You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT - HÀN

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
KHÓA 19,20,21LT - TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC_DỰ KIẾN
(Từ ngày 26/12/2022 đến hết ngày 13/01/2023)

TG vào Thời gian làm


TT Tên học phần Tên lớp học phần TC Hình thức thi Thời gian thi Ngày thi Phòng thi Giảng viên GD
Phòng thi bài thi
Công nghệ phần mềm (1)_GD
1 Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B108 TS.Nguyễn Quang Vũ
tiếng anh
Công nghệ phần mềm (1)_GD
Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B109 TS.Nguyễn Quang Vũ
tiếng anh

Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (2) 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B110 TS.Nguyễn Quang Vũ

Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (2) 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B202 TS.Nguyễn Quang Vũ

Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (3) 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B204 TS.Nguyễn Quang Vũ

Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (3) 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B206 TS.Nguyễn Quang Vũ
Công nghệ phần mềm (4) (doanh
Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B207 ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng
nghiệp)
Công nghệ phần mềm (4) (doanh
Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B208 ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng
nghiệp)
Công nghệ phần mềm (2),(3),(4) TS.Nguyễn Quang Vũ
Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 07h30 08h00 26/12/2022 60 phút K.B209
(doanh nghiệp) ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng
Công nghệ phần mềm (5) (doanh
1.1 Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 60 phút K.B108 ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng
nghiệp)
Công nghệ phần mềm (5) (doanh
Công nghệ phần mềm 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 60 phút K.B109 ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng
nghiệp)

Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (6) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 60 phút K.B110 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn

Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (6) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 60 phút K.B202 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (7) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 60 phút K.B204 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm (7) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 60 phút K.B206 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
2 Thanh toán điện tử Thanh toán điện tử (1) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 50 phút K.B207 ThS.Ngô Thị Hiền Trang
Thanh toán điện tử Thanh toán điện tử (2) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 50 phút K.B208 ThS.Ngô Thị Hiền Trang
Thanh toán điện tử Thanh toán điện tử (3) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 50 phút K.B209 ThS.Ngô Thị Hiền Trang
Thanh toán điện tử Thanh toán điện tử (1),(2),(3) 2 Trắc nghiệm máy 09h30 10h00 26/12/2022 50 phút K.B210 ThS.Ngô Thị Hiền Trang
3 Lập trình Python Lập trình Python (1) 3 Thực hành 13h00 13h30 26/12/2022 90 phút K.B209 TS.Nguyễn Thu Hương
Lập trình Python Lập trình Python (1) 3 Thực hành 13h00 13h30 26/12/2022 90 phút K.B210 TS.Nguyễn Thu Hương
Chuyên đề 5 (IT)_Phân tích dữ Chuyên đề 5 (IT) (1)_Phân tích dữ
4 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 26/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Nguyễn Thanh
liệu (doanh nghiệp) liệu (doanh nghiệp)

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam


5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 60 phút V.A302 ThS.Nguyễn Thị Mai
(1)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 60 phút V.A303 ThS.Nguyễn Thị Mai
(1)
Quản trị thương hiệu_GD tiếng
6 Quản trị thương hiệu 2 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 75 phút V.A304 TS.Nguyễn Thanh Hoài
anh (1)
Quản trị thương hiệu_GD tiếng
Quản trị thương hiệu 2 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 75 phút V.A311 TS.Nguyễn Thanh Hoài
anh (1)
Quản trị thương hiệu Quản trị thương hiệu (2) 2 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 75 phút V.A401 TS.Nguyễn Thanh Hoài
Quản trị thương hiệu Quản trị thương hiệu (3) 2 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 75 phút V.A402 ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
Chuyê TS.Nguyễn Thanh Hoài
Quản trị thương hiệu Quản trị thương hiệu (2),(3) n đề2 5 Tự luận 13h00 13h15 26/12/2022 75 phút V.A403
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
(IT)
(2)_Ph
Chuyên đề 5 (IT)_Phân tích dữ Chuyên đề 5 (IT) (2)_Phân tích dữ
7 ân tích Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 27/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Nguyễn Thanh
liệu (doanh nghiệp) liệu (doanh nghiệp)
dữ liệu
(doanh
8 Kiến trúc và giao thức IoT Kiến trúc và giao thức IoT (1) nghiệp
2 Tự Luận 07h30 07h45 27/12/2022 60 phút V.A302 TS.Dương Hữu Ái
)
Kiến trúc và giao thức IoT Kiến trúc và giao thức IoT (1) 2 Tự Luận 07h30 07h45 27/12/2022 60 phút V.A303 TS.Dương Hữu Ái
9 Nhập môn khoa học dữ liệu Nhập môn khoa học dữ liệu (1) 3 Tự luận 07h30 07h45 27/12/2022 70 phút V.A304 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
Nhập môn khoa học dữ liệu Nhập môn khoa học dữ liệu (1) 3 Tự luận 07h30 07h45 27/12/2022 70 phút V.A311 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh

Phân tích và thiết kế giải thuật


10 Phân tích và thiết kế giải thuật 2 Tự luận 07h30 07h45 27/12/2022 60 phút V.A401 TS.Hồ Văn Phi
(1)_GD tiếng anh

Phân tích và thiết kế giải thuật


Phân tích và thiết kế giải thuật 2 Tự luận 07h30 07h45 27/12/2022 60 phút V.A402 TS.Hồ Văn Phi
(1)_GD tiếng anh
Chuyên đề 5 (IT)_Phân tích dữ Chuyên đề 5 (IT) (3)_Phân tích dữ
11 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 27/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Nguyễn Thanh
liệu (doanh nghiệp) liệu (doanh nghiệp)
12 Tiếng Hàn 2 Tiếng Hàn 2 (1) 3 Tự luận 13h00 13h15 27/12/2022 60 phút V.A302 ThS.Nguyễn Hà Phương
Tiếng Hàn 2 Tiếng Hàn 2 (1) 3 Tự luận 13h00 13h15 27/12/2022 60 phút V.A303 ThS.Nguyễn Hà Phương

