You are on page 1of 20

STUDENT LIST OF FINAL EXAM

Môn / Course: ENGLISH 4 (TRS401)


Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-08h15
Giờ thi nói/Time of Speaking: 08h20-10h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 MinhDNHE171374 HE171374 Dương Nhật Minh TRS401.2.P1 001203031738

2 PhuongNTHE172850 HE172850 Nguyễn Thu Phương TRS401.2.P1 001303041613

3 LocNXHS170459 HS170459 Nguyễn Xuân Lộc TRS401.2.P1 038203002364

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
se: ENGLISH 4 (TRS401)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of
Note
MC&Speaking
BE-311

BE-311

BE-311

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 5 (TRS501)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-10h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 CuongBTHE173391 HE173391 Bùi Tố Cường TRS501.1.P1 022203006728


2 LinhCTDHS171300 HS171300 Cao Thị Diệu Linh TRS501.8.P1 001303004254
3 VuongCTHE170714 HE170714 Chu Thế Vương TRS501.4.P1 001203020661
4 ThuyDTHE176886 HE176886 Đàm Thu Thủy TRS501.1.P1 026303003674
5 PhatDCHE176122 HE176122 Đặng Cự Phát TRS501.12.P1 035203004148
6 BachDGHE170772 HE170772 Đặng Gia Bách TRS501.20.P1 001203001970
7 QuangDMHE176879 HE176879 Đặng Minh Quang TRS501.1.P1 025203003360
8 AnhDPHS176004 HS176004 Đặng Phương Anh TRS501.12.P1 035303000394
9 ThanhDCHE170678 HE170678 Đinh Công Thành TRS501.9.P1 001203027915
10 TrangDHHE176168 HE176168 Đinh Huy Tráng TRS501.13.P1 037203000271
11 AnhDDHE172210 HE172210 Đỗ Đức Anh TRS501.19.P1 121203000001
12 AnhDDHE171268 HE171268 Đỗ Duy Anh TRS501.7.P1 001203002213
13 HuongDHHE172506 HE172506 Đỗ Hữu Hưởng TRS501.12.P1 001203008493
14 HuyDQHE173341 HE173341 Đỗ Quang Huy TRS501.15.P1 071119340
15 LamDTHS170531 HS170531 Đỗ Thành Lâm TRS501.25.P1 031203002191
16 DatDTHE170651 HE170651 Đỗ Tiến Đạt TRS501.10.P1 001203019793
17 MinhDHHE171764 HE171764 Đoàn Hải Minh TRS501.9.P1 030203000616
18 DatDDHS170896 HS170896 Dương Đình Đạt TRS501.11.P1 125987204
19 SonDDHS176202 HS176202 Dương Đức Sơn TRS501.8.P1 010203007225
20 VanHNYHS176180 Hs176180 Hồ Nguyễn Y Vân TRS501.10.P1 091905075
1 NhatHTLHS176154 HS176154 Hồ Thị Lâm Nhật TRS501.3.P1 040303004083
2 AnhHDHS171432 HS171432 Hoàng Đức Anh TRS501.1.P1 014203004115
3 BacHNHS170286 HS170286 Hoàng Ngọc Bắc TRS501.22.P1 001203029125
4 PhuHTHE172778 HE172778 Hoàng Thành Phú TRS501.14.P1 001203024507
5 ThanhLDHE171856 HE171856 Lê Đức Thanh TRS501.25.P1 038203000889
6 TuanLMHS170624 HS170624 Lê Minh Tuấn TRS501.25.P1 001203008478
7 PhongLNHS171265 HS171265 Lê Nam Phong TRS501.13.P1 001203035791
8 NuongLCHS170892 HS170892 Lương Công Nương TRS501.6.P1 001303008067
9 KhanhLNHS170225 HS170225 Lý Ngọc Khánh TRS501.20.P1 001303025168
10 ChinhMPHS173016 HS173016 Mai Phương Chinh TRS501.1.P1 073641604
11 ThanhNTHE173315 HE173315 Ngô Tiến Thành TRS501.15.P1 015203000516
12 BachNCHE171714 HE171714 Nguyễn Cao Bách TRS501.25.P1 001203016457

