You are on page 1of 12

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THỰC TẬP CUỐI KHÓA

HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024

TT Lớp Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh N/CN HTTT

KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐI THỰC TẬP CUỐI KHÓA


1 K53A (Tài chính) 19K4181001 Nguyễn Thị Thanh An 04/04/2001 TC -
2 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010031 Nguyễn Thị Kim Chi 08/06/2002 ĐT -
3 K54E (QTKD) 20K4020151 Trần Phương Dung 30/10/2002 QT -
4 K54A (TMĐT) 20K4160016 Phan Viết Cao Dương 30/11/2002 TM -
5 K54G (QTKD) 20K4020176 Đặng Hoài Giang 01/07/2002 QT -
6 K54A (QTKD) 20K4020191 Trần Văn Hạo 22/03/2002 QT -
7 K54B (QTKD) 20K4020223 Trần Hữu Hoàng 22/09/2002 QT -
8 K52C (Kế toán) 18K4051153 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/04/2000 KT -
9 K53E (QTKD) 19K4021207 Trần Huy Khánh 05/08/2000 QT -
10 K54B (QTKD) 20K4020282 Phan Gia Khiêm 12/07/2002 QT -
11 K54 (Tin học KT) 20K4080051 Trần Nữ Uyên Kim 23/12/2002 TH -
12 K54 (KT&QL Du lịch) 20K4010084 Võ Thị Hồng Lê 17/02/2002 DL -
13 K54E (QTKD) 20K4020344 Lê Hồ Thảo Ly 04/01/2002 QT -
14 K54A (Logistics) 20K4280085 Trần Phước Nhật Minh 24/05/2002 LOG -
15 K53B (TMĐT) 19K4151058 Hồ Long Nhật 22/03/2001 TM -
16 K54G (QTKD) 20K4020436 Tôn Nữ Yến Nhi 04/12/2001 QT -
17 K54C (QTKD) 20K4020452 Nguyễn Thị Ý Nhi 06/05/2002 QT -
18 K54G (QTKD) 20K4020496 Trương Văn Quốc Phong 10/08/2002 QT -
19 K54 (Tài chính) 20K4070173 Nguyễn Thị Nhật Phương 18/03/2002 TC -
20 K54B (Logistics) 20K4280114 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 07/06/2002 LOG -
21 K54B (Marketing) 19K4091158 Lê Thị Thu Sương 03/11/2001 MAR -
22 K54D (QTKD) 20K4020583 Văn Thị Thanh Thảo 19/01/2002 QT -
23 K54E (Marketing) 20K4090334 Phan Thị Thúy 04/12/2002 MAR -
24 K54C (QTKD) 20K4020632 Trần Thị Cẩm Tiên 12/09/2002 QT -
25 K53F (QTKD) 19K4021538 Nguyễn Hoàng Minh Trang 05/08/2001 QT -
26 K53B (TMĐT) 19K4151095 Đoàn Nhật Trung 05/10/2001 TM -
27 K54 (TKKD) 20K4180014 Hoàng Ngọc Cát Tường 27/09/2002 TK -
28 K53E (Kế toán) 19K4051460 Phan Thị Thảo Uyên 25/07/2001 KT -
29 K54 (Tài chính) 20K4070166 Hoàng Thị Yến 28/01/2002 TC -
ĐỦ ĐIỀU KIỆN
1 K54 (KT chính trị) 20K4060035 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/06/2002 CT KL
2 K53 (KT chính trị) 19K4061048 Đoàn Phước Tuấn 22/05/2001 CT CĐ
3 K54 (KT&QL Du lịch) 20K4010124 Phan Hồng Nhi 24/04/2002 DL KL
4 K54 (KT&QL Du lịch) 20K4010143 Nguyễn Thị Thanh Phương 09/11/2002 DL KL
5 K54 (KT&QL Du lịch) 20K4010174 Lê Văn Đức Thịnh 31/10/2002 DL KL
6 K54 (KT&QL Du lịch) 20K4010176 Trần Thúc Hải Thọ 08/03/2002 DL KL
7 K54 (KT&QL Du lịch) 20K4010188 Nguyễn Trần Thùy Trang 13/10/2002 DL KL
8 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010215 Nguyễn Thị Diễm Ái 22/12/2001 ĐT KL
TT Lớp Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh N/CN HTTT

