3 1-3 D-403

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_6 3 5-7 D-307

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế 2(219)_7 2 7-8 D-403

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-41

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_2 2

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_3 2 5-6 B-303

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_4 2

K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_5 2 7-8 D-303

Thanh toán quốc tế trong du


K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 5-6 A2-201
lịch(219)_1

Thanh toán và tín dụng


K59 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán và tín dụng TMQT 2 7-8 A2-517
TMQT(219)_1

K61 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_01 3

K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_1 2

K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_2 2 1-2 A2-516

K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_3 2 5-6 A2-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 108
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_4 2 3-4 A2-402

K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_5 2 7-8 A2-508

K60 Bộ môn Tâm lý Xã hội học Xã hội học Xã hội học(219)_6 2 1-2 B-202

Chuyên đề thực tập - Thị trường Chuyên đề thực tập - Thị trường
K58 Bộ môn Thị trường chứng khoán 1
chứng khoán chứng khoán(219)_1

Phân tích kỹ thuật trong đầu tư Phân tích kỹ thuật trong đầu tư
K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán 2 5-6 A2-517
chứng khoán chứng khoán(219)_1

Phân tích và đầu tư chứng


K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 5-7 D-403
khoán(219)_1

Phân tích và đầu tư chứng


K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 1-2 D-307
khoán(219)_2

Phân tích và đầu tư chứng


K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 5-6 D-306
khoán(219)_3

Phân tích và đầu tư chứng


K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 1-2 D-402
khoán(219)_4

Phân tích và đầu tư chứng


K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 5-6 D-402
khoán(219)_5

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_1 2 3-4 C-203

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_2 2 7-8 D-104

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_3 2 1-2 A2-40

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_4 2 1-2 A2-514

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_5 2 7-8 D-106

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_6 2 1-2 C-202

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 109
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_7 2 5-6 A2-514

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_1 3 1-3 D-305

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_2 3 5-7 D-305

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_3 3 1-3 D-306

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_4 3 1-3 D2-103

K60 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_5 3 5-7 D-103

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán 2(219)_1 3 1-3 D-403

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán 2(219)_2 3 5-7 D-307

K59 Bộ môn Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán 2(219)_3 3

Chuyên đề thực tập - Thống kê Chuyên đề thực tập - Thống kê


K58 Bộ môn Thống kê kinh doanh 1
kinh doanh kinh doanh(219)_1

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Lý thuyết thống kê Đề án Lý thuyết thống kê(219)_1 1

Đề án Thống kê chuyên
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Thống kê chuyên ngành 1
ngành(219)_1

K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 1 Lý thuyết thống kê 1(219)_1 3 1-3 A2-311

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_1 3 5-7 B-102

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_2 3

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 110
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê bảo hiểm Thống kê bảo hiểm(219)_1 3 1-3 A2-101

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng Thống kê chất lượng(219)_1 3

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê doanh nghiệp Thống kê doanh nghiệp(219)_1 3 1-3 D2-10

K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_1 3 1-3 D-501

K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_2 3 1-3 B-204

K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_3 3 5-7 B-107

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 C-306
doanh doanh(219)_01 3

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3
doanh doanh(219)_02

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3
doanh doanh(219)_03

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 C-305
doanh doanh(219)_04 3

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 C-304
doanh doanh(219)_05 7

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 A2-108
doanh doanh(219)_06 3

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 C-304
doanh doanh(219)_07 7

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3
doanh doanh(219)_08

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3
doanh doanh(219)_09

Thống kê trong nghiên cứu thị Thống kê trong nghiên cứu thị
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh 2
trường trường(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 111
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Thống kê trong nghiên cứu thị Thống kê trong nghiên cứu thị
K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 1-3 D-301
trường trường(219)_3

Tin học ứng dụng trong Thống


K59 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tin học ứng dụng trong Thống kê 3
kê(219)_1

Chuyên đề thực tập - Thống kê Chuyên đề thực tập - Thống kê


K58 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội 1
kinh tế kinh tế(219)_1

Hệ thống tài khoản quốc


K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Hệ thống tài khoản quốc gia 2 1-2 D-201
gia(219)_1

Hệ thống tài khoản quốc


K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Hệ thống tài khoản quốc gia 2 5-6 D-201
gia(219)_2

K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thiết kế điều tra Thiết kế điều tra(219)_1 3 5-7 D2-101

K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê dân số Thống kê dân số(219)_1 3 5-7 D2-101

K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế(219)_1 3 1-3 A2-511

K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế(219)_2 3 5-7 D2-101

K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê xã hội Thống kê xã hội(219)_1 3

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh


K59 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 2 3-4 D2-101
tế(219)_1

Chuyên đề thực tập - Hải


K58 Bộ môn Thương mại quốc tế Chuyên đề thực tập - Hải quan 1
quan(219)_1

Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
K58 Bộ môn Thương mại quốc tế 1
quốc tế quốc tế(219)_1

Đề án chuyên ngành - Hải


K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Đề án chuyên ngành - Hải quan 1
quan(219)_1

Đề án môn học - Thương mại quốc Đề án môn học - Thương mại quốc
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 1
tế tế(219)_1

K60 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan Kinh tế hải quan(219)_1 2 3-4 B-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 112
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan 2 Kinh tế hải quan 2(219)_1 3

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải Nghiệp vụ giao nhận và vận tải
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 2
hàng hóa quốc tế hàng hóa quốc tế(219)_1

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 1 Nghiệp vụ hải quan 1(219)_1 3 1-3 B-202

Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 1-2 B-106
khẩu khẩu(219)_1

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
K59 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 5-6 A2-507
quốc tế 1 quốc tế 1(219)_1

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan Thanh tra Hải quan(219)_1 2 3-4 B-106

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_1 3 1-3 A2-61

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_2 3 5-7 A2-611

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_3 3 5-7 A2-611

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_4 2

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_5 2

K60 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_1 2 3-4 A2-11

K60 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 1 Thương mại quốc tế 1(219)_1 3 1-3 A2-406

K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2 Thương mại quốc tế 2(219)_1 3

Thương phẩm học hàng


K59 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương phẩm học hàng hóa 2
hóa(219)_2

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 3-4 A2-205
E(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 113
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 1-2 A2-204
E(219)_2

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 3-4 A2-204
E(219)_3

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 1-2 A2-204
E(219)_4

Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh
K58 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 1
thương mại thương mại(219)_1

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_1 2 1-2 A2-205

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_2 2 3-4 A2-204

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_3 2

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_4 2

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_1 2 1-2 A2-205

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_2 2 3-4 A2-206

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_3 2 3-4 A2-204

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2 Thực hành Biên dịch 2(219)_4 2 1-2 A2-204

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_1 2 3-4 A2-204

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_2 2 1-2 A2-204

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_3 2 1-2 A2-206

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_4 2 3-4 A2-205

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 114
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 1-2 A2-205 7-8 A2-204
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_1

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 3-4 A2-205 5-6 A2-204
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_2

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 1-2 A2-206 1-2 A2-20
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_3

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 5-6 A2-204 3-4 A2-20
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_4

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 4 3-4 A2-206 5-6 A2-206
kinh tế & kinh doanh 4 kinh tế & kinh doanh 4(219)_5

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 2-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-10
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_01 4

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 2-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-10
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_02 4

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 5-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-515
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_03 7

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 5-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-206
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_04 7

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh 2-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 A2-205
kinh tế và kinh doanh 2 kinh tế và kinh doanh 2(219)_05 4

K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa Thực tập giữa khóa(219)_1 2

K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa Thực tập giữa khóa(219)_2 2

K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực tập giữa khóa Thực tập giữa khóa(219)_3 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 A2-211
2(219)_01 4

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 A2-104
2(219)_02 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2
2(219)_03

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 115
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 5-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 A2-104
2(219)_05 6

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 1-2 A2-209
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 5-6 A2-204
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 3-4 A2-209
4(219)_3

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 7-8 A2-204
4(219)_4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 A2-211
2(219)_01 4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 A2-209
2(219)_02 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 A2-211
2(219)_03 4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 A2-211
2(219)_04 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 A2-209
2(219)_05 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 7-8 A2-209
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 5-6 A2-206
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 3-4 A2-20
4(219)_3

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 1-2 A2-20
4(219)_4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 A2-211
2(219)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 116
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 A2-104
2(219)_02 4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 7-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 A2-206
2(219)_03 8

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 5-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 A2-206
2(219)_04 6

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 A2-211
2(219)_05 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 5-6 A2-209
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 7-8 A2-209
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 5-6 A2-202
4(219)_3

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 3-4 A2-209
4(219)_4

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 5-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 A2-211
2(219)_01 6

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 7-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 A2-211
2(219)_02 8

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 A2-20
2(219)_03 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 A2-209
2(219)_04 4

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 A2-40
2(219)_05 2

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 5-6 A2-209
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 7-8 A2-206
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 5-6 A2-209
4(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 117
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 7-8 A2-209
4(219)_4

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 1-3 D-105
tư(219)_1

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 5-7 D-105
tư(219)_2

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 1-3 D-204
tư(219)_3

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 5-7 D-204
tư(219)_4

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_1 2 3-4 A2-105

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_2 2 1-2 A2-105

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_3 2

K59 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học Từ vựng học(219)_4 2

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết Đại cương văn hóa Việt 5-


K61 Đại cương văn hóa Việt Nam 3 C-202
ngôn ngữ Nam(219)_01 7

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


K60 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2
ngôn ngữ Nam(219)_2

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


K60 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 1-2 B-308
ngôn ngữ Nam(219)_3

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết


K59 Giao thoa văn hoá Giao thoa văn hoá(219)_1 2
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết 5-


K61 Tiếng Việt cơ sở 1 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_01 3 A2-106
ngôn ngữ 7

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết 1-


K61 Tiếng Việt cơ sở 1 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_02 3 A2-207
ngôn ngữ 3

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết 1-


K61 Tiếng Việt cơ sở 1 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_03 3 A2-20
ngôn ngữ 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 118
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chuyên đề thực tập - Tin học kinh Chuyên đề thực tập - Tin học kinh
K58 Bộ môn Tin học kinh tế 1
tế tế(219)_1

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu(219)_01 3 A2-611
3

5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu(219)_02 3 A2-611
7

5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu(219)_03 3 A2-604
7

Hệ thống thương mại điện


K59 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thương mại điện tử 2 1-2 A2-60
tử(219)_3

Hệ thống thương mại điện


K59 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thương mại điện tử 2
tử(219)_4

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_06 3 A2-610
3

5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_07 3 A2-602
7

5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_08 3 A2-602
7

K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_1 3 1-3 A2-604

K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_2 3 1-3 A2-604

K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_3 3

K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_4 2 1-2 A2-602

K60 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_5 2

Quản trị các nguồn lực thông


K59 Bộ môn Tin học kinh tế Quản trị các nguồn lực thông tin 3 5-7 A2-610
tin(219)_1

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_01 3 A2-609
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 119
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_02 3 A2-609
3

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_03 3 A2-60
3

5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_04 3 A2-609
7

5-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_05 3 A2-609
7

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_06 3

K59 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Kế toán Tin học Kế toán(219)_1 3

K59 Bộ môn Tin học kinh tế Tri thức kinh doanh Tri thức kinh doanh(219)_1 3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2 Giải tích 2(219)_01 3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2 Giải tích 2(219)_02 3 C-106
7

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_01 3 C-308
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_02 3 C-308
3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_03 3

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_04 3 D-401
3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_05 3 A2-109
7

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_06 3 C-305
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_07 3 C-305
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 120
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_08 3 C-304
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_09 3 A2-108
3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_10 3

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_11 3 A2-103
3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_12 3 C-205
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_13 3 A2-508
3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_14 3 C-206
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_15 3 C-205
3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_16 3 C-204
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_17 3 C-302
3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_18 3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_19 3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_20 3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_21 3 A2-207
7

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_22 3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_23 3 C-202
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 121
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_24 3 C-307
3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_25 3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_26 3 A2-103
7

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_27 3

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_28 3 D2-106
3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_29 3

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_30 3 C-202
3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_31 3 C-201
7

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_32 3 C-201
3

K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_33 3

1-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_34 3 C-203
3

5-
K61 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế(219)_35 3 C-103
7

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_1 2 1-2 D-505

Toán cho các nhà kinh tế


K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 5-6 D-505
1(219)_10

Toán cho các nhà kinh tế


K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 3-4 D-505
1(219)_11

Toán cho các nhà kinh tế


K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 7-8 D-505
1(219)_12

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 122
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_2 2 1-2 D-505

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_3 2 5-6 D-505

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_4 2 3-4 D-505

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_5 2 7-8 D-505

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_6 2 1-2 D-505

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_7 2

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_8 2

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_9 2

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_1 3 1-3 D-504

Toán cho các nhà kinh tế


K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 5-7 D-504
2(219)_10

Toán cho các nhà kinh tế


K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 1-3 D-504
2(219)_11

Toán cho các nhà kinh tế


K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 5-7 D-504
2(219)_12

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_2 3 1-3 D-504

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_3 3 5-7 D-504

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_4 3 1-3 D-504

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_5 3 5-7 D-504

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 123
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_6 3 1-3 D-504

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_7 3

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_8 3

K60 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_9 3

Chuyên đề thực tập - Toán kinh


K58 Bộ môn Toán kinh tế Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế 1
tế(219)_1

Đề án môn học - Toán kinh


K59 Bộ môn Toán kinh tế Đề án môn học - Toán kinh tế 1
tế(219)_1

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_1 3 1-3 A2-301

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_10 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_11 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_12 3 1-3 A2-406

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_13 3 5-7 B-206

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_14 3 1-3 B-208

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_15 3 5-7 A2-301

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_16 3 1-3 A2-301

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_17 3 5-7 A2-301

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_18 3 1-3 B-207

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 124
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_19 3 5-7 A2-312

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_2 3 5-7 A2-210

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_20 3 1-3 B-108

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_21 3 5-7 B-204

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_22 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_23 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_24 3 1-3 B-206

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_25 3 5-7 A2-302

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 1-3 A2-302

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_27 3 5-7 A2-302

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_28 3 1-3 A2-302

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_29 3 5-7 A2-310

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_3 3 1-3 A2-511

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_30 3 1-3 A2-407

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_31 3 5-7 A2-302

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_32 3 1-3 A2-31

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 125
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_33 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_34 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_35 3 1-3 D-102

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_36 3 1-3 A2-302

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_37 3 5-7 A2-301

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_38 3 1-3 A2-301

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_39 3 1-3 A2-312

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_4 3 1-3 C-104

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_40 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_41 3 5-7 A2-508

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_42 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_43 3 5-7 A2-108

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_44 3 1-3 A2-507

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_45 3 5-7 A2-406

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_46 3 5-7 D-102

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_47 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 126
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_48 3 1-3 B-107

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_5 3 5-7 C-101

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_50 3 1-3 B-104

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_6 3 1-3 A2-311

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_7 3 5-7 A2-311

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_8 3 1-3 A2-30

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_9 3

K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_1 2 5-6 B-306

K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_2 2 1-2 B-306

K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_3 2 5-6 B-304

K59 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_4 2 1-2 B-307

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 2 Kinh tế lượng 2(219)_5 2 5-6 B-305

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I Kinh tế lượng I(219)_1 3 1-3 B-205

K60 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I Kinh tế lượng I(219)_2 3 5-7 D-104

Lý thuyết mô hình toán kinh tế


K60 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 3 1-3 B-101
1(219)_1

1-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất(219)_01 3 A2-508
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 127
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

5-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất(219)_02 3 A2-511
7

5-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất(219)_03 3 D2-106
7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-308
toán toán(219)_01 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-308
toán toán(219)_02 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 A2-210
toán toán(219)_03 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 A2-410
toán toán(219)_04 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-303
toán toán(219)_05 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-304
toán toán(219)_06 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-303
toán toán(219)_07 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3
toán toán(219)_08

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3
toán toán(219)_09

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3
toán toán(219)_10

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-208
toán toán(219)_11 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-301
toán toán(219)_12 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-207
toán toán(219)_13 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-207
toán toán(219)_14 7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 128
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 A2-103
toán toán(219)_15 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-206
toán toán(219)_16 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-203
toán toán(219)_17 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-203
toán toán(219)_18 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-206
toán toán(219)_19 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-203
toán toán(219)_20 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3
toán toán(219)_21

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3
toán toán(219)_22

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-302
toán toán(219)_23 3

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-201
toán toán(219)_24 7

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K61 Bộ môn Toán kinh tế 3 C-203
toán toán(219)_25 3

K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình I/O Mô hình I/O(219)_1 2 3-4 D-101

Mô hình phân tích số liệu


K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình phân tích số liệu mảng 2 1-2 D2-104
mảng(219)_1

K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_1 2 5-6 B-305

K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_11 2 1-2 A2-11

K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_2 2 1-2 A2-401

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 129
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K59 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_3 2 5-6 B-303

K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_5 2

K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_6 2 7-8 D2-105

K60 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_7 2 5-6 B-306

Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
K59 Bộ môn Toán kinh tế 2 3-4 D2-101
chính chính(219)_1

Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
K59 Bộ môn Toán kinh tế 3 5-7 D2-103
chính chính(219)_2

Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
K59 Bộ môn Toán kinh tế 3 1-3 D2-10
chính chính(219)_3

K59 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích dữ liệu định tính Phân tích dữ liệu định tính(219)_1 2 3-4 D2-104

K59 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích dữ liệu định tính Phân tích dữ liệu định tính(219)_2 2 7-8 D2-103

Phân tích thống kê nhiều


K60 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích thống kê nhiều chiều 2
chiều(219)_1

Phân tích thống kê nhiều


K60 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích thống kê nhiều chiều 2 3-4 A2-514
chiều(219)_2

Phân tích thống kê nhiều chiều


K60 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích thống kê nhiều chiều 1 3 5-7 D-104
1(219)_1

Phân tích thống kê nhiều chiều


K59 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích thống kê nhiều chiều 2 2
2(219)_1

K60 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2 Tối ưu hóa 2(219)_1 2 5-6 D-104

K60 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2 Tối ưu hóa 2(219)_2 2 1-2 D-101

Chuyên đề thực tập - Toán tài Chuyên đề thực tập - Toán tài
K58 Bộ môn Toán tài chính 1
chính chính(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 130
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Đề án môn học - Toán tài


K59 Bộ môn Toán tài chính Đề án môn học - Toán tài chính 1
chính(219)_1

K59 Bộ môn Toán tài chính Đo lường rủi ro tài chính Đo lường rủi ro tài chính(219)_1 2 5-6 D2-103

Mô hình phân tích, định giá tài sản Mô hình phân tích, định giá tài sản
K59 Bộ môn Toán tài chính 3 1-3 D2-104
tài chính 1 tài chính 1(219)_1

Mô hình phân tích, định giá tài sản Mô hình phân tích, định giá tài sản
K59 Bộ môn Toán tài chính 3 5-7 D2-103
tài chính 2 tài chính 2(219)_1

K59 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính công ty Mô hình tài chính công ty(219)_1 3

K59 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính quốc tế Mô hình tài chính quốc tế(219)_1 2 5-6 D2-103

Chuyên đề thực tập - Truyền thông Chuyên đề thực tập - Truyền thông
K58 Bộ môn Truyền thông Marketing 1
Marketing Marketing(219)_1

Đề án chuyên ngành Truyền thông Đề án chuyên ngành Truyền thông


K59 Bộ môn Truyền thông Marketing 3
Marketing Marketing(219)_1

K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Hành vi công chúng Hành vi công chúng(219)_1 3 5-7 A2-110

Hệ thống nhận diện thương


K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Hệ thống nhận diện thương hiệu 2 3-4 D-206
hiệu(219)_1

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_1 2 3-4 D-406

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_2 2 3-4 D2-105

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_3 2

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_4 2 5-6 A2-517

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng(219)_1 3 1-3 B-108

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu Quản trị thương hiệu(219)_1 2 1-2 D-406

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 131
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Tiếng Anh chuyên ngành Truyền Tiếng Anh chuyên ngành Truyền
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 1-3 D-104
thông thông(219)_1

Truyền thông Marketing tích


K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Truyền thông Marketing tích hợp 3
hợp(219)_1

Truyền thông Marketing tích


K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Truyền thông Marketing tích hợp 3 5-7 B-105
hợp(219)_2

Truyền thông Marketing tích


K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Truyền thông Marketing tích hợp 3 5-7 B-103
hợp(219)_3

Truyền thông Marketing tích


K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Truyền thông Marketing tích hợp 3 1-3 B-201
hợp(219)_4

Truyền thông Marketing tích


K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Truyền thông Marketing tích hợp 3 1-3 B-101
hợp(219)_5

Truyền thông Marketing tích


K60 Bộ môn Truyền thông Marketing Truyền thông Marketing tích hợp 3 1-3 D-104
hợp(219)_6

Truyền thông xã hội trong thời đại Truyền thông xã hội trong thời đại
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing 3 5-7 B-106
công nghệ số công nghệ số(219)_1

K59 Bộ môn Truyền thông Marketing Xúc tiến bán Xúc tiến bán(219)_1 2

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_1 2 1-2 C-201

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_10 2 5-6 A2-513

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_11 2 1-2 C-102

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 2 1-2 A2-101

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_13 2 5-6 C-105

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_14 2 3-4 C-203

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_15 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 132
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_16 2

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_17 2 3-4 A2-101

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_18 2 5-6 B-203

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_19 2 3-4 B-206

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_2 2 1-2 B-205

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_20 2 7-8 B-205

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_21 2 3-4 B-205

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 2 7-8 A2-513

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 2 5-6 A2-507

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_24 2

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_25 2 1-2 A2-20

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_26 2 3-4 A2-407

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_27 2 5-6 B-208

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_28 2 3-4 B-203

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_29 2 7-8 B-203

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_3 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 133
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_4 2 5-6 A2-101

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_5 2 1-2 A2-407

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_6 2

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_7 2 3-4 A2-10

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 2 7-8 A2-201

K60 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_9 2 1-2 C-203

K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_1 2 3-4 B-308

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_10 2 1-2 B-308

K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_2 2 7-8 D2-103

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_3 2 1-2 C-103

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_4 2

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_5 2

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_6 2 3-4 B-308

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_7 2 5-6 B-308

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_8 2

K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_9 2 7-8 D-103

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 134
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 3-4 B-308
trình trình(219)_1

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 7-8 B-305
trình trình(219)_2

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 7-8 B-303
trình trình(219)_3

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 1-2 B-307
trình trình(219)_4

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 3-4 B-308
trình trình(219)_5

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 5-6 B-308
trình trình(219)_6

K59 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa Quản trị đa văn hóa(219)_1 2 1-2 D2-10

Văn hóa và đạo đức kinh


K60 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 3-4 A2-51
doanh(219)_1

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_1

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_10

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_11

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_12

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_2

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_3

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_4

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_5

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 135
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_6

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_7

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 5-8
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_8

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 4 1-4
tiểu liên AK tiểu liên AK(219)_9

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 1-2 D-507
ninh(219)_1

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2
ninh(219)_10

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2
ninh(219)_11

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2
ninh(219)_12

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 5-6 D-507
ninh(219)_2

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 1-2 D-507
ninh(219)_3

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 5-6 D-507
ninh(219)_4

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 1-2 D-507
ninh(219)_5

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 5-6 D-507
ninh(219)_6

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 1-2 D-507
ninh(219)_7

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 5-6 D-507
ninh(219)_8

Công tác quốc phòng an


K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Công tác quốc phòng an ninh 2 1-2 D-507
ninh(219)_9

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 136
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_1

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_10

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_11

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_12

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_2

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_3

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_4

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_5

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_6

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_7

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 7-8
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_8

Đường lối quân sự của Đảng cộng Đường lối quân sự của Đảng cộng
K60 Khoa Giáo dục quốc phòng 2 3-4 D-507
sản Việt Nam sản Việt Nam(219)_9

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_1 2 1-2 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_10 2 5-6 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_11 2 1-2 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_12 2 5-6 D-506

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 137
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Lớp tín chỉ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_2 2 1-2 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_3 2 5-6 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_4 2 1-2 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_5 2 5-6 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_6 2 1-2 D-506

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_7 2

K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_8 2

. K60 Khoa Giáo dục quốc phòng Quân sự chung Quân sự chung(219)_9 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 138
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

3-4 A2-601

5-7 A2-602

5-6 A2-602

A2-201

5-
C-201
7

5-7 A2-603

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 139
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 A2-603

5-7 A2-603

5-7 A2-601

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 140
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-2 A2-601

C-307

5-
C-307
7

A2-601

5-7 A2-601

1-
C-208
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 141
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-312

5-7 A2-513

1-3 A2-406

B-102

5-7 A2-311

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 142
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 D-101

5-7 A2-406

5-7 B-105

SÂN BÓNG BÀN

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 143
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
SÂN KTX02
2

5-
SÂN KTX02
6

SÂN KTX01

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 144
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
SÂN KTX03
6

7-
SÂN KTX02
8

1-
SÂN KTX03
2

3-
SÂN KTX01
4

5-
SÂN KTX
6

7-
SÂN KTX
8

7-
SÂN KTX
8

7-
SÂN KTX03
8

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 145
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

SÂN KTX02

5-6 KTX001

5-6 KTX001

1-2 KTX001

5-6 KTX002

KTX001

3-4 KTX001

KTX001

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 146
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

KTX002

KTX002

SÂN BÓNG ÐÁ

BONGDA001

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 147
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

SÂN KTX02

7-
SÂN KTX
8

SÂN KTX03

7-
SÂN KTX04
8

1-
SÂN KTX04
2

3-
SÂN KTX02
4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 148
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-
SÂN KTX
8

5-
SÂN KTX
6

3-4 KTX002

5-6 KTX003

7-8 SÂN KTX

5-6 KTX002

1-2 KTX002

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 149
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

3-4 KTX003

KTX003

KTX004

5-6 KTX004

7-8 KTX002

1-2 KTX003

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 150
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

CAULONG001

3-
A2-205
4

SÂN KTX04

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 151
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
SÂN KTX
6

1-
SÂN KTX05
2

7-
SÂN KTX05
8

7-
SÂN KTX
8

5-
SÂN KTX04
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 152
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
SÂN KTX01
2

5-
SÂN KTX
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 153
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-
SÂN KTX01
8

5-
SÂN KTX01
6

SÂN KTX01

7-
SÂN KTX06
8

1-2 KTX004

3-4 KTX004

5-6 KTX003

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 154
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 KTX001

3-4 KTX005

5-6 KTX005

5-6 KTX004

KTX005

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 155
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 KTX002

5-6 KTX005

3-4 KTX006

A2-102

5-7 A2-102

A2-610

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 156
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
A2-611
7

A2-604

5-6 A2-609

5-7 A2-611

A2-603

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 157
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 C-102

3-4 A2-609

5-6 A2-604

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 158
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D2-106

5-7 B-207

1-3 C-101

7-8 B-304

5-6 B-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 159
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-303

5-6 D2-103

5-6 D2-101

1-2 A2-516

B-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 160
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 B-208

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 161
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 A2-101

7-8 A2-101

1-2 A2-411

5-6 A2-306

C-106

3-4 A2-517

A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 162
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-203

5-7 A2-102

1-3 D-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 163
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-203

5-7 D-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 164
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 B-201

D-202

5-7 D-202

5-7 D-201

1-3 A2-102

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 165
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 D-101

1-3 D2-105

7-8 A2-110

5-6 A2-412

B-307

1-3 B-103

1-3 B-203

5-6 B-303

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 166
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-505

C-103

1-3 D-404

7-8 D-302

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 167
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-306

7-8 D2-104

7-8 A2-306

1-3 D-502

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 168
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-502

3-4 D-205

1-3 D-405

7-8 D-404

5-7 D-404

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 169
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-201

5-6 B-102

B-308

7-8 A2-512

5-6 B-304

B-304

5-7 B-206

B-208

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 170
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 B-108

1-2 A2-402

7-8 B-102

5-6 A2-512

5-
C-203
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 171
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 D-101

5-7 D-106

1-2 B-308

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 172
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 B-307

1-3 C-202

5-7 B-206

D-106

5-7 D-106

5-7 D-102

A2-401

1-3 D-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 173
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 B-104

1-3 D-202

5-7 D-103

5-6 B-308

C-104

5-7 C-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 174
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 A2-310

5-7 D-201

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 175
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

3-4 D-105

5-6 D-105

1-2 B-106

7-8 D-204

7-8 B-307

7-8 A2-401

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 176
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-516

3-4 B-107

5-7 B-207

5-7 A2-108

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 177
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

3-4 A2-516

5-7 B-205

1-2 D-105

7-8 D-105

3-4 B-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 178
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 D-204

5-6 A2-409

1-2 A2-514

D-105

5-7 D-202

3-4 D-303

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 179
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-407

D-303

1-2 D-303

1-2 A2-306

7-8 D2-101

5-6 D2-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 180
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-305

3-4 B-303

5-6 B-307

7-8 B-303

5-6 D-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 181
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-2 D-104

5-7 D-102

D-102

5-7 D-204

5-6 B-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 182
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-305

7-8 B-306

7-8 B-308

1-2 A2-307

5-7 A2-210

1-3 B-204

D-103

5-7 D-205

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 183
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-201

D-205

5-6 D-302

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 184
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-302

B-106

5-7 D-205

1-3 D-206

1-3 D-407

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 185
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-410

1-3 C-104

5-7 C-101

5-6 D-404

5-7 B-204

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 186
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-302

1-3 D-302

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 187
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 A2-407

1-2 D-205

D-206

5-7 D-406

D2-102

5-6 B-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 188
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-2 B-307

3-4 D-104

1-3 D-406

5-7 D-406

A2-514

5-6 A2-307

7-8 D2-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 189
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-101

5-6 A2-604

1-3 A2-611

5-6 D-505

5-7 D-303

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 190
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

C-305

5-
C-304
7

1-
A2-108
3

5-
C-303
7

5-
C-302
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 191
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
C-206
7

1-
C-206
3

5-
A2-207
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 192
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-204
3

5-
C-104
7

A2-508

5-
A2-511
7

1-3 A2-101

5-7 B-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 193
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-2 D-102

A2-602

3-4 D-102

A2-101

A2-511

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 194
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-310

5-
A2-101
7

1-
A2-109
3

5-
A2-109
7

C-208

5-
C-301
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 195
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
A2-103
3

5-
C-206
7

C-301

C-204

1-
C-205
3

5-
C-201
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 196
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-206

7-8 A2-402

C-201

7-8 A2-517

7-8 B-104

5-6 A2-517

3-4 D-401

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 197
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D2-102

5-7 A2-301

1-3 A2-301

B-205

5-7 A2-302

A2-301

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 198
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 A2-312

A2-109

5-
A2-512
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 199
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-305
3

5-
C-304
7

5-
C-202
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 200
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 A2-516

3-4 A2-306

7-8 B-305

A2-105

A2-402

B-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 201
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 D-502

B-203

5-7 B-106

D-502

5-7 D-501

1-3 D-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 202
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-305

D-305

5-7 D-305

1-3 D-306

B-304

5-7 B-102

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 203
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 B-104

D-306

1-3 D-307

5-7 D-306

D-403

1-2 B-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 204
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 A2-515

5-7 D-307

1-3 D2-103

5-7 D-403

5-7 B-107

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 205
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D2-104

5-7 B-201

1-3 B-205

5-7 B-108

5-7 A2-205

5-7 A2-203

A2-106

5-7 A2-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 206
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

2-4 A2-203

2-4 A2-212

5-7 A2-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 207
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-203

2-4 A2-303

5-7 A2-202

5-7 A2-404

5-7 A2-305

2-4 A2-304

A2-403

5-7 A2-205

2-4 A2-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 208
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-404

Sẽ thông báo sau

5-7 A2-104

Sẽ thông báo sau

5-7 A2-212

5-7 A2-211

A2-304

5-7 A2-403

5-7 A2-303

A2-405 2-4 A2-405

Sẽ thông báo sau

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 209
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 A2-303

2-4 A2-202

5-7 A2-304

A2-303 2-4 A2-305

5-7 A2-305

5-7 A2-105

1-3 A2-105

5-7 A2-106

3-4 B-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 210
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 A2-412

7-8 D2-103

1-2 A2-517

3-4 A2-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 211
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-107

B-103

5-7 B-101

5-7 B-101

1-3 B-101

5-7 B-205

5-7 D-101

5-7 A2-106

1-3 A2-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 212
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 D-103

5-7 D-104

1-3 B-207

5-7 B-204

5-
C-307
7

5-
C-306
7

1-
C-306
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 213
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
A2-407
7

A2-108

5-7 B-107

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 214
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-105
2

5-
C-104
6

5-
A2-201
6

C-105

7-
A2-201
8

3-
C-105
4

5-
A2-513
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 215
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-106
2

3-
C-106
4

7-
A2-507
8

C-106

C-105

7-
C-104
8

1-3 D-201

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 216
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-506

7-8 D-506

3-4 D-506

7-8 D-506

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 217
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-503

5-7 D-503

1-3 D-503

5-7 D-503

5-
A2-312
7

A2-406

5-
D-401
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 218
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
A2-512
3

5-
C-103
7

5-
C-103
7

1-
C-203
3

A2-103

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 219
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
C-105
7

5-6 A2-411

5-6 B-208

5-
C-205
7

1-
A2-508
3

5-
C-207
7

D-304

5-7 D-304

1-2 D-304

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 220
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
C-205
7

D-401

5-
A2-109
7

5-
D-401
7

5-
A2-103
7

1-
C-304
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 221
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

C-207

5-
C-207
7

5-
C-208
7

1-
A2-207
3

5-
C-208
7

C-205

5-
A2-511
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 222
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 A2-307

A2-210

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 223
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-304

5-7 C-102

A2-307

B-303

1-2 A2-507

1-3 D2-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 224
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 B-108

1-3 C-103

D-404

3-4 D-304

B-207

5-7 A2-108

7-8 D-505

1-2 D2-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 225
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

C-102

5-
C-303
7

C-304

1-
C-302
3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 226
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
C-301
7

C-202

5-
C-308
7

1-
C-308
3

5-
C-308
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 227
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-307

D-407

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 228
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-206

5-6 D-104

1-3 D-501

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 229
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-507

3-4 A2-507

5-6 D-301

3-4 A2-409

D-301

5-6 A2-201

5-7 B-103

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 230
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-2 B-306

3-4 B-306

7-8 D-104

C-201

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 231
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

3-4 B-305

1-2 D-505

7-8 D-103

1-3 D2-101

D2-105

5-7 A2-516

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 232
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-514

7-8 B-307

A2-411

5-6 A2-516

5-7 D-501

D-501

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 233
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 B-303

C-103

7-8 D-105

1-2 A2-208

3-4 A2-208

5-
A2-103
7

5-
C-204
7

7-8 A2-201

5-6 D-301

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 234
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 B-103

B-105

1-3 B-105

7-8 D-301

5-7 B-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 235
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-202

D-204

5-7 D-303

1-3 D-204

5-7 B-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 236
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-513

5-7 B-202

1-3 A2-513

5-7 B-202

A2-407

5-7 A2-508

5-7 A2-406

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 237
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-
A2-508
7

1-
A2-210
3

5-
A2-410
7

A2-512

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 238
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-201
3

5-
C-202
7

5-
C-106
7

C-101

1-3 B-208

D2-103

1-2 A2-110

3-4 B-308

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 239
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-405

5-7 D-405

5-7 B-106

7-8 B-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 240
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 A2-401

3-4 B-304

5-7 D2-102

5-7 D2-102

1-3 D2-102

5-7 D-206

7-8 A2-514

5-6 A2-507

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 241
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-402

5-6 A2-514

1-2 B-304

3-4 A2-402

7-8 A2-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 242
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 D-103

7-8 B-305

D-206

3-4 A2-411

7-8 A2-411

7-8 D-301

5-6 A2-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 243
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 B-305

1-3 B-102

5-7 D-307

D-402

5-7 D-402

1-3 D-403

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 244
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-405

1-2 B-303

D-205

5-6 A2-402

7-8 B-304

D-307

5-7 D-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 245
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 D-402

5-7 D-402

A2-411

3-4 A2-514

5-6 A2-515

5-
C-203
7

7-8 A2-210

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 246
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-401

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 247
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D-403

1-3 A2-410

5-7 D-407

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 248
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 D-301

D2-101

B-204

C-306

5-
C-305
7

5-
C-305
7

5-
C-302
7

1-
A2-310
3

7-8 B-303

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 249
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 A2-604

D-201

5-7 D2-101

B-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 250
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-3 B-202

5-6 A2-517

B-106

A2-611

5-6 A2-610

7-8 A2-610

A2-110

5-7 A2-507

7-8 A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 251
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 A2-204

7-8 A2-206

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 252
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-206

A2-204

A2-104

A2-105

5-
A2-209
6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 253
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-
A2-209
8

A2-205

A2-205

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 254
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-204

A2-409

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 255
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 A2-204

5-6 A2-206

5-6 B-308

1-2 A2-409

A2-207

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 256
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-602

7-8 A2-604

1-3 A2-610

7-8 A2-602

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 257
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

A2-609

5-
A2-609
7

5-7 A2-610

1-3 A2-602

1-
A2-517
3

C-308

5-
A2-407
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 258
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-307
3

C-302

5-
C-204
7

1-
C-303
3

1-
A2-403
3

5-
A2-403
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 259
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-
C-207
3

5-
D2-106
7

5-
D2-106
7

5-
C-106
7

C-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 260
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-505

5-6 D-505

3-4 D-505

7-8 D-505

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 261
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-504

5-7 D-504

1-3 D-504

5-7 D-504

1-3 C-102

5-7 A2-301

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 262
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-108

1-3 A2-302

5-7 A2-302

A2-311

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 263
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 A2-312

1-3 A2-311

1-3 B-206

5-7 D2-105

5-7 B-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 264
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-104

A2-302

5-7 A2-311

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 265
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

C-303

5-
A2-410
7

1-
C-301
3

5-
C-306
7

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 266
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

C-206

1-
A2-201
3

5-
C-105
7

A2-110

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 267
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 A2-411

D2-104

7-8 A2-507

3-4 D2-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 268
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-7 D2-103

D-406

5-6 D-502

D-406

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 269
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-104

5-7 A2-110

5-6 D2-105

C-102

7-8 A2-310

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 270
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

1-2 D-401

5-6 A2-210

A2-201

7-8 A2-513

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 271
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 A2-310

A2-101

7-8 B-308

3-4 A2-110

1-2 B-107

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 272
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

B-308

D2-105

A2-516

5-8

1-4

5-8

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 273
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

5-6 D-507

1-2 D-507

5-6 D-507

D-507

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 274
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

7-8 D-507

3-4 D-507

7-8 D-507

D-507

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 275
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết -
chiều Sáng chiều

D-506

5-6 D-506

1-2 D-506

5-6 D-506

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 276
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Kinh tế học nguồn thu
Cơ sở dữ liệu địa Tư tưởng Hồ Chí
ngân sách chính
Thống kê bảo chính(219)_1 Minh(219)_12
2 Kinh tế vi mô 2(219)_9 phủ(219)_1 Kinh tế vi mô 2(219)_1
hiểm(219)_1
3
Quản trị kinh doanh Tư tưởng Hồ Chí Tư tưởng Hồ Chí
xây dựng(219)_2 Minh(219)_17 Minh(219)_7
4
A2-101 5
Kế toán tài chính Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế và chính sách Kế toán tài chính
Kiểm toán tài chính 3(219)_9 Minh(219)_4 phát triển vùng(219)_2 Kinh tế vĩ mô 3(219)_5
6
1(219)_5 1(219)_07
7
Kế toán tài chính Kế toán quốc Pháp luật môi Kế toán tài chính
3(219)_11 tế(219)_13 trường(219)_1 3(219)_7
8

1
Kế toán tài chính
Lịch sử các học thuyết Kiểm toán tài chính 3(219)_12 Lập và quản lý dự án Hệ thống thông tin kế Kiểm toán tài chính
2
kinh tế(219)_4 1(219)_6 đầu tư(219)_3 toán(219)_3 2(219)_1
3
Kế toán tài chính
3(219)_6
4
A2-102 5
Hệ thống thông tin kế Kiểm toán tài chính Kiểm toán tài chính Kiểm toán tài chính Kiểm soát quản Hệ thống thông tin kế
6
toán(219)_4 1(219)_2 1(219)_9 1(219)_7 lý(219)_2 toán(219)_6
7

1
Toán cho các nhà kinh Lý thuyết xác suất và Pháp luật đại Triết học Mác - Kinh tế vĩ mô
2 Quản lý học 1(219)_10
tế(219)_11 thống kê toán(219)_15 cương(219)_18 Lênin(219)_25 1(219)_20
3

4
A2-103 5
Toán cho các nhà kinh Pháp luật đại Kinh tế vi mô Pháp luật đại
6 Quản lý học 1(219)_16 Kinh tế du lịch(219)_02
tế(219)_26 cương(219)_26 1(219)_32 cương(219)_07
7

277
A2-103

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


8

1
Tiếng Anh - Kỹ năng
Đọc 2(219)_02
2
Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3 Tiếng Anh kinh tế và
(HP2)(219)_12 (HP2)(219)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng (HP2)(219)_10
kinh doanh 2(219)_01
Nói 2(219)_02
4
A2-104 5
Tiếng Anh - Kỹ năng
Đọc 2(219)_05 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_08 (HP2)(219)_08 (HP2)(219)_16
7
Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 2(219)_02
8

1
Từ vựng học(219)_2
Marketing căn bản -
2 Tiếng Pháp 2(219)_1 Tiếng Trung 2(219)_1
E(219)_3
Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3 Tiếng Anh kinh tế và
1(114)_1
Từ vựng học(219)_1 kinh doanh 2(219)_02
4
A2-105 5
Marketing căn bản - Marketing căn bản - Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
6 Tiếng Trung 2(219)_3 Tiếng Pháp 2(219)_2
E(219)_1 E(219)_2 1(114)_9 1(114)_4
7

1
Nguyên lý kế Nguyên lý kế
2
toán(219)_27 toán(219)_26
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3
1(114)_9 1(114)_5 1(114)_8 1(114)_3
4
A2-106 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Kinh tế vi mô Tiếng Việt cơ sở Tiếng Anh 2 - Cấp độ Nguyên lý kế
6 Tiếng Trung 2(219)_2
(HP2)(219)_27 1(219)_28 1(219)_01 1(114)_3 toán(219)_25

278
A2-106
Phòng Tiết Tiếng Thứ 2 bản 1
Anh cơ Thứ
Kinh tế vi3mô Thứ
Tiếng Việt 4
cơ sở Thứ2 -5Cấp độ
Tiếng Anh Thứ lý6 kế
Nguyên Thứ 7
Tiếng Trung 2(219)_2
(HP2)(219)_27 1(219)_28 1(219)_01 1(114)_3 toán(219)_25
7

1
Marketing căn Thống kê trong kinh tế Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh Nguyên lý kế Kinh tế vi mô
2
bản(219)_04 và kinh doanh(219)_06 Lênin(219)_14 tế(219)_09 toán(219)_46 1(219)_11
3

4
A2-108 5
Kinh tế học cho người
Quản trị kinh doanh Nguyên lý kế Kinh tế lượng Pháp luật về đầu
6 Quản lý học 1(219)_4 ra quyết định đầu
1(219)_25 toán(219)_11 1(219)_43 tư(219)_4
tư(219)_1
7

1
Nguyên lý kế Nguyên lý kế Quản trị kinh doanh Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô
2
toán(219)_36 toán(219)_38 1(219)_38 tệ 1(219)_31 tệ 1(219)_33 1(219)_08
3

4
A2-109 5
Kinh tế chính trị Mác -
Toán cho các nhà kinh Lênin(219)_02 Quản trị kinh doanh Kinh tế vĩ mô Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô
6
tế(219)_05 1(219)_39 1(219)_05 cương(219)_02 1(219)_09
7
Kinh tế đầu tư(219)_5
8

1 Đàm phán và ký kết


Kinh tế nông Mô hình toán kinh Ra quyết định trong
Thuế(219)_1 hợp đồng kinh doanh Kế toán công ty(219)_1
nghiệp(219)_12 tế(219)_11 kinh doanh(219)_1
2 quốc tế(219)_1

3
Kinh tế nông Quản trị chiến Đấu thầu quốc Thương mại quốc Đạo đức kinh
Kế toán quốc tế(219)_1
nghiệp(219)_8 lược(219)_16 tế(219)_1 tế(219)_1 doanh(219)_5
4
A2-110 5
Quản trị nhân Ra quyết định trong Kiểm toán căn
Truyền thông
lực(219)_24 Hành vi công kinh doanh(219)_2 bản(219)_7
Marketing tích
chúng(219)_1
hợp(219)_1 279
A2-110
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quản trị nhân Ra quyết định trong Kiểm toán căn
Truyền thông
lực(219)_24 Hành vi công kinh doanh(219)_2 bản(219)_7
6 Marketing tích
chúng(219)_1
hợp(219)_1
7
Marketing xã Ra quyết định trong Kinh doanh bất động
An sinh xã hội(219)_4
hội(219)_5 kinh doanh(219)_4 sản(219)_2
8

1
Vật lý đại cương Triết học Mác - Kinh tế vi mô Pháp luật đại Hóa học đại Lý thuyết xác suất và
2
2(219)_03 Lênin(219)_08 1(219)_05 cương(219)_23 cương(219)_01 thống kê toán(219)_21
3

4
A2-201 5
Thanh toán quốc tế Quản trị kinh doanh du Kinh tế chính trị Mác -
Quản trị chiến lược
Quản trị kinh doanh trong du lịch(219)_2 Giám sát khách lịch và lữ hành(219)_3 Lênin(219)_13
6 trong du lịch và khách
khách sạn 1(219)_3 sạn(219)_1
sạn(219)_2
7 Quản trị an ninh an
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác -
toàn trong kinh doanh
Minh(219)_8 Lênin(219)_19
8 khách sạn(219)_1
Applied Statistics in
1 Innovation & Creativity
Finance - Thống kế
Financial Management - Đổi mới và sáng tạo Financial Management
ứng dụng trong tài
2 1 - Quản trị Tài chính 1 (Fintech 2+2) 1 - Quản trị Tài chính 1
chính (Fintech 2+2)
(Fintech 2+2) (Fintech 2+2)
Tiếng Anh cơ bản 1
3 Financial Management Financial Management
(HP2)(219)_31
2 - Quản trị Tài chính 2 2 - Quản trị Tài chính 2
4 (Fintech 2+2) (Fintech 2+2)
A2-202 5
Tiếng Anh - Kỹ năng
Nói 4(219)_3 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_14 (HP2)(219)_01 (HP2)(219)_14 (HP2)(219)_01
7

2
Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3
2(114)_13 1(114)_7 1(114)_10 2(114)_13 1(114)_6
4
A2-203
280
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-203 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
6
(HP2)(219)_29 1(114)_2 2(114)_15 (HP2)(219)_29 1(114)_4 1(114)_11
7

1
Chuyên đề Kinh doanh Thực hành Phiên dịch Chuyên đề Kinh doanh Thực hành Biên dịch Tiếng Anh - Kỹ năng
Quốc tế - E(219)_2 2(219)_2 Quốc tế - E(219)_4 2(219)_4 Viết 2(219)_03
2

3 Thực hành tổng hợp -


Ngữ âm - âm vị Thực hành Phiên dịch Chuyên đề Kinh doanh Thực hành Biên dịch
Tiếng Anh kinh tế &
học(219)_2 2(219)_1 Quốc tế - E(219)_3 2(219)_3
4 kinh doanh 4(219)_4
A2-204 5 Thực hành tổng hợp - Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh - Kỹ năng Ngữ âm - âm vị
Tiếng Anh kinh tế & Tiếng Anh kinh tế &
Ngoại ngữ 2.2 (Trung) Đọc 4(219)_2 học(219)_3
6 kinh doanh 4(219)_4 kinh doanh 4(219)_2
(219)_1
7 Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh - Kỹ năng
Tiếng Anh kinh tế & Từ vựng học(219)_3
Đọc 4(219)_4
8 kinh doanh 4(219)_1

1 Thực hành tổng hợp -


Ngữ âm - âm vị Thực hành Biên dịch Tiếng Anh - Kỹ năng
Tiếng Anh kinh tế &
học(219)_1 2(219)_1 Nghe 4(219)_4
2 kinh doanh 4(219)_1
Thực hành tổng hợp -
3 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
Chuyên đề Kinh doanh Thực hành Phiên dịch Tiếng Anh - Kỹ năng
Tiếng Anh kinh tế & kinh doanh 2(219)_05 Cờ vua(219)_01
Quốc tế - E(219)_1 2(219)_4 Nghe 4(219)_3
4 kinh doanh 4(219)_2
A2-205 5
Ngoại ngữ 2.2 (Pháp) Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp) Ngoại ngữ 2.2 (Pháp) Tiếng Anh cơ bản 1
6
(219)_3 (HP2)(219)_31 (HP2)(219)_09 (219)_1 (219)_2 (HP2)(219)_09
7

1 Thực hành tổng hợp - Thực hành tổng hợp -


Thực hành Phiên dịch
Tiếng Anh kinh tế & Tiếng Anh kinh tế &
2(219)_3
2 kinh doanh 4(219)_3 kinh doanh 4(219)_3

3 Thực hành tổng hợp -


Thực hành Biên dịch
Tiếng Anh kinh tế &
2(219)_2
kinh doanh 4(219)_5
A2-206 281
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3
Thực hành tổng hợp -
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thực hành Biên dịch
Tiếng Anh kinh tế &
2(219)_2
4 kinh doanh 4(219)_5
A2-206 5 Thực hành tổng hợp -
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế & Từ vựng học(219)_4
Nghe 4(219)_2 Nói 2(219)_04
6 Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 4(219)_5
kinh doanh 2(219)_04
7
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Ngữ âm - âm vị
Viết 4(219)_2 Nói 2(219)_03 học(219)_4
8

1
Kinh tế vi mô Tiếng Việt cơ sở Tiếng Việt cơ sở Pháp luật đại
2
1(219)_27 1(219)_02 1(219)_03 cương(219)_20
3
Quản trị rủi ro(219)_15
4
A2-207 5
Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh ENGLISH 2- LEVEL Kinh tế vi mô
6
cương(219)_21 tế(219)_21 1(114)_4 1(219)_26
7

1 Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_01_Thảo
trị kinh doanh(219)_1
2 luận_01
Đường lối cách mạng
Quản trị kinh doanh 1 Kinh tế lượng 1 (ESOM Quản trị chiến lược
3 Kinh tế vĩ mô của Đảng Cộng sản
(ESOM 60) 60) (ESOM 60) Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_01_Thảo Việt Nam (ESOM 60)
trị kinh doanh(219)_3
4 luận_02
A2-208 5 Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_02_Thảo Giao tiếp kinh doanh
Tiếng Anh HP3- 3TC Tiếng Anh 1 - Cấp độ trị kinh doanh(219)_2
6 luận_01 và thuyết trình (môn tự
(ESOM K61) 2(114)_14
chọn) (ESOM 60)
7 Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh ngành Quản
1(219)_02_Thảo
trị kinh doanh(219)_4
8 luận_02

1
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nghe 2(219)_05 Nghe 2(219)_02 Đọc 4(219)_1
2
Tiếng Anh cơ bản 1
Tiếng Anh 3 (E-MQI 1)
(HP2)(219)_02 282
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiếng Anh cơ bản 1
3 Tiếng Anh 3 (E-MQI 1)
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng (HP2)(219)_02 Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 2(219)_04 Nói 4(219)_4 Đọc 4(219)_3
4
A2-209 5
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 4(219)_1 Tiếng Anh cơ bản 1 Viết 4(219)_3 Nói 4(219)_1 Đọc 2(219)_03
6
(HP2)(219)_33
7
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nghe 4(219)_1 Viết 4(219)_4 Nói 4(219)_2 Đọc 2(219)_04
8

1
Đường lối cách mạng
Nguyên lý kế Lý thuyết xác suất và Luật thương mại Quản trị kinh doanh
2 của Đảng Cộng sản Luật dân sự 1(219)_2
toán(219)_4 thống kê toán(219)_03 1(219)_2 1(219)_40
Việt Nam(219)_2
3

4
A2-210 5
Tư tưởng Hồ Chí
Kinh tế nguồn nhân lực Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế phát triển Minh(219)_24
6 Kinh tế lượng 1(219)_2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_1
1(219)_4 tệ 1(219)_2 1(219)_2
7
Xã hội học(219)_1
8

1
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nói 2(219)_05 Nói 2(219)_01 Nghe 2(219)_04
2
CAO HỌC HÀ LAN
3 Tiếng Anh 3 (E-MQI 1)
Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng Tiếng Anh - Kỹ năng
Nghe 2(219)_01 Đọc 2(219)_01 Nghe 2(219)_03
4
A2-211 5
Tiếng Anh - Kỹ năng
Viết 2(219)_01 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_20 (HP2)(219)_16 (HP2)(219)_33 (HP2)(219)_20
CAO HỌC HÀ LAN
7

283
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
2
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 1 - Cấp độ
3
1(114)_5 1(114)_7 2(114)_12 2(114)_12
4
A2-212 5
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
1(114)_1 1(114)_2 (HP2)(219)_19 (HP2)(219)_19
7

4
A2-213 5

1
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền
2 Kinh tế lượng 1(219)_1
1(219)_38 1(219)_16 tệ 1(219)_1 tệ 1(219)_16 tệ 1(219)_12
3

4
A2-301 5
Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_37 1(219)_15 1(219)_17 tệ 1(219)_11 1(219)_11
Việt Nam(219)_4
7

284
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế lượng
2 của Đảng Cộng sản Kinh tế lượng 1(219)_8
1(219)_36 1(219)_26 1(219)_28 1(219)_22
Việt Nam(219)_3
3

4
A2-302 5
Kinh tế lượng Kinh tế lượng Kinh tế vĩ mô Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng
6
1(219)_25 1(219)_27 1(219)_01 1(219)_31 tệ 1(219)_14 1(219)_23
7

2
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh 2 - Cấp độ
3
1(114)_10 2(114)_11 (HP2)(219)_34 (HP2)(219)_35 2(114)_14
4
A2-303 5
Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh 2 - Cấp độ Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
1(114)_6 1(114)_8 (HP2)(219)_23 (HP2)(219)_30 (HP2)(219)_23
7

2
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_13 (HP2)(219)_05 (HP2)(219)_13 (HP2)(219)_21 (HP2)(219)_05
4
A2-304 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_21 (HP2)(219)_32 (HP2)(219)_32
7

285
A2-304

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


8

2
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh HP3- 3TC
3
(HP2)(219)_04 (HP2)(219)_06 (HP2)(219)_06 (ESOM K61)
4
A2-305 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_30 (HP2)(219)_36 (HP2)(219)_04 (HP2)(219)_36
7

1
Lịch sử Đảng - 2TC Kinh tế nông
(ESOM K61) nghiệp(219)_10
2
Lý thuyết xác suất và
3 Kinh tế vi mô 1 (BFI 61) Quản lý học 1 (BFI 61)
Kinh tế chính trị Mác - thống kê toán (BFI 61) Pháp luật đại cương - Marketing căn
Lênin (BFI 61) (ESOM K61) bản(219)_19
4
A2-306 5
Phân tích báo cáo tài
Quản trị kinh doanh du Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô 1 (BFI THTH 3-1 (Actuary chính(219)_2
6 Ngoại ngữ (BFI 61)
lịch và lữ hành(219)_1 cương(219)_22 61) K61)
7
Kinh doanh quốc
tế(219)_8
8

1
Pháp luật kinh Kinh tế phát
doanh(219)_10 triển(219)_9
2
Kinh tế Vi mô (E-MQI Lịch sử Đảng (E-MQI Toán cao cấp 1 ((E- Kinh tế Chính trị (E-
3
1) 1) MQI 1) MQI 1)
Tâm lý quản lý(219)_1 Kế toán quốc tế(219)_9
4
A2-307 5
Tài chính quốc Quản trị tài Tài chính doanh Quản trị kinh doanh
Xã hội học(219)_3
tế(219)_5 chính(219)_7 nghiệp(219)_1 thương mại(219)_4
6
Bổ trợ 2: Quản lý bản
thân và Phát triển nghề
nghiệp (E-MQI 1) 286
A2-307
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Bổ trợ 2: Quản lý bản
7 thân và Phát triển nghề
Tài chính quốc Pháp luật kinh Xây dựng văn bản
nghiệp (E-MQI 1) Tâm lý quản lý(219)_2 Thuế(219)_7
tế(219)_4 doanh(219)_13 pháp luật(219)_3
8

1
Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Pháp luật đại Kinh tế vi mô Kinh tế vĩ mô Thống kê trong kinh tế
2
Lênin(219)_19 1(219)_36 cương(219)_03 1(219)_21 1(219)_06 và kinh doanh(219)_09
3

4
A2-310 5
Tư tưởng Hồ Chí
Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Minh(219)_6 Kinh tế công cộng
6 Kinh tế vi mô 2(219)_4 Kinh tế vĩ mô 2(219)_6
1(219)_29 1(219)_19 1(219)_5
7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_15
8

1
Lý thuyết thống kê Quản trị kinh doanh Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng Kinh tế lượng
2 Kinh tế lượng 1(219)_6
1(219)_1 1(219)_12 tệ 1(219)_8 1(219)_32 1(219)_34
3

4
A2-311 5
Đường lối cách mạng Đường lối cách mạng
Triết học Mác - Lý thuyết tài chính tiền
6 của Đảng Cộng sản Kinh tế lượng 1(219)_7 Kinh tế lượng 1(219)_9 của Đảng Cộng sản
Lênin(219)_03 tệ 1(219)_21
Việt Nam(219)_13 Việt Nam(219)_20
7

1
Đường lối cách mạng
Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô Triết học Mác - Kinh tế lượng Lý thuyết tài chính tiền
2 của Đảng Cộng sản
tệ 1(219)_4 1(219)_12 Lênin(219)_27 1(219)_39 tệ 1(219)_3
Việt Nam(219)_14
3

4
A2-312 5
Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Kinh tế lượng Kinh tế lượng Triết học Mác -
1(219)_48 Lênin(219)_15 1(219)_46 1(219)_19 1(219)_33 Lênin(219)_01 287
A2-312
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Kinh tế lượng Kinh tế lượng Triết học Mác -
6
1(219)_48 Lênin(219)_15 1(219)_46 1(219)_19 1(219)_33 Lênin(219)_01
7

1
Mô hình toán kinh Marketing xã Quản trị kinh doanh Thị trường chứng
Marketing dịch vụ tế(219)_2 hội(219)_2 xây dựng(219)_1 khoán(219)_3
2
công(219)_1
3 Giải tích (BFT 61)
Quản trị văn Quản lý công Quản trị nhân Quản trị kinh doanh
phòng(219)_1 nghệ(219)_7 lực(219)_11 bảo hiểm(219)_5
4
A2-401 5
Tư tưởng HCM (CFAB Ngân hàng thương Quản trị nhân
Kinh tế vĩ mô 1 (BFT K61 (A+B)) mại(219)_3 Nguyên lý kế toán lực(219)_8
6 Quản lý học 1 (BFT 61)
61) (BFT 61)
7 Lịch sử Đảng cộng sản
Thị trường bất động
Việt Nam (CFAB K61 Kinh tế đầu tư(219)_11
sản(219)_5
8 (A+B))

8
Toán cho các nhà kinh
2
tế(219)_20
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_17 (HP2)(219)_07 (HP2)(219)_17 (HP2)(219)_07
4
A2-403 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Toán cho các nhà kinh
6
(HP2)(219)_22 (HP2)(219)_22 tế(219)_22
7

2
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_25 (HP2)(219)_11 (HP2)(219)_25 (HP2)(219)_11
4
A2-404
288
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-404 5
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_03 (HP2)(219)_03
7

2
Tiếng Anh cơ bản 1 Listening_CFAB3B Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Anh cơ bản 1
3
(HP2)(219)_28 (CFAB K61) (HP2)(219)_28 (HP2)(219)_24 (HP2)(219)_24
4
A2-405 5
Tiếng Anh cơ bản 1
6
(HP2)(219)_27
7

1
Đường lối cách mạng
Thương mại quốc tế Kinh tế vi mô Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Triết học Mác -
2 của Đảng Cộng sản
1(219)_1 1(219)_03 1(219)_12 1(219)_21 Lênin(219)_06
Việt Nam(219)_16
3

4
A2-406 5
Kiểm soát quản
Đường lối cách mạng
lý(219)_7 Kinh tế lượng Kinh tế và quản lý môi Quản trị kinh doanh
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_45 trường(219)_8 1(219)_24
Việt Nam(219)_8
7
Lãnh đạo học(219)_2
8

1
Tư tưởng Hồ Chí
Lý thuyết tài chính tiền Nguyên lý kế Minh(219)_5 Kinh tế lượng Kinh tế lượng Giao dịch và đàm phán
2
tệ 1(219)_15 toán(219)_2 1(219)_30 1(219)_30 kinh doanh(219)_5
3
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_26
A2-407 289
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_26
4
A2-407 5
Pháp luật đại Nguyên lý kế Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh Toán cho các nhà kinh Nguyên lý kế
6
cương(219)_12 toán(219)_39 1(219)_14 1(219)_33 tế(219)_03 toán(219)_44
7

1
Thẩm định dự án đầu Tiếng Anh - Kỹ năng Giao thoa văn
tư(219)_5 Viết 2(219)_05 hoá(219)_1
2
Listening_CFAB3A Speaking_CFAB3B Reading_CFAB3A
3
(CFAB K61) (CFAB K61) (CFAB K61) Thị trường bất động Kỹ năng quản trị Lịch sử Văn minh thế
sản(219)_6 (CFAB K59) giới(219)_1
4
A2-409 5 Kiểm toán CFAB phần Kiểm toán CFAB phần
Phân tích kinh doanh Thẩm định dự án đầu
1 (Assurance CFAB 1) 1 (Assurance CFAB 1)
Kế toán tài chính Việt (CFAB K59) Quản trị tài chính tư(219)_8
6 + Kiểm toán CFAB + Kiểm toán CFAB
Nam 2 (CFAB K59) (CFAB K59)
phần 2 (Assurance phần 2 (Assurance
7 CFAB 2) CFAB 2)
Lập và quản trị dự án
đầu tư (CFAB K59)
8

1
Phân tích chính Quản lý chương trình Kinh tế vĩ mô Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế quốc tế Nguyên lý thống
2
sách(219)_1 và dự án(219)_2 1(219)_29 1(219)_2 1(219)_2 kê(219)_2
3

4
A2-410 5
Kinh tế vĩ mô Triết học Mác - Lý thuyết xác suất và Triết học Mác - Lý thuyết xác suất và Quản trị kinh doanh
6
1(219)_11 Lênin(219)_18 thống kê toán(219)_04 Lênin(219)_10 thống kê toán(219)_08 1(219)_41
7

1
Kinh tế và quản lý môi
Kinh tế đầu tư(219)_25 Marketing công(219)_1
trường(219)_9
2
EPMP EPMP EPMP
290
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
EPMP EPMP EPMP
3
Xã hội học(219)_4 Tài chính công(219)_3 Thuế(219)_6
4
A2-402 5
Tài chính quốc
tế(219)_3
6
EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP
7
Kinh tế Việt
Nam(219)_1
8

1
Quản trị tác Phân tích báo cáo tài
nghiệp(219)_2 chính(219)_1
2
EPMP EPMP EPMP EPMP
3
Thanh toán quốc Quản trị tài
tế(219)_1 chính(219)_4
4
A2-411 5 Lịch sử Nhà nước và
Thẩm định dự án đầu
Pháp luật Việt
tư(219)_7
6 Nam(219)_1
EPMP EPMP EPMP
7
Quản trị tài Mô hình toán kinh
Kế toán quốc tế(219)_4
chính(219)_8 tế(219)_5
8

2
EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP
3

4
A2-412 5
Kinh doanh bất động
sản(219)_4
6
EPMP EPMP EPMP EPMP EPMP
7
Kế toán quốc tế(219)_3
8

1
Pháp luật kinh
Tiếng Anh ngành du Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng doanh(219)_14
lịch và khách sạn Du lịch văn hóa(219)_1 của Đảng Cộng sản Địa lý du lịch(219)_1
1(219)_1
1(219)_44
Việt Nam(219)_11 291
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Pháp luật kinh
Tiếng Anh ngành du Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng doanh(219)_14
2 lịch và khách sạn Du lịch văn hóa(219)_1 của Đảng Cộng sản Địa lý du lịch(219)_1
1(219)_44
1(219)_1 Việt Nam(219)_11
3
Hướng dẫn du
lịch(219)_1
4
A2-507 5 Quản trị kinh doanh
Tư tưởng Hồ Chí
thương mại quốc tế Tài chính công(219)_11
Giao dịch và đàm phán Kinh doanh thương Minh(219)_23 Thương mại quốc tế
6 1(219)_1
kinh doanh(219)_3 mại(219)_3 2(219)_1
7
Kinh tế thương Kinh tế chính trị Mác - Phân tích thống kê
mại(219)_23 Lênin(219)_27 nhiều chiều(219)_1
8

1
Lý thuyết xác Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh Triết học Mác - Kinh tế vi mô Luật hiến
2
suất(219)_01 cương(219)_28 tế(219)_13 Lênin(219)_21 1(219)_38 pháp(219)_02
3

4
A2-508 5
Kinh doanh quốc
Đường lối cách mạng
tế(219)_3 Kinh tế công cộng Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_6 1(219)_41 1(219)_23 1(219)_35
Việt Nam(219)_6
7
Xã hội học(219)_5
8

4
A2-510 5

292
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Lý luận nhà nước và Thống kê kinh Kinh tế vĩ mô
2 Quản lý học 1(219)_1 Kinh tế lượng 1(219)_3 Giải tích 2(219)_01
pháp luật 2(219)_02 tế(219)_1 1(219)_02_Lý thuyết
3

4
A2-511 5
Lý thuyết xác Triết học Mác - Kinh tế vĩ mô Kinh tế vi mô Pháp luật đại
6 Quản lý học 1(219)_2
suất(219)_02 Lênin(219)_29 1(219)_01_Lý thuyết 1(219)_39 cương(219)_29
7

1
Triết học Mác - Triết học Mác - Triết học Mác - Hệ thống thông tin kế Quản trị kinh doanh Triết học Mác -
2
Lênin(219)_02 Lênin(219)_09 Lênin(219)_12 toán(219)_2 1(219)_44 Lênin(219)_17
3

4
A2-512 5
Phân tích chi phí - lợi
Lý thuyết tài chính tiền Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Quản trị kinh doanh Lý thuyết tài chính tiền ích(219)_1
6
tệ 1(219)_40 1(219)_31 Lênin(219)_28 1(219)_2 tệ 1(219)_34
7
Kinh doanh và môi
trường(219)_1
8

1
Kinh tế chính trị Mác -
Quản trị kinh doanh Lênin(219)_16 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
2
1(219)_51 1(219)_45 1(219)_32 1(219)_14 1(219)_16
3
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_14
4
A2-513 5
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
Đường lối cách mạng
Minh(219)_10 Quản trị kinh doanh Lênin(219)_04 Lênin(219)_07 Lênin(219)_21
6 của Đảng Cộng sản
1(219)_22
Việt Nam(219)_15
7
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_22 Lênin(219)_17 Lênin(219)_24 Minh(219)_3
293
A2-513

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_22 Lênin(219)_17 Lênin(219)_24 Minh(219)_3
8

1
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị nhân Thị trường chứng Quản trị kinh doanh Thẩm định dự án đầu
công nghiệp(219)_1 thương mại(219)_5 lực(219)_12 khoán(219)_4 thương mại(219)_3 tư(219)_9
2

3
Phân tích thống kê Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Thanh toán quốc
nhiều chiều(219)_2 công nghiệp(219)_4 thương mại(219)_2 bảo hiểm(219)_1 xây dựng(219)_4 tế(219)_2
4
A2-514 5
Thị trường chứng
Tài chính công(219)_4
khoán(219)_7
6

7
Tài chính công(219)_1
8

1
Tiếng Anh kinh doanh
2
(lớp 1) (BFT 61)
THTH_CFAB3B (CFAB THTH_CFAB3A (CFAB THTH_CFAB3B (CFAB THTH_CFAB3A (CFAB
3
K61) K61) K61) K61)
4
A2-515 5
Thanh toán quốc
Thực hành tổng hợp -
Speaking_CFAB3A Tiếng Anh kinh doanh Writing_CFAB3A tế(219)_4
6 Tiếng Anh kinh tế và
(CFAB K61) (lớp 2) (BFT 61) (CFAB K61)
kinh doanh 2(219)_03
7
Quản trị rủi ro(219)_14
8

1
Quản trị kinh doanh
Xã hội học(219)_2 Kinh tế đầu tư(219)_26 Kế toán công ty(219)_7
nông nghiệp(219)_2
2 Tác nghiệp dịch vụ
khách sạn (QTKS
Toán cao cấp 2 - 3TC
3 Quốc tế 61)
Kinh tế chính trị - 2TC (ESOM K61) Quản trị kinh doanh Văn hóa và đạo đức Lập và quản lý dự án
(ESOM K61) nông nghiệp(219)_4 kinh doanh(219)_1 đầu tư(219)_1
4
A2-516 5 Phương pháp nghiên
Quản trị tác
cứu trong lĩnh vực KT - Kinh tế đô thị(219)_2
Nguyên lý quản trị Quản trị doanh nghiệp(219)_4
6 Nhập môn Quản trị XH(219)_4
(ESOM K61) nghiệp(219)_1
khách sạn (QTKS
Quốc tế 61)
294
A2-516
Phòng Tiết Thứ 2
Nhập môn Quản trị
Thứ
Nguyên 3 trị
lý quản Thứ 4 Thứ 5 Thứ
Quản 6
trị doanh Thứ 7
(ESOM K61) nghiệp(219)_1
khách sạn (QTKS
7 Quốc tế 61)
Lịch sử Văn minh thế Quản lý công Marketing căn
giới(219)_2 nghệ(219)_8 bản(219)_16
8

1
Kế toán tài chính Quản trị tài
Kế toán quốc tế(219)_7
3(219)_8 chính(219)_11 Hệ thống thông tin kế Kiểm toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế
2
toán(219)_5 1(219)_8 toán(219)_10
3
Thẩm định dự án đầu Quản lý công Phân tích báo cáo tài
tư(219)_6 nghệ(219)_6 chính(219)_5
4
A2-517 5 Phân tích kỹ thuật Nghiệp vụ giao nhận
Marketing trực
Tài chính công(219)_2 trong đầu tư chứng Kinh tế đầu tư(219)_27 Lịch sử kinh tế(219)_3 và vận tải hàng hóa
tiếp(219)_4
6 khoán(219)_1 quốc tế(219)_1

7
Ngân hàng thương Thẩm định tài chính dự Kinh tế nông Thanh toán và tín dụng Kinh tế Việt Thương phẩm học
mại(219)_5 án(219)_1 nghiệp(219)_9 TMQT(219)_1 Nam(219)_5 hàng hóa(219)_2
8

1
Toán cho các nhà kinh Principle of Taxation Principle of Taxation
Management Lý thuyết xác suất và
tế 2 (CFAB K60) CFAB 1 CFAB 1
2 Information CFAB 1 thống kê toán (CFAB

3
(CFAB K60)
Principle of Taxation
CFAB 2 (CFAB K60)
K60)
Principle of Taxation
CFAB 2 (CFAB K60) CFVG
Marketing căn bản
(CFAB K60)
4
A2-1002 5
Kế toán quản trị (CFAB Writing_CFAB3B Kế toán quản trị (CFAB Kinh tế vĩ mô (CFAB
6

7
K60) (CFAB K61) K60) K60)
CFVG
8

3
Basic Programming-1 Tiếng Anh cơ bản 1 Microeconomics -1 Speaking 2-4 (DSEB Probability-1 (Actuary CFVG
(DSEB K61) (HP2)(219)_34 (DSEB K61) K61) K61)
4
A2-1003 5
Law -1 (Actuary K61) Techniques in
Calculus 2-1 (Actuary Listening 2-4 (DSEB Writing 2-4 (DSEB
Advanced Calculus-1
K61) K61) K61)
(DSEB K61) CFVG 295
A2-1003
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Law -1 (Actuary K61) Techniques in
Calculus 2-1 (Actuary Listening 2-4 (DSEB Writing 2-4 (DSEB
6 Advanced Calculus-1

7
K61) K61) K61)
(DSEB K61) CFVG
8

3
CFVG
4
A2-1004 5

7
CFVG
8

3
Econometric-1 (Actuary Optimization-1 (Actuary Programming ( r)-1 Business Law-1 Mathematical Finance- CFVG
K60) K60) (Actuary K60) (Actuary K60) 1 (Actuary K60)
4
A2-1005 5
Techniques in
Chủ nghĩa xã hội khoa Những nguyên lý cơ Advanced Calculus
học (CFAB K61 (A+B)) bản của chủ nghĩa Corporate Finance-1 (Tutor)-1+2 (DSEB
6

7
Mác-Lênin 2 (Actuary
K60)
(Actuary K60) K61)
CFVG
8

3
Speaking 2-1 (Actuary Reading 2-1 (Actuary Writing 2-1 (Actuary Listening 2-1 (Actuary Reading 2-4 (DSEB CFVG
K61) K61) K61) K61) K61)
4
A2-1007
296
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-1007 5
Mathematical Finance Econometric (Tutor) Programming ( r)
(Tutor) (Actuary K60) Writing 2-3 (DSEB Reading 2-3 (DSEB (Actuary K60) (Tutor) (Actuary K60)
6

7
K61) K61)
CFVG
8

3
Writing 2-2 (Actuary Listening 2-3 (DSEB Speaking 2-2 (Actuary Speaking 2-3 (DSEB
THTH 3-3 (DSEB K61)
CFVG
K61) K61) K61) K61)
4
A2-1009 5
Reading 2-2 (Actuary THTH 3-2 (Actuary Reading_CFAB3B Listening 2-2 (Actuary
6 THTH 3-4 (DSEB K61)

7
K61) K61) (CFAB K61) K61)
CFVG
8

1
Quản lý dự án
Đường lối cách mạng Truyền thông
2(219)_3 Lý thuyết mô hình toán Marketing dịch Nguyên lý kế
2 của Đảng Cộng sản Marketing tích
kinh tế 1(219)_1 vụ(219)_4 toán(219)_22
Việt Nam(219)_22 hợp(219)_5
3
Phân tích đầu
tư(219)_3
4
B-101 5
Đường lối cách mạng Tiếng Anh ngành Tài Tiếng Anh ngành Tài
Tài chính doanh nghiệp Nguyên lý kế Nguyên lý kế
6 của Đảng Cộng sản chính - Ngân chính - Ngân
1(219)_2 toán(219)_20 toán(219)_19
Việt Nam(219)_19 hàng(219)_3 hàng(219)_4
7

1
Tiếng Anh ngành Tài Đường lối cách mạng
Định giá bất động sản Kinh tế đất và bất động Kinh doanh bất động Tài chính doanh nghiệp
2 chính - Ngân của Đảng Cộng sản
1(219)_1 sản 1(219)_1 sản 1(219)_1 1(219)_1
hàng(219)_2 Việt Nam(219)_18
3

B-102 297
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4
B-102 5
Đánh giá tác động môi
Tiếng Anh ngành Tài
Nguyên lý thống Nguyên lý kế trường(219)_1 Ngân hàng thương mại
6 chính - Ngân Quản lý học 1(219)_6
kê(219)_1 toán(219)_16 1(219)_4
hàng(219)_1
7
Lượng giá tài nguyên
và môi trường(219)_1
8

1
Quản trị chiến
Kiểm toán hoạt Hệ thống thông tin kế lược(219)_1 Tiếng Anh ngành Kế Nguyên lý kế Môi giới bất động
2
động(219)_5 toán(219)_1 toán(219)_5 toán(219)_17 sản(219)_1
3
Quản trị kinh doanh
công nghiệp(219)_3
4
B-103 5
Quản trị nghiệp vụ Truyền thông Tiếng Anh ngành du
Nguyên lý kế Quản trị nghiệp vụ lễ Quản trị nghiệp vụ ăn
6 buồng khách Marketing tích lịch và khách sạn
toán(219)_15 tân khách sạn(219)_2 uống(219)_2
sạn(219)_2 hợp(219)_3 1(219)_3
7

1
Đường lối cách mạng Tiếng Anh ngành du
Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế lượng Ngân hàng thương mại
2 của Đảng Cộng sản Địa lý du lịch(219)_2 lịch và khách sạn
tệ 1(219)_20 1(219)_50 1(219)_5
Việt Nam(219)_12 1(219)_4
3

4
B-104 5
Lập và quản lý dự án Dự báo kinh tế và kinh
Marketing dịch Quản trị nhân đầu tư(219)_2 Lý thuyết tài chính tiền Khởi sự kinh doanh doanh(219)_1
6
vụ(219)_2 lực(219)_1 tệ 1(219)_19 1(219)_4
7
Thẩm định dự án đầu
Lịch sử kinh tế(219)_1
tư(219)_10
8

1
Tiếng Anh ngành du Quản trị nghiệp vụ
Nguyên lý kế Quản trị nghiệp vụ ăn Marketing dịch Quản trị nghiệp vụ lễ
2 lịch và khách sạn buồng khách
toán(219)_14 uống(219)_1 vụ(219)_3 tân khách sạn(219)_1
1(219)_2 sạn(219)_1
298
Tiếng Anh ngành du Quản trị nghiệp vụ
Phòng Tiết Thứ lý2 kế
Nguyên Thứ 3
lịch và khách sạn
Thứ
Quản trị 4 vụ ăn
nghiệp Thứ 5dịch
Marketing Thứ 6
buồng khách
Thứ
Quản trị 7 vụ lễ
nghiệp
toán(219)_14 uống(219)_1 vụ(219)_3 tân khách sạn(219)_1
1(219)_2 sạn(219)_1
3

4
B-105 5
Truyền thông Đường lối cách mạng
Marketing dịch Lý thuyết tài chính tiền Quản trị kênh phân Kinh tế lượng
6 Marketing tích của Đảng Cộng sản
vụ(219)_1 tệ 1(219)_18 phối(219)_1 1(219)_47
hợp(219)_2 Việt Nam(219)_9
7

1
Nghiệp vụ kinh doanh Hội nhập kinh tế quốc Đấu thầu trong đầu
xuất nhập khẩu(219)_1 Quản trị nhân Khởi sự kinh doanh tế(219)_5 tư(219)_3
2 Thị trường vốn(219)_3
lực(219)_2 1(219)_5
3 Thẩm định dự án đầu
Pháp luật Hải quan Thanh tra Hải
tư (Kinh tế đầu tư 59)
Việt Nam(219)_1 quan(219)_1
4 (219)_13
B-106 5
Đường lối cách mạng Đường lối cách mạng Truyền thông xã hội
Tiếng Anh ngành Kế Quản trị Quản trị nhân
6 của Đảng Cộng sản của Đảng Cộng sản trong thời đại công
toán(219)_7 Marketing(219)_4 lực(219)_3
Việt Nam(219)_25 Việt Nam(219)_5 nghệ số(219)_1
7

1
Đạo đức kinh
Đường lối cách mạng
Kinh tế lượng Khởi sự kinh Quản trị nhân Nguyên lý kế doanh(219)_8
2 của Đảng Cộng sản
1(219)_48 doanh(219)_1 lực(219)_4 toán(219)_13
Việt Nam(219)_10
3
Kinh tế đầu tư(219)_8
4
B-107 5
Kinh tế thương
Tiếng Anh ngành Tài
mại(219)_4 Kinh doanh quốc tế Thống kê kinh Khởi sự kinh doanh Nguyên lý kế
6 chính - Ngân
I(219)_1 doanh(219)_3 1(219)_6 toán(219)_9
hàng(219)_6
7
Kế toán công ty(219)_6
8

1
Kiểm soát quản
Đường lối cách mạng
Quản trị kinh doanh Quan hệ công lý(219)_8 Kinh tế lượng Kinh tế và quản lý môi
của Đảng Cộng sản
1(219)_26 chúng(219)_1
Việt Nam(219)_7
1(219)_20 trường(219)_7 299
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Kiểm soát quản
Đường lối cách mạng
Quản trị kinh doanh Quan hệ công lý(219)_8 Kinh tế lượng Kinh tế và quản lý môi
2 của Đảng Cộng sản
1(219)_26 chúng(219)_1 1(219)_20 trường(219)_7
Việt Nam(219)_7
3
Lãnh đạo học(219)_1
4
B-108 5
Khởi sự kinh doanh Nguyên lý kế Ngân hàng thương mại Quản trị Pháp luật kinh
6 Toán tài chính(219)_3
1(219)_2 toán(219)_7 1(219)_3 Marketing(219)_2 doanh(219)_4
7

1
Tư tưởng Hồ Chí
Truyền thông
Quản lý tài nguyên và Nguyên lý kế Minh(219)_25 Kiểm toán tài chính
2 Marketing tích Quản lý học 1(219)_5
môi trường(219)_1 toán(219)_10 1(219)_1
hợp(219)_4
3
Công nghệ môi
trường(219)_1
4
B-201 5
Đường lối cách mạng
Nguyên lý kế Luật thương mại
6 của Đảng Cộng sản Luật dân sự 1(219)_1 Toán tài chính(219)_1
toán(219)_3 1(219)_1
Việt Nam(219)_1
7

1
Xã hội học(219)_6
Nghiệp vụ hải quan Nguyên lý kế Quản trị Khởi sự kinh doanh Kinh tế hải quan
2
1(219)_1 toán(219)_8 Marketing(219)_1 1(219)_7 2(219)_1
3
Quản trị tác
nghiệp(219)_5
4
B-202 5
Tiếng Anh ngành Tài
Tiếng Anh ngành Kinh Kinh tế tài nguyên Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
6 chính - Ngân
tế tài nguyên(219)_2 1(219)_3 1(219)_15 1(219)_17
hàng(219)_5
7

