You are on page 1of 325

DỰ KIẾN KẾ HOẠCH KỲ MÙA THU NĂM 2023

ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 62, 63, 64


(Ban hành kèm theo công văn số ………/ĐHKTQD-QLĐT ngày …/7/2023)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC TẬP ĐHCQ, VB2CQ
- Kế hoạch giảng dạy, học tập: Từ ngày 07/8/2023 đến 20/11/2023
- Kế hoạch thi: Từ ngày 21/11/2023 đến 10/12/2023

Số
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số
K Lớp sinh viên Số SV Học phần Khối kiến thức CTĐT Lớp học phần tiết
giảng dạy TC tuần

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hiểm 62A 46 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Bảo hiểm thất
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 3 2
06 HP) hội(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kế toán doanh nghiệp bảo
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật kinh doanh bảo
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 62A 46 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phân tích kinh doanh bảo
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A 46 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hiểm 62B 50 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động(123)_02 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 1


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Bảo hiểm thất
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 3 2
06 HP) hội(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kế toán doanh nghiệp bảo
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật kinh doanh bảo
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 62B 50 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phân tích kinh doanh bảo
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B 50 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hiểm 62C 49 Bảo hộ lao động 3 Bảo hộ lao động(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Bảo hiểm thất
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội 3 2
06 HP) hội(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 Kế toán bảo hiểm xã hội(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kế toán doanh nghiệp bảo
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 2


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật kinh doanh bảo
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 62C 49 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phân tích kinh doanh bảo
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 2
06 HP) hiểm(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C 49 Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm(123)_03 2
06 HP)

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A 50 Định giá bất động sản 2 3 2.2. Kiến thức ngành Định giá bất động sản 2(123)_01 2

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A 50 Kinh doanh bất động sản 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh doanh bất động sản 2(123)_01 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Cơ sở quy hoạch đô thị và nông
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A 50 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 2
06 HP) thôn(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề tự chọn Bất động
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A 50 Chuyên đề tự chọn Bất động sản 3 2
06 HP) sản(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đăng ký thống kê đất và bất động
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 62A 50 Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 2
06 HP) sản(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Bất động sản 62A 50 Quản trị khu nghỉ dưỡng 3 Quản trị khu nghỉ dưỡng(123)_01 2
06 HP)

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B 47 Định giá bất động sản 2 3 2.2. Kiến thức ngành Định giá bất động sản 2(123)_02 2

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B 47 Kinh doanh bất động sản 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh doanh bất động sản 2(123)_02 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Cơ sở quy hoạch đô thị và nông
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B 47 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 2
06 HP) thôn(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề tự chọn Bất động
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B 47 Chuyên đề tự chọn Bất động sản 3 2
06 HP) sản(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đăng ký thống kê đất và bất động
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 62B 47 Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 2
06 HP) sản(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Bất động sản 62B 47 Quản trị khu nghỉ dưỡng 3 Quản trị khu nghỉ dưỡng(123)_02 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Lập trình PHP 3 Lập trình PHP(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Phát triển ứng dụng di động 3 Phát triển ứng dụng di động(123)_02 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 3


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản lý dự án Công nghệ thông
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 2
HP) tin(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Xử lý ảnh 3 Xử lý ảnh(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 62A 59 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Quản lý thông tin 3 Quản lý thông tin(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 59 Quản trị mạng nâng cao 3 Quản trị mạng nâng cao(123)_01 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Lập trình PHP 3 Lập trình PHP(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Phát triển ứng dụng di động 3 Phát triển ứng dụng di động(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản lý dự án Công nghệ thông
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 2
HP) tin(123)_03

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Xử lý ảnh 3 Xử lý ảnh(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 62B 57 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Quản lý thông tin 3 Quản lý thông tin(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 57 Quản trị mạng nâng cao 3 Quản trị mạng nâng cao(123)_02 2
06 HP)

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 Tri thức kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Tri thức kinh doanh(123)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 4


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 Lập trình mạng 3 Lập trình mạng(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 Phát triển các ứng dụng Web 3 Phát triển các ứng dụng Web(123)_01 2
06 HP)

Phát triển phần mềm mã nguồn mở và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phát triển phần mềm mã nguồn mở và
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 3 2
ứng dụng 06 HP) ứng dụng(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp tin
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 62A 57 Quản trị doanh nghiệp tin học 3 2
06 HP) học(123)_01

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B 60 Tri thức kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Tri thức kinh doanh(123)_02 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B 60 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B 60 Lập trình mạng 3 Lập trình mạng(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B 60 Phát triển các ứng dụng Web 3 Phát triển các ứng dụng Web(123)_02 2
06 HP)

Phát triển phần mềm mã nguồn mở và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phát triển phần mềm mã nguồn mở và
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B 60 3 2
ứng dụng 06 HP) ứng dụng(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp tin
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 62B 60 Quản trị doanh nghiệp tin học 3 2
06 HP) học(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62A 58 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62A 58 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62A 58 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_03 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62A 58 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 62A Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kế toán 62A Có Thuế 3 Thuế(123)_05 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62B 59 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_07 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 5


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62B 59 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62B 59 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_04 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62B 59 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_05

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 62B Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kế toán 62B Có Thuế 3 Thuế(123)_07 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62C 58 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_10 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62C 58 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62C 58 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_05 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62C 58 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_06

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 62C Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_08 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kế toán 62C Có Thuế 3 Thuế(123)_09 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62D 55 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_12 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62D 55 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(123)_06 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62D 55 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_06 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62D 55 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_07

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 62D Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_09 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kế toán 62D Có Thuế 3 Thuế(123)_11 2
06 HP)

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 62A Có Phân tích báo cáo tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích báo cáo tài chính(123)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 6


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 62A 56 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kế toán ngân hàng (ngoài ngành)
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kiểm toán 62A 56 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 3 2
06 HP) (123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62A 56 Kiểm toán tài chính 3 3 Kiểm toán tài chính 3(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kiểm toán 62A 56 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kiểm toán 62A 56 Tài chính công 3 Tài chính công(123)_02 2
06 HP)

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 62B Có Phân tích báo cáo tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích báo cáo tài chính(123)_04 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 62B 59 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_08 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kế toán ngân hàng (ngoài ngành)
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kiểm toán 62B 59 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 3 2
06 HP) (123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62B 59 Kiểm toán tài chính 3 3 Kiểm toán tài chính 3(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kiểm toán 62B 59 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kiểm toán 62B 59 Tài chính công 3 Tài chính công(123)_04 2
06 HP)

Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A 59 Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
anh(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Bao bì và thương hiệu hàng
K62 Kinh doanh quốc tế 62A 59 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 2
thương mại HP) hóa(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A 59 Đấu thầu quốc tế 3 Đấu thầu quốc tế(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A 59 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 3 Kinh doanh dịch vụ quốc tế(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A 59 Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan(123)_01 2
06 HP)

Thanh toán và tín dụng thương mại 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thanh toán và tín dụng thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A 59 3 2
quốc tế 06 HP) quốc tế(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kinh doanh quốc tế 62A 59 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(123)_01 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 7


Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B 63 Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
anh(123)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Bao bì và thương hiệu hàng
K62 Kinh doanh quốc tế 62B 63 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 2
thương mại HP) hóa(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B 63 Đấu thầu quốc tế 3 Đấu thầu quốc tế(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B 63 Kinh doanh dịch vụ quốc tế 3 Kinh doanh dịch vụ quốc tế(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B 63 Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan(123)_02 2
06 HP)

Thanh toán và tín dụng thương mại 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thanh toán và tín dụng thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B 63 3 2
quốc tế 06 HP) quốc tế(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kinh doanh quốc tế 62B 63 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(123)_04 2
06 HP)

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62A 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_03 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 62A Có 3 2
hội HP) hội(123)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chiến lược kinh doanh của doanh
K62 Kinh doanh thương mại 62A 51 3 2
thương mại nghiệp thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại nghiệp thương mại(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh doanh thương mại 62A 51 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_02 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp thương mại
K62 Kinh doanh thương mại 62A 51 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại 2(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A 51 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2(123)_01 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A 51 Thanh tra Hải quan 3 Thanh tra Hải quan(123)_01 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị chuỗi cung ứng quốc
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 62A 51 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_01

Quản trị kinh doanh thương mại quốc 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A 51 3 2
tế 2 06 HP) - Thương mại quốc tế tế 2(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh Thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A 51 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_01

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62B 52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_04 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 8


Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 62B Có 3 2
hội HP) hội(123)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chiến lược kinh doanh của doanh
K62 Kinh doanh thương mại 62B 52 3 2
thương mại nghiệp thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại nghiệp thương mại(123)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh doanh thương mại 62B 52 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_03 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp thương mại
K62 Kinh doanh thương mại 62B 52 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại 2(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B 52 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2(123)_02 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B 52 Thanh tra Hải quan 3 Thanh tra Hải quan(123)_02 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị chuỗi cung ứng quốc
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 62B 52 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_02

Quản trị kinh doanh thương mại quốc 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B 52 3 2
tế 2 06 HP) - Thương mại quốc tế tế 2(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh Thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B 52 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_02

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62C 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_05 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 62C Có 3 2
hội HP) hội(123)_04

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chiến lược kinh doanh của doanh
K62 Kinh doanh thương mại 62C 51 3 2
thương mại nghiệp thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại nghiệp thương mại(123)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh doanh thương mại 62C 51 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_04 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp thương mại
K62 Kinh doanh thương mại 62C 51 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại 2(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C 51 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2(123)_03 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C 51 Thanh tra Hải quan 3 Thanh tra Hải quan(123)_03 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị chuỗi cung ứng quốc
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 62C 51 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_03

Quản trị kinh doanh thương mại quốc 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C 51 3 2
tế 2 06 HP) - Thương mại quốc tế tế 2(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 9


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh Thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C 51 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_03

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62D 46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_06 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 62D Có 3 2
hội HP) hội(123)_05

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chiến lược kinh doanh của doanh
K62 Kinh doanh thương mại 62D 46 3 2
thương mại nghiệp thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại nghiệp thương mại(123)_04

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh doanh thương mại 62D 46 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_05 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp thương mại
K62 Kinh doanh thương mại 62D 46 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 2
thương mại 06 HP) - Kinh doanh thương mại 2(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D 46 Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2(123)_04 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D 46 Thanh tra Hải quan 3 Thanh tra Hải quan(123)_04 2
06 HP) - Kinh tế hải quan

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị chuỗi cung ứng quốc
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 62D 46 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_04

Quản trị kinh doanh thương mại quốc 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D 46 3 2
tế 2 06 HP) - Thương mại quốc tế tế 2(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh Thương mại quốc
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D 46 Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 2
06 HP) - Thương mại quốc tế tế(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62A 57 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 62A 57 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 62A 57 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62B 58 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 62B 58 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 62B 58 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_09 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62C 47 Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP(123)_03 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 10


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 62C 47 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 62C 47 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_11 2
06 HP)

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K62 Kinh tế học 62 53 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.2. Kiến thức ngành 2
Môi trường trường(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Kinh tế học về các vấn đề xã
K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 62 53 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2
HP) hội(123)_02

Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về
K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 62 53 3 2
kinh tế vĩ mô 07 HP) kinh tế vĩ mô(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kinh tế học chi tiêu Chính
K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 62 53 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ 3 2
07 HP) phủ(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 62 53 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2(123)_01 2
07 HP)

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Chuyên đề Chiến lược phát triển nông Chuyên đề Chiến lược phát triển nông
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn nghiệp nông thôn nghiệp nông thôn(123)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn thôn thôn(123)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Đề án môn học - Kinh tế nông


K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp 2 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn nghiệp(123)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn nông thôn nông thôn(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Marketing Kinh tế nông nghiệp 62 45 Marketing nông nghiệp 3 Marketing nông nghiệp(123)_01 2
HP)
Giám sát và đánh giá chương trình, Giám sát và đánh giá chương trình,
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 dự án phát triển nông nghiệp nông 3 dự án phát triển nông nghiệp nông 2
triển nông thôn 06 HP)
thôn thôn(123)_01
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 Kinh tế thủy sản 3 Kinh tế thủy sản(123)_01 2
triển nông thôn 06 HP)

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Tổ chức và phân tích ngành hàng 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tổ chức và phân tích ngành hàng
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 45 3 2
triển nông thôn nông sản 06 HP) nông sản(123)_01

Đề án ngành Kinh tế phát


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A 54 Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_01

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A 54 Phát triển bền vững 3 2.2. Kiến thức ngành Phát triển bền vững(123)_01 2

Theo dõi và đánh giá phát


K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62A 54 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 11


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chương trình và dự án phát triển
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62A 54 Chương trình và dự án phát triển 2 3 2
06 HP) - Kế hoạch 2(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A 54 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(123)_01 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A 54 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh(123)_01 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A 54 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(123)_01 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A 54 Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(123)_01 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

Đề án ngành Kinh tế phát


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B 51 Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_02

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B 51 Phát triển bền vững 3 2.2. Kiến thức ngành Phát triển bền vững(123)_02 2

Theo dõi và đánh giá phát


K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62B 51 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chương trình và dự án phát triển
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62B 51 Chương trình và dự án phát triển 2 3 2
06 HP) - Kế hoạch 2(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B 51 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(123)_02 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B 51 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh(123)_02 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B 51 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(123)_02 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B 51 Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(123)_02 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

Đề án ngành Kinh tế phát


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C 45 Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_03

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C 45 Phát triển bền vững 3 2.2. Kiến thức ngành Phát triển bền vững(123)_03 2

Theo dõi và đánh giá phát


K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62C 45 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chương trình và dự án phát triển
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62C 45 Chương trình và dự án phát triển 2 3 2
06 HP) - Kế hoạch 2(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C 45 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(123)_03 2
06 HP) - Kế hoạch

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 12


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C 45 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh(123)_03 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C 45 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(123)_03 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C 45 Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(123)_03 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

Đề án ngành Kinh tế phát


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D 46 Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_04

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D 46 Phát triển bền vững 3 2.2. Kiến thức ngành Phát triển bền vững(123)_04 2

Theo dõi và đánh giá phát


K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62D 46 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chương trình và dự án phát triển
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62D 46 Chương trình và dự án phát triển 2 3 2
06 HP) - Kế hoạch 2(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D 46 Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(123)_04 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D 46 Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh(123)_04 2
06 HP) - Kế hoạch

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D 46 Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(123)_04 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D 46 Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(123)_04 2
06 HP) - Kinh tế phát triển

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K62 Kinh tế quốc tế 62A Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế quốc tế 62A 59 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(123)_03 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chính sách kinh tế đối ngoại
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62A 59 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 2
06 HP) 2(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh tế quốc tế 62A 59 Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 62A 59 Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62A 59 Kinh tế ASEAN 3 Kinh tế ASEAN(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kinh tế quốc tế 62A 59 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(123)_02 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 13


Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K62 Kinh tế quốc tế 62B Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế quốc tế 62B 60 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(123)_05 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chính sách kinh tế đối ngoại
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62B 60 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 2
06 HP) 2(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh tế quốc tế 62B 60 Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 62B 60 Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62B 60 Kinh tế ASEAN 3 Kinh tế ASEAN(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Kinh tế quốc tế 62B 60 Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(123)_05 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Dân số và tài nguyên môi
K62 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67 Dân số và tài nguyên môi trường 3 2
HP) trường(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_02 2
khí hậu HP)

Đánh giá tác động môi trường của dự 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đánh giá tác động môi trường của dự
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67 3 2
án tài nguyên 06 HP) án tài nguyên(123)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Có Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn(123)_01 2
triển nông thôn 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kinh tế tài nguyên khoáng
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 3 2
06 HP) sản(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67 Kinh tế tài nguyên nước 3 Kinh tế tài nguyên nước(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67 Lập và quản lý dự án đầu tư 3 Lập và quản lý dự án đầu tư(123)_01 2
06 HP)

Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67 3 2
nguyên 06 HP) nguyên(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Kinh tế học về các vấn đề xã
K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý đô thị 62 51 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2
HP) hội(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 51 Đô thị và biến đổi khí hậu 3 Đô thị và biến đổi khí hậu(123)_01 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 51 Hệ thống thông tin địa lý 3 Hệ thống thông tin địa lý(123)_01 2
07 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 14


Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Kinh tế và quản lý đô thị 62 51 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích(123)_01 2
Môi trường 07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 51 Quản lý dự án đô thị 3 Quản lý dự án đô thị(123)_01 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý hành chính nhà nước ở đô
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 51 Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị 3 2
07 HP) thị(123)_01

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 44 Kinh tế học tăng trưởng 3 Kinh tế học tăng trưởng(123)_01 2
62A HP)

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Kinh tế học về các vấn đề xã
K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô 44 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2
62A HP) hội(123)_03

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Toán kinh tế 44 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_01 2
62A HP)

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Lịch sử kinh tế 44 Kinh tế Việt Nam 3 Kinh tế Việt Nam(123)_01 2
62A HP)

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 44 Luật lao động 3 Luật lao động(123)_01 2
62A 07 HP)

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 44 Phát triển nguồn nhân lực 3 Phát triển nguồn nhân lực(123)_01 2
62A 07 HP)

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực 44 3 2
62A nghiệp 07 HP) nghiệp(123)_01

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực 44 Quản trị thù lao lao động 3 Quản trị thù lao lao động(123)_01 2
62A 07 HP)

Phân tích và thiết kế thuật


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 2.2. Kiến thức ngành 2
toán(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Phát triển ứng dụng di động 3 Phát triển ứng dụng di động(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản lý dự án Công nghệ thông
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 2
HP) tin(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Thiết kế và lập trình WEB 3 Thiết kế và lập trình WEB(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Các hệ thống thông minh 3 Các hệ thống thông minh(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Đồ họa máy tính 3 Đồ họa máy tính(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Học máy 3 Học máy(123)_01 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 15


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Lập trình Python 3 Lập trình Python(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Mạng Nơron 3 Mạng Nơron(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 42 Phân tích nghiệp vụ 3 Phân tích nghiệp vụ(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý công nghệ Khoa học quản lý 62A 47 Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Khoa học quản lý 62A Có Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý phát triển kinh tế địa
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 62A 47 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2
06 HP) phương(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý sự thay đổi và đổi
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 62A 47 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2
06 HP) mới(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Khoa học quản lý 62A 47 Tài chính công 3 Tài chính công(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý công nghệ Khoa học quản lý 62B 55 Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Khoa học quản lý 62B Có Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý phát triển kinh tế địa
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 62B 55 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2
06 HP) phương(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý sự thay đổi và đổi
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 62B 55 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2
06 HP) mới(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Khoa học quản lý 62B 55 Tài chính công 3 Tài chính công(123)_03 2
06 HP)

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 59 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_01 2
thương mại 62 HP)

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 59 Luật hàng hải quốc tế 3 Luật hàng hải quốc tế(123)_01 2
62 HP)

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 59 Luật thương mại 3 Luật thương mại(123)_01 2
62 HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 59 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_01 2
Marketing 62 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 16


Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 59 Quản trị dự trữ 3 Quản trị dự trữ(123)_01 2
thương mại 62 HP)

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 59 Quản trị vận hành Logistics 3 Quản trị vận hành Logistics(123)_01 2
thương mại 62 HP)

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 59 E - Logistics 3 E - Logistics(123)_01 2
thương mại 62 06 HP)

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Thanh toán và tín dụng thương mại 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thanh toán và tín dụng thương mại
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 59 3 2
62 quốc tế 06 HP) quốc tế(123)_01

K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 62 40 Luật tố tụng dân sự 3 2.2. Kiến thức ngành Luật tố tụng dân sự(123)_01 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 62 40 Luật Hợp đồng 3 Luật Hợp đồng(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 62 40 Pháp luật thi hành án 3 Pháp luật thi hành án(123)_01 2
06 HP)

Pháp luật về Bồi thường thiệt hại 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật về Bồi thường thiệt hại
K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 62 40 3 2
ngoài Hợp đồng 06 HP) ngoài Hợp đồng(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật về giao dịch bảo
K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 62 40 Pháp luật về giao dịch bảo đảm 3 2
06 HP) đảm(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 62 40 Tội phạm kinh tế 3 Tội phạm kinh tế(123)_01 2
06 HP)

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 3 2
đồng thương mại (tiếng Anh) 07 HP) đồng thương mại (tiếng Anh)(123)_01

Luật thương mại và kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Luật thương mại và kinh doanh
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 3 2
ASEAN 07 HP) ASEAN(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 Luật trọng tài quốc tế 3 Luật trọng tài quốc tế(123)_01 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 Luật WTO 3 Luật WTO(123)_01 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội(123)_01 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 Pháp Luật cạnh tranh 3 Pháp Luật cạnh tranh(123)_01 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường(123)_01 2
07 HP)

Pháp luật về các biện pháp khắc phục 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật về các biện pháp khắc phục
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A 54 3 2
trong thương mại 07 HP) trong thương mại(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 17


Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 3 2
đồng thương mại (tiếng Anh) 07 HP) đồng thương mại (tiếng Anh)(123)_02

Luật thương mại và kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Luật thương mại và kinh doanh
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 3 2
ASEAN 07 HP) ASEAN(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 Luật trọng tài quốc tế 3 Luật trọng tài quốc tế(123)_02 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 Luật WTO 3 Luật WTO(123)_02 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội(123)_02 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 Pháp Luật cạnh tranh 3 Pháp Luật cạnh tranh(123)_02 2
07 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường(123)_02 2
07 HP)

Pháp luật về các biện pháp khắc phục 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật về các biện pháp khắc phục
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B 56 3 2
trong thương mại 07 HP) trong thương mại(123)_02

K62 Bộ môn Định giá Marketing 62A 58 Quản trị giá 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị giá(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62A 58 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đánh giá giá trị doanh
K62 Bộ môn Định giá Marketing 62A 58 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_01

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Marketing 62A 58 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_01 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62A 58 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp truyền
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62A 58 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 2
06 HP) thông(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62A 58 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện 3 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện(123)_01 2
06 HP)

K62 Bộ môn Định giá Marketing 62B 58 Quản trị giá 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị giá(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62B 58 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đánh giá giá trị doanh
K62 Bộ môn Định giá Marketing 62B 58 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 18


Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Marketing 62B 58 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_02 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62B 58 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp truyền
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62B 58 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 2
06 HP) thông(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62B 58 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện 3 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện(123)_02 2
06 HP)

K62 Bộ môn Định giá Marketing 62C 56 Quản trị giá 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị giá(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62C 56 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(123)_03 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đánh giá giá trị doanh
K62 Bộ môn Định giá Marketing 62C 56 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_03

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Marketing 62C 56 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_03 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62C 56 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62C 56 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện 3 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện(123)_03 2
06 HP)

K62 Bộ môn Định giá Marketing 62D 59 Quản trị giá 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị giá(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62D 59 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(123)_04 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đánh giá giá trị doanh
K62 Bộ môn Định giá Marketing 62D 59 Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_04

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Marketing 62D 59 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_04 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Marketing 62D 59 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(123)_04 2
06 HP)

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A 43 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_01 2

Chuyên đề Marketing ngân


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A 43 Chuyên đề Marketing ngân hàng 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hàng(123)_01

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 62A 43 Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(123)_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 19


2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A 43 Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04 Tài chính công ty đa quốc
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62A 43 Tài chính công ty đa quốc gia 3 2
HP) gia(123)_01

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A 43 Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A 43 Đề án Ngân hàng 3 Đề án Ngân hàng(123)_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Ngân hàng 62A 43 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(123)_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Ngân hàng 62A 43 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Ngân hàng 62A 43 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(123)_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 62A 43 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Ngân hàng 62A Có Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(123)_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 62A 43 Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế(123)_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 62A 43 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(123)_01 2
05 HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Ngân hàng 62A 43 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(123)_02 2
Marketing 05 HP)

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B 43 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_02 2

Chuyên đề Marketing ngân


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B 43 Chuyên đề Marketing ngân hàng 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hàng(123)_02

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 62B 43 Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B 43 Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04 Tài chính công ty đa quốc
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62B 43 Tài chính công ty đa quốc gia 3 2
HP) gia(123)_02

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B 43 Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô(123)_02 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 20


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B 43 Đề án Ngân hàng 3 Đề án Ngân hàng(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Ngân hàng 62B 43 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Ngân hàng 62B 43 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Ngân hàng 62B 43 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 62B 43 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Ngân hàng 62B Có Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Ngân hàng 62B 43 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 62B 43 Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế(123)_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 62B 43 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(123)_02 2
05 HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Ngân hàng 62B 43 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(123)_04 2
Marketing 05 HP)

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C 43 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_03 2

Chuyên đề Marketing ngân


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C 43 Chuyên đề Marketing ngân hàng 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hàng(123)_03

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 62C 43 Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C 43 Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04 Tài chính công ty đa quốc
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62C 43 Tài chính công ty đa quốc gia 3 2
HP) gia(123)_03

2.2. Kiến thức Ngành (Lựa chọn 04


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C 43 Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô(123)_03 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C 43 Đề án Ngân hàng 3 Đề án Ngân hàng(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Marketing Ngân hàng 62C 43 Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(123)_03 2
05 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 21


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Ngân hàng 62C 43 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_05 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Ngân hàng 62C 43 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 62C 43 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Ngân hàng 62C Có Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Ngân hàng 62C 43 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 62C 43 Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 62C 43 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(123)_03 2
05 HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Ngân hàng 62C 43 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(123)_05 2
Marketing 05 HP)

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 62A 45 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_01

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 62A 45 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_01

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Ngôn ngữ Anh 62A 45 Giao thoa văn hoá 3 Giao thoa văn hoá(123)_01 2
ngữ HP)

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Ngôn ngữ Anh 62A 45 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(123)_01 2
Lữ hành HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Văn hóa các nước nói tiếng
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62A 45 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2
HP) Anh(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62A 45 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2
06 HP) E(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62A 45 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 2
06 HP) E(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62A 45 Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62A 45 Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3(123)_01 2
06 HP)

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 62B 37 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 22


Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)
K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 62B 37 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_02

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Ngôn ngữ Anh 62B 37 Giao thoa văn hoá 3 Giao thoa văn hoá(123)_02 2
ngữ HP)

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Ngôn ngữ Anh 62B 37 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(123)_02 2
Lữ hành HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Văn hóa các nước nói tiếng
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62B 37 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2
HP) Anh(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62B 37 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2
06 HP) E(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62B 37 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 2
06 HP) E(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62B 37 Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62B 37 Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3(123)_02 2
06 HP)

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 62C 45 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_03

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 62C 45 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_03

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Ngôn ngữ Anh 62C 45 Giao thoa văn hoá 3 Giao thoa văn hoá(123)_03 2
ngữ HP)

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Ngôn ngữ Anh 62C 45 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(123)_03 2
Lữ hành HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Văn hóa các nước nói tiếng
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62C 45 Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2
HP) Anh(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62C 45 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2
06 HP) E(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62C 45 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 2
06 HP) E(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62C 45 Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62C 45 Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3(123)_03 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Định giá Quan hệ công chúng 62 56 Định giá thương hiệu 3 Định giá thương hiệu(123)_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 23


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quan hệ công chúng 62 56 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 56 Báo chí hiện đại 3 Báo chí hiện đại(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 56 Luật và đạo đức truyền thông 3 Luật và đạo đức truyền thông(123)_01 2
06 HP)

K62 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 62 Có Quản lý công nghệ 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý công nghệ(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản lý sự thay đổi và đổi
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 62 41 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2
HP) mới(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Quản lý công 62 41 Thiết kế điều tra 3 Thiết kế điều tra(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chính sách khoa học và công
K62 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 62 41 Chính sách khoa học và công nghệ 3 2
06 HP) nghệ(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 62 41 Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 62 41 Quản lý giáo dục 3 Quản lý giáo dục(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý công 62 Có Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý tổ chức phi lợi
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 62 41 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 3 2
06 HP) nhuận(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 62 41 Quản lý y tế 3 Quản lý y tế(123)_01 2
06 HP)

Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 43 3 2.2. Kiến thức ngành 2
dự toán dự toán(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý dự án 62 43 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phân tích lợi ích chi phí trong đầu
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 43 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 3 2
06 HP) tư(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 43 Quản lý chi phí dự án 3 Quản lý chi phí dự án(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 43 Quản lý thông tin dự án 3 Quản lý thông tin dự án(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 43 Tài trợ dự án 3 Tài trợ dự án(123)_01 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 24


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 45 Định giá đất 3 2.2. Kiến thức ngành Định giá đất(123)_01 2

K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 45 Kinh tế tài nguyên đất 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế tài nguyên đất 2(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phát triển dự án bất động
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 62 45 Phát triển dự án bất động sản 3 2
HP) sản(123)_01

Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 45 3 2
đất HP) đất(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 45 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 Cơ sở dữ liệu đất đai(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 62 45 Kinh doanh bất động sản 3 Kinh doanh bất động sản(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Quản lý đất đai 62 45 Kinh tế nông nghiệp 3 Kinh tế nông nghiệp(123)_01 2
triển nông thôn 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 45 Thanh tra đất đai 3 Thanh tra đất đai(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi


K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_01 2
khí hậu

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và


K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59 Thực địa kiến thức Ngành 2 2.2. Kiến thức ngành Thực địa kiến thức Ngành(123)_01 2
Môi trường

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản lý tổng hợp lưu vực
K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 3 2
Môi trường HP) sông(123)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Hạch toán môi trường và vốn tự
K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên 3 2
Môi trường 05 HP) nhiên(123)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Hiệu quả năng lượng và tài
K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 3 2
Môi trường 05 HP) nguyên(123)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59 Quản lý khu bảo tồn 3 Quản lý khu bảo tồn(123)_01 2
Môi trường 05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59 Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường(123)_01 2
05 HP)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Khởi nghiệp trong du lịch và khách 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Khởi nghiệp trong du lịch và khách
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 55 3 2
62A sạn HP) sạn(123)_02

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị chiến lược trong du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị chiến lược trong du lịch và
K62 Có 3 2
Lữ hành 62A khách sạn HP) khách sạn(123)_02

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 55 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(123)_01 2
Marketing 62A 06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 25


Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Khởi nghiệp trong du lịch và khách 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Khởi nghiệp trong du lịch và khách
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 54 3 2
62B sạn HP) sạn(123)_03

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị chiến lược trong du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị chiến lược trong du lịch và
K62 Có 3 2
Lữ hành 62B khách sạn HP) khách sạn(123)_03

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 54 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch(123)_03 2
Lữ hành 62B 06 HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 54 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(123)_03 2
Marketing 62B 06 HP)

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quy hoạch và chính sách du
K62 54 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 2
Lữ hành 62B 06 HP) lịch(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62A 45 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A 45 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A 45 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tạo lập doanh nghiệp khởi
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62A 45 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A 45 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62A 45 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62A 45 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62A 45 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62B 45 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B 45 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B 45 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2(123)_04 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 26


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62B 45 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B 45 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_04

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62B 45 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62B 45 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_05

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62B 45 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62C 44 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_05

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C 44 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C 44 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C 44 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62C 44 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C 44 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_05

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62C 44 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62C 44 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62D 51 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_06

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D 51 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D 51 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(123)_08 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 27


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62D 51 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D 51 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_06

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62D 51 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62D 51 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_08

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62D 51 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_08 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62E Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62E 45 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_07

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62E 45 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62E 45 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tạo lập doanh nghiệp khởi
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62E 45 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_07

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62E 45 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_07

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62E 45 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62E 45 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_09

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62E 45 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_09 2
06 HP)

Khởi nghiệp trong du lịch và khách 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Khởi nghiệp trong du lịch và khách
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 62 47 3 2
sạn HP) sạn(123)_01

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị khách sạn 62 Có 3 2
hội HP) hội(123)_01

Quản trị an ninh an toàn trong khách 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị an ninh an toàn trong khách
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 62 47 3 2
sạn HP) sạn(123)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị chiến lược trong du lịch và
K62 Quản trị khách sạn 62 Có 3 2
Lữ hành khách sạn HP) khách sạn(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 28


Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Quản trị khách sạn 62 47 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch(123)_01 2
Lữ hành 06 HP)

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quy hoạch và chính sách du
K62 Quản trị khách sạn 62 47 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 2
Lữ hành 06 HP) lịch(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 62A Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_05 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62A 54 Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực(123)_01 2
06 HP)

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62A 54 3 2
nghiệp 06 HP) nghiệp(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62A 54 Quản lý nguồn nhân lực công 3 Quản lý nguồn nhân lực công(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62A 54 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế(123)_01 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 62B Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_07 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62B 54 Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực(123)_02 2
06 HP)

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62B 54 3 2
nghiệp 06 HP) nghiệp(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62B 54 Quản lý nguồn nhân lực công 3 Quản lý nguồn nhân lực công(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị nhân lực 62B 54 Quản trị đổi mới 3 Quản trị đổi mới(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị nhân lực 62B 54 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_06

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 62A 49 Thuế quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Thuế quốc tế(123)_03 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 62A 49 Chính sách công 3 Chính sách công(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề tự chọn - Tài chính
K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 62A 49 Chuyên đề tự chọn - Tài chính công 3 2
06 HP) công(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý tổ chức phi lợi
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 62A 49 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 3 2
06 HP) nhuận(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính công 62A 49 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(123)_04 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 29


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62A 49 Toán tài chính 3 Toán tài chính(123)_01 2
06 HP)

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 62B 50 Thuế quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Thuế quốc tế(123)_06 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 62B 50 Chính sách công 3 Chính sách công(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề tự chọn - Tài chính
K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 62B 50 Chuyên đề tự chọn - Tài chính công 3 2
06 HP) công(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý tổ chức phi lợi
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 62B 50 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 3 2
06 HP) nhuận(123)_03

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính công 62B 50 Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62B 50 Toán tài chính 3 Toán tài chính(123)_02 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62A Có Thuế 3 Thuế(123)_06 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Các khoản đầu tư thay thế 3 Các khoản đầu tư thay thế(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62A Có Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(123)_03 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62A 51 Thị trường chứng khoán nợ 3 Thị trường chứng khoán nợ(123)_03 2
05 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_05 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 30


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62B Có Thuế 3 Thuế(123)_08 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Các khoản đầu tư thay thế 3 Các khoản đầu tư thay thế(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62B Có Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62B 46 Thị trường chứng khoán nợ 3 Thị trường chứng khoán nợ(123)_04 2
05 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_06 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62C Có Thuế 3 Thuế(123)_10 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Các khoản đầu tư thay thế 3 Các khoản đầu tư thay thế(123)_05 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62C Có Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh(123)_05 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_05 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(123)_05 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62C 48 Thị trường chứng khoán nợ 3 Thị trường chứng khoán nợ(123)_05 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Chuyên đề Phân tích dữ liệu định
K62 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 62 46 Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính 3 2
06 HP) tính(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Lý thuyết mô hình toán kinh tế
K62 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 62 46 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 2
06 HP) 2(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 31


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Mô hình phân tích số liệu
K62 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 62 46 Mô hình phân tích số liệu mảng 3 2
06 HP) mảng(123)_01

Mô hình phân tích, định giá tài sản tài 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
K62 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 62 46 3 2
chính 2 06 HP) chính 2(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 62 46 Mô hình tài chính công ty 3 Mô hình tài chính công ty(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 62 46 Mô hình tài chính quốc tế 3 Mô hình tài chính quốc tế(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 62 46 Quản trị rủi ro định lượng 2 3 Quản trị rủi ro định lượng 2(123)_01 2
06 HP)

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62A 44 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 2.2. Kiến thức ngành Hệ thống tài khoản quốc gia(123)_01 2

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62A 44 Phân tích dữ liệu 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích dữ liệu(123)_01 2

Những nguyên lý cơ bản của khai phá 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Những nguyên lý cơ bản của khai phá
K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62A Có 3 2
dữ liệu 06 HP) dữ liệu(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62A 44 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62A 44 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62A 44 Thống kê du lịch 3 Thống kê du lịch(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62A 44 Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường(123)_02 2
06 HP)

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62B 41 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 2.2. Kiến thức ngành Hệ thống tài khoản quốc gia(123)_02 2

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62B 41 Phân tích dữ liệu 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích dữ liệu(123)_02 2

Những nguyên lý cơ bản của khai phá 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Những nguyên lý cơ bản của khai phá
K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62B Có 3 2
dữ liệu 06 HP) dữ liệu(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62B 41 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62B 41 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_06 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62B 41 Thống kê du lịch 3 Thống kê du lịch(123)_02 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 32


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62B 41 Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường(123)_03 2
06 HP)

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 62 65 Giao dịch điện tử 3 2.2. Kiến thức ngành Giao dịch điện tử(123)_01 2

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 62 65 Thanh toán điện tử 3 2.2. Kiến thức ngành Thanh toán điện tử(123)_01 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 62 65 An toàn và bảo mật thông tin 3 An toàn và bảo mật thông tin(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 62 65 Chính phủ điện tử 3 Chính phủ điện tử(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Thương mại điện tử 62 65 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_02 2
06 HP)

Quản trị công nghệ thông tin và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị công nghệ thông tin và
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 62 65 3 2
truyền thông 06 HP) truyền thông(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị doanh nghiệp thương
K62 Thương mại điện tử 62 65 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 2
thương mại 06 HP) mại(123)_01

Phân tích báo cáo tài


K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62.VB2.1 Có Phân tích báo cáo tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành 2
chính(123)_VB2_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62.VB2.1 14 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_VB2_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62.VB2.1 14 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(123)_VB2_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62.VB2.1 14 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_VB2_01 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K62VB2 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62.VB2.1 14 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 62.VB2.1 Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Tài chính công Kế toán 62.VB2.1 Có Thuế 3 Thuế(123)_VB2_01 2
06 HP)

Phân tích báo cáo tài


K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62.VB2.2 Có Phân tích báo cáo tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành 2
chính(123)_VB2_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62.VB2.2 15 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(123)_VB2_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62.VB2.2 15 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(123)_VB2_02 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 33


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 62.VB2.2 15 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_VB2_02 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K62VB2 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62.VB2.2 15 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 62.VB2.2 Có Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Tài chính công Kế toán 62.VB2.2 Có Thuế 3 Thuế(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Đổi mới và sáng tạo 3 Đổi mới và sáng tạo(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị điều hành dự
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Quản trị điều hành dự án 3 2
06 HP) án(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tạo lập doanh nghiệp khởi
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_VB2_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Đổi mới và sáng tạo 3 Đổi mới và sáng tạo(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Có Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(123)_VB2_02 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 34


