You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NG

KHOA .................... Độc lập - Tự do - Hạn


BỘ MÔN ....................
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
Mã lớp: INE3066_2
Tên học phần: Quản trị tài chính quốc tế
Mã học phần: INE3066
Tên giáo viên GD: Nguyễn Thị Vũ Hà

Số TT Mã SV Họ và tên Lớp SV hiện đang học


1 20050392 Nguyễn Duy An QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23)
2 20050750 Đoàn Thị Hương Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
3 20050752 Nguyễn Hoàng Thục Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
4 20050756 Nguyễn Thị Hải Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
5 20050761 Nguyễn Thị Quỳnh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
6 20050767 Trần Thị Minh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
7 20050772 Vũ Tuyết Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
8 20050777 Hoàng Thái Bảo QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
9 20050787 Hoàng Thùy Dung QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
10 20050792 Hồ Phạm Thùy Dương QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
11 20050797 Lê Văn Đức QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
12 20050802 Trần Thị Hồng Gấm QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
13 20050807 Hoàng Băng Giang QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
14 20050812 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
15 19050646 Nguyễn Thị Thu Hằng QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23)
16 20050822 Võ Thị Minh Hằng QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
17 20050817 Nguyễn Thị Hạnh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
18 20050088 Lê Duy Hiếu QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23)
19 20050441 Nguyễn Thị Hòa QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23)
20 20050832 Nguyễn Thu Hoài QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
21 20050852 Trịnh Thị Lan Hương QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
22 20050842 Nguyễn Thị Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
23 20050847 Phùng Khánh Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
24 20050857 Vũ Thị Lâm QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
25 20050862 Đinh Thị Thùy Linh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
26 20050868 Phạm Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
27 20050872 Lê Thị Thanh Loan QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
28 20050131 Bùi Nhật Mai QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23)
29 20050882 Trần Nhật Mai QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
30 20050887 Đỗ Trà My QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
31 20050891 Dương Thị Hằng Nga QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
32 20050901 Trần Châu Ánh Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
33 20050906 Bùi Huyền Nhi QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
34 20050911 Nguyễn Trúc Anh Nhung QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
35 20050507 Đặng Minh Phương QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23)
36 20050922 Vũ Thu Phương QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
37 20050512 Đinh Như Quyên QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23)
38 20050927 Vũ Đức Sơn QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
39 20050929 Bùi Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
40 20050934 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
41 20050944 Nguyễn Ngọc Thư QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
42 20050949 Lưu Thị Thu Trà QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
43 20050962 Hoàng Thị Tú Uyên QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23)
ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TÍN CHỈ

Số tín chỉ: 3

Mã CBGD: hantv

Điện thoại Ghi chú


0965990173
0822037413
0986790430
0325986926
0384361182
0854000823
0868955405
0968431685
0914576132
0334535092
0917809368
0849562899
0329207609
0389006496
0336787909
0335865899
0354756584
0973576602
0343132222
0375199769
0989200690
0962438415
0379763172
0705670145
0328780798
0357547244
0562393485
0399766325
0365952292
0852972750
0878704378
0865753325
0919183507
0968469772
0971072481
0394565490
0865135843
0868393627
0866516467
0971142803
0931380445
0365338434
0865400355
Số liệu đầu vào bài tập 2