9 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010019 Phan Hoàng Anh 28/08/2002 ĐT KL


10 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010070 Nguyễn Văn Hữu 05/09/2002 ĐT KL
11 K53B (KH-Đầu tư) 19K4011175 Nguyễn Thanh Ngân 27/06/2001 ĐT CĐ
12 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010126 Hoàng Yến Nhi 22/08/2002 ĐT KL
13 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010148 Cao Thị Hoa Phượng 01/11/2002 ĐT KL
14 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010165 Cao Ngọc Sơn 10/04/2001 ĐT KL
15 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010173 Ngô Nữ Băng Thi 22/01/2002 ĐT KL
16 K52B (KH-Đầu tư) 18K4011317 Trương Văn Tuấn 05/05/2000 ĐT CĐ
17 K54 (KH-Đầu tư) 20K4010207 Nguyễn Thị Cẩm Vân 25/05/2002 ĐT KL
18 K53B (KDTM) 19K4041020 Nguyễn Đình Đạt 30/06/2001 KD CĐ
19 K54A (KDTM) 20K4040010 Ngô Tài Đức 02/01/2002 KD KL
20 K53A (KDTM) 19K4041037 Phùng Quang Hiếu 20/12/2001 KD CĐ
21 K54B (KDTM) 20K4040031 Hoàng Thị Ngọc Hương 29/11/2002 KD KL
22 K54B (KDTM) 20K4040037 Nguyễn Lê Vân Khánh 26/10/2002 KD KL
23 K54B (KDTM) 20K4040041 Hoàng Vũ Thùy Linh 29/01/2002 KD KL
24 K54B (KDTM) 20K4040091 Ngô Thị Minh Thảo 28/04/2002 KD KL
25 K54 (Kiểm toán) 20K4130012 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2002 KMT KL
26 K54 (Kiểm toán) 20K4130014 Quý Hoàn Bảo 24/04/2002 KMT KL
27 K53 (Kiểm toán) 19K4131015 Nguyễn Tất Nhật Hoàng 22/05/2001 KMT CĐ
28 K54 (Kiểm toán) 20K4130025 Hoàng Đình Hưng 25/07/2002 KMT KL
29 K53 (Kiểm toán) 19K4131017 Nguyễn Quốc Huy 30/09/2001 KMT CĐ
30 K54 (Kiểm toán) 20K4130036 Đoàn Phương Nhi 09/04/2002 KMT KL
31 K54 (Kiểm toán) 20K4130060 Hoàng Thị Diệu Thanh 17/12/2002 KMT KL
32 K54 (Kiểm toán) 20K4130059 Saynathy Vongsena 10/11/2002 KMT KL
33 K54C (Kế toán) 20K4050046 Thân Thị Diệu An 12/05/2002 KT KL
34 K54A (Kế toán) 20K4050069 Trần Thị Lan Anh 18/09/2002 KT KL
35 K54F (Kế toán) 20K4050066 Trần Tiến Anh 15/02/2002 KT KL
36 K54G (Kế toán) 20K4050063 Vũ Thị Ngọc Anh 20/10/2002 KT KL
37 K54H (Kế toán) 20K4050064 Hồ Trần Lan Anh 22/11/2002 KT KL
38 K54H (Kế toán) 20K4050631 Soukmesa Bounthangern 14/04/2000 KT KL
39 K52D (Kế toán) 18K4051035 Hoàng Thị Châu 30/04/2000 KT CĐ
40 K54D (Kế toán) 20K4050096 Phan Thị Như Cúc 25/08/2002 KT KL
41 K54C (Kế toán) 20K4050103 Hồ Thị Hiền Danh 01/09/2002 KT KL
42 K54A (Kế toán) 20K4050132 Phan Thị Hồng Duyên 21/09/2002 KT KL
43 K54A (Kế toán) 20K4050147 Lê Thị Việt Hà 16/01/2002 KT KL
44 K54C (Kế toán) 20K4050161 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/07/2002 KT KL
45 K54D (Kế toán) 20K4050160 Phan Thị Hằng 09/03/2002 KT KL
46 K54H (Kế toán) 20K4050173 Lê Thị Hạnh 11/08/2002 KT KL
47 K52F (Kế toán) 18K4051119 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/08/2000 KT CĐ
48 K54H (Kế toán) 20K4050188 Phan Thị Quỳnh Hoa 11/05/2002 KT KL
49 K54C (Kế toán) 20K4050192 Nguyễn Thị Hòa 20/02/2002 KT KL
50 K54E (Kế toán) 20K4050230 Nguyễn Khánh Huyền 28/05/2002 KT KL
TT Lớp Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh N/CN HTTT

