You are on page 1of 10

MSSV:

Họ Tên:
SỐ THANH TOÁN LÃI ĐỊNH KỲ NGÂN HÀNG_VIB

STT MÃ SỔ TK NGƯỜI GỞI NGÀY GỞI SỐ TIỀN GỞI KỲ HẠN


1 CTN24 Nguyễn Thanh 3/22/2018 406,857,000 CÓ KỲ HẠN
2 KDN06 Nguyễn Thị Mai 2/14/2018 301,670,000 KHÔNG KỲ HẠN
3 CNN12 Nguyễn Trung 3/27/2018 217,515,000 CÓ KỲ HẠN
4 KTN03 Trần Trí Dũng 3/21/2018 112,520,000 KHÔNG KỲ HẠN
5 CDN12 Nguyễn Thị Cúc 3/18/2018 467,243,000 CÓ KỲ HẠN
6 KNN24 Văn Văn Sáu 1/27/2018 58,749,000
7 CTN24 Nguyễn Hòa 3/24/2018 432,110,000
8 KDN12 Vũ Minh Tấn 2/16/2018 469,427,000
9 CNN24 Nguyễn Phúc 3/12/2018 474,527,000
10 KTN01 Nguyễn Minh 2/19/2018 366,340,000
11 CDN24 Nguyễn Lan Anh 3/8/2018 171,823,000
12 KNN06 Phạm Thị Trâm Anh 1/23/2018 237,897,000
13 CTN12 Huỳnh Thị Kim Chi 3/6/2018 323,890,000
14 KDN24 Hoàng Lê Nguyên Đức 3/26/2018 207,426,000
15 CNN12 Lê Thị Mỹ Dung 3/27/2018 307,438,000
16 KTN03 Phạm Thị Thùy Dương 2/19/2018 383,469,000
17 CDN12 Ngô Thị Mỹ Duy 3/21/2018 297,141,000
18 KNN24 Vũ Hà Thùy Giang 3/23/2018 213,915,000
19 CTN12 Lương Mỹ Hạnh 2/3/2018 117,424,000
20 KDN03 Huỳnh Tấn Hữu 3/18/2018 318,689,000
21 CNN12 Lương Đặng Gia Linh 2/7/2018 32,114,000
22 KTN24 Trần Tứ Hoàng Long 3/23/2018 409,262,000
23 CDN01 Trần Quyển Mi 1/13/2018 95,477,000
24 KNN24 Nguyễn Hồng Nhung 1/19/2018 232,215,000
25 CTN12 Nguyễn Trúc Lâm 3/23/2018 279,788,000
26 KDN06 Vương Kim Phượng 1/15/2018 10,179,000
27 CNN24 Lê Như Quỳnh 3/4/2018 113,605,000
28 KTN24 Huỳnh Đại Sỹ 3/26/2018 393,057,000
29 CDN12 Ngụy Tú Thanh 3/18/2018 452,151,000
30 KNN03 Phạm Tuấn Thanh 1/25/2018 374,101,000
31 CTN01 Lê Huỳnh Diễm 1/14/2018 281,683,000
32 KDN06 Huỳnh Ý Diệu 2/1/2018 202,561,000
33 CNN12 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 1/7/2018 475,573,000
34 KTN06 Huỳnh Thủy Tiên 2/25/2018 241,443,000
35 CDN12 Thái Nha Tố 3/19/2018 398,242,000
36 KNN24 Nguyễn Thị Quỳnh 2/6/2018 466,937,000
37 CTN12 Lê Thị Diễm Tuyền 1/31/2018 294,873,000
38 KDN06 Phạm Thị Hồng Vân 3/14/2018 354,956,000
39 CNN12 Võ Phạm Hoàng Việt 3/1/2018 129,219,000
40 KTN12 Lưu Gia Vinh 1/17/2018 445,402,000
41 CDN24 Đặng Hoàng Thảo Vy 3/18/2018 477,849,000
42 KNN03 Vũ Quang Thiện 1/23/2018 24,021,000
43 CTN01 Dương Tiểu Yến 1/25/2018 102,059,000
44 KDN12 Hoàng Ân 1/23/2018 234,615,000
45 CNN24 Nguyễn Anh Đào 3/13/2018 428,180,000
46 KTN01 Nguyễn Ngọc Hân 3/3/2018 49,526,000
47 CDN24 Hồ Thanh Thảo 2/23/2018 326,598,000
48 KNN12 Nguyễn Võ Tuấn Kiệt 1/27/2018 382,501,000
49 CTN24 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/12/2018 71,224,000
50 KNN06 Lê Huỳnh Thảo My 2/2/2018 213,022,000

Ghi chú: BẢNG LOẠI KHÁCH HÀNG ở Sheet2; bảng Thống kê Sheet3
NG_VIB
LS THÁNG: 0.62%

ĐỊNH KỲ NGÀY RÚT LOẠI KHÁCH HÀNG TIỀN LÃI QUÀ TẶNG
24 5/8/2018
06 5/24/2018 DN0
12 8/9/2018 NN1
03 8/26/2018 TN0
12 6/13/2018 DN1
9/24/2018
4/20/2018
4/2/2018
6/7/2018
9/6/2018
9/5/2018
5/21/2018
8/11/2018
9/26/2018
5/10/2018
7/12/2018
6/18/2018
4/16/2018
7/19/2018
7/25/2018
5/26/2018
8/19/2018
8/31/2018
4/4/2018
5/4/2018
7/30/2018
3/30/2018
4/1/2018
9/18/2018
5/11/2018
8/17/2018
9/20/2018
5/1/2018
4/25/2018
7/7/2018
7/12/2018
5/19/2018
8/8/2018
9/11/2018
5/16/2018
7/2/2018
9/4/2018
7/12/2018
7/29/2018
5/12/2018
6/23/2018
6/25/2018
7/7/2018
4/8/2018
8/26/2018

Tổng cộng
THÀNH TIỀN
BẢNG LOẠI KHÁCH HÀNG
MÃ LOẠI TN DN NN
LOẠI KHÁCH HÀNG Tư nhân Doanh nghiệp Nhà nước
LOẠI KHÁCH HÀNG Tư nhân Nhà nước Doanh nghiệp
TỔNG THÀNH TIỀN

You might also like