13 Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (1)_GD tiếng anh 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A301 TS.Đặng Đại Thọ

Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (1)_GD tiếng anh 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A302 TS.Đặng Đại Thọ
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (2) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A303 TS.Đặng Đại Thọ
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (2) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A304 TS.Đặng Đại Thọ
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (3) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A311 TS.Lê Thị Thu Nga
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (3) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A401 TS.Lê Thị Thu Nga
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (4) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A402 TS.Lê Thị Thu Nga
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (4) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A403 TS.Lê Thị Thu Nga

Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (5) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.A405 ThS.Trần Đình Sơn

Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (5) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.B403 ThS.Trần Đình Sơn

Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (6) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.B404 ThS.Trần Đình Sơn

Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (6) 3 Tự luận 07h30 07h45 28/12/2022 75 phút V.B405 ThS.Trần Đình Sơn
13.1 Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (7) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A301 TS.Lê Tân
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (7) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A302 TS.Lê Tân
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (8) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A303 TS.Lê Tân
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (8) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A304 TS.Lê Tân
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (9) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A311 TS.Nguyễn Thu Hương
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (9) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A401 TS.Nguyễn Thu Hương
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (10) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A402 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (11) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A403 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp

Trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo (11) 3 Tự luận 09h30 09h45 28/12/2022 75 phút V.A405 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp

Chuyên đề 5 (IT)_Phân tích dữ Chuyên đề 5 (IT) (4)_Phân tích dữ


14 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 28/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Nguyễn Thanh
liệu (doanh nghiệp) liệu (doanh nghiệp)

15 Đạo đức trong kinh doanh Đạo đức trong kinh doanh (1) 2 Tự luận 13h00 13h15 28/12/2022 60 phút V.A302 ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm

Đạo đức trong kinh doanh Đạo đức trong kinh doanh (1) 2 Tự luận 13h00 13h15 28/12/2022 60 phút V.A303 ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm

Chuyên đề 5 (IT)_Phân tích dữ Chuyên đề 5 (IT) (5)_Phân tích dữ


16 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 29/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Nguyễn Thanh
liệu (doanh nghiệp) liệu (doanh nghiệp)
17 Hệ thống số Hệ thống số (1) 2 Tự Luận 07h30 07h45 29/12/2022 75 phút V.A302 ThS.Trần Thị Trà Vinh
Hệ thống số Hệ thống số (1) 2 Tự Luận 07h30 07h45 29/12/2022 75 phút V.A303 ThS.Trần Thị Trà Vinh
18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A301 ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A302 ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A303 ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A304 ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A311 ThS.Nguyễn Thị Mai
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A401 ThS.Nguyễn Thị Mai
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A402 ThS.Nguyễn Thị Mai
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) 2 Tự luận 13h00 13h15 29/12/2022 60 phút V.A403 ThS.Nguyễn Thị Mai
18.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A301 ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A302 ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A303 ThS.Lương Xuân Thành
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A304 ThS.Lương Xuân Thành
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (7) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A311 ThS.Lương Xuân Thành
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (7) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A401 ThS.Lương Xuân Thành
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (8) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A402 ThS.Lương Xuân Thành
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (8) 2 Tự luận 14h45 15h00 29/12/2022 60 phút V.A403 ThS.Lương Xuân Thành
19 Lập trình hệ thống nhúng Lập trình hệ thống nhúng (1) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Phan Thị Lan Anh

Linux & phần mềm mã nguồn Linux & phần mềm mã nguồn mở
20 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Đặng Quang Hiển
mở (1)

Tương tác người - máy (doanh Tương tác người - máy (3) (doanh
21 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A303 TS.Trần Văn Đại
nghiệp) nghiệp)
Thiết kế Website Thương mại Thiết kế Website Thương mại điện
22 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Võ Hùng Cường
điện tử 1 tử 1 (1)

23 Xử lý ảnh cơ bản Xử lý ảnh cơ bản (1) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 30/12/2022 1 buổi/ 2 lớp V.A311 ThS.Trần Thị Hạ Quyên
Xử lý ảnh cơ bản Xử lý ảnh cơ bản (2) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 30/12/2022 1 buổi/ 2 lớp V.A401 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc

23.1 Xử lý ảnh cơ bản Xử lý ảnh cơ bản (3) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 09h30 09h30 30/12/2022 1 buổi/ 2 lớp V.A311 ThS.Trần Thị Hạ Quyên

Xử lý ảnh cơ bản Xử lý ảnh cơ bản (4) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 09h30 09h30 30/12/2022 1 buổi/ 2 lớp V.A401 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc

24 Hệ thống nhúng Hệ thống nhúng (1) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang

Tương tác người - máy (doanh Tương tác người - máy (4) (doanh
25 3 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Trần Văn Đại
nghiệp) nghiệp)

