You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN THỜI KHÓA BIỂU CÁ NHÂN

ĐƠN VỊ :….. Học kỳ 1 Năm học 2023-2024 Đợt học 1

Sinh viên: Trần Thu Uyên Mã SV : DTY2157201011041 Lớp : Y.K54N


Tổng học phí bạn phải đóng : 6.610.000 (Sáu triệu sáu trăm mười ngàn đồng)
Thứ Tiết Từ ngày - đến ngày Lớp học Phần Kiểu Địa điểm học Giảng viên
T2 6->7 25/12/2023->31/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
1->5 02/10/2023->08/10/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YGDB512 B
1->5 16/10/2023->22/10/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YGDB407 B
1->5 30/10/2023->05/11/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YGDB512 B
1->5 13/11/2023->19/11/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YGDB512 B
1->5 27/11/2023->03/12/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YGDB512 B
T3 1->5 11/12/2023->17/12/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YGDB512 B
8->9 20/11/2023->26/11/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM
6->7 11/09/2023->22/10/2023 Tiếng Anh 4-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDB408 B
6->7 23/10/2023->14/01/2024 Tiếng Anh 4-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDB409 B
8->9 01/01/2024->21/01/2024 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
3->4 11/09/2023->12/11/2023 Dịch tễ học-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDB407 B
1->2 11/09/2023->12/11/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDB409 B
T4 8->9 11/09/2023->19/11/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
8->9 25/12/2023->31/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
8->9 01/01/2024->21/01/2024 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC410 (TM) GĐTM
1->5 16/10/2023->22/10/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF302 F
1->5 23/10/2023->29/10/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 23/10/2023->29/10/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
1->5 30/10/2023->05/11/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF301 F
1->5 06/11/2023->12/11/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 06/11/2023->12/11/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
1->5 13/11/2023->19/11/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF302 F
1->5 20/11/2023->26/11/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 20/11/2023->26/11/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
1->5 27/11/2023->03/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 27/11/2023->03/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
T5 1->5 11/12/2023->17/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF301 F
1->5 18/12/2023->24/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 18/12/2023->24/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
1->5 25/12/2023->31/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF302 F
1->5 01/01/2024->07/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 01/01/2024->07/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
1->5 08/01/2024->14/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF302 F
1->5 15/01/2024->21/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 15/01/2024->21/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
1->5 22/01/2024->28/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 22/01/2024->28/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện
6->10 27/11/2023->03/12/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF302 F
1->2 11/09/2023->19/11/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
6->10 09/10/2023->15/10/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHG101 G
6->10 23/10/2023->29/10/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH A2-5-1 8 tầng
6->10 06/11/2023->12/11/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH A2-4-1 8 tầng
T6 6->7 20/11/2023->26/11/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM
1->2 04/12/2023->24/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
6->10 18/12/2023->24/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHG101 G
1->2 25/12/2023->31/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM
6->10 01/01/2024->07/01/2024 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH A2-4-3 8 tầng
3->4 11/09/2023->14/01/2024 Kinh tế chính trị Mác - Lênin-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDB306 B
1->5 11/09/2023->08/10/2023 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF302 F
6->10 22/01/2024->28/01/2024 Thực hành y khoa 3-1-23 (K54+LTY53A_Lớp.23) TH YNHF301 F
6->10 25/09/2023->01/10/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHE208 Cu
6->10 09/10/2023->15/10/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHE208 Cu
T7
T7 6->10 23/10/2023->29/10/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHE208 Cu
6->10 06/11/2023->12/11/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHE208 Cu
6->10 20/11/2023->26/11/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHE208 Cu
6->10 04/12/2023->10/12/2023 Sức khoẻ môi trường – Sức khoẻ nghề nghiệp-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12.1) TH YNHE208 Cu
1->2 11/09/2023->19/11/2023 Hệ Nội tiết - Sinh sản-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM
CN 1->2 04/12/2023->24/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM
6->7 04/12/2023->24/12/2023 Hệ thần kinh-1-23 (K54+LTY53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM

You might also like