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 5 (TRS501)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-10h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

13 AnhNDVHE171127 HE171127 Nguyễn Đức Việt Anh TRS501.4.P1 125947247


14 ThuNHHS170880 HS170880 Nguyễn Hà Thu TRS501.6.P1 001303021242
15 TrangNHHS170447 HS170447 Nguyễn Hiền Trang TRS501.18.P1 034303009327
16 GiangNHHS176050 HS176050 Nguyễn Hồng Giang TRS501.19.P1 184471004
17 ChiNLHE171906 HE171906 Nguyễn Linh Chi TRS501.15.P1 031303005497
18 PhuongNMHS170415 HS170415 Nguyễn Minh Phương TRS501.2.P1 001303029278
19 AnhNPQHS171407 HS171407 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh TRS501.23.P1 034303013266
20 BinhNQHS171225 HS171225 Nguyễn Quang Bình TRS501.20.P1 001203036859
1 TuanNQHS176126 HS176126 Nguyễn Quốc Tuấn TRS501.13.P1 188020353
2 TuNTHE176072 HE176072 Nguyễn Thanh Tú TRS501.13.P1 026203000114
3 HaNTDHS173221 HS173221 Nguyễn Thị Đan Hà TRS501.11.P1 122435524
4 HuongNTHS176105 HS176105 Nguyễn Thị Hương TRS501.9.P1 026303000165
5 NhiNTPHE172463 HE172463 Nguyễn Thị Phương Nhi TRS501.23.P1 001303047477
6 ThaoNTTHS173200 HS173200 Nguyễn Thị Thanh Thảo TRS501.16.P1 015303002783
7 ThaoNTHS170372 HS170372 Nguyễn Thị Thảo TRS501.18.P1 001303038427
8 TrangNTTHS170458 HS170458 Nguyễn Thị Thu Trang TRS501.10.P1 033303001891
9 DuongNTYHS173168 HS173168 Nguyễn Thuỷ Yến Dương TRS501.10.P1 092018174
10 DungNTHE176615 HE176615 Nguyễn Tiến Dũng TRS501.21.P1 035203009127
11 DungNTHS176205 HS176205 Nguyễn Tiến Dũng TRS501.17.P1 026203007297
12 DuongNTHE172460 HE172460 Nguyễn Tiến Dương TRS501.13.P1 001203050751
13 GiangNTTHS171473 HS171473 Nguyễn Trần Trường Giang TRS501.4.P1 001203027376
14 HuyNTHE170161 HE170161 Nguyễn Trọng Huy TRS501.19.P1 035099000038
15 KienNTHE171502 HE171502 Nguyễn Trung Kiên TRS501.20.P1 001203013866
16 GiangNTHE171782 HE171782 Nguyễn Trường Giang TRS501.21.P1 001203019339
17 ThinhNTHE171529 HE171529 Nguyễn Trường Thịnh TRS501.24.P1 001203040694
18 HoangNVHE171612 HE171612 Nguyễn Việt Hoàng TRS501.20.P1 001203017200
19 PhucNXHE176379 HE176379 Nguyễn Xuân Phúc TRS501.22.P1 038202011098
20 TungNXHE176893 HE176893 Nguyễn Xuân Tùng TRS501.5.P1 026202007013
1 TuPAHE172058 HE172058 Phạm Anh Tú TRS501.1.P1 001203005430
2 MinhPQHE170169 HE170169 Phạm Quang Minh TRS501.17.P1 001203013075
3 NgocPTHHS171567 HS171567 Phạm Thị Hồng Ngọc TRS501.5.P1 034303003050
4 PhongPTHE172236 HE172236 Phạm Tuấn Phong TRS501.10.P1 001203020648

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 5 (TRS501)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-10h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