Thiết kế Website Thương mại Thiết kế Website Thương mại điện


26 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 30/12/2022 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Ngô Lê Quân
điện tử 1 tử 1 (2)
27 Lập trình hệ thống Lập trình hệ thống (3) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Phạm Hồ Trọng Nguyên
Lập trình hệ thống Lập trình hệ thống (4) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
Lập trình hệ thống Lập trình hệ thống (5) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A303 TS.Đặng Quang Hiển
Nghiên cứu marketing_GD tiếng
28 Nghiên cứu marketing 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Trương Thị Viên
anh (2)

Tương tác người - máy (doanh Tương tác người - máy (1) (doanh
29 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A311 TS.Trần Văn Đại
nghiệp) nghiệp)
30 Lập trình hệ thống Lập trình hệ thống (2) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Đặng Quang Hiển
Lập trình hệ thống Lập trình hệ thống (6) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A302 ThS.Phạm Hồ Trọng Nguyên
Lập trình hệ thống Lập trình hệ thống (7) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A303 TS.Hoàng Hữu Đức
Nghiên cứu marketing_GD tiếng
31 Nghiên cứu marketing 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Trương Thị Viên
anh (1)
Tương tác người - máy (doanh Tương tác người - máy (2) (doanh
32 3 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 31/12/2022 1 buổi/ lớp V.A311 TS.Trần Văn Đại
nghiệp) nghiệp)
33 Đồ họa 2D Đồ họa 2D (1) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 03/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
Thiết kế và xây dựng hệ thống Thiết kế và xây dựng hệ thống
34 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 03/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 ThS.Ninh Khánh Chi
mạng mạng (1)
35 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (1) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A303 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (1) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A304 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (2) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A311 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (2) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A401 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (3) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A402 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (3) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A403 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (4) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.A405 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (4) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.B403 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (5) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.B404 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (5) 2 Tự luận 07h30 07h45 03/01/2023 60 phút V.B405 ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
36 Đồ họa 2D Đồ họa 2D (2) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 03/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
37 Kịch bản truyền thông Kịch bản truyền thông (1) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 7h30 04/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A301 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A302 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A303 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A304 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A311 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A401 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A402 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A403 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.A405 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.B403 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.B404 TS.Dương Thị Phượng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) 2 Tự luận 07h30 07h45 04/01/2023 60 phút V.B405 TS.Dương Thị Phượng

39 Xác suất thống kê Xác suất thống kê (1) 2 Tự luận 09h15 09h30 04/01/2023 60 phút V.A301 TS.Vũ Đình Chinh

Xác suất thống kê Xác suất thống kê (1) 2 Tự luận 09h15 09h30 04/01/2023 60 phút V.A302 TS.Vũ Đình Chinh
Xác suất thống kê Xác suất thống kê (2) 2 Tự luận 09h15 09h30 04/01/2023 60 phút V.A303 TS.Vũ Đình Chinh

Xác suất thống kê Xác suất thống kê (2) 2 Tự luận 09h15 09h30 04/01/2023 60 phút V.A304 TS.Vũ Đình Chinh

40 Chuyển mạch và định tuyến Chuyển mạch và định tuyến (1) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 7h30 05/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Lê Tự Thanh

41 Lập trình trong windows Lập trình trong windows (1) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 7h30 05/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Nguyễn Văn Lợi
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế
42 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 05/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
Thế giới giới (1)
Phương pháp nghiên cứu khoa Phương pháp nghiên cứu khoa học
43 2 Vấn đáp (Hỏi trực tiếp) 07h30 07h30 05/01/2023 1 buổi/ lớp V.A304 TS.Nguyễn Thanh Hoài
học trong kinh tế trong kinh tế (1)
44 Lập trình trong windows Lập trình trong windows (2) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 05/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Nguyễn Văn Lợi
45 Thiết kế nhân vật 2 chiều Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 05/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Trần Thị Hạ Quyên
Hoạch định nguồn lực doanh Hoạch định nguồn lực doanh
46 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Văn Hùng Trọng
nghiệp nghiệp (1)
Linux và phần mềm nguồn mở
47 Linux và phần mềm nguồn mở 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
(2)_GD tiếng anh
Linux và phần mềm nguồn mở Linux và phần mềm nguồn mở (4) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 TS.Nguyễn Hà Huy Cường
Linux và phần mềm nguồn mở Linux và phần mềm nguồn mở (7) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Phạm Hồ Trọng Nguyên
48 Marketing truyền thông xã hội Marketing truyền thông xã hội (2) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A311 ThS.Trần Phạm Huyền Trang
Thiết kế mạch điện tử với sự trợ Thiết kế mạch điện tử với sự trợ
49 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A401 TS.Vương Công Đạt
giúp của máy tính giúp của máy tính (1)
Hoạch định nguồn lực doanh Hoạch định nguồn lực doanh
50 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Văn Hùng Trọng
nghiệp nghiệp (2)
51 Linux và phần mềm nguồn mở Linux và phần mềm nguồn mở (3) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Hoàng Hữu Đức
Linux và phần mềm nguồn mở
Linux và phần mềm nguồn mở 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
(5)_GD tiếng anh
Linux và phần mềm nguồn mở Linux và phần mềm nguồn mở (6) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Phạm Hồ Trọng Nguyên
Linux và phần mềm nguồn mở Linux và phần mềm nguồn mở (9) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A311 TS.Trần Thế Sơn