51 K54G (Kế toán) 20K4050228 Phan Thị Như Huyền 08/10/2002 KT KL


52 K54D (Kế toán) 20K4050234 Võ Thị Mai Huyền 25/11/2002 KT KL
53 K54B (Kế toán) 20K4050247 Lê Thị Thanh Lam 05/03/2002 KT KL
54 K54A (Kế toán) 20K4050263 Hoàng Thị Linh 18/05/2002 KT KL
55 K54C (Kế toán) 20K4050274 Trần Thị Diệu Linh 09/06/2002 KT KL
56 K54D (Kế toán) 20K4050266 Đặng Thị Thuỳ Linh 07/11/2002 KT KL
57 K54D (Kế toán) 20K4050013 Nguyễn Khánh Linh 04/09/2002 KT KL
58 K54H (Kế toán) 20K4050262 Hoàng Thị Linh 13/10/2002 KT KL
59 K53A (Kế toán) 19K4051211 Lê Thị Khánh Ly 22/10/2001 KT CĐ
60 K54D (Kế toán) 20K4050298 Nguyễn Thị Xuân Mai 21/01/2002 KT KL
61 K54B (Kế toán) 20K4050303 Đặng Quang Minh 04/10/2002 KT KL
62 K54B (Kế toán) 20K4050342 Vương Thị Như Ngọc 03/11/2002 KT KL
63 K54C (Kế toán) 20K4050344 Ngô Hoàng Thảo Nguyên 03/08/2002 KT KL
64 K54E (Kế toán) 20K4050346 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 26/05/2002 KT KL
65 K54B (Kế toán) 20K4050368 Phan Uyển Nhi 29/04/2002 KT KL
66 K54H (Kế toán) 20K4050369 Bạch Uyển Nhi 01/11/2002 KT KL
67 K54D (Kế toán) 20K4050399 Phạm Đỗ Tô Ny 16/08/2002 KT KL
68 K53A (Kế toán) 19K4051316 Hồ Thế Hồng Pháp 12/01/2001 KT CĐ
69 K54B (Kế toán) 20K4050438 Nguyễn Thị Liểu Quỳnh 03/11/2002 KT KL
70 K54C (Kế toán) 20K4050449 Ngô Diễm Quỳnh 18/08/2002 KT KL
71 K54D (Kế toán) 20K4050440 Ngô Thị Ngọc Quỳnh 14/09/2002 KT KL
72 K54D (Kế toán) 20K4050465 Trần Thị Tâm 05/05/2002 KT KL