Số tiền phải Lãi suất


Đồng tiền phải Phòng ngừa
Số thứ tự thu/phải thanh toán đô-la kỳ
thu/phải thanh khoản phải
phương án bằng ngoại tệ sau 1 hạn 1 năm
toán thu/Phải trả
năm (%)
1 Real Phải trả 2,800,000 6
2 Đô-la Úc (AUD) Phải trả 200,000 6
3 Peso Phải thu 1,000,000 8
4 Yên Nhật Phải thu 10,000,000 5
5 Ringit Phải thu 2,200,000 7
6 Đô-la Canada Phải trả 200,000 7
7 Bath Thái Phải thu 2,400,000 7
8 Real Phải thu 2,500,000 6
9 Đô-la New Zealand Phải trả 200,000 6
10 Euro Phải trả 100,000 9
11 Yên Nhật Phải trả 10,000,000 6
12 Đô-la Úc (AUD) Phải trả 200,000 7
13 Đô-la Singapore Phải trả 200,000 8
14 Euro Phải thu 100,000 5
15 Yên Nhật Phải trả 10,000,000 5
16 Đô-la New Zealand Phải thu 200,000 8
17 Bảng (GBP) Phải trả 100,000 4
18 Euro Phải trả 100,000 5
19 Đô-la Úc (AUD) Phải thu 200,000 6
20 Franc Thụy Sĩ Phải trả 200,000 8
21 Đô-la Canada Phải thu 100,000 5
22 Bảng (GBP) Phải thu 100,000 5
23 Euro Phải trả 100,000 6
24 Đô-la Singapore Phải trả 200,000 5
25 Franc Thụy Sĩ Phải thu 200,000 6
26 Đô-la New Zealand Phải trả 200,000 8
27 Ringit Phải thu 2,000,000 5
28 Bath Thái Phải trả 2,400,000 7
29 Real Phải thu 2,300,000 8
30 peso Phải thu 1,000,000 6
31 Ringit Phải trả 2,400,000 9
32 Đô-la Canada Phải thu 200,000 5
33 Bảng (GBP) Phải trả 100,000 7
34 Đô-la Canada Phải thu 200,000 7
35 Franc Thụy Sĩ Phải thu 200,000 5
36 Bath Thái Phải thu 2,500,000 5
37 Đô-la Úc (AUD) Phải thu 200,000 8
38 Đô-la Singapore Phải trả 200,000 6
39 Đô-la Canada Phải trả 100,000 5
40 Peso Phải trả 1,000,000 8
41 Franc Thụy Sĩ Phải trả 200,000 7
42 Ringit Phải trả 2,200,000 7
43 Bảng (GBP) Phải trả 100,000 8
Lãi suất đồng tiền
Tỷ giá giao ngay Tỷ giá kỳ hạn một năm
phải thu/phải thanh
hiện tại với đô-la với đô-la Mỹ (yết tại
toán kỳ hạn 1 năm
Mỹ ($) thời điểm hiện tại, $)
(%)
7 0.036 0.0355
8 0.650 0.642
6 0.095 0.096
3 0.010 0.0101
9 0.046 0.045
6 0.540 0.543
6 0.042 0.0421
8 0.040 0.040
8 0.600 0.594
7 1.100 1.118
4 0.010 0.010
6 0.600 0.602
6 0.580 0.583
7 1.200 1.193
3 0.010 0.010
6 0.580 0.583
6 1.550 1.538
6 1.500 1.490
8 0.650 0.642
6 0.640 0.644
7 0.700 0.689
7 1.300 1.279
8 1.300 1.287
7 0.620 0.610
8 0.600 0.594
6 0.580 0.583
7 0.050 0.050
6 0.042 0.042
6 0.044 0.044
8 0.090 0.089
7 0.042 0.043
7 0.500 0.492
6 1.600 1.610
6 0.540 0.543
7 0.580 0.573
7 0.040 0.039
6 0.550 0.556
8 0.550 0.545
7 0.700 0.689
6 0.095 0.096
6 0.560 0.564
9 0.046 0.045
6 1.400 1.408
Số liệu đầu vào bài tập 3
Ghi chú: ngoại tệ được hiểu là đồng tiền của nước đặt chi nhánh

Khối
Tỷ giá ngoại tệ Khối
lượng bán
Số thứ tính bằng đô-la Vốn đầu tư Tổng sản lượng
tại nước
tự Nước đặt chi Mỹ dự báo từ công ty lượng hàng bán tại
Ngoại tệ đặt chi
phương nhánh trong thời gian mẹ (Đô-la năm (đơn Mỹ hàng
nhánh
án hoạt động của Mỹ) vị) năm (đơn
hàng năm
dự án vị)
(đơn vị)