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phương pháp tối ưu trong kinh
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị điều hành dự
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Quản trị điều hành dự án 3 2
06 HP) án(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tạo lập doanh nghiệp khởi
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Tiếng Anh ngành Quản trị kinh
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thay đổi và phát triển doanh
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp 3 2
06 HP) nghiệp(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17 Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(123)_VB2_02 2
06 HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2(123)_VB2_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_VB2_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định tài chính dự
K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Thẩm định tài chính dự án 3 2
HP) án(123)_VB2_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thị trường chứng khoán
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Thị trường chứng khoán 2 3 2
HP) 2(123)_VB2_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Có Thuế 3 Thuế(123)_VB2_03 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Các khoản đầu tư thay
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Các khoản đầu tư thay thế 3 2
05 HP) thế(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Có Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh(123)_VB2_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_VB2_01 2
05 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 35


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(123)_VB2_01 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thị trường chứng khoán
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 14 Thị trường chứng khoán nợ 3 2
05 HP) nợ(123)_VB2_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Tài chính công 2 3 Tài chính công 2(123)_VB2_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_VB2_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định tài chính dự
K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Thẩm định tài chính dự án 3 2
HP) án(123)_VB2_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thị trường chứng khoán
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Thị trường chứng khoán 2 3 2
HP) 2(123)_VB2_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K62VB2 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Có Thuế 3 Thuế(123)_VB2_04 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Các khoản đầu tư thay
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Các khoản đầu tư thay thế 3 2
05 HP) thế(123)_VB2_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Có Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh(123)_VB2_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_VB2_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(123)_VB2_02 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thị trường chứng khoán
K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8 Thị trường chứng khoán nợ 3 2
05 HP) nợ(123)_VB2_02

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 63A 37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_12 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 63A 37 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_04 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63A 37 Tài chính doanh nghiệp 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính doanh nghiệp(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A Có Bảo hiểm thương mại 2 3 2.2. Kiến thức ngành Bảo hiểm thương mại 2(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37 Bảo hiểm xã hội 2 3 2.2. Kiến thức ngành Bảo hiểm xã hội 2(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý bảo hiểm xã hội 2(123)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 36


Quản trị kinh doanh bảo hiểm
K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 2.2. Kiến thức ngành 2
2(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 63A 37 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(123)_03 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 63B 35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_23 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 63B 35 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_06 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63B 35 Tài chính doanh nghiệp 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính doanh nghiệp(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B Có Bảo hiểm thương mại 2 3 2.2. Kiến thức ngành Bảo hiểm thương mại 2(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35 Bảo hiểm xã hội 2 3 2.2. Kiến thức ngành Bảo hiểm xã hội 2(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý bảo hiểm xã hội 2(123)_02 2

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 2.2. Kiến thức ngành 2
2(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 63B 35 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(123)_04 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 63C 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_33 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 63C 34 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_08 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63C 34 Tài chính doanh nghiệp 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính doanh nghiệp(123)_07 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C Có Bảo hiểm thương mại 2 3 2.2. Kiến thức ngành Bảo hiểm thương mại 2(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 34 Bảo hiểm xã hội 2 3 2.2. Kiến thức ngành Bảo hiểm xã hội 2(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 34 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý bảo hiểm xã hội 2(123)_03 2

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 34 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 2.2. Kiến thức ngành 2
2(123)_03

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 63C 34 Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(123)_05 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 37


K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bất động sản 63A 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_11 2

K63 Bộ môn Marketing Bất động sản 63A 51 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51 Kinh tế bất động sản 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế bất động sản(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51 Môi giới bất động sản 3 2.2. Kiến thức ngành Môi giới bất động sản(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 63A 51 Kinh tế tài nguyên đất 3 Kinh tế tài nguyên đất(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bất động sản 63A 51 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51 Phát triển bất động sản 3 Phát triển bất động sản(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51 Tổ chức thi công xây dựng 3 Tổ chức thi công xây dựng(123)_01 2
05 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bất động sản 63B 46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_22 2

K63 Bộ môn Marketing Bất động sản 63B 46 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_06 2

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46 Kinh tế bất động sản 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế bất động sản(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46 Môi giới bất động sản 3 2.2. Kiến thức ngành Môi giới bất động sản(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 63B 46 Kinh tế tài nguyên đất 3 Kinh tế tài nguyên đất(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bất động sản 63B 46 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_07 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46 Phát triển bất động sản 3 Phát triển bất động sản(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46 Tổ chức thi công xây dựng 3 Tổ chức thi công xây dựng(123)_02 2
05 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Công nghệ thông tin 63A 50 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_14

Các công nghệ hiện đại trong công Các công nghệ hiện đại trong công
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghệ thông tin nghệ thông tin(123)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 38


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 2.2. Kiến thức ngành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(123)_01 2

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích và thiết kế hệ thống(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50 Lập trình Java 3 Lập trình Java(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 63A 50 Marketing trực tuyến 3 Marketing trực tuyến(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63A 50 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 63A 50 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(123)_05 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Công nghệ thông tin 63B 53 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_27

Các công nghệ hiện đại trong công Các công nghệ hiện đại trong công
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghệ thông tin nghệ thông tin(123)_03

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 2.2. Kiến thức ngành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(123)_02 2

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích và thiết kế hệ thống(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53 Lập trình Java 3 Lập trình Java(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 63B 53 Marketing trực tuyến 3 Marketing trực tuyến(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63B 53 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 63B 53 Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(123)_06 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_16

Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 3 2.2. Kiến thức ngành 2
định định(123)_01

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Kỹ nghệ phần mềm 3 2.2. Kiến thức ngành Kỹ nghệ phần mềm(123)_01 2

Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 3 2.2. Kiến thức ngành 2
lý lý(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 39


Hệ thống thông tin quản lý trong 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Hệ thống thông tin quản lý trong
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 3 2
logistics HP) logistics(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Lập trình phân tích dữ liệu 3 Lập trình phân tích dữ liệu(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Quản trị tri thức 3 Quản trị tri thức(123)_01 2
HP)

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 3 2
doanh và quản lý HP) doanh và quản lý(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phát triển các ứng dụng trong quản
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 2
06 HP) lý(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52 Tin học Kế toán 3 Tin học Kế toán(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_29

Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 3 2.2. Kiến thức ngành 2
định định(123)_02

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Kỹ nghệ phần mềm 3 2.2. Kiến thức ngành Kỹ nghệ phần mềm(123)_02 2

Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 3 2.2. Kiến thức ngành 2
lý lý(123)_02

Hệ thống thông tin quản lý trong 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Hệ thống thông tin quản lý trong
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 3 2
logistics HP) logistics(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Lập trình phân tích dữ liệu 3 Lập trình phân tích dữ liệu(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Quản trị tri thức 3 Quản trị tri thức(123)_02 2
HP)

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 3 2
doanh và quản lý HP) doanh và quản lý(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phát triển các ứng dụng trong quản
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 2
06 HP) lý(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51 Tin học Kế toán 3 Tin học Kế toán(123)_02 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 40


K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 63A 59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_15 2

K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63A 59 Kiểm toán căn bản 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kiểm toán căn bản(123)_02 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A 59 Đề án môn học - Kế toán 3 2.2. Kiến thức ngành Đề án môn học - Kế toán(123)_02 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A 59 Kế toán tài chính 3 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính 3(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A 59 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 63A 59 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_05 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 63B 54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_26 2

K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63B 54 Kiểm toán căn bản 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kiểm toán căn bản(123)_03 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B 54 Đề án môn học - Kế toán 3 2.2. Kiến thức ngành Đề án môn học - Kế toán(123)_03 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B 54 Kế toán tài chính 3 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính 3(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B 54 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(123)_04 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 63B 54 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_08 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 63C 61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_35 2

K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63C 61 Kiểm toán căn bản 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kiểm toán căn bản(123)_04 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C 61 Đề án môn học - Kế toán 3 2.2. Kiến thức ngành Đề án môn học - Kế toán(123)_04 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C 61 Kế toán tài chính 3 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính 3(123)_06 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C 61 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(123)_06 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 63C 61 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_10 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 41


K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 63D 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_39 2

K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63D 53 Kiểm toán căn bản 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kiểm toán căn bản(123)_05 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D 53 Đề án môn học - Kế toán 3 2.2. Kiến thức ngành Đề án môn học - Kế toán(123)_05 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D 53 Kế toán tài chính 3 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính 3(123)_07 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D 53 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(123)_07 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 63D 53 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_11 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán 63A 56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_17 2

K63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56 Kiểm toán tài chính 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kiểm toán tài chính 1(123)_03 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A Có Phân tích báo cáo tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích báo cáo tài chính(123)_05 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kiểm toán 63A 56 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A 56 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(123)_03 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 63A 56 Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(123)_04 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A 56 Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(123)_03 2
06 HP)

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 63A 56 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hệ thống thông tin kế toán 2(123)_01 2

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán 63B 50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_28 2

K63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50 Kiểm toán tài chính 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kiểm toán tài chính 1(123)_05 2

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B Có Phân tích báo cáo tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích báo cáo tài chính(123)_06 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kiểm toán 63B 50 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_04 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 42


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B 50 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(123)_05 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 63B 50 Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B 50 Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(123)_05 2
06 HP)

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 63B 50 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hệ thống thông tin kế toán 2(123)_02 2

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh nông nghiệp 63 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_07 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát


K63 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 Kinh doanh nông nghiệp I 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh doanh nông nghiệp I(123)_01 2
triển nông thôn

K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh nông nghiệp 63 33 Marketing nông nghiệp 3 2.2. Kiến thức ngành Marketing nông nghiệp(123)_02 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp
K63 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn nông thôn nông thôn(123)_02

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Quản trị chuỗi cung ứng nông
K63 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 Quản trị chuỗi cung ứng nông sản 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn sản(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản lý nhà nước về đất đai
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh doanh nông nghiệp 63 Có Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 2
HP) 1(123)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Kinh doanh nông nghiệp 63 33 Thị trường nông sản thế giới 3 Thị trường nông sản thế giới(123)_01 2
triển nông thôn 06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 63A 63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_13 2

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63 Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 2.2. Kiến thức ngành Nghiệp vụ ngoại thương 1(123)_01 2

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế(123)_06

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
1(123)_01

K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63 Quản trị tài chính quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị tài chính quốc tế(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh quốc tế 63A 63 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 Pháp luật kinh doanh quốc tế(123)_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 43


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế 63A 63 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế(123)_03 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 63B 61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_24 2

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61 Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 2.2. Kiến thức ngành Nghiệp vụ ngoại thương 1(123)_02 2

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế(123)_07

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
1(123)_02

K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61 Quản trị tài chính quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị tài chính quốc tế(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(123)_07 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh quốc tế 63B 61 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 Pháp luật kinh doanh quốc tế(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế 63B 61 Quản trị nhân lực quốc tế 3 Quản trị nhân lực quốc tế(123)_04 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 63A 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_14 2

K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 63A 53 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_04 2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 Kinh doanh thương mại 63A Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại doanh(123)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K63 Kinh doanh thương mại 63A 53 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại 1(123)_01

Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế 1 tế 1(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh doanh thương mại 63A 53 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(123)_01 2
thương mại HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_06 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh doanh thương mại 63A 53 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_03 2
Marketing HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A Có Nghiệp vụ hải quan 1 3 Nghiệp vụ hải quan 1(123)_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 44


K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 63B 49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_25 2

K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 63B 49 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_07 2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 Kinh doanh thương mại 63B Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại doanh(123)_06

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K63 Kinh doanh thương mại 63B 49 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại 1(123)_02

Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 49 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế 1 tế 1(123)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh doanh thương mại 63B 49 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(123)_03 2
thương mại HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 49 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_09 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh doanh thương mại 63B 49 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_05 2
Marketing HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B Có Nghiệp vụ hải quan 1 3 Nghiệp vụ hải quan 1(123)_02 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 63C 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_34 2

K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 63C 60 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_09 2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 Kinh doanh thương mại 63C Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại doanh(123)_09

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K63 Kinh doanh thương mại 63C 60 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại 1(123)_03

Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế 1 tế 1(123)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh doanh thương mại 63C 60 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(123)_05 2
thương mại HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_12 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh doanh thương mại 63C 60 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_07 2
Marketing HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C Có Nghiệp vụ hải quan 1 3 Nghiệp vụ hải quan 1(123)_03 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 45


Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế đầu tư 63A 51 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_17

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51 Đấu thầu 3 2.2. Kiến thức ngành Đấu thầu(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51 Quản lý dự án 4 2.2. Kiến thức ngành Quản lý dự án(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2
HP) (123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 63A 51 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_06 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 63A 51 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_06 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế đầu tư 63B 47 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_30

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47 Đấu thầu 3 2.2. Kiến thức ngành Đấu thầu(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47 Quản lý dự án 4 2.2. Kiến thức ngành Quản lý dự án(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2
HP) (123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 63B 47 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_07 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 63B 47 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_07 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế đầu tư 63C 48 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_39

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48 Đấu thầu 3 2.2. Kiến thức ngành Đấu thầu(123)_05 2

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48 Quản lý dự án 4 2.2. Kiến thức ngành Quản lý dự án(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2
HP) (123)_03

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 63C 48 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_08 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 63C 48 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_08 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 46


K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế học 63 74 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_08 2

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74 Kinh tế học tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế học tài chính(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04


K63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế học 63 Có Dân số và phát triển 3 Dân số và phát triển(123)_01 2
HP)

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04
K63 Kinh tế học 63 Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_03 2
khí hậu HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04


K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74 Kinh tế học tăng trưởng 3 Kinh tế học tăng trưởng(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 Kinh tế học về các vấn đề xã
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2
HP) hội(123)_04

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04


K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế học 63 74 Kinh tế lao động nâng cao 3 Kinh tế lao động nâng cao(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04


K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 63 74 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04


K63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế học 63 74 Kinh tế Trung Quốc 3 Kinh tế Trung Quốc(123)_01 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế nông nghiệp 63 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_09 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát


K63 Kinh tế nông nghiệp 63 Có Kinh tế nông thôn 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế nông thôn(123)_02 2
triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Quản trị kinh doanh nông nghiệp
K63 Kinh tế nông nghiệp 63 44 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn 1(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 63 44 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1(123)_01 2
HP)

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Kinh tế nông nghiệp 63 44 Công nghệ nông nghiệp II 3 Công nghệ nông nghiệp II(123)_02 2
triển nông thôn 06 HP)
Giám sát và đánh giá chương trình, Giám sát và đánh giá chương trình,
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Kinh tế nông nghiệp 63 44 dự án phát triển nông nghiệp nông 3 dự án phát triển nông nghiệp nông 2
triển nông thôn 06 HP)
thôn thôn(123)_02
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 63 44 Kinh tế tài nguyên nước 3 Kinh tế tài nguyên nước(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý nhà nước về đất đai
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 63 Có Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 2
06 HP) 1(123)_02

Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài
K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 63 44 3 2
nguyên 06 HP) nguyên(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 47


Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế phát triển 63A 45 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_19

K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45 Chiến lược phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành Chiến lược phát triển(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kế hoạch hóa phát triển 1(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45 Kinh tế phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế phát triển 1(123)_01 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A Có 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hội hội(123)_08

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh tế phát triển 63A Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_04 2
khí hậu HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Theo dõi và đánh giá phát
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2
06 HP) - Kế hoạch triển(123)_05

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế phát triển 63B 43 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_31

K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43 Chiến lược phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành Chiến lược phát triển(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kế hoạch hóa phát triển 1(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43 Kinh tế phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế phát triển 1(123)_02 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B Có 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hội hội(123)_10

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh tế phát triển 63B Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_05 2
khí hậu HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Theo dõi và đánh giá phát
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2
06 HP) - Kế hoạch triển(123)_06

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế phát triển 63C 47 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_40

K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47 Chiến lược phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành Chiến lược phát triển(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kế hoạch hóa phát triển 1(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47 Kinh tế phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế phát triển 1(123)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 48


Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C Có 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hội hội(123)_12

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh tế phát triển 63C Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_06 2
khí hậu HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Theo dõi và đánh giá phát
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2
06 HP) - Kế hoạch triển(123)_07

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế phát triển 63D 46 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_43

K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46 Chiến lược phát triển 3 2.2. Kiến thức ngành Chiến lược phát triển(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46 Kế hoạch hóa phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kế hoạch hóa phát triển 1(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46 Kinh tế phát triển 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế phát triển 1(123)_04 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D Có 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hội hội(123)_13

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Kinh tế phát triển 63D Có Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(123)_07 2
khí hậu HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Theo dõi và đánh giá phát
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46 Theo dõi và đánh giá phát triển 3 2
06 HP) - Kế hoạch triển(123)_08

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế quốc tế 63A 55 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_20

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55 Kinh tế hải quan 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế hải quan(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A Có Nền kinh tế thế giới 3 2.2. Kiến thức ngành Nền kinh tế thế giới(123)_01 2

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55 3 2.2. Kiến thức ngành 2
Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K63 Kinh tế quốc tế 63A Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_04

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_07 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 63A 55 Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng(123)_02 2
HP)

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 63A Có 3 2
hội HP) hội(123)_09

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 49


Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Kinh tế quốc tế 63A 55 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(123)_02 2
thương mại 06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế quốc tế 63B 49 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_32

K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49 Kinh tế hải quan 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế hải quan(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B Có Nền kinh tế thế giới 3 2.2. Kiến thức ngành Nền kinh tế thế giới(123)_02 2

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49 3 2.2. Kiến thức ngành 2
Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(123)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K63 Kinh tế quốc tế 63B Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_07

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_10 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 63B 49 Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng(123)_03 2
HP)

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 63B Có 3 2
hội HP) hội(123)_11

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Kinh tế quốc tế 63B 49 Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(123)_04 2
thương mại 06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_06

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Hệ thống thông tin địa lý 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Hệ thống thông tin địa lý(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Chính sách tài nguyên 3 2.2. Kiến thức ngành Chính sách tài nguyên(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Quản lý tài nguyên 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý tài nguyên 2(123)_01 2

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài


K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nguyên(123)_01

Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài
K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nguyên nguyên(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Địa lý thủy văn 3 Địa lý thủy văn(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kinh tế tài nguyên khoáng
K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 44 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 3 2
05 HP) sản(123)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 50


Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế và quản lý đô thị 63 55 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_04

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý đô thị 63 55 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế và quản lý đô thị 63 Có Kinh tế phát triển 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế phát triển(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế và quản lý đô thị 63 Có Kinh tế vi mô 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế vi mô 2(123)_01 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kinh tế và quản lý nhà ở đô
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 Có Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị 3 2
06 HP) thị(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 55 Quy hoạch vùng và đô thị 3 Quy hoạch vùng và đô thị(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_18

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 Kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế(123)_06 2

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 Hành vi tổ chức 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi tổ chức(123)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 Kinh tế vĩ mô 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế vĩ mô 2(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Kinh tế học về các vấn đề xã
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2
HP) hội(123)_05

Phân tích và quản lý thực hiện công 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Phân tích và quản lý thực hiện công
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 3 2
việc 06 HP) việc(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38 Tâm lý học lao động 3 Tâm lý học lao động(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Khoa học máy tính 63 65 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_05

Các công nghệ hiện đại trong công Các công nghệ hiện đại trong công
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghệ thông tin nghệ thông tin(123)_01

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 Đề án - Khoa học máy tính 2 2.2. Kiến thức ngành Đề án - Khoa học máy tính(123)_01 2

Mạng máy tính và truyền số


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 2.2. Kiến thức ngành 2
liệu(123)_01

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 2.2. Kiến thức ngành Phân tích và thiết kế hệ thống(123)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 51


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 Dữ liệu phi cấu trúc 3 Dữ liệu phi cấu trúc(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 Hệ điều hành 3 Hệ điều hành(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65 Lập trình Web 3 Lập trình Web(123)_01 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Khoa học quản lý 63A 50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_16 2

Quản trị các nguồn lực thông


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học quản lý 63A 50 Quản trị các nguồn lực thông tin 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
tin(123)_01

Đề án môn học - Khoa học quản


K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50 Đề án môn học - Khoa học quản lý 2 2.2. Kiến thức ngành 2
lý(123)_01

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Khoa học quản lý 63A 50 Kinh tế quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế quốc tế(123)_05 2

K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50 Lập kế hoạch 3 2.2. Kiến thức ngành Lập kế hoạch(123)_01 2

Quản lý chương trình và dự


K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50 Quản lý chương trình và dự án 3 2.2. Kiến thức ngành 2
án(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Khoa học quản lý 63A 50 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 63A Có Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(123)_02 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Khoa học quản lý 63B 54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_27 2

Quản trị các nguồn lực thông


K63 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học quản lý 63B 54 Quản trị các nguồn lực thông tin 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
tin(123)_02

Đề án môn học - Khoa học quản


K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54 Đề án môn học - Khoa học quản lý 2 2.2. Kiến thức ngành 2
lý(123)_02

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Khoa học quản lý 63B 54 Kinh tế quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế quốc tế(123)_08 2

K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54 Lập kế hoạch 3 2.2. Kiến thức ngành Lập kế hoạch(123)_02 2

Quản lý chương trình và dự


K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54 Quản lý chương trình và dự án 3 2.2. Kiến thức ngành 2
án(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Khoa học quản lý 63B 54 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(123)_05 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 52


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 63B Có Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(123)_03 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 55 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam 63A Nam(123)_21

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Giao dịch và đàm phán kinh
K63 Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại 63A doanh(123)_05

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 55 3 2.2. Kiến thức ngành 2
63A hóa quốc tế hóa quốc tế(123)_01

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 55 3 2.2. Kiến thức ngành 2
63A tế tế(123)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 55 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_06 2
thương mại 63A HP)

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 55 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế(123)_02 2
63A HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 55 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_04 2
Marketing 63A HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 60 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam 63B Nam(123)_33

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Giao dịch và đàm phán kinh
K63 Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành 2
thương mại 63B doanh(123)_08

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 60 3 2.2. Kiến thức ngành 2
63B hóa quốc tế hóa quốc tế(123)_02

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế 60 3 2.2. Kiến thức ngành 2
63B tế tế(123)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 60 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(123)_07 2
thương mại 63B HP)

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 60 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế(123)_04 2
63B HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 60 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_06 2
Marketing 63B HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật 63 49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_10 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 Có Luật sở hữu trí tuệ 3 2.2. Kiến thức ngành Luật sở hữu trí tuệ(123)_01 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49 Luật thương mại quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Luật thương mại quốc tế(123)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 53


Pháp luật hôn nhân và gia
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49 Pháp luật hôn nhân và gia đình 3 2.2. Kiến thức ngành 2
đình(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49 Luật La Mã 3 Luật La Mã(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49 Tiếng Anh pháp lý 3 Tiếng Anh pháp lý(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49 Xây dựng văn bản pháp luật 3 Xây dựng văn bản pháp luật(123)_01 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật kinh tế 63A 48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_18 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Công pháp quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Công pháp quốc tế(123)_01 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Luật thương mại 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Luật thương mại 1(123)_01 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Luật thương mại quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Luật thương mại quốc tế(123)_03 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Luật lao động 3 2.2. Kiến thức ngành Luật lao động(123)_02 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Pháp luật đấu thầu 3 2.2. Kiến thức ngành Pháp luật đấu thầu(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Pháp luật giao dịch điện tử 3 Pháp luật giao dịch điện tử(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 48 Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(123)_04 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật kinh tế 63B 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_29 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Công pháp quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Công pháp quốc tế(123)_02 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Luật thương mại 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Luật thương mại 1(123)_02 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Luật thương mại quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Luật thương mại quốc tế(123)_05 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Luật lao động 3 2.2. Kiến thức ngành Luật lao động(123)_03 2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Pháp luật đấu thầu 3 2.2. Kiến thức ngành Pháp luật đấu thầu(123)_02 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 54


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Pháp luật giao dịch điện tử 3 Pháp luật giao dịch điện tử(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51 Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(123)_05 2
HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 63A 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_19 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_05 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53 Quản trị sản phẩm 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị sản phẩm(123)_01 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53 Tiếng Anh ngành Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh ngành Marketing(123)_01 2

Truyền thông Marketing tích


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63A 53 Truyền thông Marketing tích hợp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hợp(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63A 53 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng(123)_01 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Marketing 63A 53 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_05 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63A 53 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán(123)_01 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 63B 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_30 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_08 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51 Quản trị sản phẩm 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị sản phẩm(123)_02 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51 Tiếng Anh ngành Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh ngành Marketing(123)_02 2

Truyền thông Marketing tích


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63B 51 Truyền thông Marketing tích hợp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hợp(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63B 51 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng(123)_02 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Marketing 63B 51 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_06 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63B 51 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán(123)_02 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 55


K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 63C 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_36 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_10 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51 Quản trị sản phẩm 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị sản phẩm(123)_03 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51 Tiếng Anh ngành Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh ngành Marketing(123)_03 2

Truyền thông Marketing tích


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63C 51 Truyền thông Marketing tích hợp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hợp(123)_03

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63C 51 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng(123)_03 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Marketing 63C 51 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_07 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63C 51 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán(123)_03 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 63D 50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_40 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_11 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50 Quản trị sản phẩm 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị sản phẩm(123)_04 2

K63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50 Tiếng Anh ngành Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh ngành Marketing(123)_04 2

Truyền thông Marketing tích


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63D 50 Truyền thông Marketing tích hợp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hợp(123)_04

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63D 50 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng(123)_04 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Marketing 63D 50 Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(123)_08 2
Marketing 06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63D 50 Xúc tiến bán 3 Xúc tiến bán(123)_04 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng 63A 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_20 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_05 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 56


K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33 Ngân hàng thương mại 2 3 2.2. Kiến thức ngành Ngân hàng thương mại 2(123)_01 2

K63 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 63A 33 Tài chính công 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính công(123)_06 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 63A 33 Tài chính doanh nghiệp 2 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính doanh nghiệp 2(123)_01 2

K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 63A 33 Tài chính quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính quốc tế(123)_07 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 63A 33 Thị trường chứng khoán 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán(123)_01 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Ngân hàng 63A 33 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(123)_01 2
05 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng 63B 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_31 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_07 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32 Ngân hàng thương mại 2 3 2.2. Kiến thức ngành Ngân hàng thương mại 2(123)_02 2

K63 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 63B 32 Tài chính công 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính công(123)_07 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 63B 32 Tài chính doanh nghiệp 2 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính doanh nghiệp 2(123)_02 2

K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 63B 32 Tài chính quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính quốc tế(123)_08 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 63B 32 Thị trường chứng khoán 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán(123)_03 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Ngân hàng 63B 32 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(123)_03 2
05 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng 63C 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_37 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34 Quản trị rủi ro 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị rủi ro(123)_09 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34 Ngân hàng thương mại 2 3 2.2. Kiến thức ngành Ngân hàng thương mại 2(123)_03 2

K63 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 63C 34 Tài chính công 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính công(123)_08 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 57


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 63C 34 Tài chính doanh nghiệp 2 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính doanh nghiệp 2(123)_03 2

K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 63C 34 Tài chính quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính quốc tế(123)_09 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 63C 34 Thị trường chứng khoán 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán(123)_05 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kế toán tài chính Ngân hàng 63C 34 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(123)_05 2
05 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Ngôn ngữ Anh 63A 40 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_22

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)


K63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63A 40 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_01

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)


K63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63A 40 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_01

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Ngôn ngữ Anh 63A 40 Pháp luật đại cương 3 1.2. Học phần của Trường Pháp luật đại cương(123)_01 2

K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Ngôn ngữ Anh 63A 40 Quản lý học 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản lý học 1(123)_01 2

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Ngôn ngữ Anh 63A 40 Nguyên lý kế toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý kế toán(123)_01 2

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
dụng(123)_01

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40 Thực hành Biên dịch 1 2 2.2. Kiến thức ngành Thực hành Biên dịch 1(123)_01 2

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40 Thực hành Phiên dịch 1 2 2.2. Kiến thức ngành Thực hành Phiên dịch 1(123)_01 2

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40 Thực tập giữa khóa 3 2.2. Kiến thức ngành Thực tập giữa khóa(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40 Tư duy phản biện 3 Tư duy phản biện(123)_01 2
HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Ngôn ngữ Anh 63B 41 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_34

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)


K63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63B 41 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_02

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)


K63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63B 41 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 58


K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Ngôn ngữ Anh 63B 41 Pháp luật đại cương 3 1.2. Học phần của Trường Pháp luật đại cương(123)_02 2

K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Ngôn ngữ Anh 63B 41 Quản lý học 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản lý học 1(123)_02 2

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Ngôn ngữ Anh 63B 41 Nguyên lý kế toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý kế toán(123)_02 2

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 41 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
dụng(123)_02

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 41 Thực hành Biên dịch 1 2 2.2. Kiến thức ngành Thực hành Biên dịch 1(123)_02 2

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 41 Thực hành Phiên dịch 1 2 2.2. Kiến thức ngành Thực hành Phiên dịch 1(123)_02 2

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 41 Thực tập giữa khóa 3 2.2. Kiến thức ngành Thực tập giữa khóa(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 41 Tư duy phản biện 3 Tư duy phản biện(123)_02 2
HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Ngôn ngữ Anh 63C 38 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_41

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)


K63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63C 38 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_03

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)


K63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63C 38 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) 3 1.1. Học phần chung 2
(123)_03

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Ngôn ngữ Anh 63C 38 Pháp luật đại cương 3 1.2. Học phần của Trường Pháp luật đại cương(123)_03 2

K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Ngôn ngữ Anh 63C 38 Quản lý học 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản lý học 1(123)_03 2

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Ngôn ngữ Anh 63C 38 Nguyên lý kế toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý kế toán(123)_03 2

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng


K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 38 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
dụng(123)_03

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 38 Thực hành Biên dịch 1 2 2.2. Kiến thức ngành Thực hành Biên dịch 1(123)_03 2

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 38 Thực hành Phiên dịch 1 2 2.2. Kiến thức ngành Thực hành Phiên dịch 1(123)_03 2

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 38 Thực tập giữa khóa 3 2.2. Kiến thức ngành Thực tập giữa khóa(123)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 59


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 38 Tư duy phản biện 3 Tư duy phản biện(123)_03 2
HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quan hệ công chúng 63 50 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_07

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và


K63 Quan hệ công chúng 63 50 Lịch sử Văn minh thế giới 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Lịch sử Văn minh thế giới(123)_04 2
Lữ hành

Kế hoạch hoá Quan hệ công


K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 50 Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng 3 2.2. Kiến thức ngành 2
chúng(123)_02

K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 50 Quản trị quảng cáo 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị quảng cáo(123)_01 2

K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 50 Tổ chức sự kiện 3 2.2. Kiến thức ngành Tổ chức sự kiện(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Định giá Quan hệ công chúng 63 50 Định giá thương hiệu 3 Định giá thương hiệu(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 63 50 Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(123)_05 2
HP)

Kế hoạch hóa phương tiện truyền 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Kế hoạch hóa phương tiện truyền
K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 50 3 2
thông 06 HP) thông(123)_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản lý công 63 36 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_08

K63 Bộ môn Marketing Quản lý công 63 36 Marketing dịch vụ công 3 2.2. Kiến thức ngành Marketing dịch vụ công(123)_05 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý công 63 Có 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hội hội(123)_06

K63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 36 Quản lý dịch vụ công 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý dịch vụ công(123)_01 2

K63 Bộ môn Tài chính công Quản lý công 63 36 Tài chính công 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính công(123)_05 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Quản lý công 63 36 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý công 63 36 Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 Có Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản lý dự án 63 70 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_09

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 60


Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70 3 2.2. Kiến thức ngành 2
dự toán dự toán(123)_02

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70 Đấu thầu 3 2.2. Kiến thức ngành Đấu thầu(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70 Quản lý dự án 4 2.2. Kiến thức ngành Quản lý dự án(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị chuỗi cung ứng quốc
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản lý dự án 63 70 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2
HP) tế(123)_05

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Marketing Quản lý dự án 63 70 Quản trị Marketing 3 Quản trị Marketing(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản lý dự án 63 70 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản lý đất đai 63 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_10

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 63 30 Định giá bất động sản 3 2.2. Kiến thức ngành Định giá bất động sản(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế tài nguyên đất 1(123)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đất đai 63 30 Quản lý đô thị 3 2.2. Kiến thức ngành Quản lý đô thị(123)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30 Quy hoạch sử dụng đất 3 2.2. Kiến thức ngành Quy hoạch sử dụng đất(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý đất đai 63 30 Dự báo kinh tế xã hội 1 3 Dự báo kinh tế xã hội 1(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30 Đo đạc địa chính 3 Đo đạc địa chính(123)_01 2
HP)

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Quản lý đất đai 63 30 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích(123)_02 2
Môi trường HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30 Phân tích chính sách đất đai 3 Phân tích chính sách đất đai(123)_01 2
HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_13

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Có 3 1.3. Học phần của ngành 2
hội hội(123)_07

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Hệ thống thông tin địa lý 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Hệ thống thông tin địa lý(123)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 61


Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Quản lý tài nguyên và môi
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Kinh doanh và môi trường 3 Kinh doanh và môi trường(123)_01 2
Môi trường HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường(123)_03 2
HP)

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Đánh giá tác động môi
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Đánh giá tác động môi trường 3 2
Môi trường 06 HP) trường(123)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Kinh tế chất thải 3 Kinh tế chất thải(123)_01 2
Môi trường 06 HP)

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Quản lý môi trường đô thị và khu công 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản lý môi trường đô thị và khu công
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 3 2
Môi trường nghiệp 06 HP) nghiệp(123)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30 Quan trắc môi trường 3 Quan trắc môi trường(123)_01 2
Môi trường 06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 52 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam 63A Nam(123)_15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Kinh doanh du lịch trực


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn 52 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 2.2. Kiến thức ngành 2
63A tuyến(123)_02

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 52 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh lữ hành(123)_01 2
Lữ hành 63A

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 52 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(123)_05 2
Lữ hành 63A HP)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị tài chính trong du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị tài chính trong du lịch và
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 52 3 2
63A khách sạn HP) khách sạn(123)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Tiếng Anh ngành du lịch và khách
K63 52 Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn 3 2
Lữ hành 63A HP) sạn(123)_02

Bộ môn Đường lối cách mạng của Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 48 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam 63B Nam(123)_28

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Kinh doanh du lịch trực


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn 48 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 2.2. Kiến thức ngành 2
63B tuyến(123)_03

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K63 48 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh lữ hành(123)_02 2
Lữ hành 63B

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 48 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(123)_06 2
Lữ hành 63B HP)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị tài chính trong du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Quản trị tài chính trong du lịch và
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 48 3 2
63B khách sạn HP) khách sạn(123)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 62


Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Tiếng Anh ngành du lịch và khách
K63 48 Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn 3 2
Lữ hành 63B HP) sạn(123)_03

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63A 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_21 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_10 2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53 Khởi sự kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Khởi sự kinh doanh(123)_02 2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53 Quản trị chiến lược 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chiến lược 2(123)_02 2

K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63A 53 Quản trị đa văn hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị đa văn hóa(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53 Kiểm soát 3 Kiểm soát(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63A 53 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_08 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63B 48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_32 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_11 2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48 Khởi sự kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Khởi sự kinh doanh(123)_03 2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48 Quản trị chiến lược 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chiến lược 2(123)_03 2

K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B 48 Quản trị đa văn hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị đa văn hóa(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48 Kiểm soát 3 Kiểm soát(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(123)_03 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 63


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63B 48 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_11 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63C 51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_38 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_12 2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51 Khởi sự kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Khởi sự kinh doanh(123)_04 2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51 Quản trị chiến lược 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chiến lược 2(123)_04 2

K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63C 51 Quản trị đa văn hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị đa văn hóa(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51 Kiểm soát 3 Kiểm soát(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(123)_04 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63C 51 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_13 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63D 41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_41 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_13 2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41 Khởi sự kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Khởi sự kinh doanh(123)_05 2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41 Quản trị chiến lược 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chiến lược 2(123)_05 2

K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63D 41 Quản trị đa văn hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị đa văn hóa(123)_05 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41 Kiểm soát 3 Kiểm soát(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(123)_05 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 64


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63D 41 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_14 2
06 HP)

K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63E 47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_42 2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_14 2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47 Khởi sự kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Khởi sự kinh doanh(123)_06 2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47 Quản trị chiến lược 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chiến lược 2(123)_06 2

K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63E 47 Quản trị đa văn hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị đa văn hóa(123)_06 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47 Kiểm soát 3 Kiểm soát(123)_06 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(123)_06 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(123)_06 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63E 47 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_15 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản trị khách sạn 63 52 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_11

Kinh doanh du lịch trực


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52 Kinh doanh du lịch trực tuyến 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tuyến(123)_01

Quản trị kinh doanh khách


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 2.2. Kiến thức ngành 2
sạn(123)_01

Thực tập nghiệp vụ khách


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 6 2.2. Kiến thức ngành 2
sạn(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52 Giám sát khách sạn 3 Giám sát khách sạn(123)_01 2
HP)

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Tiếng Anh ngành du lịch và khách
K63 Quản trị khách sạn 63 52 Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn 3 2
Lữ hành HP) sạn(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Pháp luật trong du lịch và khách
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản trị khách sạn 63 52 Pháp luật trong du lịch và khách sạn 3 2
06 HP) sạn(123)_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản trị nhân lực 63A 57 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_23

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 65


Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 57 3 2.2. Kiến thức ngành 2
việc việc(123)_02

Tổ chức và định mức lao động


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 57 Tổ chức và định mức lao động 2 3 2.2. Kiến thức ngành 2
2(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 63A 57 Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63A 57 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(123)_03 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63A 57 Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A Có Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Quản trị nhân lực 63B 54 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_35

Phân tích và quản lý thực hiện công Phân tích và quản lý thực hiện công
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54 3 2.2. Kiến thức ngành 2
việc việc(123)_03