5 GiangPTHHS170779 HS170779 Phan Thị Hương Giang TRS501.13.P1 001303012828


6 NgaPTTHS173404 HS173404 Phan Thị Thúy Nga TRS501.7.P1 040303001881
7 LongTHHS173148 HS173148 Trần Hải Long TRS501.25.P1 022203001826
8 PhucTHHE176709 HE176709 Trần Hồng Phúc TRS501.6.P1 022203003346
9 ThangTNHE176413 HE176413 Trần Nam Thắng TRS501.20.P1 001203035124
10 AnhTNQHS170783 HS170783 Trần Ngọc Quỳnh Anh TRS501.7.P1 001303036289
11 AnhTQHE171968 HE171968 Trần Quỳnh Anh TRS501.22.P1 036302001074
12 HaTTHS170284 HS170284 Trần Thu Hà TRS501.12.P1 001303054366
13 DuyTVHE172200 HE172200 Trần Việt Duy TRS501.10.P1 033203000137
14 DuyTXHE171905 HE171905 Trần Xuân Duy TRS501.17.P1 034203000441
15 NguyenVDKHE17610 HE176107 Vũ Đức Khôi Nguyên TRS501.21.P1 038203001925
16 AnhVHDHS170924 HS170924 Vũ Hà Duy Anh TRS501.7.P1 030203006611
17 HuyVQHE172078 HE172078 Vũ Quang Huy TRS501.17.P1 031203001071
18 ThaoVTPHS170260 HS170260 Vũ Thị Phương Thảo TRS501.9.P1 031303007173

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 5 (TRS501)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 5 (TRS501)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 5 (TRS501)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 7h30-10h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoangNTVHS140350 HS140350 Nguyễn Trọng Việt Hoàng TRS601.12.P1 091881122


2 NamNPHS163050 HS163050 Nguyễn Phương Nam TRS601.37.P1 122287520
3 TrangTTHS163366 HS163366 Trương Thị Trang TRS601.24.P1 038302003584

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-215
BE-215
BE-215

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 13h00-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NgocBTNHS173083 HS173083 Bạch Thị Như Ngọc TRS601.24.P1 188021928


2 PhuongBMHS170044 HS170044 Bùi Mai Phương TRS601.6.P1 001303005472
3 HienBMHS173442 HS173442 Bùi Minh Hiển TRS601.6.P1 022203005576
4 BaoBQHE171054 HE171054 Bùi Quốc Bảo TRS601.8.P1 033203003861
5 ThinhCXHE173279 HE173279 Cấn Xuân Thịnh TRS601.11.P1 015203001226
6 KhanhCNHE161005 HE161005 Chu Nguyên Khánh TRS601.37.P1 001202019252
7 QuynhCTHS176212 HS176212 Chu Thúy Quỳnh TRS601.33.P1 040303005693
8 HungCNTHE170248 HE170248 Cù Ngọc Tuấn Hưng TRS601.30.P1 001203014434
9 AnhDQHE171836 HE171836 Đặng Quang Anh TRS601.36.P1 031203001775
10 QuanDHHE170284 HE170284 Đào Hoàng Quân TRS601.26.P1 001203002492
11 QuyDXHE176351 HE176351 Đào Xuân Quý TRS601.26.P1 015203000867
12 ThanhDCHE172509 HE172509 Đinh Công Thành TRS601.4.P1 001203006369
13 BinhDQHS173058 HS173058 Đinh Quốc Bình TRS601.26.P1 024203003269
14 NhiDYHE173157 HE173157 Đinh Yến Nhi TRS601.7.P1 017303001724
15 SonDHHE163664 HE163664 Đỗ Hải Sơn TRS601.8.P1 073568548
16 VietDQHE160505 HE160505 Đỗ Quốc Việt TRS601.2.P1 001202007357
17 DuongDQHE176259 HE176259 Đỗ Quý Dương TRS601.31.P1 026203003378
18 TraDSHE172241 HE172241 Đỗ Sơn Trà TRS601.22.P1 001203047048
19 NhiDTHS173350 HS173350 Đỗ Thảo Nhi TRS601.4.P1 015303001497
20 ThanhDTPHS160544 HS160544 Đỗ Thị Phương Thanh TRS601.35.P1 030302001466
1 PhuDDHE170324 HE170324 Đoàn Đình Phú TRS601.22.P1 030203004618
2 LinhDTHE170949 HE170949 Đoàn Tuấn Linh TRS601.15.P1 030202011303
3 DungDTHS171565 HS171565 Dương Thị Dung TRS601.35.P1 033303005093
4 NgocDTHS173428 HS173428 Dương Thị Ngọc TRS601.13.P1 024301000697
5 MinhHBSE05976 SE05976 Hà Bình Minh TRS601.2.P1 036098000296
6 PhuocHHHE163112 HE163112 Hồ Hoàng Phước TRS601.1.P1 187805419
7 CuongHDHE173022 HE173022 Hoàng Đại Cương TRS601.12.P1 035202002954
8 LinhHDHS170874 HS170874 Hoàng Diệu Linh TRS601.9.P1 036303006385
9 TuHNHE170219 HE170219 Hoàng Nguyên Tú TRS601.13.P1 022203003193
10 VietHQHE173497 HE173497 Hoàng Quốc Việt TRS601.34.P1 082409152
11 VietHTHE161001 HE161001 Hoàng Tiến Việt TRS601.37.P1 031202009478
12 TuanLAHE161093 HE161093 Lê Anh Tuấn TRS601.2.P1 033202002835