1 Canada Đô-la Canada 0.85 10,000,000 100,000 40,000 60,000


2 Mexico peso 0.09 10,000,000 100,000 25,000 75,000
3 Anh Bảng (GBP) 1.6 10,000,000 100,000 80,000 20,000
4 Malaysia Ringit 0.042 10,000,000 100,000 40,000 60,000
5 Brazil Real 0.04 10,000,000 100,000 40,000 60,000
6 Australia Đô-la Úc (AUD) 0.6 10,000,000 100,000 65,000 35,000
7 Anh Bảng (GBP) 1.3 10,000,000 100,000 20,000 80,000
8 BỈ Euro 1.5 10,000,000 100,000 30,000 70,000
9 Singapore Đô-la Singapore 0.62 10,000,000 100,000 90,000 10,000
10 Anh Bảng (GBP) 1.55 10,000,000 100,000 30,000 70,000
11 Malaysia Ringit 0.046 10,000,000 100,000 90,000 10,000
12 Australia Đô-la Úc (AUD) 0.65 10,000,000 100,000 40,000 60,000
13 Thái Lan Bath Thái 0.038 10,000,000 100,000 65,000 35,000
14 Singapore Đô-la Singapore 0.58 10,000,000 100,000 65,000 35,000
15 Nhật Bản Yên Nhật 0.0105 10,000,000 100,000 90,000 10,000
16 Tây Ban Nha Euro 1.1 10,000,000 100,000 90,000 10,000
17 Nhật Bản Yên Nhật 0.01 10,000,000 100,000 65,000 35,000
18 Ý Euro 1.2 10,000,000 100,000 70,000 30,000
19 Mexico peso 0.085 10,000,000 100,000 40,000 60,000
20 Nhật Bản Yên Nhật 0.0095 10,000,000 100,000 25,000 75,000
21 Malaysia Ringit 0.05 10,000,000 100,000 25,000 75,000
22 Australia Đô-la Úc (AUD) 0.5 10,000,000 100,000 90,000 10,000
23 Anh Bảng (GBP) 1.5 10,000,000 100,000 70,000 30,000
24 Brazil Real 0.044 10,000,000 100,000 25,000 75,000
25 Thái Lan Bath Thái 0.042 10,000,000 100,000 40,000 60,000
26 Canada Đô-la Canada 0.7 10,000,000 100,000 90,000 10,000
27 New Zealand Đô-la New Zealand 0.5 10,000,000 100,000 90,000 10,000
28 Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ 0.56 10,000,000 100,000 90,000 10,000
29 Thái Lan Bath Thái 0.04 10,000,000 100,000 90,000 10,000
30 Anh Bảng (GBP) 1.4 10,000,000 100,000 40,000 60,000
31 Malaysia Ringit 0.04 10,000,000 100,000 65,000 35,000
32 Brazil Real 0.036 10,000,000 100,000 65,000 35,000
33 PHÁP Euro 1.4 10,000,000 100,000 60,000 40,000
34 Australia Đô-la Úc (AUD) 0.55 10,000,000 100,000 25,000 75,000
35 Thái Lan Bath Thái 0.035 10,000,000 100,000 25,000 75,000
36 Canada Đô-la Canada 0.8 10,000,000 100,000 65,000 35,000
37 Mexico peso 0.08 10,000,000 100,000 90,000 10,000
38 New Zealand Đô-la New Zealand 0.6 10,000,000 100,000 25,000 75,000
39 Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ 0.58 10,000,000 100,000 40,000 60,000
40 Singapore Đô-la Singapore 0.55 10,000,000 100,000 25,000 75,000
41 Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ 0.64 10,000,000 100,000 65,000 35,000
42 New Zealand Đô-la New Zealand 0.54 10,000,000 100,000 40,000 60,000
43 Đức Euro 1.3 10,000,000 100,000 40,000 60,000
Giá bán Chi phí biến Chi phí biến
Giá bán ở nước đổi nhập khẩu đổi tại nước Khấu hao Chí phí cố Giá trị Thuế suất Thuế suất
ở Mỹ đặt chi từ Mỹ tính đặt chi nhánh TSCĐ hàng định hàng thanh lý vào thu nhập chuyển
(Đô-la nhánh trên mỗi đơn tính trên mỗi năm (ngoại năm (ngoại năm cuối công ty lợi nhuận
Mỹ) (ngoại vị hàng hoá đơn vị hàng tệ) tệ) (ngoại tệ) (%) (%)
tệ) (Đô-la Mỹ) hoá (ngoại tệ)