Tổ chức và định mức lao động


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54 Tổ chức và định mức lao động 2 3 2.2. Kiến thức ngành 2
2(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 63B 54 Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63B 54 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(123)_06 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54 Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B Có Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực(123)_02 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Tài chính công 63A 37 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_24

K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63A 37 Đề án Tài chính công 2 2.2. Kiến thức ngành Đề án Tài chính công(123)_01 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 63A 37 Ngân hàng thương mại 3 2.2. Kiến thức ngành Ngân hàng thương mại(123)_06 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính công 63A 37 Thị trường chứng khoán 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính công 63A 37 Kiểm toán tài chính 3 Kiểm toán tài chính(123)_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 66


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công 63A 37 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_07 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính công 63A 37 Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội(123)_01 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Tài chính công 63A 37 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan(123)_03 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Khu vực công và quản lý
K63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63A 37 Khu vực công và quản lý công 3 2
06 HP) công(123)_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Tài chính công 63B 43 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_36

K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63B 43 Đề án Tài chính công 2 2.2. Kiến thức ngành Đề án Tài chính công(123)_02 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 63B 43 Ngân hàng thương mại 3 2.2. Kiến thức ngành Ngân hàng thương mại(123)_09 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính công 63B 43 Thị trường chứng khoán 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính công 63B 43 Kiểm toán tài chính 3 Kiểm toán tài chính(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công 63B 43 Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(123)_08 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính công 63B 43 Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội(123)_02 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Tài chính công 63B 43 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan(123)_05 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Khu vực công và quản lý
K63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63B 43 Khu vực công và quản lý công 3 2
06 HP) công(123)_02

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_25

K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Tài chính công 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính công 1(123)_02 2

Đề án Tài chính doanh


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Đề án Tài chính doanh nghiệp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghiệp(123)_02

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Kế toán tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính(123)_02 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Thị trường chứng khoán 1 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán 1(123)_02 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 67


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Quản trị rủi ro tài chính 3 Quản trị rủi ro tài chính(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_07 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính doanh nghiệp 63A 47 Kiểm toán tài chính 3 Kiểm toán tài chính(123)_02 2
05 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_37

K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Tài chính công 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính công 1(123)_03 2

Đề án Tài chính doanh


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Đề án Tài chính doanh nghiệp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghiệp(123)_03

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Kế toán tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính(123)_04 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Thị trường chứng khoán 1 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán 1(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Quản trị rủi ro tài chính 3 Quản trị rủi ro tài chính(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_08 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính doanh nghiệp 63B 39 Kiểm toán tài chính 3 Kiểm toán tài chính(123)_04 2
05 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_42

K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Tài chính công 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính công 1(123)_04 2

Đề án Tài chính doanh


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Đề án Tài chính doanh nghiệp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghiệp(123)_04

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Kế toán tài chính 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính(123)_06 2

K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Thị trường chứng khoán 1 3 2.2. Kiến thức ngành Thị trường chứng khoán 1(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Quản trị rủi ro tài chính 3 Quản trị rủi ro tài chính(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Tài chính quốc tế 2 3 Tài chính quốc tế 2(123)_09 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 68


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính doanh nghiệp 63C 39 Kiểm toán tài chính 3 Kiểm toán tài chính(123)_05 2
05 HP)

K63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 59 Kinh tế lượng II 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế lượng II(123)_01 2

Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài
K63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 59 3 2.2. Kiến thức ngành 2
chính 1 chính 1(123)_01

Phân tích thống kê nhiều


K63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 59 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 2.2. Kiến thức ngành 2
chiều(123)_01

K63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 59 Quản trị rủi ro định lượng 1 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị rủi ro định lượng 1(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Toán kinh tế 63 59 Pháp luật kinh tế 3 Pháp luật kinh tế(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Lý thuyết mô hình toán kinh tế
K63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 59 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 2
06 HP) 2(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 59 Mô hình I/O 3 Mô hình I/O(123)_01 2
06 HP)

Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng 2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng
K63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 Có 3 2
trong tài chính 06 HP) trong tài chính(123)_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Thống kê kinh tế 63A 41 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_26

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thống kê kinh tế 63A 41 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_04 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Thống kê kinh tế 63A Có Kinh tế phát triển 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế phát triển(123)_05 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K63 Thống kê kinh tế 63A 41 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_02

K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 2.2. Kiến thức ngành Hệ thống tài khoản quốc gia(123)_03 2

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 63A 41 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_06 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41 Thống kê thương mại 3 Thống kê thương mại(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Thống kê kinh tế 63B 46 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_38

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 69


K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thống kê kinh tế 63B 46 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_05 2

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Thống kê kinh tế 63B Có Kinh tế phát triển 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế phát triển(123)_06 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K63 Thống kê kinh tế 63B 46 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_03

K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 2.2. Kiến thức ngành Hệ thống tài khoản quốc gia(123)_04 2

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế(123)_02

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 63B 46 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(123)_07 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46 Thống kê thương mại 3 Thống kê thương mại(123)_02 2
06 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63 Thương mại điện tử 63 61 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_12

Chiến lược kinh doanh trong thương Chiến lược kinh doanh trong thương
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61 3 2.2. Kiến thức ngành 2
mại điện tử mại điện tử(123)_01

Quản trị tác nghiệp Thương mại điện Quản trị tác nghiệp Thương mại điện
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tử tử(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thương mại điện tử 63 61 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_05 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61 Kinh tế hải quan 3 Kinh tế hải quan(123)_01 2
HP)

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K63 Thương mại điện tử 63 61 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(123)_02 2
Marketing HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61 Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 2
HP) khẩu(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 63 61 Thiết kế WEB 3 Thiết kế WEB(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61 Thương phẩm học hàng hoá 3 Thương phẩm học hàng hoá(123)_01 2
HP)

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Z_SV tự đăng ký #N/A Quản trị rủi ro (ngoài ngành) 3 Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(123)_01 Quản trị rủi ro(123)_04 2

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Z_SV tự đăng ký #N/A Quản trị rủi ro (ngoài ngành) 3 Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(123)_02 Quản trị rủi ro(123)_04 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 70


K63VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 63.VB2.1 15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_VB2_01 2

K63VB2 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63.VB2.1 15 Kiểm toán căn bản 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kiểm toán căn bản(123)_VB2_01 2

Đề án môn học - Kế
K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 15 Đề án môn học - Kế toán 3 2.2. Kiến thức ngành 2
toán(123)_VB2_01

K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 15 Kế toán tài chính 3 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính 3(123)_VB2_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Tiếng Anh ngành Kế


K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 15 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 2
HP) toán(123)_VB2_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 63.VB2.1 15 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(123)_VB2_01 2
06 HP)

K63VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_VB2_02 2

K63VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_VB2_03 2

K63VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Khởi sự kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Khởi sự kinh doanh(123)_VB2_01 2

K63VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Quản trị chiến lược 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chiến lược 2(123)_VB2_01 2

K63VB2 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Quản trị đa văn hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị đa văn hóa(123)_VB2_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Kiểm soát 3 Kiểm soát(123)_VB2_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(123)_VB2_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(123)_VB2_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63VB2 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(123)_VB2_01 2
06 HP)

K63VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.1. Học phần chung Tư tưởng Hồ Chí Minh(123)_VB2_03 2

K63VB2 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 Tài chính công 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Tài chính công 1(123)_VB2_01 2

Đề án Tài chính doanh


K63VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 Đề án Tài chính doanh nghiệp 3 2.2. Kiến thức ngành 2
nghiệp(123)_VB2_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 71


Thị trường chứng khoán
K63VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 Thị trường chứng khoán 1 3 2.2. Kiến thức ngành 2
1(123)_VB2_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 Quản trị rủi ro tài chính 3 Quản trị rủi ro tài chính(123)_V1_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K63VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_VB2_03 2
05 HP)

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63VB2B Kế toán 63B VB2.2 18 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_VB2_01

K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63B VB2.2 Có Kế toán công 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán công 1(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63B VB2.2 18 Kế toán quản trị 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán quản trị 2(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63B VB2.2 18 Kế toán quốc tế 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán quốc tế(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B VB2.2 18 Kế toán tài chính 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kế toán tài chính 2(123)_VB2_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63VB2B Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63B VB2.2 18 Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(123)_VB2_01 2
HP)

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài
K63VB2B Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 63B VB2.2 18 3 2
ngành) HP) ngành)(123)_VB2_03

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63VB2B Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_VB2_02

K63VB2B Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Quản trị chiến lược 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược 1(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Có Đạo đức kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Đạo đức kinh doanh(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Có Quản trị chất lượng 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị chất lượng(123)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Quản trị vận hành 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị vận hành 2(123)_VB2_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Ra quyết định kinh


K63VB2B Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Ra quyết định kinh doanh 3 2
HP) doanh(123)_VB2_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K63VB2B Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Văn hóa doanh nghiệp 3 Văn hóa doanh nghiệp(123)_VB2_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 72


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn Quản trị đổi mới trong kinh
K63VB2B Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16 Quản trị đổi mới trong kinh doanh 3 2
06 HP) doanh(123)_VB2_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K63VB2B Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.1. Học phần chung 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(123)_VB2_03

Ngân hàng thương mại


K63VB2B Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Có Ngân hàng thương mại 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
1(123)_VB2_01

Tài chính doanh nghiệp


K63VB2B Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16 Tài chính doanh nghiệp 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
1(123)_VB2_01

K63VB2B Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Có Tài chính quốc tế 1 3 2.2. Kiến thức ngành Tài chính quốc tế 1(123)_VB2_01 2

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63VB2B Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16 3 2.2. Kiến thức ngành 2
hàng hàng(123)_VB2_01

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Bảo hiểm 64A 25 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_07 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 64A 25 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_04 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 64A 25 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_05

Lý thuyết xác suất và thống kê


K64 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 64A 25 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
toán(123)_04

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội(123)_01 2
HP)

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K64 Bảo hiểm 64A Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Bảo hiểm 64B 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_18 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 64B 28 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_10 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 64B 28 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_14

Lý thuyết xác suất và thống kê


K64 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 64B 28 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
toán(123)_06

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 73


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội(123)_02 2
HP)

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K64 Bảo hiểm 64B Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_11

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Bảo hiểm 64C 30 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_27 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 64C 30 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_15 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 64C 30 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_22

Lý thuyết xác suất và thống kê


K64 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 64C 30 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
toán(123)_08

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30 An sinh xã hội 3 An sinh xã hội(123)_03 2
HP)

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Giao dịch và đàm phán kinh
K64 Bảo hiểm 64C Có Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại HP) doanh(123)_12

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Bất động sản 64A 44 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_06 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 64A 44 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_09 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 64A 44 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_10 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 64A 44 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(123)_08 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bất động sản 64A 44 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 64A 44 Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Bất động sản 64A 44 Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị(123)_02 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Bất động sản 64B 53 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_17 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 64B 53 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_12 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 74


K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 64B 53 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_15 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 64B 53 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(123)_12 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bất động sản 64B 53 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_09 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 64B 53 Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Bất động sản 64B 53 Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị(123)_03 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Công nghệ thông tin 64A 60 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_11 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 64A Có Kinh tế vĩ mô 1 3 1.2. Học phần của Trường Kinh tế vĩ mô 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 64A 60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(123)_02 2

K64 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 64A 60 Cơ sở dữ liệu 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cơ sở dữ liệu(123)_02 2

K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60 Kỹ thuật số 3 2.2. Kiến thức ngành Kỹ thuật số(123)_01 2

K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60 Lập trình hướng đối tượng 3 2.2. Kiến thức ngành Lập trình hướng đối tượng(123)_02 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Công nghệ thông tin 64B 56 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_22 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 64B Có Kinh tế vĩ mô 1 3 1.2. Học phần của Trường Kinh tế vĩ mô 1(123)_04 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 64B 56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(123)_04 2

K64 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 64B 56 Cơ sở dữ liệu 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cơ sở dữ liệu(123)_04 2

K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 56 Kỹ thuật số 3 2.2. Kiến thức ngành Kỹ thuật số(123)_02 2

K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 56 Lập trình hướng đối tượng 3 2.2. Kiến thức ngành Lập trình hướng đối tượng(123)_03 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Hệ thống thông tin quản lý 64A 58 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_13 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 75


K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 58 Hệ thống thông tin quản lý 3 1.3. Học phần của ngành Hệ thống thông tin quản lý(123)_04 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 58 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(123)_03 2

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 64A 58 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_09 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 64A Có Kinh tế nguồn nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế nguồn nhân lực(123)_03 2

K64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 58 Cơ sở dữ liệu 3 2.2. Kiến thức ngành Cơ sở dữ liệu(123)_03 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Hệ thống thông tin quản lý 64B 55 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_24 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55 Hệ thống thông tin quản lý 3 1.3. Học phần của ngành Hệ thống thông tin quản lý(123)_05 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(123)_05 2

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 64B 55 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_13 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 64B Có Kinh tế nguồn nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế nguồn nhân lực(123)_05 2

K64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55 Cơ sở dữ liệu 3 2.2. Kiến thức ngành Cơ sở dữ liệu(123)_05 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kế toán 64A 51 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_10 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 64A 51 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_05 2

K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64A Có Kế toán quản trị 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán quản trị 1(123)_01 2

K64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64A 51 Kế toán tài chính 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán tài chính 1(123)_01 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 64A Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_07 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 64A 51 Kiểm soát nội bộ 3 2.2. Kiến thức ngành Kiểm soát nội bộ(123)_01 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 64A 51 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_05 2
06 HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 76


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64A 51 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(123)_01 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kế toán 64B 49 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_21 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 64B 49 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_11 2

K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64B Có Kế toán quản trị 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán quản trị 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64B 49 Kế toán tài chính 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán tài chính 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 64B Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_14 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 64B 49 Kiểm soát nội bộ 3 2.2. Kiến thức ngành Kiểm soát nội bộ(123)_03 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 64B 49 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_07 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64B 49 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(123)_03 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kế toán 64C 48 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_29 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 64C 48 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_16 2

K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64C Có Kế toán quản trị 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán quản trị 1(123)_05 2

K64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64C 48 Kế toán tài chính 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán tài chính 1(123)_05 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 64C Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_19 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 64C 48 Kiểm soát nội bộ 3 2.2. Kiến thức ngành Kiểm soát nội bộ(123)_05 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 64C 48 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_09 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64C 48 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(123)_05 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kế toán 64D 45 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_33 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 77


K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 64D 45 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_18 2

K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64D Có Kế toán quản trị 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán quản trị 1(123)_06 2

K64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64D 45 Kế toán tài chính 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán tài chính 1(123)_06 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 64D Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_23 2

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 64D 45 Kiểm soát nội bộ 3 2.2. Kiến thức ngành Kiểm soát nội bộ(123)_06 2

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 64D 45 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(123)_10 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64D 45 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(123)_06 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kiểm toán 64A 56 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_12 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán 64A 56 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_07 2

K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64A Có Kế toán quản trị 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán quản trị 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64A 56 Kế toán tài chính 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán tài chính 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kiểm toán 64A Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_08 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64A 56 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 64A 56 Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(123)_02 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kiểm toán 64B 55 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_23 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán 64B 55 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_13 2

K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64B Có Kế toán quản trị 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán quản trị 1(123)_04 2

K64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64B 55 Kế toán tài chính 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kế toán tài chính 1(123)_04 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 78


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kiểm toán 64B Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_15 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64B 55 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 64B 55 Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(123)_04 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_01 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Lý thuyết xác suất và thống kê


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1.3. Học phần của ngành 2
toán(123)_01

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_01 2

K64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Thương mại điện tử căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Thương mại điện tử căn bản(123)_01 2

K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế(123)_09 2

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_01 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Đạo đức và trách nhiệm trong kinh Đạo đức và trách nhiệm trong kinh
K64 Kinh doanh nông nghiệp 64 34 3 2.2. Kiến thức ngành 2
triển nông thôn doanh nông nghiệp doanh nông nghiệp(123)_01

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 64 34 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_09 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh doanh quốc tế 64A 60 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_08 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế 64A 60 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_06

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 64A 60 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_11 2

K64 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 64A 60 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_13 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 64A 60 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_01 2

K64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A Có Kinh doanh quốc tế I 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh doanh quốc tế I(123)_01 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh doanh quốc tế 64B 58 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_19 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 79


Thống kê trong kinh tế và kinh
K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế 64B 58 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_15

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 64B 58 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_16 2

K64 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 64B 58 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_15 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 64B 58 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_04 2

K64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B Có Kinh doanh quốc tế I 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh doanh quốc tế I(123)_02 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh doanh thương mại 64A 59 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_09 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 64A 59 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_06 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64A 59 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_12 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 64A 59 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_04 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64A Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_16 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_11 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh doanh thương mại 64B 60 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_20 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 64B 60 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_11 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64B 60 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_17 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 64B 60 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_09 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64B Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_18 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_13 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh doanh thương mại 64C 55 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_28 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 80


K64 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 64C 55 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_14 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64C 55 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_20 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 64C 55 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_13 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64C Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_20 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_15 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế đầu tư 64A 48 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_14 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 64A 48 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_08 2

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48 Kinh tế đầu tư 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 64A 48 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_02 2

K64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 64A Có Kinh tế phát triển 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế phát triển(123)_07 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 64A Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_09 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 64A 48 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(123)_02 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế đầu tư 64B 42 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_25 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 64B 42 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_14 2

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42 Kinh tế đầu tư 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 64B 42 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_05 2

K64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 64B Có Kinh tế phát triển 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế phát triển(123)_08 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 64B Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_16 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 81


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 64B 42 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(123)_03 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế đầu tư 64C 53 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_32 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 64C 53 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_17 2

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 53 Kinh tế đầu tư 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư 1(123)_04 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 64C 53 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_07 2

K64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 64C Có Kinh tế phát triển 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế phát triển(123)_09 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 64C Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_20 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 64C 53 Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(123)_04 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế học 64 42 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_02 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế học 64 42 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_05 2

K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 64 42 Kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế(123)_10 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 64 Có Kinh tế lượng 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế lượng 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 64 Có Kinh tế vi mô 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế vi mô 2(123)_02 2

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 64 42 Kinh tế vĩ mô 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế vĩ mô 2(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 64 42 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_10 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế nông nghiệp 64 31 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_03 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Lý thuyết xác suất và thống kê


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế nông nghiệp 64 31 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1.3. Học phần của ngành 2
toán(123)_03

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế nông nghiệp 64 31 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_02 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 82


K64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế nông nghiệp 64 31 Thương mại điện tử căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Thương mại điện tử căn bản(123)_02 2

K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế nông nghiệp 64 31 Kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế(123)_11 2

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế nông nghiệp 64 31 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_02 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế nông nghiệp 64 31 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
doanh(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế nông nghiệp 64 31 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(123)_06 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 64 Có Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1(123)_01 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế phát triển 64A 50 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_16 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 64A 50 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_12 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 64A 50 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_08

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 64A 50 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_11 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K64 Kinh tế phát triển 64A 50 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_05

K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64A 50 Dự báo kinh tế xã hội 1 3 2.2. Kiến thức ngành Dự báo kinh tế xã hội 1(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 64A Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_11 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế phát triển 64B 46 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_26 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 64B 46 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_20 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 64B 46 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_17

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 64B 46 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_14 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K64 Kinh tế phát triển 64B 46 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_06

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 83


K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64B 46 Dự báo kinh tế xã hội 1 3 2.2. Kiến thức ngành Dự báo kinh tế xã hội 1(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 64B Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_17 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế phát triển 64C 42 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_33 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 64C 42 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_26 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 64C 42 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_23

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 64C 42 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_15 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K64 Kinh tế phát triển 64C 42 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_07

K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64C 42 Dự báo kinh tế xã hội 1 3 2.2. Kiến thức ngành Dự báo kinh tế xã hội 1(123)_04 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 64C Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_21 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế quốc tế 64A 59 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_17 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 64A 59 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_13 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế 64A 59 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_09

K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59 Kinh tế quốc tế 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế 1(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 64A Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_12 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế quốc tế 64A 59 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(123)_05 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế quốc tế 64B 60 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_27 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 64B 60 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_21 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế 64B 60 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_18

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 84


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60 Kinh tế quốc tế 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế 1(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 64B Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_18 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế quốc tế 64B 60 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(123)_06 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_03 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 Có 3 1.3. Học phần của ngành 2
hội hội(123)_14

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 Có Kinh tế tài nguyên 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế tài nguyên 1(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 Có Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Thống kê trong kinh tế và kinh
K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
HP) doanh(123)_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế và quản lý đô thị 64 60 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_01 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế và quản lý đô thị 64 60 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_04 2

K64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 64 60 Kinh tế đô thị 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế đô thị(123)_01_Trong ngành 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý đô thị 64 Có Kinh tế lượng 1 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế lượng 1(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý đô thị 64 60 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_09 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý đô thị 64 60 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý đô thị 64 60 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(123)_01 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 58 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_15 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 85


K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 58 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_11 2

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 58 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_10 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 58 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_03 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K64 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 58 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_04

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_10 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 58 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(123)_07 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Khoa học máy tính 64 64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_02 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Khoa học máy tính 64 Có Kinh tế vĩ mô 1 3 1.2. Học phần của Trường Kinh tế vĩ mô 1(123)_01 2

Lý thuyết xác suất và thống kê


K64 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học máy tính 64 64 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1.3. Học phần của ngành 2
toán(123)_02

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học máy tính 64 64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(123)_01 2

K64 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học máy tính 64 64 Cơ sở dữ liệu 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cơ sở dữ liệu(123)_01 2

K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 64 Lập trình hướng đối tượng 3 2.2. Kiến thức ngành Lập trình hướng đối tượng(123)_01 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Khoa học quản lý 64A 51 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_11 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Khoa học quản lý 64A 51 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_07

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Khoa học quản lý 64A Có Kinh tế nguồn nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế nguồn nhân lực(123)_04 2

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa học quản lý 64A 51 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2.2. Kiến thức ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_06 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Khoa học quản lý 64A 51 Kinh tế bảo hiểm 3 Kinh tế bảo hiểm(123)_01 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Khoa học quản lý 64A 51 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(123)_02 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 86


2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Lý thuyết xác suất và thống kê
K64 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học quản lý 64A 51 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2
HP) toán(123)_05

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Khoa học quản lý 64B 48 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_22 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Khoa học quản lý 64B 48 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_16

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Khoa học quản lý 64B Có Kinh tế nguồn nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế nguồn nhân lực(123)_06 2

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa học quản lý 64B 48 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2.2. Kiến thức ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ(123)_12 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Khoa học quản lý 64B 48 Kinh tế bảo hiểm 3 Kinh tế bảo hiểm(123)_02 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Khoa học quản lý 64B 48 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(123)_03 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 Lý thuyết xác suất và thống kê
K64 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học quản lý 64B 48 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2
HP) toán(123)_07

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K64 60 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_18 2
chủ nghĩa Mác-Lênin 64A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Marketing 60 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_08 2
64A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp 60 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_10 2
64A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh 60 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
64A doanh(123)_10

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế 60 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_12 2
64A

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 60 Kinh doanh thương mại 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh doanh thương mại(123)_01 2
thương mại 64A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Thương mại quốc tế 60 Thương mại điện tử 3 2.2. Kiến thức ngành Thương mại điện tử(123)_02 2
64A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K64 Bộ môn Quản trị nhân lực 60 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(123)_05 2
64A HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K64 60 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_28 2
chủ nghĩa Mác-Lênin 64B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Marketing 60 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_12 2
64B

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 87


Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp 60 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_13 2
64B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh 60 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
64B doanh(123)_19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế 60 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Hội nhập kinh tế quốc tế(123)_14 2
64B

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 60 Kinh doanh thương mại 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh doanh thương mại(123)_02 2
thương mại 64B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K64 Bộ môn Thương mại quốc tế 60 Thương mại điện tử 3 2.2. Kiến thức ngành Thương mại điện tử(123)_03 2
64B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05
K64 Bộ môn Quản trị nhân lực 60 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(123)_10 2
64B HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Luật 64 42 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_04 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42 Luật dân sự 1 3 1.3. Học phần của ngành Luật dân sự 1(123)_01 2

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42 Luật hành chính 3 1.3. Học phần của ngành Luật hành chính(123)_01 2

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42 Luật hình sự 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Luật hình sự 1(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42 Logic học 3 Logic học(123)_01 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật 64 42 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(123)_04 2
05 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42 Tội phạm học 3 Tội phạm học(123)_01 2
05 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Luật kinh tế 64A 49 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_13 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64A 49 Luật dân sự 1 3 1.3. Học phần của ngành Luật dân sự 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64A 49 Luật hành chính 3 1.3. Học phần của ngành Luật hành chính(123)_02 2

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64A 49 Luật hình sự 1 3 2.2. Kiến thức ngành Luật hình sự 1(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Tài chính công Luật kinh tế 64A 49 Quản lý thuế 3 Quản lý thuế(123)_01 2
HP)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 88


2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn
K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 64A 49 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(123)_12 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 64A 49 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(123)_11 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Luật kinh tế 64B 55 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_24 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64B 55 Luật dân sự 1 3 1.3. Học phần của ngành Luật dân sự 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64B 55 Luật hành chính 3 1.3. Học phần của ngành Luật hành chính(123)_03 2

K64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64B 55 Luật hình sự 1 3 2.2. Kiến thức ngành Luật hình sự 1(123)_03 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Tài chính công Luật kinh tế 64B 55 Quản lý thuế 3 Quản lý thuế(123)_02 2
HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 64B 55 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(123)_14 2
06 HP)

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 64B 55 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(123)_14 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Marketing 64A 51 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_14 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 64A 51 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_14 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 64A 51 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_11

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64A 51 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_13 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 64A Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_17 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64A 51 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_02 2

K64 Bộ môn Marketing Marketing 64A 51 Hành vi người tiêu dùng 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi người tiêu dùng(123)_04 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Marketing 64B 49 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_25 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 64B 49 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_22 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 89


Thống kê trong kinh tế và kinh
K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 64B 49 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_20

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64B 49 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_18 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 64B Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_19 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64B 49 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_05 2

K64 Bộ môn Marketing Marketing 64B 49 Hành vi người tiêu dùng 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi người tiêu dùng(123)_05 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Marketing 64C 53 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_30 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 64C 53 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_27 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 64C 53 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_24

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64C 53 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_21 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 64C Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_21 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64C 53 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_07 2

K64 Bộ môn Marketing Marketing 64C 53 Hành vi người tiêu dùng 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi người tiêu dùng(123)_06 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Marketing 64D 49 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_34 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 64D 49 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_30 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 64D 49 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_26

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64D 49 Quản trị chiến lược 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị chiến lược(123)_22 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 64D Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_22 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 64D 49 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_09 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 90


K64 Bộ môn Marketing Marketing 64D 49 Hành vi người tiêu dùng 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi người tiêu dùng(123)_07 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Ngôn ngữ Anh 64A 44 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_19 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 64A Có Kinh tế vĩ mô 1 3 1.2. Học phần của Trường Kinh tế vĩ mô 1(123)_03 2

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn Đại cương Văn hóa Việt
K64 Ngôn ngữ Anh 64A 44 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 1.3. Học phần của ngành 2
ngữ Nam(123)_01

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 64A Có Quản trị kinh doanh 1 - E 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1 - E(123)_01 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(123)_01 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(123)_01 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(123)_01 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(123)_01 2

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(123)_01

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Ngôn ngữ Anh 64B 46 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_29 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 64B Có Kinh tế vĩ mô 1 3 1.2. Học phần của Trường Kinh tế vĩ mô 1(123)_05 2

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn Đại cương Văn hóa Việt
K64 Ngôn ngữ Anh 64B 46 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 1.3. Học phần của ngành 2
ngữ Nam(123)_02

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 64B Có Quản trị kinh doanh 1 - E 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1 - E(123)_02 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 46 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(123)_02 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 46 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(123)_02 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 46 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(123)_02 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 46 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(123)_02 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 91


Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 46 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(123)_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Ngôn ngữ Anh 64C 43 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_34 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 64C Có Kinh tế vĩ mô 1 3 1.2. Học phần của Trường Kinh tế vĩ mô 1(123)_06 2

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn Đại cương Văn hóa Việt
K64 Ngôn ngữ Anh 64C 43 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 1.3. Học phần của ngành 2
ngữ Nam(123)_03

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 64C Có Quản trị kinh doanh 1 - E 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1 - E(123)_03 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 43 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(123)_03 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 43 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(123)_03 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 43 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(123)_03 2

K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 43 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 2.2. Kiến thức ngành Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(123)_03 2

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
K64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 43 3 2.2. Kiến thức ngành 2
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(123)_03

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quan hệ công chúng 64 67 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_04 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quan hệ công chúng 64 67 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_05 2

K64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 67 Quan hệ công chúng 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quan hệ công chúng(123)_05 2

K64 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 64 67 Quản trị Marketing 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị Marketing(123)_12 2

K64 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 64 Có Nghiên cứu Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Nghiên cứu Marketing(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quan hệ công chúng 64 67 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(123)_01 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản lý công 64 36 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_05 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản lý công 64 36 Hệ thống thông tin quản lý 3 1.3. Học phần của ngành Hệ thống thông tin quản lý(123)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 92


K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý công 64 36 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_06 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý công 64 36 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_03

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý công 64 36 Kinh tế đầu tư 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư(123)_07 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý công 64 Có Kinh tế nguồn nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế nguồn nhân lực(123)_01 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản lý dự án 64 49 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_06 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý dự án 64 49 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_04

K64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 64 49 Kinh tế đầu tư 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế đầu tư 1(123)_01 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý dự án 64 Có Kinh tế nguồn nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế nguồn nhân lực(123)_02 2

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
K64 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý dự án 64 Có 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
trường trường(123)_01

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý dự án 64 Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_04 2
HP)

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Thương mại quốc tế Quản lý dự án 64 49 Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(123)_01 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản lý đất đai 64 35 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_07 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý đất đai 64 Có 3 1.3. Học phần của ngành 2
hội hội(123)_15

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý đất đai 64 35 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_06 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý đất đai 64 Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_05 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Quản lý tài nguyên và môi


K64 Quản lý đất đai 64 35 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
Môi trường trường(123)_02

2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn


K64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 64 Có Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản(123)_02 2
06 HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_10 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 93


K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_08 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý tài nguyên và môi trường 64 Có Kinh tế lượng 1 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lượng 1(123)_06 2

K64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24 Kinh tế tài nguyên 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế tài nguyên(123)_01 2

K64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24 Kinh tế đô thị 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế đô thị(123)_01 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và


K64 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24 Vật lý môi trường 3 2.2. Kiến thức ngành Vật lý môi trường(123)_01 2
Môi trường

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K64 40 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_12 2
chủ nghĩa Mác-Lênin 64A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Marketing 40 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_05 2
64A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán 40 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_10 2
64A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Có 3 1.3. Học phần của ngành 2
64A hội hội(123)_17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Quản trị khách sạn 40 Lịch sử văn hóa Việt Nam 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Lịch sử văn hóa Việt Nam(123)_02 2
64A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực 40 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_03 2
64A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tâm lý và giao tiếp trong du


K64 Bộ môn Quản trị khách sạn 40 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2.2. Kiến thức ngành 2
64A lịch(123)_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K64 39 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_23 2
chủ nghĩa Mác-Lênin 64B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Marketing 39 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_10 2
64B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán 39 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_19 2
64B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Có 3 1.3. Học phần của ngành 2
64B hội hội(123)_18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Quản trị khách sạn 39 Lịch sử văn hóa Việt Nam 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Lịch sử văn hóa Việt Nam(123)_03 2
64B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực 39 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_08 2
64B

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 94


Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tâm lý và giao tiếp trong du
K64 Bộ môn Quản trị khách sạn 39 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2.2. Kiến thức ngành 2
64B lịch(123)_03

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị kinh doanh 64A 49 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_15 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64A 49 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_09 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 64A 49 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_15 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 64A 49 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_06 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_03 2

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49 Quản trị kinh doanh 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh 2(123)_01 2

K64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64A 49 Quản trị quá trình kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị quá trình kinh doanh(123)_01 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị kinh doanh 64B 52 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_26 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64B 52 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_13 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 64B 52 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_23 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 64B 52 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_11 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_06 2

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52 Quản trị kinh doanh 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh 2(123)_02 2

K64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64B 52 Quản trị quá trình kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị quá trình kinh doanh(123)_02 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị kinh doanh 64C 51 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_31 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64C 51 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_15 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 64C 51 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_28 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 95


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 64C 51 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_14 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_08 2

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51 Quản trị kinh doanh 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh 2(123)_03 2

K64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64C 51 Quản trị quá trình kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị quá trình kinh doanh(123)_03 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị kinh doanh 64D 51 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_35 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64D 51 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_16 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 64D 51 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_31 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 64D 51 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_15 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_10 2

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51 Quản trị kinh doanh 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh 2(123)_04 2

K64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64D 51 Quản trị quá trình kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị quá trình kinh doanh(123)_04 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị kinh doanh 64E 53 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_37 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64E 53 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_17 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 64E 53 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_33 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 64E 53 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_16 2

K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53 Quản trị vận hành 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị vận hành(123)_11 2

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53 Quản trị kinh doanh 2 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị kinh doanh 2(123)_05 2

K64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64E 53 Quản trị quá trình kinh doanh 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị quá trình kinh doanh(123)_05 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 96


Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của
K64 Quản trị khách sạn 64 53 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_08 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Quản trị khách sạn 64 53 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_02 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị khách sạn 64 53 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_07 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K64 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị khách sạn 64 Có 3 1.3. Học phần của ngành 2
hội hội(123)_16

K64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53 Lịch sử văn hóa Việt Nam 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Lịch sử văn hóa Việt Nam(123)_01 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị khách sạn 64 53 Quản trị nhân lực 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị nhân lực(123)_02 2

Tâm lý và giao tiếp trong du


K64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2.2. Kiến thức ngành 2
lịch(123)_01

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị nhân lực 64A 57 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_20 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị nhân lực 64A 57 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_16 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị nhân lực 64A 57 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_12

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
K64 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị nhân lực 64A Có 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
trường trường(123)_02

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57 Hành vi tổ chức 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi tổ chức(123)_06 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57 Quản trị nhân lực 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị nhân lực(123)_07 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64A 57 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_14 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Quản trị nhân lực 64B 59 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_30 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị nhân lực 64B 59 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_24 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị nhân lực 64B 59 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_21

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
K64 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị nhân lực 64B Có 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành 2
trường trường(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 97


K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59 Hành vi tổ chức 3 2.2. Kiến thức ngành Hành vi tổ chức(123)_08 2

K64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59 Quản trị nhân lực 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị nhân lực(123)_12 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64B 59 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(123)_19 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Tài chính ngân hàng 64A 56 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_16 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64A 56 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(123)_01 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 64A 56 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_17 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 64A 56 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_13

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 64A 56 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_02 2

K64 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 64A 56 Quản trị Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị Marketing(123)_14 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 64A Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_13 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Tài chính ngân hàng 64C 56 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_32 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64C 56 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(123)_02 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 64C 56 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_29 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 64C 56 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_25

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 64C 56 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_05 2

K64 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 64C 56 Quản trị Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị Marketing(123)_16 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 64C Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_22 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Tài chính ngân hàng 64D 55 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_36 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 98


K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64D 55 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(123)_03 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 64D 55 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_32 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 64D 55 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_27

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 64D 55 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_06 2

K64 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 64D 55 Quản trị Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị Marketing(123)_17 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 64D Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_24 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Tài chính ngân hàng 64E 56 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_38 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64E 56 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(123)_04 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 64E 56 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_34 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 64E 56 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_28

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 64E 56 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_07 2

K64 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 64E 56 Quản trị Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị Marketing(123)_18 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 64E Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_25 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Tài chính ngân hàng 64G 55 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_39 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64G 55 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(123)_05 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 64G 55 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_35 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 64G 55 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_29

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 64G 55 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_08 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 99


K64 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 64G 55 Quản trị Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị Marketing(123)_19 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 64G Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_26 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Tài chính ngân hàng 64H 53 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_40 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64H 53 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 1.3. Học phần của ngành Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(123)_06 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 64H 53 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_36 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 64H 53 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 1.3. Học phần của ngành 2
doanh(123)_30

K64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 64H 53 Nguyên lý bảo hiểm 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Nguyên lý bảo hiểm(123)_09 2

K64 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 64H 53 Quản trị Marketing 3 2.2. Kiến thức ngành Quản trị Marketing(123)_20 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 64H Có Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(123)_27 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Toán kinh tế 64 43 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1.1. Học phần chung Chủ nghĩa xã hội khoa học(123)_05 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Toán kinh tế 64 43 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_09 2

K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Toán kinh tế 64 43 Cơ sở lập trình 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Cơ sở lập trình(123)_01 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 43 Thống kê toán 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Thống kê toán(123)_01 2

K64 Bộ môn Kinh tế vi mô Toán kinh tế 64 Có Kinh tế vi mô 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế vi mô 2(123)_03 2

K64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Toán kinh tế 64 43 Kinh tế vĩ mô 2 3 2.2. Kiến thức ngành Kinh tế vĩ mô 2(123)_04 2

K64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 43 Tối ưu hóa 3 2.2. Kiến thức ngành Tối ưu hóa(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Marketing Toán kinh tế 64 43 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(123)_04 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Thống kê kinh tế 64A 42 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_21 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 100


K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thống kê kinh tế 64A 42 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_18 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Thống kê kinh tế 64A 42 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_04 2

K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 64A 42 Kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế(123)_13 2

K64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64A 42 Điều tra xã hội học 3 2.2. Kiến thức ngành Điều tra xã hội học(123)_01 2

K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 64A 42 Lý thuyết thống kê 2 3 2.2. Kiến thức ngành Lý thuyết thống kê 2(123)_01 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Thống kê kinh tế 64A 42 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình(123)_02 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Thống kê kinh tế 64B 47 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_31 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thống kê kinh tế 64B 47 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_25 2

K64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Thống kê kinh tế 64B 47 Kinh tế lao động 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế lao động(123)_06 2

K64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 64B 47 Kinh tế quốc tế 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Kinh tế quốc tế(123)_15 2

K64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64B 47 Điều tra xã hội học 3 2.2. Kiến thức ngành Điều tra xã hội học(123)_02 2

K64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 64B 47 Lý thuyết thống kê 2 3 2.2. Kiến thức ngành Lý thuyết thống kê 2(123)_02 2

2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05


K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Thống kê kinh tế 64B 47 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình(123)_03 2
HP)

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K64 Thương mại điện tử 64 71 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 1.1. Học phần chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin(123)_09 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

K64 Bộ môn Marketing Thương mại điện tử 64 71 Marketing căn bản 3 1.3. Học phần của ngành Marketing căn bản(123)_03 2

K64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thương mại điện tử 64 71 Nguyên lý kế toán 3 1.3. Học phần của ngành Nguyên lý kế toán(123)_08 2

K64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Thương mại điện tử 64 71 Quản trị kinh doanh 1 3 1.3. Học phần của ngành Quản trị kinh doanh 1(123)_07 2

K64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thương mại điện tử 64 Có Quản trị tài chính 3 2.1. Kiến thức cơ sở ngành Quản trị tài chính(123)_15 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 101


Mạng máy tính và truyền số
K64 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 64 71 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 2.2. Kiến thức ngành 2
liệu(123)_02
..