52 Marketing truyền thông xã hội Marketing truyền thông xã hội (1) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 06/01/2023 1 buổi/ lớp V.A401 ThS.Đặng Thị Thanh Minh
53 Chuyên đề 1 (CE) Chuyên đề 1 (CE) (1)_Xe tự hành 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.B403 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
Chuyên đề 1 (IT)_Tạo hình chất Chuyên đề 1 (IT) (11)_Tạo hình
54 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.B404 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
liệu (CN TK mỹ thuật số) chất liệu (CN TK mỹ thuật số)
Chuyên đề 1 (IT)_Java web Chuyên đề 1 (IT) (4)_Java web
55 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A304 TS.Lý Quỳnh Trân
(doanh nghiệp) (doanh nghiệp)
Chuyên đề 1 (IT)_Java web Chuyên đề 1 (IT) (6)_Java web
2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A311 ThS.Lê Thành Công
(doanh nghiệp) (doanh nghiệp)
Chuyên đề 1 (IT)_Java web Chuyên đề 1 (IT) (8)_Java web
2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A401 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
(doanh nghiệp) (doanh nghiệp)
Chuyên đề 5 (CE) (1)_Công nghệ
56 Chuyên đề 5 (CE) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A402 TS.Trần Thế Sơn
Lora
57 Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị chuỗi cung ứng (1) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A403 TS.Trần Thiện Vũ
Quản trị quá trình đổi mới sáng Quản trị quá trình đổi mới sáng
58 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A405 ThS.Bùi Trần Huân
tạo tạo (1)
59 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Đặng Đại Thọ
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (3) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Nguyễn Văn Bình
Chuyên đề 1 (IT)_Đồ họa 3D Chuyên đề 1 (IT) (10)_Đồ họa 3D
60 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
(CN đa phương tiện) (CN đa phương tiện)
Chuyên đề 1 (IT)_Java web Chuyên đề 1 (IT) (5)_Java web
61 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Lý Quỳnh Trân
(doanh nghiệp) (doanh nghiệp)
Chuyên đề 1 (IT)_Java web Chuyên đề 1 (IT) (7)_Java web
2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Lê Thành Công
(doanh nghiệp) (doanh nghiệp)
Chuyên đề 1 (IT)_Java web Chuyên đề 1 (IT) (9)_Java web
2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
(doanh nghiệp) (doanh nghiệp)
62 Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị chuỗi cung ứng (2) 2 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 07/01/2023 1 buổi/ lớp V.A311 TS.Trần Thiện Vũ
63 Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (1) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A301 TS.Lê Thị Thu Nga

Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (1) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A302 TS.Lê Thị Thu Nga

Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (2) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A303 TS.Lê Thị Thu Nga
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (2) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A304 TS.Lê Thị Thu Nga
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (3) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A311 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (3) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A401 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (4) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A402 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (4) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A403 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (5) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.A405 TS.Nguyễn Đức Hiển
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (5) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.B403 TS.Nguyễn Đức Hiển
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (6) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.B404 TS.Nguyễn Đức Hiển
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (6) 3 Tự luận 07h30 07h45 09/01/2023 75 phút V.B405 TS.Nguyễn Đức Hiển
63.1 Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (7) 3 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A301 TS.Nguyễn Đức Hiển
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (7) 3 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A302 TS.Nguyễn Đức Hiển
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (8) 3 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A303 TS.Phạm Anh Phương
Đồ họa máy tính Đồ họa máy tính (8) 3 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A304 TS.Phạm Anh Phương
64 Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (1) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A311 TS.Vương Công Đạt
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (1) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A401 TS.Vương Công Đạt
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (2) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A402 TS.Vương Công Đạt
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (2) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A403 TS.Vương Công Đạt
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (3) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.A405 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (3) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.B403 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (4) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.B404 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
Xử lý tín hiệu số Xử lý tín hiệu số (4) 2 Tự luận 09h30 09h45 09/01/2023 75 phút V.B405 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
65 Truyền số liệu Truyền số liệu (1) 2 Tự Luận 13h00 13h15 09/01/2023 60 phút V.A301 ThS.Ninh Khánh Chi
Truyền số liệu Truyền số liệu (1) 2 Tự Luận 13h00 13h15 09/01/2023 60 phút V.A302 ThS.Ninh Khánh Chi
Truyền số liệu Truyền số liệu (2) 2 Tự Luận 13h00 13h15 09/01/2023 60 phút V.A303 TS.Dương Hữu Ái
Truyền số liệu Truyền số liệu (2) 2 Tự Luận 13h00 13h15 09/01/2023 60 phút V.A304 TS.Dương Hữu Ái
66 Điện tử ứng dụng Điện tử ứng dụng (1) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 10/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
Automat và Ngôn ngữ hình thức
67 Automat và Ngôn ngữ hình thức 2 Tự luận 07h30 07h45 10/01/2023 60 phút V.A302 ThS.Dương Thị Mai Nga
(1)
Automat và Ngôn ngữ hình thức
Automat và Ngôn ngữ hình thức 2 Tự luận 07h30 07h45 10/01/2023 60 phút V.A303 ThS.Dương Thị Mai Nga
(1)
68 Lập trình mạng Lập trình mạng (1)_GD tiếng anh 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 7h30 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
Lập trình mạng Lập trình mạng (2) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Hoàng Hữu Đức
69 Quảng cáo hiển thị và video Quảng cáo hiển thị và video (2) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
70 Lập trình mạng Lập trình mạng (3) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Hoàng Hữu Đức
Lập trình mạng Lập trình mạng (4) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
71 Phân tích, thiết kế mạng Phân tích, thiết kế mạng (3) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A304 ThS.Lê Kim Trọng
Quảng cáo hiển thị và video_GD
72 Quảng cáo hiển thị và video 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 11/01/2023 1 buổi/ lớp V.A311 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
tiếng anh (1)
73 Phân tích, thiết kế mạng Phân tích, thiết kế mạng (2) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 12/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 ThS.Lê Kim Trọng
74 Lập trình mạng Lập trình mạng (5) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 12/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
Lập trình mạng Lập trình mạng (6) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 12/01/2023 1 buổi/ lớp V.A303 TS.Lê Tân
2 buổi (ngày)/
75 Quản trị tài chính Quản trị tài chính (3) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 12/01/2023 V.A304 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
lớp
76 Phân tích, thiết kế mạng Phân tích, thiết kế mạng (1) 3 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 12/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Hoàng Hữu Đức
77 Lập trình mạng Lập trình mạng (7) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 12/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
2 buổi (ngày)/
78 Quản trị tài chính Quản trị tài chính (3) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 12/01/2023 V.A304 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
lớp
79 Lập trình mạng Lập trình mạng (10) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 13/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Hoàng Hữu Đức
Lập trình mạng Lập trình mạng (8) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 07h30 07h30 13/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 TS.Lê Tân
Quản trị tài chính (1)_GD tiếng 2 buổi (ngày)/
80 Quản trị tài chính 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 13/01/2023 V.A303 TS.Nguyễn Thị Thu Đến
anh 2 buổilớp
(ngày)/
Quản trị tài chính Quản trị tài chính (2) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 07h30 07h30 13/01/2023 V.A304 TS.Ngô Hải Quỳnh
lớp
81 Lập trình mạng Lập trình mạng (11) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 13/01/2023 1 buổi/ lớp V.A301 TS.Lê Tân
Lập trình mạng Lập trình mạng (9) 2 Vấn đáp (BV đồ án) 13h00 13h00 13/01/2023 1 buổi/ lớp V.A302 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
Quản trị tài chính (1)_GD tiếng 2 buổi (ngày)/
82 Quản trị tài chính 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 13/01/2023 V.A303 TS.Nguyễn Thị Thu Đến
anh 2 buổilớp
(ngày)/
Quản trị tài chính Quản trị tài chính (2) 3 Vấn đáp (Bài tập lớn) 13h00 13h00 13/01/2023 V.A304 TS.Ngô Hải Quỳnh
lớp
Chuyên đề 1 (IT)_Stem (doanh Chuyên đề 1 (IT) (1)_Stem (doanh
83 2 DN.Trương Quốc Tuấn
nghiệp) nghiệp)
Chuyên đề 1 (IT) (2)_Stem (doanh
DN.Trương Quốc Tuấn
nghiệp)
Chuyên đề 1 (IT) (3)_Stem (doanh
DN.Trương Quốc Tuấn
nghiệp)
84 Đề án 7 Đề án 7 (BA) 2 Khoa KTS_TMĐT
85 Đồ án cơ sở 4 (CE) Đồ án cơ sở 4 (CE) 1 Khoa KTMT_ĐT
86 Đồ án cơ sở 4 (IT) Đồ án cơ sở 4 (IT) 1 Khoa KHMT
87 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) Đồ án chuyên ngành 1 (CE) 2 Khoa KTMT_ĐT
88 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) Đồ án chuyên ngành 1 (IT) 2 Khoa KHMT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

2 - 2023

23)

SV/
DS sinh viên dự thi Phòng CB Coi thi 1 CB Coi thi 2 Ghi chú
thi
CNPM (1)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

CNPM (1)_Nhóm 2 30 K20.CNTT

CNPM (2)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

CNPM (2)_Nhóm 2 30 K20.CNTT

CNPM (3)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

CNPM (3)_Nhóm 2 30 K20.CNTT

CNPM (4)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

CNPM (4)_Nhóm 2 30 K20.CNTT

CNPM (2),(3),(4 )_Nhóm 3 27 K20.CNTT

CNPM (5)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

CNPM (5)_Nhóm 2 29 K20.CNTT

CNPM (6)_Nhóm 1 27 K20.CNTT

CNPM (6)_Nhóm 2 27 K20.CNTT


CNPM (7)_Nhóm 1 30 K20.CNTT
CNPM (7)_Nhóm 2 29 K20.CNTT
K19.QTKD,
TTĐT (1)_Nhóm 1 32
K20.QTKD
K19.QTKD,
TTĐT (2)_Nhóm 1 30
K20.QTKD
K19.QTKD,
TTĐT (3)_Nhóm 1 31
K20.QTKD
K19.QTKD,
TTĐT (1),(2),(3)_Nhóm 2 32
K20.QTKD
K20.CNTT (CN:
LTP (1)_Nhóm 1 33
TTNT)(CN:
K20.CNTT
LTP (1)_Nhóm 2 33
TTNT)
CĐ 5 (IT) (1)_PTDL(DN) 60 Nguyễn Thanh Đặng Đại Thọ K19.CNTT

LSĐCSVN (1)_Nhóm 1 26 K19.QTKD


LSĐCSVN (1)_Nhóm 2 26 K19.QTKD
QTTH (1)_GD TA_Nhóm
30 K20.QTKD
1
QTTH (1)_GD TA_Nhóm
30 K20.QTKD
2
QTTH (2)_Nhóm 1 40 K20.QTKD
QTTH (3)_Nhóm 1 40 K20.QTKD
QTTH (2),(3)_Nhóm 2 34 K20.QTKD

