You are on page 1of 6

Danh sách kết quả xét học vụ

Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Kết quả Mức CB


1801000006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 05/03/2000 Cảnh báo 1
1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh 1 06/10/2000 Cảnh báo 1
1907030075 Nguyễn Hữu Nhân 0 06/10/2001 Cảnh báo 1
1907030086 Lê Thanh Tùng 0 21/08/2001 Cảnh báo 1
1907030109 Phạm Thị Vân 1 23/02/2001 Cảnh báo 1
1907030112 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 16/12/2001 Cảnh báo 1
2001000057 Đào Quỳnh Trang 1 27/07/2002 Cảnh báo 1
2001000061 Nguyễn Thu Trang 1 09/05/2002 Cảnh báo 1
2007030001 Ngô Lê Chúc An 1 25/11/2002 Cảnh báo 1
2007030013 Nguyễn Thị Vân Anh 1 08/03/2001 Cảnh báo 1
2007030034 Nguyễn Thị Hậu 1 27/03/2002 Cảnh báo 1
2007030043 Nguyễn Diệu Hương 1 09/09/2002 Cảnh báo 1
2007030047 Nguyễn Tùng Khánh 1 12/03/2002 Cảnh báo 1
2007030054 Nguyễn Thị Khánh Ly 1 16/09/2002 Cảnh báo 1
2007030058 Nguyễn Thị Trà My 1 08/08/2002 Cảnh báo 1
2007030063 Đỗ Hồng Ngọc 1 27/06/2001 Cảnh báo 1
2007030065 Nguyễn Thị Ngọc 1 18/03/2002 Cảnh báo 1
2007030066 Trần Thị Như Ngọc 1 25/08/2002 Cảnh báo 1
2007030078 Trần Thị Hương Sen 1 23/11/2002 Cảnh báo 1
2007030081 Dương Thị Thành 1 07/12/2002 Cảnh báo 1
2007030082 Trịnh Minh Thành 0 07/05/2002 Cảnh báo 1
2007030083 Đỗ Thị Thu Thảo 1 06/09/2002 Cảnh báo 1
2007030091 Trần Anh Thư 1 06/08/2002 Cảnh báo 1
2007030098 Nguyễn Thị Trâm 1 26/05/2002 Cảnh báo 1
2007030101 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 27/09/2002 Cảnh báo 1
2007030108 Trần Thị Thu Uyên 1 29/09/2002 Cảnh báo 1
2007030114 Phạm Thị Hải Yến 1 06/09/2002 Cảnh báo 1
2107030009 Tạ Thị Vân Anh 1 28/02/2003 Cảnh báo 1
2107030043 Đinh Thị Huyền 1 01/09/2002 Cảnh báo 0
2107030090 Nguyễn Thu Thảo 1 02/05/2003 Cảnh báo 1
Danh sách kết quả xét học vụ

Viết tắt Mã tiêu chuẩn Mã lớp Mã khoa Mã hệ Mã bậc hệ


CC HV_2018;2019;2020 1TT-19 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 5P-18 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-19 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-19 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 3P-19 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 3P-19 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2TT-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 1TT-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 3P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 4P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 1P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 4P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 1P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 3P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 4P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 1P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 1P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 3P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 3P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 1P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 4P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2018;2019;2020 2P-20 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2021 2P-21 Phap CQ DHCQ08
DTD HV_2021 1P-21 Phap CQ DHCQ08
CC HV_2021 3P-21 Phap CQ DHCQ08
Danh sách kết quả xét học vụ

Năm thứ ĐTBHK ĐTBHK trước ĐTB Hệ 4 ĐTBHK Tr.H4 ĐTBTL HK trước ĐTBTL HK Tr.H4 ĐTBTL HK
3 7.83 7.39 3.17 2.93 7.65 3.14 7.72
3 6.90 7.38 2.50 2.94 6.95 2.71 7.15
1 6.11 2.36 6.11 2.36 4.89
2 7.36 3.00 7.34 2.99 6.54
3 7.40 7.40 3.05 3.05 7.48 3.02 7.48
2 6.59 2.50 6.59
1 4.06 1.07 3.82 1.14 3.82
1 7.96 3.28 7.96 3.28 7.70
1 6.00 2.50 6.00
2 7.62 3.00 7.37 2.95 7.37
2 6.92 2.80 6.88 2.64 6.88
2 7.72 7.99 3.28 3.34 8.16 3.42 8.05
1 3.84 1.25 3.84
1 4.98 1.88 6.70 2.65 6.70
1 2.33 1.28 0.80 0.00 2.48 0.71 2.42
2 8.46 3.60 8.25 3.49 8.25
2 7.34 3.00 7.62 3.09 7.62
2 6.48 6.83 2.50 2.66 6.83 2.66 6.45
1 6.68 2.76 6.68
1 4.57 1.59 5.82 2.19 5.82
1 2.96 0.92 4.94 1.90 4.94
1 6.10 6.76 2.25 2.60 7.17 2.84 6.91
1 7.13 2.88 7.12 2.84 7.12
2 6.93 6.22 2.77 2.00 6.22 2.00 6.45
1 7.44 3.02 7.44
2 6.56 7.16 2.60 2.92 7.16 2.92 6.87
2 4.93 1.91 6.52 2.64 6.52
1 0.28 0.00 0.28 0.00 0.28
1 4.29 4.29 1.33 1.33 4.29 1.33 4.29
1 2.88 2.88 0.80 0.80 2.88 0.80 2.88
Danh sách kết quả xét học vụ

ĐTBTL Hệ 4 TC TL TCĐK HK TC đạt TC Nợ TL Ghi chú


3.18 91.00 9.00 9.00
2.81 102.00 4.00 4.00
1.69 29.00 0.00
2.44 48.00 0.00
3.02 70.00 11.00 11.00
2.50 50.00 0.00
1.14 16.00 29.00 10.00
3.19 27.00 0.00
2.50 14.00 0.00
2.95 40.00 10.00 10.00
2.64 42.00 10.00 10.00
3.39 40.00 10.00 10.00
1.25 12.00 0.00
2.65 19.00 0.00
0.84 10.00 15.00 4.00
3.49 40.00 10.00 10.00
3.09 42.00 10.00 10.00
2.44 40.00 10.00 10.00
2.76 26.00 0.00
2.19 25.00 0.00
1.90 14.00 0.00
2.70 33.00 8.00 8.00
2.84 32.00 0.00
2.41 38.00 11.00 11.00
3.02 24.00 0.00
2.76 40.00 10.00 10.00
2.64 36.00 11.00 7.00
0.00 0.00 13.00 0.00
1.33 6.00 15.00 6.00
0.80 4.00 15.00 4.00
Danh sách kết quả xét học vụ

Tên lớp Tên khoa Tên hệ


Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Ngôn ngữ Pháp Khoa Tiếng Pháp Chính quy
Danh sách kết quả xét học vụ

Tên tiêu chuẩn Tên bậc hệ


Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy
Xét học vụ học kỳ Đại học chính quy

You might also like