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 102


Đăng ký
Mã HP Mã lớp học phần Khoa, Viện
L/S

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1113 0 NLKT1113(123)_01
lực

BHKT1151 0 BHKT1151(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1149 0 BHKT1149(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1158 0 BHKT1158(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1153 0 BHKT1153(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1145 0 BHKT1145(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1136 0 BHKT1136(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1122 0 BHKT1122(123)_01 Khoa Bảo hiểm

LUKD1184 0 LUKD1184(123)_01 Khoa Luật

BHKT1124 0 BHKT1124(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1116 0 BHKT1116(123)_01 Khoa Bảo hiểm

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1113 0 NLKT1113(123)_02
lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 103


BHKT1151 0 BHKT1151(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1149 0 BHKT1149(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1158 0 BHKT1158(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1153 0 BHKT1153(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1145 0 BHKT1145(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1136 0 BHKT1136(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1122 0 BHKT1122(123)_02 Khoa Bảo hiểm

LUKD1184 0 LUKD1184(123)_02 Khoa Luật

BHKT1124 0 BHKT1124(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1116 0 BHKT1116(123)_02 Khoa Bảo hiểm

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1113 0 NLKT1113(123)_03
lực

BHKT1151 0 BHKT1151(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1149 0 BHKT1149(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1158 0 BHKT1158(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1153 0 BHKT1153(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1145 0 BHKT1145(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1136 0 BHKT1136(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1122 0 BHKT1122(123)_03 Khoa Bảo hiểm

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 104


LUKD1184 0 LUKD1184(123)_03 Khoa Luật

BHKT1124 0 BHKT1124(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1116 0 BHKT1116(123)_03 Khoa Bảo hiểm

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1128 0 TNBD1128(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1135 0 TNBD1135(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1119 0 TNBD1119(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1125 0 TNBD1125(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1103 0 TNDC1103(123)_01
nguyên

DLKS1141 0 DLKS1141(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1128 0 TNBD1128(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1135 0 TNBD1135(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1119 0 TNBD1119(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1125 0 TNBD1125(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1103 0 TNDC1103(123)_02
nguyên

DLKS1141 0 DLKS1141(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1145 0 CNTT1145(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1132 0 CNTT1132(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1157 0 CNTT1157(123)_02
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 105


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
CNTT1159 0 CNTT1159(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1166 0 CNTT1166(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1167 0 CNTT1167(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1129 0 TIKT1129(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1130 0 CNTT1130(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1160 0 CNTT1160(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1163 0 CNTT1163(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1145 0 CNTT1145(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1132 0 CNTT1132(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1157 0 CNTT1157(123)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1159 0 CNTT1159(123)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1166 0 CNTT1166(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1167 0 CNTT1167(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1129 0 TIKT1129(123)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1130 0 CNTT1130(123)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1160 0 CNTT1160(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1163 0 CNTT1163(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1122 0 TIKT1122(123)_01
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 106


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
TIKT1129 0 TIKT1129(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1131 0 TIKT1131(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1134 0 TIKT1134(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1135 0 TIKT1135(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1120 0 TIHT1120(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1122 0 TIKT1122(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1129 0 TIKT1129(123)_04
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1131 0 TIKT1131(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1134 0 TIKT1134(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1135 0 TIKT1135(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1120 0 TIHT1120(123)_02
số

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1112 0 NHQT1112(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_04 Khoa Đầu tư

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 107


NHQT1117 0 NHQT1117(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1112 0 NHQT1112(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_05 Khoa Đầu tư

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1112 0 NHQT1112(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_06 Khoa Đầu tư

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_12 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1112 0 NHQT1112(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_07 Khoa Đầu tư

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_11 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1111 Có KTTC1111(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 108


KTKE1107 0 KTKE1107(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1120 0 NHTM1120(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKI1119 0 KTKI1119(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1111 Có KTTC1111(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1120 0 NHTM1120(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKI1119 0 KTKI1119(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1124 0 TMKQ1124(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1129 0 TMKT1129(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1125 0 TMKD1125(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1127 0 TMKD1127(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1124 0 TMQT1124(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1118 0 NHQT1118(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHCO1113 0 NHCO1113(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 109


TMKQ1124 0 TMKQ1124(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1129 0 TMKT1129(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1125 0 TMKD1125(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1127 0 TMKD1127(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1124 0 TMQT1124(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1118 0 NHQT1118(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHCO1113 0 NHCO1113(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_03 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKT1130 0 TMKT1130(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1120 0 TMKT1120(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1112 0 TMQT1112(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1147 0 TMQT1147(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1115 0 TMQT1115(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1149 0 TMQT1149(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_04 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 110


PTCC1128 Có PTCC1128(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKT1130 0 TMKT1130(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1120 0 TMKT1120(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1112 0 TMQT1112(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1147 0 TMQT1147(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1115 0 TMQT1115(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1149 0 TMQT1149(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_05 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKT1130 0 TMKT1130(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1120 0 TMKT1120(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1112 0 TMQT1112(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1147 0 TMQT1147(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1115 0 TMQT1115(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 111


TMQT1149 0 TMQT1149(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_06 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKT1130 0 TMKT1130(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1120 0 TMKT1120(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1112 0 TMQT1112(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1147 0 TMQT1147(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1115 0 TMQT1115(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1149 0 TMQT1149(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

DTKT1123 0 DTKT1123(123)_01 Khoa Đầu tư

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

DTKT1123 0 DTKT1123(123)_02 Khoa Đầu tư

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

DTKT1123 0 DTKT1123(123)_03 Khoa Đầu tư

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 112


TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_11 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_01
Đô thị

KHMA1123 0 KHMA1123(123)_02 Khoa Kinh tế học

KHMA1117 0 KHMA1117(123)_01 Khoa Kinh tế học

KHMA1120 0 KHMA1120(123)_01 Khoa Kinh tế học

KHMA1114 0 KHMA1114(123)_01 Khoa Kinh tế học

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1125 0 TNKT1125(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1114 0 TNKT1114(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1136 0 TNKT1136(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1116 0 TNKT1116(123)_01
nguyên

MKMA1158 0 MKMA1158(123)_01 Khoa Marketing

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1126 0 TNKT1126(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1139 0 TNKT1139(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1143 0 TNKT1143(123)_01
nguyên

PTKT1124 0 PTKT1124(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1129 0 PTKT1129(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 113


PTCC1107 0 PTCC1107(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1108 0 PTKT1108(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1109 0 PTKT1109(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1117 0 PTKT1117(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1125 0 PTKT1125(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1124 0 PTKT1124(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1129 0 PTKT1129(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1107 0 PTCC1107(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1108 0 PTKT1108(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1109 0 PTKT1109(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1117 0 PTKT1117(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1125 0 PTKT1125(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1124 0 PTKT1124(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1129 0 PTKT1129(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1107 0 PTCC1107(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1108 0 PTKT1108(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 114


PTKT1109 0 PTKT1109(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1117 0 PTKT1117(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1125 0 PTKT1125(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1124 0 PTKT1124(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1129 0 PTKT1129(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1107 0 PTCC1107(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1108 0 PTKT1108(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1109 0 PTKT1109(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1117 0 PTKT1117(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1125 0 PTKT1125(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QLKT1108 0 QLKT1108(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

TMKQ1104 0 TMKQ1104(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1106 0 NHQT1106(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1108 0 KTKE1108(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

TMKQ1114 0 TMKQ1114(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHCO1113 0 NHCO1113(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 115


TMKT1116 Có TMKT1116(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QLKT1108 0 QLKT1108(123)_05 Khoa Khoa học quản lý

TMKQ1104 0 TMKQ1104(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1106 0 NHQT1106(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1108 0 KTKE1108(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

TMKQ1114 0 TMKQ1114(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHCO1113 0 NHCO1113(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLDS1105 0 NLDS1105(123)_01
lực

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_02
Đô thị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1138 0 TNTN1138(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1111 Có TNKT1111(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1146 0 TNTN1146(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1147 0 TNTN1147(123)_01
nguyên

DTKT1156 0 DTKT1156(123)_01 Khoa Đầu tư

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1127 0 TNTN1127(123)_01
nguyên

KHMA1123 0 KHMA1123(123)_01 Khoa Kinh tế học

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1122 0 MTDT1122(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1106 0 MTDT1106(123)_01
Đô thị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 116


Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và
MTKT1135 0 MTKT1135(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1124 0 MTDT1124(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1125 0 MTDT1125(123)_01
Đô thị

KHMA1122 0 KHMA1122(123)_01 Khoa Kinh tế học

KHMA1123 0 KHMA1123(123)_03 Khoa Kinh tế học

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_01 Khoa Toán kinh tế

KHEH1104 0 KHEH1104(123)_01 Khoa Kinh tế học

LUKD1108 0 LUKD1108(123)_01 Khoa Luật

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1106 0 NLKT1106(123)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1118 0 NLKT1118(123)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1119 0 NLQT1119(123)_01
lực

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1118 0 CNTT1118(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1157 0 CNTT1157(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1159 0 CNTT1159(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1164 0 CNTT1164(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1146 0 CNTT1146(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1174 0 CNTT1174(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1177 0 CNTT1177(123)_01
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 117


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
CNTT1130 0 CNTT1130(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1180 0 CNTT1180(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1136 0 CNTT1136(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1137 0 CNTT1137(123)_01
số

QLCN1106 0 QLCN1106(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1142 Có TNDC1142(123)_02
nguyên

QLKT1113 0 QLKT1113(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1125 0 QLKT1125(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

QLCN1106 0 QLCN1106(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1142 Có TNDC1142(123)_03
nguyên

QLKT1113 0 QLKT1113(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1125 0 QLKT1125(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LUKD1195 0 LUKD1195(123)_01 Khoa Luật

LUKD1196 0 LUKD1196(123)_01 Khoa Luật

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_01 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 118


TMKT1142 0 TMKT1142(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1144 0 TMKT1144(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1136 0 TMKT1136(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1118 0 NHQT1118(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LUCS1137 0 LUCS1137(123)_01 Khoa Luật

LUCS1125 0 LUCS1125(123)_01 Khoa Luật

LUKD1189 0 LUKD1189(123)_01 Khoa Luật

LUCS1130 0 LUCS1130(123)_01 Khoa Luật

LUCS1131 0 LUCS1131(123)_01 Khoa Luật

LUKD1199 0 LUKD1199(123)_01 Khoa Luật

LUKD1133 0 LUKD1133(123)_01 Khoa Luật

LUKD1197 0 LUKD1197(123)_01 Khoa Luật

LUKD1198 0 LUKD1198(123)_01 Khoa Luật

LUKD1191 0 LUKD1191(123)_01 Khoa Luật

LUKD1165 0 LUKD1165(123)_01 Khoa Luật

LUKD1176 0 LUKD1176(123)_01 Khoa Luật

LUKD1186 0 LUKD1186(123)_01 Khoa Luật

LUKD1190 0 LUKD1190(123)_01 Khoa Luật

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 119


LUKD1133 0 LUKD1133(123)_02 Khoa Luật

LUKD1197 0 LUKD1197(123)_02 Khoa Luật

LUKD1198 0 LUKD1198(123)_02 Khoa Luật

LUKD1191 0 LUKD1191(123)_02 Khoa Luật

LUKD1165 0 LUKD1165(123)_02 Khoa Luật

LUKD1176 0 LUKD1176(123)_02 Khoa Luật

LUKD1186 0 LUKD1186(123)_02 Khoa Luật

LUKD1190 0 LUKD1190(123)_02 Khoa Luật

MKDG1120 0 MKDG1120(123)_01 Khoa Marketing

MKMA1107 0 MKMA1107(123)_01 Khoa Marketing

MKDG1114 0 MKDG1114(123)_01 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_01 Khoa Marketing

MKMA1157 0 MKMA1157(123)_01 Khoa Marketing

MKTT1110 0 MKTT1110(123)_01 Khoa Marketing

MKTT1156 0 MKTT1156(123)_01 Khoa Marketing

MKDG1120 0 MKDG1120(123)_02 Khoa Marketing

MKMA1107 0 MKMA1107(123)_02 Khoa Marketing

MKDG1114 0 MKDG1114(123)_02 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 120


MKBH1110 0 MKBH1110(123)_02 Khoa Marketing

MKMA1157 0 MKMA1157(123)_02 Khoa Marketing

MKTT1110 0 MKTT1110(123)_02 Khoa Marketing

MKTT1156 0 MKTT1156(123)_02 Khoa Marketing

MKDG1120 0 MKDG1120(123)_03 Khoa Marketing

MKMA1107 0 MKMA1107(123)_03 Khoa Marketing

MKDG1114 0 MKDG1114(123)_03 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_03 Khoa Marketing

MKMA1157 0 MKMA1157(123)_03 Khoa Marketing

MKTT1156 0 MKTT1156(123)_03 Khoa Marketing

MKDG1120 0 MKDG1120(123)_04 Khoa Marketing

MKMA1107 0 MKMA1107(123)_04 Khoa Marketing

MKDG1114 0 MKDG1114(123)_04 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_04 Khoa Marketing

MKMA1157 0 MKMA1157(123)_04 Khoa Marketing

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1108 0 NHTM1108(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHLT1106 0 NHLT1106(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 121


NHTM1119 0 NHTM1119(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1109 0 NHQT1109(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1122 0 NHTM1122(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1123 0 NHTM1123(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

MKMA1101 0 MKMA1101(123)_01 Khoa Marketing

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_01 Khoa Đầu tư

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_02 Khoa Toán kinh tế

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1142 0 TOKT1142(123)_01 Khoa Toán kinh tế

NHCO1119 0 NHCO1119(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

MKBH1109 0 MKBH1109(123)_02 Khoa Marketing

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1108 0 NHTM1108(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHLT1106 0 NHLT1106(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1119 0 NHTM1119(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1109 0 NHQT1109(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1122 0 NHTM1122(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 122


NHTM1123 0 NHTM1123(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

MKMA1101 0 MKMA1101(123)_02 Khoa Marketing

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_02 Khoa Đầu tư

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_03 Khoa Toán kinh tế

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TOKT1142 0 TOKT1142(123)_02 Khoa Toán kinh tế

NHCO1119 0 NHCO1119(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

MKBH1109 0 MKBH1109(123)_04 Khoa Marketing

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1108 0 NHTM1108(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHLT1106 0 NHLT1106(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1119 0 NHTM1119(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1109 0 NHQT1109(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1122 0 NHTM1122(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1123 0 NHTM1123(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

MKMA1101 0 MKMA1101(123)_03 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 123


TMKD1128 0 TMKD1128(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_03 Khoa Đầu tư

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_04 Khoa Toán kinh tế

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TOKT1142 0 TOKT1142(123)_03 Khoa Toán kinh tế

NHCO1119 0 NHCO1119(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

MKBH1109 0 MKBH1109(123)_05 Khoa Marketing

NNKC1127 0 NNKC1127(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1130 0 NNKC1130(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTV1112 0 NNTV1112(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

DLLH1131 0 DLLH1131(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

NNTM1170 0 NNTM1170(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1159 0 NNTM1159(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1161 0 NNTM1161(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1163 0 NNTM1163(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1164 0 NNTM1164(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1127 0 NNKC1127(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 124


NNKC1130 0 NNKC1130(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTV1112 0 NNTV1112(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

DLLH1131 0 DLLH1131(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

NNTM1170 0 NNTM1170(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1159 0 NNTM1159(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1161 0 NNTM1161(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1163 0 NNTM1163(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1164 0 NNTM1164(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1127 0 NNKC1127(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1130 0 NNKC1130(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTV1112 0 NNTV1112(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

DLLH1131 0 DLLH1131(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

NNTM1170 0 NNTM1170(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1159 0 NNTM1159(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1161 0 NNTM1161(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1163 0 NNTM1163(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1164 0 NNTM1164(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

MKDG1115 0 MKDG1115(123)_01 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 125


Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
NLQT1101 0 NLQT1101(123)_01
lực

MKTT1147 0 MKTT1147(123)_01 Khoa Marketing

MKTT1133 0 MKTT1133(123)_01 Khoa Marketing

QLCN1105 Có QLCN1105(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1125 0 QLKT1125(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

TKKT1123 0 TKKT1123(123)_01 Khoa Thống kê

QLCN1104 0 QLCN1104(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLCN1106 0 QLCN1106(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLXH1121 0 QLXH1121(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1142 Có TNDC1142(123)_01
nguyên

QLXH1123 0 QLXH1123(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLXH1124 0 QLXH1124(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

DTKT1131 0 DTKT1131(123)_01 Khoa Đầu tư

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

DTKT1159 0 DTKT1159(123)_01 Khoa Đầu tư

DTKT1161 0 DTKT1161(123)_01 Khoa Đầu tư

DTKT1167 0 DTKT1167(123)_01 Khoa Đầu tư

DTKT1147 0 DTKT1147(123)_01 Khoa Đầu tư

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 126


Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài
TNDC1138 0 TNDC1138(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1140 0 TNDC1140(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1132 0 TNBD1132(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1146 0 TNDC1146(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1116 0 TNDC1116(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1130 0 TNBD1130(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1138 0 TNKT1138(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1147 0 TNDC1147(123)_01
nguyên

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1147 0 MTKT1147(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1158 0 MTKT1158(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1152 0 MTKT1152(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1153 0 MTKT1153(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1156 0 MTKT1156(123)_01
Đô thị

TKKT1127 0 TKKT1127(123)_01 Khoa Thống kê

DLKS1138 0 DLKS1138(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1108 Có DLLH1108(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

MKBH1109 0 MKBH1109(123)_01 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 127


DLKS1138 0 DLKS1138(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1108 Có DLLH1108(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1120 0 DLLH1120(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

MKBH1109 0 MKBH1109(123)_03 Khoa Marketing

DLLH1115 0 DLLH1115(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1131 0 QTTH1131(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1134 0 QTKD1134(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1133 0 QTTH1133(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_03 Khoa Thống kê

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1131 0 QTTH1131(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1121 0 QTKD1121(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 128


QTTH1120 0 QTTH1120(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_05 Khoa Thống kê

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1131 0 QTTH1131(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1134 0 QTKD1134(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1121 0 QTKD1121(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1120 0 QTTH1120(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_07 Khoa Thống kê

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1131 0 QTTH1131(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1134 0 QTKD1134(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 129


QTTH1120 0 QTTH1120(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_08 Khoa Thống kê

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1131 0 QTTH1131(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1134 0 QTKD1134(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1120 0 QTTH1120(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1133 0 QTTH1133(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_09 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_09 Khoa Thống kê

DLKS1138 0 DLKS1138(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

DLKS1145 0 DLKS1145(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1108 Có DLLH1108(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 130


DLLH1120 0 DLLH1120(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1115 0 DLLH1115(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1107 0 NLQT1107(123)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1118 0 NLKT1118(123)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1119 0 NLKT1119(123)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1112 0 NLQT1112(123)_01
lực

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1107 0 NLQT1107(123)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1118 0 NLKT1118(123)_03
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1119 0 NLKT1119(123)_02
lực

QTCL1101 0 QTCL1101(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

NHCO1113 0 NHCO1113(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

QLXH1101 0 QLXH1101(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

NHCO1123 0 NHCO1123(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

QLXH1123 0 QLXH1123(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 131


NHTM1113 0 NHTM1113(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1113 0 NHCO1113(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

QLXH1101 0 QLXH1101(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

NHCO1123 0 NHCO1123(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

QLXH1123 0 QLXH1123(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTM1113 0 NHTM1113(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1109 0 NHCO1109(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1112 0 NHTC1112(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1115 0 NHCK1115(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1116 Có NHCK1116(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1119 0 NHTC1119(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1118 0 NHCK1118(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1109 0 NHCO1109(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 132


NHTC1112 0 NHTC1112(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1115 0 NHCK1115(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1116 Có NHCK1116(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1119 0 NHTC1119(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1118 0 NHCK1118(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1109 0 NHCO1109(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1112 0 NHTC1112(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1115 0 NHCK1115(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1116 Có NHCK1116(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1119 0 NHTC1119(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1118 0 NHCK1118(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

TOKT1137 0 TOKT1137(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOKT1116 0 TOKT1116(123)_01 Khoa Toán kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 133


TOKT1141 0 TOKT1141(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1109 0 TOTC1109(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1110 0 TOTC1110(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1118 0 TOTC1118(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1121 0 TOTC1121(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TKKT1101 0 TKKT1101(123)_01 Khoa Thống kê

TKKT1124 0 TKKT1124(123)_01 Khoa Thống kê

TKKD1121 Có TKKD1121(123)_01 Khoa Thống kê

TKKD1118 0 TKKD1118(123)_01 Khoa Thống kê

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_04 Khoa Thống kê

TKKD1128 0 TKKD1128(123)_01 Khoa Thống kê

TKKT1127 0 TKKT1127(123)_02 Khoa Thống kê

TKKT1101 0 TKKT1101(123)_02 Khoa Thống kê

TKKT1124 0 TKKT1124(123)_02 Khoa Thống kê

TKKD1121 Có TKKD1121(123)_02 Khoa Thống kê

TKKD1118 0 TKKD1118(123)_02 Khoa Thống kê

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_06 Khoa Thống kê

TKKD1128 0 TKKD1128(123)_02 Khoa Thống kê

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 134


TKKT1127 0 TKKT1127(123)_03 Khoa Thống kê

TMQT1140 0 TMQT1140(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1146 0 TMQT1146(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1168 0 CNTT1168(123)_01
số

TMQT1136 0 TMQT1136(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1161 0 CNTT1161(123)_01
số

TMKT1141 0 TMKT1141(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

KTTC1111 Có KTTC1111(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1112 0 NHQT1112(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_VB2_01 Khoa Đầu tư

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1111 Có KTTC1111(123)_VB2_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKE1107 0 KTKE1107(123)_VB2_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 135


NHQT1112 0 NHQT1112(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_VB2_02 Khoa Đầu tư

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTVH1108 0 QTVH1108(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1131 0 QTTH1131(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1134 0 QTKD1134(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1121 0 QTKD1121(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1120 0 QTTH1120(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1133 0 QTTH1133(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_VB2_01 Khoa Thống kê

QTVH1108 0 QTVH1108(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1131 Có QTKD1131(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 136


QTTH1131 0 QTTH1131(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1134 0 QTKD1134(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1118 0 QTKD1118(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1121 0 QTKD1121(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1120 0 QTTH1120(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1133 0 QTTH1133(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1137 0 QTKD1137(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1107 0 QTCL1107(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1128 0 QTTH1128(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1112 0 TKKD1112(123)_VB2_02 Khoa Thống kê

NHCO1109 0 NHCO1109(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1112 0 NHTC1112(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1110 0 NHCK1110(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_VB2_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1115 0 NHCK1115(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1116 Có NHCK1116(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 137


NHTC1119 0 NHTC1119(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1118 0 NHCK1118(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1109 0 NHCO1109(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1112 0 NHTC1112(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1110 0 NHCK1110(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1111 Có NHCO1111(123)_VB2_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1115 0 NHCK1115(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1116 Có NHCK1116(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1119 0 NHTC1119(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1118 0 NHCK1118(123)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_12 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1105 Có BHKT1105(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1132 0 BHKT1132(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1133 0 BHKT1133(123)_01 Khoa Bảo hiểm

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 138


BHKT1114 0 BHKT1114(123)_01 Khoa Bảo hiểm

TKKD1118 0 TKKD1118(123)_03 Khoa Thống kê

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_23 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1105 Có BHKT1105(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1132 0 BHKT1132(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1133 0 BHKT1133(123)_02 Khoa Bảo hiểm

BHKT1114 0 BHKT1114(123)_02 Khoa Bảo hiểm

TKKD1118 0 TKKD1118(123)_04 Khoa Thống kê

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_33 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1105 Có BHKT1105(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1132 0 BHKT1132(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1133 0 BHKT1133(123)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1114 0 BHKT1114(123)_03 Khoa Bảo hiểm

TKKD1118 0 TKKD1118(123)_05 Khoa Thống kê

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 139


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_11 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_03 Khoa Marketing

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1131 0 TNBD1131(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1115 0 TNBD1115(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1139 0 TNDC1139(123)_01
nguyên

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1137 0 TNBD1137(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1134 0 TNBD1134(123)_01
nguyên

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_22 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_06 Khoa Marketing

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1131 0 TNBD1131(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1115 0 TNBD1115(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1139 0 TNDC1139(123)_02
nguyên

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1137 0 TNBD1137(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1134 0 TNBD1134(123)_02
nguyên

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_14 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1186 0 CNTT1186(123)_02
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 140


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
CNTT1152 0 CNTT1152(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1117 0 CNTT1117(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1153 0 CNTT1153(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1132 0 TIKT1132(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1102 0 TIHT1102(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1129 0 TIKT1129(123)_05
số

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_27 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1186 0 CNTT1186(123)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1152 0 CNTT1152(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1117 0 CNTT1117(123)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1153 0 CNTT1153(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1132 0 TIKT1132(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1102 0 TIHT1102(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1129 0 TIKT1129(123)_06
số

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_16 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1110 0 TIHT1110(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1104 0 TIHT1104(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1113 0 TIKT1113(123)_01
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 141


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
TIHT1117 0 TIHT1117(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1187 0 CNTT1187(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1106 0 TIKT1106(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1122 0 TIHT1122(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1123 0 TIHT1123(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1113 0 TIHT1113(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1117 0 TIKT1117(123)_01
số

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_29 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1110 0 TIHT1110(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1104 0 TIHT1104(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1113 0 TIKT1113(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1117 0 TIHT1117(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1187 0 CNTT1187(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1106 0 TIKT1106(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1122 0 TIHT1122(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1123 0 TIHT1123(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1113 0 TIHT1113(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1117 0 TIKT1117(123)_02
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 142


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_15 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1101 0 KTKI1101(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1119 0 KTTC1119(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1112 0 KTTC1112(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_26 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1101 0 KTKI1101(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1119 0 KTTC1119(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1112 0 KTTC1112(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_35 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1101 0 KTKI1101(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1119 0 KTTC1119(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1112 0 KTTC1112(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 143


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_39 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1101 0 KTKI1101(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1119 0 KTTC1119(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1112 0 KTTC1112(123)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_11 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_17 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1108 0 KTKI1108(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1111 Có KTTC1111(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_02
lực

KTTC1112 0 KTTC1112(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKE1108 0 KTKE1108(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_28 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1108 0 KTKI1108(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1111 Có KTTC1111(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_04
lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 144


KTTC1112 0 KTTC1112(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKE1108 0 KTKE1108(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_07 Khoa Lý luận chính trị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1153 0 TNKT1153(123)_01
nguyên

MKMA1158 0 MKMA1158(123)_02 Khoa Marketing

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1116 0 TNKT1116(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1157 0 TNKT1157(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1130 Có TNDC1130(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1128 0 TNKT1128(123)_01
nguyên

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_13 Khoa Lý luận chính trị

TMKD1120 0 TMKD1120(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1118 0 TMKD1118(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1116 0 NHQT1116(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LUKD1164 0 LUKD1164(123)_01 Khoa Luật

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 145


Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
NLQT1112 0 NLQT1112(123)_03
lực

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_24 Khoa Lý luận chính trị

TMKD1120 0 TMKD1120(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1118 0 TMKD1118(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHQT1116 0 NHQT1116(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LUKD1164 0 LUKD1164(123)_02 Khoa Luật

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1112 0 NLQT1112(123)_04
lực

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_14 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_04 Khoa Marketing

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1112 0 TMKT1112(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1150 0 TMQT1150(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1121 0 TMKT1121(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_03 Khoa Marketing

TMQT1111 Có TMQT1111(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 146


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_25 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_07 Khoa Marketing

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1112 0 TMKT1112(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1150 0 TMQT1150(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1121 0 TMKT1121(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_05 Khoa Marketing

TMQT1111 Có TMQT1111(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_34 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_09 Khoa Marketing

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1112 0 TMKT1112(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1150 0 TMQT1150(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1121 0 TMKT1121(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_12 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_07 Khoa Marketing

TMQT1111 Có TMQT1111(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 147


LLDL1102 0 LLDL1102(123)_17 Khoa Lý luận chính trị

DTKT1133 0 DTKT1133(123)_03 Khoa Đầu tư

DTKT1163 0 DTKT1163(123)_02 Khoa Đầu tư

DTKT1120 0 DTKT1120(123)_01 Khoa Đầu tư

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_30 Khoa Lý luận chính trị

DTKT1133 0 DTKT1133(123)_04 Khoa Đầu tư

DTKT1163 0 DTKT1163(123)_03 Khoa Đầu tư

DTKT1120 0 DTKT1120(123)_02 Khoa Đầu tư

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_39 Khoa Lý luận chính trị

DTKT1133 0 DTKT1133(123)_05 Khoa Đầu tư

DTKT1163 0 DTKT1163(123)_04 Khoa Đầu tư

DTKT1120 0 DTKT1120(123)_03 Khoa Đầu tư

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 148


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_08 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1125 0 KHMA1125(123)_01 Khoa Kinh tế học

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLDS1103 Có NLDS1103(123)_01
lực

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_03
Đô thị

KHMA1122 0 KHMA1122(123)_02 Khoa Kinh tế học

KHMA1123 0 KHMA1123(123)_04 Khoa Kinh tế học

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1116 0 NLKT1116(123)_01
lực

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_05 Khoa Toán kinh tế

KHEH1106 0 KHEH1106(123)_01 Khoa Kinh tế học

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_09 Khoa Lý luận chính trị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1111 Có TNKT1111(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1117 0 TNKT1117(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1124 0 TNDC1124(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1146 0 TNKT1146(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1126 0 TNKT1126(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1147 0 TNTN1147(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1130 Có TNDC1130(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1129 0 TNTN1129(123)_01
nguyên

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 149


LLDL1102 0 LLDL1102(123)_19 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1104 0 PTCC1104(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1119 0 PTKT1119(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1102 0 PTKT1102(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_08 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_04
Đô thị

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_31 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1104 0 PTCC1104(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1119 0 PTKT1119(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1102 0 PTKT1102(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_10 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_05
Đô thị

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_06 Khoa Kế hoạch và Phát triển

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_40 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1104 0 PTCC1104(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1119 0 PTKT1119(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1102 0 PTKT1102(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 150


PTCC1128 Có PTCC1128(123)_12 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_06
Đô thị

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_07 Khoa Kế hoạch và Phát triển

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_43 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1104 0 PTCC1104(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1119 0 PTKT1119(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1102 0 PTKT1102(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_13 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKH1103 Có MTKH1103(123)_07
Đô thị

PTCC1129 0 PTCC1129(123)_08 Khoa Kế hoạch và Phát triển

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_20 Khoa Lý luận chính trị

TMQT1127 0 TMQT1127(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1125 Có TMKQ1125(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1115 0 TMKQ1115(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

PTCC1130 0 PTCC1130(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_09 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 151


TMKT1121 0 TMKT1121(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_32 Khoa Lý luận chính trị

TMQT1127 0 TMQT1127(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1125 Có TMKQ1125(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1115 0 TMKQ1115(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_10 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

PTCC1130 0 PTCC1130(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_11 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TMKT1121 0 TMKT1121(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_06 Khoa Lý luận chính trị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1106 0 MTDT1106(123)_02
Đô thị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1132 0 TNTN1132(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1126 0 TNTN1126(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1111 0 TNTN1111(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1129 0 TNTN1129(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1137 0 TNKT1137(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1146 0 TNTN1146(123)_02
nguyên

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 152


LLDL1102 0 LLDL1102(123)_04 Khoa Lý luận chính trị

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_01
lực

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

KHMI1102 Có KHMI1102(123)_01 Khoa Kinh tế học

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1123 Có MTDT1123(123)_02
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1114 0 MTDT1114(123)_01
Đô thị

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_18 Khoa Lý luận chính trị

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_03
lực

KHMA1102 0 KHMA1102(123)_01 Khoa Kinh tế học

KHMA1123 0 KHMA1123(123)_05 Khoa Kinh tế học

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1110 0 NLQT1110(123)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLXH1101 0 NLXH1101(123)_01
lực

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_05 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1186 0 CNTT1186(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1173 0 CNTT1173(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1114 0 CNTT1114(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1117 0 CNTT1117(123)_01
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 153


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
CNTT1175 0 CNTT1175(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1107 0 CNTT1107(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1188 0 CNTT1188(123)_01
số

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_16 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1137 0 TIKT1137(123)_01
số

QLKT1119 0 QLKT1119(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QLKT1120 0 QLKT1120(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1110 0 QLKT1110(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

QLXH1119 Có QLXH1119(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_27 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1137 0 TIKT1137(123)_02
số

QLKT1119 0 QLKT1119(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QLKT1120 0 QLKT1120(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1110 0 QLKT1110(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 154


QLXH1119 Có QLXH1119(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_21 Khoa Lý luận chính trị

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1134 0 TMQT1134(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1133 0 TMQT1133(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LUKD1112 0 LUKD1112(123)_02 Khoa Luật

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_04 Khoa Marketing

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_33 Khoa Lý luận chính trị

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1134 0 TMQT1134(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1133 0 TMQT1133(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1135 0 TMKT1135(123)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LUKD1112 0 LUKD1112(123)_04 Khoa Luật

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_06 Khoa Marketing

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_10 Khoa Lý luận chính trị

LUKD1173 Có LUKD1173(123)_01 Khoa Luật

LUKD1112 0 LUKD1112(123)_01 Khoa Luật

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 155


LUKD1183 0 LUKD1183(123)_01 Khoa Luật

LUCS1139 0 LUCS1139(123)_01 Khoa Luật

LUCS1141 0 LUCS1141(123)_01 Khoa Luật

LUCS1136 0 LUCS1136(123)_01 Khoa Luật

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_18 Khoa Lý luận chính trị

LUKD1101 0 LUKD1101(123)_01 Khoa Luật

LUKD1110 0 LUKD1110(123)_01 Khoa Luật

LUKD1112 0 LUKD1112(123)_03 Khoa Luật

LUKD1108 0 LUKD1108(123)_02 Khoa Luật

LUKD1179 0 LUKD1179(123)_01 Khoa Luật

LUKD1181 0 LUKD1181(123)_01 Khoa Luật

LUKD1187 0 LUKD1187(123)_04 Khoa Luật

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_29 Khoa Lý luận chính trị

LUKD1101 0 LUKD1101(123)_02 Khoa Luật

LUKD1110 0 LUKD1110(123)_02 Khoa Luật

LUKD1112 0 LUKD1112(123)_05 Khoa Luật

LUKD1108 0 LUKD1108(123)_03 Khoa Luật

LUKD1179 0 LUKD1179(123)_02 Khoa Luật

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 156


LUKD1181 0 LUKD1181(123)_02 Khoa Luật

LUKD1187 0 LUKD1187(123)_05 Khoa Luật

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_19 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_05 Khoa Marketing

MKMA1164 0 MKMA1164(123)_01 Khoa Marketing

MKMA1112 0 MKMA1112(123)_01 Khoa Marketing

MKTT1102 0 MKTT1102(123)_01 Khoa Marketing

MKTT1109 0 MKTT1109(123)_01 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_05 Khoa Marketing

MKTT1145 0 MKTT1145(123)_01 Khoa Marketing

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_30 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_08 Khoa Marketing

MKMA1164 0 MKMA1164(123)_02 Khoa Marketing

MKMA1112 0 MKMA1112(123)_02 Khoa Marketing

MKTT1102 0 MKTT1102(123)_02 Khoa Marketing

MKTT1109 0 MKTT1109(123)_02 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_06 Khoa Marketing

MKTT1145 0 MKTT1145(123)_02 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 157


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_36 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_10 Khoa Marketing

MKMA1164 0 MKMA1164(123)_03 Khoa Marketing

MKMA1112 0 MKMA1112(123)_03 Khoa Marketing

MKTT1102 0 MKTT1102(123)_03 Khoa Marketing

MKTT1109 0 MKTT1109(123)_03 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_07 Khoa Marketing

MKTT1145 0 MKTT1145(123)_03 Khoa Marketing

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_40 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_11 Khoa Marketing

MKMA1164 0 MKMA1164(123)_04 Khoa Marketing

MKMA1112 0 MKMA1112(123)_04 Khoa Marketing

MKTT1102 0 MKTT1102(123)_04 Khoa Marketing

MKTT1109 0 MKTT1109(123)_04 Khoa Marketing

MKBH1110 0 MKBH1110(123)_08 Khoa Marketing

MKTT1145 0 MKTT1145(123)_04 Khoa Marketing

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_20 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 158


NHTM1111 0 NHTM1111(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1110 0 NHTC1110(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1117 0 NHCK1117(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1105 0 KTTC1105(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_31 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1111 0 NHTM1111(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1110 0 NHTC1110(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1117 0 NHCK1117(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1105 0 KTTC1105(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_37 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1114 0 NHTM1114(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1111 0 NHTM1111(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 159


NHTC1110 0 NHTC1110(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1117 0 NHQT1117(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1117 0 NHCK1117(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1105 0 KTTC1105(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_22 Khoa Lý luận chính trị