300
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Giao dịch và đàm phán Quản trị kinh doanh
kinh doanh(219)_10 Khởi sự kinh doanh Pháp luật kinh thương mại(219)_8 Quản trị Thị trường bất động
2
1(219)_3 doanh(219)_3 Marketing(219)_3 sản(219)_3
3
Kế toán tài chính Tư tưởng Hồ Chí
3(219)_1 Minh(219)_28
4
B-203 5
Tư tưởng Hồ Chí
Kinh tế và quản lý môi Kinh tế công cộng Minh(219)_18 Quản trị kinh doanh
6 Kinh tế vĩ mô 2(219)_4 Kinh tế vi mô 2(219)_2
trường(219)_6 1(219)_4 1(219)_13
7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_29
8

1
Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế Thống kê kinh Kinh tế phát triển
2 Kinh tế vi mô 2(219)_3 Kinh tế vĩ mô 2(219)_5
1(219)_18 I(219)_2 doanh(219)_2 1(219)_3
3

4
B-204 5
Kinh tế nông nghiệp Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh Kinh tế quốc tế Nguyên lý kế Kinh tế tài nguyên
6
1(219)_1 1(219)_21 1(219)_11 1(219)_6 toán(219)_33 1(219)_1
7

1
Tư tưởng Hồ Chí
Nguyên lý kế Ngân hàng thương mại Minh(219)_2 Lý thuyết tài chính tiền
2 Kinh tế lượng I(219)_1 Toán tài chính(219)_2
toán(219)_6 1(219)_2 tệ 1(219)_13
3
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_21
4
B-205 5
Nền kinh tế thế
giới(219)_2 Kinh tế quốc tế Pháp luật về đầu Nguyên lý kế Quản lý dự án
6 Kinh tế đầu tư 1(219)_1
1(219)_8 tư(219)_1 toán(219)_23 1(219)_1
7
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_20
301
B-205

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_20
8

1
Nền kinh tế thế
Kinh tế lượng Nguyên lý kế giới(219)_1 Kinh tế quốc tế Kinh tế lượng
2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_3
1(219)_24 toán(219)_34 1(219)_7 1(219)_40
3
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(219)_19
4
B-206 5
Kinh tế lượng Thị trường bất động Quản trị kinh doanh Kinh tế và quản lý môi Nguyên lý bảo
6 An sinh xã hội(219)_2
1(219)_13 sản(219)_1 1(219)_8 trường(219)_3 hiểm(219)_2
7

1
Nguyên lý kế Quản lý dự án Kinh tế lượng Pháp luật về đầu Nguyên lý kế
2 Kinh tế đầu tư 1(219)_2
toán(219)_18 1(219)_2 1(219)_18 tư(219)_2 toán(219)_30
3

4
B-207 5
Quản lý dự án Nguyên lý kế Pháp luật về đầu Nguyên lý kế Kế toán quản trị
6 Kinh tế đầu tư 1(219)_3
1(219)_3 toán(219)_31 tư(219)_3 toán(219)_35 1(219)_6
7

1
Khởi sự kinh doanh Kinh tế lượng Thị trường bất động Nguyên lý kế Kinh tế và quản lý môi Quản trị kinh doanh
2
1(219)_1 1(219)_14 sản(219)_2 toán(219)_32 trường(219)_4 1(219)_9
3

4
B-208 5
Tư tưởng Hồ Chí
Logic học(219)_1
Nguyên lý kế Ngân hàng thương mại Lý thuyết tài chính tiền Minh(219)_27 Kế toán tài chính
6
toán(219)_5 1(219)_1 tệ 1(219)_9 1(219)_4

302
B-208
Phòng Tiết Thứ lý2 kế
Nguyên Thứ
Ngân hàng 3 mại Lý thuyết
thương Thứ 4 tiền
tài chính Thứ 5 Thứ 6 Thứ
Kế toán tài 7chính
toán(219)_5 1(219)_1 tệ 1(219)_9 1(219)_4
7
Kinh tế phát
triển(219)_14
8

2
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
3

4
B-301 5

6
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
7

2
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
3

4
B-302 5

6
VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD VIỆN QTKD
7

1
Thẩm định dự án đầu Kinh tế và quản lý công Kinh tế phát Kinh tế phát Phân tích kinh Tài chính quốc
tư(219)_4 nghiệp(219)_6 triển(219)_1 triển(219)_6 doanh(219)_9 tế(219)_1
2

3
Kinh tế phát Quản trị kinh doanh Kinh tế phát Marketing căn Pháp luật kinh Kinh tế nông
triển(219)_4 nông nghiệp(219)_8 triển(219)_11 bản(219)_17 doanh(219)_11 nghiệp(219)_5
4
B-303 5
Thanh toán quốc Quản trị nhân Marketing căn Mô hình toán kinh Quản trị văn Thị trường bất động
tế(219)_3 lực(219)_5 bản(219)_18 tế(219)_3 phòng(219)_2 sản(219)_4
303
B-303
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thanh toán quốc Quản trị nhân Marketing căn Mô hình toán kinh Quản trị văn Thị trường bất động
tế(219)_3 lực(219)_5 bản(219)_18 tế(219)_3 phòng(219)_2 sản(219)_4
6

7
Giao tiếp kinh doanh Phân tích báo cáo tài Quản trị kinh doanh Thống kê trong nghiên
Tâm lý quản lý(219)_4 Thuế(219)_4
và thuyết trình(219)_3 chính(219)_6 nông nghiệp(219)_3 cứu thị trường(219)_1
8

1
Tài chính doanh Kinh tế phát Kinh tế nông Kế toán ngân Kinh tế và quản lý môi
Tài chính công(219)_5
nghiệp(219)_5 triển(219)_8 nghiệp(219)_1 hàng(219)_4 trường(219)_14
2

3
Marketing căn Kinh tế nông Kinh tế và chính sách Ngân hàng thương Quản trị nhân
Kinh tế đầu tư(219)_6
bản(219)_12 nghiệp(219)_2 phát triển vùng(219)_1 mại(219)_1 lực(219)_9
4
B-304 5
Phân tích báo cáo tài Quản trị chiến Kinh tế thương Kinh tế và quản lý môi
Kinh tế lượng 2(219)_3
chính(219)_3 lược(219)_4 mại(219)_7 trường(219)_10
6

7
Thị trường bất động Quản trị tài Kinh tế thương Phân tích kinh Tài chính quốc
sản(219)_8 chính(219)_6 mại(219)_2 doanh(219)_10 tế(219)_6
8

1
Quản trị kinh doanh Kế toán dự án đầu Kinh tế phát
Kinh tế đầu tư(219)_4 Kinh tế quốc tế(219)_3 Quản trị rủi ro(219)_13
nông nghiệp(219)_1 tư(219)_4 triển(219)_2
2

3
Kiểm soát quản Kinh tế công Kinh tế nông Quản trị chiến
Kinh tế đầu tư(219)_10 Kinh tế đầu tư(219)_2
lý(219)_10 cộng(219)_1 nghiệp(219)_4 lược(219)_6
4
B-305 5
Tài chính doanh Mô hình toán kinh Kế toán tài Kinh tế thương Tài chính doanh
Kinh tế lượng 2(219)_5
nghiệp(219)_2 tế(219)_1 chính(219)_2 mại(219)_5 nghiệp(219)_4
6

7
Giao tiếp kinh doanh Quản trị nhân Kinh tế nông Marketing căn Quản trị tài
và thuyết trình(219)_2 lực(219)_10 nghiệp(219)_7 bản(219)_20 chính(219)_2
8

1
Quản trị kinh doanh Kinh tế nông Dự báo kinh tế và kinh Kinh doanh quốc Kinh tế và quản lý công
Kinh tế lượng 2(219)_2
bảo hiểm(219)_4 thôn(219)_1 doanh(219)_2 tế(219)_1 nghiệp(219)_2
2

3
Kinh tế bảo Kinh tế bảo Kinh doanh quốc Kinh tế hải Kinh tế và quản lý công
Kế toán công ty(219)_4
hiểm(219)_4 hiểm(219)_2 tế(219)_2 quan(219)_1 nghiệp(219)_3
4
B-306
304
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
B-306 5
Mô hình toán kinh Kinh tế phát Phân tích kinh
Kinh tế lượng 2(219)_1 Kinh tế đầu tư(219)_3 Kế toán quản trị(219)_2
tế(219)_7 triển(219)_10 doanh(219)_7
6

7
Kinh tế và quản lý công Quản trị kinh doanh Kinh tế bảo Kinh tế phát Quản trị nhân
Kinh tế đầu tư(219)_9
nghiệp(219)_1 bảo hiểm(219)_2 hiểm(219)_5 triển(219)_5 lực(219)_6
8

1
Giao tiếp kinh doanh Kiểm toán căn Phân tích kinh Kinh doanh bất động Kinh tế thương
Kinh tế lượng 2(219)_4
và thuyết trình(219)_4 bản(219)_6 doanh(219)_4 sản(219)_5 mại(219)_6
2

3
Định giá bất động Kinh doanh quốc Kinh doanh bất động Kinh doanh bất động Kế toán tài Kế toán dự án đầu
sản(219)_2 tế(219)_7 sản(219)_1 sản(219)_3 chính(219)_1 tư(219)_1
4
B-307 5
Kinh tế nông Kinh doanh quốc Kế toán ngân Kinh tế bảo Kinh tế nông
Kế toán công ty(219)_2
nghiệp(219)_3 tế(219)_6 hàng(219)_5 hiểm(219)_6 nghiệp(219)_6
6

7
Kiểm soát quản Quản trị tài Quản trị chiến Kiểm toán căn Quản trị kinh doanh
Kinh tế đầu tư(219)_1
lý(219)_11 chính(219)_5 lược(219)_3 bản(219)_8 xây dựng(219)_5
8

1
Giao dịch và đàm phán Đại cương văn hóa Đạo đức kinh Kinh tế bảo
Kế toán quản trị(219)_1 Địa lý kinh tế(219)_2
kinh doanh(219)_6 Việt nam(219)_3 doanh(219)_10 hiểm(219)_3
2

3
Đạo đức kinh Dự báo kinh tế và kinh Đạo đức kinh Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh Ra quyết định trong
doanh(219)_1 doanh(219)_3 doanh(219)_6 và thuyết trình(219)_1 và thuyết trình(219)_5 kinh doanh(219)_3
4
B-308 5
Dân số và tài nguyên Giao tiếp kinh doanh Đạo đức kinh Kế toán dự án đầu Đại cương văn hóa Kinh tế công
môi trường(219)_1 và thuyết trình(219)_6 doanh(219)_7 tư(219)_3 Việt nam(219)_2 cộng(219)_2
6

7
Kế toán dự án đầu Kinh tế và quản lý môi Định giá bất động Kế toán tài Đạo đức kinh Kinh tế phát
tư(219)_2 trường(219)_15 sản(219)_1 chính(219)_3 doanh(219)_4 triển(219)_7
8

1
Kế toán tài chính Kiểm toán căn Nguyên lý bảo Quản trị kinh doanh Kế toán quản trị
2 An sinh xã hội(219)_3
1(219)_7 bản(219)_4 hiểm(219)_3 1(219)_7 1(219)_7
3

C-101 305
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4
C-101 5
Kinh tế và quản lý môi Nguyên lý kế Kế toán quản trị Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế
6 Kinh tế lượng 1(219)_5
trường(219)_2 toán(219)_12 1(219)_4 1(219)_2 1(219)_5
7

1
Tư tưởng Hồ Chí
Những nguyên lý cơ
Kinh tế công cộng Kinh tế và quản lý môi Kiểm toán căn Minh(219)_11 Kinh tế lượng
2 bản về địa
1(219)_3 trường(219)_5 bản(219)_2 1(219)_10
chính(219)_1
3
Quản lý công
nghệ(219)_5
4
C-102 5
Tiếng Anh ngành Hệ
Kế toán tài chính Kiểm toán căn Quản trị kinh doanh Kinh tế vĩ mô Pháp luật kinh
6 thống thông tin quản
1(219)_6 bản(219)_3 1(219)_4 1(219)_38 doanh(219)_1
lý(219)_2
7

1
Đạo đức kinh Tổ chức thi công xây
doanh(219)_3 Kế toán quản trị Kế toán tài chính Kế toán tài chính dựng(219)_1 Pháp luật kinh
2
1(219)_1 1(219)_1 1(219)_3 doanh(219)_6
3
Kinh tế thương Quản trị văn
mại(219)_10 phòng(219)_3
4
C-103 5
Kiểm toán căn Lý thuyết tài chính tiền Toán cho các nhà kinh Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Triết học Mác -
6
bản(219)_1 tệ 1(219)_7 tế(219)_35 1(219)_47 Lênin(219)_23 Lênin(219)_22
7

1
Kinh tế và quản lý môi Nguyên lý kế Quản trị kinh doanh Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế
2 Kinh tế lượng 1(219)_4
trường(219)_1 toán(219)_1 1(219)_1 1(219)_1 1(219)_4

306
Phòng Tiết Kinh tếThứ 2 lý môi Kinh tế Thứ
và quản 3 Thứ lý4 kế
Nguyên Quản Thứ
trị kinh5doanh Kinh Thứ
tế công6 cộng KinhThứ 7 tế
tế quốc
lượng 1(219)_4
trường(219)_1 toán(219)_1 1(219)_1 1(219)_1 1(219)_4
3

4
C-104 5
Kinh tế chính trị Mác -
Lý thuyết tài chính tiền Kế toán quản trị Kế toán tài chính Lênin(219)_12 Kinh tế vi mô
6 Quản lý học 1(219)_20
tệ 1(219)_5 1(219)_2 1(219)_2 1(219)_36
7
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_31
8

1
Tài chính doanh Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
Tiếng Anh ngành Kinh nghiệp(219)_3 Kinh tế tài nguyên Lênin(219)_05 Lênin(219)_18 Lênin(219)_09
2
tế tài nguyên(219)_1 1(219)_2
3
Quản trị kinh doanh Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
bảo hiểm(219)_3 Lênin(219)_32 Lênin(219)_30 Lênin(219)_20
4
C-105 5
Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Lênin(219)_06 Minh(219)_13 Kinh tế vi mô Triết học Mác - Lý thuyết xác suất và
6 Quản lý học 1(219)_18
1(219)_34 Lênin(219)_30 thống kê toán(219)_22
7
Kinh tế thương
Địa lý kinh tế(219)_1
mại(219)_11
8

1
Kinh tế chính trị Mác - Kinh tế chính trị Mác -
Lịch sử các học thuyết Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô Lênin(219)_28 Lênin(219)_25
2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_2
kinh tế(219)_1 1(219)_10 1(219)_31
3
Phân tích báo cáo tài Kinh tế chính trị Mác -
chính(219)_4 Lênin(219)_26
4
C-106 5
Kinh tế chính trị Mác -
Tiếng Anh ngành Hệ
Lênin(219)_10 Dân số và phát Quản trị kinh doanh Toán cho các nhà kinh
6 thống thông tin quản Giải tích 2(219)_02
triển(219)_01 1(219)_52 tế(219)_33
lý(219)_1
7
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_15
8

1
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế Việt
Kinh tế vĩ mô Minh(219)_1 Toán cho các nhà kinh Quản trị Nam(219)_2 Quản trị kinh doanh
1(219)_34 tế(219)_32 Marketing(219)_14 1(219)_49 307
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế Việt
Kinh tế vĩ mô Minh(219)_1 Toán cho các nhà kinh Quản trị Nam(219)_2 Quản trị kinh doanh
2
1(219)_34 tế(219)_32 Marketing(219)_14 1(219)_49
3
Khu vực công và quản Quản trị chiến
lý công(219)_1 lược(219)_14
4
C-201 5
Lý thuyết xác suất và Cơ sở khoa học môi Quản trị Toán cho các nhà kinh Hóa học đại Kinh tế vĩ mô
6
thống kê toán(219)_24 trường(219)_01 Marketing(219)_13 tế(219)_31 cương(219)_02 1(219)_33
7

1
Thị trường chứng
khoán(219)_6 Lý thuyết tài chính tiền Toán cho các nhà kinh Nguyên lý bảo
2 An sinh xã hội(219)_1 Quản lý học 1(219)_21
tệ 1(219)_6 tế(219)_30 hiểm(219)_1
3
Quản trị kinh doanh
thương mại(219)_1
4
C-202 5
Toán cho các nhà kinh Quản trị kinh doanh Kinh tế vĩ mô Đại cương văn hóa Marketing căn Quản trị kinh doanh
6
tế(219)_23 1(219)_37 1(219)_27 Việt Nam(219)_01 bản(219)_10 1(219)_50
7

1
Tư tưởng Hồ Chí Kinh tế chính trị Mác -
Minh(219)_9 Lênin(219)_08 Lý thuyết xác suất và Lý thuyết xác suất và Toán cho các nhà kinh Triết học Mác -
2
thống kê toán(219)_25 thống kê toán(219)_17 tế(219)_34 Lênin(219)_24
3
Tư tưởng Hồ Chí Thị trường chứng
Minh(219)_14 khoán(219)_1
4
C-203 5
Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và
6 Quản lý học 1(219)_14 An sinh xã hội(219)_06 Xã hội học(219)_01
thống kê toán(219)_20 1(219)_29 thống kê toán(219)_18
7

308
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_11 Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô Marketing căn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vi mô
2
1(219)_36 1(219)_26 bản(219)_09 1(219)_30 1(219)_35
3
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_22
4
C-204 5
Kinh tế vĩ mô Marketing căn Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
6 Kinh tế du lịch(219)_03
1(219)_23 bản(219)_06 cương(219)_27 tế(219)_16 tế(219)_18
7

1
Kinh tế vĩ mô Marketing căn Quản trị Toán cho các nhà kinh Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô
2
1(219)_22 bản(219)_05 Marketing(219)_12 tế(219)_15 cương(219)_25 1(219)_32
3

4
C-205 5
Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô Toán cho các nhà kinh Kinh tế vi mô Luật hiến Lý luận nhà nước và
6
1(219)_35 1(219)_37 tế(219)_12 1(219)_20 pháp(219)_01 pháp luật 2(219)_01
7

1
Pháp luật kinh Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô
2 Quản lý học 1(219)_13 Kinh tế du lịch(219)_01
doanh(219)_09 1(219)_19 thống kê toán(219)_19 1(219)_25
3

4
C-206 5
Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh Lý thuyết xác suất và Nguyên lý kế Kinh tế vi mô Kinh tế vĩ mô
6
Lênin(219)_26 tế(219)_14 thống kê toán(219)_16 toán(219)_45 1(219)_22 1(219)_21
7

309
C-206

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


8

1
Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô Kinh tế quốc Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh
2
1(219)_37 thống kê toán(219)_13 1(219)_17 tế(219)_01 cương(219)_16 tế(219)_25
3

4
C-207 5
Lý luận nhà nước và Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô Kinh tế quốc Pháp luật đại Luật hiến
6
pháp luật 2(219)_03 thống kê toán(219)_14 1(219)_18 tế(219)_02 cương(219)_17 pháp(219)_03
7

1
Lý thuyết xác suất và Quản trị Toán cho các nhà kinh Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô Dân số và phát
2
thống kê toán(219)_11 Marketing(219)_10 tế(219)_28 tệ 1(219)_39 1(219)_18 triển(219)_02
3

4
C-208 5
Kinh tế vi mô Quản trị Kinh tế vi mô Pháp luật đại Pháp luật đại Pháp luật đại
6
1(219)_24 Marketing(219)_11 1(219)_30 cương(219)_15 cương(219)_19 cương(219)_24
7

1
Kinh tế vi mô Pháp luật kinh Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô Lý thuyết xác suất và
2
1(219)_23 doanh(219)_07 tệ 1(219)_37 1(219)_16 1(219)_28 thống kê toán(219)_09
3

4
C-301 5
Phân tích kinh
doanh(219)_1 Kinh tế vĩ mô Marketing căn Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô
6 Quản lý học 1(219)_12
1(219)_25 bản(219)_08 thống kê toán(219)_12 1(219)_19

310
C-301
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ
Kinh tế vĩ3mô Thứ 4căn
Marketing Thứ
Lý thuyết xác5suất và Thứ
Kinh tế vĩ6mô Thứ 7
Quản lý học 1(219)_12
1(219)_25 bản(219)_08 thống kê toán(219)_12 1(219)_19
7
Kinh tế và quản lý công
nghiệp(219)_7
8

1
Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô Marketing căn Pháp luật đại Toán cho các nhà kinh
2 Quản lý học 1(219)_11
thống kê toán(219)_23 1(219)_24 bản(219)_07 cương(219)_13 tế(219)_17
3

4
C-302 5
Triết học Mác - Kinh tế vi mô Pháp luật đại Kinh tế vĩ mô Thống kê trong kinh tế Kinh tế vi mô
6
Lênin(219)_20 1(219)_16 cương(219)_14 1(219)_17 và kinh doanh(219)_08 1(219)_15
7

1
Phương pháp nghiên
Kinh tế vi mô Pháp luật đại Lý thuyết xác suất và Toán cho các nhà kinh
2 cứu kinh tế - xã Quản lý học 1(219)_09
1(219)_14 cương(219)_11 thống kê toán(219)_07 tế(219)_19
hội(219)_01
3

4
C-303 5
Pháp luật đại Kinh tế vi mô Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết xác suất và Kinh tế vi mô
6 Quản lý học 1(219)_07
cương(219)_09 1(219)_33 tệ 1(219)_38 thống kê toán(219)_05 1(219)_12
7

1
Kinh tế vi mô Triết học Mác - Kinh tế vĩ mô Lý thuyết xác suất và Pháp luật đại
2 Quản lý học 1(219)_08
1(219)_13 Lênin(219)_16 1(219)_15 thống kê toán(219)_06 cương(219)_10
3

4
C-304 5
Thống kê trong kinh tế Toán cho các nhà kinh Triết học Mác - Thống kê trong kinh tế Kinh tế vi mô Marketing căn
và kinh doanh(219)_05 tế(219)_08 Lênin(219)_13 và kinh doanh(219)_07 1(219)_10 bản(219)_03 311
C-304
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thống kê trong kinh tế Toán cho các nhà kinh Triết học Mác - Thống kê trong kinh tế Kinh tế vi mô Marketing căn
6
và kinh doanh(219)_05 tế(219)_08 Lênin(219)_13 và kinh doanh(219)_07 1(219)_10 bản(219)_03
7

1
Thống kê trong kinh tế Toán cho các nhà kinh Nguyên lý kế Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô Marketing căn
2
và kinh doanh(219)_04 tế(219)_07 toán(219)_42 1(219)_42 1(219)_09 bản(219)_02
3

4
C-305 5
Marketing căn Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh Kinh tế vi mô Thống kê trong kinh tế Thống kê trong kinh tế
6
bản(219)_01 Lênin(219)_11 tế(219)_06 1(219)_08 và kinh doanh(219)_02 và kinh doanh(219)_03
7

1
Pháp luật đại Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế vi mô Thống kê trong kinh tế Nguyên lý kế
2 Quản lý học 1(219)_15
cương(219)_08 tệ 1(219)_36 1(219)_07 và kinh doanh(219)_01 toán(219)_41
3

4
C-306 5
Lý thuyết tài chính tiền Pháp luật kinh Kinh tế vi mô Quản trị kinh doanh Nguyên lý kế Lý thuyết xác suất và
6
tệ 1(219)_35 doanh(219)_08 1(219)_06 1(219)_43 toán(219)_40 thống kê toán(219)_10
7

1
Kinh tế vĩ mô Toán cho các nhà kinh Phương pháp Pháp luật đại Vật lý đại cương Toán cho các nhà kinh
2
1(219)_10 tế(219)_24 tính(219)_01 cương(219)_05 2(219)_01 tế(219)_10
3

4
C-307
312
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
C-307 5
Quản trị tác
nghiệp(219)_3 Kinh tế vĩ mô Nguyên lý kế Triết học Mác - Vật lý đại cương Nguyên lý kế
6
1(219)_13 toán(219)_43 Lênin(219)_05 2(219)_02 toán(219)_37
7
Pháp luật kinh
doanh(219)_12
8

1
Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô Triết học Mác - Toán cho các nhà kinh
2 Quản lý học 1(219)_23
1(219)_01 thống kê toán(219)_01 1(219)_02 Lênin(219)_04 tế(219)_02
3

4
C-308 5
Kinh tế vi mô Lý thuyết xác suất và Phương pháp Toán cho các nhà kinh
6 Quản lý học 1(219)_22 Quản lý học 1(219)_24
1(219)_02 thống kê toán(219)_02 tính(219)_02 tế(219)_01
7

1
Quy hoạch sử dụng
Tối ưu hóa 2(219)_2 Đường lối cách mạng
đất(219)_1 Lý thuyết tài chính tiền Kinh tế đất và bất động
2 Kinh tế vi mô 2(219)_5 của Đảng Cộng sản
tệ 1(219)_17 sản 1(219)_2
Việt Nam(219)_24
3
Quy hoạch phát
Mô hình I/O(119)_1
triển(219)_3
4
D-101 5
Bảo hộ lao
Tài chính doanh nghiệp Kế toán bảo hiểm xã động(219)_1 Nguyên lý kế
6 Thuế quốc tế(219)_1 Kinh tế vi mô 2(219)_6
1(219)_3 hội(219)_1 toán(219)_24
7
Định giá bất động
sản(219)_4
8

1 Chuyên đề Những vấn


Phân tích chính sách Đường lối cách mạng Tiếng Anh ngành Hệ đề cập nhật về Kinh tế
Kinh tế lượng Thị trường nông sản
2 nông nghiệp nông của Đảng Cộng sản thống thông tin quản vĩ mô(219)_1
1(219)_35 thế giới(219)_1
thôn(219)_1 Việt Nam(219)_21 lý(219)_3
3
Kinh tế học chi tiêu
chính phủ(219)_1
D-102 313
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Kinh tế học chi tiêu
chính phủ(219)_1
4
D-102 5
Bảo hiểm xã hội Tài chính quốc tế Kinh tế lượng Nguyên lý kế Quy hoạch phát triển Quản lý bảo hiểm xã
6
2(219)_1 1(219)_1 1(219)_46 toán(219)_21 nông thôn(219)_2 hội 2(219)_1
7

1
Kinh tế phát triển Phân tích kinh tế vĩ mô Phân tích kinh tế vi mô Kinh tế phát triển Nguyên lý kế
2 Kinh tế vi mô 2(219)_7
1(219)_1 1(219)_1 2(219)_1 2(219)_1 toán(219)_28
3

4
D-103 5
Quản trị tài
Đường lối cách mạng Thuế(219)_5
Thị trường chứng Dự báo phát triển kinh chính(219)_10
6 của Đảng Cộng sản Thị trường vốn(219)_2
khoán 1(219)_5 tế xã hội 1(219)_4
Việt Nam(219)_23
7
Đạo đức kinh Quản trị chiến
doanh(219)_9 lược(219)_8
8

1
Quản trị kinh doanh
Đường lối cách mạng Truyền thông Tiếng Anh chuyên
Marketing dịch Lý thuyết tài chính tiền nông nghiệp 2(219)_1
2 của Đảng Cộng sản Marketing tích ngành truyền
vụ(219)_5 tệ 1(219)_10
Việt Nam(219)_17 hợp(219)_6 thông(219)_1
3
Kinh tế thương
mại(219)_8
4
D-104 5
Quản trị chất
Tối ưu hóa 2(219)_1
Phân tích thống kê lượng(119)_1 Nguyên lý kế
6 Kinh tế lượng I(219)_2 Kinh tế vi mô 2(219)_8
nhiều chiều 1(219)_1 toán(219)_29
7
Thị trường chứng Kỹ năng quản
khoán(219)_2 trị(219)_1
8

1
Phân tích đầu Quản lý dự án
Đầu tư quốc tế Tiếng Anh ngành Kinh Quản lý tài nguyên tư(219)_1 2(219)_1
2 Thị trường vốn(219)_1
1(219)_1 tế đầu tư(219)_1 1(219)_1

314
Phòng Tiết ĐầuThứ 2 tế
tư quốc Thứ
Tiếng Anh 3 Kinh
ngành QuảnThứ 4
lý tài nguyên Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Thị trường vốn(219)_1
1(219)_1 tế đầu tư(219)_1 1(219)_1
3 Thẩm định dự án đầu
Đấu thầu trong đầu
tư (Kinh tế đầu tư 59)
tư(219)_1
4 (219)_11
D-105 5
Quản lý dự án Đấu thầu trong đầu Quản trị kinh doanh
2(219)_2 Đầu tư quốc tế Tiếng Anh ngành Kinh Pháp luật an sinh xã tư(219)_2 nông nghiệp(219)_6
6
1(219)_2 tế đầu tư(219)_2 hội(219)_1
7 Thẩm định dự án đầu
Phân tích kinh Quản trị văn
tư (Kinh tế đầu tư 59)
doanh(219)_3 phòng(219)_4
8 (219)_12

1
Chuyên đề Bảo hiểm Kinh tế và quản lý môi
thương mại(219)_1 trường(219)_12 Bảo hiểm thương mại Kế toán doanh nghiệp Phân tích kinh doanh Quản trị kinh doanh
2
2(219)_1 bảo hiểm(219)_1 bảo hiểm(219)_1 bảo hiểm 2(219)_1
3 Chuyên đề Quản trị
Phân tích kinh
kinh doanh bảo
doanh(219)_2
4 hiểm(219)_1
D-106 5
Giao dịch và đàm phán Ngân hàng thương
Quản trị kinh doanh kinh doanh(219)_7 mại(219)_2 Bảo hiểm thương mại Kế toán doanh nghiệp Phân tích kinh doanh
6
bảo hiểm 2(219)_2 2(219)_2 bảo hiểm(219)_2 bảo hiểm(219)_2
7 Chuyên đề Quản trị
Thị trường chứng
kinh doanh bảo
khoán(219)_5
8 hiểm(219)_2

4
D-107 5

1
Chương trình và dự án Hệ thống tài khoản
Chiến lược phát phát triển 1(219)_1 Dự báo phát triển kinh Quy hoạch phát quốc gia(219)_1 Lịch sử các học thuyết
triển(219)_1 tế xã hội 1(219)_1 triển(219)_1 kinh tế(219)_5 315
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Chương trình và dự án Hệ thống tài khoản
Chiến lược phát phát triển 1(219)_1 Dự báo phát triển kinh Quy hoạch phát quốc gia(219)_1 Lịch sử các học thuyết
2
triển(219)_1 tế xã hội 1(219)_1 triển(219)_1 kinh tế(219)_5
3
Kế hoạch hóa phát Quản lý phát
triển 1(219)_1 triển(219)_1
4
D-201 5
Hệ thống tài khoản Chương trình và dự án
quốc gia(219)_2 Chiến lược phát phát triển 1(219)_2 Dự báo phát triển kinh Quy hoạch phát Kiểm toán tài chính
6
triển(219)_2 tế xã hội 1(219)_2 triển(219)_2 1(219)_4
7
Quản lý phát Kế hoạch hóa phát
triển(219)_2 triển 1(219)_2
8

1
Kế toán tài chính
Tiếng Anh ngành Kế 3(219)_10 Kiểm soát quản Kiểm toán hoạt Kiểm toán tài chính Dự báo phát triển kinh
2
toán(219)_1 lý(219)_5 động(219)_1 1(219)_10 tế xã hội 1(219)_3
3
Kế toán tài chính
3(219)_3
4
D-202 5
Quản lý dự án
Tiếng Anh ngành Kế 2(219)_4 Kiểm soát quản Kiểm toán hoạt Kiểm toán tài chính
6 Thị trường vốn(219)_4
toán(219)_2 lý(219)_6 động(219)_2 1(219)_11
7
Phân tích kinh
doanh(219)_5
8

1
Kiểm toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế Kiểm toán tài chính Kiểm soát quản Kiểm toán hoạt Kiểm soát quản
2
1(219)_12 toán(219)_3 1(219)_3 lý(219)_1 động(219)_3 lý(219)_3
3

4
D-203 5
Kế toán tài chính
Kiểm toán hoạt Kiểm soát quản Tiếng Anh ngành Kế 3(219)_2 Tiếng Anh ngành Kế Kiểm toán hoạt
6
động(219)_6 lý(219)_4 toán(219)_4 toán(219)_6 động(219)_4
7
Kế toán tài chính
3(219)_4
8

316
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Chính sách kinh tế đối Quy hoạch phát triển Đầu tư quốc tế Tiếng Anh ngành Kinh Quản trị chi phí kinh
2 Kiểm soát(219)_2
ngoại 1(219)_1 nông nghiệp(219)_1 1(219)_3 tế đầu tư(219)_3 doanh(219)_2
3

4
D-204 5 Thẩm định dự án đầu
Phân tích chính sách tư (Kinh tế đầu tư 59)
Tiếng Anh ngành Kinh Quy hoạch phát triển Đầu tư quốc tế Thị trường nông sản
6 nông nghiệp nông (219)_14
tế đầu tư(219)_4 nông nghiệp(219)_2 1(219)_4 thế giới(219)_2
thôn(219)_2
7
Đấu thầu trong đầu
tư(219)_4
8

1
Kinh tế học so Chuyên đề Đàm phán Giao dịch và đàm phán
sánh(219)_1 Hội nhập kinh tế quốc Quy hoạch phát triển kinh tế quốc tế(219)_1 kinh doanh(219)_8
2 Kinh tế ASEAN(219)_1
tế(219)_1 nông thôn(219)_1
3 Nghiệp vụ ngoại
Thể chế kinh tế và phát Tài chính quốc
thương : Lý thuyết và
triển(219)_1 tế(219)_2
4 thực hành(219)_1
D-205 5
Quản trị kinh doanh Kinh tế học so
nông nghiệp 2(219)_2 Chính sách kinh tế đối sánh(219)_2 Quản lý tài nguyên Kinh tế phát triển
6 Kinh tế ASEAN(219)_2
ngoại 1(219)_2 1(219)_2 2(219)_2
7
Quản trị nhân Thể chế kinh tế và phát
lực(219)_21 triển(219)_2
8

1
Quản trị tài Chuyên đề Đàm phán Giao dịch và đàm phán
chính(219)_21 kinh tế quốc tế(219)_3 Chính sách kinh tế đối Hội nhập kinh tế quốc kinh doanh(219)_9
2 Kinh tế ASEAN(219)_3
ngoại 1(219)_3 tế(219)_3
3
Hệ thống nhận diện Đấu thầu quốc Quản trị tài
thương hiệu(219)_1 tế(219)_3 chính(219)_3
4
D-206 5
Chuyên đề Đàm phán Đấu thầu quốc
kinh tế quốc tế(219)_2 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 Marketing điện
6 Quản trị rủi ro(219)_8 Quản lý thuế 1(219)_1
tế(219)_2 tử(219)_3
7 Nghiệp vụ ngoại
Kinh doanh quốc
thương : Lý thuyết và
tế(219)_4
thực hành(219)_2
317
D-206

Phòng Tiết Thứ 2


Nghiệp vụ ngoại
Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Kinh doanh quốc
thương : Lý thuyết và
tế(219)_4
8 thực hành(219)_2

4
D-207 5

1
Quản trị kinh doanh
Quản trị chiến lược
khách sạn(219)_2 Quản trị kinh doanh du Thống kê trong nghiên Thống kê chất
2 Quản trị TOUR(219)_1 trong du lịch và khách
lịch và lữ hành(219)_2 cứu thị trường(219)_3 lượng(219)_1
sạn(219)_3
3 Phương pháp nghiên
cứu trong lĩnh vực KT -
4 XH(219)_4
D-301 5
Văn hóa và hành vi Quản trị kinh doanh Hướng dẫn du
Kinh tế đầu tư(219)_7 Quản trị chiến lược
trong du lịch(219)_2 Marketing điện khách sạn(219)_1 lịch(219)_2
6 trong du lịch và khách
tử(219)_4
sạn(219)_1
7 Phương pháp nghiên Quản trị tài chính trong
Văn hóa và hành vi
Thuế(219)_2 cứu trong lĩnh vực KT - du lịch và khách
trong du lịch(219)_1
8 XH(219)_2 sạn(219)_1

1
Kinh tế tài nguyên
Bản đồ học(219)_1
nước(219)_1 Chính sách tài Định giá tài Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên
2
nguyên(219)_1 nguyên(219)_1 2(219)_1 2(219)_1
3
Địa lý thủy văn(219)_1 Thuế quốc tế(219)_3
4
D-302 5
Quản trị bán lẻ Kinh tế và quản lý môi Chuyên đề Đàm phán
2(219)_1 trường(219)_11 Chính sách kinh tế đối Hội nhập kinh tế quốc kinh tế quốc tế(219)_4
6 Kinh tế ASEAN(219)_4
ngoại 1(219)_4 tế(219)_4

318
D-302
Phòng Tiết Thứ 2
Kinh tế ASEAN(219)_4
Thứ 3 Thứ 4 Thứkinh
Chính sách 5 tế đối Hội nhập
Thứkinh6tế quốc Thứ 7
ngoại 1(219)_4 tế(219)_4
7
Quản trị chiến Đấu thầu quốc
Kinh tế đầu tư(219)_28
lược(219)_11 tế(219)_4
8

1
Dân số và phát Quan hệ lao
triển(219)_3 Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân Phát triển thị trường động(219)_1
2 Hành vi tổ chức(219)_1
2(219)_1 lực(219)_1 lao động(219)_1
3
An toàn vệ sinh lao
Luật lao động(219)_1
động(219)_1
4
D-303 5 Quản lý hành chính
Quản lý dự án đô Marketing căn
nhà nước ở đô Quản lý đô thị(219)_1
thị(219)_1 bản(219)_14 Quy hoạch vùng và đô
6 thị(219)_1 Kiểm soát(219)_3
thị(219)_1
7
Kinh tế bảo Thanh toán quốc
Quản lý đô thị(219)_1 Tài chính đô thị(219)_1
hiểm(219)_1 tế(219)_5
8

1
Pháp luật hôn nhân và Luật tố tụng hình
gia đình(219)_1 Công pháp quốc Luật sở hữu trí Luật thương mại quốc Luật tố tụng dân sự(219)_1
2
tế(219)_1 tuệ(219)_1 tế(219)_1 sự(219)_1
3
Xây dựng văn bản Pháp luật Ngân
pháp luật(219)_1 hàng(219)_1
4
D-304 5
Luật tố tụng hình
Pháp luật hàng hải và
sự(219)_2 Công pháp quốc Luật sở hữu trí Luật thương mại quốc Luật tố tụng dân
6 bảo hiểm quốc
tế(219)_2 tuệ(219)_2 tế(219)_2 sự(219)_2
tế(219)_1
7
Xây dựng văn bản
pháp luật(219)_2
8

1
Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát Kế toán ngân
2 Quản trị rủi ro(219)_5
2(219)_2 khoán 1(219)_1 2(219)_2 triển(219)_1 hàng(219)_1
3

4
D-305 5
Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Kế toán ngân Ngân hàng phát
Quản trị rủi ro(219)_6
2(219)_3 khoán 1(219)_2 2(219)_3 hàng(219)_2 triển(219)_2 319
D-305
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Kế toán ngân Ngân hàng phát
6 Quản trị rủi ro(219)_6
2(219)_3 khoán 1(219)_2 2(219)_3 hàng(219)_2 triển(219)_2
7

1
Kế toán ngân Tài chính doanh nghiệp Thị trường chứng Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát
2 Quản trị rủi ro(219)_7
hàng(219)_3 2(219)_4 khoán 1(219)_3 2(219)_4 triển(219)_3
3

4
D-306 5
Phân tích và đầu tư
chứng khoán(219)_3 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại
6 Quản trị rủi ro(219)_10
2(219)_2 2(219)_6 2(219)_2 2(219)_6
7

1
Phân tích và đầu tư
chứng khoán(219)_2 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại
2 Quản trị rủi ro(219)_9
2(219)_1 2(219)_5 2(219)_1 2(219)_5
3
Kinh doanh quốc
tế(219)_5
4
D-307 5
Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại Thị trường chứng Tài chính công ty đa Tài chính doanh nghiệp
6 Quản trị rủi ro(219)_2
2(219)_6 2(219)_1 khoán 2(219)_2 quốc gia(219)_2 2(219)_1
7

1
Kinh tế chính trị Mác - Tư tưởng Hồ Chí
Toán cho các nhà kinh Quản trị kinh doanh Lênin(219)_01 Kinh tế vĩ mô Pháp luật đại Minh(219)_16
2
tế(219)_04 1(219)_34 1(219)_04 cương(219)_01
3
Kinh tế chính trị Mác -
Lịch sử kinh tế(219)_4
Lênin(219)_03
4
D-401
320
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
D-401 5
Quản trị kinh doanh Pháp luật đại Kinh tế vi mô Pháp luật đại Triết học Mác -
6 Quản lý học 1(219)_3
1(219)_3 cương(219)_06 1(219)_04 cương(219)_04 Lênin(219)_07
7

1
Phân tích và đầu tư
Ngân hàng thương mại chứng khoán(219)_4 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế
2 Quản trị rủi ro(219)_11
2(219)_7 2(219)_3 2(219)_7 2(219)_3
3
Kinh tế đô thị(219)_1
4
D-402 5
Phân tích và đầu tư
Ngân hàng thương mại chứng khoán(219)_5 Tài chính công Tài chính doanh nghiệp Tài chính quốc tế
6 Quản trị rủi ro(219)_12
2(219)_8 2(219)_4 2(219)_8 2(219)_4
7
Lịch sử kinh tế(219)_2
8

1
Tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại Tài chính công ty đa Thị trường chứng Tài chính doanh nghiệp
2 Quản trị rủi ro(219)_1
2(219)_5 2(219)_9 quốc gia(219)_1 khoán 2(219)_1 2(219)_9
3

4
D-403 5
Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng thương mại
2(219)_10 Kinh doanh quốc tế 2(219)_10 Phân tích và đầu tư Thị trường chứng
6 Quản trị rủi ro(219)_4
1(219)_3 chứng khoán(219)_1 khoán 2(219)_3
7
Phân tích tài Tài chính quốc tế
chính(219)_3 2(219)_7
8

1
Thay đổi và phát triển Quản trị doanh nghiệp Nghiệp vụ ngoại Quản trị tài chính quốc Pháp luật kinh doanh Chiến lược kinh doanh
2
doanh nghiệp(219)_2 có vốn FDI 1(219)_1 thương 2(219)_1 tế(219)_1 quốc tế(219)_1 toàn cầu(219)_1
3

D-404 321
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4
D-404 5 Kỹ năng chuyên ngành
bằng Tiếng
Quản trị tài chính quốc Pháp luật kinh doanh Chiến lược kinh doanh Nghiệp vụ ngoại Quản trị doanh nghiệp
6 Anh(219)_1
tế(219)_2 quốc tế(219)_2 toàn cầu(219)_2 thương 2(219)_2 có vốn FDI 1(219)_2
7
Quản trị chuỗi cung
ứng quốc tế(219)_1
8

1
Quản trị doanh nghiệp Chiến lược kinh doanh Khởi sự kinh doanh Pháp luật kinh doanh Quản trị tài chính quốc Nghiệp vụ ngoại
2
có vốn FDI 1(219)_3 toàn cầu(219)_3 2(219)_2 quốc tế(219)_3 tế(219)_3 thương 2(219)_3
3

4
D-405 5
Kinh doanh quốc tế Khởi sự kinh doanh Quản trị chi phí kinh Thay đổi và phát triển Thay đổi và phát triển
6 Kiểm soát(219)_1
1(219)_1 2(219)_1 doanh(219)_1 doanh nghiệp(219)_3 doanh nghiệp(219)_1
7

1
Quản trị thương
Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương Giao dịch và đàm phán hiệu(219)_1 Kinh tế thương mại
2
thương mại 1(219)_1 1(219)_2 mại(219)_1 kinh doanh(219)_1 2(219)_1
3
Marketing trực
tiếp(219)_1
4
D-406 5
Quản trị chi phí kinh Quản trị doanh nghiệp Giao dịch và đàm phán Khởi sự kinh doanh Kinh tế thương mại Kinh doanh thương
6
doanh(219)_3 thương mại 1(219)_2 kinh doanh(219)_2 2(219)_3 2(219)_2 mại(219)_2
7

1
Thuế(219)_3
Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý dịch vụ Quản lý chương trình Chính sách Kinh tế quốc tế
2
1(219)_1 công(219)_1 và dự án(219)_1 công(219)_1 1(219)_1

322
Phòng Tiết Kinh tế Thứ
nguồn 2
nhân lực Thứ 3 Thứ
Quản 4 vụ
lý dịch Quản lýThứ 5 trình
chương Thứsách
Chính 6 KinhThứ 7 tế
tế quốc
1(219)_1 công(219)_1 và dự án(219)_1 công(219)_1 1(219)_1
3
Quản lý tổ chức công
2(219)_1
4
D-407 5
Marketing khách hàng Quản lý chương trình Phân tích chính Kinh tế quốc tế Kinh tế nguồn nhân lực Nguyên lý thống
6
tổ chức(219)_2 và dự án(219)_3 sách(219)_2 1(219)_3 1(219)_3 kê(219)_3
7

1
Quản trị năng Quản trị hậu Thống kê kinh Kinh doanh quốc tế Quản trị tác nghiệp Quản trị chất lượng
2
suất(219)_1 cần(219)_4 doanh(219)_1 1(219)_4 2(219)_4 dịch vụ(219)_1
3

4
D-501 5
Quản trị chiến lược Quản trị hậu Quản trị quan hệ khách Kinh doanh quốc tế Quản trị tác nghiệp Tiếng Anh ngành
6
2(219)_1 cần(219)_1 hàng(219)_1 1(219)_5 2(219)_1 Marketing(219)_1
7

1
Quản trị hậu Marketing khách hàng Quản trị chiến lược Quản trị tác nghiệp Quản trị và phát triển Kinh doanh quốc tế
2
cần(219)_2 tổ chức(219)_1 2(219)_2 2(219)_2 sản phẩm mới(219)_1 1(219)_6
3

4
D-502 5
Marketing trực
Quản trị hậu Quản trị và phát triển Quản trị chiến lược Quản trị tác nghiệp tiếp(219)_3 Kinh doanh quốc tế
6
cần(219)_3 sản phẩm mới(219)_2 2(219)_3 2(219)_3 1(219)_7
7
Marketing xã
hội(219)_3
8

1
Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
- Lênin 2(219)_1 - Lênin 2(219)_11 - Lênin 2(219)_2 - Lênin 2(219)_4 - Lênin 2(219)_6 - Lênin 2(219)_8 323
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
2 bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
- Lênin 2(219)_1 - Lênin 2(219)_11 - Lênin 2(219)_2 - Lênin 2(219)_4 - Lênin 2(219)_6 - Lênin 2(219)_8
3

4
D-503 5
Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
6 bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
- Lênin 2(219)_10 - Lênin 2(219)_12 - Lênin 2(219)_3 - Lênin 2(219)_5 - Lênin 2(219)_7 - Lênin 2(219)_9
7

1
Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
2
tế 2(219)_1 tế 2(219)_11 tế 2(219)_2 tế 2(219)_4 tế 2(219)_6 tế 2(219)_8
3

4
D-504 5
Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
6
tế 2(219)_10 tế 2(219)_12 tế 2(219)_3 tế 2(219)_5 tế 2(219)_7 tế 2(219)_9
7

1
Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh Quản trị chất Toán cho các nhà kinh Quản trị chiến
Luật lao động(219)_2
tế 1(219)_1 tế 1(219)_2 lượng(119)_2 tế 1(219)_6 lược(219)_7
2

3 Đàm phán và ký kết


Toán cho các nhà kinh Kinh tế công cộng Toán cho các nhà kinh Thị trường bất động Toán cho các nhà kinh
hợp đồng kinh doanh
tế 1(219)_11 2(219)_1 tế 1(219)_4 sản(219)_7 tế 1(219)_8
4 quốc tế(219)_2
D-505 5
Toán cho các nhà kinh Kinh tế công cộng Toán cho các nhà kinh Tài chính công ty đa Toán cho các nhà kinh
Kinh tế đô thị(219)_4
tế 1(219)_10 2(219)_2 tế 1(219)_3 quốc gia(219)_3 tế 1(219)_7
6

7
Quản lý công Toán cho các nhà kinh Kinh tế phát Toán cho các nhà kinh Quản lý công Toán cho các nhà kinh
nghệ(219)_1 tế 1(219)_12 triển(219)_16 tế 1(219)_5 nghệ(219)_2 tế 1(219)_9
8

324
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Quân sự
Quân sự chung(219)_1 Quân sự chung(219)_2 Quân sự chung(219)_4 Quân sự chung(219)_6 Quân sự chung(219)_8
chung(219)_11
2

3 Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
4 - Lênin 1(219)_1 - Lênin 1(219)_11 - Lênin 1(219)_2 - Lênin 1(219)_4 - Lênin 1(219)_6 - Lênin 1(219)_8
D-506 5
Quân sự Quân sự
Quân sự chung(219)_3 Quân sự chung(219)_5 Quân sự chung(219)_7 Quân sự chung(219)_9
chung(219)_10 chung(219)_12
6

7 Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác bản của chủ nghĩa Mác
8 - Lênin 1(219)_10 - Lênin 1(219)_12 - Lênin 1(219)_3 - Lênin 1(219)_5 - Lênin 1(219)_7 - Lênin 1(219)_9

1
Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng
an ninh(219)_1 an ninh(219)_3 an ninh(219)_5 an ninh(219)_7 an ninh(219)_9 an ninh(219)_11
2

3 Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của
Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt
4 Nam(219)_1 Nam(219)_3 Nam(219)_5 Nam(219)_7 Nam(219)_9 Nam(219)_11
D-507 5
Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng Công tác quốc phòng
an ninh(219)_2 an ninh(219)_4 an ninh(219)_6 an ninh(219)_8 an ninh(219)_10 an ninh(219)_12
6

7 Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của Đường lối quân sự của
Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt Đảng Cộng sản Việt
8 Nam(219)_2 Nam(219)_4 Nam(219)_6 Nam(219)_8 Nam(219)_10 Nam(219)_12

1
Ngân hàng thương Thẩm định dự án đầu
mại(219)_4 tư(219)_2 Kinh doanh quốc tế Thống kê doanh Thống kê doanh Quản trị chiến lược
2
1(219)_8 nghiệp(219)_1 nghiệp(219)_1 2(219)_4
3 Phân tích chuỗi thời Tiếng Anh ngành
gian trong tài Thống kê kinh
4 chính(219)_1 tế(219)_1
D2-101 5
Kế toán quốc tế(219)_8 Kế toán công ty(219)_5
Thống kê kinh Thiết kế điều Thống kê dân
6 Thống kê xã hội(219)_1
tế(219)_2 tra(219)_1 số(219)_1
7
Quản trị kinh doanh Kinh tế nông
nông nghiệp(219)_5 nghiệp(219)_13
325
D2-101

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Quản trị kinh doanh Kinh tế nông
nông nghiệp(219)_5 nghiệp(219)_13
8

1
Lịch sử kinh tế(219)_5
Phát triển nguồn nhân Quản trị tiền lương, Quản trị nhân lực chiến Tuyển dụng nhân Tổ chức và định mức
2
lực(219)_2 tiền công(219)_1 lược(219)_1 lực(219)_1 lao động 1(219)_1
3
Kinh tế thương
mại(219)_12
4
D2-102 5
Kế toán quốc tế(219)_2
Tuyển dụng nhân Phát triển nguồn nhân Tổ chức và định mức Quản trị nhân lực chiến Quản trị tiền lương,
6
lực(219)_2 lực(219)_3 lao động 1(219)_2 lược(219)_2 tiền công(219)_2
7 Nghiệp vụ ngoại
thương : Lý thuyết và
8 thực hành(219)_3

1
Thẩm định giá Máy Thẩm định giá trị tài
móc và Thiết bị(219)_1 Thị trường chứng Thẩm định giá sản sản vô hình(219)_1 Quản trị quá trình kinh
2 Quản trị rủi ro(219)_3
khoán 1(219)_4 phẩm xây dựng(219)_1 doanh(119)_1
3
Đánh giá giá trị doanh Mua bán và sáp nhập
nghiệp 1(219)_1 doanh nghiệp(219)_1
4
D2-103 5
Mô hình tài chính quốc Đo lường rủi ro tài
Mô hình phân tích, định Phân tích chuỗi thời Kế toán công ty(219)_3
tế(219)_1 chính(219)_1 Mô hình tài chính công
6 giá tài sản tài chính gian trong tài
ty(219)_1
2(219)_1 chính(219)_1
7
Phân tích dữ liệu định Đạo đức kinh
Kế toán quốc tế(219)_5
tính(219)_2 doanh(219)_2
8

1
Mô hình phân tích số Tăng trưởng Quản lý công
Tiếng Anh ngành Tài Mô hình phân tích, định Phân tích chuỗi thời
liệu mảng(219)_1 xanh(219)_1 nghệ(219)_3
2 chính - Ngân giá tài sản tài chính gian trong tài
hàng(219)_7 1(219)_1 chính(219)_2
3
Phân tích dữ liệu định Kinh tế thương Phân tích thống kê
tính(219)_1 mại(219)_19 nhiều chiều 2(219)_1
4
D2-104 5
Quản lý công Quản trị chất Kinh tế nông
Tiếng Anh ngành Tài
Lịch sử các học thuyết nghệ(219)_4 lượng(119)_3 Lịch sử các học thuyết nghiệp(219)_19
6 chính - Ngân
kinh tế(219)_2 kinh tế(219)_3
hàng(219)_8
326
D2-104
Tiếng Anh ngành Tài
Phòng Tiết Lịch sửThứ 2 thuyết
các học Thứ 3 Thứ 4 Lịch sửThứ 5 thuyết
các học Thứ 6 Thứ 7
chính - Ngân
kinh tế(219)_2 kinh tế(219)_3
hàng(219)_8
7
Kinh tế phát Kinh doanh quốc Kinh doanh quốc
triển(219)_3 tế(219)_12 tế(219)_11
8

1
Kỹ năng quản Quản trị đa văn
Kinh tế đô thị(219)_3
Marketing điện trị(219)_2 Marketing điện hóa(219)_1 Định giá bất động sản
2
tử(219)_1 tử(219)_2 1(219)_2
3
Quản trị chuỗi cung Marketing trực
Quản trị công ty(219)_1
ứng(219)_1 tiếp(219)_2
4
D2-105 5
Quản trị chiến Quản trị kinh doanh Kinh tế và quản lý công
Xúc tiến bán(219)_1
lược(219)_18 bảo hiểm(219)_6 Pháp luật kinh nghiệp(219)_4 Kinh tế lượng
6
doanh(219)_5 1(219)_42
7
Mô hình toán kinh Định giá bất động Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
tế(219)_6 sản(219)_3 công nghiệp(219)_2 thương mại(219)_6
8

1
Kế toán tài chính Quản trị kinh doanh Kế toán quản trị Kế toán quản trị Pháp luật kinh
2 Quản lý học 1(219)_19
1(219)_5 1(219)_5 1(219)_3 1(219)_5 doanh(219)_2
3

4
D2-106 5
Kinh tế chính trị Mác -
Lý thuyết xác Lênin(219)_29 Kinh tế vĩ mô Toán cho các nhà kinh Toán cho các nhà kinh
6 Quản lý học 1(219)_17
suất(219)_03 1(219)_03 tế(219)_27 tế(219)_29
7
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin(219)_23
8

327
SỐ SV TT

84

84

84

328
3

SỐ SV TT

28

44

44

329
6
SỐ SV TT

84

84

56

9
330
SỐ SV 9
TT

84

10

27

11

44

12
331
SỐ SV TT
12

27

13

34

14

28

15 332
28SV
SỐ TT

15

48

16
Phòng
ngang

40

17
Phòng
ngang

28
333
SỐ SV TT
28

18

84

19

27

20

40 334
SỐ SV TT

40

21

33

21
Đang bố
trí lớp
riêng

98

22

335
SỐ SV TT

98

23

48

24
Phòng
ngang

48

25
Phòng
ngang

336
25
Phòng
SỐ SV
ngang TT

30

26
Đang bố
trí lớp
riêng

56

27

56

28

337
28
SỐ SV TT

68

29

98

30

98

31
338
SỐ SV 31
TT

98

32

48

34
Phòng
ngang

48

35
339
SỐ SV TT
35
Phòng
ngang

40

36
Phòng
ngang

60

37

60

38 340
60SV
SỐ TT

38

46

39
Phòng
ngang

64

40

98
341
SỐ SV TT
98

33

98

41

98

42

68 342
SỐ SV TT

68

43

68

44

36

45
Phòng tự
học

343
SỐ SV TT

72

46

98

47

98

48

344
48

SỐ SV TT

64

49

48

50
Phòng
ngang

54

51
Phòng
ngang
345
51
SỐ SV TT
Phòng
ngang

72

52

60

53

60

54
346
SỐ SV 54
TT

30

55

60

56

30

57
347
SỐ SV TT
57

30

58

56

56
348
56SV
SỐ TT

56

56

56
349
SỐ SV TT
56

56

56

56 350
SỐ SV TT

56

56

56

351
SỐ SV TT

56

56

56

352
SỐ SV TT

56

56

56

353
SỐ SV TT

56

VIỆN
QTKD

56

VIỆN
QTKD

56

354
SỐ SV TT

56

56

56

355
SỐ SV TT

56

56

56
356
56SV
SỐ TT

56

56

56
357
SỐ SV TT
56

56

56

56 358
SỐ SV TT

56

56

56

359
SỐ SV TT

56

56

56

360
SỐ SV TT

56

56

56

361
SỐ SV TT

56

56

56

362
SỐ SV TT

56

56

56

363
SỐ SV TT

56

56

56
364
56SV
SỐ TT

50

56

56
365
SỐ SV TT
56

56

40

80 366
SỐ SV TT

80

56

56

367
SỐ SV TT

56

56

56

368
SỐ SV TT

56

80

56

369
SỐ SV TT

56

56

56

370
SỐ SV TT

56

56

80

371
SỐ SV TT

56

56

56
372
56SV
SỐ TT

56

56

56
373
SỐ SV TT
56

56

56

56 374
SỐ SV TT

56

56

56

375
SỐ SV TT

56

56

60

376
1

SỐ SV TT

60

60

60

377
4
SỐ SV TT

60

56

chuyển
sang từ C-
108

378
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020
HỆ CHÍNH QUY CÁC KHÓA 58, 59, 60, 61
THỜI GIAN GIẢNG DẠY HỌC TẬP
* K58 trở về trước: Đăng ký Chuyên đề thực tập theo Kế hoạch chung của Nhà trường và Khoa, Viện quản lý sinh viên
* K59, 60, 61: Từ ngày 06/01/2020 đến 26/04/2020 (12 tuần)

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Bảo hiểm xã hội 59 32 Bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3 3 5-7 D-102

59 Bảo hiểm xã hội 59 32 Bảo hộ lao động(219)_1 2 2 Khô 5-6 D-101


ng
xếp
Đề án môn học - Bảo hiểm xã
59 Bảo hiểm xã hội 59 32 2 2 giản
hội(219)_1
g
đườ
59 Bảo hiểm xã hội 59 32 Kế toán bảo hiểm xã hội(219)_1 3 3 5-7 D-101 ng

59 Bảo hiểm xã hội 59 32 Pháp luật an sinh xã hội(219)_1 3 3 5-7 D-105

59 Bảo hiểm xã hội 59 32 Quản lý bảo hiểm xã hội 2(219)_1 3 3 5-7 D-102

An toàn và bảo mật thông


59 Công nghệ thông tin 59A 50 2 2 3-4 A2-601
tin(219)_1

Chuyên đề tự chọn - Công nghệ


59 Công nghệ thông tin 59A 50 3 3 1-3 A2-601
thông tin(219)_1

59 Công nghệ thông tin 59A 50 Lập trình ứng dụng(219)_1 3 3 1-3 A2-601

Nguyên lý ngôn ngữ lập


59 Công nghệ thông tin 59A 50 3 3 1-3 A2-601
trình(219)_1

Phân tích và thiết kế thuật


59 Công nghệ thông tin 59A 50 3 3 1-3 A2-601
toán(219)_1

59 Công nghệ thông tin 59A 50 Thiết kế và lập trình WEB(219)_1 2 2 1-2 A2-601

59 Công nghệ thông tin 59A 50 Xử lý tín hiệu(219)_1 3 3 1-3 A2-601

An toàn và bảo mật thông


59 Công nghệ thông tin 59B 51 2 2 7-8 A2-601
tin(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 379
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Chuyên đề tự chọn - Công nghệ


59 Công nghệ thông tin 59B 51 3 3 5-7 A2-601
thông tin(219)_2

59 Công nghệ thông tin 59B 51 Lập trình ứng dụng(219)_2 3 3 5-7 A2-601

Nguyên lý ngôn ngữ lập


59 Công nghệ thông tin 59B 51 3 3 5-7 A2-601
trình(219)_2

Phân tích và thiết kế thuật


59 Công nghệ thông tin 59B 50 3 3 5-7 A2-601
toán(219)_2

59 Công nghệ thông tin 59B 51 Thiết kế và lập trình WEB(219)_2 2 2 5-6 A2-601

59 Công nghệ thông tin 59B 51 Xử lý tín hiệu(219)_2 3 3 Khô 5-7 A2-601
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Hải
59 Hải quan 59 47 2 2 giản
quan(219)_1
g
đườ
59 Hải quan 59 47 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_5 2 2 1-2 ng
B-106

59 Hải quan 59 47 Kinh tế hải quan 2(219)_1 3 3 1-3 B-202

59 Hải quan 59 47 Nghiệp vụ hải quan 1(219)_1 3 3 1-3 B-202

Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập


59 Hải quan 59 47 2 2 1-2 B-106
khẩu(219)_1

Pháp luật Hải quan Việt


59 Hải quan 59 47 2 2 3-4 B-106
Nam(219)_1

59 Hải quan 59 47 Thanh tra Hải quan(219)_1 2 2 3-4 B-106

Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết


59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 3 3 1-3 A2-602
định(219)_1

Hệ thống thông tin quản trị doanh


59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 2 2 3-4 A2-602
nghiệp(219)_1

Hệ thống thương mại điện


59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 2 2 1-2 A2-602
tử(219)_3

59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 Lập trình nâng cao(219)_1 3 3 1-3 A2-602

Phát triển các ứng dụng trong quản


59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 3 3 1-3 A2-602
lý(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 380
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Hệ thống thông tin quản lý 59 56 Tri thức kinh doanh(219)_1 3 3 1-3 A2-602

59 Kế hoạch 59A 54 Chiến lược phát triển(219)_1 3 3 1-3 D-201

Chương trình và dự án phát triển


59 Kế hoạch 59A 54 2 2 1-2 D-201
1(219)_1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


59 Kế hoạch 59A 54 3 3 1-3 D-201
1(219)_1

Hệ thống tài khoản quốc


59 Kế hoạch 59A 54 2 2 1-2 D-201
gia(219)_1

59 Kế hoạch 59A 54 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_1 2 2 3-4 D-201

59 Kế hoạch 59A 54 Quản lý phát triển(219)_1 2 2 3-4 D-201

59 Kế hoạch 59A 54 Quy hoạch phát triển(219)_1 3 3 1-3 D-201

59 Kế hoạch 59B 48 Chiến lược phát triển(219)_2 3 3 5-7 D-201

Chương trình và dự án phát triển


59 Kế hoạch 59B 48 2 2 5-6 D-201
1(219)_2

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


59 Kế hoạch 59B 48 3 3 5-7 D-201
1(219)_2

59 Kế hoạch 59B 48 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_2 2 2 7-8 D-201

59 Kế hoạch 59B 48 Kinh tế vi mô 2(219)_9 3 3 1-3 A2-101

59 Kế hoạch 59B 48 Quản trị chiến lược(219)_7 2 2 1-2 D-505

59 Kế hoạch 59B 48 Quy hoạch phát triển(219)_2 3 3 5-7 D-201

59 Kế hoạch 59B 48 Tin học ứng dụng(219)_4 2 2 1-2 A2-604 Khô


ng
xếp
59 Kế toán 59.DC 39 Đề án môn học - Kế toán(219)_1 2 2 giản
g
đườ
59 Kế toán 59.DC 39 Hệ thống thông tin kế toán(219)_1 3 3 1-3 B-103 ng

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 381
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kế toán 59.DC 39 Kế toán công ty(219)_1 2 2 1-2 A2-110

59 Kế toán 59.DC 39 Kế toán quốc tế(219)_1 2 2 3-4 A2-110

59 Kế toán 59.DC 39 Kế toán tài chính 3(219)_1 2 2 3-4 B-203

59 Kế toán 59.DC 39 Kiểm toán tài chính 1(219)_1 3 3 1-3 B-201

59 Kế toán 59.DC 39 Thuế(219)_1 2 2 1-2 A2-110 Khô


ng
xếp
59 Kế toán 59A 56 Đề án môn học - Kế toán(219)_2 2 2 giản
g
đườ
59 Kế toán 59A 56 Hệ thống thông tin kế toán(219)_2 3 3 1-3 A2-512 ng

59 Kế toán 59A 56 Kế toán công ty(219)_3 2 2 5-6 D2-103

59 Kế toán 59A 56 Kế toán quốc tế(219)_5 2 2 7-8 D2-103

59 Kế toán 59A 56 Kế toán tài chính 3(219)_5 2 2 5-6 A2-101

59 Kế toán 59A 56 Kiểm toán tài chính 1(219)_5 3 3 5-7 A2-101

59 Kế toán 59A 56 Thuế(219)_5 2 2 5-6 D-103

59 Kế toán 59A 56 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_7 3 3 5-7 B-106 Khô


ng
xếp
59 Kế toán 59B 58 Đề án môn học - Kế toán(219)_3 2 2 giản
g
đườ
59 Kế toán 59B 58 Hệ thống thông tin kế toán(219)_3 3 3 1-3 ng
A2-102

59 Kế toán 59B 58 Kế toán tài chính 3(219)_6 2 2 3-4 A2-102

59 Kế toán 59B 58 Kiểm toán tài chính 1(219)_6 3 3 1-3 A2-102 Khô
ng
xếp
59 Kế toán 59C 53 Đề án môn học - Kế toán(219)_4 2 2 giản
g
đườ
ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 382
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kế toán 59C 53 Hệ thống thông tin kế toán(219)_4 3 3 5-7 A2-102

59 Kế toán 59C 53 Kế toán công ty(219)_5 2 2 5-6 D2-101

59 Kế toán 59C 53 Kế toán tài chính 3(219)_7 2 2 7-8 A2-101

59 Kế toán 59C 53 Kiểm toán tài chính 1(219)_7 3 3 5-7 A2-102 Khô
ng
xếp
59 Kế toán 59D 55 Đề án môn học - Kế toán(219)_5 2 2 giản
g
đườ
59 Kế toán 59D 55 Hệ thống thông tin kế toán(219)_5 3 3 1-3 A2-517 ng

59 Kế toán 59D 55 Kế toán quốc tế(219)_7 2 2 1-2 A2-517

59 Kế toán 59D 55 Kế toán tài chính 3(219)_8 2 2 1-2 A2-517

59 Kế toán 59D 55 Kiểm toán tài chính 1(219)_8 3 3 1-3 A2-517

Phân tích báo cáo tài


59 Kế toán 59D 48 2 2 3-4 A2-517
chính(219)_5

59 Kế toán 59D 55 Thẩm định dự án đầu tư(219)_6 2 2 3-4 A2-517

59 Kế toán 59D Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_10 3 3 Khô


1-3 A2-517
ng
xếp
59 Kế toán 59E 52 Đề án môn học - Kế toán(219)_6 2 2 giản
g
đườ
59 Kế toán 59E 52 Hệ thống thông tin kế toán(219)_6 3 3 ng 5-7 A2-102

59 Kế toán 59E 52 Kế toán tài chính 3(219)_9 2 2 5-6 A2-101

59 Kế toán 59E 52 Kiểm toán tài chính 1(219)_9 3 3 5-7 A2-102 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59A 52 2 2 giản
toán(219)_1
g
đườ
59 Kiểm toán 59A 52 Kế toán tài chính 3(219)_10 2 2 1-2 D-202 ng

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 383
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kiểm toán 59A 52 Kiểm soát quản lý(219)_5 3 3 1-3 D-202

59 Kiểm toán 59A 52 Kiểm toán hoạt động(219)_1 3 3 1-3 D-202

59 Kiểm toán 59A 52 Kiểm toán tài chính 1(219)_10 3 3 1-3 D-202

59 Kiểm toán 59A 52 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_1 3 3 1-3 D-202 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59B 54 2 2 giản
toán(219)_2
g
đườ
59 Kiểm toán 59B 54 Kế toán tài chính 3(219)_11 2 2 7-8 A2-101 ng

59 Kiểm toán 59B 54 Kiểm soát quản lý(219)_6 3 3 5-7 D-202

59 Kiểm toán 59B 54 Kiểm toán hoạt động(219)_2 3 3 5-7 D-202

59 Kiểm toán 59B 54 Kiểm toán tài chính 1(219)_11 3 3 5-7 D-202

59 Kiểm toán 59B 54 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_2 3 3 5-7 D-202 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59C 54 2 2 giản
toán(219)_3
g
đườ
59 Kiểm toán 59C 54 Kế toán tài chính 3(219)_12 2 2 1-2 A2-102 ng

59 Kiểm toán 59C 54 Kiểm soát quản lý(219)_1 3 3 1-3 D-203

59 Kiểm toán 59C 54 Kiểm toán hoạt động(219)_3 3 3 1-3 D-203

59 Kiểm toán 59C 54 Kiểm toán tài chính 1(219)_12 3 3 1-3 D-203

59 Kiểm toán 59C 54 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_3 3 3 1-3 D-203 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59D 51 2 2 giản
toán(219)_4
g
đườ
59 Kiểm toán 59D 51 Kế toán tài chính 3(219)_2 2 2 5-6 D-203 ng

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 384
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kiểm toán 59D 51 Kiểm soát quản lý(219)_2 3 3 5-7 A2-102

59 Kiểm toán 59D 51 Kiểm toán hoạt động(219)_4 3 3 5-7 D-203

59 Kiểm toán 59D 51 Kiểm toán tài chính 1(219)_2 3 3 5-7 A2-102

59 Kiểm toán 59D 51 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_4 3 3 5-7 D-203 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59E 51 2 2 giản
toán(219)_5
g
đườ
59 Kiểm toán 59E 51 Kế toán tài chính 3(219)_3 2 2 3-4 D-202 ng

59 Kiểm toán 59E 51 Kiểm soát quản lý(219)_3 3 3 1-3 D-203

59 Kiểm toán 59E 51 Kiểm toán hoạt động(219)_5 3 3 1-3 B-103

59 Kiểm toán 59E 51 Kiểm toán tài chính 1(219)_3 3 3 1-3 D-203

Phân tích báo cáo tài


59 Kiểm toán 59E 51 2 2 3-4 C-106
chính(219)_4

59 Kiểm toán 59E 51 Thuế(219)_3 2 2 1-2 D-407

59 Kiểm toán 59E 51 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_5 3 3 1-3 B-103 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Kiểm
59 Kiểm toán 59F 48 2 2 giản
toán(219)_6
g
đườ
59 Kiểm toán 59F 48 Kế toán tài chính 3(219)_4 2 2 7-8 D-203 ng

59 Kiểm toán 59F 48 Kiểm soát quản lý(219)_4 3 3 5-7 D-203

59 Kiểm toán 59F 48 Kiểm toán hoạt động(219)_6 3 3 5-7 D-203

59 Kiểm toán 59F 48 Kiểm toán tài chính 1(219)_4 3 3 5-7 D-201

Lập và quản lý dự án đầu


59 Kiểm toán 59F 48 2 2 5-6 B-104
tư(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 385
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kiểm toán 59F 48 Thẩm định dự án đầu tư(219)_10 2 2 7-8 B-104

59 Kiểm toán 59F 48 Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_6 3 3 Khô 5-7 D-203
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh doanh
59 Kinh doanh bất động sản 59 47 2 2 giản
bất động sản(219)_1
g
đườ
59 Kinh doanh bất động sản 59 47 Định giá bất động sản 1(219)_1 3 3 1-3 B-102 ng

59 Kinh doanh bất động sản 59 47 Kinh doanh bất động sản 1(219)_1 3 3 1-3 B-102

Kinh tế đất và bất động sản


59 Kinh doanh bất động sản 59 47 3 3 1-3 B-102
1(219)_1

59 Kinh doanh bất động sản 59 47 Môi giới bất động sản(219)_1 3 3 1-3 B-103

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và Đánh giá tác động môi Khô 5-6 B-102
59 57 2 2
môi trường 59 trường(219)_1 ng
xếp
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý
59 57 2 2 giản
môi trường 59 tài nguyên và môi trường(219)_1
g
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và đườ
59 57 Kinh doanh và môi trường(219)_1 2 2 ng 7-8 A2-512
môi trường 59

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và Kinh tế và chính sách phát triển


59 57 2 2 5-6 A2-101
môi trường 59 vùng(219)_2

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và Lượng giá tài nguyên và môi


59 57 2 2 7-8 B-102
môi trường 59 trường(219)_1

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và


59 57 Nguyên lý thống kê(219)_1 3 3 5-7 B-102
môi trường 59

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và


59 57 Phân tích chi phí - lợi ích(219)_1 2 2 5-6 A2-512
môi trường 59

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và


59 57 Pháp luật môi trường(219)_1 2 2 7-8 A2-101
môi trường 59

59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 Bảo hiểm thương mại 2(219)_1 3 3 1-3 D-106

Chuyên đề Bảo hiểm thương


59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 2 2 1-2 D-106
mại(219)_1

Chuyên đề Quản trị kinh doanh


59 Kinh tế bảo hiểm 59A 32 2 2 3-4 D-106
bảo hiểm(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 386
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết Khô
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế bảo
59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 2 2 giản
hiểm(219)_1
g
Kế toán doanh nghiệp bảo đườ
59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 3 3 1-3 D-106 ng
hiểm(219)_1

Phân tích kinh doanh bảo


59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 3 3 1-3 D-106
hiểm(219)_1

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 3 3 1-3 D-106
2(219)_1

59 Kinh tế bảo hiểm 59A 35 Thống kê bảo hiểm(219)_1 3 3 1-3 A2-109

59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 Bảo hiểm thương mại 2(219)_2 3 3 5-7 D-106

Chuyên đề Quản trị kinh doanh Khô


59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 2 2 7-8 D-106
bảo hiểm(219)_2
ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế bảo
59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 2 2 giản
hiểm(219)_2
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 2 2 5-6 D-106 ng
doanh(219)_7

Kế toán doanh nghiệp bảo


59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 3 3 5-7 D-106
hiểm(219)_2

Phân tích kinh doanh bảo


59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 3 3 5-7 D-106
hiểm(219)_2

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 3 3 5-7 D-106
2(219)_2

59 Kinh tế bảo hiểm 59B 32 Thống kê bảo hiểm(219)_1 3 3 1-3 A2-109 Xóa lớp 2

Kinh tế bất động sản và Địa chính Khô


59 45 Cơ sở dữ liệu địa chính(219)_1 2 2 1-2 A2-101
59 ng
xếp
Kinh tế bất động sản và Địa chính Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 45 2 2 giản
59 BĐS và Địa chính(219)_1
g
Kinh tế bất động sản và Địa chính đườ
59 45 Định giá bất động sản 1(219)_2 3 3 ng 1-3 D2-105
59

Kinh tế bất động sản và Địa chính Kinh tế đất và bất động sản
59 45 3 3 1-3 D-101
59 1(219)_2

Kinh tế bất động sản và Địa chính Lập và quản lý dự án đầu


59 45 3 3 1-3 A2-102
59 tư(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 387
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Kinh tế bất động sản và Địa chính Quản trị kinh doanh xây
59 45 2 2 3-4 A2-101
59 dựng(219)_2

Kinh tế bất động sản và Địa chính


59 45 Quy hoạch phát triển(219)_3 2 2 3-4 D-101
59

Kinh tế bất động sản và Địa chính


59 45 Quy hoạch sử dụng đất(219)_1 2 2 1-2 D-101
59

Kinh tế bất động sản và Địa chính


59 45 Thẩm định dự án đầu tư(219)_2 2 2 1-2 D2-101
59

Kinh tế bất động sản và Địa chính


59 45 Thị trường chứng khoán(219)_1 2 2 3-4 C-203
59

59 Kinh tế đầu tư 59A 47 Đấu thầu trong đầu tư(219)_1 2 2 3-4 D-105

59 Kinh tế đầu tư 59A 47 Đầu tư quốc tế 1(219)_1 3 3 1-3 D-105 Khô


ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế đầu
59 Kinh tế đầu tư 59A 47 2 2 giản
tư(219)_1
g
đườ
59 Kinh tế đầu tư 59A 47 Quản lý dự án 2(219)_1 2 2 ng 1-2 D-105

59 Kinh tế đầu tư 59A 47 Thẩm định dự án đầu tư(219)_11 2 2 3-4 D-105

59 Kinh tế đầu tư 59A 47 Thị trường vốn(219)_1 3 3 1-3 D-105

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


59 Kinh tế đầu tư 59A 47 3 3 2-4 D-105
tư(219)_1

59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Đấu thầu trong đầu tư(219)_2 2 2 5-6 D-105

59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Đầu tư quốc tế 1(219)_2 3 3 5-7 D-105 Khô


ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế đầu
59 Kinh tế đầu tư 59B 48 2 2 giản
tư(219)_2
g
đườ
59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Kinh tế đô thị(219)_4 2 2 ng 5-6 D-505

59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Phân tích kinh doanh(219)_3 2 2 7-8 D-105

59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Quản lý dự án 2(219)_2 2 2 5-6 D-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 388
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Thẩm định dự án đầu tư(219)_12 2 2 7-8 D-105

59 Kinh tế đầu tư 59B 48 Thị trường vốn(219)_2 3 3 5-7 D-103

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


59 Kinh tế đầu tư 59B 48 3 3 5-7 D-105
tư(219)_2

59 Kinh tế đầu tư 59C 50 Đấu thầu trong đầu tư(219)_3 2 2 1-2 B-106

59 Kinh tế đầu tư 59C 50 Đầu tư quốc tế 1(219)_3 3 3 1-3 D-204 Khô


ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế đầu
59 Kinh tế đầu tư 59C 50 2 2 giản
tư(219)_3
g
đườ
59 Kinh tế đầu tư 59C 50 Quản lý dự án 2(219)_3 2 2 1-2 B-101 ng

59 Kinh tế đầu tư 59C 50 Thẩm định dự án đầu tư(219)_13 2 2 3-4 B-106

59 Kinh tế đầu tư 59C 50 Thị trường vốn(219)_3 3 3 1-3 B-106

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


59 Kinh tế đầu tư 59C 50 3 3 2-4 D-204
tư(219)_3

Chuyên đề Tin học quản lý đầu


59 Kinh tế đầu tư 59D 49 2 2 3-4 A2-604
tư(219)_1

59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Đấu thầu trong đầu tư(219)_4 2 2 7-8 D-204

59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Đầu tư quốc tế 1(219)_4 3 3 5-7 D-204 Khô


ng
xếp
Đề án môn học - Kinh tế đầu
59 Kinh tế đầu tư 59D 49 2 2 giản
tư(219)_4
g
đườ
59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Phân tích kinh doanh(219)_5 2 2 7-8 D-202 ng

59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Quản lý dự án 2(219)_4 2 2 5-6 D-202

59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Thẩm định dự án đầu tư(219)_14 2 2 5-6 D-204

59 Kinh tế đầu tư 59D 49 Thị trường vốn(219)_4 3 3 5-7 D-202

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 389
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


59 Kinh tế đầu tư 59D 49 3 3 5-7 D-204
tư(219)_4

Chuyên đề Những vấn đề cập nhật


59 Kinh tế học 59 44 2 2 1-2 D-102
về Kinh tế vĩ mô(219)_1
Chuyên đề Ứng dụng phân tích
59 Kinh tế học 59 44 định lượng trong kinh tế học 2 2 3-4 A2-602
2(219)_1
Kinh tế học chi tiêu chính
59 Kinh tế học 59 44 2 2 3-4 D-102
phủ(219)_1

Kinh tế học nguồn thu ngân sách


59 Kinh tế học 59 44 2 2 1-2 A2-101
chính phủ(219)_1

59 Kinh tế học 59 44 Kinh tế phát triển 1(219)_1 3 3 1-3 D-103

59 Kinh tế học 59 44 Phân tích kinh tế vĩ mô 1(219)_1 3 3 2-4 D-103

59 Kinh tế học 59 44 Phân tích kinh tế vi mô 2(219)_1 3 3 1-3 D-103

Phân tích chính sách nông nghiệp


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 3 3 1-3 D-102
nông thôn(219)_1

59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 Quản lý tài nguyên 1(219)_1 3 3 1-3 D-105

Quản trị kinh doanh nông nghiệp


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 2 2 1-2 D-104
2(219)_1

Quy hoạch phát triển nông


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 3 3 1-3 D-204
nghiệp(219)_1

Quy hoạch phát triển nông


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 3 3 1-3 D-205
thôn(219)_1

Thị trường nông sản thế


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A 31 3 3 1-3 D-102
giới(219)_1

Phân tích chính sách nông nghiệp


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 3 3 5-7 D-204
nông thôn(219)_2

59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 Quản lý tài nguyên 1(219)_2 3 3 5-7 D-205

Quản trị kinh doanh nông nghiệp


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 2 2 5-6 D-205
2(219)_2

Quy hoạch phát triển nông


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 3 3 5-7 D-204
nghiệp(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 390
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Quy hoạch phát triển nông


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 3 3 5-7 D-102
thôn(219)_2

Thị trường nông sản thế


59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B 31 3 3 5-7 D-204
giới(219)_2