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 13h00-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

13 SonLDHE160474 HE160474 Lê Đức Sơn TRS601.1.P1 001202017992


14 TrangLHHS160328 HS160328 Lê Huyền Trang TRS601.35.P1 125924232
15 DuongLNTHS176045 HS176045 Lê Nguyễn Tùng Dương TRS601.35.P1 026203003351
16 TrungLQHE170713 HE170713 Lê Quốc Trung TRS601.7.P1 001203023303
17 DuongLTHE170650 HE170650 Lê Thái Dương TRS601.20.P1 030203000851
18 HuyenLTHE171666 HE171666 Lê Thu Huyền TRS601.28.P1 022303002213
19 DuongLTHS176206 HS176206 Lê Thùy Dương TRS601.32.P1 015303001205
20 DatLTHE171158 HE171158 Lê Tiến Đạt TRS601.20.P1 001203020605
1 TrungLTHE176504 HE176504 Lê Tuấn Trung TRS601.29.P1 188024578
2 ChungLVHS176162 Hs176162 Lê Văn Chung TRS601.3.P1 038203018679
3 TinhLVHE172619 HE172619 Lê Văn Tình TRS601.32.P1 001203003686
4 HaLVHS176267 HS176267 Lê Việt Hà TRS601.27.P1 038303019423
5 HoangLVHE170280 HE170280 Lê Việt Hoàng TRS601.25.P1 030203007160
6 AnLXHS170238 HS170238 Lê Xuân An TRS601.33.P1 001203002942
7 LeLMHS171149 HS171149 Lương Mỹ Lệ TRS601.21.P1 001303007637
8 DuongLHHE153584 HE153584 Lưu Hải Dương TRS601.1.P1 241859311
9 DucLDHE161785 HE161785 Lý Đăng Đức TRS601.2.P1 001202030202
10 MinhMAHE176016 HE176016 Mai Anh Minh TRS601.13.P1 038202013508
11 NhungNHHS173129 HS173129 Ngô Hồng Nhung TRS601.6.P1 025303003496
12 GiangNHHS170243 HS170243 Ngô Hương Giang TRS601.32.P1 036303012143
13 TuanNMHS173181 HS173181 Ngô Mạnh Tuấn TRS601.1.P1 040203005523
14 DuongNTHHE170347 HE170347 Ngô Tuấn Hoàng Dương TRS601.31.P1 001203024734
15 TonNAHE171051 HE171051 Nguyễn An Tôn TRS601.30.P1 001203024811
16 DuyNAHS170300 HS170300 Nguyễn Anh Duy TRS601.29.P1 001203025879
17 BinhNBHE172640 HE172640 Nguyễn Bá Bình TRS601.8.P1 027203000829
18 TramNBHS171001 HS171001 Nguyễn Bảo Trâm TRS601.30.P1 036303002422
19 CuongNBHE161064 HE161064 Nguyễn Biên Cương TRS601.2.P1 038202016483
20 NhiNBHS171158 HS171158 Nguyễn Bình Nhi TRS601.27.P1 001303028264
1 HaiNCHE171213 HE171213 Nguyễn Công Hải TRS601.32.P1 001203029997
2 AnhNDHS170186 HS170186 Nguyễn Diệp Anh TRS601.19.P1 001303042780
3 KienNDHS170480 HS170480 Nguyễn Đức Kiên TRS601.1.P1 001203020274
4 LinhNDHE170256 HE170256 Nguyễn Đức Linh TRS601.24.P1 001203010361