73 K54D (Kế toán) 20K4050477 Nguyễn Thị Phương Thanh 03/02/2002 KT KL
74 K54H (Kế toán) 20K4050475 Trần Thị Ái Thanh 03/08/2002 KT KL
75 K54A (Kế toán) 20K4050493 Lê Thị Thanh Thảo 12/09/2002 KT KL
76 K54D (Kế toán) 20K4050488 Hoàng Thị Dạ Thảo 08/07/2002 KT KL
77 K54A (Kế toán) 20K4050517 Hồ Thị Anh Thư 30/06/2002 KT KL
78 K54E (Kế toán) 20K4050539 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 25/02/2002 KT KL
79 K54G (Kế toán) 20K4050542 Trần Thị Thanh Thủy 19/05/2002 KT KL
80 K54E (Kế toán) 20K4050546 Tôn Nữ Quế Tiên 17/03/2002 KT KL
81 K54A (Kế toán) 20K4050567 Nguyễn Thị Trang 09/10/2002 KT KL
82 K54A (Kế toán) 20K4050563 Trần Thị Quỳnh Trang 04/07/2002 KT KL
83 K54E (Kế toán) 20K4050569 Nguyễn Thị Thu Trang 08/11/2002 KT KL
84 K54C (Kế toán) 20K4050584 Đặng Ngọc Quỳnh Trúc 23/07/2002 KT KL
85 K53B (Kế toán) 19K4051457 Nguyễn Thị Phương Uyên 10/05/2001 KT CĐ
86 K54H (Kế toán) 20K4050615 Phan Thị Nhật Vy 06/03/2002 KT KL
87 K54B (Kế toán) 20K4050044 Nguyễn Thị Yên 14/08/2002 KT KL
88 K52C (Kế toán) 18K4051527 Hoàng Thị Yến 10/11/2000 KT CĐ
89 K54 (KT quốc tế) 20K4270049 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 01/04/2002 KTQT KL
90 K54 (KT quốc tế) 20K4270078 Nguyễn Thị Hoài Nhi 04/08/2002 KTQT KL
91 K54 (KT quốc tế) 20K4270093 Cao Thị Hoài Thương 12/05/2002 KTQT KL
92 K54 (KT quốc tế) 20K4270030 Nguyễn Thị Cát Tường 25/03/2002 KTQT KL
TT Lớp Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh N/CN HTTT

