Tổng học phí bạn phải đóng : 14.217.350 (Mười bốn triệu hai trăm mười bảy ngàn ba trăm năm mươi đồng) Thứ Tiết Từ ngày - đến ngày Lớp học Phần Kiểu Địa điểm học Giảng viên 1->2 10/10/2022->01/01/2023 TC và QLYT - CTYTQG - DS-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA313 A 1->2 09/01/2023->15/01/2023 TC và QLYT - CTYTQG - DS-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA313 A 1->2 30/01/2023->26/02/2023 TC và QLYT - CTYTQG - DS-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA208 A 6->10 28/11/2022->04/12/2022 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC205 Cu 6->10 12/12/2022->18/12/2022 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC205 Cu 6->10 26/12/2022->01/01/2023 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC205 Cu 6->10 09/01/2023->15/01/2023 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC205 Cu T2 6->10 06/02/2023->12/02/2023 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC205 Cu 6->10 20/02/2023->26/02/2023 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC205 Cu 6->10 21/11/2022->27/11/2022 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 6->10 05/12/2022->11/12/2022 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 6->10 19/12/2022->25/12/2022 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 6->10 30/01/2023->05/02/2023 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 6->10 13/02/2023->19/02/2023 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 6->7 10/10/2022->11/12/2022 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA312 A 3->4 10/10/2022->15/01/2023 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA208 A T3 3->4 30/01/2023->26/02/2023 Dược lý 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA103 A 1->2 10/10/2022->15/01/2023 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA419 A 1->2 30/01/2023->26/02/2023 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA206 A 1->2 10/10/2022->15/01/2023 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA101 A 1->2 30/01/2023->26/02/2023 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA207 A T4 3->4 10/10/2022->15/01/2023 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA208 A 3->4 30/01/2023->26/02/2023 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA208 A 8->9 02/01/2023->08/01/2023 TC và QLYT - CTYTQG - DS-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA103 A 8->9 10/10/2022->11/12/2022 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03) LT YGDA419 A 1->5 21/11/2022->27/11/2022 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH DD ATVSTP Cu 1->5 05/12/2022->11/12/2022 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH DD ATVSTP Cu 1->5 19/12/2022->25/12/2022 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH DD ATVSTP Cu 1->5 02/01/2023->08/01/2023 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH DD ATVSTP Cu 1->5 30/01/2023->05/02/2023 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH DD ATVSTP Cu T5 1->5 13/02/2023->19/02/2023 Dinh dưỡng và ATTP 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH DD ATVSTP Cu 1->5 28/11/2022->04/12/2022 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC105 Cu 1->5 12/12/2022->18/12/2022 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC105 Cu 1->5 26/12/2022->01/01/2023 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YNHC105 Cu 1->5 09/01/2023->15/01/2023 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YGDA207 A 1->5 06/02/2023->12/02/2023 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YGDA101 A 1->5 20/02/2023->26/02/2023 Dịch tễ 1-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH YGDA102 A 1->5 28/11/2022->04/12/2022 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 1->5 12/12/2022->18/12/2022 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C 1->5 26/12/2022->01/01/2023 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C T6 1->5 09/01/2023->15/01/2023 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH A2-4-1 TH_8 tầng 1->5 06/02/2023->12/02/2023 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH A2-5-2 TH_8 tầng 1->5 20/02/2023->26/02/2023 Miễn dịch-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C T7 6->10 02/01/2023->08/01/2023 Sinh lý bệnh-1-22 (CNĐDCQ17_Lớp03.1) TH TH_SLB C