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 13h00-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

5 LongNHHE172573 HE172573 Nguyễn Hải Long TRS601.35.P1 001203043877


6 MinhNHHS150568 HS150568 Nguyễn Hiển Minh TRS601.1.P1 001201003569
7 LongNHHE160957 HE160957 Nguyễn Hoàng Long TRS601.1.P1 001202015390
8 ManhNHHE172630 HE172630 Nguyễn Hoàng Mạnh TRS601.5.P1 030203008240
9 PhucNHHE170085 HE170085 Nguyễn Hồng Phúc TRS601.37.P1 034203007276
10 ChiNHTHS170915 HS170915 Nguyễn Hương Thảo Chi TRS601.35.P1 033303006993
11 HuyNHHE170308 HE170308 Nguyễn Hữu Huy TRS601.31.P1 001203019445
12 VietNHHE161420 HE161420 Nguyễn Huy Việt TRS601.3.P1 001202025829
13 DuyNKHE163378 HE163378 Nguyễn Khánh Duy TRS601.34.P1 063553813
14 HieuNMHE171624 HE171624 Nguyễn Mạnh Hiệu TRS601.34.P1 031203001826
15 AnhNMHS170463 HS170463 Nguyễn Minh Anh TRS601.14.P1 036303004418
16 HanhNMHE172126 He172126 Nguyễn Minh Hạnh TRS601.32.P1 036303011222
17 LongNMHE171791 HE171791 Nguyễn Minh Long TRS601.36.P1 001203016835
18 PhuNMHS170499 HS170499 Nguyễn Minh Phú TRS601.33.P1 034203000639
19 HuyNNHE171957 HE171957 Nguyễn Ngọc Huy TRS601.8.P1 034203007031
20 NguyenNNHE173154 HE173154 Nguyễn Ngọc Nguyên TRS601.21.P1 022303000188
1 ThachNNHE170298 HE170298 Nguyễn Ngọc Thạch TRS601.26.P1 001203005595
2 TuNNHE170309 HE170309 Nguyễn Ngọc Tú TRS601.3.P1 001203013941
3 MinhNNHS170833 HS170833 Nguyễn Nhật Minh TRS601.36.P1 001203029237
4 AnhNNHHS160318 HS160318 Nguyễn Như Hà Anh TRS601.4.P1 001302004831
5 ChiNPHS170347 HS170347 Nguyễn Phương Chi TRS601.6.P1 001303023060
6 PhongNQHE171762 HE171762 Nguyễn Quốc Phong TRS601.16.P1 001203000635
7 TrucNQHE173469 HE173469 Nguyễn Quỳnh Trúc TRS601.8.P1 010303002313
8 HaNSHE170778 HE170778 Nguyễn Sơn Hà TRS601.7.P1 001203044302
9 BinhNTHS170539 HS170539 Nguyễn Tất Bình TRS601.37.P1 001203027084
10 AnNTHS170654 HS170654 Nguyễn Thành An TRS601.22.P1 026203000602
11 DatNTHS160735 HS160735 Nguyễn Thành Đạt TRS601.1.P1 001202038251
12 PhucNTHE173021 HE173021 Nguyễn Thanh Phúc TRS601.34.P1 002203002907
13 VinhNTHE172280 HE172280 Nguyễn Thế Vinh TRS601.14.P1 001203004249
14 TuNTCHS170131 HS170131 Nguyễn Thị Cẩm Tú TRS601.26.P1 038303001026
15 LinhNTKHS171444 HS171444 Nguyễn Thị Khánh Linh TRS601.27.P1 031303000100
16 AnhNTNHS163472 HS163472 Nguyễn Thị Ngọc Anh TRS601.2.P1 035302003698