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


59 Kinh tế phát triển 59A 43 3 3 1-3 D-202
1(219)_3

59 Kinh tế phát triển 59A 43 Kinh tế công cộng 2(219)_1 2 2 3-4 D-505

59 Kinh tế phát triển 59A 43 Kinh tế học so sánh(219)_1 2 2 1-2 D-205

59 Kinh tế phát triển 59A 43 Kinh tế phát triển 2(219)_1 3 3 1-3 D-103

Thể chế kinh tế và phát


59 Kinh tế phát triển 59A 43 2 2 3-4 D-205
triển(219)_1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


59 Kinh tế phát triển 59B 43 3 3 5-7 D-103
1(219)_4

59 Kinh tế phát triển 59B 43 Kinh tế công cộng 2(219)_2 2 2 5-6 D-505

59 Kinh tế phát triển 59B 43 Kinh tế học so sánh(219)_2 2 2 7-8 D-205

59 Kinh tế phát triển 59B 43 Kinh tế phát triển 2(219)_2 3 3 5-7 D-205

59 Kinh tế phát triển 59B 43 Quản trị chiến lược(219)_11 2 2 7-8 D-302

Thể chế kinh tế và phát


59 Kinh tế phát triển 59B 43 2 2 5-6 D-205
triển(219)_2

Chính sách kinh tế đối ngoại


59 Kinh tế quốc tế 59A 54 3 3 1-3 D-204
1(219)_1

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc


59 Kinh tế quốc tế 59A 54 2 2 1-2 Khô
D-205
tế(219)_1 ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59A 54 2 2 giản
quốc tế(219)_1
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 Kinh tế quốc tế 59A 54 2 2 ng 1-2 D-205
doanh(219)_8

59 Kinh tế quốc tế 59A 54 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-205

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 391
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kinh tế quốc tế 59A 54 Kinh tế ASEAN(219)_1 3 3 1-3 D-205

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


59 Kinh tế quốc tế 59A 54 2 2 3-4 D-205
thuyết và thực hành(219)_1

59 Kinh tế quốc tế 59A 54 Tài chính quốc tế(219)_2 2 2 3-4 D-205

59 Kinh tế quốc tế 59A 54 Thuế quốc tế(219)_3 2 2 3-4 D-302

Chính sách kinh tế đối ngoại


59 Kinh tế quốc tế 59B 54 3 3 5-7 D-205
1(219)_2

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc


59 Kinh tế quốc tế 59B 54 2 2 5-6 D-206
tế(219)_2

59 Kinh tế quốc tế 59B 54 Đấu thầu quốc tế(219)_2 2 2 5-6 D-206 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59B 54 2 2 giản
quốc tế(219)_2
g
đườ
59 Kinh tế quốc tế 59B 54 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-206 ng

59 Kinh tế quốc tế 59B 54 Kinh doanh quốc tế(219)_4 2 2 7-8 D-206

59 Kinh tế quốc tế 59B 54 Kinh tế ASEAN(219)_2 3 3 5-7 D-205

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


59 Kinh tế quốc tế 59B 54 2 2 7-8 D-206
thuyết và thực hành(219)_2

Chính sách kinh tế đối ngoại


59 Kinh tế quốc tế 59C 54 3 3 1-3 D-206
1(219)_3

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc


59 Kinh tế quốc tế 59C 54 2 2 1-2 D-206
tế(219)_3

59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Đấu thầu quốc tế(219)_3 2 2 3-4 D-206 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59C 54 2 2 giản
quốc tế(219)_3
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 Kinh tế quốc tế 59C 2 2 1-2 ng
D-206
doanh(219)_9

59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_3 3 3 1-3 D-206

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 392
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Kinh doanh quốc tế(219)_5 2 2 3-4 D-307

59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Kinh tế ASEAN(219)_3 3 3 1-3 D-206

59 Kinh tế quốc tế 59C 54 Quản trị tài chính(219)_3 2 2 3-4 D-206

Chính sách kinh tế đối ngoại


59 Kinh tế quốc tế 59D 52 3 3 5-7 D-302
1(219)_4

Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc


59 Kinh tế quốc tế 59D 52 2 2 5-6 D-302
tế(219)_4

59 Kinh tế quốc tế 59D 52 Đấu thầu quốc tế(219)_4 2 2 Khô 7-8 D-302
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - Kinh tế
59 Kinh tế quốc tế 59D 52 2 2 giản
quốc tế(219)_4
g
đườ
59 Kinh tế quốc tế 59D 52 Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 3 3 ng 5-7 D-302

59 Kinh tế quốc tế 59D 52 Kế toán quốc tế(219)_2 2 2 5-6 D2-102

59 Kinh tế quốc tế 59D 52 Kinh tế ASEAN(219)_4 3 3 5-7 D-302

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


59 Kinh tế quốc tế 59D 52 2 2 7-8 D2-102
thuyết và thực hành(219)_3

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Bản đồ học(219)_1 2 2 1-2 D-302

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Chính sách tài nguyên(219)_1 3 3 1-3 D-302

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Địa lý thủy văn(219)_1 2 2 3-4 D-302

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Định giá tài nguyên(219)_1 3 3 1-3 D-302

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Kinh tế tài nguyên 2(219)_1 3 3 1-3 D-302

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Kinh tế tài nguyên nước(219)_1 2 2 1-2 D-302

59 Kinh tế tài nguyên 59 52 Quản lý tài nguyên 2(219)_1 3 3 1-3 D-302

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 393
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 Hệ thống thông tin địa lý(219)_2 3 2 1-3 A2-611

59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 Quản lý đô thị(219)_1 3 3 7-8 D-303 5-6 D-303

59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 Quản lý dự án đô thị(219)_1 2 2 5-6 D-303

Quản lý hành chính nhà nước ở đô


59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 2 2 5-6 D-303
thị(219)_1

59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 Quy hoạch vùng và đô thị(219)_1 3 3 5-7 D-303

59 Kinh tế và quản lý đô thị 59 49 Tài chính đô thị(219)_1 2 2 7-8 D-303

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 An toàn vệ sinh lao động(219)_1 2 2 3-4 D-303
59

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 Dân số và phát triển(219)_3 2 2 1-2 D-303
59

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 Hành vi tổ chức(219)_1 3 3 1-3 D-303
59

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 Kinh tế nguồn nhân lực 2(219)_1 3 3 1-3 D-303
59

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 Luật lao động(219)_1 2 2 3-4 D-303
59

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 Phát triển nguồn nhân lực(219)_1 3 3 1-3 D-303
59

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Phát triển thị trường lao
59 52 3 3 1-3 D-303
59 động(219)_1

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


59 52 Quan hệ lao động(219)_1 2 2 1-2 D-303
59

59 Luật kinh doanh 59 45 Công pháp quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-304 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Luật thương
59 Luật kinh doanh 59 45 2 2 giản
mại(219)_1
g
đườ
59 Luật kinh doanh 59 45 Luật sở hữu trí tuệ(219)_1 3 3 1-3 D-304 ng

59 Luật kinh doanh 59 45 Luật thương mại quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-304

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 394
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Luật kinh doanh 59 45 Luật tố tụng dân sự(219)_1 3 3 1-3 D-304

59 Luật kinh doanh 59 45 Luật tố tụng hình sự(219)_1 2 2 1-2 D-304

Pháp luật hôn nhân và gia


59 Luật kinh doanh 59 45 2 2 1-2 D-304
đình(219)_1

59 Luật kinh doanh 59 45 Pháp luật Ngân hàng(219)_1 2 2 3-4 D-304

59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Công pháp quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-304 Khô
ng
xếp
Đề án môn học - Luật thương mại
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 2 2 giản
quốc tế(219)_1
g
đườ
59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật sở hữu trí tuệ(219)_2 3 3 5-7 D-304 ng

59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật thương mại quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-304

59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật tố tụng dân sự(219)_2 3 3 5-7 D-304

59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 Luật tố tụng hình sự(219)_2 2 2 5-6 D-304

Pháp luật hàng hải và bảo hiểm


59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 3 3 5-7 D-304
quốc tế(219)_1

Xây dựng văn bản pháp


59 Luật kinh doanh quốc tế 59 52 2 2 7-8 D-304
luật(219)_2

59 Ngân hàng 59A 42 Kế toán ngân hàng(219)_1 3 3 1-3 D-305

59 Ngân hàng 59A 42 Ngân hàng phát triển(219)_1 3 3 1-3 D-305

59 Ngân hàng 59A 42 Ngân hàng thương mại 2(219)_2 3 3 1-3 D-305

59 Ngân hàng 59A 42 Quản trị rủi ro(219)_5 3 3 1-3 D-305

59 Ngân hàng 59A 42 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_2 3 3 1-3 D-305

59 Ngân hàng 59A 42 Thị trường chứng khoán 1(219)_1 3 3 1-3 D-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 395
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Ngân hàng 59B 42 Kế toán ngân hàng(219)_2 3 3 5-7 D-305

59 Ngân hàng 59B 42 Ngân hàng phát triển(219)_2 3 3 5-7 D-305

59 Ngân hàng 59B 42 Ngân hàng thương mại 2(219)_3 3 3 5-7 D-305

59 Ngân hàng 59B 42 Quản trị rủi ro(219)_6 3 3 5-7 D-305

59 Ngân hàng 59B 42 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_3 3 3 5-7 D-305

59 Ngân hàng 59B 42 Thị trường chứng khoán 1(219)_2 3 3 5-7 D-305

59 Ngân hàng 59C 44 Kế toán ngân hàng(219)_3 3 3 1-3 D-306

59 Ngân hàng 59C 44 Ngân hàng phát triển(219)_3 3 3 1-3 D-306

59 Ngân hàng 59C 44 Ngân hàng thương mại 2(219)_4 3 3 1-3 D-306

59 Ngân hàng 59C 44 Quản trị rủi ro(219)_7 3 3 1-3 D-306

59 Ngân hàng 59C 44 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_4 3 3 1-3 D-306

59 Ngân hàng 59C 44 Thị trường chứng khoán 1(219)_3 3 3 1-3 D-306

Chiến lược kinh doanh toàn


59 QTKD Quốc tế 59A 51 3 3 1-3 D-404
cầu(219)_1

Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh Khô


59 QTKD Quốc tế 59A 51 2 2 3-4 D-505
doanh quốc tế(219)_2 ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Quốc tế 59A 51 2 2 giản
Quốc tế(219)_1
g
đườ
59 QTKD Quốc tế 59A 51 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_1 3 3 1-3 D-404 ng

Pháp luật kinh doanh quốc


59 QTKD Quốc tế 59A 51 3 3 1-3 D-404
tế(219)_1

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


59 QTKD Quốc tế 59A 51 3 3 1-3 D-404
1(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 396
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 QTKD Quốc tế 59A 51 Quản trị tài chính quốc tế(219)_1 3 3 1-3 D-404

Chiến lược kinh doanh toàn Khô


59 QTKD Quốc tế 59B 49 3 3 5-7 D-404
cầu(219)_2
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Quốc tế 59B 49 2 2 giản
Quốc tế(219)_2
g
Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng đườ
59 QTKD Quốc tế 59B 49 2 2 ng 5-6 D-404
Anh(219)_1

59 QTKD Quốc tế 59B 49 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_2 3 3 5-7 D-404

Pháp luật kinh doanh quốc


59 QTKD Quốc tế 59B 49 3 3 5-7 D-404
tế(219)_2

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


59 QTKD Quốc tế 59B 49 2 2 7-8 D-404
tế(219)_1

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


59 QTKD Quốc tế 59B 49 3 3 5-7 D-404
1(219)_2

59 QTKD Quốc tế 59B 49 Quản trị tài chính quốc tế(219)_2 3 3 5-7 D-404

Chiến lược kinh doanh toàn


59 QTKD Quốc tế 59C 51 3 3 1-3 D-405
cầu(219)_3

Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh


59 QTKD Quốc tế 59C 48 2 2 1-2 A2-110
doanh quốc tế(219)_1

59 QTKD Quốc tế 59C 48 Đấu thầu quốc tế(219)_1 2 2 3-4 A2-110 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Quốc tế 59C 48 2 2 giản
Quốc tế(219)_3
g
đườ
59 QTKD Quốc tế 59C 51 Nghiệp vụ ngoại thương 2(219)_3 3 3 ng 1-3 D-405

Pháp luật kinh doanh quốc


59 QTKD Quốc tế 59C 48 3 3 1-3 D-405
tế(219)_3

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


59 QTKD Quốc tế 59C 48 3 3 1-3 D-405
1(219)_3

59 QTKD Quốc tế 59C 48 Quản trị tài chính quốc tế(219)_3 3 3 1-3 Khô
D-405
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Thương mại 59A 50 2 2 giản
Thương mại(219)_1
g
đườ
ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 397
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Giao dịch và đàm phán kinh


59 QTKD Thương mại 59A 50 3 3 1-3 D-406
doanh(219)_1

59 QTKD Thương mại 59A 50 Kinh doanh thương mại(219)_1 3 3 1-3 D-406

59 QTKD Thương mại 59A 50 Kinh tế thương mại 2(219)_1 3 3 1-3 D-406

Quản trị doanh nghiệp thương mại


59 QTKD Thương mại 59A 50 3 3 1-3 D-406
1(219)_1

59 QTKD Thương mại 59A 50 Thương mại điện tử(219)_1 3 3 Khô


1-3 A2-611
ng
xếp
Đề án chuyên ngành - QTKD
59 QTKD Thương mại 59B 51 2 2 giản
Thương mại(219)_2
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 QTKD Thương mại 59B 51 3 3 5-7 D-406 ng
doanh(219)_2

59 QTKD Thương mại 59B 51 Kinh doanh thương mại(219)_2 3 3 5-7 D-406

59 QTKD Thương mại 59B 51 Kinh tế thương mại 2(219)_2 3 3 5-7 D-406

Quản trị doanh nghiệp thương mại


59 QTKD Thương mại 59B 51 3 3 5-7 D-406
1(219)_2

59 QTKD Thương mại 59B 52 Thuế(219)_6 2 2 3-4 A2-402

59 QTKD Thương mại 59B 51 Thương mại điện tử(219)_2 3 3 5-7 A2-611

59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Khởi sự kinh doanh 2(219)_1 3 3 5-7 D-405

59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Kiểm soát(219)_1 3 3 5-7 D-405

59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 3 3 5-7 D-405

59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Kỹ năng quản trị(219)_1 2 2 7-8 D-104

59 QTKD Tổng hợp 59A 50 Quản trị chất lượng(219)_1 2 2 5-6 D-104

Quản trị chi phí kinh


59 QTKD Tổng hợp 59A 50 3 3 5-7 D-405
doanh(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 398
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Thay đổi và phát triển doanh


59 QTKD Tổng hợp 59A 50 3 3 5-7 D-405
nghiệp(219)_1

59 QTKD Tổng hợp 59B 52 Khởi sự kinh doanh 2(219)_2 3 3 1-3 D-405

59 QTKD Tổng hợp 59B 52 Kiểm soát(219)_2 3 3 1-3 D-204

59 QTKD Tổng hợp 59B 52 Kinh doanh quốc tế 1(219)_2 3 3 1-3 D-406

59 QTKD Tổng hợp 59B 50 Quản trị chất lượng(219)_2 2 2 1-2 D-505

Quản trị chi phí kinh


59 QTKD Tổng hợp 59B 52 3 3 1-3 D-204
doanh(219)_2

Thay đổi và phát triển doanh


59 QTKD Tổng hợp 59B 52 3 3 1-3 D-404
nghiệp(219)_2

59 QTKD Tổng hợp 59C 52 Khởi sự kinh doanh 2(219)_3 3 3 5-7 D-406

59 QTKD Tổng hợp 59C 52 Kiểm soát(219)_3 3 3 5-7 D-303

59 QTKD Tổng hợp 59C 52 Kinh doanh quốc tế 1(219)_3 3 3 5-7 D-403

59 QTKD Tổng hợp 59C 50 Quản trị chất lượng(219)_3 2 2 5-6 D2-104

Quản trị chi phí kinh


59 QTKD Tổng hợp 59C 52 3 3 5-7 D-406
doanh(219)_3

Thay đổi và phát triển doanh


59 QTKD Tổng hợp 59C 52 3 3 5-7 D-405
nghiệp(219)_3

59 Quản lý công 59 44 Chính sách công(219)_1 3 3 1-3 D-407

59 Quản lý công 59 44 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_1 3 3 1-3 D-407

59 Quản lý công 59 44 Kinh tế quốc tế 1(219)_1 3 3 1-3 D-407

59 Quản lý công 59 44 Luật lao động(219)_2 2 2 1-2 D-505

Quản lý chương trình và dự


59 Quản lý công 59 44 3 3 1-3 D-407
án(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 399
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Quản lý công 59 44 Quản lý dịch vụ công(219)_1 3 3 1-3 D-407

59 Quản lý công 59 44 Quản lý tổ chức công 2(219)_1 2 2 3-4 D-407

59 Quản lý kinh tế 59A 63 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_2 3 3 1-3 A2-410

59 Quản lý kinh tế 59A 63 Kinh tế quốc tế 1(219)_2 3 3 1-3 A2-410

59 Quản lý kinh tế 59A 63 Nguyên lý thống kê(219)_2 3 3 1-3 A2-410

59 Quản lý kinh tế 59A 63 Phân tích chính sách(219)_1 3 3 1-3 A2-410

Quản lý chương trình và dự


59 Quản lý kinh tế 59A 63 3 3 1-3 A2-410
án(219)_2

59 Quản lý kinh tế 59B 54 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_3 3 3 5-7 D-407

59 Quản lý kinh tế 59B 54 Kinh tế quốc tế 1(219)_3 3 3 5-7 D-407

59 Quản lý kinh tế 59B 54 Nguyên lý thống kê(219)_3 3 3 5-7 D-407

59 Quản lý kinh tế 59B 54 Phân tích chính sách(219)_2 3 3 5-7 D-407

Quản lý chương trình và dự


59 Quản lý kinh tế 59B 54 3 3 5-7 D-407
án(219)_3

Hệ thống thông tin quản


59 Quản lý thuế 59 46 2 2 5-6 A2-604
lý(219)_17

59 Quản lý thuế 59 46 Kế toán quốc tế(219)_13 2 2 7-8 A2-101

59 Quản lý thuế 59 46 Ngân hàng thương mại 1(219)_5 3 3 1-3 B-104

59 Quản lý thuế 59 46 Quản lý thuế 1(219)_1 3 3 5-7 D-206

59 Quản lý thuế 59 46 Quản trị rủi ro(219)_8 3 3 5-7 D-206

Tài chính công ty đa quốc


59 Quản lý thuế 59 46 2 2 5-6 D-505
gia(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 400
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Quản lý thuế 59 46 Thanh toán quốc tế(219)_5 2 2 7-8 D-303

59 Quản lý thuế 59 46 Thuế quốc tế(219)_1 3 3 5-7 D-101 Khô


ng
xếp
Đề án môn học - Quản trị bán
59 Quản trị bán hàng 59 49 2 2 giản
hàng(219)_1
g
đườ
59 Quản trị bán hàng 59 49 Marketing điện tử(219)_1 3 3 1-3 D2-105 ng

59 Quản trị bán hàng 59 49 Marketing trực tiếp(219)_1 2 2 3-4 D-406

59 Quản trị bán hàng 59 49 Quản trị bán lẻ 2(219)_1 2 2 5-6 D-302

Quản trị quan hệ khách


59 Quản trị bán hàng 59 49 3 3 5-7 D-501
hàng(219)_1

59 Quản trị bán hàng 59 49 Quản trị thương hiệu(219)_1 2 2 1-2 D-406

Tiếng Anh ngành


59 Quản trị bán hàng 59 49 3 3 5-7 D-501
Marketing(219)_1

59 Quản trị chất lượng 59 42 Kinh doanh quốc tế 1(219)_4 3 3 1-3 D-501

Quản trị chất lượng dịch


59 Quản trị chất lượng 59 42 3 3 1-3 D-501
vụ(219)_1

59 Quản trị chất lượng 59 42 Quản trị năng suất(219)_1 3 3 1-3 D-501

Quản trị quá trình kinh


59 Quản trị chất lượng 59 42 3 3 1-3 D2-103
doanh(219)_1

59 Quản trị chất lượng 59 42 Thống kê kinh doanh(219)_1 3 3 1-3 D-501

59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 3 3 5-7 D-501

59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Quản trị chiến lược 2(219)_1 3 3 5-7 D-501

59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Quản trị hậu cần(219)_1 3 3 5-7 D-501

59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC 31 Quản trị tác nghiệp 2(219)_1 3 3 5-7 D-501

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 401
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Kinh doanh quốc tế 1(219)_6 3 3 1-3 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Kỹ năng quản trị(219)_2 2 2 1-2 D2-105

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị chiến lược 2(219)_2 3 3 1-3 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị chuỗi cung ứng(219)_1 2 2 3-4 D2-105

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị công ty(219)_1 2 2 3-4 D2-105

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị đa văn hóa(219)_1 2 2 1-2 D2-105

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị hậu cần(219)_2 3 3 1-3 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59A 45 Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 3 3 1-3 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 3 3 5-7 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị chiến lược 2(219)_3 3 3 5-7 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị doanh nghiệp(219)_1 3 3 5-7 A2-516

59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị hậu cần(219)_3 3 3 5-7 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59B 46 Quản trị tác nghiệp 2(219)_3 3 3 5-7 D-502

59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Kinh doanh quốc tế 1(219)_8 3 3 1-3 D2-101

59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Quản trị chiến lược 2(219)_4 3 3 1-3 D2-101

59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Quản trị hậu cần(219)_4 3 3 1-3 D-501

59 Quản trị doanh nghiệp 59C 42 Quản trị tác nghiệp 2(219)_4 3 3 1-3 Khô
D-501
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Quản trị du
59 Quản trị du lịch 59 55 3 3 giản
lịch(219)_1
g
đườ
ng
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 402
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Phương pháp nghiên cứu trong


59 Quản trị du lịch 59 55 2 2 7-8 D-301
lĩnh vực KT - XH(219)_2

Quản trị chiến lược trong du lịch


59 Quản trị du lịch 59 55 3 3 5-7 D-301
và khách sạn(219)_1

Quản trị kinh doanh du lịch và lữ


59 Quản trị du lịch 59 55 3 3 5-7 A2-306
hành(219)_1

Quản trị kinh doanh khách


59 Quản trị du lịch 59 55 2 2 5-6 D-301
sạn(219)_1

Quản trị tài chính trong du lịch và


59 Quản trị du lịch 59 55 2 2 7-8 D-301
khách sạn(219)_1

Văn hóa và hành vi trong du


59 Quản trị du lịch 59 55 2 2 5-6 D-301
lịch(219)_2

59 Quản trị khách sạn 59 68 Giám sát khách sạn(219)_1 3 3 5-7 A2-201

Quản trị an ninh an toàn trong


59 Quản trị khách sạn 59 68 2 2 7-8 A2-201
khách sạn(219)_1

Quản trị chiến lược trong du lịch


59 Quản trị khách sạn 59 68 3 3 5-7 A2-201
và khách sạn(219)_2

Quản trị kinh doanh du lịch và lữ


59 Quản trị khách sạn 59 68 2 2 5-6 A2-201
hành(219)_3

Quản trị kinh doanh khách sạn


59 Quản trị khách sạn 59 68 3 3 5-7 A2-201
1(219)_1

Thanh toán quốc tế trong du Khô


59 Quản trị khách sạn 59 68 2 2 5-6 A2-201
lịch(219)_1
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Quản trị lữ
59 Quản trị lữ hành 59 50 3 3 giản
hành(219)_1
g
Phương pháp nghiên cứu trong đườ
59 Quản trị lữ hành 59 50 2 2 3-4 D-301 ng
lĩnh vực KT - XH(219)_3

Quản trị chiến lược trong du lịch


59 Quản trị lữ hành 59 50 3 3 1-3 D-301
và khách sạn(219)_3

Quản trị kinh doanh du lịch và lữ


59 Quản trị lữ hành 59 50 3 3 1-3 D-301
hành(219)_2

Quản trị kinh doanh khách


59 Quản trị lữ hành 59 50 2 2 1-2 D-301
sạn(219)_2

59 Quản trị lữ hành 59 50 Quản trị TOUR(219)_1 3 3 1-3 D-301

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 403
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết Khô
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Quản trị
59 Quản trị Marketing 59A 49 3 3 giản
Marketing(219)_1
g
đườ
59 Quản trị Marketing 59A 49 Marketing điện tử(219)_2 3 3 1-3 D2-105 ng

Marketing khách hàng tổ


59 Quản trị Marketing 59A 49 3 3 1-3 D-502
chức(219)_1

59 Quản trị Marketing 59A 49 Marketing trực tiếp(219)_2 2 2 3-4 D2-105

59 Quản trị Marketing 59A 49 Marketing xã hội(219)_2 2 2 1-2 A2-401

Quản trị và phát triển sản phẩm Khô


59 Quản trị Marketing 59A 49 3 3 1-3 D-502
mới(219)_1 ng
xếp
Đề án chuyên ngành Quản trị
59 Quản trị Marketing 59B 47 3 3 giản
Marketing(219)_2
g
đườ
59 Quản trị Marketing 59B 47 Marketing điện tử(219)_3 3 3 ng 5-7 D-206

Marketing khách hàng tổ


59 Quản trị Marketing 59B 47 3 3 5-7 D-407
chức(219)_2

59 Quản trị Marketing 59B 47 Marketing trực tiếp(219)_3 2 2 5-6 D-502

59 Quản trị Marketing 59B 47 Marketing xã hội(219)_3 2 2 7-8 D-502

Quản trị và phát triển sản phẩm


59 Quản trị Marketing 59B 47 3 3 5-7 D-502
mới(219)_2

59 Quản trị nhân lực 59A 44 Phát triển nguồn nhân lực(219)_2 3 3 1-3 D2-102

Quản trị nhân lực chiến


59 Quản trị nhân lực 59A 44 3 3 1-3 D2-102
lược(219)_1

Quản trị tiền lương, tiền


59 Quản trị nhân lực 59A 44 3 3 1-3 D2-102
công(219)_1

Tổ chức và định mức lao động


59 Quản trị nhân lực 59A 44 3 3 1-3 D2-102
1(219)_1

59 Quản trị nhân lực 59A 44 Tuyển dụng nhân lực(219)_1 3 3 1-3 D2-102

59 Quản trị nhân lực 59B 43 Phát triển nguồn nhân lực(219)_3 3 3 5-7 D2-102

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 404
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Quản trị nhân lực chiến


59 Quản trị nhân lực 59B 43 3 3 5-7 D2-102
lược(219)_2

Quản trị tiền lương, tiền


59 Quản trị nhân lực 59B 43 3 3 5-7 D2-102
công(219)_2

Tổ chức và định mức lao động


59 Quản trị nhân lực 59B 43 3 3 5-7 D2-102
1(219)_2

59 Quản trị nhân lực 59B 43 Tuyển dụng nhân lực(219)_2 3 3 5-7 D2-102

59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Ngân hàng thương mại 2(219)_5 3 3 1-3 D-307

Phân tích và đầu tư chứng


59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 2 2 1-2 D-307
khoán(219)_2

59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Quản trị rủi ro(219)_9 3 3 1-3 D-307

59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Tài chính công 2(219)_1 3 3 1-3 D-307

59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_5 3 3 1-3 D-307

59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC 32 Tài chính quốc tế 2(219)_1 3 3 1-3 D-307

59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Ngân hàng thương mại 2(219)_6 3 3 5-7 D-306

Phân tích và đầu tư chứng


59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 2 2 5-6 D-306
khoán(219)_3

59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Quản trị rủi ro(219)_10 3 3 5-7 D-306

59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Tài chính công 2(219)_2 3 3 5-7 D-306

59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_6 3 3 5-7 D-306

59 Tài chính doanh nghiệp 59A 44 Tài chính quốc tế 2(219)_2 3 3 5-7 D-306

59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Ngân hàng thương mại 2(219)_7 3 3 1-3 D-402

Phân tích và đầu tư chứng


59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 2 2 1-2 D-402
khoán(219)_4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 405
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Quản trị rủi ro(219)_11 3 3 1-3 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Tài chính công 2(219)_3 3 3 1-3 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_7 3 3 1-3 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59B 43 Tài chính quốc tế 2(219)_3 3 3 1-3 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Ngân hàng thương mại 2(219)_8 3 3 5-7 D-402

Phân tích và đầu tư chứng


59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 2 2 5-6 D-402
khoán(219)_5

59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Quản trị rủi ro(219)_12 3 3 5-7 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Tài chính công 2(219)_4 3 3 5-7 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_8 3 3 5-7 D-402

59 Tài chính doanh nghiệp 59C 39 Tài chính quốc tế 2(219)_4 3 3 5-7 D-402

59 Tài chính quốc tế 59A 43 Ngân hàng thương mại 2(219)_9 3 3 1-3 D-403

59 Tài chính quốc tế 59A 43 Quản trị rủi ro(219)_1 3 3 1-3 D-403

Tài chính công ty đa quốc


59 Tài chính quốc tế 59A 43 3 3 1-3 D-403
gia(219)_1

59 Tài chính quốc tế 59A 43 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_9 3 3 1-3 D-403

59 Tài chính quốc tế 59A 43 Tài chính quốc tế 2(219)_5 3 3 1-3 D-403

59 Tài chính quốc tế 59A 43 Thị trường chứng khoán 2(219)_1 3 3 1-3 D-403

59 Tài chính quốc tế 59B 42 Ngân hàng thương mại 2(219)_1 3 3 5-7 D-307

59 Tài chính quốc tế 59B 42 Quản trị rủi ro(219)_2 3 3 5-7 D-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 406
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tài chính công ty đa quốc


59 Tài chính quốc tế 59B 42 3 3 5-7 D-307
gia(219)_2

59 Tài chính quốc tế 59B 42 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_1 3 3 5-7 D-307

59 Tài chính quốc tế 59B 42 Tài chính quốc tế 2(219)_6 3 3 5-7 D-307

59 Tài chính quốc tế 59B 42 Thị trường chứng khoán 2(219)_2 3 3 5-7 D-307

Đánh giá giá trị doanh nghiệp Khô


59 Thẩm định giá 59 34 2 2 3-4 D2-103
1(219)_1 ng
xếp
Đề án Lý thuyết tài chính tiền Khô
59 Thẩm định giá 59 34 2 2 giản
tệ(219)_1 ng
g
xếp
đườ
Đề án môn học - Thẩm định
59 Thẩm định giá 59 34 2 2 giản
ng
giá(219)_1
g
Mua bán và sáp nhập doanh đườ
59 Thẩm định giá 59 34 2 2 3-4 D2-103 ng
nghiệp(219)_1

59 Thẩm định giá 59 34 Quản trị rủi ro(219)_3 3 3 1-3 D2-103

Thẩm định giá Máy móc và Thiết


59 Thẩm định giá 59 34 2 2 1-2 D2-103
bị(219)_1

Thẩm định giá sản phẩm xây


59 Thẩm định giá 59 34 3 3 1-3 D2-103
dựng(219)_1

59 Thẩm định giá 59 34 Thẩm định giá thương hiệu(219)_1 2 2 1-2 D2-103

59 Thẩm định giá 59 34 Thị trường bất động sản(219)_7 2 2 3-4 D-505

59 Thẩm định giá 59 34 Thị trường chứng khoán 1(219)_4 3 3 1-3 D2-103

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Ngân hàng thương mại 2(219)_10 2 2 5-6 D-403

Phân tích kỹ thuật trong đầu tư


59 Thị trường chứng khoán 59 51 2 2 5-6 A2-517
chứng khoán(219)_1

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Phân tích tài chính(219)_3 2 2 7-8 D-403

Phân tích và đầu tư chứng


59 Thị trường chứng khoán 59 51 3 3 5-7 D-403
khoán(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 407
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Quản trị rủi ro(219)_4 3 3 5-7 D-403

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_10 2 2 5-6 D-403

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Tài chính quốc tế 2(219)_7 2 2 7-8 D-403

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Thẩm định tài chính dự án(219)_1 2 2 7-8 A2-517

59 Thị trường chứng khoán 59 51 Thị trường chứng khoán 2(219)_3 3 3 Khô 5-7 D-403
ng
xếp
Đề án Thống kê chuyên
59 Thống kê kinh doanh 59 51 2 2 giản
ngành(219)_1
g
Phân tích chuỗi thời gian trong tài đườ
59 Thống kê kinh doanh 59 51 2 2 3-4 D2-101 ng
chính(219)_1

59 Thống kê kinh doanh 59 51 Thống kê chất lượng(219)_1 3 3 1-3 D-301

59 Thống kê kinh doanh 59 51 Thống kê doanh nghiệp(219)_1 3 3 1-3 D2-101

59 Thống kê kinh doanh 59 51 Thống kê kinh tế(219)_1 3 3 1-3 A2-511

Thống kê trong nghiên cứu thị


59 Thống kê kinh doanh 59 51 3 3 1-3 D-301
trường(219)_3

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh Khô


59 Thống kê kinh doanh 59 51 2 2 3-4 D2-101
tế(219)_1
ng
xếp
59 Thống kê kinh tế xã hội 59 50 Đề án Lý thuyết thống kê(219)_1 2 2 giản
g
đườ
59 Thống kê kinh tế xã hội 59 50 Thiết kế điều tra(219)_1 3 3 5-7 D2-101 ng

59 Thống kê kinh tế xã hội 59 50 Thống kê dân số(219)_1 3 3 5-7 D2-101

59 Thống kê kinh tế xã hội 59 50 Thống kê kinh tế(219)_2 3 3 5-7 D2-101

59 Thống kê kinh tế xã hội 59 50 Thống kê xã hội(219)_1 3 3 5-7 D2-101

Tin học ứng dụng trong Thống


59 Thống kê kinh tế xã hội 59 50 3 3 1-3 A2-604
kê(219)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 408
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết Khô
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-
ng
xếp
Đề án môn học - Thương mại quốc
59 Thương mại quốc tế 59 65 2 2 giản
tế(219)_1
g
Giao dịch và đàm phán kinh đườ
59 Thương mại quốc tế 59 65 3 3 5-7 A2-507 ng
doanh(219)_3

59 Thương mại quốc tế 59 65 Kinh doanh thương mại(219)_3 3 3 5-7 A2-507

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải


59 Thương mại quốc tế 59 65 2 2 5-6 A2-517
hàng hóa quốc tế(219)_1

Quản trị kinh doanh thương mại


59 Thương mại quốc tế 59 65 2 2 5-6 A2-507
quốc tế 1(219)_1

Thanh toán và tín dụng


59 Thương mại quốc tế 59 65 2 2 7-8 A2-517
TMQT(219)_1

59 Thương mại quốc tế 59 65 Thương mại điện tử(219)_3 3 3 5-7 A2-611

59 Thương mại quốc tế 59 65 Thương mại quốc tế 2(219)_1 3 3 5-7 A2-507

Thương phẩm học hàng


59 Thương mại quốc tế 59 65 2 2 7-8 A2-517
hóa(219)_2

Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


59 35+36+36 2 2 3-4 A2-205
59(A+B+C) E(219)_1

Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


59 35+36+36 2 2 1-2 A2-204
59(A+B+C) E(219)_2

Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


59 35+36+36 2 2 3-4 A2-204
59(A+B+C) E(219)_3

Tiếng Anh thương mại Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


59 35+36+36 2 2 1-2 A2-204
59(A+B+C) E(219)_4

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Giao thoa văn hoá(219)_1 2 2 1-2 A2-409
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Lịch sử Văn minh thế giới(219)_1 2 2 3-4 A2-409
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Marketing căn bản - E(219)_1 3 3 5-7 A2-105
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Marketing căn bản - E(219)_2 3 3 5-7 A2-105
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Marketing căn bản - E(219)_3 3 3 1-3 A2-105
59(A+B+C)

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 409
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_1 3 3 5-7 A2-205
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_2 3 3 5-7 A2-205
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp)(219)_3 3 3 5-7 A2-205
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngoại ngữ 2.2 (Trung)(219)_1 3 3 5-7 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngữ âm - âm vị học(219)_1 2 2 1-2 A2-205
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngữ âm - âm vị học(219)_2 2 2 3-4 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngữ âm - âm vị học(219)_3 2 2 5-6 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Ngữ âm - âm vị học(219)_4 2 2 7-8 A2-206
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Biên dịch 2(219)_1 2 2 1-2 A2-205
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Biên dịch 2(219)_2 2 2 3-4 A2-206
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Biên dịch 2(219)_3 2 2 3-4 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Biên dịch 2(219)_4 2 2 1-2 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Phiên dịch 2(219)_1 2 2 3-4 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Phiên dịch 2(219)_2 2 2 1-2 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Phiên dịch 2(219)_3 2 2 1-2 A2-206
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Thực hành Phiên dịch 2(219)_4 2 2 3-4 A2-205
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Từ vựng học(219)_1 2 2 3-4 A2-105
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Từ vựng học(219)_2 2 2 1-2 A2-105
59(A+B+C)

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 410
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Từ vựng học(219)_3 2 2 7-8 A2-204
59(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


59 35+36+36 Từ vựng học(219)_4 2 2 5-6 A2-206
59(A+B+C)

Hệ thống thương mại điện


59 Tin học kinh tế 59 53 2 2 7-8 A2-604
tử(219)_4

59 Tin học kinh tế 59 53 Lập trình nâng cao(219)_2 3 3 5-7 A2-610

Quản trị các nguồn lực thông


59 Tin học kinh tế 59 53 3 3 5-7 A2-610
tin(219)_1

59 Tin học kinh tế 59 53 Quản trị tài chính(219)_7 2 2 5-6 A2-307

59 Tin học kinh tế 59 53 Tin học Kế toán(219)_1 3 3 Khô 5-7 A2-610


ng
xếp
Đề án môn học - Toán kinh
59 Toán kinh tế 59 46 2 2 giản
tế(219)_1
g
Mô hình phân tích số liệu đườ
59 Toán kinh tế 59 46 2 2 1-2 D2-104 ng
mảng(219)_1

Mô hình phân tích, định giá tài sản


59 Toán kinh tế 59 46 3 3 1-3 D2-104
tài chính 1(219)_1

Phân tích chuỗi thời gian trong tài


59 Toán kinh tế 59 46 3 3 1-3 D2-104
chính(219)_2

59 Toán kinh tế 59 46 Phân tích dữ liệu định tính(219)_1 2 2 3-4 D2-104

Phân tích thống kê nhiều chiều Khô


59 Toán kinh tế 59 46 2 2 3-4 D2-104
2(219)_1 ng
xếp
Đề án môn học - Toán tài
59 Toán tài chính 59 49 2 2 giản
chính(219)_1
g
đườ
59 Toán tài chính 59 49 Đo lường rủi ro tài chính(219)_1 2 2 5-6 D2-103 ng

Mô hình phân tích, định giá tài sản


59 Toán tài chính 59 49 3 3 5-7 D2-103
tài chính 2(219)_1

59 Toán tài chính 59 49 Mô hình tài chính công ty(219)_1 3 3 5-7 D2-103

59 Toán tài chính 59 49 Mô hình tài chính quốc tế(219)_1 2 2 5-6 D2-103

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 411
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Phân tích chuỗi thời gian trong tài


59 Toán tài chính 59 49 3 3 5-7 D2-103
chính(219)_3

59 Toán tài chính 59 49 Phân tích dữ liệu định tính(219)_2 2 2 7-8 D2-103 Khô
ng
xếp
Đề án chuyên ngành Truyền thông
59 Truyền thông Marketing 59 56 3 3 giản
Marketing(219)_1
g
Hệ thống nhận diện thương đườ
59 Truyền thông Marketing 59 56 2 2 3-4 D-206 ng
hiệu(219)_1

59 Truyền thông Marketing 59 56 Marketing điện tử(219)_4 3 3 5-7 D-301

59 Truyền thông Marketing 59 56 Marketing trực tiếp(219)_4 2 2 5-6 A2-517

59 Truyền thông Marketing 59 56 Quan hệ công chúng(219)_1 3 3 1-3 B-108 ĐỔI LỊCH

59 Truyền thông Marketing 59 56 Xúc tiến bán(219)_1 2 2 5-6 D2-105

59 Z_SV tự đăng ký 45 Đạo đức kinh doanh(219)_1 2 2 3-4 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 52 Đạo đức kinh doanh(219)_2 2 2 7-8 D2-103

59 Z_SV tự đăng ký 46 Định giá bất động sản(219)_1 2 2 7-8 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 32 Định giá bất động sản(219)_2 2 2 3-4 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 39 Định giá bất động sản(219)_3 2 2 7-8 D2-105

Giao dịch và đàm phán kinh


59 Z_SV tự đăng ký 35 2 2 1-2 B-308
doanh(219)_6

Giao tiếp kinh doanh và thuyết


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 3-4 B-308
trình(219)_1

Giao tiếp kinh doanh và thuyết


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 7-8 B-305
trình(219)_2

Giao tiếp kinh doanh và thuyết


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 7-8 B-303
trình(219)_3

Giao tiếp kinh doanh và thuyết


59 Z_SV tự đăng ký 31 2 2 1-2 B-307
trình(219)_4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 412
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Giao tiếp kinh doanh và thuyết


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 3-4 B-308
trình(219)_5

Giao tiếp kinh doanh và thuyết


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 5-6 B-308
trình(219)_6

Hệ thống tài khoản quốc


59 Z_SV tự đăng ký 48 2 2 5-6 D-201
gia(219)_2

59 Z_SV tự đăng ký 56 Hệ thống thông tin địa lý(219)_1 2 2 5-6 A2-604

Hệ thống thông tin quản


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 3-4 A2-604
lý(219)_12

Hệ thống thông tin quản


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 3-4 A2-609
lý(219)_13

Hệ thống thông tin quản


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 5-6 A2-609
lý(219)_14

59 Z_SV tự đăng ký 48 Kế toán công ty(219)_2 2 2 5-6 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 58 Kế toán công ty(219)_4 2 2 3-4 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kế toán công ty(219)_6 2 2 7-8 B-107

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kế toán công ty(219)_7 2 2 1-2 A2-516

59 Z_SV tự đăng ký 54 Kế toán dự án đầu tư(219)_1 2 2 3-4 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 51 Kế toán dự án đầu tư(219)_2 2 2 7-8 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kế toán dự án đầu tư(219)_3 2 2 5-6 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 58 Kế toán dự án đầu tư(219)_4 2 2 1-2 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 58 Kế toán ngân hàng(219)_4 2 2 1-2 B-304

59 z_SV tự đăng ký 52 Kế toán ngân hàng(219)_5 2 2 5-6 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 50 Kế toán quản trị(219)_1 2 2 1-2 B-308

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 413
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 51 Kế toán quản trị(219)_2 2 2 5-6 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 54 Kế toán quốc tế(219)_3 2 2 7-8 A2-412

59 Z_SV tự đăng ký 51 Kế toán quốc tế(219)_4 2 2 7-8 A2-411

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kế toán quốc tế(219)_8 2 2 5-6 D2-101

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kế toán quốc tế(219)_9 2 2 3-4 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 56 Kế toán tài chính(219)_1 2 2 3-4 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 53 Kế toán tài chính(219)_2 2 2 5-6 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 46 Kế toán tài chính(219)_3 2 2 7-8 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 58 Kiểm soát quản lý(219)_10 2 2 3-4 B-305

59 z_SV tự đăng ký 52 Kiểm soát quản lý(219)_11 2 2 7-8 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 50 Kiểm toán căn bản(219)_6 2 2 1-2 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 51 Kiểm toán căn bản(219)_7 2 2 5-6 A2-110

59 Z_SV tự đăng ký 46 Kiểm toán căn bản(219)_8 2 2 7-8 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 39 Kiểm toán tài chính 2(219)_1 3 3 1-3 A2-102

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh doanh bất động sản(219)_1 2 2 3-4 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 46 Kinh doanh bất động sản(219)_2 2 2 7-8 A2-110

59 Z_SV tự đăng ký 42 Kinh doanh bất động sản(219)_3 2 2 3-4 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 31 Kinh doanh bất động sản(219)_4 2 2 5-6 A2-412

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 414
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 42 Kinh doanh bất động sản(219)_5 2 2 1-2 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 54 Kinh doanh quốc tế(219)_1 2 2 1-2 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 48 Kinh doanh quốc tế(219)_3 2 2 5-6 A2-508

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kinh doanh quốc tế(219)_6 2 2 5-6 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 50 Kinh doanh quốc tế(219)_7 2 2 3-4 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 57 Kinh tế bảo hiểm(219)_1 2 2 7-8 D-303

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế bảo hiểm(219)_2 2 2 3-4 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 50 Kinh tế bảo hiểm(219)_3 2 2 1-2 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 43 Kinh tế bảo hiểm(219)_4 2 2 3-4 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 43 Kinh tế bảo hiểm(219)_5 2 2 7-8 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 49 Kinh tế bảo hiểm(219)_6 2 2 5-6 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế công cộng(219)_1 2 2 3-4 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 50 Kinh tế công cộng(219)_2 2 2 5-6 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 32 Kinh tế đầu tư(219)_1 2 2 7-8 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 43 Kinh tế đầu tư(219)_10 2 2 3-4 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kinh tế đầu tư(219)_2 2 2 3-4 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kinh tế đầu tư(219)_3 2 2 5-6 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 42 Kinh tế đầu tư(219)_4 2 2 1-2 B-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 415
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 46 Kinh tế đầu tư(219)_5 2 2 7-8 A2-109

59 Z_SV tự đăng ký 42 Kinh tế đầu tư(219)_6 2 2 3-4 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 35 Kinh tế đầu tư(219)_7 2 2 5-6 D-301

59 Z_SV tự đăng ký 31 Kinh tế đầu tư(219)_8 2 2 3-4 B-107

59 Z_SV tự đăng ký 31 Kinh tế đầu tư(219)_9 2 2 7-8 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế đô thị(219)_1 2 2 3-4 D-402

59 Z_SV tự đăng ký 48 Kinh tế đô thị(219)_2 2 2 5-6 A2-516

59 Z_SV tự đăng ký 57 Kinh tế lượng 2(219)_1 2 2 5-6 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 43 Kinh tế lượng 2(219)_2 2 2 1-2 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 43 Kinh tế lượng 2(219)_3 2 2 5-6 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 63 Kinh tế lượng 2(219)_4 2 2 1-2 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế nông nghiệp(219)_1 2 2 1-2 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 63 Kinh tế nông nghiệp(219)_2 2 2 3-4 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 54 Kinh tế nông nghiệp(219)_3 2 2 5-6 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 57 Kinh tế nông nghiệp(219)_4 2 2 3-4 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 44 Kinh tế nông nghiệp(219)_5 2 2 3-4 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 43 Kinh tế nông nghiệp(219)_6 2 2 5-6 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 49 Kinh tế nông nghiệp(219)_7 2 2 7-8 B-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 416
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế phát triển(219)_1 2 2 1-2 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 45 Kinh tế phát triển(219)_2 2 2 1-2 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 46 Kinh tế phát triển(219)_3 2 2 7-8 D2-104

59 Z_SV tự đăng ký 42 Kinh tế phát triển(219)_4 2 2 3-4 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 50 Kinh tế phát triển(219)_5 2 2 7-8 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kinh tế phát triển(219)_6 2 2 1-2 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 52 Kinh tế phát triển(219)_7 2 2 7-8 B-308

59 Z_SV tự đăng ký 42 Kinh tế phát triển(219)_8 2 2 1-2 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế quốc tế(219)_3 2 2 1-2 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 49 Kinh tế thương mại(219)_2 2 2 7-8 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 54 Kinh tế thương mại(219)_4 2 2 5-6 B-107

59 Z_SV tự đăng ký 49 Kinh tế thương mại(219)_5 2 2 5-6 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 54 Kinh tế thương mại(219)_6 2 2 1-2 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 57 Kinh tế thương mại(219)_7 2 2 5-6 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 31 Kinh tế thương mại(219)_8 2 2 3-4 D-104

Kinh tế và chính sách phát triển


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 3-4 B-304
vùng(219)_1

Kinh tế và quản lý công


59 Z_SV tự đăng ký 47 2 2 7-8 B-306
nghiệp(219)_1

Kinh tế và quản lý công


59 Z_SV tự đăng ký 54 2 2 1-2 B-306
nghiệp(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 417
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Kinh tế và quản lý công


59 Z_SV tự đăng ký 31 2 2 3-4 B-306
nghiệp(219)_3

Kinh tế và quản lý công


59 Z_SV tự đăng ký 49 2 2 5-6 D2-105
nghiệp(219)_4

Kinh tế và quản lý môi


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 5-6 D-302
trường(219)_11

Kinh tế và quản lý môi


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 1-2 D-106
trường(219)_12

Kinh tế và quản lý môi


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 1-2 B304
trường(219)_14

Kinh tế và quản lý môi


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 7-8 B-308
trường(219)_15

Lập và quản lý dự án đầu


59 Z_SV tự đăng ký 44 2 2 3-4 A2-516
tư(219)_1

59 Z_SV tự đăng ký 51 Marketing căn bản(219)_11 2 2 7-8 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 43 Marketing căn bản(219)_12 2 2 3-4 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 54 Marketing căn bản(219)_14 2 2 5-6 D-303

59 Z_SV tự đăng ký 57 Mô hình toán kinh tế(219)_1 2 2 5-6 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 43 Mô hình toán kinh tế(219)_2 2 2 1-2 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 43 Mô hình toán kinh tế(219)_3 2 2 5-6 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 56 Ngân hàng thương mại(219)_1 2 2 3-4 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 48 Ngân hàng thương mại(219)_2 2 2 5-6 D-106

59 Z_SV tự đăng ký 53 Ngân hàng thương mại(219)_3 2 2 5-6 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 58 Ngân hàng thương mại(219)_4 2 2 1-2 D2-101

59 Z_SV tự đăng ký 52 Ngân hàng thương mại(219)_5 2 2 7-8 A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 418
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Phân tích báo cáo tài


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 1-2 A2-411
chính(219)_1

Phân tích báo cáo tài


59 Z_SV tự đăng ký 54 2 2 5-6 A2-306
chính(219)_2

Phân tích báo cáo tài


59 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 5-6 B-304
chính(219)_3

Phân tích báo cáo tài


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 7-8 B-303
chính(219)_6

59 Z_SV tự đăng ký 47 Phân tích đầu tư(219)_1 2 2 1-2 D-105

59 Z_SV tự đăng ký 50 Phân tích đầu tư(219)_3 2 2 3-4 B-101

59 Z_SV tự đăng ký 52 Phân tích kinh doanh(219)_1 2 2 5-6 C-301

59 Z_SV tự đăng ký 52 Phân tích kinh doanh(219)_2 2 2 3-4 D-106

59 Z_SV tự đăng ký 50 Phân tích kinh doanh(219)_4 2 2 1-2 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 56 Pháp luật kinh doanh(219)_10 2 2 1-2 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 54 Pháp luật kinh doanh(219)_11 2 2 3-4 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 48 Pháp luật kinh doanh(219)_12 2 2 7-8 C-307

59 Z_SV tự đăng ký 53 Pháp luật kinh doanh(219)_13 2 2 7-8 A2-307

Phương pháp nghiên cứu trong


59 Z_SV tự đăng ký 68 2 2 5-6 A2-516
lĩnh vực KT - XH(219)_4

59 Z_SV tự đăng ký 48 Quản lý phát triển(219)_2 2 2 7-8 D-201

59 Z_SV tự đăng ký 47 Quản trị chiến lược(219)_1 2 2 1-2 B-103

59 Z_SV tự đăng ký 52 Quản trị chiến lược(219)_3 2 2 7-8 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 49 Quản trị chiến lược(219)_4 2 2 5-6 B-304

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 419
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 54 Quản trị chiến lược(219)_8 2 2 7-8 D-103

Quản trị kinh doanh bảo


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 3-4 A2-514
hiểm(219)_1

Quản trị kinh doanh bảo


59 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 7-8 B-306
hiểm(219)_2

Quản trị kinh doanh bảo


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 3-4 C-105
hiểm(219)_3

Quản trị kinh doanh bảo


59 Z_SV tự đăng ký 31 2 2 1-2 B-306
hiểm(219)_4

Quản trị kinh doanh bảo


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 3-4 A2-401
hiểm(219)_5

Quản trị kinh doanh bảo


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 5-6 D2-105
hiểm(219)_6

Quản trị kinh doanh công


59 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 1-2 A2-514
nghiệp(219)_1

Quản trị kinh doanh công


59 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 7-8 D2-105
nghiệp(219)_2

Quản trị kinh doanh công


59 Z_SV tự đăng ký 48 2 2 3-4 B-103
nghiệp(219)_3

Quản trị kinh doanh công


59 Z_SV tự đăng ký 50 2 2 3-4 A2-514
nghiệp(219)_4

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 1-2 B-305
nghiệp(219)_1

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 1-2 A2-516
nghiệp(219)_2

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 7-8 B-303
nghiệp(219)_3

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 3-4 A2-516
nghiệp(219)_4

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 65 2 2 7-8 D2-101
nghiệp(219)_5

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 5-6 D-105
nghiệp(219)_6

Quản trị kinh doanh nông


59 Z_SV tự đăng ký 50 2 2 3-4 B-303
nghiệp(219)_8

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 420
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Quản trị kinh doanh thương


59 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 3-4 C-202
mại(219)_1

Quản trị kinh doanh thương


59 Z_SV tự đăng ký 48 2 2 3-4 A2-514
mại(219)_2

Quản trị kinh doanh thương


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 1-2 A2-514
mại(219)_3

Quản trị kinh doanh thương


59 Z_SV tự đăng ký 31 2 2 5-6 A2-307
mại(219)_4

Quản trị kinh doanh thương


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 1-2 A2-514
mại(219)_5

Quản trị kinh doanh thương


59 Z_SV tự đăng ký 46 2 2 7-8 D2-105
mại(219)_6

Quản trị kinh doanh xây


59 Z_SV tự đăng ký 47 2 2 1-2 A2-401
dựng(219)_1

Quản trị kinh doanh xây


59 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 3-4 A2-514
dựng(219)_4

Quản trị kinh doanh xây


59 Z_SV tự đăng ký 31 2 2 7-8 B-307
dựng(219)_5

59 Z_SV tự đăng ký 57 Quản trị nhân lực(219)_10 2 2 7-8 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 43 Quản trị nhân lực(219)_11 2 2 3-4 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 49 Quản trị nhân lực(219)_5 2 2 5-6 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 54 Quản trị nhân lực(219)_6 2 2 7-8 B-306

59 Z_SV tự đăng ký 53 Quản trị nhân lực(219)_8 2 2 5-6 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 54 Quản trị nhân lực(219)_9 2 2 3-4 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 49 Quản trị rủi ro(219)_13 2 2 1-2 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 54 Quản trị tác nghiệp(219)_2 2 2 1-2 A2-411

59 Z_SV tự đăng ký 48 Quản trị tác nghiệp(219)_3 2 2 5-6 C-307

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 421
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 53 Quản trị tác nghiệp(219)_4 2 2 5-6 A2-516

59 Z_SV tự đăng ký 54 Quản trị tài chính(219)_2 2 2 7-8 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 54 Quản trị tài chính(219)_4 2 2 3-4 A2-411

59 Z_SV tự đăng ký 49 Quản trị tài chính(219)_5 2 2 7-8 B-307

59 Z_SV tự đăng ký 57 Quản trị tài chính(219)_6 2 2 7-8 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 49 Quản trị tài chính(219)_8 2 2 7-8 A2-411

59 Z_SV tự đăng ký 45 Quản trị văn phòng(219)_1 2 2 3-4 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 46 Quản trị văn phòng(219)_2 2 2 5-6 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 42 Quản trị văn phòng(219)_3 2 2 3-4 C-103

59 Z_SV tự đăng ký 31 Quản trị văn phòng(219)_4 2 2 7-8 D-105

59 Z_SV tự đăng ký 32 Tài chính công(219)_1 2 2 7-8 A2-514

59 Z_SV tự đăng ký 35 Tài chính công(219)_2 2 2 5-6 A2-517

59 Z_SV tự đăng ký 39 Tài chính công(219)_3 2 2 3-4 A2-402

59 Z_SV tự đăng ký 52 Tài chính công(219)_4 2 2 5-6 A2-514

59 Z_SV tự đăng ký 53 Tài chính công(219)_5 2 2 1-2 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 32 Tài chính doanh nghiệp(219)_1 2 2 5-6 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 35 Tài chính doanh nghiệp(219)_2 2 2 5-6 B-305

59 Z_SV tự đăng ký 58 Tài chính quốc tế(219)_1 2 2 1-2 B-303

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 422
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 54 Tài chính quốc tế(219)_3 2 2 5-6 A2-402

59 Z_SV tự đăng ký 53 Tài chính quốc tế(219)_4 2 2 7-8 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 45 Tâm lý quản lý(219)_1 2 2 3-4 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 52 Tâm lý quản lý(219)_2 2 2 7-8 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 58 Thẩm định dự án đầu tư(219)_4 2 2 1-2 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 53 Thẩm định dự án đầu tư(219)_5 2 2 1-2 A2-409

59 Z_SV tự đăng ký 52 Thẩm định dự án đầu tư(219)_7 2 2 5-6 A2-411

59 Z_SV tự đăng ký 52 Thẩm định dự án đầu tư(219)_8 2 2 5-6 A2-409

59 Z_SV tự đăng ký 54 Thẩm định dự án đầu tư(219)_9 2 2 1-2 A2-514

59 Z_SV tự đăng ký 39 Thanh toán quốc tế(219)_1 2 2 3-4 A2-411

59 Z_SV tự đăng ký 58 Thanh toán quốc tế(219)_2 2 2 3-4 A2-514

59 Z_SV tự đăng ký 53 Thanh toán quốc tế(219)_3 2 2 5-6 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 52 Thanh toán quốc tế(219)_4 2 2 5-6 A2-515

59 Z_SV tự đăng ký 39 Thị trường bất động sản(219)_4 2 2 5-6 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 51 Thị trường bất động sản(219)_5 2 2 7-8 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 58 Thị trường bất động sản(219)_6 2 2 3-4 A2-409

59 Z_SV tự đăng ký 54 Thị trường bất động sản(219)_8 2 2 7-8 B-304

59 Z_SV tự đăng ký 51 Thị trường chứng khoán(219)_2 2 2 7-8 D-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 423
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 39 Thị trường chứng khoán(219)_3 2 2 1-2 A2-401

59 Z_SV tự đăng ký 52 Thị trường chứng khoán(219)_4 2 2 1-2 A2-514

59 Z_SV tự đăng ký 52 Thị trường chứng khoán(219)_5 2 2 7-8 D-106

59 Z_SV tự đăng ký 42 Thị trường chứng khoán(219)_6 2 2 1-2 C-202

59 Z_SV tự đăng ký 46 Thị trường chứng khoán(219)_7 2 2 5-6 A2-514

59 Z_SV tự đăng ký 51 Thuế(219)_2 2 2 7-8 D-301

59 Z_SV tự đăng ký 48 Thuế(219)_4 2 2 7-8 B-303

59 Z_SV tự đăng ký 54 Thuế(219)_7 2 2 7-8 A2-307

59 Z_SV tự đăng ký 54 Thương mại điện tử(219)_4 2 2 5-6 A2-610

59 Z_SV tự đăng ký 54 Thương mại điện tử(219)_5 2 2 7-8 A2-610

59 Z_SV tự đăng ký 55 Tiếng Pháp 2(219)_1 3 3 1-3 A2-105

59 Z_SV tự đăng ký 68 Tiếng Pháp 2(219)_2 3 3 5-7 A2-105

59 Z_SV tự đăng ký 55 Tiếng Trung 2(219)_1 3 3 1-3 A2-105

59 Z_SV tự đăng ký 68 Tiếng Trung 2(219)_2 3 3 5-7 A2-106

59 Z_SV tự đăng ký 50 Tiếng Trung 2(219)_3 3 3 5-7 A2-105

59 Z_SV tự đăng ký 57 Tin học ứng dụng(219)_1 2 2 5-6 A2-604

59 Z_SV tự đăng ký 43 Tin học ứng dụng(219)_2 2 2 1-2 A2-609

59 Z_SV tự đăng ký 43 Tin học ứng dụng(219)_3 2 2 5-6 A2-604

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 424
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

59 Z_SV tự đăng ký 47 Tổ chức thi công xây dựng(219)_1 2 2 1-2 C-103

Xây dựng văn bản pháp


59 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 3-4 D-304
luật(219)_1

60 Bảo hiểm xã hội 60 42 An sinh xã hội(219)_1 3 3 1-3 C-202

Khu vực công và quản lý


60 Bảo hiểm xã hội 60 42 2 2 3-4 C-201
công(219)_1

60 Bảo hiểm xã hội 60 42 Kinh tế lượng 1(219)_1 3 3 1-3 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Bảo hiểm xã hội 60 42 3 3 1-3 A2-301
1(219)_1

60 Bảo hiểm xã hội 60 42 Marketing công(219)_1 3 2 1-2 A2-402

60 Bảo hiểm xã hội 60 42 Nguyên lý bảo hiểm(219)_1 3 3 1-3 C-202

60 Bảo hiểm xã hội 60 42 Quản trị chiến lược(219)_14 2 2 3-4 C-201

60 Bảo hiểm xã hội 60 42 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_1 2 2 1-2 C-201

60 Công nghệ thông tin 60(A+B) 58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_3 3 3 5-7 A2-603

60 Công nghệ thông tin 60(A+B) 58 Kiến trúc máy tính(219)_4 3 3 1-3 A2-603

60 Công nghệ thông tin 60(A+B) 58 Lập trình hướng đối tượng(219)_3 3 3 5-7 A2-611

60 Công nghệ thông tin 60A 64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_1 3 3 5-7 A2-603

60 Công nghệ thông tin 60A 64 Kiến trúc máy tính(219)_1 3 3 5-7 A2-603

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý
60 Công nghệ thông tin 60A 64 3 3 5-7 A2-511
thuyết

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60A 64 3 2 1-2 A2-208
luận_01

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60A 64 3 2 3-4 A2-208
luận_02

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 425
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Công nghệ thông tin 60A 64 Lập trình hướng đối tượng(219)_1 3 3 5-7 A2-603

60 Công nghệ thông tin 60A 64 Quản lý học 1(219)_2 3 3 5-7 A2-511

60 Công nghệ thông tin 60A 64 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 2 2 5-6 A2-507

60 Công nghệ thông tin 60B 58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_2 3 3 1-3 A2-603

60 Công nghệ thông tin 60B 58 Kiến trúc máy tính(219)_2 3 3 1-3 A2-603

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý
60 Công nghệ thông tin 60B 58 3 3 1-3 A2-511
thuyết

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60B 58 3 2 5-6 A2-208
luận_01

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
60 Công nghệ thông tin 60B 58 3 2 7-8 A2-208
luận_02

60 Công nghệ thông tin 60B 58 Lập trình hướng đối tượng(219)_2 3 3 1-3 A2-603

60 Công nghệ thông tin 60B 58 Quản lý học 1(219)_1 3 3 1-3 A2-511

60 Công nghệ thông tin 60B 58 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 2 2 1-2 A2-101

60 Hải quan 60 71 Kinh tế lượng 1(219)_2 3 3 5-7 A2-210

60 Hải quan 60 71 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_4 3 3 5-7 A2-210

60 Hải quan 60 71 Kinh tế phát triển 1(219)_2 3 3 5-7 A2-210

60 Hải quan 60 71 Kinh tế vĩ mô 2(219)_1 3 3 5-7 A2-210

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Hải quan 60 71 3 3 5-7 A2-210
1(219)_2

60 Hải quan 60 71 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_24 2 2 5-6 A2-210

60 Hải quan 60 71 Xã hội học(219)_1 2 2 7-8 A2-210

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 426
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Cấu trúc dữ liệu và giải


60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 3 3 1-3 A2-603
thuật(219)_1

Cấu trúc dữ liệu và giải


60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 3 3 5-7 A2-603
thuật(219)_2

60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Hệ thống thông tin quản lý(219)_4 3 3 1-3 A2-603

60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Hệ thống thông tin quản lý(219)_5 3 3 5-7 A2-603

60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Kinh tế lượng 1(219)_28 3 3 1-3 A2-302

60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_1 3 3 1-3 A2-604

60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_2 3 3 1-3 A2-604

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 3 3 1-3 A2-312
1(219)_3

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông


60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 3 3 5-7 C-106
tin quản lý(219)_1

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông


60 Hệ thống thông tin quản lý 60 63 3 3 5-7 C-102
tin quản lý(219)_2

60 Kế hoạch 60A 49 Kinh tế công cộng 1(219)_1 3 3 1-3 C-104

60 Kế hoạch 60A 49 Kinh tế lượng 1(219)_4 3 3 1-3 C-104

60 Kế hoạch 60A 49 Kinh tế quốc tế 1(219)_4 3 3 1-3 C-104

Kinh tế và quản lý môi


60 Kế hoạch 60A 49 3 3 1-3 C-104
trường(219)_1

60 Kế hoạch 60A 49 Nguyên lý kế toán(219)_1 3 3 1-3 C-104

60 Kế hoạch 60A 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_1 3 3 1-3 C-104

60 Kế hoạch 60B 37 Kinh tế công cộng 1(219)_2 3 3 5-7 C-101

60 Kế hoạch 60B 37 Kinh tế lượng 1(219)_5 3 3 5-7 C-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 427
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kế hoạch 60B 37 Kinh tế quốc tế 1(219)_5 3 3 5-7 C-101

Kinh tế và quản lý môi


60 Kế hoạch 60B 37 3 3 5-7 C-101
trường(219)_2

60 Kế hoạch 60B 37 Nguyên lý kế toán(219)_12 3 3 5-7 C-101

60 Kế hoạch 60B 37 Quản trị kinh doanh 1(219)_2 3 3 5-7 A2-512

60 Kế toán 60A 51 Kế toán quản trị 1(219)_1 3 3 1-3 C-103

60 Kế toán 60A 51 Kế toán tài chính 1(219)_1 3 3 1-3 C-103

60 Kế toán 60A 51 Kinh tế lượng 1(219)_6 3 3 1-3 A2-311

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kế toán 60A 51 3 3 1-3 A2-312
1(219)_4

60 Kế toán 60A 51 Pháp luật kinh doanh(219)_6 3 3 1-3 C-103

60 Kế toán 60B 50 Kế toán quản trị 1(219)_2 3 3 5-7 C-104

60 Kế toán 60B 50 Kế toán tài chính 1(219)_2 3 3 5-7 C-104

60 Kế toán 60B 50 Kinh tế lượng 1(219)_7 3 3 5-7 A2-311

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kế toán 60B 50 3 3 5-7 C-104
1(219)_5

60 Kế toán 60B 50 Pháp luật kinh doanh(219)_1 3 3 5-7 C-102

60 Kế toán 60C 47 Kế toán quản trị 1(219)_3 3 3 1-3 D2-106

60 Kế toán 60C 47 Kế toán tài chính 1(219)_3 3 3 1-3 C-103

60 Kế toán 60C 47 Kinh tế lượng 1(219)_32 3 3 1-3 A2-311

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kế toán 60C 47 3 3 1-3 C-202
1(219)_6

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 428
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kế toán 60C 47 Pháp luật kinh doanh(219)_2 3 3 1-3 D2-106

60 Khoa học máy tính 60 57 Hệ điều hành(219)_1 3 3 5-7 A2-602

60 Khoa học máy tính 60 57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_4 2 2 5-6 A2-602

60 Khoa học máy tính 60 57 Kiến trúc máy tính(219)_3 3 3 5-7 A2-602

60 Khoa học máy tính 60 57 Kỹ thuật số(219)_1 3 3 5-7 A2-602

60 Khoa học máy tính 60 57 Quản lý học 1(219)_3 3 3 5-7 D-401

60 Khoa học máy tính 60 57 Quản trị kinh doanh 1(219)_3 3 3 5-7 D-401

60 Khoa học máy tính 60 57 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_3 2 2 7-8 A2-513

60 Kiểm toán 60A 55 Kế toán quản trị 1(219)_4 3 3 5-7 C-101

60 Kiểm toán 60A 55 Kế toán tài chính 1(219)_4 3 3 5-7 B-208

60 Kiểm toán 60A 52 Kiểm toán căn bản(219)_1 3 3 5-7 C-103

60 Kiểm toán 60A 55 Kinh tế lượng 1(219)_9 3 3 5-7 A2-311

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kiểm toán 60A 55 3 3 5-7 C-103
1(219)_7

60 Kiểm toán 60A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_4 3 3 5-7 C-102

60 Kiểm toán 60B 53 Kế toán quản trị 1(219)_5 3 3 1-3 D2-106

60 Kiểm toán 60B 53 Kế toán tài chính 1(219)_5 3 3 1-3 D2-106

60 Kiểm toán 60B 52 Kiểm toán căn bản(219)_2 3 3 1-3 C-102

60 Kiểm toán 60B 53 Kinh tế lượng 1(219)_10 3 3 1-3 C-102

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 429
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kiểm toán 60B 53 3 3 1-3 A2-311
1(219)_8

60 Kiểm toán 60B 53 Quản trị kinh doanh 1(219)_5 3 3 1-3 D2-106

60 Kiểm toán 60C 53 Kế toán quản trị 1(219)_6 3 3 5-7 B-207

60 Kiểm toán 60C 53 Kế toán tài chính 1(219)_6 3 3 5-7 C-102

60 Kiểm toán 60C 52 Kiểm toán căn bản(219)_3 3 3 5-7 C-102

60 Kiểm toán 60C 53 Kinh tế lượng 1(219)_11 3 3 5-7 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kiểm toán 60C 53 3 3 5-7 B-208
1(219)_9

60 Kiểm toán 60C 53 Quản trị kinh doanh 1(219)_2 3 3 5-7 A2-512

60 Kiểm toán 60D 49 Kế toán quản trị 1(219)_7 3 3 1-3 C-101

60 Kiểm toán 60D 49 Kế toán tài chính 1(219)_7 3 3 1-3 C-101

60 Kiểm toán 60D 49 Kiểm toán căn bản(219)_4 3 3 1-3 C-101

60 Kiểm toán 60D 49 Kinh tế lượng 1(219)_1 3 3 1-3 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kiểm toán 60D 49 3 3 1-3 A2-301
1(219)_1

60 Kiểm toán 60D 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_7 3 3 1-3 C-101

60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Kinh tế lượng 1(219)_13 3 3 5-7 B-206

Kinh tế và quản lý môi


60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 3 3 5-7 B-206
trường(219)_3

60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_8 3 3 5-7 B-206

60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Thị trường bất động sản(219)_1 3 3 5-7 B-206

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 430
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kinh doanh bất động sản 60A 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 2 2 7-8 A2-201

60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Kinh tế lượng 1(219)_14 3 3 1-3 B-208

Kinh tế và quản lý môi


60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 3 3 1-3 B-208
trường(219)_4

60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Quản trị kinh doanh 1(219)_9 3 3 1-3 B-208

60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Thị trường bất động sản(219)_2 3 3 1-3 B-208

60 Kinh doanh bất động sản 60B 52 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_9 2 2 1-2 C-203

60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 An sinh xã hội(219)_2 3 3 5-7 B-206

60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 Kinh tế đầu tư(219)_27 2 2 5-6 A2-517

60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 Kinh tế lượng 1(219)_15 3 3 5-7 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 3 3 5-7 A2-301
1(219)_11

60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 Nguyên lý bảo hiểm(219)_2 3 3 5-7 B-206

60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 Quản trị nhân lực(219)_21 2 2 7-8 D-205

60 Kinh tế bảo hiểm 60A 37 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_10 2 2 5-6 A2-513

60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 An sinh xã hội(219)_3 3 3 1-3 C-101

60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 Kinh tế lượng 1(219)_16 3 3 1-3 A2-301

60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 Kinh tế nông nghiệp(219)_12 2 2 1-2 A2-110

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 3 3 1-3 A2-301
1(219)_12

60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 Nguyên lý bảo hiểm(219)_3 3 3 1-3 C-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 431
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 Quản trị chiến lược(219)_16 2 2 3-4 A2-110

60 Kinh tế bảo hiểm 60B 41 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_11 2 2 1-2 C-102

60 Kinh tế đầu tư 60A 53 Kinh tế đầu tư 1(219)_1 3 3 5-7 B-205

60 Kinh tế đầu tư 60A 53 Kinh tế lượng 1(219)_17 3 3 5-7 A2-301

60 Kinh tế đầu tư 60A 53 Nguyên lý kế toán(219)_23 3 3 5-7 B-205

60 Kinh tế đầu tư 60A 53 Pháp luật về đầu tư(219)_1 3 3 5-7 B-205

60 Kinh tế đầu tư 60A 53 Quản lý dự án 1(219)_1 3 3 5-7 B-205

60 Kinh tế đầu tư 60A 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_13 2 2 5-6 C-105

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Kinh tế đầu tư 1(219)_2 3 3 1-3 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Kinh tế lượng 1(219)_18 3 3 1-3 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Nguyên lý kế toán(219)_30 3 3 1-3 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Pháp luật về đầu tư(219)_2 3 3 1-3 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Quản lý dự án 1(219)_2 3 3 1-3 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Quản trị tài chính(219)_21 2 2 1-2 D-206

60 Kinh tế đầu tư 60B 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_14 2 2 3-4 C-203

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Kinh tế đầu tư 1(219)_3 3 3 5-7 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Kinh tế lượng 1(219)_19 3 3 5-7 A2-312

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Lịch sử kinh tế(219)_3 2 2 5-6 A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 432
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Nguyên lý kế toán(219)_31 3 3 5-7 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Pháp luật về đầu tư(219)_3 3 3 5-7 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Quản lý dự án 1(219)_3 3 3 5-7 B-207

60 Kinh tế đầu tư 60C 54 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_15 2 2 7-8 A2-310

60 Kinh tế học 60 57 Kinh tế lượng 1(219)_8 3 3 1-3 A2-302

60 Kinh tế học 60 57 Kinh tế vĩ mô 2(219)_2 3 3 1-3 C-106

Lịch sử các học thuyết kinh


60 Kinh tế học 60 57 3 3 1-3 C-106
tế(219)_1

60 Kinh tế học 60 57 Lịch sử kinh tế(219)_4 2 2 3-4 D-401

60 Kinh tế học 60 57 Nguyên lý kế toán(219)_32 3 3 1-3 B-208

60 Kinh tế học 60 57 Quản trị kinh doanh 1(219)_10 3 3 1-3 C-106

60 Kinh tế học 60 57 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_16 2 2 1-2 D-401

60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Kinh tế lượng 1(219)_21 3 3 5-7 B-204

60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Kinh tế nông nghiệp 1(219)_1 3 3 5-7 B-204

60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Kinh tế quốc tế 1(219)_6 3 3 5-7 B-204

60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 3 3 5-7 B-204

60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Nguyên lý kế toán(219)_33 3 3 5-7 B-204

60 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_11 3 3 5-7 B-204

60 Kinh tế phát triển 60A 51 Kinh tế công cộng 1(219)_3 3 3 1-3 C-102

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 433
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kinh tế phát triển 60A 51 Kinh tế đầu tư(219)_25 2 2 1-2 A2-402

60 Kinh tế phát triển 60A 51 Kinh tế lượng 1(219)_40 3 3 1-3 B-206

Kinh tế và quản lý môi


60 Kinh tế phát triển 60A 51 3 3 1-3 C-102
trường(219)_5

60 Kinh tế phát triển 60A 51 Kinh tế vĩ mô 2(219)_3 3 3 1-3 B-206

60 Kinh tế phát triển 60A 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_12 3 3 1-3 A2-311

60 Kinh tế phát triển 60A 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_17 2 2 3-4 A2-101

60 Kinh tế phát triển 60B 50 Kinh tế công cộng 1(219)_4 3 3 5-7 B-203

60 Kinh tế phát triển 60B 50 Kinh tế lượng 1(219)_23 3 3 5-7 A2-302

Kinh tế và quản lý môi


60 Kinh tế phát triển 60B 50 3 3 5-7 B-203
trường(219)_6

60 Kinh tế phát triển 60B 50 Kinh tế vĩ mô 2(219)_4 3 3 5-7 B-203

60 Kinh tế phát triển 60B 50 Quản trị kinh doanh 1(219)_13 3 3 5-7 B-203

60 Kinh tế phát triển 60B 50 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_18 2 2 5-6 B-203

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Kinh tế lượng 1(219)_24 3 3 1-3 B-206

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Kinh tế quốc tế 1(219)_7 3 3 1-3 B-206

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Kinh tế vi mô 2(219)_1 3 3 1-3 A2-101

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Nền kinh tế thế giới(219)_1 2 2 1-2 B-206

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Nguyên lý kế toán(219)_34 3 3 1-3 B-206

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_14 3 3 1-3 A2-513

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 434
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Kinh tế quốc tế 60A 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_19 2 2 3-4 B-206

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Kinh tế lượng 1(219)_25 3 3 5-7 A2-302

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Kinh tế quốc tế 1(219)_8 3 3 5-7 B-205

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Kinh tế vi mô 2(219)_2 3 3 5-7 B-203

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Nền kinh tế thế giới(219)_2 2 2 5-6 B-205

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Nguyên lý kế toán(219)_35 3 3 5-7 B-207

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Quản trị kinh doanh 1(219)_15 3 3 5-7 B-202

60 Kinh tế quốc tế 60B 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_20 2 2 7-8 B-205

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 3 1-3 A2-302

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 3 3 1-3 C-105

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 3 3 1-3 B-205
1(219)_13

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Quản trị kinh doanh 1(219)_16 3 3 1-3 A2-513

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài


60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 3 3 1-3 C-105
nguyên(219)_1

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_21 2 2 3-4 B-205

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Kinh tế lượng 1(219)_27 3 3 5-7 A2-302

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Kinh tế tài nguyên 1(219)_3 3 3 5-7 B-202

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 3 3 5-7 A2-302
1(219)_14

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Quản trị kinh doanh 1(219)_17 3 3 5-7 B-202

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 435
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài


60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 3 3 5-7 B-202
nguyên(219)_2

60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 2 2 7-8 A2-513

60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Kinh tế lượng 1(219)_3 3 3 1-3 A2-511

60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Kinh tế phát triển 1(219)_3 3 3 1-3 B-204

60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Kinh tế vi mô 2(219)_3 3 3 1-3 B-204

60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Kinh tế vĩ mô 2(219)_5 3 3 1-3 B-204

60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Quản trị kinh doanh 1(219)_18 3 3 1-3 B-204

60 Kinh tế và quản lý đô thị 60 58 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_7 2 2 3-4 A2-101

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Kinh tế công cộng 1(219)_5 3 3 5-7 A2-310
60

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Kinh tế lượng 1(219)_29 3 3 5-7 A2-310
60

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Kinh tế vi mô 2(219)_4 3 3 5-7 A2-310
60

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Kinh tế vĩ mô 2(219)_6 3 3 5-7 A2-310
60

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Kinh tế Việt Nam(219)_5 2 2 7-8 A2-517
60

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Quản trị kinh doanh 1(219)_19 3 3 5-7 A2-310
60

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


60 63 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_6 2 2 5-6 A2-310
60

Logistics và Quản lý chuỗi cung Giao dịch và đàm phán kinh


60 61 3 3 1-3 A2-407
ứng 60 doanh(219)_5

Logistics và Quản lý chuỗi cung


60 61 Kinh tế lượng 1(219)_30 3 3 1-3 A2-407
ứng 60

Logistics và Quản lý chuỗi cung Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 61 3 3 1-3 A2-407
ứng 60 1(219)_15

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 436
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Logistics và Quản lý chuỗi cung


60 61 Nguyên lý kế toán(219)_2 3 3 1-3 A2-407
ứng 60

Logistics và Quản lý chuỗi cung


60 61 Quản trị kinh doanh 1(219)_20 3 3 1-3 A2-407
ứng 60

Logistics và Quản lý chuỗi cung


60 61 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_5 2 2 1-2 A2-407
ứng 60

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Luật kinh doanh 60 55 3 3 5-7 B-201
Cộng sản Việt Nam(219)_1

60 Luật kinh doanh 60 55 Luật dân sự 1(219)_1 3 3 5-7 B-201

60 Luật kinh doanh 60 55 Luật thương mại 1(219)_1 3 3 5-7 B-201

60 Luật kinh doanh 60 55 Nguyên lý kế toán(219)_3 3 3 5-7 B-201

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Luật kinh doanh quốc tế 60 68 3 3 1-3 A2-210
Cộng sản Việt Nam(219)_2

60 Luật kinh doanh quốc tế 60 68 Luật dân sự 1(219)_2 3 3 1-3 A2-210

60 Luật kinh doanh quốc tế 60 68 Luật thương mại 1(219)_2 3 3 1-3 A2-210

60 Luật kinh doanh quốc tế 60 68 Nguyên lý kế toán(219)_4 3 3 1-3 A2-210

60 Ngân hàng 60A 47 Kinh doanh quốc tế(219)_12 2 2 7-8 D2-104

60 Ngân hàng 60A 47 Kinh tế lượng 1(219)_31 3 3 5-7 A2-302

60 Ngân hàng 60A 47 Kinh tế nông nghiệp(219)_13 2 2 7-8 D2-101

60 Ngân hàng 60A 47 Ngân hàng thương mại 1(219)_1 3 3 5-7 B-208

60 Ngân hàng 60A 47 Nguyên lý kế toán(219)_5 3 3 5-7 B-208

60 Ngân hàng 60A 47 Toán tài chính(219)_1 3 3 5-7 B-201

60 Ngân hàng 60A 47 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_4 2 2 5-6 A2-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 437
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Ngân hàng 60B 41 Kinh tế lượng 1(219)_8 3 3 1-3 A2-302

60 Ngân hàng 60B 41 Ngân hàng thương mại 1(219)_2 3 3 1-3 B-205

60 Ngân hàng 60B 41 Nguyên lý kế toán(219)_6 3 3 1-3 B-205

60 Ngân hàng 60B 41 Tin học ứng dụng(219)_12 2 2 3-4 A2-609

60 Ngân hàng 60B 41 Toán tài chính(219)_2 3 3 1-3 B-205

60 Ngân hàng 60B 41 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_2 2 2 1-2 B-205

60 Ngân hàng 60C 47 Kinh tế lượng 1(219)_33 3 3 5-7 A2-312

60 Ngân hàng 60C 47 Ngân hàng thương mại 1(219)_3 3 3 5-7 B-108

60 Ngân hàng 60C 47 Nguyên lý kế toán(219)_7 3 3 5-7 B-108

60 Ngân hàng 60C 47 Toán tài chính(219)_3 3 3 5-7 B-108

60 Ngân hàng 60C 47 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_29 2 2 7-8 B-203

Giao dịch và đàm phán kinh


60 QTKD Quốc tế 60A 50 2 2 1-2 B-203
doanh(219)_10

60 QTKD Quốc tế 60A 50 Hệ thống thông tin quản lý(219)_1 3 3 1-3 A2-611

60 QTKD Quốc tế 60A 50 Kinh doanh quốc tế I(219)_2 3 3 1-3 B-204

60 QTKD Quốc tế 60A 50 Kinh tế lượng 1(219)_34 3 3 1-3 A2-311

Quản trị kinh doanh thương


60 QTKD Quốc tế 60A 50 2 2 1-2 B-203
mại(219)_8

60 QTKD Quốc tế 60A 50 Thống kê kinh doanh(219)_2 3 3 1-3 B-204

60 QTKD Quốc tế 60A 50 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_28 2 2 3-4 B-203

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 438
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 QTKD Quốc tế 60B 47 Hệ thống thông tin quản lý(219)_2 3 3 5-7 A2-611