CĐ 5 (IT) (2)_PTDL(DN) 70 Nguyễn Thanh Đặng Đại Thọ K19.CNTT

K20.CNTT,
KT&GT IoT (1)_Nhóm 1 22
K20.KTMT
K20.CNTT,
KT&GT IoT (1)_Nhóm 2 22
K20.KTMT
K20.CNTT (CN:
NMKHDL (1)_Nhóm 1 30
TTNT)(CN:
K20.CNTT
NMKHDL (1)_Nhóm 2 29
TTNT)

PT&TKGT (1)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

PT&TKGT (1)_Nhóm 2 29 K20.CNTT

CĐ 5 (IT) (3)_PTDL(DN) 44 Nguyễn Thanh Nguyễn Thu Hương K19.CNTT

TH 2 (1)_Nhóm 1 27 K20, K21


TH 2 (1)_Nhóm 2 27 K20, K21

TTNT (1)_GD TA_Nhóm


30 K20.CNTT
1
TTNT (1)_GD TA_Nhóm
30 K20.CNTT
2
TTNT (2)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
TTNT (2)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
TTNT (3)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
TTNT (3)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
TTNT (4)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
TTNT (4)_Nhóm 2 35 K20.CNTT

TTNT (5)_Nhóm 1 35 K20.CNTT

TTNT (5)_Nhóm 2 35 K20.CNTT

TTNT (6)_Nhóm 1 35 K20.CNTT

TTNT (6)_Nhóm 2 35 K20.CNTT


TTNT (7)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
TTNT (7)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
TTNT (8)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
TTNT (8)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
TTNT (9)_Nhóm 1 33 K20.CNTT
TTNT (9)_Nhóm 2 33 K20.CNTT
TTNT (10) 28 K20.CNTT
TTNT (11)_Nhóm 1 30 K20.CNTT

TTNT (12)_Nhóm 2 30 K20.CNTT

CĐ 5 (IT) (4)_PTDL(DN) 70 Nguyễn Thanh Lê Viết Trương K19.CNTT

ĐĐTKD (1)_Nhóm 1 26 K19.QTKD

ĐĐTKD (1)_Nhóm 1 26 K19.QTKD

CĐ 5 (IT) (5)_PTDL(DN) 70 Nguyễn Thanh Lê Viết Trương K19.CNTT


K20.CNTT,
HTS (1)_Nhóm 1 24
K20.KTMT
K20.CNTT,
HTS (1)_Nhóm 2 23 K19.CNTT
K20.KTMT
KTCT M-L (1)_Nhóm 1 32 K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (1)_Nhóm 2 31 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (2)_Nhóm 1 35 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (2)_Nhóm 2 35 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (3)_Nhóm 1 23 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (3)_Nhóm 2 23 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (4)_Nhóm 1 35 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (4)_Nhóm 2 34 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (5)_Nhóm 1 35 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (5)_Nhóm 2 34 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (6)_Nhóm 1 30 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (6)_Nhóm 2 30 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (7)_Nhóm 1 30 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (7)_Nhóm 2 30 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (8)_Nhóm 1 35 K20.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT
KTCT M-L (8)_Nhóm 2 34 K20.QTKD
K19.KTMT
LTHTN (1) 25 Phan Thị Lan Anh Phan Thị Quỳnh Hương K20.QTKD
K20.KTMT

L&PMMNM (1) 26 Đặng Quang Hiển Nguyễn Hữu Nhật Minh K19.KTMT

TTN-M (3) (DN) 74 Trần Văn Đại Lê Thành Công K19.CNTT


TKWTMĐT 1 (1) 40 Võ Hùng Cường Ngô Lê Quân K20.QTKD

XLACB (1) 35 Trần Thị Hạ Quyên Phan Đăng Thiếu Hiệp K20.CNTT
XLACB (2) 33 Trần Thị Thúy Ngọc Nguyễn Trọng Công Thành K20.CNTT

XLACB (3) 35 Trần Thị Hạ Quyên Phan Đăng Thiếu Hiệp K20.CNTT

XLACB (4) 27 Trần Thị Thúy Ngọc Nguyễn Trọng Công Thành K20.CNTT

HTN (1) 24 Nguyễn Vũ Anh Quang Nguyễn Thị Huyền Trang K19.KTMT

TTN-M (4) (DN) 70 Trần Văn Đại Lê Thành Công K19.CNTT

TKWTMĐT 1 (2) 36 Ngô Lê Quân Nguyễn Sĩ Thìn K20.QTKD

LTHT (3) 69 Phạm Hồ Trọng Nguyên Lê Kim Trọng K20.CNTT


LTHT (4) 70 Nguyễn Hữu Nhật Minh Hoàng Hữu Đức K20.CNTT
LTHT (5) 68 Đặng Quang Hiển Phan Thị Phan Anh K20.CNTT

NCM (2) 60 Trương Thị Viên Nguyễn Thanh Hoài K20.QTKD

TTN-M (1) (DN) 64 Trần Văn Đại Đỗ Công Đức K19.CNTT

LTHT (2) 61 Đặng Quang Hiển Phan Thị Phan Anh K20.CNTT
LTHT (6) 46 Phạm Hồ Trọng Nguyên Lê Kim Trọng K20.CNTT
LTHT (7) 67 Hoàng Hữu Đức Nguyễn Hữu Nhật Minh K20.CNTT