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 13h00-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

17 DiepNTNHE171384 HE171384 Nguyễn Thị Ngọc Diệp TRS601.24.P1 001303027934


18 UyenNTTHE179019 HE179019 Nguyễn Thị Thu Uyên TRS601.25.P1 064303010604
19 HangNTTHS173212 HS173212 Nguyễn Thị Thúy Hằng TRS601.11.P1 037303002453
20 ThuNTVHS170960 HS170960 Nguyễn Thị Vân Thư TRS601.27.P1 125965659
1 NhiNTYHS170183 HS170183 Nguyễn Thị Yến Nhi TRS601.27.P1 030303004380
2 HangNTHE176877 HE176877 Nguyễn Thu Hằng TRS601.23.P1 002303003020
3 HuongNTHS171439 HS171439 Nguyễn Thu Hương TRS601.32.P1 001303024888
4 DaNTHE150535 HE150535 Nguyễn Thuận Đà TRS601.1.P1 125892316
5 HuyNTTHS173046 HS173046 Nguyễn Trịnh Tài Huy TRS601.20.P1 042203005391
6 AnhNTHE170832 HE170832 Nguyễn Tùng Anh TRS601.5.P1 001203002980
7 AnhNVHS176161 HS176161 Nguyễn Vân Anh TRS601.35.P1 011303005566
8 CuongNVHS170583 HS170583 Nguyễn Văn Cường TRS601.13.P1 001203023992
9 DungNVHE171932 HE171932 Nguyễn Văn Dũng TRS601.21.P1 001203026350
10 DatNVNHS170633 HS170633 Nguyễn Văn Ngọc Đạt TRS601.9.P1 001203025121
11 HaNVHE171012 HE171012 Nguyễn Việt Hà TRS601.31.P1 001203005540
12 TrungNVHE173282 HE173282 Nguyễn Việt Trung TRS601.7.P1 010203007042
13 DungPAHE171084 HE171084 Phạm Anh Dũng TRS601.21.P1 001203027064
14 NguyenPBHE170197 HE170197 Phạm Bình Nguyên TRS601.37.P1 001203011546
15 DungPDHE176331 HE176331 Phạm Đức Dũng TRS601.12.P1 038203013799
16 HuyPDHS160305 HS160305 Phạm Đức Huy TRS601.35.P1 001202039683
17 GiangPHHE170979 HE170979 Phạm Hoàng Giang TRS601.4.P1 001203022674
18 ThuPKAHE171210 HE171210 Phạm Kiều Anh Thư TRS601.23.P1 001303024957
19 KhanhPNHE170078 HE170078 Phạm Ngọc Khánh TRS601.37.P1 034203001743
20 HungPPVHE172517 HE172517 Phạm Phú Việt Hùng TRS601.35.P1 034203004953
1 DatPTHE176359 HE176359 Phạm Tiến Đạt TRS601.25.P1 024203004688
2 MinhPVHE171938 HE171938 Phạm Văn Minh TRS601.12.P1 031200000115
3 ChiPYHS171448 HS171448 Phạm Yến Chi TRS601.32.P1 036303008130
4 HaiPDHE151479 HE151479 Phan Đức Hải TRS601.14.P1 001201006587
5 HaPKHE171950 HE171950 Phan Khánh Hà TRS601.27.P1 001303007223
6 OanhPTHS170469 hs170469 Phan Thị Oanh TRS601.5.P1 001303028997
7 HungPDHE161881 HE161881 Phùng Danh Hưng TRS601.2.P1 030202002375
8 LinhPDHS170343 HS170343 Phùng Diệu Linh TRS601.6.P1 001303029033

