SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN Loại tiền: Tổng hợp; Tài khoản: 622; Tháng 7 năm 2022 Ngày hạch Ngày chứng Số chứng từ Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Phát sinh Nợ Phát sinh Có Dư Nợ Dư Có toán từ Ghi nhận chi phí tiền lương 30/07/2022 30/07/2022 NVK00001 phải trả nhân viên phân xưởng 622 3341 47,470,560 47,470,560 sản xuất tháng 7/2022 Ghi nhận chi phí tiền lương 30/07/2022 30/07/2022 NVK00001 phải trả nhân viên phân xưởng 622 3341 49,997,500 97,468,060 sản xuất tháng 7/2022 Ghi nhận trích các khoản bảo 30/07/2022 30/07/2022 NVK00002 hiểm của nhân viên phân 622 3383 17,056,911 114,524,971 xưởng sản xuất tháng 7/2022 Ghi nhận trích các khoản bảo 30/07/2022 30/07/2022 NVK00002 hiểm của nhân viên phân 622 3384 2,924,042 117,449,013 xưởng sản xuất tháng 7/2022 Ghi nhận trích các khoản bảo 30/07/2022 30/07/2022 NVK00002 hiểm của nhân viên phân 622 3386 974,681 118,423,694 xưởng sản xuất tháng 7/2022 Ghi nhận trích các khoản bảo 30/07/2022 30/07/2022 NVK00002 hiểm của nhân viên phân 622 3382 1,949,361 120,373,055 xưởng sản xuất tháng 7/2022 Kết chuyển chi phí 622 của đối 31/07/2022 31/07/2022 KC00001 622 154 120,373,055 tượng Phân xưởng Cộng 622 120,373,055 120,373,055 Số dư cuối kỳ 622 Tổng cộng 120,373,055 120,373,055
Ngày ..... tháng ..... năm .........
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) MISA SME