You are on page 1of 8

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Họ
Ngày
tên: Ng
sinh: 08
uyễn
/10/20
Gia
02
Khiêm

Ngành:
Công
Lớp: 20
nghệ
CCT1
thông
tin

Hệ đào
Mã tạo: Ca
SV: 127 o đẳng
00003 chính
quy

Học kỳ 1
Tên
Mã môn Điểm Điểm TB bộ Điểm TB Môn
STT môn
học thái độ KT phận Thi (hệ 10)
học
Chính
1 020101 2 6 6 6 3.5 4.5
trị 1
Toán
2 020007 2 6.5 7 6.8 3.8 5
cao cấp
Pháp
3 022508 luật đại 2 7 6 6.3 6.4 6.4
cương
Tin học
4 020707 đại 2 8 8 8 9 8.6
cương

Xác
5 020209 suất 2 7 8 7.7 6 6.7
thống kê
Tiếng
6 020005 Anh căn 3 8 6 6.6 4.7 5.5
bản

Kỹ
thuật lập
7 021046 3 8.5 7 7.5 7 7.2
trình căn
bản

Giáo
dục quốc
8 020006 4 10 8 8.6 6 7
Phòng -
An Ninh

Học kỳ 2
Tên
Mã môn Điểm Điểm TB bộ Điểm TB Môn
STT môn
học thái độ KT phận Thi (hệ 10)
học
Chính
1 020102 2 6
trị 2
Tiếng
Anh
2 020121 2 10 8.5 9 8.2 8.5
chuyên
ngành
Cơ sở
3 021034 3 9 7.5 8 7 7.4
dữ liệu

Cấu trúc
dữ liệu
4 021017 3 9 8 8.3 8 8.1
và giải
thuật

Giáo
5 020007 dục thể 3 8 7 7.3 6 6.5
chất
Hệ điều
6 021041 3 9 8 8.3 10 9.3
hành

Kỹ
thuật lập
7 021047 3 8 7 7.3 7 7.1
trình
nâng cao

Kiến
8 022403 trúc máy 4 7 6 6.3 9 7.9
tính

Học kỳ 3
Tên
Mã môn Điểm Điểm TB bộ Điểm TB Môn
STT môn TC
học thái độ KT phận Thi (hệ 10)
học
1 022410 CCNA1 2 10 10 10 10 10
2 022411 CCNA2 2 10 10 10 9 9.4
Công
nghệ
3 021036 3 7.5 7 7.2 8.5 8
phần
mềm
Lập
trình
4 021049 hướng 3 9 8 8.3 8 8.1
đối
tượng

Khai
thác và
5 022403 4 8 8 8 8 8
quản trị
Windows

Lập
6 022420 trình 4 9 8 8.3 8 8.1
Web
Thiết kế
7 022415 4 10 10 10 9 9.4
mạng

Học kỳ 4
Tên
Mã môn Điểm Điểm TB bộ Điểm TB Môn
STT môn
học thái độ KT phận Thi (hệ 10)
học
1 022412 CCNA3 2 10 10 10 9 9.4
2 022413 CCNA4 2 10 10 10 10 10
Khai
thác và
3 022416 quản trị 2
mạng
Linux

An ninh
4 020536 3
mạng

Chuyên
đề lập
5 021027 trình ứng 3
dụng
mạng

Nhập
6 021051 môn 3 8 7 7.3 7 7.1
Java

Học kỳ 5
Tên
Mã môn Điểm Điểm TB bộ Điểm TB Môn
STT môn
học thái độ KT phận Thi (hệ 10)
học
Chuyên
đề công
1 021024 3
nghệ
MPLS

Chuyên
2 021025 3
đề IPv6

Chuyên
đề mạng
3 021029 3
thế hệ
mới 1

Chuyên
đề mạng
4 021030 3
thế hệ
mới 2

Chuyên
đề mạng
5 021028 3 10 9 9.3 8 8.5
không
dây

Học kỳ 6
Tên
Mã môn Điểm Điểm TB bộ Điểm TB Môn
STT môn
học thái độ KT phận Thi (hệ 10)
học
Đồ án
1 021233 tốt 5
nghiệp
Thực
tập
2 021343 5
doanh
nghiệp

Ghi chú:
- Các cột điểm trong Điểm thái độ, Điểm kiểm tra, Điểm thi: được phân cách nhau bằng dấu ;
- Học phần Giáo dục quốc phòng - An ninh, Giáo dục thể chất là học phần điều kiện, không tính vào
điểm trung bình chung năm học, trung bình chung tích lũy.
TB Môn Điểm TB Môn
(hệ 4) chữ (hệ 4)

1 D 2 1 2
1 D 2 1
2

2 C 2 2
4

4 A 2 4
8

2 C 2 2
4
2 C 3 2
6

3 B 3 3

3 B 0 0

TB Môn Điểm TB Môn


(hệ 4) chữ (hệ 4)

2 C 2 2 4

4 A 2 4
8
3 B 3 3
9

3 B 3 3

2 C 0 0
0

4 A 3 4
12

3 B 3 3

3 B 4 3
12

TB Môn Điểm TB Môn


(hệ 4) chữ (hệ 4)

4 A 2 4 8
4 A 2 4 8

3 B 3 3
9

3 B 3 3

3 B 4 3

12

3 B 4 3
12
4 A 4 4 16

TB Môn Điểm TB Môn


(hệ 4) chữ (hệ 4)

4 A 2 4 8
4 A 2 4 8

2 4

3 3
9

3 4

12

3 B 3 3
9

TB Môn Điểm TB Môn


(hệ 4) chữ (hệ 4)
3 4

12
3 4
12

3 4

12

3 4

12

4 A 3 4

12

TB Môn Điểm TB Môn


(hệ 4) chữ (hệ 4)

5 3
15

5 3
15
98 316
0 3.2244898
h nhau bằng dấu ;
iều kiện, không tính vào

You might also like