60 QTKD Quốc tế 60B 47 Kinh doanh quốc tế I(219)_1 3 3 5-7 B-107

60 QTKD Quốc tế 60B 47 Kinh tế lượng 1(219)_11 3 3 5-7 A2-301

60 QTKD Quốc tế 60B 47 Kinh tế phát triển(219)_14 2 2 7-8 B-208

60 QTKD Quốc tế 60B 47 Thống kê kinh doanh(219)_3 3 3 5-7 B-107

60 QTKD Quốc tế 60B 47 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_27 2 2 5-6 B-208

Đường lối cách mạng của Đảng


60 QTKD Thương mại 60A 48 3 3 1-3 A2-302
Cộng sản Việt Nam(219)_3

60 QTKD Thương mại 60A 48 Kinh tế đầu tư(219)_26 2 2 1-2 A2-516

60 QTKD Thương mại 60A 48 Kinh tế lượng 1(219)_36 3 3 1-3 A2-302

60 QTKD Thương mại 60A 48 Pháp luật kinh doanh(219)_3 3 3 1-3 B-203

60 QTKD Thương mại 60A 48 Quản trị kinh doanh 1(219)_16 3 3 1-3 A2-513

Văn hóa và đạo đức kinh


60 QTKD Thương mại 60A 48 2 2 3-4 A2-516
doanh(219)_1

Đường lối cách mạng của Đảng


60 QTKD Thương mại 60B 41 3 3 5-7 A2-301
Cộng sản Việt Nam(219)_4

60 QTKD Thương mại 60B 41 Kinh tế lượng 1(219)_37 3 3 5-7 A2-301

60 QTKD Thương mại 60B 41 Kinh tế phát triển(219)_16 2 2 7-8 D-505

60 QTKD Thương mại 60B 41 Pháp luật kinh doanh(219)_4 3 3 5-7 B-108

60 QTKD Thương mại 60B 41 Quản trị kinh doanh 1(219)_22 3 3 5-7 A2-513

60 QTKD Tổng hợp 60A 54 Khởi sự kinh doanh 1(219)_1 3 3 1-3 B-208

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 439
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 QTKD Tổng hợp 60A 54 Kinh tế lượng 1(219)_38 3 3 1-3 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 QTKD Tổng hợp 60A 54 3 3 1-3 A2-301
1(219)_16

60 QTKD Tổng hợp 60A 54 Nguyên lý kế toán(219)_8 3 3 1-3 B-202

60 QTKD Tổng hợp 60A 54 Quản trị Marketing(219)_1 3 3 1-3 B-202

60 QTKD Tổng hợp 60B 53 Khởi sự kinh doanh 1(219)_2 3 3 5-7 B-108

60 QTKD Tổng hợp 60B 53 Kinh tế lượng 1(219)_15 3 3 5-7 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 QTKD Tổng hợp 60B 53 3 3 5-7 A2-301
1(219)_11

60 QTKD Tổng hợp 60B 53 Nguyên lý kế toán(219)_9 3 3 5-7 B-107

60 QTKD Tổng hợp 60B 53 Quản trị Marketing(219)_2 3 3 5-7 B-108

60 QTKD Tổng hợp 60C 52 Khởi sự kinh doanh 1(219)_3 3 3 1-3 B-203

60 QTKD Tổng hợp 60C 52 Kinh tế lượng 1(219)_16 3 3 1-3 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 QTKD Tổng hợp 60C 52 3 3 1-3 A2-301
1(219)_12

60 QTKD Tổng hợp 60C 52 Nguyên lý kế toán(219)_10 3 3 1-3 B-201

60 QTKD Tổng hợp 60C 52 Quản trị Marketing(219)_3 3 3 1-3 B-203

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quan hệ công chúng 60 46 3 3 5-7 B-106
Cộng sản Việt Nam(219)_5

60 Quan hệ công chúng 60 46 Hành vi công chúng(219)_1 3 3 5-7 A2-110

60 Quan hệ công chúng 60 46 Marketing xã hội(219)_5 2 2 7-8 A2-110

60 Quan hệ công chúng 60 46 Quản trị Marketing(219)_4 3 3 5-7 B-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 440
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Quan hệ công chúng 60 46 Quản trị nhân lực(219)_24 2 2 5-6 A2-110

Truyền thông Marketing tích


60 Quan hệ công chúng 60 46 3 3 5-7 A2-110
hợp(219)_1

Truyền thông xã hội trong thời đại


60 Quan hệ công chúng 60 46 3 3 5-7 B-106
công nghệ số(219)_1

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản lý công 60 64 3 3 5-7 A2-508
Cộng sản Việt Nam(219)_6

60 Quản lý công 60 64 Kinh tế công cộng 1(219)_6 3 3 5-7 A2-508

60 Quản lý công 60 64 Kinh tế lượng 1(219)_41 3 3 5-7 A2-508

60 Quản lý công 60 64 Marketing dịch vụ công(219)_1 3 3 1-3 A2-401

60 Quản lý công 60 64 Quản trị kinh doanh 1(219)_23 3 3 5-7 A2-508

60 Quản lý công 60 64 Tài chính công(219)_11 2 2 5-6 A2-507

60 Quản lý đất đai 60 36 Kinh tế lượng 1(219)_6 3 3 1-3 A2-311

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản lý đất đai 60 36 3 3 1-3 A2-312
1(219)_4

Những nguyên lý cơ bản về địa


60 Quản lý đất đai 60 36 3 3 1-3 C-102
chính(219)_1

60 Quản lý đất đai 60 36 Quản trị kinh doanh 1(219)_14 3 3 1-3 A2-513

60 Quản lý đất đai 60 36 Thị trường bất động sản(219)_3 3 3 1-3 B-203

60 Quản lý đất đai 60 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_26 2 2 3-4 A2-407

Kinh tế học cho người ra quyết


60 Quản lý dự án 60 59 3 3 5-7 A2-108
định đầu tư(219)_1

60 Quản lý dự án 60 59 Kinh tế lượng 1(219)_43 3 3 5-7 A2-108

60 Quản lý dự án 60 59 Nguyên lý kế toán(219)_11 3 3 5-7 A2-108

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 441
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Quản lý dự án 60 59 Pháp luật về đầu tư(219)_4 3 3 5-7 A2-108

60 Quản lý dự án 60 59 Quản lý học 1(219)_4 3 3 5-7 A2-108

60 Quản lý dự án 60 59 Quản trị kinh doanh 1(219)_25 3 3 5-7 A2-108

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản lý kinh tế 60A 55 3 3 1-3 B-108
Cộng sản Việt Nam(219)_7

60 Quản lý kinh tế 60A 55 Kiểm soát quản lý(219)_8 2 2 1-2 B-108

60 Quản lý kinh tế 60A 55 Kinh tế lượng 1(219)_20 3 3 1-3 B-108

Kinh tế và quản lý môi


60 Quản lý kinh tế 60A 55 3 3 1-3 B-108
trường(219)_7

60 Quản lý kinh tế 60A 55 Lãnh đạo học(219)_1 2 2 3-4 B-108

60 Quản lý kinh tế 60A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_26 3 3 1-3 B-108

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản lý kinh tế 60B 61 3 3 5-7 A2-406
Cộng sản Việt Nam(219)_8

60 Quản lý kinh tế 60B 61 Kiểm soát quản lý(219)_7 2 2 5-6 A2-406

60 Quản lý kinh tế 60B 61 Kinh tế lượng 1(219)_45 3 3 5-7 A2-406

Kinh tế và quản lý môi


60 Quản lý kinh tế 60B 61 3 3 5-7 A2-406
trường(219)_8

60 Quản lý kinh tế 60B 61 Lãnh đạo học(219)_2 2 2 7-8 A2-406

60 Quản lý kinh tế 60B 61 Quản trị kinh doanh 1(219)_24 3 3 5-7 A2-406

Quản lý tài nguyên và môi trường


60 49 Công nghệ môi trường(219)_1 2 2 3-4 B-201
60

Quản lý tài nguyên và môi trường


60 49 Kinh tế lượng 1(219)_34 3 3 1-3 A2-311
60

Quản lý tài nguyên và môi trường


60 49 Quản lý học 1(219)_5 3 3 1-3 B-201
60

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 442
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi


60 49 3 3 1-3 B-201
60 trường(219)_1

Quản lý tài nguyên và môi trường


60 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_12 3 3 1-3 A2-311
60

Quản lý tài nguyên và môi trường


60 49 Tăng trưởng xanh(219)_1 2 2 1-2 D2-104
60

Quản lý tài nguyên và môi trường


60 49 Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_25 2 2 1-2 B-201
60

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị bán hàng 60 55 3 3 5-7 B-105
Cộng sản Việt Nam(219)_9

60 Quản trị bán hàng 60 55 Kinh tế lượng 1(219)_47 3 3 5-7 B-105

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị bán hàng 60 55 3 3 5-7 B-105
1(219)_18

60 Quản trị bán hàng 60 55 Marketing dịch vụ(219)_1 3 3 5-7 B-105

60 Quản trị bán hàng 60 55 Quản trị kênh phân phối(219)_1 3 3 5-7 B-105

Truyền thông Marketing tích


60 Quản trị bán hàng 60 55 3 3 5-7 B-105
hợp(219)_2

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị chất lượng 60 51 3 3 1-3 B-107
Cộng sản Việt Nam(219)_10

60 Quản trị chất lượng 60 51 Khởi sự kinh doanh(219)_1 3 3 1-3 B-107

60 Quản trị chất lượng 60 51 Kinh tế lượng 1(219)_48 3 3 1-3 B-107

60 Quản trị chất lượng 60 51 Nguyên lý kế toán(219)_13 3 3 1-3 B-107

60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 Khởi sự kinh doanh 1(219)_4 3 3 5-7 B-104

60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 Kinh tế lượng 1(219)_25 3 3 5-7 A2-302

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 3 3 5-7 B-104
1(219)_19

60 Quản trị doanh nghiệp 60A 43 Quản trị nhân lực(219)_1 3 3 5-7 B-104

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 443
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 Khởi sự kinh doanh 1(219)_5 3 3 1-3 B-106

60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 Kinh tế lượng 1(219)_38 3 3 1-3 A2-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 3 3 1-3 A2-301
1(219)_16

60 Quản trị doanh nghiệp 60B 42 Quản trị nhân lực(219)_2 3 3 1-3 B-106

60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 Khởi sự kinh doanh 1(219)_6 3 3 5-7 B-107

60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 Kinh tế lượng 1(219)_27 3 3 5-7 A2-302

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 3 3 5-7 A2-302
1(219)_14

60 Quản trị doanh nghiệp 60C 42 Quản trị nhân lực(219)_3 3 3 5-7 B-106

60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 Khởi sự kinh doanh 1(219)_7 3 3 1-3 B-202

60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 Kinh tế lượng 1(219)_28 3 3 1-3 A2-302

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 3 3 1-3 A2-312
1(219)_3

60 Quản trị doanh nghiệp 60DC 22 Quản trị nhân lực(219)_4 3 3 1-3 B-107

60 Quản trị du lịch 60 65 Địa lý du lịch(219)_1 3 3 1-3 A2-507

60 Quản trị du lịch 60 65 Du lịch văn hóa(219)_1 3 3 1-3 A2-507

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị du lịch 60 65 3 3 1-3 A2-507
Cộng sản Việt Nam(219)_11

60 Quản trị du lịch 60 65 Hướng dẫn du lịch(219)_1 2 2 3-4 A2-507

60 Quản trị du lịch 60 65 Kinh tế lượng 1(219)_44 3 3 1-3 A2-507

60 Quản trị du lịch 60 65 Pháp luật kinh doanh(219)_14 2 2 1-2 A2-507

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 444
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh ngành du lịch và khách


60 Quản trị du lịch 60 65 3 3 1-3 A2-507
sạn 1(219)_1

Đề án chuyên ngành - Quản trị


60 Quản trị khách sạn 60A 43 3 3 Không xếp giảng đường
khách sạn(219)_1

60 Quản trị khách sạn 60A 43 Kinh tế lượng 1(219)_39 3 3 1-3 A2-312

60 Quản trị khách sạn 60A 43 Nguyên lý kế toán(219)_14 3 3 1-3 B-105

60 Quản trị khách sạn 60A 43 Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_1 3 3 1-3 B-105

Quản trị nghiệp vụ buồng khách


60 Quản trị khách sạn 60A 43 3 3 1-3 B-105
sạn(219)_1

Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách


60 Quản trị khách sạn 60A 43 3 3 1-3 B-105
sạn(219)_1

Tiếng Anh ngành du lịch và khách


60 Quản trị khách sạn 60A 43 3 3 1-3 B-105
sạn 1(219)_2

Đề án chuyên ngành - Quản trị


60 Quản trị khách sạn 60B 40 3 3 Không xếp giảng đường
khách sạn(219)_2

60 Quản trị khách sạn 60B 40 Kinh tế lượng 1(219)_7 3 3 5-7 A2-311

60 Quản trị khách sạn 60B 40 Nguyên lý kế toán(219)_15 3 3 5-7 B-103

60 Quản trị khách sạn 60B 40 Quản trị nghiệp vụ ăn uống(219)_2 3 3 5-7 B-103

Quản trị nghiệp vụ buồng khách


60 Quản trị khách sạn 60B 40 3 3 5-7 B-103
sạn(219)_2

Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách


60 Quản trị khách sạn 60B 40 3 3 5-7 B-103
sạn(219)_2

Tiếng Anh ngành du lịch và khách


60 Quản trị khách sạn 60B 40 3 3 5-7 B-103
sạn 1(219)_3

60 Quản trị lữ hành 60 56 Địa lý du lịch(219)_2 3 3 1-3 B-104

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị lữ hành 60 56 3 3 1-3 B-104
Cộng sản Việt Nam(219)_12

60 Quản trị lữ hành 60 56 Hướng dẫn du lịch(219)_2 2 2 5-6 D-301

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 445
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Quản trị lữ hành 60 56 Kinh tế lượng 1(219)_50 3 3 1-3 B-104

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị lữ hành 60 56 3 3 1-3 B-104
1(219)_20

Tiếng Anh ngành du lịch và khách


60 Quản trị lữ hành 60 56 3 3 1-3 B-104
sạn 1(219)_4

Văn hóa và hành vi trong du


60 Quản trị lữ hành 60 56 2 2 7-8 D-301
lịch(219)_1

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị Marketing 60A 38 3 3 5-7 A2-311
Cộng sản Việt Nam(219)_13

60 Quản trị Marketing 60A 38 Kinh tế lượng 1(219)_9 3 3 5-7 A2-311

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị Marketing 60A 38 3 3 5-7 A2-311
1(219)_21

60 Quản trị Marketing 60A 38 Marketing dịch vụ(219)_2 3 3 5-7 B-104

Truyền thông Marketing tích


60 Quản trị Marketing 60A 38 3 3 5-7 B-103
hợp(219)_3

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị Marketing 60B 37 3 3 1-3 A2-312
Cộng sản Việt Nam(219)_14

60 Quản trị Marketing 60B 37 Kinh tế lượng 1(219)_22 3 3 1-3 A2-302

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Quản trị Marketing 60B 37 3 3 1-3 A2-311
1(219)_8

60 Quản trị Marketing 60B 37 Marketing dịch vụ(219)_3 3 3 1-3 B-105

Truyền thông Marketing tích


60 Quản trị Marketing 60B 37 3 3 1-3 B-201
hợp(219)_4

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị nhân lực 60A 50 3 3 5-7 A2-513
Cộng sản Việt Nam(219)_15

60 Quản trị nhân lực 60A 50 Kinh tế đầu tư(219)_28 2 2 7-8 D-302

60 Quản trị nhân lực 60A 50 Kinh tế lượng 1(219)_23 3 3 5-7 A2-302

60 Quản trị nhân lực 60A 50 Mô hình toán kinh tế(219)_6 2 2 7-8 D2-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 446
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Quản trị nhân lực 60A 50 Nguyên lý kế toán(219)_16 3 3 5-7 B-102

60 Quản trị nhân lực 60A 50 Quản trị chiến lược(219)_18 2 2 5-6 D2-105

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Quản trị nhân lực 60B 50 3 3 1-3 A2-302
Cộng sản Việt Nam(219)_3

60 Quản trị nhân lực 60B 50 Kinh tế lượng 1(219)_36 3 3 1-3 A2-302

60 Quản trị nhân lực 60B 50 Nguyên lý kế toán(219)_17 3 3 1-3 B-103

60 Quản trị nhân lực 60B 50 Quản trị chiến lược(219)_6 2 2 3-4 B-305

60 Quản trị nhân lực 60B 50 Tâm lý quản lý(219)_4 2 2 7-8 B-303

60 Tài chính công 60 48 Định giá bất động sản(219)_4 2 2 7-8 D-101

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Tài chính công 60 48 3 3 5-7 A2-301
Cộng sản Việt Nam(219)_4

60 Tài chính công 60 48 Kinh tế lượng 1(219)_37 3 3 5-7 A2-301

60 Tài chính công 60 48 Ngân hàng thương mại 1(219)_4 3 3 5-7 B-102

60 Tài chính công 60 48 Quản lý học 1(219)_6 3 3 5-7 B-102

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Tài chính công 60 48 3 3 5-7 B-102
hàng(219)_1

60 Tài chính công 60 48 Tin học ứng dụng(219)_7 2 2 5-6 A2-604

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 3 3 1-3 B-102
Cộng sản Việt Nam(219)_18

60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 3 1-3 A2-302

60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Kinh tế thương mại(219)_19 2 2 3-4 D2-104

60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Nguyên lý kế toán(219)_18 3 3 1-3 B-207

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 447
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_1 3 3 1-3 B-102

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 3 3 1-3 B-102
hàng(219)_2

60 Tài chính doanh nghiệp 60A 44 Tin học ứng dụng(219)_8 2 2 1-2 A2-609

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 3 3 5-7 B-101
Cộng sản Việt Nam(219)_19

60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Kinh doanh quốc tế(219)_11 2 2 7-8 D2-104

60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Kinh tế lượng 1(219)_19 3 3 5-7 A2-312

60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Kinh tế nông nghiệp(219)_19 2 2 5-6 D2-104

60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Nguyên lý kế toán(219)_19 3 3 5-7 B-101

60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_2 3 3 5-7 B-101

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Tài chính doanh nghiệp 60B 38 3 3 5-7 B-101
hàng(219)_3

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 3 3 5-7 A2-311
Cộng sản Việt Nam(219)_20

60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 Kinh tế lượng 1(219)_17 3 3 5-7 A2-301

60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 Nguyên lý kế toán(219)_20 3 3 5-7 B-101

60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_3 3 3 5-7 D-101

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Tài chính doanh nghiệp 60C 45 3 3 5-7 B-101
hàng(219)_4

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Tài chính quốc tế 60 48 3 3 5-7 A2-311
Cộng sản Việt Nam(219)_20

60 Tài chính quốc tế 60 48 Kinh tế lượng 1(219)_46 3 3 5-7 D-102

60 Tài chính quốc tế 60 48 Mô hình toán kinh tế(219)_11 2 2 1-2 A2-110

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 448
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Tài chính quốc tế 60 48 Nguyên lý kế toán(219)_21 3 3 5-7 D-102

60 Tài chính quốc tế 60 48 Tài chính quốc tế 1(219)_1 3 3 5-7 D-102

60 Tài chính quốc tế 60 48 Thương mại quốc tế(219)_1 2 2 3-4 A2-110

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Tài chính quốc tế 60 48 3 3 5-7 B-202
hàng(219)_5

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Thẩm định giá 60 39 3 3 1-3 B-101
Cộng sản Việt Nam(219)_22

60 Thẩm định giá 60 39 Kinh tế lượng 1(219)_39 3 3 1-3 A2-312

60 Thẩm định giá 60 39 Marketing dịch vụ(219)_4 3 3 1-3 B-101

60 Thẩm định giá 60 39 Nguyên lý kế toán(219)_22 3 3 1-3 B-101

Truyền thông Marketing tích


60 Thẩm định giá 60 39 3 3 1-3 B-101
hợp(219)_5

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Thị trường chứng khoán 60 37 3 3 5-7 D-103
Cộng sản Việt Nam(219)_23

60 Thị trường chứng khoán 60 37 Kinh tế lượng 1(219)_31 3 3 5-7 A2-302

60 Thị trường chứng khoán 60 37 Kinh tế thương mại(219)_23 2 2 7-8 A2-507

60 Thị trường chứng khoán 60 37 Nguyên lý kế toán(219)_24 3 3 5-7 D-101

60 Thị trường chứng khoán 60 37 Thị trường chứng khoán 1(219)_5 3 3 5-7 D-103

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Thị trường chứng khoán 60 37 3 3 5-7 B-107
hàng(219)_6

60 Thị trường chứng khoán 60 37 Tin học ứng dụng(219)_11 2 2 5-6 A2-604

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Thống kê kinh doanh 60 50 3 3 1-3 D-101
Cộng sản Việt Nam(219)_24

60 Thống kê kinh doanh 60 50 Kinh tế lượng 1(219)_32 3 3 1-3 A2-311

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 449
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Thống kê kinh doanh 60 50 Kinh tế vi mô 2(219)_5 3 3 1-3 D-101

60 Thống kê kinh doanh 60 50 Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_4 2 2 1-2 A2-602

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Thống kê kinh doanh 60 50 3 3 1-3 D-101
1(219)_17

60 Thống kê kinh doanh 60 50 Lý thuyết thống kê 1(219)_1 3 3 1-3 A2-311

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Thống kê kinh tế xã hội 60 47 3 3 5-7 A2-311
Cộng sản Việt Nam(219)_13

60 Thống kê kinh tế xã hội 60 47 Kinh tế lượng 1(219)_33 3 3 5-7 A2-312

60 Thống kê kinh tế xã hội 60 47 Kinh tế vi mô 2(219)_6 3 3 5-7 D-101

60 Thống kê kinh tế xã hội 60 47 Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_5 2 2 7-8 A2-602

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Thống kê kinh tế xã hội 60 47 3 3 5-7 A2-311
1(219)_21

60 Thống kê kinh tế xã hội 60 47 Lý thuyết thống kê 1(219)_1 3 3 1-3 A2-311

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Thương mại điện tử 60 61 3 3 1-3 A2-406
Cộng sản Việt Nam(219)_16

60 Thương mại điện tử 60 61 Kinh tế lượng 1(219)_12 3 3 1-3 A2-406

Mạng máy tính và truyền số


60 Thương mại điện tử 60 61 3 3 1-3 A2-610
liệu(219)_1

60 Thương mại điện tử 60 61 Quản trị kinh doanh 1(219)_21 3 3 1-3 A2-406

60 Thương mại điện tử 60 61 Thương mại quốc tế 1(219)_1 3 3 1-3 A2-406

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Thương mại quốc tế 60 55 3 3 5-7 B-106
Cộng sản Việt Nam(219)_25

60 Thương mại quốc tế 60 55 Kinh tế lượng 1(219)_42 3 3 5-7 D2-105

60 Thương mại quốc tế 60 55 Pháp luật kinh doanh(219)_5 3 3 5-7 D2-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 450
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Thương mại quốc tế 60 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_22 3 3 5-7 A2-513

Tiếng Anh thương mại


60 49+49+46 Nguyên lý kế toán(219)_25 3 3 5-7 A2-106
60(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


60 49+49+46 Nguyên lý kế toán(219)_26 3 3 1-3 A2-106
60(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại


60 49+49+46 Nguyên lý kế toán(219)_27 3 3 1-3 A2-106
60(A+B+C)

Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 1-2 A2-205 7-8 A2-204
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_1

Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 3-4 A2-205 5-6 A2-204
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_2

Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 1-2 A2-206 1-2 A2-206
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_3

Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh
60 49+49+46 3 3 5-6 A2-204 3-4 A2-204
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_4

Tiếng Anh thương mại Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh Khô
60 49+49+46 3 3 3-4 A2-206 5-6 A2-206
60(A+B+C) kinh tế & kinh doanh 4(219)_5 ng
xếp
Tiếng Anh thương mại Khô
60 49+49+46 Thực tập giữa khóa(219)_1 2 2 giản
60(A+B+C) ng
g
xếp
đườ
Tiếng Anh thương mại Khô
60 49+49+46 Thực tập giữa khóa(219)_2 2 2 giản
ng
60(A+B+C) ng
g
xếp
đườ
Tiếng Anh thương mại
60 49+49+46 Thực tập giữa khóa(219)_3 2 2 giản
ng
60(A+B+C)
g
Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc đườ
60 49+49+46 2 2 1-2 A2-209 ng
60(A+B+C) 4(219)_1

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


60 49+49+46 2 2 5-6 A2-204
60(A+B+C) 4(219)_2

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


60 49+49+46 2 2 3-4 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_3

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


60 49+49+46 2 2 7-8 A2-204
60(A+B+C) 4(219)_4

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


60 49+49+46 2 2 7-8 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_1

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


60 49+49+46 2 2 5-6 A2-206
60(A+B+C) 4(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 451
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


60 49+49+46 2 2 3-4 A2-205
60(A+B+C) 4(219)_3

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


60 49+49+46 2 2 1-2 A2-205
60(A+B+C) 4(219)_4

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


60 49+49+46 2 2 5-6 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_1

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


60 49+49+46 2 2 7-8 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_2

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


60 49+49+46 2 2 5-6 A2-202
60(A+B+C) 4(219)_3

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


60 49+49+46 2 2 3-4 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_4

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


60 49+49+46 2 2 5-6 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_1

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


60 49+49+46 2 2 7-8 A2-206
60(A+B+C) 4(219)_2

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


60 49+49+46 2 2 5-6 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_3

Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


60 49+49+46 2 2 7-8 A2-209
60(A+B+C) 4(219)_4

Cấu trúc dữ liệu và giải


60 Tin học kinh tế 60 51 3 3 1-3 A2-610
thuật(219)_3

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Tin học kinh tế 60 51 3 3 1-3 D-102
Cộng sản Việt Nam(219)_21

60 Tin học kinh tế 60 51 Hệ thống thông tin quản lý(219)_3 3 3 1-3 A2-611

60 Tin học kinh tế 60 51 Kinh tế lượng 1(219)_35 3 3 1-3 D-102

60 Tin học kinh tế 60 51 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_3 3 3 1-3 A2-610

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông


60 Tin học kinh tế 60 51 3 3 1-3 D-102
tin quản lý(219)_3

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Toán kinh tế 60 42 3 3 1-3 A2-312
Cộng sản Việt Nam(219)_14

60 Toán kinh tế 60 42 Kinh tế lượng I(219)_1 3 3 1-3 B-205

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 452
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Toán kinh tế 60 42 Kinh tế vi mô 2(219)_7 3 3 1-3 D-103

Lý thuyết mô hình toán kinh tế


60 Toán kinh tế 60 42 3 3 1-3 B-101
1(219)_1

60 Toán kinh tế 60 42 Mô hình I/O(219)_1 2 2 3-4 D-101

60 Toán kinh tế 60 42 Nguyên lý kế toán(219)_28 3 3 1-3 D-103

60 Toán kinh tế 60 42 Tối ưu hóa 2(219)_2 2 3 1-2 D-101

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Toán tài chính 60 41 3 3 5-7 A2-513
Cộng sản Việt Nam(219)_15

60 Toán tài chính 60 41 Kinh tế lượng I(219)_2 3 3 5-7 D-104

60 Toán tài chính 60 41 Kinh tế vi mô 2(219)_8 3 3 5-7 D-104

60 Toán tài chính 60 41 Nguyên lý kế toán(219)_29 3 3 5-7 D-104

Phân tích thống kê nhiều chiều


60 Toán tài chính 60 41 3 3 5-7 D-104
1(219)_1

60 Toán tài chính 60 41 Tối ưu hóa 2(219)_1 2 2 5-6 D-104

Đường lối cách mạng của Đảng


60 Truyền thông Marketing 60 56 3 3 1-3 D-104
Cộng sản Việt Nam(219)_17

60 Truyền thông Marketing 60 56 Kinh tế lượng 1(219)_22 3 3 1-3 A2-302

Lý thuyết tài chính tiền tệ


60 Truyền thông Marketing 60 56 3 3 1-3 D-104
1(219)_10

60 Truyền thông Marketing 60 56 Marketing dịch vụ(219)_5 3 3 1-3 D-104

Tiếng Anh chuyên ngành truyền


60 Truyền thông Marketing 60 56 3 3 1-3 D-104
thông(219)_1

Truyền thông Marketing tích


60 Truyền thông Marketing 60 56 3 3 1-3 D-104
hợp(219)_6

60 Z_SV tự đăng ký 41 An sinh xã hội(219)_4 2 2 7-8 A2-110

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 453
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 1-4
tiểu liên AK(219)_1

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 5-8
tiểu liên AK(219)_10

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 1-4
tiểu liên AK(219)_11

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 5-8
tiểu liên AK(219)_12

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 5-8
tiểu liên AK(219)_2

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 1-4
tiểu liên AK(219)_3

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 5-8
tiểu liên AK(219)_4

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 1-4
tiểu liên AK(219)_5

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 5-8
tiểu liên AK(219)_6

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 1-4
tiểu liên AK(219)_7

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 5-8
tiểu liên AK(219)_8

Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng


60 Z_SV tự đăng ký 2 4 1-4
tiểu liên AK(219)_9

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 1-2 D-507
ninh(219)_1

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-507
ninh(219)_10

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 1-2 D-507
ninh(219)_11

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-507
ninh(219)_12

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-507
ninh(219)_2

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 1-2 D-507
ninh(219)_3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 454
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-507
ninh(219)_4

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 1-2 D-507
ninh(219)_5

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-507
ninh(219)_6

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 1-2 D-507
ninh(219)_7

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-507
ninh(219)_8

Công tác quốc phòng an


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 1-2 D-507
ninh(219)_9

Đại cương văn hóa Việt


60 Z_SV tự đăng ký 55 2 2 5-6 B-308
nam(219)_2

Đại cương văn hóa Việt


60 Z_SV tự đăng ký 68 2 2 1-2 B-308
nam(219)_3

Dân số và tài nguyên môi


60 Z_SV tự đăng ký 44 2 2 5-6 B-308
trường(219)_1

60 Z_SV tự đăng ký 51 Đạo đức kinh doanh(219)_10 2 2 1-2 B-308

60 Z_SV tự đăng ký 22 Đạo đức kinh doanh(219)_3 2 2 1-2 C-103

60 Z_SV tự đăng ký 55 Đạo đức kinh doanh(219)_4 2 2 7-8 B-308

60 Z_SV tự đăng ký 55 Đạo đức kinh doanh(219)_5 2 2 3-4 A2-110

60 Z_SV tự đăng ký 68 Đạo đức kinh doanh(219)_6 2 2 3-4 B-308

60 Z_SV tự đăng ký 41 Đạo đức kinh doanh(219)_7 2 2 5-6 B-308

60 Z_SV tự đăng ký 54 Đạo đức kinh doanh(219)_8 2 2 1-2 B-107

60 Z_SV tự đăng ký 53 Đạo đức kinh doanh(219)_9 2 2 7-8 D-103

60 Z_SV tự đăng ký 53 Địa lý kinh tế(219)_1 2 2 7-8 C-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 455
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 58 Địa lý kinh tế(219)_2 2 2 1-2 B-308

Dự báo kinh tế và kinh


60 Z_SV tự đăng ký 51 2 2 5-6 B-104
doanh(219)_1

Dự báo kinh tế và kinh


60 Z_SV tự đăng ký 52 2 2 1-2 B-306
doanh(219)_2

Dự báo kinh tế và kinh


60 Z_SV tự đăng ký 50 2 2 3-4 B-308
doanh(219)_3

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-507
sản Việt Nam(219)_1

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-507
sản Việt Nam(219)_10

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-507
sản Việt Nam(219)_11

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-507
sản Việt Nam(219)_12

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-507
sản Việt Nam(219)_2

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-507
sản Việt Nam(219)_3

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-507
sản Việt Nam(219)_4

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-507
sản Việt Nam(219)_5

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-507
sản Việt Nam(219)_6

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-507
sản Việt Nam(219)_7

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-507
sản Việt Nam(219)_8

Đường lối quân sự của Đảng Cộng


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-507
sản Việt Nam(219)_9

60 Z_SV tự đăng ký 52 Kinh doanh quốc tế(219)_2 2 2 3-4 B-306

60 Z_SV tự đăng ký 51 Kinh doanh quốc tế(219)_8 2 2 7-8 A2-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 456
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 51 Kinh tế đầu tư(219)_11 2 2 7-8 A2-401

60 Z_SV tự đăng ký 36 Kinh tế đô thị(219)_3 2 2 1-2 D2-105

60 Z_SV tự đăng ký 61 Kinh tế hải quan(219)_1 2 2 3-4 B-306

60 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế lượng 2(219)_5 2 2 5-6 B-305

60 Z_SV tự đăng ký 50 Kinh tế nông nghiệp(219)_10 2 2 1-2 A2-306

60 Z_SV tự đăng ký 41 Kinh tế nông nghiệp(219)_8 2 2 3-4 A2-110

60 Z_SV tự đăng ký 47 Kinh tế nông nghiệp(219)_9 2 2 7-8 A2-517

60 Z_SV tự đăng ký 36 Kinh tế nông thôn(219)_1 2 2 1-2 B-306

60 Z_SV tự đăng ký 55 Kinh tế phát triển(219)_10 2 2 5-6 B-306

60 Z_SV tự đăng ký 68 Kinh tế phát triển(219)_11 2 2 3-4 B-303

60 Z_SV tự đăng ký 50 Kinh tế phát triển(219)_9 2 2 1-2 A2-307

60 Z_SV tự đăng ký 41 Kinh tế thương mại(219)_10 2 2 3-4 C-103

60 Z_SV tự đăng ký 45 Kinh tế thương mại(219)_11 2 2 7-8 C-105

60 Z_SV tự đăng ký 61 Kinh tế thương mại(219)_12 2 2 3-4 D2-102

Kinh tế và quản lý công


60 Z_SV tự đăng ký 41 2 2 1-2 B-303
nghiệp(219)_6

Kinh tế và quản lý công


60 Z_SV tự đăng ký 45 2 2 7-8 C-301
nghiệp(219)_7

Kinh tế và quản lý môi


60 Z_SV tự đăng ký 55 2 2 5-6 B-304
trường(219)_10

Kinh tế và quản lý môi


60 Z_SV tự đăng ký 50 2 2 1-2 A2-402
trường(219)_9

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 457
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 71 Kinh tế Việt Nam(219)_1 2 2 7-8 A2-402

60 Z_SV tự đăng ký 58 Kinh tế Việt Nam(219)_2 2 2 1-2 C-201

Lịch sử các học thuyết kinh


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D2-104
tế(219)_2

Lịch sử các học thuyết kinh


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D2-104
tế(219)_3

Lịch sử các học thuyết kinh


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 A2-102
tế(219)_4

Lịch sử các học thuyết kinh


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-201
tế(219)_5

60 Z_SV tự đăng ký 71 Lịch sử kinh tế(219)_1 2 2 7-8 B-104

60 Z_SV tự đăng ký 53 Lịch sử kinh tế(219)_2 2 2 7-8 D-402

60 Z_SV tự đăng ký 58 Lịch sử kinh tế(219)_5 2 2 1-2 D2-102

Lịch sử Nhà nước và Pháp luật


60 Z_SV tự đăng ký 55 2 2 5-6 A2-411
Việt Nam(219)_1

60 Z_SV tự đăng ký 55 Lịch sử Văn minh thế giới(219)_2 2 2 7-8 A2-516

60 Z_SV tự đăng ký 55 Logic học(219)_1 2 2 5-6 B-208

60 Z_SV tự đăng ký 51 Marketing căn bản(219)_16 2 2 7-8 A2-516

60 Z_SV tự đăng ký 52 Marketing căn bản(219)_17 2 2 3-4 B-303

60 Z_SV tự đăng ký 41 Marketing căn bản(219)_18 2 2 5-6 B-303

60 Z_SV tự đăng ký 50 Marketing căn bản(219)_19 2 2 3-4 A2-306

60 Z_SV tự đăng ký 55 Marketing căn bản(219)_20 2 2 7-8 B-305

60 Z_SV tự đăng ký 64 Mô hình toán kinh tế(219)_5 2 2 7-8 A2-411

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 458
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 45 Mô hình toán kinh tế(219)_7 2 2 5-6 B-306

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_1

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_10

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_11

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_12

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_2

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_3

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_4

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_5

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_6

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_7

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_8

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-506
nghĩa Mác-Lênin 1(219)_9

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_1

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_10

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_11

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_12

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 459
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_3

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_4

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_5

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_6

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_7

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_8

Những nguyên lý cơ bản của chủ


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-503
nghĩa Mác-Lênin 2(219)_9

60 Z_SV tự đăng ký 55 Phân tích kinh doanh(219)_10 2 2 7-8 B-304

60 Z_SV tự đăng ký 38 Phân tích kinh doanh(219)_7 2 2 5-6 B-306

60 Z_SV tự đăng ký 61 Phân tích kinh doanh(219)_9 2 2 1-2 B-303

Phân tích thống kê nhiều


60 Z_SV tự đăng ký 38 2 2 7-8 A2-507
chiều(219)_1

Phân tích thống kê nhiều


60 Z_SV tự đăng ký 37 2 2 3-4 A2-514
chiều(219)_2

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_1 2 2 7-8 D-505

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_2 2 2 7-8 D-505

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_3 2 2 1-2 D2-104

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_4 2 2 5-6 D2-104

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_5 2 2 3-4 C-102

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_6 2 2 3-4 A2-517

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 460
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_7 2 2 3-4 A2-401

60 Z_SV tự đăng ký 49 Quản lý công nghệ(219)_8 2 2 7-8 A2-516

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_1 2 2 1-2 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_10 2 2 5-6 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_11 2 2 1-2 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_12 2 2 5-6 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_2 2 2 1-2 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_3 2 2 5-6 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_4 2 2 1-2 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_5 2 2 5-6 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_6 2 2 1-2 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_7 2 2 5-6 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_8 2 2 1-2 D-506

60 Z_SV tự đăng ký Quân sự chung(219)_9 2 2 5-6 D-506

60 Z_SV tự đăng ký 61 Quản trị nhân lực(219)_12 2 2 1-2 A2-514

60 Z_SV tự đăng ký 55 Quản trị rủi ro(219)_14 2 2 7-8 A2-515

60 Z_SV tự đăng ký 68 Quản trị rủi ro(219)_15 2 2 3-4 A2-207

60 Z_SV tự đăng ký 39 Quản trị tác nghiệp(219)_5 2 2 3-4 B-202

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 461
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 38 Quản trị tài chính(219)_10 2 2 5-6 D-103

60 Z_SV tự đăng ký 39 Quản trị tài chính(219)_11 2 2 1-2 A2-517

Ra quyết định trong kinh


60 Z_SV tự đăng ký 54 2 2 1-2 A2-110
doanh(219)_1

Ra quyết định trong kinh


60 Z_SV tự đăng ký 53 2 2 5-6 A2-110
doanh(219)_2

Ra quyết định trong kinh


60 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 3-4 B-308
doanh(219)_3

Ra quyết định trong kinh


60 Z_SV tự đăng ký 43 2 2 7-8 A2-110
doanh(219)_4

60 Z_SV tự đăng ký 39 Tài chính doanh nghiệp(219)_3 2 2 1-2 C-105

60 Z_SV tự đăng ký 38 Tài chính doanh nghiệp(219)_4 2 2 5-6 B-305

60 Z_SV tự đăng ký 37 Tài chính doanh nghiệp(219)_5 2 2 1-2 B-304

60 Z_SV tự đăng ký 52 Tài chính quốc tế(219)_5 2 2 5-6 A2-307

60 Z_SV tự đăng ký 51 Tài chính quốc tế(219)_6 2 2 7-8 B-304

Thống kê trong nghiên cứu thị


60 Z_SV tự đăng ký 38 2 2 7-8 B-303
trường(219)_1

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_1 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_10 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_11 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_12 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_13 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_14 3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 462
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_15 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_16 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_17 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_18 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_19 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_2 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_20 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_21 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_22 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_23 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_24 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_3 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_4 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_5 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_6 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_7 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_8 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 1(219)_9 3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 463
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_1 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_10 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_11 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_12 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_13 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_14 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_15 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_16 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_17 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_18 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_19 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_2 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_20 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_21 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_22 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_23 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_24 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_3 3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 464
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_4 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_5 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_6 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_7 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_8 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 - Cấp độ 2(219)_9 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_1 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_10 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_11 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_12 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_13 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_14 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_15 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_16 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_17 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_18 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_19 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_2 3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 465
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_20 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_21 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_22 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_23 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_24 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_3 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_4 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_5 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_6 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_7 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_8 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 1(219)_9 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_1 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_10 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_11 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_12 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_13 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_14 3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 466
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_15 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_16 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_17 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_18 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_19 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_2 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_20 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_21 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_22 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_23 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_24 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_3 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_4 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_5 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_6 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_7 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_8 3 3

60 Z_SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 - Cấp độ 2(219)_9 3 3

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 467
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


60 Z_SV tự đăng ký 54 2 2 1-2 A2-208
doanh(219)_1

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


60 Z_SV tự đăng ký 53 2 2 5-6 A2-208
doanh(219)_2

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


60 Z_SV tự đăng ký 42 2 2 3-4 A2-208
doanh(219)_3

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


60 Z_SV tự đăng ký 43 2 2 7-8 A2-208
doanh(219)_4

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D2-104
hàng(219)_7

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D2-104
hàng(219)_8

60 Z_SV tự đăng ký 38 Tin học ứng dụng(219)_5 2 2 3-4 A2-609

60 Z_SV tự đăng ký 37 Tin học ứng dụng(219)_6 2 2 7-8 A2-609

60 Z_SV tự đăng ký 45 Tin học ứng dụng(219)_9 2 2 5-6 A2-609

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_1 2 2 1-2 D-505

Toán cho các nhà kinh tế


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 5-6 D-505
1(219)_10

Toán cho các nhà kinh tế


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 3-4 D-505
1(219)_11

Toán cho các nhà kinh tế


60 Z_SV tự đăng ký 2 2 7-8 D-505
1(219)_12

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_2 2 2 1-2 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_3 2 2 5-6 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_4 2 2 3-4 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_5 2 2 7-8 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_6 2 2 1-2 D-505

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 468
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_7 2 2 5-6 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_8 2 2 3-4 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_9 2 2 7-8 D-505

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_1 3 3 1-3 D-504

Toán cho các nhà kinh tế


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-504
2(219)_10

Toán cho các nhà kinh tế


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 1-3 D-504
2(219)_11

Toán cho các nhà kinh tế


60 Z_SV tự đăng ký 3 3 5-7 D-504
2(219)_12

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_2 3 3 1-3 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_3 3 3 5-7 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_4 3 3 1-3 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_5 3 3 5-7 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_6 3 3 1-3 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_7 3 3 5-7 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_8 3 3 1-3 D-504

60 Z_SV tự đăng ký Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_9 3 3 5-7 D-504

60 Z_SV tự đăng ký 43 Xã hội học(219)_2 2 2 1-2 A2-516

60 Z_SV tự đăng ký 44 Xã hội học(219)_3 2 2 5-6 A2-307

60 Z_SV tự đăng ký 49 Xã hội học(219)_4 2 2 3-4 A2-402

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 469
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

60 Z_SV tự đăng ký 50 Xã hội học(219)_5 2 2 7-8 A2-508

60 Z_SV tự đăng ký 50 Xã hội học(219)_6 2 2 1-2 B-202

Xây dựng văn bản pháp


60 Z_SV tự đăng ký 55 2 2 7-8 A2-307
luật(219)_3

61 BẢO HIỂM 61A 40 Kinh tế vĩ mô 1(219)_01 3 3 5-7 A2-302

61 BẢO HIỂM 61A 40 Quản lý học 1(219)_22 3 3 5-7 C-308

61 BẢO HIỂM 61A 40 Quản trị kinh doanh 1(219)_31 3 3 5-7 A2-512

61 BẢO HIỂM 61A 40 Toán cho các nhà kinh tế(219)_01 3 3 5-7 C-308

61 BẢO HIỂM 61A 40 Triết học Mác - Lênin(219)_01 3 3 5-7 A2-312

61 BẢO HIỂM 61B 37 Kinh tế vĩ mô 1(219)_02 3 3 1-3 C-308

61 BẢO HIỂM 61B 37 Quản lý học 1(219)_23 3 3 1-3 C-308

61 BẢO HIỂM 61B 37 Quản trị kinh doanh 1(219)_32 3 3 1-3 A2-513

61 BẢO HIỂM 61B 37 Toán cho các nhà kinh tế(219)_02 3 3 1-3 C-308

61 BẢO HIỂM 61B 37 Triết học Mác - Lênin(219)_02 3 3 1-3 A2-512

61 BẢO HIỂM 61C 39 Kinh tế vĩ mô 1(219)_01 3 3 5-7 A2-302

61 BẢO HIỂM 61C 39 Quản lý học 1(219)_24 3 3 5-7 C-308

61 BẢO HIỂM 61C 39 Quản trị kinh doanh 1(219)_33 3 3 5-7 A2-407

61 BẢO HIỂM 61C 39 Toán cho các nhà kinh tế(219)_03 3 3 5-7 A2-407

61 BẢO HIỂM 61C 39 Triết học Mác - Lênin(219)_03 3 3 5-7 A2-311

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 470
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Kinh tế chính trị Mác -


61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 2 2 1-2 D-401
Lênin(219)_01

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Kinh tế vĩ mô 1(219)_04 3 3 1-3 D-401

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Pháp luật đại cương(219)_01 3 3 1-3 D-401

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Quản trị kinh doanh 1(219)_34 3 3 1-3 D-401

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61A 63 Toán cho các nhà kinh tế(219)_04 3 3 1-3 D-401

Kinh tế chính trị Mác -


61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 2 2 5-6 A2-109
Lênin(219)_02

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Kinh tế vĩ mô 1(219)_05 3 3 5-7 A2-109

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Pháp luật đại cương(219)_02 3 3 5-7 A2-109

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Quản trị kinh doanh 1(219)_35 3 3 5-7 A2-508

61 BẤT ĐỘNG SẢN 61B 59 Toán cho các nhà kinh tế(219)_05 3 3 5-7 A2-109

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Kinh tế vi mô 1(219)_01 3 3 1-3 C-308

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 3 3 1-3 C-308
toán(219)_01

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Phương pháp tính(219)_01 3 3 1-3 C-307

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Triết học Mác - Lênin(219)_04 3 3 1-3 C-308

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61A 55 Vật lý đại cương 2(219)_01 3 3 1-3 C-307

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Kinh tế vi mô 1(219)_02 3 3 5-7 C-308

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 3 3 5-7 C-308
toán(219)_02

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Phương pháp tính(219)_02 3 3 5-7 C-308

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 471
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Triết học Mác - Lênin(219)_05 3 3 5-7 C-307

61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 61B 53 Vật lý đại cương 2(219)_02 3 3 5-7 C-307

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 62 Cơ sở dữ liệu(219)_03 3 3 5-7 A2-604
LÝ 61(A+B)

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 60 Cơ sở dữ liệu(219)_01 3 3 1-3 A2-611
LÝ 61A

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN Hệ thống thông tin quản


61 60 3 3 1-3 A2-610
LÝ 61A lý(219)_06

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 60 Kinh tế vi mô 1(219)_03 3 3 1-3 A2-406
LÝ 61A

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 60 Pháp luật đại cương(219)_03 3 3 1-3 A2-310
LÝ 61A

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 60 Triết học Mác - Lênin(219)_06 3 3 1-3 A2-406
LÝ 61A

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 62 Cơ sở dữ liệu(219)_02 3 3 5-7 A2-611
LÝ 61B

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN Hệ thống thông tin quản


61 62 3 3 5-7 A2-610
LÝ 61B lý(219)_07

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 62 Kinh tế vi mô 1(219)_04 3 3 5-7 D-401
LÝ 61B

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 62 Pháp luật đại cương(219)_04 3 3 5-7 D-401
LÝ 61B

HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN


61 62 Triết học Mác - Lênin(219)_07 3 3 5-7 D-401
LÝ 61B

Kinh tế chính trị Mác -


61 KẾ TOÁN 61A 60 2 2 3-4 D-401
Lênin(219)_03

61 KẾ TOÁN 61A 60 Kinh tế vĩ mô 1(219)_06 3 3 1-3 A2-310

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KẾ TOÁN 61A 60 3 3 1-3 A2-109
1(219)_31

61 KẾ TOÁN 61A 60 Nguyên lý kế toán(219)_36 3 3 1-3 A2-109

61 KẾ TOÁN 61A 60 Quản trị kinh doanh 1(219)_36 3 3 1-3 A2-310

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 472
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Kinh tế chính trị Mác -


61 KẾ TOÁN 61B 52 2 2 5-6 A2-513
Lênin(219)_04

61 KẾ TOÁN 61B 52 Kinh tế vĩ mô 1(219)_07 3 3 5-7 A2-101

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KẾ TOÁN 61B 52 3 3 5-7 A2-512
1(219)_40

61 KẾ TOÁN 61B 52 Nguyên lý kế toán(219)_37 3 3 5-7 C-307

61 KẾ TOÁN 61B 52 Quản trị kinh doanh 1(219)_31 3 3 5-7 A2-512

Kinh tế chính trị Mác -


61 KẾ TOÁN 61C 57 2 2 1-2 C-105
Lênin(219)_05

61 KẾ TOÁN 61C 57 Kinh tế vĩ mô 1(219)_08 3 3 1-3 A2-109

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KẾ TOÁN 61C 57 3 3 1-3 A2-109
1(219)_33

61 KẾ TOÁN 61C 57 Nguyên lý kế toán(219)_38 3 3 1-3 A2-109

61 KẾ TOÁN 61C 57 Quản trị kinh doanh 1(219)_38 3 3 1-3 A2-109

Kinh tế chính trị Mác -


61 KẾ TOÁN 61D 55 2 2 5-6 C-105
Lênin(219)_06

61 KẾ TOÁN 61D 55 Kinh tế vĩ mô 1(219)_09 3 3 5-7 A2-109

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KẾ TOÁN 61D 55 3 3 5-7 A2-512
1(219)_34

61 KẾ TOÁN 61D 55 Nguyên lý kế toán(219)_39 3 3 5-7 A2-407

61 KẾ TOÁN 61D 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_39 3 3 5-7 A2-109

61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Giải tích 2(219)_01 3 3 1-3 A2-511

61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Hóa học đại cương(219)_01 3 3 1-3 A2-201

61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Kinh tế vi mô 1(219)_05 3 3 1-3 A2-201

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 473
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Triết học Mác - Lênin(219)_08 3 3 1-3 A2-201

61 KHOA HỌC MÁY TÍNH 61 66 Vật lý đại cương 2(219)_03 3 3 1-3 A2-201

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Kinh tế vĩ mô 1(219)_10 3 3 1-3 C-307

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 3 3 1-3 A2-210
toán(219)_03

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Pháp luật đại cương(219)_05 3 3 1-3 C-307

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_40 3 3 1-3 A2-210

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61A 55 Triết học Mác - Lênin(219)_09 3 3 1-3 A2-512

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Kinh tế vĩ mô 1(219)_11 3 3 5-7 A2-410

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 3 3 5-7 A2-410
toán(219)_04

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Pháp luật đại cương(219)_06 3 3 5-7 D-401

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Quản trị kinh doanh 1(219)_41 3 3 5-7 A2-410

61 KHOA HỌC QUẢN LÝ 61B 62 Triết học Mác - Lênin(219)_10 3 3 5-7 A2-410

Kinh tế chính trị Mác -


61 KIỂM TOÁN 61A 58 2 2 5-6 A2-513
Lênin(219)_07

61 KIỂM TOÁN 61A 58 Kinh tế vi mô 1(219)_06 3 3 5-7 C-306

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KIỂM TOÁN 61A 58 3 3 5-7 C-306
1(219)_35

61 KIỂM TOÁN 61A 58 Nguyên lý kế toán(219)_40 3 3 5-7 C-306

61 KIỂM TOÁN 61A 58 Pháp luật đại cương(219)_07 3 3 5-7 A2-103

Kinh tế chính trị Mác -


61 KIỂM TOÁN 61B 57 2 2 1-2 C-203
Lênin(219)_08

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 474
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 KIỂM TOÁN 61B 57 Kinh tế vi mô 1(219)_07 3 3 1-3 C-306

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KIỂM TOÁN 61B 57 3 3 1-3 C-306
1(219)_36

61 KIỂM TOÁN 61B 57 Nguyên lý kế toán(219)_41 3 3 1-3 C-306

61 KIỂM TOÁN 61B 57 Pháp luật đại cương(219)_08 3 3 1-3 C-306

Kinh tế chính trị Mác -


61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61A 55 2 2 1-2 C-105
Lênin(219)_09

61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61A 55 Kinh tế vĩ mô 1(219)_12 3 3 1-3 A2-312

61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61A 55 Nguyên lý kế toán(219)_42 3 3 1-3 C-305

61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61A 55 Quản trị kinh doanh 1(219)_42 3 3 1-3 C-305

Thống kê trong kinh tế và kinh


61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61A 55 3 3 1-3 C-306
doanh(219)_01

Kinh tế chính trị Mác -


61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61B 54 2 2 5-6 C-106
Lênin(219)_10

61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61B 54 Kinh tế vĩ mô 1(219)_13 3 3 5-7 C-307

61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61B 54 Nguyên lý kế toán(219)_43 3 3 5-7 C-307

61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61B 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_43 3 3 5-7 C-306

Thống kê trong kinh tế và kinh


61 KINH DOANH QUỐC TẾ 61B 54 3 3 5-7 C-305
doanh(219)_02

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Kinh tế vi mô 1(219)_08 3 3 5-7 C-305
61A

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Marketing căn bản(219)_01 3 3 5-7 C-305
61A

KINH DOANH THƯƠNG MẠI Thống kê trong kinh tế và kinh


61 56 3 3 5-7 C-305
61A doanh(219)_03

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Toán cho các nhà kinh tế(219)_06 3 3 5-7 C-305
61A

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 475
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Triết học Mác - Lênin(219)_11 3 3 5-7 C-305
61A

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Kinh tế vi mô 1(219)_09 3 3 1-3 C-305
61B

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Marketing căn bản(219)_02 3 3 1-3 C-305
61B

KINH DOANH THƯƠNG MẠI Thống kê trong kinh tế và kinh


61 56 3 3 1-3 C-305
61B doanh(219)_04

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Toán cho các nhà kinh tế(219)_07 3 3 1-3 C-305
61B

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 56 Triết học Mác - Lênin(219)_12 3 3 1-3 A2-512
61B

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 58 Kinh tế vi mô 1(219)_10 3 3 5-7 C-304
61C

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 58 Marketing căn bản(219)_03 3 3 5-7 C-304
61C

KINH DOANH THƯƠNG MẠI Thống kê trong kinh tế và kinh


61 58 3 3 5-7 C-304
61C doanh(219)_05

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 58 Toán cho các nhà kinh tế(219)_08 3 3 5-7 C-304
61C

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 58 Triết học Mác - Lênin(219)_13 3 3 5-7 C-304
61C

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 60 Kinh tế vi mô 1(219)_11 3 3 1-3 A2-108
61D

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 60 Marketing căn bản(219)_04 3 3 1-3 A2-108
61D

KINH DOANH THƯƠNG MẠI Thống kê trong kinh tế và kinh


61 60 3 3 1-3 A2-108
61D doanh(219)_06

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 60 Toán cho các nhà kinh tế(219)_09 3 3 1-3 A2-108
61D

KINH DOANH THƯƠNG MẠI


61 60 Triết học Mác - Lênin(219)_14 3 3 1-3 A2-108
61D

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61A 53 Kinh tế vi mô 1(219)_12 3 3 5-7 C-303

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61A 53 3 3 5-7 C-303
toán(219)_05

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 476
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61A 53 Pháp luật đại cương(219)_09 3 3 5-7 C-303

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61A 53 Quản lý học 1(219)_07 3 3 5-7 C-303

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61A 53 Triết học Mác - Lênin(219)_15 3 3 5-7 A2-312

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61B 57 Kinh tế vi mô 1(219)_13 3 3 1-3 C-304

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61B 57 3 3 1-3 C-304
toán(219)_06

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61B 57 Pháp luật đại cương(219)_10 3 3 1-3 C-304

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61B 57 Quản lý học 1(219)_08 3 3 1-3 C-304

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61B 57 Triết học Mác - Lênin(219)_16 3 3 1-3 C-304

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61C 56 Kinh tế vi mô 1(219)_14 3 3 1-3 C-303

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61C 56 3 3 1-3 C-303
toán(219)_07

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61C 56 Pháp luật đại cương(219)_11 3 3 1-3 C-303

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61C 56 Quản lý học 1(219)_09 3 3 1-3 C-303

61 KINH TẾ ĐẦU TƯ 61C 56 Triết học Mác - Lênin(219)_17 3 3 1-3 A2-512

61 KINH TẾ HỌC 61 61 Kinh tế vĩ mô 1(219)_14 3 3 5-7 A2-407

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ HỌC 61 61 3 3 5-7 A2-410
toán(219)_08

61 KINH TẾ HỌC 61 61 Nguyên lý kế toán(219)_44 3 3 5-7 A2-407

61 KINH TẾ HỌC 61 61 Pháp luật đại cương(219)_12 3 3 5-7 A2-407

61 KINH TẾ HỌC 61 61 Triết học Mác - Lênin(219)_18 3 3 5-7 A2-410

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 477
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Kinh tế chính trị Mác -


61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 2 2 1-2 C-204
Lênin(219)_11

61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 Kinh tế vĩ mô 1(219)_15 3 3 1-3 C-304

61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 Pháp luật đại cương(219)_13 3 3 1-3 C-302

61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 Quản trị kinh doanh 1(219)_44 3 3 1-3 A2-512

61 KINH TẾ NÔNG NGHIỆP 61 40 Toán cho các nhà kinh tế(219)_10 3 3 1-3 C-307

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61A 54 Kinh tế vĩ mô 1(219)_16 3 3 1-3 C-301

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61A 54 3 3 1-3 C-301
1(219)_37

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61A 54 3 3 1-3 C-301
toán(219)_09

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61A 54 Triết học Mác - Lênin(219)_02 3 3 1-3 A2-512

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61B 53 Kinh tế vĩ mô 1(219)_17 3 3 5-7 C-302

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61B 53 3 3 5-7 C-303
1(219)_38

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61B 53 3 3 5-7 C-306
toán(219)_10

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61B 53 Triết học Mác - Lênin(219)_20 3 3 5-7 C-302

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61C 43 Kinh tế vĩ mô 1(219)_18 3 3 1-3 C-208

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61C 43 3 3 1-3 C-208
1(219)_39

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61C 43 3 3 1-3 C-208
toán(219)_11

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61C 43 Triết học Mác - Lênin(219)_09 3 3 1-3 A2-512

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61D 46 Kinh tế vĩ mô 1(219)_19 3 3 5-7 C-301

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 478
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Lý thuyết tài chính tiền tệ


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61D 46 3 3 5-7 A2-512
1(219)_40

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61D 46 3 3 5-7 C-301
toán(219)_12

61 KINH TẾ PHÁT TRIỂN 61D 46 Triết học Mác - Lênin(219)_15 3 3 5-7 A2-312

Hệ thống thông tin quản


61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61A 51 3 3 5-7 A2-610
lý(219)_08

Kinh tế chính trị Mác -


61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61A 51 2 2 5-6 C-104
Lênin(219)_12

61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61A 51 Kinh tế vi mô 1(219)_15 3 3 5-7 C-302

61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61A 51 Pháp luật đại cương(219)_14 3 3 5-7 C-302

Thống kê trong kinh tế và kinh


61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61A 51 3 3 5-7 C-304
doanh(219)_07

Hệ thống thông tin quản


61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61B 46 3 3 1-3 A2-612
lý(219)_09

Kinh tế chính trị Mác -


61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61B 46 2 2 5-6 A2-201
Lênin(219)_13

61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61B 46 Kinh tế vi mô 1(219)_16 3 3 5-7 C-302

61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61B 46 Pháp luật đại cương(219)_15 3 3 5-7 C-208

Thống kê trong kinh tế và kinh


61 KINH TẾ QUỐC TẾ 61B 46 3 3 5-7 C-302
doanh(219)_08

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 34 Kinh tế quốc tế(219)_01 3 3 1-3 C-207
NHIÊN 61A

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 34 Kinh tế vi mô 1(219)_17 3 3 1-3 C-207
NHIÊN 61A

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN Lý thuyết xác suất và thống kê


61 34 3 3 1-3 C-207
NHIÊN 61A toán(219)_13

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 34 Pháp luật đại cương(219)_16 3 3 1-3 C-207
NHIÊN 61A

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 34 Triết học Mác - Lênin(219)_17 3 3 1-3 A2-512
NHIÊN 61A

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 479
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 39 Kinh tế quốc tế(219)_02 3 3 5-7 C-207
NHIÊN 61B

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 39 Kinh tế vi mô 1(219)_18 3 3 5-7 C-207
NHIÊN 61B

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN Lý thuyết xác suất và thống kê


61 39 3 3 5-7 C-207
NHIÊN 61B toán(219)_14

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 39 Pháp luật đại cương(219)_17 3 3 5-7 C-207
NHIÊN 61B

KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN


61 39 Triết học Mác - Lênin(219)_01 3 3 5-7 A2-312
NHIÊN 61B

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ


61 60 Kinh tế vĩ mô 1(219)_20 3 3 1-3 A2-103
61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ Lý thuyết xác suất và thống kê


61 60 3 3 1-3 A2-103
61 toán(219)_15

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ


61 60 Pháp luật đại cương(219)_18 3 3 1-3 A2-103
61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ


61 60 Quản lý học 1(219)_10 3 3 1-3 A2-103
61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ


61 60 Triết học Mác - Lênin(219)_25 3 3 1-3 A2-103
61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Kinh tế vĩ mô 1(219)_21 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ Lý thuyết xác suất và thống kê


61 56 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61 toán(219)_16

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Nguyên lý kế toán(219)_45 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Pháp luật đại cương(219)_19 3 3 5-7 C-208
NGUỒN NHÂN LỰC 61

KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
61 56 Triết học Mác - Lênin(219)_26 3 3 5-7 C-206
NGUỒN NHÂN LỰC 61

LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ Kinh tế chính trị Mác -


61 60 2 2 3-4 A2-513
CHUỖI CUNG ỨNG 61 Lênin(219)_14

LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
61 60 Kinh tế vi mô 1(219)_19 3 3 1-3 C-206
CHUỖI CUNG ỨNG 61

LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
61 60 Nguyên lý kế toán(219)_46 3 3 1-3 A2-108
CHUỖI CUNG ỨNG 61

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 480
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ Thống kê trong kinh tế và kinh


61 60 3 3 1-3 A2-310
CHUỖI CUNG ỨNG 61 doanh(219)_09

LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
61 60 Toán cho các nhà kinh tế(219)_11 3 3 1-3 A2-103
CHUỖI CUNG ỨNG 61

Kinh tế chính trị Mác -


61 LUẬT 61 53 2 2 7-8 C-106
Lênin(219)_15

61 LUẬT 61 53 Kinh tế vi mô 1(219)_20 3 3 5-7 C-205

61 LUẬT 61 53 Luật hiến pháp(219)_01 3 3 5-7 C-205

Lý luận nhà nước và pháp luật


61 LUẬT 61 53 3 3 5-7 C-205
2(219)_01

61 LUẬT 61 53 Toán cho các nhà kinh tế(219)_12 3 3 5-7 C-205

Kinh tế chính trị Mác -


61 LUẬT KINH TẾ 61A 62 2 2 1-2 A2-513
Lênin(219)_16

61 LUẬT KINH TẾ 61A 62 Kinh tế vi mô 1(219)_21 3 3 1-3 A2-310

61 LUẬT KINH TẾ 61A 62 Luật hiến pháp(219)_02 3 3 1-3 A2-508

Lý luận nhà nước và pháp luật


61 LUẬT KINH TẾ 61A 62 3 3 1-3 A2-511
2(219)_02

61 LUẬT KINH TẾ 61A 62 Toán cho các nhà kinh tế(219)_13 3 3 1-3 A2-508

Kinh tế chính trị Mác -


61 LUẬT KINH TẾ 61B 58 2 2 7-8 A2-513
Lênin(219)_17

61 LUẬT KINH TẾ 61B 58 Kinh tế vi mô 1(219)_22 3 3 5-7 C-206

61 LUẬT KINH TẾ 61B 58 Luật hiến pháp(219)_03 3 3 5-7 C-207

Lý luận nhà nước và pháp luật


61 LUẬT KINH TẾ 61B 58 3 3 5-7 C-207
2(219)_03

61 LUẬT KINH TẾ 61B 58 Toán cho các nhà kinh tế(219)_14 3 3 5-7 C-206

Kinh tế chính trị Mác -


61 MARKETING 61A 43 2 2 1-2 C-105
Lênin(219)_18

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 481
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 MARKETING 61A 43 Kinh tế vĩ mô 1(219)_22 3 3 1-3 C-205

61 MARKETING 61A 43 Marketing căn bản(219)_05 3 3 1-3 C-205

61 MARKETING 61A 43 Quản trị kinh doanh 1(219)_45 3 3 1-3 A2-513

61 MARKETING 61A 43 Toán cho các nhà kinh tế(219)_15 3 3 1-3 C-205

Kinh tế chính trị Mác -


61 MARKETING 61B 50 2 2 7-8 A2-201
Lênin(219)_19

61 MARKETING 61B 50 Kinh tế vĩ mô 1(219)_23 3 3 5-7 C-204

61 MARKETING 61B 50 Marketing căn bản(219)_06 3 3 5-7 C-204

61 MARKETING 61B 50 Quản trị kinh doanh 1(219)_46 3 3 5-7 A2-312

61 MARKETING 61B 50 Toán cho các nhà kinh tế(219)_16 3 3 5-7 C-204

Kinh tế chính trị Mác -


61 MARKETING 61C 44 2 2 3-4 C-105
Lênin(219)_20

61 MARKETING 61C 44 Kinh tế vĩ mô 1(219)_24 3 3 1-3 C-302

61 MARKETING 61C 44 Marketing căn bản(219)_07 3 3 1-3 C-302

61 MARKETING 61C 44 Quản trị kinh doanh 1(219)_32 3 3 1-3 A2-513

61 MARKETING 61C 44 Toán cho các nhà kinh tế(219)_17 3 3 1-3 C-302

Kinh tế chính trị Mác -


61 MARKETING 61D 49 2 2 5-6 A2-513
Lênin(219)_21

61 MARKETING 61D 49 Kinh tế vĩ mô 1(219)_25 3 3 5-7 C-301

61 MARKETING 61D 49 Marketing căn bản(219)_08 3 3 5-7 C-301

61 MARKETING 61D 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_48 3 3 5-7 A2-312

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 482
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 MARKETING 61D 49 Toán cho các nhà kinh tế(219)_18 3 3 5-7 C-204

Kinh tế chính trị Mác -


61 MARKETING 61E 46 2 2 3-4 C-204
Lênin(219)_22

61 MARKETING 61E 46 Kinh tế vĩ mô 1(219)_26 3 3 1-3 C-204

61 MARKETING 61E 46 Marketing căn bản(219)_09 3 3 1-3 C-204

61 MARKETING 61E 46 Quản trị kinh doanh 1(219)_44 3 3 1-3 A2-512

61 MARKETING 61E 46 Toán cho các nhà kinh tế(219)_19 3 3 1-3 C-303

61 NGÂN HÀNG 61A 45 Kinh tế vi mô 1(219)_23 3 3 1-3 C-301

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 NGÂN HÀNG 61A 45 3 3 1-3 C-203
toán(219)_17

61 NGÂN HÀNG 61A 45 Pháp luật kinh doanh(219)_07 3 3 1-3 C-301

61 NGÂN HÀNG 61A 45 Quản lý học 1(219)_11 3 3 1-3 C-302

61 NGÂN HÀNG 61A 45 Triết học Mác - Lênin(219)_27 3 3 1-3 A2-312

61 NGÂN HÀNG 61B 44 Kinh tế vi mô 1(219)_24 3 3 5-7 C-208

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 NGÂN HÀNG 61B 44 3 3 5-7 C-203
toán(219)_18

61 NGÂN HÀNG 61B 44 Pháp luật kinh doanh(219)_08 3 3 5-7 C-306

61 NGÂN HÀNG 61B 44 Quản lý học 1(219)_12 3 3 5-7 C-301

61 NGÂN HÀNG 61B 44 Triết học Mác - Lênin(219)_28 3 3 5-7 A2-512

61 NGÂN HÀNG 61C 44 Kinh tế vi mô 1(219)_25 3 3 1-3 C-206

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 NGÂN HÀNG 61C 44 3 3 1-3 C-206
toán(219)_19

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 483
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 NGÂN HÀNG 61C 44 Pháp luật kinh doanh(219)_09 3 3 1-3 C-206

61 NGÂN HÀNG 61C 44 Quản lý học 1(219)_13 3 3 1-3 C-206

61 NGÂN HÀNG 61C 44 Triết học Mác - Lênin(219)_27 3 3 1-3 A2-312

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 3 3 5-7 A2-206
kinh tế và kinh doanh 2(219)_04

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 3 3 2-4 A2-205
kinh tế và kinh doanh 2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 7-8 A2-209
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 5-6 A2-104
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 1-2 A2-211
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 1-2 A2-209
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 5-6 A2-206
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 1-2 A2-211
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 3-4 A2-209
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


61 NGÔN NGỮ ANH 61 (A+B+C) 44+48+45 2 2 1-2 A2-409
2(219)_05

61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 Kinh tế vi mô 1(219)_26 3 3 5-7 A2-207

61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 Pháp luật đại cương(219)_20 3 3 1-3 A2-207

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh


61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 3 3 2-4 A2-104
kinh tế và kinh doanh 2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 2 2 3-4 A2-211
2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 2 2 3-4 A2-211
2(219)_01

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 484
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 2 2 1-2 A2-211
2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 2 2 5-6 A2-211
2(219)_01

61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_01 3 3 5-7 A2-106

61 NGÔN NGỮ ANH 61A 44 Toán cho các nhà kinh tế(219)_20 3 3 1-3 A2-403

61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 Kinh tế vi mô 1(219)_27 3 3 1-3 A2-207

61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 Pháp luật đại cương(219)_21 3 3 5-7 A2-207

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh


61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 3 3 2-4 A2-105
kinh tế và kinh doanh 2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 2 2 1-2 A2-104
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 2 2 1-2 A2-209
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 2 2 3-4 A2-104
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 2 2 7-8 A2-104
2(219)_02

61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_02 3 3 1-4 A2-207

61 NGÔN NGỮ ANH 61B 48 Toán cho các nhà kinh tế(219)_21 3 3 5-7 A2-207

61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 Kinh tế vi mô 1(219)_28 3 3 5-7 A2-106

61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 Pháp luật đại cương(219)_22 3 3 5-7 A2-306

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh


61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 3 3 5-7 A2-515
kinh tế và kinh doanh 2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 2 2 5-6 A2-209
2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 2 2 3-4 A2-211
2(219)_03

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 485
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 2 2 7-8 A2-206
2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 2 2 1-2 A2-204
2(219)_03

61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_03 3 3 1-4 A2-207

61 NGÔN NGỮ ANH 61C 45 Toán cho các nhà kinh tế(219)_22 3 3 5-7 A2-403

Đại cương văn hóa Việt


61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 3 3 5-7 C-202
Nam(219)_01

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 2 2 7-8 D2-106
Lênin(219)_23

61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 Kinh tế vĩ mô 1(219)_27 3 3 5-7 C-202

61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 Marketing căn bản(219)_10 3 3 5-7 C-202

61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_50 3 3 5-7 C-202

61 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 61 54 Toán cho các nhà kinh tế(219)_23 3 3 5-7 C-202

61 QUẢN LÝ CÔNG 61 46 An sinh xã hội(219)_06 3 3 5-7 C-203

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN LÝ CÔNG 61 46 2 2 7-8 A2-513
Lênin(219)_24

61 QUẢN LÝ CÔNG 61 46 Kinh tế vi mô 1(219)_29 3 3 5-7 C-203

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 QUẢN LÝ CÔNG 61 46 3 3 5-7 C-203
toán(219)_20

61 QUẢN LÝ CÔNG 61 46 Quản lý học 1(219)_14 3 3 5-7 C-203

61 QUẢN LÝ CÔNG 61 46 Xã hội học(219)_01 3 3 5-7 C-203

Hệ thống thông tin quản


61 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 61 55 3 3 1-3 A2-610
lý(219)_10

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 61 55 2 2 1-2 C-106
Lênin(219)_25

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 486
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 61 55 Kinh tế vĩ mô 1(219)_28 3 3 1-3 C-301

Phương pháp nghiên cứu kinh tế -


61 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 61 55 3 3 1-3 C-303
xã hội(219)_01

61 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 61 55 Toán cho các nhà kinh tế(219)_24 3 3 1-3 C-307

61 QUẢN LÝ DỰ ÁN 61 62 Kinh tế vĩ mô 1(219)_29 3 3 1-3 A2-410

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 QUẢN LÝ DỰ ÁN 61 62 3 3 1-3 A2-201
toán(219)_21

61 QUẢN LÝ DỰ ÁN 61 62 Pháp luật đại cương(219)_23 3 3 1-3 A2-201

61 QUẢN LÝ DỰ ÁN 61 62 Triết học Mác - Lênin(219)_19 3 3 1-3 A2-310

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ Cơ sở khoa học môi


61 42 3 3 5-7 C-201
MÔI TRƯỜNG 61 trường(219)_01

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ


61 42 Hóa học đại cương(219)_02 3 3 5-7 C-201
MÔI TRƯỜNG 61

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ


61 42 Kinh tế vi mô 1(219)_30 3 3 5-7 C-208
MÔI TRƯỜNG 61

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ


61 42 Pháp luật đại cương(219)_24 3 3 5-7 C-208
MÔI TRƯỜNG 61

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ


61 42 Triết học Mác - Lênin(219)_03 3 3 5-7 A2-311
MÔI TRƯỜNG 61

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 57 Kinh tế du lịch(219)_01 3 3 1-3 C-206
VÀ LỮ HÀNH 61A

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 57 Kinh tế vi mô 1(219)_31 3 3 1-3 C-106
VÀ LỮ HÀNH 61A

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 57 Pháp luật đại cương(219)_25 3 3 1-3 C-205
VÀ LỮ HÀNH 61A

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 57 Quản lý học 1(219)_15 3 3 1-3 C-306
VÀ LỮ HÀNH 61A

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 57 Toán cho các nhà kinh tế(219)_25 3 3 1-3 C-207
VÀ LỮ HÀNH 61A

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 59 Kinh tế du lịch(219)_02 3 3 5-7 A2-103
VÀ LỮ HÀNH 61B

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 487
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 59 Kinh tế vi mô 1(219)_32 3 3 5-7 A2-103
VÀ LỮ HÀNH 61B

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 59 Pháp luật đại cương(219)_26 3 3 5-7 A2-103
VÀ LỮ HÀNH 61B

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 59 Quản lý học 1(219)_16 3 3 5-7 A2-103
VÀ LỮ HÀNH 61B

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH


61 59 Toán cho các nhà kinh tế(219)_26 3 3 5-7 A2-103
VÀ LỮ HÀNH 61B

61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Kinh tế du lịch(219)_03 3 3 5-7 C-204

61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Kinh tế vi mô 1(219)_33 3 3 5-7 C-303

61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Pháp luật đại cương(219)_27 3 3 5-7 C-204

61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Quản lý học 1(219)_17 3 3 5-7 D2-106

61 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 61 54 Toán cho các nhà kinh tế(219)_27 3 3 5-7 D2-106

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 2 2 3-4 C-106
Lênin(219)_26

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Kinh tế vĩ mô 1(219)_30 3 3 1-3 C-204

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Quản trị kinh doanh 1(219)_51 3 3 1-3 A2-513

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Quản trị Marketing(219)_10 3 3 1-3 D2-106

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61A 46 Toán cho các nhà kinh tế(219)_28 3 3 1-3 D2-106

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 2 2 7-8 A2-507
Lênin(219)_27

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Kinh tế vĩ mô 1(219)_03 3 3 5-7 D2-106

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Quản trị kinh doanh 1(219)_52 3 3 5-7 C-106

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Quản trị Marketing(219)_11 3 3 5-7 C-208

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 488
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61B 51 Toán cho các nhà kinh tế(219)_29 3 3 5-7 D2-106

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 2 2 1-2 C-106
Lênin(219)_28

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Kinh tế vĩ mô 1(219)_32 3 3 1-3 C-205

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Quản trị kinh doanh 1(219)_51 3 3 1-3 A2-513

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Quản trị Marketing(219)_12 3 3 1-3 C-205

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61C 47 Toán cho các nhà kinh tế(219)_30 3 3 1-3 C-202

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 2 2 5-6 D2-106
Lênin(219)_29

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Kinh tế vĩ mô 1(219)_33 3 3 5-7 C-201

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Quản trị kinh doanh 1(219)_48 3 3 5-7 A2-312

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Quản trị Marketing(219)_13 3 3 5-7 C-201

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61D 48 Toán cho các nhà kinh tế(219)_31 3 3 5-7 C-201

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 2 2 3-4 C-105
Lênin(219)_30

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Kinh tế vĩ mô 1(219)_34 3 3 1-3 C-201

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Quản trị kinh doanh 1(219)_49 3 3 1-3 C-201

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Quản trị Marketing(219)_14 3 3 1-3 C-201

61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 61E 48 Toán cho các nhà kinh tế(219)_32 3 3 1-3 C-201

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Dân số và phát triển(219)_01 3 3 5-7 C-106

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 2 2 7-8 C-104
Lênin(219)_31

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 489
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Kinh tế vĩ mô 1(219)_35 3 3 5-7 C-205

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Quản trị kinh doanh 1(219)_46 3 3 5-7 A2-312

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61A 49 Toán cho các nhà kinh tế(219)_33 3 3 5-7 C-106

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Dân số và phát triển(219)_02 3 3 1-3 C-208

Kinh tế chính trị Mác -


61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 2 2 3-4 C-105
Lênin(219)_32

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Kinh tế vĩ mô 1(219)_36 3 3 1-3 C-204

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Quản trị kinh doanh 1(219)_45 3 3 1-3 A2-513

61 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 61B 52 Toán cho các nhà kinh tế(219)_34 3 3 1-3 C-203

61 TÀI CHÍNH CÔNG 61A 43 Kinh tế vi mô 1(219)_34 3 3 5-7 C-105

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 TÀI CHÍNH CÔNG 61A 43 3 3 5-7 C-105
toán(219)_22

61 TÀI CHÍNH CÔNG 61A 43 Quản lý học 1(219)_18 3 3 5-7 C-105

61 TÀI CHÍNH CÔNG 61A 43 Triết học Mác - Lênin(219)_30 3 3 5-7 C-105

61 TÀI CHÍNH CÔNG 61B 35 Kinh tế vi mô 1(219)_35 3 3 1-3 C-204

Lý thuyết xác suất và thống kê


61 TÀI CHÍNH CÔNG 61B 35 3 3 1-3 C-302
toán(219)_23

61 TÀI CHÍNH CÔNG 61B 35 Quản lý học 1(219)_19 3 3 1-3 D2-106

61 TÀI CHÍNH CÔNG 61B 35 Triết học Mác - Lênin(219)_12 3 3 1-3 A2-512

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


61 55 Kinh tế vi mô 1(219)_36 3 3 5-7 C-104
61A

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Lý thuyết xác suất và thống kê


61 55 3 3 5-7 C-201
61A toán(219)_24

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 490
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


61 55 Quản lý học 1(219)_20 3 3 5-7 C-104
61A

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


61 55 Triết học Mác - Lênin(219)_28 3 3 5-7 A2-512
61A

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


61 53 Kinh tế vi mô 1(219)_37 3 3 1-3 C-207
61B

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Lý thuyết xác suất và thống kê


61 53 3 3 1-3 C-203
61B toán(219)_25

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


61 53 Quản lý học 1(219)_21 3 3 1-3 C-202
61B

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


61 53 Triết học Mác - Lênin(219)_24 3 3 1-3 C-203
61B

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61 67 Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_08 3 3 5-7 A2-602

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61A 63 Kinh tế vi mô 1(219)_38 3 3 1-3 A2-508

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61A 63 Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_06 3 3 1-3 A2-610

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61A 63 Lý thuyết xác suất(219)_01 3 3 1-3 A2-508

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61A 63 Pháp luật đại cương(219)_28 3 3 1-3 A2-508

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61A 63 Triết học Mác - Lênin(219)_21 3 3 1-3 A2-508

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61B 67 Kinh tế vi mô 1(219)_39 3 3 5-7 A2-511

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61B 67 Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_07 3 3 5-7 A2-602

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61B 67 Lý thuyết xác suất(219)_02 3 3 5-7 A2-511

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61B 67 Pháp luật đại cương(219)_29 3 3 5-7 A2-511

61 THỐNG KÊ KINH TẾ 61B 67 Triết học Mác - Lênin(219)_29 3 3 5-7 A2-511

Hệ thống thông tin quản


61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 3 3 5-7 A2-611
lý(219)_11

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 491
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Số SV Lớp tín chỉ Số TC tiết Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
-

61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 Kinh tế vĩ mô 1(219)_37 3 3 5-7 C-205

61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 Quản trị kinh doanh 1(219)_47 3 3 5-7 C-103