93 K54A (Logistics) 20K4280031 Hoàng Thái Quốc An 17/02/2002 LOG KL


94 K54A (Logistics) 20K4280033 Lê Tuấn Anh 19/07/2002 LOG KL
95 K54B (Logistics) 20K4280036 Trương Thị Mai Chi 27/07/2002 LOG KL
96 K54A (Logistics) 20K4280038 Hoàng Trọng Đăng 11/11/2002 LOG KL
97 K54B (Logistics) 20K4280046 Đặng Ngọc Dương 18/09/2002 LOG KL
98 K54B (Logistics) 20K4280155 Phạm Thị Hằng 10/12/2001 LOG KL
99 K54A (Logistics) 20K4280053 Hoàng Đức Hiếu 07/05/2002 LOG KL
100 K54A (Logistics) 20K4280079 Ngô Văn Thành Long 25/11/2002 LOG KL
101 K54A (Logistics) 20K4280082 Huỳnh Thị Lệ Mẫn 15/03/2002 LOG KL
102 K54A (Logistics) 20K4280087 Trần Thị Thúy Nga 02/12/2002 LOG KL
103 K54A (Logistics) 20K4280095 Phạm Đăng Nhân 22/10/2002 LOG KL
104 K54A (Logistics) 20K4280098 Nguyễn Thị Uyên Nhi 20/03/2002 LOG KL
105 K54A (Logistics) 20K4280135 Huỳnh Đình Tịnh 18/06/2002 LOG KL
106 K54A (Logistics) 20K4280143 Nguyễn Quốc Tuấn 25/01/2002 LOG KL
107 K54E (Marketing) 20K4090054 Nguyễn Phước Bộ 02/09/2002 MAR KL
108 K54C (Marketing) 20K4090102 Nguyễn Thị Hằng 05/03/2002 MAR KL
109 K53B (Marketing) 19K4091046 Dương Hiệp 04/11/2001 MAR KL
110 K54E (Marketing) 20K4090126 Phan Văn Hoàng 25/03/2002 MAR KL
111 K54A (Marketing) 20K4090140 Nguyễn Viết Quang Huy 14/08/2002 MAR KL
112 K54C (Marketing) 20K4090187 Ngô Thiên Lượng 05/10/2002 MAR KL
113 K54E (Marketing) 20K4090290 Hồ Hoàng Hữu Tài 13/03/2002 MAR KL
114 K.51B (Marketing) 17K4091112 Đỗ Xuân Thành 25/05/1999 MAR CĐ
115 K54B (Marketing) 20K4090313 Ngô Thị Phương Thảo 17/07/2002 MAR KL
116 K54A (Marketing) 20K4090324 Nguyễn Trần Anh Thư 13/06/2002 MAR KL
117 K54E (Marketing) 20K4090325 Trần Thị Quỳnh Thư 14/01/2002 MAR KL
118 K54E (Marketing) 20K4090358 Nguyễn Thùy Trang 11/05/2002 MAR KL
119 K54C (Marketing) 20K4090367 Nguyễn Thế Trung 03/10/2002 MAR KL
120 K54C (Marketing) 20K4090372 Lê Chí Thanh Tùng 01/11/2002 MAR KL
121 K54A (Marketing) 20K4090030 Trần Thị Ngọc Uyên 02/06/2002 MAR KL
122 K53A (Marketing) 19K4091213 Nguyễn Thị Kim Vệ 04/08/2001 MAR CĐ
123 K54E (Marketing) 20K4090389 Trần Quang Vũ 04/08/2002 MAR KL
124 K54 (Ngân hàng) 20K4070011 Lê Trọng An 14/06/2002 NH KL
125 K54 (Ngân hàng) 20K4070026 Nguyễn Thị Kim Chi 16/09/2002 NH KL
126 K54 (Ngân hàng) 20K4070086 Nguyễn Ngọc Thục My 01/09/2002 NH KL
127 K54 (Ngân hàng) 20K4070171 Nguyễn Hoàng Quân 01/08/2002 NH KL
128 K54 (Ngân hàng) 20K4070125 Nguyễn Thành Phát Tài 27/07/2002 NH KL
129 K54A (QTNL) 20K4030051 Hồ Thị Loan 20/04/2002 NL KL
130 K53 (QTNL) 19K4031030 Nguyễn Đình Thái 23/10/2001 NL KL
131 K54 CT thứ 2 (QT nhân lực) 19F7551234 Trần Thị Tường Vy 28/03/2001 NL KL
132 K54D (QTKD) 20K4020072 Nguyễn Thị Thúy An 27/12/2002 QT KL
133 K53B (QTKD) 19K4021016 Mai Thế Anh 08/09/2001 QT CĐ
134 K54F (QTKD) 20K4020090 Đỗ Thị Vân Anh 22/02/2002 QT KL
TT Lớp Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh N/CN HTTT