NCM (1) 39 Trương Thị Viên Nguyễn Thanh Hoài K20.QTKD

TTN-M (2) (DN) 67 Trần Văn Đại Đỗ Công Đức K19.CNTT

ĐH 2D (1) 35 Nguyễn Trọng Công Thành Trần Thị Thúy Ngọc K20.CNTT

TK&XDHTM (1) 65 Ninh Khánh Chi Lê Kim Trọng K20.CNTT


K19.CNTT
PLĐC (1)_Nhóm 1 33
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (1)_Nhóm 2 33
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (2)_Nhóm 1 35
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (2)_Nhóm 2 35
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (3)_Nhóm 1 35
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (3)_Nhóm 2 34
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (4)_Nhóm 1 33
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (4)_Nhóm 2 33
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (5)_Nhóm 1 35
K19.KTMT
K19.CNTT
PLĐC (5)_Nhóm 2 35
K19.KTMT
ĐH 2D (2) 33 Nguyễn Trọng Công Thành Trần Thị Thúy Ngọc K20.CNTT
KBTT (1) 63 Phan Đăng Thiếu Hiệp Trần Thị Thúy Ngọc K20.CNTT
K19.CNTT,
TTHCM (1)_Nhóm 1 31 K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (1)_Nhóm 2 31 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (2)_Nhóm 1 35 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (2)_Nhóm 2 34 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (3)_Nhóm 1 35 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (3)_Nhóm 2 35 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (4)_Nhóm 1 30 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (4)_Nhóm 2 29 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (5)_Nhóm 1 35 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (5)_Nhóm 2 34 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (6)_Nhóm 1 35 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.CNTT,
TTHCM (6)_Nhóm 2 35 K19.QTKD
K19.KTMT
K19.QTKD
XSTK (1)_Nhóm 1 40 K20.CNTT

XSTK (1)_Nhóm 2 40 K20.CNTT


XSTK (2)_Nhóm 1 35 K20.CNTT

XSTK (2)_Nhóm 2 34 K20.CNTT

CM&ĐT (1) 59 Lê Tự Thanh Hoàng Hữu Đức K20.CNTT

LTTW (1) 60 Nguyễn Văn Lợi Trần Văn Đại K19.CNTT

LSMTVN&TG (1) 68 Nguyễn Trọng Công Thành Trần Thị Hạ Quyên K20.CNTT

PPNCKHTKT (1) 53 Nguyễn Thanh Hoài Trương Thị Viên K19.QTKD

LTTW (2) 65 Nguyễn Văn Lợi Trần Văn Đại K19.CNTT


TKNV2C (1) 63 Trần Thị Hạ Quyên Nguyễn Trọng Công Thành K20.CNTT
HĐNLDN (1) 40 Văn Hùng Trọng Võ Thị Thanh Thảo K20.QTKD
L&PMMNM (2) 56 Nguyễn Hữu Nhật Minh Đặng Quang Hiển K20.CNTT
L&PMMNM (4) 70 Nguyễn Hà Huy Cường Phan Thị Quỳnh Hương K20.CNTT
L&PMMNM (7) 70 Phạm Hồ Trọng Nguyên Dương Hữu Ái K20.CNTT
MTTXH (2) 40 Trần Phạm Huyền Trang Lê Phước Cửu Long K20.QTKD

TKMĐTVSTGCMT (1) 25 Trần Thị Trà Vinh Phan Thị Lan Anh K20.KTMT

HĐNLDN (2) 34 Văn Hùng Trọng Võ Thị Thanh Thảo K20.QTKD

L&PMMNM (3) 68 Hoàng Hữu Đức Phan Thị Quỳnh Hương K20.CNTT
L&PMMNM (5) 34 Nguyễn Hữu Nhật Minh Nguyễn Thị Huyền Trang K20.CNTT
L&PMMNM (6) 55 Phạm Hồ Trọng Nguyên Dương Hữu Ái K20.CNTT
L&PMMNM (9) 64 Trần Thế Sơn Đặng Quang Hiển K20.CNTT

MTTXH (1) 60 Đặng Thị Thanh Minh Trần Phạm Huyền Trang K20.QTKD
CĐ 1 (CE) (1)_XTH 25 Nguyễn Vũ Anh Quang Trần Thị Trà Vinh K20.KTMT
CĐ 1 (IT) (11)_THCL (CN
68 Phan Đăng Thiếu Hiệp Nguyễn Trọng Công Thành K20.CNTT
TKMTS)

CĐ 1 (IT) (4)_JW (DN) 57 Lý Quỳnh Trân Trịnh Thị Ngọc Linh K20.CNTT

CĐ 1 (IT) (6)_JW (DN) 70 Lê Thành Công Võ Ngọc Đạt K20.CNTT

CĐ 1 (IT) (8)_JW (DN) 70 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Ngô Lê Quân K20.CNTT

CĐ 5 (CE) (1)_CNL 24 Trần Thế Sơn Đặng Quang Hiển K19.KTMT


QTCCU (1) 38 Trần Thiện Vũ Võ Thị Thanh Thảo K20.QTKD

QTQTĐMST (1) 51 Bùi Trần Huân Đinh Nguyễn Khánh Phương K19.QTKD

XLNNTN (1) 61 Đặng Đại Thọ Nguyễn Sĩ Thìn K19.CNTT


XLNNTN (2) 71 Huỳnh Công Pháp Hà Thị Minh Phương K19.CNTT
XLNNTN (3) 70 Nguyễn Văn Bình Dương Thị Mai Nga K19.CNTT
CĐ 1 (IT) (10)_ĐH 3D
63 Phan Đăng Thiếu Hiệp Nguyễn Trọng Công Thành K20.CNTT
(CN ĐPT)