61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 Toán cho các nhà kinh tế(219)_35 3 3 5-7 C-103

61 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 61 58 Triết học Mác - Lênin(219)_23 3 3 5-7 C-103

61 TOÁN KINH TẾ 61 54 Giải tích 2(219)_02 3 3 5-7 C-106

61 TOÁN KINH TẾ 61 54 Kinh tế vĩ mô 1(219)_38 3 3 5-7 C-102

61 TOÁN KINH TẾ 61 54 Lý thuyết xác suất(219)_03 3 3 5-7 D2-106

61 TOÁN KINH TẾ 61 54 Quản trị kinh doanh 1(219)_37 3 3 5-7 C-202

61 TOÁN KINH TẾ 61 54 Triết học Mác - Lênin(219)_22 3 3 5-7 C-103

61 Z_SV tự đăng ký Tin học đại cương(219)_01 3 3 1-3 A2-609

61 Z_SV tự đăng ký Tin học đại cương(219)_02 3 3 1-3 A2-609

61 Z_SV tự đăng ký Tin học đại cương(219)_03 3 3 1-3 A2-609

61 Z_SV tự đăng ký Tin học đại cương(219)_04 3 3 5-7 A2-609

61 Z_SV tự đăng ký Tin học đại cương(219)_05 3 3 5-7 A2-609

61 Z_SV tự đăng ký Tin học đại cương(219)_06 3 3 5-7 A2-609

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 HỆ CHÍNH QUY Trang 492
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
Thiết kế và lập trình
Chuyên đề tự chọn -
Nguyên lý ngôn ngữ Phân tích và thiết kế Lập trình ứng WEB(219)_1
2 Công nghệ thông Xử lý tín hiệu(219)_1
lập trình(219)_1 thuật toán(219)_1 dụng(219)_1
tin(219)_1
3
An toàn và bảo mật
thông tin(219)_1
4
A2-601 5
Thiết kế và lập trình
Chuyên đề tự chọn -
WEB(219)_2 Nguyên lý ngôn ngữ Phân tích và thiết kế Lập trình ứng
6 Công nghệ thông Xử lý tín hiệu(219)_2
lập trình(219)_2 thuật toán(219)_2 dụng(219)_2
tin(219)_2
7
An toàn và bảo mật
thông tin(219)_2
8

1
Lý thuyết cơ sở dữ Hệ thống thương mại
Hệ thống thông tin hỗ Phát triển các ứng
Lập trình nâng liệu(219)_4 điện tử(219)_3 Tri thức kinh
2 trợ ra quyết dụng trong quản
cao(219)_1 doanh(219)_1
định(219)_1 lý(219)_1 Chuyên đề Ứng dụng
3 Hệ thống thông tin
phân tích định lượng
quản trị doanh
trong kinh tế học
4 nghiệp(219)_1
A2-602 5
2(219)_1

Hệ quản trị cơ sở dữ
Lý thuyết cơ sở dữ Kiến trúc máy Lý thuyết cơ sở dữ liệu(219)_4
6 Kỹ thuật số(219)_1 Hệ điều hành(219)_1
liệu(219)_07 tính(219)_3 liệu(219)_08
7
Lý thuyết cơ sở dữ
liệu(219)_5
8

1
Lập trình hướng đối Cấu trúc dữ liệu và giải Hệ quản trị cơ sở dữ Kiến trúc máy Hệ thống thông tin Kiến trúc máy
2
tượng(219)_2 thuật(219)_1 liệu(219)_2 tính(219)_4 quản lý(219)_4 tính(219)_2
3

4
A2-603 5
Cấu trúc dữ liệu và giải Hệ quản trị cơ sở dữ Hệ quản trị cơ sở dữ Hệ thống thông tin Kiến trúc máy Lập trình hướng đối
6
thuật(219)_2 liệu(219)_1 liệu(219)_3 quản lý(219)_5 tính(219)_1 tượng(219)_1
7

493
A2-603

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


8

1
Tin học ứng
Lý thuyết Cơ sở dữ dụng(219)_4 Lý thuyết Cơ sở dữ
2
liệu(219)_1 liệu(219)_2 Tin học ứng dụng trong
Thống kê(219)_1
3
Chuyên đề Tin học Hệ thống thông tin
quản lý đầu tư(219)_1 quản lý(219)_12
4
A2-604 5
Tin học ứng Hệ thống thông tin Tin học ứng Tin học ứng Hệ thống thông tin địa
dụng(219)_1 quản lý(219)_17 dụng(219)_3 dụng(219)_7 lý(219)_1
6 Cơ sở dữ liệu(219)_03

7
Hệ thống thương mại
điện tử(219)_4
8

1
Tin học ứng Tin học ứng
Tin học đại dụng(219)_2 Tin học đại dụng(219)_8 Tin học đại
2
cương(219)_01 cương(219)_02 cương(219)_03
3
Hệ thống thông tin Tin học ứng Tin học ứng
quản lý(219)_13 dụng(219)_8 dụng(219)_5
4
A2-609 5
Tin học ứng Tin học ứng Hệ thống thông tin
dụng(219)_9 Tin học đại dụng(219)_11 Tin học đại quản lý(219)_14 Tin học đại
6
cương(219)_04 cương(219)_05 cương(219)_06
7
Tin học ứng
dụng(219)_6
8

1
Hệ thống thông tin Mạng máy tính và Lý thuyết cơ sở dữ Hệ thống thông tin Cấu trúc dữ liệu và giải Lý thuyết Cơ sở dữ
2
quản lý(219)_06 truyền số liệu(219)_1 liệu(219)_06 quản lý(219)_10 thuật(219)_3 liệu(219)_3
3

4
A2-610 5
Thương mại điện
Hệ thống thông tin Lập trình nâng Quản trị các nguồn lực Hệ thống thông tin tử(219)_4
6 Tin học Kế toán(219)_1
quản lý(219)_08 cao(219)_2 thông tin(219)_1 quản lý(219)_07

494
A2-610
Phòng Tiết Thứthông
Hệ thống 2 tin LậpThứ 3
trình nâng Quản trịThứ 4 lực
các nguồn Thứthông
Hệ thống 5 tin Thứ 6
Tin học Kế toán(219)_1
Thứ 7
quản lý(219)_08 cao(219)_2 thông tin(219)_1 quản lý(219)_07
7
Thương mại điện
tử(219)_5
8

1
Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin Thương mại điện Hệ thống thông tin địa
2 Cơ sở dữ liệu(219)_01
quản lý(219)_3 quản lý(219)_1 quản lý (3-4) tử(219)_1 lý(219)_2
3
Quản trị KDQT CLC
4
A2-611 5
60A

Thương mại điện Thương mại điện Lập trình hướng đối Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin
6 Cơ sở dữ liệu(219)_02
tử(219)_2 tử(219)_3 tượng(219)_3 quản lý(219)_2 quản lý(219)_11
7

1
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
Hệ thống thông tin Tin học ứng dụng (1-
2 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
quản lý(219)_09 3) -HOÃN
(TT) (TT) (TT)
3

4 Kế toán TT60 Tài chính TT60A KD quốc tế TT 60A KT phát triển CLC 60
A2-612 5
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
Hệ thống thông tin Tin học đại cương
6 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
quản lý (5-8) (phòng máy) (BFT 61)
(TT) (TT) (TT)
7
Quản trị KDQT CLC
8 Tài chính TT60B KD quốc tế TT 60B Tài chính TT60C
60B
1

4
A2-606 5

495
A2-606
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
6

4
A2-607 5

4
A2-613 5

4
A2-616
496
Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A2-616 5

2
Introduction to Data
3 Management and
Analytics - Giới thiệu
4 về quản lý và phân tích
A2-614 5
dữ liệu

Hệ thống thông tin quản


6
lý học tại A2 chiều thứ 5 ,
phòng máy-Lớp POHE
7
QTKDTM61
8

4
A2-615 5

497
SỐ SV TT

60

1
MÁY
TÍNH

62

2
MÁY
TÍNH

48

3
MÁY
TÍNH

498
3
MÁY
SỐ SV
TÍNH TT

48

4
MÁY
TÍNH

42

5
MÁY
TÍNH

62

6
MÁY
TÍNH
499
6
SỐ SV TT
MÁY
TÍNH

60

7
MÁY
TÍNH

60

8
MÁY
TÍNH

38

9
MÁY
TÍNH 500
(Ngoại
SỐ SV 9
TT
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)

38

10
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)

38

11
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)

38

12
501
SỐ SV TT
12
MÁY
TÍNH
(Ngoại
ngữ)

36

13
MÁY
TÍNH

39

14
MÁY
TÍNH

502
TT Tên Tiếng Việt Số TC Tên tiếng Việt (số TC) Mã HP Khoa/Viện - Bộ môn

1 An toàn và bảo mật thông tin 2 An toàn và bảo mật thông tin (2) CNTT1101 BM Công nghệ thông tin
Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông
2 3 CNTT1102 BM Công nghệ thông tin
tin tin (3)
Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông
3 3 CNTT1102 BM Công nghệ thông tin
tin tin (3)
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 Cơ sở dữ liệu phân tán (2) CNTT1104 BM Công nghệ thông tin

5 Đồ họa máy tính 2 Đồ họa máy tính (2) CNTT1105 BM Công nghệ thông tin

6 Hệ chuyên gia 2 Hệ chuyên gia (2) CNTT1106 BM Công nghệ thông tin

7 Hệ điều hành 3 Hệ điều hành (3) CNTT1107 BM Công nghệ thông tin

8 Hệ điều hành 3 Hệ điều hành (3) CNTT1107 BM Công nghệ thông tin

9 Hệ hỗ trợ ra quyết định 2 Hệ hỗ trợ ra quyết định (2) CNTT1108 BM Công nghệ thông tin

10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (2) CNTT1109 BM Công nghệ thông tin

11 Hóa học đại cương 3 Hóa học đại cương (3) CNTT1110 BM Công nghệ thông tin

12 Hóa học đại cương 3 Hóa học đại cương (3) CNTT1110 BM Công nghệ thông tin

13 Kỹ thuật vi xử lý 3 Kỹ thuật vi xử lý (3) CNTT1111 BM Công nghệ thông tin

14 Kiến trúc máy tính 3 Kiến trúc máy tính (3) CNTT1112 BM Công nghệ thông tin

15 Kiến trúc máy tính 3 Kiến trúc máy tính (3) CNTT1112 BM Công nghệ thông tin
16 Kỹ thuật số 3 Kỹ thuật số (3) CNTT1113 BM Công nghệ thông tin

17 Kỹ thuật số 3 Kỹ thuật số (3) CNTT1113 BM Công nghệ thông tin

18 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 Mạng máy tính và truyền số liệu (3) CNTT1114 BM Công nghệ thông tin

19 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 Mạng máy tính và truyền số liệu (3) CNTT1114 BM Công nghệ thông tin

20 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình (3) CNTT1115 BM Công nghệ thông tin

21 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình (3) CNTT1115 BM Công nghệ thông tin

22 Nhập môn Công nghệ thông tin 3 Nhập môn Công nghệ thông tin (3) CNTT1116 BM Công nghệ thông tin

23 Nhập môn Công nghệ thông tin 3 Nhập môn Công nghệ thông tin (3) CNTT1116 BM Công nghệ thông tin

24 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống (3) CNTT1117 BM Công nghệ thông tin

25 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống (3) CNTT1117 BM Công nghệ thông tin

26 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 Phân tích và thiết kế thuật toán (3) CNTT1118 BM Công nghệ thông tin

27 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 Phân tích và thiết kế thuật toán (3) CNTT1118 BM Công nghệ thông tin

28 Thiết kế và lập trình Web 2 Thiết kế và lập trình Web (2) CNTT1119 BM Công nghệ thông tin
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
29 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 2 CNTT1120 BM Công nghệ thông tin
(2)
30 Quản trị mạng 3 Quản trị mạng (3) CNTT1121 BM Công nghệ thông tin

31 Quản trị mạng 3 Quản trị mạng (3) CNTT1121 BM Công nghệ thông tin
Tiếng Anh ngành Khoa học máy tính
32 Tiếng Anh ngành Khoa học máy tính 3 CNTT1122 BM Công nghệ thông tin
(3)
33 Vật lý đại cương 1 3 Vật lý đại cương 1 (3) CNTT1123 BM Công nghệ thông tin

34 Vật lý đại cương 1 3 Vật lý đại cương 1 (3) CNTT1123 BM Công nghệ thông tin

35 Vật lý đại cương 2 2 Vật lý đại cương 2 (2) CNTT1124 BM Công nghệ thông tin

36 Xử lý ảnh 2 Xử lý ảnh (2) CNTT1125 BM Công nghệ thông tin

37 Xử lý tín hiệu 2 Xử lý tín hiệu (2) CNTT1126 BM Công nghệ thông tin
Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
38 10 CNTT1127 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (10)
Chuyên đề thực tập - Công nghệ Chuyên đề thực tập - Công nghệ
39 10 CNTT1127 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (10)
40 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình (3) CNTT1128 BM Công nghệ thông tin

41 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình (3) CNTT1128 BM Công nghệ thông tin
Đề án chuyên ngành - Công nghệ Đề án chuyên ngành - Công nghệ
42 1 CNTT1129 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (1)
43 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net (3) CNTT1130 BM Công nghệ thông tin

44 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net (3) CNTT1130 BM Công nghệ thông tin

45 Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng (3) CNTT1131 BM Công nghệ thông tin

46 Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng (3) CNTT1131 BM Công nghệ thông tin

47 Lập trình PHP 3 Lập trình PHP (3) CNTT1132 BM Công nghệ thông tin
48 Lập trình PHP 3 Lập trình PHP (3) CNTT1132 BM Công nghệ thông tin

49 Lập trình ứng dụng 3 Lập trình ứng dụng (3) CNTT1133 BM Công nghệ thông tin

50 Lập trình ứng dụng 3 Lập trình ứng dụng (3) CNTT1133 BM Công nghệ thông tin

51 Logic Mờ 3 Logic Mờ (3) CNTT1134 BM Công nghệ thông tin

52 Lý thuyết thông tin và mã 3 Lý thuyết thông tin và mã (3) CNTT1135 BM Công nghệ thông tin

53 Lý thuyết thông tin và mã 3 Lý thuyết thông tin và mã (3) CNTT1135 BM Công nghệ thông tin

54 Mạng Nơron 3 Mạng Nơron (3) CNTT1136 BM Công nghệ thông tin

55 Mạng Nơron 3 Mạng Nơron (3) CNTT1136 BM Công nghệ thông tin

56 Phân tích nghiệp vụ 3 Phân tích nghiệp vụ (3) CNTT1137 BM Công nghệ thông tin

57 Phân tích nghiệp vụ 3 Phân tích nghiệp vụ (3) CNTT1137 BM Công nghệ thông tin
Quản trị Công nghệ thông tin và Quản trị Công nghệ thông tin và
58 2 CNTT1138 BM Công nghệ thông tin
Truyền thông Truyền thông (2)
59 Trí tuệ nhân tạo 2 Trí tuệ nhân tạo (2) CNTT1139 BM Công nghệ thông tin

60 Trí tuệ nhân tạo 3 Trí tuệ nhân tạo (3) CNTT1140 BM Công nghệ thông tin

61 Trí tuệ nhân tạo 3 Trí tuệ nhân tạo (3) CNTT1140 BM Công nghệ thông tin

62 Xử lý tín hiệu nâng cao 3 Xử lý tín hiệu nâng cao (3) CNTT1141 BM Công nghệ thông tin
Kiến trúc máy tính và Hệ điều hành
63 Kiến trúc máy tính và Hệ điều hành 3 CNTT1142 BM Công nghệ thông tin
(3)
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành
64 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 CNTT1142 BM Công nghệ thông tin
(3)
65 Mạng máy tính và truyền số liệu 2 Mạng máy tính và truyền số liệu (2) CNTT1143 BM Công nghệ thông tin

66 Xử lý tín hiệu 3 Xử lý tín hiệu (3) CNTT1144 BM Công nghệ thông tin

67 Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa (3) CNTT1145 BM Công nghệ thông tin

68 Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa (3) CNTT1145 BM Công nghệ thông tin

69 Các hệ thống thông minh 3 Các hệ thống thông minh (3) CNTT1146 BM Công nghệ thông tin

70 Các hệ thống thông minh 3 Các hệ thống thông minh (3) CNTT1146 BM Công nghệ thông tin

71 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 Cơ sở dữ liệu phân tán (3) CNTT1147 BM Công nghệ thông tin

72 Cơ sở lập trình 2 Cơ sở lập trình (2) CNTT1148 BM Công nghệ thông tin

73 Công nghệ đa phương tiện 3 Công nghệ đa phương tiện (3) CNTT1149 BM Công nghệ thông tin

74 Công nghệ đa phương tiện 3 Công nghệ đa phương tiện (3) CNTT1149 BM Công nghệ thông tin

75 Công nghệ WEB 3 Công nghệ WEB (3) CNTT1150 BM Công nghệ thông tin

76 Công nghệ WEB 3 Công nghệ WEB (3) CNTT1150 BM Công nghệ thông tin
Đề án chuyên ngành - Khoa học máy Đề án chuyên ngành - Khoa học máy
77 1 CNTT1151 BM Công nghệ thông tin
tính tính (1)
78 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (3) CNTT1152 BM Công nghệ thông tin

79 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (3) CNTT1152 BM Công nghệ thông tin
80 Lập trình Java 3 Lập trình Java (3) CNTT1153 BM Công nghệ thông tin

81 Lập trình Java 3 Lập trình Java (3) CNTT1153 BM Công nghệ thông tin

82 Mạng kết nối vạn vật 3 Mạng kết nối vạn vật (3) CNTT1154 BM Công nghệ thông tin

83 Mạng kết nối vạn vật 3 Mạng kết nối vạn vật (3) CNTT1154 BM Công nghệ thông tin

84 Marketing số 3 Marketing số (3) CNTT1155 BM Công nghệ thông tin

85 Marketing số 3 Marketing số (3) CNTT1155 BM Công nghệ thông tin


Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu
86 Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu 3 CNTT1156 BM Công nghệ thông tin
(3)
87 Phát triển ứng dụng di động 3 Phát triển ứng dụng di động (3) CNTT1157 BM Công nghệ thông tin

88 Phát triển ứng dụng di động 3 Phát triển ứng dụng di động (3) CNTT1157 BM Công nghệ thông tin

89 Phương pháp tính 2 Phương pháp tính (2) CNTT1158 BM Công nghệ thông tin
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
90 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 CNTT1159 BM Công nghệ thông tin
(3)
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
91 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 CNTT1159 BM Công nghệ thông tin
(3)
92 Quản lý thông tin 3 Quản lý thông tin (3) CNTT1160 BM Công nghệ thông tin

93 Quản lý thông tin 3 Quản lý thông tin (3) CNTT1160 BM Công nghệ thông tin
Quản trị công nghệ thông tin và Quản trị công nghệ thông tin và
94 3 CNTT1161 BM Công nghệ thông tin
truyền thông truyền thông (3)
Quản trị Công nghệ thông tin và Quản trị Công nghệ thông tin và
95 3 CNTT1161 BM Công nghệ thông tin
Truyền thông Truyền thông (3)
96 Quản trị mạng 2 Quản trị mạng (2) CNTT1162 BM Công nghệ thông tin

97 Quản trị mạng nâng cao 3 Quản trị mạng nâng cao (3) CNTT1163 BM Công nghệ thông tin

98 Quản trị mạng nâng cao 3 Quản trị mạng nâng cao (3) CNTT1163 BM Công nghệ thông tin

99 Thiết kế và lập trình WEB 3 Thiết kế và lập trình WEB (3) CNTT1164 BM Công nghệ thông tin

100 Thiết kế và lập trình Web 3 Thiết kế và lập trình Web (3) CNTT1164 BM Công nghệ thông tin

101 Thiết kế WEB 3 Thiết kế WEB (3) CNTT1165 BM Công nghệ thông tin

102 Thiết kế Web 3 Thiết kế Web (3) CNTT1165 BM Công nghệ thông tin

103 Xử lý ảnh 3 Xử lý ảnh (3) CNTT1166 BM Công nghệ thông tin

104 Xử lý ảnh 3 Xử lý ảnh (3) CNTT1166 BM Công nghệ thông tin

105 Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây (3) CNTT1167 BM Công nghệ thông tin

106 Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây (3) CNTT1167 BM Công nghệ thông tin

107 An toàn và bảo mật thông tin 3 An toàn và bảo mật thông tin (3) CNTT1168 BM Công nghệ thông tin
Chuyên đề thực tập - Khoa học máy Chuyên đề thực tập - Khoa học máy
108 10 CNTT1170 BM Công nghệ thông tin
tính tính (10)
Chuyên đề tự chọn - Khoa học máy Chuyên đề tự chọn - Khoa học máy
109 3 CNTT1171 BM Công nghệ thông tin
tính tính (3)
110 Đề án - Công nghệ thông tin 2 Đề án - Công nghệ thông tin (2) CNTT1172 BM Công nghệ thông tin

111 Đề án - Khoa học máy tính 2 Đề án - Khoa học máy tính (2) CNTT1173 BM Công nghệ thông tin
112 Đồ họa máy tính 3 Đồ họa máy tính (3) CNTT1174 BM Công nghệ thông tin

113 Dữ liệu phi cấu trúc 3 Dữ liệu phi cấu trúc (3) CNTT1175 BM Công nghệ thông tin

114 Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 Hệ hỗ trợ ra quyết định (3) CNTT1176 BM Công nghệ thông tin

115 Học máy 3 Học máy (3) CNTT1177 BM Công nghệ thông tin
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần
116 3 CNTT1178 BM Công nghệ thông tin
mềm mềm (3)
117 Lập trình khoa học dữ liệu 3 Lập trình khoa học dữ liệu (3) CNTT1179 BM Công nghệ thông tin

118 Lập trình Python 3 Lập trình Python (3) CNTT1180 BM Công nghệ thông tin

119 Phát hiện tri thức từ dữ liệu 3 Phát hiện tri thức từ dữ liệu (3) CNTT1181 BM Công nghệ thông tin

120 Phương pháp tính 3 Phương pháp tính (3) CNTT1182 BM Công nghệ thông tin
Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ
121 3 CNTT1183 BM Công nghệ thông tin
thông tin thông tin (3)
Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học
122 3 CNTT1184 BM Công nghệ thông tin
máy tính máy tính (3)
123 Vật lý đại cương 2 3 Vật lý đại cương 2 (3) CNTT1185 BM Công nghệ thông tin

124 Dân số và phát triển 2 Dân số và phát triển (2) NLDS1101 BM Dân số

125 Dân số và tài nguyên môi trường 2 Dân số và tài nguyên môi trường (2) NLDS1102 BM Dân số

126 Dân số và phát triển 3 Dân số và phát triển (3) NLDS1103 BM Dân số

127 Dân số và phát triển 3 Dân số và phát triển (3) NLDS1103 BM Dân số
128 Lồng ghép dân số 2 Lồng ghép dân số (2) NLDS1104 BM Dân số

129 Dân số và tài nguyên môi trường 3 Dân số và tài nguyên môi trường (3) NLDS1105 BM Dân số
Chuyên đề thực tập - Thẩm định giá
130 Chuyên đề thực tập - Thẩm định giá 10 MKDG1101 BM Định giá
(10)
131 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 1 2 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 1 (2) MKDG1102 BM Định giá

132 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 2 (3) MKDG1103 BM Định giá

133 Đề án môn học - Thẩm định giá 2 Đề án môn học - Thẩm định giá (2) MKDG1104 BM Định giá
Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
134 Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 2 MKDG1105 BM Định giá
(2)
135 Nguyên lý giá cả thị trường 2 Nguyên lý giá cả thị trường (2) MKDG1106 BM Định giá
Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định
136 2 MKDG1107 BM Định giá
giá giá (2)
Thẩm định giá Máy móc và Thiết bị
137 Thẩm định giá Máy móc và Thiết bị 2 MKDG1108 BM Định giá
(2)
138 Thẩm định giá sản phẩm xây dựng 3 Thẩm định giá sản phẩm xây dựng (3) MKDG1109 BM Định giá

139 Thẩm định giá thương hiệu 2 Thẩm định giá thương hiệu (2) MKDG1110 BM Định giá

140 Thẩm định giá trị tài sản vô hình 2 Thẩm định giá trị tài sản vô hình (2) MKDG1111 BM Định giá

141 Nguyên lý giá cả thị trường 3 Nguyên lý giá cả thị trường (3) MKDG1112 BM Định giá
Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định
142 3 MKDG1113 BM Định giá
giá giá (3)
143 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp (3) MKDG1114 BM Định giá
144 Định giá thương hiệu 3 Định giá thương hiệu (3) MKDG1115 BM Định giá
Nguyên lý căn bản về thẩm định giá
145 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 3 MKDG1116 BM Định giá
(3)
Thẩm định giá máy móc và thiết bị
146 Thẩm định giá máy móc và thiết bị 3 MKDG1117 BM Định giá
(3)
Thẩm định giá sản phẩm xây dựng và Thẩm định giá sản phẩm xây dựng và
147 3 MKDG1118 BM Định giá
bất động sản bất động sản (3)
148 Quản trị giá 2 Quản trị giá (2) MKDG1119 BM Định giá

149 Quản trị giá 3 Quản trị giá (3) MKDG1120 BM Định giá

150 Quản trị giá 3 Quản trị giá (3) MKDG1120 BM Định giá
Thẩm định giá thương hiệu và tài sản Thẩm định giá thương hiệu và tài sản
151 3 MKDG1121 BM Định giá
vô hình vô hình (3)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Đường lối cách mạng của Đảng Cộng BM Đường lối CM của Đảng Cộng
152 3 LLDL1101
sản Việt Nam sản Việt Nam (3) sản Việt Nam
BM Đường lối CM của Đảng Cộng
153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) LLDL1102
sản Việt Nam
154 Giáo dục thể chất 1 2 Giáo dục thể chất 1 (2) GDTC1101 BM Giáo dục thể chất

155 Giáo dục thể chất 1 2 Giáo dục thể chất 1 (2) GDTC1101 BM Giáo dục thể chất

156 Giáo dục thể chất 2 2 Giáo dục thể chất 2 (2) GDTC1102 BM Giáo dục thể chất

157 Bóng chuyền 1 2 Bóng chuyền 1 (2) GDTC1103 BM Giáo dục thể chất

158 Bóng chuyền 1 2 Bóng chuyền 1 (2) GDTC1103 BM Giáo dục thể chất

159 Bóng chuyền 2 2 Bóng chuyền 2 (2) GDTC1104 BM Giáo dục thể chất
160 Bóng chuyền 2 2 Bóng chuyền 2 (2) GDTC1104 BM Giáo dục thể chất

161 Bóng chuyền 3 2 Bóng chuyền 3 (2) GDTC1105 BM Giáo dục thể chất

162 Bóng chuyền 3 2 Bóng chuyền 3 (2) GDTC1105 BM Giáo dục thể chất

163 Bóng rổ 1 2 Bóng rổ 1 (2) GDTC1106 BM Giáo dục thể chất

164 Bóng rổ 1 2 Bóng rổ 1 (2) GDTC1106 BM Giáo dục thể chất

165 Bóng rổ 2 2 Bóng rổ 2 (2) GDTC1107 BM Giáo dục thể chất

166 Bóng rổ 2 2 Bóng rổ 2 (2) GDTC1107 BM Giáo dục thể chất

167 Bóng rổ 3 2 Bóng rổ 3 (2) GDTC1108 BM Giáo dục thể chất

168 Bóng rổ 3 2 Bóng rổ 3 (2) GDTC1108 BM Giáo dục thể chất

169 Võ 1 - KARATE 2 Võ 1 - KARATE (2) GDTC1109 BM Giáo dục thể chất

170 Võ 1 - KARATE 2 Võ 1 - KARATE (2) GDTC1109 BM Giáo dục thể chất

171 Võ 1 - TAEKWONDO 2 Võ 1 - TAEKWONDO (2) GDTC1110 BM Giáo dục thể chất

172 Võ 1 - TAEKWONDO 2 Võ 1 - TAEKWONDO (2) GDTC1110 BM Giáo dục thể chất

173 Võ 2 - KARATE 2 Võ 2 - KARATE (2) GDTC1111 BM Giáo dục thể chất

174 Võ 2 - KARATE 2 Võ 2 - KARATE (2) GDTC1111 BM Giáo dục thể chất

175 Võ 2 - TAEKWONDO 2 Võ 2 - TAEKWONDO (2) GDTC1112 BM Giáo dục thể chất


176 Võ 2 - TAEKWONDO 2 Võ 2 - TAEKWONDO (2) GDTC1112 BM Giáo dục thể chất

177 Võ 3 - KARATE 2 Võ 3 - KARATE (2) GDTC1113 BM Giáo dục thể chất

178 Võ 3 - KARATE 2 Võ 3 - KARATE (2) GDTC1113 BM Giáo dục thể chất

179 Võ 3 - TAEKWONDO 2 Võ 3 - TAEKWONDO (2) GDTC1114 BM Giáo dục thể chất

180 Võ 3 - TAEKWONDO 2 Võ 3 - TAEKWONDO (2) GDTC1114 BM Giáo dục thể chất

181 Bóng đá 1 2 Bóng đá 1 (2) GDTC1115 BM Giáo dục thể chất

182 Bóng đá 1 2 Bóng đá 1 (2) GDTC1115 BM Giáo dục thể chất

183 Bóng đá 2 2 Bóng đá 2 (2) GDTC1116 BM Giáo dục thể chất

184 Bóng đá 2 2 Bóng đá 2 (2) GDTC1116 BM Giáo dục thể chất

185 Bóng đá 3 2 Bóng đá 3 (2) GDTC1117 BM Giáo dục thể chất

186 Bóng đá 3 2 Bóng đá 3 (2) GDTC1117 BM Giáo dục thể chất

187 Bóng bàn 1 2 Bóng bàn 1 (2) GDTC1118 BM Giáo dục thể chất

188 Bóng bàn 1 2 Bóng bàn 1 (2) GDTC1118 BM Giáo dục thể chất

189 Bóng bàn 2 2 Bóng bàn 2 (2) GDTC1119 BM Giáo dục thể chất

190 Bóng bàn 2 2 Bóng bàn 2 (2) GDTC1119 BM Giáo dục thể chất

191 Bóng bàn 3 2 Bóng bàn 3 (2) GDTC1120 BM Giáo dục thể chất
192 Bóng bàn 3 2 Bóng bàn 3 (2) GDTC1120 BM Giáo dục thể chất

193 Cầu lông 1 2 Cầu lông 1 (2) GDTC1121 BM Giáo dục thể chất

194 Cầu lông 1 2 Cầu lông 1 (2) GDTC1121 BM Giáo dục thể chất

195 Cầu lông 2 2 Cầu lông 2 (2) GDTC1122 BM Giáo dục thể chất

196 Cầu lông 2 2 Cầu lông 2 (2) GDTC1122 BM Giáo dục thể chất

197 Cầu lông 3 2 Cầu lông 3 (2) GDTC1123 BM Giáo dục thể chất

198 Cầu lông 3 2 Cầu lông 3 (2) GDTC1123 BM Giáo dục thể chất

199 Tennis 1 2 Tennis 1 (2) GDTC1124 BM Giáo dục thể chất

200 Tennis 1 2 Tennis 1 (2) GDTC1124 BM Giáo dục thể chất

201 Tennis 2 2 Tennis 2 (2) GDTC1125 BM Giáo dục thể chất

202 Tennis 2 2 Tennis 2 (2) GDTC1125 BM Giáo dục thể chất

203 Tennis 3 2 Tennis 3 (2) GDTC1126 BM Giáo dục thể chất

204 Tennis 3 2 Tennis 3 (2) GDTC1126 BM Giáo dục thể chất

205 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 Hệ thống thông tin kế toán 1 (3) KTHT1101 BM Hệ thống thông tin kế toán

206 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hệ thống thông tin kế toán 2 (3) KTHT1102 BM Hệ thống thông tin kế toán

207 Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán (3) KTHT1103 BM Hệ thống thông tin kế toán
208 Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán (3) KTQT1101 BM Hệ thống thông tin kế toán

209 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) TIHT1101 BM Hệ thống thông tin quản lý

210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) TIHT1101 BM Hệ thống thông tin quản lý

211 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý (3) TIHT1102 BM Hệ thống thông tin quản lý

212 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý (3) TIHT1102 BM Hệ thống thông tin quản lý

213 Kế toán máy 2 Kế toán máy (2) TIHT1103 BM Hệ thống thông tin quản lý

214 Kỹ nghệ phần mềm 3 Kỹ nghệ phần mềm (3) TIHT1104 BM Hệ thống thông tin quản lý

215 Kỹ nghệ phần mềm 3 Kỹ nghệ phần mềm (3) TIHT1104 BM Hệ thống thông tin quản lý

216 Lập trình nâng cao 3 Lập trình nâng cao (3) TIHT1105 BM Hệ thống thông tin quản lý

217 Lập trình nâng cao 3 Lập trình nâng cao (3) TIHT1105 BM Hệ thống thông tin quản lý
Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin
218 3 TIHT1106 BM Hệ thống thông tin quản lý
quản lý quản lý (3)
219 Tin học ứng dụng 2 Tin học ứng dụng (2) TIHT1107 BM Hệ thống thông tin quản lý
Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông
220 10 TIHT1108 BM Hệ thống thông tin quản lý
tin quản lý tin quản lý (10)
Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông
221 10 TIHT1108 BM Hệ thống thông tin quản lý
tin quản lý tin quản lý (10)
Đề án chuyên ngành - Hệ thống thông Đề án chuyên ngành - Hệ thống thông
222 2 TIHT1109 BM Hệ thống thông tin quản lý
tin quản lý tin quản lý (2)
Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
223 3 TIHT1110 BM Hệ thống thông tin quản lý
định định (3)
Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
224 3 TIHT1110 BM Hệ thống thông tin quản lý
định định (3)
225 Hệ thống thông tin quản lý 2 Hệ thống thông tin quản lý (2) TIHT1111 BM Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản trị doanh Hệ thống thông tin quản trị doanh
226 2 TIHT1112 BM Hệ thống thông tin quản lý
nghiệp nghiệp (2)
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
227 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 TIHT1113 BM Hệ thống thông tin quản lý
(3)
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
228 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 TIHT1113 BM Hệ thống thông tin quản lý
(3)
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
229 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 2 TIHT1114 BM Hệ thống thông tin quản lý
(2)
230 Quản trị doanh nghiệp tin học 2 Quản trị doanh nghiệp tin học (2) TIHT1115 BM Hệ thống thông tin quản lý

231 Kỹ nghệ phần mềm 2 Kỹ nghệ phần mềm (2) TIHT1116 BM Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý trong Hệ thống thông tin quản lý trong
232 3 TIHT1117 BM Hệ thống thông tin quản lý
logistics logistics (3)
Hệ thống thông tin quản lý trong Hệ thống thông tin quản lý trong
233 3 TIHT1117 BM Hệ thống thông tin quản lý
Logistics Logistics (3)
Đề án ngành Hệ thống thông tin quản Đề án ngành Hệ thống thông tin quản
234 2 TIHT1118 BM Hệ thống thông tin quản lý
lý lý (2)
235 Kế toán máy 3 Kế toán máy (3) TIHT1119 BM Hệ thống thông tin quản lý

236 Quản trị doanh nghiệp tin học 3 Quản trị doanh nghiệp tin học (3) TIHT1120 BM Hệ thống thông tin quản lý

237 Kế toán quản trị 2 Kế toán quản trị (2) KTQT1102 BM Kế toán quản trị

238 Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1 (3) KTQT1103 BM Kế toán quản trị

239 Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1 (3) KTQT1103 BM Kế toán quản trị
240 Kế toán quản trị 2 2 Kế toán quản trị 2 (2) KTQT1104 BM Kế toán quản trị

241 Phân tích kinh doanh 2 Phân tích kinh doanh (2) KTQT1105 BM Kế toán quản trị

242 Kế toán quản trị 2 3 Kế toán quản trị 2 (3) KTQT1106 BM Kế toán quản trị

243 Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh (3) KTQT1107 BM Kế toán quản trị

244 Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị (3) KTQT1108 BM Kế toán quản trị

245 Chuyên đề thực tập - Kế toán 10 Chuyên đề thực tập - Kế toán (10) KTTC1101 BM Kế toán tài chính

246 Chuyên đề thực tập - Kế toán 10 Chuyên đề thực tập - Kế toán (10) KTTC1101 BM Kế toán tài chính

247 Đề án môn học - Kế toán 2 Đề án môn học - Kế toán (2) KTTC1102 BM Kế toán tài chính

248 Đề án môn học - Kế toán 2 Đề án môn học - Kế toán (2) KTTC1102 BM Kế toán tài chính

249 Kế toán công ty 2 Kế toán công ty (2) KTTC1103 BM Kế toán tài chính

250 Kế toán tài chính 2 Kế toán tài chính (2) KTTC1104 BM Kế toán tài chính

251 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính (3) KTTC1105 BM Kế toán tài chính

252 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính (3) KTTC1105 BM Kế toán tài chính

253 Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1 (3) KTTC1106 BM Kế toán tài chính

254 Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1 (3) KTTC1106 BM Kế toán tài chính

255 Kế toán tài chính 2 3 Kế toán tài chính 2 (3) KTTC1107 BM Kế toán tài chính
256 Kế toán tài chính 2 3 Kế toán tài chính 2 (3) KTTC1107 BM Kế toán tài chính

257 Kế toán tài chính 3 2 Kế toán tài chính 3 (2) KTTC1108 BM Kế toán tài chính

258 Kiến tập kế toán 3 Kiến tập kế toán (3) KTTC1109 BM Kế toán tài chính

259 Kiến tập kế toán 3 Kiến tập kế toán (3) KTTC1109 BM Kế toán tài chính

260 Phân tích báo cáo tài chính 2 Phân tích báo cáo tài chính (2) KTTC1110 BM Kế toán tài chính

261 Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính (3) KTTC1111 BM Kế toán tài chính

262 Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính (3) KTTC1111 BM Kế toán tài chính

263 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán (3) KTTC1112 BM Kế toán tài chính

264 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán (3) KTTC1112 BM Kế toán tài chính

265 Kế toán công ty 3 Kế toán công ty (3) KTTC1113 BM Kế toán tài chính

266 Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3 (3) KTTC1114 BM Kế toán tài chính
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
267 Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán 10 KTTC1115 BM Kế toán tài chính
(10)
268 Kiểm toán căn bản 3 Kiểm toán căn bản (3) KTKI1101 BM Kiểm toán

269 Kiểm toán căn bản 3 Kiểm toán căn bản (3) KTKI1101 BM Kiểm toán

270 Kiểm toán căn bản 2 Kiểm toán căn bản (2) KTKI1102 BM Kiểm toán

271 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán 10 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán (10) KTKI1103 BM Kiểm toán
272 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán 10 Chuyên đề thực tập - Kiểm toán (10) KTKI1103 BM Kiểm toán

273 Kiểm soát quản lý 2 Kiểm soát quản lý (2) KTKI1104 BM Kiểm toán

274 Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý (3) KTKI1105 BM Kiểm toán

275 Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý (3) KTKI1105 BM Kiểm toán

276 Kiểm toán hoạt động 3 Kiểm toán hoạt động (3) KTKI1106 BM Kiểm toán

277 Kiểm toán hoạt động 3 Kiểm toán hoạt động (3) KTKI1106 BM Kiểm toán

278 Kiểm toán hoạt động 2 Kiểm toán hoạt động (2) KTKI1107 BM Kiểm toán

279 Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1 (3) KTKI1108 BM Kiểm toán

280 Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1 (3) KTKI1108 BM Kiểm toán

281 Kiểm toán tài chính 2 3 Kiểm toán tài chính 2 (3) KTKI1109 BM Kiểm toán

282 Kiểm toán tài chính 2 3 Kiểm toán tài chính 2 (3) KTKI1109 BM Kiểm toán

283 Đề án môn học - Kiểm toán 2 Đề án môn học - Kiểm toán (2) KTKI1110 BM Kiểm toán

284 Đề án môn học - Kiểm toán 2 Đề án môn học - Kiểm toán (2) KTKI1110 BM Kiểm toán

285 Kiểm toán tài chính 2 Kiểm toán tài chính (2) KTKI1111 BM Kiểm toán
Thực hành kiểm toán báo cáo tài Thực hành kiểm toán báo cáo tài
286 2 KTKI1112 BM Kiểm toán
chính chính (2)
287 Kiểm toán nội bộ 2 Kiểm toán nội bộ (2) KTKI1113 BM Kiểm toán
288 Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ (3) KTKI1114 BM Kiểm toán

289 Kiểm toán nội bộ 3 Kiểm toán nội bộ (3) KTKI1115 BM Kiểm toán
Thực hành kiểm toán báo cáo tài Thực hành kiểm toán báo cáo tài
290 3 KTKI1116 BM Kiểm toán
chính chính (3)
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh bất Chuyên đề thực tập - Kinh doanh bất
291 10 TNBD1101 BM Kinh doanh bất động sản
động sản động sản (10)
292 Đầu tư và tài chính bất động sản 3 Đầu tư và tài chính bất động sản (3) TNBD1102 BM Kinh doanh bất động sản

293 Đầu tư và tài chính bất động sản 3 Đầu tư và tài chính bất động sản (3) TNBD1102 BM Kinh doanh bất động sản

294 Định giá bất động sản 2 Định giá bất động sản (2) TNBD1103 BM Kinh doanh bất động sản

295 Định giá bất động sản 1 3 Định giá bất động sản 1 (3) TNBD1104 BM Kinh doanh bất động sản

296 Định giá bất động sản 1 3 Định giá bất động sản 1 (3) TNBD1104 BM Kinh doanh bất động sản

297 Kiến trúc đại cương 2 Kiến trúc đại cương (2) TNBD1105 BM Kinh doanh bất động sản

298 Kinh doanh bất động sản 2 Kinh doanh bất động sản (2) TNBD1107 BM Kinh doanh bất động sản

299 Thị trường bất động sản 2 Thị trường bất động sản (2) TNBD1108 BM Kinh doanh bất động sản

300 Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản (3) TNBD1109 BM Kinh doanh bất động sản

301 Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản (3) TNBD1109 BM Kinh doanh bất động sản

302 Tiếng Anh ngành Bất động sản 2 Tiếng Anh ngành Bất động sản (2) TNBD1110 BM Kinh doanh bất động sản
Đề án chuyên ngành - Kinh doanh bất Đề án chuyên ngành - Kinh doanh bất
303 2 TNBD1111 BM Kinh doanh bất động sản
động sản động sản (2)
304 Định giá bất động sản 2 2 Định giá bất động sản 2 (2) TNBD1112 BM Kinh doanh bất động sản

305 Kinh doanh bất động sản 1 3 Kinh doanh bất động sản 1 (3) TNBD1113 BM Kinh doanh bất động sản

306 Kinh doanh bất động sản 1 3 Kinh doanh bất động sản 1 (3) TNBD1113 BM Kinh doanh bất động sản

307 Kinh doanh bất động sản 2 2 Kinh doanh bất động sản 2 (2) TNBD1114 BM Kinh doanh bất động sản

308 Môi giới bất động sản 3 Môi giới bất động sản (3) TNBD1115 BM Kinh doanh bất động sản

309 Môi giới bất động sản 3 Môi giới bất động sản (3) TNBD1115 BM Kinh doanh bất động sản

310 Quản lý bất động sản 3 Quản lý bất động sản (3) TNBD1116 BM Kinh doanh bất động sản

311 Quản lý bất động sản 3 Quản lý bất động sản (3) TNBD1116 BM Kinh doanh bất động sản

312 Quản lý bất động sản 2 Quản lý bất động sản (2) TNBD1117 BM Kinh doanh bất động sản

313 Tổ chức thi công xây dựng 2 Tổ chức thi công xây dựng (2) TNBD1118 BM Kinh doanh bất động sản
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn
314 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 TNBD1119 BM Kinh doanh bất động sản
(3)
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn
315 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 TNBD1119 BM Kinh doanh bất động sản
(3)
Chuyên đề tự chọn kinh doanh bất Chuyên đề tự chọn kinh doanh bất
316 2 TNBD1120 BM Kinh doanh bất động sản
động sản động sản (2)
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn
317 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 2 TNBD1121 BM Kinh doanh bất động sản
(2)
318 Kinh tế bất động sản 2 Kinh tế bất động sản (2) TNBD1122 BM Kinh doanh bất động sản

319 Phát triển dự án bất động sản 2 Phát triển dự án bất động sản (2) TNBD1123 BM Kinh doanh bất động sản
Chuyên đề thực tập - Bất động sản
320 Chuyên đề thực tập - Bất động sản 10 TNBD1124 BM Kinh doanh bất động sản
(10)
321 Chuyên đề tự chọn Bất động sản 3 Chuyên đề tự chọn Bất động sản (3) TNBD1125 BM Kinh doanh bất động sản

322 Đề án - Bất động sản 2 Đề án - Bất động sản (2) TNBD1126 BM Kinh doanh bất động sản

323 Định giá bất động sản 3 Định giá bất động sản (3) TNBD1127 BM Kinh doanh bất động sản

324 Định giá bất động sản 2 3 Định giá bất động sản 2 (3) TNBD1128 BM Kinh doanh bất động sản

325 Kiến trúc đại cương 3 Kiến trúc đại cương (3) TNBD1129 BM Kinh doanh bất động sản

326 Kinh doanh bất động sản 3 Kinh doanh bất động sản (3) TNBD1130 BM Kinh doanh bất động sản

327 Kinh tế bất động sản 3 Kinh tế bất động sản (3) TNBD1131 BM Kinh doanh bất động sản

328 Phát triển dự án bất động sản 3 Phát triển dự án bất động sản (3) TNBD1132 BM Kinh doanh bất động sản

329 Tiếng Anh ngành Bất động sản 3 Tiếng Anh ngành Bất động sản (3) TNBD1133 BM Kinh doanh bất động sản

330 Tổ chức thi công xây dựng 3 Tổ chức thi công xây dựng (3) TNBD1134 BM Kinh doanh bất động sản

331 Kinh doanh bất động sản 2 3 Kinh doanh bất động sản 2 (3) TNBD1135 BM Kinh doanh bất động sản

332 Kinh doanh quốc tế 1 3 Kinh doanh quốc tế 1 (3) TMKD1101 BM Kinh doanh quốc tế

333 Kinh doanh quốc tế 2 Kinh doanh quốc tế (2) TMKD1102 BM Kinh doanh quốc tế

334 Chiến lược kinh doanh toàn cầu 2 Chiến lược kinh doanh toàn cầu (2) TMKD1103 BM Kinh doanh quốc tế
Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc tế
335 Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc tế 10 TMKD1104 BM Kinh doanh quốc tế
(10)
336 Đấu thầu quốc tế 2 Đấu thầu quốc tế (2) TMKD1105 BM Kinh doanh quốc tế
Đề án chuyên ngành - QTKD Quốc tế
337 Đề án chuyên ngành - QTKD Quốc tế 2 TMKD1106 BM Kinh doanh quốc tế
(2)
338 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 2 Kinh doanh dịch vụ quốc tế (2) TMKD1107 BM Kinh doanh quốc tế

339 Kinh doanh quốc tế II 3 Kinh doanh quốc tế II (3) TMKD1108 BM Kinh doanh quốc tế

340 Kinh doanh quốc tế II 3 Kinh doanh quốc tế II (3) TMKD1108 BM Kinh doanh quốc tế
Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết
341 2 TMKD1109 BM Kinh doanh quốc tế
và thực hành và thực hành (2)
Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết
342 3 TMKD1110 BM Kinh doanh quốc tế
và thực hành và thực hành (3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
343 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 2 TMKD1111 BM Kinh doanh quốc tế
(2)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
344 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 3 TMKD1112 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
345 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 3 TMKD1112 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa
346 2 TMKD1113 BM Kinh doanh quốc tế
và hành vi và hành vi (2)
347 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (2) TMKD1114 BM Kinh doanh quốc tế

348 Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I (3) TMKD1115 BM Kinh doanh quốc tế

349 Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I (3) TMKD1115 BM Kinh doanh quốc tế

350 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI (2) TMKD1116 BM Kinh doanh quốc tế

351 Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 Chiến lược kinh doanh toàn cầu (3) TMKD1117 BM Kinh doanh quốc tế
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
352 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 TMKD1118 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
353 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 TMKD1118 BM Kinh doanh quốc tế
(3)
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
354 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 2 TMKD1119 BM Kinh doanh quốc tế
(2)
355 Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1 (3) TMKD1120 BM Kinh doanh quốc tế

356 Nghiệp vụ Ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ Ngoại thương 1 (3) TMKD1120 BM Kinh doanh quốc tế

357 Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 Nghiệp vụ ngoại thương 2 (3) TMKD1121 BM Kinh doanh quốc tế

358 Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 Nghiệp vụ ngoại thương 2 (3) TMKD1121 BM Kinh doanh quốc tế
Quản trị doanh nghiệp và liên doanh Quản trị doanh nghiệp và liên doanh
359 2 TMKD1122 BM Kinh doanh quốc tế
mới mới (2)
360 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (3) TMKD1123 BM Kinh doanh quốc tế

361 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (3) TMKD1123 BM Kinh doanh quốc tế
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
362 10 TMKD1124 BM Kinh doanh quốc tế
quốc tế quốc tế (10)
363 Đấu thầu quốc tế 3 Đấu thầu quốc tế (3) TMKD1125 BM Kinh doanh quốc tế

364 Đề án ngành Kinh doanh quốc tế 2 Đề án ngành Kinh doanh quốc tế (2) TMKD1126 BM Kinh doanh quốc tế

365 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 3 Kinh doanh dịch vụ quốc tế (3) TMKD1127 BM Kinh doanh quốc tế

366 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế (3) TMKD1128 BM Kinh doanh quốc tế
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa
367 3 TMKD1129 BM Kinh doanh quốc tế
và hành vi và hành vi (3)
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
368 Địa lý kinh tế 2 Địa lý kinh tế (2) MTKT1101
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
369 Địa lý kinh tế 3 Địa lý kinh tế (3) MTKT1102
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
370 Địa lý kinh tế 3 Địa lý kinh tế (3) MTKT1102
môi trường
Kinh tế học về biến đổi khí hậu toàn Kinh tế học về biến đổi khí hậu toàn BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
371 2 MTKT1103
cầu cầu (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
372 Kinh tế và quản lý môi trường 3 Kinh tế và quản lý môi trường (3) MTKT1104
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
373 Kinh tế và quản lý môi trường 3 Kinh tế và quản lý môi trường (3) MTKT1104
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
374 Kinh tế và quản lý môi trường 2 Kinh tế và quản lý môi trường (2) MTKT1105
môi trường
Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
375 Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích 3 MTKT1106
(3) môi trường
Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
376 10 MTKT1107
lý tài nguyên và môi trường lý tài nguyên và môi trường (10) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
377 Cơ sở khoa học môi trường 2 Cơ sở khoa học môi trường (2) MTKT1108
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
378 Công nghệ môi trường 2 Công nghệ môi trường (2) MTKT1109
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
379 Đánh giá môi trường 2 Đánh giá môi trường (2) MTKT1110
môi trường
Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý tài Đề án môn học - Kinh tế - Quản lý tài BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
380 2 MTKT1111
nguyên và môi trường nguyên và môi trường (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
381 Hạch toán môi trường 2 Hạch toán môi trường (2) MTKT1112
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
382 Kinh doanh và môi trường 2 Kinh doanh và môi trường (2) MTKT1113
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
383 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 Kinh tế tài nguyên và môi trường (3) MTKT1115
môi trường
Lượng giá tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
384 Lượng giá tài nguyên và môi trường 2 MTKT1116
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
385 Môi trường và phát triển 2 Môi trường và phát triển (2) MTKT1117
môi trường
Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
386 Chuyên đề Phân tích chi phí - lợi ích 2 MTKT1118
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
387 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 Quản lý tài nguyên và môi trường (3) MTKT1119
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
388 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 Quản lý tài nguyên và môi trường (3) MTKT1119
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
389 Định giá tài nguyên và môi trường 3 Định giá tài nguyên và môi trường (3) MTKT1120
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
390 Đánh giá tác động môi trường 2 Đánh giá tác động môi trường (2) MTKT1121
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
391 Đánh giá môi trường chiến lược 2 Đánh giá môi trường chiến lược (2) MTKT1122
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
392 Hạch toán Quản lý Môi trường 2 Hạch toán Quản lý Môi trường (2) MTKT1123
môi trường
Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
393 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên 2 MTKT1124
(2) môi trường
Hiệu quả năng lượng và tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
394 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 2 MTKT1125
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
395 Tăng trưởng xanh 2 Tăng trưởng xanh (2) MTKT1126
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
396 Phân tích chi phí - lợi ích 2 Phân tích chi phí - lợi ích (2) MTKT1127
môi trường
Chuyên đề thực tập - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Quản lý tài BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
397 10 MTKT1129
nguyên và môi trường nguyên và môi trường (10) môi trường
Chuyên đề thực tập - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Quản lý tài BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
398 10 MTKT1129
nguyên và môi trường nguyên và môi trường (10) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
399 Đánh giá môi trường chiến lược 2 Đánh giá môi trường chiến lược (2) MTKT1130
môi trường
Đề án môn học - Quản lý tài nguyên Đề án môn học - Quản lý tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
400 2 MTKT1131
và môi trường và môi trường (2) môi trường
Đề án môn học - Quản lý tài nguyên Đề án môn học - Quản lý tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
401 2 MTKT1131
và môi trường và môi trường (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
402 Khoa học trái đất 2 Khoa học trái đất (2) MTKT1132
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
403 Kinh tế môi trường 3 Kinh tế môi trường (3) MTKT1133
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
404 Kinh tế môi trường 3 Kinh tế môi trường (3) MTKT1133
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
405 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (3) MTKT1134
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
406 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (3) MTKT1134
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
407 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích (3) MTKT1135
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
408 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích (3) MTKT1135
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
409 Phát triển bền vững kinh tế biển 2 Phát triển bền vững kinh tế biển (2) MTKT1136
môi trường
Quản lý chất thải rắn và chất thải Quản lý chất thải rắn và chất thải BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
410 2 MTKT1137
nguy hại nguy hại (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
411 Quản lý khu bảo tồn 2 Quản lý khu bảo tồn (2) MTKT1138
môi trường
Quản lý môi trường đô thị và khu Quản lý môi trường đô thị và khu BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
412 2 MTKT1139
công nghiệp công nghiệp (2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
413 Quản lý tài nguyên đất ngập nước 2 Quản lý tài nguyên đất ngập nước (2) MTKT1140
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
414 Quản lý tài nguyên và môi trường 2 Quản lý tài nguyên và môi trường (2) MTKT1141
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
415 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 2 Quản lý tổng hợp lưu vực sông (2) MTKT1142
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
416 Quan trắc môi trường 2 Quan trắc môi trường (2) MTKT1143
môi trường
Quy hoạch tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
417 Quy hoạch tài nguyên và môi trường 2 MTKT1144
(2) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
418 Sinh học đại cương 2 Sinh học đại cương (2) MTKT1145
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
419 Sinh thái học 2 Sinh thái học (2) MTKT1146
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
420 Thực địa kiến thức Ngành 2 Thực địa kiến thức Ngành (2) MTKT1147
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
421 Thực địa kiến thức ngành 2 Thực địa kiến thức ngành (2) MTKT1147
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
422 Truyền thông môi trường 2 Truyền thông môi trường (2) MTKT1148
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
423 Cơ sở khoa học môi trường 3 Cơ sở khoa học môi trường (3) MTKT1149
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
424 Cơ sở khoa học môi trường 3 Cơ sở khoa học môi trường (3) MTKT1149
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
425 Công nghệ môi trường 3 Công nghệ môi trường (3) MTKT1150
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
426 Đánh giá tác động môi trường 3 Đánh giá tác động môi trường (3) MTKT1151
môi trường
Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
427 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên 3 MTKT1152
(3) môi trường
Hiệu quả năng lượng và tài nguyên BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
428 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 3 MTKT1153
(3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
429 Kinh doanh và môi trường 3 Kinh doanh và môi trường (3) MTKT1154
môi trường
Lượng giá tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
430 Lượng giá tài nguyên và môi trường 3 MTKT1155
(3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
431 Quản lý khu bảo tồn 3 Quản lý khu bảo tồn (3) MTKT1156
môi trường
Quản lý môi trường đô thị và khu Quản lý môi trường đô thị và khu BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
432 3 MTKT1157
công nghiệp công nghiệp (3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
433 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 3 Quản lý tổng hợp lưu vực sông (3) MTKT1158
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
434 Quan trắc môi trường 3 Quan trắc môi trường (3) MTKT1159
môi trường
Quy hoạch tài nguyên và môi trường BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
435 Quy hoạch tài nguyên và môi trường 3 MTKT1160
(3) môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
436 Sinh thái học 3 Sinh thái học (3) MTKT1161
môi trường
BM Kinh tế - Quản lý tài nguyên và
437 Truyền thông môi trường 3 Truyền thông môi trường (3) MTKT1162
môi trường
438 An sinh xã hội 2 An sinh xã hội (2) BHKT1101 BM Kinh tế bảo hiểm

439 Bảo hiểm thương mại 1 3 Bảo hiểm thương mại 1 (3) BHKT1102 BM Kinh tế bảo hiểm

440 Bảo hiểm thương mại 1 3 Bảo hiểm thương mại 1 (3) BHKT1102 BM Kinh tế bảo hiểm

441 Kinh tế bảo hiểm 2 Kinh tế bảo hiểm (2) BHKT1103 BM Kinh tế bảo hiểm

442 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 Quản trị kinh doanh bảo hiểm (2) BHKT1104 BM Kinh tế bảo hiểm

443 Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2 (3) BHKT1105 BM Kinh tế bảo hiểm

444 Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2 (3) BHKT1105 BM Kinh tế bảo hiểm

445 Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội (3) BHKT1106 BM Kinh tế bảo hiểm

446 Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội (3) BHKT1106 BM Kinh tế bảo hiểm

447 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm 10 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm (10) BHKT1107 BM Kinh tế bảo hiểm
448 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm 10 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm (10) BHKT1107 BM Kinh tế bảo hiểm

449 Chuyên đề tự chọn - Bảo hiểm 2 Chuyên đề tự chọn - Bảo hiểm (2) BHKT1108 BM Kinh tế bảo hiểm

450 Đề án môn học - Bảo hiểm 2 Đề án môn học - Bảo hiểm (2) BHKT1109 BM Kinh tế bảo hiểm

451 Đề án môn học - Bảo hiểm 2 Đề án môn học - Bảo hiểm (2) BHKT1109 BM Kinh tế bảo hiểm

452 Kế toán bảo hiểm thương mại 2 Kế toán bảo hiểm thương mại (2) BHKT1110 BM Kinh tế bảo hiểm

453 Kế toán bảo hiểm xã hội 2 Kế toán bảo hiểm xã hội (2) BHKT1111 BM Kinh tế bảo hiểm

454 Quản lý bảo hiểm xã hội 3 Quản lý bảo hiểm xã hội (3) BHKT1112 BM Kinh tế bảo hiểm

455 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 (3) BHKT1113 BM Kinh tế bảo hiểm

456 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 (3) BHKT1113 BM Kinh tế bảo hiểm

457 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 (3) BHKT1114 BM Kinh tế bảo hiểm

458 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 (3) BHKT1114 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh
459 2 BHKT1115 BM Kinh tế bảo hiểm
nghiệp bảo hiểm nghiệp bảo hiểm (2)
460 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm (3) BHKT1116 BM Kinh tế bảo hiểm

461 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm (3) BHKT1116 BM Kinh tế bảo hiểm

462 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội (3) BHKT1117 BM Kinh tế bảo hiểm

463 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội (3) BHKT1117 BM Kinh tế bảo hiểm
464 Nguyên lý bảo hiểm 3 Nguyên lý bảo hiểm (3) BHKT1118 BM Kinh tế bảo hiểm

465 Nguyên lý Bảo hiểm 3 Nguyên lý Bảo hiểm (3) BHKT1118 BM Kinh tế bảo hiểm

466 Bảo hiểm xã hội 1 3 Bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1119 BM Kinh tế bảo hiểm

467 Bảo hiểm xã hội 1 3 Bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1119 BM Kinh tế bảo hiểm

468 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1120 BM Kinh tế bảo hiểm

469 Quản lý Bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý Bảo hiểm xã hội 1 (3) BHKT1120 BM Kinh tế bảo hiểm

470 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm 3 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm (3) BHKT1121 BM Kinh tế bảo hiểm

471 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm 3 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm (3) BHKT1121 BM Kinh tế bảo hiểm

472 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm (3) BHKT1122 BM Kinh tế bảo hiểm

473 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm (3) BHKT1122 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo
474 3 BHKT1123 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (3)
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo Chuyên đề Quản trị rủi ro trong bảo
475 3 BHKT1123 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (3)
476 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm (3) BHKT1124 BM Kinh tế bảo hiểm

477 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 Phân tích kinh doanh bảo hiểm (3) BHKT1124 BM Kinh tế bảo hiểm

478 Giám định bảo hiểm 2 Giám định bảo hiểm (2) BHKT1125 BM Kinh tế bảo hiểm

479 Đề án môn học - Kinh tế bảo hiểm 2 Đề án môn học - Kinh tế bảo hiểm (2) BHKT1126 BM Kinh tế bảo hiểm
480 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại 2 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại (2) BHKT1127 BM Kinh tế bảo hiểm

481 Đầu tư trong bảo hiểm 2 Đầu tư trong bảo hiểm (2) BHKT1128 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo
482 10 BHKT1129 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (10)
483 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 2 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi (2) BHKT1130 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị kinh doanh bảo Chuyên đề Quản trị kinh doanh bảo
484 2 BHKT1131 BM Kinh tế bảo hiểm
hiểm hiểm (2)
485 Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1132 BM Kinh tế bảo hiểm

486 Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1132 BM Kinh tế bảo hiểm

487 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1133 BM Kinh tế bảo hiểm

488 Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 3 Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 (3) BHKT1133 BM Kinh tế bảo hiểm

489 Đề án môn học - Bảo hiểm xã hội 2 Đề án môn học - Bảo hiểm xã hội (2) BHKT1134 BM Kinh tế bảo hiểm

490 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội (3) BHKT1136 BM Kinh tế bảo hiểm

491 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội (3) BHKT1136 BM Kinh tế bảo hiểm

492 Bảo hiểm Y tế 3 Bảo hiểm Y tế (3) BHKT1137 BM Kinh tế bảo hiểm

493 Bảo hiểm y tế 3 Bảo hiểm y tế (3) BHKT1137 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã hội
494 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã hội 10 BHKT1138 BM Kinh tế bảo hiểm
(10)
495 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 2 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội (2) BHKT1139 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội
496 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1140 BM Kinh tế bảo hiểm
(2)
497 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 2 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp (2) BHKT1141 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản lý sổ thẻ Bảo hiểm Chuyên đề Quản lý sổ thẻ Bảo hiểm
498 2 BHKT1142 BM Kinh tế bảo hiểm
xã hội xã hội (2)
499 Bảo hiểm thương mại 2 Bảo hiểm thương mại (2) BHKT1143 BM Kinh tế bảo hiểm

500 Bảo hộ lao động 2 Bảo hộ lao động (2) BHKT1144 BM Kinh tế bảo hiểm

501 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm (3) BHKT1145 BM Kinh tế bảo hiểm

502 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm (3) BHKT1145 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh
503 3 BHKT1146 BM Kinh tế bảo hiểm
nghiệp bảo hiểm nghiệp bảo hiểm (3)
504 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 2 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm (2) BHKT1147 BM Kinh tế bảo hiểm

505 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 Quản lý bảo hiểm xã hội (2) BHKT1148 BM Kinh tế bảo hiểm

506 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 3 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp (3) BHKT1149 BM Kinh tế bảo hiểm

507 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại 3 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại (3) BHKT1150 BM Kinh tế bảo hiểm

508 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi (3) BHKT1151 BM Kinh tế bảo hiểm

509 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội (3) BHKT1152 BM Kinh tế bảo hiểm
Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội
510 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 3 BHKT1153 BM Kinh tế bảo hiểm
(3)
Chuyên đề Quản lý Sổ thẻ Bảo hiểm Chuyên đề Quản lý Sổ thẻ Bảo hiểm
511 3 BHKT1154 BM Kinh tế bảo hiểm
xã hội xã hội (3)
512 Đầu tư trong bảo hiểm 3 Đầu tư trong bảo hiểm (3) BHKT1155 BM Kinh tế bảo hiểm

513 Kinh tế bảo hiểm 3 Kinh tế bảo hiểm (3) BHKT1156 BM Kinh tế bảo hiểm

514 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh bảo hiểm (3) BHKT1157 BM Kinh tế bảo hiểm

515 Dự báo kinh tế và kinh doanh 2 Dự báo kinh tế và kinh doanh (2) PTCC1101 BM Kinh tế công cộng

516 Kinh tế công cộng 2 Kinh tế công cộng (2) PTCC1102 BM Kinh tế công cộng

517 Kinh tế công cộng 1 3 Kinh tế công cộng 1 (3) PTCC1103 BM Kinh tế công cộng

518 Kinh tế công cộng 1 3 Kinh tế công cộng 1 (3) PTCC1103 BM Kinh tế công cộng

519 Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển (3) PTCC1104 BM Kinh tế công cộng

520 Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển (3) PTCC1104 BM Kinh tế công cộng

521 Chương trình và dự án phát triển 3 Chương trình và dự án phát triển (3) PTCC1105 BM Kinh tế công cộng

522 Chương trình và dự án phát triển 3 Chương trình và dự án phát triển (3) PTCC1105 BM Kinh tế công cộng

523 Chương trình và dự án phát triển 1 2 Chương trình và dự án phát triển 1 (2) PTCC1106 BM Kinh tế công cộng

524 Chương trình và dự án phát triển 2 3 Chương trình và dự án phát triển 2 (3) PTCC1107 BM Kinh tế công cộng

525 Chương trình và dự án phát triển 2 3 Chương trình và dự án phát triển 2 (3) PTCC1107 BM Kinh tế công cộng

526 Chuyên đề thực tập - Kế hoạch 10 Chuyên đề thực tập - Kế hoạch (10) PTCC1108 BM Kinh tế công cộng

527 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 3 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 (3) PTCC1109 BM Kinh tế công cộng
528 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 2 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 (2) PTCC1110 BM Kinh tế công cộng

529 Kinh tế công cộng 2 2 Kinh tế công cộng 2 (2) PTCC1111 BM Kinh tế công cộng
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
530 Kinh tế và chính sách phát triển vùng 2 PTCC1112 BM Kinh tế công cộng
(2)
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh
531 2 PTCC1114 BM Kinh tế công cộng
vực KT - XH vực KT - XH (2)
532 Quy hoạch phát triển 2 Quy hoạch phát triển (2) PTCC1115 BM Kinh tế công cộng

533 Quy hoạch phát triển 3 Quy hoạch phát triển (3) PTCC1116 BM Kinh tế công cộng

534 Quy hoạch phát triển 3 Quy hoạch phát triển (3) PTCC1116 BM Kinh tế công cộng

535 Đề án chuyên ngành Kế hoạch 2 Đề án chuyên ngành Kế hoạch (2) PTCC1117 BM Kinh tế công cộng

536 Chương trình và dự án phát triển 2 Chương trình và dự án phát triển (2) PTCC1118 BM Kinh tế công cộng

537 Chương trình và dự án phát triển 1 3 Chương trình và dự án phát triển 1 (3) PTCC1119 BM Kinh tế công cộng

538 Chương trình và dự án phát triển 1 3 Chương trình và dự án phát triển 1 (3) PTCC1119 BM Kinh tế công cộng

539 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 3 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 (3) PTCC1120 BM Kinh tế công cộng

540 Kinh tế công cộng 2 3 Kinh tế công cộng 2 (3) PTCC1121 BM Kinh tế công cộng

541 Kinh tế công cộng 2 3 Kinh tế công cộng 2 (3) PTCC1121 BM Kinh tế công cộng
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
542 Kinh tế và chính sách phát triển vùng 3 PTCC1122 BM Kinh tế công cộng
(3)
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
543 Kinh tế và chính sách phát triển vùng 3 PTCC1122 BM Kinh tế công cộng
(3)
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh
544 3 PTCC1123 BM Kinh tế công cộng
vực KT - XH vực KT - XH (3)
545 Theo dõi và đánh giá phát triển 2 Theo dõi và đánh giá phát triển (2) PTCC1124 BM Kinh tế công cộng

546 Dự báo kinh tế và kinh doanh 3 Dự báo kinh tế và kinh doanh (3) PTCC1125 BM Kinh tế công cộng

547 Dự báo kinh tế xã hội 1 3 Dự báo kinh tế xã hội 1 (3) PTCC1126 BM Kinh tế công cộng

548 Dự báo kinh tế xã hội 2 3 Dự báo kinh tế xã hội 2 (3) PTCC1127 BM Kinh tế công cộng
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
549 3 PTCC1128 BM Kinh tế công cộng
hội hội (3)
550 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 Theo dõi và đánh giá phát triển (3) PTCC1129 BM Kinh tế công cộng

551 Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng (3) PTCC1130 BM Kinh tế công cộng

552 Kinh tế đầu tư 2 Kinh tế đầu tư (2) DTKT1101 BM Kinh tế đầu tư

553 Lập và quản lý dự án đầu tư 2 Lập và quản lý dự án đầu tư (2) DTKT1102 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư
554 Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư 10 DTKT1103 BM Kinh tế đầu tư
(10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư
555 Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư 10 DTKT1103 BM Kinh tế đầu tư
(10)
556 Đấu thầu trong đầu tư 2 Đấu thầu trong đầu tư (2) DTKT1104 BM Kinh tế đầu tư
Đầu tư nước ngoài và chuyển giao Đầu tư nước ngoài và chuyển giao
557 2 DTKT1105 BM Kinh tế đầu tư
công nghệ công nghệ (2)
558 Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1 (3) DTKT1106 BM Kinh tế đầu tư

559 Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1 (3) DTKT1106 BM Kinh tế đầu tư


560 Kinh tế đầu tư 2 2 Kinh tế đầu tư 2 (2) DTKT1107 BM Kinh tế đầu tư

561 Lập dự án đầu tư 3 Lập dự án đầu tư (3) DTKT1108 BM Kinh tế đầu tư

562 Phân tích đầu tư 2 Phân tích đầu tư (2) DTKT1109 BM Kinh tế đầu tư

563 Quản lý dự án 1 3 Quản lý dự án 1 (3) DTKT1110 BM Kinh tế đầu tư

564 Lập và quản lý dự án đầu tư 3 Lập và quản lý dự án đầu tư (3) DTKT1111 BM Kinh tế đầu tư

565 Quản lý dự án 2 2 Quản lý dự án 2 (2) DTKT1112 BM Kinh tế đầu tư

566 Quản trị rủi ro đầu tư 2 Quản trị rủi ro đầu tư (2) DTKT1113 BM Kinh tế đầu tư

567 Thẩm định dự án đầu tư 2 Thẩm định dự án đầu tư (2) DTKT1114 BM Kinh tế đầu tư

568 Thị trường vốn 2 Thị trường vốn (2) DTKT1115 BM Kinh tế đầu tư

569 Thị trường vốn 3 Thị trường vốn (3) DTKT1116 BM Kinh tế đầu tư

570 Thị trường vốn 3 Thị trường vốn (3) DTKT1116 BM Kinh tế đầu tư

571 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư 2 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư (2) DTKT1117 BM Kinh tế đầu tư

572 Xúc tiến đầu tư 2 Xúc tiến đầu tư (2) DTKT1118 BM Kinh tế đầu tư
Kinh tế học cho người ra quyết định Kinh tế học cho người ra quyết định
573 3 DTKT1119 BM Kinh tế đầu tư
đầu tư đầu tư (3)
Kinh tế học cho người ra quyết định Kinh tế học cho người ra quyết định
574 3 DTKT1119 BM Kinh tế đầu tư
đầu tư đầu tư (3)
575 Đầu tư quốc tế 1 3 Đầu tư quốc tế 1 (3) DTKT1120 BM Kinh tế đầu tư
576 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư (2) DTKT1122 BM Kinh tế đầu tư

577 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư (2) DTKT1122 BM Kinh tế đầu tư

578 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP (3) DTKT1123 BM Kinh tế đầu tư

579 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP (3) DTKT1123 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên
580 2 DTKT1124 BM Kinh tế đầu tư
và công ty đa quốc gia và công ty đa quốc gia (2)
Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư
581 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 2 DTKT1125 BM Kinh tế đầu tư
(2)
582 Kinh tế đầu tư 2 3 Kinh tế đầu tư 2 (3) DTKT1126 BM Kinh tế đầu tư

583 Kinh tế đầu tư 2 3 Kinh tế đầu tư 2 (3) DTKT1126 BM Kinh tế đầu tư


Quản lý chiến lược công nghệ và đổi Quản lý chiến lược công nghệ và đổi
584 2 DTKT1127 BM Kinh tế đầu tư
mới mới (2)
Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu
585 2 DTKT1128 BM Kinh tế đầu tư
tư tư (2)
586 Thẩm định dự án đầu tư 2 Thẩm định dự án đầu tư (2) DTKT1129 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án
587 Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án 10 DTKT1130 BM Kinh tế đầu tư
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án
588 Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án 10 DTKT1130 BM Kinh tế đầu tư
(10)
Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập
589 3 DTKT1131 BM Kinh tế đầu tư
dự toán dự toán (3)
Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập
590 3 DTKT1131 BM Kinh tế đầu tư
dự toán dự toán (3)
Chuyên đề: Quản trị chiến lược về Chuyên đề: Quản trị chiến lược về
591 2 DTKT1132 BM Kinh tế đầu tư
công nghệ và đổi mới công nghệ và đổi mới (2)
592 Đấu thầu 3 Đấu thầu (3) DTKT1133 BM Kinh tế đầu tư

593 Đấu thầu 3 Đấu thầu (3) DTKT1133 BM Kinh tế đầu tư

594 Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính (3) DTKT1134 BM Kinh tế đầu tư

595 Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính (3) DTKT1134 BM Kinh tế đầu tư

596 Đề án - Quản lý dự án 2 Đề án - Quản lý dự án (2) DTKT1135 BM Kinh tế đầu tư

597 Đề án - Quản lý dự án 2 Đề án - Quản lý dự án (2) DTKT1135 BM Kinh tế đầu tư

598 Lập dự án 1 3 Lập dự án 1 (3) DTKT1136 BM Kinh tế đầu tư

599 Lập dự án 2 2 Lập dự án 2 (2) DTKT1137 BM Kinh tế đầu tư

600 Microsoft Project 2 Microsoft Project (2) DTKT1138 BM Kinh tế đầu tư

601 Quản lý chất lượng dự án 2 Quản lý chất lượng dự án (2) DTKT1139 BM Kinh tế đầu tư

602 Quản lý chí phí dự án 2 Quản lý chí phí dự án (2) DTKT1140 BM Kinh tế đầu tư

603 Quản lý dự án 2 Quản lý dự án (2) DTKT1141 BM Kinh tế đầu tư

604 Quản lý hợp đồng 2 Quản lý hợp đồng (2) DTKT1142 BM Kinh tế đầu tư

605 Quản lý nhân lực dự án 2 Quản lý nhân lực dự án (2) DTKT1143 BM Kinh tế đầu tư

606 Quản lý rủi ro dự án 2 Quản lý rủi ro dự án (2) DTKT1144 BM Kinh tế đầu tư

607 Quản lý thông tin dự án 2 Quản lý thông tin dự án (2) DTKT1145 BM Kinh tế đầu tư
608 Quản trị giá thu được 2 Quản trị giá thu được (2) DTKT1146 BM Kinh tế đầu tư

609 Tài trợ dự án 3 Tài trợ dự án (3) DTKT1147 BM Kinh tế đầu tư

610 Tài trợ dự án 3 Tài trợ dự án (3) DTKT1147 BM Kinh tế đầu tư

611 Thẩm định dự án 2 Thẩm định dự án (2) DTKT1148 BM Kinh tế đầu tư

612 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư 3 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư (3) DTKT1149 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên
613 3 DTKT1150 BM Kinh tế đầu tư
và công ty đa quốc gia và công ty đa quốc gia (3)
Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu
614 3 DTKT1151 BM Kinh tế đầu tư
tư tư (3)
Chuyên đề: Quản trị chiến lược về Chuyên đề: Quản trị chiến lược về
615 3 DTKT1152 BM Kinh tế đầu tư
công nghệ và đổi mới công nghệ và đổi mới (3)
616 Đấu thầu trong đầu tư 3 Đấu thầu trong đầu tư (3) DTKT1153 BM Kinh tế đầu tư

617 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư (3) DTKT1154 BM Kinh tế đầu tư

618 Lập dự án 4 Lập dự án (4) DTKT1155 BM Kinh tế đầu tư


Lập và quản lý dự án đầu tư (Kinh tế Lập và quản lý dự án đầu tư (Kinh tế
619 3 DTKT1156 BM Kinh tế đầu tư
tài nguyên) tài nguyên) (3)
620 Microsoft Project 3 Microsoft Project (3) DTKT1157 BM Kinh tế đầu tư

621 Phân tích đầu tư 3 Phân tích đầu tư (3) DTKT1158 BM Kinh tế đầu tư
Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư
622 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 3 DTKT1159 BM Kinh tế đầu tư
(3)
623 Quản lý chất lượng dự án 3 Quản lý chất lượng dự án (3) DTKT1160 BM Kinh tế đầu tư
624 Quản lý chí phí dự án 3 Quản lý chí phí dự án (3) DTKT1161 BM Kinh tế đầu tư

625 Quản lý dự án 4 Quản lý dự án (4) DTKT1163 BM Kinh tế đầu tư

626 Quản lý hợp đồng 3 Quản lý hợp đồng (3) DTKT1164 BM Kinh tế đầu tư

627 Quản lý nhân lực dự án 3 Quản lý nhân lực dự án (3) DTKT1165 BM Kinh tế đầu tư

628 Quản lý rủi ro dự án 3 Quản lý rủi ro dự án (3) DTKT1166 BM Kinh tế đầu tư

629 Quản lý thông tin dự án 3 Quản lý thông tin dự án (3) DTKT1167 BM Kinh tế đầu tư

630 Quản trị giá trị thu được 3 Quản trị giá trị thu được (3) DTKT1168 BM Kinh tế đầu tư
Thẩm định dự án đầu tư (trong Thẩm định dự án đầu tư (trong
631 3 DTKT1169 BM Kinh tế đầu tư
Ngành) Ngành) (3)
632 Thẩm định dự án đầu tư 3 Thẩm định dự án đầu tư (3) DTKT1170 BM Kinh tế đầu tư
Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai
633 Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai 10 TNDC1115 BM Kinh tế đầu tư
(10)
634 Kinh tế nguồn nhân lực 1 3 Kinh tế nguồn nhân lực 1 (3) NLKT1101 BM Kinh tế nguồn nhân lực

635 An toàn vệ sinh lao động 2 An toàn vệ sinh lao động (2) NLKT1102 BM Kinh tế nguồn nhân lực
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
636 10 NLKT1103 BM Kinh tế nguồn nhân lực
lý nguồn nhân lực lý nguồn nhân lực (10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
637 10 NLKT1103 BM Kinh tế nguồn nhân lực
lý nguồn nhân lực lý nguồn nhân lực (10)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
638 2 NLKT1104 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nguồn nhân lực nguồn nhân lực (2)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
639 2 NLKT1104 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nguồn nhân lực nguồn nhân lực (2)
640 Kinh tế nguồn nhân lực 2 3 Kinh tế nguồn nhân lực 2 (3) NLKT1105 BM Kinh tế nguồn nhân lực

641 Phát triển nguồn nhân lực 3 Phát triển nguồn nhân lực (3) NLKT1106 BM Kinh tế nguồn nhân lực

642 Phát triển nguồn nhân lực 3 Phát triển nguồn nhân lực (3) NLKT1106 BM Kinh tế nguồn nhân lực

643 Phát triển thị trường lao động 3 Phát triển thị trường lao động (3) NLKT1107 BM Kinh tế nguồn nhân lực

644 Quan hệ lao động 2 Quan hệ lao động (2) NLKT1108 BM Kinh tế nguồn nhân lực

645 Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động (3) NLKT1109 BM Kinh tế nguồn nhân lực

646 Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động (3) NLKT1109 BM Kinh tế nguồn nhân lực

647 Quản lý lao động quốc tế 2 Quản lý lao động quốc tế (2) NLKT1110 BM Kinh tế nguồn nhân lực

648 Quản lý nguồn nhân lực công 2 Quản lý nguồn nhân lực công (2) NLKT1111 BM Kinh tế nguồn nhân lực

649 Kinh tế nguồn nhân lực 2 Kinh tế nguồn nhân lực (2) NLKT1112 BM Kinh tế nguồn nhân lực

650 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động (3) NLKT1113 BM Kinh tế nguồn nhân lực

651 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động (3) NLKT1113 BM Kinh tế nguồn nhân lực

652 Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực 3 Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực (3) NLKT1114 BM Kinh tế nguồn nhân lực

653 Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động (3) NLKT1115 BM Kinh tế nguồn nhân lực