135 K53C (QTKD) 19K4021035 Nguyễn Lê Thanh Bình 11/06/2001 QT CĐ


136 K53F (QTKD) 19K4021057 Nguyễn Đức Cường 16/11/2001 QT CĐ
137 K54G (QTKD) 20K4020157 Trần Văn Dũng 23/07/2002 QT KL
138 K54E (QTKD) 20K4020224 Dương Quốc Hoàng 08/03/2002 QT KL
139 K54I (QTKD) 20K4020229 Đỗ Thị Xuân Hồng 08/07/2002 QT KL
140 K.51D (QTKD) 17K4021085 Lê Vũ Quang Huy 25/05/1998 QT CĐ
141 K53F (QTKD) 19K4021185 Nguyễn Ngọc Huy 09/04/2001 QT CĐ
142 K54H (QTKD) 20K4020257 Võ Phước Huy 19/03/2002 QT KL
143 K54D (QTKD) 20K4020284 Trần Anh Khoa 18/09/2002 QT KL
144 K54D (QTKD) 20K4020303 Nguyễn Thị Ngọc Lê 26/03/2002 QT KL
145 K52C (QTKD) 18K4021211 Nguyễn Hữu Long 30/08/2000 QT KL
146 K54B (QTKD) 20K4020332 Nguyễn Bảo Long 24/01/2002 QT KL
147 K54F (QTKD) 20K4020343 Trần Thị Cẩm Ly 17/01/2002 QT KL
148 K54B (QTKD) 20K4020341 Hoàng Long Bảo Ly 23/08/2002 QT KL
149 K54H (QTKD) 20K4020348 Phan Thị Kiều Mai 16/12/2002 QT KL
150 K54K (QTKD) 20K4020351 Võ Đình Mạnh 11/12/2002 QT KL
151 K53C (QTKD) 19K4021275 Trần Nhật Minh 18/01/2001 QT CĐ
152 K54F (QTKD) 20K4020362 Trần Thị Diễm My 24/03/2002 QT KL
153 K53D (QTKD) 19K4021321 Nguyễn Đình Nhật Nguyên 21/01/2001 QT CĐ
154 K54E (QTKD) 20K4020426 Đỗ Thúc Nhẫn 15/10/2002 QT KL
155 K54B (QTKD) 20K4020037 Đỗ Thị Mỹ Nhi 14/12/2002 QT KL
156 K54F (QTKD) 20K4020442 Nguyễn Thị Xuân Nhi 02/10/2002 QT KL
157 K54D (QTKD) 20K4020466 Hồ Thị Mỹ Nhung 11/03/2002 QT KL
158 K54G (QTKD) 20K4020487 Phạm Thị Kiều Oanh 24/09/2002 QT KL
159 K53G (QTKD) 19K4021399 Đinh Văn Đình Quân 25/05/2001 QT CĐ
160 K54G (QTKD) 20K4020545 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/08/2002 QT KL
161 K54F (QTKD) 20K4020574 Lê Thị Ngọc Thanh 23/09/2002 QT KL
162 K54K (QTKD) 20K4020581 Lê Nguyễn phước Thành 06/11/2002 QT KL
163 K54A (QTKD) 20K4020591 Đinh Thị Phương Thảo 20/11/2002 QT KL
164 K54E (QTKD) 20K4020585 Huỳnh Thị Thanh Thảo 28/10/2002 QT KL
165 K52A (QTKD) 18K4021428 Hoàng Văn Thịnh 03/11/2000 QT CĐ
166 K53G (QTKD) 19K4021501 Huỳnh Thị Thúy 03/03/2001 QT KL
167 K53D (QTKD) 19K4021524 Huỳnh Trần Thế Toàn 13/01/2001 QT CĐ
168 K54I (QTKD) 20K4020647 Nguyễn Ngọc Trâm 19/10/2002 QT KL
169 K53C (QTKD) 19K4021562 Nguyễn Thanh Trung 27/08/2001 QT CĐ
170 K54K (QTKD) 20K4020687 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/2001 QT KL
171 K52H (QTKD) 18K4021569 Huỳnh Thị Như Ý 30/01/2000 QT CĐ
172 K54E (QTKD) 20K4020735 Nguyễn Thị Như Ý 05/12/2002 QT KL
173 K54 (Tài chính) 20K4070017 Phan Thị Lan Anh 19/07/2002 TC KL
174 K54 (Tài chính) 20K4070031 Đinh Thị Cúc 27/08/2002 TC KL
175 K.50 (Tài chính) 16K4071083 Phan Thị Thùy Dương 04/09/1998 TC CĐ
176 K54 (Tài chính) 20K4070044 Trần Thị Mỹ Duyên 18/12/2002 TC KL
TT Lớp Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh N/CN HTTT

