Professional Documents
Culture Documents
STT Mã Số phiếu Người Khảo Sát Xã Ngày Khảo Sát
STT Mã Số phiếu Người Khảo Sát Xã Ngày Khảo Sát
Pinăng Láo 1 48 1 3
Pinăng Ngoắt 1 33 1 3
Dô 1 43 2 3
Nia 1 43 2 3
Pilao Thị Phôn 2 68 1 3
pi Năng Nông 1 34 4 3
Pi Nang Lái 2 42 1 3
Pi Nang Níp 1 39 1 3
Pi Nang Vanh 1 52 1 3
Pi Năng Nguội 1 58 1 3
Katơ Thị Tấm 2 32 1 3
Ca-tơ Đa 1 66 1 3
Pi Năng Đào 1 33 1 3
Lâm Thị Tuyết 2 42 2 1
K-Tơ Đuất 2 70 1 3
PI Năng Nguốc 2 60 1 3
Lê Tấn Phương 1 40 3 1
Năng Liêng 1 66 1 3
Hoàng Đức Cư 1 67 3 Tày
Nguyễn Tai Bai 1 44 3 1
Kato Thị Oánh 2 21 2 3
Trần Thị Dành 2 56 1 3
Pi Lao Ngương 2 36 3 3
Cham Mà Le Lằm 1 39 2 3
Biên 2 60 1 3
Kato Thị Ngúm 2 30 1 3
PiLao Thị Thín 2 62 1 3
Phạm Thị Đệ 2 50 2 1
Na Thị Mến 2 29 1 3
Pi Năng In 1 32 1 3
Trần Tiêu 1 55 2 1
Ca Tơ Nghiệp 1 50 1 3
K' Tơ Piêu 1 35 1 3
K' Tơ Dấu 1 41 1 3
Ka Tor Thị Ghin 2 51 1 3
Pi Năng Thị Tuế 2 56 1 3
Pi Năng Lối 1 69 1 3
Pi Năng Náo 1 35 2 3
Chamnalea Chuyên 1 27 1 3
Pinang Nón 1 30 2 3
KT Thị Oánh 2 26 3 3
Pi Nang Thị Thoại 1 38 1 3
Võ Văn Trung 1 53 1 1
K' Tơ Dưng 1 55 1 3
K' Thị Hem 2 36 1 3
Pi Lao Thị Xím 2 44 1 3
Lê Thị Ly Hoa 2 43 3 1
Kachiu 1 50 1 3
Kata 1 41 1 3
Trương Thị Hân 2 61 2 1
KT Hương 1 68 1 3
KT Thị Quán 1 26 2 3
Chờ Mle Lum 1 39 2 3
Lê Thị Hương 2 43 2 1
Pinăng Thị Hồng 2 29 2 3
Ratơr Thị chuông 2 43 1 3
Kator Thị Duống 2 35 3 3
Nguyên 1 32 2 3
Ka tơr Thị Chúng 2 48 1 3
Pi Năng Đứng 1 45 1 3
Quảng Thành Tâm 1 46 4 2
K'tơ Thị Ninh 2 47 1 3
Ka Tor Giáo 1 47 1 3
Pi Năng Thuận 1 37 1 3
K'tơ Nong 1 30 1 3
Hoàng Thị Bích Hương 2 30 6 Tày
Háng Thị Diễm Duyên 2 36 3 2
Katê Thị Them 2 32 3 3
Trương Thị Hân 2 61 2 1
Pi Lao Khương 1 35 2 3
K'Tơ Sắc 1 51 1 3
Cao Biến 1 58 1 3
Pi Lao Thị Huệ 2 25 3 3
Pi Lao Thị Đế 2 48 1 3
Pi Lao Thị Xím 2 45 2 3
Pi Lao Thị Hím 2 36 3 3
Pi Lao Thị Đơn 2 37 1 3
Nguyễn Minh Đức 1 53 4 1
Chamale'a Mai 2 63 1 3
Chaamale'a T.Hận 2 62 1 3
Ga Giá Thị Nhẩm 2 29 3 3
Ga Linh 1 45 1 3
Chị Định 2 33 6 3
Chan'le Thị Thủy 2 46 1 3
Cham Lê Thị Lém 2 46 1 3
Pô Tác Xi Pu 2 27 1 3
Lạy Thị Bồn 2 27 1 3
Đỗ Ngọc Vỹ 2 33 3 1
Chama Léa Thị Lịch 2 30 2 3
Trần Văn Đạo 1 28 3 1
Pa Tơ A Xét Đi Xím 2 38 1 3
Ca Tơ Cảnh (Kator) 1 31 5 3
Chà Mà Lé Thị Khét 2 30 1 3
Pi Năng Trí 1 28 3 3
Cà Dá T.Mai 2 36 2 3
Jame le'a Thùy Trang 2 41 1 3
Cha Ma Lét Thị Núng 2 68 2 3
Cha Ma Lét Thị Thúy 2 40 6 3
K'Da Thị Thịnh 2 52 2 3
K'Da Thị Tho 2 90 2 3
Chama Lét Thị Nhĩ 2 29 4 3
Pi Năng Thị Huyền 2 27 2 3
K' Da Thị Sỹ 2 32 2 3
K'Da Thị Yến 2 28 6 3
Ca Dá Biên 2 25 1 3
Ca Dá Hen 2 72 2 3
Ca Dá Thuen 2 33 3 3
Bà Ta Xã Uống 1 45 2 3
Cha Ma Đét Xin 1 31 3 3
Cha Ma Đét Thị Kim 2 25 1 3
pâtu a xá Thị Trang 2 21 3 3
jamadet Thị Uyên 2 31 1 3
Phan Thị Thanh Xuân 2 71 2 1
Cha Jắt Thị Ý 2 50 1 3
Cha Đét Thị Thi 2 60 2 3
Cha Ma Đé Thị Ken 2 51 1 3
Pa Tô A Sắc Giám 1 47 1 3
Cam Lét Nông 1 65 1 3
Thép 2 34 3 3
Cá Dá Thiện Lý 2 28 2 3
Cha Ma Lếch Thị Đỉnh 2 31 3 3
Ka Giá Thị Niệm 2 31 3 3
Cadá Thị Ngúm 2 33 3 3
Chailét Thị Tuyên 2 39 1 3
Tơ Thị Thùy 2 27 4 3
Cha Me La Thư 1 65 2 3
Ka Tơ Thị Chrép 2 31 4 3
Trưởng Thị Bóng 2 51 4 2
Chăm Ma Thi Hàn 2 50 1 3
HÔNG TIN CHUNG
Nghề Nghiệp Nghề Thu Nhập Chính Thuộc diện Năm sinh sống
1. Không có việc làm 1. Nghèo
2. Làm Nông 2. Cận Nghèo
3. Buôn Bán 3. Trung Bình
4. Làm Thuê 4. Khá
5. Công Chức/Viên Chức 5. Giàu
6. Khác