654 Kinh tế lao động nâng cao 3 Kinh tế lao động nâng cao (3) NLKT1116 BM Kinh tế nguồn nhân lực

655 Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực (3) NLKT1117 BM Kinh tế nguồn nhân lực
Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
656 3 NLKT1118 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nghiệp nghiệp (3)
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề Quản lý an toàn và sức khỏe nghề
657 3 NLKT1118 BM Kinh tế nguồn nhân lực
nghiệp nghiệp (3)
658 Quản lý nguồn nhân lực công 3 Quản lý nguồn nhân lực công (3) NLKT1119 BM Kinh tế nguồn nhân lực
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
659 Kinh tế nông nghiệp 2 Kinh tế nông nghiệp (2) TNKT1101
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
660 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 Quản trị kinh doanh nông nghiệp (2) TNKT1102
nông thôn
Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
661 10 TNKT1103
nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT (10) nông thôn
Cơ khí nông nghiệp và công nghệ sau Cơ khí nông nghiệp và công nghệ sau BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
662 2 TNKT1104
thu hoạch thu hoạch (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
663 Công nghệ chăn nuôi 2 Công nghệ chăn nuôi (2) TNKT1105
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
664 Công nghệ trồng trọt 2 Công nghệ trồng trọt (2) TNKT1106
nông thôn
Đề án chuyên ngành - Kinh tế nông Đề án chuyên ngành - Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
665 2 TNKT1107
nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
666 Kinh tế nông nghiệp 1 3 Kinh tế nông nghiệp 1 (3) TNKT1109
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
667 Kinh tế nông nghiệp 1 3 Kinh tế nông nghiệp 1 (3) TNKT1109
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
668 Kinh tế nông nghiệp 2 3 Kinh tế nông nghiệp 2 (3) TNKT1110
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
669 Kinh tế nông nghiệp 2 3 Kinh tế nông nghiệp 2 (3) TNKT1110
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
670 Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn (3) TNKT1111
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
671 Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn (3) TNKT1111
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
672 Kinh tế thủy sản 2 Kinh tế thủy sản (2) TNKT1112
nông thôn
Kinh tế và quản lý phát triển cô ̣ng Kinh tế và quản lý phát triển cô ̣ng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
673 2 TNKT1113
đồng đồng (2) nông thôn
Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
674 3 TNKT1114
thôn thôn (3) nông thôn
Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
675 3 TNKT1114
thôn thôn (3) nông thôn
Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
676 3 TNKT1116
nông thôn nông thôn (3) nông thôn
Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
677 3 TNKT1116
nông thôn nông thôn (3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
678 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 3 TNKT1117
(3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
679 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 3 TNKT1117
(3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
680 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 2 TNKT1118
(2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
681 Thị trường nông sản thế giới 2 Thị trường nông sản thế giới (2) TNKT1119
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
682 Kinh tế nông thôn 2 Kinh tế nông thôn (2) TNKT1120
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
683 Quy hoạch phát triển nông nghiệp 3 Quy hoạch phát triển nông nghiệp (3) TNKT1121
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
684 Quy hoạch phát triển nông nghiệp 3 Quy hoạch phát triển nông nghiệp (3) TNKT1121
nông thôn
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
685 2 TNKT1122
nghiệp nghiệp (2) nông thôn
Tổ chức và phân tích ngành hàng Tổ chức và phân tích ngành hàng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
686 2 TNKT1123
nông sản nông sản (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
687 Quản lý tài nguyên 2 2 Quản lý tài nguyên 2 (2) TNKT1124
nông thôn
Chuyên đề Chiến lược phát triển nông Chuyên đề Chiến lược phát triển nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
688 3 TNKT1125
nghiệp nông thôn nghiệp nông thôn (3) nông thôn
Chuyên đề Chiến lược phát triển nông Chuyên đề Chiến lược phát triển nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
689 3 TNKT1125
nghiệp nông thôn nghiệp nông thôn (3) nông thôn
Giám sát và đánh giá chương trình, dự
Giám sát và đánh giá chương trình, dự BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
690 3 án phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1126
án phát triển nông nghiệp nông thôn nông thôn
(3) sát và đánh giá chương trình, dự
Giám
Giám sát và đánh giá chương trình, dự BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
691 3 án phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1126
án phát triển nông nghiệp nông thôn nông thôn
(3)
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
692 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 Quy hoạch phát triển nông thôn (3) TNKT1127
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
693 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 Quy hoạch phát triển nông thôn (3) TNKT1127
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
694 Thị trường nông sản thế giới 3 Thị trường nông sản thế giới (3) TNKT1128
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
695 Thị trường nông sản thế giới 3 Thị trường nông sản thế giới (3) TNKT1128
nông thôn
Đề án chuyên ngành - Kinh tế NN & Đề án chuyên ngành - Kinh tế NN & BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
696 2 TNKT1129
PTNT PTNT (2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
697 Chuyên đề Marketing nông nghiệp 2 Chuyên đề Marketing nông nghiệp (2) TNKT1130
nông thôn
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
698 3 TNKT1131
nghiệp nghiệp (3) nông thôn
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông Tiếng Anh ngành Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
699 3 TNKT1131
nghiệp nghiệp (3) nông thôn
Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
700 10 TNKT1132
nghiệp nghiệp (10) nông thôn
Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
701 Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch 3 TNKT1133
(3) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
702 Công nghệ chăn nuôi 3 Công nghệ chăn nuôi (3) TNKT1134
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
703 Công nghệ trồng trọt 3 Công nghệ trồng trọt (3) TNKT1135
nông thôn
Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
704 Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp 2 TNKT1136
(2) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
705 Địa lý thủy văn 3 Địa lý thủy văn (3) TNKT1137
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
706 Kinh tế nông nghiệp 3 Kinh tế nông nghiệp (3) TNKT1138
nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
707 Kinh tế thủy sản 3 Kinh tế thủy sản (3) TNKT1139
nông thôn
Kinh tế và quản lý phát triển cộng Kinh tế và quản lý phát triển cộng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
708 3 TNKT1140
đồng đồng (3) nông thôn
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
709 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 3 TNKT1141
(3) nông thôn
BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
710 Quy hoạch nông thôn 3 Quy hoạch nông thôn (3) TNKT1142
nông thôn
Tổ chức và phân tích ngành hàng Tổ chức và phân tích ngành hàng BM Kinh tế nông nghiệp và phát triển
711 3 TNKT1143
nông sản nông sản (3) nông thôn
712 Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển (2) PTKT1101 BM Kinh tế phát triển

713 Kinh tế phát triển 1 3 Kinh tế phát triển 1 (3) PTKT1102 BM Kinh tế phát triển

714 Kinh tế phát triển 1 3 Kinh tế phát triển 1 (3) PTKT1102 BM Kinh tế phát triển

715 Chính sách phát triển 2 Chính sách phát triển (2) PTKT1103 BM Kinh tế phát triển
Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
716 10 PTKT1105 BM Kinh tế phát triển
triển triển (10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
717 10 PTKT1105 BM Kinh tế phát triển
triển triển (10)
718 Kế hoạch hóa phát triển 3 Kế hoạch hóa phát triển (3) PTKT1106 BM Kinh tế phát triển

719 Kế hoạch hóa phát triển 1 2 Kế hoạch hóa phát triển 1 (2) PTKT1107 BM Kinh tế phát triển
720 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 (3) PTKT1108 BM Kinh tế phát triển

721 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2 (3) PTKT1108 BM Kinh tế phát triển

722 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh (3) PTKT1109 BM Kinh tế phát triển

723 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh (3) PTKT1109 BM Kinh tế phát triển

724 Kinh tế học so sánh 2 Kinh tế học so sánh (2) PTKT1110 BM Kinh tế phát triển

725 Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2 (3) PTKT1111 BM Kinh tế phát triển

726 Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2 (3) PTKT1111 BM Kinh tế phát triển

727 Quản lý phát triển 2 Quản lý phát triển (2) PTKT1112 BM Kinh tế phát triển

728 Thể chế kinh tế và phát triển 2 Thể chế kinh tế và phát triển (2) PTKT1113 BM Kinh tế phát triển

729 Kế hoạch hóa phát triển 2 Kế hoạch hóa phát triển (2) PTKT1114 BM Kinh tế phát triển
Đề án chuyên ngành Kinh tế phát Đề án chuyên ngành Kinh tế phát
730 2 PTKT1115 BM Kinh tế phát triển
triển triển (2)
Các cân đối vĩ mô trong nền kinh tế
731 Các cân đối vĩ mô trong nền kinh tế 2 PTKT1116 BM Kinh tế phát triển
(2)
732 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển (3) PTKT1117 BM Kinh tế phát triển

733 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển (3) PTKT1117 BM Kinh tế phát triển

734 Định lượng phát triển 2 Định lượng phát triển (2) PTKT1118 BM Kinh tế phát triển

735 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 Kế hoạch hóa phát triển 1 (3) PTKT1119 BM Kinh tế phát triển
736 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 Kế hoạch hóa phát triển 1 (3) PTKT1119 BM Kinh tế phát triển

737 Phát triển bền vững 2 Phát triển bền vững (2) PTKT1120 BM Kinh tế phát triển

738 Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển (3) PTKT1121 BM Kinh tế phát triển

739 Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển (3) PTKT1121 BM Kinh tế phát triển

740 Thể chế kinh tế và phát triển 3 Thể chế kinh tế và phát triển (3) PTKT1122 BM Kinh tế phát triển

741 Cân đối vĩ mô trong nền kinh tế 3 Cân đối vĩ mô trong nền kinh tế (3) PTKT1123 BM Kinh tế phát triển

742 Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 Đề án ngành Kinh tế phát triển (2) PTKT1124 BM Kinh tế phát triển

743 Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển (3) PTKT1125 BM Kinh tế phát triển

744 Kinh tế học so sánh 3 Kinh tế học so sánh (3) PTKT1126 BM Kinh tế phát triển

745 Kinh tế học thể chế 3 Kinh tế học thể chế (3) PTKT1127 BM Kinh tế phát triển

746 Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển (3) PTKT1128 BM Kinh tế phát triển

747 Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững (3) PTKT1129 BM Kinh tế phát triển

748 Kinh tế quốc tế 2 Kinh tế quốc tế (2) TMKQ1101 BM Kinh tế quốc tế

749 Kinh tế quốc tế 1 3 Kinh tế quốc tế 1 (3) TMKQ1102 BM Kinh tế quốc tế

750 Kinh tế quốc tế 1 3 Kinh tế quốc tế 1 (3) TMKQ1102 BM Kinh tế quốc tế

751 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 (3) TMKQ1103 BM Kinh tế quốc tế
752 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 (3) TMKQ1103 BM Kinh tế quốc tế

753 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 (3) TMKQ1104 BM Kinh tế quốc tế

754 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 (3) TMKQ1104 BM Kinh tế quốc tế
Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế
755 Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế 10 TMKQ1105 BM Kinh tế quốc tế
(10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế
756 Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế 10 TMKQ1105 BM Kinh tế quốc tế
(10)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế
757 Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1106 BM Kinh tế quốc tế
(2)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế
758 Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1106 BM Kinh tế quốc tế
(2)
759 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế (3) TMKQ1107 BM Kinh tế quốc tế

760 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế (3) TMKQ1107 BM Kinh tế quốc tế

761 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 Hội nhập kinh tế quốc tế (2) TMKQ1108 BM Kinh tế quốc tế

762 Kinh tế ASEAN 2 Kinh tế ASEAN (2) TMKQ1109 BM Kinh tế quốc tế

763 Kinh tế quốc tế 2 3 Kinh tế quốc tế 2 (3) TMKQ1111 BM Kinh tế quốc tế

764 Kinh tế quốc tế 2 3 Kinh tế quốc tế 2 (3) TMKQ1111 BM Kinh tế quốc tế


Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
765 2 TMKQ1112 BM Kinh tế quốc tế
Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (2)
766 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 Chính sách kinh tế đối ngoại (2) TMKQ1113 BM Kinh tế quốc tế

767 Kinh tế ASEAN 3 Kinh tế ASEAN (3) TMKQ1114 BM Kinh tế quốc tế


768 Kinh tế ASEAN 3 Kinh tế ASEAN (3) TMKQ1114 BM Kinh tế quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
769 3 TMKQ1115 BM Kinh tế quốc tế
Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (3)
Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và
770 3 TMKQ1115 BM Kinh tế quốc tế
kinh doanh quốc tế kinh doanh quốc tế (3)
771 Nền kinh tế thế giới 2 Nền kinh tế thế giới (2) TMKQ1116 BM Kinh tế quốc tế
Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc tế
772 Chuyên đề Đàm phán kinh tế quốc tế 2 TMKQ1117 BM Kinh tế quốc tế
(2)
Chính sách quản lý Công ty đa quốc Chính sách quản lý Công ty đa quốc
773 3 TMKQ1118 BM Kinh tế quốc tế
gia gia (3)
Chính sách quản lý công ty đa quốc Chính sách quản lý công ty đa quốc
774 3 TMKQ1118 BM Kinh tế quốc tế
gia gia (3)
Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng
775 2 TMKQ1119 BM Kinh tế quốc tế
Anh Anh (2)
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh
776 2 TMKQ1120 BM Kinh tế quốc tế
doanh quốc tế doanh quốc tế (2)
777 Chính sách kinh tế đối ngoại 3 Chính sách kinh tế đối ngoại (3) TMKQ1121 BM Kinh tế quốc tế
Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế
778 Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế 3 TMKQ1122 BM Kinh tế quốc tế
(3)
779 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế (3) TMKQ1123 BM Kinh tế quốc tế
Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh
780 Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh 3 TMKQ1124 BM Kinh tế quốc tế
(3)
781 Nền kinh tế thế giới 3 Nền kinh tế thế giới (3) TMKQ1125 BM Kinh tế quốc tế

782 Bản đồ học 2 Bản đồ học (2) TNTN1101 BM Kinh tế tài nguyên
Chính sách và quy hoạch tài nguyên
783 Chính sách và quy hoạch tài nguyên 3 TNTN1102 BM Kinh tế tài nguyên
(3)
784 Địa lý thủy văn 2 Địa lý thủy văn (2) TNTN1103 BM Kinh tế tài nguyên

785 Hải dương học 2 Hải dương học (2) TNTN1104 BM Kinh tế tài nguyên

786 Khoáng sản và địa chất học 2 Khoáng sản và địa chất học (2) TNTN1105 BM Kinh tế tài nguyên

787 Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1 (3) TNTN1106 BM Kinh tế tài nguyên

788 Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1 (3) TNTN1106 BM Kinh tế tài nguyên

789 Quản lý tài nguyên 1 3 Quản lý tài nguyên 1 (3) TNTN1108 BM Kinh tế tài nguyên

790 Quản lý tài nguyên 1 3 Quản lý tài nguyên 1 (3) TNTN1108 BM Kinh tế tài nguyên

791 Thổ nhưỡng học 2 Thổ nhưỡng học (2) TNTN1109 BM Kinh tế tài nguyên

792 Thuế và phí tài nguyên 3 Thuế và phí tài nguyên (3) TNTN1110 BM Kinh tế tài nguyên

793 Thuế và phí tài nguyên 3 Thuế và phí tài nguyên (3) TNTN1110 BM Kinh tế tài nguyên
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên
794 Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên 3 TNTN1111 BM Kinh tế tài nguyên
(3)
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên
795 Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên 3 TNTN1111 BM Kinh tế tài nguyên
(3)
796 Viễn thám 2 Viễn thám (2) TNTN1112 BM Kinh tế tài nguyên

797 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 Bảo tồn đa dạng sinh học (2) TNTN1113 BM Kinh tế tài nguyên
Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
798 10 TNTN1115 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (10)
Đánh giá tác động môi trường của dự Đánh giá tác động môi trường của dự
799 2 TNTN1116 BM Kinh tế tài nguyên
án tài nguyên án tài nguyên (2)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế tài Đề án chuyên ngành - Kinh tế tài
800 2 TNTN1117 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (2)
801 Khí tượng học 2 Khí tượng học (2) TNTN1118 BM Kinh tế tài nguyên

802 Kinh tế biển 2 Kinh tế biển (2) TNTN1119 BM Kinh tế tài nguyên

803 Kinh tế năng lượng 2 Kinh tế năng lượng (2) TNTN1120 BM Kinh tế tài nguyên

804 Kinh tế tài nguyên 2 3 Kinh tế tài nguyên 2 (3) TNTN1121 BM Kinh tế tài nguyên

805 Kinh tế tài nguyên 2 3 Kinh tế tài nguyên 2 (3) TNTN1121 BM Kinh tế tài nguyên

806 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2 Kinh tế tài nguyên khoáng sản (2) TNTN1122 BM Kinh tế tài nguyên

807 Kinh tế tài nguyên nước 2 Kinh tế tài nguyên nước (2) TNTN1123 BM Kinh tế tài nguyên

808 Kinh tế tài nguyên rừng 2 Kinh tế tài nguyên rừng (2) TNTN1124 BM Kinh tế tài nguyên

809 Quản lý tài nguyên 2 3 Quản lý tài nguyên 2 (3) TNTN1126 BM Kinh tế tài nguyên

810 Quản lý tài nguyên 2 3 Quản lý tài nguyên 2 (3) TNTN1126 BM Kinh tế tài nguyên
Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
811 3 TNTN1127 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
812 3 TNTN1127 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
Sinh thái học và phát triển bền vững
813 Sinh thái học và phát triển bền vững 2 TNTN1128 BM Kinh tế tài nguyên
(2)
Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài
814 3 TNTN1129 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài
815 3 TNTN1129 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (3)
816 Trắc địa 2 Trắc địa (2) TNTN1130 BM Kinh tế tài nguyên

817 Chính sách tài nguyên 3 Chính sách tài nguyên (3) TNTN1132 BM Kinh tế tài nguyên

818 Định giá tài nguyên 3 Định giá tài nguyên (3) TNTN1133 BM Kinh tế tài nguyên

819 Định giá tài nguyên 3 Định giá tài nguyên (3) TNTN1133 BM Kinh tế tài nguyên
Đề án chuyên ngành Kinh tế tài Đề án chuyên ngành Kinh tế tài
820 2 TNTN1134 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên nguyên (2)
821 Kinh tế tài nguyên 2 Kinh tế tài nguyên (2) TNTN1135 BM Kinh tế tài nguyên

822 Bản đồ học 3 Bản đồ học (3) TNTN1136 BM Kinh tế tài nguyên

823 Bảo tồn đa dạng sinh học 3 Bảo tồn đa dạng sinh học (3) TNTN1137 BM Kinh tế tài nguyên
Đánh giá tác động môi trường của dự Đánh giá tác động môi trường của dự
824 3 TNTN1138 BM Kinh tế tài nguyên
án tài nguyên án tài nguyên (3)
825 Đề án ngành Kinh tế tài nguyên 2 Đề án ngành Kinh tế tài nguyên (2) TNTN1139 BM Kinh tế tài nguyên

826 Hải dương học 3 Hải dương học (3) TNTN1140 BM Kinh tế tài nguyên

827 Khí tượng học 3 Khí tượng học (3) TNTN1141 BM Kinh tế tài nguyên

828 Khoáng sản và địa chất học 3 Khoáng sản và địa chất học (3) TNTN1142 BM Kinh tế tài nguyên

829 Kinh tế Biển 3 Kinh tế Biển (3) TNTN1143 BM Kinh tế tài nguyên

830 Kinh tế năng lượng 3 Kinh tế năng lượng (3) TNTN1144 BM Kinh tế tài nguyên

831 Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên (3) TNTN1145 BM Kinh tế tài nguyên
832 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 3 Kinh tế tài nguyên khoáng sản (3) TNTN1146 BM Kinh tế tài nguyên

833 Kinh tế tài nguyên nước 3 Kinh tế tài nguyên nước (3) TNTN1147 BM Kinh tế tài nguyên

834 Kinh tế tài nguyên rừng 3 Kinh tế tài nguyên rừng (3) TNTN1148 BM Kinh tế tài nguyên

835 Thổ nhưỡng học 3 Thổ nhưỡng học (3) TNTN1149 BM Kinh tế tài nguyên
Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
836 10 TNTN1150 BM Kinh tế tài nguyên
nguyên thiên nhiên nguyên thiên nhiên (10)
Giao dịch và đàm phán kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
837 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 TMKT1101
(2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
838 Kinh tế thương mại 2 Kinh tế thương mại (2) TMKT1102
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
839 Quản trị kinh doanh thương mại 2 Quản trị kinh doanh thương mại (2) TMKT1103
mại
Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
840 2 TMKT1104
nghiệp thương mại nghiệp thương mại (2) mại
Chuyên đề thực tập - QTKD Thương Chuyên đề thực tập - QTKD Thương BM Kinh tế và Kinh doanh thương
841 10 TMKT1105
mại mại (10) mại
Đề án chuyên ngành - QTKD Thương Đề án chuyên ngành - QTKD Thương BM Kinh tế và Kinh doanh thương
842 2 TMKT1106
mại mại (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
843 Định mức kinh tế kỹ thuật 2 Định mức kinh tế kỹ thuật (2) TMKT1107
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
844 Kinh doanh kho và bao bì 2 Kinh doanh kho và bao bì (2) TMKT1108
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
845 Kinh tế thương mại 1 3 Kinh tế thương mại 1 (3) TMKT1109
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
846 Kinh tế thương mại 1 3 Kinh tế thương mại 1 (3) TMKT1109
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
847 Kinh tế thương mại 2 3 Kinh tế thương mại 2 (3) TMKT1110
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
848 Kinh tế thương mại 2 3 Kinh tế thương mại 2 (3) TMKT1110
mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
849 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 TMKT1112
(3) mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
850 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 TMKT1112
(3) mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
851 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 2 TMKT1113
(2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
852 Kinh doanh thương mại 3 Kinh doanh thương mại (3) TMKT1114
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
853 Kinh doanh thương mại 3 Kinh doanh thương mại (3) TMKT1114
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
854 Quản trị kinh doanh Logistics 3 Quản trị kinh doanh Logistics (3) TMKT1115
mại
Giao dịch và đàm phán kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
855 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 TMKT1116
(3) mại
Giao dịch và đàm phán kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
856 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 TMKT1116
(3) mại
Nghiệp vụ mua bán hàng hóa ở Nghiệp vụ mua bán hàng hóa ở BM Kinh tế và Kinh doanh thương
857 2 TMKT1117
DNTM DNTM (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
858 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 2 Bao bì và thương hiệu hàng hóa (2) TMKT1118
mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
859 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 TMKT1120
(3) mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 BM Kinh tế và Kinh doanh thương
860 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 TMKT1120
(3) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
861 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics (3) TMKT1121
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
862 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics (3) TMKT1121
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
863 Quản trị kinh doanh Logistics 2 Quản trị kinh doanh Logistics (2) TMKT1122
mại
Chuyên đề thực tập - Logistics và Chuyên đề thực tập - Logistics và BM Kinh tế và Kinh doanh thương
864 10 TMKT1123
Quản lý chuỗi cung ứng Quản lý chuỗi cung ứng (10) mại
Chuyên đề thực tập - Logistics và Chuyên đề thực tập - Logistics và BM Kinh tế và Kinh doanh thương
865 10 TMKT1123
quản lý chuỗi cung ứng quản lý chuỗi cung ứng (10) mại
Đề án chuyên ngành - Logistics và Đề án chuyên ngành - Logistics và BM Kinh tế và Kinh doanh thương
866 2 TMKT1124
Quản lý chuỗi cung ứng Quản lý chuỗi cung ứng (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
867 Quản trị logistics căn bản 3 Quản trị logistics căn bản (3) TMKT1125
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
868 Quản trị logistics căn bản 3 Quản trị logistics căn bản (3) TMKT1125
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
869 Quản trị vận hành 2 Quản trị vận hành (2) TMKT1126
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
870 Kinh doanh kho và bao bì 3 Kinh doanh kho và bao bì (3) TMKT1127
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
871 Logistics trong doanh nghiệp 3 Logistics trong doanh nghiệp (3) TMKT1128
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
872 Logistics trong doanh nghiệp 3 Logistics trong doanh nghiệp (3) TMKT1128
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
873 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 Bao bì và thương hiệu hàng hóa (3) TMKT1129
mại
Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
874 3 TMKT1130
nghiệp thương mại nghiệp thương mại (3) mại
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
875 10 TMKT1131
thương mại thương mại (10) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
876 Cơ sở hạ tầng Logistics 3 Cơ sở hạ tầng Logistics (3) TMKT1132
mại
Đề án chuyên ngành Kinh doanh Đề án chuyên ngành Kinh doanh BM Kinh tế và Kinh doanh thương
877 2 TMKT1133
thương mại thương mại (2) mại
Đề án ngành Logistics và Quản lý Đề án ngành Logistics và Quản lý BM Kinh tế và Kinh doanh thương
878 2 TMKT1134
chuỗi cung ứng chuỗi cung ứng (2) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
879 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật (3) TMKT1135
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
880 E - Logistics 3 E - Logistics (3) TMKT1136
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
881 Kinh tế thương mại 3 Kinh tế thương mại (3) TMKT1137
mại
Logistics trong Thương mại điện tử BM Kinh tế và Kinh doanh thương
882 Logistics trong Thương mại điện tử 3 TMKT1138
(3) mại
Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở BM Kinh tế và Kinh doanh thương
883 3 TMKT1139
DNTM DNTM (3) mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
884 Quản trị doanh nghiệp Logistics 3 Quản trị doanh nghiệp Logistics (3) TMKT1140
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
885 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 Quản trị doanh nghiệp thương mại (3) TMKT1141
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
886 Quản trị dự trữ 3 Quản trị dự trữ (3) TMKT1142
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
887 Quản trị kinh doanh thương mại 3 Quản trị kinh doanh thương mại (3) TMKT1143
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
888 Quản trị vận hành Logistics 3 Quản trị vận hành Logistics (3) TMKT1144
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
889 Quản trị vận tải đa phương thức 3 Quản trị vận tải đa phương thức (3) TMKT1145
mại
BM Kinh tế và Kinh doanh thương
890 Thương mại doanh nghiệp 3 Thương mại doanh nghiệp (3) TMKT1146
mại
BM Kinh tế và Quản lý Biến đổi khí
891 Kinh tế học biến đổi khí hậu 2 Kinh tế học biến đổi khí hậu (2) MTKH1101
hậu
BM Kinh tế và Quản lý Biến đổi khí
892 Biến đổi khí hậu 2 Biến đổi khí hậu (2) MTKH1102
hậu
BM Kinh tế và Quản lý Biến đổi khí
893 Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu (3) MTKH1103
hậu
894 Đo đạc địa chính 2 Đo đạc địa chính (2) TNDC1101 BM Kinh tế và quản lý địa chính

895 Cơ sở dữ liệu Địa chính 2 Cơ sở dữ liệu Địa chính (2) TNDC1102 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Đăng ký thống kê đất và bất động sản
896 Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 TNDC1103 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
Đăng ký thống kê đất và bất động sản
897 Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 TNDC1103 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
898 Kinh tế đất và bất động sản 1 3 Kinh tế đất và bất động sản 1 (3) TNDC1104 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Quản lý nhà nước về đất đai và bất Quản lý nhà nước về đất đai và bất
899 3 TNDC1105 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản 1 động sản 1 (3)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS và Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS và
900 10 TNDC1106 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Địa chính Địa chính (10)
Đề án chuyên ngành - Kinh tế BĐS và Đề án chuyên ngành - Kinh tế BĐS và
901 2 TNDC1107 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Địa chính Địa chính (2)
902 Kinh tế đất và bất động sản 2 Kinh tế đất và bất động sản (2) TNDC1108 BM Kinh tế và quản lý địa chính

903 Kinh tế đất và bất động sản 2 2 Kinh tế đất và bất động sản 2 (2) TNDC1109 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Những nguyên lý cơ bản về địa chính
904 Những nguyên lý cơ bản về địa chính 2 TNDC1110 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(2)
Quản lý nhà nước về đất đai và bất Quản lý nhà nước về đất đai và bất
905 2 TNDC1111 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản 2 động sản 2 (2)
906 Quy hoạch sử dụng đất 2 Quy hoạch sử dụng đất (2) TNDC1112 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Phân tích chính sách đất đai và bất Phân tích chính sách đất đai và bất
907 2 TNDC1113 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản động sản (2)
908 Bản đồ địa chính 3 Bản đồ địa chính (3) TNDC1114 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai
909 Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai 10 TNDC1115 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(10)
910 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 Cơ sở dữ liệu đất đai (3) TNDC1116 BM Kinh tế và quản lý địa chính

911 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 Cơ sở dữ liệu đất đai (3) TNDC1116 BM Kinh tế và quản lý địa chính
912 Đăng ký thống kê đất đai 3 Đăng ký thống kê đất đai (3) TNDC1117 BM Kinh tế và quản lý địa chính

913 Đăng ký thống kê đất đai 3 Đăng ký thống kê đất đai (3) TNDC1117 BM Kinh tế và quản lý địa chính

914 Đánh giá đất 2 Đánh giá đất (2) TNDC1118 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Đề án chuyên ngành - Quản lý đất đai
915 Đề án chuyên ngành - Quản lý đất đai 2 TNDC1119 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(2)
916 Định giá đất 1 2 Định giá đất 1 (2) TNDC1120 BM Kinh tế và quản lý địa chính

917 Định giá đất 2 2 Định giá đất 2 (2) TNDC1121 BM Kinh tế và quản lý địa chính

918 Đo đạc địa chính 3 Đo đạc địa chính (3) TNDC1122 BM Kinh tế và quản lý địa chính

919 Đo đạc địa chính 3 Đo đạc địa chính (3) TNDC1122 BM Kinh tế và quản lý địa chính

920 Hệ thống thông tin đất đai 2 Hệ thống thông tin đất đai (2) TNDC1123 BM Kinh tế và quản lý địa chính

921 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1 (3) TNDC1124 BM Kinh tế và quản lý địa chính

922 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1 (3) TNDC1124 BM Kinh tế và quản lý địa chính

923 Kinh tế tài nguyên đất 2 2 Kinh tế tài nguyên đất 2 (2) TNDC1125 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Những nguyên lý cơ bản về địa chính
924 Những nguyên lý cơ bản về địa chính 3 TNDC1126 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
Những nguyên lý cơ bản về địa chính
925 Những nguyên lý cơ bản về địa chính 3 TNDC1126 BM Kinh tế và quản lý địa chính
(3)
926 Phân tích chinh sách đất đai 2 Phân tích chinh sách đất đai (2) TNDC1127 BM Kinh tế và quản lý địa chính

927 Phân tích chính sách đất đai 2 Phân tích chính sách đất đai (2) TNDC1128 BM Kinh tế và quản lý địa chính
928 Quản lý nhà nước về đất đai 2 Quản lý nhà nước về đất đai (2) TNDC1129 BM Kinh tế và quản lý địa chính

929 Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 Quản lý nhà nước về đất đai 1 (3) TNDC1130 BM Kinh tế và quản lý địa chính

930 Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 Quản lý nhà nước về đất đai 1 (3) TNDC1130 BM Kinh tế và quản lý địa chính

931 Quản lý nhà nước về đất đai 2 2 Quản lý nhà nước về đất đai 2 (2) TNDC1131 BM Kinh tế và quản lý địa chính

932 Quy hoạch sử dụng đất 3 Quy hoạch sử dụng đất (3) TNDC1132 BM Kinh tế và quản lý địa chính

933 Quy hoạch sử dụng đất 3 Quy hoạch sử dụng đất (3) TNDC1132 BM Kinh tế và quản lý địa chính

934 Tài chính đất đai 2 Tài chính đất đai (2) TNDC1133 BM Kinh tế và quản lý địa chính

935 Thanh tra đất đai 2 Thanh tra đất đai (2) TNDC1134 BM Kinh tế và quản lý địa chính

936 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai 2 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai (2) TNDC1135 BM Kinh tế và quản lý địa chính

937 Đánh giá đất 3 Đánh giá đất (3) TNDC1136 BM Kinh tế và quản lý địa chính

938 Đề án môn học - Quản lý đất đai 2 Đề án môn học - Quản lý đất đai (2) TNDC1137 BM Kinh tế và quản lý địa chính

939 Định giá đất 3 Định giá đất (3) TNDC1138 BM Kinh tế và quản lý địa chính

940 Kinh tế tài nguyên đất 3 Kinh tế tài nguyên đất (3) TNDC1139 BM Kinh tế và quản lý địa chính

941 Kinh tế tài nguyên đất 2 3 Kinh tế tài nguyên đất 2 (3) TNDC1140 BM Kinh tế và quản lý địa chính

942 Phân tích chính sách đất đai 3 Phân tích chính sách đất đai (3) TNDC1141 BM Kinh tế và quản lý địa chính

943 Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai (3) TNDC1142 BM Kinh tế và quản lý địa chính
944 Quản lý nhà nước về đất đai 2 3 Quản lý nhà nước về đất đai 2 (3) TNDC1143 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Quản lý nhà nước về đất đai và bất Quản lý nhà nước về đất đai và bất
945 3 TNDC1144 BM Kinh tế và quản lý địa chính
động sản động sản (3)
946 Tài chính đất đai 3 Tài chính đất đai (3) TNDC1145 BM Kinh tế và quản lý địa chính
Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng
947 3 TNDC1146 BM Kinh tế và quản lý địa chính
đất đất (3)
948 Thanh tra đất đai 3 Thanh tra đất đai (3) TNDC1147 BM Kinh tế và quản lý địa chính

949 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai 3 Tiếng Anh ngành Quản lý đất đai (3) TNDC1148 BM Kinh tế và quản lý địa chính

950 Hệ thống thông tin đất đai 3 Hệ thống thông tin đất đai (3) TNDC1149 BM Kinh tế và quản lý địa chính

951 Hệ thống thông tin địa lý 2 Hệ thống thông tin địa lý (2) MTDT1101 BM Kinh tế và quản lý đô thị

952 Kinh tế đô thị 2 Kinh tế đô thị (2) MTDT1102 BM Kinh tế và quản lý đô thị
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
953 10 MTDT1103 BM Kinh tế và quản lý đô thị
lý đô thị lý đô thị (10)
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
954 10 MTDT1103 BM Kinh tế và quản lý đô thị
lý đô thị lý đô thị (10)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
955 2 MTDT1104 BM Kinh tế và quản lý đô thị
đô thị đô thị (2)
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý Đề án môn học - Kinh tế và quản lý
956 2 MTDT1104 BM Kinh tế và quản lý đô thị
đô thị đô thị (2)
957 Đô thị hóa và phát triển 2 Đô thị hóa và phát triển (2) MTDT1105 BM Kinh tế và quản lý đô thị

958 Hệ thống thông tin địa lý 3 Hệ thống thông tin địa lý (3) MTDT1106 BM Kinh tế và quản lý đô thị

959 Hệ thống thông tin địa lý 3 Hệ thống thông tin địa lý (3) MTDT1106 BM Kinh tế và quản lý đô thị
960 Kinh tế đô thị 1 3 Kinh tế đô thị 1 (3) MTDT1107 BM Kinh tế và quản lý đô thị

961 Kinh tế đô thị 2 3 Kinh tế đô thị 2 (3) MTDT1108 BM Kinh tế và quản lý đô thị

962 Quản lý đô thị 2 Quản lý đô thị (2) MTDT1109 BM Kinh tế và quản lý đô thị

963 Quản lý đô thị 1 3 Quản lý đô thị 1 (3) MTDT1110 BM Kinh tế và quản lý đô thị

964 Quản lý đô thị 2 3 Quản lý đô thị 2 (3) MTDT1111 BM Kinh tế và quản lý đô thị

965 Quản lý dự án đô thị 2 Quản lý dự án đô thị (2) MTDT1112 BM Kinh tế và quản lý đô thị

966 Quy hoạch vùng và đô thị 2 Quy hoạch vùng và đô thị (2) MTDT1113 BM Kinh tế và quản lý đô thị

967 Quy hoạch vùng và đô thị 3 Quy hoạch vùng và đô thị (3) MTDT1114 BM Kinh tế và quản lý đô thị

968 Quy hoạch vùng và đô thị 3 Quy hoạch vùng và đô thị (3) MTDT1114 BM Kinh tế và quản lý đô thị

969 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị (3) MTDT1115 BM Kinh tế và quản lý đô thị

970 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị (3) MTDT1115 BM Kinh tế và quản lý đô thị

971 Tài chính đô thị 2 Tài chính đô thị (2) MTDT1116 BM Kinh tế và quản lý đô thị

972 Kinh tế và quản lý nhà ở 2 Kinh tế và quản lý nhà ở (2) MTDT1117 BM Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị
973 Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị 2 MTDT1118 BM Kinh tế và quản lý đô thị
(2)
974 Đô thị và biến đổi khí hậu 2 Đô thị và biến đổi khí hậu (2) MTDT1119 BM Kinh tế và quản lý đô thị

975 Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị (3) MTDT1120 BM Kinh tế và quản lý đô thị
976 Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị (3) MTDT1120 BM Kinh tế và quản lý đô thị

977 Đô thị hóa và phát triển 3 Đô thị hóa và phát triển (3) MTDT1121 BM Kinh tế và quản lý đô thị

978 Đô thị và biến đổi khí hậu 3 Đô thị và biến đổi khí hậu (3) MTDT1122 BM Kinh tế và quản lý đô thị

979 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị 3 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị (3) MTDT1123 BM Kinh tế và quản lý đô thị

980 Quản lý dự án đô thị 3 Quản lý dự án đô thị (3) MTDT1124 BM Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị
981 Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị 3 MTDT1125 BM Kinh tế và quản lý đô thị
(3)
982 Tài chính đô thị 3 Tài chính đô thị (3) MTDT1126 BM Kinh tế và quản lý đô thị

983 Đề án môn học - Kinh tế học 2 Đề án môn học - Kinh tế học (2) KHMA1107 BM Kinh tế vi mô

984 Kinh tế vi mô 1 3 Kinh tế vi mô 1 (3) KHMI1101 BM Kinh tế vi mô

985 Kinh tế vi mô 1 3 Kinh tế vi mô 1 (3) KHMI1101 BM Kinh tế vi mô

986 Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2 (3) KHMI1102 BM Kinh tế vi mô

987 Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2 (3) KHMI1102 BM Kinh tế vi mô

988 Kinh tế vi mô 2 2 Kinh tế vi mô 2 (2) KHMI1103 BM Kinh tế vi mô


Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
989 2 KHMI1104 BM Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô (2)
Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
990 3 KHMI1105 BM Kinh tế vi mô
lượng trong kinh tế học 1 lượng trong kinh tế học 1 (3)
Chuyên đề ứng dụng phân tích định Chuyên đề ứng dụng phân tích định
991 3 KHMI1105 BM Kinh tế vi mô
lượng trong kinh tế học 1 lượng trong kinh tế học 1 (3)
Phân tích đầu tư trong thị trường tài Phân tích đầu tư trong thị trường tài
992 2 KHMI1106 BM Kinh tế vi mô
chính chính (2)
993 Phân tích kinh tế vi mô 1 3 Phân tích kinh tế vi mô 1 (3) KHMI1107 BM Kinh tế vi mô

994 Phân tích kinh tế vi mô 1 3 Phân tích kinh tế vi mô 1 (3) KHMI1107 BM Kinh tế vi mô

995 Phân tích kinh tế vi mô 2 2 Phân tích kinh tế vi mô 2 (2) KHMI1108 BM Kinh tế vi mô

996 Phân tích kinh tế vi mô 2 3 Phân tích kinh tế vi mô 2 (3) KHMI1109 BM Kinh tế vi mô

997 Phân tích kinh tế vi mô 2 3 Phân tích kinh tế vi mô 2 (3) KHMI1109 BM Kinh tế vi mô

998 Phân tích kinh tế vi mô 1 2 Phân tích kinh tế vi mô 1 (2) KHMI1110 BM Kinh tế vi mô
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
999 3 KHMI1111 BM Kinh tế vi mô
kinh tế vi mô kinh tế vi mô (3)
Phân tích đầu tư trong thị trường tài Phân tích đầu tư trong thị trường tài
1000 3 KHMI1112 BM Kinh tế vi mô
chính chính (3)
1001 Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1101 BM Kinh tế Vĩ mô

1002 Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1101 BM Kinh tế vĩ mô

1003 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2 (3) KHMA1102 BM Kinh tế Vĩ mô

1004 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2 (3) KHMA1102 BM Kinh tế Vĩ mô

1005 Tiếng Anh ngành Kinh tế 2 Tiếng Anh ngành Kinh tế (2) KHMA1103 BM Kinh tế Vĩ mô
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
1006 2 KHMA1104 BM Kinh tế Vĩ mô
Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô (2)
1007 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học (10) KHMA1105 BM Kinh tế Vĩ mô
1008 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 10 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học (10) KHMA1105 BM Kinh tế Vĩ mô
Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
1009 2 KHMA1106 BM Kinh tế Vĩ mô
lượng trong kinh tế học 2 lượng trong kinh tế học 2 (2)
1010 Kinh tế học chi tiêu chính phủ 2 Kinh tế học chi tiêu chính phủ (2) KHMA1108 BM Kinh tế Vĩ mô
Kinh tế học nguồn thu ngân sách Kinh tế học nguồn thu ngân sách
1011 2 KHMA1109 BM Kinh tế Vĩ mô
chính phủ chính phủ (2)
1012 Kinh tế học tăng trưởng 2 Kinh tế học tăng trưởng (2) KHMA1110 BM Kinh tế Vĩ mô

1013 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 2 Kinh tế học về các vấn đề xã hội (2) KHMA1111 BM Kinh tế Vĩ mô

1014 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1112 BM Kinh tế Vĩ mô

1015 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 (3) KHMA1112 BM Kinh tế Vĩ mô

1016 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 2 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 (2) KHMA1113 BM Kinh tế Vĩ mô

1017 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 (3) KHMA1114 BM Kinh tế Vĩ mô

1018 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 (3) KHMA1114 BM Kinh tế Vĩ mô

1019 Kinh tế vĩ mô 2 2 Kinh tế vĩ mô 2 (2) KHMA1115 BM Kinh tế Vĩ mô

1020 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 2 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 (2) KHMA1116 BM Kinh tế Vĩ mô
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
1021 3 KHMA1117 BM Kinh tế Vĩ mô
kinh tế vĩ mô kinh tế vĩ mô (3)
Chuyên đề ứng dụng phân tích định Chuyên đề ứng dụng phân tích định
1022 3 KHMA1118 BM Kinh tế Vĩ mô
lượng trong kinh tế học 2 lượng trong kinh tế học 2 (3)
1023 Đề án chuyên ngành Kinh tế học 2 Đề án chuyên ngành Kinh tế học (2) KHMA1119 BM Kinh tế Vĩ mô
1024 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ 3 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ (3) KHMA1120 BM Kinh tế Vĩ mô
Kinh tế học nguồn thu ngân sách Kinh tế học nguồn thu ngân sách
1025 3 KHMA1121 BM Kinh tế Vĩ mô
chính phủ chính phủ (3)
1026 Kinh tế học tăng trưởng 3 Kinh tế học tăng trưởng (3) KHMA1122 BM Kinh tế Vĩ mô

1027 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 Kinh tế học về các vấn đề xã hội (3) KHMA1123 BM Kinh tế Vĩ mô

1028 Kinh tế Việt Nam 2 Kinh tế Việt Nam (2) KHEH1101 BM Lịch sử kinh tế

1029 Lịch sử kinh tế 2 Lịch sử kinh tế (2) KHEH1102 BM Lịch sử kinh tế


Kinh tế Việt Nam trong hội nhập Kinh tế Việt Nam trong hội nhập
1030 2 KHEH1103 BM Lịch sử kinh tế
quốc tế quốc tế (2)
1031 Kinh tế Việt Nam 3 Kinh tế Việt Nam (3) KHEH1104 BM Lịch sử kinh tế

1032 Lịch sử kinh tế 3 Lịch sử kinh tế (3) KHEH1105 BM Lịch sử kinh tế

1033 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (3) NHLT1101 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1034 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (3) NHLT1101 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 2 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 (2) NHLT1102 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1036 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 (3) NHLT1103 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1037 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 (3) NHLT1103 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1038 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ (2) NHLT1104 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1039 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ (2) NHLT1104 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
1040 Ngân hàng trung ương 2 Ngân hàng trung ương (2) NHLT1105 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1041 Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương (3) NHLT1106 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

1042 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng (3) MKMA1101 BM Marketing

1043 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng (3) MKMA1101 BM Marketing

1044 Marketing căn bản 2 Marketing căn bản (2) MKMA1103 BM Marketing

1045 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản (3) MKMA1104 BM Marketing

1046 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản (3) MKMA1104 BM Marketing

1047 Marketing căn bản - E 3 Marketing căn bản - E (3) MKMA1105 BM Marketing

1048 Marketing căn bản - E 3 Marketing căn bản - E (3) MKMA1105 BM Marketing

1049 Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược (3) MKMA1106 BM Marketing

1050 Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược (3) MKMA1106 BM Marketing

1051 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ (3) MKMA1107 BM Marketing

1052 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ (3) MKMA1107 BM Marketing

1053 Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế (3) MKMA1108 BM Marketing

1054 Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế (3) MKMA1108 BM Marketing

1055 Nghiên cứu Marketing 3 Nghiên cứu Marketing (3) MKMA1109 BM Marketing
1056 Nghiên cứu Marketing 3 Nghiên cứu Marketing (3) MKMA1109 BM Marketing

1057 Quản trị Marketing 3 Quản trị Marketing (3) MKMA1110 BM Marketing

1058 Quản trị marketing 3 Quản trị marketing (3) MKMA1110 BM Marketing

1059 Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing (3) MKMA1112 BM Marketing

1060 Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing (3) MKMA1112 BM Marketing
Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
1061 10 MKMA1114 BM Marketing
Marketing Marketing (10)
Đề án môn học - Quản trị Marketing
1062 Đề án môn học - Quản trị Marketing 2 MKMA1116 BM Marketing
(2)
Kỹ năng bán hàng và đàm phán trong Kỹ năng bán hàng và đàm phán trong
1063 3 MKMA1117 BM Marketing
bán hàng bán hàng (3)
1064 Marketing công 2 Marketing công (2) MKMA1118 BM Marketing

1065 Marketing địa phương 2 Marketing địa phương (2) MKMA1119 BM Marketing

1066 Marketing du lịch và khách sạn 2 Marketing du lịch và khách sạn (2) MKMA1120 BM Marketing

1067 Marketing du lịch và khách sạn 3 Marketing du lịch và khách sạn (3) MKMA1121 BM Marketing

1068 Marketing du lịch và khách sạn 3 Marketing du lịch và khách sạn (3) MKMA1121 BM Marketing

1069 Marketing Ngân hàng 2 Marketing Ngân hàng (2) MKMA1123 BM Marketing

1070 Marketing quan hệ 2 Marketing quan hệ (2) MKMA1124 BM Marketing

1071 Marketing quốc tế 2 Marketing quốc tế (2) MKMA1125 BM Marketing


1072 Marketing thương mại 2 Marketing thương mại (2) MKMA1126 BM Marketing

1073 Marketing thương mại quốc tế 2 Marketing thương mại quốc tế (2) MKMA1127 BM Marketing

1074 Marketing xã hội 2 Marketing xã hội (2) MKMA1129 BM Marketing

1075 Nghiên cứu Marketing 2 Nghiên cứu Marketing (2) MKMA1130 BM Marketing

1076 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng 2 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng (2) MKMA1136 BM Marketing
Quản trị và phát triển sản phẩm mới
1077 Quản trị và phát triển sản phẩm mới 2 MKMA1139 BM Marketing
(2)
1078 Marketing nông nghiệp 2 Marketing nông nghiệp (2) MKMA1140 BM Marketing

1079 Marketing công 3 Marketing công (3) MKMA1141 BM Marketing

1080 Marketing công 3 Marketing công (3) MKMA1141 BM Marketing

1081 Quản trị Marketing 2 Quản trị Marketing (2) MKMA1142 BM Marketing
Quản trị và phát triển sản phẩm mới
1082 Quản trị và phát triển sản phẩm mới 3 MKMA1145 BM Marketing
(3)
Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị
1083 3 MKMA1146 BM Marketing
Marketing Marketing (3)
1084 Marketing dịch vụ công 2 Marketing dịch vụ công (2) MKMA1147 BM Marketing

1085 Marketing chiến lược 2 Marketing chiến lược (2) MKMA1149 BM Marketing
Đề án chuyên ngành Quản trị bán Đề án chuyên ngành Quản trị bán
1086 2 MKMA1151 BM Marketing
hàng hàng (2)
1087 Marketing dịch vụ 2 Marketing dịch vụ (2) MKMA1156 BM Marketing
1088 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công (3) MKMA1157 BM Marketing

1089 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công (3) MKMA1157 BM Marketing

1090 Marketing nông nghiệp 3 Marketing nông nghiệp (3) MKMA1158 BM Marketing

1091 Marketing xã hội 3 Marketing xã hội (3) MKMA1159 BM Marketing

1092 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng 3 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng (3) MKMA1160 BM Marketing

1093 Chuyên đề Marketing quốc tế 3 Chuyên đề Marketing quốc tế (3) MKMA1161 BM Marketing

1094 Chuyên đề thực tập - Marketing 10 Chuyên đề thực tập - Marketing (10) MKMA1162 BM Marketing

1095 Đề án ngành Marketing 3 Đề án ngành Marketing (3) MKMA1163 BM Marketing

1096 Quản trị sản phẩm 3 Quản trị sản phẩm (3) MKMA1164 BM Marketing

1097 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại (2) NHTM1101 BM Ngân hàng thương mại

1098 Ngân hàng thương mại 1 3 Ngân hàng thương mại 1 (3) NHTM1102 BM Ngân hàng thương mại

1099 Ngân hàng thương mại 1 3 Ngân hàng thương mại 1 (3) NHTM1102 BM Ngân hàng thương mại
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân
1100 3 NHTM1103 BM Ngân hàng thương mại
hàng hàng (3)
Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
1101 3 NHTM1103 BM Ngân hàng thương mại
hàng hàng (3)
1102 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 10 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng (10) NHTM1104 BM Ngân hàng thương mại

1103 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 10 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng (10) NHTM1104 BM Ngân hàng thương mại
1104 Chuyên đề tự chọn - Ngân hàng 2 Chuyên đề tự chọn - Ngân hàng (2) NHTM1105 BM Ngân hàng thương mại

1105 Kế toán ngân hàng 2 Kế toán ngân hàng (2) NHTM1106 BM Ngân hàng thương mại

1106 Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng (3) NHTM1107 BM Ngân hàng thương mại

1107 Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng (3) NHTM1107 BM Ngân hàng thương mại

1108 Chuyên đề Marketing ngân hàng 3 Chuyên đề Marketing ngân hàng (3) NHTM1108 BM Ngân hàng thương mại

1109 Chuyên đề Marketing Ngân hàng 3 Chuyên đề Marketing Ngân hàng (3) NHTM1108 BM Ngân hàng thương mại

1110 Ngân hàng phát triển 3 Ngân hàng phát triển (3) NHTM1109 BM Ngân hàng thương mại

1111 Ngân hàng phát triển 3 Ngân hàng phát triển (3) NHTM1109 BM Ngân hàng thương mại

1112 Ngân hàng thương mại 2 2 Ngân hàng thương mại 2 (2) NHTM1110 BM Ngân hàng thương mại

1113 Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2 (3) NHTM1111 BM Ngân hàng thương mại

1114 Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2 (3) NHTM1111 BM Ngân hàng thương mại

1115 Toán tài chính 2 Toán tài chính (2) NHTM1112 BM Ngân hàng thương mại

1116 Toán tài chính 3 Toán tài chính (3) NHTM1113 BM Ngân hàng thương mại

1117 Toán tài chính 3 Toán tài chính (3) NHTM1113 BM Ngân hàng thương mại

1118 Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro (3) NHTM1114 BM Ngân hàng thương mại

1119 Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro (3) NHTM1114 BM Ngân hàng thương mại
1120 Quản trị rủi ro 2 Quản trị rủi ro (2) NHTM1115 BM Ngân hàng thương mại

1121 Chuyên đề Marketing ngân hàng 2 Chuyên đề Marketing ngân hàng (2) NHTM1117 BM Ngân hàng thương mại

1122 Đề án Ngân hàng 2 Đề án Ngân hàng (2) NHTM1118 BM Ngân hàng thương mại

1123 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 3 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) (3) NHTM1120 BM Ngân hàng thương mại

1124 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại (3) NHTM1121 BM Ngân hàng thương mại

1125 Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô (3) NHTM1122 BM Ngân hàng thương mại

1126 Đề án Ngân hàng 3 Đề án Ngân hàng (3) NHTM1123 BM Ngân hàng thương mại

1127 Ngoại ngữ 1 3 Ngoại ngữ 1 (3) NNKC BM Ngoại ngữ không chuyên

1128 Ngoại ngữ 2 3 Ngoại ngữ 2 (3) NNKC BM Ngoại ngữ không chuyên

1129 Ngoại ngữ 3 3 Ngoại ngữ 3 (3) NNKC BM Ngoại ngữ không chuyên
Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt NNKC1101.0.
1130 3 BM Ngoại ngữ không chuyên
LEVEL 0.1 LEVEL 0.1 (3) 1
Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào - đạt NNKC1101.0.
1131 3 BM Ngoại ngữ không chuyên
LEVEL 0.2 LEVEL 0.2 (3) 2
1132 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 3 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 (3) NNKC1101.1 BM Ngoại ngữ không chuyên

1133 Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 3 Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 (3) NNKC1101.2 BM Ngoại ngữ không chuyên

1134 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 (3) NNKC1102.1 BM Ngoại ngữ không chuyên

1135 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 3 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 (3) NNKC1102.2 BM Ngoại ngữ không chuyên
1136 Tiếng Anh 3 - cấp độ 1 3 Tiếng Anh 3 - cấp độ 1 (3) NNKC1103.1 BM Ngoại ngữ không chuyên

1137 Tiếng Anh 3 - cấp độ 2 3 Tiếng Anh 3 - cấp độ 2 (3) NNKC1103.2 BM Ngoại ngữ không chuyên

1138 Ngoại ngữ 2.1 (Pháp/Trung) 3 Ngoại ngữ 2.1 (Pháp/Trung) (3) NNKC1104 BM Ngoại ngữ không chuyên

1139 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) 3 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) (3) NNKC1105 BM Ngoại ngữ không chuyên

1140 Ngoại ngữ 2.3 (Pháp/Trung) 3 Ngoại ngữ 2.3 (Pháp/Trung) (3) NNKC1106 BM Ngoại ngữ không chuyên

1141 Tiếng Nga 1 3 Tiếng Nga 1 (3) NNKC1107 BM Ngoại ngữ không chuyên

1142 Tiếng Nga 2 3 Tiếng Nga 2 (3) NNKC1108 BM Ngoại ngữ không chuyên

1143 Tiếng Pháp 1 3 Tiếng Pháp 1 (3) NNKC1109 BM Ngoại ngữ không chuyên

1144 Tiếng Pháp 2 3 Tiếng Pháp 2 (3) NNKC1110 BM Ngoại ngữ không chuyên

1145 Tiếng Trung 1 3 Tiếng Trung 1 (3) NNKC1111 BM Ngoại ngữ không chuyên

1146 Tiếng Trung 2 3 Tiếng Trung 2 (3) NNKC1112 BM Ngoại ngữ không chuyên

1147 Tiếng Pháp 1 3 Tiếng Pháp 1 (3) NNKC1113 BM Ngoại ngữ không chuyên

1148 Tiếng Pháp 2 3 Tiếng Pháp 2 (3) NNKC1114 BM Ngoại ngữ không chuyên

1149 Tiếng Pháp 3 3 Tiếng Pháp 3 (3) NNKC1115 BM Ngoại ngữ không chuyên

1150 Tiếng Anh tăng cường - A0 0 Tiếng Anh tăng cường - A0 (0) NNKC1116 BM Ngoại ngữ không chuyên

1151 Tiếng Anh tăng cường - A1 0 Tiếng Anh tăng cường - A1 (0) NNKC1117 BM Ngoại ngữ không chuyên
1152 Tiếng Anh 1 3 Tiếng Anh 1 (3) NNKC1119 BM Ngoại ngữ không chuyên

1153 Tiếng Anh 2 3 Tiếng Anh 2 (3) NNKC1120 BM Ngoại ngữ không chuyên

1154 Tiếng Anh 3 3 Tiếng Anh 3 (3) NNKC1121 BM Ngoại ngữ không chuyên

1155 Tiếng Anh 1 (K61) 3 Tiếng Anh 1 (K61) (3) NNKC1131 BM Ngoại ngữ không chuyên

1156 Tiếng Anh 2 (K61) 3 Tiếng Anh 2 (K61) (3) NNKC1132 BM Ngoại ngữ không chuyên

1157 Tiếng Anh 3 (K61) 3 Tiếng Anh 3 (K61) (3) NNKC1133 BM Ngoại ngữ không chuyên

1158 Tiếng Anh tăng cường (HP1) 0 Tiếng Anh tăng cường (HP1) (0) NNKC1134 BM Ngoại ngữ không chuyên

1159 Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) 0 Tiếng Anh cơ bản 1 (HP2) (0) NNKC1135 BM Ngoại ngữ không chuyên

1160 Tiếng Anh cơ bản 2 (HP3) 0 Tiếng Anh cơ bản 2 (HP3) (0) NNKC1136 BM Ngoại ngữ không chuyên
Tiếng Anh ngưỡng chuẩn đầu ra Tiếng Anh ngưỡng chuẩn đầu ra
1161 0 NNKC1137 BM Ngoại ngữ không chuyên
(HP4) (HP4) (0)
Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra
1162 0 NNKC1138 BM Ngoại ngữ không chuyên
1 (HP5) 1 (HP5) (0)
Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra Tiếng Anh định hướng chuẩn đầu ra
1163 0 NNKC1139 BM Ngoại ngữ không chuyên
2 (HP6) 2 (HP6) (0)
1164 NNKC1140 BM Ngoại ngữ không chuyên

1165 Tiếng Nga 3 Tiếng Nga (3) NNKC1122 BM Ngoại ngữ không chuyên

1166 Tiếng Pháp 3 Tiếng Pháp (3) NNKC1123 BM Ngoại ngữ không chuyên

1167 Tiếng Trung 3 Tiếng Trung (3) NNKC1124 BM Ngoại ngữ không chuyên
1168 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) (3) NNKC1125 BM Ngoại ngữ không chuyên

1169 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) 3 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) (3) NNKC1126 BM Ngoại ngữ không chuyên

1170 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) (3) NNKC1127 BM Ngoại ngữ không chuyên

1171 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 3 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) (3) NNKC1128 BM Ngoại ngữ không chuyên

1172 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) 3 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) (3) NNKC1129 BM Ngoại ngữ không chuyên

1173 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) (3) NNKC1130 BM Ngoại ngữ không chuyên

1174 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán (3) KTKE1101 BM Nguyên lý kế toán

1175 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán (3) KTKE1101 BM Nguyên lý kế toán

1176 Kế toán công 3 Kế toán công (3) KTKE1103 BM Nguyên lý kế toán

1177 Kế toán công 3 Kế toán công (3) KTKE1103 BM Nguyên lý kế toán

1178 Kế toán dự án đầu tư 2 Kế toán dự án đầu tư (2) KTKE1104 BM Nguyên lý kế toán

1179 Kế toán quốc tế 2 Kế toán quốc tế (2) KTKE1105 BM Nguyên lý kế toán

1180 Kế toán công 2 Kế toán công (2) KTKE1106 BM Nguyên lý kế toán

1181 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư (3) KTKE1107 BM Nguyên lý kế toán

1182 Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế (3) KTKE1108 BM Nguyên lý kế toán


BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1183 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Lịch sử các học thuyết kinh tế (3) LLNL1101
nghĩa Mác - Lênin
BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1184 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Lịch sử các học thuyết kinh tế (3) LLNL1101
nghĩa Mác - Lênin
BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1185 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Lịch sử các học thuyết kinh tế (2) LLNL1102
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1186 2 LLNL1103
nghĩa Mác-Lênin 1 nghĩa Mác-Lênin 1 (2) nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ Những nguyên lý cơ bản của chủ BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1187 3 LLNL1104
nghĩa Mác-Lênin 2 nghĩa Mác-Lênin 2 (3) nghĩa Mác - Lênin
BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1188 Triết học Mác - Lênin 3 Triết học Mác - Lênin (3) LLNL1105
nghĩa Mác - Lênin
BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1189 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) LLNL1106
nghĩa Mác - Lênin
BM Những nguyên lý cơ bản của chủ
1190 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) LLNL1107
nghĩa Mác - Lênin
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế
1191 2 LUCS1101 BM Pháp luật cơ sở
giới giới (2)
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt
1192 2 LUCS1102 BM Pháp luật cơ sở
Nam Nam (2)
1193 Logic học 2 Logic học (2) LUCS1103 BM Pháp luật cơ sở

1194 Luật hiến pháp 3 Luật hiến pháp (3) LUCS1104 BM Pháp luật cơ sở

1195 Luật hiến pháp 3 Luật hiến pháp (3) LUCS1104 BM Pháp luật cơ sở

1196 Luật học so sánh 2 Luật học so sánh (2) LUCS1105 BM Pháp luật cơ sở

1197 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 2 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (2) LUCS1106 BM Pháp luật cơ sở

1198 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (3) LUCS1107 BM Pháp luật cơ sở

1199 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (3) LUCS1107 BM Pháp luật cơ sở
1200 Pháp luật đại cương 2 Pháp luật đại cương (2) LUCS1108 BM Pháp luật cơ sở

1201 Tiếng Anh pháp lý 1 3 Tiếng Anh pháp lý 1 (3) LUCS1109 BM Pháp luật cơ sở

1202 Tiếng Anh pháp lý 1 3 Tiếng Anh pháp lý 1 (3) LUCS1109 BM Pháp luật cơ sở

1203 Tiếng Anh pháp lý 2 2 Tiếng Anh pháp lý 2 (2) LUCS1110 BM Pháp luật cơ sở

1204 Luật tố tụng hành chính 2 Luật tố tụng hành chính (2) LUCS1111 BM Pháp luật cơ sở

1205 Luật dân sự 1 3 Luật dân sự 1 (3) LUCS1112 BM Pháp luật cơ sở

1206 Luật dân sự 1 3 Luật dân sự 1 (3) LUCS1112 BM Pháp luật cơ sở

1207 Luật dân sự 2 2 Luật dân sự 2 (2) LUCS1113 BM Pháp luật cơ sở

1208 Luật hành chính 3 Luật hành chính (3) LUCS1114 BM Pháp luật cơ sở

1209 Luật hành chính 3 Luật hành chính (3) LUCS1114 BM Pháp luật cơ sở

1210 Luật hình sự 1 3 Luật hình sự 1 (3) LUCS1115 BM Pháp luật cơ sở

1211 Luật hình sự 1 3 Luật hình sự 1 (3) LUCS1115 BM Pháp luật cơ sở

1212 Luật hình sự 2 2 Luật hình sự 2 (2) LUCS1116 BM Pháp luật cơ sở

1213 Luật tố tụng dân sự 2 Luật tố tụng dân sự (2) LUCS1117 BM Pháp luật cơ sở

1214 Luật tố tụng hình sự 2 Luật tố tụng hình sự (2) LUCS1118 BM Pháp luật cơ sở

1215 Chuyên đề thực tập - Luật 10 Chuyên đề thực tập - Luật (10) LUCS1119 BM Pháp luật cơ sở
1216 Đề án môn học Luật dân sự 2 Đề án môn học Luật dân sự (2) LUCS1120 BM Pháp luật cơ sở

1217 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 Lịch sử Nhà nước và pháp luật (3) LUCS1121 BM Pháp luật cơ sở

1218 Logic học 3 Logic học (3) LUCS1122 BM Pháp luật cơ sở

1219 Luật hình sự 2 3 Luật hình sự 2 (3) LUCS1123 BM Pháp luật cơ sở

1220 Luật học so sánh 3 Luật học so sánh (3) LUCS1124 BM Pháp luật cơ sở

1221 Luật Hợp đồng 3 Luật Hợp đồng (3) LUCS1125 BM Pháp luật cơ sở

1222 Luật tố tụng hành chính 3 Luật tố tụng hành chính (3) LUCS1126 BM Pháp luật cơ sở

1223 Luật tố tụng hình sự 3 Luật tố tụng hình sự (3) LUCS1127 BM Pháp luật cơ sở

1224 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 3 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (3) LUCS1128 BM Pháp luật cơ sở

1225 Pháp luật đại cương 3 Pháp luật đại cương (3) LUCS1129 BM Pháp luật cơ sở
Pháp luật về Bồi thường thiệt hại Pháp luật về Bồi thường thiệt hại
1226 3 LUCS1130 BM Pháp luật cơ sở
ngoài Hợp đồng ngoài Hợp đồng (3)
1227 Pháp luật về giao dịch bảo đảm 3 Pháp luật về giao dịch bảo đảm (3) LUCS1131 BM Pháp luật cơ sở

1228 Pháp luật về quyền con người 3 Pháp luật về quyền con người (3) LUCS1132 BM Pháp luật cơ sở

1229 Tiếng Anh pháp lý 2 3 Tiếng Anh pháp lý 2 (3) LUCS1133 BM Pháp luật cơ sở

1230 Xây dựng văn bản pháp luật 2 Xây dựng văn bản pháp luật (2) LUCS1134 BM Pháp luật cơ sở

1231 Xây dựng văn bản pháp luật 3 Xây dựng văn bản pháp luật (3) LUCS1136 BM Pháp luật cơ sở
1232 Luật tố tụng dân sự 3 Luật tố tụng dân sự (3) LUCS1137 BM Pháp luật cơ sở

1233 Luật tố tụng dân sự 3 Luật tố tụng dân sự (3) LUCS1137 BM Pháp luật cơ sở

1234 Luật dân sự 2 3 Luật dân sự 2 (3) LUCS1138 BM Pháp luật cơ sở

1235 Luật dân sự 2 3 Luật dân sự 2 (3) LUKD1172 BM Pháp luật cơ sở

1236 Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế (3) LUKD1101 BM Pháp luật kinh doanh

1237 Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế (3) LUKD1101 BM Pháp luật kinh doanh
Kỹ năng tư vấn pháp luật cộng đồng
1238 Kỹ năng tư vấn pháp luật cộng đồng 2 LUKD1102 BM Pháp luật kinh doanh
(2)
1239 Luật lao động 3 Luật lao động (3) LUKD1108 BM Pháp luật kinh doanh

1240 Luật lao động 3 Luật lao động (3) LUKD1108 BM Pháp luật kinh doanh

1241 Luật sở hữu trí tuệ 2 Luật sở hữu trí tuệ (2) LUKD1109 BM Pháp luật kinh doanh

1242 Luật thương mại 1 3 Luật thương mại 1 (3) LUKD1110 BM Pháp luật kinh doanh

1243 Luật thương mại 1 3 Luật thương mại 1 (3) LUKD1110 BM Pháp luật kinh doanh

1244 Luật thương mại 2 3 Luật thương mại 2 (3) LUKD1111 BM Pháp luật kinh doanh

1245 Luật thương mại 2 3 Luật thương mại 2 (3) LUKD1111 BM Pháp luật kinh doanh

1246 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế (3) LUKD1112 BM Pháp luật kinh doanh

1247 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế (3) LUKD1112 BM Pháp luật kinh doanh
1248 Nghề luật và luật sư 2 Nghề luật và luật sư (2) LUKD1115 BM Pháp luật kinh doanh

1249 Pháp Luật cạnh tranh 2 Pháp Luật cạnh tranh (2) LUKD1116 BM Pháp luật kinh doanh

1250 Pháp luật hôn nhân và gia đình 2 Pháp luật hôn nhân và gia đình (2) LUKD1117 BM Pháp luật kinh doanh

1251 Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh (3) LUKD1118 BM Pháp luật kinh doanh

1252 Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh (3) LUKD1118 BM Pháp luật kinh doanh

1253 Pháp luật kinh doanh 2 Pháp luật kinh doanh (2) LUKD1119 BM Pháp luật kinh doanh

1254 Pháp luật môi trường 2 Pháp luật môi trường (2) LUKD1120 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật về đất đai và bất động sản
1255 Pháp luật về đất đai và bất động sản 3 LUKD1121 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
Pháp luật về đất đai và bất động sản
1256 Pháp luật về đất đai và bất động sản 3 LUKD1121 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
1257 Pháp luật về tài nguyên 3 Pháp luật về tài nguyên (3) LUKD1122 BM Pháp luật kinh doanh

1258 Pháp luật về tài nguyên 3 Pháp luật về tài nguyên (3) LUKD1122 BM Pháp luật kinh doanh

1259 Tư pháp quốc tế 3 Tư pháp quốc tế (3) LUKD1123 BM Pháp luật kinh doanh

1260 Tư pháp quốc tế 3 Tư pháp quốc tế (3) LUKD1123 BM Pháp luật kinh doanh
Chuyên đề Luật thương mại và kinh Chuyên đề Luật thương mại và kinh
1261 2 LUKD1125 BM Pháp luật kinh doanh
doanh ASEAN doanh ASEAN (2)
1262 Chuyên đề Luật trọng tài quốc tế 2 Chuyên đề Luật trọng tài quốc tế (2) LUKD1126 BM Pháp luật kinh doanh

1263 Chuyên đề Pháp luật chứng khoán 2 Chuyên đề Pháp luật chứng khoán (2) LUKD1127 BM Pháp luật kinh doanh
Chuyên đề Pháp luật kinh doanh bảo Chuyên đề Pháp luật kinh doanh bảo
1264 2 LUKD1128 BM Pháp luật kinh doanh
hiểm hiểm (2)
Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh
1265 Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh 10 LUKD1129 BM Pháp luật kinh doanh
(10)
Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh
1266 10 LUKD1130 BM Pháp luật kinh doanh
quốc tế quốc tế (10)
1267 Đề án môn học - Luật thương mại 2 Đề án môn học - Luật thương mại (2) LUKD1131 BM Pháp luật kinh doanh

1268 Đề án môn học - Luật thương mại 2 Đề án môn học - Luật thương mại (2) LUKD1131 BM Pháp luật kinh doanh
Đề án môn học - Luật thương mại Đề án môn học - Luật thương mại
1269 2 LUKD1132 BM Pháp luật kinh doanh
quốc tế quốc tế (2)
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
1270 đồng thương mại (học bằng tiếng 3 đồng thương mại (học bằng tiếng LUKD1133 BM Pháp luật kinh doanh
Anh)
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Anh)
Kỹ (3) xác lập và thực hiện hợp
năng
1271 đồng thương mại 3 đồng thương mại LUKD1133 BM Pháp luật kinh doanh
(học bằngxác
Kỹ năng tiếng
lậpAnh)
và thực hiện hợp (học bằngxác
Kỹ năng tiếng
lậpAnh) (3) hiện hợp
và thực
1272 đồng thương mại quốc tế (học bằng 3 đồng thương mại quốc tế (học bằng LUKD1134 BM Pháp luật kinh doanh
tiếng
Kỹ Anh)
năng xác lập và thực hiện hợp tiếng
Kỹ Anh)
năng (3)lập và thực hiện hợp
xác
1273 đồng thương mại quốc tế (học bằng 2 đồng thương mại quốc tế (học bằng LUKD11100 BM Pháp luật kinh doanh
tiếng Anh) tiếng Anh) (2)
1273 Luật dân sự 2 Luật dân sự (2) LUKD1135 BM Pháp luật kinh doanh

1274 Luật hàng hải quốc tế 2 Luật hàng hải quốc tế (2) LUKD1136 BM Pháp luật kinh doanh

1275 Luật hành chính 2 Luật hành chính (2) LUKD1137 BM Pháp luật kinh doanh

1276 Luật lao động 2 Luật lao động (2) LUKD1138 BM Pháp luật kinh doanh

1277 Luật thương mại 2 Luật thương mại (2) LUKD1139 BM Pháp luật kinh doanh

1278 Luật thương mại quốc tế 2 Luật thương mại quốc tế (2) LUKD1140 BM Pháp luật kinh doanh
Luật thương mại và kinh doanh Hoa Luật thương mại và kinh doanh Hoa
1279 2 LUKD1141 BM Pháp luật kinh doanh
Kỳ Kỳ (2)
Luật thương mại và kinh doanh Trung Luật thương mại và kinh doanh Trung
1280 2 LUKD1142 BM Pháp luật kinh doanh
Quốc Quốc (2)
1281 Pháp luật an sinh xã hội 2 Pháp luật an sinh xã hội (2) LUKD1143 BM Pháp luật kinh doanh

1282 Pháp luật đất đai 2 Pháp luật đất đai (2) LUKD1144 BM Pháp luật kinh doanh

1283 Pháp luật đấu thầu 2 Pháp luật đấu thầu (2) LUKD1145 BM Pháp luật kinh doanh

1284 Pháp luật đầu tư 2 Pháp luật đầu tư (2) LUKD1146 BM Pháp luật kinh doanh

1285 Pháp luật giao dịch điện tử 2 Pháp luật giao dịch điện tử (2) LUKD1147 BM Pháp luật kinh doanh

1286 Pháp luật Hải quan Việt Nam 2 Pháp luật Hải quan Việt Nam (2) LUKD1148 BM Pháp luật kinh doanh

1287 Pháp luật hoạt động du lịch 2 Pháp luật hoạt động du lịch (2) LUKD1149 BM Pháp luật kinh doanh

1288 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 2 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (2) LUKD1150 BM Pháp luật kinh doanh

1289 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2 Pháp luật kinh doanh bất động sản (2) LUKD1151 BM Pháp luật kinh doanh

1290 Pháp luật kinh doanh quốc tế 2 Pháp luật kinh doanh quốc tế (2) LUKD1152 BM Pháp luật kinh doanh

1291 Pháp luật kinh tế 2 Pháp luật kinh tế (2) LUKD1153 BM Pháp luật kinh doanh

1292 Pháp luật Ngân hàng 2 Pháp luật Ngân hàng (2) LUKD1154 BM Pháp luật kinh doanh

1293 Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ 2 Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ (2) LUKD1155 BM Pháp luật kinh doanh

1294 Pháp luật tài chính 2 Pháp luật tài chính (2) LUKD1156 BM Pháp luật kinh doanh
1295 Pháp luật thi hành án 2 Pháp luật thi hành án (2) LUKD1157 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật thương mại và kinh doanh Pháp luật thương mại và kinh doanh
1296 2 LUKD1158 BM Pháp luật kinh doanh
EU EU (2)
1297 Pháp luật trong thẩm định giá 2 Pháp luật trong thẩm định giá (2) LUKD1159 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật về Thương mại dịch vụ và Pháp luật về Thương mại dịch vụ và
1298 2 LUKD1160 BM Pháp luật kinh doanh
Hiệp định GATS Hiệp định GATS (2)
Pháp luật về Thương mại hàng hóa và Pháp luật về Thương mại hàng hóa và
1299 2 LUKD1161 BM Pháp luật kinh doanh
Hiệp định GATT Hiệp định GATT (2)
Pháp luật WTO về các biện pháp khắc Pháp luật WTO về các biện pháp khắc
1300 2 LUKD1162 BM Pháp luật kinh doanh
phục trong thương mại phục trong thương mại (2)
1301 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư (3) LUKD1163 BM Pháp luật kinh doanh

1302 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư (3) LUKD1163 BM Pháp luật kinh doanh

1303 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 Pháp luật kinh doanh quốc tế (3) LUKD1164 BM Pháp luật kinh doanh

1304 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 Pháp luật kinh doanh quốc tế (3) LUKD1164 BM Pháp luật kinh doanh

1305 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội (3) LUKD1165 BM Pháp luật kinh doanh

1306 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội (3) LUKD1165 BM Pháp luật kinh doanh

1307 Hợp đồng thương mại quốc tế 3 Hợp đồng thương mại quốc tế (3) LUKD1166 BM Pháp luật kinh doanh

1308 Pháp luật đầu tư quốc tế 2 Pháp luật đầu tư quốc tế (2) LUKD1167 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc
1309 3 LUKD1168 BM Pháp luật kinh doanh
tế tế (3)
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc
1310 3 LUKD1168 BM Pháp luật kinh doanh
tế tế (3)
Pháp luật về các biện pháp khắc phục Pháp luật về các biện pháp khắc phục
1311 2 LUKD1169 BM Pháp luật kinh doanh
thương mại thương mại (2)
1312 Luật WTO 2 Luật WTO (2) LUKD1170 BM Pháp luật kinh doanh

1313 Luật sở hữu trí tuệ 3 Luật sở hữu trí tuệ (3) LUKD1173 BM Pháp luật kinh doanh

1314 Luật sở hữu trí tuệ 3 Luật sở hữu trí tuệ (3) LUKD1173 BM Pháp luật kinh doanh
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
1315 đồng thương mại (học bằng tiếng 2 đồng thương mại (học bằng tiếng LUKD1174 BM Pháp luật kinh doanh
Anh) Anh) (2)
Pháp luật trong Thương mại điện tử
1316 Pháp luật trong Thương mại điện tử 3 LUKD1175 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
Pháp luật trong Thương mại điện tử
1317 Pháp luật trong Thương mại điện tử 3 LUKD1175 BM Pháp luật kinh doanh
(3)
1318 Pháp Luật cạnh tranh 3 Pháp Luật cạnh tranh (3) LUKD1176 BM Pháp luật kinh doanh

1319 Pháp luật chứng khoán 3 Pháp luật chứng khoán (3) LUKD1177 BM Pháp luật kinh doanh

1320 Pháp luật đấu thầu 3 Pháp luật đấu thầu (3) LUKD1179 BM Pháp luật kinh doanh

1321 Pháp luật đầu tư 3 Pháp luật đầu tư (3) LUKD1180 BM Pháp luật kinh doanh

1322 Pháp luật giao dịch điện tử 3 Pháp luật giao dịch điện tử (3) LUKD1181 BM Pháp luật kinh doanh

1323 Pháp luật hải quan Việt Nam 3 Pháp luật hải quan Việt Nam (3) LUKD1182 BM Pháp luật kinh doanh

1324 Pháp luật hôn nhân và gia đình 3 Pháp luật hôn nhân và gia đình (3) LUKD1183 BM Pháp luật kinh doanh

1325 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 3 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (3) LUKD1184 BM Pháp luật kinh doanh

1326 Pháp luật kinh tế 3 Pháp luật kinh tế (3) LUKD1185 BM Pháp luật kinh doanh
1327 Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường (3) LUKD1186 BM Pháp luật kinh doanh

1328 Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng (3) LUKD1187 BM Pháp luật kinh doanh

1329 Pháp luật tài chính 3 Pháp luật tài chính (3) LUKD1188 BM Pháp luật kinh doanh

1330 Pháp luật thi hành án 3 Pháp luật thi hành án (3) LUKD1189 BM Pháp luật kinh doanh
Pháp luật về các biện pháp khắc phục Pháp luật về các biện pháp khắc phục
1331 3 LUKD1190 BM Pháp luật kinh doanh
trong thương mại trong thương mại (3)
1332 Luật WTO 3 Luật WTO (3) LUKD1191 BM Pháp luật kinh doanh

1333 Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế 10 Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế (10) LUKD1192 BM Pháp luật kinh doanh

1334 Kỹ năng tư vấn pháp luật 3 Kỹ năng tư vấn pháp luật (3) LUKD1193 BM Pháp luật kinh doanh

1335 Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai (3) LUKD1194 BM Pháp luật kinh doanh

1336 Luật hàng hải quốc tế 3 Luật hàng hải quốc tế (3) LUKD1195 BM Pháp luật kinh doanh

1337 Luật thương mại 3 Luật thương mại (3) LUKD1196 BM Pháp luật kinh doanh
Luật thương mại và kinh doanh Luật thương mại và kinh doanh
1338 3 LUKD1197 BM Pháp luật kinh doanh
ASEAN ASEAN (3)
1339 Luật trọng tài quốc tế 3 Luật trọng tài quốc tế (3) LUKD1198 BM Pháp luật kinh doanh

1340 Tội phạm kinh tế 3 Tội phạm kinh tế (3) LUKD1199 BM Pháp luật kinh doanh

1341 Quản lý công nghệ 2 Quản lý công nghệ (2) QLCN1101 BM Quản lý công nghệ

1342 Chính sách khoa học và công nghệ 2 Chính sách khoa học và công nghệ (2) QLCN1102 BM Quản lý công nghệ
1343 Quản lý đổi mới và sáng tạo 2 Quản lý đổi mới và sáng tạo (2) QLCN1103 BM Quản lý công nghệ

1344 Chính sách khoa học và công nghệ 3 Chính sách khoa học và công nghệ (3) QLCN1104 BM Quản lý công nghệ

1345 Quản lý công nghệ 3 Quản lý công nghệ (3) QLCN1105 BM Quản lý công nghệ

1346 Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo (3) QLCN1106 BM Quản lý công nghệ

1347 Quản lý học 1 3 Quản lý học 1 (3) QLKT1101 BM Quản lý kinh tế

1348 Quản lý học 1 3 Quản lý học 1 (3) QLKT1101 BM Quản lý kinh tế

1349 Tâm lý quản lý 2 Tâm lý quản lý (2) QLKT1102 BM Quản lý kinh tế

1350 Chính sách kinh tế 2 Chính sách kinh tế (2) QLKT1103 BM Quản lý kinh tế

1351 Chính sách kinh tế 3 Chính sách kinh tế (3) QLKT1104 BM Quản lý kinh tế

1352 Chính sách kinh tế 3 Chính sách kinh tế (3) QLKT1104 BM Quản lý kinh tế
Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh tế
1353 Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh tế 10 QLKT1105 BM Quản lý kinh tế
(10)
Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh
1354 Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh 2 QLKT1106 BM Quản lý kinh tế
(2)
1355 Phân tích chính sách 2 Phân tích chính sách (2) QLKT1107 BM Quản lý kinh tế

1356 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách (3) QLKT1108 BM Quản lý kinh tế

1357 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách (3) QLKT1108 BM Quản lý kinh tế
Quản lý chức năng hoạt động của tổ Quản lý chức năng hoạt động của tổ
1358 2 QLKT1109 BM Quản lý kinh tế
chức chức (2)
1359 Quản lý chương trình và dự án 3 Quản lý chương trình và dự án (3) QLKT1110 BM Quản lý kinh tế

1360 Quản lý chương trình và dự án 3 Quản lý chương trình và dự án (3) QLKT1110 BM Quản lý kinh tế

1361 Quản lý học 2 3 Quản lý học 2 (3) QLKT1111 BM Quản lý kinh tế


Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
1362 3 QLKT1112 BM Quản lý kinh tế
thị trường thị trường (3)
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
1363 3 QLKT1112 BM Quản lý kinh tế
thị trường thị trường (3)
Quản lý phát triển kinh tế địa phương
1364 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 QLKT1113 BM Quản lý kinh tế
(3)
Quản lý phát triển kinh tế địa phương
1365 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 QLKT1113 BM Quản lý kinh tế
(3)
1366 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 2 Quản lý rủi ro và khủng hoảng (2) QLKT1114 BM Quản lý kinh tế