CĐ 1 (IT) (5)_JW (DN) 28 Lý Quỳnh Trân Trịnh Thị Ngọc Linh K20.CNTT

CĐ 1 (IT) (7)_JW (DN) 70 Lê Thành Công Võ Ngọc Đạt K20.CNTT

CĐ 1 (IT) (9)_JW (DN) 70 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Ngô Lê Quân K20.CNTT

QTCCU (2) 37 Trần Thiện Vũ Đinh Nguyễn Khánh Phương K20.QTKD


ĐHMT (1)_Nhóm 1 31 K20.CNTT

ĐHMT (1)_Nhóm 2 30 K20.CNTT

ĐHMT (2)_Nhóm 1 36 K20.CNTT


ĐHMT (2)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
ĐHMT (3)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
ĐHMT (3)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
ĐHMT (4)_Nhóm 1 35 K20.CNTT
ĐHMT (4)_Nhóm 2 35 K20.CNTT
ĐHMT (5)_Nhóm 1 28 K20.CNTT
ĐHMT (5)_Nhóm 2 27 K20.CNTT
ĐHMT (6)_Nhóm 1 28 K20.CNTT
ĐHMT (6)_Nhóm 2 28 K20.CNTT
ĐHMT (7)_Nhóm 1 31 K20.CNTT
ĐHMT (7)_Nhóm 2 31 K20.CNTT
ĐHMT (8)_Nhóm 1 29 K20.CNTT
ĐHMT (8)_Nhóm 2 29 K20.CNTT
K19.CNTT,
XLTHS (1)_Nhóm 1 29
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (1)_Nhóm 2 29
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (2)_Nhóm 1 33
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (2)_Nhóm 2 33
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (3)_Nhóm 1 30
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (3)_Nhóm 2 29
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (4)_Nhóm 1 30
K19.KTMT
K19.CNTT,
XLTHS (4)_Nhóm 2 30
K19.KTMT
K20.CNTT,
TSL (1)_Nhóm 1 29
K20.KTMT
K20.CNTT,
TSL (1)_Nhóm 2 28
K20.KTMT
K20.CNTT,
TSL (2)_Nhóm 1 29
K20.KTMT
K20.CNTT,
TSL (2)_Nhóm 2 28
K20.KTMT
ĐTUD (1) 25 Phan Thị Quỳnh Hương Phan Thị Lan Anh K20.KTMT

A&NNHT (1)_Nhóm 1 37 K20.CNTT

A&NNHT (1)_Nhóm 2 37 K20.CNTT


K20.CNTT,
LTM (1) 60 Huỳnh Công Pháp Lê Thành Công
K20.KTMT
K20.CNTT,
LTM (2) 66 Hoàng Hữu Đức Lê Tân
K20.KTMT
QCHT&VD (2) 63 Nguyễn Thị Khánh Hà Nguyễn Thị Kiều Trang K20.QTKD
K20.CNTT,
LTM (3) 72 Hoàng Hữu Đức Lê Tân
K20.KTMT
K20.CNTT,
LTM (4) 70 Nguyễn Thanh Cẩm Lê Thành Công
K20.KTMT
PT, TKM (3) 49 Lê Kim Trọng Ninh Khánh Chi K19.CNTT
QCHT&VD (1) 36 Nguyễn Thị Kiều Trang Nguyễn Thị Khánh Hà K20.QTKD
PT, TKM (2) 56 Lê Kim Trọng Ninh Khánh Chi K19.CNTT
K20.CNTT,
LTM (5) 75 Nguyễn Thanh Cẩm Hoàng Hữu Đức
K20.KTMT
K20.CNTT,
LTM (6) 70 Lê Tân Lê Thành Công
K20.KTMT
QTTC (3)_Nhóm 1 31 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Tuyết Mai K20.QTKD
PT, TKM (1) 35 Hoàng Hữu Đức Nguyễn Hữu Nhật Minh K19.CNTT
K20.CNTT,
LTM (7) 70 Nguyễn Thanh Cẩm Lê Tân
K20.KTMT
QTTC (3)_Nhóm 2 30 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Tuyết Mai K20.QTKD
K20.CNTT,
LTM (10) 70 Hoàng Hữu Đức Lê Thành Công
K20.KTMT
K20.CNTT,
LTM (8) 58 Lê Tân Nguyễn Thanh Cẩm
K20.KTMT
QTTC (1)_Nhóm 1 30 Nguyễn Thị Thu Đến Nguyễn Thị Tuyết Mai K20.QTKD
QTTC (2)_Nhóm 1 26 Ngô Hải Quỳnh Nguyễn Thị Như Quỳnh K20.QTKD
K20.CNTT,
LTM (11) 70 Lê Tân Hoàng Hữu Đức
K20.KTMT
K20.CNTT,
LTM (9) 60 Nguyễn Thanh Cẩm Lê Thành Công
K20.KTMT
QTTC (1)_Nhóm 2 30 Nguyễn Thị Thu Đến Nguyễn Thị Tuyết Mai K20.QTKD
QTTC (2)_Nhóm 2 26 Ngô Hải Quỳnh Nguyễn Thị Như Quỳnh K20.QTKD
CĐ 1 (IT) (1)_Stem (DN) K20.CNTT

CĐ 1 (IT) (2)_Stem (DN) K20.CNTT


CĐ 1 (IT) (3)_Stem (DN) K20.CNTT
K19.QTKD
K20.KTMT
K20.CNTT
K19.KTMT
K19.CNTT

You might also like