177 K54 (Tài chính) 20K4070050 Phan Thị Thúy Hiền 16/09/2002 TC KL
178 K54 (Tài chính) 20K4070072 Huỳnh Thị Mỹ Linh 01/12/2002 TC KL
179 K52 (Tài chính) 18K4071073 Lê Thùy Lam Ngọc 21/04/2000 TC CĐ
180 K52 (Tài chính) 17K4071053 Trương Quang Nhật 03/12/1999 TC CĐ
181 K53A (Tài chính) 19K4071133 Trần Võ Vân Nhi 30/07/2001 TC CĐ
182 K53B (Tài chính) 19K4071163 Trần Thị Dạ Thảo 21/06/2001 TC CĐ
183 K54 (Tài chính) 20K4070155 Lê Thị Thu Vân 19/09/2002 TC KL
184 K54 (Tin học KT) 20K4080003 Nguyễn Thị Vân Anh 21/06/2002 TH KL
185 K54 (Tin học KT) 20K4080004 Đào Hồng Minh Châu 08/11/2002 TH KL
186 K54 (Tin học KT) 20K4080009 Hồ Thị Kiều Goanh 30/10/2002 TH KL
187 K54 (Tin học KT) 20K4080033 Nguyễn Thị Bảo Ngân 18/02/2002 TH KL
188 K54 (Tin học KT) 20K4080032 Tôn Nữ Kiều Ngân 21/03/2002 TH KL
189 K53 (Tin học KT) 19K4081018 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 21/08/2001 TH CĐ
190 K54 (Tin học KT) 20K4080053 Phạm Thị Như Quỳnh 25/04/2002 TH KL
191 K54 (Tin học KT) 20K4080040 Nguyễn Văn Rôn 09/10/2002 TH KL
192 K54 (Tin học KT) 20K4180010 Hồ Minh Sơn 20/08/2002 TH KL
193 K54 (Tin học KT) 20K4080048 Lê Thị Phương Uyên 29/01/2002 TH KL
194 K54 (Tin học KT) 20K4080050 Nguyễn Thị Như Ý 22/06/2002 TH KL
195 K54 (TKKD) 20K4180018 Nguyễn Thị Hoàng Mai 03/05/2002 TK KL
196 K54 (TKKD) 20K4180012 Phan Thị Thùy Trang 10/11/2002 TK KL
197 K54A (TMĐT) 20K4160006 Võ Xuân Bình 23/08/2000 TM KL
198 K54B (TMĐT) 20K4160015 Huỳnh Nguyễn Thùy Dương 01/05/2002 TM KL
199 K54A (TMĐT) 20K4160018 Dương Châu Giang 07/08/2002 TM KL
200 K54B (TMĐT) 20K4160029 Nguyễn Thị Mai Hương 25/10/2002 TM KL
201 K54A (TMĐT) 20K4160034 Phan Ngọc Duy Khánh 09/11/2002 TM KL
202 K54B (TMĐT) 20K4160045 Đặng Thị Mơ 20/10/2002 TM KL
203 K54B (TMĐT) 20K4160047 Đặng Phước Nghĩa 29/09/2002 TM KL
204 K53B (TMĐT) 19K4151076 Nguyễn Phan Chí Tài 24/08/2001 TM CĐ
205 K54A (TMĐT) 20K4160066 Lê Văn Ngọc Thạch 26/10/2002 TM KL
206 K54A (TMĐT) 20K4160074 Nguyễn Thị Kiều Trâm 01/06/2002 TM KL
207 K54A (TMĐT) 20K4160076 Đặng Thị Tú Trinh 08/04/2002 TM KL
208 K54A (TMĐT) 20K4160082 Trần Thị Mỹ Ty 19/02/2002 TM KL
209 K54A (TMĐT) 20K4160086 Ngô Gia Vỹ 27/05/2002 TM KL
C TẬP CUỐI KHÓA
2024

GHI CHÚ

ỐI KHÓA
Thiếu HP Phân tích tài chính
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ, TTNN
Thiếu TC Kiến thức bổ trợ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa có kết quả thực tập (1_23-24)
Thiếu HP TKKD1
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Thiếu HP PTHTTTQL
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa có kết quả thực tập (1_23-24)
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Thiếu HP QTDN
Thiếu HP TUDTKT
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Thiếu TTNN
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Thiếu HP TUDTKT
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
Chưa tích lũy đủ tín chỉ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ

You might also like