NNKC1126 0 NNKC1126(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1129 0 NNKC1129(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LUCS1129 0 LUCS1129(123)_01 Khoa Luật

QLKT1101 0 QLKT1101(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

NNTM1134 0 NNTM1134(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1107 0 NNTM1107(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1110 0 NNTM1110(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1165 0 NNTM1165(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1173 0 NNTM1173(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_34 Khoa Lý luận chính trị

NNKC1126 0 NNKC1126(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1129 0 NNKC1129(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 160


LUCS1129 0 LUCS1129(123)_02 Khoa Luật

QLKT1101 0 QLKT1101(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

NNTM1134 0 NNTM1134(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1107 0 NNTM1107(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1110 0 NNTM1110(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1165 0 NNTM1165(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1173 0 NNTM1173(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_41 Khoa Lý luận chính trị

NNKC1126 0 NNKC1126(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNKC1129 0 NNKC1129(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LUCS1129 0 LUCS1129(123)_03 Khoa Luật

QLKT1101 0 QLKT1101(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

NNTM1134 0 NNTM1134(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1107 0 NNTM1107(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1110 0 NNTM1110(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1165 0 NNTM1165(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 161


NNTM1173 0 NNTM1173(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_07 Khoa Lý luận chính trị

DLLH1131 0 DLLH1131(123)_04 Khoa Du lịch và Khách sạn

MKTT1130 0 MKTT1130(123)_02 Khoa Marketing

MKTT1112 0 MKTT1112(123)_01 Khoa Marketing

MKTT1155 0 MKTT1155(123)_01 Khoa Marketing

MKDG1115 0 MKDG1115(123)_02 Khoa Marketing

MKMA1107 0 MKMA1107(123)_05 Khoa Marketing

MKTT1158 0 MKTT1158(123)_01 Khoa Marketing

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_08 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1157 0 MKMA1157(123)_05 Khoa Marketing

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_06 Khoa Kế hoạch và Phát triển

QLXH1105 0 QLXH1105(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

NHCO1107 0 NHCO1107(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

PTCC1130 0 PTCC1130(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

QLXH1119 Có QLXH1119(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_09 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 162


DTKT1131 0 DTKT1131(123)_02 Khoa Đầu tư

DTKT1133 0 DTKT1133(123)_02 Khoa Đầu tư

DTKT1163 0 DTKT1163(123)_01 Khoa Đầu tư

TMKD1123 0 TMKD1123(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_02 Khoa Marketing

LUKD1163 0 LUKD1163(123)_01 Khoa Luật

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_10 Khoa Lý luận chính trị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1127 0 TNBD1127(123)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1124 0 TNDC1124(123)_02
nguyên

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1120 0 MTDT1120(123)_01
Đô thị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1132 0 TNDC1132(123)_01
nguyên

PTCC1126 0 PTCC1126(123)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1122 0 TNDC1122(123)_01
nguyên

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1135 0 MTKT1135(123)_02
Đô thị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1141 0 TNDC1141(123)_01
nguyên

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_13 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_07 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1106 0 MTDT1106(123)_03
Đô thị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 163


Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và
MTKT1119 0 MTKT1119(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1154 0 MTKT1154(123)_01
Đô thị

LUKD1186 0 LUKD1186(123)_03 Khoa Luật

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1151 0 MTKT1151(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1165 0 MTKT1165(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1157 0 MTKT1157(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1159 0 MTKT1159(123)_01
Đô thị

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_15 Khoa Lý luận chính trị

DLKS1131 0 DLKS1131(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1146 0 DLLH1146(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1131 0 DLLH1131(123)_05 Khoa Du lịch và Khách sạn

NHTC1103 0 NHTC1103(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

DLLH1143 0 DLLH1143(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_28 Khoa Lý luận chính trị

DLKS1131 0 DLKS1131(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1146 0 DLLH1146(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1131 0 DLLH1131(123)_06 Khoa Du lịch và Khách sạn

NHTC1103 0 NHTC1103(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 164


DLLH1143 0 DLLH1143(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_21 Khoa Lý luận chính trị

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTTH1108 0 QTTH1108(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1114 0 QTKD1114(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1110 0 QTVH1110(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1110 0 QTTH1110(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1130 0 QTKD1130(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1119 0 QTKD1119(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_32 Khoa Lý luận chính trị

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_11 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTTH1108 0 QTTH1108(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1114 0 QTKD1114(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1110 0 QTVH1110(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1110 0 QTTH1110(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1130 0 QTKD1130(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1119 0 QTKD1119(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 165


TMKD1128 0 TMKD1128(123)_11 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_38 Khoa Lý luận chính trị

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_12 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTTH1108 0 QTTH1108(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1114 0 QTKD1114(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1110 0 QTVH1110(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1110 0 QTTH1110(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1130 0 QTKD1130(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1119 0 QTKD1119(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_13 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_41 Khoa Lý luận chính trị

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_13 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTTH1108 0 QTTH1108(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1114 0 QTKD1114(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1110 0 QTVH1110(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1110 0 QTTH1110(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1130 0 QTKD1130(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1119 0 QTKD1119(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 166


TMKD1128 0 TMKD1128(123)_14 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_42 Khoa Lý luận chính trị

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_14 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTTH1108 0 QTTH1108(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1114 0 QTKD1114(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1110 0 QTVH1110(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1110 0 QTTH1110(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1130 0 QTKD1130(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1119 0 QTKD1119(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_15 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_11 Khoa Lý luận chính trị

DLKS1131 0 DLKS1131(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLKS1143 0 DLKS1143(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLKS1147 0 DLKS1147(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLKS1132 0 DLKS1132(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1143 0 DLLH1143(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

LUKD1110 0 LUKD11103(123)_01 Khoa Luật

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_23 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 167


Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
NLQT1110 0 NLQT1110(123)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1116 0 NLQT1116(123)_01
lực

KTQT1107 0 KTQT1107(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1109 0 NLKT1109(123)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1117 Có NLQT1117(123)_01
lực

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_35 Khoa Lý luận chính trị

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1110 0 NLQT1110(123)_03
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1116 0 NLQT1116(123)_02
lực

KTQT1107 0 KTQT1107(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTC1120 0 NHTC1120(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1109 0 NLKT1109(123)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1117 Có NLQT1117(123)_02
lực

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_24 Khoa Lý luận chính trị

NHCO1122 0 NHCO1122(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1117 0 NHCK1117(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKI1117 0 KTKI1117(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 168


NHQT1112 0 NHQT1112(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1106 0 BHKT1106(123)_01 Khoa Bảo hiểm

TMQT1127 0 TMQT1127(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QLXH1103 0 QLXH1103(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_36 Khoa Lý luận chính trị

NHCO1122 0 NHCO1122(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1117 0 NHCK1117(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKI1117 0 KTKI1117(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHQT1112 0 NHQT1112(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1106 0 BHKT1106(123)_02 Khoa Bảo hiểm

TMQT1127 0 TMQT1127(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QLXH1103 0 QLXH1103(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_25 Khoa Lý luận chính trị

NHCO1102 0 NHCO1102(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1122 #N/A NHTC1122(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1105 0 KTTC1105(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHCK1102 0 NHCK1102(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 169


NHTC1123 #N/A NHTC1123(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKI1117 0 KTKI1117(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_37 Khoa Lý luận chính trị

NHCO1102 0 NHCO1102(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1122 #N/A NHTC1122(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1105 0 KTTC1105(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHCK1102 0 NHCK1102(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1123 #N/A NHTC1123(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKI1117 0 KTKI1117(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_42 Khoa Lý luận chính trị

NHCO1102 0 NHCO1102(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1122 #N/A NHTC1122(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTTC1105 0 KTTC1105(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHCK1102 0 NHCK1102(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1123 #N/A NHTC1123(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 170


KTKI1117 0 KTKI1117(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

TOKT1103 0 TOKT1103(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1108 0 TOTC1108(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOKT1143 0 TOKT1143(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1120 0 TOTC1120(123)_01 Khoa Toán kinh tế

LUKD1185 0 LUKD1185(123)_01 Khoa Luật

TOKT1116 0 TOKT1116(123)_02 Khoa Toán kinh tế

TOKT1140 0 TOKT1140(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1119 Có TOTC1119(123)_01 Khoa Toán kinh tế

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_26 Khoa Lý luận chính trị

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_04 Khoa Đầu tư

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_02
Đô thị

TKKT1101 0 TKKT1101(123)_03 Khoa Thống kê

TKKT1126 0 TKKT1126(123)_01 Khoa Thống kê

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_06 Khoa Toán kinh tế

TKKT1118 0 TKKT1118(123)_01 Khoa Thống kê

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_38 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 171


DTKT1154 0 DTKT1154(123)_05 Khoa Đầu tư

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_06 Khoa Kế hoạch và Phát triển

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_03
Đô thị

TKKT1101 0 TKKT1101(123)_04 Khoa Thống kê

TKKT1126 0 TKKT1126(123)_02 Khoa Thống kê

TOKT1128 0 TOKT1128(123)_07 Khoa Toán kinh tế

TKKT1118 0 TKKT1118(123)_02 Khoa Thống kê

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_12 Khoa Lý luận chính trị

TMQT1158 0 TMQT1158(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1145 0 TMQT1145(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1127 0 TMQT1127(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

MKBH1116 0 MKBH1116(123)_02 Khoa Marketing

TMQT1144 0 TMQT1144(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1165 0 CNTT1165(123)_01
số

TMQT1148 0 TMQT1148(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHTM1129 0 NHTM1129(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1129 0 NHTM1129(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 172


LLTT1101 0 LLTT1101(123)_VB2_01 Khoa Lý luận chính trị

KTKI1101 0 KTKI1101(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1119 0 KTTC1119(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1114 0 KTTC1114(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1112 0 KTTC1112(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHTM1121 0 NHTM1121(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_VB2_02 Khoa Lý luận chính trị

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_VB2_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTTH1108 0 QTTH1108(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1114 0 QTKD1114(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1110 0 QTVH1110(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1110 0 QTTH1110(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1130 0 QTKD1130(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1119 0 QTKD1119(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKD1128 0 TMKD1128(123)_VB2_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLTT1101 0 LLTT1101(123)_VB2_03 Khoa Lý luận chính trị

NHCO1102 0 NHCO1102(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1122 #N/A NHTC1122(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 173


NHCK1102 0 NHCK1102(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1123 #N/A NHTC1123(123)_V1_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1111 0 NHQT1111(123)_VB2_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_VB2_01 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1109 Có KTKE1109(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTQT1106 0 KTQT1106(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKE1108 0 KTKE1108(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1107 0 KTTC1107(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTQT1107 0 KTQT1107(123)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

DTKT1170 0 DTKT1170(123)_VB2_03 Khoa Đầu tư

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_VB2_02 Khoa Lý luận chính trị

QTKD1104 0 QTKD1104(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_VB2_01 Khoa Marketing

QTVH1107 Có QTVH1107(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1104 Có QTCL1104(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1149 0 QTKD1149(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1132 0 QTTH1132(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTVH1111 0 QTVH1111(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 174


QTCL1112 0 QTCL1112(123)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

LLDL1102 0 LLDL1102(123)_VB2_03 Khoa Lý luận chính trị

NHTM1102 Có NHTM1102(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1104 0 NHTC1104(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1102 Có NHQT1102(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1103 0 NHTM1103(123)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_07 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_05 Khoa Thống kê

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_04 Khoa Toán kinh tế

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1117 0 BHKT1117(123)_01 Khoa Bảo hiểm

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_10 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_18 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_14 Khoa Thống kê

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_06 Khoa Toán kinh tế

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_03 Khoa Bảo hiểm

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 175


BHKT1117 0 BHKT1117(123)_02 Khoa Bảo hiểm

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_11 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_27 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_15 Viện Ngân hàng - Tài chính

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_22 Khoa Thống kê

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_08 Khoa Toán kinh tế

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_04 Khoa Bảo hiểm

BHKT1117 0 BHKT1117(123)_03 Khoa Bảo hiểm

TMKT1116 Có TMKT1116(123)_12 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_06 Khoa Lý luận chính trị

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_09 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_10 Khoa Quản trị kinh doanh

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_08 Khoa Đầu tư

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

LUKD1194 0 LUKD1194(123)_01 Khoa Luật

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1120 0 MTDT1120(123)_02
Đô thị

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_17 Khoa Lý luận chính trị

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_12 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 176


QTKD1132 0 QTKD1132(123)_15 Khoa Quản trị kinh doanh

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_12 Khoa Đầu tư

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

LUKD1194 0 LUKD1194(123)_02 Khoa Luật

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1120 0 MTDT1120(123)_03
Đô thị

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_11 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1101 Có KHMA1101(123)_02 Khoa Kinh tế học

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1101 0 TIHT1101(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1130 0 TIKT1130(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1113 0 CNTT1113(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1131 0 CNTT1131(123)_02
số

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_22 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1101 Có KHMA1101(123)_04 Khoa Kinh tế học

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1101 0 TIHT1101(123)_04
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1130 0 TIKT1130(123)_04
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1113 0 CNTT1113(123)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1131 0 CNTT1131(123)_03
số

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_13 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 177


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
TIHT1102 0 TIHT1102(123)_04
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1101 0 TIHT1101(123)_03
số

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_09 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1117 Có NLKT1117(123)_03
lực

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1130 0 TIKT1130(123)_03
số

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_24 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1102 0 TIHT1102(123)_05
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1101 0 TIHT1101(123)_05
số

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_13 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1117 Có NLKT1117(123)_05
lực

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1130 0 TIKT1130(123)_05
số

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_10 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTQT1103 Có KTQT1103(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1106 0 KTTC1106(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_07 Khoa Toán kinh tế

KTHT1105 0 KTHT1105(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_05
lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 178


KTQT1109 0 KTQT1109(123)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_21 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_11 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTQT1103 Có KTQT1103(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1106 0 KTTC1106(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_14 Khoa Toán kinh tế

KTHT1105 0 KTHT1105(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_07
lực

KTQT1109 0 KTQT1109(123)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_29 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_16 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTQT1103 Có KTQT1103(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1106 0 KTTC1106(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_19 Khoa Toán kinh tế

KTHT1105 0 KTHT1105(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_09
lực

KTQT1109 0 KTQT1109(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_33 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 179


NHLT1107 0 NHLT1107(123)_18 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTQT1103 Có KTQT1103(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1106 0 KTTC1106(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_23 Khoa Toán kinh tế

KTHT1105 0 KTHT1105(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_10
lực

KTQT1109 0 KTQT1109(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_12 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTQT1103 Có KTQT1103(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1106 0 KTTC1106(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_08 Khoa Toán kinh tế

KTQT1109 0 KTQT1109(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTHT1105 0 KTHT1105(123)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_23 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_13 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTQT1103 Có KTQT1103(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTTC1106 0 KTTC1106(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 180


TOKT1101 Có TOKT1101(123)_15 Khoa Toán kinh tế

KTQT1109 0 KTQT1109(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTHT1105 0 KTHT1105(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_01 Khoa Lý luận chính trị

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_01 Khoa Toán kinh tế

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

TMQT1132 0 TMQT1132(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1147 0 TNKT1147(123)_01
nguyên

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_09 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_08 Khoa Lý luận chính trị

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_06 Khoa Thống kê

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_11 Khoa Quản trị kinh doanh

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_13 Khoa Marketing

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKD1115 Có TMKD1115(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_19 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 181


TKKD1129 0 TKKD1129(123)_15 Khoa Thống kê

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_16 Khoa Quản trị kinh doanh

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_15 Khoa Marketing

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

TMKD1115 Có TMKD1115(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_09 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_06 Khoa Marketing

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_12 Khoa Quản trị kinh doanh

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_04
lực

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_16 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_11 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_20 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_11 Khoa Marketing

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_17 Khoa Quản trị kinh doanh

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_09
lực

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_18 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_13 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_28 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 182


MKMA1104 0 MKMA1104(123)_14 Khoa Marketing

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_20 Khoa Quản trị kinh doanh

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_13
lực

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_20 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_15 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_14 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1106 0 DTKT1106(123)_02 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_02
lực

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_07 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_09 Khoa Toán kinh tế

LUKD1163 0 LUKD1163(123)_02 Khoa Luật

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_25 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_14 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1106 0 DTKT1106(123)_03 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_05
lực

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_08 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_16 Khoa Toán kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 183


LUKD1163 0 LUKD1163(123)_03 Khoa Luật

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_32 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_17 Viện Ngân hàng - Tài chính

DTKT1106 0 DTKT1106(123)_04 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_07
lực

PTKT1128 Có PTKT1128(123)_09 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_20 Khoa Toán kinh tế

LUKD1163 0 LUKD1163(123)_04 Khoa Luật

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_02 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_10 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_02 Khoa Toán kinh tế

KHMI1102 Có KHMI1102(123)_02 Khoa Kinh tế học

KHMA1102 0 KHMA1102(123)_03 Khoa Kinh tế học

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_10 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_03 Khoa Lý luận chính trị

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_03 Khoa Toán kinh tế

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 184


TMQT1132 0 TMQT1132(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_11 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_01 Khoa Thống kê

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_06 Khoa Đầu tư

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1106 Có TNTN1106(123)_01
nguyên

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_16 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_12 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_08 Khoa Thống kê

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_11 Khoa Đầu tư

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_05
Đô thị

PTCC1126 0 PTCC1126(123)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_11 Khoa Toán kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_26 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_20 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_17 Khoa Thống kê

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_14 Khoa Đầu tư

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_06
Đô thị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 185


PTCC1126 0 PTCC1126(123)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_17 Khoa Toán kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_33 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_26 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_23 Khoa Thống kê

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_15 Khoa Đầu tư

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_07
Đô thị

PTCC1126 0 PTCC1126(123)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_21 Khoa Toán kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_17 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_13 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_09 Khoa Thống kê

TMKQ1102 0 TMKQ1102(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_12 Khoa Toán kinh tế

KHMA1102 0 KHMA1102(123)_05 Khoa Kinh tế học

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_27 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_21 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_18 Khoa Thống kê

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 186


TMKQ1102 0 TMKQ1102(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_18 Khoa Toán kinh tế

KHMA1102 0 KHMA1102(123)_06 Khoa Kinh tế học

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_03 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_14 Khoa Kế hoạch và Phát triển

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_03 Khoa Toán kinh tế

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1106 Có TNTN1106(123)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1109 Có TNBD1109(123)_01
nguyên

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_02 Khoa Thống kê

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_01 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1127 0 MTDT1127(123)_01
Đô thị

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_01 Khoa Toán kinh tế

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

KHMA1102 0 KHMA1102(123)_02 Khoa Kinh tế học

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_01 Khoa Marketing

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_15 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 187


KTKE1101 0 KTKE1101(123)_11 Viện Kế toán - Kiểm toán

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_10 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_03
lực

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1104 0 MTKT1104(123)_04
Đô thị

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_10 Khoa Toán kinh tế

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_07 Khoa Marketing

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_02 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1101 Có KHMA1101(123)_01 Khoa Kinh tế học

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_02 Khoa Toán kinh tế

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1101 0 TIHT1101(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1130 0 TIKT1130(123)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1131 0 CNTT1131(123)_01
số

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_11 Khoa Lý luận chính trị

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_07 Khoa Thống kê

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1117 Có NLKT1117(123)_04
lực

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1156 0 BHKT1156(123)_01 Khoa Bảo hiểm

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1115 0 MTDT1115(123)_02
Đô thị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 188


TOKT1145 0 TOKT1145(123)_05 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_22 Khoa Lý luận chính trị

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_16 Khoa Thống kê

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1117 Có NLKT1117(123)_06
lực

NHLT1107 0 NHLT1107(123)_12 Viện Ngân hàng - Tài chính

BHKT1156 0 BHKT1156(123)_02 Khoa Bảo hiểm

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1115 0 MTDT1115(123)_03
Đô thị

TOKT1145 0 TOKT1145(123)_07 Khoa Toán kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_18 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_08 Khoa Marketing

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_10 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_10 Khoa Thống kê

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_12 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1114 0 TMKT1114(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1125 0 TMQT1125(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_05
lực

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_28 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_12 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 189


QTTH1102 0 QTTH1102(123)_13 Khoa Quản trị kinh doanh

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_19 Khoa Thống kê

TMKQ1107 0 TMKQ1107(123)_14 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1114 0 TMKT1114(123)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1125 0 TMQT1125(123)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_10
lực

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_04 Khoa Lý luận chính trị

LUCS1112 0 LUCS1112(123)_01 Khoa Luật

LUCS1114 0 LUCS1114(123)_01 Khoa Luật

LUCS1115 0 LUCS1115(123)_01 Khoa Luật

LUCS1122 0 LUCS1122(123)_01 Khoa Luật

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

LUCS1142 0 LUCS1142(123)_01 Khoa Luật

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_13 Khoa Lý luận chính trị

LUCS1112 0 LUCS1112(123)_02 Khoa Luật

LUCS1114 0 LUCS1114(123)_02 Khoa Luật

LUCS1115 0 LUCS1115(123)_02 Khoa Luật

NHCO1121 0 NHCO1121(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 190


TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_12 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_11 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_24 Khoa Lý luận chính trị

LUCS1112 0 LUCS1112(123)_03 Khoa Luật

LUCS1114 0 LUCS1114(123)_03 Khoa Luật

LUCS1115 0 LUCS1115(123)_03 Khoa Luật

NHCO1121 0 NHCO1121(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_14 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_14 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_14 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_14 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_11 Khoa Thống kê

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_13 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_17 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

MKMA1101 0 MKMA1101(123)_04 Khoa Marketing

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_25 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_22 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 191


TKKD1129 0 TKKD1129(123)_20 Khoa Thống kê

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_18 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_19 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

MKMA1101 0 MKMA1101(123)_05 Khoa Marketing

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_30 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_27 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_24 Khoa Thống kê

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_21 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_21 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

MKMA1101 0 MKMA1101(123)_06 Khoa Marketing

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_34 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_30 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_26 Khoa Thống kê

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_22 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_22 Viện Ngân hàng - Tài chính

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_09 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 192


MKMA1101 0 MKMA1101(123)_07 Khoa Marketing

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_19 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1101 Có KHMA1101(123)_03 Khoa Kinh tế học

NNTV1110 0 NNTV1110(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

QTTH1129 Có QTTH1129(123)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

NNTM1144 0 NNTM1144(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1140 0 NNTM1140(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1136 0 NNTM1136(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1148 0 NNTM1148(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1152 0 NNTM1152(123)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_29 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1101 Có KHMA1101(123)_05 Khoa Kinh tế học

NNTV1110 0 NNTV1110(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

QTTH1129 Có QTTH1129(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

NNTM1144 0 NNTM1144(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1140 0 NNTM1140(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1136 0 NNTM1136(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1148 0 NNTM1148(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 193


NNTM1152 0 NNTM1152(123)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_34 Khoa Lý luận chính trị

KHMA1101 Có KHMA1101(123)_06 Khoa Kinh tế học

NNTV1110 0 NNTV1110(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

QTTH1129 Có QTTH1129(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

NNTM1144 0 NNTM1144(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1140 0 NNTM1140(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1136 0 NNTM1136(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1148 0 NNTM1148(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1152 0 NNTM1152(123)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_04 Khoa Lý luận chính trị

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

MKTT1109 0 MKTT1109(123)_05 Khoa Marketing

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_12 Khoa Marketing

MKMA1109 Có MKMA1109(123)_01 Khoa Marketing

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_01
lực

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_05 Khoa Lý luận chính trị

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1102 0 TIHT1102(123)_03
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 194


KTKE1101 0 KTKE1101(123)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_03 Khoa Thống kê

DTKT1154 0 DTKT1154(123)_07 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1117 Có NLKT1117(123)_01
lực

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_06 Khoa Lý luận chính trị

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_04 Khoa Thống kê

DTKT1106 0 DTKT1106(123)_01 Khoa Đầu tư

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1117 Có NLKT1117(123)_02
lực

QLKT1112 Có QLKT1112(123)_01 Khoa Khoa học quản lý

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_04 Khoa Toán kinh tế

TMQT1125 0 TMQT1125(123)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_07 Khoa Lý luận chính trị

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_15 Khoa Kế hoạch và Phát triển

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_05 Khoa Toán kinh tế

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1119 0 MTKT1119(123)_02
Đô thị

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1109 Có TNBD1109(123)_02
nguyên

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_10 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 195


QTTH1102 0 QTTH1102(123)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_06 Khoa Toán kinh tế

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1145 0 TNTN1145(123)_01
nguyên

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1115 0 MTDT1115(123)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1170 0 MTKT1170(123)_01
Đô thị

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_12 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_05 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_17 Khoa Kế hoạch và Phát triển

DLKS1150 0 DLKS1150(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_03
lực

DLKS1118 0 DLKS1118(123)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_23 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_10 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_19 Viện Kế toán - Kiểm toán

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_18 Khoa Kế hoạch và Phát triển

DLKS1150 0 DLKS1150(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_08
lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 196


DLKS1118 0 DLKS1118(123)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_15 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_09 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_15 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_06
lực

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1117 0 QTTH1117(123)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1111 0 QTCL1111(123)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_26 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_13 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_23 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_11
lực

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1117 0 QTTH1117(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1111 0 QTCL1111(123)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_31 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_15 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_28 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 197


Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
NLQT1103 0 NLQT1103(123)_14
lực

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1117 0 QTTH1117(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1111 0 QTCL1111(123)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_35 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_16 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_31 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_15
lực

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_10 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1117 0 QTTH1117(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1111 0 QTCL1111(123)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_37 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_17 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_33 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_16
lực

QTKD1148 0 QTKD1148(123)_11 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1117 0 QTTH1117(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

QTCL1111 0 QTCL1111(123)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 198


LLNL1106 0 LLNL1106(123)_08 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_02 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

PTCC1128 Có PTCC1128(123)_16 Khoa Kế hoạch và Phát triển

DLKS1150 0 DLKS1150(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_02
lực

DLKS1118 0 DLKS1118(123)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_20 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_16 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_12 Khoa Thống kê

QLKT1112 Có QLKT1112(123)_02 Khoa Khoa học quản lý

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1101 0 NLQT1101(123)_06
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_07
lực

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_14 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_30 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_24 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_21 Khoa Thống kê

QLKT1112 Có QLKT1112(123)_03 Khoa Khoa học quản lý

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 199


Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
NLQT1101 0 NLQT1101(123)_08
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1103 0 NLQT1103(123)_12
lực

QTKD1132 0 QTKD1132(123)_19 Khoa Quản trị kinh doanh

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_16 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1101 0 NHLT1101(123)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_17 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_13 Khoa Thống kê

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_02 Khoa Bảo hiểm

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_14 Khoa Marketing

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_13 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_32 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1101 0 NHLT1101(123)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_29 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_25 Khoa Thống kê

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_05 Khoa Bảo hiểm

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_16 Khoa Marketing

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_22 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_36 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 200


NHLT1101 0 NHLT1101(123)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_32 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_27 Khoa Thống kê

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_06 Khoa Bảo hiểm

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_17 Khoa Marketing

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_24 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_38 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1101 0 NHLT1101(123)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_34 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_28 Khoa Thống kê

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_07 Khoa Bảo hiểm

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_18 Khoa Marketing

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_25 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_39 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1101 0 NHLT1101(123)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_35 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_29 Khoa Thống kê

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_08 Khoa Bảo hiểm

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 201


MKMA1110 0 MKMA1110(123)_19 Khoa Marketing

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_26 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_40 Khoa Lý luận chính trị

NHLT1101 0 NHLT1101(123)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_36 Viện Kế toán - Kiểm toán

TKKD1129 0 TKKD1129(123)_30 Khoa Thống kê

BHKT1118 0 BHKT1118(123)_09 Khoa Bảo hiểm

MKMA1110 0 MKMA1110(123)_20 Khoa Marketing

TOKT1101 Có TOKT1101(123)_27 Khoa Toán kinh tế

LLNL1107 0 LLNL1107(123)_05 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1128 0 CNTT1128(123)_01
số

TOKT1110 0 TOKT1110(123)_01 Khoa Toán kinh tế

KHMI1102 Có KHMI1102(123)_03 Khoa Kinh tế học

KHMA1102 0 KHMA1102(123)_04 Khoa Kinh tế học

TOKT1144 0 TOKT1144(123)_01 Khoa Toán kinh tế

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_04 Khoa Marketing

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_21 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 202


KTKE1101 0 KTKE1101(123)_18 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_04
lực

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_13 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TKKT1103 0 TKKT1103(123)_01 Khoa Thống kê

TKKD1102 0 TKKD1102(123)_01 Khoa Thống kê

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1128 0 CNTT1128(123)_02
số

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_31 Khoa Lý luận chính trị

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_25 Viện Kế toán - Kiểm toán

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1115 0 NLKT1115(123)_06
lực

TMKQ1123 0 TMKQ1123(123)_15 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TKKT1103 0 TKKT1103(123)_02 Khoa Thống kê

TKKD1102 0 TKKD1102(123)_02 Khoa Thống kê

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1128 0 CNTT1128(123)_03
số

LLNL1106 0 LLNL1106(123)_09 Khoa Lý luận chính trị

MKMA1104 0 MKMA1104(123)_03 Khoa Marketing

KTKE1101 0 KTKE1101(123)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

QTTH1102 0 QTTH1102(123)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

NHTC1102 Có NHTC1102(123)_15 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 203


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
CNTT1114 0 CNTT1114(123)_02
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ NĂM 2023 Trang 204