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 29/06/2022 Giờ thi MC/Time of MC: 13h00-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

9 KhanhTQHS170548 HS170548 Tống Quốc Khánh TRS601.5.P1 001203013332


10 DuyTHHE172518 HE172518 Trần Hoàng Duy TRS601.27.P1 001203042001
11 LongTHHE170178 HE170178 Trần Hữu Long TRS601.23.P1 075203000311
12 VinhTHHE176773 HE176773 Trần Hữu Vinh TRS601.22.P1 035203004808
13 DanTNHHE176474 HE176474 Trần Ngô Hiểu Đan TRS601.20.P1 184484505
14 AnhTQHE171561 HE171561 Trần Quang Anh TRS601.10.P1 001203029519
15 TungTQHE176091 HE176091 Trần Quang Tùng TRS601.27.P1 063594508
16 HungTQHS160480 HS160480 Trần Quốc Hưng TRS601.1.P1 026202004229
17 TrungTQHE173258 HE173258 Trần Quốc Trung TRS601.28.P1 031203012678
18 DuongTTHE173560 HE173560 Trần Thái Dương TRS601.20.P1 022203000503
19 HanhTTBHS170122 HS170122 Trần Thị Bích Hạnh TRS601.14.P1 001303020164
20 AnhTTMHS173259 HS173259 Trần Thị Minh Anh TRS601.13.P1 092009047
1 HungTVHE170913 HE170913 Trần Việt Hưng TRS601.28.P1 001203015991
2 KhanhTVHHE170598 HE170598 Trần Vũ Huy Khánh TRS601.13.P1 001203042904
3 DuongTDHE171824 HE171824 Trịnh Đức Dương TRS601.14.P1 001203019392
4 AnhTNNHE171240 HE171240 Trịnh Nguyễn Ngọc Anh TRS601.5.P1 001203027156
5 ThaoTPHS176207 HS176207 Trịnh Phương Thảo TRS601.1.P1 038303003872
6 DaiTTHE176283 HE176283 Trịnh Trọng Đại TRS601.29.P1 038203020092
7 LongTVHS170699 HS170699 Trương Vũ Long TRS601.33.P1 001203003617
8 MinhVDNHS173448 HS173448 Võ Đại Ngọc Minh TRS601.35.P1 038203008634
9 SangVMHE176853 HE176853 Võ Minh Sang TRS601.5.P1 040203008549
10 NamVNHE176323 HE176323 Võ Nhật Nam TRS601.33.P1 184456699
11 DuyVDHE173553 HE173553 Vũ Đức Duy TRS601.7.P1 022203003760
12 NgocVHHS170527 HS170527 Vũ Hoài Ngọc TRS601.20.P1 036302011609
13 DatVHHS163312 HS163312 Vũ Hoàng Đạt TRS601.11.P1 019202007090
14 VietVHHE171044 HE171044 Vũ Hoàng Việt TRS601.25.P1 001203049125
15 HungVNHE170876 HE170876 Vũ Ngọc Hưng TRS601.10.P1 001203053679
16 GiangVNHHE171864 HE171864 Vũ Ngọc Hương Giang TRS601.23.P1 001303054901
17 PhuongVTHS170331 HS170331 Vũ Thị Phương TRS601.30.P1 027303003138
18 DuongVTTHS170646 HS170646 Vũ Thị Thùy Dương TRS601.35.P1 001303006194
19 NhiVUHE170831 HE170831 Vũ Uyển Nhi TRS601.9.P1 036303006668
20 NhiVTHHS170013 HS170013 Vương Thị Huyền Nhi TRS601.14.P1 001302015558

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 15 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215 Chỉ thi V

BE-215
BE-215
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 16 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 17 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-308

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 18 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-308
BE-308
BE-308
BE-308
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-311
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 19 of 20
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-317
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 20 of 20

You might also like