100 118 13.2 70.4 1,330,000 670,000 8,000,000 25 0


100 1111 49.5 183.3 11,110,000 5,560,000 66,700,000 25 0
100 63 33 22 670,000 340,000 4,000,000 25 0
100 2381 13.2 1056 20,000,000 10,000,000 120,000,000 25 0
100 2500 13.2 1200 22,730,000 11,370,000 136,400,000 25 0
100 167 19.8 84 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 77 6.6 39.6 670,000 340,000 4,000,000 25 0
100 67 13.2 40.6 770,000 390,000 4,600,000 25 0
100 161 19.8 84 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 65 19.8 30.8 670,000 340,000 4,000,000 25 0
100 2174 19.8 924 20,000,000 10,000,000 120,000,000 25 0
100 154 13.2 96 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 2632 19.8 1320 28,570,000 14,290,000 171,400,000 25 0
100 172 19.8 84 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 9524 19.8 4863.2 105,260,000 52,630,000 631,600,000 25 0
100 91 13.2 40.6 770,000 390,000 4,600,000 25 0
100 10000 19.8 4863.2 105,260,000 52,630,000 631,600,000 25 0
100 83 19.8 35.5 770,000 390,000 4,600,000 25 0
100 1176 13.2 586.7 11,110,000 5,560,000 66,700,000 25 0
100 10526 49.5 1736.8 105,260,000 52,630,000 631,600,000 25 0
100 2000 49.5 330 20,000,000 10,000,000 120,000,000 25 0
100 200 19.8 84 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 67 13.2 35.2 670,000 340,000 4,000,000 25 0
100 2273 49.5 375 22,730,000 11,370,000 136,400,000 25 0
100 2381 13.2 1508.6 28,570,000 14,290,000 171,400,000 25 0
100 143 19.8 61.6 1,330,000 670,000 8,000,000 25 0
100 200 19.8 77 1,670,000 840,000 10,000,000 25 0
100 179 19.8 77 1,670,000 840,000 10,000,000 25 0
100 2500 19.8 1320 28,570,000 14,290,000 171,400,000 25 0
100 71 19.8 30.8 670,000 340,000 4,000,000 25 0
100 2500 19.8 924 20,000,000 10,000,000 120,000,000 25 0
100 2778 19.8 1050 22,730,000 11,370,000 136,400,000 25 0
100 71 26.4 30.5 770,000 390,000 4,600,000 25 0
100 182 49.5 30 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 2857 49.5 471.4 28,570,000 14,290,000 171,400,000 25 0
100 125 19.8 61.6 1,330,000 670,000 8,000,000 25 0
100 1250 19.8 513.3 11,110,000 5,560,000 66,700,000 25 0
100 167 49.5 27.5 1,670,000 840,000 10,000,000 25 0
100 172 13.2 88 1,670,000 840,000 10,000,000 25 0
100 182 49.5 30 1,820,000 910,000 10,900,000 25 0
100 156 19.8 77 1,670,000 840,000 10,000,000 25 0
100 185 13.2 88 1,670,000 840,000 10,000,000 25 0
100 77 6.6 45.7 770,000 390,000 4,600,000 25 0

You might also like