TT Tên HP Mã HP

1 An toàn và bảo mật thông tin CNTT1168


2 Các công nghệ ảo hóa CNTT1145
3 Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin CNTT1186
4 Các hệ thống thông minh CNTT1146
5 Công nghệ đa phương tiện CNTT1149
6 Công nghệ WEB CNTT1150
7 Cơ sở lập trình CNTT1128
8 Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông tin CNTT1102
9 Chuyên đề tự chọn - Khoa học máy tính CNTT1171
10 Chuyên đề thực tập - Công nghệ thông tin CNTT1127
11 Chuyên đề thực tập - Khoa học máy tính CNTT1170
12 Dữ liệu phi cấu trúc CNTT1175
13 Đề án - Công nghệ thông tin CNTT1172
14 Đề án - Khoa học máy tính CNTT1173
15 Điện toán đám mây CNTT1167
16 Đồ họa máy tính CNTT1174
17 Hệ điều hành CNTT1107
18 Hệ hỗ trợ ra quyết định CNTT1176
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu CNTT1152
20 Hóa học đại cương CNTT1110
21 Học máy CNTT1177
22 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm CNTT1178
23 Kiến trúc máy tính và Hệ điều hành CNTT1142
24 Kiến trúc máy tính CNTT1112
25 Kỹ thuật số CNTT1113
26 Khóa luận tốt nghiệp - Công nghệ thông tin CNTT1193
27 Khóa luận tốt nghiệp - Khoa học máy tính CNTT1194
28 Lập trình .Net CNTT1130
29 Lập trình hướng đối tượng CNTT1131
30 Lập trình Java CNTT1153
31 Lập trình khoa học dữ liệu CNTT1179
32 Lập trình Python CNTT1180
33 Lập trình phân tích dữ liệu CNTT1187
34 Lập trình PHP CNTT1132
35 Lập trình ứng dụng CNTT1133
36 Lập trình Web CNTT1188
37 Lý thuyết thông tin và mã CNTT1135
38 Mạng kết nối vạn vật CNTT1154
39 Mạng máy tính và truyền số liệu CNTT1114
40 Mạng Nơron CNTT1136
41 Marketing số CNTT1155
42 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình CNTT1115
43 Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116
44 Phát hiện tri thức từ dữ liệu CNTT1181
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ CNTT1190
46 Phát triển ứng dụng di động CNTT1157
47 Phân tích nghiệp vụ CNTT1137
48 Phân tích và thiết kế hệ thống CNTT1117
49 Phân tích và thiết kế thuật toán CNTT1118
50 Phương pháp tính CNTT1182
51 Quản lý dự án Công nghệ thông tin CNTT1159
52 Quản lý thông tin CNTT1160
53 Quản trị công nghệ thông tin và truyền thông CNTT1161
54 Quản trị mạng nâng cao CNTT1163
55 Quản trị mạng CNTT1121
56 Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ thông tin CNTT1183
57 Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học máy tính CNTT1184
58 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT1192
59 Thiết kế và lập trình WEB CNTT1164
60 Thiết kế WEB CNTT1165
61 Trí tuệ nhân tạo CNTT1140
62 Vật lý đại cương 1 CNTT1123
63 Vật lý đại cương 2 CNTT1185
64 Vật lý đại cương CNTT1191
65 Xử lý ảnh CNTT1166
66 Đánh giá giá trị doanh nghiệp MKDG1114
67 Định giá thương hiệu MKDG1115
68 Nguyên lý căn bản về thẩm định giá MKDG1116
69 Quản trị giá MKDG1120
70 Thẩm định giá máy móc và thiết bị MKDG1117
71 Thẩm định giá sản phẩm xây dựng và bất động sản MKDG1118
72 Thẩm định giá thương hiệu và tài sản vô hình MKDG1121
73 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLDL1102
74 Bóng bàn 1 GDTC1118
75 Bóng bàn 2 GDTC1119
76 Bóng bàn 3 GDTC1120
77 Bóng chuyền 1 GDTC1103
78 Bóng chuyền 2 GDTC1104
79 Bóng chuyền 3 GDTC1105
80 Bóng đá 1 GDTC1115
81 Bóng đá 2 GDTC1116
82 Bóng đá 3 GDTC1117
83 Bóng rổ 1 GDTC1106
84 Bóng rổ 2 GDTC1107
85 Bóng rổ 3 GDTC1108
86 Bơi GDTC1128
87 Cầu lông 1 GDTC1121
88 Cầu lông 2 GDTC1122
89 Cầu lông 3 GDTC1123
90 Cờ vua GDTC1127
91 Giáo dục thể chất 1 GDTC1101
92 Khiêu vũ thể thao 1 GDTC1129
93 Tennis 1 GDTC1124
94 Tennis 2 GDTC1125
95 Tennis 3 GDTC1126
96 Võ 1 - KARATE GDTC1109
97 Võ 1 - TAEKWONDO GDTC1110
98 Võ 2 - KARATE GDTC1111
99 Võ 2 - TAEKWONDO GDTC1112
100 Võ 3 - KARATE GDTC1113
101 Võ 3 - TAEKWONDO GDTC1114
102 Hệ thống thông tin kế toán 1 KTHT1101
103 Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1102
104 Hệ thống thông tin kế toán KTHT1103
105 Kiểm soát nội bộ KTHT1105
106 Phân tích dữ liệu trong kế toán KTHT1104
107 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TIHT1101
108 Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông tin quản lý TIHT1108
109 Đề án ngành Hệ thống thông tin quản lý TIHT1118
110 Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định TIHT1110
111 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102
112 Kế toán máy TIHT1119
113 Kiến trúc doanh nghiệp TIHT1121
114 Kỹ nghệ phần mềm TIHT1104
115 Khóa luận tốt nghiệp - Hệ thống thông tin quản lý TIHT1124
116 Lập trình nâng cao TIHT1105
117 Phát triển các ứng dụng trong quản lý TIHT1113
118 Quản trị doanh nghiệp tin học TIHT1120
119 Quản trị tri thức TIHT1122
120 Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý TIHT1106
121 Tin học ứng dụng TIHT1125
122 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản lý TIHT1123
123 Kế toán chi phí KTQT1109
124 Kế toán quản trị 1 KTQT1103
125 Kế toán quản trị 2 KTQT1106
126 Kế toán quản trị KTQT1108
127 Phân tích kinh doanh KTQT1107
128 Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Kiểm toán KTTC1116
129 Đề án môn học - Kế toán KTTC1102
130 Đề án môn học - Kế toán KTTC1119
131 Kế toán công ty KTTC1113
132 Kế toán nâng cao 1 KTTC1117
133 Kế toán nâng cao 2 KTTC1118
134 Kế toán tài chính 1 KTTC1106
135 Kế toán tài chính 2 KTTC1107
136 Kế toán tài chính 3 KTTC1114
137 Kế toán tài chính KTTC1105
138 Phân tích báo cáo tài chính KTTC1111
139 Tiếng Anh ngành Kế toán KTTC1112
140 Thực tập kế toán KTTC1115
141 Chuyên đề kiểm toán KTKI1118
142 Đề án - Kiểm toán KTKI1120
143 Đề án môn học - Kiểm toán KTKI1110
144 Kiểm soát quản lý KTKI1105
145 Kiểm toán căn bản KTKI1101
146 Kiểm toán hoạt động KTKI1106
147 Kiểm toán nội bộ KTKI1115
148 Kiểm toán tài chính 1 KTKI1108
149 Kiểm toán tài chính 2 KTKI1109
150 Kiểm toán tài chính 3 KTKI1119
151 Kiểm toán tài chính KTKI1117
152 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính KTKI1116
153 Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn TNBD1119
154 Chuyên đề tự chọn Bất động sản TNBD1125
155 Chuyên đề thực tập - Bất động sản TNBD1124
156 Đầu tư và tài chính bất động sản TNBD1102
157 Đề án - Bất động sản TNBD1126
158 Định giá bất động sản 1 TNBD1104
159 Định giá bất động sản 2 TNBD1128
160 Định giá bất động sản TNBD1127
161 Kiến trúc đại cương TNBD1129
162 Kiến trúc TNBD1136
163 Kinh doanh bất động sản 1 TNBD1113
164 Kinh doanh bất động sản 2 TNBD1135
165 Kinh doanh bất động sản TNBD1130
166 Kinh tế bất động sản TNBD1131
167 Khóa luận tốt nghiệp - Bất động sản TNBD1139
168 Môi giới bất động sản TNBD1115
169 Phát triển bất động sản TNBD1137
170 Phát triển dự án bất động sản TNBD1132
171 Quản lý bất động sản TNBD1116
172 Quy hoạch phát triển đô thị và nông thôn TNBD1138
173 Tiếng Anh ngành Bất động sản TNBD1133
174 Tổ chức thi công xây dựng TNBD1134
175 Thị trường bất động sản TNBD1109
176 Chiến lược kinh doanh toàn cầu TMKD1117
177 Chuyên đề thực tập - Kinh doanh quốc tế TMKD1124
178 Đấu thầu quốc tế TMKD1125
179 Đề án ngành Kinh doanh quốc tế TMKD1126
180 Đề án ngành Kinh doanh quốc tế TMKD1130
181 Kinh doanh dịch vụ quốc tế TMKD1127
182 Kinh doanh quốc tế I TMKD1115
183 Kinh doanh quốc tế II TMKD1108
184 Kinh doanh quốc tế TMKD1128
185 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh doanh quốc tế TMKD1133
186 Nghiệp vụ ngoại thương 1 TMKD1120
187 Nghiệp vụ ngoại thương 2 TMKD1121
188 Nghiệp vụ ngoại thương TMKD1131
189 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế TMKD1123
190 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 TMKD1118
191 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 TMKD1112
192 Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và hành vi TMKD1129
193 Quản trị quốc tế TMKD1132
194 An sinh xã hội BHKT1117
195 Bảo hiểm hưu trí BHKT1159
196 Bảo hiểm tiền gửi BHKT1161
197 Bảo hiểm thất nghiệp BHKT1160
198 Bảo hiểm thương mại 1 BHKT1102
199 Bảo hiểm thương mại 2 BHKT1105
200 Bảo hiểm xã hội 1 BHKT1119
201 Bảo hiểm xã hội 2 BHKT1132
202 Bảo hiểm xã hội BHKT1106
203 Bảo hiểm Y tế BHKT1137
204 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi BHKT1151
205 Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp BHKT1149
206 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại BHKT1150
207 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội BHKT1158
208 Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội BHKT1153
209 Chuyên đề Quản lý Sổ thẻ Bảo hiểm xã hội BHKT1154
210 Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp bảo hiểm BHKT1123
211 Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm BHKT1107
212 Đánh giá rủi ro bảo hiểm BHKT1162
213 Đầu tư trong bảo hiểm BHKT1155
214 Đề án môn học - Bảo hiểm BHKT1109
215 Giám định bảo hiểm BHKT1145
216 Giám định tổn thất và giải quyết bồi thường bảo hiểm BHKT1164
217 Kế toán bảo hiểm xã hội BHKT1136
218 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm BHKT1122
219 Kiến tập BHKT1165
220 Kinh tế bảo hiểm BHKT1156
221 Khóa luận tốt nghiệp - Bảo hiểm BHKT1167
222 Nguyên lý bảo hiểm BHKT1118
223 Nhập môn định phí bảo hiểm BHKT1166
224 Phân tích kinh doanh bảo hiểm BHKT1124
225 Quản lý bảo hiểm xã hội 1 BHKT1120
226 Quản lý bảo hiểm xã hội 2 BHKT1133
227 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1 BHKT1113
228 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 BHKT1114
229 Quản trị kinh doanh bảo hiểm BHKT1157
230 Quản trị rủi ro trong bảo hiểm BHKT1163
231 Tái bảo hiểm BHKT1116
232 Tiếng Anh ngành Bảo hiểm BHKT1121
233 Chiến lược phát triển PTCC1104
234 Chương trình và dự án phát triển 1 PTCC1119
235 Chương trình và dự án phát triển 2 PTCC1107
236 Chương trình và dự án phát triển PTCC1105
237 Dự báo kinh tế và kinh doanh PTCC1125
238 Dự báo kinh tế xã hội 1 PTCC1126
239 Dự báo kinh tế xã hội 2 PTCC1127
240 Kinh tế công cộng 1 PTCC1103
241 Kinh tế công cộng 2 PTCC1121
242 Kinh tế công cộng PTCC1130
243 Kinh tế và chính sách phát triển vùng PTCC1122
244 Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội PTCC1128
245 Quản trị tiên liệu PTCC1132
246 Quy hoạch phát triển PTCC1116
247 Theo dõi và đánh giá phát triển PTCC1129
248 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư DTKT1149
249 Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư DTKT1103
250 Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án DTKT1130
251 Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập dự toán DTKT1131
252 Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa quốc gia DTKT1150
253 Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu tư DTKT1151
254 Chuyên đề: Quản trị chiến lược về công nghệ và đổi mới DTKT1152
255 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) DTKT1120
256 Đầu tư tài chính DTKT1134
257 Đầu tư theo hình thức PPP DTKT1123
258 Đấu thầu trong đầu tư DTKT1153
259 Đấu thầu DTKT1133
260 Đề án - Quản lý dự án DTKT1135
261 Đề án môn học - Kinh tế đầu tư DTKT1122
262 Kinh tế đầu tư 1 DTKT1106
263 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1126
264 Kinh tế đầu tư DTKT1154
265 Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư DTKT1119
266 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế đầu tư DTKT1172
267 Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý dự án DTKT1173
268 Lập dự án đầu tư DTKT1108
269 Lập dự án DTKT1155
270 Lập và quản lý dự án đầu tư DTKT1111
271 Lập và quản lý dự án đầu tư DTKT1156
272 Microsoft Project DTKT1157
273 Phân tích đầu tư DTKT1158
274 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư DTKT1159
275 Quản lý chất lượng dự án DTKT1160
276 Quản lý chi phí dự án DTKT1161
277 Quản lý dự án bằng Microsoft Project DTKT1171
278 Quản lý dự án DTKT1163
279 Quản lý hợp đồng DTKT1164
280 Quản lý nhân lực dự án DTKT1165
281 Quản lý rủi ro dự án DTKT1166
282 Quản lý thông tin dự án DTKT1167
283 Quản trị giá trị thu được DTKT1168
284 Tài trợ dự án DTKT1147
285 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) DTKT1170
286 Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành) DTKT1169
287 Thị trường vốn DTKT1116
288 Công nghệ chăn nuôi TNKT1134
289 Công nghệ nông nghiệp I TNKT1145
290 Công nghệ nông nghiệp II TNKT1146
291 Công nghệ trồng trọt TNKT1135
292 Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch TNKT1133
293 Chuyên đề Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1125
294 Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông nghiệp TNKT1132
295 Dự án đầu tư kinh doanh nông nghiệp TNKT1150
296 Đạo đức và trách nhiệm trong kinh doanh nông nghiệp TNKT1147
297 Đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1114
298 Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp TNKT1136
299 Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp TNKT1148
300 Đề án môn học ngành Kinh doanh nông nghiệp TNKT1149
301 Giám sát và đánh giá chương trình, dự án phát triển nông nghiệp nông thôn TNKT1126
302 Kinh doanh nông nghiệp I TNKT1153
303 Kinh doanh nông nghiệp II TNKT1154
304 Kinh doanh nông nghiệp TNKT1152
305 Kinh tế lâm nghiệp TNKT1155
306 Kinh tế nông nghiệp 1 TNKT1109
307 Kinh tế nông nghiệp 2 TNKT1110
308 Kinh tế nông nghiệp TNKT1138
309 Kinh tế nông thôn TNKT1111
310 Kinh tế thủy sản TNKT1139
311 Kinh tế và quản lý phát triển cộng đồng TNKT1140
312 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh doanh nông nghiệp TNKT1144
313 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế nông nghiệp TNKT1161
314 Khởi nghiệp kinh doanh nông nghiệp TNKT1151
315 Phân tích chính sách nông nghiệp nông thôn TNKT1116
316 Quản trị chuỗi cung ứng nông sản TNKT1157
317 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 TNKT1117
318 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2 TNKT1141
319 Quản trị kinh doanh nông nghiệp TNKT1158
320 Quản trị kinh tế hộ và trang trại TNKT1159
321 Quy hoạch nông thôn TNKT1142
322 Quy hoạch phát triển nông nghiệp TNKT1121
323 Quy hoạch phát triển nông thôn TNKT1127
324 Tiếng Anh ngành Kinh tế nông nghiệp TNKT1131
325 Tiếng Anh ngành Nông nghiệp TNKT1160
326 Tổ chức và phân tích ngành hàng nông sản TNKT1143
327 Thị trường nông sản thế giới TNKT1128
328 Bảo hộ lao động NLKT1113
329 Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực NLKT1114
330 Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực NLKT1103
331 Đề án môn học - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực NLKT1104
332 Kinh tế lao động nâng cao NLKT1116
333 Kinh tế lao động NLKT1115
334 Kinh tế nguồn nhân lực NLKT1117
335 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực NLKT1122
336 Phát triển nguồn nhân lực NLKT1106
337 Quan hệ lao động NLKT1109
338 Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp NLKT1118
339 Quản lý nguồn nhân lực công NLKT1119
340 Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công NLKT1121
341 Cân đối vĩ mô trong nền kinh tế PTKT1123
342 Chính sách phát triển PTKT1117
343 Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát triển PTKT1105
344 Đề án ngành Kinh tế phát triển PTKT1124
345 Định lượng phát triển PTKT1125
346 Kế hoạch hóa phát triển 1 PTKT1119
347 Kế hoạch hóa phát triển 2 PTKT1108
348 Kế hoạch kinh doanh PTKT1109
349 Kinh tế học so sánh PTKT1126
350 Kinh tế học thể chế PTKT1127
351 Kinh tế phát triển 1 PTKT1102
352 Kinh tế phát triển 2 PTKT1111
353 Kinh tế phát triển PTKT1128
354 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế phát triển PTKT1130
355 Phát triển bền vững PTKT1129
356 Quản lý phát triển PTKT1121
357 Công nghệ môi trường MTKT1150
358 Cơ sở khoa học môi trường MTKT1149
359 Chuyên đề thực tập - Quản lý tài nguyên và môi trường MTKT1129
360 Đánh giá tác động môi trường MTKT1151
361 Đề án môn học - Quản lý tài nguyên và môi trường MTKT1131
362 Đề án môn học - Quản lý tài nguyên và môi trường MTKT1163
363 Địa lý kinh tế MTKT1102
364 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên MTKT1152
365 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên MTKT1153
366 Hóa học môi trường MTKT1164
367 Kinh doanh và môi trường MTKT1154
368 Kinh tế chất thải MTKT1165
369 Kinh tế môi trường MTKT1133
370 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên MTKT1134
371 Kinh tế tuần hoàn MTKT1166
372 Kinh tế và quản lý môi trường MTKT1104
373 Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý tài nguyên và môi trường MTKT1171
374 Lượng giá tài nguyên và môi trường MTKT1155
375 Phân tích chi phí - lợi ích MTKT1135
376 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại MTKT1167
377 Quản lý đa dạng sinh học MTKT1168
378 Quản lý khu bảo tồn MTKT1156
379 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp MTKT1157
380 Quản lý tài nguyên và môi trường MTKT1119
381 Quản lý tổng hợp lưu vực sông MTKT1158
382 Quan trắc môi trường MTKT1159
383 Quy hoạch môi trường MTKT1169
384 Quy hoạch tài nguyên và môi trường MTKT1160
385 Sinh thái học MTKT1161
386 Thực địa kiến thức Ngành MTKT1147
387 Truyền thông môi trường MTKT1162
388 Vật lý môi trường MTKT1170
389 Chính sách kinh tế đối ngoại 1 TMKQ1103
390 Chính sách kinh tế đối ngoại 2 TMKQ1104
391 Chính sách kinh tế đối ngoại TMKQ1121
392 Chính sách quản lý Công ty đa quốc gia TMKQ1118
393 Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế TMKQ1122
394 Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế TMKQ1105
395 Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế TMKQ1106
396 Đề án chuyên ngành Kinh tế quốc tế TMKQ1126
397 Hội nhập kinh tế quốc tế TMKQ1107
398 Kinh tế ASEAN TMKQ1114
399 Kinh tế quốc tế 1 TMKQ1102
400 Kinh tế quốc tế 2 TMKQ1111
401 Kinh tế quốc tế TMKQ1123
402 Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh TMKQ1124
403 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế quốc tế TMKQ1127
404 Nền kinh tế thế giới TMKQ1125
405 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh quốc tế TMKQ1115
406 Bản đồ học TNTN1136
407 Bảo tồn đa dạng sinh học TNTN1137
408 Chính sách tài nguyên TNTN1132
409 Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên TNTN1150
410 Đánh giá tác động môi trường của dự án tài nguyên TNTN1138
411 Đề án ngành Kinh tế tài nguyên TNTN1139
412 Địa lý thủy văn TNKT1137
413 Định giá tài nguyên TNTN1133
414 Hải dương học TNTN1140
415 Kinh tế Biển TNTN1143
416 Kinh tế năng lượng TNTN1144
417 Kinh tế tài nguyên 1 TNTN1106
418 Kinh tế tài nguyên 2 TNTN1121
419 Kinh tế tài nguyên khoáng sản TNTN1146
420 Kinh tế tài nguyên nước TNTN1147
421 Kinh tế tài nguyên rừng TNTN1148
422 Kinh tế tài nguyên TNTN1145
423 Khí tượng học TNTN1141
424 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên TNTN1151
425 Khoáng sản và địa chất học TNTN1142
426 Quản lý tài nguyên 1 TNTN1108
427 Quản lý tài nguyên 2 TNTN1126
428 Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài nguyên TNTN1127
429 Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên TNTN1111
430 Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài nguyên TNTN1129
431 Thổ nhưỡng học TNTN1149
432 Thuế và phí tài nguyên TNTN1110
433 Bao bì và thương hiệu hàng hóa TMKT1129
434 Cơ sở hạ tầng Logistics TMKT1132
435 Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại TMKT1130
436 Chuyên đề thực tập - Kinh doanh thương mại TMKT1131
437 Chuyên đề thực tập - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TMKT1123
438 Đề án chuyên ngành Kinh doanh thương mại TMKT1133
439 Đề án ngành Kinh doanh thương mại TMKT1148
440 Đề án ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TMKT1134
441 Đề án ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TMKT1149
442 Định mức kinh tế kỹ thuật TMKT1135
443 E - Logistics TMKT1136
444 Giao dịch và đàm phán kinh doanh TMKT1116
445 Kế hoạch hóa và điều khiển hệ thống Logistics TMKT1151
446 Kinh doanh Logistics TMKT1121
447 Kinh doanh thương mại TMKT1114
448 Kinh tế thương mại 1 TMKT1109
449 Kinh tế thương mại 2 TMKT1110
450 Kinh tế thương mại TMKT1137
451 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh doanh thương mại TMKT1152
452 Khóa luận tốt nghiệp - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng TMKT1153
453 Logistics trong doanh nghiệp TMKT1128
454 Logistics trong Thương mại điện tử TMKT1138
455 Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở DNTM TMKT1139
456 Quản lý thị trường TMKT1150
457 Quản trị doanh nghiệp Logistics TMKT1140
458 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 TMKT1112
459 Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 TMKT1120
460 Quản trị doanh nghiệp thương mại TMKT1141
461 Quản trị dự trữ TMKT1142
462 Quản trị kinh doanh thương mại TMKT1143
463 Quản trị logistics căn bản TMKT1125
464 Quản trị vận hành Logistics TMKT1144
465 Quản trị vận tải đa phương thức TMKT1145
466 Thương mại doanh nghiệp TMKT1146
467 Kinh tế học biến đổi khí hậu MTKH1103
468 Cơ sở dữ liệu đất đai TNDC1116
469 Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai TNDC1115
470 Đánh giá đất TNDC1136
471 Đăng ký thống kê đất đai TNDC1117
472 Đăng ký thống kê đất và bất động sản TNDC1103
473 Đề án môn học - Quản lý đất đai TNDC1137
474 Định giá đất TNDC1138
475 Đo đạc địa chính TNDC1122
476 Hệ thống thông tin đất đai TNDC1149
477 Kinh tế tài nguyên đất 1 TNDC1124
478 Kinh tế tài nguyên đất 2 TNDC1140
479 Kinh tế tài nguyên đất TNDC1139
480 Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý đất đai TNDC1151
481 Những nguyên lý cơ bản về địa chính TNDC1126
482 Phân tích chính sách đất đai TNDC1141
483 Quản lý nhà nước về đất đai 1 TNDC1130
484 Quản lý nhà nước về đất đai 2 TNDC1143
485 Quản lý nhà nước về đất đai và bất động sản TNDC1144
486 Quản lý Nhà nước về đất đai TNDC1142
487 Quy hoạch sử dụng đất TNDC1132
488 Tài chính đất đai TNDC1145
489 Tiếng Anh ngành quản lý đất đai TNDC1148
490 Thanh tra đất đai TNDC1147
491 Thẩm định dự án có sử dụng đất TNDC1150
492 Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng đất TNDC1146
493 Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản lý đô thị MTDT1103
494 Đề án môn học - Kinh tế và quản lý đô thị MTDT1104
495 Đô thị hóa và phát triển MTDT1121
496 Đô thị và biến đổi khí hậu MTDT1122
497 Hệ thống thông tin địa lý MTDT1106
498 Kinh tế đô thị MTDT1115
499 Kinh tế đô thị MTDT1127
500 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị MTDT1123
501 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế và quản lý đô thị MTDT1128
502 Quản lý dự án đô thị MTDT1124
503 Quản lý đô thị MTDT1120
504 Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị MTDT1125
505 Quy hoạch vùng và đô thị MTDT1114
506 Tài chính đô thị MTDT1126
507 Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về kinh tế vi mô KHMI1111
508 Chuyên đề Ứng dụng phân tích định lượng trong kinh tế học 1 KHMI1105
509 Đề án chuyên sâu Kinh tế học KHMA1124
510 Kinh tế học hành vi KHMI1115
511 Kinh tế vi mô 1 KHMI1101
512 Kinh tế vi mô 2 KHMI1102
513 Kinh tế vi mô nâng cao KHMI1116
514 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế học KHMA1133
515 Phân tích đầu tư trong thị trường tài chính KHMI1112
516 Phân tích định lượng trong kinh tế vi mô KHMI1117
517 Phân tích kinh tế vi mô 1 KHMI1107
518 Phân tích kinh tế vi mô 2 KHMI1109
519 Phân tích năng suất và hiệu quả KHMI1118
520 Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về kinh tế vĩ mô KHMA1117
521 Chuyên đề thực tập - Kinh tế học KHMA1105
522 Chuyên đề ứng dụng phân tích định lượng trong kinh tế học 2 KHMA1118
523 Đề án chuyên ngành Kinh tế học KHMA1119
524 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ KHMA1120
525 Kinh tế học nguồn thu ngân sách chính phủ KHMA1121
526 Kinh tế học tài chính KHMA1125
527 Kinh tế học tăng trưởng KHMA1122
528 Kinh tế học tiền tệ KHMA1132
529 Kinh tế học thuế khóa KHMA1126
530 Kinh tế học về các vấn đề xã hội KHMA1123
531 Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101
532 Kinh tế vĩ mô 2 KHMA1102
533 Kinh tế vĩ mô cho các nước đang phát triển KHMA1127
534 Kinh tế vĩ mô nâng cao KHMA1128
535 Kinh tế vĩ mô quốc tế KHMA1129
536 Lập trình kinh tế vĩ mô KHMA1130
537 Phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô KHMA1131
538 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 KHMA1112
539 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 KHMA1114
540 Kinh tế Trung Quốc KHEH1106
541 Kinh tế Việt Nam KHEH1104
542 Lịch sử kinh tế KHEH1105
543 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1104
544 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1108
545 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 NHLT1101
546 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103
547 Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1107
548 Ngân hàng trung ương NHLT1106
549 Chuyên đề Marketing quốc tế MKMA1161
550 Chuyên đề thực tập - Marketing MKMA1162
551 Đề án ngành Marketing MKMA1163
552 Đo lường Marketing MKMA1165
553 Hành vi người tiêu dùng MKMA1101
554 Khóa luận tốt nghiệp - Marketing MKMA1167
555 Marketing căn bản - E MKMA1105
556 Marketing căn bản MKMA1104
557 Marketing công MKMA1141
558 Marketing chiến lược MKMA1106
559 Marketing dịch vụ công MKMA1157
560 Marketing dịch vụ MKMA1107
561 Marketing du lịch và khách sạn MKMA1121
562 Marketing địa phương MKMA1166
563 Marketing nông nghiệp MKMA1158
564 Marketing quốc tế MKMA1108
565 Marketing xã hội MKMA1159
566 Nghiên cứu Marketing MKMA1109
567 Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng MKMA1160
568 Quản trị Marketing MKMA1110
569 Quản trị sản phẩm MKMA1164
570 Tiếng Anh ngành Marketing MKMA1112
571 Chuyên đề Marketing ngân hàng NHTM1108
572 Chuyên đề thực tập - Ngân hàng NHTM1104
573 Đề án Ngân hàng NHTM1123
574 Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) NHTM1120
575 Kế toán ngân hàng NHTM1107
576 Ngân hàng phát triển NHTM1109
577 Ngân hàng thương mại 1 NHTM1102
578 Ngân hàng thương mại 2 NHTM1111
579 Ngân hàng thương mại NHTM1121
580 Quản trị rủi ro (ngoài ngành) NHTM1129
581 Quản trị rủi ro NHTM1114
582 Tài chính cá nhân NHTM1119
583 Tài chính vi mô NHTM1122
584 Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng NHTM1103
585 Toán tài chính NHTM1113
586 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1) NNKC1125
587 Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) NNKC1128
588 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2) NNKC1126
589 Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2) NNKC1129
590 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3) NNKC1127
591 Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) NNKC1130
592 Tiếng Anh 1 NNKC1131
593 Tiếng Anh 2 NNKC1132
594 Tiếng Anh 3 NNKC1133
595 Tiếng Pháp NNKC1123
596 Tiếng Trung NNKC1124
597 Kế toán công 1 KTKE1109
598 Kế toán công 2 KTKE1110
599 Kế toán công KTKE1103
600 Kế toán dự án đầu tư KTKE1107
601 Kế toán điều tra KTKE1111
602 Kế toán quốc tế KTKE1108
603 Nguyên lý kế toán KTKE1101
604 Chủ nghĩa xã hội khoa học LLNL1107
605 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LLNL1106
606 Lịch sử các học thuyết kinh tế LLNL1101
607 Triết học Mác - Lênin LLNL1105
608 Chuyên đề thực tập - Luật LUCS1119
609 Đề án môn học Luật dân sự LUCS1120
610 Khóa luận tốt nghiệp - Luật LUCS1143
611 Lịch sử Nhà nước và pháp luật LUCS1121
612 Logic học LUCS1122
613 Luật dân sự 1 LUCS1112
614 Luật dân sự 2 LUCS1138
615 Luật hành chính LUCS1114
616 Luật hiến pháp LUCS1104
617 Luật hình sự 1 LUCS1115
618 Luật hình sự 2 LUCS1123
619 Luật học so sánh LUCS1124
620 Luật Hợp đồng LUCS1125
621 Luật La Mã LUCS1139
622 Luật tố tụng dân sự LUCS1137
623 Luật tố tụng hành chính LUCS1126
624 Luật tố tụng hình sự LUCS1127
625 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 LUCS1128
626 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 LUCS1107
627 Lý luận pháp luật về phòng chống tham nhũng LUCS1140
628 Pháp luật đại cương LUCS1129
629 Pháp luật về Bồi thường thiệt hại ngoài Hợp đồng LUCS1130
630 Pháp luật về giao dịch bảo đảm LUCS1131
631 Pháp luật về quyền con người LUCS1132
632 Tiếng Anh pháp lý 1 LUCS1109
633 Tiếng Anh pháp lý 2 LUCS1133
634 Tiếng Anh pháp lý LUCS1141
635 Tội phạm học LUCS1142
636 Xây dựng văn bản pháp luật LUCS1136
637 Công pháp quốc tế LUKD1101
638 Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế LUKD1192
639 Đề án môn học - Luật thương mại LUKD1131
640 Kỹ năng tư vấn pháp luật LUKD1193
641 Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (tiếng Anh) LUKD1133
642 Khóa luận tốt nghiệp - Luật kinh tế LUKD11104
643 Luật hàng hải quốc tế LUKD1195
644 Luật lao động LUKD1108
645 Luật sở hữu trí tuệ LUKD1173
646 Luật thuế Việt Nam LUKD11105
647 Luật thương mại 1 LUKD1110
648 Luật thương mại 2 LUKD1111
649 Luật thương mại quốc tế LUKD1112
650 Luật thương mại và kinh doanh ASEAN LUKD1197
651 Luật thương mại LUKD1196
652 Luật trọng tài quốc tế LUKD1198
653 Luật WTO LUKD1191
654 Pháp luật an sinh xã hội LUKD1165
655 Pháp Luật cạnh tranh LUKD1176
656 Pháp luật chứng khoán LUKD1177
657 Pháp luật đất đai LUKD1194
658 Pháp luật đầu tư quốc tế LUKD11106
659 Pháp luật đầu tư LUKD1180
660 Pháp luật đấu thầu LUKD1179
661 Pháp luật giao dịch điện tử LUKD1181
662 Pháp luật hải quan Việt Nam LUKD1182
663 Pháp luật hàng hải quốc tế LUKD11101
664 Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc tế LUKD1168
665 Pháp luật hôn nhân và gia đình LUKD1183
666 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm LUKD1184
667 Pháp luật kinh doanh quốc tế LUKD1164
668 Pháp luật kinh doanh LUKD1118
669 Pháp luật kinh tế LUKD1185
670 Pháp luật môi trường LUKD1186
671 Pháp luật ngân hàng LUKD1187
672 Pháp luật tài chính LUKD1188
673 Pháp luật thi hành án dân sự LUKD11102
674 Pháp luật thi hành án LUKD1189
675 Pháp luật trong du lịch và khách sạn LUKD11103
676 Pháp luật trong Thương mại điện tử LUKD1175
677 Pháp luật về các biện pháp khắc phục trong thương mại LUKD1190
678 Pháp luật về đất đai và bất động sản LUKD1121
679 Pháp luật về đầu tư LUKD1163
680 Pháp luật về tài nguyên LUKD1122
681 Tội phạm kinh tế LUKD1199
682 Tư pháp quốc tế LUKD1123
683 Chính sách khoa học và công nghệ QLCN1104
684 Quản lý công nghệ QLCN1105
685 Quản lý đổi mới và sáng tạo QLCN1106
686 Nguyên lý kinh doanh số V.QTKD1101
687 Chính sách kinh tế QLKT1104
688 Chuyên đề thực tập - Khoa học quản lý QLKT1121
689 Đề án môn học - Khoa học quản lý QLKT1119
690 Khóa luận tốt nghiệp - Khoa học quản lý QLKT1129
691 Lập kế hoạch QLKT1120
692 Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức QLKT1127
693 Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh QLKT1122
694 Phân tích chính sách QLKT1108
695 Quản lý chức năng hoạt động của tổ chức QLKT1123
696 Quản lý chương trình và dự án QLKT1110
697 Quản lý học 1 QLKT1101
698 Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường QLKT1112
699 Quản lý phát triển kinh tế địa phương QLKT1113
700 Quản lý rủi ro và khủng hoảng QLKT1124
701 Quản lý sự thay đổi và đổi mới QLKT1125
702 Quản lý thay đổi QLKT1128
703 Tâm lý quản lý QLKT1126
704 Chính sách công QLXH1101
705 Chuyên đề thực tập - Quản lý công QLXH1102
706 Đề án môn học - Quản lý công QLXH1116
707 Đổi mới xã hội QLXH1118
708 Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý công QLXH1127
709 Khu vực công và quản lý công QLXH1103
710 Lãnh đạo học QLXH1119
711 Quản lý dịch vụ công QLXH1105
712 Quản lý đổi mới chính sách QLXH1120
713 Quản lý giáo dục QLXH1121
714 Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ QLXH1126
715 Quản lý tổ chức công QLXH1122
716 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận QLXH1123
717 Quản lý y tế QLXH1124
718 Truyền thông và đàm phán QLXH1125
719 Kỹ năng bán hàng MKBH1110
720 Marketing bán lẻ MKBH1117
721 Marketing công nghệ số MKBH1116
722 Marketing khách hàng tổ chức MKBH1112
723 Quản trị bán hàng MKBH1105
724 Quản trị bán lẻ MKBH1106
725 Quản trị kênh phân phối MKBH1108
726 Quản trị quan hệ khách hàng MKBH1109
727 Quản trị chất lượng dịch vụ QTCL1105
728 Quản trị chất lượng QTCL1104
729 Quản trị đổi mới trong kinh doanh QTCL1112
730 Quản trị đổi mới QTCL1101
731 Quản trị năng suất QTCL1110
732 Quản trị quá trình kinh doanh QTCL1111
733 Tiêu chuẩn hóa QTCL1107
734 Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành DLLH1136
735 Du lịch sinh thái DLLH1130
736 Đề án ngành QTDV Du lịch và Lữ hành DLLH1137
737 Đề án ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành DLLH1145
738 Địa lý du lịch DLLH1105
739 Điều hành chương trình du lịch DLLH1138
740 Điều hành đại lý lữ hành DLLH1139
741 Hướng dẫn du lịch DLLH1140
742 Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành DLLH1149
743 Lịch sử Văn minh thế giới DLLH1131
744 Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và Lữ hành DLLH1141
745 Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn DLLH1108
746 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch DLLH1129
747 Quản trị điểm đến du lịch DLLH1120
748 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành DLLH1112
749 Quản trị kinh doanh lữ hành DLLH1146
750 Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn DLLH1147
751 Quy hoạch và chính sách du lịch DLLH1115
752 Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn DLLH1143
753 Thiết kế chương trình du lịch DLLH1142
754 Thiết kế và phát triển chương trình du lịch DLLH1148
755 Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh doanh QTKD1128
756 Kinh tế và quản lý công nghiệp QTKD1129
757 Kỹ năng quản trị QTKD1130
758 Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị kinh doanh QTKD1150
759 Nghiên cứu kinh doanh QTKD1131
760 Quản trị công ty QTKD1134
761 Quản trị chiến lược 1 QTKD1104
762 Quản trị chiến lược 2 QTKD1114
763 Quản trị chiến lược QTKD1132
764 Quản trị chuỗi cung ứng QTKD1133
765 Quản trị doanh nghiệp QTKD1116
766 Quản trị điều hành dự án QTKD1118
767 Quản trị hậu cần QTKD1119
768 Quản trị tác nghiệp 1 QTKD1108
769 Quản trị tác nghiệp 2 QTKD1121
770 Quản trị tác nghiệp QTKD1135
771 Quản trị văn phòng QTKD1136
772 Quản trị vận hành 2 QTKD1149
773 Quản trị vận hành QTKD1148
774 Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh QTKD1137
775 Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững QTTH1134
776 Kiểm soát QTTH1110
777 Khởi sự kinh doanh QTTH1108
778 Lập kế hoạch khởi nghiệp QTTH1130
779 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh QTTH1131
780 Quản trị chi phí kinh doanh QTTH1116
781 Quản trị giám sát QTTH1136
782 Quản trị kinh doanh 1 - E QTTH1129
783 Quản trị kinh doanh 1 QTTH1102
784 Quản trị kinh doanh 2 QTTH1117
785 Ra quyết định kinh doanh QTTH1132
786 Tái lập doanh nghiệp QTTH1120
787 Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp QTTH1133
788 Thay đổi và phát triển doanh nghiệp QTTH1128
789 Chuyên đề kinh doanh khách sạn DLKS1146
790 Chuyên đề thực tập - Quản trị khách sạn DLKS1102
791 Du lịch có trách nhiệm DLKS1148
792 Du lịch văn hóa DLKS1128
793 Đạo đức trong kinh doanh du lịch và khách sạn DLKS1136
794 Đề án chuyên ngành Quản trị khách sạn DLKS1137
795 Giám sát khách sạn DLKS1132
796 Hành vi tiêu dùng trong du lịch DLKS1149
797 Kinh doanh du lịch trực tuyến DLKS1131
798 Kinh tế du lịch DLKS1108
799 Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị khách sạn DLKS1155
800 Khởi nghiệp trong du lịch và khách sạn DLKS1138
801 Lịch sử văn hóa Việt Nam DLKS1150
802 Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị khách sạn DLKS1139
803 Quản trị an ninh an toàn trong khách sạn DLKS1145
804 Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh doanh khách sạn DLKS1140
805 Quản trị doanh thu trong kinh doanh khách sạn DLKS1151
806 Quản trị du lịch MICE DLKS1130
807 Quản trị du thuyền DLKS1152
808 Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí trong khách sạn DLKS1142
809 Quản trị kinh doanh khách sạn DLKS1143
810 Quản trị kinh doanh nhà hàng DLKS1113
811 Quản trị khu nghỉ dưỡng DLKS1141
812 Quản trị MICE DLKS1110
813 Quản trị nghiệp vụ ăn uống DLKS1114
814 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn DLKS1115
815 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn DLKS1116
816 Quản trị tòa nhà DLKS1153
817 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch DLKS1118
818 Thực tập nghiệp vụ khách sạn DLKS1147
819 Văn hóa ẩm thực và tôn giáo DLKS1119
820 Văn hóa ẩm thực DLKS1154
821 Văn hóa và hành vi trong du lịch DLKS1144
822 Chuyên đề Quản trị nhân lực NLQT1107
823 Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân lực NLQT1108
824 Đề án môn học - Quản trị nhân lực NLQT1118
825 Đề án môn học - Quản trị nhân lực NLQT1122
826 Hành vi tổ chức NLQT1101
827 Hệ thống thông tin nguồn nhân lực NLQT1123
828 Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị nhân lực NLQT1124
829 Phân tích và quản lý thực hiện công việc NLQT1110
830 Quản trị nhân lực chiến lược NLQT1111
831 Quản trị nhân lực quốc tế NLQT1112
832 Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn NLQT1105
833 Quản trị nhân lực NLQT1103
834 Quản trị thù lao lao động NLQT1119
835 Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực NLQT1120
836 Tổ chức và định mức lao động 1 NLQT1115
837 Tổ chức và định mức lao động 2 NLQT1116
838 Tuyển dụng nhân lực NLQT1117
839 Chuyên đề tự chọn - Tài chính công NHCO1123
840 Chuyên đề thực tập - Tài chính công NHCO1103
841 Đề án Tài chính công NHCO1122
842 Quản lý tài sản công NHCO1119
843 Quản lý thuế NHCO1121
844 Tài chính công 1 NHCO1102
845 Tài chính công 2 NHCO1109
846 Tài chính công NHCO1107
847 Thuế quốc tế NHCO1113
848 Thuế NHCO1111
849 Chuyên đề tự chọn Tài chính doanh nghiệp NHTC1118
850 Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh nghiệp NHTC1105
851 Phân tích tài chính NHTC1108
852 Quản trị dòng tiền NHTC1119
853 Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn NHTC1103
854 Quản trị tài chính NHTC1102
855 Tài chính doanh nghiệp 1 NHTC1104
856 Tài chính doanh nghiệp 2 NHTC1110
857 Tài chính doanh nghiệp NHTC1120
858 Thẩm định tài chính dự án NHTC1112
859 Đầu tư quốc tế NHQT1106
860 Quản trị tài chính quốc tế NHQT1116
861 Tài chính công ty đa quốc gia NHQT1109
862 Tài chính quốc tế 1 NHQT1102
863 Tài chính quốc tế 2 NHQT1111
864 Tài chính quốc tế NHQT1117
865 Thanh toán quốc tế NHQT1112
866 Dân số và phát triển NLDS1103
867 Dân số và tài nguyên môi trường NLDS1105
868 Tâm lý học đại cương NLXH1105
869 Tâm lý học lao động NLXH1101
870 Xã hội học lao động NLXH1107
871 Xã hội học NLXH1106
872 Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E NNTM1159
873 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E NNTM1161
874 Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E NNTM1150
875 Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh NNTM1162
876 Khóa luận tốt nghiệp - Ngôn ngữ Anh NNTM1174
877 Ngữ âm - âm vị học NNTM1103
878 Ngữ âm thực hành NNTM1104
879 Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng NNTM1134
880 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh NNTM1172
881 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 NNTM1142
882 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 NNTM1143
883 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 NNTM1144
884 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 NNTM1166
885 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 NNTM1138
886 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 NNTM1139
887 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 NNTM1140
888 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 NNTM1168
889 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 NNTM1135
890 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 NNTM1158
891 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 NNTM1136
892 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 NNTM1167
893 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 NNTM1146
894 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 NNTM1147
895 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 NNTM1148
896 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 NNTM1169
897 Tư duy phản biện NNTM1173
898 Từ vựng học NNTM1133
899 Thực hành Biên dịch 1 NNTM1107
900 Thực hành Biên dịch 2 NNTM1108
901 Thực hành Biên dịch 3 NNTM1163
902 Thực hành Phiên dịch 1 NNTM1110
903 Thực hành Phiên dịch 2 NNTM1111
904 Thực hành Phiên dịch 3 NNTM1164
905 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 1 NNTM1151
906 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 2 NNTM1157
907 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 3 NNTM1152
908 Thực tập giữa khóa NNTM1165
909 Văn hóa các nước nói tiếng Anh NNTM1170
910 Dẫn luận ngôn ngữ NNTV1102
911 Đại cương Văn hóa Việt Nam NNTV1110
912 Đại cương văn hóa Việt Nam NNTV1111
913 Giao thoa văn hoá NNTV1112
914 Tiếng Việt 1 (Tiếng Việt cơ bản) NNTV1107
915 Tiếng Việt 2 (Tiếng Việt trong kinh tế và kinh doanh 1) NNTV1108
916 Tiếng Việt 3 (Tiếng Việt trong kinh tế và kinh doanh 2) NNTV1109
917 Tiếng Việt cơ sở 1 NNTV1113
918 Tiếng Việt cơ sở NNTV1114
919 Cơ sở dữ liệu TIKT1130
920 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp TIKT1138
921 Hệ thống thông tin quản lý trong logistics TIHT1117
922 Hệ thống thương mại điện tử TIKT1129
923 Lập trình mạng TIKT1131
924 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu TIKT1103
925 Mạng và truyền thông TIKT1106
926 Marketing trực tuyến TIKT1132
927 Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất TIKT1133
928 Phát triển các hệ thống thông tin quản lý TIKT1113
929 Phát triển các ứng dụng Web TIKT1134
930 Phát triển phần mềm mã nguồn mở và ứng dụng TIKT1135
931 Quản trị các nguồn lực thông tin TIKT1137
932 Quản trị dự án hệ thống thông tin TIKT1127
933 Tin học đại cương TIKT1109
934 Tin học Kế toán TIKT1117
935 Tin học Ngân hàng TIKT1119
936 Tin học Tài chính TIKT1121
937 Tri thức kinh doanh TIKT1122
938 Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh TIKT1139
939 Ứng dụng cơ sở dữ liệu TIKT1124
940 Đại số TOCB1101
941 Giải tích 1 TOCB1111
942 Giải tích 2 TOCB1103
943 Giải tích 3 TOCB1104
944 Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110
945 Toán rời rạc TOCB1107
946 Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính TOKT1137
947 Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế TOKT1114
948 Đề án môn học - Toán kinh tế TOKT1133
949 Kinh tế lượng 1 TOKT1101
950 Kinh tế lượng 2 TOKT1128
951 Kinh tế lượng I TOKT1127
952 Kinh tế lượng II TOKT1103
953 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh TOKT1138
954 Khóa luận tốt nghiệp - Toán kinh tế TOKT1150
955 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 TOKT1104
956 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 TOKT1116
957 Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong kinh tế - kinh doanh TOKT1151
958 Lý thuyết trò chơi TOKT1139
959 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOKT1145
960 Lý thuyết xác suất TOKT1105
961 Mô hình I/O TOKT1140
962 Mô hình phân tích số liệu mảng TOKT1141
963 Mô hình toán kinh tế TOKT1142
964 Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính TOKT1124
965 Phân tích chuỗi thời gian và dự báo TOKT1147
966 Phân tích dữ liệu định tính TOKT1148
967 Phân tích thống kê nhiều chiều TOKT1143
968 Tối ưu hóa TOKT1144
969 Thống kê toán TOKT1110
970 Ứng dụng khoa học dữ liệu trong Marketing TOKT1149
971 Cơ sở toán tài chính TOTC1106
972 Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 1 TOTC1108
973 Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 2 TOTC1109
974 Mô hình tài chính công ty TOTC1110
975 Mô hình tài chính quốc tế TOTC1118
976 Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng trong tài chính TOTC1119
977 Quản trị rủi ro định lượng 1 TOTC1120
978 Quản trị rủi ro định lượng 2 TOTC1121
979 Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101
980 Các khoản đầu tư thay thế NHCK1115
981 Chứng khoán phái sinh NHCK1116
982 Đầu tư tài sản tài chính NHCK1119
983 Phân tích và đầu tư chứng khoán NHCK1106
984 Thị trường chứng khoán 1 NHCK1102
985 Thị trường chứng khoán 2 NHCK1110
986 Thị trường chứng khoán nợ NHCK1118
987 Thị trường chứng khoán NHCK1117
988 Đề án Thống kê TKKD1126
989 Lý thuyết thống kê 1 TKKD1101
990 Lý thuyết thống kê 2 TKKD1102
991 Lý thuyết thống kê 3 TKKD1130
992 Những nguyên lý cơ bản của khai phá dữ liệu TKKD1121
993 Phân tích dữ liệu lớn TKKD1127
994 Tin học ứng dụng trong Thống kê TKKD1106
995 Thống kê bảo hiểm TKKD1118
996 Thống kê chất lượng TKKD1112
997 Thống kê doanh nghiệp TKKD1116
998 Thống kê du lịch TKKD1128
999 Thống kê đầu tư và xây dựng TKKD1115
1000 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129
1001 Thống kê trong nghiên cứu thị trường TKKD1117
1002 Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh tế TKKT1102
1003 Điều tra xã hội học TKKT1103
1004 Hệ thống tài khoản quốc gia TKKT1101
1005 Khóa luận tốt nghiệp - Thống kê kinh tế TKKT1128
1006 Phân tích dữ liệu TKKT1124
1007 Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế TKKT1126
1008 Thiết kế điều tra TKKT1123
1009 Thống kê dân số TKKT1113
1010 Thống kê kinh tế TKKT1110
1011 Thống kê lao động TKKT1111
1012 Thống kê môi trường TKKT1127
1013 Thống kê tài chính TKKT1117
1014 Thống kê thương mại TKKT1118
1015 Thống kê xã hội TKKT1119
1016 Chiến lược kinh doanh điện tử TMQT1135
1017 Chiến lược kinh doanh trong thương mại điện tử TMQT1158
1018 Chính phủ điện tử TMQT1136
1019 Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc tế TMQT1138
1020 Chuyên đề thực tập - Thương mại điện tử TMQT1131
1021 Đề án ngành Thương mại điện tử TMQT1139
1022 Đề án ngành Thương mại điện tử TMQT1159
1023 Giao dịch điện tử TMQT1140
1024 Giao dịch thương mại điện tử: Lý thuyết và thực hành TMQT1152
1025 Kiểm tra sau thông quan TMQT1142
1026 Kinh tế hải quan 1 TMQT1107
1027 Kinh tế hải quan 2 TMQT1108
1028 Kinh tế hải quan TMQT1127
1029 Kho ngoại quan TMQT1141
1030 Khóa luận tốt nghiệp - Thương mại điện tử TMQT1160
1031 Mạng xã hội TMQT1143
1032 Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế TMQT1134
1033 Nghiệp vụ hải quan 1 TMQT1111
1034 Nghiệp vụ hải quan 2 TMQT1112
1035 Nghiệp vụ hải quan TMQT1124
1036 Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu TMQT1144
1037 Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 1 TMQT1150
1038 Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 2 TMQT1115
1039 Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế TMQT1133
1040 Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử TMQT1145
1041 Tiếng Anh Thương mại quốc tế TMQT1149
1042 Thanh toán điện tử TMQT1146
1043 Thanh toán trong thương mại điện tử TMQT1154
1044 Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế NHQT1118
1045 Thanh tra Hải quan TMQT1147
1046 Thương mại điện tử căn bản TMQT1132
1047 Thương mại điện tử TMQT1125
1048 Thương mại quốc tế 1 TMQT1119
1049 Thương mại quốc tế 2 TMQT1120
1050 Thương mại quốc tế TMQT1151
1051 Thương phẩm học hàng hoá TMQT1148
1052 Báo chí hiện đại MKTT1147
1053 Chiến lược sáng tạo trong truyền thông MKTT1148
1054 Chuyên đề thực tập - Quan hệ công chúng MKTT1125
1055 Diễn thuyết trước công chúng MKTT1150
1056 Đề án ngành Quan hệ công chúng MKTT1149
1057 Hành vi công chúng MKTT1129
1058 Hệ thống nhận diện thương hiệu MKTT1151
1059 Kế hoạch hóa phương tiện truyền thông MKTT1158
1060 Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng MKTT1130
1061 Kỹ năng viết trong Quan hệ công chúng MKTT1132
1062 Khóa luận tốt nghiệp - Quan hệ công chúng MKTT1159
1063 Luật và đạo đức truyền thông MKTT1133
1064 Mỹ học đại cương MKTT1152
1065 Nghiên cứu quan hệ công chúng MKTT1135
1066 Nguyên lý quan hệ công chúng MKTT1136
1067 Phương tiện truyền thông cho Quan hệ công chúng MKTT1137
1068 Phương tiện và thông điệp truyền thông MKTT1153
1069 Quan hệ công chúng MKTT1109
1070 Quản trị doanh nghiệp truyền thông MKTT1110
1071 Quản trị khủng hoảng MKTT1140
1072 Quản trị quảng cáo MKTT1112
1073 Quản trị tài trợ MKTT1154
1074 Quản trị thương hiệu MKTT1114
1075 Tiếng Anh ngành Quan hệ công chúng MKTT1143
1076 Tổ chức sự kiện MKTT1155
1077 Truyền thông Marketing tích hợp MKTT1102
1078 Xúc tiến bán MKTT1145
1079 Xúc tiến và Tổ chức sự kiện MKTT1156
1080 Đạo đức kinh doanh QTVH1107
1081 Đổi mới và sáng tạo QTVH1108
1082 Giao tiếp kinh doanh QTVH1109
1083 Quản trị đa văn hóa QTVH1110
1084 Tư duy sáng tạo và thiết kế QTVH1115
1085 Văn hóa doanh nghiệp QTVH1111
1086 Khóa luận tốt nghiệp - Ngành Kế toán Kiểm toán KTTC1120
1087 Khóa luận tốt nghiệp - Tài chính Ngân hàng V.NHTC1101
Số SV dự kiến
Đăng ký Số TC
HK Thu 2023