1367 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 2 Quản lý sự thay đổi và đổi mới (2) QLKT1115 BM Quản lý kinh tế
Quản lý phát triển kinh tế địa phương
1368 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 2 QLKT1116 BM Quản lý kinh tế
(2)
Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức
1369 Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức 3 QLKT1117 BM Quản lý kinh tế
(3)
1370 Quản lý chương trình và dự án 2 Quản lý chương trình và dự án (2) QLKT1117 BM Quản lý kinh tế
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế Quản lý nhà nước trong nền kinh tế
1371 2 QLKT1118 BM Quản lý kinh tế
thị trường thị trường (2)
Đề án môn học - Khoa học quản lý
1372 Đề án môn học - Khoa học quản lý 2 QLKT1119 BM Quản lý kinh tế
(2)
Đề án môn học - Khoa học quản lý
1373 Đề án môn học - Khoa học quản lý 2 QLKT1119 BM Quản lý kinh tế
(2)
1374 Lập kế hoạch 3 Lập kế hoạch (3) QLKT1120 BM Quản lý kinh tế
1375 Lập kế hoạch 3 Lập kế hoạch (3) QLKT1120 BM Quản lý kinh tế
Chuyên đề thực tập - Khoa học quản Chuyên đề thực tập - Khoa học quản
1376 10 QLKT1121 BM Quản lý kinh tế
lý lý (10)
Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh
1377 Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh 3 QLKT1122 BM Quản lý kinh tế
(3)
Quản lý chức năng hoạt động của tổ Quản lý chức năng hoạt động của tổ
1378 3 QLKT1123 BM Quản lý kinh tế
chức chức (3)
1379 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 3 Quản lý rủi ro và khủng hoảng (3) QLKT1124 BM Quản lý kinh tế

1380 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 Quản lý sự thay đổi và đổi mới (3) QLKT1125 BM Quản lý kinh tế

1381 Tâm lý quản lý 3 Tâm lý quản lý (3) QLKT1126 BM Quản lý kinh tế

1382 Chính sách công 3 Chính sách công (3) QLXH1101 BM Quản lý xã hội

1383 Chính sách công 3 Chính sách công (3) QLXH1101 BM Quản lý xã hội
Chuyên đề thực tập - Quản lý công
1384 Chuyên đề thực tập - Quản lý công 10 QLXH1102 BM Quản lý xã hội
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản lý công
1385 Chuyên đề thực tập - Quản lý công 10 QLXH1102 BM Quản lý xã hội
(10)
1386 Khu vực công và quản lý công 3 Khu vực công và quản lý công (3) QLXH1103 BM Quản lý xã hội

1387 Khu vực công và quản lý công 3 Khu vực công và quản lý công (3) QLXH1103 BM Quản lý xã hội

1388 Lãnh đạo học 2 Lãnh đạo học (2) QLXH1104 BM Quản lý xã hội

1389 Quản lý dịch vụ công 3 Quản lý dịch vụ công (3) QLXH1105 BM Quản lý xã hội

1390 Quản lý dịch vụ công 3 Quản lý dịch vụ công (3) QLXH1105 BM Quản lý xã hội
1391 Quản lý đổi mới chính sách 2 Quản lý đổi mới chính sách (2) QLXH1106 BM Quản lý xã hội

1392 Quản lý giáo dục 2 Quản lý giáo dục (2) QLXH1107 BM Quản lý xã hội

1393 Quản lý tổ chức công 1 3 Quản lý tổ chức công 1 (3) QLXH1108 BM Quản lý xã hội

1394 Quản lý tổ chức công 2 2 Quản lý tổ chức công 2 (2) QLXH1109 BM Quản lý xã hội

1395 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 2 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận (2) QLXH1110 BM Quản lý xã hội

1396 Quản lý Y tế 2 Quản lý Y tế (2) QLXH1111 BM Quản lý xã hội

1397 Truyền thông và đàm phán 2 Truyền thông và đàm phán (2) QLXH1112 BM Quản lý xã hội

1398 Khu vực công và quản lý công 2 Khu vực công và quản lý công (2) QLXH1113 BM Quản lý xã hội

1399 Quản lý dịch vụ công 2 Quản lý dịch vụ công (2) QLXH1114 BM Quản lý xã hội

1400 Đổi mới xã hội 2 Đổi mới xã hội (2) QLXH1115 BM Quản lý xã hội

1401 Đề án môn học - Quản lý công 2 Đề án môn học - Quản lý công (2) QLXH1116 BM Quản lý xã hội

1402 Đề án môn học - Quản lý công 2 Đề án môn học - Quản lý công (2) QLXH1116 BM Quản lý xã hội
Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức
1403 Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức 3 QLXH1117 BM Quản lý xã hội
(3)
1404 Đổi mới xã hội 3 Đổi mới xã hội (3) QLXH1118 BM Quản lý xã hội

1405 Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học (3) QLXH1119 BM Quản lý xã hội

1406 Quản lý đổi mới chính sách 3 Quản lý đổi mới chính sách (3) QLXH1120 BM Quản lý xã hội
1407 Quản lý giáo dục 3 Quản lý giáo dục (3) QLXH1121 BM Quản lý xã hội

1408 Quản lý tổ chức công 3 Quản lý tổ chức công (3) QLXH1122 BM Quản lý xã hội

1409 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 3 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận (3) QLXH1123 BM Quản lý xã hội

1410 Quản lý y tế 3 Quản lý y tế (3) QLXH1124 BM Quản lý xã hội

1411 Truyền thông và đàm phán 3 Truyền thông và đàm phán (3) QLXH1125 BM Quản lý xã hội
Chuyên đề thực tập - Quản trị bán Chuyên đề thực tập - Quản trị bán BM Quản trị Bán hàng và Digital
1412 10 MKBH1101
hàng hàng (10) Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1413 Quản trị quan hệ khách hàng 2 Quản trị quan hệ khách hàng (2) MKBH1102
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1414 Marketing trên Internet 2 Marketing trên Internet (2) MKBH1103
Marketing
Đề án môn học - Quản trị bán hàng BM Quản trị Bán hàng và Digital
1415 Đề án môn học - Quản trị bán hàng 2 MKBH1104
(2) Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1416 Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng (3) MKBH1105
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1417 Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng (3) MKBH1105
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1418 Quản trị bán lẻ 3 Quản trị bán lẻ (3) MKBH1106
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1419 Quản trị bán lẻ 3 Quản trị bán lẻ (3) MKBH1106
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1420 Quản trị bán lẻ 2 Quản trị bán lẻ (2) MKBH1107
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1421 Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối (3) MKBH1108
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1422 Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối (3) MKBH1108
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1423 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng (3) MKBH1109
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1424 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng (3) MKBH1110
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1425 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng (3) MKBH1110
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1426 Kỹ năng bán hàng 2 Kỹ năng bán hàng (2) MKBH1111
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1427 Marketing khách hàng tổ chức 3 Marketing khách hàng tổ chức (3) MKBH1112
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1428 Marketing khách hàng tổ chức 3 Marketing khách hàng tổ chức (3) MKBH1112
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1429 Quản trị bán lẻ 1 3 Quản trị bán lẻ 1 (3) MKBH1113
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1430 Quản trị bán lẻ 2 2 Quản trị bán lẻ 2 (2) MKBH1114
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1431 Marketing điện tử 3 Marketing điện tử (3) MKBH1115
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1432 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số (3) MKBH1116
Marketing
BM Quản trị bán hàng và Digital
1433 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng (3) MKBH1117
Marketing
BM Quản trị Bán hàng và Digital
1434 Marketing khách hàng tổ chức 2 Marketing khách hàng tổ chức (2) MKMA1122
Marketing
1435 Quản trị đổi mới 3 Quản trị đổi mới (3) QTCL1101 BM Quản trị chất lượng

1436 Quản trị chất lượng dịch vụ 2 Quản trị chất lượng dịch vụ (2) QTCL1102 BM Quản trị chất lượng

1437 Quản trị chất lượng 2 Quản trị chất lượng (2) QTCL1103 BM Quản trị chất lượng

1438 Quản trị chất lượng 3 Quản trị chất lượng (3) QTCL1104 BM Quản trị chất lượng
1439 Quản trị chất lượng 3 Quản trị chất lượng (3) QTCL1104 BM Quản trị chất lượng

1440 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 Quản trị chất lượng dịch vụ (3) QTCL1105 BM Quản trị chất lượng

1441 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 Quản trị chất lượng dịch vụ (3) QTCL1105 BM Quản trị chất lượng

1442 Quản trị năng suất 2 Quản trị năng suất (2) QTCL1106 BM Quản trị chất lượng

1443 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa (3) QTCL1107 BM Quản trị chất lượng

1444 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa (3) QTCL1107 BM Quản trị chất lượng

1445 Đề án Quản trị chất lượng 2 Đề án Quản trị chất lượng (2) QTCL1108 BM Quản trị chất lượng
Chuyên đề thực tập - Quản trị chất Chuyên đề thực tập - Quản trị chất
1446 10 QTCL1109 BM Quản trị chất lượng
lượng lượng (10)
1447 Bảo vệ môi trường du lịch 2 Bảo vệ môi trường du lịch (2) DLLH1101 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1448 Đề án môn học - Quản trị du lịch 2 Đề án môn học - Quản trị du lịch (2) DLLH1102 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1449 Đề án môn học - Quản trị lữ hành 2 Đề án môn học - Quản trị lữ hành (2) DLLH1103 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng
1450 2 DLLH1104 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Việt Nam Việt Nam (2)
1451 Địa lý du lịch 3 Địa lý du lịch (3) DLLH1105 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1452 Địa lý du lịch 3 Địa lý du lịch (3) DLLH1105 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1453 Du lịch sinh thái 2 Du lịch sinh thái (2) DLLH1106 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1454 Lịch sử văn minh thế giới 2 Lịch sử văn minh thế giới (2) DLLH1107 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và
1455 3 DLLH1108 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và
1456 3 DLLH1108 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị chiến lược trong du lịch và lữ Quản trị chiến lược trong du lịch và lữ
1457 3 DLLH1109 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (3)
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
1458 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 2 DLLH1110 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(2)
1459 Quản trị điểm đến 2 Quản trị điểm đến (2) DLLH1111 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
1460 3 DLLH1112 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (3)
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
1461 3 DLLH1112 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (3)
1462 Quản trị TOUR 3 Quản trị TOUR (3) DLLH1113 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1463 Quy hoạch và chính sách du lịch 2 Quy hoạch và chính sách du lịch (2) DLLH1114 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1464 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 Quy hoạch và chính sách du lịch (3) DLLH1115 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1465 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 Quy hoạch và chính sách du lịch (3) DLLH1115 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1466 Tiến trình lịch sử Việt Nam 2 Tiến trình lịch sử Việt Nam (2) DLLH1116 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách
1467 3 DLLH1117 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
sạn 1 sạn 1 (3)
Tiếng Anh ngành Du lịch và khách Tiếng Anh ngành Du lịch và khách
1468 3 DLLH1118 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
sạn 2 sạn 2 (3)
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
1469 2 DLLH1119 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (2)
1470 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch (3) DLLH1120 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
1471 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch (3) DLLH1120 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1472 Quản trị điểm đến du lịch 2 Quản trị điểm đến du lịch (2) DLLH1121 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Đề án chuyên ngành Quản trị Lữ hành
1473 Đề án chuyên ngành Quản trị Lữ hành 3 DLLH1122 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
1474 Hướng dẫn du lịch 2 Hướng dẫn du lịch (2) DLLH1123 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1475 Thiết kế chương trình du lịch 2 Thiết kế chương trình du lịch (2) DLLH1124 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1476 Điều hành chương trình du lịch 2 Điều hành chương trình du lịch (2) DLLH1125 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1477 Điều hành đại lý lữ hành 2 Điều hành đại lý lữ hành (2) DLLH1126 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Định hướng nghề nghiệp ngành Du Định hướng nghề nghiệp ngành Du
1478 2 DLLH1127 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
lịch và Lữ hành lịch và Lữ hành (2)
Đề án chuyên ngành Quản trị Du lịch
1479 Đề án chuyên ngành Quản trị Du lịch 3 DLLH1128 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
1480 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 3 DLLH1129 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch
1481 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 3 DLLH1129 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(3)
1482 Du lịch sinh thái 3 Du lịch sinh thái (3) DLLH1130 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1483 Du lịch sinh thái 3 Du lịch sinh thái (3) DLLH1130 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1484 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới (3) DLLH1131 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1485 Lịch sử văn minh thế giới 3 Lịch sử văn minh thế giới (3) DLLH1131 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1486 Quản trị điểm đến 3 Quản trị điểm đến (3) DLLH1132 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Chuyên đề thực tập - Quản trị du lịch
1487 Chuyên đề thực tập - Quản trị du lịch 10 DLLH1134 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ hành
1488 Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ hành 10 DLLH1135 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
(10)
Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ
1489 10 DLLH1136 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
DL và LH DL và LH (10)
Đề án ngành QTDV Du lịch và Lữ Đề án ngành QTDV Du lịch và Lữ
1490 2 DLLH1137 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
hành hành (2)
1491 Điều hành chương trình du lịch 3 Điều hành chương trình du lịch (3) DLLH1138 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1492 Điều hành đại lý lữ hành 3 Điều hành đại lý lữ hành (3) DLLH1139 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH

1493 Hướng dẫn du lịch 3 Hướng dẫn du lịch (3) DLLH1140 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch
1494 3 DLLH1141 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
và Lữ hành và Lữ hành (3)
1495 Thiết kế chương trình du lịch 3 Thiết kế chương trình du lịch (3) DLLH1142 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
Tiếng Anh ngành du lịch và khách Tiếng Anh ngành du lịch và khách
1496 3 DLLH1143 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH
sạn sạn (3)
1497 Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 Kinh tế và quản lý công nghiệp (2) QTKD1101 BM Quản trị doanh nghiệp

1498 Kỹ năng quản trị 2 Kỹ năng quản trị (2) QTKD1102 BM Quản trị doanh nghiệp

1499 Quản trị chiến lược 2 Quản trị chiến lược (2) QTKD1103 BM Quản trị doanh nghiệp

1500 Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1 (3) QTKD1104 BM Quản trị doanh nghiệp

1501 Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1 (3) QTKD1104 BM Quản trị doanh nghiệp

1502 Quản trị kinh doanh xây dựng 2 Quản trị kinh doanh xây dựng (2) QTKD1105 BM Quản trị doanh nghiệp
1503 Quản trị hậu cần 2 Quản trị hậu cần (2) QTKD1106 BM Quản trị doanh nghiệp

1504 Quản trị kinh doanh công nghiệp 2 Quản trị kinh doanh công nghiệp (2) QTKD1107 BM Quản trị doanh nghiệp

1505 Quản trị tác nghiệp 1 3 Quản trị tác nghiệp 1 (3) QTKD1108 BM Quản trị doanh nghiệp

1506 Quản trị tác nghiệp 1 3 Quản trị tác nghiệp 1 (3) QTKD1108 BM Quản trị doanh nghiệp

1507 Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp (2) QTKD1109 BM Quản trị doanh nghiệp
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh
1508 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 2 QTKD1110 BM Quản trị doanh nghiệp
(2)
Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh
1509 10 QTKD1111 BM Quản trị doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (10)
1510 Đề án Quản trị doanh nghiệp 2 Đề án Quản trị doanh nghiệp (2) QTKD1112 BM Quản trị doanh nghiệp

1511 Nghiên cứu kinh doanh 2 Nghiên cứu kinh doanh (2) QTKD1113 BM Quản trị doanh nghiệp

1512 Quản trị chiến lược 2 3 Quản trị chiến lược 2 (3) QTKD1114 BM Quản trị doanh nghiệp

1513 Quản trị chiến lược 2 3 Quản trị chiến lược 2 (3) QTKD1114 BM Quản trị doanh nghiệp

1514 Quản trị công ty 2 Quản trị công ty (2) QTKD1115 BM Quản trị doanh nghiệp

1515 Quản trị doanh nghiệp 3 Quản trị doanh nghiệp (3) QTKD1116 BM Quản trị doanh nghiệp

1516 Quản trị doanh nghiệp 3 Quản trị doanh nghiệp (3) QTKD1116 BM Quản trị doanh nghiệp

1517 Quản trị điều hành dự án 2 Quản trị điều hành dự án (2) QTKD1117 BM Quản trị doanh nghiệp

1518 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án (3) QTKD1118 BM Quản trị doanh nghiệp
1519 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án (3) QTKD1118 BM Quản trị doanh nghiệp

1520 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần (3) QTKD1119 BM Quản trị doanh nghiệp

1521 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần (3) QTKD1119 BM Quản trị doanh nghiệp

1522 Quản trị nhóm 2 Quản trị nhóm (2) QTKD1120 BM Quản trị doanh nghiệp

1523 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2 (3) QTKD1121 BM Quản trị doanh nghiệp

1524 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2 (3) QTKD1121 BM Quản trị doanh nghiệp
Chuyên đề Tài chính cho nhà quản trị
1525 Chuyên đề Tài chính cho nhà quản trị 2 QTKD1122 BM Quản trị doanh nghiệp
(2)
1526 Quản trị văn phòng 2 Quản trị văn phòng (2) QTKD1123 BM Quản trị doanh nghiệp

1527 Quản trị doanh nghiệp 2 Quản trị doanh nghiệp (2) QTKD1124 BM Quản trị doanh nghiệp

1528 Quản trị doanh nghiệp 3 Quản trị doanh nghiệp (3) QTKD1125 BM Quản trị doanh nghiệp

1529 Quản trị chuỗi cung ứng 2 Quản trị chuỗi cung ứng (2) QTKD1126 BM Quản trị doanh nghiệp

1530 Quản trị kinh doanh 2 2 Quản trị kinh doanh 2 (2) QTKD1127 BM Quản trị doanh nghiệp
Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh
1531 10 QTKD1128 BM Quản trị doanh nghiệp
doanh doanh (10)
1532 Kinh tế và quản lý công nghiệp 3 Kinh tế và quản lý công nghiệp (3) QTKD1129 BM Quản trị doanh nghiệp

1533 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị (3) QTKD1130 BM Quản trị doanh nghiệp

1534 Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh (3) QTKD1131 BM Quản trị doanh nghiệp
1535 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược (3) QTKD1132 BM Quản trị doanh nghiệp

1536 Quản trị chuỗi cung ứng 3 Quản trị chuỗi cung ứng (3) QTKD1133 BM Quản trị doanh nghiệp

1537 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty (3) QTKD1134 BM Quản trị doanh nghiệp

1538 Quản trị tác nghiệp 3 Quản trị tác nghiệp (3) QTKD1135 BM Quản trị doanh nghiệp

1539 Quản trị văn phòng 3 Quản trị văn phòng (3) QTKD1136 BM Quản trị doanh nghiệp
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh
1540 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 QTKD1137 BM Quản trị doanh nghiệp
(3)
1541 Du lịch văn hóa 3 Du lịch văn hóa (3) DLKS1101 BM Quản trị khách sạn
Chuyên đề thực tập - Quản trị khách Chuyên đề thực tập - Quản trị khách
1542 10 DLKS1102 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (10)
Chuyên đề thực tập - Quản trị khách Chuyên đề thực tập - Quản trị khách
1543 10 DLKS1102 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (10)
Đề án chuyên ngành - Quản trị khách Đề án chuyên ngành - Quản trị khách
1544 2 DLKS1104 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
1545 Du lịch văn hóa 2 Du lịch văn hóa (2) DLKS1105 BM Quản trị khách sạn

1546 Giám sát khách sạn 2 Giám sát khách sạn (2) DLKS1106 BM Quản trị khách sạn

1547 Kinh doanh du lịch trực tuyến 2 Kinh doanh du lịch trực tuyến (2) DLKS1107 BM Quản trị khách sạn

1548 Kinh tế du lịch 3 Kinh tế du lịch (3) DLKS1108 BM Quản trị khách sạn

1549 Kinh tế du lịch 3 Kinh tế du lịch (3) DLKS1108 BM Quản trị khách sạn
Quản trị an ninh an toàn trong kinh Quản trị an ninh an toàn trong kinh
1550 3 DLKS1109 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (3)
1551 Quản trị MICE 3 Quản trị MICE (3) DLKS1110 BM Quản trị khách sạn

1552 Quản trị kinh doanh khách sạn 1 3 Quản trị kinh doanh khách sạn 1 (3) DLKS1111 BM Quản trị khách sạn

1553 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 2 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 (2) DLKS1112 BM Quản trị khách sạn

1554 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 Quản trị kinh doanh nhà hàng (3) DLKS1113 BM Quản trị khách sạn

1555 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 Quản trị kinh doanh nhà hàng (3) DLKS1113 BM Quản trị khách sạn

1556 Quản trị nghiệp vụ ăn uống 3 Quản trị nghiệp vụ ăn uống (3) DLKS1114 BM Quản trị khách sạn

1557 Quản trị nghiệp vụ ăn uống 3 Quản trị nghiệp vụ ăn uống (3) DLKS1114 BM Quản trị khách sạn
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn
1558 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn 3 DLKS1115 BM Quản trị khách sạn
(3)
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn
1559 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn 3 DLKS1115 BM Quản trị khách sạn
(3)
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn
1560 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 DLKS1116 BM Quản trị khách sạn
(3)
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn
1561 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 DLKS1116 BM Quản trị khách sạn
(3)
1562 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo 2 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo (2) DLKS1117 BM Quản trị khách sạn

1563 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch (3) DLKS1118 BM Quản trị khách sạn

1564 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch (3) DLKS1118 BM Quản trị khách sạn

1565 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo 3 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo (3) DLKS1119 BM Quản trị khách sạn

1566 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo 3 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo (3) DLKS1119 BM Quản trị khách sạn
Văn hóa và hành vi trong du lịch quốc Văn hóa và hành vi trong du lịch quốc
1567 2 DLKS1120 BM Quản trị khách sạn
tế tế (2)
1568 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 Quản trị khu nghỉ dưỡng (2) DLKS1121 BM Quản trị khách sạn
Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và
1569 2 DLKS1122 BM Quản trị khách sạn
khách sạn khách sạn (2)
Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách
1570 2 DLKS1123 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
Quản trị an ninh an toàn trong khách Quản trị an ninh an toàn trong khách
1571 2 DLKS1124 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí
1572 2 DLKS1125 BM Quản trị khách sạn
trong khách sạn trong khách sạn (2)
Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh
1573 2 DLKS1126 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (2)
1574 Quản trị kinh doanh khách sạn 2 Quản trị kinh doanh khách sạn (2) DLKS1127 BM Quản trị khách sạn

1575 Du lịch văn hóa 3 Du lịch văn hóa (3) DLKS1128 BM Quản trị khách sạn

1576 Văn hóa và hành vi trong du lịch 2 Văn hóa và hành vi trong du lịch (2) DLKS1129 BM Quản trị khách sạn

1577 Quản trị du lịch MICE 3 Quản trị du lịch MICE (3) DLKS1130 BM Quản trị khách sạn

1578 Quản trị du lịch MICE 3 Quản trị du lịch MICE (3) DLKS1130 BM Quản trị khách sạn

1579 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 Kinh doanh du lịch trực tuyến (3) DLKS1131 BM Quản trị khách sạn

1580 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 Kinh doanh du lịch trực tuyến (3) DLKS1131 BM Quản trị khách sạn

1581 Giám sát khách sạn 3 Giám sát khách sạn (3) DLKS1132 BM Quản trị khách sạn

1582 Giám sát khách sạn 3 Giám sát khách sạn (3) DLKS1132 BM Quản trị khách sạn
Đề án chuyên ngành - Quản trị khách Đề án chuyên ngành - Quản trị khách
1583 3 DLKS1133 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (3)
Định hướng nghề nghiệp ngành Định hướng nghề nghiệp ngành
1584 2 DLKS1134 BM Quản trị khách sạn
Khách sạn Khách sạn (2)
Quản trị an ninh an toàn trong kinh Quản trị an ninh an toàn trong kinh
1585 2 DLKS1135 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (2)
Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và
1586 3 DLKS1136 BM Quản trị khách sạn
khách sạn khách sạn (3)
Đề án chuyên ngành Quản trị khách Đề án chuyên ngành Quản trị khách
1587 2 DLKS1137 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (2)
Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách
1588 3 DLKS1138 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (3)
Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị
1589 3 DLKS1139 BM Quản trị khách sạn
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh
1590 3 DLKS1140 BM Quản trị khách sạn
doanh khách sạn doanh khách sạn (3)
1591 Quản trị khu nghỉ dưỡng 3 Quản trị khu nghỉ dưỡng (3) DLKS1141 BM Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí
1592 3 DLKS1142 BM Quản trị khách sạn
trong khách sạn trong khách sạn (3)
1593 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 Quản trị kinh doanh khách sạn (3) DLKS1143 BM Quản trị khách sạn

1594 Văn hóa và hành vi trong du lịch 3 Văn hóa và hành vi trong du lịch (3) DLKS1144 BM Quản trị khách sạn
Quản trị an ninh an toàn trong khách Quản trị an ninh an toàn trong khách
1595 3 DLKS1145 BM Quản trị khách sạn
sạn sạn (3)
1596 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1 (3) QTTH1102 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1597 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1 (3) QTTH1102 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Chuyên đề Chiến lược kinh doanh Chuyên đề Chiến lược kinh doanh
1598 2 QTTH1103 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
toàn cầu toàn cầu (2)
Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng
1599 10 QTTH1104 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
hợp hợp (10)
Đề án Quản trị kinh doanh tổng hợp
1600 Đề án Quản trị kinh doanh tổng hợp 2 QTTH1107 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(2)
1601 Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh (3) QTTH1108 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1602 Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh (3) QTTH1108 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1603 Khởi sự kinh doanh 2 Khởi sự kinh doanh (2) QTTH1109 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1604 Kiểm soát 3 Kiểm soát (3) QTTH1110 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1605 Kiểm soát 3 Kiểm soát (3) QTTH1110 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1606 Kiểm soát 2 Kiểm soát (2) QTTH1111 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Chuyên đề Phương pháp tối ưu trong Chuyên đề Phương pháp tối ưu trong
1607 2 QTTH1112 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
kinh doanh kinh doanh (2)
1608 Quản trị chi phí kinh doanh 3 Quản trị chi phí kinh doanh (3) QTTH1116 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1609 Quản trị chi phí kinh doanh 3 Quản trị chi phí kinh doanh (3) QTTH1116 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1610 Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2 (3) QTTH1117 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1611 Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2 (3) QTTH1117 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1612 Quản trị năng suất 3 Quản trị năng suất (3) QTTH1119 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1613 Quản trị năng suất 3 Quản trị năng suất (3) QTTH1119 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1614 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp (3) QTTH1120 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
1615 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp (3) QTTH1120 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1616 Tái lập doanh nghiệp 2 Tái lập doanh nghiệp (2) QTTH1122 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1617 Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh (3) QTTH1123 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1618 Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh (3) QTTH1123 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
1619 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 2 QTTH1124 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(2)
1620 Ra quyết định trong kinh doanh 2 Ra quyết định trong kinh doanh (2) QTTH1125 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1621 Khởi sự kinh doanh 1 3 Khởi sự kinh doanh 1 (3) QTTH1126 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1622 Khởi sự kinh doanh 2 3 Khởi sự kinh doanh 2 (3) QTTH1127 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
1623 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 QTTH1128 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(3)
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
1624 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 QTTH1128 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(3)
1625 Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E (3) QTTH1129 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1626 Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E (3) QTTH1129 BM Quản trị kinh doanh tổng hợp

1627 Lập kế hoạch khởi nghiệp 3 Lập kế hoạch khởi nghiệp (3) QTTH1130 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Phương pháp tối ưu trong kinh doanh
1628 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 QTTH1131 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
(3)
1629 Ra quyết định kinh doanh 3 Ra quyết định kinh doanh (3) QTTH1132 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp

1630 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp (3) QTTH1133 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
Chiến lược và chính sách kinh doanh Chiến lược và chính sách kinh doanh
1631 3 QTTH1134 BM Quản trị kinh doanh Tổng hợp
bền vững bền vững (3)
1632 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức (3) NLQT1101 BM Quản trị nguồn nhân lực

1633 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực (3) NLQT1103 BM Quản trị nguồn nhân lực

1634 Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực (3) NLQT1107 BM Quản trị nguồn nhân lực
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
1635 10 NLQT1108 BM Quản trị nguồn nhân lực
lực lực (10)
Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công
1636 3 NLQT1110 BM Quản trị nguồn nhân lực
việc việc (3)
1637 Quản trị nhân lực chiến lược 3 Quản trị nhân lực chiến lược (3) NLQT1111 BM Quản trị nguồn nhân lực

1638 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế (3) NLQT1112 BM Quản trị nguồn nhân lực

1639 Tổ chức và định mức lao động 1 3 Tổ chức và định mức lao động 1 (3) NLQT1115 BM Quản trị nguồn nhân lực

1640 Tổ chức và định mức lao động 2 3 Tổ chức và định mức lao động 2 (3) NLQT1116 BM Quản trị nguồn nhân lực

1641 Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực (3) NLQT1117 BM Quản trị nguồn nhân lực

1642 Đề án môn học - Quản trị nhân lực 2 Đề án môn học - Quản trị nhân lực (2) NLQT1118 BM Quản trị nguồn nhân lực

1643 Quản trị thù lao lao động 3 Quản trị thù lao lao động (3) NLQT1119 BM Quản trị nguồn nhân lực
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực
1644 Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực 3 NLQT1120 BM Quản trị nguồn nhân lực
(3)
1645 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức (3) NLQT1101 BM Quản trị nhân lực

1646 Hành vi tổ chức 2 Hành vi tổ chức (2) NLQT1102 BM Quản trị nhân lực
1647 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực (3) NLQT1103 BM Quản trị nhân lực

1648 Quản trị nhân lực 2 Quản trị nhân lực (2) NLQT1104 BM Quản trị nhân lực
Quản trị nhân lực trong du lịch và Quản trị nhân lực trong du lịch và
1649 3 NLQT1105 BM Quản trị nhân lực
khách sạn khách sạn (3)
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực
1650 Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực 2 NLQT1106 BM Quản trị nhân lực
(2)
1651 Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực (3) NLQT1107 BM Quản trị nhân lực
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
1652 10 NLQT1108 BM Quản trị nhân lực
lực lực (10)
Đề án môn học - Kinh tế nguồn nhân Đề án môn học - Kinh tế nguồn nhân
1653 2 NLQT1109 BM Quản trị nhân lực
lực lực (2)
Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công
1654 3 NLQT1110 BM Quản trị nhân lực
việc việc (3)
1655 Quản trị nhân lực chiến lược 3 Quản trị nhân lực chiến lược (3) NLQT1111 BM Quản trị nhân lực

1656 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế (3) NLQT1112 BM Quản trị nhân lực

1657 Quản trị tiền lương, tiền công 3 Quản trị tiền lương, tiền công (3) NLQT1113 BM Quản trị nhân lực

1658 Tổ chức và định mức lao động 2 Tổ chức và định mức lao động (2) NLQT1114 BM Quản trị nhân lực

1659 Tổ chức và định mức lao động 1 3 Tổ chức và định mức lao động 1 (3) NLQT1115 BM Quản trị nhân lực

1660 Tổ chức và định mức lao động 2 3 Tổ chức và định mức lao động 2 (3) NLQT1116 BM Quản trị nhân lực

1661 Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực (3) NLQT1117 BM Quản trị nhân lực

1662 Đề án môn học - Quản trị nhân lực 2 Đề án môn học - Quản trị nhân lực (2) NLQT1118 BM Quản trị nhân lực
1663 Tài chính công 2 Tài chính công (2) NHCO1101 BM Tài chính công

1664 Tài chính công 1 3 Tài chính công 1 (3) NHCO1102 BM Tài chính công

1665 Tài chính công 1 3 Tài chính công 1 (3) NHCO1102 BM Tài chính công
Chuyên đề thực tập - Tài chính công
1666 Chuyên đề thực tập - Tài chính công 10 NHCO1103 BM Tài chính công
(10)
Chuyên đề thực tập - Tài chính công
1667 Chuyên đề thực tập - Tài chính công 10 NHCO1103 BM Tài chính công
(10)
Chuyên đề tự chọn - Tài chính công
1668 Chuyên đề tự chọn - Tài chính công 2 NHCO1104 BM Tài chính công
(2)
1669 Quản lý công sản 3 Quản lý công sản (3) NHCO1105 BM Tài chính công

1670 Quản lý công sản 2 Quản lý công sản (2) NHCO1106 BM Tài chính công

1671 Tài chính công 3 Tài chính công (3) NHCO1107 BM Tài chính công

1672 Tài chính công 3 Tài chính công (3) NHCO1107 BM Tài chính công

1673 Tài chính công 2 2 Tài chính công 2 (2) NHCO1108 BM Tài chính công

1674 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2 (3) NHCO1109 BM Tài chính công

1675 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2 (3) NHCO1109 BM Tài chính công

1676 Thuế 2 Thuế (2) NHCO1110 BM Tài chính công

1677 Thuế 3 Thuế (3) NHCO1111 BM Tài chính công

1678 Thuế 3 Thuế (3) NHCO1111 BM Tài chính công


1679 Thuế quốc tế 2 Thuế quốc tế (2) NHCO1112 BM Tài chính công

1680 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế (3) NHCO1113 BM Tài chính công

1681 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế (3) NHCO1113 BM Tài chính công

1682 Quản lý thuế 1 3 Quản lý thuế 1 (3) NHCO1114 BM Tài chính công

1683 Quản lý thuế 2 2 Quản lý thuế 2 (2) NHCO1115 BM Tài chính công

1684 Đề án môn học - Quản lý thuế 2 Đề án môn học - Quản lý thuế (2) NHCO1116 BM Tài chính công

1685 Đề án môn học - Quản lý thuế 2 Đề án môn học - Quản lý thuế (2) NHCO1116 BM Tài chính công
Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế
1686 Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế 10 NHCO1117 BM Tài chính công
(10)
1687 Quản lý tài sản công 2 Quản lý tài sản công (2) NHCO1118 BM Tài chính công

1688 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công (3) NHCO1119 BM Tài chính công

1689 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công (3) NHCO1119 BM Tài chính công

1690 Quản lý thuế 1 2 Quản lý thuế 1 (2) NHCO1120 BM Tài chính công

1691 Quản lý thuế 3 Quản lý thuế (3) NHCO1121 BM Tài chính công

1692 Quản trị tài chính 2 Quản trị tài chính (2) NHTC1101 BM Tài chính doanh nghiệp

1693 Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính (3) NHTC1102 BM Tài chính doanh nghiệp

1694 Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính (3) NHTC1102 BM Tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
1695 3 NHTC1103 BM Tài chính doanh nghiệp
khách sạn khách sạn (3)
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
1696 3 NHTC1103 BM Tài chính doanh nghiệp
khách sạn khách sạn (3)
1697 Tài chính doanh nghiệp 1 3 Tài chính doanh nghiệp 1 (3) NHTC1104 BM Tài chính doanh nghiệp

1698 Tài chính doanh nghiệp 1 3 Tài chính doanh nghiệp 1 (3) NHTC1104 BM Tài chính doanh nghiệp
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
1699 10 NHTC1105 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (10)
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
1700 10 NHTC1105 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (10)
Chuyên đề tự chọn - Tài chính doanh Chuyên đề tự chọn - Tài chính doanh
1701 2 NHTC1106 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (2)
1702 Phân tích tài chính 2 Phân tích tài chính (2) NHTC1107 BM Tài chính doanh nghiệp

1703 Phân tích tài chính 3 Phân tích tài chính (3) NHTC1108 BM Tài chính doanh nghiệp

1704 Phân tích tài chính 3 Phân tích tài chính (3) NHTC1108 BM Tài chính doanh nghiệp

1705 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp (2) NHTC1109 BM Tài chính doanh nghiệp

1706 Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2 (3) NHTC1110 BM Tài chính doanh nghiệp

1707 Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2 (3) NHTC1110 BM Tài chính doanh nghiệp

1708 Tài chính doanh nghiệp 2 2 Tài chính doanh nghiệp 2 (2) NHTC1111 BM Tài chính doanh nghiệp

1709 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án (3) NHTC1112 BM Tài chính doanh nghiệp

1710 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án (3) NHTC1112 BM Tài chính doanh nghiệp
1711 Thẩm định tài chính dự án 2 Thẩm định tài chính dự án (2) NHTC1113 BM Tài chính doanh nghiệp

1712 Thẩm định tài chính dự án đầu tư 2 Thẩm định tài chính dự án đầu tư (2) NHTC1114 BM Tài chính doanh nghiệp
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
1713 10 NHTC1115 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp PHÁP nghiệp PHÁP (10)
1714 Quản lý dòng tiền 2 Quản lý dòng tiền (2) NHTC1116 BM Tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính trong du lịch và Quản trị tài chính trong du lịch và
1715 2 NHTC1117 BM Tài chính doanh nghiệp
khách sạn khách sạn (2)
Chuyên đề tự chọn Tài chính doanh Chuyên đề tự chọn Tài chính doanh
1716 3 NHTC1118 BM Tài chính doanh nghiệp
nghiệp nghiệp (3)
1717 Quản lý dòng tiền 3 Quản lý dòng tiền (3) NHTC1119 BM Tài chính doanh nghiệp

1718 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp (3) NHTC1120 BM Tài chính doanh nghiệp

1719 Tài chính quốc tế 2 Tài chính quốc tế (2) NHQT1101 BM Tài chính quốc tế

1720 Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1 (3) NHQT1102 BM Tài chính quốc tế

1721 Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1 (3) NHQT1102 BM Tài chính quốc tế

1722 Thanh toán quốc tế 2 Thanh toán quốc tế (2) NHQT1103 BM Tài chính quốc tế
Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc
1723 10 NHQT1104 BM Tài chính quốc tế
tế tế (10)
Chuyên đề tự chọn - Tài chính quốc tế
1724 Chuyên đề tự chọn - Tài chính quốc tế 2 NHQT1105 BM Tài chính quốc tế
(2)
1725 Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế (3) NHQT1106 BM Tài chính quốc tế

1726 Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế (3) NHQT1106 BM Tài chính quốc tế
1727 Đầu tư quốc tế 2 Đầu tư quốc tế (2) NHQT1107 BM Tài chính quốc tế

1728 Quản trị tài chính quốc tế 2 Quản trị tài chính quốc tế (2) NHQT1108 BM Tài chính quốc tế

1729 Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia (3) NHQT1109 BM Tài chính quốc tế

1730 Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia (3) NHQT1109 BM Tài chính quốc tế

1731 Tài chính quốc tế 2 2 Tài chính quốc tế 2 (2) NHQT1110 BM Tài chính quốc tế

1732 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2 (3) NHQT1111 BM Tài chính quốc tế

1733 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2 (3) NHQT1111 BM Tài chính quốc tế

1734 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế (3) NHQT1112 BM Tài chính quốc tế

1735 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế (3) NHQT1112 BM Tài chính quốc tế

1736 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 Thanh toán quốc tế trong du lịch (2) NHQT1113 BM Tài chính quốc tế

1737 Thanh toán và tín dụng TMQT 2 Thanh toán và tín dụng TMQT (2) NHQT1114 BM Tài chính quốc tế

1738 Tài chính công ty đa quốc gia 2 Tài chính công ty đa quốc gia (2) NHQT1115 BM Tài chính quốc tế

1739 Quản trị tài chính quốc tế 3 Quản trị tài chính quốc tế (3) NHQT1116 BM Tài chính quốc tế

1740 Quản trị tài chính quốc tế 3 Quản trị tài chính quốc tế (3) NHQT1116 BM Tài chính quốc tế

1741 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế (3) NHQT1117 BM Tài chính quốc tế
Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại
1742 3 NHQT1118 BM Tài chính quốc tế
quốc tế quốc tế (3)
1743 Thị trường chứng khoán 2 Thị trường chứng khoán (2) NHCK1101 BM Thị trường chứng khoán

1744 Thị trường chứng khoán 1 3 Thị trường chứng khoán 1 (3) NHCK1102 BM Thị trường chứng khoán

1745 Thị trường chứng khoán 1 3 Thị trường chứng khoán 1 (3) NHCK1102 BM Thị trường chứng khoán
Chuyên đề thực tập - Thị trường Chuyên đề thực tập - Thị trường
1746 10 NHCK1103 BM Thị trường chứng khoán
chứng khoán chứng khoán (10)
Chuyên đề tự chọn - Thị trường Chuyên đề tự chọn - Thị trường
1747 2 NHCK1104 BM Thị trường chứng khoán
chứng khoán chứng khoán (2)
1748 Nghiệp vụ môi giới chứng khoán 2 Nghiệp vụ môi giới chứng khoán (2) NHCK1105 BM Thị trường chứng khoán

1749 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán (3) NHCK1106 BM Thị trường chứng khoán

1750 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 Phân tích và đầu tư chứng khoán (3) NHCK1106 BM Thị trường chứng khoán

1751 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 Phân tích và đầu tư chứng khoán (2) NHCK1107 BM Thị trường chứng khoán
Phát hành và kinh doanh chứng khoán
1752 Phát hành và kinh doanh chứng khoán 2 NHCK1108 BM Thị trường chứng khoán
(2)
1753 Thị trường chứng khoán 2 2 Thị trường chứng khoán 2 (2) NHCK1109 BM Thị trường chứng khoán

1754 Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2 (3) NHCK1110 BM Thị trường chứng khoán

1755 Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2 (3) NHCK1110 BM Thị trường chứng khoán

1756 Chứng khoán phái sinh 2 Chứng khoán phái sinh (2) NHCK1111 BM Thị trường chứng khoán

1757 Các khoản đầu tư thay thế 2 Các khoản đầu tư thay thế (2) NHCK1112 BM Thị trường chứng khoán

1758 Thị trường chứng khoán nợ 2 Thị trường chứng khoán nợ (2) NHCK1113 BM Thị trường chứng khoán
Phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng Phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng
1759 2 NHCK1114 BM Thị trường chứng khoán
khoán khoán (2)
1760 Các khoản đầu tư thay thế 3 Các khoản đầu tư thay thế (3) NHCK1115 BM Thị trường chứng khoán

1761 Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh (3) NHCK1116 BM Thị trường chứng khoán

1762 Thị trường chứng khoán 3 Thị trường chứng khoán (3) NHCK1117 BM Thị trường chứng khoán

1763 Thị trường chứng khoán nợ 3 Thị trường chứng khoán nợ (3) NHCK1118 BM Thị trường chứng khoán

1764 Lý thuyết thống kê 1 3 Lý thuyết thống kê 1 (3) TKKD1101 BM Thống kê kinh doanh

1765 Lý thuyết thống kê 1 3 Lý thuyết thống kê 1 (3) TKKD1101 BM Thống kê kinh doanh

1766 Lý thuyết thống kê 2 3 Lý thuyết thống kê 2 (3) TKKD1102 BM Thống kê kinh doanh

1767 Lý thuyết thống kê 2 3 Lý thuyết thống kê 2 (3) TKKD1102 BM Thống kê kinh doanh

1768 Thống kê du lịch 2 Thống kê du lịch (2) TKKD1103 BM Thống kê kinh doanh

1769 Thống kê kinh doanh 3 Thống kê kinh doanh (3) TKKD1104 BM Thống kê kinh doanh

1770 Thống kê kinh doanh 2 Thống kê kinh doanh (2) TKKD1105 BM Thống kê kinh doanh

1771 Tin học ứng dụng trong Thống kê 3 Tin học ứng dụng trong Thống kê (3) TKKD1106 BM Thống kê kinh doanh

1772 Tin học ứng dụng trong Thống kê 3 Tin học ứng dụng trong Thống kê (3) TKKD1106 BM Thống kê kinh doanh
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
1773 10 TKKD1107 BM Thống kê kinh doanh
doanh doanh (10)
1774 Đề án Lý thuyết thống kê 2 Đề án Lý thuyết thống kê (2) TKKD1108 BM Thống kê kinh doanh
1775 Đề án Thống kê chuyên ngành 2 Đề án Thống kê chuyên ngành (2) TKKD1109 BM Thống kê kinh doanh
Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
1776 2 TKKD1110 BM Thống kê kinh doanh
thác dữ liệu thác dữ liệu (2)
1777 Thống kê bảo hiểm 2 Thống kê bảo hiểm (2) TKKD1111 BM Thống kê kinh doanh

1778 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng (3) TKKD1112 BM Thống kê kinh doanh

1779 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng (3) TKKD1112 BM Thống kê kinh doanh

1780 Thống kê đầu tư 2 Thống kê đầu tư (2) TKKD1113 BM Thống kê kinh doanh

1781 Thống kê đầu tư và xây dựng 2 Thống kê đầu tư và xây dựng (2) TKKD1114 BM Thống kê kinh doanh

1782 Thống kê đầu tư và xây dựng 3 Thống kê đầu tư và xây dựng (3) TKKD1115 BM Thống kê kinh doanh

1783 Thống kê đầu tư và xây dựng 3 Thống kê đầu tư và xây dựng (3) TKKD1115 BM Thống kê kinh doanh

1784 Thống kê doanh nghiệp 3 Thống kê doanh nghiệp (3) TKKD1116 BM Thống kê kinh doanh

1785 Thống kê doanh nghiệp 3 Thống kê doanh nghiệp (3) TKKD1116 BM Thống kê kinh doanh
Thống kê trong nghiên cứu thị trường
1786 Thống kê trong nghiên cứu thị trường 3 TKKD1117 BM Thống kê kinh doanh
(3)
1787 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm (3) TKKD1118 BM Thống kê kinh doanh

1788 Thống kê Bảo hiểm 3 Thống kê Bảo hiểm (3) TKKD1118 BM Thống kê kinh doanh

1789 Lý thuyết thống kê 2 Lý thuyết thống kê (2) TKKD1119 BM Thống kê kinh doanh

1790 Thống kê doanh nghiệp 2 Thống kê doanh nghiệp (2) TKKD1120 BM Thống kê kinh doanh
Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
1791 3 TKKD1121 BM Thống kê kinh doanh
thác dữ liệu thác dữ liệu (3)
Những nguyên lý cơ bản của khai Những nguyên lý cơ bản của khai
1792 3 TKKD1121 BM Thống kê kinh doanh
thác dữ liệu thác dữ liệu (3)
1793 Phân tích dữ liệu lớn 2 Phân tích dữ liệu lớn (2) TKKD1122 BM Thống kê kinh doanh
Thống kê trong nghiên cứu thị trường
1794 Thống kê trong nghiên cứu thị trường 2 TKKD1123 BM Thống kê kinh doanh
(2)
1795 Nguyên lý thống kê 3 Nguyên lý thống kê (3) TKKD1124 BM Thống kê kinh doanh

1796 Nguyên lý thống kê 2 Nguyên lý thống kê (2) TKKD1125 BM Thống kê kinh doanh

1797 Đề án Thống kê 3 Đề án Thống kê (3) TKKD1126 BM Thống kê kinh doanh

1798 Phân tích dữ liệu lớn 3 Phân tích dữ liệu lớn (3) TKKD1127 BM Thống kê kinh doanh

1799 Thống kê du lịch 3 Thống kê du lịch (3) TKKD1128 BM Thống kê kinh doanh
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh
1800 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 TKKD1129 BM Thống kê kinh doanh
(3)
1801 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 Hệ thống tài khoản quốc gia (3) TKKT1101 BM Thống kê kinh tế xã hội

1802 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 Hệ thống tài khoản quốc gia (3) TKKT1101 BM Thống kê kinh tế xã hội
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
1803 10 TKKT1102 BM Thống kê kinh tế xã hội
tế tế (10)
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
1804 10 TKKT1102 BM Thống kê kinh tế xã hội
tế tế (10)
1805 Điều tra xã hội học 3 Điều tra xã hội học (3) TKKT1103 BM Thống kê kinh tế xã hội

1806 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 Hệ thống tài khoản quốc gia (2) TKKT1106 BM Thống kê kinh tế xã hội
1807 Phân tích kinh tế xã hội 2 Phân tích kinh tế xã hội (2) TKKT1107 BM Thống kê kinh tế xã hội

1808 Thống kê công nghiệp 2 Thống kê công nghiệp (2) TKKT1108 BM Thống kê kinh tế xã hội

1809 Thống kê kinh tế 2 Thống kê kinh tế (2) TKKT1109 BM Thống kê kinh tế xã hội

1810 Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế (3) TKKT1110 BM Thống kê kinh tế xã hội

1811 Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế (3) TKKT1110 BM Thống kê kinh tế xã hội

1812 Thống kê lao động 3 Thống kê lao động (3) TKKT1111 BM Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế
1813 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 2 TKKT1112 BM Thống kê kinh tế xã hội
(2)
1814 Thống kê dân số 3 Thống kê dân số (3) TKKT1113 BM Thống kê kinh tế xã hội

1815 Thống kê dân số 3 Thống kê dân số (3) TKKT1113 BM Thống kê kinh tế xã hội

1816 Thống kê lao động 2 Thống kê lao động (2) TKKT1114 BM Thống kê kinh tế xã hội

1817 Thống kê môi trường 2 Thống kê môi trường (2) TKKT1115 BM Thống kê kinh tế xã hội

1818 Thông kê nông nghiệp 2 Thông kê nông nghiệp (2) TKKT1116 BM Thống kê kinh tế xã hội

1819 Thống kê tài chính 3 Thống kê tài chính (3) TKKT1117 BM Thống kê kinh tế xã hội

1820 Thống kê tài chính 3 Thống kê tài chính (3) TKKT1117 BM Thống kê kinh tế xã hội

1821 Thống kê thương mại 3 Thống kê thương mại (3) TKKT1118 BM Thống kê kinh tế xã hội

1822 Thống kê thương mại 3 Thống kê thương mại (3) TKKT1118 BM Thống kê kinh tế xã hội
1823 Thống kê xã hội 3 Thống kê xã hội (3) TKKT1119 BM Thống kê kinh tế xã hội

1824 Thống kê xã hội 3 Thống kê xã hội (3) TKKT1119 BM Thống kê kinh tế xã hội

1825 Điều tra xã hội học 2 Điều tra xã hội học (2) TKKT1120 BM Thống kê kinh tế xã hội

1826 Thống kê thương mại 2 Thống kê thương mại (2) TKKT1121 BM Thống kê kinh tế xã hội

1827 Thống kê tài chính 2 Thống kê tài chính (2) TKKT1122 BM Thống kê kinh tế xã hội

1828 Thiết kế điều tra 3 Thiết kế điều tra (3) TKKT1123 BM Thống kê kinh tế xã hội

1829 Thiết kế điều tra 3 Thiết kế điều tra (3) TKKT1123 BM Thống kê kinh tế xã hội

1830 Phân tích dữ liệu 3 Phân tích dữ liệu (3) TKKT1124 BM Thống kê kinh tế xã hội

1831 Phân tích dữ liệu 3 Phân tích dữ liệu (3) TKKT1124 BM Thống kê kinh tế xã hội

1832 Thiết kế điều tra 2 Thiết kế điều tra (2) TKKT1125 BM Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế
1833 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 3 TKKT1126 BM Thống kê kinh tế xã hội
(3)
1834 Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường (3) TKKT1127 BM Thống kê kinh tế xã hội

1835 Thương mại quốc tế 2 Thương mại quốc tế (2) TMQT1101 BM Thương mại quốc tế

1836 Chuyên đề thực tập - Hải quan 10 Chuyên đề thực tập - Hải quan (10) TMQT1102 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
1837 10 TMQT1103 BM Thương mại quốc tế
quốc tế quốc tế (10)
1838 Đề án chuyên ngành - Hải quan 2 Đề án chuyên ngành - Hải quan (2) TMQT1104 BM Thương mại quốc tế
Đề án môn học - Thương mại quốc tế
1839 Đề án môn học - Thương mại quốc tế 2 TMQT1105 BM Thương mại quốc tế
(2)
1840 Kinh doanh kho vận ngoại thương 2 Kinh doanh kho vận ngoại thương (2) TMQT1106 BM Thương mại quốc tế

1841 Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1 (3) TMQT1107 BM Thương mại quốc tế

1842 Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1 (3) TMQT1107 BM Thương mại quốc tế

1843 Kinh tế hải quan 2 3 Kinh tế hải quan 2 (3) TMQT1108 BM Thương mại quốc tế

1844 Kinh tế hải quan 2 3 Kinh tế hải quan 2 (3) TMQT1108 BM Thương mại quốc tế

1845 Nghiệp vụ hải quan 2 Nghiệp vụ hải quan (2) TMQT1110 BM Thương mại quốc tế

1846 Nghiệp vụ hải quan 1 3 Nghiệp vụ hải quan 1 (3) TMQT1111 BM Thương mại quốc tế

1847 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2 (3) TMQT1112 BM Thương mại quốc tế

1848 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2 (3) TMQT1112 BM Thương mại quốc tế
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
1849 Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu 2 TMQT1113 BM Thương mại quốc tế
(2)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1850 2 TMQT1114 BM Thương mại quốc tế
tế 1 tế 1 (2)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1851 3 TMQT1115 BM Thương mại quốc tế
tế 2 tế 2 (3)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1852 3 TMQT1115 BM Thương mại quốc tế
tế 2 tế 2 (3)
1853 Thanh tra Hải quan 2 Thanh tra Hải quan (2) TMQT1117 BM Thương mại quốc tế

1854 Thương mại điện tử 2 Thương mại điện tử (2) TMQT1118 BM Thương mại quốc tế
1855 Thương mại quốc tế 1 3 Thương mại quốc tế 1 (3) TMQT1119 BM Thương mại quốc tế

1856 Thương mại quốc tế 1 3 Thương mại quốc tế 1 (3) TMQT1119 BM Thương mại quốc tế

1857 Thương mại quốc tế 2 3 Thương mại quốc tế 2 (3) TMQT1120 BM Thương mại quốc tế

1858 Thương mại quốc tế 2 3 Thương mại quốc tế 2 (3) TMQT1120 BM Thương mại quốc tế

1859 Thương phẩm học hàng hóa 2 Thương phẩm học hàng hóa (2) TMQT1121 BM Thương mại quốc tế

1860 Kho ngoại quan 2 Kho ngoại quan (2) TMQT1122 BM Thương mại quốc tế

1861 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 2 Tiếng Anh Thương mại quốc tế (2) TMQT1123 BM Thương mại quốc tế

1862 Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan (3) TMQT1124 BM Thương mại quốc tế

1863 Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan (3) TMQT1124 BM Thương mại quốc tế

1864 Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử (3) TMQT1125 BM Thương mại quốc tế

1865 Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử (3) TMQT1125 BM Thương mại quốc tế

1866 Kinh tế hải quan 2 Kinh tế hải quan (2) TMQT1126 BM Thương mại quốc tế

1867 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan (3) TMQT1127 BM Thương mại quốc tế

1868 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan (3) TMQT1127 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc
1869 2 TMQT1128 BM Thương mại quốc tế
tế tế (2)
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
1870 2 TMQT1129 BM Thương mại quốc tế
hóa quốc tế hóa quốc tế (2)
1871 Kiểm tra sau thông quan 2 Kiểm tra sau thông quan (2) TMQT1130 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
1872 10 TMQT1131 BM Thương mại quốc tế
điện tử điện tử (10)
Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
1873 10 TMQT1131 BM Thương mại quốc tế
điện tử điện tử (10)
1874 Thương mại điện tử căn bản 3 Thương mại điện tử căn bản (3) TMQT1132 BM Thương mại quốc tế

1875 Thương mại điện tử căn bản 3 Thương mại điện tử căn bản (3) TMQT1132 BM Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1876 3 TMQT1133 BM Thương mại quốc tế
tế tế (3)
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1877 3 TMQT1133 BM Thương mại quốc tế
tế tế (3)
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
1878 3 TMQT1134 BM Thương mại quốc tế
hóa quốc tế hóa quốc tế (3)
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
1879 3 TMQT1134 BM Thương mại quốc tế
hóa quốc tế hóa quốc tế (3)
1880 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 Chiến lược kinh doanh điện tử (3) TMQT1135 BM Thương mại quốc tế

1881 Chính phủ điện tử 3 Chính phủ điện tử (3) TMQT1136 BM Thương mại quốc tế
Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc
1882 3 TMQT1138 BM Thương mại quốc tế
tế tế (3)
1883 Đề án ngành Thương mại điện tử 2 Đề án ngành Thương mại điện tử (2) TMQT1139 BM Thương mại quốc tế

1884 Giao dịch điện tử 3 Giao dịch điện tử (3) TMQT1140 BM Thương mại quốc tế

1885 Kho ngoại quan 3 Kho ngoại quan (3) TMQT1141 BM Thương mại quốc tế

1886 Kiểm tra sau thông quan 3 Kiểm tra sau thông quan (3) TMQT1142 BM Thương mại quốc tế
1887 Mạng xã hội 3 Mạng xã hội (3) TMQT1143 BM Thương mại quốc tế
Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập
1888 3 TMQT1144 BM Thương mại quốc tế
khẩu khẩu (3)
Quản trị tác nghiệp Thương mại điện Quản trị tác nghiệp Thương mại điện
1889 3 TMQT1145 BM Thương mại quốc tế
tử tử (3)
1890 Thanh toán điện tử 3 Thanh toán điện tử (3) TMQT1146 BM Thương mại quốc tế

1891 Thanh tra Hải quan 3 Thanh tra Hải quan (3) TMQT1147 BM Thương mại quốc tế

1892 Thương phẩm học hàng hoá 3 Thương phẩm học hàng hoá (3) TMQT1148 BM Thương mại quốc tế

1893 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 Tiếng Anh Thương mại quốc tế (3) TMQT1149 BM Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
1894 3 TMQT1150 BM Thương mại quốc tế
tế 1 tế 1 (3)
1895 Thương mại quốc tế 3 Thương mại quốc tế (3) TMQT1151 BM Thương mại quốc tế

1896 Kiểm tra chuẩn đầu ra TATM 0 Kiểm tra chuẩn đầu ra TATM (0) CDR-TATM BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh
1897 10 NNTM1101 BM Tiếng Anh thương mại
thương mại thương mại (10)
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E
1898 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 2 NNTM1102 BM Tiếng Anh thương mại
(2)
1899 Ngữ âm - âm vị học 2 Ngữ âm - âm vị học (2) NNTM1103 BM Tiếng Anh thương mại

1900 Ngữ âm - âm vị học 2 Ngữ âm - âm vị học (2) NNTM1103 BM Tiếng Anh thương mại

1901 Ngữ âm thực hành 2 Ngữ âm thực hành (2) NNTM1104 BM Tiếng Anh thương mại

1902 Ngữ âm thực hành 2 Ngữ âm thực hành (2) NNTM1104 BM Tiếng Anh thương mại
1903 Ngữ pháp 1 2 Ngữ pháp 1 (2) NNTM1105 BM Tiếng Anh thương mại

1904 Ngữ pháp 2 2 Ngữ pháp 2 (2) NNTM1106 BM Tiếng Anh thương mại

1905 Thực hành Biên dịch 1 2 Thực hành Biên dịch 1 (2) NNTM1107 BM Tiếng Anh thương mại

1906 Thực hành Biên dịch 1 2 Thực hành Biên dịch 1 (2) NNTM1107 BM Tiếng Anh thương mại

1907 Thực hành Biên dịch 2 2 Thực hành Biên dịch 2 (2) NNTM1108 BM Tiếng Anh thương mại

1908 Thực hành Biên dịch 2 2 Thực hành Biên dịch 2 (2) NNTM1108 BM Tiếng Anh thương mại

1909 Thực hành Biên dịch 3 2 Thực hành Biên dịch 3 (2) NNTM1109 BM Tiếng Anh thương mại

1910 Thực hành Phiên dịch 1 2 Thực hành Phiên dịch 1 (2) NNTM1110 BM Tiếng Anh thương mại

1911 Thực hành Phiên dịch 1 2 Thực hành Phiên dịch 1 (2) NNTM1110 BM Tiếng Anh thương mại

1912 Thực hành Phiên dịch 2 2 Thực hành Phiên dịch 2 (2) NNTM1111 BM Tiếng Anh thương mại

1913 Thực hành Phiên dịch 2 2 Thực hành Phiên dịch 2 (2) NNTM1111 BM Tiếng Anh thương mại

1914 Thực hành Phiên dịch 3 2 Thực hành Phiên dịch 3 (2) NNTM1112 BM Tiếng Anh thương mại

1915 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Đọc 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Đọc (2) NNTM1113 BM Tiếng Anh thương mại

1916 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nghe 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nghe (2) NNTM1114 BM Tiếng Anh thương mại

1917 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nói 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Nói (2) NNTM1115 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 1 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 1 - Thực hành tổng
1918 4 NNTM1116 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (4)
1919 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Viết 2 Tiếng Anh Cơ bản 1 - Viết (2) NNTM1117 BM Tiếng Anh thương mại

1920 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Đọc 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Đọc (2) NNTM1118 BM Tiếng Anh thương mại

1921 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nghe 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nghe (2) NNTM1119 BM Tiếng Anh thương mại

1922 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nói 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Nói (2) NNTM1120 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 2 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 2 - Thực hành tổng
1923 4 NNTM1121 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (4)
1924 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Viết 2 Tiếng Anh Cơ bản 2 - Viết (2) NNTM1122 BM Tiếng Anh thương mại

1925 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Đọc 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Đọc (2) NNTM1123 BM Tiếng Anh thương mại

1926 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nghe 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nghe (2) NNTM1124 BM Tiếng Anh thương mại

1927 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nói 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Nói (2) NNTM1125 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 3 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 3 - Thực hành tổng
1928 4 NNTM1126 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (4)
1929 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Viết 2 Tiếng Anh Cơ bản 3 - Viết (2) NNTM1127 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh Cơ bản 4 - Thực hành tổng Tiếng Anh Cơ bản 4 - Thực hành tổng
1930 3 NNTM1128 BM Tiếng Anh thương mại
hợp hợp (3)
1931 Tiếng Anh Học thuật - Đọc - Viết 3 Tiếng Anh Học thuật - Đọc - Viết (3) NNTM1129 BM Tiếng Anh thương mại

1932 Tiếng Anh Học thuật - Nghe - Nói 3 Tiếng Anh Học thuật - Nghe - Nói (3) NNTM1130 BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E
1933 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 2 NNTM1131 BM Tiếng Anh thương mại
(2)
1934 Văn hóa Anh - Mỹ 2 Văn hóa Anh - Mỹ (2) NNTM1132 BM Tiếng Anh thương mại
1935 Từ vựng học 2 Từ vựng học (2) NNTM1133 BM Tiếng Anh thương mại

1936 Từ vựng học 2 Từ vựng học (2) NNTM1133 BM Tiếng Anh thương mại

1937 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng (2) NNTM1134 BM Tiếng Anh thương mại

1938 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng (2) NNTM1134 BM Tiếng Anh thương mại

1939 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (2) NNTM1135 BM Tiếng Anh thương mại

1940 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (2) NNTM1135 BM Tiếng Anh thương mại

1941 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 (2) NNTM1136 BM Tiếng Anh thương mại

1942 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 (2) NNTM1136 BM Tiếng Anh thương mại

1943 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 (2) NNTM1137 BM Tiếng Anh thương mại

1944 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (2) NNTM1138 BM Tiếng Anh thương mại

1945 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (2) NNTM1138 BM Tiếng Anh thương mại

1946 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 (2) NNTM1139 BM Tiếng Anh thương mại

1947 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 (2) NNTM1139 BM Tiếng Anh thương mại

1948 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 (2) NNTM1140 BM Tiếng Anh thương mại

1949 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 (2) NNTM1140 BM Tiếng Anh thương mại

1950 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 (2) NNTM1141 BM Tiếng Anh thương mại
1951 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (2) NNTM1142 BM Tiếng Anh thương mại

1952 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (2) NNTM1142 BM Tiếng Anh thương mại

1953 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 (2) NNTM1143 BM Tiếng Anh thương mại

1954 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 (2) NNTM1143 BM Tiếng Anh thương mại

1955 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 (2) NNTM1144 BM Tiếng Anh thương mại

1956 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 (2) NNTM1144 BM Tiếng Anh thương mại

1957 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 (2) NNTM1145 BM Tiếng Anh thương mại

1958 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (2) NNTM1146 BM Tiếng Anh thương mại

1959 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (2) NNTM1146 BM Tiếng Anh thương mại

1960 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 (2) NNTM1147 BM Tiếng Anh thương mại

1961 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 (2) NNTM1147 BM Tiếng Anh thương mại

1962 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 (2) NNTM1148 BM Tiếng Anh thương mại

1963 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 (2) NNTM1148 BM Tiếng Anh thương mại

1964 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 (2) NNTM1149 BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E
1965 Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 3 NNTM1150 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1966 3 NNTM1151 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 1 tế & kinh doanh 1 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1967 3 NNTM1151 BM Tiếng Anh thương mại
tế và kinh doanh 1 tế và kinh doanh 1 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1968 3 NNTM1152 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 3 tế & kinh doanh 3 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1969 3 NNTM1152 BM Tiếng Anh thương mại
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1970 3 NNTM1153 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 4 tế & kinh doanh 4 (3)
1971 Thực tập giữa khóa 2 Thực tập giữa khóa (2) NNTM1154 BM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh kinh tế kinh doanh (định Tiếng Anh kinh tế kinh doanh (định
1972 2 NNTM1155 BM Tiếng Anh thương mại
hướng nghiên cứu) hướng nghiên cứu) (2)
1973 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 2 Văn hóa các nước nói tiếng Anh (2) NNTM1156 BM Tiếng Anh thương mại
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1974 3 NNTM1157 BM Tiếng Anh thương mại
tế & kinh doanh 2 tế & kinh doanh 2 (3)
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
1975 3 NNTM1157 BM Tiếng Anh thương mại
tế và kinh doanh 2 tế và kinh doanh 2 (3)
1976 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 (2) NNTM1158 BM Tiếng Anh thương mại

1977 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 (2) NNTM1158 BM Tiếng Anh thương mại
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E
1978 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 NNTM1159 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E
1979 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 NNTM1159 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E
1980 Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 2 NNTM1160 BM Tiếng Anh thương mại
(2)
Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E
1981 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 NNTM1161 BM Tiếng Anh thương mại
(3)
Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh
1982 Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh 10 NNTM1162 BM Tiếng Anh thương mại
(10)
1983 Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3 (3) NNTM1163 BM Tiếng Anh thương mại

1984 Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3 (3) NNTM1164 BM Tiếng Anh thương mại

1985 Thực tập giữa khoá 3 Thực tập giữa khoá (3) NNTM1165 BM Tiếng Anh thương mại

1986 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 (3) NNTM1166 BM Tiếng Anh thương mại

1987 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 (3) NNTM1167 BM Tiếng Anh thương mại

1988 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 (3) NNTM1168 BM Tiếng Anh thương mại

1989 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 3 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 (3) NNTM1169 BM Tiếng Anh thương mại

1990 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 Văn hóa các nước nói tiếng Anh (3) NNTM1170 BM Tiếng Anh thương mại

1991 Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư (3) NNTM1171 BM Tiếng Anh thương mại

1992 Cơ sở văn hóa Việt nam 2 Cơ sở văn hóa Việt nam (2) NNTV1101 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

1993 Dẫn luận ngôn ngữ 2 Dẫn luận ngôn ngữ (2) NNTV1102 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

1994 Dẫn luận ngôn ngữ 2 Dẫn luận ngôn ngữ (2) NNTV1102 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

1995 Giao thoa văn hoá 2 Giao thoa văn hoá (2) NNTV1103 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

1996 Phân tích diễn ngôn 2 Phân tích diễn ngôn (2) NNTV1104 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

1997 Tiếng Việt cơ sở 1 2 Tiếng Việt cơ sở 1 (2) NNTV1105 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

1998 Tiếng Việt cơ sở 2 2 Tiếng Việt cơ sở 2 (2) NNTV1106 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ
1999 Tiếng Việt 1 3 Tiếng Việt 1 (3) NNTV1107 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2000 Tiếng Việt 2 3 Tiếng Việt 2 (3) NNTV1108 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2001 Tiếng Việt 3 3 Tiếng Việt 3 (3) NNTV1109 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2002 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 Đại cương Văn hóa Việt Nam (2) NNTV1110 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2003 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 Đại cương văn hóa Việt Nam (2) NNTV1110 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2004 Đại cương văn hóa Việt Nam 3 Đại cương văn hóa Việt Nam (3) NNTV1111 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2005 Đại cương văn hóa Việt Nam 3 Đại cương văn hóa Việt Nam (3) NNTV1111 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2006 Giao thoa văn hoá 3 Giao thoa văn hoá (3) NNTV1112 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2007 Tiếng Việt cơ sở 1 3 Tiếng Việt cơ sở 1 (3) NNTV1113 BM Tiếng Việt và lý thuyết ngôn ngữ

2008 Hệ thống thương mại điện tử 2 Hệ thống thương mại điện tử (2) TIKT1101 BM Tin học kinh tế
Ứng dụng tin học trong quản trị nhân Ứng dụng tin học trong quản trị nhân
2009 2 TIKT1102 BM Tin học kinh tế
lực lực (2)
2010 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu (3) TIKT1103 BM Tin học kinh tế

2011 Lý thuyết cơ sở dữ liệu 3 Lý thuyết cơ sở dữ liệu (3) TIKT1103 BM Tin học kinh tế
Đề án chuyên ngành - Tin học kinh tế
2012 Đề án chuyên ngành - Tin học kinh tế 2 TIKT1104 BM Tin học kinh tế
(2)
2013 Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông (3) TIKT1106 BM Tin học kinh tế

2014 Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông (3) TIKT1106 BM Tin học kinh tế
2015 Marketing trực tuyến 2 Marketing trực tuyến (2) TIKT1107 BM Tin học kinh tế

2016 Quản trị dự án Hệ thống thông tin 2 Quản trị dự án Hệ thống thông tin (2) TIKT1108 BM Tin học kinh tế

2017 Tin học đại cương 3 Tin học đại cương (3) TIKT1109 BM Tin học kinh tế

2018 Tin học đại cương 3 Tin học đại cương (3) TIKT1109 BM Tin học kinh tế
Hệ thống thông tin quản trị nhân lực
2019 Hệ thống thông tin quản trị nhân lực 2 TIKT1110 BM Tin học kinh tế
(2)
2020 Lập trình mạng 2 Lập trình mạng (2) TIKT1111 BM Tin học kinh tế

2021 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất 2 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (2) TIKT1112 BM Tin học kinh tế
Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
2022 3 TIKT1113 BM Tin học kinh tế
lý lý (3)
Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
2023 3 TIKT1113 BM Tin học kinh tế
lý lý (3)
2024 Phát triển các ứng dụng WEB 2 Phát triển các ứng dụng WEB (2) TIKT1114 BM Tin học kinh tế
Phát triển phần mềm mã nguồn mở và Phát triển phần mềm mã nguồn mở và
2025 2 TIKT1115 BM Tin học kinh tế
các ứng dụng các ứng dụng (2)
2026 Quản trị các nguồn lực thông tin 2 Quản trị các nguồn lực thông tin (2) TIKT1116 BM Tin học kinh tế

2027 Tin học Kế toán 3 Tin học Kế toán (3) TIKT1117 BM Tin học kinh tế

2028 Tin học kế toán 3 Tin học kế toán (3) TIKT1117 BM Tin học kinh tế

2029 Tin học Ngân hàng 2 Tin học Ngân hàng (2) TIKT1118 BM Tin học kinh tế

2030 Tin học Ngân hàng 3 Tin học Ngân hàng (3) TIKT1119 BM Tin học kinh tế
2031 Tin học ngân hàng 3 Tin học ngân hàng (3) TIKT1119 BM Tin học kinh tế

2032 Tin học Tài chính 2 Tin học Tài chính (2) TIKT1120 BM Tin học kinh tế

2033 Tin học Tài chính 3 Tin học Tài chính (3) TIKT1121 BM Tin học kinh tế

2034 Tin học tài chính 3 Tin học tài chính (3) TIKT1121 BM Tin học kinh tế

2035 Tri thức kinh doanh 3 Tri thức kinh doanh (3) TIKT1122 BM Tin học kinh tế

2036 Tri thức kinh doanh 3 Tri thức kinh doanh (3) TIKT1122 BM Tin học kinh tế

2037 Tri thức kinh doanh 2 Tri thức kinh doanh (2) TIKT1123 BM Tin học kinh tế

2038 Ứng dụng cơ sở dữ liệu 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu (3) TIKT1124 BM Tin học kinh tế

2039 Ứng dụng cơ sở dữ liệu 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu (3) TIKT1124 BM Tin học kinh tế
Chuyên đề thực tập - Tin học kinh tế
2040 Chuyên đề thực tập - Tin học kinh tế 10 TIKT1125 BM Tin học kinh tế
(10)
2041 Quản trị các nguồn lực thông tin 3 Quản trị các nguồn lực thông tin (3) TIKT1126 BM Tin học kinh tế

2042 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 Quản trị dự án hệ thống thông tin (3) TIKT1127 BM Tin học kinh tế

2043 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 2 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu (2) TIKT1128 BM Tin học kinh tế

2044 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử (3) TIKT1129 BM Tin học kinh tế

2045 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử (3) TIKT1129 BM Tin học kinh tế

2046 Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu (3) TIKT1130 BM Tin học kinh tế


2047 Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu (3) TIKT1130 BM Tin học kinh tế

2048 Lập trình mạng 3 Lập trình mạng (3) TIKT1131 BM Tin học kinh tế

2049 Marketing trực tuyến 3 Marketing trực tuyến (3) TIKT1132 BM Tin học kinh tế

2050 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất 3 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (3) TIKT1133 BM Tin học kinh tế

2051 Phát triển các ứng dụng Web 3 Phát triển các ứng dụng Web (3) TIKT1134 BM Tin học kinh tế
Phát triển phần mềm mã nguồn mở và Phát triển phần mềm mã nguồn mở và
2052 3 TIKT1135 BM Tin học kinh tế
ứng dụng ứng dụng (3)
2053 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 Quản trị dự án hệ thống thông tin (3) TIKT1136 BM Tin học kinh tế

2054 Quản trị các nguồn lực thông tin 3 Quản trị các nguồn lực thông tin (3) TIKT1137 BM Tin học kinh tế

2055 Đại số 3 Đại số (3) TOCB1101 BM Toán cơ bản

2056 Đại số 3 Đại số (3) TOCB1101 BM Toán cơ bản

2057 Giải tích 1 2 Giải tích 1 (2) TOCB1102 BM Toán cơ bản

2058 Giải tích 2 3 Giải tích 2 (3) TOCB1103 BM Toán cơ bản

2059 Giải tích 2 3 Giải tích 2 (3) TOCB1103 BM Toán cơ bản

2060 Giải tích 3 3 Giải tích 3 (3) TOCB1104 BM Toán cơ bản

2061 Giải tích 3 3 Giải tích 3 (3) TOCB1104 BM Toán cơ bản

2062 Toán cho các nhà kinh tế 1 2 Toán cho các nhà kinh tế 1 (2) TOCB1105 BM Toán cơ bản
2063 Toán cho các nhà kinh tế 2 3 Toán cho các nhà kinh tế 2 (3) TOCB1106 BM Toán cơ bản

2064 Toán rời rạc 3 Toán rời rạc (3) TOCB1107 BM Toán cơ bản

2065 Toán rời rạc 3 Toán rời rạc (3) TOCB1107 BM Toán cơ bản

2066 Giải tích 3 2 Giải tích 3 (2) TOCB1108 BM Toán cơ bản

2067 Toán rời rạc 2 Toán rời rạc (2) TOCB1109 BM Toán cơ bản

2068 Toán cho các nhà kinh tế 3 Toán cho các nhà kinh tế (3) TOCB1110 BM Toán cơ bản

2069 Toán cho các nhà kinh tế 3 Toán cho các nhà kinh tế (3) TOCB1110 BM Toán cơ bản

2070 Giải tích 1 3 Giải tích 1 (3) TOCB1111 BM Toán cơ bản

2071 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1 (3) TOKT1101 BM Toán kinh tế

2072 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1 (3) TOKT1101 BM Toán kinh tế

2073 Kinh tế lượng 2 2 Kinh tế lượng 2 (2) TOKT1102 BM Toán kinh tế

2074 Kinh tế lượng II 3 Kinh tế lượng II (3) TOKT1103 BM Toán kinh tế

2075 Kinh tế lượng II 3 Kinh tế lượng II (3) TOKT1103 BM Toán kinh tế

2076 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 (3) TOKT1104 BM Toán kinh tế

2077 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 (3) TOKT1104 BM Toán kinh tế

2078 Lý thuyết xác suất 3 Lý thuyết xác suất (3) TOKT1105 BM Toán kinh tế
2079 Lý thuyết xác suất 3 Lý thuyết xác suất (3) TOKT1105 BM Toán kinh tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
2080 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 3 TOKT1106 BM Toán kinh tế
(3)
2081 Mô hình toán kinh tế 2 Mô hình toán kinh tế (2) TOKT1107 BM Toán kinh tế

2082 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 Phân tích thống kê nhiều chiều (2) TOKT1108 BM Toán kinh tế

2083 Phân tích thống kê nhiều chiều 1 3 Phân tích thống kê nhiều chiều 1 (3) TOKT1109 BM Toán kinh tế

2084 Thống kê toán 3 Thống kê toán (3) TOKT1110 BM Toán kinh tế

2085 Thống kê toán 3 Thống kê toán (3) TOKT1110 BM Toán kinh tế


Tiếng Anh ngành Toán ứng dụng Tiếng Anh ngành Toán ứng dụng
2086 2 TOKT1111 BM Toán kinh tế
trong kinh tế trong kinh tế (2)
2087 Tối ưu hóa 1 3 Tối ưu hóa 1 (3) TOKT1112 BM Toán kinh tế

2088 Tối ưu hóa 2 2 Tối ưu hóa 2 (2) TOKT1113 BM Toán kinh tế


Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế
2089 Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế 10 TOKT1114 BM Toán kinh tế
(10)
Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế
2090 Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế 10 TOKT1114 BM Toán kinh tế
(10)
2091 Điều khiển học kinh tế 2 Điều khiển học kinh tế (2) TOKT1115 BM Toán kinh tế

2092 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 (3) TOKT1116 BM Toán kinh tế

2093 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 (3) TOKT1116 BM Toán kinh tế

2094 Lý thuyết trò chơi 2 Lý thuyết trò chơi (2) TOKT1117 BM Toán kinh tế
2095 Mô hình cân bằng 2 Mô hình cân bằng (2) TOKT1118 BM Toán kinh tế
Mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát
2096 Mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát 2 TOKT1119 BM Toán kinh tế
(2)
2097 Mô hình I/O 2 Mô hình I/O (2) TOKT1120 BM Toán kinh tế

2098 Mô hình phân tích số liệu mảng 2 Mô hình phân tích số liệu mảng (2) TOKT1121 BM Toán kinh tế

2099 Mô hình toán ứng dụng 3 Mô hình toán ứng dụng (3) TOKT1122 BM Toán kinh tế
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
2100 2 TOKT1123 BM Toán kinh tế
chính chính (2)
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
2101 3 TOKT1124 BM Toán kinh tế
chính chính (3)
Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính
2102 Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính 2 TOKT1125 BM Toán kinh tế
(2)
2103 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 (2) TOKT1126 BM Toán kinh tế

2104 Kinh tế lượng I 3 Kinh tế lượng I (3) TOKT1127 BM Toán kinh tế

2105 Kinh tế lượng I 3 Kinh tế lượng I (3) TOKT1127 BM Toán kinh tế

2106 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2 (3) TOKT1128 BM Toán kinh tế

2107 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2 (3) TOKT1128 BM Toán kinh tế

2108 Mô hình toán ứng dụng 2 Mô hình toán ứng dụng (2) TOKT1129 BM Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và Khoa học dữ liệu trong kinh tế và
2109 2 TOKT1130 BM Toán kinh tế
kinh doanh kinh doanh (2)
2110 Phân tích dữ liệu định tính 2 Phân tích dữ liệu định tính (2) TOKT1131 BM Toán kinh tế
2111 Các mô hình toán kinh tế 2 Các mô hình toán kinh tế (2) TOKT1132 BM Toán kinh tế

2112 Đề án môn học - Toán kinh tế 2 Đề án môn học - Toán kinh tế (2) TOKT1133 BM Toán kinh tế

2113 Đề án môn học - Toán kinh tế 2 Đề án môn học - Toán kinh tế (2) TOKT1133 BM Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và Khoa học dữ liệu trong kinh tế và
2114 2 TOKT1134 BM Toán kinh tế
kinh doanh kinh doanh (2)
2115 Mô hình toán ứng dụng 2 Mô hình toán ứng dụng (2) TOKT1135 BM Toán kinh tế

2116 Tối ưu hóa 2 3 Tối ưu hóa 2 (3) TOKT1136 BM Toán kinh tế


Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính
2117 Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính 3 TOKT1137 BM Toán kinh tế
(3)
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và Khoa học dữ liệu trong kinh tế và
2118 3 TOKT1138 BM Toán kinh tế
kinh doanh kinh doanh (3)
2119 Lý thuyết trò chơi 3 Lý thuyết trò chơi (3) TOKT1139 BM Toán kinh tế

2120 Mô hình I/O 3 Mô hình I/O (3) TOKT1140 BM Toán kinh tế

2121 Mô hình phân tích số liệu mảng 3 Mô hình phân tích số liệu mảng (3) TOKT1141 BM Toán kinh tế

2122 Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế (3) TOKT1142 BM Toán kinh tế

2123 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 Phân tích thống kê nhiều chiều (3) TOKT1143 BM Toán kinh tế

2124 Tối ưu hóa 3 Tối ưu hóa (3) TOKT1144 BM Toán kinh tế


Lý thuyết xác suất và thống kê toán
2125 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOKT1145 BM Toán kinh tế
(3)
Phân tích chuỗi thời gian trong tài Phân tích chuỗi thời gian trong tài
2126 3 TOKT1146 BM Toán kinh tế
chính chính (3)
Chuyên đề Đo lường rủi ro tài chính
2127 Chuyên đề Đo lường rủi ro tài chính 2 TOTC1101 BM Toán tài chính
(2)
2128 Chuyên đề Mô phỏng ngẫu nhiên 2 Chuyên đề Mô phỏng ngẫu nhiên (2) TOTC1102 BM Toán tài chính
Chuyên đề Phân tích kỹ thuật trong tài Chuyên đề Phân tích kỹ thuật trong tài
2129 2 TOTC1103 BM Toán tài chính
chính chính (2)
2130 Chuyên đề Phương pháp tính 2 Chuyên đề Phương pháp tính (2) TOTC1104 BM Toán tài chính
Chuyên đề thực tập - Toán tài chính
2131 Chuyên đề thực tập - Toán tài chính 10 TOTC1105 BM Toán tài chính
(10)
2132 Cơ sở toán tài chính 3 Cơ sở toán tài chính (3) TOTC1106 BM Toán tài chính

