You are on page 1of 2

Bảng điểm | FPT Polytechnic

# Kỳ thứ Học kỳ Môn


1 1 Fall 2020 Tin học
2 1 Fall 2020 Nhập môn lập trình
4 1 Fall 2020 Tiếng Anh 1.1
8 1 Fall 2020 Thiết kế hình ảnh với Photoshop
13 1 Summer 2020 Kỹ năng học tập
3 2 Spring 2021 Cơ sở dữ liệu
5 2 Spring 2021 Tiếng Anh 1.2
9 2 Summer 2021 Lập trình C#1
20 2 Spring 2021 Xây dựng trang Web
22 2 Spring 2021 Lập trình cơ sở với JavaScript
6 3 Summer 2021 Tiếng Anh 2.1
23 3 Summer 2021 Lập trình PHP 1
24 3 Summer 2021 Kỹ thuật trình bày nội dung Web
26 3 Summer 2021 Marketing trên Internet
30 3 Summer 2021 Thiết kế Web với HTML5&CSS3
7 4 Fall 2021 Tiếng Anh 2.2
10 4 Fall 2021 Dự án 1 (TKTW)
21 4 Fall 2021 Quản trị Website
25 4 Fall 2021 Dự án mẫu (ngành Thiết kế Web)
17 5 Fall 2021 Pháp luật
27 5 Spring 2022 Lập trình JavaScript nâng cao
31 5 Spring 2022 Lập trình ECMAScript
32 5 Spring 2022 Lập trình TypeScript
33 5 Spring 2022 NodeJS & Restful Web Service
14 6 Summer 2022 Kỹ năng làm việc
28 6 Summer 2022 Lập trình Front-End Framework 1
29 6 Lập trình Front-End Framework 2
11 7 Thực tập tốt nghiệp (TKTW)
12 7 Dự án tốt nghiệp (TKTW-Single page Application)
15 7 Khởi sự doanh nghiệp
16 7 Summer 2022 Chính trị
18 7 Spring 2022 Giáo dục thể chất - Vovinam 1
19 7 Giáo dục quốc phòng
Polytechnic
Mã môn Mã chuyển đổi Số tín chỉ Điểm Trạng thái
COM107 COM107 3 10 Đạt
COM108 COM108 3 7.8 Đạt
ENT1125 ENT111 3 9 Đạt
MUL1013 MUL101 3 7.7 Đạt
SKI1014 SKI101 3 7.7 Đạt
COM2012 COM201 3 8.1 Đạt
ENT1225 ENT121 3 7.9 Đạt
NET101 NET101 3 7.4 Đạt
WEB1013 WEB101 3 8.1 Đạt
WEB1042 WEB104 3 7.6 Đạt
ENT2125 ENT211 3 8.3 Đạt
WEB2013 WEB201 3 8.2 Đạt
WEB2022 WEB202 3 8.7 Đạt
WEB2053 WEB205 3 9 Đạt
WEB3023 WEB302 3 10 Đạt
ENT2224 ENT221 3 8.4 Đạt
PRO1014 PRO101 3 7.4 Đạt
WEB1022 WEB102 3 8.6 Đạt
WEB204 WEB204 3 8.6 Đạt
VIE1026 VIE102 2 8.2 Đạt
WEB206 WEB206 3 9.3 Đạt
WEB501 WEB501 3 9.1 Đạt
WEB502 WEB502 3 9 Đạt
WEB503 WEB503 3 8.8 Đạt
SKI2015 SKI201 3 8.6 Đạt
WEB208 WEB208 3 8 Đạt
WEB209 WEB209 3 0 Đang học
PRO116 PRO116 5 0 Chưa học
PRO220 PRO220 5 0 Chưa học
SYB301 SYB301 3 0 Đang học
VIE1016 VIE101 4 9.3 Đạt
VIE103 VIE103 0 6.7 Đạt
VIE104 VIE104 0 5.9 Đạt

You might also like