65 3
116 3
168 3
42 3
0 3
0 3
132 3
0 3
0 3
#N/A 10
#N/A 10
65 3
0 2
65 2
116 3
42 3
65 3
0 3
103 3
0 3
42 3
0 3
0 3
0 3
116 3
0 10
0 10
158 3
180 3
103 3
0 3
42 3
103 3
116 3
0 3
65 3
0 3
0 3
137 3
42 3
0 3
0 3
Có 0 3
0 3
0 3
158 3
42 3
168 3
42 3
0 3
158 3
116 3
65 3
116 3
0 3
0 3
0 3
0 3
42 3
61 3
0 3
0 3
0 3
0 3
116 3
231 3
107 3
0 3
231 3
0 3
0 3
0 3
1955 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
0 2
Có 0 3
0 3
0 3
305 3
0 3
293 3
#N/A 10
0 2
103 3
252 3
Có 0 3
0 3
103 3
0 10
0 3
103 3
117 3
103 3
0 3
0 3
103 3
305 3
Có 305 3
18 3
0 3
129 3
#N/A 10
0 2
242 3
0 3
0 3
0 3
305 3
18 3
348 3
223 3
Có 250 3
348 3
0 3
0 3
0 3
0 2
0 3
242 3
0 3
0 3
333 3
0 3
115 3
203 3
Có 0 3
97 3
97 3
#N/A 10
0 3
0 2
0 3
97 3
30 3
0 3
0 3
0 3
97 3
45 3
97 3
0 10
97 3
97 3
45 3
0 3
0 3
0 3
97 3
Có 69 3
0 3
#N/A 10
122 3
0 2
0 3
122 3
Có 119 3
0 3
713 3
0 10
124 3
0 3
0 3
394 3
124 3
0 3
0 3
0 3
83 3
0 3
0 3
0 3
0 3
Có 106 3
0 3
106 3
79 3
0 3
145 3
145 3
0 3
145 3
145 3
0 3
0 3
#N/A 10
0 3
0 3
0 2
145 3
0 3
145 3
145 3
0 2
99 3
0 10
415 3
0 3
145 3
0 3
106 3
0 3
106 3
0 3
0 3
145 3
0 3
181 3
0 3
196 3
0 3
0 3
168 3
0 3
0 3
0 3
140 3
0 3
Có 799 3
0 3
0 3
377 3
0 3
#N/A 10
#N/A 10
113 3
162 3
162 3
162 3
146 3
0 3
162 3
0 3
259 3
0 2
0 2
194 3
0 3
690 3
0 3
0 10
0 10
0 3
Có 0 4
0 3
66 3
0 3
162 3
43 3
0 3
43 3
0 3
216 4
0 3
0 3
0 3
43 3
0 3
43 3
277 3
0 3
0 3
0 3
0 3
77 3
0 3
0 3
45 3
#N/A 10
0 3
34 3
45 3
45 2
0 3
0 2
89 3
33 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
45 3
Có 110 3
45 3
0 3
0 10
0 10
0 3
78 3
33 3
44 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
45 3
77 3
145 3
0 3
#N/A 10
0 2
73 3
348 3
Có 298 3
0 10
44 3
111 3
152 3
108 3
0 3
0 3
196 3
#N/A 10
196 2
196 3
181 3
196 3
196 3
0 3
0 3
181 3
0 3
Có 416 3
0 10
196 3
0 3
0 3
0 3
#N/A 10
30 3
0 2
0 3
Có 0 3
59 3
59 3
0 3
30 3
30 3
0 3
0 3
0 3
337 3
0 10
0 3
81 3
0 3
0 3
59 3
30 3
65 3
59 3
30 3
0 3
0 3
0 3
59 2
0 3
24 3
0 3
119 3
0 3
0 3
0 3
#N/A 10
0 2
0 3
802 3
119 3
119 3
0 3
695 3
122 3
0 10
Có 104 3
104 3
0 3
0 3
44 3
#N/A 10
66 3
0 2
44 3
0 3
0 3
0 3
0 3
Có 65 3
0 3
110 3
110 3
0 3
24 3
0 3
0 10
0 3
0 3
44 3
66 3
44 3
88 3
0 3
0 3
122 3
0 3
200 3
#N/A 10
#N/A 10
0 2
0 3
0 2
0 3
374 3
59 3
Có 583 3
0 3
266 3
121 3
0 3
0 3
0 3
0 10
0 10
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
162 3
200 3
65 3
59 3
0 3
0 3
59 3
0 3
0 3
Có 379 3
45 3
#N/A 10
0 3
0 3
97 3
0 2
45 3
30 3
0 3
74 3
45 3
97 3
0 10
0 3
30 3
Có 77 3
0 3
0 3
Có 143 3
30 3
0 3
0 3
45 3
0 3
45 3
#N/A 10
0 2
0 3
51 3
125 3
123 3
60 3
Có 107 3
0 10
51 3
127 3
107 3
56 3
51 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
Có 141 3
0 3
0 10
53 3
0 3
0 3
0 3
0 3
53 3
#N/A 10
0 3
0 2
53 3
0 3
73 3
117 3
0 3
0 3
259 3
Có 314 3
302 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
53 3
73 3
44 3
Có 0 3
0 2
0 3
332 3
0 3
793 3
129 3
0 3
#N/A 10
0 3
129 3
331 3
0 10
0 3
917 3
0 3
0 3
267 3
282 3
0 3
0 3
78 3
0 3
0 3
Có 67 3
0 3
1068 3
205 3
205 3
129 3
#N/A 10
129 3
115 3
0 3
0 3
Có 16 3
99 3
533 3
0 3
334 3
129 3
129 3
16 3
99 3
0 3
0 3
119 3
119 3
127 3
127 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
Có 18 3
348 3
0 3
579 3
115 3
243 3
1816 3
1963 2
1724 2
0 3
0 3
#N/A 10
0 2
0 10
0 3
42 3
146 3
0 3
146 3
0 3
146 3
0 3
0 3
39 3
49 3
39 3
0 3
0 3
Có 0 3
0 3
0 3
119 3
39 3
39 3
0 3
0 3
0 3
49 3
42 3
49 3
100 3
#N/A 10
0 2
39 3
110 3
0 10
59 3
144 3
Có 49 3
0 3
152 3
0 3
264 3
110 3
59 3
110 3
110 3
110 3
110 3
0 3
97 3
0 3
0 3
100 3
100 3
0 3
0 3
0 3
49 3
145 3
124 3
0 3
59 3
140 3
229 3
0 3
0 3
39 3
0 3
0 3
110 3
0 3
214 3
0 3
39 3
39 3
41 3
Có 41 3
143 3
0 3
0 3
#N/A 10
104 2
0 10
104 3
0 3
0 3
262 3
0 3
104 3
119 3
Có 167 3
102 3
102 3
143 3
0 3
0 3
99 3
#N/A 10
0 2
41 3
0 10
79 3
Có 140 3
36 3
143 3
41 3
0 3
0 3
140 3
41 3
0 3
436 3
0 3
397 3
0 3
Có 0 3
0 3
0 3
238 3
0 3
Có 16 3
16 3
108 3
0 3
256 3
257 3
#N/A 10
0 3
0 2
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 10
278 3
Có 0 3
Có 156 3
0 3
156 3
0 3
100 3
0 3
156 3
152 3
0 3
0 3
#N/A 10
0 3
253 3
0 10
Có 257 3
257 3
16 3
253 3
1056 3
0 3
0 3
356 3
253 3
0 3
257 3
0 3
0 3
16 3
577 3
257 3
0 3
253 3
253 3
0 3
257 3
0 3
0 3
Có 134 3
661 3
256 3
16 3
257 3
257 3
365 3
0 3
#N/A 10
0 3
0 3
0 3
0 2
52 3
0 3
152 3
0 3
0 10
156 3
132 3
Có 0 3
47 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
52 3
0 3
97 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
132 3
52 6
0 3
0 3
0 3
108 3
#N/A 10
0 2
0 3
511 3
0 3
0 10
149 3
0 3
232 3
0 3
867 3
44 3
0 3
0 3
111 3
Có 111 3
99 3
#N/A 10
79 2
129 3
104 3
141 3
167 3
352 3
340 3
Có 426 3
0 3
#N/A 10
0 3
167 3
100 3
Có 1068 3
16 3
99 3
321 3
167 3
119 3
124 3
129 3
Có 16 3
308 3
358 3
338 3
Có 73 3
66 3
0 3
38 3
0 3
0 3
127 3
127 3
0 3
#N/A 10
0 10
0 2
0 2
119 2
0 3
0 2
0 2
134 2
0 3
0 2
0 2
134 2
0 3
0 2
0 2
134 2
0 3
0 2
0 2
134 2
0 3
119 3
0 2
119 2
0 2
127 3
119 2
0 2
127 3
0 3
0 3
134 3
119 3
127 3
0 2
134 2
0 3
127 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
293 3
0 3
103 3
336 3
117 3
0 3
103 3
103 3
0 3
103 3
117 3
117 3
104 3
0 3
Có 0 3
103 3
0 3
0 3
117 3
0 3
0 3
Có 0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
46 3
#N/A 10
0 2
Có 1342 3
333 3
0 3
59 3
0 3
0 10
0 3
105 3
0 3
0 3
311 3
0 3
59 3
46 3
129 3
0 3
0 3
0 3
59 3
43 3
43 3
0 3
0 3
59 3
46 3
46 3
46 3
Có 59 3
59 3
46 3
2014 2
167 3
Có 167 3
0 3
0 3
141 3
22 3
167 3
178 3
0 3
0 3
89 3
0 3
Có 85 3
85 3
0 3
191 3
342 3
0 3
85 3
0 3
1481 3
0 3
#N/A 10
89 3
172 3
0 10
85 3
87 3
41 3
0 3
Có 0 3
0 3
144 3
0 3
87 3
0 3
0 3
61 3
65 3
0 3
#N/A 10
0 2
0 3
65 3
0 3
0 3
0 3
0 3
244 3
0 3
0 10
0 3
115 3
Có 162 3
200 3
122 3
61 3
162 3
200 3
115 3
61 3
200 3
65 3
0 3
181 3
200 3
65 3
171 3
0 3
0 3
0 3
61 3
56 3
0 3
#N/A 10
0 3
0 3
0 3
56 3
51 3
107 3
0 3
0 10
56 3
0 3
0 3
0 3
0 3
0 3
272 3
231 3
0 3
51 3
56 3
0 3
0 3
51 3
205 3
205 3
231 3
Có 16 3
257 3
0 3
253 3
0 3
16 3
0 10
0 10
Mã HP_Tên HP