2133 Cơ sở toán tài chính 3 Cơ sở toán tài chính (3) TOTC1106 BM Toán tài chính
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
2134 2 TOTC1107 BM Toán tài chính
chính chính (2)
Mô hình phân tích và định giá tài sản Mô hình phân tích và định giá tài sản
2135 3 TOTC1108 BM Toán tài chính
tài chính 1 tài chính 1 (3)
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
2136 3 TOTC1108 BM Toán tài chính
chính 1 chính 1 (3)
Mô hình phân tích và định giá tài sản Mô hình phân tích và định giá tài sản
2137 3 TOTC1109 BM Toán tài chính
tài chính 2 tài chính 2 (3)
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
2138 3 TOTC1109 BM Toán tài chính
chính 2 chính 2 (3)
2139 Mô hình tài chính công ty 3 Mô hình tài chính công ty (3) TOTC1110 BM Toán tài chính

2140 Mô hình tài chính công ty 3 Mô hình tài chính công ty (3) TOTC1110 BM Toán tài chính

2141 Mô hình tài chính quốc tế 2 Mô hình tài chính quốc tế (2) TOTC1111 BM Toán tài chính
Phương pháp tính ứng dụng trong Phương pháp tính ứng dụng trong
2142 2 TOTC1112 BM Toán tài chính
Kinh tế - Tài chính Kinh tế - Tài chính (2)
Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng
2143 2 TOTC1113 BM Toán tài chính
trong tài chính trong tài chính (2)
2144 Tài chính hành vi định lượng 2 Tài chính hành vi định lượng (2) TOTC1114 BM Toán tài chính

2145 Phân tích kỹ thuật trong tài chính 2 Phân tích kỹ thuật trong tài chính (2) TOTC1115 BM Toán tài chính

2146 Đề án môn học - Toán tài chính 2 Đề án môn học - Toán tài chính (2) TOTC1116 BM Toán tài chính

2147 Đo lường rủi ro tài chính 2 Đo lường rủi ro tài chính (2) TOTC1117 BM Toán tài chính

2148 Mô hình tài chính quốc tế 3 Mô hình tài chính quốc tế (3) TOTC1118 BM Toán tài chính
Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng
2149 3 TOTC1119 BM Toán tài chính
trong tài chính trong tài chính (3)
2150 Quản trị rủi ro định lượng 1 3 Quản trị rủi ro định lượng 1 (3) TOTC1120 BM Toán tài chính

2151 Quản trị rủi ro định lượng 2 3 Quản trị rủi ro định lượng 2 (3) TOTC1121 BM Toán tài chính
Toán cho định phí bảo hiểm và Quản Toán cho định phí bảo hiểm và Quản
2152 2 TOTC1122 BM Toán tài chính
trị rủi ro 3 trị rủi ro 3 (2)
2153 Quản trị thương hiệu 2 Quản trị thương hiệu (2) MKTT1101 BM Truyền thông Marketing

2154 Truyền thông Marketing tích hợp 3 Truyền thông Marketing tích hợp (3) MKTT1102 BM Truyền thông Marketing

2155 Truyền thông Marketing tích hợp 3 Truyền thông Marketing tích hợp (3) MKTT1102 BM Truyền thông Marketing

2156 Truyền thông qua Internet 2 Truyền thông qua Internet (2) MKTT1103 BM Truyền thông Marketing
Chuyên đề thực tập - Truyền thông Chuyên đề thực tập - Truyền thông
2157 10 MKTT1104 BM Truyền thông Marketing
Marketing Marketing (10)
Đề án môn học - Truyền thông Đề án môn học - Truyền thông
2158 2 MKTT1105 BM Truyền thông Marketing
Marketing Marketing (2)
Đề án chuyên ngành truyền thông Đề án chuyên ngành truyền thông
3 MKTT1157 BM Truyền thông Marketing
marketing marketing (3)
2159 Định giá thương hiệu 2 Định giá thương hiệu (2) MKTT1106 BM Truyền thông Marketing

2160 Hệ thống nhận diện thương hiệu 2 Hệ thống nhận diện thương hiệu (2) MKTT1107 BM Truyền thông Marketing

2161 Quan hệ công chúng 2 Quan hệ công chúng (2) MKTT1108 BM Truyền thông Marketing

2162 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng (3) MKTT1109 BM Truyền thông Marketing

2163 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng (3) MKTT1109 BM Truyền thông Marketing
Quản trị doanh nghiệp truyền thông
2164 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 MKTT1110 BM Truyền thông Marketing
(3)
Quản trị doanh nghiệp truyền thông
2165 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 MKTT1110 BM Truyền thông Marketing
(3)
2166 Quản trị quảng cáo 2 Quản trị quảng cáo (2) MKTT1111 BM Truyền thông Marketing

2167 Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo (3) MKTT1112 BM Truyền thông Marketing

2168 Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo (3) MKTT1112 BM Truyền thông Marketing

2169 Quản trị sự kiện 3 Quản trị sự kiện (3) MKTT1113 BM Truyền thông Marketing

2170 Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu (3) MKTT1114 BM Truyền thông Marketing

2171 Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu (3) MKTT1114 BM Truyền thông Marketing
Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán
2172 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 MKTT1115 BM Truyền thông Marketing
(2)
2173 Quay phim chụp ảnh quảng cáo 2 Quay phim chụp ảnh quảng cáo (2) MKTT1116 BM Truyền thông Marketing
2174 Tổ chức sự kiện 2 Tổ chức sự kiện (2) MKTT1117 BM Truyền thông Marketing

2175 Xúc tiến bán 2 Xúc tiến bán (2) MKTT1118 BM Truyền thông Marketing

2176 Truyền thông kinh doanh 2 Truyền thông kinh doanh (2) MKTT1119 BM Truyền thông Marketing
Đề án chuyên ngành Truyền thông Đề án chuyên ngành Truyền thông
2177 3 MKTT1120 BM Truyền thông Marketing
Marketing Marketing (3)
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền Tiếng Anh chuyên ngành Truyền
2178 3 MKTT1121 BM Truyền thông Marketing
thông thông (3)
Nghiên cứu truyền thông marketing
2179 Nghiên cứu truyền thông marketing 2 MKTT1122 BM Truyền thông Marketing
(2)
2180 Quay phim chụp ảnh truyền thông 2 Quay phim chụp ảnh truyền thông (2) MKTT1123 BM Truyền thông Marketing

2181 Báo chí hiện đại 2 Báo chí hiện đại (2) MKTT1124 BM Truyền thông Marketing
Chuyên đề thực tập - Quan hệ công Chuyên đề thực tập - Quan hệ công
2182 10 MKTT1125 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (10)
Chuyên đề thực tập - Quan hệ công Chuyên đề thực tập - Quan hệ công
2183 10 MKTT1125 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (10)
Đề án chuyên ngành Quan hệ công Đề án chuyên ngành Quan hệ công
2184 2 MKTT1126 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (2)
2185 Diễn thuyết trước công chúng 2 Diễn thuyết trước công chúng (2) MKTT1127 BM Truyền thông Marketing

2186 Dư luận xã hội 2 Dư luận xã hội (2) MKTT1128 BM Truyền thông Marketing

2187 Hành vi công chúng 3 Hành vi công chúng (3) MKTT1129 BM Truyền thông Marketing

2188 Hành vi công chúng 3 Hành vi công chúng (3) MKTT1129 BM Truyền thông Marketing
Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng
2189 Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng 3 MKTT1130 BM Truyền thông Marketing
(3)
Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng
2190 Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng 3 MKTT1130 BM Truyền thông Marketing
(3)
2191 Kỹ năng trình bày 2 Kỹ năng trình bày (2) MKTT1131 BM Truyền thông Marketing
Kỹ năng viết trong Quan hệ công Kỹ năng viết trong Quan hệ công
2192 3 MKTT1132 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (3)
2193 Luật và đạo đức truyền thông 3 Luật và đạo đức truyền thông (3) MKTT1133 BM Truyền thông Marketing

2194 Luật và đạo đức truyền thông 3 Luật và đạo đức truyền thông (3) MKTT1133 BM Truyền thông Marketing

2195 Mỹ học đại cương 2 Mỹ học đại cương (2) MKTT1134 BM Truyền thông Marketing

2196 Nghiên cứu quan hệ công chúng 3 Nghiên cứu quan hệ công chúng (3) MKTT1135 BM Truyền thông Marketing

2197 Nghiên cứu quan hệ công chúng 3 Nghiên cứu quan hệ công chúng (3) MKTT1135 BM Truyền thông Marketing

2198 Nguyên lý Quan hệ Công chúng 3 Nguyên lý Quan hệ Công chúng (3) MKTT1136 BM Truyền thông Marketing

2199 Nguyên lý quan hệ công chúng 3 Nguyên lý quan hệ công chúng (3) MKTT1136 BM Truyền thông Marketing
Phương tiện truyền thông cho Quan Phương tiện truyền thông cho Quan
2200 3 MKTT1137 BM Truyền thông Marketing
hệ công chúng hệ công chúng (3)
Phương tiện truyền thông cho Quan Phương tiện truyền thông cho Quan
2201 3 MKTT1137 BM Truyền thông Marketing
hệ công chúng hệ công chúng (3)
2202 Quan hệ công chúng nội bộ 2 Quan hệ công chúng nội bộ (2) MKTT1138 BM Truyền thông Marketing
Quản trị doanh nghiệp dịch vụ truyền Quản trị doanh nghiệp dịch vụ truyền
2203 3 MKTT1139 BM Truyền thông Marketing
thông và PR thông và PR (3)
2204 Quản tri khủng hoảng 3 Quản tri khủng hoảng (3) MKTT1140 BM Truyền thông Marketing

2205 Quản trị khủng hoảng 3 Quản trị khủng hoảng (3) MKTT1140 BM Truyền thông Marketing
2206 Quản trị tài trợ 2 Quản trị tài trợ (2) MKTT1141 BM Truyền thông Marketing

2207 Sáng tạo thông điệp truyền thông 2 Sáng tạo thông điệp truyền thông (2) MKTT1142 BM Truyền thông Marketing
Tiếng Anh ngành Quan hệ công Tiếng Anh ngành Quan hệ công
2208 3 MKTT1143 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (3)
Tiếng Anh ngành Quan hệ công Tiếng Anh ngành Quan hệ công
2209 3 MKTT1143 BM Truyền thông Marketing
chúng chúng (3)
Truyền thông xã hội trong thời đại Truyền thông xã hội trong thời đại
2210 3 MKTT1144 BM Truyền thông Marketing
công nghệ số công nghệ số (3)
2211 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán (3) MKTT1145 BM Truyền thông Marketing

2212 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán (3) MKTT1145 BM Truyền thông Marketing

2213 Marketing trực tiếp 2 Marketing trực tiếp (2) MKTT1146 BM Truyền thông Marketing

2214 Báo chí hiện đại 3 Báo chí hiện đại (3) MKTT1147 BM Truyền thông Marketing
Chiến lược sáng tạo trong truyền Chiến lược sáng tạo trong truyền
2215 3 MKTT1148 BM Truyền thông Marketing
thông thông (3)
2216 Đề án ngành Quan hệ công chúng 3 Đề án ngành Quan hệ công chúng (3) MKTT1149 BM Truyền thông Marketing

2217 Diễn thuyết trước công chúng 3 Diễn thuyết trước công chúng (3) MKTT1150 BM Truyền thông Marketing

2218 Hệ thống nhận diện thương hiệu 3 Hệ thống nhận diện thương hiệu (3) MKTT1151 BM Truyền thông Marketing

2219 Mỹ học đại cương 3 Mỹ học đại cương (3) MKTT1152 BM Truyền thông Marketing
Phương tiện và thông điệp truyền Phương tiện và thông điệp truyền
2220 3 MKTT1153 BM Truyền thông Marketing
thông thông (3)
2221 Quản trị tài trợ 3 Quản trị tài trợ (3) MKTT1154 BM Truyền thông Marketing
2222 Tổ chức sự kiện 3 Tổ chức sự kiện (3) MKTT1155 BM Truyền thông Marketing

2223 Xúc tiến và tổ chức sự kiện 3 Xúc tiến và tổ chức sự kiện (3) MKTT1156 BM Truyền thông Marketing

2224 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) LLTT1101 BM Tư tưởng Hồ Chí Minh

2225 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) LLTT1101 BM Tư tưởng Hồ Chí Minh

2226 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 Văn hóa và đạo đức kinh doanh (2) QTVH1101 BM Văn hóa kinh doanh
Giao tiếp kinh doanh và thuyết trình
2227 Giao tiếp kinh doanh và thuyết trình 2 QTVH1102 BM Văn hóa kinh doanh
(2)
2228 Quản trị đa văn hóa 2 Quản trị đa văn hóa (2) QTVH1103 BM Văn hóa kinh doanh

2229 Quản trị đổi mới 2 Quản trị đổi mới (2) QTVH1104 BM Văn hóa kinh doanh

2230 Đạo đức kinh doanh 2 Đạo đức kinh doanh (2) QTVH1105 BM Văn hóa kinh doanh

2231 Văn hóa doanh nghiệp 2 Văn hóa doanh nghiệp (2) QTVH1106 BM Văn hóa kinh doanh

2232 Đạo đức kinh doanh 3 Đạo đức kinh doanh (3) QTVH1107 BM Văn hóa kinh doanh

2233 Đổi mới và sáng tạo 3 Đổi mới và sáng tạo (3) QTVH1108 BM Văn hóa kinh doanh

2234 Giao tiếp kinh doanh 3 Giao tiếp kinh doanh (3) QTVH1109 BM Văn hóa kinh doanh

2235 Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa (3) QTVH1110 BM Văn hóa kinh doanh

2236 Văn hóa doanh nghiệp 3 Văn hóa doanh nghiệp (3) QTVH1111 BM Văn hóa kinh doanh

2237 Tâm lý học lao động 3 Tâm lý học lao động (3) NLXH1101 BM Xã hội học
2238 Tâm lý học lao động 3 Tâm lý học lao động (3) NLXH1101 BM Xã hội học

2239 Xã hội học 2 Xã hội học (2) NLXH1102 BM Xã hội học

2240 Tâm lý học lao động 2 Tâm lý học lao động (2) NLXH1103 BM Xã hội học

2241 Xã hội học lao động 2 Xã hội học lao động (2) NLXH1104 BM Xã hội học

2242 Tâm lý học đại cương 3 Tâm lý học đại cương (3) NLXH1105 BM Xã hội học

2243 Tâm lý học đại cương 3 Tâm lý học đại cương (3) NLXH1105 BM Xã hội học

2244 Xã hội học 3 Xã hội học (3) NLXH1106 BM Xã hội học

2245 Xã hội học 3 Xã hội học (3) NLXH1106 BM Xã hội học

2246 Xã hội học lao động 3 Xã hội học lao động (3) NLXH1107 BM Xã hội học

2247 Giáo dục quốc phòng và an ninh 8 Giáo dục quốc phòng và an ninh (8) GDQP Khoa Giáo dục quốc phòng

2248 Công tác quốc phòng an ninh 2 Công tác quốc phòng an ninh (2) GDQP1101 Khoa Giáo dục quốc phòng
Đường lối quân sự của Đảng cộng sản Đường lối quân sự của Đảng cộng sản
2249 2 GDQP1102 Khoa Giáo dục quốc phòng
Việt Nam Việt Nam (2)
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu
2250 2 GDQP1103 Khoa Giáo dục quốc phòng
liên AK liên AK (2)
2251 Quân sự chung 2 Quân sự chung (2) GDQP1104 Khoa Giáo dục quốc phòng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN
2252 0 GDQPAN Khoa Giáo dục quốc phòng
NINH NINH (0)
2253 Học liệu điện tử 0 Học liệu điện tử (0) QLDT1101 Phòng Quản lý đào tạo
2254 Nguyên lý kinh doanh số 3 Nguyên lý kinh doanh số (3) V.QTKD1101 Viện Quản trị kinh doanh
Tên Tiếng Anh Môn học Điều kiện học trước Ghi chú

Information Safety and Security K60

Information Technology Electives K60

Information Technology Electives K61

Distributed Database K60

Computer Graphic K60

Expert System K60

Operating Systems K60

Operating Systems K61

Decision Support System K60

Database Management Systems K60

General Chemistry K60

General Chemistry K61

Micro Processor Technology K60

Computer Architecture K60

Computer Architecture K61


Digital Engineering K60

Digital Engineering K61


Computer Network and Data
K60
Communication
Computer Network and Data
K61
Communication
Principles of Progamming Language K60

Principles of Progamming Language K61


Introduction to Information
K60
Technology
Introduction to Information
K61
Technology
System Analysis and Design K60

System Analysis and Design K61

Algorithm Analysis and Design K60

Algorithm Analysis and Design K61

Website Design and Programming K60


Information Technology Project
K60
Management
Network Management K60

Network Management K61


English for Computer Science K60

General Physics 1 K60

General Physics 1 K61

General Physics 2 K60

Digital Image Processing K60

Signal Processing K60

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Principles of Programming K60

Principles of Programming K61

Subject Specialized K60

.Net Programming K60

.Net Programming K61

Object Oriented Programming K60

Object Oriented Programming K61

PHP Programming K60


PHP Programming K61

Application Programming K60

Application Programming K61

Fuzzy Logic K60

Information Theory and Code K60

Information Theory and Code K61

Neural Networks K60

Neural Networks K61

Bussiness Analytics K60

Business Analytics K61


Information Technology and
K60
Telecommunication Management
Artificial Intelligence K60

Artificial Intelligence K60

Artificial Intelligence K61

Advanced Signal Processing K60


Computer Architecture and Operating
K60
Systems
Computer Architecture and Operating
K61
System
Computer Network and Data
K60
Communication
Signal Processing K60

Virtualization Technologies K60

Virtualization Technologies K61

Intelligent systems K60

Intelligent Systems K61

Distributed Database K60

Principles of Programming K60

Multimedia Technologies K60

Multimedia Technologies K61

Web Technologies K60

Web Technologies K61

Subject Specialized K60

Database Management Systems K60

Database Management Systems K61


Java Programming K60

Java Programming K61

Internet of Things K60

Internet of Things K61

Digital Marketing K60

Digital Marketing K61


Knowledge Discovery and Data
K60
Mining
Mobile Applications Development K60

Mobile Applications Development K61

Calculus K60
Information Technology Project
K60
Management
Information Technology Project
K61
Management
Information Management K60

Information Management K61


Information Technology and
K60
Telecommunication Management
Information Technology and
K61
Telecommunication Management
Network Management K60

Advanced Network Management K60

Advanced Network Management K61

Website Design and Programming K60

Website Design and Programming K61

Website design K60

Website Design K61

Digital Image Processing K60

Digital Image Processing K61

Cloud Computing K60

Cloud Computing K61


Cryptography and Security
K61
Information
Internship Programme K61

Information Technology Electives K61

Subject Specialized K61

Subject Specialized K61


Computer Graphic K61

NoSQL K61

Decision Support System K61

Machine Learning K61

Testing and Quality Assurrance K61

Data Sience Programing K61

Python Programming K61

Knowledge Discovery in Data K61

Calculus K61

English for IT K61

English for IT K61

General Physics 2 K61

Population and Development K60

Population and Natural Resources K60

Population and Development K60

Population and Development K61


Population Integration K60

Population and Natural Resources K61

Internship Programme K60

Corporate Valuation 1 K60

Corporate Valuation 2 K60

Essay on Valuation K60

Merger and Acquisition K60

Principles of Pricing K60

Valuation Principles and Standards K60

Machinery and Equipment Valuation K60

Construction cost estimation K60

Trade mark Valuation K60

Valuation of Intangible Assets K60

Principles of Pricing K60

Valuation Principles and Standards K60

Corporate Valuation K61


Trade Mark Valuation K61

Principles of Valuation K61

Machinery and Equipment Valuation K61


Construction cost & Real Estate
K61
Valuation
Price Management K60

Price Management K60

Price Management K61


Trade Mark and Intangible Assets
K61
Valuation
Political revolution roadmap of the
K60
Communist Party of Vietnam
History of the Communist Party of
K61
Vietnam
Physical Education 1 K60

Physical Education K61

Physical Education 2 K60

Bóng chuyền 1 K60

K61

Bóng chuyền 2 K60


K61

Bóng chuyền 3 K60

K61

Bóng rổ 1 K60

K61

Bóng rổ 2 K60

K61

Bóng rổ 3 K60

K61

Võ 1 - KARATE K60

K61

Võ 1 - TAEKWONDO K60

K61

Võ 2 - KARATE K60

K61

Võ 2 - TAEKWONDO K60
K61

Võ 3 - KARATE K60

K61

Võ 3 - TAEKWONDO K60

K61

Bóng đá 1 K60

K61

Bóng đá 2 K60

K61

Bóng đá 3 K60

K61

Bóng bàn 1 K60

K61

Bóng bàn 2 K60

K61

Bóng bàn 3 K60


K61

Cầu lông 1 K60

K61

Cầu lông 2 K60

K61

Cầu lông 3 K60

K61

Tennis 1 K60

K61

Tennis 2 K60

K61

Tennis 3 K60

K61

Accounting Information System 1 K60

Accounting Information System 2 K60

Accounting Information System K60


Accounting Information Systems K61

Data Structure and Algorithm K60

Data Structure and Algorithm K61

Management Information Systems K60

Management Information System K61

Computer-based Accounting K60

Software Engineering K60

Software Engineering K61

Advanced Programing K60

Advanced Programing K61


English for Management Information
K60
Systems
Applied Informatics K60

Internship Programme K60

Internship Programme K61


Course Project for Management
K60
Information Systems
Decision Support Systems K60
Decision Support Systems K61

Management Information System K60


Enterprise Management Information
K60
Systems
Development of Management
K60
Applications
Development of Management
K61
Application
Development of Management
K60
Applications
IT Business Administration K60

Software Engineering K60


Management Information Systems in
K60
logistics
Management Information Systems in
K61
Logistics
Course Project for Management
K61
Information Systems
Computer-Based Accounting K61

IT Business Administration K61

Managerial Accounting K60

Managerial Accounting 1 K60

Managerial Accounting 1 K61


Managerial Accounting 2 K60

Business Analysis K60

Managerial Accounting 2 K61

Business Analysis K61

Managerial Accounting K61

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Essay on Accounting K60

Essay on Accounting K61

Company Accounting K60

Financial Accounting K60

Financial Accounting K60

Financial Accounting K61

Financial Accounting 1 K60

Financial Accounting 1 K61

Financial Accounting 2 K60


Financial Accounting 2 K61

Financial Accounting 3 K60

Accounting Internship K60

Accounting Internship K61

Financial Statement Analysis K60

Financial statement analysis K60

Financial Statement Analysis K61

English for Accounting K60

English for Accounting K61

Company Accounting K61

Financial Accounting 3 K61

Internship Programme K60

Basic Auditing K60

Basic Auditing K61

Basic Auditing K60

Internship Programme K60


Internship Programme K61

Management Control K60

Management Control K60

Management Control K61

Operational Auditing K60

Operational Auditing K61

Operational Auditing K60

Financial Auditing 1 K60

Financial Audit 1 K61

Financial Auditing 2 K60

Financial Auditing 2 K61

Essay on Auditing K60

Essay on Auditing K61

Financial Auditing K60

Practicing an financial audit K60

Internal Audit K60


Internal Control K60

Internal Audit K61

Practicing an Financial Audit K61

Internship Programme K60

Real Estate Finance and Investment K60

Real Estate Finance and Investment K61

Real Estate Valuation K60

Real Estate Valuation 1 K60

Real Estate Valuation 1 K61

Fundamentals of Architecture K60

Real Estate Business Management K60

Real Estate Market K60

Real Estate Market K60

Real Estate Market K61

English for Real Estate K60

Special Assignment K60


Real Estate Valuation 2 K60

Real Estate Business 1 K60

Real estate Business 1 K61

Real Estate Business 2 K60

Real Estate Brokerage K60

Real Estate Brokerage K61

Real Estate Management K60

Real Estate Management K61

Real Estate Management K60


Construction Organization and
K60
Planning
Urban and Rural Planning K60

Urban and Rural Planning K61


Elective Subject on Real estate
K60
business
Urban and Rural Planning K60

Real Estate Economics K60

Real Estate Project Development K60


Intership Programme K61
Elective Subject on Real Estate
K61
Business
Essays K61

Real Estate Valuation K61

Real Estate Valuation 2 K61

Fundamentals of Architecture K61

Real Estate Business K61

Real Estate Economics K61

Real Estate Project Development K61

English for Real Estate K61


Construction Organization and
K61
Planning
Real Estate Business 2 K61

International Business 1 K60

International Business K60

Global Business Strategy K60

Internship Programme K60


International Tender K60

Major Research Paper K60

International Business Service K60

International Business II K60

International Business II K61

Foreign Trade: Theory and Practices K60

Foreign Trade: Theory and Practices K60


Foreign Direct Investment Project and
K60
Joint Venture Management 1
Foreign Direct Investment Project and
K60
Joint Venture Management 2
Foreign Direct Investment Project and
K61
Joint Venture Management 2
International Management: Cross -
K60
Culture and Behavior
Internatinal Supply Chain
K60
Management
International Business I K60

International Business I K61


Foreign Direct Investment Project and
K60
Joint Venture Management
Global Business Strategy K60
Foreign Direct Investment Project and
K60
Joint Venture Management 1
Foreign Direct Investment Project and
K61
Joint Venture Management 1
Foreign Direct Investment Project and
K60
Joint Venture Management 2
Foreign Trade Practice 1 K60

Foreign Trade Practice 1 K61

Foreign Trade Practice 2 K60

Foreign Trade Practice 2 K61


Enterprise and New Ioint Venture
K60
Management
Internatinal Supply Chain
K60
Management
Internatinal Supply Chain
K61
Management
Intership Program K61

International Tender K61

Major Research Paper K61

International Business Service K61

International Business K61


International Management: Cross -
K61
Culture and Behavior
Economic Geography K60

Economic Geography K60

Economic Geography K61

Economics of Global Climate Change K60


Environmental Economics and
K60
Management
Environmental Economics and
K61
Management
Environmental Economics and
K60
Management
Cost - Benefit Analysis K60

Internship Programme K60

Environmental Science K60

Environmental Technology K60

Environmental Assesment K60

Special Assignment K60

Environmental Accounting K60

Business and Enviroment K60


Natural Resources and Environmental
K60
Economics
Valuation of Natural Resources and
K60
Environment
Environment and Development K60

Cost - Benefit Analysis K60


Natural Resources and Environmental
K60
Management
Natural Resource and Environmental
K61
Management
Valuation of Natural Resources and
K60
Environment
Environmental Impact Assesment K60

Strategic Environmental Assesment K60


Environmental Management
K60
Accounting
Environmental and Natural Capital
K60
Accounting
Energy and Resource Efficiency K60

Green Growth K60

Cost - Benefit Analysis K60


Intership Programme - Natural
resource - Environmental K60
Management
Internship Programme K61

Strategic Environmental Assesment K60


Essay on Natural Resource -
K60
Enviromental Management
Essay on Natural Resource -
K61
Enviromental Management
Earth Science K60

Environmental Economics K60

Environmental Economics K61

Natural Resources Economics K60

Natural Resources Economics K61

Cost - Benefit Analysis K60

Cost-Benefit Analysis K61


Developing a Sustainable Blue
K60
Economy
Management of Solid and Hazardous
K60
Waste
Management of Protected Areas K60
Management of Urban Environment
K60
and Industrial Estates
Management of Wetland K60
Natural Resource and Environmental
K60
Management
Integarated Management of River
K60
Basins
Environmental Monitoring K60
Environmental and Natural Resource
K60
Planning
General Biology K60

Ecology K60

Course Intership K60

Course Intership K61

Environmental Communications K60

Environmental Science K60


Fundamentals of Environmental
K61
Science
Environmental Technology K61

Environmental Impact Assesment K61


Environmental and Natural Capital
K61
Accounting
Energy and Resource Efficiency K61

Business and Enviroment K61


Valuation of Natural Resources and
K61
Environment
Management of Protected Areas K61
Management of Urban Environment
K61
and Industrial Estates
Integarated Management of River
K61
Basins
Environmental Monitoring K61
Environmental and Natural Resource
K61
Planning
Ecology K61

Environmental Communications K61

Social Security K60

Business Insurance 1 K60

Business Insurance 1 K61

Insurance Economics K60

Insurance Business Administration K60

Business Insurance 2 K60

Business Insurance 2 K61

Social Insurance K60

Social Insurance K61

Internship Programme K60


Internship Programme K61

Insurance Electives K60

Essay on Insurance K60

Essay on Insurance K61

Accounting for Insurance K60

Social Insurance Accounting K60

Social Insurance Management K60

Insurance Business Administration 1 K60

Insurance Business Administration 1 K61

Insurance Business Administration 2 K60

Insurance Business Administration 2 K61


Risk Management in Insurance
K60
Enterprises
Reinsurance K60

Reinsurance K61

Social Security K60

Social Security K61


Insurance Principles K60

Insurance Principles K61

Social Insurance 1 K60

Social Insurance 1 K61

Social Insurance Management 1 K60

Social Insurance Management 1 K61

English for Insurance K60

English for Insurance K61

Accounting for Insurance Enterprise K60

Accounting for Insurance Enterprise K61


Risk Management in Insurance
K60
Electives
Risk Management in Insurance
K61
Electives
Insurance Business Analysis K60

Insurance Business Analysis K61

Insurance Adjusting K60

Essay on Insurance K60


Business Insurance Electives K60

Investment in Insurance K60

Internship Programme K60

Adjusting Insurance Electives K60


Insurance Business Administrative
K60
Electives
Social Insurance 2 K60

Social Insurance 2 K61

Social Insurance Management 2 K60

Social Insurance Management 2 K61

Essay on Insurance K60

Social Insurance Accounting K60

Social Insurance Accounting K61

Healthcare Insurance K60

Healthcare Insurance K61

Internship Programme K60

Social Insurance Electives K60


Social Insurance Management
K60
Electives
Unemploment Insurance Electives K60
Managing Social Insurance Cards and
K60
Books Electives
Business Insurance K60

Labour Protection K60

Insurance Adjusting K60

Insurance Adjusting K61

Risk Management in Insurance K60

Accounting for Insurance Enterprise K60

Social Insurance Management K60

Unemploment Insurance Electives K61

Business Insurance Electives K61

Adjusting Insurance Electives K61

Social Insurance Electives K61


Social Insurance Management
K61
Electives
Managing Social Insurance cards and
K61
books Electives
Investement in Insurance K61

Insurance Economics K61

Insurance Business Administration K61

Economic and Business Forecasting K60

Public Economics K60

Public Economics 1 K60

Public Economics 1 K61

Development Strategy K61

Development Strategy K60

Development Programs and Projects K60

Development Programs and Projects K61

Development Programs and Projects 1 K60

Development Programs and Projects 2 K60

Development Programs and Projects 2 K61

Internship Programme K60


Socio-economic Development
K60
Forecasting 1
Socio-economic Development
K60
Forecasting 2
Public Economics 2 K60
Regional Development Economics
K60
and Policy
Research Methods for Socio -
K60
Economic
Territorial Development Planning K60

Territorial Development Planning K60

Spatial Development Planning K61

Essay on Planning K60

Development Programs and Projects 1 K60

Development Programs and Projects 1 K60

Development Programs and Projects 1 K61


Social -Economic Development
K60
Forecasting 2
Public Economics 2 K60

Public Economics 2 K61

Regional Economics and Policies K60

Regional Economics and Policies K61


Research Methods for Socio -
K60
Economic
Development Monitoring and
K60
Evaluation
Economic and Business Forecasting K61

Social -Economic Forecasting 1 K61

Social -Economic Forecasting 2 K61

Socio-Economic research Methods K61


Development Monitoring and
K61
Evaluation
Public Economics 1 K61

Investment Economics K60


Investment Project Design and
K60
Management
Internship Programme K60

Intership Programme K61


Procurement on the investment
K60
project
Foreign investment and technology
K60
transfer
Investment economics 1 K60

Investment Economics K61


Investment economics 2 K60

Investment Project Design K60

Investment Analysis K60

Project Management 1 K60


Investment Project Design and
K60
Management
Project Management K60

Risk Management in Investment K60

Project Appraisal K60

Capital Market K60

Capital market K60

Capital Market K61


Using softwares to establish and
K60
manage project
Investment Promotion K60
Economics for Investment Decision
K60
Makers
Economics for Investment Decision
K61
Makers
International Investment 1 K60
Course Project K60

Course Project K61

Public Private Partnership K60

Public Private Partnership K61


The Multilateral Investment System
K60
and Multinational Enterprises
Cost Benefit Analysis K60

Investment economics 2 K60

Investment Economics K61


Strategic Management of Technology
K60
and Innovation
Risk Management in Investment K60

Project Appraisal K60


Intership Programme - Project
K60
Management
Internship Program K61
Quantity Surveyor and Budget
K60
Planning
Quantity Surveyor and Budget
K61
Planning
Strategic Management of Technology
K60
and Innovation
Procurement K60

Procurement K61

Financial Investment K60

Financial Investment K61

Course Project K60

Course Project K61

Project Design 1 K60

Project Design 2 K60

Microsoft Project K60

Project Quality Management K60

Project Cost Management K60

Project Management K60

Contract Management K60

Project human resources management K60

Project Risk Management K60

Project Communication Management K60


Earned Value Management K60

Project Financing K60

Project Financing K61

Project Appraisal K60


Using softwares to establish and
K61
manage project
The Multilateral Investment System
K61
and Multinational Enterprises
Investment Risk Management K61
Strategic Management of Technology
K61
and Innovation
Procurement on the Investment
K61
Activities
Investment Economics K61

Projects Design K61


Design and Management for
K61
Investment Project
Microsoft Project K61

Investment Analysis K61

Cost-Benefit Analysis K61

Project Quality Management K61


Project Cost Management K61

Projects Management K61

Contract Management K61


Project Human Resources
K61
Management
Project Risk Management K61

Project Communication Management K61

Earned Value Management K61

Investment Project Appraisal K61

Investment Project Appraisal K61

Internship Programme K61

Human Resource Economics 1 K60

Safety and Hygiene at work K60

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Subject Projet K60


Essay on Human Resource
K61
Economics and Management
Human Resource Economics 2 K60

Human Resource Development K60

Human Resource Development K61

Labour Market Development K60

Labor Relation K60

Labor Relation K60

Industrial Relations/Labor Relations K61

International Labor Management K60


Human Resource Management in the
K60
public sector
Human Resource Economics K60

Labour Protection K60

Labour Protection K61


Human Resource Economics Special
K61
Study
Labor Economics K61

Labor Economics Advanced K61

Hunman Resource Managenment K61


Occupational Health and Safety
K61
Management
Occupational Health and Safety
K61
Management
Human Resource Management in The
K61
Public Sector
Agricultural Economics K60

Agricultural Business Management K60

Internship Programme K60


Agricultural Mechanics & Post-
K60
Harvest Technology
Breeding technology K60

Cultivating technology K60

Major Research Paper K60

Agricultural Economics 1 K60

Agricultural Economics 1 K61

Agricultural Economics 2 K60

Agricultural Economics 2 K61

Rural Economics K60

Rural Economics K61


Aquacultural Economics K60
Community Development Economics
K60
and Management
Investment in Agricultural and Rutal
K60
Development
Investment in Agricultural and Rural
K61
Development
Analysis of Ruraland Agricultural
K60
Policy
Analysis of ruraland Agricultural
K61
Policy
Agricultural Business Management 1 K60

Agricultural Business Management 1 K61

Agricultural Business Management 2 K60

World agricultural markets K60

Rural Economics K60

Agricultural Development Planning K60

Agricultural Development Planning K61

English for Agricultural Economic K60


Agricultural Supply Chain
K60
Organization and Analysis
Management of Natural Resources 2 K60
Strategy for Agriculture and Rural
K60
Development
Strategy for Agriculture and Rural
K61
development
Monitoring and Evalution Agriculture
K60
and Rural Development Projects
Monitoring & Evalution on
Agricultural and Rural Development K61
Projects
Rural Development Planning K60

Rural Development Planling K61

World Agricultural Markets K60

World Agriculturl Markets K61


Course Project of Agricultural and
K60
Rural Development Economics
Agricultural Marketing Electives K60

English for Agricultural Economic K60

English for Agricultural Economic K61

Intership Programme K61


Agricultural Mechanics & Post-
K61
Harvest Technology
Breeding Technology K61

Cultivating Technology K61


Eassay on Agricultural Economics K61

Hydrography K61

Agricultural Economics K61

Aquacultural Economics K61


Community Development Economics
K61
and Management
Agricultural Business Management 2 K61

Rural Development Planning K61


Agricultural Aupply Chain
K61
Organization and Analysis
Development Economics K60

Development Economics 1 K60

Development Economics 1 K61

Development Policy K60

Internship Programme K60

Intership Programme K61

Development Planning K60

Development Planning 1 K60


Development Planning 2 K60

Development Planning 2 K61

Business Planning K60

Business Planning K61

Comparative Economics K60

Development Economics 2 K60

Development Economics 2 K61

Development Management K60


Economic Institutions and
K60
Development
Development Planning K60

Essay on Development Economics K60


Analysis of basic balances in
K60
economy
Development Policy K60

Development Policy K61


Quantitative Analysis of Development
K60
issues
Development Planning 1 K60
Development Planning 1 K61

Sustainable Development K60

Development Management K60

Development Management K61


Economic Institutions and
K60
Development
Analysis of Basic Balances in
K61
Economy
Essay on Development Economics K61
Quantitative Analysis of Development
K61
Issues
Comparative Economics K61

Institutional Economics K61

Development Economics 1 K61

Sustainable Development K61

Internationl Economics K60

International Economics 1 K60

International Economics 1 K61

Foreign Economic Policy 1 K60


Foreign Economic Policy 1 K61

Foreign Economic Policy 2 K60

Foreign Economic Policy 2 K61

Internship Programme K60

Intership Programme K61

Major Research Paper K60

Major Research Paper K61

International Economic Integration K60

International Economic Integration K61

International Economic Integration K60

Economies of ASEAN K60

International Economics 2 K60

International Economics 2 K61


English for International Economics
K60
and Business
Foreign Economic Policy K60

Economies of ASEAN K60


Economies of ASEAN K61
English for International Economics
K60
and Business
English for International Economics
K61
and Business
The World Economy K60

International Economic Negotiations K60


Government Policy for Multinational
K60
Corportions
Government Policy for Multinational
K61
Corportions
English Skills for International
K60
Business
Negotiation and Signing Practice of
K60
International Business
Foreign Economic Policy K61

International Economic Negotiations K61

International Economics 1 K61


English Skills for International
K61
Business
The World Economy K61

Mapping K60

Natural Resource Policy and Planning K60


Hydrography K60

Oceanography K60

Minerals and Geology K60

Economics of Natural Resources 1 K60

Economics of Natural Resources 1 K61

Management of Natural Resources 1 K60

Management of Natural Resources 1 K61

Soil Science K60

Natural Resource Taxes and Fees K60

Natural Resource Taxes and Fees K61


English for Economics of Natural
K60
Resources
English for Economics of Natural
K61
Resources
Remote Screening K60
Biological Diversification
K60
Consevation
Internship Programme K60
Evaluation on Natural Resource
K60
Project's Impact
Essay on Natural Resources
K60
Economics
Meteorology K60

Marine Economics K60

Energy Economics K60

Economics of Natural Resources 2 K60

Economics of Natural Resources 2 K61

Mineral Resources Economics K60

Economics of Water Resources K60

Forest Resources Economics K60

Management of Natural Resources 2 K60

Natural Economics Management K61


Natural Resource Use and
K60
Conservation Planning
Natural Resource Use and
K61
Conservation Planning
Ecology and Sustainable
K60
Development
Market for Natural Resources and
K60
Natural Resource Products
Market for Natural Resource and
K61
Natural Resource Products
Geodesy/ Land Survey K60

Natural Resource Policy K61

Natural Resource Valuation K60

Natural Resources Valuation K61


Essay on Natural Resources
K60
Economics
Economics of Natural Resources K60

Mapping K61
Biological Diversification
K61
Consevation
Evaluation on Natural Resource
K61
Project's Impact
Essay on Natural Resources
K61
Economics
Oceanography K61

Meteorology K61

Minerls and Geology K61

Marine Economics K61

Energy Economics K61

Natural Resourses Economics K61


Mineral Resources Economics K61

Economics of Water Resources K61

Forest Economics K61

Soil Science K61

Internship Programme K61


Business Communication and
K60
Negotiation
Trade Economics K60

Commercial Business Management K60


Business strategy of Commercial
K60
Enterprise
Internship Programme K60

Major research paper K60


Economics and Technical Norms for
K60
Enterprises
Storage and package in Business K60

Trade Economics 1 K60

Trade Economics 1 K61

Trade Economics 2 K60


Trade Economics 2 K61
Commerical Enterprise Management
K60
1
Commerical Enterprise Management
K61
1
Commerical Enterprise Management
K60
2
Commercial Business K60

Commercial Business K61

Business Logistics Management K60


Business Communication and
K60
Negotiation
Business Communication and
K61
Negotiation
Purchasing and Selling Practices in
K60
Commercial Enterprises
Merchandise Packaging and Branding K60
Commerical Enterprise Management
K60
2
Commerical Enterprise Management
K61
2
Business Logistics K60

Business Logistics K61

Business Logistics Management K60


Intership Programme - Logistics anh
K60
supply chain management
Intership Programme K61

Course Project K60

Principles of Logistics Management K60

Principles of Logistics Management K61

Operations Management K60

Storage and package in Business K60

Logistics in Enterprise K60

Logistics in Enterprise K61

Merchandise Packaging and Branding K61


Business strategy of Commercial
K61
Enterprise
Intership Programme K61

Logistics Infrastructure K61

Major Research Paper K61

Major Research Paper K61


Economics and Technical Norms for
K61
Enterprises
E - Logistics K61

Trade Economics K61

E - Logistics K61
Purchasing and Selling Practices in
K61
Commercial Enterprises
LSP Management K61

Commerical Enterprise Management K61

Warehouse Management K61

Commercial Business Management K61

Operations Management Logistics K61

Multi-modal Transport Management K61

Trade in Enterprises K61

Economics of Climate Change K60

Climate Change K60

Economics of Climate Change K61

Cadastral Map K60

Informatics Application in Cadastry K60


Land and Real Estate Registration and
K60
Statistics
Land and Real Estate Registration and
K61
Statistics
Land and Real Estate Econmics 1 K60
Land and Real Estate Administration
K60
1
Internship Programme K60
Essay on Real Estate Economics and
K60
Land Administration
Land and Real Estate Economics K60

Land and Real Estate Econmics 2 K60

Principal of Cadastry K60


Land and Real Estate Administration
K60
2
Land use Plan K60

Land and Real Estate policy analysing K60

Cadastral Map K60


Intership Programme - Land
K60
Administration
Land Database K60

Land Database K61


Land Registration and Statistics K60

Land Registration and Statistics K61

Land Evaluation K60

Essay on Land Management K60

Land Valuation 1 K60

Land Valuation 2 K60

Cadastral Survey K60

Cadastral Survey K61

Land Information System K60

Land Economics 1 K60

Land Economics 1 K61

Land Economics 2 K60

Principal of Cadastry K60

Principles of Land Administration K61

Land policy analysing K60

Land policy analysing K60


Land estate administration K60

Land Administration 1 K60

Land Adminnistration 1 K61

Land Administration 2 K60

Land use planning K60

Land Use Planning K61

Land Finance K60

Land Inspections K60

English for Land Management K60

Land Evaluation K61

Essay on Land Management K61

Land Valuation K61

Land Economics K61

Land Economics 2 K61

Land Policy Analysing K61

Land Estate Administration K61


Land Administration 1 K61

Land and Real Estate Administration K61

Land Finance K61


Land Using Investment Project
K61
Assessment
Land Inspections K61

English for Land Management K61

Land Information System K61

Geographic Information System K60

Urban Economics K60

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Special Assignment K60


Essay on Urban Economics and
K61
Management
Urbannisation and Development K60

Geographic Information System K60

Geographic Information System K61


Urban Economics 1 K60

Urban Economics 2 K60

Urban Management K60

Urban Management 1 K60

Urban Management 2 K60

Urban Project Management K60

Urban and Regional Planing K60

Urban and Regional Planning K60

Urban and Regional Planing K61

Urban Economics K60

Urban Economics K61

Municipal Finance K60


Urban housing economics and
K60
management
Managing Urban Administative
K60
Affairs
Cities and Climate Change K60

Urban Management K60


Urban Management K61

Urbannisation and Development K61

Cities and Climate Change K61


Urban Housing Economics and
K61
Management
Urban Project Management K61
Managing Urban Administative
K61
Affairs
Municipal Finance K61

Essay on Economics K60

Microeconomics 1 K60

Microeconomics 2 K61

Microeconomics 2 K60

Microeconomics 2 K61

Microeconomics 2 K60
Contemporary Issues in
K60
Microeconmics
Applied Quantitative Analysis in
K60
Economics 1
Applied Quantitative Analysis in
K61
Economics 1
Investment analysis in Financial
K60
Markets
Microeconomics Analysis 1 K60

Microeconomics Analysis 1 K61

Microeconomics Analysis 2 K60

Microeconomics Analysis 2 K60

Microeconomics Analysis 2 K61

Microeconomics Analysis 1 K60


Contemporary Issues in
K61
Microeconomics
Investment Analysis in Financial
K61
Markets
Macroeconomics 1 K60

K61

Macroeconomics 2 K60

Macroeconomics 2 K61

English for Economics K60


Contemporary Issues in
K60
Macroeconmics
Internship Programme K60
Internship Programme K61
Applied Quantitative Analysis in
K60
Economics 2
Economics of Government Spending K60
Economics of Government Revenues
K60
(Taxation)
Growwth economics K60

Economics of Social Problems K60

Macroeconomics Analysis 1 K60

Macroeconomics Analysis 1 K61

Macroeconomics Analysis 2 K60

Macroeconomics Analysis 2 K60

Macroeconomics Analysis 2 K61

Macroeconomics 2 K60

Macroeconomics Analysis 1 K60


Contemporary Issues in
K61
Macroeconomics
Applied Quantitative Analysis in
K61
Economics 2
Essay on Economics K61
Economics of Government Spending K61
Economics of Government Revenues
K61
(Taxation)
Growth Economics K61

Economics of Social Problems K61

Vietnam’s Economy K60

Economic History K60


Vietnam's Economy in international
K60
integration
Vietnam’s Economy K61

Economic History K61

Monetary and Financial Theories 1 K60

Monetary and Financial Theories 1 K61

Monetary and Financial Theories 2 K60

Monetary and Financial Theories 2 K60

Monetary and Financial Theories 2 K61


Course Project of Monetary and
K60
Financial Theories
Course Project of Monetary and
K61
Financial Theories
Central Banking K60

Central Banking K61

Consumer Behavior K60

Consumer Behavior K61

Principles of Marketing K60

Principles of Marketing K60

Principles of Marketing K61

Principles of Marketing- in English K60

Principles of Marketing in English K61

Strategic Marketing K60

Strategic Marketing K61

Service Marketing K60

Services marketing K61

International Marketing K60

International Marketing K61

Marketing Research K60


Marketing Research K61

Marketing management K60

Marketing Management K61

English for Marketing K60

English for Marketing K61

Internship Programme K60

Essay on Marketing Management K60

Sales Skills and Negotiation in Sales K60

Public Marketing K60

Places Marketing K60

Marketing in Hospitality and Tourism K60

Marketing in Hospitality and Tourism K60

Marketing in Hospitality and Tourism K61

Marketing for Banking K60

Relationship Marketing K60

International Marketing K60


Commerical Marketing K60

Global Marketing Managemant K60

Social Marketing K60

Marketing Research K60

Logistics K60
New Product Development and
K60
Management
Aggriculture Marketing K60

Public Marketing K60

Public Marketing K61

Marketing Management K60


New Product Development and
K60
Management
Essay on Marketing Management K60

Public Service Marketing K60

Strategic Marketing K60

Essay on sales management K60

Service Marketing K60


Public Service Marketing K60

Public Service Marketing K61

Agricultural Marketing K61

Social Marketing K61

Logistics Management K61

International Marketing K61

Internship Programme K61

Essay on Marketing Major K61

Product Management K61

Commercial Bank K60

Commercial Bank 1 K60

Commercial Bank 1 K61

English for Finance - Banking K60

English for Finance - Banking K61

Internship Programme K60

Internship Programme K61


Commercial Bank Electives K60

Accounting for Banking K60

Accounting for Banking K60

Accounting for Banking K61

Banking Services Marketing K60

Banking Services Marketing K61

Development Bank K60

Development Bank K61

Commercial Bank 2 K60

Commercial Bank 2 K60

Commercial Bank 2 K61

Financial Mathematic K60

Financial Mathematic K60

Financial Mathematic K61

Risk Management K60

Risk Management K61


Risk Management K60

Banking Services Marketing K60

Course Project of Banking K60

Accounting for Banking K61

Commercial Bank K61

Microfinance K61

Course Project of Banking K61

Foreign Language 1 K61

Foreign Language 2 K61

Foreign Language 3 K61

ENGLISH 0 - LEVEL 0.1 K60

ENGLISH 0 - LEVEL 0.2 K60

ENGLISH 1 - LEVEL 1 K60

ENGLISH 1 - LEVEL 2 K60

ENGLISH 2 - LEVEL 1 K60

ENGLISH 2 - LEVEL 2 K60


ENGLISH 3 - LEVEL 1 K60

ENGLISH 3 - LEVEL 2 K60


Second Foreign Language 1
K60
(French/Chinese)
Second Foreign Language 2
K60
(French/Chinese)
Second Foreign Language 3
K60
(French/Chinese)
Russian 1 K60

Russian 2 K60

French 1 K60

French 2 K60

Chinese 1 K60

Chinese 2 K60

French 1 K60

French 2 K60

French 3 K60

Tiếng Anh tăng cường - A0 K60

Tiếng Anh tăng cường - A1 K60


ENGLISH 1 K60

ENGLISH 2 K60

ENGLISH 3 K60

ENGLISH 1 K61

ENGLISH 2 Tiếng Anh 1 (K61) (NNKC1132) K61

ENGLISH 3 Tiếng Anh 2 (K61) (NNKC1133) K61

K61

K61

K61

K61

K61

K61

K61
Foreing Language 2
K61
(French/Chinese/Russian)
Foreing Language 2
K61
(French/Chinese/Russian)
Foreing Language 2
K61
(French/Chinese/Russian)
Second Foreign Language 2.1 K61

Second Foreign Language 2.2 K61

Second Foreign Language 2.3 K61

Second Foreign Language 2.1 K61

Second Foreign Language 2.2 K61

Second Foreign Language 2.3 K61

Accounting Principles K60

Accounting Principles K61

Accounting for Public Sector K60

Accounting for Public Sector K61

Investment Project Accounting K60

International Accounting K60

Accounting for Public Sector K60

Investment Project Accounting K61

International Accounting K61

History of Economic Theories K60


History of Economic Theories K61

History of Economic Theories K60


Basic Principles of Marxism-
K60
Leninism 1
Basic Principles of Marxism-
K60
Leninism 2
Philosophy of Marxism - Leninism K61
Political economics of Maxism-
K61
Leninism
Socialism Science K61

History of world’s State and Law K60

History of Vietnamese State and Law K60

Logics K60

Constitutional Law K60

Constitutional Law K61

Comparative Law K60

Doctrines of State and Law 1 K60

Doctrines of State and Law 2 K60

Doctrines of State and Law 2 K61


Fundamentals of Laws K60

English for Law 1 K60

English for Law 1 K61

English for Law 2 K60

Law on Administrative K60

Civil Law 1 K60

Civil Law 1 K61

Civil Law 2 K60

Administrative Law K60

Administrative Law K61

Criminal Law 1 K60

Criminal Law 1 K61

Criminal Law 2 K60

Law on Civil Procedures K60

Law on Criminal Procedures K60

Internship Programme K61


Essay on Civil Law K61

History of State and Law K61

Logics K61

Criminal Law 2 K61

Comparative Law K61

Contract Law K61

Law on Administrative Procedures K61

Law on Criminal Procedures K61

Doctrines of State and Law 1 K61

Fundamentals of Laws K61

Tort Law K61

Law on Secured transactions K61

Law on Human Rights K61

English for Law 2 K61

Drafting Legal Documents K60

Drafting Legal Documents K61


Law on Civil Procedures K60

Law on Civil Procedures K61

Civil Law 2 K61

Civil Law 2 K60

Public International Law K60

Public International Law K61

Community Legal Advice Skills K60

Labour Law K60

Labour Law K61

Law on Intellectual Property K60

Law in Commerce 1 K60

Law on Commerce 1 K61

Law in Commerce 2 K60

Law on Commerce 2 K61

Law in International Commerce K60

International trade Law K61


Legal Profession and Lawyers K60

Law on Competition K60

Law on Marriage and Family K60

Business Law K60

Business Law K61

Business Law K60

Environmental Law K60

Land and Real Estate Law K60

Land and Real Estate Law K61

Laws on Natural Resources K60

Natural Resources Laws K61

Private International Law K60

Private International Law K61

Trade and business laws in ASEAN K60

International Arbitration Law K60

Laws on Security trading K60


Laws on Business Insurance K60

Internship Programme K60

Internship Programme K60

Essay on Law in Commerce K60

Essay on Commercial Law K61


Essay on Law in International
K60
Commerce
Skills on formulation and execution of
commercial contracts (study by K60
English)
Skills on Formulation and
Implementation of commercial K61
contracts (in English) and execution of
Skills on formulation
international commercial contracts K60
(studyon
Skills byformulation
English) and execution of
international commercial contracts K60
(study by English)
Civil Law K60

Laws on international maritime K60

Administrative Law K60

Labour Law K60

Laws on Commerce K60

International Trade Law K60


US laws on trade and business K60

Chiness laws on trade and business K60

Laws in Social Security K60

Land Law K60

Laws on procurement K60

Investment Law K60

Laws on E- transaction K60

Laws on VietNam Customs K60

Laws on Tourism K60

Laws in Insurance Busuness K60

Real Estate Laws K60

International Business Law K60

Economic Law K60

Laws on Banking K60


International Laws on Intellectual
K60
Property
Laws on Finance K60
Laws on Enforcement of Judgements K60

Trade and business laws in EU K60

Vietnamese Regulation on Valuation K60


Trade in service and GATS
K60
Agreement
Trade in goods and GATS Agreement K60
International Trade Remedies and the
K60
WTO
Investment Law K60

Law on Investment K61

International Business Law K60

International Business Law K61

Social security Law K60

Social security Law K61

Law of International Commercial K60

International investment Law K60


Law on International Maritime and
K60
insurance
Law on International Maritime and
K61
Insurance
Law on International Trade K60

WTO Law K60

Law on Intellectual Property K60

Law on Intellectual Property K61


Skills on formulation and execution of
commercial contracts (study by K60
English)
Legal aspects in E - Commerce K60

Legal issues in E - Commerce K61

Law on Competition K61

Law on Securities Trading K61

Law on Procurement K61

Law on Investment K61

Law on E-Transactions K61

Laws on VietNam Customs K61

Law on Marriage and Family K61

Laws in Insurance Business K61

Economic Law K61


Environmental Law K61

Law on Banking K61

Financial Law K61


Laws on Enforcement of Civil
K61
Judgements
International Trade Remedies K61

WTO Law K61

Internship Programme K61

Legal Advice Skills K61

Land Law K61

Laws on International Maritime K61

Laws on Commerce K61


Commercial and Business Law in
K61
ASEAN
International Arbitration Law K61

Economic Crimes K61

Management of Technology K60

Science and Technology Policy K60


Creativity and Innovation
K60
Management
Science and Technology Policy K61

Management of Technology K61


Creativity and Innovation
K61
Management
Essentials of Management 1 K60

Essentials of Management K61

Psychology in Management K60

Economic Policy K60

Economic Policy K60

Economic Policy K61

Internship Programme K60

Business - Government Relations K60

Introduction to Policy Analysis K60

Introduction to Policy Analysis K60

Introduction to Policy Analysis K61

Functional Management K60


Program and Project Management K60

Project and Programme Management K61

Essentials of Management 2 K60


Economic Management and Market
K60
Economy
Economic Management and Market
K61
Economy
Managing Local Economic
K60
Development
Managing Local Economic
K61
Development
Crisis and Risk Management K60

Managing Change and Innovation K60


Managing Local Economic
K60
Development
Organzation Theory and Design K61

Program and Project Management K60


Economic Management and Market
K60
Economy
Course Project K60

Course Project K61

Planning K60
Planning K61

Internship Programme K61

Business - Government Relations K61

Functional Management K61

Risk and Crisis Management K61

Managing Change and Innovation K61

Psychology in Management K61

Public Policy K60

Public Policy K61

Internship Programme K60

Internship Programme K61


Introduction to Public Sector and
K60
Public Management
Introduction to Public Sector and
K61
Public Management
Leadership K60

Public Services Management K60

Public Services Management K61


Managing Policy Reform K60

Educational Management K60

Public Organization Management 1 K60

Public Organization Management 2 K60


Managing the Non-Profit
K60
Organization
Health Management K60

Communication and Negotiation K60


Introduction to Public Sector and
K60
Public Management
Public Services Management K60

Social Innovation K60

Course Project K60

Course Project K61

Organzation theory and design K60

Social Innovation K61

Leadership K61

Managing Policy Reform K61


Educational Management K61

Public Organization Management K61


Management of Non-Profit
K61
Organizations
Health Management K61

Communication and Negotiation K61

Internship Programme K60

Customer Realationship Management K60

Internet Marketing K60

Essay on Sale Management K60

Sales Management K60

Sales Management K61

Retailing Management K60

Retail Management K61

Retailing Management K60

Channel Management in Distribution K60

Channel management in distribution K61


Customer Relationship Management K60

Selling Skills K60

Selling Skills K61

Selling Skills K60

Marketing B2B K60

Marketing B2B K61

Retailing Management 1 K60

Retailing Management 2 K60

Internet Marketing K60

Internet Marketing K61

Customer Relationship Management K61

Marketing B2B K60

Innovative Management K61

Service Quality Management K60

Quality Management K60

Quality Management K60


Quality Management K61

Service Quality Management K60

Service Quality Management K61

Productivity management K60

Standardization K60

Standardization K61
Course Project of Quality
K60
Management
Internship Programme K60

Protection of tourism enviroment K60

Essay on Tourism Management K60

Essay on Travel Management K60


Vietnam Historical - Cultural Relics
K60
and Tourism Attractions
Geography for Tourism K60

Geography for Tourism K61

Ecological Tourism K60

History of World Civilization K60


Strategic Management in Hospitality
K60
and Tourism
Strategic Management in Hospitality
K61
and Tourism
Strategic Management for Travel and
K60
Tourism
Transportation Service Management
K60
in Tourism
Destination Management K60
Travel and Tourism Business
K60
Managemnet
Travel and Tourism Business
K61
Managemnet
TOUR Management K60

Tourism Policy and Planning K60

Tourism Policy and Planning K60

Tourism Policy and Planning K61

History of Vietnam K60

English for Hospitality and Tourism 1 K60

English for Hospitality and Tourism 2 K60


Travel & tourism business
K60
management
Destination Management K60
Destination Management K61

Destination Management K60


Student project in Travel
K60
Management
Tourism Guiding K60

Tour designing K60

Tour Operation K60

Travel Agency Operations K60


Career Orientation in Tourism and
K60
Travel
Student project in Tourism
K60
Management
Transportation Service Management
K61
in Tourism
Transportation service management in
K60
tourism
Ecological Tourism K60

Ecotourism K61

History of World Civilization K60

History of World Civilization K61

Destination Management K60


Internship Programme K60

Internship Programme K60

Intership Programme K61


Student project in Travel and Tourism
K61
Management
Tour Operation K61

Travel Agency Operations K61

Tourism Guiding K61


Career development in Tourism and
K61
Travel
Tour Designing K61

English for Tourism and Hospitality K61


Industrial Economics and
K60
Management
Management Skills K60

Strategic Management K60

Strategic Management 1 K60

Strategic Management 1 K61

Commercial Business Management K60


Logistics Management K60

Industrial Business Management K60

Operations Management 1 K60

Operations Management 1 K61

Operations Management K60

English for Business Management K60

Internship Programme K60


Course Project of Enterprise
K60
Management
Business Research K60

Strategic Management 2 K60

Strategic Management 2 K61

Corporate Government K60

Enterprise Management K60

Enterprise Management K61


Project Execution Management
K60
(PEM)
Project Execution Management
K60
(PEM)
Project Execution Management K61

Logistics Management K60

Logistics Management K61

Team Management K60

Operations Management 2 K60

Operations Management 2 K61

Finance for Manager K60

Office Administration K60

Enterprise Management K60

Enterprise Management K60

Supply Chain Management K60

Business Management 2 K60

Internship Programme K61


Industrial Economics and
K61
Management
Management Skills K61

Business Research K61


Strategic Management K61

Supply Chain Management K61

Corporate Government K61

Operations Management K61

Office Administration K61

English for Business Management K61

Culture Tourism K60

Internship Programme K60

Intership Programme K61

Specialized Scheme K60

Culture Tourism K60


Superivision in the Hospitality
K60
Industry
E-Tourism Business K60

Tourism Economics K60

Tourism Economics K61


Security and Safety Management in
K60
Hospitality
MICE Management K60

Hospitality Business Management 1 K60

Hospitality Business Management 2 K60

Restaurant Business Management K60

Restaurant Business Management K61


Food and Beverage Operation
K60
Management
Food and Beverage Operation
K61
Management
Housekeeping Operation
K60
Management
Housekeeping Operation
K61
Management
Front Office Operation Management K60

Front Office Operation Management K61

Culinary Culture and Religion K60


Psychology and Communication in
K60
Tourism
Psychology and Communication in
K61
Tourism
Culinary Culture and Religion K60

Culinary Culture and Religion K61


Culture and Behavior in International
K60
Tourism
Resort Management K60
Ethics in tourism and hospitality
K60
business
Entrepreneurship in Hospitality K60
Security and Safety Management in
K60
Hospitality
Recreation services Management in
K60
Hospitality
Supply chain Management in
K60
Hospitality
Hospitality Business Management K60

Culture Tourism K61


Culture and Consumer Behavior in
K60
Tourism
MICE Tourism Management K60

MICE Tourism Management K61

E-Tourism Business K60

E-Tourism K61
Superivision in the Hospitality
K60
Industry
Superivision in the Hospitality
K61
Industry
Specialized Scheme K60

Career orientation in hospitality K60


Security and Safety Management in
K60
Hospitality
Ethics in tourism and hospitality
K61
business
Specialized Scheme in Hospitality K61

Entrepreneurship in Hospitality K61


Career development in hospitality
K61
industry
Supply chain Management in
K61
Hospitality
Resort Management K61
Recreation services Management in
K61
Hospitality
Hospitality Business Management K61
Culture and Consumer Behavior in
K61
Tourism
Security and Safety Management in
K61
Hospitality
Business Management 1 K60

Business Management K61

Global Business Strategy K60


Internship Programme K60
Course Project of General Business
K60
Management
Enterpreneurship K60

Enterpreneurship K61

Enterpreneurship K60

Controlling K60

Controlling K61

Controlling K60

Optimized Method in Business K60

Business Cost Management K60

Cost Management K61

Business Management 2 K60

Business Management 2 K61

Productivity management K60

Productivity Management K61

Business Reengineering K60


Business restruturing K61

Business Reengineering K60

Business Process Management K60

Business Process Management K61

Enterprise Change and Development K60

Decision making in Business K60

Enterpreneurship 1 K60

Enterpreneurship 2 K60

Enterprise Change and Development K60

Enterprise Change and Development K61

Business Management 1 - in English K60

K61
Entrepreneur Business Plan
K61
Development
Operation Research in Business K61

Business Decision Making K61

Entrepreneur Venture Creation K61


Sustainable Business Strategy and
K61
Policy
Organizational Behavior K61

Human Resource Management K61


Human Resource Management
K61
Special Study
Internship Programme K61
Job analysis and Performance
K61
Management
Strategic Human Resource
K61
Management
International Human Resource
K61
Management
Labour Organization and
K61
Standardization 1
Labour Organization and
K61
Standardization 2
Human Resource Acquiring K61
Essay on Human Resource
K61
Management
Compensation Management K61
English for Human Resource
K61
Management
Organizational Behavior K60

Organizational Behavior K60


Human Resource Management K60

Human Resource Management K60


Human Resource Management in
K60
Hospitality and Tourism
English for Human Resource
K60
Management
Human Resource Management
K60
Special Study
Internship Programme K60
Essay on Human Resource
K60
Management
Job analysis and Performance
K60
Management
Strategic Human Resource
K60
Management
International Human Resource
K60
Management
Compensation Management K60
Labour Organization and
K60
Standardization
Labour Organization and
K60
Standardization 1
Labour Organization and
K60
Standardization 2
Human Resource Accquiring K60
Essay on Human Resource
K60
Management
Public Finance K60

Public Finance 1 K60

Public Finance 1 K61

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Public Finance Electives K60

Public assets management K60

Public assets management K60

Public Finance K60

Public Finance K61

Public Finance 2 K60

Public Finance 2 K60

Public Finance 2 K61

Taxation K60

Taxation K60

Taxation K61
International Taxation K60

International Taxation K60

International Taxation K61

Taxation Management 1 K60

Taxation Management 2 K60


Course Project of Taxation
K60
Management
Course Project of Taxation
K61
Management
Internship Programme K60

Public assets management K60

Public assets management K60

Public assets management K61

Taxation Management 1 K60

Taxation Management K61

Financial Management K60

Financial Management K60

Financial Management K61


Financial Management in Hospitality
K60
and Tourism
Financial Management in Hospitality
K61
and Tourism
Corporate Finance 1 K60

Corporate Finance 1 K61

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Corporate Finance Electives K60

Financial Analysis K60

Financial Analysis K60

Financial Analysis K61

Corporate Finance K60

Corporate Finance 2 K60

Corporate Finance 2 K61

Corporate Finance 2 K60

Project Evaluation K60

Project Evaluation K61


Project Evaluation K60
Finance Appraisal of Investment
K60
Project
Internship Programme K60

Cash flow management K60


Financial Management in Hospitality
K60
and Tourism
Corporate Finance Electives K61

Cash flow management K61

Corprorate Finance K61

International Finance K60

International Finance 1 K60

International Finance 1 K61

International Settlenment K60

Internship Programme K60

International Finance Electives K60

International Investment K60

International Investment K61


International Investment K60

International Finacial Management K60

Multinational Business Finance K60

Multinational Business Finance K61

International Finance 2 K60

International Finance 2 K60

International Finance 2 K61

International Settlenment K60

International Settlenment K61

International Settlement in Tourism K60


Payment and Credit in International
K60
Trade
Multinational Business Finance K60

International Finacial Management K60

International Finacial Management K61

International Finance K61


Payment and Credit in International
K61
Trade
Stock Market K60

Stock Market 1 K60

Stock Market 1 K61

Internship Programme K60

Stock Market Electives K60

Stock Brokerage K60

Securities Analysis and Investment K60

Securities Analysis and Investment K61

Securities Analysis and Investment K60

Securities Issuance and Trading K60

Stock Market 2 K60

Stock Market 2 K60

Stock Market 2 K61

Derivatives K60

Alternative Investments K60

Fixed Income Securities Market K60


Technical analysis in securities
K60
investment
Alternative Investment K61

Derivatives K61

Stock Market K61

Fixed Income Securities Market K61

Theory of Statistics 1 K60

Theory of Statistics 1 K61

Theory of Statistics 2 K60

Theory of Statistics 2 K61

Statistics for Tourism K60

Business Statistics K60

Business statistics K60

Applied Infomatics for Statistics K60

Applied Infomatics for Statistics K61

Internship Programme K60

Essay on Theory Statistics K60


Essay on Statistics K60

Principles of Data Mining K60

Insurance Statistics K60

Statistics in Quality Management K60

Quality Statistics K61

Statistics for Investment K60


Statistics in Investment and
K60
Construction
Statistics in Investment and
K60
Construction
Statistics in Investment and
K61
Construction
Statistics in Enterprises K60

Statistics in Enterprises K61

Statistics in Market Research K60

Insurance Statistics K60

Insurance Statistics K61

Theory of Statistics K60

Statistic in Interprises K60


Principles of data mining K60

Principles of Data Mining K61

Big data analysis K60

Business Statistics K60

Principles of Statistics K60

Principles of Statistics K60

Essay on Statistics K61

Big Data Analysis K61

Statistics for Tourism K61

Statistics in economics and bussiness K61

System of National Accounts K60

System of National Accounts K61

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Surveys in social research K60

System of National Accounts K60


Socio-Economics Analysis K60

Industrial Statistics K60

Economic Statistics K60

Economic Statistics K60

Economics Statistics K61

Labor Statistics K60

English for Statistics K60

Demographic Statistics K60

Demographic Statistics K61

Labor Statistics K60

Environmental Statistics K60

Agricultural Statistics K60

Financial Statistics K60

Financial Statistics K61

Statistics in Commerce K60

Statistic in Commerce K61


Social Statistics K60

Social Statistics K61

Surveys in social research K60

Statistic in Commerce K60

Financial Statistics K60

Survey Designs K60

Survey Designs K61

Data analysis K60

Data Analysis K61

Survey Designs K60

English for Economic Statistics K61

Environmental Statistics K61

International Trade K60

Internship Programme K60

Internship Programme K60

Major research paper K60


Major research paper K60
Ware house and Transportation in
K60
International Trade
Customs Management 1 K60

Customs Management 1 K61

Customs Management 2 K60

Customs Management 2 K61

Customs Practice K60

Customs practice 1 K60

Customs practice 2 K60

Customs practice 2 K61

Import - Export Practice K60

International Trade Management 1 K60

International Trade Management 2 K60

International Trade Management 2 K61

Customs Inspection K60

E - Commerce K60
International Trade 1 K60

International Trade 1 K61

International Trade 2 K60

International Trade 2 K61

Product Management K60

Import - Export Warehouse K60

English for Internationel Trade K60

Customs Practice K60

Customs Practice K61

Electronic Commerce K60

E - Commerce K61

Customs Management K60

Customs Management K60

Customs Management 1 K61

International Trade Topics K60

International Logistics K60


Post - clearance inspection K60

Intership Programme - E - commerce K60

Internship Programme K61

Fundamentals of E - commerce K60

Fundamentals of E - commerce K61

International Trade Management K60

International Trade Management K61


Transportation and Freight
K60
Forwarding in Foreign Trade
International Logistics K61

E – Business Strategy K61

E – Government K61

International Trade Topics K61

Major research paper in E-Commerce K61

E – Transaction K61

Import - Export Warehouse K61

Post - clearance inspection K61


Social Network K61

Import - Export Practice K61

E- Commerce Operation Management K61

E – Payment K61

Customs Inspection K61

Product Management K61

English for Internationel Trade K61

International Trade Management 1 K61

International Trade K61

Kiểm tra chuẩn đầu ra TATM K60

Final Dissertation K60

Business Communication in English K60

Phonetics and Phonology K60

Phonetics and Phonology K61

Pronounciation K60

Pronunciation K61
English Grammar 1 K60

English Grammar 2 K60

Translation 1 K60

Translation 1 K61

Translation 2 K60

Translation 2 K61

Translation 3 K60

Interpretation 1 K60

Interpretation 1 K61

Interpretation 2 K60

Interpretation 2 K61

Interpretation 3 K60

English - Reading Skills 1 K60

English - Listening Skills 1 K60

English - Speaking Skills 1 K60

English - Integrated Skills 1 K60


English - Writing Skills 1 K60

English - Reading Skills 2 K60

English - Listening Skills 2 K60

English - Speaking Skills 2 K60

English - Integrated Skills 2 K60

English - Writing Skills 2 K60

English - Reading Skills 3 K60

English - Listening Skills 3 K60

English - Speaking Skills 3 K60

English - Integrated Skills 3 K60

English - Writing Skills 3 K60

English - Integrated Skills 4 K60


Academic English - Reading and
K60
Writing
Academic English - Listening and
K60
Speaking
English for International Business K60
Culture of English Speaking
K60
Countries
Lexicology K60

Lexicology K61

Applied English Grammar K60

Applied English Grammar K61

English - Listening Skills 1 K60

English - Listening Skills 1 K61

English - Listening Skills 3 K60

English - Listening Skills 3 K61

English - Listening Skills 4 K60

English - Speaking Skills 1 K60

English - Speaking Skills 1 K61

English - Speaking Skills 2 K60

English - Speaking Skills 2 K61

English - Speaking Skills 3 K60

English - Speaking Skills 3 K61

English - Speaking Skills 4 K60


English - Reading Skills 1 K60

English - Reading Skills 1 K61

English - Reading Skills 2 K60

English - Reading Skills 2 K61

English - Reading Skills 3 K60

English - Reading Skills 3 K61

English - Reading Skills 4 K60

English - Writing Skills 1 K60

English - Writing Skills 1 K61

English - Writing Skills 2 K60

English - Writing Skills 2 K61

English - Writing Skills 3 K60

English - Writing Skills 3 K61

English - Writing Skills 4 K60

English for Banking & Finance K61


Integrated skills - English for
K60
economics and business 1
Integrated Skills - English for
K61
Economics and Business 1
Integrated skills - English for
K60
economics and business 3
Integrated Skills - English for
K61
Economics and Business 3
Integrated skills - English for
K60
economics and business 4
K60
English for economics and business
K60
(research oriented)
Culture of English Speaking
K60
Countries
Integrated skills - English for
K60
economics and business 2
Integrated Skills - English for
K61
Economics and Business 2
English - Listening Skills 2 K60

English - Listening Skills 2 K61

Business Communication in English K60

Business Communication in English K61

English for Banking and Finance K60

English for International Business K61

Internship Programme K61


Translation 3 K61

Interpretation 3 K61

0 K61

English - Reading Skills 4 K61

English - Listening Skills 4 K61

English - Speaking Skills 4 K61

English - Writing Skills 4 K61


Culture of English Speaking
K61
Countries
English for Investment K60

Vietnamese Culture K60

Introduction to Linguistics K60

Introduction to Linguistics K61

Cross culture K60

Discourse Analysis K60

Vietnamese Language 1 K60

Vietnamese Language 2 K60


Vietnamese Language 1 K60

Vietnamese Language 2 K60

Vietnamese Language 3 K60

Vietnam Culture Foundation K60

Vietnamese Culture Foundation K61

Vietnam Culture Foundation K60

Vietnamese Culture Foundation K61

Cross Culture K61

Vietnamese Language 1 K61

Electronic Commerce Systems K60


Applied Informatics for Human
K60
Resource Management
Principles of Database Systems K60

Theory of databases K61


Course Project for Economic
K60
Informatics
Networks and Communication K60

Networks and Data Communication K61


Online Marketing K60
Information Systems Project
K60
Management
Basic Informatics K60

Basic Informatics K61


Human Resource Management
K60
Information Systems
Network Programming K60

Unified Modeling Language K60


Development of Management
K60
Information Systems
Management Information Systems
K61
Development
Web Applications Development K60
Development of Open Source
K60
Software and Applications
Information Resources Management K60

Accounting Informatics K60

Accounting Information K61

Banking Informatics K60

Banking Informatics K60


Banking Informatic K61

Financial Informatics K60

Financial Informatics K60

Financial Informatic K61

Business Intelligence K60

Business Inteligence K61

Business Intelligence K60

Application of Databases K60

Application of Databases K61

Internship Programme K60

Information Resources Management K60


Information Systems Project
K60
Management
Principles of Database Systems K60

Electronic Commerce Systems K60

Electronic Commerce Systems K61

Principles of Database Systems K60


Principles of Databases Systems K61

Network Programing K61

Marketing Online K61

Unified Modeling Language K61

Web Applications Development K61


Development of Open Source
K61
Software and Applications
Information Systems Project
K61
Management
Information Resources Managements K61

Algebra K60

Algebra K61

Analysis 1 K60

Analysis 2 K60

Analysis 2 K61

Analysis 3 K60

Analysis 3 K61

Mathematics for Economics 1 K60


Mathematics for Economics 2 K60

Discrete Mathematics K60

Discrete Mathematics K61

Analysis 3 K60

Discrete Mathematics K60

Mathematics for Economics K60

Mathematics for Economics K61

Analysis 1 K61

Econometrics 1 K60

Econometrics 1 K61

Econometrics 2 K60

Econometrics II K60

Econometrics II K61

Mathematical Economic Modeling 1 K60

Mathematical Economic Modeling 1 K61

Probability Theory K60


Probability Theory K61
Probability and Mathematical
K60
Statistics 1
Mathematical Economic Models K60

Multivariate Statistical Analysis K60

Multivariate Statistical Analysis 1 K60

Mathematical Statistics K60

Mathematical Statistics K61


English for Applied Mathermatics in
K60
Economics
Optimization 1 K60

Optimization 2 K60

Internship Programme K60

Internship Programme K61

Cybernetic Economics K60

Mathematical Economic Modeling 2 K60

Mathematical Economic Modeling 2 K61

Game Theory K60


Equilibrium model K60

Generalized Linear Model K60

Input-Output Model K60

Panel Data Analysis K60

Applied Mathematical Models K60

Time series Analysis in Finance K60

Time series Analysis in Finance K60

Categorical Data Analysis K60

Multivariate Statistical Analysis 2 K60

Econometrics I K60

Econometrics I K61

Econometrics 2 K60

Econometrics 2 K61

Applied mathematical models K60

Data science in economics & business K60

Categorical data analysis K60


Mathematical Economic Models K60

Essay on Mathematical Economics K60

Essay on Mathematical Economics K61

Data science in economics & business K60

Applied Mathematical Models K60

Optimization 2 K60

Categorical Data Analysis K61


Data Science in Economics and
K61
Business
Game Theory K61

Input-Output Model K61

Panel Data Analysis K61

Mathematical economic Models K61

Multivariate Statistical Analysis K61

Optimization K61
Probability and Mathematical
K61
Statistics
Time Series Analysis in Finance K61
Financial risk mesurement K60

Stochastic Simulation K60

Technical analysis in Finance K60

Numerical analysis K60

Internship Programme K60

Base of mathematical finance K60


Fundamentals of Mathematical
K61
Finance
The models for analizing and
K60
evaluating the financial assets
The Models for Aanalizing and
K61
Evaluating the Financial Assets 1
The models for analizing and
K60
evaluating the financial assets 1
The Models for Aanalizing and
K61
Evaluating the Financial Assets 2
The models for analizing and
K60
evaluating the financial assets 2
Models of financial corporate K60

Models for Financial Corporate K61

International financial model K60


Numberical analysis and Applications
K60
in Economics - Finance
Stochastic simulation and Application
K60
in finance
Quantitative behavioral finance K60

Technical analysis in finance K60

Essay on Mathematical Finance K60

Financial risk measurement K60

International Financial Model K61


Stochastic Simulation and
K61
Applications in Finance
Quantitative Risk Management 1 K61

Quantitative Risk Management 2 K61

Actuary Mathematics 3 K60

Brand Management K60

Integrated Maketing Communications K60

Integrated Maketing Communications K61

Internet Communications K60

Internship Programme K60

Essay on Marketing Communication K60


Essay on Marketing Communication K60

Brand Evaluation K60

Brand Identity K60

Public Relations K60

Public Relations K60

Public Relation K61


Enterprise Communication
K60
Managment
Communication Enterprise
K61
Management
Advertising Management K60

Advertising Management K60

Advertising Management K61

Event Management K60

Brand Management K60

Brand Managemen K61

Advertising and Merchandising K60

Advertsing Photography and Film K60


Event K60

Sales Promotion K60

Business Communication K60

Essay on Maketing Communication K60

English for Communication K60

Research Marketing communication K60

Camera and Video Camera K60

Modern Journalism K60


Intership Programme - Public
K60
Relation
Internship Programme K61

Public Relation Internship Project K60

Public Speaking K60

Public Opinion K60

Public Behavior K60

Public Behavior K61

PR Planning K60
PR Planning K61

Presentation Skills K60

Writing for News and PR K60


Legal and Ethics Foundation of
K60
Communications
Legal and Ethics Foundation of
K61
Communications
Principles of Aesthetic K60

Public Relation Research K60

Public Relation Research K61

Principles of PR K60

Principles of PR K61

Media for Public Relation K60

Media for public relations K61

Internal Public Relation K60

PR Agency Management K60

Crisis Management K60

Crisis Management K61


Sponsorship Management K60

Communication Message Creation K60

English for PR K60

English for PR K61


Social Communication in the Digital
K60
Age
Sales Promotion K60

Sales Promotion K61

Direct Marketing K60

Modern Journalism K61

Creative strategy in communication K61

Public Relation Internship Project K61

Public Speaking K61

Brand Identity K61

Principles of Aesthetic K61

Media and Message K61

Sponsorship Management K61


Event Planning K61

Promotion and Event K61

Ho Chi Minh Ideology K60

Ho Chi Minh Ideology K61

Business Ethics & Culture K60


Business Communication and
K60
Presentation
Cross – Culture Management K60

Innovations Management K60

Business Ethics K60

Corporate Culture K60

Business Ethics K61

Innovation and Creativity K61

Business Communication K61

Cross - Culture Management K61

Business Ethics & Culture K61

Labour Psychology K60


Labor Psychology K61

Sociology K60

Labor Psychology K60

Labor Sociology K60

Principles of Psychology K60

Principles of Psychology K61

Sociology K60

Sociology K61

Labor Sociology K61

Military Education K61

K60

K60

K60

K60

K60

K60
Digital Business Principles K61

You might also like