An toàn và bảo mật thông tin_CNTT1168


Các công nghệ ảo hóa_CNTT1145
Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin_CNTT1186
Các hệ thống thông minh_CNTT1146
Công nghệ đa phương tiện_CNTT1149
Công nghệ WEB_CNTT1150
Cơ sở lập trình_CNTT1128
Chuyên đề tự chọn - Công nghệ thông tin_CNTT1102
Chuyên đề tự chọn - Khoa học máy tính_CNTT1171
Chuyên đề thực tập - Công nghệ thông tin_CNTT1127
Chuyên đề thực tập - Khoa học máy tính_CNTT1170
Dữ liệu phi cấu trúc_CNTT1175
Đề án - Công nghệ thông tin_CNTT1172
Đề án - Khoa học máy tính_CNTT1173
Điện toán đám mây_CNTT1167
Đồ họa máy tính_CNTT1174
Hệ điều hành_CNTT1107
Hệ hỗ trợ ra quyết định_CNTT1176
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu_CNTT1152
Hóa học đại cương_CNTT1110
Học máy_CNTT1177
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm_CNTT1178
Kiến trúc máy tính và Hệ điều hành_CNTT1142
Kiến trúc máy tính_CNTT1112
Kỹ thuật số_CNTT1113
Khóa luận tốt nghiệp - Công nghệ thông tin_CNTT1193
Khóa luận tốt nghiệp - Khoa học máy tính_CNTT1194
Lập trình .Net_CNTT1130
Lập trình hướng đối tượng_CNTT1131
Lập trình Java_CNTT1153
Lập trình khoa học dữ liệu_CNTT1179
Lập trình Python_CNTT1180
Lập trình phân tích dữ liệu_CNTT1187
Lập trình PHP_CNTT1132
Lập trình ứng dụng_CNTT1133
Lập trình Web_CNTT1188
Lý thuyết thông tin và mã_CNTT1135
Mạng kết nối vạn vật_CNTT1154
Mạng máy tính và truyền số liệu_CNTT1114
Mạng Nơron_CNTT1136
Marketing số_CNTT1155
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình_CNTT1115
Nhập môn Công nghệ thông tin_CNTT1116
Phát hiện tri thức từ dữ liệu_CNTT1181
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ_CNTT1190
Phát triển ứng dụng di động_CNTT1157
Phân tích nghiệp vụ_CNTT1137
Phân tích và thiết kế hệ thống_CNTT1117
Phân tích và thiết kế thuật toán_CNTT1118
Phương pháp tính_CNTT1182
Quản lý dự án Công nghệ thông tin_CNTT1159
Quản lý thông tin_CNTT1160
Quản trị công nghệ thông tin và truyền thông_CNTT1161
Quản trị mạng nâng cao_CNTT1163
Quản trị mạng_CNTT1121
Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ thông tin_CNTT1183
Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học máy tính_CNTT1184
Tiếng Anh chuyên ngành_CNTT1192
Thiết kế và lập trình WEB_CNTT1164
Thiết kế WEB_CNTT1165
Trí tuệ nhân tạo_CNTT1140
Vật lý đại cương 1_CNTT1123
Vật lý đại cương 2_CNTT1185
Vật lý đại cương_CNTT1191
Xử lý ảnh_CNTT1166
Đánh giá giá trị doanh nghiệp_MKDG1114
Định giá thương hiệu_MKDG1115
Nguyên lý căn bản về thẩm định giá_MKDG1116
Quản trị giá_MKDG1120
Thẩm định giá máy móc và thiết bị_MKDG1117
Thẩm định giá sản phẩm xây dựng và bất động sản_MKDG1118
Thẩm định giá thương hiệu và tài sản vô hình_MKDG1121
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_LLDL1102
Bóng bàn 1_GDTC1118
Bóng bàn 2_GDTC1119
Bóng bàn 3_GDTC1120
Bóng chuyền 1_GDTC1103
Bóng chuyền 2_GDTC1104
Bóng chuyền 3_GDTC1105
Bóng đá 1_GDTC1115
Bóng đá 2_GDTC1116
Bóng đá 3_GDTC1117
Bóng rổ 1_GDTC1106
Bóng rổ 2_GDTC1107
Bóng rổ 3_GDTC1108
Bơi_GDTC1128
Cầu lông 1_GDTC1121
Cầu lông 2_GDTC1122
Cầu lông 3_GDTC1123
Cờ vua_GDTC1127
Giáo dục thể chất 1_GDTC1101
Khiêu vũ thể thao 1_GDTC1129
Tennis 1_GDTC1124
Tennis 2_GDTC1125
Tennis 3_GDTC1126
Võ 1 - KARATE_GDTC1109
Võ 1 - TAEKWONDO_GDTC1110
Võ 2 - KARATE_GDTC1111
Võ 2 - TAEKWONDO_GDTC1112
Võ 3 - KARATE_GDTC1113
Võ 3 - TAEKWONDO_GDTC1114
Hệ thống thông tin kế toán 1_KTHT1101
Hệ thống thông tin kế toán 2_KTHT1102
Hệ thống thông tin kế toán_KTHT1103
Kiểm soát nội bộ_KTHT1105
Phân tích dữ liệu trong kế toán_KTHT1104
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật_TIHT1101
Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông tin quản lý_TIHT1108
Đề án ngành Hệ thống thông tin quản lý_TIHT1118
Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định_TIHT1110
Hệ thống thông tin quản lý_TIHT1102
Kế toán máy_TIHT1119
Kiến trúc doanh nghiệp_TIHT1121
Kỹ nghệ phần mềm_TIHT1104
Khóa luận tốt nghiệp - Hệ thống thông tin quản lý_TIHT1124
Lập trình nâng cao_TIHT1105
Phát triển các ứng dụng trong quản lý_TIHT1113
Quản trị doanh nghiệp tin học_TIHT1120
Quản trị tri thức_TIHT1122
Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý_TIHT1106
Tin học ứng dụng_TIHT1125
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản lý_TIHT1123
Kế toán chi phí_KTQT1109
Kế toán quản trị 1_KTQT1103
Kế toán quản trị 2_KTQT1106
Kế toán quản trị_KTQT1108
Phân tích kinh doanh_KTQT1107
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Kiểm toán_KTTC1116
Đề án môn học - Kế toán_KTTC1102
Đề án môn học - Kế toán_KTTC1119
Kế toán công ty_KTTC1113
Kế toán nâng cao 1_KTTC1117
Kế toán nâng cao 2_KTTC1118
Kế toán tài chính 1_KTTC1106
Kế toán tài chính 2_KTTC1107
Kế toán tài chính 3_KTTC1114
Kế toán tài chính_KTTC1105
Phân tích báo cáo tài chính_KTTC1111
Tiếng Anh ngành Kế toán_KTTC1112
Thực tập kế toán_KTTC1115
Chuyên đề kiểm toán_KTKI1118
Đề án - Kiểm toán_KTKI1120
Đề án môn học - Kiểm toán_KTKI1110
Kiểm soát quản lý_KTKI1105
Kiểm toán căn bản_KTKI1101
Kiểm toán hoạt động_KTKI1106
Kiểm toán nội bộ_KTKI1115
Kiểm toán tài chính 1_KTKI1108
Kiểm toán tài chính 2_KTKI1109
Kiểm toán tài chính 3_KTKI1119
Kiểm toán tài chính_KTKI1117
Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính_KTKI1116
Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn_TNBD1119
Chuyên đề tự chọn Bất động sản_TNBD1125
Chuyên đề thực tập - Bất động sản_TNBD1124
Đầu tư và tài chính bất động sản_TNBD1102
Đề án - Bất động sản_TNBD1126
Định giá bất động sản 1_TNBD1104
Định giá bất động sản 2_TNBD1128
Định giá bất động sản_TNBD1127
Kiến trúc đại cương_TNBD1129
Kiến trúc_TNBD1136
Kinh doanh bất động sản 1_TNBD1113
Kinh doanh bất động sản 2_TNBD1135
Kinh doanh bất động sản_TNBD1130
Kinh tế bất động sản_TNBD1131
Khóa luận tốt nghiệp - Bất động sản_TNBD1139
Môi giới bất động sản_TNBD1115
Phát triển bất động sản_TNBD1137
Phát triển dự án bất động sản_TNBD1132
Quản lý bất động sản_TNBD1116
Quy hoạch phát triển đô thị và nông thôn_TNBD1138
Tiếng Anh ngành Bất động sản_TNBD1133
Tổ chức thi công xây dựng_TNBD1134
Thị trường bất động sản_TNBD1109
Chiến lược kinh doanh toàn cầu_TMKD1117
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh quốc tế_TMKD1124
Đấu thầu quốc tế_TMKD1125
Đề án ngành Kinh doanh quốc tế_TMKD1126
Đề án ngành Kinh doanh quốc tế_TMKD1130
Kinh doanh dịch vụ quốc tế_TMKD1127
Kinh doanh quốc tế I_TMKD1115
Kinh doanh quốc tế II_TMKD1108
Kinh doanh quốc tế_TMKD1128
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh doanh quốc tế_TMKD1133
Nghiệp vụ ngoại thương 1_TMKD1120
Nghiệp vụ ngoại thương 2_TMKD1121
Nghiệp vụ ngoại thương_TMKD1131
Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế_TMKD1123
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1_TMKD1118
Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2_TMKD1112
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và hành vi_TMKD1129
Quản trị quốc tế_TMKD1132
An sinh xã hội_BHKT1117
Bảo hiểm hưu trí_BHKT1159
Bảo hiểm tiền gửi_BHKT1161
Bảo hiểm thất nghiệp_BHKT1160
Bảo hiểm thương mại 1_BHKT1102
Bảo hiểm thương mại 2_BHKT1105
Bảo hiểm xã hội 1_BHKT1119
Bảo hiểm xã hội 2_BHKT1132
Bảo hiểm xã hội_BHKT1106
Bảo hiểm Y tế_BHKT1137
Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi_BHKT1151
Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp_BHKT1149
Chuyên đề Bảo hiểm thương mại_BHKT1150
Chuyên đề Bảo hiểm xã hội_BHKT1158
Chuyên đề Quản lý Bảo hiểm xã hội_BHKT1153
Chuyên đề Quản lý Sổ thẻ Bảo hiểm xã hội_BHKT1154
Chuyên đề Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp bảo hiểm_BHKT1123
Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm_BHKT1107
Đánh giá rủi ro bảo hiểm_BHKT1162
Đầu tư trong bảo hiểm_BHKT1155
Đề án môn học - Bảo hiểm_BHKT1109
Giám định bảo hiểm_BHKT1145
Giám định tổn thất và giải quyết bồi thường bảo hiểm_BHKT1164
Kế toán bảo hiểm xã hội_BHKT1136
Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm_BHKT1122
Kiến tập_BHKT1165
Kinh tế bảo hiểm_BHKT1156
Khóa luận tốt nghiệp - Bảo hiểm_BHKT1167
Nguyên lý bảo hiểm_BHKT1118
Nhập môn định phí bảo hiểm_BHKT1166
Phân tích kinh doanh bảo hiểm_BHKT1124
Quản lý bảo hiểm xã hội 1_BHKT1120
Quản lý bảo hiểm xã hội 2_BHKT1133
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1_BHKT1113
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2_BHKT1114
Quản trị kinh doanh bảo hiểm_BHKT1157
Quản trị rủi ro trong bảo hiểm_BHKT1163
Tái bảo hiểm_BHKT1116
Tiếng Anh ngành Bảo hiểm_BHKT1121
Chiến lược phát triển_PTCC1104
Chương trình và dự án phát triển 1_PTCC1119
Chương trình và dự án phát triển 2_PTCC1107
Chương trình và dự án phát triển_PTCC1105
Dự báo kinh tế và kinh doanh_PTCC1125
Dự báo kinh tế xã hội 1_PTCC1126
Dự báo kinh tế xã hội 2_PTCC1127
Kinh tế công cộng 1_PTCC1103
Kinh tế công cộng 2_PTCC1121
Kinh tế công cộng_PTCC1130
Kinh tế và chính sách phát triển vùng_PTCC1122
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội_PTCC1128
Quản trị tiên liệu_PTCC1132
Quy hoạch phát triển_PTCC1116
Theo dõi và đánh giá phát triển_PTCC1129
Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư_DTKT1149
Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư_DTKT1103
Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án_DTKT1130
Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập dự toán_DTKT1131
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa quốc gia_DTKT1150
Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu tư_DTKT1151
Chuyên đề: Quản trị chiến lược về công nghệ và đổi mới_DTKT1152
Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)_DTKT1120
Đầu tư tài chính_DTKT1134
Đầu tư theo hình thức PPP_DTKT1123
Đấu thầu trong đầu tư_DTKT1153
Đấu thầu_DTKT1133
Đề án - Quản lý dự án_DTKT1135
Đề án môn học - Kinh tế đầu tư_DTKT1122
Kinh tế đầu tư 1_DTKT1106
Kinh tế đầu tư 2_DTKT1126
Kinh tế đầu tư_DTKT1154
Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư_DTKT1119
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế đầu tư_DTKT1172
Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý dự án_DTKT1173
Lập dự án đầu tư_DTKT1108
Lập dự án_DTKT1155
Lập và quản lý dự án đầu tư_DTKT1111
Lập và quản lý dự án đầu tư_DTKT1156
Microsoft Project_DTKT1157
Phân tích đầu tư_DTKT1158
Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư_DTKT1159
Quản lý chất lượng dự án_DTKT1160
Quản lý chi phí dự án_DTKT1161
Quản lý dự án bằng Microsoft Project_DTKT1171
Quản lý dự án_DTKT1163
Quản lý hợp đồng_DTKT1164
Quản lý nhân lực dự án_DTKT1165
Quản lý rủi ro dự án_DTKT1166
Quản lý thông tin dự án_DTKT1167
Quản trị giá trị thu được_DTKT1168
Tài trợ dự án_DTKT1147
Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)_DTKT1170
Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành)_DTKT1169
Thị trường vốn_DTKT1116
Công nghệ chăn nuôi_TNKT1134
Công nghệ nông nghiệp I_TNKT1145
Công nghệ nông nghiệp II_TNKT1146
Công nghệ trồng trọt_TNKT1135
Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch_TNKT1133
Chuyên đề Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn_TNKT1125
Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông nghiệp_TNKT1132
Dự án đầu tư kinh doanh nông nghiệp_TNKT1150
Đạo đức và trách nhiệm trong kinh doanh nông nghiệp_TNKT1147
Đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn_TNKT1114
Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp_TNKT1136
Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp_TNKT1148
Đề án môn học ngành Kinh doanh nông nghiệp_TNKT1149
Giám sát và đánh giá chương trình, dự án phát triển nông nghiệp nông thôn_TNKT1126
Kinh doanh nông nghiệp I_TNKT1153
Kinh doanh nông nghiệp II_TNKT1154
Kinh doanh nông nghiệp_TNKT1152
Kinh tế lâm nghiệp_TNKT1155
Kinh tế nông nghiệp 1_TNKT1109
Kinh tế nông nghiệp 2_TNKT1110
Kinh tế nông nghiệp_TNKT1138
Kinh tế nông thôn_TNKT1111
Kinh tế thủy sản_TNKT1139
Kinh tế và quản lý phát triển cộng đồng_TNKT1140
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh doanh nông nghiệp_TNKT1144
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế nông nghiệp_TNKT1161
Khởi nghiệp kinh doanh nông nghiệp_TNKT1151
Phân tích chính sách nông nghiệp nông thôn_TNKT1116
Quản trị chuỗi cung ứng nông sản_TNKT1157
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1_TNKT1117
Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2_TNKT1141
Quản trị kinh doanh nông nghiệp_TNKT1158
Quản trị kinh tế hộ và trang trại_TNKT1159
Quy hoạch nông thôn_TNKT1142
Quy hoạch phát triển nông nghiệp_TNKT1121
Quy hoạch phát triển nông thôn_TNKT1127
Tiếng Anh ngành Kinh tế nông nghiệp_TNKT1131
Tiếng Anh ngành Nông nghiệp_TNKT1160
Tổ chức và phân tích ngành hàng nông sản_TNKT1143
Thị trường nông sản thế giới_TNKT1128
Bảo hộ lao động_NLKT1113
Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực_NLKT1114
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực_NLKT1103
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực_NLKT1104
Kinh tế lao động nâng cao_NLKT1116
Kinh tế lao động_NLKT1115
Kinh tế nguồn nhân lực_NLKT1117
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực_NLKT1122
Phát triển nguồn nhân lực_NLKT1106
Quan hệ lao động_NLKT1109
Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp_NLKT1118
Quản lý nguồn nhân lực công_NLKT1119
Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công_NLKT1121
Cân đối vĩ mô trong nền kinh tế_PTKT1123
Chính sách phát triển_PTKT1117
Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát triển_PTKT1105
Đề án ngành Kinh tế phát triển_PTKT1124
Định lượng phát triển_PTKT1125
Kế hoạch hóa phát triển 1_PTKT1119
Kế hoạch hóa phát triển 2_PTKT1108
Kế hoạch kinh doanh_PTKT1109
Kinh tế học so sánh_PTKT1126
Kinh tế học thể chế_PTKT1127
Kinh tế phát triển 1_PTKT1102
Kinh tế phát triển 2_PTKT1111
Kinh tế phát triển_PTKT1128
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế phát triển_PTKT1130
Phát triển bền vững_PTKT1129
Quản lý phát triển_PTKT1121
Công nghệ môi trường_MTKT1150
Cơ sở khoa học môi trường_MTKT1149
Chuyên đề thực tập - Quản lý tài nguyên và môi trường_MTKT1129
Đánh giá tác động môi trường_MTKT1151
Đề án môn học - Quản lý tài nguyên và môi trường_MTKT1131
Đề án môn học - Quản lý tài nguyên và môi trường_MTKT1163
Địa lý kinh tế_MTKT1102
Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên_MTKT1152
Hiệu quả năng lượng và tài nguyên_MTKT1153
Hóa học môi trường_MTKT1164
Kinh doanh và môi trường_MTKT1154
Kinh tế chất thải_MTKT1165
Kinh tế môi trường_MTKT1133
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên_MTKT1134
Kinh tế tuần hoàn_MTKT1166
Kinh tế và quản lý môi trường_MTKT1104
Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý tài nguyên và môi trường_MTKT1171
Lượng giá tài nguyên và môi trường_MTKT1155
Phân tích chi phí - lợi ích_MTKT1135
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại_MTKT1167
Quản lý đa dạng sinh học_MTKT1168
Quản lý khu bảo tồn_MTKT1156
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp_MTKT1157
Quản lý tài nguyên và môi trường_MTKT1119
Quản lý tổng hợp lưu vực sông_MTKT1158
Quan trắc môi trường_MTKT1159
Quy hoạch môi trường_MTKT1169
Quy hoạch tài nguyên và môi trường_MTKT1160
Sinh thái học_MTKT1161
Thực địa kiến thức Ngành_MTKT1147
Truyền thông môi trường_MTKT1162
Vật lý môi trường_MTKT1170
Chính sách kinh tế đối ngoại 1_TMKQ1103
Chính sách kinh tế đối ngoại 2_TMKQ1104
Chính sách kinh tế đối ngoại_TMKQ1121
Chính sách quản lý Công ty đa quốc gia_TMKQ1118
Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế_TMKQ1122
Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế_TMKQ1105
Đề án chuyên ngành - Kinh tế quốc tế_TMKQ1106
Đề án chuyên ngành Kinh tế quốc tế_TMKQ1126
Hội nhập kinh tế quốc tế_TMKQ1107
Kinh tế ASEAN_TMKQ1114
Kinh tế quốc tế 1_TMKQ1102
Kinh tế quốc tế 2_TMKQ1111
Kinh tế quốc tế_TMKQ1123
Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh_TMKQ1124
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế quốc tế_TMKQ1127
Nền kinh tế thế giới_TMKQ1125
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh quốc tế_TMKQ1115
Bản đồ học_TNTN1136
Bảo tồn đa dạng sinh học_TNTN1137
Chính sách tài nguyên_TNTN1132
Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên_TNTN1150
Đánh giá tác động môi trường của dự án tài nguyên_TNTN1138
Đề án ngành Kinh tế tài nguyên_TNTN1139
Địa lý thủy văn_TNKT1137
Định giá tài nguyên_TNTN1133
Hải dương học_TNTN1140
Kinh tế Biển_TNTN1143
Kinh tế năng lượng_TNTN1144
Kinh tế tài nguyên 1_TNTN1106
Kinh tế tài nguyên 2_TNTN1121
Kinh tế tài nguyên khoáng sản_TNTN1146
Kinh tế tài nguyên nước_TNTN1147
Kinh tế tài nguyên rừng_TNTN1148
Kinh tế tài nguyên_TNTN1145
Khí tượng học_TNTN1141
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên_TNTN1151
Khoáng sản và địa chất học_TNTN1142
Quản lý tài nguyên 1_TNTN1108
Quản lý tài nguyên 2_TNTN1126
Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài nguyên_TNTN1127
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên_TNTN1111
Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài nguyên_TNTN1129
Thổ nhưỡng học_TNTN1149
Thuế và phí tài nguyên_TNTN1110
Bao bì và thương hiệu hàng hóa_TMKT1129
Cơ sở hạ tầng Logistics_TMKT1132
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại_TMKT1130
Chuyên đề thực tập - Kinh doanh thương mại_TMKT1131
Chuyên đề thực tập - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng_TMKT1123
Đề án chuyên ngành Kinh doanh thương mại_TMKT1133
Đề án ngành Kinh doanh thương mại_TMKT1148
Đề án ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng_TMKT1134
Đề án ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng_TMKT1149
Định mức kinh tế kỹ thuật_TMKT1135
E - Logistics_TMKT1136
Giao dịch và đàm phán kinh doanh_TMKT1116
Kế hoạch hóa và điều khiển hệ thống Logistics_TMKT1151
Kinh doanh Logistics_TMKT1121
Kinh doanh thương mại_TMKT1114
Kinh tế thương mại 1_TMKT1109
Kinh tế thương mại 2_TMKT1110
Kinh tế thương mại_TMKT1137
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh doanh thương mại_TMKT1152
Khóa luận tốt nghiệp - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng_TMKT1153
Logistics trong doanh nghiệp_TMKT1128
Logistics trong Thương mại điện tử_TMKT1138
Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở DNTM_TMKT1139
Quản lý thị trường_TMKT1150
Quản trị doanh nghiệp Logistics_TMKT1140
Quản trị doanh nghiệp thương mại 1_TMKT1112
Quản trị doanh nghiệp thương mại 2_TMKT1120
Quản trị doanh nghiệp thương mại_TMKT1141
Quản trị dự trữ_TMKT1142
Quản trị kinh doanh thương mại_TMKT1143
Quản trị logistics căn bản_TMKT1125
Quản trị vận hành Logistics_TMKT1144
Quản trị vận tải đa phương thức_TMKT1145
Thương mại doanh nghiệp_TMKT1146
Kinh tế học biến đổi khí hậu_MTKH1103
Cơ sở dữ liệu đất đai_TNDC1116
Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai_TNDC1115
Đánh giá đất_TNDC1136
Đăng ký thống kê đất đai_TNDC1117
Đăng ký thống kê đất và bất động sản_TNDC1103
Đề án môn học - Quản lý đất đai_TNDC1137
Định giá đất_TNDC1138
Đo đạc địa chính_TNDC1122
Hệ thống thông tin đất đai_TNDC1149
Kinh tế tài nguyên đất 1_TNDC1124
Kinh tế tài nguyên đất 2_TNDC1140
Kinh tế tài nguyên đất_TNDC1139
Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý đất đai_TNDC1151
Những nguyên lý cơ bản về địa chính_TNDC1126
Phân tích chính sách đất đai_TNDC1141
Quản lý nhà nước về đất đai 1_TNDC1130
Quản lý nhà nước về đất đai 2_TNDC1143
Quản lý nhà nước về đất đai và bất động sản_TNDC1144
Quản lý Nhà nước về đất đai_TNDC1142
Quy hoạch sử dụng đất_TNDC1132
Tài chính đất đai_TNDC1145
Tiếng Anh ngành quản lý đất đai_TNDC1148
Thanh tra đất đai_TNDC1147
Thẩm định dự án có sử dụng đất_TNDC1150
Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng đất_TNDC1146
Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản lý đô thị_MTDT1103
Đề án môn học - Kinh tế và quản lý đô thị_MTDT1104
Đô thị hóa và phát triển_MTDT1121
Đô thị và biến đổi khí hậu_MTDT1122
Hệ thống thông tin địa lý_MTDT1106
Kinh tế đô thị_MTDT1115
Kinh tế đô thị_MTDT1127
Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị_MTDT1123
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế và quản lý đô thị_MTDT1128
Quản lý dự án đô thị_MTDT1124
Quản lý đô thị_MTDT1120
Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị_MTDT1125
Quy hoạch vùng và đô thị_MTDT1114
Tài chính đô thị_MTDT1126
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về kinh tế vi mô_KHMI1111
Chuyên đề Ứng dụng phân tích định lượng trong kinh tế học 1_KHMI1105
Đề án chuyên sâu Kinh tế học_KHMA1124
Kinh tế học hành vi_KHMI1115
Kinh tế vi mô 1_KHMI1101
Kinh tế vi mô 2_KHMI1102
Kinh tế vi mô nâng cao_KHMI1116
Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế học_KHMA1133
Phân tích đầu tư trong thị trường tài chính_KHMI1112
Phân tích định lượng trong kinh tế vi mô_KHMI1117
Phân tích kinh tế vi mô 1_KHMI1107
Phân tích kinh tế vi mô 2_KHMI1109
Phân tích năng suất và hiệu quả_KHMI1118
Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về kinh tế vĩ mô_KHMA1117
Chuyên đề thực tập - Kinh tế học_KHMA1105
Chuyên đề ứng dụng phân tích định lượng trong kinh tế học 2_KHMA1118
Đề án chuyên ngành Kinh tế học_KHMA1119
Kinh tế học chi tiêu Chính phủ_KHMA1120
Kinh tế học nguồn thu ngân sách chính phủ_KHMA1121
Kinh tế học tài chính_KHMA1125
Kinh tế học tăng trưởng_KHMA1122
Kinh tế học tiền tệ_KHMA1132
Kinh tế học thuế khóa_KHMA1126
Kinh tế học về các vấn đề xã hội_KHMA1123
Kinh tế vĩ mô 1_KHMA1101
Kinh tế vĩ mô 2_KHMA1102
Kinh tế vĩ mô cho các nước đang phát triển_KHMA1127
Kinh tế vĩ mô nâng cao_KHMA1128
Kinh tế vĩ mô quốc tế_KHMA1129
Lập trình kinh tế vĩ mô_KHMA1130
Phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô_KHMA1131
Phân tích kinh tế vĩ mô 1_KHMA1112
Phân tích kinh tế vĩ mô 2_KHMA1114
Kinh tế Trung Quốc_KHEH1106
Kinh tế Việt Nam_KHEH1104
Lịch sử kinh tế_KHEH1105
Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ_NHLT1104
Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ_NHLT1108
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_NHLT1101
Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_NHLT1103
Lý thuyết tài chính tiền tệ_NHLT1107
Ngân hàng trung ương_NHLT1106
Chuyên đề Marketing quốc tế_MKMA1161
Chuyên đề thực tập - Marketing_MKMA1162
Đề án ngành Marketing_MKMA1163
Đo lường Marketing_MKMA1165
Hành vi người tiêu dùng_MKMA1101
Khóa luận tốt nghiệp - Marketing_MKMA1167
Marketing căn bản - E_MKMA1105
Marketing căn bản_MKMA1104
Marketing công_MKMA1141
Marketing chiến lược_MKMA1106
Marketing dịch vụ công_MKMA1157
Marketing dịch vụ_MKMA1107
Marketing du lịch và khách sạn_MKMA1121
Marketing địa phương_MKMA1166
Marketing nông nghiệp_MKMA1158
Marketing quốc tế_MKMA1108
Marketing xã hội_MKMA1159
Nghiên cứu Marketing_MKMA1109
Quản trị hậu cần - chuỗi cung ứng_MKMA1160
Quản trị Marketing_MKMA1110
Quản trị sản phẩm_MKMA1164
Tiếng Anh ngành Marketing_MKMA1112
Chuyên đề Marketing ngân hàng_NHTM1108
Chuyên đề thực tập - Ngân hàng_NHTM1104
Đề án Ngân hàng_NHTM1123
Kế toán ngân hàng (ngoài ngành)_NHTM1120
Kế toán ngân hàng_NHTM1107
Ngân hàng phát triển_NHTM1109
Ngân hàng thương mại 1_NHTM1102
Ngân hàng thương mại 2_NHTM1111
Ngân hàng thương mại_NHTM1121
Quản trị rủi ro (ngoài ngành)_NHTM1129
Quản trị rủi ro_NHTM1114
Tài chính cá nhân_NHTM1119
Tài chính vi mô_NHTM1122
Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng_NHTM1103
Toán tài chính_NHTM1113
Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)_NNKC1125
Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)_NNKC1128
Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)_NNKC1126
Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)_NNKC1129
Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)_NNKC1127
Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)_NNKC1130
Tiếng Anh 1_NNKC1131
Tiếng Anh 2_NNKC1132
Tiếng Anh 3_NNKC1133
Tiếng Pháp_NNKC1123
Tiếng Trung_NNKC1124
Kế toán công 1_KTKE1109
Kế toán công 2_KTKE1110
Kế toán công_KTKE1103
Kế toán dự án đầu tư_KTKE1107
Kế toán điều tra_KTKE1111
Kế toán quốc tế_KTKE1108
Nguyên lý kế toán_KTKE1101
Chủ nghĩa xã hội khoa học_LLNL1107
Kinh tế chính trị Mác - Lênin_LLNL1106
Lịch sử các học thuyết kinh tế_LLNL1101
Triết học Mác - Lênin_LLNL1105
Chuyên đề thực tập - Luật_LUCS1119
Đề án môn học Luật dân sự_LUCS1120
Khóa luận tốt nghiệp - Luật_LUCS1143
Lịch sử Nhà nước và pháp luật_LUCS1121
Logic học_LUCS1122
Luật dân sự 1_LUCS1112
Luật dân sự 2_LUCS1138
Luật hành chính_LUCS1114
Luật hiến pháp_LUCS1104
Luật hình sự 1_LUCS1115
Luật hình sự 2_LUCS1123
Luật học so sánh_LUCS1124
Luật Hợp đồng_LUCS1125
Luật La Mã_LUCS1139
Luật tố tụng dân sự_LUCS1137
Luật tố tụng hành chính_LUCS1126
Luật tố tụng hình sự_LUCS1127
Lý luận nhà nước và pháp luật 1_LUCS1128
Lý luận nhà nước và pháp luật 2_LUCS1107
Lý luận pháp luật về phòng chống tham nhũng_LUCS1140
Pháp luật đại cương_LUCS1129
Pháp luật về Bồi thường thiệt hại ngoài Hợp đồng_LUCS1130
Pháp luật về giao dịch bảo đảm_LUCS1131
Pháp luật về quyền con người_LUCS1132
Tiếng Anh pháp lý 1_LUCS1109
Tiếng Anh pháp lý 2_LUCS1133
Tiếng Anh pháp lý_LUCS1141
Tội phạm học_LUCS1142
Xây dựng văn bản pháp luật_LUCS1136
Công pháp quốc tế_LUKD1101
Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế_LUKD1192
Đề án môn học - Luật thương mại_LUKD1131
Kỹ năng tư vấn pháp luật_LUKD1193
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (tiếng Anh)_LUKD1133
Khóa luận tốt nghiệp - Luật kinh tế_LUKD11104
Luật hàng hải quốc tế_LUKD1195
Luật lao động_LUKD1108
Luật sở hữu trí tuệ_LUKD1173
Luật thuế Việt Nam_LUKD11105
Luật thương mại 1_LUKD1110
Luật thương mại 2_LUKD1111
Luật thương mại quốc tế_LUKD1112
Luật thương mại và kinh doanh ASEAN_LUKD1197
Luật thương mại_LUKD1196
Luật trọng tài quốc tế_LUKD1198
Luật WTO_LUKD1191
Pháp luật an sinh xã hội_LUKD1165
Pháp Luật cạnh tranh_LUKD1176
Pháp luật chứng khoán_LUKD1177
Pháp luật đất đai_LUKD1194
Pháp luật đầu tư quốc tế_LUKD11106
Pháp luật đầu tư_LUKD1180
Pháp luật đấu thầu_LUKD1179
Pháp luật giao dịch điện tử_LUKD1181
Pháp luật hải quan Việt Nam_LUKD1182
Pháp luật hàng hải quốc tế_LUKD11101
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc tế_LUKD1168
Pháp luật hôn nhân và gia đình_LUKD1183
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm_LUKD1184
Pháp luật kinh doanh quốc tế_LUKD1164
Pháp luật kinh doanh_LUKD1118
Pháp luật kinh tế_LUKD1185
Pháp luật môi trường_LUKD1186
Pháp luật ngân hàng_LUKD1187
Pháp luật tài chính_LUKD1188
Pháp luật thi hành án dân sự_LUKD11102
Pháp luật thi hành án_LUKD1189
Pháp luật trong du lịch và khách sạn_LUKD11103
Pháp luật trong Thương mại điện tử_LUKD1175
Pháp luật về các biện pháp khắc phục trong thương mại_LUKD1190
Pháp luật về đất đai và bất động sản_LUKD1121
Pháp luật về đầu tư_LUKD1163
Pháp luật về tài nguyên_LUKD1122
Tội phạm kinh tế_LUKD1199
Tư pháp quốc tế_LUKD1123
Chính sách khoa học và công nghệ_QLCN1104
Quản lý công nghệ_QLCN1105
Quản lý đổi mới và sáng tạo_QLCN1106
Nguyên lý kinh doanh số_V.QTKD1101
Chính sách kinh tế_QLKT1104
Chuyên đề thực tập - Khoa học quản lý_QLKT1121
Đề án môn học - Khoa học quản lý_QLKT1119
Khóa luận tốt nghiệp - Khoa học quản lý_QLKT1129
Lập kế hoạch_QLKT1120
Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức_QLKT1127
Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh_QLKT1122
Phân tích chính sách_QLKT1108
Quản lý chức năng hoạt động của tổ chức_QLKT1123
Quản lý chương trình và dự án_QLKT1110
Quản lý học 1_QLKT1101
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường_QLKT1112
Quản lý phát triển kinh tế địa phương_QLKT1113
Quản lý rủi ro và khủng hoảng_QLKT1124
Quản lý sự thay đổi và đổi mới_QLKT1125
Quản lý thay đổi_QLKT1128
Tâm lý quản lý_QLKT1126
Chính sách công_QLXH1101
Chuyên đề thực tập - Quản lý công_QLXH1102
Đề án môn học - Quản lý công_QLXH1116
Đổi mới xã hội_QLXH1118
Khóa luận tốt nghiệp - Quản lý công_QLXH1127
Khu vực công và quản lý công_QLXH1103
Lãnh đạo học_QLXH1119
Quản lý dịch vụ công_QLXH1105
Quản lý đổi mới chính sách_QLXH1120
Quản lý giáo dục_QLXH1121
Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ_QLXH1126
Quản lý tổ chức công_QLXH1122
Quản lý tổ chức phi lợi nhuận_QLXH1123
Quản lý y tế_QLXH1124
Truyền thông và đàm phán_QLXH1125
Kỹ năng bán hàng_MKBH1110
Marketing bán lẻ_MKBH1117
Marketing công nghệ số_MKBH1116
Marketing khách hàng tổ chức_MKBH1112
Quản trị bán hàng_MKBH1105
Quản trị bán lẻ_MKBH1106
Quản trị kênh phân phối_MKBH1108
Quản trị quan hệ khách hàng_MKBH1109
Quản trị chất lượng dịch vụ_QTCL1105
Quản trị chất lượng_QTCL1104
Quản trị đổi mới trong kinh doanh_QTCL1112
Quản trị đổi mới_QTCL1101
Quản trị năng suất_QTCL1110
Quản trị quá trình kinh doanh_QTCL1111
Tiêu chuẩn hóa_QTCL1107
Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_DLLH1136
Du lịch sinh thái_DLLH1130
Đề án ngành QTDV Du lịch và Lữ hành_DLLH1137
Đề án ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_DLLH1145
Địa lý du lịch_DLLH1105
Điều hành chương trình du lịch_DLLH1138
Điều hành đại lý lữ hành_DLLH1139
Hướng dẫn du lịch_DLLH1140
Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_DLLH1149
Lịch sử Văn minh thế giới_DLLH1131
Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và Lữ hành_DLLH1141
Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn_DLLH1108
Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch_DLLH1129
Quản trị điểm đến du lịch_DLLH1120
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành_DLLH1112
Quản trị kinh doanh lữ hành_DLLH1146
Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn_DLLH1147
Quy hoạch và chính sách du lịch_DLLH1115
Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn_DLLH1143
Thiết kế chương trình du lịch_DLLH1142
Thiết kế và phát triển chương trình du lịch_DLLH1148
Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh doanh_QTKD1128
Kinh tế và quản lý công nghiệp_QTKD1129
Kỹ năng quản trị_QTKD1130
Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị kinh doanh_QTKD1150
Nghiên cứu kinh doanh_QTKD1131
Quản trị công ty_QTKD1134
Quản trị chiến lược 1_QTKD1104
Quản trị chiến lược 2_QTKD1114
Quản trị chiến lược_QTKD1132
Quản trị chuỗi cung ứng_QTKD1133
Quản trị doanh nghiệp_QTKD1116
Quản trị điều hành dự án_QTKD1118
Quản trị hậu cần_QTKD1119
Quản trị tác nghiệp 1_QTKD1108
Quản trị tác nghiệp 2_QTKD1121
Quản trị tác nghiệp_QTKD1135
Quản trị văn phòng_QTKD1136
Quản trị vận hành 2_QTKD1149
Quản trị vận hành_QTKD1148
Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh_QTKD1137
Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững_QTTH1134
Kiểm soát_QTTH1110
Khởi sự kinh doanh_QTTH1108
Lập kế hoạch khởi nghiệp_QTTH1130
Phương pháp tối ưu trong kinh doanh_QTTH1131
Quản trị chi phí kinh doanh_QTTH1116
Quản trị giám sát_QTTH1136
Quản trị kinh doanh 1 - E_QTTH1129
Quản trị kinh doanh 1_QTTH1102
Quản trị kinh doanh 2_QTTH1117
Ra quyết định kinh doanh_QTTH1132
Tái lập doanh nghiệp_QTTH1120
Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp_QTTH1133
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp_QTTH1128
Chuyên đề kinh doanh khách sạn_DLKS1146
Chuyên đề thực tập - Quản trị khách sạn_DLKS1102
Du lịch có trách nhiệm_DLKS1148
Du lịch văn hóa_DLKS1128
Đạo đức trong kinh doanh du lịch và khách sạn_DLKS1136
Đề án chuyên ngành Quản trị khách sạn_DLKS1137
Giám sát khách sạn_DLKS1132
Hành vi tiêu dùng trong du lịch_DLKS1149
Kinh doanh du lịch trực tuyến_DLKS1131
Kinh tế du lịch_DLKS1108
Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị khách sạn_DLKS1155
Khởi nghiệp trong du lịch và khách sạn_DLKS1138
Lịch sử văn hóa Việt Nam_DLKS1150
Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị khách sạn_DLKS1139
Quản trị an ninh an toàn trong khách sạn_DLKS1145
Quản trị chuỗi cung ứng trong kinh doanh khách sạn_DLKS1140
Quản trị doanh thu trong kinh doanh khách sạn_DLKS1151
Quản trị du lịch MICE_DLKS1130
Quản trị du thuyền_DLKS1152
Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí trong khách sạn_DLKS1142
Quản trị kinh doanh khách sạn_DLKS1143
Quản trị kinh doanh nhà hàng_DLKS1113
Quản trị khu nghỉ dưỡng_DLKS1141
Quản trị MICE_DLKS1110
Quản trị nghiệp vụ ăn uống_DLKS1114
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn_DLKS1115
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn_DLKS1116
Quản trị tòa nhà_DLKS1153
Tâm lý và giao tiếp trong du lịch_DLKS1118
Thực tập nghiệp vụ khách sạn_DLKS1147
Văn hóa ẩm thực và tôn giáo_DLKS1119
Văn hóa ẩm thực_DLKS1154
Văn hóa và hành vi trong du lịch_DLKS1144
Chuyên đề Quản trị nhân lực_NLQT1107
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân lực_NLQT1108
Đề án môn học - Quản trị nhân lực_NLQT1118
Đề án môn học - Quản trị nhân lực_NLQT1122
Hành vi tổ chức_NLQT1101
Hệ thống thông tin nguồn nhân lực_NLQT1123
Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị nhân lực_NLQT1124
Phân tích và quản lý thực hiện công việc_NLQT1110
Quản trị nhân lực chiến lược_NLQT1111
Quản trị nhân lực quốc tế_NLQT1112
Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn_NLQT1105
Quản trị nhân lực_NLQT1103
Quản trị thù lao lao động_NLQT1119
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực_NLQT1120
Tổ chức và định mức lao động 1_NLQT1115
Tổ chức và định mức lao động 2_NLQT1116
Tuyển dụng nhân lực_NLQT1117
Chuyên đề tự chọn - Tài chính công_NHCO1123
Chuyên đề thực tập - Tài chính công_NHCO1103
Đề án Tài chính công_NHCO1122
Quản lý tài sản công_NHCO1119
Quản lý thuế_NHCO1121
Tài chính công 1_NHCO1102
Tài chính công 2_NHCO1109
Tài chính công_NHCO1107
Thuế quốc tế_NHCO1113
Thuế_NHCO1111
Chuyên đề tự chọn Tài chính doanh nghiệp_NHTC1118
Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh nghiệp_NHTC1105
Phân tích tài chính_NHTC1108
Quản trị dòng tiền_NHTC1119
Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn_NHTC1103
Quản trị tài chính_NHTC1102
Tài chính doanh nghiệp 1_NHTC1104
Tài chính doanh nghiệp 2_NHTC1110
Tài chính doanh nghiệp_NHTC1120
Thẩm định tài chính dự án_NHTC1112
Đầu tư quốc tế_NHQT1106
Quản trị tài chính quốc tế_NHQT1116
Tài chính công ty đa quốc gia_NHQT1109
Tài chính quốc tế 1_NHQT1102
Tài chính quốc tế 2_NHQT1111
Tài chính quốc tế_NHQT1117
Thanh toán quốc tế_NHQT1112
Dân số và phát triển_NLDS1103
Dân số và tài nguyên môi trường_NLDS1105
Tâm lý học đại cương_NLXH1105
Tâm lý học lao động_NLXH1101
Xã hội học lao động_NLXH1107
Xã hội học_NLXH1106
Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E_NNTM1159
Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E_NNTM1161
Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E_NNTM1150
Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh_NNTM1162
Khóa luận tốt nghiệp - Ngôn ngữ Anh_NNTM1174
Ngữ âm - âm vị học_NNTM1103
Ngữ âm thực hành_NNTM1104
Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng_NNTM1134
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh_NNTM1172
Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1_NNTM1142
Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2_NNTM1143
Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3_NNTM1144
Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4_NNTM1166
Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1_NNTM1138
Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2_NNTM1139
Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3_NNTM1140
Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4_NNTM1168
Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1_NNTM1135
Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2_NNTM1158
Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3_NNTM1136
Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4_NNTM1167
Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1_NNTM1146
Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2_NNTM1147
Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3_NNTM1148
Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4_NNTM1169
Tư duy phản biện_NNTM1173
Từ vựng học_NNTM1133
Thực hành Biên dịch 1_NNTM1107
Thực hành Biên dịch 2_NNTM1108
Thực hành Biên dịch 3_NNTM1163
Thực hành Phiên dịch 1_NNTM1110
Thực hành Phiên dịch 2_NNTM1111
Thực hành Phiên dịch 3_NNTM1164
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 1_NNTM1151
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 2_NNTM1157
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh 3_NNTM1152
Thực tập giữa khóa_NNTM1165
Văn hóa các nước nói tiếng Anh_NNTM1170
Dẫn luận ngôn ngữ_NNTV1102
Đại cương Văn hóa Việt Nam_NNTV1110
Đại cương văn hóa Việt Nam_NNTV1111
Giao thoa văn hoá_NNTV1112
Tiếng Việt 1 (Tiếng Việt cơ bản)_NNTV1107
Tiếng Việt 2 (Tiếng Việt trong kinh tế và kinh doanh 1)_NNTV1108
Tiếng Việt 3 (Tiếng Việt trong kinh tế và kinh doanh 2)_NNTV1109
Tiếng Việt cơ sở 1_NNTV1113
Tiếng Việt cơ sở_NNTV1114
Cơ sở dữ liệu_TIKT1130
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp_TIKT1138
Hệ thống thông tin quản lý trong logistics_TIHT1117
Hệ thống thương mại điện tử_TIKT1129
Lập trình mạng_TIKT1131
Lý thuyết Cơ sở dữ liệu_TIKT1103
Mạng và truyền thông_TIKT1106
Marketing trực tuyến_TIKT1132
Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất_TIKT1133
Phát triển các hệ thống thông tin quản lý_TIKT1113
Phát triển các ứng dụng Web_TIKT1134
Phát triển phần mềm mã nguồn mở và ứng dụng_TIKT1135
Quản trị các nguồn lực thông tin_TIKT1137
Quản trị dự án hệ thống thông tin_TIKT1127
Tin học đại cương_TIKT1109
Tin học Kế toán_TIKT1117
Tin học Ngân hàng_TIKT1119
Tin học Tài chính_TIKT1121
Tri thức kinh doanh_TIKT1122
Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh_TIKT1139
Ứng dụng cơ sở dữ liệu_TIKT1124
Đại số_TOCB1101
Giải tích 1_TOCB1111
Giải tích 2_TOCB1103
Giải tích 3_TOCB1104
Toán cho các nhà kinh tế_TOCB1110
Toán rời rạc_TOCB1107
Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính_TOKT1137
Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế_TOKT1114
Đề án môn học - Toán kinh tế_TOKT1133
Kinh tế lượng 1_TOKT1101
Kinh tế lượng 2_TOKT1128
Kinh tế lượng I_TOKT1127
Kinh tế lượng II_TOKT1103
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh_TOKT1138
Khóa luận tốt nghiệp - Toán kinh tế_TOKT1150
Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1_TOKT1104
Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2_TOKT1116
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong kinh tế - kinh doanh_TOKT1151
Lý thuyết trò chơi_TOKT1139
Lý thuyết xác suất và thống kê toán_TOKT1145
Lý thuyết xác suất_TOKT1105
Mô hình I/O_TOKT1140
Mô hình phân tích số liệu mảng_TOKT1141
Mô hình toán kinh tế_TOKT1142
Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính_TOKT1124
Phân tích chuỗi thời gian và dự báo_TOKT1147
Phân tích dữ liệu định tính_TOKT1148
Phân tích thống kê nhiều chiều_TOKT1143
Tối ưu hóa_TOKT1144
Thống kê toán_TOKT1110
Ứng dụng khoa học dữ liệu trong Marketing_TOKT1149
Cơ sở toán tài chính_TOTC1106
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 1_TOTC1108
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 2_TOTC1109
Mô hình tài chính công ty_TOTC1110
Mô hình tài chính quốc tế_TOTC1118
Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng trong tài chính_TOTC1119
Quản trị rủi ro định lượng 1_TOTC1120
Quản trị rủi ro định lượng 2_TOTC1121
Tư tưởng Hồ Chí Minh_LLTT1101
Các khoản đầu tư thay thế_NHCK1115
Chứng khoán phái sinh_NHCK1116
Đầu tư tài sản tài chính_NHCK1119
Phân tích và đầu tư chứng khoán_NHCK1106
Thị trường chứng khoán 1_NHCK1102
Thị trường chứng khoán 2_NHCK1110
Thị trường chứng khoán nợ_NHCK1118
Thị trường chứng khoán_NHCK1117
Đề án Thống kê_TKKD1126
Lý thuyết thống kê 1_TKKD1101
Lý thuyết thống kê 2_TKKD1102
Lý thuyết thống kê 3_TKKD1130
Những nguyên lý cơ bản của khai phá dữ liệu_TKKD1121
Phân tích dữ liệu lớn_TKKD1127
Tin học ứng dụng trong Thống kê_TKKD1106
Thống kê bảo hiểm_TKKD1118
Thống kê chất lượng_TKKD1112
Thống kê doanh nghiệp_TKKD1116
Thống kê du lịch_TKKD1128
Thống kê đầu tư và xây dựng_TKKD1115
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_TKKD1129
Thống kê trong nghiên cứu thị trường_TKKD1117
Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh tế_TKKT1102
Điều tra xã hội học_TKKT1103
Hệ thống tài khoản quốc gia_TKKT1101
Khóa luận tốt nghiệp - Thống kê kinh tế_TKKT1128
Phân tích dữ liệu_TKKT1124
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế_TKKT1126
Thiết kế điều tra_TKKT1123
Thống kê dân số_TKKT1113
Thống kê kinh tế_TKKT1110
Thống kê lao động_TKKT1111
Thống kê môi trường_TKKT1127
Thống kê tài chính_TKKT1117
Thống kê thương mại_TKKT1118
Thống kê xã hội_TKKT1119
Chiến lược kinh doanh điện tử_TMQT1135
Chiến lược kinh doanh trong thương mại điện tử_TMQT1158
Chính phủ điện tử_TMQT1136
Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc tế_TMQT1138
Chuyên đề thực tập - Thương mại điện tử_TMQT1131
Đề án ngành Thương mại điện tử_TMQT1139
Đề án ngành Thương mại điện tử_TMQT1159
Giao dịch điện tử_TMQT1140
Giao dịch thương mại điện tử: Lý thuyết và thực hành_TMQT1152
Kiểm tra sau thông quan_TMQT1142
Kinh tế hải quan 1_TMQT1107
Kinh tế hải quan 2_TMQT1108
Kinh tế hải quan_TMQT1127
Kho ngoại quan_TMQT1141
Khóa luận tốt nghiệp - Thương mại điện tử_TMQT1160
Mạng xã hội_TMQT1143
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế_TMQT1134
Nghiệp vụ hải quan 1_TMQT1111
Nghiệp vụ hải quan 2_TMQT1112
Nghiệp vụ hải quan_TMQT1124
Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu_TMQT1144
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 1_TMQT1150
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 2_TMQT1115
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế_TMQT1133
Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử_TMQT1145
Tiếng Anh Thương mại quốc tế_TMQT1149
Thanh toán điện tử_TMQT1146
Thanh toán trong thương mại điện tử_TMQT1154
Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế_NHQT1118
Thanh tra Hải quan_TMQT1147
Thương mại điện tử căn bản_TMQT1132
Thương mại điện tử_TMQT1125
Thương mại quốc tế 1_TMQT1119
Thương mại quốc tế 2_TMQT1120
Thương mại quốc tế_TMQT1151
Thương phẩm học hàng hoá_TMQT1148
Báo chí hiện đại_MKTT1147
Chiến lược sáng tạo trong truyền thông_MKTT1148
Chuyên đề thực tập - Quan hệ công chúng_MKTT1125
Diễn thuyết trước công chúng_MKTT1150
Đề án ngành Quan hệ công chúng_MKTT1149
Hành vi công chúng_MKTT1129
Hệ thống nhận diện thương hiệu_MKTT1151
Kế hoạch hóa phương tiện truyền thông_MKTT1158
Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng_MKTT1130
Kỹ năng viết trong Quan hệ công chúng_MKTT1132
Khóa luận tốt nghiệp - Quan hệ công chúng_MKTT1159
Luật và đạo đức truyền thông_MKTT1133
Mỹ học đại cương_MKTT1152
Nghiên cứu quan hệ công chúng_MKTT1135
Nguyên lý quan hệ công chúng_MKTT1136
Phương tiện truyền thông cho Quan hệ công chúng_MKTT1137
Phương tiện và thông điệp truyền thông_MKTT1153
Quan hệ công chúng_MKTT1109
Quản trị doanh nghiệp truyền thông_MKTT1110
Quản trị khủng hoảng_MKTT1140
Quản trị quảng cáo_MKTT1112
Quản trị tài trợ_MKTT1154
Quản trị thương hiệu_MKTT1114
Tiếng Anh ngành Quan hệ công chúng_MKTT1143
Tổ chức sự kiện_MKTT1155
Truyền thông Marketing tích hợp_MKTT1102
Xúc tiến bán_MKTT1145
Xúc tiến và Tổ chức sự kiện_MKTT1156
Đạo đức kinh doanh_QTVH1107
Đổi mới và sáng tạo_QTVH1108
Giao tiếp kinh doanh_QTVH1109
Quản trị đa văn hóa_QTVH1110
Tư duy sáng tạo và thiết kế_QTVH1115
Văn hóa doanh nghiệp_QTVH1111
Khóa luận tốt nghiệp - Ngành Kế toán Kiểm toán_KTTC1120
Khóa luận tốt nghiệp - Tài chính Ngân hàng_V.NHTC1101
Mã BM Tên BM Đăng ký

BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin


BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin Có
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMCNTT Bộ môn Công nghệ thông tin
BMDG Bộ môn Định giá
BMDG Bộ môn Định giá
BMDG Bộ môn Định giá
BMDG Bộ môn Định giá
BMDG Bộ môn Định giá
BMDG Bộ môn Định giá
BMDG Bộ môn Định giá
BMDLCMCDCSVN Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMGDTC Bộ môn Giáo dục thể chất
BMHTTTKT Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Có
BMHTTTKT Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán
BMHTTTKT Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán
BMHTTTKT Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán
BMHTTTKT Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Có
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMHTTTQL Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
BMKTQT Bộ môn Kế toán quản trị
BMKTQT Bộ môn Kế toán quản trị Có
BMKTQT Bộ môn Kế toán quản trị
BMKTQT Bộ môn Kế toán quản trị
BMKTQT Bộ môn Kế toán quản trị
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính Có
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKTTC Bộ môn Kế toán tài chính
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKT Bộ môn Kiểm toán
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDBDS Bộ môn Kinh doanh bất động sản
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế Có
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BMKDQT Bộ môn Kinh doanh quốc tế
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Có
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BHKT Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng Có
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTCC Bộ môn Kinh tế công cộng
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư Có
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTDT Bộ môn Kinh tế đầu tư
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNVPTNT Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Có
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTNNL Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển Có
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
BMKTPT Bộ môn Kinh tế phát triển
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Có
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
MTDT Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế Có
BMKTQTE Bộ môn Kinh tế quốc tế
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên Có
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTTN Bộ môn Kinh tế tài nguyên
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Có
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
BMKTVKDTM Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại
MTKH Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Có
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
BMKTVQLDC Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Có
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
MTKT Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô Có
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVIM Bộ môn Kinh tế vi mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMKTVM Bộ môn Kinh tế vĩ mô
BMLSKTQD Bộ môn Lịch sử kinh tế
BMLSKTQD Bộ môn Lịch sử kinh tế
BMLSKTQD Bộ môn Lịch sử kinh tế Có
BMLTTCTT Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ
BMLTTCTT Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ
BMLTTCTT Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ
BMLTTCTT Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ
BMLTTCTT Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ
BMLTTCTT Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing Có
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMM Bộ môn Marketing
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại Có
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNHTM Bộ môn Ngân hàng thương mại
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNNKC Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán Có
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán
BMNLKT Bộ môn Nguyên lý kế toán
BMNNLCBCCNM Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
BMNNLCBCCNM Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
BMNNLCBCCNM Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
BMNNLCBCCNM Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLCS Bộ môn Pháp luật cơ sở
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh Có
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMPLKD Bộ môn Pháp luật kinh doanh
BMQLCN Bộ môn Quản lý công nghệ
BMQLCN Bộ môn Quản lý công nghệ
BMQLCN Bộ môn Quản lý công nghệ
BMQLC Bộ môn Quản lý chung
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLKT Bộ môn Quản lý kinh tế
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQLXH Bộ môn Quản lý xã hội
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTBHVDM Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng Có
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng
BMQTCL Bộ môn Quản trị chất lượng
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Có
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Có
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDVDLVLH Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Có
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTDN Bộ môn Quản trị doanh nghiệp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Có
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKDTH Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTKS Bộ môn Quản trị khách sạn
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực
BMQTNL Bộ môn Quản trị nhân lực Có
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCC Bộ môn Tài chính công
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Có
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCDN Bộ môn Tài chính doanh nghiệp
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTCQT Bộ môn Tài chính quốc tế
BMTLXHH Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Có
BMTLXHH Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số
BMTLXHH Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số
BMTLXHH Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số
BMTLXHH Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số
BMTLXHH Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTATM Bộ môn Tiếng Anh thương mại
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTVVLTNN Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế Có
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTHKT Bộ môn Tin học kinh tế
BMTCB Bộ môn Toán cơ bản Có
BMTCB Bộ môn Toán cơ bản
BMTCB Bộ môn Toán cơ bản
BMTCB Bộ môn Toán cơ bản
BMTCB Bộ môn Toán cơ bản
BMTCB Bộ môn Toán cơ bản
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế Có
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTKT Bộ môn Toán kinh tế
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTC Bộ môn Toán tài chính Có
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTC Bộ môn Toán tài chính
BMTTHCM Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTTCK Bộ môn Thị trường chứng khoán
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh Có
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKD Bộ môn Thống kê kinh doanh
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Có
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTKKTXH Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế Có
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTMQT Bộ môn Thương mại quốc tế
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMTTM Bộ môn Truyền thông Marketing
BMVHKD Bộ môn Văn hóa kinh doanh Có
BMVHKD Bộ môn Văn hóa kinh doanh
BMVHKD Bộ môn Văn hóa kinh doanh
BMVHKD Bộ môn Văn hóa kinh doanh
BMVHKD Bộ môn Văn hóa kinh doanh
BMVHKD Bộ môn Văn hóa kinh doanh
VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán
VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính

You might also like